You are on page 1of 63

KẾT QUẢ NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU ĐẤT GIA CỐ XI MĂNG

Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi
Gói thầu số 15 :
phí liên quan)
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu Hàm lượng xi măng : 260 kg/m3
Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Cường độ thiết kế qu
Đơn vị thi công : 0.729 Mpa
Việt Nam VINACONEX (28 ngày):
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Ngày lấy mẫu : 24/09/2023
Lý lịch mẫu : Mẫu khoan tại hiện trường Ngày thí nghiệm : 25/09/2023

Cường độ Modun Cường Modun


Ngày thí Tiết diện
Độ sâu lấy mẫu Tuổi mẫu Kích thước mẫu kháng nén đàn hồi độ kháng đàn hồi
STT nghiệm mẫu
qu E50 nén qu E50
Trung Trung
m ÷ m Ngày Ngày h (cm) d (cm) cm2 Mpa Mpa
bình bình
13.90 6.70 35.24 1.07 133.23
1 0.0 ÷ 1.5 25/09/2023 28 13.10 6.70 35.24 0.92 114.93 0.93 116.69
13.90 6.70 35.24 0.82 101.92
14.10 6.70 35.24 0.78 97.19
2 1.5 ÷ 2.5 25/09/2023 28 13.80 6.60 34.19 0.80 100.34 0.79 98.27
13.40 6.70 35.24 0.78 97.28
14.20 6.70 35.24 0.85 106.33
3 2.5 ÷ 3.5 25/09/2023 28 13.81 6.75 35.77 0.80 100.39 0.80 99.45
13.70 6.90 37.37 0.73 91.62
13.70 6.70 35.24 0.74 92.85
4 3.5 ÷ 4.5 25/09/2023 28 13.60 6.60 34.19 0.76 95.59 0.76 94.73
12.70 6.75 35.77 0.77 95.74
13.40 6.70 35.24 0.81 101.72
5 4.5 ÷ 5.5 25/09/2023 28 13.74 6.70 35.24 0.78 97.28 0.79 98.66
12.78 6.71 35.34 0.78 96.98
13.40 6.70 35.24 0.78 97.19
6 5.5 ÷ 6.5 25/09/2023 28 13.80 6.67 34.92 0.78 98.05 0.77 95.97
13.40 6.70 35.24 0.74 92.67
14.10 6.70 35.24 0.78 97.19
7 6.5 ÷ 7.5 25/09/2023 28 13.56 6.70 35.24 0.74 92.75 0.74 92.70
14.10 6.70 35.24 0.71 88.15
13.90 6.70 35.24 0.78 97.19
8 7.5 ÷ 8.5 25/09/2023 28 13.40 6.70 35.24 0.78 97.28 0.77 95.74
13.14 6.70 35.24 0.74 92.75
13.60 6.80 36.30 0.76 94.54
9 8.5 ÷ 9.5 25/09/2023 28 13.47 6.65 34.71 0.79 98.74 0.77 96.83
14.10 6.70 35.24 0.78 97.19
KẾT QUẢ NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU ĐẤT GIA CỐ XI MĂNG
Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi
Gói thầu số 15 :
phí liên quan)
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu Hàm lượng xi măng : 260 kg/m3
Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Cường độ thiết kế qu
Đơn vị thi công : 0.729 Mpa
Việt Nam VINACONEX (28 ngày):
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Ngày lấy mẫu: 24/09/2023
Lý lịch mẫu : Mẫu khoan tại hiện trường Ngày thí nghiệm: 25/09/2023

Cường độ Modun Cường Modun


Ngày thí Tiết diện
Độ sâu lấy mẫu Tuổi mẫu Kích thước mẫu kháng nén đàn hồi độ kháng đàn hồi
STT nghiệm mẫu
qu E50 nén qu E50
Trung Trung
m ÷ m Ngày Ngày h (cm) d (cm) cm2 Mpa Mpa
bình bình
14.05 6.75 35.77 0.73 91.19
10 9.5 ÷ 10.5 25/09/2023 28 13.90 6.75 35.77 0.77 95.93 0.77 96.24
13.10 6.70 35.24 0.81 101.60
14.00 6.70 35.24 0.74 92.75
11 10.5 ÷ 11.5 25/09/2023 28 13.40 6.40 32.15 0.89 111.57 0.83 103.64
13.60 6.40 32.15 0.85 106.61
14.00 6.69 35.13 0.78 97.58
12 11.5 ÷ 12.5 25/09/2023 28 13.05 6.70 35.24 0.81 101.80 0.79 98.86
13.40 6.70 35.24 0.78 97.19
14.00 6.70 35.24 0.81 101.72
13 12.5 ÷ 13.5 25/09/2023 28 13.02 6.70 35.24 0.71 88.15 0.75 94.20
13.42 6.70 35.24 0.74 92.75
13.90 6.70 35.24 0.78 97.47
14 13.5 ÷ 14.5 25/09/2023 28 14.10 6.70 35.24 0.74 92.75 0.75 94.36
13.20 6.70 35.24 0.74 92.85
14.00 6.70 35.24 0.78 97.19
15 14.5 ÷ 15.5 25/09/2023 28 13.50 6.70 35.24 0.78 97.47 0.79 98.86
13.70 6.70 35.24 0.82 101.92
14.20 6.70 35.24 0.78 97.28
16 15.5 ÷ 16.5 25/09/2023 28 13.68 6.70 35.24 0.81 101.80 0.80 100.47
14.10 6.68 35.03 0.82 102.32
13.90 6.70 35.24 0.74 92.67
17 16.5 ÷ 17.5 25/09/2023 28 13.60 6.70 35.24 0.74 92.75 0.76 95.61
13.40 6.71 35.34 0.81 101.40
13.85 6.70 35.24 0.78 97.28
18 17.5 ÷ 18.5 25/09/2023 28 14.10 6.70 35.24 0.78 97.28 0.78 97.31
13.51 6.70 35.24 0.78 97.38
KẾT QUẢ NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU ĐẤT GIA CỐ XI MĂNG
Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi
Gói thầu số 15 :
phí liên quan)
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu Hàm lượng xi măng : 260 kg/m3
Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Cường độ thiết kế qu
Đơn vị thi công : 0.729 Mpa
Việt Nam VINACONEX (28 ngày):
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Ngày lấy mẫu: 24/09/2023
Lý lịch mẫu : Mẫu khoan tại hiện trường Ngày thí nghiệm: 25/09/2023

Cường độ Modun Cường Modun


Ngày thí Tiết diện
Độ sâu lấy mẫu Tuổi mẫu Kích thước mẫu kháng nén đàn hồi độ kháng đàn hồi
STT nghiệm mẫu
qu E50 nén qu E50
Trung Trung
m ÷ m Ngày Ngày h (cm) d (cm) cm2 Mpa Mpa
bình bình
14.00 6.65 34.71 0.75 94.15
19 18.5 ÷ 19.5 25/09/2023 28 14.00 6.60 34.19 0.73 90.82 0.75 94.08
13.10 6.70 35.24 0.78 97.28
13.80 6.75 35.77 0.73 91.39
20 19.5 ÷ 20.0 25/09/2023 28 13.10 6.70 35.24 0.85 106.12 0.77 96.57
13.69 6.72 35.45 0.74 92.21
13.80 6.69 35.13 1.21 151.77
21 20.0 ÷ 21.2 25/09/2023 28 13.05 6.70 35.24 0.96 120.14 1.09 136.50
13.05 6.70 35.24 1.10 137.59

Nguời thí nghiệm Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 1-1 Độ sâu lấy mẫu : 0 - 1.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.90
Đường kính : d (cm) 6.70 2.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 830.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.69
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A 2.0
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 1.0 0.32 0.09
1.5
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 3.0 0.58 0.16
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 5.0 0.84 0.24
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 8.0 1.23 0.35
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 10.0 1.48 0.42
1.0
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 12.0 1.74 0.49
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 15.0 2.13 0.60
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 18.0 2.52 0.71
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 21.0 2.90 0.82
0.5
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 23.0 3.16 0.89
0.165 0.012 1.2 0.988 35.68 26.0 3.55 0.99
ε%
0.180 0.013 1.3 0.987 35.72 28.0 3.81 1.07

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5

Mohr Circle

qumax = 1.07 (MPa)


E50 = 27 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 1-2 Độ sâu lấy mẫu : 0 - 1.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.10
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 801.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.73
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0 Số đọc qu=P/A 1.5
chuyển vị e (%) 1 - e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.58 0.16
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 6.0 0.97 0.27 1.0
0.060 0.005 0.5 0.995 35.43 8.0 1.23 0.35
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 10.0 1.48 0.42
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 12.0 1.74 0.49
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 14.0 2.00 0.56
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 17.0 2.39 0.67 0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 20.0 2.77 0.78
0.165 0.013 1.3 0.987 35.72 22.0 3.03 0.85
ε%
0.180 0.014 1.4 0.986 35.76 23.0 3.16 0.88
0.195 0.015 1.5 0.985 35.79 24.0 3.29 0.92
0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5

Mohr Circle

qumax = 0.92 (MPa)


E50 = 23 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 1-3 Độ sâu lấy mẫu : 0 - 1.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.90
Đường kính : d (cm) 6.70 2.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 829.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.69
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A 2.0
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.58 0.16
1.5
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 6.0 0.97 0.27
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 10.0 1.48 0.42
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 12.0 1.74 0.49
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 14.0 2.00 0.56
1.0
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 17.0 2.39 0.67
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 19.0 2.65 0.74
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 20.0 2.77 0.78
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 21.0 2.90 0.82
0.5

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0

Mohr Circle

qumax = 0.82 (MPa)


E50 = 20 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 2-1 Độ sâu lấy mẫu : 1.5 - 2.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.10
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 849.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.71
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 1.0 0.32 0.09
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 2.0 0.45 0.13
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 4.0 0.71 0.20
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 7.0 1.10 0.31
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 10.0 1.48 0.42
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 13.0 1.87 0.53
0.105 0.007 0.7 0.993 35.51 14.0 2.00 0.56
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 16.0 2.26 0.63
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74
0.165 0.012 1.2 0.988 35.68 20.0 2.77 0.78
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 2-2 Độ sâu lấy mẫu : 1.5 - 2.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.80
Đường kính : d (cm) 6.60 2.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 34.21
Khối lượng mẫu : (g) 800.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.69
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A 2.0
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 34.21 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 34.25 1.0 0.32 0.09
1.5
0.030 0.002 0.2 0.998 34.28 3.0 0.58 0.17
0.045 0.003 0.3 0.997 34.31 7.0 1.10 0.32
0.060 0.004 0.4 0.996 34.35 10.0 1.48 0.43
0.075 0.005 0.5 0.995 34.38 13.0 1.87 0.54
1.0
0.090 0.007 0.7 0.993 34.45 15.0 2.13 0.62
0.105 0.008 0.8 0.992 34.49 18.0 2.52 0.73
0.120 0.009 0.9 0.991 34.52 19.0 2.65 0.77
0.135 0.010 1.0 0.990 34.56 20.0 2.77 0.80
0.5

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5

Mohr Circle

qumax = 0.80 (MPa)


E50 = 20 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 2-3 Độ sâu lấy mẫu : 1.5 - 2.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.40
Đường kính : d (cm) 6.70 2.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 808.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.71
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A 2.0
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
1.5
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 6.0 0.97 0.27
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 9.0 1.35 0.38
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 11.0 1.61 0.46
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 13.0 1.87 0.53
1.0
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 15.0 2.13 0.60
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 17.0 2.39 0.67
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 18.0 2.52 0.71
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 19.0 2.65 0.74
0.5
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 20.0 2.77 0.78

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 3-1 Độ sâu lấy mẫu : 2.5 - 3.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.20
Đường kính : d (cm) 6.70 2.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 845.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.69
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A 2.0
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 4.0 0.71 0.20
1.5
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 6.0 0.97 0.27
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 8.0 1.23 0.35
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 11.0 1.61 0.46
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 14.0 2.00 0.56
1.0
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 16.0 2.26 0.64
0.105 0.007 0.7 0.993 35.51 19.0 2.65 0.74
0.120 0.008 0.8 0.992 35.54 20.0 2.77 0.78
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 21.0 2.90 0.82
0.5
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 22.0 3.03 0.85

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.85 (MPa)


E50 = 21 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 3-2 Độ sâu lấy mẫu : 2.5 - 3.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.81
Đường kính : d (cm) 6.75 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.78
Khối lượng mẫu : (g) 845.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.71
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.78 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.82 4.0 0.71 0.20
0.030 0.002 0.2 0.998 35.86 6.0 0.97 0.27
0.045 0.003 0.3 0.997 35.89 9.0 1.35 0.38
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.93 11.0 1.61 0.45
0.075 0.005 0.5 0.995 35.96 13.0 1.87 0.52
0.090 0.007 0.7 0.993 36.04 15.0 2.13 0.59
0.105 0.008 0.8 0.992 36.07 18.0 2.52 0.70
0.120 0.009 0.9 0.991 36.11 20.0 2.77 0.77
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 36.15 21.0 2.90 0.80

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.80 (MPa)


E50 = 20 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 3-3 Độ sâu lấy mẫu : 2.5 - 3.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.70
Đường kính : d (cm) 6.90 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 37.39
Khối lượng mẫu : (g) 865.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.69
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 37.39 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 37.43 3.0 0.58 0.15
0.030 0.002 0.2 0.998 37.47 5.0 0.84 0.22
0.045 0.003 0.3 0.997 37.51 7.0 1.10 0.29
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 37.54 9.0 1.35 0.36
0.075 0.005 0.5 0.995 37.58 11.0 1.61 0.43
0.090 0.007 0.7 0.993 37.66 13.0 1.87 0.50
0.105 0.008 0.8 0.992 37.69 14.0 2.00 0.53
0.120 0.009 0.9 0.991 37.73 15.0 2.13 0.56
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 37.77 17.0 2.39 0.63
0.150 0.011 1.1 0.989 37.81 18.0 2.52 0.67
0.165 0.012 1.2 0.988 37.85 20.0 2.77 0.73
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.73 (MPa)


E50 = 18 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 4-1 Độ sâu lấy mẫu : 3.5 - 4.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.70
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 839.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.74
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.58 0.16
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 7.0 1.10 0.31
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 9.0 1.35 0.38
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 10.0 1.48 0.42
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 14.0 2.00 0.56
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 17.0 2.39 0.67
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 18.0 2.52 0.71
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 19.0 2.65 0.74

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.74 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 4-2 Độ sâu lấy mẫu : 3.5 - 4.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.60
Đường kính : d (cm) 6.60 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 34.21
Khối lượng mẫu : (g) 792.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.70
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 34.21 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 34.25 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 34.28 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 34.31 9.0 1.35 0.39
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 34.35 11.0 1.61 0.47
0.075 0.006 0.6 0.994 34.42 13.0 1.87 0.54
0.090 0.007 0.7 0.993 34.45 15.0 2.13 0.62
0.105 0.008 0.8 0.992 34.49 16.0 2.26 0.65
0.120 0.009 0.9 0.991 34.52 17.0 2.39 0.69
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 34.56 18.0 2.52 0.73
0.150 0.011 1.1 0.989 34.59 19.0 2.65 0.76

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.76 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 4-3 Độ sâu lấy mẫu : 3.5 - 4.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 12.70
Đường kính : d (cm) 6.75 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.78
Khối lượng mẫu : (g) 778.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.71
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.78 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.82 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.86 5.0 0.84 0.23
0.045 0.004 0.4 0.996 35.93 8.0 1.23 0.34
1.0
0.060 0.005 0.5 0.995 35.96 10.0 1.48 0.41
0.075 0.006 0.6 0.994 36.00 12.0 1.74 0.48
0.090 0.007 0.7 0.993 36.04 13.0 1.87 0.52
0.105 0.008 0.8 0.992 36.07 15.0 2.13 0.59
0.120 0.009 0.9 0.991 36.11 18.0 2.52 0.70
0.5
0.135 0.011 1.1 0.989 36.18 19.0 2.65 0.73
0.150 0.012 1.2 0.988 36.22 20.0 2.77 0.77

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.77 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 5-1 Độ sâu lấy mẫu : 4.5 - 5.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.40
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 824.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.74
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 1.0 0.32 0.09
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 3.0 0.58 0.16
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 5.0 0.84 0.24
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 6.0 0.97 0.27
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 8.0 1.23 0.35
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 10.0 1.48 0.42
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 13.0 1.87 0.53
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 15.0 2.13 0.60
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 17.0 2.39 0.67
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74
0.165 0.012 1.2 0.988 35.68 21.0 2.90 0.81
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.81 (MPa)


E50 = 20 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 5-2 Độ sâu lấy mẫu : 4.5 - 5.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.74
Đường kính : d (cm) 6.70 2.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 846.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.75
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A 2.0
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
1.5
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 7.0 1.10 0.31
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 9.0 1.35 0.38
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 10.0 1.48 0.42
1.0
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 12.0 1.74 0.49
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 14.0 2.00 0.56
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 17.0 2.39 0.67
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 19.0 2.65 0.74
0.5
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 20.0 2.77 0.78

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 5-3 Độ sâu lấy mẫu : 4.5 - 5.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 12.78
Đường kính : d (cm) 6.71 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.36
Khối lượng mẫu : (g) 758.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.68
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.36 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.40 3.0 0.58 0.16
0.030 0.002 0.2 0.998 35.43 6.0 0.97 0.27
0.045 0.004 0.4 0.996 35.50 9.0 1.35 0.38
1.0
0.060 0.005 0.5 0.995 35.54 12.0 1.74 0.49
0.075 0.006 0.6 0.994 35.58 13.0 1.87 0.53
0.090 0.007 0.7 0.993 35.61 15.0 2.13 0.60
0.105 0.008 0.8 0.992 35.65 17.0 2.39 0.67
0.120 0.009 0.9 0.991 35.68 19.0 2.65 0.74
0.5
0.135 0.011 1.1 0.989 35.76 20.0 2.77 0.78

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 6-1 Độ sâu lấy mẫu : 5.5 - 6.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.40
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 812.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.72
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu 1.5
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 6.0 0.97 0.27
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 8.0 1.23 0.35
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 11.0 1.61 0.45
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 13.0 1.87 0.53
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 15.0 2.13 0.60
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 17.0 2.39 0.67
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74
0.165 0.012 1.2 0.988 35.68 20.0 2.77 0.78
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 6- 2 Độ sâu lấy mẫu : 5.5 - 6.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.80
Đường kính : d (cm) 6.67 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 34.94
Khối lượng mẫu : (g) 847.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.76
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 34.94 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 34.98 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.01 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.05 6.0 0.97 0.28
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.08 8.0 1.23 0.35
0.075 0.005 0.5 0.995 35.12 11.0 1.61 0.46
0.090 0.007 0.7 0.993 35.19 13.0 1.87 0.53
0.105 0.008 0.8 0.992 35.22 15.0 2.13 0.60
0.120 0.009 0.9 0.991 35.26 17.0 2.39 0.68
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.29 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.33 19.0 2.65 0.75
0.165 0.012 1.2 0.988 35.37 20.0 2.77 0.78
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 20 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 6- 3 Độ sâu lấy mẫu : 5.5 - 6.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.40
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 805.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.70
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 6.0 0.97 0.27
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 8.0 1.23 0.35
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 9.0 1.35 0.38
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 11.0 1.61 0.45
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 13.0 1.87 0.53
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 15.0 2.13 0.60
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 17.0 2.39 0.67
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 18.0 2.52 0.71
0.165 0.012 1.2 0.988 35.68 19.0 2.65 0.74
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.74 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 7-1 Độ sâu lấy mẫu : 6.5 - 7.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.10
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 839.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.69
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu 1.5
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.58 0.16
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 8.0 1.23 0.35
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 10.0 1.48 0.42
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 12.0 1.74 0.49
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 14.0 2.00 0.56
0.105 0.007 0.7 0.993 35.51 16.0 2.26 0.64
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 17.0 2.39 0.67
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74
0.165 0.012 1.2 0.988 35.68 20.0 2.77 0.78
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 7-2 Độ sâu lấy mẫu : 6.5 - 7.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.56
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 829.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.73
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu 1.5
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 6.0 0.97 0.27
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 7.0 1.10 0.31
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 9.0 1.35 0.38
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 11.0 1.61 0.45
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 13.0 1.87 0.53
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 15.0 2.13 0.60
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 17.0 2.39 0.67
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.74 (MPa)


Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 7-3 Độ sâu lấy mẫu : 6.5 - 7.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.10
Đường kính : d (cm) 6.70 1.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 857.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.72
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00 1.0
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 3.0 0.58 0.16
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 5.0 0.84 0.24
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 7.0 1.10 0.31
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 9.0 1.35 0.38
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 11.0 1.61 0.45
0.105 0.007 0.7 0.993 35.51 13.0 1.87 0.53 0.5

0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 15.0 2.13 0.60


0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 16.0 2.26 0.63
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 17.0 2.39 0.67
0.165 0.012 1.2 0.988 35.68 18.0 2.52 0.71
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.71 (MPa)


Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 8-1 Độ sâu lấy mẫu : 7.5 - 8.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.90
Đường kính : d (cm) 6.70 2.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 841.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.72
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A 2.0
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.58 0.16
1.5
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 7.0 1.10 0.31
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 9.0 1.35 0.38
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 11.0 1.61 0.46
1.0
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 13.0 1.87 0.53
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 16.0 2.26 0.64
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 17.0 2.39 0.67
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.5
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74
0.165 0.012 1.2 0.988 35.68 20.0 2.77 0.78
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 8- 2 Độ sâu lấy mẫu : 7.5 - 8.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.40
Đường kính : d (cm) 6.70 1.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 819.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.73
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00 1.0
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 1.0 0.32 0.09
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 3.0 0.58 0.16
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 4.0 0.71 0.20
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 5.0 0.84 0.24
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 8.0 1.23 0.35
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 10.0 1.48 0.42
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 13.0 1.87 0.53 0.5
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 15.0 2.13 0.60
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 20.0 2.77 0.78

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 8- 3 Độ sâu lấy mẫu : 7.5 - 8.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.14
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 785.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.69
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 6.0 0.97 0.27
1.0
0.060 0.005 0.5 0.995 35.43 8.0 1.23 0.35
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 10.0 1.48 0.42
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 12.0 1.74 0.49
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 14.0 2.00 0.56
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 16.0 2.26 0.63
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.74 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 9-1 Độ sâu lấy mẫu : 8.5 - 9.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.60
Đường kính : d (cm) 6.80 2.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 36.32
Khối lượng mẫu : (g) 841.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.70
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A 2.0
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 36.32 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 36.35 1.0 0.00 0.00
1.5
0.030 0.002 0.2 0.998 36.39 3.0 0.58 0.16
0.045 0.003 0.3 0.997 36.43 5.0 0.84 0.23
0.060 0.004 0.4 0.996 36.46 8.0 1.23 0.34
0.075 0.006 0.6 0.994 36.54 10.0 1.48 0.41
1.0
0.090 0.007 0.7 0.993 36.57 13.0 1.87 0.51
0.105 0.008 0.8 0.992 36.61 16.0 2.26 0.62
0.120 0.009 0.9 0.991 36.65 18.0 2.52 0.69
0.135 0.010 1.0 0.990 36.68 20.0 2.77 0.76
0.5

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.76 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 9-2 Độ sâu lấy mẫu : 8.5 - 9.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.47
Đường kính : d (cm) 6.65 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 34.73
Khối lượng mẫu : (g) 802.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.71
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 34.73 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 34.77 2.0 0.00 0.00
0.030 0.002 0.2 0.998 34.80 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 34.84 6.0 0.97 0.28
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 34.87 8.0 1.23 0.35
0.075 0.006 0.6 0.994 34.94 10.0 1.48 0.42
0.090 0.007 0.7 0.993 34.98 13.0 1.87 0.53
0.105 0.008 0.8 0.992 35.01 15.0 2.13 0.61
0.120 0.009 0.9 0.991 35.05 17.0 2.39 0.68
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.08 18.0 2.52 0.72
0.150 0.011 1.1 0.989 35.12 20.0 2.77 0.79

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.79 (MPa)


E50 = 20 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 9-3 Độ sâu lấy mẫu : 8.5 - 9.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.10
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 857.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.72
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.00 0.00
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 7.0 1.10 0.31
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 9.0 1.35 0.38
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 11.0 1.61 0.46
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 13.0 1.87 0.53
0.105 0.007 0.7 0.993 35.51 15.0 2.13 0.60
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 17.0 2.39 0.67
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74
0.165 0.012 1.2 0.988 35.68 20.0 2.77 0.78
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệm Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 10 - 1 Độ sâu lấy mẫu : 9.5 - 10.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.05
Đường kính : d (cm) 6.75 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.78
Khối lượng mẫu : (g) 850.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.69
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.78 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.82 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.86 5.0 0.84 0.23
0.045 0.003 0.3 0.997 35.89 8.0 1.23 0.34
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.93 11.0 1.61 0.45
0.075 0.005 0.5 0.995 35.96 12.0 1.74 0.48
0.090 0.006 0.6 0.994 36.00 13.0 1.87 0.52
0.105 0.007 0.7 0.993 36.04 14.0 2.00 0.55
0.120 0.009 0.9 0.991 36.11 15.0 2.13 0.59
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 36.15 16.0 2.26 0.62
0.150 0.011 1.1 0.989 36.18 17.0 2.39 0.66
0.165 0.012 1.2 0.988 36.22 18.0 2.52 0.69
ε%
0.180 0.013 1.3 0.987 36.26 19.0 2.65 0.73

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5

Mohr Circle

qumax = 0.73 (MPa)


E50 = 18 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 10 - 2 Độ sâu lấy mẫu : 9.5 - 10.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.90
Đường kính : d (cm) 6.75 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.78
Khối lượng mẫu : (g) 857.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.72
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0 Số đọc qu=P/A 1.5
chuyển vị e (%) 1 - e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.78 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.82 3.0 0.58 0.16
0.030 0.002 0.2 0.998 35.86 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.89 5.0 0.84 0.23 1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.93 8.0 1.23 0.34
0.075 0.005 0.5 0.995 35.96 11.0 1.61 0.45
0.090 0.006 0.6 0.994 36.00 14.0 2.00 0.56
0.105 0.008 0.8 0.992 36.07 16.0 2.26 0.63
0.120 0.009 0.9 0.991 36.11 18.0 2.52 0.70 0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 36.15 20.0 2.77 0.77

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5

Mohr Circle

qumax = 0.77 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 10 - 3 Độ sâu lấy mẫu : 9.5 - 10.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.10
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 785.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.70
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.58 0.16
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 9.0 1.35 0.38
1.0
0.060 0.005 0.5 0.995 35.43 11.0 1.61 0.46
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 13.0 1.87 0.53
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 15.0 2.13 0.60
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 16.0 2.26 0.64
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 18.0 2.52 0.71
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 19.0 2.65 0.74
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 20.0 2.77 0.78
0.165 0.013 1.3 0.987 35.72 21.0 2.90 0.81
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0

Mohr Circle

qumax = 0.81 (MPa)


E50 = 20 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 11 - 1 Độ sâu lấy mẫu : 10.5 - 11.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.00
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 835.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.69
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.58 0.16
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 7.0 1.10 0.31
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 9.0 1.35 0.38
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 11.0 1.61 0.46
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 13.0 1.87 0.53
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 15.0 2.13 0.60
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 16.0 2.26 0.63
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.74 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 11 - 2 Độ sâu lấy mẫu : 10.5 - 11.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.40
Đường kính : d (cm) 6.40 2.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 32.17
Khối lượng mẫu : (g) 738.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.71
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A 2.0
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 32.17 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 32.20 2.0 0.45 0.14
1.5
0.030 0.002 0.2 0.998 32.23 3.0 0.58 0.18
0.045 0.003 0.3 0.997 32.27 5.0 0.84 0.26
0.060 0.004 0.4 0.996 32.30 8.0 1.23 0.38
0.075 0.006 0.6 0.994 32.36 10.0 1.48 0.46
1.0
0.090 0.007 0.7 0.993 32.40 13.0 1.87 0.58
0.105 0.008 0.8 0.992 32.43 15.0 2.13 0.66
0.120 0.009 0.9 0.991 32.46 17.0 2.39 0.74
0.135 0.010 1.0 0.990 32.49 19.0 2.65 0.81
0.5
0.150 0.011 1.1 0.989 32.53 21.0 2.90 0.89

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5

Mohr Circle

qumax = 0.89 (MPa)


E50 = 22 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 11 - 3 Độ sâu lấy mẫu : 10.5 - 11.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.60
Đường kính : d (cm) 6.40 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 32.17
Khối lượng mẫu : (g) 747.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.71
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 32.17 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 32.20 2.0 0.45 0.14
0.030 0.002 0.2 0.998 32.23 6.0 0.97 0.30
0.045 0.003 0.3 0.997 32.27 9.0 1.35 0.42
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 32.30 11.0 1.61 0.50
0.075 0.006 0.6 0.994 32.36 13.0 1.87 0.58
0.090 0.007 0.7 0.993 32.40 15.0 2.13 0.66
0.105 0.008 0.8 0.992 32.43 17.0 2.39 0.74
0.120 0.009 0.9 0.991 32.46 18.0 2.52 0.78
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 32.49 19.0 2.65 0.81
0.150 0.011 1.1 0.989 32.53 20.0 2.77 0.85

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5

Mohr Circle

qumax = 0.85 (MPa)


E50 = 21 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 12 - 1 Độ sâu lấy mẫu : 11.5 - 12.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.00
Đường kính : d (cm) 6.69 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.15
Khối lượng mẫu : (g) 847.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.72
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.15 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.19 3.0 0.58 0.16
0.030 0.002 0.2 0.998 35.22 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 35.26 9.0 1.35 0.38
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.29 11.0 1.61 0.46
0.075 0.005 0.5 0.995 35.33 12.0 1.74 0.49
0.090 0.006 0.6 0.994 35.36 14.0 2.00 0.57
0.105 0.008 0.8 0.992 35.43 16.0 2.26 0.64
0.120 0.009 0.9 0.991 35.47 18.0 2.52 0.71
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.51 19.0 2.65 0.74
0.150 0.011 1.1 0.989 35.54 20.0 2.77 0.78

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 20 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 12-2 Độ sâu lấy mẫu : 11.5 - 12.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.05
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 785.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.71
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 4.0 0.71 0.20
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 6.0 0.97 0.27
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 9.0 1.35 0.38
1.0
0.060 0.005 0.5 0.995 35.43 12.0 1.74 0.49
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 14.0 2.00 0.56
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 16.0 2.26 0.64
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 18.0 2.52 0.71
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 18.0 2.52 0.71
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 20.0 2.77 0.78
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 21.0 2.90 0.81

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.81 (MPa)


E50 = 20 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 12 - 3 Độ sâu lấy mẫu : 11.5 - 12.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.40
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 818.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.73
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.58 0.16
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 6.0 0.97 0.27
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 9.0 1.35 0.38
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 11.0 1.61 0.45
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 13.0 1.87 0.53
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 15.0 2.13 0.60
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 17.0 2.39 0.67
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74
0.165 0.012 1.2 0.988 35.68 20.0 2.77 0.78
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 13 - 1 Độ sâu lấy mẫu : 12.5 - 13.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.00
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 849.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.72
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 3.0 0.58 0.16
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 5.0 0.84 0.24
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 7.0 1.10 0.31
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 10.0 1.48 0.42
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 12.0 1.74 0.49
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 15.0 2.13 0.60
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 17.0 2.39 0.67
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 20.0 2.77 0.78
0.165 0.012 1.2 0.988 35.68 21.0 2.90 0.81
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.81 (MPa)


E50 = 20 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 13 - 2 Độ sâu lấy mẫu : 12.5 - 13.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.02
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 798.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.74
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 6.0 0.97 0.27
1.0
0.060 0.005 0.5 0.995 35.43 8.0 1.23 0.35
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 9.0 1.35 0.38
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 11.0 1.61 0.45
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 13.0 1.87 0.53
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 15.0 2.13 0.60
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 17.0 2.39 0.67
0.150 0.012 1.2 0.988 35.68 18.0 2.52 0.71

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.71 (MPa)


E50 = 18 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 13 - 3 Độ sâu lấy mẫu : 12.5 - 13.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.42
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 814.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.72
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 6.0 0.97 0.27
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 8.0 1.23 0.35
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 10.0 1.48 0.42
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 13.0 1.87 0.53
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 15.0 2.13 0.60
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 17.0 2.39 0.67
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.74 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 14 - 1 Độ sâu lấy mẫu : 13.5 - 14.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.90
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 838.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.71
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.58 0.16
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 7.0 1.10 0.31
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 9.0 1.35 0.38
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 11.0 1.61 0.46
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 14.0 2.00 0.56
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 16.0 2.26 0.64
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 19.0 2.65 0.74
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 20.0 2.77 0.78
0.5

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 14 - 2 Độ sâu lấy mẫu : 13.5 - 14.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.10
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 871.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.75
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.58 0.16
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 8.0 1.23 0.35
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 10.0 1.48 0.42
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 12.0 1.74 0.49
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 14.0 2.00 0.56
0.105 0.007 0.7 0.993 35.51 15.0 2.13 0.60
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 17.0 2.39 0.67
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.74 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 14 - 3 Độ sâu lấy mẫu : 13.5 - 14.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.20
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 823.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.77
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 3.0 0.58 0.16
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 5.0 0.84 0.24
1.0
0.060 0.005 0.5 0.995 35.43 7.0 1.10 0.31
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 10.0 1.48 0.42
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 13.0 1.87 0.53
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 15.0 2.13 0.60
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 17.0 2.39 0.67
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 19.0 2.65 0.74

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.74 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 15 - 1 Độ sâu lấy mẫu : 14.5 - 15.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.00
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 838.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.70
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu 1.5
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 7.0 1.10 0.31
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 9.0 1.35 0.38
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 11.0 1.61 0.46
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 13.0 1.87 0.53
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 15.0 2.13 0.60
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 17.0 2.39 0.67
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74
0.165 0.012 1.2 0.988 35.68 20.0 2.77 0.78
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 15- 2 Độ sâu lấy mẫu : 14.5 - 15.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.50
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 821.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.72
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 8.0 1.23 0.35
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 11.0 1.61 0.46
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 14.0 2.00 0.56
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 16.0 2.26 0.64
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 18.0 2.52 0.71
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 20.0 2.77 0.78
0.5

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 15- 3 Độ sâu lấy mẫu : 14.5 - 15.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.70
Đường kính : d (cm) 6.70 1.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 820.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.70
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00 1.0
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 7.0 1.10 0.31
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 10.0 1.48 0.42
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 12.0 1.74 0.49
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 16.0 2.26 0.64
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 18.0 2.52 0.71 0.5
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 20.0 2.77 0.78
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 21.0 2.90 0.82

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.82 (MPa)


E50 = 20 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 16 - 1 Độ sâu lấy mẫu : 15.5 - 16.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.20
Đường kính : d (cm) 6.70 1.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 874.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.75
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00 1.0
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 6.0 0.97 0.27
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 10.0 1.48 0.42
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 13.0 1.87 0.53
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 14.0 2.00 0.56
0.105 0.007 0.7 0.993 35.51 16.0 2.26 0.64 0.5

0.120 0.008 0.8 0.992 35.54 18.0 2.52 0.71


0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 19.0 2.65 0.74
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 20.0 2.77 0.78

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 16 - 2 Độ sâu lấy mẫu : 15.5 - 16.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.68
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 824.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.71
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu 1.5
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 5.0 0.84 0.24
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 7.0 1.10 0.31
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 9.0 1.35 0.38
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 11.0 1.61 0.46
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 13.0 1.87 0.53
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 15.0 2.13 0.60
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 17.0 2.39 0.67
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 19.0 2.65 0.74
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 20.0 2.77 0.78
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 21.0 2.90 0.81

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.81 (MPa)


Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 16 - 3 Độ sâu lấy mẫu : 15.5 - 16.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.10
Đường kính : d (cm) 6.68 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.05
Khối lượng mẫu : (g) 858.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.74
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu 1.5
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.05 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.08 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.12 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.15 6.0 0.97 0.28
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.19 8.0 1.23 0.35
0.075 0.005 0.5 0.995 35.22 11.0 1.61 0.46
0.090 0.006 0.6 0.994 35.26 13.0 1.87 0.53
0.105 0.007 0.7 0.993 35.29 15.0 2.13 0.60
0.120 0.009 0.9 0.991 35.36 16.0 2.26 0.64
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.40 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.44 20.0 2.77 0.78
0.165 0.012 1.2 0.988 35.47 21.0 2.90 0.82
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

Mohr Circle

qumax = 0.82 (MPa)


Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 17 - 1 Độ sâu lấy mẫu : 16.5 - 17.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.90
Đường kính : d (cm) 6.70 1.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 855.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.74
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00 1.0
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 1.0 0.32 0.09
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 3.0 0.58 0.16
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 5.0 0.84 0.24
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 6.0 0.97 0.27
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 7.0 1.10 0.31
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 8.0 1.23 0.35
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 10.0 1.48 0.42 0.5
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 12.0 1.74 0.49
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 15.0 2.13 0.60
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 17.0 2.39 0.67
0.165 0.012 1.2 0.988 35.68 19.0 2.65 0.74
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.74 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 17- 2 Độ sâu lấy mẫu : 16.5 - 17.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.60
Đường kính : d (cm) 6.70 1.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 840.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.75
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00 1.0
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.58 0.16
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 5.0 0.84 0.24
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 8.0 1.23 0.35
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 10.0 1.48 0.42
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 12.0 1.74 0.49
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 15.0 2.13 0.60 0.5
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 17.0 2.39 0.67
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 19.0 2.65 0.74

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.74 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 17- 3 Độ sâu lấy mẫu : 16.5 - 17.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.40
Đường kính : d (cm) 6.71 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.36
Khối lượng mẫu : (g) 833.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.76
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.36 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.40 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.43 3.0 0.58 0.16
0.045 0.003 0.3 0.997 35.47 6.0 0.97 0.27
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.50 8.0 1.23 0.35
0.075 0.006 0.6 0.994 35.58 10.0 1.48 0.42
0.090 0.007 0.7 0.993 35.61 12.0 1.74 0.49
0.105 0.008 0.8 0.992 35.65 15.0 2.13 0.60
0.120 0.009 0.9 0.991 35.68 17.0 2.39 0.67
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.72 18.0 2.52 0.70
0.150 0.011 1.1 0.989 35.76 20.0 2.77 0.78
0.165 0.012 1.2 0.988 35.79 21.0 2.90 0.81
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.81 (MPa)


E50 = 20 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 18 - 1 Độ sâu lấy mẫu : 17.5 - 18.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.85
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 829.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.70
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.00 0.00
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 7.0 1.10 0.31
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 9.0 1.35 0.38
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 10.0 1.48 0.42
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 12.0 1.74 0.49
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 14.0 2.00 0.56
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 16.0 2.26 0.63
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 18.0 2.52 0.71
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 20.0 2.77 0.78

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 18 - 2 Độ sâu lấy mẫu : 17.5 - 18.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.10
Đường kính : d (cm) 6.70 1.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 867.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.74
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00 1.0
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 2.0 0.00 0.00
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 3.0 0.58 0.16
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 5.0 0.84 0.24
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 7.0 1.10 0.31
0.075 0.005 0.5 0.995 35.43 10.0 1.48 0.42
0.090 0.006 0.6 0.994 35.47 12.0 1.74 0.49
0.105 0.007 0.7 0.993 35.51 15.0 2.13 0.60 0.5
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 18.0 2.52 0.71
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 19.0 2.65 0.74
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 20.0 2.77 0.78

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 25 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP - 04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 18 - 3 Độ sâu lấy mẫu : 17.5 - 18.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 24/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 25/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.51
Đường kính : d (cm) 6.70 1.5

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 834.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.75
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00 1.0
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.00 0.00
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 5.0 0.84 0.24
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 9.0 1.35 0.38
0.060 0.004 0.4 0.996 35.40 11.0 1.61 0.46
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 14.0 2.00 0.56
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 16.0 2.26 0.64
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 18.0 2.52 0.71 0.5
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 19.0 2.65 0.74
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 20.0 2.77 0.78

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 23 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 19 - 1 Độ sâu lấy mẫu : 18.5 - 19.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 22/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 23/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.00
Đường kính : d (cm) 6.65 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 34.73
Khối lượng mẫu : (g) 829.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.70
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0 Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 34.73 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 34.77 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 34.80 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 34.84 5.0 0.84 0.24
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 34.87 7.0 1.10 0.31
0.075 0.005 0.5 0.995 34.91 10.0 1.48 0.42
0.090 0.006 0.6 0.994 34.94 12.0 1.74 0.50
0.105 0.008 0.8 0.992 35.01 13.0 1.87 0.53
0.120 0.009 0.9 0.991 35.05 15.0 2.13 0.61
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.08 17.0 2.39 0.68
0.150 0.011 1.1 0.989 35.12 19.0 2.65 0.75

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5

Mohr Circle

qumax = 0.75 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 23 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 19 - 2 Độ sâu lấy mẫu : 18.5 - 19.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 22/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 23/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 14.00
Đường kính : d (cm) 6.60 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 34.21
Khối lượng mẫu : (g) 808.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.69
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0 Số đọc qu=P/A 1.5
chuyển vị e (%) 1 - e sau hiệu
vạch (MPa)
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 34.21 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 34.25 1.0 0.32 0.09
0.030 0.002 0.2 0.998 34.28 3.0 0.58 0.17
0.045 0.003 0.3 0.997 34.31 5.0 0.84 0.24 1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 34.35 7.0 1.10 0.32
0.075 0.005 0.5 0.995 34.38 10.0 1.48 0.43
0.090 0.006 0.6 0.994 34.42 12.0 1.74 0.51
0.105 0.008 0.8 0.992 34.49 14.0 2.00 0.58
0.120 0.009 0.9 0.991 34.52 15.0 2.13 0.62 0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 34.56 16.0 2.26 0.65
0.150 0.011 1.1 0.989 34.59 17.0 2.39 0.69
0.165 0.012 1.2 0.988 34.63 18.0 2.52 0.73
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5

Mohr Circle

qumax = 0.73 (MPa)


E50 = 18 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 23 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 19 - 3 Độ sâu lấy mẫu : 18.5 - 19.5 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 22/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 23/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.10
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 795.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.72
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0 Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 3.0 0.58 0.16
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 7.0 1.10 0.31
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 9.0 1.35 0.38
1.0
0.060 0.005 0.5 0.995 35.43 11.0 1.61 0.46
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 13.0 1.87 0.53
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 15.0 2.13 0.60
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 17.0 2.39 0.67
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 18.0 2.52 0.71
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 19.0 2.65 0.74
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 20.0 2.77 0.78

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0

Mohr Circle

qumax = 0.78 (MPa)


E50 = 19 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 23 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 20 - 1 Độ sâu lấy mẫu : 19.5 - 20 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 22/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 23/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.80
Đường kính : d (cm) 6.75 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.78
Khối lượng mẫu : (g) 840.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.70
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0 Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.78 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.82 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.86 3.0 0.58 0.16
0.045 0.003 0.3 0.997 35.89 5.0 0.84 0.23
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.93 8.0 1.23 0.34
0.075 0.005 0.5 0.995 35.96 10.0 1.48 0.41
0.090 0.007 0.7 0.993 36.04 12.0 1.74 0.48
0.105 0.008 0.8 0.992 36.07 14.0 2.00 0.55
0.120 0.009 0.9 0.991 36.11 16.0 2.26 0.63
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 36.15 18.0 2.52 0.70
0.150 0.011 1.1 0.989 36.18 19.0 2.65 0.73

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5

Mohr Circle

qumax = 0.73 (MPa)


E50 = 18 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 23 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 20 - 2 Độ sâu lấy mẫu : 19.5 - 20 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 22/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 23/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.10
Đường kính : d (cm) 6.70 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.26
Khối lượng mẫu : (g) 787.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.70
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0 Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.26 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.29 1.0 0.32 0.09
0.030 0.002 0.2 0.998 35.33 3.0 0.58 0.16
0.045 0.003 0.3 0.997 35.36 7.0 1.10 0.31
1.0
0.060 0.005 0.5 0.995 35.43 10.0 1.48 0.42
0.075 0.006 0.6 0.994 35.47 13.0 1.87 0.53
0.090 0.007 0.7 0.993 35.51 15.0 2.13 0.60
0.105 0.008 0.8 0.992 35.54 17.0 2.39 0.67
0.120 0.009 0.9 0.991 35.58 19.0 2.65 0.74
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.61 20.0 2.77 0.78
0.150 0.011 1.1 0.989 35.65 21.0 2.90 0.81
0.165 0.013 1.3 0.987 35.72 22.0 3.03 0.85
ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5

Mohr Circle

qumax = 0.85 (MPa)


E50 = 21 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm


DỰ ÁN ĐTXD NÚT GIAO PHÚ THỨ VÀ TUYẾN ĐƯỜNG KẾT NỐI TẠI XÃ TIÊN HIỆP, TP PHỦ LÝ, TỈNH HÀ NAM

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU


LIÊN DANH : TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TỈNH HÀ NAM
TEDINORTH - THĂNG LONG VIỆT NAM VINACONEX
VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TRẠM THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG LAS - XD1133
Địa chỉ: Thôn An Ngoại, Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0943508059; Email: ptnhtlas1133@gmail.com
Hợp đồng TN số: 0906/2023/HDDV/VCG-VIBM
Hà Nam, ngày 23 tháng 09 năm 2023
NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG MẪU XI MĂNG ĐẤT
Gói thầu số 15 : Thi công xây dựng và thiết bị (gồm cả chi phí đảm bảo giao thông, di chuyển thiết bị và một số chi phí liên quan)

Đơn vị thi công : Công ty CP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam VINACONEX
Hạng mục : Gia cố nền đất yếu PP. thí nghiệm: ASTM D2166
Vị trí lấy mẫu : MRCTP-04 Loại vật liệu: Xi măng đất
Mẫu số : 20 - 3 Độ sâu lấy mẫu : 19.5 - 20 m
Thiết bị TN : Máy nén mẫu , Cân kỹ thuật, Thước kẹp… Tỉ lệ nước / xi măng: 0.7
Loại xi măng : Xi măng PCB 40 Bút Sơn KL Xi măng/m3 đất (kg): 260 kg
Ngày lấy mẫu : 22/09/2023 Cường độ thiết kế qu (28 ngày): 0.729 Mpa
Ngày thí nghiệm: : 23/09/2023 Tuổi mẫu: 28 ngày
Chiều Cao : h (cm) 13.69
Đường kính : d (cm) 6.72 2.0

qu (MPa)
Diện tích : A0 (cm2) 35.47
Khối lượng mẫu : (g) 835.0
Dung trọng : (g/cm3) 1.72
Số đọc e = Δ h P (kN)
A = A0 Số đọc qu=P/A
chuyển vị e (%) 1-e sau hiệu
vạch (MPa) 1.5
Δ h(cm) h 1-e chuẩn
0.000 0.000 0.0 1.000 35.47 0.0 0.00 0.00
0.015 0.001 0.1 0.999 35.50 2.0 0.45 0.13
0.030 0.002 0.2 0.998 35.54 4.0 0.71 0.20
0.045 0.003 0.3 0.997 35.57 6.0 0.97 0.27
1.0
0.060 0.004 0.4 0.996 35.61 9.0 1.35 0.38
0.075 0.005 0.5 0.995 35.65 10.0 1.48 0.42
0.090 0.007 0.7 0.993 35.72 12.0 1.74 0.49
0.105 0.008 0.8 0.992 35.75 14.0 2.00 0.56
0.120 0.009 0.9 0.991 35.79 16.0 2.26 0.63
0.5
0.135 0.010 1.0 0.990 35.83 18.0 2.52 0.70
0.150 0.011 1.1 0.989 35.86 19.0 2.65 0.74

ε%

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5

Mohr Circle

qumax = 0.74 (MPa)


E50 = 18 (MPa)
Phương trình hiệu chuẩn thiết bị nén: y= 0.1291x+0.1923
Nguời thí nghiệ m Trưởng trạm TN GĐ.TT.BT & XM Đơn vị thi công Tư vấn giám sát

Vũ Ngọc Sơn Vũ Hải Quang Nguyễn Văn Đoàn Hồ Tiến Lâm

You might also like