You are on page 1of 10

Chưng cất Ethanol-nước, năng suất nhập liệu 1800kg/h

Thông số Giá trị Đơn vị


G= 1800 L/h Phần mol Xf 0.17
theo độ
NL 0.4 độ rượu rượu xD 0.88
Sp đỉnh 0.96 độ rượu
n= 96% Phần khối xf (gạch đầ 0.344
MR 46 lượng xd gach đầ 0.95

Mn 18
Phân tử lượng trung bình của
tF 84 C
hỗn hợp
15C pR 784.75 kg/m3 Mf 22.76
pN 996.5 kg.m3 Md 42.64 DVC
Mw 18.2352

Đường 45
0 0
1 1

X Y
Xf 0.17 0
XD 0.88 0
Xw 0.0084 0

Xác đinh số mâm thực tế


af 3.44
Uh20 0.3395 Tra bang I.102 trang 94
Ue 0.564 Cp
uf 0.78
af*uf 2.68
nf 0.33

aw 49.63366 aD 1.568 Nlt


uh20 0.2899 uh20 0.364 8
ue 0.3426 Ue 0.476
uw 0.584416 uD 0.76
aw*uW 29.0067 aD*UD 1.19
nw 0.55 nD 0.5

ntb 0.46
số mâm thưc tế 17.3913 17

Tóm tắt số liệu cân bằng vật chất (F=1800kg/h)


X y X gạch T"C M(kg/kmol)
F 0.17 0.413 0.344 84 22.76
D 0.88 0.92 0.95 78.31 42.64
W 0.0084 0.296 0.008 98 18,22
Khối lượng
riêng của hỗn Tỉ số hoàn luu min
pf hợp lỏng 911.859 kg/m3 Rmin 1.92
Gf 1641.35 kg/h TỈ số hoàn lưu thích hợp
F 72.12 kmol/h R 2.796
D 13.37 Pt lam viêc đoạn chưng

W 58.75

Xw 0.0084
Xw gạch 0.021
y*D 0.92
y*w 0.296
y*f 0.413
tf 84 F W
x 0.17 0.0084

Ethanol-Nước y 0.3558 0.0084

Đường cân bằng y=0.79X+0.21


Pt đoạn chưng
x y 0.0084 0.008
0 0 0.17 0.3558
0.019 0.17
0.0721 0.3891 Pt đoan cất y=0.74x+0.23
0.099 0.4375 C 0 0.23
0.1238 0.4704 Dx=y=XD 0.88 0.8812
0.1661 0.5089
0.2337 0.5445 0 0
Dường cân bằng
0.2608 0.558 1 1
0.3273 0.5826
0.3965 0.6122 Điềm F 0.17 0.3558
0.5198 0.6599
0.5732 0.6841
0.6763 0.7385
0.7472 0.7815
0.8943 0.8943
1 1

g/h)
m(kmol/h)
72.12
13.37
58.75
Pt nồng dộ làm viêc doan cât 139
R/(R+1) 0.74 32 *
xd/((R+1) 0.23
y=0.74X+0.23
Pt lam viêc đoạn chưng
f=F/
D=(xf.n/ 0.19
Xd)
R+f/(R+1) 0.79
f-1/(R+1) -0.21
ychung 0.79X-0.21

D B
0.88 0
0.88 -0.21

1
0.95
0.9
f(x) = − 0.522426170623932 x² + 1.20631022305973 x + 0.229894512505481
0.85
0.8
0.75
0.7
0.65
0.6
0.55
0.5
0.45
0.4
0.35
0.3
0.25
0.2
0.15
0.0999999999999998
0.0499999999999998
-2.56739074444567E-16
-0.0500000000000003 03 16 98 98 .15 0.2 .25 0.3 .35 0.4 .45 0.5 .55 0.6 .65 0.7 .75 0.8
000 7E- 999 999 0 0 0 0 0 0 0
00 56 99 99
00 44 99 99
000 744 999 999
0 0 9 9
50 39 49 99
0.0 567 0.0 0.0
- 2.
-
05973 x + 0.229894512505481

5 55 6 5 7 5 8 5 9 5 1
0. 0. 0.6 0. 0.7 0. 0.8 0. 0.9
60% 65% 70% 75% 80% 85%
375 225 243.75 262.5 281.25 300 318.75
199 495
996 888
90% 95% 100% 105% 110%
337.5 356.25 375 393.75 412.5
Đường cân bằng
x y
0 0
0.019 0.17 Đường cân bằng
0.0721 0.3891 1.2

0.099 0.4375 1
f(x) = 0.716136845180526 x + 0.291034274944228
0.1238 0.4704 R² = 0.837170718562681
0.8
0.1661 0.5089

Axis Title
0.6 y
0.2337 0.5445 Linear ( y
0.2608 0.558 0.4
0.3273 0.5826 0.2
0.3965 0.6122
0
0.5198 0.6599 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2
0.5732 0.6841 Axis Title
0.6763 0.7385
0.7472 0.7815
0.8943 0.8943
1 1
ng

4944228

y
Linear ( y)

1 1.2

You might also like