You are on page 1of 6

Mã CK (0) Sàn (1) Ngành (2) Vốn hóa (tỷ) (3)Giá (vnđ) ( EPS (vnđ) (5) PE (lần) (6)

AAS UPCOM Môi giới chứng khoán và 2440 30500 5765.8 5.3
DPM HOSE Sản xuất hóa chất 26062.9 66600 12930.1 5.2
APG HOSE Môi giới chứng khoán và 1528.9 10450 2298 4.5
BMS UPCOM Môi giới chứng khoán và 826.5 14500 4292.3 3.4
L14 HNX Xây dựng 5348.1 199300 9983.1 20
DGC HOSE Sản xuất hóa chất 40717 238000 20107 11.8
VHC HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 17430.4 95800 8342.8 11.5
DDV UPCOM Sản xuất hóa chất 3097.5 21200 2003.4 10.6
PHR HOSE Trồng và chế biến cao su 9349.4 69000 5558.7 12.4
HTG UPCOM Sản xuất sợi, vải 1478.9 62600 10162.7 6.2
RTB UPCOM Trồng và chế biến cao su 2620.8 29800 3715.8 8
BLI UPCOM Bảo hiểm và hoạt động liê 1074 17900 2833 6.3
VPB HOSE Ngân hàng 163593.4 36800 3886.6 9.5
PGD HOSE Phân phối khí đốt thiên n 3014.9 33500 3321.4 10.1
MCM UPCOM Sản xuất thực phẩm 5676 51600 3230 16
CAV HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ 3598.8 62600 6514.3 9.6
SSI HOSE Môi giới chứng khoán và 35789.2 36050 3000 12
LPB HOSE Ngân hàng 25109.9 16700 2273.1 7.3
VFG HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 1989.4 62000 5776.6 10.7
PRE HNX Bảo hiểm và hoạt động liê 1412.3 19400 2262.2 8.6
FTS HOSE Môi giới chứng khoán và 7393.1 50100 6189.6 8.1
CTS HOSE Môi giới chứng khoán và 3079.6 26800 3517.6 7.6
VCI HOSE Môi giới chứng khoán và 14851.8 44600 4876.9 9.1
SBH UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 5031.1 40500 3911.3 10.4
PNJ HOSE Sản xuất kim loại tổng hợ 27872.2 115000 5121.9 22.5
NT2 HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 6477.2 22500 2009.4 11.2
SCS HOSE Cảng và kho bãi 8834.8 174100 12116.7 14.4
BSI HOSE Môi giới chứng khoán và 3878.1 31900 3117.6 10.2
FOC UPCOM Truyền thông 2514.3 136500 12639.5 10.8
PDN HOSE Cảng và kho bãi 2074.5 112000 9311.6 12
IMP HOSE Sản xuất dược phẩm 4993.7 74900 2997.4 25
SMG (7) Doanh thu Thay
( đổi soLuỹ kế từ đThay đổi so% Tỷ lệ so Lãi ròng (tỷ) (13)
61.7 328.54 128.84 328.54 128.84 86.42
92.1 5829.11 199.69 5829.11 199.69 2114.09
3.7 116.85 783.91 116.85 783.91 78.01
14.1 196.39 76.28 196.39 76.28 100.61
3.1 29.07 30.58 29.07 30.58 61.55
97.2 3634.38 86.46 3634.38 86.46 1335.83
94.6 3267.59 82.73 3267.59 82.73 547.75
22.4 862.93 36.51 862.93 36.51 136.5
33.8 365.55 30.51 365.55 30.51 295.09
98 1345.06 86.21 1345.06 86.21 72.77
83.8 234.93 32.97 234.93 32.97 62.59
63.4 231.57 1.26 231.57 1.26 128.01
65.1 9887.71 8.42 9887.71 8.42 8671.53
60.5 2662.36 30.04 2662.36 30.04 87.6
46.8 674.74 8.61 674.74 8.61 85.69
84.5 2742.57 10.24 2742.57 10.24 94.82
25.9 2007.56 33.34 2007.56 33.34 706.54
26.8 2875.71 40.2 2875.71 40.2 1420.78
54.1 699.17 38.5 699.17 38.5 52.08
58.8 246.83 37.62 246.83 37.62 51.01
34.8 364.76 54.64 364.76 54.64 213.06
19.6 226.44 43.12 226.44 43.12 57.6
17.1 796.61 2.42 796.61 2.42 417.16
53.3 131.58 14.61 131.58 14.61 52.77
86.4 10142.72 41.23 10142.72 41.23 721.07
60.2 2006.52 21.63 2006.52 21.63 159.58
88.2 245.91 25.4 245.91 25.4 187.53
26.1 332.54 23.98 332.54 23.98 83.29
77.3 151 24.3 151 24.3 54.45
93.4 233.55 7.97 233.55 7.97 50.06
62.1 314.25 6.01 314.25 6.01 52.6
Thay đổi so với cùng kLuỹ kế từ đThay đổi so với% Tỷ lệ so với kếCập nhật (18)
2821.82 86.42 2821.82 4/24/2022
1137.85 2114.09 1137.85 4/23/2022
786.13 78.01 786.13 4/24/2022
682.04 100.61 682.04 4/22/2022
638.27 61.55 638.27 4/22/2022
370.44 1335.83 370.44 4/22/2022
318.01 547.75 318.01 4/23/2022
284.48 136.5 284.48 4/18/2022
252.26 295.09 252.26 4/21/2022
249.48 72.77 249.48 4/20/2022
216.21 62.59 216.21 4/19/2022
212.21 128.01 212.21 4/23/2022
170.83 8671.53 170.83 4/22/2022
105.14 87.6 105.14 4/20/2022
73.1 85.69 73.1 4/22/2022
69.02 94.82 69.02 4/19/2022
66.59 706.54 66.59 4/23/2022
62.01 1420.78 62.01 4/22/2022
61.51 52.08 61.51 4/21/2022
59.21 51.01 59.21 4/23/2022
46.28 213.06 46.28 4/23/2022
44.38 57.6 44.38 4/23/2022
42.93 417.16 42.93 4/23/2022
40.91 52.77 40.91 4/18/2022
40.67 721.07 40.67 4/23/2022
38.87 159.58 38.87 4/21/2022
36.58 187.53 36.58 4/22/2022
36.16 83.29 36.16 4/23/2022
30.48 54.45 30.48 4/22/2022
30.46 50.06 30.46 4/19/2022
25.67 52.6 25.67 4/19/2022
Mã CK (0) Sàn (1) Ngành (2) Vốn hóa (tỷGiá (vnđ) (4) EPS (vnđ) (
DPM HOSE Sản xuất hóa chất 26062.9 66600 12930.1
DGC HOSE Sản xuất hóa chất 40717 238000 20107
VHC HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 17430.4 95800 8342.8
DDV UPCOM Sản xuất hóa chất 3097.5 21200 2003.4
PHR HOSE Trồng và chế biến cao su 9349.4 69000 5558.7
HTG UPCOM Sản xuất sợi, vải 1478.9 62600 10162.7
VPB HOSE Ngân hàng 163593.4 36800 3886.6
SSI HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hóa 35789.2 36050 3000
LPB HOSE Ngân hàng 25109.9 16700 2273.1
FTS HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hóa 7393.1 50100 6189.6
VCI HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hóa 14851.8 44600 4876.9
PNJ HOSE Sản xuất kim loại tổng hợp 27872.2 115000 5121.9
NT2 HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 6477.2 22500 2009.4
BSI HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hóa 3878.1 31900 3117.6
PE (lần) (6)SMG (7) Doanh thu Thay
( đổi soLuỹ kế từ đThay đổi so% Tỷ lệ so Lãi ròng (tỷThay đổi so
5.2 92.1 5829.11 199.69 5829.11 199.69 2114.09 1137.85
11.8 97.2 3634.38 86.46 3634.38 86.46 1335.83 370.44
11.5 94.6 3267.59 82.73 3267.59 82.73 547.75 318.01
10.6 22.4 862.93 36.51 862.93 36.51 136.5 284.48
12.4 33.8 365.55 30.51 365.55 30.51 295.09 252.26
6.2 98 1345.06 86.21 1345.06 86.21 72.77 249.48
9.5 65.1 9887.71 8.42 9887.71 8.42 8671.53 170.83
12 25.9 2007.56 33.34 2007.56 33.34 706.54 66.59
7.3 26.8 2875.71 40.2 2875.71 40.2 1420.78 62.01
8.1 34.8 364.76 54.64 364.76 54.64 213.06 46.28
9.1 17.1 796.61 2.42 796.61 2.42 417.16 42.93
22.5 86.4 10142.72 41.23 10142.72 41.23 721.07 40.67
11.2 60.2 2006.52 21.63 2006.52 21.63 159.58 38.87
10.2 26.1 332.54 23.98 332.54 23.98 83.29 36.16
Luỹ kế từ đThay đổi so% Tỷ lệ so Cập nhật (18)
2114.09 1137.85 ###
1335.83 370.44 ###
547.75 318.01 ###
136.5 284.48 ###
295.09 252.26 ###
72.77 249.48 ###
8671.53 170.83 ###
706.54 66.59 ###
1420.78 62.01 ###
213.06 46.28 ###
417.16 42.93 ###
721.07 40.67 ###
159.58 38.87 ###
83.29 36.16 ###

You might also like