Professional Documents
Culture Documents
XỬ lí số liệu bài 1
XỬ lí số liệu bài 1
IV. Xử lí số liệu
n 1 2 3 4 5
v1 0.313 0.496 0.313 0.442 0.438
v2 -0.376 -0.515 -0.396 -0.337 -0.38
Vận tốc
v1, -0.366 -0.497 -0.392 -0.333 -0.38
v2, 0.303 0.471 0.329 0.416 0.41
p1 31.3 49.6 35.6 44.2 43.8
Động p2 -37.6 -51.5 -39.6 -33.7 -38
lượng p1, -36.6 -49.7 -39.2 -33.3 -38
p2, 30.3 47.1 32.9 41.6 41
Tổng động p -6.4 -1.9 -4 10.6 5.8
p, -6.3 -2.7 -6.3 8.4 3
lượng
E1 4.89 12.32 6.33 9.78 9.61
Năng E2 7.08 13.28 7.84 5.66 7.22
lượng E1, 6.71 12.36 7.67 5.53 7.22
E2, 4.6 11.08 5.42 8.66 8.41
Tổng năng E 11.97 25.6 14.17 15.45 16.83
E, 11.31 23.43 13.09 14.19 15.63
lượng
Độ suy
hao dE/E 5.6 8.5 7.6 8.1 7.1
năng lượng
Nhóm 6 –Nhật Minh
n 1 2 3 4 5
v1 0.529 0.675 0.599 0.678 0.439
v2 0 0 0 0 0
Vận tốc
v1, 0.194 0.252 0.223 0.249 0.168
v2, 0.682 0.879 0.783 0.865 0.563
p1 105.8 135 119.8 135.6 87.8
Động p2 0 0 0 0 0
lượng p1, 38.9 50.3 44.7 49.7 33.5
p2, 68.2 87.9 78.3 86.5 56.3
Tổng động p 105.8 135 119.8 135.6 87.8
p, 107.1 138.2 123 136.2 89.8
lượng
E1 27.99 45.57 35.85 45.99 19.26
Năng E2 0 0 0 0 0
lượng E1, 3.78 6.33 4.99 6.18 2.81
E2, 23.26 38.64 30.65 37.41 15.85
Tổng năng E 27.99 45.57 35.85 45.99 19.26
E, 27.04 44.96 35.64 43.58 18.66
lượng
Độ suy
hao dE/E 3.4 1.3 0.6 5.2 3.1
năng lượng
Bảng 3. Va chạm đàn hồi với m1 = 0,2kg; m2 = 0,1 kg.
n 1 2 3 4 5
v1 0.979 0.755 0.854 0.746 0.823
v2 0 0 0 0 0
Vận tốc
v1, -0.979 -0.257 -0.288 -0.259 -0.268
v2, 0.625 0.481 0.541 0.483 0.527
p1 97.9 75.5 85.4 74.6 82.3
Động p2 0 0 0 0 0
lượng p1, -33.7 -25.7 -28.8 -25.9 -26.8
p2, 125 96.2 108.3 96.6 105.3
Tổng động p 97.9 75.5 85.4 74.6 82.3
p, 91.3 70.5 79.5 70.7 78.5
lượng
Năng E1 47.93 28.48 36.48 27.85 33.84
Nhóm 6 –Nhật Minh
E2 0 0 0 0 0
lượng E1, 5.66 3.3 4.15 3.34 3.59
E2, 39.04 23.12 29.32 23.32 27.74
Tổng năng E 47.93 28.48 36.48 27.85 33.84
E, 44.7 26.42 33.47 26.66 31.32
lượng
Độ suy
hao dE/E 6.7 7.2 8.3 4.3 7.4
năng lượng
Bảng 4. Va chạm đàn hồi với m1 = 0,1 kg; m2 = 0,2 kg.
n 1 2 3 4 5
v1 1.001 1.006 0.946 1.192 0.829
v2 0 0 0 0 0
Vận tốc
v1, 0.481 0.448 0.449 0.504 0.406
v2, 0.48 0.446 0.446 0.504 0.404
p1 100.1 100.6 94.6 119.2 82.9
Động p2 0 0 0 0 0
lượng p1, 48.1 44.8 44.9 50.4 40.6
p2, 48 44.6 44.6 50.4 40.4
Tổng động p 100.1 100.6 94.6 119.2 82.9
p, 96.1 89.4 89.4 100.8 81
lượng
E1 50.06 50.58 44.73 71.1 34.37
Năng E2 0 0 0 0 0
lượng E1, 11.58 10.03 10.06 12.72 8.24
E2, 11.52 9.95 9.93 12.7 8.15
Tổng năng E 50.06 50.58 44.73 71.1 34.37
E, 23.1 19.98 19.98 25.42 16.4
lượng
Độ suy
hao dE/E 53.8 60.5 55.3 64.3 52.3
năng lượng
Bảng 5. Va chạm mềm với m1 = m2 = 0,1 kg.
n 1 2 3 4 5
Vận tốc v1 0.801 1.041 0.874 1.05 1.166
v2 0 0 0 0 0
Nhóm 6 –Nhật Minh
n 1 2 3 4 5
v1 0.949 0.939 0.867 1.227 1.299
v2 0 0 0 0 0
Vận tốc
v1, 0.298 0.301 0.278 0.261 0.356
v2, 0.295 0.303 0.278 0.362 0.356
p1 94.9 93.9 86.7 122.7 129.9
Động p2 0 0 0 0 0
lượng p1, 29.8 30.1 27.8 26.1 35.6
p2, 59 60.5 55.6 72.5 71.2
Tổng động p 94.9 93.9 86.7 122.7 129.9
p, 88.7 90.6 83.4 98.5 106.8
lượng
E1 45 44.1 37.59 75.33 84.4
Năng E2 0 0 0 0 0
lượng E1, 4.43 4.53 3.86 3.4 6.35
E2, 8.7 9.15 7.74 13.12 12.67
Tổng năng E 45 44.1 37.59 75.33 84.4
E, 13.13 13.68 11.6 16.52 19.01
lượng
Nhóm 6 –Nhật Minh
Độ suy
hao dE/E 70.8 69 69.1 78.1 77.5
năng lượng
Bảng 7. Va chạm mềm với m1 = 0,1 kg; m2 = 0,2 kg.
Các kết quả tính toán lại cho thấy kết quả nhỏ hơn với kết quả thực nghiệm vì :hệ không
kín,do sai số thiết bị,do thao tác thực hành không chuẩn xác