Professional Documents
Culture Documents
B NG Giá KH 080900048
B NG Giá KH 080900048
Weight (Kg)
21 -29
30 - 49
50- 69
70 - 99
100-299
300 - 499
500 - 999
1000 +
2. These rates have not been included Fuel Surcharges, VAT, Customs Duties and other relevant taxes and surcharges( if any). ( Giá trên
chưa bao gồm phụ phí xăng dầu, thuế VAT, thuế nhập khẩu nước sở tại và các chi phí khác , nếu có)
3.Payment in VND will be converted at prevailing Vietcom bank exchange rate for US dollars. ( Thanh toán bằng Việt Nam đồng theo tỷ giá
của ngân hàng ngoại thương Việt Nam)
4.For bulky and lightweight shipments, charges is based on the greater of either the Volunmetric or Actual weight. (Trọng lượng tính phí là
trọng lượng lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lương thể tích)
5. Use the following formulae to determine volumetric weight. Lenght x Width x Height (cm3) / 5000 = Volumetric weight (kg)
( công thức tính trọng lượng thể tích : Chiều dài x rộng x cao ( cm3) / 5000= trọng lượng thể tích ( kg))
ACF SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED
www.acf.vn
Japan
15.64
16.76
19.23
21.08
23.08
28.35
33.94
36.57
41.41
44.65
49.46
52.71
55.01
59.59
63.62
67.64
70.28
74.62
78.64
79.34
84.66
88.73
93.96
94.48
101.22
101.67
108.49
111.65
115.33
116.89
121.99
124.04
129.19
131.17
136.40
138.32
143.61
147.99
150.81
153.94
r rate per kg)
Japan
7.43
6.89
6.89
6.50
4.82
4.29
4.29
4.29
l Surcharges, VAT, Customs Duties and other relevant taxes and surcharges( if any). ( Giá trên
thuế nhập khẩu nước sở tại và các chi phí khác , nếu có)
evailing Vietcom bank exchange rate for US dollars. ( Thanh toán bằng Việt Nam đồng theo tỷ giá
arges is based on the greater of either the Volunmetric or Actual weight. (Trọng lượng tính phí là
tế và trọng lương thể tích)
e volumetric weight. Lenght x Width x Height (cm3) / 5000 = Volumetric weight (kg)
u dài x rộng x cao ( cm3) / 5000= trọng lượng thể tích ( kg))