You are on page 1of 4

BẢNG LƯƠNG CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ ĐỐI VỚI CÁN BỘ, VIÊN CHỨC TRONG CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

(ÁP DỤNG NĂM 2019 và DỰ KIẾN TỪ 01/7/2020)


(Đơn vị tính tiền lương là triệu đồng)
Nhóm
STT Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5 Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8
ngạch
Viên
1 chức loại
A3
Nhóm 1
a
(A3.1)
Hệ số
6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00
lương
Từ
9,238.0 9,774.4 10,310.8 10,847.2 11,383.6 11,920.0
01/7/19
Từ
9.920 10.496 11.072 11.648 12.224 12.800
01/7/20
Nhóm 2
b
(A3.2)
Hệ số
5.75 6.11 6.47 6.83 7.19 7.55
lương
Từ
8,567.5 9,103.9 9,640.3 10,176.7 10,713.1 11,249.5
01/7/19
Từ
9.200 9.776 10.352 10.928 11.504 12.080
01/7/20
Viên
2 chức loại
A2
Nhóm 1
a
(A2.1)
Hệ số
4.4 4.74 5.08 5.42 5.76 6.1 6.44 6.78
lương
Từ
6,556.0 7,062.6 7,569.2 8,075.8 8,582.4 9,089.0 9,595.6 10,102.2
01/7/19
Từ
7.040 7.584 8.128 8.672 9.216 9.760 10.304 10.848
01/7/20
Nhóm 2
b
(A2.2)
Hệ số
4 4.34 4.68 5.02 5.36 5.7 6.04 6.38
lương
Từ
5.96 6,466.6 6,973.2 7,479.8 7,986.4 8.493 8,999.6 9,506.2
01/7/19
Từ
6.400 6.944 7.488 8.032 8.576 9.120 9.664 10.208
01/7/20
Viên
3 chức loại
A1
Hệ số
2.34 2.67 3 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65
lương
Từ
3,486.6 3,978.3 4,470.0 4,961.7 5,453.4 5,945.1 6,436.8 6,928.5
01/7/19
Từ
3.744 4.272 4.800 5.328 5.856 6.384 6.912 7.440
01/7/20
Viên
4 chức loại
A0
Hệ số
2.1 2.41 2.72 3.03 3.34 3.65 3.96 4.27
lương
Từ
3,129.0 3,590.9 4,052.8 4,514.7 4,976.6 5,438.5 5,900.4 6,362.3
01/7/19
Từ
3.360 3.856 4.352 4.848 5.344 5.840 6.336 6.832
01/7/20
Viên
5 chức loại
B
Hệ số
1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26
lương
Từ
2,771.4 3,069.4 3,367.4 3,665.4 3,963.4 4,261.4 4,559.4 4,857.4
01/7/19
Từ
2.976 3.296 3.616 3.936 4.256 4.576 4.896 5.216
01/7/20
Viên
6 chức loại
C
Nhóm 1
a
(C1)
Hệ số
1.65 1.83 2.01 2.19 2.37 2.55 2.73 2.91
lương
Từ
2,458.5 2,726.7 2,994.9 3,263.1 3,531.3 3,799.5 4,067.7 4,335.9
01/7/19
Từ
2.640 2.928 3.216 3.504 3.792 4.080 4.368 4.656
01/7/20
Nhóm 2:
Nhân viên
b
nhà xác
(C2)
Hệ số
2 2.18 2.36 2.54 2.72 2.9 3.08 3.26
lương
Từ
2,980.0 3,248.2 3,516.4 3,784.6 4,052.8 4,321.0 4,589.2 4,857.4
01/7/19
Từ
3.200 3.488 3.776 4.064 4.352 4.640 4.928 5.216
01/7/20
Nhóm 3:
c Y công
(C3)
Hệ số
1.5 1.68 1.86 2.04 2.22 2.4 2.58 2.76
lương
Từ
2,235.0 2,503.2 2,771.4 3,039.6 3,307.8 3,576.0 3,844.2 4,112.4
01/7/19
Từ
2.400 2.688 2.976 3.264 3.552 3.840 4.128 4.416
01/7/20
NG CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP NHÀ NƯỚC
2020)

Bậc 9 Bậc 10 Bậc 11 Bậc 12

4.98

7,420.2

7.968
4.58 4.89

6,824.2 7,286.1

7.328 7.824

3.46 3.66 3.86 4.06

5,155.4 5,453.4 5,751.4 6,049.4

5.536 5.856 6.176 6.496

3.09 3.27 3.45 3.63

4,604.1 4,872.3 5,140.5 5,408.7

4.944 5.232 5.520 5.808

3.44 3.62 3.8 3.98

5,125.6 5,393.8 5,662.0 5,930.2

5.504 5.792 6.080 6.368

2.94 3.12 3.3 3.48

4,380.6 4,648.8 4,917.0 5,185.2

4.704 4.992 5.280 5.568

You might also like