Professional Documents
Culture Documents
Bản Sao Lí Thuyết Oto Truc
Bản Sao Lí Thuyết Oto Truc
Loại ô tô
Tải trọng ô tô
Tốc độ cực đại
Hệ số cản cực đại
Loại động cơ
HỆ SỐ PHÂN BỐ TẢI:
G1 = 0,6G = 0,6.14617 = 8770,2N
G2 = 0,4G = 0,4.14617 = 5846,8N
Hệ số cản lăn:
f0 = 0,015 và v>80km/h
f = f0.(1 + v^2/1500) = 0,015.(1+30,833^2/1500) = 0,0245
Me
73.31
76.47
78.37
79.00
78.37
76.47
73.31
68.89
63.20
56.25
Me
73.31
76.47
78.37
79.00
78.37
76.47
73.31
68.89
63.20
56.25
Me
73.31
76.47
78.37
79.00
78.37
76.47
73.31
68.89
63.20
56.25
Me
73.31
76.47
78.37
79.00
78.37
76.47
73.31
68.89
63.20
56.25
Non tải
Đúng tải
Quá tải
G0
11176
Đồ thị gia tốc của ô tô
Vh1
0.92
1.38
1.84
2.30
2.76
3.22
3.68
4.14
4.60
5.06
d1
2.91
g_tt
Ψ=f=f0*(1+v^2/1500)
Ψ1
0.015
0.015
0.015
0.015
0.015
0.015
0.015
0.015
0.015
0.015
Tay số 1
Vh1
0.92
1.38
1.84
2.30
2.76
3.22
3.68
4.14
4.60
5.06
Δv = ((f*g)/δj+(K*F*V2*g)/(G
số 1=> số 2
số 2=> số 3
số 3=> số 4
Bảng thời gia
V (m/s)
0.00
0.92
1.38
1.84
2.30
2.76
3.22
3.68
4.14
4.60
5.06
5.00
7.45
8.69
9.93
11.17
12.41
13.65
13.46
14.16
16.18
18.20
20.22
22.25
21.89
21.53
22.43
25.24
28.04
30.84
0.2 0.3 0.4 0.5
0.23 0.36 0.50 0.63
104.67 157.00 209.33 261.67
1000.00 1500.00 2000.00 2500.00
7.68 12.01 16.41 20.68
73.31 76.47 78.37 79.00
9.21 14.41 19.69 24.81
theo nhân tố động lực học khi tải trọng thay đổi
Gtx/G Gtx Gx=G0+Gtx Gx/G=tga
0 0 11176 0.76
20% 688 11864 0.81
40% 1375 12551 0.09
60% 2063 13239 0.91
80% 2750 13926 0.95
100% 3438 14614 1.00
120% 4126 15302 1.05
140% 4813 15989 1.09
160% 5501 16677 1.14
180% 6188 17364 1.19
200% 6876 18052 1.24
220% 7564 18740 1.28
Gt
3438
a tốc của ô tô
D1 J1 Vh2 D2
0.53 1.74 2.48 0.05
0.55 1.87 3.72 0.20
0.57 1.86 4.96 0.21
0.57 1.88 6.21 0.21
0.57 1.86 7.45 0.21
0.55 1.82 8.69 0.20
0.53 1.74 9.93 0.19
0.50 1.63 12.13 0.18
0.46 1.49 12.41 0.16
0.41 1.32 13.65 0.14
d2 d3 d4
1.31 1.15 1.1
9.81
1+v^2/1500)
Ψ2 Ψ3 Ψ4
0.015 0.015 0.015
0.015 0.015 0.016
0.015 0.016 0.016
0.015 0.016 0.017
0.016 0.016 0.018
0.016 0.017 0.019
0.016 0.018 0.020
0.016 0.018 0.021
0.017 0.019 0.023
0.017 0.020 0.025
Bảng giá trị gia tốc ngược ứng với từng tay số
Tay số 1 Tay số 2 Tay số 3
1/j1 Vh2 1/j2 Vh3
0.57 2.48 3.38 4.04
0.54 3.72 0.70 6.07
0.54 4.96 0.69 8.09
0.53 6.21 0.68 10.11
0.54 7.45 0.69 12.13
0.55 8.69 0.71 14.16
0.58 9.93 0.75 16.18
0.61 11.17 0.82 18.20
0.67 12.41 0.91 20.22
0.76 13.65 1.06 22.25
g)/δj+(K*F*V2*g)/(G*δj))*Δt
Độ giảm vận tốc khi sang số
δi Δt (s) Δv (m/s) vimax (m/s)
2.91 0.06 5.06
1.31 0.19 13.65
1.15 Thời gian chuyển số ở giữa 0.36 22.25
Bảng thời gian và quãng đường tăng tốc ô tô
1/j t (s) S (m)
0 0 0
0.57 0.26 0.12
0.54 0.38 0.43
0.54 0.62 1.00
0.53 0.87 1.80
0.54 1.11 2.82
0.55 1.36 4.08
0.58 1.62 5.60
0.61 1.90 7.41 Đồ
0.67 2.19 9.57 60
D3 Vh4 D4
0.03 5.61 0.02
0.03 8.41 0.02
0.13 11.22 0.09
0.13 14.02 0.09
0.12 16.82 0.08
0.12 19.63 0.07
0.11 22.43 0.06
0.10 25.24 0.05
0.09 28.04 0.04
0.07 30.84 0.02
a(độ)
37.42
39.08
4.93
42.19
43.64
45.02
46.33
47.59
48.79
49.94
51.03
52.07
J2 Vh3 D3 J3 Vh4
0.30 4.04 0.03 0.15 5.61
1.42 6.07 0.03 0.16 8.41
1.46 8.09 0.13 0.96 11.22
1.47 10.11 0.13 0.94 14.02
1.45 12.13 0.12 0.86 16.82
1.40 14.16 0.12 0.86 19.63
1.33 16.18 0.11 0.78 22.43
1.22 18.20 0.10 0.69 25.24
1.10 20.22 0.09 0.57 28.04
0.95 22.25 0.07 0.43 30.84
g tay số
Tay số 3 Tay số 4 Đồ thị gia tố
17.50
1/j3 Vh4 1/j4
1600.00
50
1400.00
40 1200.00
1000.00
30
800.00
20 600.00
400.00
10
200.00
0 0.00
0 5 10 15 20 25 30 35
t (s) S (m)
1.1
0.98 ĐẶC TÍNH NGOÀI CỦA ĐỘNG CƠ
Ne(đc) Ne(tt) Me
Me ne
4000.00
3000.00
2000.00
1000.00
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
V(m/s)
0.50
0.40
0.30
0.20
0.10
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
Vận tốc (m/s)
D1 D2 D3 D4
0.7
0.6
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1
0.4
0.3
0.2
0.1
0
0 5 10 15 20 25 30 35
1.20
1.00
0.80
0.60
0.40
0.20
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
1600.00
1400.00
Quãng đường (m)
1200.00
1000.00
800.00
600.00
400.00
200.00
0.00
35
Mô men động cơ (N.m)
90.00
80.00
70.00
60.00
50.00
40.00
30.00
20.00
10.00
0.00
6000.00
5000.00
4000.00
3000.00
2000.00
1000.00
0.00
10
30.00 35.00
4
30.00 35.00
Nc
Ne1
Ne2
Ne3
Ne4
Nk1
Nk2
Nk3
Nk4
5.00
30.00 35.00
30 35
0 30.00 35.00
SDS WD