You are on page 1of 541

Công suấ t có ích (

THÔNG SỐ

KÍCH THƯỚC
KHUNG XE

ĐỘNG CƠ

Số vòng
TRUYỀN ĐỘNG
Đồ thị đường đặc tính ngoài động cơ xe Honda Wave 110

Công suấ t có ích (kW)

7.00

6.00

5.00

4.00
4.00

3.00

2.00

1.00

0.00
0.0 1000.0 2000.0

Công suất có ích (kW) Công suất có í


Cha

12.0

10.0

8.0

6.0
13

0.0
2.0
4.0
6.0

00
.0
15
00
.0
17
00
.0
19
00
.0
21
00
.0
23
00
.0
25
00
.0
27
00
.0
29
00
.0
31
00
.0
33
00
.0
35
00
.0
37
00
.0
39
00
.0
41
00
.0
43
00
.0
45
00
.0
47
00
.0
49
00
.0
Column

51
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG XE
Tên gọi
Chiều dài
Chiều rộng
Chiều cao
Khoảng cách trục bánh xe

Khoảng sáng gầm xe


Trọng lượng bản thân
Kiểu khung xe
Hành trình giảm xóc sau
Giảm chấn sau
Cỡ lốp trước
Cỡ lốp sau
Dung tích bình xăng
Đường kính piston
Hành trình piston
Dung tích xy lanh
Tỷ số nén
Công suất cực đại
Số vòng quay tại công suất cực đại
Mômen cực đại
Số vòng quay tai mômen cực đại
Truyền động xupap
Hệ thống bôi trơn
Kiểu bơm dầu
Hệ thống làm mát
Lọc gió
Loại trục cơ
Trọng lượng động cơ khô
Hệ thống ly hợp
Hệ thống vận hành ly hợp
Truyền động
Giảm tốc sơ cấp (69/17)
Truyền động cuối cùng (37/14)
Tỷ số truyền số 1 (34/13)
Tỷ số truyền số 2 (28/18)
Tỷ số truyền số 3 (25/22)
Tỷ số truyền số 4 (22/24)
10
2000.0 3000.0 4000.0 5000.0 60

Công suất có ích a=b=c=1


Chart Title
00
.0
39
00
.0
41
00
.0
43
00
.0
45
00
.0
47
00
.0
49
00
.0
51

Column H
00
.0
53
00
.0
55
00
.0

Column I
57
00
.0
59
00
.0
61
00
.0
63
00
.0
65
00
.0
67
00
.0
69
00
.0
71
00
.0
73
00
.0
75
00
.0
77
00
.0
79
00
.0
81
00
.0
83
00
.0
85
00
.0
87
00
.0
89
0
UNG XE
Giá trị
5780.0
2000.0
2360.0
3750.0

165
2455.0
Loại sống lưng
81
Loại ống hoạt động một bên
70/90 - 17 M/C 38P
80/90 - 17 M/C 50P
4.0
50.0
55.5
110
0.387255555555
6.1
7500.0
8.7
5550.0
Hai xupap, SOHC
Bơm ướt, áp suất cưỡng bức
Bơm bánh răng
Làm mát bằng không khí
Lọc giấy nhờn
Loại lắp ráp
22.6
Loại nhiều đĩa ma sát, ướt
Loại ly tâm tự động
4 số, ăn khớp không đổi
4.2
2.6
2.6
1.6
1.136
0.916
Mô men xoắn có ích (Nm)
5000.0 6000.0 7000.0 8000.0 9000
0.
0
77
00
.0
79
00
.0
81
00
.0
83
00
.0
85
00
.0
87
00
.0
89
00
.0
Đơn vị
mm
mm
mm
mm

mm
kg
mm

lít
mm
mm
cc

kW
rpm
Nm
rpm
7.00

6.00

5.00

4.00
4.00

3.00

2.00

1.00

0.00
000.0 9000.0 10000.0
XÂY DỰNG ĐƯỜNG

Cách tính các giá tr


Mômen xoắn có

Tính toán

nP

nT
P- Power
T- Torque
Bảng giá trị Công suất
G ĐƯỜNG ĐẶC TÍNH NGOÀI ĐỘNG C
Công thức tính
h các giá trị mômen xoắn và công suất có
Công suất có ích Pe

Mômen xoắn có ích Te


en xoắn có ích tại công suất có ích cực đạ

Tính toán hệ số kinh nghiệm a,b,c


Hệ số

Hệ số

Hệ số kinh nghiệm a
Hệ số kinh nghiệm b

Hệ số kinh nghiệm c

ị Công suất và Mômen xoắn có ích của độn


Số vòng quay (rpm)
1300.0
1400.0
1500
1600
1700
1800.0
1900.0
2000.0
2100.0
2200
2300
2400
2500.0
2600.0
2700.0
2800.0
2900
3000
3100
3200.0
3300.0
3400.0
3500.0
3600
3700
3800
3900.0
4000.0
4100.0
4200.0
4300
4400
4500
4600.0
4700.0
4800.0
4900.0
5000
5100
5200
5300.0
5400.0
5500.0
5600.0
5700
5800
5900
6000.0
6100.0
6200.0
6300.0
6400
6500
6600
6700.0
6800.0
6900.0
7000.0
7100
7200
7300
7400.0
7500.0
7600.0
7700.0
7800
7900
8000
8100.0
8200.0
8300.0
8400.0
8500
8600
8700
8800.0
8900.0
9000.0
ÀI ĐỘNG CƠ XE

công suất có ích


ó ích cực đại

m a,b,c
ích của động cơ xe
Công suất có ích (kW)
1.2
1.3
1.4152
1.51972598518519
1.62503277037037
1.7
1.8
1.9
2.1
2.16024225185185
2.26841197037037
2.3767552
2.5
2.6
2.7
2.8
2.91803757037037
3.0256
3.13272865185185
3.2
3.3
3.5
3.6
3.6588288
3.76153291851852
3.86319597037037
4.0
4.1
4.2
4.3
4.35285878518519
4.44645357037037
4.5384
4.6
4.7
4.8
4.9
4.97037037037037
5.0506048
5.12858358518518
5.2
5.3
5.3
5.4
5.4816064
5.54422945185185
5.60398957037037
5.7
5.7
5.8
5.8
5.85680971851852
5.89757037037037
5.9348608
6.0
6.0
6.0
6.0
6.06622317037037
6.0808704
6.09144011851852
6.1
6.1
6.1
6.1
6.0800896
6.06437238518519
6.04397037037037
6.0
6.0
6.0
5.9
5.86865185185185
5.81831917037037
5.7626944
5.7
5.6
5.6
Mômen xoắn (Nm)
8.9
8.9
9.00944301854601
9.07019635077835
9.12818816790922
9.2
9.2
9.3
9.3
9.37672452704153
9.41814725356358
9.45680846498416
9.5
9.5
9.6
9.6
9.60869179556501
9.63078391637677
9.65011452208706
9.7
9.7
9.7
9.7
9.70534482411646
9.70810633921793
9.70810633921793
9.7
9.7
9.7
9.7
9.66668361269588
9.65011452208706
9.63078391637677
9.6
9.6
9.6
9.5
9.49270816130327
9.45680846498416
9.41814725356358
9.4
9.3
9.3
9.2
9.18341846993862
9.12818816790922
9.07019635077835
9.0
8.9
8.9
8.8
8.73881453860195
8.66425363086226
8.58693120802109
8.5
8.4
8.3
8.3
8.15889636729324
8.06500485384326
7.96835182529181
7.9
7.8
7.7
7.6
7.4436639560125
7.33044183685223
7.21445820259048
7.1
7.0
6.8
6.7
6.59311730475972
6.46056457988916
6.32525033991713
6.2
6.0
5.9
Giá trị
7.76676122288449

1.12015803632095

1.35135135135135

0.146806842691474
2.63067890170129

1.77748574439276

0.65
0.67536277190845
0.754358754006473
0.836645478436673
0.922071064783716
1.01048363263227
1.10173130156701
1.1956621911726
1.29212442103371
1.39096611073501
1.49203537986116
1.59518034799684
1.70024913472672
1.80708985963546
1.91555064230773
2.0254796023282
2.13672485928154
2.24913453275243
2.36255674232552
2.47683960758548
2.591831248117
2.70737978350472
2.82333333333333
2.93954001718749
3.05584795465188
3.17210526531115
3.28816006874998
3.40386048455304
3.51905463230499
3.63359063159051
3.74731660199426
3.86008066310092
3.97173093449514
4.08211553576161
4.19108258648499
4.29848020624994
4.40415651464114
4.50795963124326
4.60973767564096
4.70933876741891
4.80661102616179
4.90140257145425
4.99356152288098
5.08293600002663
5.16937412247588
5.2527240098134
5.33283378162385
5.40955155749191
5.48272545700224
5.55220359973951
5.61783410528839
5.67946509323355
5.73694468315965
5.79012099465138
5.83884214729339
5.88295626067035
5.92231145436694
5.95675584796782
5.98613756105766
6.01030471322112
6.02910542404289
6.04238781310763
6.05
6.05179010430468
6.04760624560632
6.03729654348962
6.02070911753922
5.99769208733981
5.96809357247604
5.93176169253259
5.88854456709413
5.83829031574532
5.78084705807084
5.71606291365535
5.64378600208352
5.56386444294003
5.47614635580953
5.3804798602767
Đơn vị

kW

Nm
Nm
0.4
0.5
0.555144347688748
0.625051413693998
0.698196821727431
0.8
0.9
0.9
1.0
1.10710175560373
1.19643887377808
1.2879348866379
1.4
1.5
1.6
1.7
1.77240113450516
1.87361217344952
1.97590265973662
2.1
2.2
2.3
2.4
2.49814956459937
2.60367839291464
2.70920722122992
2.8
2.9
3.0
3.1
3.23145412609267
3.33374461237976
3.43495565132413
3.5
3.6
3.7
3.8
3.91942189919139
4.0109179120512
4.10025503022556
4.2
4.3
4.4
4.4
4.50915996410185
4.58230537213529
4.65221243814054
4.7
4.8
4.8
4.9
4.94777540103038
4.99501407283834
5.03793495527539
5.1
5.1
5.1
5.2
5.18237529018329
5.19615109436668
5.20452966183643
5.2
5.2
5.2
5.2
5.16006671176691
5.13282351692663
5.09910363802998
5.1
5.0
5.0
4.9
4.82795674598756
4.75213842072451
4.66876396406237
4.6
4.5
4.4
3.1
3.3
3.5341586825676
3.73050083159914
3.92193442690488
4.1
4.3
4.5
4.6
4.80547409754678
4.96745637049779
5.12453008972302
5.3
5.4
5.6
5.7
5.83627037996233
5.96389277683283
6.08660661997753
6.2
6.3
6.4
6.5
6.62654752981425
6.71981005060423
6.80816401766842
6.9
7.0
7.0
7.1
7.17630554710255
7.235208191812
7.28920228279568
7.3
7.4
7.4
7.5
7.48554443182721
7.51008720045615
7.52972141535931
7.5
7.6
7.6
7.6
7.55426418398825
7.54444707653667
7.52972141535931
7.5
7.5
7.5
7.4
7.38246480358566
7.33828782005356
7.28920228279568
7.2
7.2
7.1
7.0
6.97014629061943
6.89160943100682
6.80816401766842
6.7
6.6
6.5
6.4
6.31730864508959
6.20441190939645
6.08660661997754
6.0
5.8
5.7
5.6
5.42395186699611
5.27669525522246
5.12453008972303
5.0
4.8
4.6
Giá trị
12.0

10.0

8.0

6.0
6.0

4.0

2.0

0.0
1300.0 1400.0 1500.0 1600.0 1700.0 1800.0 1900.0 2000.0

12.0
12.0

10.0

8.0

6.0
4.0

2.0

0.0
0.0 1000.0
1800.0 1900.0 2000.0 2100.0 2200.0 2300.0 2400.0 2500.0 2600.0 2700.0 2800.0
1000.0 2000.0
2600.0 2700.0 2800.0 2900.0 3000.0 3100.0 3200.0 3300.0 3400.0 3500.0 3600.0 3
2000.0 3000.0

7.0
7.0

6.0

5.0

4.0

3.0

2.0

1.0
1.0

0.0
1300.0 1400.0 1500.0 1600.0 1700.0 1800.0 1900.0 2000.0 2100.0 2200.0 2300.0 2400.0 25
400.0 3500.0 3600.0 3700.0 3800.0 3900.0 4000.0 4100.0 4200.0 4300.0 4400.0 450
4000.0
2100.0 2200.0 2300.0 2400.0 2500.0 2600.0 2700.0 2800.0 2900.0 3000.0 3100.0 3200.0 3300.0 3400.0 3500.0 3600.0
Chart Title
0.0 4300.0 4400.0 4500.0 4600.0 4700.0 4800.0 4900.0 5000.0 5100.0 5200.0 5300.0

Công suất có ích (kW) Mômen xoắn (Nm)


5000.0
3300.0 3400.0 3500.0 3600.0 3700.0 3800.0 3900.0 4000.0 4100.0 4200.0 4300.0 4400.0 4500.0 4600.0 4700.0 4800.0
Chart Title
5100.0 5200.0 5300.0 5400.0 5500.0 5600.0 5700.0 5800.0 5900.0 6000.0 6100.0

suất có ích (kW) Mômen xoắn (Nm)


6000.0

Chart Title
.0 4500.0 4600.0 4700.0 4800.0 4900.0 5000.0 5100.0 5200.0 5300.0 5400.0 5500.0 5600.0 5700.0 5800.0 5900.0 6000.

Column H Column I
5900.0 6000.0 6100.0 6200.0 6300.0 6400.0 6500.0 6600.0 6700.0 6800.0 6900.0
7000.0 8000.0
00.0 5700.0 5800.0 5900.0 6000.0 6100.0 6200.0 6300.0 6400.0 6500.0 6600.0 6700.0 6800.0 6900.0 7000.0 7100.0 72
6700.0 6800.0 6900.0 7000.0 7100.0 7200.0 7300.0 7400.0 7500.0 7600.0 7700.0
8000.0 9000.0
6800.0 6900.0 7000.0 7100.0 7200.0 7300.0 7400.0 7500.0 7600.0 7700.0 7800.0 7900.0 8000.0 8100.0 8200.0 8300.0
7500.0 7600.0 7700.0 7800.0 7900.0 8000.0 8100.0 8200.0 8300.0 8400.0 8500.0 860
9000.0 10000.0

12.0
12.0

10.0

8.0

6.0

4.0

2.0
2.0

0.0
8000.0 8100.0 8200.0 8300.0 8400.0 8500.0 8600.0 8700.0 8800.0 8900.0 9000.0
00.0 8400.0 8500.0 8600.0 8700.0 8800.0 8900.0 9000.0
.0
Công suất có ích
động cơ, kW

7.0

6.0

5.0
5.0

4.0

3.0

2.0

1.0

0.0
1300.0
7.0

6.0

5.0

4.0
4.0

3.0

2.0

1.0

0.0
0.0
0.0
0.0
7.0

6.0

5.0
5.0

4.0

3.0

2.0

1.0

0.0
1300.0 1400.0 1500.0 1600.0 1700.0 1800.0 1900.0 2000.0 2100.0 2200.0 230
7.0

6.0

5.0

4.0
4.0

3.0

2.0

1.0

0.0
0.0 1000.0
0.0
0.0 1000.0
2000.0 2100.0 2200.0 2300.0 2400.0 2500.0 2600.0 2700.0 2800.0 2900.0 3000.0 3100.0 3200.0
1000.0 2000.0
1000.0 2000.0
0 3000.0 3100.0 3200.0 3300.0 3400.0 3500.0 3600.0 3700.0 3800.0 3900.0 4000.0 4100.0 4200.0
2000.0 3000.0
2000.0 3000.0
Đường đặc tính ngoài động cơ Honda W
900.0 4000.0 4100.0 4200.0 4300.0 4400.0 4500.0 4600.0 4700.0 4800.0 4900.0 5000.0 5100.0 520

Công suất có ích (kW) Mômen xoắn


Công suất có ích (kW) Mômen xoắn
4000.0
4000.0
tính ngoài động cơ Honda Wave 110cc
4900.0 5000.0 5100.0 5200.0 5300.0 5400.0 5500.0 5600.0 5700.0 5800.0 5900.0 6000.0 6100.0

Công suất có ích (kW) Mômen xoắn (Nm)


Công suất có ích (kW) Mômen xoắn (Nm)
5000.0
5000.0
0.0 5900.0 6000.0 6100.0 6200.0 6300.0 6400.0 6500.0 6600.0 6700.0 6800.0 6900.0 7000.0 7100.0
6000.0 7000
6000.0 7000
6800.0 6900.0 7000.0 7100.0 7200.0 7300.0 7400.0 7500.0 7600.0 7700.0 7800.0 7900.0 8000.0 81
7000.0 8000.0
7000.0 8000.0
Moment xoắn
có ích động cơ,
Nm
7800.0 7900.0 8000.0 8100.0 8200.0 8300.0 8400.0 8500.0 8600.0 8700.0 8800.0 8900.0 9000.0
8000.0 9000.0
8000.0 9000.0
12.0

10.0

8.0
8.0

6.0

4.0

2.0

0.0
0.0 8800.0 8900.0 9000.0
12.0

10.0

8.0
6.0

4.0

2.0

0.0
9000.0 10000.0
0.0
9000.0 10000.0
XÂY DỰNG ĐỒ THỊ CÂN BẰNG CÔNG SUẤT CỦA XE
Thông số của xe
Bán kính bánh xe (mm)
Ký hiệu lốp: 80/90 - 17 M/C 50P
Vận tốc xe

Tải trọng xe khi có 1 người trên xe (N)

Tải trọng xe khi có 2 người trên xe (N)

Gia tốc trong trường g


Hiệu suất của hệ thống truyền động

Hệ số cản lăn f

Hệ số cản không khí K ( )

Diện tích cản chính diện của xe máy S

Số vòng quay (rpm)


1200
1400
1600
1800
2000
2200
2400
2600
2800
3000
3200
3400
3600
3800
4000
4200
4400
Cân bằng công suất ở tay số 1 khi có 1 người trên xe
C/s cản lăn (Pf)
0.628
0.733
0.838
0.943
1.047
1.152
1.257
1.362
1.466
1.571
1.676
1.780
1.885
1.990
2.095
2.199

Cân bằng công suất ở tay số 3 khi có 1 người trên xe


C/s cản lăn (Pf)
1.447
1.688
1.929
2.170
2.411
2.652
2.893
3.134
3.375
3.616
3.857
4.098
4.340
4.581
4.822
5.063

Đồ thị cân bằng công suất của xe nền Honda Wave S 110 khi có 1 n

Công suấ t P (kW)

7.0

6.0

5.0

4.0

3.0

2.0

1.0

0.0
0.0 5.0 10.0
1.0

0.0
0.0 5.0 10.0

Cân bằng lực kéo ở tay số 1 khi có 1 người trên xe


Lực kéo Fk (N)
365.742
403.366
439.219
473.301
505.613
536.155
564.926
591.926
617.156340565419
640.615777682558
662.305
682.223
700.371
716.748
731.355
744.191

Cân bằng lực kéo ở tay số 2 khi có 1 người trên xe


Lực kéo Fk (N)
217.487
239.860
261.180
281.447
300.661
318.823
335.931077535806
351.986814811655
366.990
380.940
393.837
405.681
416.473
426.212
434.898
442.531

Cân bằng lực kéo ở tay số 3 khi có 1 người trên xe


Lực kéo Fk (N)
158.884
175.229
190.804
205.610
219.646949531838
232.91470463837
245.413
257.143
268.103
278.294
287.716
296.369
304.253
311.368
317.713
323.289

Cân bằng lực kéo ở tay số 4 khi có 1 người trên xe


Lực kéo Fk (N)
128.115
141.294
153.85252406834
165.791201645064
177.110
187.808
197.886
207.344
216.182
224.399
231.997
238.974
245.331
251.067
256.184
260.680

Nhân tố ĐLT D (số 1)


0.0141381387951437
0.016
0.017
0.018
0.020
0.021
0.022
0.023
0.024
0.025
0.026
0.026
0.027
0.028
0.028
0.029
XÂY DỰNG ĐỒ THỊ GIA TỐC CỦA XE NỀN HONDA WAVE S 110
Gia tốc J1 (số 1)
-0.036
-0.027
-0.019
-0.011
-0.00288089843583574
0.00432943612390849
0.011
0.017
0.023
0.029
0.034
0.039
0.043
0.047
0.050
0.053
CỦA XE
Tay số cao (Tay số 1)
2.615
Tốc độ quay bánh xe tại tay số 1 (vòng/phút)
41.4
48.2
55.1
62.0
68.9
75.8
82.7
89.6
96.5
103.4
110.3
117.2
124.1
131.0
137.8
144.7
151.6
n Honda Wave S 110 khi có 1 người trên xe

10.0 15.0 20.0


10.0 15.0 20.0

XÂY DỰNG ĐỒ THỊ CÂN BẰNG LỰC KÉO CỦ


XÂY DỰNG ĐỒ THỊ ĐẶC TÍNH ĐỘNG LỰC HỌC
Nhân tố động lực học ở các tay số k
-100.000

50% tả

ONDA WAVE S 110


Vận tốc ở số 1 (km/h)
4.5
5.2
6.0
6.7
7.5
8.2
9.0
9.7
10.5
11.2
12.0
12.7
13.5
14.2
15.0
15.7
16.5
C/s cản của kk (Pw)
0.000
0.001
0.001
0.001
0.002
0.002
0.003
0.003
0.004
0.005
0.006
0.008
0.009
0.011
0.013
0.014

C/s cản của kk (Pw)


0.004
0.007
0.010
0.014
0.019
0.025
0.033
0.042
0.052
0.064
0.078
0.094
0.111
0.131
0.153
0.177

20.0 25.0 30.0 35


20.0 25.0 30.0 35

CÂN BẰNG LỰC KÉO CỦA XE NỀN HONDA WAVE S 110

Lực cản lăn Ff (N)


504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504
504
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000

Lực cản lăn Ff (N)


504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504
504
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000

Lực cản lăn Ff (N)


504.000
504.000
504.000
504.000
504
504
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000

Lực cản lăn Ff (N)


504.000
504.000
504
504
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000
504.000

C TÍNH ĐỘNG LỰC HỌC CỦA XE NỀN HONDA WAVE S 110


động lực học ở các tay số khi có 2 người trên xe
Nhân tố ĐLT D (số 2)
0.00838376849701088
0.009
0.010
0.011
0.012
0.012
0.013
0.013
0.014
0.015
0.015
0.015
0.016
0.016
0.016
0.017

Đồ
-100.000 -75.000 -50

50% tả i 75% tả i 100% tả i 125% tả i 150% tả i

Gia tốc J2 (số 2)


-0.083
-0.077
-0.071
-0.065
-0.0602289837613113
-0.0553454161551712
-0.051
-0.046
-0.043
-0.039
-0.035
-0.032
-0.030
-0.027
-0.025
-0.023
Tay số 2
1.555
Tốc độ quay bánh xe tại tay số 2 (vòng/phút)
69.5
81.1
92.7
104.3
115.9
127.5
139.1
150.7
162.3
173.9
185.5
197.0
208.6
220.2
231.8
243.4
255.0
25.0 30.0 35.0 40
25.0 30.0 35.0 40

CỦA XE NỀN HONDA WAVE S 110


ỌC CỦA XE NỀN HONDA WAVE S 110
ố khi có 2 người trên xe
Đồ thị nhân tố động lực học của
00 -75.000 -50.000

tả i 75% tả i 100% tả i 125% tả i 150% tả i Nhâ n tố ĐLH D1 (số 1)


Vận tốc ở số 2 (km/h)
7.548
8.806
10.064
11.322
12.580
13.838
15.096
16.354
17.612
18.870
20.128
21.386
22.645
23.903
25.161
26.419
27.677
(Pf + Pw)
0.629
0.734
0.839
0.944
1.049
1.154
1.259
1.365
1.471
1.576
1.682
1.788
1.894
2.001
2.107
2.214

(Pf + Pw)
1.451
1.694
1.938
2.184
2.430
2.677
2.926
3.176
3.428
3.681
3.936
4.192
4.451
4.712
4.974
5.240

35.0 40.0 45.0 5


35.0 40.0 45.0 5

Lực cản gió Fw (N)


0.271
0.369
0.482
0.610
0.753
0.911
1.084
1.273
1.47603112396501
1.69442348414351
1.928
2.176
2.440
2.719
3.012
3.321

Lực cản gió Fw (N)


0.767
1.044
1.363
1.725
2.130
2.577
3.06679351086471
3.59922293983428
4.174
4.792
5.452
6.155
6.900
7.688
8.519
9.392

Lực cản gió Fw (N)


1.437
1.955
2.554
3.232
3.99048945516806
4.82849224075335
5.746
6.744
7.821
8.979
10.216
11.533
12.929
14.406
15.962
17.598

Lực cản gió Fw (N)


2.210
3.007
3.9280034171252
4.97137932479908
6.138
7.426
8.838
10.372
12.030
13.809
15.712
17.737
19.886
22.156
24.550
27.066

Nhân tố ĐLT D (số 3)


0.00609082787876894
0.007
0.007
0.008
0.008
0.009
0.009
0.010
0.010
0.010
0.011
0.011
0.011
0.011
0.012
0.012

Đồ thị nhân tố động lực học của xe nền Honda Wave S 110

100

90

80

70

60

50

40

30
50

40

30

20

10

0
-50.000 -25.000 0.000

150% tả i Nhâ n tố ĐLH D1 (số 1) Nhâ n tố ĐLH D2 (số 2) Nhâ n tố ĐLH D3 (số 3)

Gia tốc J3 (số 3)


-0.106
-0.101
-0.097
-0.093
-0.0887494560568615
-0.0850887379353242
-0.082
-0.079
-0.076
-0.073
-0.071
-0.068
-0.066
-0.065
-0.063
-0.062
Tay số 3
1.136
Tốc độ quay bánh xe tại tay số 3 (vòng/phút)
95.2
111.1
126.9
142.8
158.7
174.5
190.4
206.3
222.1
238.0
253.9
269.7
285.6
301.5
317.3
333.2
349.1
Thay đổi khi có 2 người trên xe (tay

Thay đổi khi có 2 người trên xe (tay


Công suấ t kéo Pk1

Công suấ t cả n lă n

Vậ n tốc V (km/h)
40.0 45.0 50.0
Vậ n tốc V (km/h)
40.0 45.0 50.0
ng lực học của xe nền Honda Wave S 110

100

90

80

70

60

50

40

30
50

40

30

20

10

0
-25.000 0.000 25.000

D1 (số 1) Nhâ n tố ĐLH D2 (số 2) Nhâ n tố ĐLH D3 (số 3) Nhâ n tố ĐLH D4 (số 4)
Vận tốc ở số 3 (km/h)
10.332
12.054
13.776
15.498
17.220
18.942
20.664
22.386
24.109
25.831
27.553
29.275
30.997
32.719
34.441
36.163
37.885
Thay đổi khi có 2 người trên xe (tay số 1)
C/s cản lăn (Pf)
0.645
0.752
0.859
0.967
1.074
1.182
1.289
1.397
1.504
1.611
1.719
1.826
1.934
2.041
2.149
2.256

Thay đổi khi có 2 người trên xe (tay số 3)


C/s cản lăn (Pf)
1.484
1.731
1.978
2.226
2.473
2.720
2.968
3.215
3.462
3.710
3.957
4.204
4.451
4.699
4.946
5.193

Công suấ t ké o Pk1 Công suấ t ké o Pk2 Công suấ t ké o Pk3

Công suấ t cả n lă n Pf4 Công suấ t cả n Pf + Pw

Vậ n tốc V (km/h)
50.0
Vậ n tốc V (km/h)
50.0

Tổng lực cản Ff + Fw


504.271
504.369
504.482
504.610
504.753
504.911
505.084
505.273
505.476031123965
505.694423484144
505.928
506.176
506.440
506.719
507.012
507.321

Tổng lực cản Ff + Fw


504.767
505.044
505.363
505.725
506.130
506.577
507.066793510865
507.599222939834
508.174
508.792
509.452
510.155
510.900
511.688
512.519
513.392

Tổng lực cản Ff + Fw


505.437
505.955
506.554
507.232
507.990489455168
508.828492240753
509.746
510.744
511.821
512.979
514.216
515.533
516.929
518.406
519.962
521.598

Tổng lực cản Ff + Fw


506.210
507.007
507.928003417125
508.971379324799
510.138
511.426
512.838
514.372
516.030
517.809
519.712
521.737
523.886
526.156
528.550
531.066

Nhân tố ĐLT D (số 4)


0.00487060324425217
0.005
0.006
0.006
0.007
0.007
0.007
0.008
0.008
0.008
0.008
0.009
0.009
0.009
0.009
0.009
0 25.000 50.000

số 3) Nhâ n tố ĐLH D4 (số 4)

Gia tốc J4 (số 4)


-0.119
-0.116
-0.112
-0.109
-0.10569927610612
-0.102825030838483
-0.100
-0.098
-0.096
-0.094
-0.092
-0.090
-0.089
-0.088
-0.087
-0.087
Tay số thấp (tay số 4)
0.916
Tốc độ quay bánh xe tại tay số 4 (vòng/phút)
118.1
137.7
157.4
177.1
196.8
216.4
236.1
255.8
275.5
295.2
314.8
334.5
354.2
373.9
393.5
413.2
432.9
trên xe (tay số 1)

trên xe (tay số 3)
ng suấ t ké o Pk1 Công suấ t ké o Pk2 Công suấ t ké o Pk3 Công suấ t ké o Pk4

ng suấ t cả n lă n Pf4 Công suấ t cả n Pf + Pw

c V (km/h)
c V (km/h)

Thay đổi khi có 2 người trên xe (tay số 1)

Thay đổi khi có 2 người trên xe (ta


Thay đổi khi có 2 người trên xe (ta
Thay đổi khi có 2 người trên xe (ta
Vẽ đồ thị các đường tải trọng
25.000 50.000 75.000

số 4)

Đồ thị gia tốc J của xe nền Honda Wave S 110


Gia tố c J (m/s^2)

0.1

0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40

-0.1
-0.1

-0.2
Lực kéo Fk

Lực cản lăn Ff

Lực cản gió Fw


Vận tốc ở số 4 (km/h) Công suất c/i (kW)
12.8 0.510
14.9 0.656
17.1 0.816
19.2 0.989
21.4 1.174
23.5 1.370
25.6 1.575
27.8 1.787
29.9 2.007
32.0 2.232
34.2 2.461
36.3 2.694
38.4 2.928
40.6 3.163
42.7 3.397
44.8 3.630
47.0 3.859
(Pf + Pw)
0.645
0.753
0.860
0.968
1.076
1.184
1.292
1.400
1.508
1.617
1.725
1.834
1.943
2.052
2.161
2.271

Cân bằng công suất ở tay số 4 khi có 1 ngư


(Pf + Pw)
1.488
1.738
1.988
2.240
2.492
2.746
3.001
3.257
3.515
3.774
4.035
4.298
4.563
4.830
5.099
5.370

o Pk3 Công suấ t kéo Pk4


hi có 2 người trên xe (tay số 1)
Lực cản lăn Ff Tổng lực cản Ff + Fw
517.000 517.271
517.000 517.369
517.000 517.482
517.000 517.610
517.000 517.753
517.000 517.911
517.000 518.084
517.000 518.273
517 518.476031123965
517 518.694423484144
517.000 518.928
517.000 519.176
517.000 519.440
517.000 519.719
517.000 520.012
517.000 520.321

Thay đổi khi có 2 người trên xe (tay số 2)


Lực cản lăn Ff Tổng lực cản Ff + Fw
517.000 517.767
517.000 518.044
517.000 518.363
517.000 518.725
517.000 519.130
517.000 519.577
517 520.066793510865
517 520.599222939834
517.000 521.174
517.000 521.792
517.000 522.452
517.000 523.155
517.000 523.900
517.000 524.688
517.000 525.519
517.000 526.392

Thay đổi khi có 2 người trên xe (tay số 3)


Lực cản lăn Ff Tổng lực cản Ff + Fw
517.000 518.437
517.000 518.955
517.000 519.554
517.000 520.232
517 520.990489455168
517 521.828492240753
517.000 522.746
517.000 523.744 Đồ thị cân bằ
517.000 524.821 Lự c (N)
517.000 525.979
517.000 527.216 800.0

517.000 528.533
517.000 529.929 700.0

600.0
700.0
517.000 531.406
517.000 532.962 600.0
517.000 534.598
500.0

Thay đổi khi có 2 người trên xe (tay số 4)


400.0
Lực cản lăn Ff Tổng lực cản Ff + Fw
517.000 519.210
300.0
517.000 520.007
517 520.928003417125
517 521.971379324799 200.0

517.000 523.138
517.000 524.426 100.0
517.000 525.838
517.000 527.372 0.0
0.0 5.0 10.0
517.000 529.030
517.000 530.809
517.000 532.712
517.000 534.737
517.000 536.886
517.000 539.156
517.000 541.550
517.000 544.066

Mức độ tải trọng % Tải trọng của xe


0.5 650
0.750 975.000
1.000 1300.000
1.250 1625.000
1.500 1950.000
Vẽ đồ thị các đường tải trọng
0.000 0.000
-100.000 97.485
0.000 0.000
-100.000 98.743
0.000 0.000
-100.000 100.000
0.000 0.000
-100.000 101.257
0.000 0.000
-100.000 102.515

Nhâ n tố động lự c học D

0.035

0.03

0.025

0.02

0.015

0.01
0.015

0.01

0.005

0
75.000 100.000 125.000

của xe nền Honda Wave S 110

Gia tốc J1
20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 50.0 Gia tốc J2
Gia tốc J3
Gia tốc J4
Vậ n tốc (km)
Giá trị
287.9

25200.000

25850.000

9.810
0.895

0.020

0.400

0.436

Mômen xoắn (N.m) C/s tiêu hao do m/s


4.056 0.054
4.473 0.069
4.871 0.086
5.249 0.104
5.607 0.124
5.946 0.144
6.265 0.166
6.564 0.188
6.844 0.211
7.104 0.235
7.345 0.259
7.566 0.284
7.767 0.308
7.948 0.333
8.110 0.358
8.253 0.382
8.375 0.406
Cân bằng công suất ở tay số 2 khi có 1 người trên xe
C/s cản lăn (Pf) C/s cản của kk (Pw)
1.057 0.002
1.233 0.003
1.409 0.004
1.585 0.005
1.761 0.007
1.937 0.010
2.113 0.013
2.290 0.016
2.466 0.020
2.642 0.025
2.818 0.030
2.994 0.037
3.170 0.043
3.346 0.051
3.522 0.060
3.699 0.069

ằng công suất ở tay số 4 khi có 1 người trên xe


C/s cản lăn (Pf) C/s cản của kk (Pw)
1.794 0.008
2.093 0.012
2.392 0.019
2.691 0.027
2.990 0.036
3.289 0.048
3.588 0.063
3.887 0.080
4.186 0.100
4.485 0.123
4.784 0.149
5.083 0.179
5.382 0.212
5.681 0.250
5.980 0.291
6.279 0.337

Đồ thị cân bằng công suất của xe nền Honda Wave S 110 khi có 2 người trên

Công suấ t P (kW)

8.0

7.0

6.0

5.0

4.0

3.0

2.0

1.0

0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0
1.0

0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0

Công suấ t ké o Pk1 Công suấ t kéo Pk2 Công suấ t kéo Pk3 Công suấ t k

Công suấ t cả n Pf4 + Pw4 Pe1 Pe2 Pe3

Đồ thị cân bằng lực kéo của xe nền Honda Wave S 110
Lự c (N)

800.0

700.0

600.0
700.0

600.0

500.0

400.0

300.0

200.0

100.0

0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0

Đồ thị cân bằng lực kéo của xe nền Honda Wave S 110 khi có 2 người
Lự c (N)

800.0

700.0

600.0
700.0

600.0

500.0

400.0

300.0

200.0

100.0

0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0

Trọng lượng toàn bộ Góc nghiêng α


25200 44.2705143131427
25525.000 44.638
25850.000 45.000
26175.000 45.358
26500.000 45.711
Tan (α)
0.975
0.987
1.000
1.013
1.025

Nhâ n tố động lự c học D

0.035

0.03

0.025

0.02

0.015

0.01
0.015

0.01

0.005

Vậ n tốc (km/h)
0
00 125.000

Gia tốc J1
0.0 Gia tốc J2
Gia tốc J3
Gia tốc J4
Vậ n tốc (km)
Chart Title
50.0

45.0

C/s kéo Pk (kW) 40.0


0.456
0.587 35.0

0.730
0.885 30.0

1.051
25.0
1.226
1.409 20.0
1.599
1.795 15.0

1.997
2.202 10.0

2.410 5.0
2.620
2.830 0.0
1200 1400 1600 1800 2000 2200 2400 2600 2800 3000 3200 3400 3600 3800 4000 420
3.040
Tay số 1 Tay số 2 Tay số 3 Tay số 4
3.248
3.453
Thay đổi khi có 2 người trên xe (tay số 2)
(Pf + Pw) C/s cản lăn (Pf) (Pf + Pw)
1.058 1.084 1.086
1.235 1.265 1.267
1.413 1.445 1.449
1.591 1.626 1.631
1.769 1.807 1.814
1.947 1.987 1.997
2.126 2.168 2.181
2.306 2.349 2.365
2.486 2.529 2.550
2.667 2.710 2.735
2.848 2.891 2.921
3.031 3.071 3.108
3.214 3.252 3.295
3.397 3.433 3.484
3.582 3.613 3.673
3.768 3.794 3.863

Thay đổi khi có 2 người trên xe (tay số 4)


(Pf + Pw) C/s cản lăn (Pf) (Pf + Pw)
1.802 1.840 1.848
2.105 2.147 2.159
2.411 2.454 2.472
2.717 2.760 2.787
3.026 3.067 3.103
3.337 3.374 3.422
3.651 3.680 3.743
3.967 3.987 4.067
4.286 4.294 4.394
4.608 4.600 4.723
4.933 4.907 5.056
5.262 5.214 5.393
5.594 5.521 5.733
5.930 5.827 6.077
6.271 6.134 6.425
6.616 6.441 6.778

ave S 110 khi có 2 người trên xe

25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 50.0


25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 50.0

Vậ n tốc V (km/h)

Công suấ t kéo Pk3 Công suấ t ké o Pk4 Công suấ t cả n lă n Pf4

Pe2 Pe3 Pe4

ủa xe nền Honda Wave S 110 khi có 1 người trên xe

Lự c ké o tay số 1
Lự c ké o tay số 1

Lự c ké o tay số 2

Lự c ké o tay số 3

Lự c ké o tay số 4

Tổng lự c cả n ở tay số 4
Ff+Fw

Vậ n tốc (km/h)

0.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 50.0

a Wave S 110 khi có 2 người trên xe

Lự c ké o tay số 1
Lự c ké o tay số 1

Lự c ké o tay số 2

Lự c ké o tay số 3

Lự c ké o tay số 4

Tổng lự c cả n ở tay số 4 Ff+Fw

Vậ n tốc (km/h)

30.0 35.0 40.0 45.0 50.0


m/h)
0 3400 3600 3800 4000 4200

Tay số 4
ké o tay số 1
ké o tay số 1

ké o tay số 2

ké o tay số 3

ké o tay số 4

g lự c cả n ở tay số 4
w

m/h)
4 Ff+Fw
ĐỘ DỐC TỐI THIỂU MÀ XE NỀN CÓ THỂ VƯỢT QUA TRONG
Thông số
NỀN CÓ THỂ VƯỢT QUA TRONG ĐIỀU KIỆN THÀNH PHỐ
a cho phép khi di chuyển trong thành phố (km)

ộng cơ khi xe di chuyển vận tốc tối đa trong thành phố


(tay số 4)

Công suất có ích

Công suất kéo

Công suất cản gió

iểu có thể vượt qua khi có 1 người trên xe (độ)

iểu có thể vượt qua khi có 2 người trên xe (độ)


0.4557 31.4194
0.5862 36.6560
0.7294 41.8926
0.8840 47.1291
1.0491 52.3657
1.2235 57.6023
1.4060 62.8389
1.5956 68.0754
1.7911 73.3120
1.9915 78.5486
2.1956 83.7851
2.4023 89.0217
2.6105 94.2583
2.8191 99.4949
3.0270 104.7314
3.2330 109.9680

0.4544 52.8372
0.5842 61.6434
0.7263 70.4496
0.8797 79.2558
1.0432 88.0620
1.2156 96.8682
1.3958 105.6743
1.5827 114.4805
1.7750 123.2867
1.9717 132.0929
2.1716 140.8991
2.3735 149.7053
2.5763 158.5115
2.7788 167.3177
2.9800 176.1239
3.1786 184.9301

0.4519 72.3255
0.5802 84.3798
0.7204 96.4340
0.8713 108.4883
1.0316 120.5426
1.2001 132.5968
1.3757 144.6511
1.5571 156.7053
1.7431 168.7596
1.9324 180.8138
2.1238 192.8681
2.3162 204.9223
2.5084 216.9766
2.6989 229.0309
2.8868 241.0851
3.0707 253.1394

0.4481 89.6963
0.5742 104.6457
0.7115 119.5951
0.8586 134.5444
1.0143 149.4938
1.1771 164.4432
1.3458 179.3926
1.5190 194.3420
1.6955 209.2913
1.8739 224.2407
2.0529 239.1901
2.2311 254.1395
2.4073 269.0889
2.5801 284.0383
2.7482 298.9876
2.9103 313.9370

Đồ thị biểu thị độ dốc có thể v

Độ dốc (độ) deg

30.0

25.0

20.0

15.0

10.0

5.0

0.0
5.0

0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0

Đồ thị biểu thị độ dốc có thể v

Độ dốc (độ) deg

20.0

15.0

10.0

5.0
5.0

0.0
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0

-5.0
XE NỀN CÓ THỂ VƯỢT QUA TRONG ĐIỀU KIỆN THÀNH PHỐ VÀ CA

G ĐIỀU KIỆN THÀNH PHỐ


h phố (km)

a trong thành phố

rên xe (độ)

rên xe (độ)
0.6284
0.7331
0.8379
0.9426
1.0473
1.1520
1.2568
1.3615
1.4662
1.5710
1.6757
1.7804
1.8852
1.9899
2.0946
2.1994

1.0567
1.2329
1.4090
1.5851
1.7612
1.9374
2.1135
2.2896
2.4657
2.6419
2.8180
2.9941
3.1702
3.3464
3.5225
3.6986

1.4465
1.6876
1.9287
2.1698
2.4109
2.6519
2.8930
3.1341
3.3752
3.6163
3.8574
4.0984
4.3395
4.5806
4.8217
5.0628

1.7939
2.0929
2.3919
2.6909
2.9899
3.2889
3.5879
3.8868
4.1858
4.4848
4.7838
5.0828
5.3818
5.6808
5.9798
6.2787

Đồ thị biểu thị độ dốc có thể vượt qua tại các tay số của xe nền Honda W
(Tải 1 người trên xe)
10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0

Đồ thị biểu thị độ dốc có thể vượt qua tại các tay số của xe nền Honda W
(Tải 2 người trên xe)
10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0
ĐIỀU KIỆN THÀNH PHỐ VÀ CAO TỐC
Giá trị
ĐỘ DỐC TỐI THIỂU MÀ XE NỀN CÓ
40

3745.974

3.099

2.773

0.239

6.668
11.070

4.451
7.373
Góc dốc

13.5330
16.3800
18.8800
21.0230
22.7940
24.1840
25.1770
25.7670
25.9450
25.7100
25.0640
24.0160
22.5730
20.7490
18.5570
16.0090

Góc dốc

7.4970
9.1280
10.5380
11.7260
12.6880
13.4220
13.9270
14.2010
14.2430
14.0520
13.6310
12.9780
12.0980
10.9910
9.6610
8.1100

Góc dốc

5.1240
6.2810
7.2680
8.0840
8.7290
9.2000
9.5000
9.6230
9.5730
9.3500
8.9520
8.3820
7.6400
6.7260
5.5420
4.3880

Góc dốc

3.8670
4.7650
5.5170
6.1230
6.5820
6.8920
7.0540
7.0680
6.9330
6.6510
6.2200
5.5110
4.9170
4.0450
3.0270
1.8630

ượt qua tại các tay số của xe nền Honda Wave 110S
(Tải 1 người trên xe)

Độ dốc cho p
Độ dốc cho p
Độ dốc cho p
Độ dốc cho p

Vậ n tốc (km/h)
Vậ n tốc (km/h)

30.0 35.0 40.0 45.0 50.0

ượt qua tại các tay số của xe nền Honda Wave 110S
(Tải 2 người trên xe)

Độ dốc cho
Độ dốc cho
Độ dốc cho
Độ dốc cho
30.0 35.0 40.0 45.0 50.0

Vậ n tốc (km/h)
Thông số
NỀN CÓ THỂ VƯỢT QUA TRONG ĐIỀU KIỆN CAO TỐC
cho phép khi di chuyển trong thành phố (km)

g cơ khi xe di chuyển vận tốc tối đa trong thành phố


(tay số 4)

Công suất có ích

Công suất kéo

Công suất cản gió

Độ dốc tối thiểu có thể vượt qua khi có 1 người trên xe (độ)

u có thể vượt qua khi có 2 người trên xe (độ)


32.2298 0.6446
37.6015 0.7520
42.9731 0.8595
48.3448 0.9669
53.7164 1.0743
59.0881 1.1818
64.4597 1.2892
69.8313 1.3966
75.2030 1.5041
80.5746 1.6115
85.9463 1.7189
91.3179 1.8264
96.6895 1.9338
102.0612 2.0412
107.4328 2.1487
112.8045 2.2561

54.2000 1.0840
63.2334 1.2647
72.2667 1.4453
81.3001 1.6260
90.3334 1.8067
99.3667 1.9873
108.4001 2.1680
117.4334 2.3487
126.4668 2.5293
135.5001 2.7100
144.5334 2.8907
153.5668 3.0713
162.6001 3.2520
171.6334 3.4327
180.6668 3.6133
189.7001 3.7940

74.1911 1.4838
86.5562 1.7311
98.9214 1.9784
111.2866 2.2257
123.6518 2.4730
136.0170 2.7203
148.3821 2.9676
160.7473 3.2149
173.1125 3.4622
185.4777 3.7096
197.8429 3.9569
210.2080 4.2042
222.5732 4.4515
234.9384 4.6988
247.3036 4.9461
259.6687 5.1934

92.0099 1.8402
107.3449 2.1469
122.6798 2.4536
138.0148 2.7603
153.3498 3.0670
168.6848 3.3737
184.0198 3.6804
199.3548 3.9871
214.6897 4.2938
230.0247 4.6005
245.3597 4.9072
260.6947 5.2139
276.0297 5.5206
291.3646 5.8273
306.6996 6.1340
322.0346 6.4407

Độ dốc cho phép tay số 1


Độ dốc cho phép tay số 2
Độ dốc cho phép tay số 3
Độ dốc cho phép tay số 4
Độ dốc cho phép tay số 1
Độ dốc cho phép tay số 2
Độ dốc cho phép tay số 3
Độ dốc cho phép tay số 4
ONG ĐIỀU KIỆN CAO TỐC
nh phố (km)

đa trong thành phố

ợt qua khi có 1 người trên xe (độ)

trên xe (độ)
Góc dốc

9.3250
11.3240
13.0650
14.5430
15.7560
16.6990
17.3670
17.7570
17.8680
17.6990
17.2500
16.5250
15.5260
14.2570
12.7230
10.9280

Góc dốc

5.0330
6.1860
7.1770
8.0060
8.6700
9.1710
9.5070
9.6760
9.6800
9.5170
9.1890
8.6950
8.0370
7.2160
6.2310
5.0850

Góc dốc

3.3270
4.1380
4.8220
5.3790
5.8090
6.1100
6.2830
6.3280
6.2450
6.0330
5.6936
5.2260
4.6310
3.9090
3.0600
2.0840

Góc dốc

2.4160
3.0350
3.5410
3.9360
4.2180
4.3870
4.4430
4.3860
4.2160
3.9330
3.5390
3.0310
2.4120
1.6800
0.8360
-0.1190
Giá trị

60

5618.961

5.119

4.580

0.807

6.961
11.561

4.661
7.722

You might also like