You are on page 1of 19

Thông số cho trước

Loại ô tô
Tải trọng ô tô
Tốc độ cực đại
Hệ số cản cực đại
Loại động cơ

HỆ SỐ PHÂN BỐ TẢI:
G1 = 0,6G = 0,6.14400 = 8640N
G2 = 0.4G = 0,4.14400 = 5760N

Hệ số cản lăn:
f0 = 0,015 và v>80km/h
f = f0.(1 + v2/14595) = 0,015.(1+43,12/14595) = 0,042

Hệ số dạng khí động học K


W = K.F
F = 0,8.B0.H
B = 1546mm = 1,55m
H = 1500mm =1,5m
F = 0,8.B.H = 0,8.1,55.1,5 = 1,86(m2)
W = K.F = 0,35.1,86 = 0,651(Ns2/m2)

Hiệu suất của hệ thống truyền lực:


ht = 0,93

Tính lốp xe:


G1 = 8640N và G1/2 = 4320N
G2 = 5760N và G2/2 = 2880N
ISO: 165/65/R15 121Q
d = 15.25,4 = 381mm = 0,381m
r0 = (15.25,4+2.165.0,65)\2 = 297,75mm = 0,
rb = 0,935.0,298 = 0,2786m

Xác định động cơ theo chế đọ vmax của ô tô


Nv=
112.580367956874
Điểm có tọa độ ứng với vận tốc cực đại
nv=
5405
Điểm có tọa độ ứng với công suất cực đại
nN=
4914
Nemax=
114.99526859742
Điểm có số vòng quay chạy không tải của động cơ
800
Xây dựng đường đặc tính ngoài lý tưởng cho động cơ
Ne=
26.6789023146014
K=
0.232
wN=
514.332
we=
102.8664
Tính chọn tỷ số truyền cho cầu chủ động
i0=
0
Xác định tỷ số truyền của hộp số
ih1
2.43547214539335
2.46110869429222
4.2<ih1<4.25
Tỷ số truyền các tay số trung gian
a=
0.253968253968254
ih2=
2.03225806451613
ih3=
1.34042553191489
ih4=
1
Tỷ truyền số số lùi
ihl=
5.25
Đề mỗi SV we/wN
Ô tô du lịch K
G = 14400N we
Vmax = 186km/h = 51.67m/s ne
Ymax = 0.57 Ne(đc)
Động cơ xăng không sử dụng bộ điều tốc Me
Ne(tt)

8640 Phương trình lực kéo tổng qu


5760 Me
128.30
133.83
137.15
0.042 138.25
137.15
133.83
128.30
120.56
1.55 110.60
1.5 98.44
1.86
0.651 Me
128.30
133.83
137.15
138.25
137.15
133.83
128.30
120.56
0.381 110.60
0.298 98.44
0.2786
Me
128.30
133.83
137.15
138.25
137.15
133.83
128.30
120.56
110.60
98.44

ải của động cơ Me
128.30
ưởng cho động cơ 133.83
137.15
138.25
137.15
133.83
128.30
120.56
110.60
98.44

Xây dựng đồ thị cân bằng cồ


Me
128.30
133.83
137.15
138.25
4.2 137.15
133.83
128.30
120.56
110.60
98.44

Me
128.30
133.83
137.15
138.25
137.15
133.83
128.30
120.56
110.60
98.44

Me
128.30
133.83
137.15
138.25
137.15
133.83
128.30
120.56
110.60
98.44

Me
128.30
133.83
137.15
138.25
137.15
133.83
128.30
120.56
110.60
98.44

Nhân tố đông lực học


Vh1
1.86
2.80
3.73
4.66
5.59
6.52
7.45
8.39
9.32
10.25

Đồ thị tia theo nhân tố động


Tình trạng tải

Non tải

Đúng tải

Quá tải

G0
9243
Đồ thị gia tốc của ô tô
Vh1
1.86
2.80
3.73
4.66
5.59
6.52
7.45
8.39
9.32
10.25

d1
1.93
0.2 0.3 0.4 0.5 0.6
0.23 0.36 0.50 0.63 0.74
102.87 154.30 205.73 257.17 308.60
982.80 1474.20 1965.60 2457.00 2948.40
26.68 41.74 57.04 71.87 85.56
259.27 270.45 277.15 279.39 277.15
32.01 50.09 68.45 86.25 102.67

rình lực kéo tổng quát


ne Vh1 Pk1 Pf1 Pw1
980 1.86 6588.13 612.99 0.80
1470 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
1960 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
2450 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
2940 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
3430 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
3920 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
4410 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
4900 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
5390 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!

ne Vh2 Pk2 Pf2 Pw2


980 0.00 3187.80 612.99 1.66
1470 0.00 0.00 612.99 0.00
1960 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
2450 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
2940 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
3430 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
3920 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
4410 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
4900 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
5390 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!

ne Vh3 Pk3 Pf3 Pw3


980 5.82 2102.59 612.99 2.51
1470 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
1960 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
2450 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
2940 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
3430 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
3920 #DIV/0! 0.00 612.99 10.05
4410 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
4900 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
5390 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!

ne Vh4 Pk4 Pf4 Pw4


980 7.80 1568.60 612.99 3.37
1470 11.71 0.00 612.99 5.05
1960 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
2450 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
2940 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
3430 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
3920 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
4410 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
4900 #DIV/0! 0.00 612.99 #DIV/0!
5390 42.93 0.00 612.99 18.52

g đồ thị cân bằng cồn suất công suất của ô tô


ne Vh1 Ne1 Nf1 Nw1
980 1.86 13.16 1.14 0.00
1470 2.80 20.60 1.71 0.01
1960 3.73 28.14 2.28 0.03
2450 4.66 35.46 2.86 0.07
2940 5.59 42.22 3.43 0.11
3430 6.52 48.06 4.00 0.18
3920 7.45 52.66 4.57 0.27
4410 8.39 55.66 5.14 0.38
4900 9.32 56.74 5.71 0.53
5390 10.25 55.55 6.28 0.70

ne Vh2 Ne2 Nf2 Nw2


980 3.85 13.16 2.36 0.04
1470 5.78 20.60 3.54 0.13
1960 7.70 28.14 4.72 0.30
2450 9.63 35.46 5.90 0.58
2940 11.55 42.22 7.08 1.00
3430 13.48 48.06 8.26 1.59
3920 15.40 52.66 9.44 2.38
4410 17.33 55.66 10.62 3.39
4900 19.26 56.74 11.80 4.65
5390 21.18 55.55 12.98 6.19

ne Vh3 Ne3 Nf3 Nw3


980 5.84 13.16 3.58 0.13
1470 8.76 20.60 5.37 0.44
1960 11.68 28.14 7.16 1.04
2450 14.60 35.46 8.95 2.02
2940 17.52 42.22 10.74 3.50
3430 20.44 48.06 12.53 5.56
3920 23.36 52.66 14.32 8.29
4410 26.28 55.66 16.11 11.81
4900 29.19 56.74 17.90 16.20
5390 32.11 55.55 19.69 21.56

ne Vh4 Ne4 Nf4 Nw4


980 7.83 13.16 4.80 0.31
1470 11.74 20.60 7.20 1.05
1960 15.65 28.14 9.60 2.50
2450 19.57 35.46 11.99 4.88
2940 23.48 42.22 14.39 8.43
3430 27.39 48.06 16.79 13.38
3920 31.31 52.66 19.19 19.97
4410 35.22 55.66 21.59 28.44
4900 39.13 56.74 23.99 39.01
5390 43.05 55.55 26.39 51.93

đông lực học


D1 Vh2 D2 Vh3 D3
0.45 3.85 0.22 5.84 0.14
0.47 5.78 0.23 8.76 0.15
0.48 7.70 0.23 11.68 0.15
0.48 9.63 0.23 14.60 0.15
0.48 11.55 0.23 17.52 0.14
0.47 13.48 0.22 20.44 0.13
0.45 15.40 0.21 23.36 0.12
0.42 17.33 0.19 26.28 0.10
0.38 19.26 0.17 29.19 0.09
0.34 21.18 0.15 32.11 0.06

theo nhân tố động lực học khi tải trọng thay đổi
Gtx/G Gtx Gx=G0+Gtx Gx/G=tga a(độ)
0 0 9243 0.63 32.36
0.2 1070 10313.4 0.71 35.26
0.4 2141 11383.8 0.78 37.97
0.6 3211 12454.2 0.85 40.50
0.8 4282 13524.6 0.93 42.84
1 5352 14595 1.00 45.02
1.2 6422 15665.4 1.07 47.05
1.4 7493 16735.8 1.15 48.93
1.6 8563 17806.2 1.22 50.69
1.8 9634 18876.6 1.29 52.32
2 10704 19947 1.37 53.83
2.2 11774 21017.4 1.44 55.25
Gt
5352
a tốc của ô tô
D1 J1 Vh2 D2 J2
0.53 2.52 3.85 0.26 1.70
0.55 2.64 5.78 0.27 1.78
0.57 2.71 7.70 0.27 1.82
0.57 2.73 9.63 0.27 1.83
0.56 2.71 11.55 0.27 1.79
0.55 2.63 13.48 0.26 1.72
0.53 2.51 15.40 0.24 1.61
0.50 2.35 17.33 0.23 1.46
0.45 2.13 19.26 0.20 1.28
0.40 1.87 21.18 0.17 1.05

d2 d3 d4
1.26 1.14 1.1
0.7 0.8 0.9 1.0 1.1
0.85 0.93 0.98 1.00 0.98 ĐẶ

Công suất động cơ (kW)


360.03 411.47 462.90 514.33 565.77 160.00
140.00
3439.80 3931.20 4422.60 4914.00 5405.40 120.00
100.00
97.40 106.72 112.81 115.00 112.58 80.00
270.45 259.27 243.63 223.51 198.92 60.00
40.00
116.88 128.06 135.37 137.99 135.10 20.00
0.00
1

Pf1+Pw1 Pd1
613.79 5974.33
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! Điểm tọ
#DIV/0! #DIV/0! 300.00
#DIV/0! #DIV/0!
250.00
#DIV/0! #DIV/0!
200.00
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! 150.00

617.40 #DIV/0! 100.00

50.00

Pf2+Pw2 Pd2 0.00


1 2
614.65 2573.16
612.99 -612.99
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! 7000.00
6000.00
#DIV/0! #DIV/0!
5000.00
#DIV/0! #DIV/0! 4000.00
Lực (N)

#DIV/0! #DIV/0! 3000.00


#DIV/0! #DIV/0! 2000.00
1000.00
0.00
Pf3+Pw3 Pd3 0.00

615.50 1487.09
#DIV/0! #DIV/0!
0.00
0.00

#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
623.04 -623.04 90.00
#DIV/0! #DIV/0! 80.00
#DIV/0! #DIV/0! 70.00

Công suất (kW)


60.00
#DIV/0! #DIV/0!
50.00
40.00
Pf4+Pw4 Pd4 30.00
20.00
616.36 952.24
10.00
618.04 -618.04 0.00
0.00 5.0
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
631.51 -631.51

Nf1+Nw1 Nd1 Nt Nk1


1.15 12.02 0.92 12.24
1.73 18.87 1.44 19.16
2.32 25.83 1.97 26.17
2.92 32.54 2.48 32.98
3.54 38.68 2.96 39.26
4.18 43.88 3.36 44.70
4.84 47.82 3.69 48.97
5.52 50.14 3.90 51.77
6.24 50.50 3.97 52.77
6.98 48.57 3.89 51.66

Nf2+Nw2 Nd2 Nt Nk2


2.40 10.77 0.92 12.24
3.67 16.93 1.44 19.16
5.02 23.13 1.97 26.17

-50 -40
6.48 28.98 2.48 32.98
8.09 34.13 2.96 39.26
9.86 38.20 3.36 44.70 -50 -40

11.82 40.83 3.69 48.97


14.01 41.65 3.90 51.77
16.45 40.29 3.97 52.77
19.17 36.38 3.89 51.66

Nf3+Nw3 Nd3 Nt Nk3


3.71 9.46 0.92 12.24
5.81 14.79 1.44 19.16
8.20 19.95 1.97 26.17
10.97 24.49 2.48 32.98
14.24 27.98 2.96 39.26
18.08 29.98 3.36 44.70
22.61 30.05 3.69 48.97
27.92 27.75 3.90 51.77
34.09 22.65 3.97 52.77
41.25 14.30 3.89 51.66

Nf4+Nw4 Nd4 Nt Nk4


5.11 8.05 0.92 12.24
8.25 12.35 1.44 19.16
12.09 16.05 1.97 26.17
16.87 18.59 2.48 32.98
22.82 19.40 2.96 39.26
30.17 17.89 3.36 44.70
39.17 13.49 3.69 48.97
50.03 5.63 3.90 51.77
63.00 -6.26 3.97 52.77
78.31 -22.76 3.89 51.66

0 -10
Vh4 D4 X 0 10
7.83 0.10 Y1 0 0.04
11.74 0.11 Y2 0 0.06
15.65 0.10 Y3 0 0.1
19.57 0.10 Y4 0 0.15
23.48 0.09 Y5 0 0.18
27.39 0.08
31.31 0.06
35.22 0.05
39.13 0.02
43.05 0.00

Vh3 D3 J3 Vh4 D4 J4
5.84 0.17 1.10 7.83 0.12 0.74
8.76 0.17 1.14 11.74 0.12 0.75
11.68 0.17 1.16 15.65 0.12 0.73
14.60 0.17 1.14 19.57 0.12 0.68
17.52 0.17 1.08 23.48 0.11 0.60
20.44 0.16 1.00 27.39 0.09 0.48
23.36 0.14 0.88 31.31 0.08 0.32
26.28 0.12 0.73 35.22 0.06 0.14
29.19 0.10 0.54 39.13 0.03 -0.08
32.11 0.08 0.32 43.05 0.01 -0.33
ĐẶC TÍNH NGOÀI CỦA ĐỘNG CƠ
Công suất động cơ (kW)

160.00 300.00

Mô men động cơ (N.m)


140.00 250.00
120.00
100.00 200.00
80.00 150.00
60.00 100.00
40.00
20.00 50.00
0.00 0.00
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Tốc độ động cơ (vòng/phút)

Ne(đc) Ne(tt) Me

Điểm tọa độ ứng với vận tốc cực đại


300.00 6000.00

250.00 5000.00

200.00 4000.00

150.00 3000.00

100.00 2000.00

50.00 1000.00

0.00 0.00
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Me ne

ĐỒ THỊ CÂN BẰNG LỰC KÉO


7000.00
6000.00
5000.00
4000.00
Lực (N)

3000.00
2000.00
1000.00
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00 50.00
V(m/s)

Pk2 Pk1 Pk3 Pk4 Pf4 Pf4+Pw4


0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00 50.00
V(m/s)

Pk2 Pk1 Pk3 Pk4 Pf4 Pf4+Pw4

ĐỒ THỊ CÂN BẰNG CÔNG SUẤT


90.00
80.00 Nc
70.00 Ne1
Ne2
Công suất (kW)

60.00
50.00 Ne3
Ne4
40.00
Nk1
30.00
Nk2
20.00 Nk3
10.00 Nk4
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00 50.00
Vận tốc (m/s)

ĐỒ THỊ NHÂN TỐ ĐỘNG LỰC HỌC


0.60
0.50
Nhân tố động lực học

0.40
0.30
0.20
0.10
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00 50.00
-0.10
Vận tốc (m/s)

D1 D2 D3 D4

0.6

0.5

0.4

0.3

0.2

0.1

0
-50 -40 -30 -20 -10 0 10 20 30 40 50
0.3

0.2

0.1

0
-50 -40 -30 -20 -10 0 10 20 30 40 50
-0.1

D40 D60 D100 D160 D180


D1 D2 D3 D4

ĐỒ THỊ GIA TỐC CỦA Ô TÔ


J1 J2 J3 J4
3.00

2.50

2.00
Gia tóc (m/s2)

1.50

1.00

0.50

0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00 50.00
-0.50

Vận tốc (m/s)

-20 -30 -40


20 30 40
0.08 0.12
0.12 0.18
0.2 0.3
0.31 0.48
0.35 0.53

You might also like