Mã CK (0) Sàn (1) Ngành (2) Vốn hóa (tỷ) (3) Giá (vnđ) (4)
TGG HOSE Xây dựng 305.8 11200
HVA UPCOM Tư vấn & Hỗ trợ KD 106.5 7800 VLA HNX Phần mềm 95.2 47600 DSC UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 1210 12100 CIG HOSE Xây dựng 321.7 10200 PGT HNX Vận tải đường bộ 73.9 8000 VE2 HNX Xây dựng 20.1 9600 KTT HNX Xây dựng 34 11500 APG HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 1406 9620 DTA HOSE Bất động sản 251 13900 SCR HOSE Bất động sản 5183.9 14150 DSP UPCOM Dịch vụ vui chơi giải trí 1127.5 9500 TCO HOSE Hỗ trợ vận tải 243.2 13000 BAX HNX Bất động sản 697 85000 VE4 HNX Xây dựng 84 81700 SIC HNX Bất động sản 504 21000 VPI HOSE Bất động sản 13222 60100 SGT HOSE Phân phối hàng lâu bền 2216.3 29950 PTD HNX Xây dựng 57.9 18100 HBS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 260.7 7900 CTP HNX Trồng cây có hạt và cây ăn trái 66.5 5500 CHP HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 3805 25900 VSH HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 8185.8 34650 PXT UPCOM Xây dựng 114 5700 CTB HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 332.4 24300 VE3 HNX Xây dựng 13.1 9900 LBE HNX Truyền thông 28.6 26100 MHL HNX Sản xuất kim loại tổng hợp 38.6 7300 VC7 HNX Xây dựng 615 12800 HTP HNX In ấn và các hoạt động hỗ trợ 3607.9 39300 NBC HNX Khai thác khoáng sản phi kim 551.3 15000 CJC HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 76.8 19200 PIA HNX Dịch vụ viễn thông 112.3 28800 CSC HNX Xây dựng 1756.8 77000 PFL UPCOM Xây dựng 355 7100 SMT HNX Sản xuất sản phẩm điện tử, vi tín 82 15000 LDG HOSE Bất động sản 3184.6 13350 FIR HOSE Bất động sản 1103.2 40800 DHM HOSE Khai thác quặng kim loại 332.8 10600 ORS HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 3360 16800 VNE HOSE Xây dựng 1016 12400 DSN HOSE Dịch vụ vui chơi giải trí 566.7 46900 RCC UPCOM Xây dựng 571.9 37000 VPH HOSE Bất động sản 895.4 9390 HAG HOSE Trồng cây có hạt và cây ăn trái 8188.9 8830 DPM HOSE Sản xuất hóa chất 22306.1 57000 EIC UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 865.6 23600 SGD HNX Truyền thông 62.7 15500 TNT HOSE Khai thác quặng kim loại 673.2 13200 SDP UPCOM Phân phối vật liệu xây dựng 30 2700 TLD HOSE Trồng và chế biến gỗ 321.5 7520 HKT HNX Trồng cây có hạt và cây ăn trái 37.4 6100 AGM HOSE Sản xuất thực phẩm 617 33900 DCS UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 132.7 2200 D11 HNX Bất động sản 142.2 21700 DL1 HNX Vận tải đường bộ 754.3 7100 ACC HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 1575 15000 GIC HNX Cảng và kho bãi 218.2 18000 AME HNX Xây dựng 269.6 10700 NGC UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 42.1 18300 VIG HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 245.8 7200 SDD UPCOM Xây dựng 80 5000 CX8 HNX Xây dựng 19.7 8900 VUA UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 1528.9 45100 PSE HNX Phân phối hàng tiêu dùng 218.8 17500 NLG HOSE Bất động sản 18764.1 49000 KHG HOSE Bất động sản 4808.2 10850 EVS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 3038.5 29500 CDC HOSE Xây dựng 368.3 16750 SVD HOSE Sản xuất sợi, vải 206.4 8000 AAS UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 1960 24500 DRH HOSE Bất động sản 1855.6 15000 VST UPCOM Vận tải đường thủy 340.2 5400 BMC HOSE Khai thác quặng kim loại 212.5 17150 BOT UPCOM Xây dựng 568.8 9600 S55 HNX Xây dựng 610 61000 PTL HOSE Bất động sản 672.3 6800 PSW HNX Sản xuất hóa chất 268.6 15800 CMX HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 1807.3 19900 TAR HNX Sản xuất thực phẩm 1687.4 23700 APS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 1585.3 19100 DCM HOSE Sản xuất hóa chất 17046.7 32200 MCC HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 50.9 10200 PSI HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 586.4 9800 TCK UPCOM Sản xuất thiết bị, máy móc 93 3900 VTX UPCOM Vận tải đường thủy 346 16500 BDB HNX Truyền thông 13 11500 ABS HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 1080 13500 ABT HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 470.8 40950 POV UPCOM Phân phối sản phẩm dầu khí 157.5 12600 CCA UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 280.2 20400 AFX UPCOM Sản xuất thực phẩm 553 15800 MEL HNX Phân phối vật liệu xây dựng 211.5 14100 HD6 UPCOM Bất động sản 331.2 23000 HII HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 758.7 10300 NOS UPCOM Vận tải đường thủy 72.2 3700 HEV HNX Truyền thông 29.2 29200 VTH HNX Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 55 11000 VTV HNX Phân phối vật liệu xây dựng 205.9 6600 PVD HOSE Hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 9627 19050 CAG HNX Cảng và kho bãi 227.7 16500 S72 UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 72 6000 CEO HNX Bất động sản 9650.2 37500 DNM HNX Sản xuất dụng cụ và thiết bị y tế 188.2 43000 KSD HNX Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 100.8 8400 PCE HNX Sản xuất hóa chất 253 25300 SHP HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 2884.4 28500 POS UPCOM Hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 536 13400 OIL UPCOM Phân phối sản phẩm dầu khí 13858.7 13400 BCG HOSE Sản xuất thực phẩm 10267.4 20400 TTB HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 595.9 5870 GEX HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 20393.3 23950 DHB UPCOM Sản xuất hóa chất 3565.8 13100 HVT HNX Sản xuất hóa chất 680.2 61900 TMT HOSE Sản xuất phương tiện vận tải 803.9 21800 SHB HOSE Ngân hàng 39069.7 14550 IVS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 617.2 8900 NAG HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 265.3 15900 GEG HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 6408.4 21100 AIC UPCOM Bảo hiểm và hoạt động liên quan 1230 12300 DGC HOSE Sản xuất hóa chất 35960.9 210200 HTG UPCOM Sản xuất sợi, vải 1157.6 49000 GTS UPCOM Xây dựng 322 11300 AAM HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 136.4 13050 TCH HOSE Phân phối hàng lâu bền 9221.4 13800 AMV HNX Phân phối hàng lâu bền 1088.2 8300 PPY HNX Phân phối sản phẩm dầu khí 103 11900 L43 HNX Nhà thầu chuyên môn 17.9 5100 TLH HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 1337.6 13100 VHC HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 18158.2 99800 CAD UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 41.6 2000 DDM UPCOM Vận tải đường thủy 62.4 5100 HAH HOSE Cảng và kho bãi 5818.8 85000 VXB HNX Xây dựng 68.4 16900 ND2 UPCOM Xây dựng 1859.8 37200 TMC HNX Phân phối sản phẩm dầu khí 198.4 16000 HAC UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 297.6 10200 SRA HNX Phân phối hàng lâu bền 354.2 8200 SP2 UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 246.5 16300 AAA HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 4031.5 12350 BMS UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 758.1 13300 ISH UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 891 19800 NTL HOSE Bất động sản 1750.4 28700 PAN HOSE Sản xuất thực phẩm 4950.8 23700 PLX HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 53047.2 41750 MIE UPCOM Sản xuất thiết bị, máy móc 1774.9 12500 REE HOSE Nhà thầu chuyên môn 28679.9 92800 ANV HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 6127.6 48200 PHS UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 2408 17200 TTF HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 4103.6 9980 PVV UPCOM Xây dựng 108 3600 SEA UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 3712.2 29700 TDT HNX Sản xuất các sản phẩm may mặc 213.4 10000 HNM UPCOM Sản xuất thực phẩm 210 10500 PVM UPCOM Sản xuất thiết bị, máy móc 579.6 15000 DBW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 393.2 10000 APH HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 3902.1 16050 NVT HOSE Dịch vụ lưu trú 1610.9 17800 FRT HOSE Cửa hàng thiết bị điện tử 9856.9 124800 NFC HNX Sản xuất hóa chất 243.8 15500 HAD HNX Sản xuất đồ uống 62.4 15600 LGC HOSE Xây dựng 8736.3 45300 PEG UPCOM Phân phối sản phẩm dầu khí 1941.2 7800 SMA HOSE Phân phối hàng lâu bền 202.9 9970 VNF HNX Hỗ trợ vận tải 646.5 24500 BSR UPCOM Sản xuất xăng dầu và phụ phẩm 64490.4 20800 ELC HOSE Thiết bị viễn thông 906.5 17800 AGG HOSE Bất động sản 4161.3 37250 GIL HOSE Sản xuất các sản phẩm may mặc 4248 70800 PMS HNX Sản xuất kim loại tổng hợp 203.1 28200 CSV HOSE Sản xuất hóa chất 2050.9 46400 TDP HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 1562.5 25950 VND HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 30080.7 24700 VE8 HNX Xây dựng 15.7 8700 VGC HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 18494.4 41250 BDG UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 670.8 55900 MKP UPCOM Sản xuất dược phẩm 1240.7 49100 CST UPCOM Khai thác khoáng sản phi kim 754.1 17600 POM HOSE Sản xuất thép và sản phẩm thép 2765.9 9930 PHC HOSE Xây dựng 517 10200 IDC HNX Bất động sản 15330 51100 VC1 HNX Xây dựng 174 14500 PMB HNX Phân phối hàng tiêu dùng 177.6 14800 DNP HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 2734.7 23000 PVC HNX Hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 1020 20400 VNA UPCOM Vận tải đường thủy 906 45300 VOS HOSE Vận tải đường thủy 2254 16100 CTC HNX Phân phối hàng tiêu dùng 102.7 6500 SJD HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1221.3 17600 TMP HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 4690 67000 KVC HNX Sản xuất kim loại tổng hợp 212.8 4300 SZC HOSE Bất động sản 5160 51600 CNG HOSE Phân phối khí đốt thiên nhiên 996.3 36900 HAP HOSE Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 882 7950 FTS HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 5769.9 39100 BVL UPCOM Bất động sản 2017.4 35200 PMG HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 748.3 16150 SZG UPCOM Bất động sản 2086.1 38000 TMS HOSE Cảng và kho bãi 11157.6 105400 VFS UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 1340.2 16700 VBB UPCOM Ngân hàng 5923.3 12400 TLP UPCOM Phân phối sản phẩm dầu khí 2720.7 11500 HVX HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 232.5 5600 CBI UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 782.7 18200 CPI UPCOM Cảng và kho bãi 186.2 5100 CIA HNX Cửa hàng tổng hợp 240.7 12900 SJE HNX Xây dựng 586.6 26700 VTA UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 47.2 5900 EIB HOSE Ngân hàng 39218.9 31900 SGC HNX Sản xuất thực phẩm 600.4 84000 GAS HOSE Phân phối khí đốt thiên nhiên 204792.6 107000 PLP HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 639 10650 LGL HOSE Bất động sản 329.6 6400 VGS HNX Sản xuất thép và sản phẩm thép 960.1 22800 MPC UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 7977.8 39900 C32 HOSE Khai thác đá 387 25750 TMB HNX Khai thác khoáng sản phi kim 318 21200 VGP HNX Cảng và kho bãi 219.1 28000 TTS UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 457.2 9000 SZE UPCOM Quản lý và tái chế chất thải 456 15200 VIW UPCOM Xây dựng 997.9 17200 SID UPCOM Bất động sản 1370 13700 TH1 UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 97.5 7200 SGB UPCOM Ngân hàng 4496.8 14600 NKG HOSE Sản xuất thép và sản phẩm thép 6900.1 31450 DMN UPCOM Sản xuất hóa chất 125 10000 EMC HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 324.3 21200 BFC HOSE Sản xuất hóa chất 1526.4 26700 KMT HNX Phân phối vật liệu xây dựng 112.3 11400 GLT HNX Phân phối hàng lâu bền 227.7 28000 VGT UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 9400 18800 QTP UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 7560 16800 PSC HNX Vận tải đường thủy 115.2 16000 ASP HOSE Phân phối khí đốt thiên nhiên 337.9 9050 SFC HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 268.5 23900 STH UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 185.2 9500 PVS HNX Hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 11997 25100 POT HNX Sản xuất sản phẩm điện tử, vi tín 579 29800 CTS HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 2298.2 20000 HHC HNX Sản xuất thực phẩm 1387.9 84500 MHC HOSE Vận tải đường thủy 323.8 7820 TXM HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 42.7 6100 BHA UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 792 12000 VSM HNX Hỗ trợ vận tải 82.3 27000 TV4 HNX Tư vấn kiến trúc, xây dựng 370.9 21000 SSB HOSE Ngân hàng 59420.8 35800 ADS HOSE Sản xuất sợi, vải 1229.6 32300 NTT UPCOM Sản xuất sợi, vải 199.8 8500 HPG HOSE Sản xuất thép và sản phẩm thép 179587.8 40150 PNJ HOSE Sản xuất kim loại tổng hợp 25375.8 104700 MNB UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 436.8 24000 HLG UPCOM Xây dựng 296.3 6700 E12 UPCOM Xây dựng 20.5 17100 MBB HOSE Ngân hàng 102203.6 27050 HGM HNX Khai thác quặng kim loại 542.4 45500 DRC HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 3557.8 29950 PPP HNX Sản xuất dược phẩm 138.2 15700 ASG HOSE Cảng và kho bãi 2269.6 30000 SHA HOSE Sản xuất kim loại tổng hợp 233.8 6990 CCI HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 570.1 32500 LPB HOSE Ngân hàng 22253.1 14800 VDS HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 2291.3 21800 VCG HOSE Nhà thầu chuyên môn 12412.1 28100 DGW HOSE Phân phối hàng lâu bền 10355.6 114200 BII HNX Bất động sản 380.7 6600 BCF HNX Sản xuất thực phẩm 1012 40000 LAS HNX Sản xuất hóa chất 1602.6 14200 VC9 HNX Xây dựng 180.1 15400 SD9 HNX Xây dựng 332.1 9700 BDT UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 1694.3 43900 EVF HOSE Ngân hàng 3764 11600 CLM HNX Phân phối vật liệu xây dựng 347.6 31600 VFG HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 1925.2 60000 MSB HOSE Ngân hàng 31772 20800 TNG HNX Sản xuất các sản phẩm may mặc 2855.1 30800 LAF HOSE Sản xuất thực phẩm 346.8 23550 HEM UPCOM Sản xuất thiết bị, máy móc 460.6 11900 TID UPCOM Bất động sản 7320 36600 NCS UPCOM Hỗ trợ vận tải 409.2 22800 SFG HOSE Sản xuất hóa chất 754.4 15750 PRE HNX Bảo hiểm và hoạt động liên quan 1441.4 19800 MTS UPCOM Phân phối hàng lâu bền 184.5 12300 MCP HOSE Sản xuất kim loại tổng hợp 417 27700 VDP HOSE Sản xuất dược phẩm 656.4 39000 FMC HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 4145.7 63400 DTL HOSE Sản xuất thép và sản phẩm thép 2304 38000 MSH HOSE Sản xuất các sản phẩm may mặc 3640.7 72800 FGL UPCOM Trồng cây có hạt và cây ăn trái 183.5 12500 IDI HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 5235.8 23000 DDV UPCOM Sản xuất hóa chất 3039.1 20700 TDG HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 128 7630 OPC HOSE Sản xuất dược phẩm 1475 55500 HVH HOSE Nhà thầu chuyên môn 303 8200 ITQ HNX Sản xuất kim loại tổng hợp 194.2 6100 VTG UPCOM Dịch vụ lưu trú 376.6 20200 NTH HNX Sản xuất & Phân phối Điện 451.5 41800 HDC HOSE Bất động sản 5266 60900 PSH HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 1917.5 15200 DCT UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 57.2 2100 SVH UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 88.9 6000 PGS HNX Phân phối khí đốt thiên nhiên 1180 23600 DTE UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 1039.9 20500 IPA HNX Hoạt động đầu tư tài chính 5613.2 31500 THD HNX Xây dựng 35910 102600 SSI HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 27201.7 27400 NSC HOSE Hoạt động hỗ trợ trồng trọt 1616.9 92000 COM HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 804.9 57000 HHP HOSE Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 323.3 10750 RTB UPCOM Trồng và chế biến cao su 2480 28200 DLR UPCOM Xây dựng 57.6 12800 JOS UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 31.6 2100 VNT HNX Hỗ trợ vận tải 1011 85000 MSR UPCOM Khai thác quặng kim loại 24621.1 22400 TCB HOSE Ngân hàng 135521.3 38600 TRA HOSE Sản xuất dược phẩm 4145.1 100000 LCM HOSE Khai thác quặng kim loại 113.3 4600 PXL UPCOM Bất động sản 933.1 11300 DNC HNX Sản xuất & Phân phối Điện 383.8 74700 PCG HNX Phân phối khí đốt thiên nhiên 122.7 6500 HBC HOSE Xây dựng 5109.6 20800 BRR UPCOM Trồng và chế biến cao su 2250 20000 BSL UPCOM Sản xuất đồ uống 535.5 11900 TTT HNX Dịch vụ hành chính và hỗ trợ 224.4 49100 BLF HNX Nuôi và chế biến thủy sản 49.4 4300 LUT HNX Xây dựng 104.7 7000 SMC HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 1815.5 29800 SHN HNX Xây dựng 1425.7 11000 L14 HNX Xây dựng 4266.7 159000 STP HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 70.6 8800 PHR HOSE Trồng và chế biến cao su 8522.9 62900 TN1 HOSE Bất động sản 1209.3 35000 CVT HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 1669.4 45500 PBT UPCOM Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 189.2 10800 PGD HOSE Phân phối khí đốt thiên nhiên 2969.9 33000 CMG HOSE Phần mềm 6692.5 61400 DDG HNX Nhà thầu chuyên môn 2156.1 37800 NAV HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 197.2 24650 DP3 HNX Sản xuất dược phẩm 800.7 93100 VIE HNX Thiết bị viễn thông 16.7 8100 TNI HOSE Phân phối hàng lâu bền 277.2 5280 TVN UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 7322.4 10800 HLC HNX Khai thác khoáng sản phi kim 388.9 15300 HJC UPCOM Sản xuất thuốc lá 131.1 10200 HSM UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 479.7 23400 SBA HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1238.9 20550 LBM HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 893 89300 BVB UPCOM Ngân hàng 5065.8 13800 HTN HOSE Nhà thầu chuyên môn 3422.1 38400 TPH HNX Truyền thông 30.6 14600 FPT HOSE Phần mềm 91572 100900 GMD HOSE Cảng và kho bãi 17660.7 58600 DXV HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 57.4 5800 PTV UPCOM Phân phối sản phẩm dầu khí 190 9500 VFC UPCOM Vận tải đường thủy 1331.8 39400 HND UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 8600 17200 C21 UPCOM Bất động sản 281.1 15500 BXH HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 40.7 13500 DCL HOSE Sản xuất dược phẩm 2067.1 28300 HU4 UPCOM Xây dựng 210 14000 ST8 HOSE Phân phối hàng lâu bền 434.7 16900 ONE HNX Dịch vụ viễn thông 65.8 8400 PDC HNX Dịch vụ lưu trú 132 8800 SFI HOSE Hỗ trợ vận tải 1065.8 76000 PLC HNX Sản xuất xăng dầu và phụ phẩm 2585.5 32000 VAF HOSE Sản xuất hóa chất 504.7 13400 VIB HOSE Ngân hàng 60572.6 39000 TPC HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 236.4 10500 HBH UPCOM Sản xuất đồ uống 172.8 10800 NNG UPCOM Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 1288.8 15800 VIT HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 950 19000 TDN HNX Khai thác khoáng sản phi kim 432.8 14700 QHD HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 243.6 44100 PSN UPCOM Cảng và kho bãi 548 13700 PTS HNX Vận tải đường thủy 75.7 13600 AGP UPCOM Sản xuất dược phẩm 364.8 20300 TDS UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 256.7 21000 SCS HOSE Cảng và kho bãi 8388.3 165300 STG HOSE Cảng và kho bãi 3163.8 32200 RDP HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 564.3 11500 TPB HOSE Ngân hàng 51881.6 32800 DTT HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 116.2 14250 SGR HOSE Bất động sản 1317 21950 SSC HOSE Hoạt động hỗ trợ trồng trọt 545.5 41100 SAB HOSE Sản xuất đồ uống 104657.1 163200 KLF HNX Phân phối vật liệu xây dựng 760.6 4600 HNA UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 3528.5 15000 FOC UPCOM Truyền thông 2427.7 131800 PVI HNX Bảo hiểm và hoạt động liên quan 11735.5 50100 TIS UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 1839.9 10000 DBD HOSE Sản xuất dược phẩm 3235.6 56200 MVN UPCOM Hỗ trợ vận tải 35177.2 29300 XMC UPCOM Xây dựng 815.1 12100 VCA HOSE Sản xuất thép và sản phẩm thép 318.9 21000 BSI HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 3160.8 26000 KDC HOSE Sản xuất thực phẩm 12807.7 50900 DMC HOSE Sản xuất dược phẩm 1778 51200 STC HNX Truyền thông 121.8 21500 EVG HOSE Xây dựng 1905 8850 TMG UPCOM Khai thác quặng kim loại 1161 64500 TNA HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 544 11050 SCG HNX Xây dựng 6553.5 77100 TCT HOSE Vận chuyển du lịch 473.2 37000 SMN HNX Truyền thông 59.2 13500 VTQ UPCOM Trồng và chế biến cao su 478.3 28000 INN HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 914.1 50900 LDP HNX Sản xuất dược phẩm 240.1 18900 TJC HNX Vận tải đường thủy 155.7 18100 PTB HOSE Phân phối hàng lâu bền 4942.6 101700 SBV HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 415.3 15200 VSA HNX Hỗ trợ vận tải 444 31500 OCB HOSE Ngân hàng 26986.7 19600 VNG HOSE Dịch vụ lưu trú 1211.1 12450 PRC HNX Vận tải đường bộ 19.9 16600 API HNX Xây dựng 1796.3 47000 TKU HNX Sản xuất nhôm và sản phẩm nhô 960.9 24800 BMV UPCOM Sản xuất thực phẩm 363 15000 PGN HNX Sản xuất hóa chất 105.6 14000 NAB UPCOM Ngân hàng 10831.3 16500 TSJ UPCOM Vận chuyển du lịch 1578.2 21100 NT2 HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 6419.6 22300 DNH UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 17107.2 40500 ICG HNX Xây dựng 217.9 12400 HTL HOSE Phân phối hàng lâu bền 242.4 20200 SJS HOSE Bất động sản 8337.3 73200 C69 HNX Xây dựng 780 13000 SAS UPCOM Cửa hàng tổng hợp 3576.5 26800 HJS HNX Sản xuất & Phân phối Điện 812.7 38700 PMP HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 73.5 17500 MVC UPCOM Phân phối hàng lâu bền 950 9500 ABB UPCOM Ngân hàng 10915 11600 HDB HOSE Ngân hàng 47991.2 23850 SVG UPCOM Sản xuất kim loại tổng hợp 226 7700 CTT HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 97.7 20800 GMX HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 178.9 19800 TRC HOSE Trồng và chế biến cao su 1290.2 44300 BIC HOSE Bảo hiểm và hoạt động liên quan 3576.9 30500 PGV HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 33367 29700 SVC HOSE Phân phối hàng lâu bền 3420.9 102700 SHI HOSE Sản xuất kim loại tổng hợp 2203.1 14700 RGC UPCOM Dịch vụ vui chơi giải trí 1541.8 17300 DPG HOSE Xây dựng 3402 54000 VCB HOSE Ngân hàng 371975.8 78600 FOX UPCOM Dịch vụ viễn thông 24100.1 73400 TCM HOSE Sản xuất các sản phẩm may mặc 4560.7 64000 TTN UPCOM Dịch vụ viễn thông 628 17100 M10 UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 638.1 21100 TTA HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1961 13450 VC2 HNX Xây dựng 2160 54000 BID HOSE Ngân hàng 179071.7 35400 MWG HOSE Cửa hàng thiết bị điện tử 101531.8 138600 MIG HOSE Bảo hiểm và hoạt động liên quan 4061.2 28450 MCO HNX Xây dựng 23 5600 BSQ UPCOM Sản xuất đồ uống 1494 33200 KTC UPCOM Sản xuất thực phẩm 634.6 17400 HHV HOSE Xây dựng 4425.2 16550 HRT UPCOM Vận tải đường sắt 536.4 6700 SHE HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 119 14900 NQB UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 346.3 20100 DHA HOSE Khai thác đá 688.4 46750 PVT HOSE Vận tải đường thủy 6165.6 19050 DTC HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 102 10200 TNH HOSE Dịch vụ chăm sóc y tế 2033.5 39200 PJC HNX Vận tải đường bộ 168.5 23000 MCH UPCOM Sản xuất thực phẩm 79748.9 111400 VGI UPCOM Dịch vụ viễn thông 92227.5 30300 TC6 HNX Khai thác khoáng sản phi kim 328.2 10100 PGC HOSE Phân phối khí đốt thiên nhiên 1182.6 19600 BVS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 1595.6 22100 ACB HOSE Ngân hàng 83895.5 31000 BAB HNX Ngân hàng 14309.6 19000 BNA HNX Nuôi và chế biến thủy sản 694 34700 DRL HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 634.6 66800 CLX UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 2043.8 23600 BMP HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 4551.5 55600 TLG HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 3438.5 44200 PMW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 1392 34800 HSG HOSE Sản xuất thép và sản phẩm thép 11966.9 24300 VEA UPCOM Sản xuất thiết bị, máy móc 57669.9 43400 PTI HNX Bảo hiểm và hoạt động liên quan 5129.2 63800 HUG UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 661.8 40700 DAT HOSE Sản xuất thực phẩm 908.1 16450 NHC HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 97.3 32000 GKM HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 1255 52700 RAL HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 3043.6 131900 TMX HNX Phân phối vật liệu xây dựng 69.6 11600 C4G UPCOM Xây dựng 3191 14200 PJT HOSE Vận tải đường thủy 253.4 11000 AST HOSE Cửa hàng tổng hợp 2565 57000 SHS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 10343.4 15900 NDT UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 367.2 27000 HAX HOSE Phân phối hàng lâu bền 1081.9 21850 TIG HNX Bất động sản 2656.1 16500 SEB HNX Sản xuất & Phân phối Điện 1830.4 57200 ASM HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 6124.8 18200 TTL HNX Xây dựng 586 14000 TVD HNX Khai thác khoáng sản phi kim 665.5 14800 CLH HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 402 33500 TBX HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 33.7 22300 ADP UPCOM Sản xuất hóa chất 553 24000 CPC HNX Sản xuất hóa chất 89.8 22000 SPD UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 133.2 11100 THP UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 257.2 11900 NCT HOSE Cảng và kho bãi 2360.1 90200 TV3 HNX Tư vấn kiến trúc, xây dựng 201.1 24300 EMS UPCOM Vận tải đường bộ 642.6 35700 SBH UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 5031.1 40500 GTA HOSE Trồng và chế biến gỗ 154.8 15750 KOS HOSE Bất động sản 7544.4 34850 CTR HOSE Nhà thầu chuyên môn 7424.6 79900 PET HOSE Phân phối hàng lâu bền 3535.1 39350 PPH UPCOM Sản xuất sợi, vải 2740.4 36700 INC HNX Tư vấn kiến trúc, xây dựng 31 15500 CMV HOSE Cửa hàng tổng hợp 284.1 15650 VGV UPCOM Tư vấn kiến trúc, xây dựng 493.7 13800 THI HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 1268.8 26000 CSM HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 1621.7 15650 SBM UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 1150.7 28100 VNL HOSE Hỗ trợ vận tải 232.8 24700 GSM UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 382.7 13400 DBC HOSE Sản xuất thực phẩm 5715.9 24800 CTI HOSE Xây dựng 819.3 14950 PSD HNX Phân phối hàng lâu bền 969.6 31600 TDM HOSE Hệ thống cung cấp và xử lý nước 3680 36800 TPP HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 354 11800 HOT HOSE Dịch vụ lưu trú 284 35500 PRT UPCOM Sản xuất thực phẩm 5130 17100 STK HOSE Sản xuất sợi, vải 3702.5 54300 PHN HNX Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 286.5 39500 VIP HOSE Vận tải đường thủy 536.8 7840 HMC HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 601.6 28650 HT1 HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 6563.3 17200 FIT HOSE Hoạt động đầu tư tài chính 3178.5 9300 NHH HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 1253.5 17200 CKD UPCOM Sản xuất kim loại tổng hợp 895.9 28900 MCF HNX Phân phối hàng tiêu dùng 111 10300 TVT HOSE Sản xuất sợi, vải 667.8 31800 SGH HNX Dịch vụ lưu trú 457.5 37000 VTP UPCOM Vận tải đường bộ 7104.1 68600 VBC HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 273.7 36500 VJC HOSE Vận tải hàng không 67538.9 124700 VPD HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1854.7 17400 VRC HOSE Bất động sản 725 14500 BTV UPCOM Dịch vụ lưu trú 401.8 16100 BCC HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 2045.3 16600 SDN HNX Sản xuất hóa chất 91.1 60000 BVH HOSE Bảo hiểm và hoạt động liên quan 42906.3 57800 CET HNX Sản xuất thực phẩm 39.3 6500 TCW UPCOM Cảng và kho bãi 607.7 30400 SIP UPCOM Bất động sản 9708.5 104500 BMI HOSE Bảo hiểm và hoạt động liên quan 3645 33250 ACV UPCOM Cảng và kho bãi 195707.8 89900 DTK HNX Sản xuất & Phân phối Điện 9490.5 13900 QNS UPCOM Sản xuất thực phẩm 15990.9 44800 SDG HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 333.6 32900 SBT HOSE Sản xuất thực phẩm 10770.1 16550 SKH UPCOM Sản xuất đồ uống 821.7 24900 IDP UPCOM Sản xuất thực phẩm 9136.5 155000 AVC UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 2739.4 36500 ATS HNX Dịch vụ ăn uống 59.5 17000 CAV HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 3288.4 57200 SJ1 HNX Nuôi và chế biến thủy sản 303.5 13700 ECI HNX Truyền thông 45.1 25600 CDP UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 224 12300 VHL HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 647.5 25900 DNA UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 1515.3 26900 DQC HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 722 26200 SFN HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 80.8 28200 PAC HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 1601 34450 KHP HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 643.7 11200 CLC HOSE Sản xuất thuốc lá 982.8 37500 SRF HOSE Nhà thầu chuyên môn 557.5 16500 DAN UPCOM Sản xuất dược phẩm 711.9 34000 GHC UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 1344.1 28200 DAD HNX Truyền thông 109 23400 SLS HNX Sản xuất thực phẩm 1409.1 143900 DRG UPCOM Trồng và chế biến cao su 1931.9 12400 ACG UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 8924.5 65700 VLC UPCOM Sản xuất thực phẩm 5291 30700 MCM UPCOM Sản xuất thực phẩm 5456 49600 BWE HOSE Hệ thống cung cấp và xử lý nước 9858.2 51100 VPB HOSE Ngân hàng 145589.3 32750 TCL HOSE Hỗ trợ vận tải 1108.3 36750 ILB HOSE Cảng và kho bãi 882.1 36000 BPC HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 43.3 11400 SAM HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 4530.4 12400 BTS HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 1235.6 10000 SVI HOSE Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 859.8 67000 GDT HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 983.7 50800 PDN HOSE Cảng và kho bãi 2080 112300 TVW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 172.3 11800 BST HNX Truyền thông 16.8 15300 DVP HOSE Cảng và kho bãi 2312 57800 DWS UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 329.2 12700 VSC HOSE Cảng và kho bãi 5655.6 51300 MH3 UPCOM Bất động sản 645.6 53800 DRI UPCOM Trồng và chế biến cao su 893 12200 TBC HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1968.5 31000 SD2 HNX Xây dựng 129.8 9000 ABR HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 390 19500 DAE HNX Truyền thông 37.5 25000 LHC HNX Xây dựng 955.4 132700 MDG HOSE Khai thác đá 170.4 16500 HCC HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 76.9 11800 DHT HNX Sản xuất dược phẩm 1029.9 39000 SZL HOSE Bất động sản 1098.7 60400 TAC HOSE Sản xuất thực phẩm 1941.1 57300 HCD HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 355.4 11250 PXM UPCOM Xây dựng 25.5 1700 BGW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 317.6 17500 DID UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 152.2 7300 SII HOSE Hệ thống cung cấp và xử lý nước 945.2 14650 HTT UPCOM Bất động sản 46 2300 HTW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 204 10000 VCF HOSE Sản xuất đồ uống 6777.7 255000 SKG HOSE Vận tải đường thủy 997.5 15750 PDR HOSE Bất động sản 40030.1 59600 APP HNX Sản xuất xăng dầu và phụ phẩm 44.4 9400 DNW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 2820 23500 DIH HNX Xây dựng 247 41800 CMS HNX Xây dựng 402.5 23400 TTP UPCOM Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 513.7 38000 IMP HOSE Sản xuất dược phẩm 4467 67000 STW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 23.8 1500 BDW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 281.7 22700 KSB HOSE Khai thác khoáng sản phi kim 2502.5 32800 PHP HNX Cảng và kho bãi 6768.1 20700 PNC HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 111.2 10300 HNF UPCOM Sản xuất thực phẩm 597 19900 S4A HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1434.8 34000 HMH HNX Hỗ trợ vận tải 250.5 19500 VC6 HNX Xây dựng 107.2 13400 DVN UPCOM Sản xuất dược phẩm 4740 20000 NDW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 273.8 8000 PDV UPCOM Hỗ trợ vận tải 311.1 10000 BSA UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 1071.3 17000 VLB UPCOM Khai thác đá 1589.5 34000 BSH UPCOM Sản xuất đồ uống 536.4 29800 VNM HOSE Sản xuất thực phẩm 145251.9 69500 RCL HNX Bất động sản 245.7 19500 QNW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 172 8600 CDN HNX Cảng và kho bãi 2851.2 28800 CKV HNX Phân phối hàng lâu bền 84.7 21100 QPH UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 538.9 29000 HGW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 248.8 10000 DHG HOSE Sản xuất dược phẩm 12983.1 99300 VGG UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 1905.1 43200 VCW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 2775 37000 CQT UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 337.5 13500 ABI UPCOM Bảo hiểm và hoạt động liên quan 2226 53000 VCS HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 14208 88800 SMB HOSE Sản xuất đồ uống 1250.6 41900 HTI HOSE Xây dựng 471.5 18900 GLW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 68.4 3800 HWS UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 1118.5 12800 LHG HOSE Bất động sản 1855.4 37100 DIG HOSE Bất động sản 28543.8 57100 TDW HOSE Hệ thống cung cấp và xử lý nước 397.8 46800 THB HNX Sản xuất đồ uống 185.1 16200 NBW HNX Hệ thống cung cấp và xử lý nước 231.1 21200 VAB UPCOM Ngân hàng 5885.6 10900 TV1 UPCOM Tư vấn kiến trúc, xây dựng 269.6 10100 MVB HNX Khai thác khoáng sản phi kim 2593.5 24700 LCW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 215.7 10000 CAN HNX Sản xuất thực phẩm 314.5 62900 EVE HOSE Sản xuất các sản phẩm may mặc 620.5 15100 VRG UPCOM Bất động sản 914.1 35300 HDW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 494.2 15500 VCP UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 2178.5 26000 HPW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 1677.1 22600 BCM HOSE Bất động sản 85801.5 82900 VCI HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 11355.3 34150 HCT HNX Vận tải đường bộ 32.3 16000 NTP HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 5724.9 48600 AMD HOSE Bất động sản 688.4 4210 SRT UPCOM Vận tải đường sắt 301.9 6000 NAW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 332.7 8900 TET HNX Sản xuất các sản phẩm may mặc 177.9 31200 PXI 120 4000 DHC HOSE Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 5256.6 75100 SZB HNX Bất động sản 1170 39000 HUT HNX Xây dựng 7983.7 22900 BLI UPCOM Bảo hiểm và hoạt động liên quan 1128 18800 MDF UPCOM Trồng và chế biến gỗ 925.9 16800 DPR HOSE Trồng và chế biến cao su 3121.8 72600 SBS UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 1127.3 8900 DXP HNX Cảng và kho bãi 472 17300 CTW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 546 19500 NAF HOSE Sản xuất thực phẩm 940.7 14950 BNW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 345.5 9200 ACL HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 1389.4 27700 NQT UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 155 8500 GVR HOSE Trồng và chế biến cao su 101000 25300 IST UPCOM Cảng và kho bãi 522.4 43500 APC HOSE Hoạt động hỗ trợ trồng trọt 461.8 23200 THN UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 151.8 4600 HHS HOSE Phân phối hàng lâu bền 2301.6 7160 KHW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 439.4 16900 HAT HNX Phân phối hàng tiêu dùng 64 20500 DP1 UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 644.1 30700 XHC UPCOM Trồng và chế biến gỗ 594.6 28200 LDW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 1024.4 13000 NSH HNX Sản xuất nhôm và sản phẩm nhô 173.8 8400 OGC HOSE Hoạt động đầu tư tài chính 4290 14300 BWS UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 2997 33300 UPH UPCOM Sản xuất dược phẩm 194.1 14600 LIC UPCOM Xây dựng 2457 27300 LAW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 109.8 9000 PMC HNX Sản xuất dược phẩm 606.6 65000 DTP UPCOM Sản xuất dược phẩm 1136 70000 SGS UPCOM Vận tải đường thủy 259.6 18000 BCA UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 191.9 10100 SD4 HNX Xây dựng 60.8 5900 FTM HOSE Sản xuất sợi, vải 149 2980 PIT HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 135 9500 PPC HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 5835.2 18200 PGI HOSE Bảo hiểm và hoạt động liên quan 3044.1 27450 TSB HNX Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 68.1 10100 DFF UPCOM Nhà thầu chuyên môn 2048 25600 VET UPCOM Sản xuất dược phẩm 1262.4 78900 THS HNX Cửa hàng tổng hợp 50.5 18700 MBG HNX Phân phối vật liệu xây dựng 687.4 9500 DSG UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 183 6100 HOM HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 583.2 8100 X20 HNX Sản xuất các sản phẩm may mặc 193.2 11200 BRC HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 191.8 15500 SKV UPCOM Sản xuất đồ uống 650.9 28300 CKG HOSE Xây dựng 1758 20300 APF UPCOM Sản xuất thực phẩm 1326.5 66300 HUB HOSE Xây dựng 581.2 30500 QTC HNX Xây dựng 47.2 17500 TNW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 206.4 12900 TCR HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 267.6 5890 TNC HOSE Trồng và chế biến cao su 958.6 49800 AAT HOSE Cửa hàng tổng hợp 957 15000 NED UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 319.9 7900 DWC UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 444.4 14100 AGR HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 2734.8 12800 CMW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 170.9 11000 VNB UPCOM Truyền thông 1045.6 15400 VPG HOSE Vận tải đường thủy 3937 54100 PIC HNX Sản xuất & Phân phối Điện 413.4 12400 BHN HOSE Sản xuất đồ uống 13004 56100 VNR HNX Bảo hiểm và hoạt động liên quan 3617.7 24000 DBT HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 179 12600 PVG HNX Phân phối khí đốt thiên nhiên 383.2 10500 NS2 UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 482.8 8500 NQN UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 762.5 15000 HSL HOSE Trồng cây có hạt và cây ăn trái 220.3 6850 LTG UPCOM Sản xuất hóa chất 2933.6 36400 SAV HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 382.8 24500 DNN UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 11.6 200 VNC HNX Tư vấn & Hỗ trợ KD 362.2 34500 LWS UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 265.8 15000 GMH HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 337.4 20450 VCC HNX Xây dựng 235.2 19600 UIC HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 436 54500 SWC UPCOM Vận tải đường thủy 1811.7 27000 HKB UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 87.7 1700 TYA HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 579.9 18900 SSM HNX Sản xuất kim loại tổng hợp 41.1 8300 MEG UPCOM Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 572 13000 IFS UPCOM Sản xuất đồ uống 2082.7 23900 PVL HNX Bất động sản 345 6900 PVP UPCOM Vận tải đường thủy 1140.7 12100 OCH HNX Dịch vụ lưu trú 2460 12300 SED HNX Truyền thông 215.1 23200 CLW HOSE Hệ thống cung cấp và xử lý nước 461.5 35500 GDW HNX Hệ thống cung cấp và xử lý nước 341.1 35900 PWS UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 384 10000 SGN HOSE Cảng và kho bãi 2246.8 67000 TTC HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 94.5 15900 VTO HOSE Vận tải đường thủy 838.6 10500 NHA HOSE Xây dựng 1419.2 33650 PC1 HOSE Xây dựng 8795 37400 CTG HOSE Ngân hàng 125910.7 26200 NBT UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 467.5 15900 SRC HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 475.7 16950 VAV UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 979.2 30600 CRE HOSE Bất động sản 6239.5 30950 TSC HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 1978.5 10050 THG HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 1266.5 79300 IDV HNX Bất động sản 1400.1 55500 DM7 UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 112.5 7300 TEG HOSE Xây dựng 747.7 11400 BTT HOSE Cửa hàng tổng hợp 648 48000 TBD UPCOM Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 3014.9 93000 ALT HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 102.1 17800 JVC HOSE Phân phối hàng lâu bền 759.4 6750 SNZ UPCOM Xây dựng 15775 41900 VHF UPCOM Sản xuất thực phẩm 210.7 9800 LIX HOSE Sản xuất hóa chất 1483.9 45800 GSP HOSE Vận tải đường thủy 666.8 11950 WSB UPCOM Sản xuất đồ uống 727.9 50200 ABC UPCOM Dịch vụ viễn thông 169.2 8300 VLW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 722.5 25000 NHT HOSE Trồng và chế biến gỗ 527.2 28550 HTE UPCOM Xây dựng 134.2 6200 HC3 UPCOM Bất động sản 724 35000 TFC HNX Nuôi và chế biến thủy sản 121.2 7200 TVS HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 3169.4 29600 PQN UPCOM Xây dựng 120 4000 LSS HOSE Sản xuất thực phẩm 759.5 10850 POW HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 30912.7 13200 NET HNX Sản xuất hóa chất 1223 54600 XMP UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 255 17000 HCM HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 10218.7 22500 YBM HOSE Khai thác quặng kim loại 121.4 8490 AMC HNX Khai thác khoáng sản phi kim 67.5 23700 KHS HNX Nuôi và chế biến thủy sản 405 33500 HTV HOSE Vận tải đường thủy 176.9 13500 SGP UPCOM Cảng và kho bãi 6034.6 27900 TAG UPCOM Cửa hàng thiết bị điện tử 4612.4 186000 VMS HNX Cảng và kho bãi 108 12000 BTW HNX Hệ thống cung cấp và xử lý nước 318.2 34000 FCM HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 303.5 6730 STB HOSE Ngân hàng 43171.4 22950 MSN HOSE Sản xuất thực phẩm 157672.2 111300 SDC HNX Tư vấn & Hỗ trợ KD 25.6 9800 CC1 UPCOM Xây dựng 11496.1 36000 TTD UPCOM Dịch vụ chăm sóc y tế 861.6 55400 NBP HNX Sản xuất & Phân phối Điện 268.9 20900 BBS HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 80.4 13400 PBC UPCOM Sản xuất dược phẩm 1925 17500 BBC HOSE Sản xuất thực phẩm 1368.9 73000 TA9 HNX Xây dựng 204.9 16500 HU1 HOSE Xây dựng 135.5 13550 HSP UPCOM Sản xuất hóa chất 156.4 13000 TTE HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 586.9 20600 TOS UPCOM Vận tải đường thủy 1409.6 52600 VID HOSE Tư vấn & Hỗ trợ KD 362.2 10200 AAV HNX Phân phối hàng tiêu dùng 886.5 13300 CAB UPCOM Truyền thông 3403.5 74400 VCX UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 220.2 8300 MTA UPCOM Khai thác khoáng sản phi kim 1101.1 10000 DDN UPCOM Sản xuất dược phẩm 212.1 15200 KHA UPCOM Bất động sản 390.8 28000 PGB UPCOM Ngân hàng 7500 25000 HQC HOSE Bất động sản 2702.3 5670 MST HNX Xây dựng 1022.1 15000 FIC UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 3530.6 27800 SDU HNX Bất động sản 404 20200 VIX HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 6919.8 12550 VHE HNX Sản xuất dược phẩm 212 6700 VIF HNX Trồng và chế biến gỗ 6615 18900 TIX HOSE Bất động sản 1089 36300 VTS UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 55.8 27900 FCN HOSE Nhà thầu chuyên môn 2849.6 18150 VLG UPCOM Vận tải đường thủy 99.1 7000 CMC HNX Phân phối hàng lâu bền 43.8 9600 CAP HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 549.8 105000 HHG HNX Vận tải đường bộ 139.6 4000 MAS HNX Hỗ trợ vận tải 172.8 40500 CCT UPCOM Cảng và kho bãi 529.7 18600 BKG HOSE Trồng và chế biến gỗ 471.2 7600 CTF HOSE Phân phối hàng lâu bền 1795.5 24800 CHS UPCOM Xây dựng 281.2 9900 BED HNX Truyền thông 124.5 41500 SC5 HOSE Xây dựng 348.4 23250 DC4 HOSE Xây dựng 715 14300 PVX UPCOM Xây dựng 2200 5500 PAS UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 493.7 17600 CMP UPCOM Cảng và kho bãi 262.5 8100 VKC HNX Phân phối hàng lâu bền 108 5600 CTX HNX Xây dựng 765.4 9700 HDA HNX Sản xuất hóa chất 558.9 24300 KST HNX Thiết bị viễn thông 83.3 13900 TTH HNX Phân phối hàng lâu bền 164.4 4400 VPS HOSE Sản xuất hóa chất 326.6 13350 ADC HNX Truyền thông 83.5 21000 DHP HNX Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 116.8 12300 GAB HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 2927.1 196400 DXS HOSE Bất động sản 8453.5 23600 CMI UPCOM Khai thác quặng kim loại 44.8 2800 DLG HOSE Trồng và chế biến gỗ 1499.5 5010 HNG HOSE Trồng cây có hạt và cây ăn trái 7394.1 6670 SPM HOSE Sản xuất dược phẩm 285 20700 PIS UPCOM Trồng và chế biến gỗ 283.2 10300 EID HNX Truyền thông 315 21000 L35 HNX Xây dựng 19.9 6100 ICF UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 33.3 2600 BSP UPCOM Sản xuất đồ uống 225 18000 SBL UPCOM Sản xuất đồ uống 103.3 8600 PTE UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 32.8 2700 SCD HOSE Sản xuất đồ uống 156 18400 BSG UPCOM Vận tải đường bộ 612 10200 HU3 HOSE Xây dựng 85 8500 PDB HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 245.9 27600 SGI UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 1848.9 24500 HNR UPCOM Sản xuất đồ uống 240 12000 SJC UPCOM Xây dựng 15.9 2300 PSP UPCOM Hỗ trợ vận tải 508 12700 MED HNX Sản xuất dược phẩm 332.6 26800 BKC HNX Khai thác quặng kim loại 117.4 10000 SCY UPCOM Sản xuất phương tiện vận tải 805.6 13000 VSN UPCOM Sản xuất thực phẩm 2662.1 32900 VSI HOSE Xây dựng 290.4 22000 VIC HOSE Bất động sản 301682.3 79100 NTC UPCOM Bất động sản 4202.4 175100 SVT HOSE Sản xuất phương tiện vận tải 200.3 17300 KKC HNX Sản xuất thép và sản phẩm thép 105.6 20300 NAP HNX Cảng và kho bãi 258.2 12000 KGM UPCOM Sản xuất thực phẩm 305.2 12000 TV2 HOSE Tư vấn kiến trúc, xây dựng 2196.9 48800 PPS HNX Xây dựng 193.5 12900 MAC HNX Hỗ trợ vận tải 104.5 6900 LEC HOSE Xây dựng 304.1 11650 PNP UPCOM Hỗ trợ vận tải 434.7 27000 VSF UPCOM Sản xuất thực phẩm 2950 5900 VPA UPCOM Vận tải đường thủy 108.5 7200 ITC HOSE Bất động sản 1081.5 12400 VNP UPCOM Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 351.7 18100 BSC HNX Bất động sản 84.4 26800 CLL HOSE Cảng và kho bãi 1033.6 30400 CTD HOSE Xây dựng 3656 49500 CII HOSE Xây dựng 5332 21200 VNS HOSE Vận tải đường bộ 814.3 12000 L18 HNX Xây dựng 1372.2 36000 PEN HNX Xây dựng 50 10000 TCI UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 999.7 9900 TVC HNX Hoạt động đầu tư tài chính 1269.1 10700 C92 HNX Xây dựng 32.9 6200 TVB HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 2229.1 9950 VFR UPCOM Hỗ trợ vận tải 121.5 8100 KTS HNX Sản xuất thực phẩm 96.3 19000 ILS UPCOM Hỗ trợ vận tải 622.8 17300 NST HNX Sản xuất thuốc lá 89.6 8000 LIG HNX Xây dựng 807.6 9000 L62 HNX Nhà thầu chuyên môn 47.3 5700 MKV HNX Sản xuất dược phẩm 69.5 13900 ADG HOSE Truyền thông 927.8 46650 SSN UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 277.2 7000 UDC HOSE Xây dựng 352.3 10150 PVY UPCOM Xây dựng 184.4 3100 PBP HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 96 20000 IDJ HNX Xây dựng 2690.6 18300 PXS HOSE Xây dựng 346.8 5780 SJG UPCOM Xây dựng 12946.7 28800 HAR HOSE Bất động sản 691.8 7240 VHM HOSE Bất động sản 301757.7 69300 TNS UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 138 6900 WSS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 457.7 9100 QST HNX Truyền thông 55.7 17200 ITD HOSE Phần mềm 284 13350 TDC HOSE Xây dựng 1545 15450 GMA HNX Phân phối hàng lâu bền 300 50000 VVN UPCOM Xây dựng 451 8200 VMC HNX Nhà thầu chuyên môn 318 15900 CEE HOSE Xây dựng 541.1 13700 PXA UPCOM Bất động sản 31.5 2100 NVB HNX Ngân hàng 19710.8 35400 VOC UPCOM Sản xuất thực phẩm 2326.4 19100 LM7 HNX Nhà thầu chuyên môn 22.5 4500 VTC HNX Thiết bị viễn thông 67.9 15000 HTM UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 3717.3 16900 TCD HOSE Xây dựng 3601.9 16050 SAF HNX Sản xuất thực phẩm 620.4 61700 HGT UPCOM Dịch vụ lưu trú 200 10000 CCR HNX Cảng và kho bãi 506.2 20700 VDL HNX Sản xuất đồ uống 354.7 24200 DTD HNX Xây dựng 823.7 26800 SCL UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 180.6 13000 CRC HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 243 8100 CC4 UPCOM Xây dựng 598.4 18700 VRE HOSE Bất động sản 65329.2 28750 IBC HOSE Hoạt động đầu tư tài chính 1638.1 19700 L61 HNX Nhà thầu chuyên môn 65.9 8700 DXG HOSE Bất động sản 18590.4 30600 VE1 HNX Xây dựng 35.6 6000 VIN UPCOM Cảng và kho bãi 867 34000 HID HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 413.7 7040 CVN HNX Phân phối vật liệu xây dựng 154.4 7800 VEC UPCOM Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 678.9 15500 AGF UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 120.9 4300 AMS UPCOM Sản xuất thiết bị, máy móc 348 9500 PHH UPCOM Xây dựng 237.1 13100 VTB HOSE Sản xuất sản phẩm điện tử, vi tín 138.3 12800 LM8 HOSE Nhà thầu chuyên môn 139 14800 IRC UPCOM Trồng và chế biến cao su 152.2 8700 SCI HNX Xây dựng 406.6 16000 ICT HOSE Dịch vụ viễn thông 515 16000 L10 HOSE Nhà thầu chuyên môn 279 28500 CSI UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 1050 62500 HAF UPCOM Sản xuất thực phẩm 301.6 20800 SCJ UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 249.7 6600 TDF UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 657 21900 CQN UPCOM Cảng và kho bãi 1636.1 21800 LLM UPCOM Xây dựng 1148.1 14400 WCS HNX Cảng và kho bãi 413.8 165500 BQB UPCOM Sản xuất đồ uống 34.8 6000 DC2 HNX Nhà thầu chuyên môn 67.4 10300 VCM HNX Dịch vụ hành chính và hỗ trợ 59.1 19700 CDO UPCOM Phân phối vật liệu xây dựng 148.1 4700 SD3 UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 97.6 6100 HDG HOSE Bất động sản 9570.2 46950 SJF HOSE Trồng cây có hạt và cây ăn trái 946.4 11950 VTE UPCOM Sản xuất sản phẩm điện tử, vi tín 120.1 7700 VMD HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 362.8 23500 KLB UPCOM Ngân hàng 11314.4 31300 DP2 UPCOM Sản xuất dược phẩm 116 5800 HRC HOSE Trồng và chế biến cao su 1540.5 51000 L40 HNX Xây dựng 99.8 27900 HTC HNX Phân phối sản phẩm dầu khí 430.1 39100 HAS HOSE Xây dựng 88.5 11350 KMR HOSE Sản xuất các sản phẩm may mặc 338.4 5950 SD6 HNX Xây dựng 184.3 5300 NBB HOSE Bất động sản 1878 18750 SDT HNX Xây dựng 252.1 5900 ILA UPCOM Trồng cây có hạt và cây ăn trái 142.7 7700 GMC HOSE Sản xuất các sản phẩm may mặc 678.8 20600 NDX HNX Xây dựng 72.9 7600 FLC HOSE Bất động sản 5332.1 7540 NVL HOSE Bất động sản 151688.6 77800 UDJ UPCOM Xây dựng 244.2 14800 SD5 HNX Xây dựng 273 10500 LO5 UPCOM Nhà thầu chuyên môn 7.7 1500 EBS HNX Truyền thông 119.6 12000 SDA HNX Dịch vụ hành chính và hỗ trợ 613.2 23400 PCF UPCOM Sản xuất đồ uống 25.5 8500 TIP HOSE Bất động sản 1817 28000 DAH HOSE Dịch vụ lưu trú 842 10050 S99 HNX Xây dựng 650.1 12400 QCG HOSE Bất động sản 2861.3 10400 FCS UPCOM Sản xuất thực phẩm 141.4 4800 LCG HOSE Xây dựng 2499.9 14500 IJC HOSE Bất động sản 4038 18600 G36 UPCOM Xây dựng 1200.7 11800 V21 HNX Xây dựng 108 9000 PVB HNX Hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 326.2 15100 ITA HOSE Bất động sản 10884.5 11550 CFV UPCOM Sản xuất đồ uống 269.4 21300 HIG UPCOM Phần mềm 225.6 10000 KBC HOSE Bất động sản 23402.7 40650 SBR UPCOM Trồng và chế biến cao su 1123.3 13800 NNC HOSE Khai thác đá 451.6 20600 VC3 HNX Bất động sản 3267.1 48900 RIC HOSE Dịch vụ vui chơi giải trí 914.8 13000 TST HNX Nhà thầu chuyên môn 52.8 11000 C47 HOSE Xây dựng 429.5 15600 DPC HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 36.2 16200 ARM HNX Phân phối hàng lâu bền 155.6 50000 MCG HOSE Sản xuất thiết bị, máy móc 301.4 5790 CCL HOSE Bất động sản 501.1 10550 DPD UPCOM Trồng và chế biến cao su 288 24000 D2D HOSE Bất động sản 1588.6 52500 SSH UPCOM Bất động sản 37162.5 99100 TL4 UPCOM Xây dựng 155.4 10600 HPX HOSE Bất động sản 7938.8 26100 HLD HNX Bất động sản 756 37800 PSB UPCOM Hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 400 8000 V12 HNX Xây dựng 98.9 17000 MML UPCOM Sản xuất thực phẩm 22660.3 69300 ITS UPCOM Khai thác khoáng sản phi kim 131 5200 HPI UPCOM Bất động sản 1446 24100 CPA UPCOM Trồng cây có hạt và cây ăn trái 224.5 9500 VEF UPCOM Dịch vụ vui chơi giải trí 30204.8 181300 KDH HOSE Bất động sản 27839.2 43300 QBS HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 360.5 5200 DST HNX Truyền thông 306.1 9500 BCE HOSE Xây dựng 400.8 11450 TKC HNX Xây dựng 121.3 11300 LCD HNX Nhà thầu chuyên môn 36.4 24300 FDC HOSE Bất động sản 965.6 25000 DZM HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 55 10200 TS4 UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 51.4 3200 TDH HOSE Bất động sản 991.3 8800 PCT HNX Vận tải đường thủy 195.5 8500 UNI HNX Phân phối hàng lâu bền 287.4 18400 SPI HNX Khai thác khoáng sản phi kim 109.3 6500 FID HNX Phân phối vật liệu xây dựng 118.6 4800 NDN HNX Bất động sản 996 13900 BTP HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1058.5 17500 VTJ HNX Phân phối hàng tiêu dùng 61.6 5400 ATB UPCOM Xây dựng 23.6 1700 HPM HNX Khai thác khoáng sản phi kim 62.7 16500 MPT UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 32.5 1900 PPI UPCOM Bất động sản 91.8 1900 VE9 UPCOM Xây dựng 50.5 4200 VTZ HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 230 11500 KDM HNX Phân phối vật liệu xây dựng 177.5 25000 KPF HOSE Tư vấn kiến trúc, xây dựng 906.9 14900 HSV UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 147 9800 PTC HOSE Nhà thầu chuyên môn 584.3 18150 SVN HNX Phân phối vật liệu xây dựng 153.3 7300 TIN UPCOM Ngân hàng 1423.9 20700 BTH UPCOM Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 367.5 14700 ACM HNX Khai thác quặng kim loại 107.1 2100 BAF HOSE Chăn nuôi gia súc, gia cầm 4736.2 33000 DTI UPCOM Bất động sản 118.6 9800 FHS UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 343 26900 GE2 UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 40345.9 34000 GEE UPCOM Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 10680 35600 GLC UPCOM Khai thác quặng kim loại 105 10000 HMR HNX Khai thác đá 64.5 11500 KHB UPCOM Khai thác khoáng sản phi kim 98.9 3400 KSF HNX Xây dựng 32040 106800 KSH UPCOM Khai thác quặng kim loại 120.8 2100 KSQ HNX Khai thác quặng kim loại 141 4700 LSG 13300 MGR UPCOM Bất động sản 358 17900 PAP UPCOM Vận tải đường thủy 1830 12200 PIV UPCOM Bất động sản 38.1 2200 PPE HNX Tư vấn kiến trúc, xây dựng 28.2 14100 PV2 HNX Bất động sản 173.3 4700 PVA UPCOM Xây dựng 54.6 2500 PVR UPCOM Hoạt động đầu tư tài chính 202.4 3900 TOT HNX Hỗ trợ vận tải 73.1 13300 VCR UPCOM Bất động sản 6678 31800 VHD UPCOM Bất động sản 984.2 25900 VHG UPCOM Trồng và chế biến cao su 810 5400 VKD UPCOM Sản xuất đồ uống 1240 99200 XDH UPCOM Bất động sản 175.3 10700 Doanh thu (tỷ) Thay đổi so với Luỹ kế từ đầu EPS (vnđ) (5) PE (lần) (6) SMG (7) (8) cùng kỳ (9) năm (tỷ) (10)
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Phương Đông Số 5 Hồ Xuân Hương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Tổng Hợp Nhập - Xuất - Tồn