You are on page 1of 31

Thông số cho trước

Loại ô tô
Tải trọng ô tô
Tốc độ cực đại
Hệ số cản cực đại
Loại động cơ

HỆ SỐ PHÂN BỐ TẢI:
G1 = 0,6G = 0,6.14617 = 8770,2N
G2 = 0,4G = 0,4.14617 = 5846,8N

Hệ số cản lăn:
f0 = 0,015 và v>80km/h
f = f0.(1 + v^2/1500) = 0,015.(1+30,833^2/1500) = 0,0245

Hệ số dạng khí động học K


W = K.F
F = 0,8.B0.H
B = 1546mm = 1,55m
H = 1500mm =1,5m
F = 0,8.B.H = 0,8.1,55.1,5 = 1,86(m2)
W = K.F = 0,35.1,86 = 0,651(Ns2/m2)

Hiệu suất của hệ thống truyền lực:


ht = 0,93

Tính lốp xe:


G1 = 8770,2N và G1/2 = 4385,1N
G2 = 5846,8N và G2/2 = 2923,4N
ISO: 165/65R15 4310
d = 15.25,4 = 381mm = 0,381m
r0 = (15.25,4+2.165.0,65)\2 = 297,75mm=0,297m
rb = 0,935.297,75mm=278,4=0,278

Xác định động cơ theo chế đọ vmax của ô tô


Nv=
32.3913993389447
Điểm có tọa độ ứng với vận tốc cực đại
nv=
5500
Điểm có tọa độ ứng với công suất cực đại
nN=
5000
Nemax=
33.0862097435595
Điểm có số vòng quay chạy không tải của động cơ
800
Xây dựng đường đặc tính ngoài lý tưởng cho động cơ
Ne=
7.67600066050579
K=
0.232
wN=
523.333333333333
we=
104.666666666667
Tính chọn tỷ số truyền cho cầu chủ động
i0=
5.19039124747295
Xác định tỷ số truyền của hộp số
ih1
6.07371638698784
6.13765024369297
6.07<ih1<6.13
Tỷ số truyền các tay số trung gian
a=
0.278688524590164
ih2=
2.25925925925926
ih3=
1.38636363636364
ih4=
1
Tỷ truyền số số lùi
ihl=
7.625
Đề mỗi SV we/wN
Ô tô du lịch K
G = 14617N we
Vmax = 111km/h = 30,833m/s ne
Ymax = 0.57 Ne(đc)
Động cơ xăng không sử dụng bộ điều tốc Me
Ne(tt)

8770.2 Phương trình lực kéo tổng qu


5846.8 Me
73.31
76.47
78.37
0.0245 79.00
78.37
76.47
73.31
68.89
1.55 63.20
1.5 56.25
1.86
0.651 Me
73.31
76.47
78.37
79.00
78.37
76.47
73.31
68.89
0.381 63.20
0.297 56.25
0.278
Me
73.31
76.47
78.37
79.00
78.37
76.47
73.31
68.89
63.20
56.25

Me
73.31
76.47
78.37
79.00
78.37
76.47
73.31
68.89
63.20
56.25

Xây dựng đồ thị cân bằng cồ


Me
73.31
76.47
78.37
79.00
6.1 78.37
76.47
73.31
68.89
63.20
56.25

Me
73.31
76.47
78.37
79.00
78.37
76.47
73.31
68.89
63.20
56.25

Me
73.31
76.47
78.37
79.00
78.37
76.47
73.31
68.89
63.20
56.25

Me
73.31
76.47
78.37
79.00
78.37
76.47
73.31
68.89
63.20
56.25

Nhân tố đông lực học


Vh1
0.92
1.38
1.84
2.30
2.76
3.22
3.68
4.14
4.60
5.06

Đồ thị tia theo nhân tố động


Tình trạng tải

Non tải

Đúng tải

Quá tải

G0
11176
Đồ thị gia tốc của ô tô
Vh1
0.92
1.38
1.84
2.30
2.76
3.22
3.68
4.14
4.60
5.06

d1
2.91
g_tt

Ψ=f=f0*(1+v^2/1500)
Ψ1
0.015
0.015
0.015
0.015
0.015
0.015
0.015
0.015
0.015
0.015

Tay số 1
Vh1
0.92
1.38
1.84
2.30
2.76
3.22
3.68
4.14
4.60
5.06

Δv = ((f*g)/δj+(K*F*V2*g)/(G

số 1=> số 2
số 2=> số 3
số 3=> số 4
Bảng thời gia
V (m/s)
0.00
0.92
1.38
1.84
2.30
2.76
3.22
3.68
4.14
4.60
5.06
5.00
7.45
8.69
9.93
11.17
12.41
13.65
13.46
14.16
16.18
18.20
20.22
22.25
21.89
21.53
22.43
25.24
28.04
30.84
0.2 0.3 0.4 0.5
0.23 0.36 0.50 0.63
104.67 157.00 209.33 261.67
1000.00 1500.00 2000.00 2500.00
7.68 12.01 16.41 20.68
73.31 76.47 78.37 79.00
9.21 14.41 19.69 24.81

rình lực kéo tổng quát


ne Vh1 Pk1 Pf1
1000 0.92 7765.27 358.12
1500 1.38 8099.98 358.12
2000 1.84 8300.80 358.12
2500 2.30 8367.74 358.12
3000 2.76 8300.80 358.12
3500 3.22 8099.98 358.12
4000 3.68 7765.27 358.12
4500 4.14 7296.67 358.12
5000 4.60 6694.20 358.12
5500 5.06 5957.83 358.12

ne Vh2 Pk2 Pf2


1000.00 2.48 2876.02 358.12
1500.00 3.72 2999.99 358.12
2000.00 4.96 3074.37 358.12
2500.00 6.21 3099.16 358.12
3000.00 7.45 3074.37 358.12
3500.00 8.69 2999.99 358.12
4000.00 9.93 2876.02 358.12
4500.00 11.17 2702.47 358.12
5000.00 12.41 2479.33 358.12
5500.00 13.65 2206.61 358.12

ne Vh3 Pk3 Pf3


1000.00 4.04 1764.83 358.12
1500.00 6.07 1840.90 358.12
2000.00 8.09 1886.55 358.12
2500.00 10.11 1901.76 358.12
3000.00 12.13 1886.55 358.12
3500.00 14.16 1840.90 358.12
4000.00 16.18 1764.83 358.12
4500.00 18.20 1658.33 358.12
5000.00 20.22 1521.41 358.12
5500.00 22.25 1354.05 358.12

ne Vh4 Pk4 Pf4


1000.00 5.61 1272.99 358.12
1500.00 8.41 1327.87 358.12
2000.00 11.22 1360.79 358.12
2500.00 14.02 1371.76 358.12
3000.00 16.82 1360.79 358.12
3500.00 19.63 1327.87 358.12
4000.00 22.43 1272.99 358.12
4500.00 25.24 1196.18 358.12
5000.00 28.04 1097.41 358.12
5500.00 30.84 976.69 358.12

g đồ thị cân bằng cồn suất công suất của ô tô


ne Vh1 Ne1 Nf1
1000.00 0.92 7.68 0.33
1500.00 1.38 12.01 0.49
2000.00 1.84 16.41 0.66
2500.00 2.30 20.68 0.82
3000.00 2.76 24.62 0.99
3500.00 3.22 28.02 1.15
4000.00 3.68 30.70 1.32
4500.00 4.14 32.46 1.48
5000.00 4.60 33.09 1.65
5500.00 5.06 32.39 1.81

ne Vh2 Ne2 Nf2


1000.00 2.48 7.68 0.89
1500.00 3.72 12.01 1.33
2000.00 4.96 16.41 1.78
2500.00 6.21 20.68 2.22
3000.00 7.45 24.62 2.67
3500.00 8.69 28.02 3.11
4000.00 9.93 30.70 3.56
4500.00 11.17 32.46 4.00
5000.00 12.41 33.09 4.44
5500.00 13.65 32.39 4.89

ne Vh3 Ne3 Nf3


1000.00 4.04 7.68 1.45
1500.00 6.07 12.01 2.17
2000.00 8.09 16.41 2.90
2500.00 10.11 20.68 3.62
3000.00 12.13 24.62 4.35
3500.00 14.16 28.02 5.07
4000.00 16.18 30.70 5.79
4500.00 18.20 32.46 6.52
5000.00 20.22 33.09 7.24
5500.00 22.25 32.39 7.97

ne Vh4 Ne4 Nf4


1000.00 5.61 7.68 2.01
1500.00 8.41 12.01 3.01
2000.00 11.22 16.41 4.02
2500.00 14.02 20.68 5.02
3000.00 16.82 24.62 6.02
3500.00 19.63 28.02 7.03
4000.00 22.43 30.70 8.03
4500.00 25.24 32.46 9.04
5000.00 28.04 33.09 10.04
5500.00 30.84 32.39 11.05

đông lực học


D1 Vh2 D2 Vh3
0.53 2.48 0.05 4.04
0.55 3.72 0.20 6.07
0.57 4.96 0.21 5.61
0.57 6.21 0.21 10.11
0.57 7.45 0.21 12.13
0.55 8.69 0.20 14.16
0.53 9.93 0.19 16.18
0.50 11.17 0.18 18.20
0.46 12.41 0.16 20.22
0.41 13.65 0.14 22.25

theo nhân tố động lực học khi tải trọng thay đổi
Gtx/G Gtx Gx=G0+Gtx Gx/G=tga
0 0 11176 0.76
20% 688 11864 0.81
40% 1375 12551 0.09
60% 2063 13239 0.91
80% 2750 13926 0.95
100% 3438 14614 1.00
120% 4126 15302 1.05
140% 4813 15989 1.09
160% 5501 16677 1.14
180% 6188 17364 1.19
200% 6876 18052 1.24
220% 7564 18740 1.28
Gt
3438
a tốc của ô tô
D1 J1 Vh2 D2
0.53 1.74 2.48 0.05
0.55 1.87 3.72 0.20
0.57 1.86 4.96 0.21
0.57 1.88 6.21 0.21
0.57 1.86 7.45 0.21
0.55 1.82 8.69 0.20
0.53 1.74 9.93 0.19
0.50 1.63 12.13 0.18
0.46 1.49 12.41 0.16
0.41 1.32 13.65 0.14

d2 d3 d4
1.31 1.15 1.1
9.81

1+v^2/1500)
Ψ2 Ψ3 Ψ4
0.015 0.015 0.015
0.015 0.015 0.016
0.015 0.016 0.016
0.015 0.016 0.017
0.016 0.016 0.018
0.016 0.017 0.019
0.016 0.018 0.020
0.016 0.018 0.021
0.017 0.019 0.023
0.017 0.020 0.025

Bảng giá trị gia tốc ngược ứng với từng tay số
Tay số 1 Tay số 2 Tay số 3
1/j1 Vh2 1/j2 Vh3
0.57 2.48 3.38 4.04
0.54 3.72 0.70 6.07
0.54 4.96 0.69 8.09
0.53 6.21 0.68 10.11
0.54 7.45 0.69 12.13
0.55 8.69 0.71 14.16
0.58 9.93 0.75 16.18
0.61 11.17 0.82 18.20
0.67 12.41 0.91 20.22
0.76 13.65 1.06 22.25

g)/δj+(K*F*V2*g)/(G*δj))*Δt
Độ giảm vận tốc khi sang số
δi Δt (s) Δv (m/s) vimax (m/s)
2.91 0.06 5.06
1.31 0.19 13.65
1.15 Thời gian chuyển số ở giữa 0.36 22.25
Bảng thời gian và quãng đường tăng tốc ô tô
1/j t (s) S (m)
0 0 0
0.57 0.26 0.12
0.54 0.38 0.43
0.54 0.62 1.00
0.53 0.87 1.80
0.54 1.11 2.82
0.55 1.36 4.08
0.58 1.62 5.60
0.61 1.90 7.41 Đồ
0.67 2.19 9.57 60

0.76 2.52 12.17


50
0.76 2.48 12.47
0.68 4.24 26.39

Thời gian (s)


40
0.69 5.09 41.09
30
0.71 5.97 55.54
0.75 6.88 72.56 20
0.82 7.85 92.59
0.91 8.93 116.30 10

1.06 8.74 118.48


0
1.06 9.47 130.83 0 5
1.17 11.72 177.85
1.28 14.20 244.07
1.45 16.96 325.85
1.75 20.20 428.93
2.31 19.47 429.64
2.31 18.64 404.64
2.51 20.81 457.50
3.49 29.23 696.69
6.52 43.27 1152.51
0 52.41 1542.88
0.6 0.7 0.8 0.9 1.0
0.74 0.85 0.93 0.98 1.00
314.00 366.33 418.67 471.00 523.33
3000.00 3500.00 4000.00 4500.00 5000.00
24.62 28.02 30.70 32.46 33.09
78.37 76.47 73.31 68.89 63.20
29.54 33.63 36.84 38.95 39.70

Pw1 Pf1+Pw1 Pd1


0.55 358.67 7406.60
1.24 359.35 7740.62
2.20 360.32 7940.49
3.44 361.56 8006.19
4.95 363.07 7937.73
6.74 364.86 7735.12
8.80 366.92 7398.35
11.14 369.26 6927.42
13.75 371.87 6322.32
16.64 374.76 5583.07

Pw2 Pf2+Pw2 Pd2


4.01 362.13 2513.90
9.02 367.14 2632.85
16.04 374.16 2700.21
25.07 383.18 2715.98
36.10 394.21 2680.16
49.13 407.25 2592.74
64.17 422.29 2453.74
81.22 439.34 2263.14
100.27 458.39 2020.95
121.33 479.44 1727.16

Pw3 Pf3+Pw3 Pd3


10.65 368.77 1396.07
23.97 382.08 1458.82
42.61 400.72 1485.82
66.57 424.69 1477.07
95.86 453.98 1432.57
130.48 488.60 1352.31
170.42 528.54 1236.29
215.69 573.81 1084.53
266.29 624.40 897.00
322.21 680.32 673.73

Pw4 Pf4+Pw4 Pd4


20.47 378.59 894.41
46.06 404.18 923.69
81.89 440.01 920.78
127.95 486.07 885.69
184.25 542.37 818.42
250.78 608.90 718.96
327.55 685.67 587.32
414.56 772.68 423.50
511.80 869.92 227.49
619.28 977.40 -0.71

Nw1 Nf1+Nw1 Nd1 Nt Nk1


0.00 0.33 7.35 0.54 7.14
0.00 0.50 11.51 0.84 11.17
0.00 0.66 15.75 1.15 15.26
0.01 0.83 19.85 1.45 19.23
0.01 1.00 23.61 1.72 22.89
0.02 1.17 26.85 1.96 26.06
0.03 1.35 29.35 2.15 28.55
0.05 1.53 30.93 2.27 30.19
0.06 1.71 31.38 2.32 30.77
0.08 1.89 30.50 2.27 30.12

Nw2 Nf2+Nw2 Nd2 Nt Nk2


0.01 0.90 6.78 0.54 7.14
0.03 1.37 10.64 0.84 11.17
0.08 1.86 14.55 1.15 15.26
0.16 2.38 18.30 1.45 19.23
0.27 2.94 21.68 1.72 22.89
0.43 3.54 24.49 1.96 26.06
0.64 4.19 26.51 2.15 28.55
0.91 4.91 27.55 2.27 30.19
1.24 5.69 27.40 2.32 30.77
1.66 6.55 25.85 2.27 30.12

Nw3 Nf3+Nw3 Nd3 Nt Nk3


0.04 1.49 6.18 0.54 7.14
0.15 2.32 9.69 0.84 11.17
0.34 3.24 13.17 1.15 15.26
0.67 4.29 16.38 1.45 19.23
1.16 5.51 19.11 1.72 22.89
1.85 6.92 21.11 1.96 26.06
2.76 8.55 22.15 2.15 28.55
3.93 10.44 22.01 2.27 30.19
5.39 12.63 20.46 2.32 30.77
7.17 15.14 17.26 2.27 30.12

Nw4 Nf4+Nw4 Nd4 Nt Nk4


0.11 2.12 5.55 0.54 7.14
0.39 3.40 8.61 0.84 11.17
0.92 4.93 11.48 1.15 15.26
1.79 6.81 13.86 1.45 19.23
3.10 9.12 15.49 1.72 22.89
4.92 11.95 16.07 1.96 26.06
7.35 15.38 15.32 2.15 28.55
10.46 19.50 12.96 2.27 30.19
14.35 24.39 8.69 2.32 30.77
19.10 30.15 2.25 2.27 30.12

D3 Vh4 D4
0.03 5.61 0.02
0.03 8.41 0.02
0.13 11.22 0.09
0.13 14.02 0.09
0.12 16.82 0.08
0.12 19.63 0.07
0.11 22.43 0.06
0.10 25.24 0.05
0.09 28.04 0.04
0.07 30.84 0.02

a(độ)
37.42
39.08
4.93
42.19
43.64
45.02
46.33
47.59
48.79
49.94
51.03
52.07

J2 Vh3 D3 J3 Vh4
0.30 4.04 0.03 0.15 5.61
1.42 6.07 0.03 0.16 8.41
1.46 8.09 0.13 0.96 11.22
1.47 10.11 0.13 0.94 14.02
1.45 12.13 0.12 0.86 16.82
1.40 14.16 0.12 0.86 19.63
1.33 16.18 0.11 0.78 22.43
1.22 18.20 0.10 0.69 25.24
1.10 20.22 0.09 0.57 28.04
0.95 22.25 0.07 0.43 30.84
g tay số
Tay số 3 Tay số 4 Đồ thị gia tố
17.50
1/j3 Vh4 1/j4

Gia tốc ngược 1/j


15.00
6.61 5.61 14.96 12.50
6.42 8.41 14.96 10.00
7.50
1.04 11.22 1.57
5.00
1.07 14.02 1.65 2.50
1.17 16.82 1.79 0.00
0.00 5.00 10.00
1.17 19.63 2.04
1.28 22.43 2.51 Vận t
1.45 25.24 3.49
1/j1 1/j2
1.75 28.04 6.52
2.31 30.84 0
Đồ thị thời gian và quãng đường tăng tốc của ô tô
60 1800.00

1600.00
50
1400.00

Quãng đường (m)


Thời gian (s)

40 1200.00

1000.00
30
800.00

20 600.00

400.00
10
200.00

0 0.00
0 5 10 15 20 25 30 35

Vận tốc (m/s)

t (s) S (m)
1.1
0.98 ĐẶC TÍNH NGOÀI CỦA ĐỘNG CƠ

Công suất động cơ (kW)

Mô men động cơ (N.m)


45.00 90.00
575.67 40.00 80.00
5500.00 35.00
30.00
70.00
60.00
32.39 25.00
20.00
50.00
40.00
56.25 15.00 30.00
10.00 20.00
38.87 5.00 10.00
0.00 0.00
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Tốc độ động cơ (vòng/phút)

Ne(đc) Ne(tt) Me

Điểm tọa độ ứng với vận tốc cực đại


90.00 6000.00
80.00
5000.00
70.00
60.00 4000.00
50.00
3000.00
40.00
30.00 2000.00
20.00
1000.00
10.00
0.00 0.00
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Me ne

ĐỒ THỊ CÂN BẰNG LỰC KÉO


9000.00
8000.00
7000.00
6000.00
5000.00
Lực (N)

4000.00
3000.00
2000.00
1000.00
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
V(m/s)

Pk2 Pk1 Pk3 Pk4 Pf4 Pf4+Pw4


0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
V(m/s)

Pk2 Pk1 Pk3 Pk4 Pf4 Pf4+Pw4

ĐỒ THỊ CÂN BẰNG CÔNG SUẤT


35.00
30.00 Nc
Ne1
25.00
Công suất (kW) Ne2
20.00 Ne3
Ne4
15.00
Nk1
10.00 Nk2
Nk3
5.00
Nk4
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
Vận tốc (m/s)

ĐỒ THỊ NHÂN TỐ ĐỘNG LỰC HỌC


0.70
0.60
Nhân tố động lực học

0.50
0.40
0.30
0.20
0.10
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
Vận tốc (m/s)

D1 D2 D3 D4

0.7

0.6

0.5

0.4

0.3

0.2

0.1
0.4

0.3

0.2

0.1

0
0 5 10 15 20 25 30 35

D40 D60 D100 D160 D180


D1 D2 D3 D4

ĐỒ THỊ GIA TỐC CỦA Ô TÔ


J1 J2 J3 J4
2.00
1.80
1.60
1.40
Gia tóc (m/s2)

1.20
1.00
0.80
0.60
0.40
0.20
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00

Vận tốc (m/s)

Công cản của ô tô ứng với mỗi tay số


v(m/s) 5.06 13.65 22.25 30.84
Nc(kW) 1.89 6.55 15.14 30.15
D4 J4
0.02 0.07
0.02 0.06
0.09 0.64
0.09 0.61
0.08 0.56
0.07 0.49
0.06 0.40
0.05 0.29
0.04 0.15
0.02 0.00
Đồ thị gia tốc ngược
17.50
15.00
12.50
10.00
7.50
5.00
2.50
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00

Vận tốc (m/s)

1/j1 1/j2 1/j3 1/j4


ô
1800.00

1600.00

1400.00
Quãng đường (m)

1200.00

1000.00

800.00

600.00

400.00

200.00

0.00
35
Mô men động cơ (N.m)

90.00
80.00
70.00
60.00
50.00
40.00
30.00
20.00
10.00
0.00

6000.00

5000.00

4000.00

3000.00

2000.00

1000.00

0.00
10

30.00 35.00

4
30.00 35.00

Nc
Ne1
Ne2
Ne3
Ne4
Nk1
Nk2
Nk3
Nk4

5.00

30.00 35.00
30 35

0 30.00 35.00
SDS WD

You might also like