Professional Documents
Culture Documents
THÔNG SỐ
KÍCH THƯỚC
KHUNG XE
ĐỘNG CƠ
Số vòng
TRUYỀN ĐỘNG
Đồ thị đường đặc tính ngoài động cơ xe Honda Wave 110
7.00
6.00
5.00
4.00
4.00
3.00
2.00
1.00
0.00
0.0 1000.0 2000.0
12.0
10.0
8.0
6.0
13
0.0
2.0
4.0
6.0
00
.0
15
00
.0
17
00
.0
19
00
.0
21
00
.0
23
00
.0
25
00
.0
27
00
.0
29
00
.0
31
00
.0
33
00
.0
35
00
.0
37
00
.0
39
00
.0
41
00
.0
43
00
.0
45
00
.0
47
00
.0
49
00
.0
Column
51
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG XE
Tên gọi
Chiều dài
Chiều rộng
Chiều cao
Khoảng cách trục bánh xe
Column H
00
.0
53
00
.0
55
00
.0
Column I
57
00
.0
59
00
.0
61
00
.0
63
00
.0
65
00
.0
67
00
.0
69
00
.0
71
00
.0
73
00
.0
75
00
.0
77
00
.0
79
00
.0
81
00
.0
83
00
.0
85
00
.0
87
00
.0
89
0
UNG XE
Giá trị
5780.0
2000.0
2360.0
3750.0
165
2455.0
Loại sống lưng
81
Loại ống hoạt động một bên
70/90 - 17 M/C 38P
80/90 - 17 M/C 50P
4.0
50.0
55.5
110
0.387255555555
6.1
7500.0
8.7
5550.0
Hai xupap, SOHC
Bơm ướt, áp suất cưỡng bức
Bơm bánh răng
Làm mát bằng không khí
Lọc giấy nhờn
Loại lắp ráp
22.6
Loại nhiều đĩa ma sát, ướt
Loại ly tâm tự động
4 số, ăn khớp không đổi
4.2
2.6
2.6
1.6
1.136
0.916
Mô men xoắn có ích (Nm)
5000.0 6000.0 7000.0 8000.0 9000
0.
0
77
00
.0
79
00
.0
81
00
.0
83
00
.0
85
00
.0
87
00
.0
89
00
.0
Đơn vị
mm
mm
mm
mm
mm
kg
mm
lít
mm
mm
cc
kW
rpm
Nm
rpm
7.00
6.00
5.00
4.00
4.00
3.00
2.00
1.00
0.00
000.0 9000.0 10000.0
XÂY DỰNG ĐƯỜNG
Tính toán
nP
nT
P- Power
T- Torque
Bảng giá trị Công suất
G ĐƯỜNG ĐẶC TÍNH NGOÀI ĐỘNG C
Công thức tính
h các giá trị mômen xoắn và công suất có
Công suất có ích Pe
Hệ số
Hệ số kinh nghiệm a
Hệ số kinh nghiệm b
Hệ số kinh nghiệm c
m a,b,c
ích của động cơ xe
Công suất có ích (kW)
1.2
1.3
1.4152
1.51972598518519
1.62503277037037
1.7
1.8
1.9
2.1
2.16024225185185
2.26841197037037
2.3767552
2.5
2.6
2.7
2.8
2.91803757037037
3.0256
3.13272865185185
3.2
3.3
3.5
3.6
3.6588288
3.76153291851852
3.86319597037037
4.0
4.1
4.2
4.3
4.35285878518519
4.44645357037037
4.5384
4.6
4.7
4.8
4.9
4.97037037037037
5.0506048
5.12858358518518
5.2
5.3
5.3
5.4
5.4816064
5.54422945185185
5.60398957037037
5.7
5.7
5.8
5.8
5.85680971851852
5.89757037037037
5.9348608
6.0
6.0
6.0
6.0
6.06622317037037
6.0808704
6.09144011851852
6.1
6.1
6.1
6.1
6.0800896
6.06437238518519
6.04397037037037
6.0
6.0
6.0
5.9
5.86865185185185
5.81831917037037
5.7626944
5.7
5.6
5.6
Mômen xoắn (Nm)
8.9
8.9
9.00944301854601
9.07019635077835
9.12818816790922
9.2
9.2
9.3
9.3
9.37672452704153
9.41814725356358
9.45680846498416
9.5
9.5
9.6
9.6
9.60869179556501
9.63078391637677
9.65011452208706
9.7
9.7
9.7
9.7
9.70534482411646
9.70810633921793
9.70810633921793
9.7
9.7
9.7
9.7
9.66668361269588
9.65011452208706
9.63078391637677
9.6
9.6
9.6
9.5
9.49270816130327
9.45680846498416
9.41814725356358
9.4
9.3
9.3
9.2
9.18341846993862
9.12818816790922
9.07019635077835
9.0
8.9
8.9
8.8
8.73881453860195
8.66425363086226
8.58693120802109
8.5
8.4
8.3
8.3
8.15889636729324
8.06500485384326
7.96835182529181
7.9
7.8
7.7
7.6
7.4436639560125
7.33044183685223
7.21445820259048
7.1
7.0
6.8
6.7
6.59311730475972
6.46056457988916
6.32525033991713
6.2
6.0
5.9
Giá trị
7.76676122288449
1.12015803632095
1.35135135135135
0.146806842691474
2.63067890170129
1.77748574439276
0.65
0.67536277190845
0.754358754006473
0.836645478436673
0.922071064783716
1.01048363263227
1.10173130156701
1.1956621911726
1.29212442103371
1.39096611073501
1.49203537986116
1.59518034799684
1.70024913472672
1.80708985963546
1.91555064230773
2.0254796023282
2.13672485928154
2.24913453275243
2.36255674232552
2.47683960758548
2.591831248117
2.70737978350472
2.82333333333333
2.93954001718749
3.05584795465188
3.17210526531115
3.28816006874998
3.40386048455304
3.51905463230499
3.63359063159051
3.74731660199426
3.86008066310092
3.97173093449514
4.08211553576161
4.19108258648499
4.29848020624994
4.40415651464114
4.50795963124326
4.60973767564096
4.70933876741891
4.80661102616179
4.90140257145425
4.99356152288098
5.08293600002663
5.16937412247588
5.2527240098134
5.33283378162385
5.40955155749191
5.48272545700224
5.55220359973951
5.61783410528839
5.67946509323355
5.73694468315965
5.79012099465138
5.83884214729339
5.88295626067035
5.92231145436694
5.95675584796782
5.98613756105766
6.01030471322112
6.02910542404289
6.04238781310763
6.05
6.05179010430468
6.04760624560632
6.03729654348962
6.02070911753922
5.99769208733981
5.96809357247604
5.93176169253259
5.88854456709413
5.83829031574532
5.78084705807084
5.71606291365535
5.64378600208352
5.56386444294003
5.47614635580953
5.3804798602767
Đơn vị
kW
Nm
Nm
0.4
0.5
0.555144347688748
0.625051413693998
0.698196821727431
0.8
0.9
0.9
1.0
1.10710175560373
1.19643887377808
1.2879348866379
1.4
1.5
1.6
1.7
1.77240113450516
1.87361217344952
1.97590265973662
2.1
2.2
2.3
2.4
2.49814956459937
2.60367839291464
2.70920722122992
2.8
2.9
3.0
3.1
3.23145412609267
3.33374461237976
3.43495565132413
3.5
3.6
3.7
3.8
3.91942189919139
4.0109179120512
4.10025503022556
4.2
4.3
4.4
4.4
4.50915996410185
4.58230537213529
4.65221243814054
4.7
4.8
4.8
4.9
4.94777540103038
4.99501407283834
5.03793495527539
5.1
5.1
5.1
5.2
5.18237529018329
5.19615109436668
5.20452966183643
5.2
5.2
5.2
5.2
5.16006671176691
5.13282351692663
5.09910363802998
5.1
5.0
5.0
4.9
4.82795674598756
4.75213842072451
4.66876396406237
4.6
4.5
4.4
3.1
3.3
3.5341586825676
3.73050083159914
3.92193442690488
4.1
4.3
4.5
4.6
4.80547409754678
4.96745637049779
5.12453008972302
5.3
5.4
5.6
5.7
5.83627037996233
5.96389277683283
6.08660661997753
6.2
6.3
6.4
6.5
6.62654752981425
6.71981005060423
6.80816401766842
6.9
7.0
7.0
7.1
7.17630554710255
7.235208191812
7.28920228279568
7.3
7.4
7.4
7.5
7.48554443182721
7.51008720045615
7.52972141535931
7.5
7.6
7.6
7.6
7.55426418398825
7.54444707653667
7.52972141535931
7.5
7.5
7.5
7.4
7.38246480358566
7.33828782005356
7.28920228279568
7.2
7.2
7.1
7.0
6.97014629061943
6.89160943100682
6.80816401766842
6.7
6.6
6.5
6.4
6.31730864508959
6.20441190939645
6.08660661997754
6.0
5.8
5.7
5.6
5.42395186699611
5.27669525522246
5.12453008972303
5.0
4.8
4.6
Giá trị
12.0
10.0
8.0
6.0
6.0
4.0
2.0
0.0
1300.0 1400.0 1500.0 1600.0 1700.0 1800.0 1900.0 2000.0
12.0
12.0
10.0
8.0
6.0
4.0
2.0
0.0
0.0 1000.0
1800.0 1900.0 2000.0 2100.0 2200.0 2300.0 2400.0 2500.0 2600.0 2700.0 2800.0
1000.0 2000.0
2600.0 2700.0 2800.0 2900.0 3000.0 3100.0 3200.0 3300.0 3400.0 3500.0 3600.0 3
2000.0 3000.0
7.0
7.0
6.0
5.0
4.0
3.0
2.0
1.0
1.0
0.0
1300.0 1400.0 1500.0 1600.0 1700.0 1800.0 1900.0 2000.0 2100.0 2200.0 2300.0 2400.0 25
400.0 3500.0 3600.0 3700.0 3800.0 3900.0 4000.0 4100.0 4200.0 4300.0 4400.0 450
4000.0
2100.0 2200.0 2300.0 2400.0 2500.0 2600.0 2700.0 2800.0 2900.0 3000.0 3100.0 3200.0 3300.0 3400.0 3500.0 3600.0
Chart Title
0.0 4300.0 4400.0 4500.0 4600.0 4700.0 4800.0 4900.0 5000.0 5100.0 5200.0 5300.0
Chart Title
.0 4500.0 4600.0 4700.0 4800.0 4900.0 5000.0 5100.0 5200.0 5300.0 5400.0 5500.0 5600.0 5700.0 5800.0 5900.0 6000.
Column H Column I
5900.0 6000.0 6100.0 6200.0 6300.0 6400.0 6500.0 6600.0 6700.0 6800.0 6900.0
7000.0 8000.0
00.0 5700.0 5800.0 5900.0 6000.0 6100.0 6200.0 6300.0 6400.0 6500.0 6600.0 6700.0 6800.0 6900.0 7000.0 7100.0 72
6700.0 6800.0 6900.0 7000.0 7100.0 7200.0 7300.0 7400.0 7500.0 7600.0 7700.0
8000.0 9000.0
6800.0 6900.0 7000.0 7100.0 7200.0 7300.0 7400.0 7500.0 7600.0 7700.0 7800.0 7900.0 8000.0 8100.0 8200.0 8300.0
7500.0 7600.0 7700.0 7800.0 7900.0 8000.0 8100.0 8200.0 8300.0 8400.0 8500.0 860
9000.0 10000.0
12.0
12.0
10.0
8.0
6.0
4.0
2.0
2.0
0.0
8000.0 8100.0 8200.0 8300.0 8400.0 8500.0 8600.0 8700.0 8800.0 8900.0 9000.0
00.0 8400.0 8500.0 8600.0 8700.0 8800.0 8900.0 9000.0
.0
Công suất có ích
động cơ, kW
7.0
6.0
5.0
5.0
4.0
3.0
2.0
1.0
0.0
1300.0
7.0
6.0
5.0
4.0
4.0
3.0
2.0
1.0
0.0
0.0
0.0
0.0
7.0
6.0
5.0
5.0
4.0
3.0
2.0
1.0
0.0
1300.0 1400.0 1500.0 1600.0 1700.0 1800.0 1900.0 2000.0 2100.0 2200.0 230
7.0
6.0
5.0
4.0
4.0
3.0
2.0
1.0
0.0
0.0 1000.0
0.0
0.0 1000.0
2000.0 2100.0 2200.0 2300.0 2400.0 2500.0 2600.0 2700.0 2800.0 2900.0 3000.0 3100.0 3200.0
1000.0 2000.0
1000.0 2000.0
0 3000.0 3100.0 3200.0 3300.0 3400.0 3500.0 3600.0 3700.0 3800.0 3900.0 4000.0 4100.0 4200.0
2000.0 3000.0
2000.0 3000.0
Đường đặc tính ngoài động cơ Honda W
900.0 4000.0 4100.0 4200.0 4300.0 4400.0 4500.0 4600.0 4700.0 4800.0 4900.0 5000.0 5100.0 520
10.0
8.0
8.0
6.0
4.0
2.0
0.0
0.0 8800.0 8900.0 9000.0
12.0
10.0
8.0
6.0
4.0
2.0
0.0
9000.0 10000.0
0.0
9000.0 10000.0
XÂY DỰNG ĐỒ THỊ CÂN BẰNG CÔNG SUẤT CỦA XE
Thông số của xe
Bán kính bánh xe (mm)
Ký hiệu lốp: 80/90 - 17 M/C 50P
Vận tốc xe
Hệ số cản lăn f
Đồ thị cân bằng công suất của xe nền Honda Wave S 110 khi có 1 n
7.0
6.0
5.0
4.0
3.0
2.0
1.0
0.0
0.0 5.0 10.0
1.0
0.0
0.0 5.0 10.0
50% tả
Đồ
-100.000 -75.000 -50
(Pf + Pw)
1.451
1.694
1.938
2.184
2.430
2.677
2.926
3.176
3.428
3.681
3.936
4.192
4.451
4.712
4.974
5.240
Đồ thị nhân tố động lực học của xe nền Honda Wave S 110
100
90
80
70
60
50
40
30
50
40
30
20
10
0
-50.000 -25.000 0.000
150% tả i Nhâ n tố ĐLH D1 (số 1) Nhâ n tố ĐLH D2 (số 2) Nhâ n tố ĐLH D3 (số 3)
Công suấ t cả n lă n
Vậ n tốc V (km/h)
40.0 45.0 50.0
Vậ n tốc V (km/h)
40.0 45.0 50.0
ng lực học của xe nền Honda Wave S 110
100
90
80
70
60
50
40
30
50
40
30
20
10
0
-25.000 0.000 25.000
D1 (số 1) Nhâ n tố ĐLH D2 (số 2) Nhâ n tố ĐLH D3 (số 3) Nhâ n tố ĐLH D4 (số 4)
Vận tốc ở số 3 (km/h)
10.332
12.054
13.776
15.498
17.220
18.942
20.664
22.386
24.109
25.831
27.553
29.275
30.997
32.719
34.441
36.163
37.885
Thay đổi khi có 2 người trên xe (tay số 1)
C/s cản lăn (Pf)
0.645
0.752
0.859
0.967
1.074
1.182
1.289
1.397
1.504
1.611
1.719
1.826
1.934
2.041
2.149
2.256
Vậ n tốc V (km/h)
50.0
Vậ n tốc V (km/h)
50.0
trên xe (tay số 3)
ng suấ t ké o Pk1 Công suấ t ké o Pk2 Công suấ t ké o Pk3 Công suấ t ké o Pk4
c V (km/h)
c V (km/h)
số 4)
0.1
0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40
-0.1
-0.1
-0.2
Lực kéo Fk
517.000 528.533
517.000 529.929 700.0
600.0
700.0
517.000 531.406
517.000 532.962 600.0
517.000 534.598
500.0
517.000 523.138
517.000 524.426 100.0
517.000 525.838
517.000 527.372 0.0
0.0 5.0 10.0
517.000 529.030
517.000 530.809
517.000 532.712
517.000 534.737
517.000 536.886
517.000 539.156
517.000 541.550
517.000 544.066
0.035
0.03
0.025
0.02
0.015
0.01
0.015
0.01
0.005
0
75.000 100.000 125.000
Gia tốc J1
20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 50.0 Gia tốc J2
Gia tốc J3
Gia tốc J4
Vậ n tốc (km)
Giá trị
287.9
25200.000
25850.000
9.810
0.895
0.020
0.400
0.436
Đồ thị cân bằng công suất của xe nền Honda Wave S 110 khi có 2 người trên
8.0
7.0
6.0
5.0
4.0
3.0
2.0
1.0
0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0
1.0
0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0
Công suấ t ké o Pk1 Công suấ t kéo Pk2 Công suấ t kéo Pk3 Công suấ t k
Đồ thị cân bằng lực kéo của xe nền Honda Wave S 110
Lự c (N)
800.0
700.0
600.0
700.0
600.0
500.0
400.0
300.0
200.0
100.0
0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0
Đồ thị cân bằng lực kéo của xe nền Honda Wave S 110 khi có 2 người
Lự c (N)
800.0
700.0
600.0
700.0
600.0
500.0
400.0
300.0
200.0
100.0
0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0
0.035
0.03
0.025
0.02
0.015
0.01
0.015
0.01
0.005
Vậ n tốc (km/h)
0
00 125.000
Gia tốc J1
0.0 Gia tốc J2
Gia tốc J3
Gia tốc J4
Vậ n tốc (km)
Chart Title
50.0
45.0
0.730
0.885 30.0
1.051
25.0
1.226
1.409 20.0
1.599
1.795 15.0
1.997
2.202 10.0
2.410 5.0
2.620
2.830 0.0
1200 1400 1600 1800 2000 2200 2400 2600 2800 3000 3200 3400 3600 3800 4000 420
3.040
Tay số 1 Tay số 2 Tay số 3 Tay số 4
3.248
3.453
Thay đổi khi có 2 người trên xe (tay số 2)
(Pf + Pw) C/s cản lăn (Pf) (Pf + Pw)
1.058 1.084 1.086
1.235 1.265 1.267
1.413 1.445 1.449
1.591 1.626 1.631
1.769 1.807 1.814
1.947 1.987 1.997
2.126 2.168 2.181
2.306 2.349 2.365
2.486 2.529 2.550
2.667 2.710 2.735
2.848 2.891 2.921
3.031 3.071 3.108
3.214 3.252 3.295
3.397 3.433 3.484
3.582 3.613 3.673
3.768 3.794 3.863
Vậ n tốc V (km/h)
Công suấ t kéo Pk3 Công suấ t ké o Pk4 Công suấ t cả n lă n Pf4
Lự c ké o tay số 1
Lự c ké o tay số 1
Lự c ké o tay số 2
Lự c ké o tay số 3
Lự c ké o tay số 4
Tổng lự c cả n ở tay số 4
Ff+Fw
Vậ n tốc (km/h)
Lự c ké o tay số 1
Lự c ké o tay số 1
Lự c ké o tay số 2
Lự c ké o tay số 3
Lự c ké o tay số 4
Vậ n tốc (km/h)
Tay số 4
ké o tay số 1
ké o tay số 1
ké o tay số 2
ké o tay số 3
ké o tay số 4
g lự c cả n ở tay số 4
w
m/h)
4 Ff+Fw
ĐỘ DỐC TỐI THIỂU MÀ XE NỀN CÓ THỂ VƯỢT QUA TRONG
Thông số
NỀN CÓ THỂ VƯỢT QUA TRONG ĐIỀU KIỆN THÀNH PHỐ
a cho phép khi di chuyển trong thành phố (km)
0.4544 52.8372
0.5842 61.6434
0.7263 70.4496
0.8797 79.2558
1.0432 88.0620
1.2156 96.8682
1.3958 105.6743
1.5827 114.4805
1.7750 123.2867
1.9717 132.0929
2.1716 140.8991
2.3735 149.7053
2.5763 158.5115
2.7788 167.3177
2.9800 176.1239
3.1786 184.9301
0.4519 72.3255
0.5802 84.3798
0.7204 96.4340
0.8713 108.4883
1.0316 120.5426
1.2001 132.5968
1.3757 144.6511
1.5571 156.7053
1.7431 168.7596
1.9324 180.8138
2.1238 192.8681
2.3162 204.9223
2.5084 216.9766
2.6989 229.0309
2.8868 241.0851
3.0707 253.1394
0.4481 89.6963
0.5742 104.6457
0.7115 119.5951
0.8586 134.5444
1.0143 149.4938
1.1771 164.4432
1.3458 179.3926
1.5190 194.3420
1.6955 209.2913
1.8739 224.2407
2.0529 239.1901
2.2311 254.1395
2.4073 269.0889
2.5801 284.0383
2.7482 298.9876
2.9103 313.9370
30.0
25.0
20.0
15.0
10.0
5.0
0.0
5.0
0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0
20.0
15.0
10.0
5.0
5.0
0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0
-5.0
XE NỀN CÓ THỂ VƯỢT QUA TRONG ĐIỀU KIỆN THÀNH PHỐ VÀ CA
rên xe (độ)
rên xe (độ)
0.6284
0.7331
0.8379
0.9426
1.0473
1.1520
1.2568
1.3615
1.4662
1.5710
1.6757
1.7804
1.8852
1.9899
2.0946
2.1994
1.0567
1.2329
1.4090
1.5851
1.7612
1.9374
2.1135
2.2896
2.4657
2.6419
2.8180
2.9941
3.1702
3.3464
3.5225
3.6986
1.4465
1.6876
1.9287
2.1698
2.4109
2.6519
2.8930
3.1341
3.3752
3.6163
3.8574
4.0984
4.3395
4.5806
4.8217
5.0628
1.7939
2.0929
2.3919
2.6909
2.9899
3.2889
3.5879
3.8868
4.1858
4.4848
4.7838
5.0828
5.3818
5.6808
5.9798
6.2787
Đồ thị biểu thị độ dốc có thể vượt qua tại các tay số của xe nền Honda W
(Tải 1 người trên xe)
10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0
Đồ thị biểu thị độ dốc có thể vượt qua tại các tay số của xe nền Honda W
(Tải 2 người trên xe)
10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0
ĐIỀU KIỆN THÀNH PHỐ VÀ CAO TỐC
Giá trị
ĐỘ DỐC TỐI THIỂU MÀ XE NỀN CÓ
40
3745.974
3.099
2.773
0.239
6.668
11.070
4.451
7.373
Góc dốc
13.5330
16.3800
18.8800
21.0230
22.7940
24.1840
25.1770
25.7670
25.9450
25.7100
25.0640
24.0160
22.5730
20.7490
18.5570
16.0090
Góc dốc
7.4970
9.1280
10.5380
11.7260
12.6880
13.4220
13.9270
14.2010
14.2430
14.0520
13.6310
12.9780
12.0980
10.9910
9.6610
8.1100
Góc dốc
5.1240
6.2810
7.2680
8.0840
8.7290
9.2000
9.5000
9.6230
9.5730
9.3500
8.9520
8.3820
7.6400
6.7260
5.5420
4.3880
Góc dốc
3.8670
4.7650
5.5170
6.1230
6.5820
6.8920
7.0540
7.0680
6.9330
6.6510
6.2200
5.5110
4.9170
4.0450
3.0270
1.8630
ượt qua tại các tay số của xe nền Honda Wave 110S
(Tải 1 người trên xe)
Độ dốc cho p
Độ dốc cho p
Độ dốc cho p
Độ dốc cho p
Vậ n tốc (km/h)
Vậ n tốc (km/h)
ượt qua tại các tay số của xe nền Honda Wave 110S
(Tải 2 người trên xe)
Độ dốc cho
Độ dốc cho
Độ dốc cho
Độ dốc cho
30.0 35.0 40.0 45.0 50.0
Vậ n tốc (km/h)
Thông số
NỀN CÓ THỂ VƯỢT QUA TRONG ĐIỀU KIỆN CAO TỐC
cho phép khi di chuyển trong thành phố (km)
Độ dốc tối thiểu có thể vượt qua khi có 1 người trên xe (độ)
54.2000 1.0840
63.2334 1.2647
72.2667 1.4453
81.3001 1.6260
90.3334 1.8067
99.3667 1.9873
108.4001 2.1680
117.4334 2.3487
126.4668 2.5293
135.5001 2.7100
144.5334 2.8907
153.5668 3.0713
162.6001 3.2520
171.6334 3.4327
180.6668 3.6133
189.7001 3.7940
74.1911 1.4838
86.5562 1.7311
98.9214 1.9784
111.2866 2.2257
123.6518 2.4730
136.0170 2.7203
148.3821 2.9676
160.7473 3.2149
173.1125 3.4622
185.4777 3.7096
197.8429 3.9569
210.2080 4.2042
222.5732 4.4515
234.9384 4.6988
247.3036 4.9461
259.6687 5.1934
92.0099 1.8402
107.3449 2.1469
122.6798 2.4536
138.0148 2.7603
153.3498 3.0670
168.6848 3.3737
184.0198 3.6804
199.3548 3.9871
214.6897 4.2938
230.0247 4.6005
245.3597 4.9072
260.6947 5.2139
276.0297 5.5206
291.3646 5.8273
306.6996 6.1340
322.0346 6.4407
trên xe (độ)
Góc dốc
9.3250
11.3240
13.0650
14.5430
15.7560
16.6990
17.3670
17.7570
17.8680
17.6990
17.2500
16.5250
15.5260
14.2570
12.7230
10.9280
Góc dốc
5.0330
6.1860
7.1770
8.0060
8.6700
9.1710
9.5070
9.6760
9.6800
9.5170
9.1890
8.6950
8.0370
7.2160
6.2310
5.0850
Góc dốc
3.3270
4.1380
4.8220
5.3790
5.8090
6.1100
6.2830
6.3280
6.2450
6.0330
5.6936
5.2260
4.6310
3.9090
3.0600
2.0840
Góc dốc
2.4160
3.0350
3.5410
3.9360
4.2180
4.3870
4.4430
4.3860
4.2160
3.9330
3.5390
3.0310
2.4120
1.6800
0.8360
-0.1190
Giá trị
60
5618.961
5.119
4.580
0.807
6.961
11.561
4.661
7.722