You are on page 1of 2

DONGHAI 1 - PHASE 1 ENERGY BASED AVAILABILITY REPORT

Month:
From 4/17/2021 to 4/16/2022

Production Loss Production Loss


Average Wind Actual Energy Produced Assumed Available Production Production Loss Production Loss Production Loss Production Loss
Parkunit Energy Based Availability % Available Production MWh Unavailable Production MWh Excluded Production MWh Unscheduled maintenance Scheduled maintenance
Speed m/s MWh MWh Manufacturer MWh Utility MWh Owner MWh Environmental MWh
MWh MWh

WTG01 93.54 6.3 11,211.20 11,183.50 27.70 773.85 7.05 69.05 649.53 55.27 8.94 18.76 7.05

WTG02 97.81 6.3 11,292.63 11,248.55 44.08 252.41 566.86 109.53 110.08 32.8 31.21 12.87 566.86

WTG03 99.39 6.4 12,191.12 12,144.91 46.20 74.56 3.78 26.97 14.79 32.8 9.45 36.75 3.78

WTG04 98.95 6.4 11,814.11 11,770.91 43.21 125.26 334.33 36.46 48.8 40.01 11.07 32.14 334.33

WTG05 99.63 6.4 12,506.78 12,480.79 25.99 46.51 1.91 5.71 10.33 30.47 14.61 11.39 1.91

WTG06 99.3 6.5 12,032.74 12,007.57 25.17 85.37 360.26 13.54 68.77 3.06 11.35 13.81 360.26

WTG06A 94.50 6.4 11,348.43 11,288.38 60.05 661.03 2.26 59.07 599.30 2.66 44.71 15.33 2.26

WTG07 98.27 6.3 11,585.03 11,536.33 48.69 204.44 55.74 89.25 93.84 21.36 31.68 17.01 2.02

WTG08 97.79 6.3 11,587.77 11,489.94 97.84 261.38 10.47 83.99 104.95 72.44 64.52 33.32 10.47

WTG09 98.96 6.3 11,915.64 11,821.85 93.79 125.81 1.13 15.71 29.60 80.5 70.28 23.52 1.13

WTG10 96.59 6.3 11,645.68 11,574.80 70.88 411.72 1.63 164.62 196.03 51.08 63.87 7.02 1.63

WTG11 69.89 6.3 8,341.97 8,217.34 124.64 3,593.19 2.25 55.5 116.30 6.7 59.61 65.02 2.25

WTG12 98.05 6.4 11,936.62 11,811.51 125.11 237.06 1.64 99.21 100.98 36.87 89.76 35.35 1.64

Total 149,409.72 148,576.38 833.35 6,852.59 1,349.31 828.61 2,143.30 466.02 511.06 322.29 1,295.59

Min 69.89 6.30 8,341.97 8,217.34 25.17 46.51 1.13 5.71 10.33 2.66 8.94 7.02 1.13

Avg 95.59 6.35 11,493.06 11,428.95 64.10 527.12 103.79 63.74 164.87 35.85 39.31 24.79 99.66

Max 99.63 6.50 12,506.78 12,480.79 125.11 3,593.19 566.86 164.62 649.53 80.50 89.76 65.02 566.86
Week l y Per f om
r anc eR v i
e ew

SẢN LƯỢNG
SẢN LƯỢNG SẢN SẢN LƯỢNG SẢN LƯỢNG
SẢN LƯỢNG TỔN THẤT DO
TỐC ĐỘ SẢN LƯỢNG ĐIỆN ĐỘ SẢN LƯỢNG SẢN LƯỢNG ĐỘ KHẢ SẢN LƯỢNG ĐIỆN KHÔNG SẢN LƯỢNG TỔN THẤT DO LƯỢNG TỔN THẤT TỔN THẤT DO
ĐỘ KHẢ DỤNG TỔN THẤT DO BẢO DƯỠNG
GIÓ KHẢ DỤNG THỰC TẾ DỤNG THỪA NHẬN KHẢ DỤNG LOẠI TRỪ BẢO DƯỠNG TỔN THẤT DO CHỦ YẾU TỐ MÔI
NSX NGOÀI KẾ
CÓ KẾ HOẠCH CÓ ÍCH ĐẦU TƯ TRƯỜNG
HOẠCH

Actual (Production Loss Manufacturer+


[Available Production/(Available (Actual Production + (Production Loss Utility Production Loss
Production Production Loss Unscheduled Unscheduled Scheduled Pause Over
Production + Unvailable Assumed available MWh + Production Loss Environmental Manufacturer Owner Environmental
between Cut in maintenance + Production Loss maintenance maintenance RCS
Production)]*100 Production) Owner MWh) MWh
and Cut out Scheduled maintenance)

Sản lượng điện (Sản lượng tổn thất do NSX + Sản


[Sản lượng điện độ khả dụng/(Sản (Sản lượng điện thực tế + Sản lượn tổn thất có ích Sản lượng tổn thất
thực tế trong dãy lượng tổn thất do bảo dưỡng ngoài Tổn thất do
lượng điện độ khả dụng + Sản lượng Sản lượng độ khả dụng thừa + Sản lượng tổn thất do do yếu tố môi
gió Cut in Cut kế hoạch + Sản lượng tổn thất do giới hạn CS
điện không khả dụng)]*100 nhận) chủ đầu tư trường
out bảo dưỡng có kế hoạch)

Classification: Public
#
Actual Energy Energy Based
Availability
Parkunit Produced Contractual
Guarantee %
MWh Availability %
WTG01 11,211.20 93.54 96.50
WTG02 11,292.63 97.81 96.50
WTG03 12,191.12 99.39 96.50
WTG04 11,814.11 98.95 96.50
WTG05 12,506.78 99.63 96.50
WTG06 12,032.74 99.30 96.50
WTG06A 11,348.43 94.50 96.50
WTG07 11,585.03 98.27 96.50
WTG08 11,587.77 97.79 96.50
WTG09 11,915.64 98.96 96.50
WTG10 11,645.68 96.59 96.50
WTG11 8,341.97 69.89 96.50
WTG12 11,936.62 98.05 96.50

# Classification: Public

You might also like