You are on page 1of 15

Mã CK (0) Sàn (1) Ngành (2) Vốn hóa (tỷGiá (vnđ) (EPS (vnđ) PE (lần) (6SMG (7)

S4A HOSE Sản xuất & 1582.5 37500 3654.1 10.3 88.2
PWS UPCOM Hệ thống c 402.8 10500 329.8 31.8 59.9
PVR UPCOM Hoạt động đ 98.6 1900 99.9 19 2.5
PVH UPCOM Xây dựng 39.9 1900 -302.2 -6.3 17.9
VTQ UPCOM Trồng và c 478.3 28000 1372.6 20.4 79.6
KDC HOSE Sản xuất t 15449.7 61400 2187 28.1 86.7
PVB HNX Hoạt động 324 15000 883.5 17 42.2
BXH HNX Sản xuất g 40.7 13500 511.2 26.4 63.8
PSP UPCOM Hỗ trợ vận 440 11000 -38.7 -284 78.2
KPF HOSE Tư vấn kiế 669.5 11000 995.3 11.1 29.1
CAG HNX Cảng và kh 164.2 11900 745.7 16 18.7
PSN UPCOM Cảng và kh 516 12900 741.8 17.4 75.9
PRC HNX Vận tải đư 19.9 16600 485 34.2 62.1
POT HNX Sản xuất sả 581 29900 776.3 38.5 79.5
PNP UPCOM Hỗ trợ vận 402.5 25000 2565.4 9.7 56.5
LIX HOSE Sản xuất h 1399.7 43200 6070.4 7.1 63.7
LM7 HNX Nhà thầu 18 3600 -2735 -1.3 15.7
PHR HOSE Trồng và c 8807.4 65000 5367.7 12.1 54.6
PGD HOSE Phân phối k 2969.9 33000 3486.8 9.5 77.7
MIG HOSE Bảo hiểm v 4078.4 24800 1175.2 21.1 86.5
MKV HNX Sản xuất 60 12000 1202.5 10 32.4
NTP HNX Sản xuất s 4988.7 38500 4027.2 9.6 58.6
NAV HOSE Phân phối 164.4 20550 2393 8.6 30.8
CAP HNX Sản xuất g 704.5 89700 10871.4 8.3 98.5
VC7 HNX Xây dựng 557.3 11600 312.9 37.1 55.1
NCS UPCOM Hỗ trợ vận 407.4 22700 -3037.4 -7.5 78.3
NT2 HOSE Sản xuất & 7412.8 25750 3193.9 8.1 91.8
NST HNX Sản xuất th 80.7 7200 -391.7 -18.4 33.4
NET HNX Sản xuất h 1093 48800 4096.9 11.9 51.1
VBB UPCOM Ngân hàng 5015.7 10500 1163.3 9 27.7
VAV UPCOM Hệ thống c 851.2 26600 2351.6 11.3 21.3
CLC HOSE Sản xuất th 954 36400 5041.1 7.2 77.2
AMC HNX Khai thác 68.4 24000 2553.6 9.4 61.9
VSA HNX Hỗ trợ vận 398.9 28300 3331.3 8.5 60.4
V12 HNX Xây dựng 75.6 13000 872.1 14.9 6.3
CMS HNX Xây dựng 361.4 14200 717.1 19.8 86.6
VNA UPCOM Vận tải đư 802 40100 13211.3 3 88.5
TTH HNX Phân phối 127.1 3400 -151.4 -22.5 16.9
TNG HNX Sản xuất 2763.1 27600 2736.5 10.1 48.4
CQN UPCOM Cảng và kh 2153.9 28700 1253 22.9 98.3
TMC HNX Phân phối 186 15000 1265.5 11.9 66.9
CSM HOSE Sản xuất s 1854.9 17900 321.7 55.6 78.5
CSV HOSE Sản xuất h 2064.1 46700 7324.7 6.4 81
AAT HOSE Cửa hàng 733.7 11500 1440.2 8 83.7
TJC HNX Vận tải đư 116.1 13500 2946.2 4.6 21.7
BAX HNX Bất động s 656 80000 11318 7.1 67.8
DAE HNX Truyền thô 32.5 21700 3083.2 7 40.1
DAN UPCOM Sản xuất 688.9 32900 2774.2 11.9 45.1
DAT HOSE Sản xuất t 933 16900 874.5 19.3 66.5
TIX HOSE Bất động s 906 30200 3522.5 8.6 38.1
DDG HNX Nhà thầu 2247.4 39400 966.6 40.8 79.7
DDV UPCOM Sản xuất h 2805.3 19200 2699.1 7.1 77.3
DGC HOSE Sản xuất h 37124.1 100000 13204.3 7.6 53.2
DHG HOSE Sản xuất 11571 88500 6590.4 13.4 49.6
DHP HNX Sản xuất th 118.7 12500 1271.4 9.8 89.1
DHT HNX Sản xuất 1056.3 40000 2460.3 16.3 61.9
DNA UPCOM Hệ thống c 1402.6 24900 1478.1 16.8 82.9
DP1 UPCOM Phân phối 574.8 27400 2179.1 12.6 82.1
BCF HNX Sản xuất t 996.3 35800 3227.9 11.1 56
BDB HNX Truyền thô 13.2 11700 1528.7 7.7 55
THB HNX Sản xuất đ 142.8 12500 732 17.1 13.6
VID HOSE Tư vấn & H 301 7370 898.7 8.2 32.3
TDS UPCOM Sản xuất t 205.4 16800 316.8 53 29.3
TCO HOSE Hỗ trợ vận 203 10850 -568.3 -19.1 36.5
ABS HOSE Phân phối 968 12100 862.3 14 29
TAG UPCOM Cửa hàng th 2767.5 111600 635.4 175.6 7.8
BKC HNX Khai thác q 72.8 6200 3125.3 2 10
DXP HNX Cảng và kh 373.8 13700 2072.8 6.6 29.8
E12 UPCOM Xây dựng 9.1 7600 218 34.9 2.3
BMC HOSE Khai thác q 200.8 16200 1829.3 8.9 85.7
FCS UPCOM Sản xuất t 85.4 2900 -660.1 -4.4 6.1
SWC UPCOM Vận tải đư 1644 24500 3204.4 7.6 35.4
ABB UPCOM Ngân hàng 10068.1 10700 2057.3 5.2 37.4
FMC HOSE Nuôi và ch 3524.5 53900 4831.4 11.2 34.7
VHL HNX Vật liệu xâ 535 21400 1390.3 15.4 33.2
VFG HOSE Phân phối 1540.2 48000 6241 7.7 29.5
VE4 HNX Xây dựng 83.3 81000 663.9 122 81.3
VCW UPCOM Hệ thống c 2610 34800 2758.2 12.6 77
STK HOSE Sản xuất sợ 3436.5 50400 4154.4 12.1 50.5
BTP HOSE Sản xuất & 1028.3 17000 1746.7 9.7 62.3
HDW UPCOM Hệ thống c 478.2 15000 1531.3 9.8 66.2
SGH HNX Dịch vụ lưu 342.5 27700 529.8 52.3 15.2
HNA UPCOM Sản xuất & 4469.4 19000 989.8 19.2 97.9
SFN HNX Sản xuất s 78.5 27400 5635.1 4.9 81
HNF UPCOM Sản xuất t 585 19500 2052 9.5 38.6
SCJ UPCOM Vật liệu xâ 170.3 4500 137.5 32.7 9.1
HRC HOSE Trồng và c 1721.8 57000 755.1 75.5 85.6
SBM UPCOM Sản xuất & 1261.3 30800 2553.6 12.1 86.7
HWS UPCOM Hệ thống c 1144.7 13100 1157.4 11.3 75.3
SBH UPCOM Sản xuất & 4969 40000 4416.6 9.1 66.9
IDV HNX Bất động s 1094.9 43400 6481.2 6.7 26.8
AAM HOSE Nuôi và ch 126.5 12100 1469 8.2 57.7
ABI UPCOM Bảo hiểm v 1864.8 44400 4890.7 9.1 22.1
ADP UPCOM Sản xuất h 553 24000 1672.4 14.4 84
BAB HNX Ngân hàng 13664.9 16800 905.1 18.6 53.6
BHA UPCOM Sản xuất & 877.8 13300 1466.4 9.1 91
BMS UPCOM Môi giới c 585.5 9600 -276.5 -34.7 18.2
BTW HNX Hệ thống c 299.5 32000 2453.6 13 74
CLH HNX Vật liệu xâ 396 33000 5050.9 6.5 83
CLW HOSE Hệ thống c 349.1 26850 1608 16.7 5.6
CNG HOSE Phân phối k 969.3 35900 4399.1 8.2 78.9
CTC HNX Phân phối 71.1 4500 -1080.3 -4.2 14.6
D2D HOSE Bất động s 1225.5 40500 4870.7 8.3 26.8
DP2 UPCOM Sản xuất 114 5700 -1259.4 -4.5 55.4
DPC HNX Sản xuất s 43.4 19400 106.7 181.9 93.4
DRG UPCOM Trồng và c 1745 11200 481 23.3 23
DVP HOSE Cảng và kh 2096 52400 7006.6 7.5 67
DWS UPCOM Hệ thống c 324 12500 1340.7 9.3 56.6
EVS HNX Môi giới c 3151.8 30600 3745.6 8.2 76.1
FID HNX Phân phối 84 3400 33.2 102.5 17.2
FOC UPCOM Truyền thô 2219.6 120500 13206.9 9.1 56.2
GAB HOSE Vật liệu xâ 2927.1 196400 57.3 3428 73.6
GLC UPCOM Khai thác q 105 10000 -1492.2 -6.7 71
GSM UPCOM Sản xuất & 457 16000 2104.2 7.6 95
HAD HNX Sản xuất đ 59.2 14800 1930.4 7.7 60
ITS UPCOM Khai thác 111.1 4200 450.7 9.3 12.4
KHW UPCOM Hệ thống c 442 17000 1375.8 12.4 74
KSD HNX Sản xuất th 78 6500 1979.7 3.3 14.5
NBP HNX Sản xuất & 218.7 17000 3317.8 5.1 19.5
NBT UPCOM Hệ thống c 441 15000 1801.5 8.3 52.9
NFC HNX Sản xuất h 283.2 18000 1617.8 11.1 95.8
NQT UPCOM Hệ thống c 145.9 8000 806.6 9.9 55.7
NS2 UPCOM Hệ thống c 482.8 8500 310.9 27.3 60.8
PBP HNX Sản xuất s 52.3 10900 1553.2 7 5
PGB UPCOM Ngân hàng 6930 23100 1065.2 21.7 92.3
PIV UPCOM Bất động s 20.8 1200 -60.3 -19.9 2.5
PSE HNX Phân phối 235 18800 3844.1 4.9 75.3
PXI 102 3400 -729.8 -4.7 8
RGC UPCOM Dịch vụ vui 1336.9 15000 -147.2 -101.9 87.1
RTB UPCOM Trồng và c 2409.7 27400 3721 7.4 45.4
SBL UPCOM Sản xuất đ 109.3 9100 812.5 11.2 57.2
SDC HNX Tư vấn & H 21.1 8100 731.5 11.1 26.2
SDP UPCOM Phân phối 17.8 1600 -2856.4 -0.6 3.1
SED HNX Truyền thô 186.4 20100 5974.6 3.4 48.7
SHP HOSE Sản xuất & 2778.1 27450 3633.1 7.6 81.2
SMC HOSE Phân phối 1367.1 18700 4115.5 4.5 21.2
SP2 UPCOM Sản xuất & 248 16400 4127.7 4 85.5
SQC UPCOM Khai thác q 1008.6 9400 -7.3 -1294.6 13.4
SVG UPCOM Sản xuất ki 196.6 6700 117.5 57 10.9
SVH UPCOM Sản xuất & 88.9 6000 2618.1 2.3 72.7
SVT HOSE Sản xuất p 192.7 12800 2475.1 5.2 14.4
SZC HOSE Bất động s 4960 49600 2711.2 18.3 54.5
SZE UPCOM Quản lý và 435 14500 1014.6 14.3 59.2
SZL HOSE Bất động s 1046 57500 5083.1 11.3 57
TET HNX Sản xuất 177.9 31200 2049.8 15.2 69.9
TNS UPCOM Sản xuất t 92 4600 1479.6 3.1 6
TRC HOSE Trồng và c 1162.1 39900 3296.4 12.1 47.6
TSJ UPCOM Vận chuyển 1907.3 25500 406.5 62.7 77.3
TTC HNX Vật liệu xâ 83.8 14100 1530.2 9.2 77.4
TV3 HNX Tư vấn kiế 197.8 23900 2870.9 8.3 65.8
TXM HNX Vật liệu xâ 37.1 5300 -284.6 -18.6 41.4
UIC HOSE Sản xuất & 372.8 46600 5658.4 8.2 59.4
UNI HNX Phân phối 234.3 15000 -11.5 -1302 13.2
VCM HNX Dịch vụ hà 45 15000 47.1 318.5 44.4
VIT HNX Vật liệu xâ 950 19000 650.7 29.2 64.3
VTB HOSE Sản xuất sả 127.5 11800 967.6 12.2 56.1
VTH HNX Sản xuất th 50 10000 774.8 12.9 27.9
BSH UPCOM Sản xuất đ 574.2 31900 4011.9 8 97
ISH UPCOM Sản xuất & 922.5 20500 2521.1 8.1 48.7
QTP UPCOM Sản xuất & 7290 16200 1702.9 9.5 81.2
SZG UPCOM Bất động s 1817.1 33100 1585.9 20.9
BED HNX Truyền thô 119.1 39700 1595.9 24.9 61.1
SDN HNX Sản xuất h 68 44800 8681.4 5.2 35.5
TDG HOSE Phân phối 106 6320 1608.4 3.9 45.3
TDM HOSE Hệ thống c 3990 39900 2545.9 15.7 82.7
IMP HOSE Sản xuất 4160.3 62400 2956.7 21.1 53.7
TDW HOSE Hệ thống c 365.9 43050 3564.9 12.1 74.6
DRC HOSE Sản xuất s 3326.2 28000 2279.5 12.3 62
PVY UPCOM Xây dựng 101.1 1700 -1292.9 -1.3 4.3
NDW UPCOM Hệ thống c 273.8 8000 1285.8 6.2 69.2
ND2 UPCOM Xây dựng 1749.8 35000 4747.6 7.4 85.4
KMT HNX Phân phối 93.5 9500 1216.6 7.8 29.5
PAC HOSE Sản xuất th 1714.8 36900 4061.8 9.1 86.9
PMC HNX Sản xuất 590.8 63300 7187.6 8.8 65.9
TNC HOSE Trồng và c 1131.9 58800 3354.4 17.5 98.7
HKB UPCOM Phân phối 61.9 1200 -1122.1 -1.1 20.9
PDN HOSE Cảng và kh 2059.6 111200 10511.4 10.6 90.5
CQT UPCOM Vật liệu xâ 300 12000 2141.7 5.6 67.5
MEL HNX Phân phối 189 12600 2421.1 5.2 28.4
RAL HOSE Sản xuất th 2157.1 94000 18561.5 5.1 15.9
AVC UPCOM Sản xuất & 2934.5 39100 6347.2 6.2 91
HTI HOSE Xây dựng 441.6 17700 1392.8 12.7 55.7
PVP UPCOM Vận tải đư 1093.6 11600 1176.7 9.9 36.4
ICF UPCOM Nuôi và ch 39.7 3100 -122.1 -25.4 88.8
ATG UPCOM Khai thác q 44.1 2900 -17.1 -169.4 9.1
BTH UPCOM Sản xuất th 237.5 9500 495.5 19.2 26.9
VIX HOSE Môi giới c 6150.9 11200 1157.5 9.7 60.7
NTH HNX Sản xuất & 513.1 47500 5696.8 8.3 94.1
NAP HNX Cảng và kh 260.4 12100 908.9 13.3 49.3
CDN HNX Cảng và kh 2574 26000 2493.4 10.4 53.5
KHB UPCOM Khai thác 64 2200 -7.3 -302.9 2.9
DBW UPCOM Hệ thống c 393.2 10000 39.4 253.6 69.7
IRC UPCOM Trồng và c 152.2 8700 658 13.2 70.6
CBI UPCOM Sản xuất t 460.2 10700 3929.8 2.7 3.8
NGC UPCOM Nuôi và ch 44.8 19500 2497 7.8 89.7
S72 UPCOM Sản xuất & 68.4 5700 1092.7 5.2 82.8
CPA UPCOM Trồng cây c 271.7 11500 -622.6 -18.5 82.8
AGR HOSE Môi giới c 2310.8 10900 818.4 13.3 31.7
SMB HOSE Sản xuất đ 1310.3 43900 6367 6.9 88
UDJ UPCOM Xây dựng 229.3 13900 2034.5 6.8 63.5
VRG UPCOM Bất động s 763.9 29500 61.7 478.4 31.3
FGL UPCOM Trồng cây c 183.5 12500 174.4 71.7 71.8
DWC UPCOM Hệ thống c 368.8 11700 -382.7 -30.6 22.7
DTC HNX Vật liệu xâ 68 6800 284.3 23.9 13.4
DRI UPCOM Trồng và c 856.4 11700 759.3 15.4 40.7
TPH HNX Truyền thô 29.3 14000 781.3 17.9 88.2
TIS UPCOM Sản xuất t 1766.3 9600 295.2 32.5 88
PCF UPCOM Sản xuất đ 12 4000 102.1 39.2 4.1
MDF UPCOM Trồng và c 832.2 15100 1179.4 12.8 48.3
LDW UPCOM Hệ thống c 1000.8 12700 479.8 26.5 62.6
PPC HOSE Sản xuất & 5594.7 17450 573.5 30.4 55.6
LAW UPCOM Hệ thống c 109.8 9000 521.7 17.3 67.6
INC HNX Tư vấn kiế 30.4 15200 1374 11.1 79.4
PXM UPCOM Xây dựng 16.5 1100 -1291.8 -0.9 12.2
BST HNX Truyền thô 18.4 16700 1198.7 13.9 58.1
BRC HOSE Sản xuất s 157.2 12700 1373.8 9.2 33.5
CPI UPCOM Cảng và kh 146 4000 188.7 21.2 19.8
L35 HNX Xây dựng 16.3 5000 -1021 -4.9 30
NTC UPCOM Bất động s 4046.4 168600 11838.4 14.2 48.1
CCR HNX Cảng và kh 391.3 16000 1055.4 15.2 15.5
V21 HNX Xây dựng 74.4 6200 712.3 8.7 8.1
CMC HNX Phân phối 32.4 7100 237.8 29.9 6.6
GTA HOSE Trồng và c 147 14950 1669.9 9 66.1
HND UPCOM Sản xuất & 8100 16200 1607.8 10.1 75
PIC HNX Sản xuất & 510.1 15300 1315.8 11.6 97.8
CX8 HNX Xây dựng 17.4 7900 188.3 41.9 10.6
PAP UPCOM Vận tải đư 2100 14000 -15.7 -889.1 94
HNR UPCOM Sản xuất đ 240 12000 -803.3 -14.9 68.5
LBE HNX Truyền thô 41.8 38100 1753.2 21.7 98.8
Doanh thu Thay
( đổi soLuỹ kế từ đThay đổi so% Tỷ lệ so Lãi ròng (tỷThay đổi soLuỹ kế từ đ
74.7 22.71 127.36 15.01 18.22 30.95 30.46 53.37
27.76 -2.32 51.59 -3.24 20.37 3.18 -46.61 5.06
0 -100 0 -100 0 -1.87 -252.74 2.86
-1.6 0.21 -35.16 3.34 -2.69 -4.55
16.89 111.65 26.13 68.53 9.24 7.61 4.73
3472.79 35.37 6351.96 29.96 20.57 198.25 -20.68 305.1
4.73 -71.71 8.7 -68.57 -0.65 3.53
55.26 -9.95 115.55 6.36 31.4 0.53 -18.76 0.57
49.32 -22.56 96.11 -21.84 22.82 1 -82.45 1.12
4.07 -90.44 8.11 -80.98 0.9 20.02 -51.8 29.84
23.47 123.28 42.7 116.29 30.05 2.9 487.74 5.44
231.14 30.65 417.74 28.48 22.24 4.51 -61.69 14.39
28.17 17.56 52.67 19.63 25.66 0.12 -81.94 0
288.59 41.73 516.18 42.59 3.94 55.17 4.5
99.44 20.76 161.16 -1.33 7.46 -13.38 15.15
701.7 6.87 1361.24 0.42 22.74 69.61 73.98 113.7
8.16 -3.39 13.6 -18.78 9.07 -2.53 -5.36
241.35 -49.48 606.89 -19.91 50.43 -33.91 345.52
3251.88 32.35 5914.24 31.3 28.6 70.38 26.83 157.98
554.66 -5.25 1164.99 5.75 17.6 16.92 -78.48 84.89
30.54 3.61 56.42 -13.88 17.25 1.72 -10.02 2.02
1717.08 39.38 2802.06 22.2 20.97 177.01 26.52 326.47
35.72 187 49.02 115.99 17.98 3.88 21.52 6.68
172.7 135.11 271.42 44.46 28.55 256.67 49.12
84.95 84.61 116.66 114.33 5.52 383.36 6.15
84.45 163.2 144.43 90.91 -5.9 -11.77
2687.97 66.37 4694.49 43.77 24.68 365.53 1388.85 525.12
26.08 -76.9 76.13 -58.27 8.14 -7.59 -352.83 -12.81
376.08 5 727.67 -1.66 23.44 23.7 -32.23 45.91
568.42 132.05 932.71 93.34 220.63 36.57 310.49
169.65 -3.48 309.33 -4.07 21.62 16.7 -8.61 32.14
542.13 0.06 1079.16 4.48 30.7 -14.09 55.67
44.75 4.81 80.63 -1.5 23.76 2.29 8.17 4.2
401.52 -2.6 799.21 8.37 33.14 16.04 150.03 27
81.97 -39.84 118.61 -62.32 2.28 25.08 3.08
16.93 -62.17 52.04 -33.12 -0.29 -0.17
323.22 34.55 555.54 43.44 25.67 115.42 74.93 155.6
212.82 233.29 239.05 151.17 14.57 -3.64 -158.29 -4
1981.93 35.75 3241.78 36.74 21 86.87 41.36 125.24
116.57 2.81 378.91 -36.56 37.27 27.42 49.79
863.76 102.78 1538.97 91.83 38.39 4.97 90.1 8.79
1401.8 0.63 2630.97 6.41 24.81 18.96 -16.07 27.12
561.65 39.12 1044.18 49.37 114.24 101.68 208.69
459.59 143.78 574.18 88.65 14.32 88.32 453.84 88.35
54.12 60.05 89.81 42.75 8.54 169.31 12.77
24.48 -28.95 189.04 225.57 64.53 8.51 -54.49 57.1
31.19 18.64 39.02 16.22 12.98 2.02 -7.3 2.37
126.61 7.58 233.14 8.25 21.3 13.22 -9.6 24.38
807.91 14.33 1530.5 15.35 31.42 27.27 67.42 41.35
57.57 -34.65 130.05 -24.28 15.28 -45.02 57.61
250.44 42.12 423.91 36.88 19.71 20.07 72.19 33.79
858.04 16.25 1720.97 25.59 28.53 156.43 185.58 292.93
4002.35 96.33 7636.73 91.51 29.99 1783.69 454.62 3119.52
1119.27 18.09 2184.04 11.13 25.23 234.57 16.66 489.87
105.8 -1.12 177.4 -8.15 25.03 5.59 -2.38 9.37
403.77 -11.85 811.49 -3.16 18.69 -3.77 37.38
553.07 -4.35 1032.94 1.71 23.99 34.73 -38.68 54.34
541.18 11.88 962.22 6.65 19.14 10.66 -0.21 21.83
204.68 23 393.43 30.39 31.46 37.45 122.69 73.27
32.05 -1.39 38.47 8.48 9.44 0.66 18.42 0.73
366.74 2.18 634.95 2.81 17.19 9.08 -0.18 2.72
355.88 47.82 578.9 17.85 19.39 4.13 -50.75 13.92
357.72 -45.39 1111.92 -11.5 -1.99 -105.82 6.07
467.64 1043.01 781.22 815.77 2.4 -95.82 5.74
500.13 16.39 783.33 39.6 8.29 29.93 11.81
33.12 -5.95 64.64 -7.27 24.53 3.68 2.88 8.45
23.1 -70.11 53.82 -53.7 7.53 1.76 2.63
24.61 27.54 45.83 13.78 9.69 12.59 8.16 21.62
22.03 4.98 29.65 12.35 5.25 0.04 -77.84 0.06
76.6 52.88 116.73 71.32 24.47 9.8 64.44 12.54
99.66 -62.15 193.64 -61.65 -3.11 -6.48
207.6 -8.21 392.1 -5.77 57.76 -8.47 106.83
975.88 31.84 1803.83 26.27 868.33 81.78 1328.75
1411.09 21.56 2738.63 28.61 113.98 50.4 154.68
431.03 -3.25 831.22 2.59 20.81 -4.33 -131.27 5.18
644.8 20.77 1343.97 29.39 22.2 59.49 33.42 111.57
20.13 -20.64 29.5 10.06 4.64 0.19 -25.6 0.12
152.14 5.29 267.77 4.82 65.5 3.02 104.11
529.54 3.83 1169.61 8.6 69.38 -2.02 145.68
201.75 -48.23 201.85 -67.29 14.29 187.43 2.27
124.6 2.08 245.89 2.4 23.41 9.18 -17.6 20.7
6.18 90.01 9.48 52.84 1.19 1919.77 2.25
199.62 43.48 415.19 32.86 31.7 66.95 766.9 142.97
41.46 8.96 86.41 9.34 26.75 1.69 -49.03 4.8
335.68 22.27 743.79 12.55 19.59 15.9 115.3 27.5
229.7 -30.33 442.63 -38.34 20.45 2.4 -72.69 3.01
22.7 32.32 46.4 -30.04 13.86 2.23 715.82 2.85
92.9 91.07 149.88 51.84 28.49 52.53 298.99 78.08
147.99 -6.72 276.26 -2.11 25.51 7.75 34.94
168.21 149.99 299.8 64.64 19.15 71.54 715.36 124.31
20.86 -1.78 42.45 -3.44 26.89 -43.99 48.98
67.51 132.69 123.25 108.92 34.84 8.82 10.91
459.94 7.95 908.44 5.95 22.48 43.11 -50.45 99.2
149.07 46.37 296.41 28.93 26.79 10.17 -23.18 18.98
507.22 -11.9 1038.12 0.89 161.63 -1.77 358.24
91.53 83.06 148.33 64.85 21.19 41.91 43.09
132.44 -37.31 328.83 1.91 -133.37 -204.08 -32.76
115.72 3.55 213.88 -2.51 21.67 11.38 11.35 19.72
216.08 15.34 391.11 15.33 25.7 17.97 25.67 27.25
319.43 3.19 602.04 -0.26 21.92 12.2 83.66 6.65
1199.04 42.36 2198.24 48.01 30.88 37.13 69.3 73.23
6.24 -93.52 27.26 -75.14 10.51 -17.84 -236.25 -17.53
17.16 -84.28 38.83 -80.29 5.06 7.11 -88.44 13.24
39.57 -20.57 64.38 -36.36 13.06 -7.82 -15.72
5 -67.72 9.56 -69.42 6.34 0.17 -93.68 0.9
297.66 4.18 598 6.42 42.9 12.34 -48.51 27.76
156.76 -5.75 299.37 0.26 81.72 0.54 136.11
98.74 1.43 191.33 4.42 10.37 37.4 16.72
343.25 36.13 650.46 72.17 16.94 112.04 8.07 141.97
21.84 -57.33 22.63 -74.77 0.8 0.16 -85.91 0.06
199.1 26.52 350.1 25.55 71.16 17.21 125.6
101.59 9.16 167 -2.77 14.54 1.04 76.75 -0.02
0 0 -3.72 -7.39
32.67 38.99 66.36 24.8 27.61 7.46 238.11 16.89
58.86 23.61 70.37 29.03 8.62 5.74 75.69 4.87
385.34 156.65 461.88 -17.37 13.39 6183 0.88
81.33 2.27 152.2 1.53 25.96 10.79 34.55 15.95
36.31 178.06 61.11 141.56 20.67 -0.51 1.06
218.78 -9.3 369.62 -9.54 20.36 11341.64 17.7
56.55 0.07 109.14 -2.27 24.35 12.15 23.23 26.77
213.07 19.84 429.77 39.59 39.26 8.68 77.49 19.87
32.37 -6.96 59.89 -3.49 3.95 6.43 7.88
117.42 2.37 219.56 0.34 20.68 4.47 38.61 6.85
121.76 49.43 162.36 16.11 11.68 3.84 18.32 4.99
308.05 645.78 542.82 76.47 94.94 27.3 196.22
0 0 -0.28 -0.52
1012.2 42.21 2128.21 83.55 7.78 -33.7 20.79
1.52 -30.59 3.57 -15.2 4.87 1.44 -0.09
25.61 19.27 48.63 19.14 22.13 -0.52 -0.39
277.12 38.89 512.05 36.11 44.33 97.29 0.47 159.87
53.06 18.87 87.39 0.64 16.19 6.3 6.69
8.05 -54.59 16.66 -38.76 16.15 0.39 -50.15 0.63
18.25 3177.75 22.43 1006.74 9.3 -0.55 -1.93
359.61 23.89 428.08 18.44 9.81 12.14 2.56 17.14
178.22 33.03 316.36 55.82 22 78 90.62 139.48
6620.03 11.22 13250.26 20.22 33.15 47.32 -90.41 127.1
61.93 42.95 100.23 54.32 20.35 113.84 27.23
0.32 854.55 0.63 1809.09 -0.23 -0.3
63.44 -3.17 135.52 7.89 27.72 0.05 -47.14 0.49
19.58 106.88 38.49 63.5 33.17 11.87 394.61 23.4
53.61 66.75 83.83 18.32 6.38 79.27 11.5
262.59 16.99 539.94 34.08 35.79 61.17 -44.11 136.48
121.24 7.54 213.28 22.16 23.48 7.89 -8.69 14.66
104.06 -6.33 203.77 -0.14 23.3 20.24 -26.12 39.43
5.77 3.51 11.53 2.58 25.02 2.93 10.18 4.75
266.94 -28.73 486.6 -29.96 3.79 -65.32 7.42
95.6 31.45 216.06 24.53 33.09 28.83 821.44 33.88
35.25 114.28 50.79 73.79 17.81 8.68 20.15 15.62
86.73 19.81 147.25 8.55 2.54 -44.25 6.53
78.95 17.43 119.63 16.54 11.62 5.72 225.58 7.67
72.99 10.01 118.52 20.5 16.47 -0.6 -396.8 -2.93
714.22 -0.52 1347.28 -1.59 24.97 14.41 14.97 29.05
0 -100 0.01 -98.14 -0.13 -122.28 -0.19
3.09 -63.55 5.75 -57.73 5.55 0.01 -98.2 0.02
498.63 49.72 787.83 40.1 12.45 18.37 16.38 7.15
64.3 -41.11 115.11 -41.32 16.94 2.37 5.16
99.23 -5.19 193.77 29.57 23.63 0.82 -65.85 2.21
178.49 12.01 298.09 9.19 18.37 24.19 62.51 36.14
58.24 12.61 99.78 32.52 21.19 25.93 23.65 38.31
2415.84 -2.26 5014.01 17.56 27.22 254.11 31.62 600
75.84 -12.3 174.04 15.79 26.26 21.68 111.87 47.03
32.89 -15.82 40.44 -15.66 -0.84 -187.99 0.27
30.34 -13.29 64.52 -1.71 27.34 2.01 3.73 4.46
257.28 -22.45 513.13 -1.18 14.21 4.34 4715.47 8.41
125.1 10.52 230.17 11.75 17.34 51.11 5.81 92.07
354.45 11.66 668.7 8.93 21.67 46.61 -5.5 99.21
304.28 8.4 576.54 6.13 22.9 9.54 39.19 17.93
1147.96 -4.7 2431.52 14.86 28.99 83.88 -20.98 149.68
67.98 -39.92 109.43 -36.6 9.82 -22.87 -50.4
70.12 7.2 130.69 6.34 11.84 34.2 23.36
135.78 53.95 222.61 63.11 22.26 76.64 172.09 105.49
818.72 12.31 1608.83 26.4 6.42 -10.71 10.8
907.74 20.51 1873.68 14.64 54.66 32.48 96.37
107.15 -4.87 223.91 -2.29 24.52 21.56 8.12 40.04
33.2 190.44 47.95 82.1 11.09 44.22 176.08 47.38
1.47 2.73 2.91 -0.18 17.96 -14.37 -29.47
295.93 17.44 529.48 13.07 24.85 75.62 41.62 125.68
167.63 0.55 315.29 2.17 23.33 21.06 66.03 30.48
161.86 -23.8 411.14 24.69 27.7 1.66 -92.92 12.4
1345.95 17.73 3127.96 16.91 89.22 11.59 217.75
261.29 108.32 445.67 52.33 39.91 174.55 241.44 273.44
104 -4.61 204.72 -0.63 1.28 13.99 -3.89 27.55
348.46 18.96 656.18 7.22 21.22 22.25 -74.19 36.95
13.24 -19.99 32.35 -19.02 -2.5 -1.55
0 0 -0.1 -101.4 -0.13
0.26 0.4 3.06 36.22 0.84
321.68 -9.7 767.89 -11.45 58.4 -45.85 326.47
36.79 55.24 71.46 44.82 20 124.68 39
53.18 -1.95 99.82 -12.67 28.27 7.8 143.34 13.19
276.65 -2.41 554.93 1.12 23.19 66.83 7.08 131.44
0 -100 0 -100 0 -0.05 -0.12
15.25 0.06 39.28 33.1 38.15 0.22 -50.46 0.31
6.91 -63.79 12.54 -56.51 11.16 -1.14 -3.06
499.18 -49.63 1318.16 -13.65 23.15 17.71 -88.45 43.05
54.03 20.87 67.65 35.78 2.59 -0.24 -125.8 -1.35
16.93 8.02 26.52 30.72 22.83 8.23 48.56 10
51.43 142.33 54.39 44.69 2.55 -1.07 -1.74
86.06 -5.36 187.79 -2.53 23.66 21.54 -91.62 71.77
399.18 23.56 682.41 14.56 24.29 72.54 47.37 109.03
45.24 6.64 57.65 -19.04 11.09 17.16 29.25 21.59
4.7 1.29 9.08 2.19 4.6 -0.07 -109.09 0.45
0.02 -98.31 4.4 -4.49 8.49 -3.33 -6.27
48.68 -1.26 93.74 -1.19 24.49 -6.93 -252.73 -7.31
76.28 -2.97 139.43 5.42 0.65 -39.99 0.72
113.18 -11.3 247.39 -1.88 22.38 4.16 -86.13 25.09
10.72 -6.18 19.36 6.59 28.79 0.74 -21.94 1.01
3189.54 -9.99 6922.71 5.7 18.57 5.99 -89.75 34.92
107.14 86.75 155.32 -12.42 19.27 0.65 0.6
363.4 24.38 680.38 12.37 24.5 20.8 -21.28 24.18
68.99 6.58 133.89 3.57 22.46 13.81 13.79 26.35
1290 5.84 2367.39 3.04 74.84 -37.75 155.28
59.78 -7.97 116 -4.14 3.89 -57.86 7.17
6.82 5.69 13.04 9.6 23.92 0.73 11.48 1.35
0.59 11.17 0.88 9.73 -5.34 -10.41
25.4 -8.85 29.33 -6.91 4.92 0.29 -43.8 0.57
82.61 -10.23 158.32 -5.93 22.01 3.56 -48.98 8.09
14.63 62.59 30.31 57.4 1.11 2.93
37.78 88.37 47.3 49.28 6.34 -3.18 -3.31
82.18 38.99 135.46 6.38 8.15 71.53 40.87 153.07
38.48 -33.01 70.61 -34.67 3.77 -75.1 9.02
3.38 -93.96 7.98 -88.35 2.28 0.1 1.07
8.98 4.91 19.53 -5.98 21.1 -6.45 -1210.56 -1.23
182.53 10.26 320.61 12.08 24.25 5.94 1.69 11.02
2663.72 1.52 5203.15 12.78 24.02 279.76 48.63 537.86
33.75 72.63 70.08 24.21 11.72 808.15 27.69
18.78 37.84 34.06 74.61 15.28 0.04 0.06
0 0 -1.03 -1.45
32.41 88.28 61.08 14.85 14.34 -2.33 -6.02
24.46 -6.64 34.29 19.24 14.04 0.36 -14.86 0.76
Thay đổi so% Tỷ lệ so Cập nhật (18)
34.16 19.93 7/20/2022
-49.32 20.42 7/20/2022
738.8 7/20/2022
-155.02 7/20/2022
-42.83 -10.64 7/20/2022
-11.28 14.84 7/20/2022
7/20/2022
-15.7 1.94 7/20/2022
-90.07 1.34 7/20/2022
-33.35 4.79 7/20/2022
1091.36 48.83 7/20/2022
-33.35 26.35 7/20/2022
-99.41 -15.05 7/20/2022
69.67 7/20/2022
-22.9 7/20/2022
35.09 24.49 7/20/2022
7/20/2022
115.85 7/20/2022
60.89 42.7 7/20/2022
-26.82 22.42 7/20/2022
-42.87 3.37 7/20/2022
20.94 40.18 7/20/2022
11.52 19.43 7/20/2022
126.57 7/20/2022
364.11 7/20/2022
7/20/2022
276.52 34.1 7/20/2022
-93.24 7/20/2022
-31.99 20.19 7/20/2022
19.38 10.3 7/20/2022
-7.5 24.51 7/20/2022
-5.61 7/20/2022
4.97 29.92 7/20/2022
58.44 28.54 7/20/2022
-26.06 7/20/2022
7/20/2022
124.87 24.14 7/20/2022
-223.46 -36.16 7/20/2022
49.92 13.7 7/20/2022
6.8 7/20/2022
26.64 31.81 7/20/2022
-24.56 10.09 7/20/2022
120.63 7/20/2022
255.86 0.03 7/20/2022
173.18 7/20/2022
131.89 97.96 7/20/2022
-12.38 8.55 7/20/2022
5.93 20.51 7/20/2022
49.11 11.73 7/20/2022
-24.21 7/20/2022
68.44 19.49 7/20/2022
224.47 84.05 7/20/2022
415.15 38.17 7/20/2022
20.83 37.41 7/20/2022
-3.18 29.07 7/20/2022
-7.37 7/20/2022
-33.76 17.26 7/20/2022
3.43 24.48 7/20/2022
91.25 44.78 7/20/2022
25.75 4.45 7/20/2022
-105.99 7/20/2022
3.91 24.48 7/20/2022
-87.07 41.46 7/20/2022
-90.66 7/20/2022
39.81 7/20/2022
22.26 33.55 7/20/2022
10.92 7/20/2022
12.34 21.73 7/20/2022
-65.63 1.66 7/20/2022
71.53 18 7/20/2022
7/20/2022
-3.82 7/20/2022
39.44 18.69 7/20/2022
46.54 7/20/2022
-63.28 14.86 7/20/2022
45.21 24.8 7/20/2022
-60.23 -4.08 7/20/2022
8.29 7/20/2022
3.37 7/20/2022
-90.25 7/20/2022
-13.22 21.75 7/20/2022
1656.22 7/20/2022
244.48 90.28 7/20/2022
-29.05 35.31 7/20/2022
55.15 32.23 7/20/2022
-74.74 4.66 7/20/2022
34.91 11.75 7/20/2022
173.36 44.05 7/20/2022
8.25 7/20/2022
168.93 34.18 7/20/2022
-31.17 7/20/2022
261.19 7/19/2022
-40.67 22.18 7/19/2022
-36.87 18.34 7/19/2022
2.84 24.58 7/19/2022
2.93 7/19/2022
-123.23 7/19/2022
-12.95 32.08 7/19/2022
28.98 20.72 7/19/2022
-51.08 -20.27 7/19/2022
98.73 41.01 7/19/2022
-231.08 7.9 7/19/2022
-87.81 5.07 7/19/2022
7/19/2022
-83.69 13.06 7/19/2022
-43.96 22.68 7/19/2022
2.36 7/19/2022
24.12 7/19/2022
-20.29 6.53 7/19/2022
-95.25 -10.1 7/19/2022
22.62 7/19/2022
-102.37 -22.14 7/19/2022
7/19/2022
41.97 58.93 7/19/2022
1542.69 -31.22 7/19/2022
56.23 7/19/2022
25.2 17.15 7/19/2022
13.08 7/19/2022
1324.87 7/19/2022
25.06 34.5 7/19/2022
149.39 69.96 7/19/2022
4.94 7/19/2022
18.42 16.72 7/19/2022
49.6 17.42 7/19/2022
40 29.44 7/19/2022
7/19/2022
5.99 7/19/2022
7/19/2022
1.06 7/19/2022
37.09 60.64 7/19/2022
9.94 7/19/2022
-43.63 11.18 7/19/2022
7/19/2022
2.11 13.31 7/19/2022
279.95 90.41 7/19/2022
-81.88 26.6 7/19/2022
1557.94 7/19/2022
7/19/2022
-1.63 13.91 7/19/2022
152.02 41.64 7/19/2022
44.33 7/19/2022
-27.78 40.93 7/19/2022
2.76 22.44 7/19/2022
-18 20.87 7/19/2022
7.95 30.31 7/19/2022
-42.46 7/19/2022
28.61 6.75 7/19/2022
12.42 30.56 7/19/2022
-35.53 7/19/2022
82.96 7.53 7/19/2022
-419.91 7/19/2022
-25.43 29.51 7/19/2022
-5232.47 7/19/2022
-97.98 0.42 7/19/2022
-65.58 -18.69 7/19/2022
23.21 7/19/2022
-19.54 28.91 7/19/2022
97.28 24.9 7/18/2022
88.51 19.95 7/18/2022
93.33 79.51 7/18/2022
161.34 36.74 7/18/2022
-67.58 7/18/2022
3.53 34.97 7/18/2022
4053.63 23.14 7/18/2022
-44.86 12.45 7/18/2022
8.81 23.91 7/18/2022
-3.68 24.99 7/18/2022
-11.87 25.7 7/18/2022
56.18 7/18/2022
44.19 7/18/2022
444.07 19.23 7/18/2022
0.27 54.8 7/18/2022
18.33 7/18/2022
7.43 25.38 7/18/2022
106.94 7.54 7/18/2022
27.46 7/18/2022
36.95 29.8 7/18/2022
73.59 23.08 7/18/2022
-68.09 67.12 7/18/2022
14.64 7/18/2022
96.36 94.36 7/18/2022
-4.96 3.38 7/18/2022
-68.44 8.54 7/18/2022
7/17/2022
-101.99 7/17/2022
-65.34 7/15/2022
-23.46 40.87 7/15/2022
96.58 7/15/2022
39.28 42.16 7/15/2022
7.12 25.64 7/15/2022
-0.2 7/15/2022
-41.46 4.81 7/15/2022
-22.95 7/15/2022
-80.06 32.31 7/15/2022
-220.58 -3.06 7/14/2022
378.12 35.84 7/14/2022
14.21 7/14/2022
-76.65 35.27 7/14/2022
40.35 24 7/14/2022
7.91 13.84 7/14/2022
-84.48 1.51 7/14/2022
-294.29 7/14/2022
-209.88 5.17 7/14/2022
-51.17 7/14/2022
-45.82 25.65 7/14/2022
6.02 16.65 7/14/2022
-66 40.17 7/14/2022
41.93 7/14/2022
-48.97 4.79 7/14/2022
13.91 33.9 7/14/2022
-39.97 7/14/2022
-41.35 7/14/2022
12.12 23.75 7/14/2022
7/14/2022
-26.03 17.77 7/13/2022
-35.27 7/13/2022
7/13/2022
-157.77 7/13/2022
-6.39 31.01 7/13/2022
-63.87 7/13/2022
8.08 7/13/2022
-217.14 130.53 7/13/2022
7.21 29.71 7/13/2022
203.85 60.16 7/13/2022
63.34 7/13/2022
1.95 7/13/2022
7/13/2022
18.67 7/13/2022
93.41 20.76 7/13/2022

You might also like