Professional Documents
Culture Documents
Book1 HUYNHTHANH
Book1 HUYNHTHANH
y Chart Title
98.4 100.0
98.4 90.0
80.0
97.48908
70.0
97.48908
96.96305 60.0
96.96305 50.0
96.4226 40.0
96.4226 30.0
95.86773 20.0
95.86773 10.0
95.29846 0.0
0 10 20 30 40 50 60 70
95.29846
94.70757
94.70757 Số mâm mâm cất mâm nhập l
94.10226 8 1
94.10226
93.47534
93.47534
92.15304
92.15304
90.12894
90.12894
86.94823
86.94823
81.98094
81.98094
74.50419
74.50419
64.27014
64.27014
52.06362
52.06362
38.8967
38.8967
26.44234
26.44234
16.22893
16.22893
8.514663
8.514663
3.289201
3.289201
0.356333
0.356333
Chart Title
40 50 60 70 80 90 100
mâm chưnTổng
12 21
Thành Phần hỗn hợp acid- nước MN MA x y
x y y 18.015 60.052 0 0
0.0 0.0 100 100
5.0 9.2
10.0 16.7
20.0 30.3
30.0 42.5
40.0 53.0
50.0 62.6
60.0 71.6
70.0 79.5
80.0 86.4
90.0 93.0
100.0 100.0
Thông số đề cho 0 0 x y
xD xF xW 5 9.2 0 0
95 75 10 10 16.7 100 100
20 30.3
Chuyển đổi về nồng độ phần mol 30 42.5
xD xF xW f 40 53
90.9100 98.4 27 1.117 50 62.6
60 71.6
70 79.5
PT phần cấty=0,7206x+0,2749 80 86.4
PT Phần ch y=1,0327x-0,01492 90 93
100 100
Đường cất Đường chưng
x y x y
90.9100 90.9100 27 27
0 25.393 98.4 94.88308