You are on page 1of 2

sample

Number Quartz Hematie total %hematie %henatie2


1 105 11 116 9.5 89.9 1 9.7 5.7
2 132 19 151 12.6 158.3 10 9.7 5.7
3 99 10 109 9.2 84.2
4 98 7 105 6.7 44.4
5 83 5 88 5.7 32.3 Số lượt thí nghiệm và %H
6 87 11 98 11.2 126.0 14.0
7 91 12 103 11.7 135.7
12.0
8 86 8 94 8.5 72.4
10.0
9 98 12 110 10.9 119.0
10 113 14 127 11.0 121.5

%Hematite
8.0
96.9 983.8 6.0
TB 9.69
4.0
Min 5.68
Max 12.58 2.0
Range 6.90 0.0
Var 4.97 4.970768 0 2 4 6

Sigma 2.23 2.229522 Số lượt thí n


CV % 23.01
12.6
12.6

Số lượt thí nghiệm và %Hematite

2 4 6 8 10 12
Số lượt thí nghiệm

You might also like