You are on page 1of 2

SPC EXERCISE / BÀI TẬP SPC

Exercise/ Bài tập 1


Theo dõi, kiểm tra chất lượng sản phẩm của phân xưởng A, các kỹ thuật viên ghi lại kết
quả như sau:

Day 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
X1 6.6 6.5 6.5 6.6 6.5 6.5 6.4 6.5 6.8 6.5 6.6 6.6 6.4 6.5 6.6 6.6
X2 6.5 6.7 6.6 6.6 6.8 6.4 6.6 6.4 6.6 6.5 6.5 6.4 6.6 6.4 6.4 6.5
X3 6.5 6.9 6.4 6.6 6.6 6.6 6.6 6.4 6.7 6.5 6.6 6.5 6.6 6.6 6.7 6.4
X4 6.7 6.6 6.5 6.7 6.5 6.4 6.6 6.5 6.5 6.6 6.5 6.5 6.6 6.5 6.6 6.4

Sử dụng các số liệu trên để trả lời những câu hỏi sau:
1. Theo anh/chị loại sử dụng biểu đồ kiểm soát nào là phù hợp? Tại sao?
2. Hãy dưng biểu đồ kiểm soát cho dữ liệu trên.
3. Có dấu hiệu của sự biến động do nguyên nhân đặc biệt không? Nếu có, anh /chị đã
áp dụng quy tắc nào để nhận biết dấu hiệu đó?

Exercise /Bài tập 2


Theo dõi, kiểm tra chất lượng sản phẩm của phân xưởng B, các kỹ thuật viên ghi lại kết
quả như sau:
Dạng lỗi/ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Xước bề mặt 4 2 0 1 8 0 0 1 0 0 3 4
Nhám 0 4 0 0 7 0 0 0 8 4 0 0
Sót ba via 0 3 0 3 0 4 5 0 0 0 0 1
Không tiếp xúc 3 0 6 0 9 0 6 0 0 5 0 0
Sai màu 0 4 5 0 0 7 0 5 7 0 1 0
Sai kích thước 3 0 5 6 0 0 0 3 0 0 0 1
Tổng số lỗi 10 13 16 10 24 11 11 9 15 9 4 6

Số mẫu ktra 1500 1500 1510 1510 3500 3500 1500 1500 4500 4500 1500 1500

1. Theo anh/chị loại sử dụng biểu đồ kiểm soát nào là phù hợp? Tại sao?
2. Hãy tính giới hạn kiểm soát và biểu diễn các kết quả trên biểu đồ.
3. Đánh giá biểu đồ xem có điểm nguyên nhân đặc biệt không?

1
Exercise /Bài tập 3: Báo cáo nghiên cứu quá trình sản xuất một sản phẩm mẫu như bảng dưới.Bạn
hãy xác định xem quá trình này có đủ năng lực không?
Bảng báo cao kiểm soát trong quá trình chế tạo
Shift/ Ca làm
việc MS thiết bị Tên sản phẩn MS Sản phẩm Công đoạn

Người thao tác Người đo lường Đặc tính chất lượng Đơn vị tính

Qui cách chuẩn Dụng cụ đo Tổng số nhóm mẫu

150±0.2   25
Day STT
X1 X2 X3 X4 X5 R
X
  1 150.00 150.10 149.95 150.00 150.25
  2 149.90 149.98 150.00 150.00 150.10
  3 149.70 150.00 150.00 149.98 150.15
  4 150.00 150.00 149.96 150.00 150.00
  5 150.00 150.10 149.95 150.00 150.05
6 150.30 150.00 150.00 149.98 150.15
7 150.00 150.00 149.96 150.00 150.00
8 149.90 149.98 150.00 150.00 150.10
9 150.00 150.00 150.00 149.98 150.15
10 150.00 150.00 149.96 150.00 150.00
11 150.00 150.10 149.95 150.00 150.05
12 150.08 150.00 150.00 149.98 150.15
13 150.00 150.00 149.60 150.00 150.00
14 150.00 150.00 150.07 150.00 150.00
15 149.90 149.98 150.00 150.00 150.10
16 150.08 150.00 150.00 149.98 150.15
17 150.00 150.00 150.00 150.00 150.00
18 150.00 150.10 149.95 150.00 150.05
19 150.08 150.00 150.00 149.98 150.15
20 150.00 150.10 149.95 150.00 150.05
21 149.90 149.98 150.00 150.00 150.10
22 150.00 150.00 149.96 150.00 150.00
23 150.00 150.00 149.96 150.00 150.00
24 149.90 149.98 150.00 150.00 150.10
25 150.08 150.00 150.00 149.98 150.15

You might also like