Professional Documents
Culture Documents
Bản Sao Lí Thuyết Oto
Bản Sao Lí Thuyết Oto
Loại ô tô
Tải trọng ô tô
Tốc độ cực đại
Hệ số cản cực đại
Loại động cơ
HỆ SỐ PHÂN BỐ TẢI:
G1 = 0,6G = 0,6.14400 = 8640N
G2 = 0.4G = 0,4.14400 = 5760N
Hệ số cản lăn:
f0 = 0,015 và v>80km/h
f = f0.(1 + v2/14595) = 0,015.(1+43,12/14595) = 0,042
ải của động cơ Me
128.30
ưởng cho động cơ 133.83
137.15
138.25
137.15
133.83
128.30
120.56
110.60
98.44
Me
128.30
133.83
137.15
138.25
137.15
133.83
128.30
120.56
110.60
98.44
Me
128.30
133.83
137.15
138.25
137.15
133.83
128.30
120.56
110.60
98.44
Me
128.30
133.83
137.15
138.25
137.15
133.83
128.30
120.56
110.60
98.44
Non tải
Đúng tải
Quá tải
G0
9243
Đồ thị gia tốc của ô tô
Vh1
1.86
2.80
3.73
4.66
5.59
6.52
7.45
8.39
9.32
10.25
d1
1.93
0.2 0.3 0.4 0.5 0.6
0.23 0.36 0.50 0.63 0.74
102.87 154.30 205.73 257.17 308.60
982.80 1474.20 1965.60 2457.00 2948.40
26.68 41.74 57.04 71.87 85.56
259.27 270.45 277.15 279.39 277.15
32.01 50.09 68.45 86.25 102.67
theo nhân tố động lực học khi tải trọng thay đổi
Gtx/G Gtx Gx=G0+Gtx Gx/G=tga a(độ)
0 0 9243 0.63 32.36
0.2 1070 10313.4 0.71 35.26
0.4 2141 11383.8 0.78 37.97
0.6 3211 12454.2 0.85 40.50
0.8 4282 13524.6 0.93 42.84
1 5352 14595 1.00 45.02
1.2 6422 15665.4 1.07 47.05
1.4 7493 16735.8 1.15 48.93
1.6 8563 17806.2 1.22 50.69
1.8 9634 18876.6 1.29 52.32
2 10704 19947 1.37 53.83
2.2 11774 21017.4 1.44 55.25
Gt
5352
a tốc của ô tô
D1 J1 Vh2 D2 J2
0.53 2.52 3.85 0.26 1.70
0.55 2.64 5.78 0.27 1.78
0.57 2.71 7.70 0.27 1.82
0.57 2.73 9.63 0.27 1.83
0.56 2.71 11.55 0.27 1.79
0.55 2.63 13.48 0.26 1.72
0.53 2.51 15.40 0.24 1.61
0.50 2.35 17.33 0.23 1.46
0.45 2.13 19.26 0.20 1.28
0.40 1.87 21.18 0.17 1.05
d2 d3 d4
1.26 1.14 1.1
0.7 0.8 0.9 1.0 1.1
0.85 0.93 0.98 1.00 0.98 ĐẶ
Pf1+Pw1 Pd1
613.79 5974.33
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! Điểm tọ
#DIV/0! #DIV/0! 300.00
#DIV/0! #DIV/0!
250.00
#DIV/0! #DIV/0!
200.00
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! 150.00
50.00
615.50 1487.09
#DIV/0! #DIV/0!
0.00
0.00
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
623.04 -623.04 90.00
#DIV/0! #DIV/0! 80.00
#DIV/0! #DIV/0! 70.00
-50 -40
6.48 28.98 2.48 32.98
8.09 34.13 2.96 39.26
9.86 38.20 3.36 44.70 -50 -40
0 -10
Vh4 D4 X 0 10
7.83 0.10 Y1 0 0.04
11.74 0.11 Y2 0 0.06
15.65 0.10 Y3 0 0.1
19.57 0.10 Y4 0 0.15
23.48 0.09 Y5 0 0.18
27.39 0.08
31.31 0.06
35.22 0.05
39.13 0.02
43.05 0.00
Vh3 D3 J3 Vh4 D4 J4
5.84 0.17 1.10 7.83 0.12 0.74
8.76 0.17 1.14 11.74 0.12 0.75
11.68 0.17 1.16 15.65 0.12 0.73
14.60 0.17 1.14 19.57 0.12 0.68
17.52 0.17 1.08 23.48 0.11 0.60
20.44 0.16 1.00 27.39 0.09 0.48
23.36 0.14 0.88 31.31 0.08 0.32
26.28 0.12 0.73 35.22 0.06 0.14
29.19 0.10 0.54 39.13 0.03 -0.08
32.11 0.08 0.32 43.05 0.01 -0.33
ĐẶC TÍNH NGOÀI CỦA ĐỘNG CƠ
Công suất động cơ (kW)
160.00 300.00
Ne(đc) Ne(tt) Me
250.00 5000.00
200.00 4000.00
150.00 3000.00
100.00 2000.00
50.00 1000.00
0.00 0.00
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Me ne
3000.00
2000.00
1000.00
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00 50.00
V(m/s)
60.00
50.00 Ne3
Ne4
40.00
Nk1
30.00
Nk2
20.00 Nk3
10.00 Nk4
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00 50.00
Vận tốc (m/s)
0.40
0.30
0.20
0.10
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00 50.00
-0.10
Vận tốc (m/s)
D1 D2 D3 D4
0.6
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1
0
-50 -40 -30 -20 -10 0 10 20 30 40 50
0.3
0.2
0.1
0
-50 -40 -30 -20 -10 0 10 20 30 40 50
-0.1
2.50
2.00
Gia tóc (m/s2)
1.50
1.00
0.50
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00 50.00
-0.50