You are on page 1of 191

Mã CK (0) Sàn (1) Ngành (2) Vốn hóa (tỷ) (3) Giá (vnđ) (4)

TGG HOSE Xây dựng 305.8 11200


HVA UPCOM Tư vấn & Hỗ trợ KD 106.5 7800
VLA HNX Phần mềm 95.2 47600
DSC UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 1210 12100
CIG HOSE Xây dựng 321.7 10200
PGT HNX Vận tải đường bộ 73.9 8000
VE2 HNX Xây dựng 20.1 9600
KTT HNX Xây dựng 34 11500
APG HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 1406 9620
DTA HOSE Bất động sản 251 13900
SCR HOSE Bất động sản 5183.9 14150
DSP UPCOM Dịch vụ vui chơi giải trí 1127.5 9500
TCO HOSE Hỗ trợ vận tải 243.2 13000
BAX HNX Bất động sản 697 85000
VE4 HNX Xây dựng 84 81700
SIC HNX Bất động sản 504 21000
VPI HOSE Bất động sản 13222 60100
SGT HOSE Phân phối hàng lâu bền 2216.3 29950
PTD HNX Xây dựng 57.9 18100
HBS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 260.7 7900
CTP HNX Trồng cây có hạt và cây ăn trái 66.5 5500
CHP HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 3805 25900
VSH HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 8185.8 34650
PXT UPCOM Xây dựng 114 5700
CTB HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 332.4 24300
VE3 HNX Xây dựng 13.1 9900
LBE HNX Truyền thông 28.6 26100
MHL HNX Sản xuất kim loại tổng hợp 38.6 7300
VC7 HNX Xây dựng 615 12800
HTP HNX In ấn và các hoạt động hỗ trợ 3607.9 39300
NBC HNX Khai thác khoáng sản phi kim 551.3 15000
CJC HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 76.8 19200
PIA HNX Dịch vụ viễn thông 112.3 28800
CSC HNX Xây dựng 1756.8 77000
PFL UPCOM Xây dựng 355 7100
SMT HNX Sản xuất sản phẩm điện tử, vi tín 82 15000
LDG HOSE Bất động sản 3184.6 13350
FIR HOSE Bất động sản 1103.2 40800
DHM HOSE Khai thác quặng kim loại 332.8 10600
ORS HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 3360 16800
VNE HOSE Xây dựng 1016 12400
DSN HOSE Dịch vụ vui chơi giải trí 566.7 46900
RCC UPCOM Xây dựng 571.9 37000
VPH HOSE Bất động sản 895.4 9390
HAG HOSE Trồng cây có hạt và cây ăn trái 8188.9 8830
DPM HOSE Sản xuất hóa chất 22306.1 57000
EIC UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 865.6 23600
SGD HNX Truyền thông 62.7 15500
TNT HOSE Khai thác quặng kim loại 673.2 13200
SDP UPCOM Phân phối vật liệu xây dựng 30 2700
TLD HOSE Trồng và chế biến gỗ 321.5 7520
HKT HNX Trồng cây có hạt và cây ăn trái 37.4 6100
AGM HOSE Sản xuất thực phẩm 617 33900
DCS UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 132.7 2200
D11 HNX Bất động sản 142.2 21700
DL1 HNX Vận tải đường bộ 754.3 7100
ACC HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 1575 15000
GIC HNX Cảng và kho bãi 218.2 18000
AME HNX Xây dựng 269.6 10700
NGC UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 42.1 18300
VIG HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 245.8 7200
SDD UPCOM Xây dựng 80 5000
CX8 HNX Xây dựng 19.7 8900
VUA UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 1528.9 45100
PSE HNX Phân phối hàng tiêu dùng 218.8 17500
NLG HOSE Bất động sản 18764.1 49000
KHG HOSE Bất động sản 4808.2 10850
EVS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 3038.5 29500
CDC HOSE Xây dựng 368.3 16750
SVD HOSE Sản xuất sợi, vải 206.4 8000
AAS UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 1960 24500
DRH HOSE Bất động sản 1855.6 15000
VST UPCOM Vận tải đường thủy 340.2 5400
BMC HOSE Khai thác quặng kim loại 212.5 17150
BOT UPCOM Xây dựng 568.8 9600
S55 HNX Xây dựng 610 61000
PTL HOSE Bất động sản 672.3 6800
PSW HNX Sản xuất hóa chất 268.6 15800
CMX HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 1807.3 19900
TAR HNX Sản xuất thực phẩm 1687.4 23700
APS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 1585.3 19100
DCM HOSE Sản xuất hóa chất 17046.7 32200
MCC HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 50.9 10200
PSI HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 586.4 9800
TCK UPCOM Sản xuất thiết bị, máy móc 93 3900
VTX UPCOM Vận tải đường thủy 346 16500
BDB HNX Truyền thông 13 11500
ABS HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 1080 13500
ABT HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 470.8 40950
POV UPCOM Phân phối sản phẩm dầu khí 157.5 12600
CCA UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 280.2 20400
AFX UPCOM Sản xuất thực phẩm 553 15800
MEL HNX Phân phối vật liệu xây dựng 211.5 14100
HD6 UPCOM Bất động sản 331.2 23000
HII HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 758.7 10300
NOS UPCOM Vận tải đường thủy 72.2 3700
HEV HNX Truyền thông 29.2 29200
VTH HNX Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 55 11000
VTV HNX Phân phối vật liệu xây dựng 205.9 6600
PVD HOSE Hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 9627 19050
CAG HNX Cảng và kho bãi 227.7 16500
S72 UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 72 6000
CEO HNX Bất động sản 9650.2 37500
DNM HNX Sản xuất dụng cụ và thiết bị y tế 188.2 43000
KSD HNX Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 100.8 8400
PCE HNX Sản xuất hóa chất 253 25300
SHP HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 2884.4 28500
POS UPCOM Hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 536 13400
OIL UPCOM Phân phối sản phẩm dầu khí 13858.7 13400
BCG HOSE Sản xuất thực phẩm 10267.4 20400
TTB HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 595.9 5870
GEX HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 20393.3 23950
DHB UPCOM Sản xuất hóa chất 3565.8 13100
HVT HNX Sản xuất hóa chất 680.2 61900
TMT HOSE Sản xuất phương tiện vận tải 803.9 21800
SHB HOSE Ngân hàng 39069.7 14550
IVS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 617.2 8900
NAG HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 265.3 15900
GEG HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 6408.4 21100
AIC UPCOM Bảo hiểm và hoạt động liên quan 1230 12300
DGC HOSE Sản xuất hóa chất 35960.9 210200
HTG UPCOM Sản xuất sợi, vải 1157.6 49000
GTS UPCOM Xây dựng 322 11300
AAM HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 136.4 13050
TCH HOSE Phân phối hàng lâu bền 9221.4 13800
AMV HNX Phân phối hàng lâu bền 1088.2 8300
PPY HNX Phân phối sản phẩm dầu khí 103 11900
L43 HNX Nhà thầu chuyên môn 17.9 5100
TLH HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 1337.6 13100
VHC HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 18158.2 99800
CAD UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 41.6 2000
DDM UPCOM Vận tải đường thủy 62.4 5100
HAH HOSE Cảng và kho bãi 5818.8 85000
VXB HNX Xây dựng 68.4 16900
ND2 UPCOM Xây dựng 1859.8 37200
TMC HNX Phân phối sản phẩm dầu khí 198.4 16000
HAC UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 297.6 10200
SRA HNX Phân phối hàng lâu bền 354.2 8200
SP2 UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 246.5 16300
AAA HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 4031.5 12350
BMS UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 758.1 13300
ISH UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 891 19800
NTL HOSE Bất động sản 1750.4 28700
PAN HOSE Sản xuất thực phẩm 4950.8 23700
PLX HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 53047.2 41750
MIE UPCOM Sản xuất thiết bị, máy móc 1774.9 12500
REE HOSE Nhà thầu chuyên môn 28679.9 92800
ANV HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 6127.6 48200
PHS UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 2408 17200
TTF HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 4103.6 9980
PVV UPCOM Xây dựng 108 3600
SEA UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 3712.2 29700
TDT HNX Sản xuất các sản phẩm may mặc 213.4 10000
HNM UPCOM Sản xuất thực phẩm 210 10500
PVM UPCOM Sản xuất thiết bị, máy móc 579.6 15000
DBW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 393.2 10000
APH HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 3902.1 16050
NVT HOSE Dịch vụ lưu trú 1610.9 17800
FRT HOSE Cửa hàng thiết bị điện tử 9856.9 124800
NFC HNX Sản xuất hóa chất 243.8 15500
HAD HNX Sản xuất đồ uống 62.4 15600
LGC HOSE Xây dựng 8736.3 45300
PEG UPCOM Phân phối sản phẩm dầu khí 1941.2 7800
SMA HOSE Phân phối hàng lâu bền 202.9 9970
VNF HNX Hỗ trợ vận tải 646.5 24500
BSR UPCOM Sản xuất xăng dầu và phụ phẩm 64490.4 20800
ELC HOSE Thiết bị viễn thông 906.5 17800
AGG HOSE Bất động sản 4161.3 37250
GIL HOSE Sản xuất các sản phẩm may mặc 4248 70800
PMS HNX Sản xuất kim loại tổng hợp 203.1 28200
CSV HOSE Sản xuất hóa chất 2050.9 46400
TDP HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 1562.5 25950
VND HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 30080.7 24700
VE8 HNX Xây dựng 15.7 8700
VGC HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 18494.4 41250
BDG UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 670.8 55900
MKP UPCOM Sản xuất dược phẩm 1240.7 49100
CST UPCOM Khai thác khoáng sản phi kim 754.1 17600
POM HOSE Sản xuất thép và sản phẩm thép 2765.9 9930
PHC HOSE Xây dựng 517 10200
IDC HNX Bất động sản 15330 51100
VC1 HNX Xây dựng 174 14500
PMB HNX Phân phối hàng tiêu dùng 177.6 14800
DNP HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 2734.7 23000
PVC HNX Hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 1020 20400
VNA UPCOM Vận tải đường thủy 906 45300
VOS HOSE Vận tải đường thủy 2254 16100
CTC HNX Phân phối hàng tiêu dùng 102.7 6500
SJD HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1221.3 17600
TMP HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 4690 67000
KVC HNX Sản xuất kim loại tổng hợp 212.8 4300
SZC HOSE Bất động sản 5160 51600
CNG HOSE Phân phối khí đốt thiên nhiên 996.3 36900
HAP HOSE Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 882 7950
FTS HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 5769.9 39100
BVL UPCOM Bất động sản 2017.4 35200
PMG HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 748.3 16150
SZG UPCOM Bất động sản 2086.1 38000
TMS HOSE Cảng và kho bãi 11157.6 105400
VFS UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 1340.2 16700
VBB UPCOM Ngân hàng 5923.3 12400
TLP UPCOM Phân phối sản phẩm dầu khí 2720.7 11500
HVX HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 232.5 5600
CBI UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 782.7 18200
CPI UPCOM Cảng và kho bãi 186.2 5100
CIA HNX Cửa hàng tổng hợp 240.7 12900
SJE HNX Xây dựng 586.6 26700
VTA UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 47.2 5900
EIB HOSE Ngân hàng 39218.9 31900
SGC HNX Sản xuất thực phẩm 600.4 84000
GAS HOSE Phân phối khí đốt thiên nhiên 204792.6 107000
PLP HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 639 10650
LGL HOSE Bất động sản 329.6 6400
VGS HNX Sản xuất thép và sản phẩm thép 960.1 22800
MPC UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 7977.8 39900
C32 HOSE Khai thác đá 387 25750
TMB HNX Khai thác khoáng sản phi kim 318 21200
VGP HNX Cảng và kho bãi 219.1 28000
TTS UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 457.2 9000
SZE UPCOM Quản lý và tái chế chất thải 456 15200
VIW UPCOM Xây dựng 997.9 17200
SID UPCOM Bất động sản 1370 13700
TH1 UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 97.5 7200
SGB UPCOM Ngân hàng 4496.8 14600
NKG HOSE Sản xuất thép và sản phẩm thép 6900.1 31450
DMN UPCOM Sản xuất hóa chất 125 10000
EMC HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 324.3 21200
BFC HOSE Sản xuất hóa chất 1526.4 26700
KMT HNX Phân phối vật liệu xây dựng 112.3 11400
GLT HNX Phân phối hàng lâu bền 227.7 28000
VGT UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 9400 18800
QTP UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 7560 16800
PSC HNX Vận tải đường thủy 115.2 16000
ASP HOSE Phân phối khí đốt thiên nhiên 337.9 9050
SFC HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 268.5 23900
STH UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 185.2 9500
PVS HNX Hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 11997 25100
POT HNX Sản xuất sản phẩm điện tử, vi tín 579 29800
CTS HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 2298.2 20000
HHC HNX Sản xuất thực phẩm 1387.9 84500
MHC HOSE Vận tải đường thủy 323.8 7820
TXM HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 42.7 6100
BHA UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 792 12000
VSM HNX Hỗ trợ vận tải 82.3 27000
TV4 HNX Tư vấn kiến trúc, xây dựng 370.9 21000
SSB HOSE Ngân hàng 59420.8 35800
ADS HOSE Sản xuất sợi, vải 1229.6 32300
NTT UPCOM Sản xuất sợi, vải 199.8 8500
HPG HOSE Sản xuất thép và sản phẩm thép 179587.8 40150
PNJ HOSE Sản xuất kim loại tổng hợp 25375.8 104700
MNB UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 436.8 24000
HLG UPCOM Xây dựng 296.3 6700
E12 UPCOM Xây dựng 20.5 17100
MBB HOSE Ngân hàng 102203.6 27050
HGM HNX Khai thác quặng kim loại 542.4 45500
DRC HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 3557.8 29950
PPP HNX Sản xuất dược phẩm 138.2 15700
ASG HOSE Cảng và kho bãi 2269.6 30000
SHA HOSE Sản xuất kim loại tổng hợp 233.8 6990
CCI HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 570.1 32500
LPB HOSE Ngân hàng 22253.1 14800
VDS HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 2291.3 21800
VCG HOSE Nhà thầu chuyên môn 12412.1 28100
DGW HOSE Phân phối hàng lâu bền 10355.6 114200
BII HNX Bất động sản 380.7 6600
BCF HNX Sản xuất thực phẩm 1012 40000
LAS HNX Sản xuất hóa chất 1602.6 14200
VC9 HNX Xây dựng 180.1 15400
SD9 HNX Xây dựng 332.1 9700
BDT UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 1694.3 43900
EVF HOSE Ngân hàng 3764 11600
CLM HNX Phân phối vật liệu xây dựng 347.6 31600
VFG HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 1925.2 60000
MSB HOSE Ngân hàng 31772 20800
TNG HNX Sản xuất các sản phẩm may mặc 2855.1 30800
LAF HOSE Sản xuất thực phẩm 346.8 23550
HEM UPCOM Sản xuất thiết bị, máy móc 460.6 11900
TID UPCOM Bất động sản 7320 36600
NCS UPCOM Hỗ trợ vận tải 409.2 22800
SFG HOSE Sản xuất hóa chất 754.4 15750
PRE HNX Bảo hiểm và hoạt động liên quan 1441.4 19800
MTS UPCOM Phân phối hàng lâu bền 184.5 12300
MCP HOSE Sản xuất kim loại tổng hợp 417 27700
VDP HOSE Sản xuất dược phẩm 656.4 39000
FMC HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 4145.7 63400
DTL HOSE Sản xuất thép và sản phẩm thép 2304 38000
MSH HOSE Sản xuất các sản phẩm may mặc 3640.7 72800
FGL UPCOM Trồng cây có hạt và cây ăn trái 183.5 12500
IDI HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 5235.8 23000
DDV UPCOM Sản xuất hóa chất 3039.1 20700
TDG HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 128 7630
OPC HOSE Sản xuất dược phẩm 1475 55500
HVH HOSE Nhà thầu chuyên môn 303 8200
ITQ HNX Sản xuất kim loại tổng hợp 194.2 6100
VTG UPCOM Dịch vụ lưu trú 376.6 20200
NTH HNX Sản xuất & Phân phối Điện 451.5 41800
HDC HOSE Bất động sản 5266 60900
PSH HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 1917.5 15200
DCT UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 57.2 2100
SVH UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 88.9 6000
PGS HNX Phân phối khí đốt thiên nhiên 1180 23600
DTE UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 1039.9 20500
IPA HNX Hoạt động đầu tư tài chính 5613.2 31500
THD HNX Xây dựng 35910 102600
SSI HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 27201.7 27400
NSC HOSE Hoạt động hỗ trợ trồng trọt 1616.9 92000
COM HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 804.9 57000
HHP HOSE Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 323.3 10750
RTB UPCOM Trồng và chế biến cao su 2480 28200
DLR UPCOM Xây dựng 57.6 12800
JOS UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 31.6 2100
VNT HNX Hỗ trợ vận tải 1011 85000
MSR UPCOM Khai thác quặng kim loại 24621.1 22400
TCB HOSE Ngân hàng 135521.3 38600
TRA HOSE Sản xuất dược phẩm 4145.1 100000
LCM HOSE Khai thác quặng kim loại 113.3 4600
PXL UPCOM Bất động sản 933.1 11300
DNC HNX Sản xuất & Phân phối Điện 383.8 74700
PCG HNX Phân phối khí đốt thiên nhiên 122.7 6500
HBC HOSE Xây dựng 5109.6 20800
BRR UPCOM Trồng và chế biến cao su 2250 20000
BSL UPCOM Sản xuất đồ uống 535.5 11900
TTT HNX Dịch vụ hành chính và hỗ trợ 224.4 49100
BLF HNX Nuôi và chế biến thủy sản 49.4 4300
LUT HNX Xây dựng 104.7 7000
SMC HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 1815.5 29800
SHN HNX Xây dựng 1425.7 11000
L14 HNX Xây dựng 4266.7 159000
STP HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 70.6 8800
PHR HOSE Trồng và chế biến cao su 8522.9 62900
TN1 HOSE Bất động sản 1209.3 35000
CVT HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 1669.4 45500
PBT UPCOM Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 189.2 10800
PGD HOSE Phân phối khí đốt thiên nhiên 2969.9 33000
CMG HOSE Phần mềm 6692.5 61400
DDG HNX Nhà thầu chuyên môn 2156.1 37800
NAV HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 197.2 24650
DP3 HNX Sản xuất dược phẩm 800.7 93100
VIE HNX Thiết bị viễn thông 16.7 8100
TNI HOSE Phân phối hàng lâu bền 277.2 5280
TVN UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 7322.4 10800
HLC HNX Khai thác khoáng sản phi kim 388.9 15300
HJC UPCOM Sản xuất thuốc lá 131.1 10200
HSM UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 479.7 23400
SBA HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1238.9 20550
LBM HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 893 89300
BVB UPCOM Ngân hàng 5065.8 13800
HTN HOSE Nhà thầu chuyên môn 3422.1 38400
TPH HNX Truyền thông 30.6 14600
FPT HOSE Phần mềm 91572 100900
GMD HOSE Cảng và kho bãi 17660.7 58600
DXV HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 57.4 5800
PTV UPCOM Phân phối sản phẩm dầu khí 190 9500
VFC UPCOM Vận tải đường thủy 1331.8 39400
HND UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 8600 17200
C21 UPCOM Bất động sản 281.1 15500
BXH HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 40.7 13500
DCL HOSE Sản xuất dược phẩm 2067.1 28300
HU4 UPCOM Xây dựng 210 14000
ST8 HOSE Phân phối hàng lâu bền 434.7 16900
ONE HNX Dịch vụ viễn thông 65.8 8400
PDC HNX Dịch vụ lưu trú 132 8800
SFI HOSE Hỗ trợ vận tải 1065.8 76000
PLC HNX Sản xuất xăng dầu và phụ phẩm 2585.5 32000
VAF HOSE Sản xuất hóa chất 504.7 13400
VIB HOSE Ngân hàng 60572.6 39000
TPC HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 236.4 10500
HBH UPCOM Sản xuất đồ uống 172.8 10800
NNG UPCOM Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 1288.8 15800
VIT HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 950 19000
TDN HNX Khai thác khoáng sản phi kim 432.8 14700
QHD HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 243.6 44100
PSN UPCOM Cảng và kho bãi 548 13700
PTS HNX Vận tải đường thủy 75.7 13600
AGP UPCOM Sản xuất dược phẩm 364.8 20300
TDS UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 256.7 21000
SCS HOSE Cảng và kho bãi 8388.3 165300
STG HOSE Cảng và kho bãi 3163.8 32200
RDP HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 564.3 11500
TPB HOSE Ngân hàng 51881.6 32800
DTT HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 116.2 14250
SGR HOSE Bất động sản 1317 21950
SSC HOSE Hoạt động hỗ trợ trồng trọt 545.5 41100
SAB HOSE Sản xuất đồ uống 104657.1 163200
KLF HNX Phân phối vật liệu xây dựng 760.6 4600
HNA UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 3528.5 15000
FOC UPCOM Truyền thông 2427.7 131800
PVI HNX Bảo hiểm và hoạt động liên quan 11735.5 50100
TIS UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 1839.9 10000
DBD HOSE Sản xuất dược phẩm 3235.6 56200
MVN UPCOM Hỗ trợ vận tải 35177.2 29300
XMC UPCOM Xây dựng 815.1 12100
VCA HOSE Sản xuất thép và sản phẩm thép 318.9 21000
BSI HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 3160.8 26000
KDC HOSE Sản xuất thực phẩm 12807.7 50900
DMC HOSE Sản xuất dược phẩm 1778 51200
STC HNX Truyền thông 121.8 21500
EVG HOSE Xây dựng 1905 8850
TMG UPCOM Khai thác quặng kim loại 1161 64500
TNA HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 544 11050
SCG HNX Xây dựng 6553.5 77100
TCT HOSE Vận chuyển du lịch 473.2 37000
SMN HNX Truyền thông 59.2 13500
VTQ UPCOM Trồng và chế biến cao su 478.3 28000
INN HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 914.1 50900
LDP HNX Sản xuất dược phẩm 240.1 18900
TJC HNX Vận tải đường thủy 155.7 18100
PTB HOSE Phân phối hàng lâu bền 4942.6 101700
SBV HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 415.3 15200
VSA HNX Hỗ trợ vận tải 444 31500
OCB HOSE Ngân hàng 26986.7 19600
VNG HOSE Dịch vụ lưu trú 1211.1 12450
PRC HNX Vận tải đường bộ 19.9 16600
API HNX Xây dựng 1796.3 47000
TKU HNX Sản xuất nhôm và sản phẩm nhô 960.9 24800
BMV UPCOM Sản xuất thực phẩm 363 15000
PGN HNX Sản xuất hóa chất 105.6 14000
NAB UPCOM Ngân hàng 10831.3 16500
TSJ UPCOM Vận chuyển du lịch 1578.2 21100
NT2 HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 6419.6 22300
DNH UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 17107.2 40500
ICG HNX Xây dựng 217.9 12400
HTL HOSE Phân phối hàng lâu bền 242.4 20200
SJS HOSE Bất động sản 8337.3 73200
C69 HNX Xây dựng 780 13000
SAS UPCOM Cửa hàng tổng hợp 3576.5 26800
HJS HNX Sản xuất & Phân phối Điện 812.7 38700
PMP HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 73.5 17500
MVC UPCOM Phân phối hàng lâu bền 950 9500
ABB UPCOM Ngân hàng 10915 11600
HDB HOSE Ngân hàng 47991.2 23850
SVG UPCOM Sản xuất kim loại tổng hợp 226 7700
CTT HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 97.7 20800
GMX HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 178.9 19800
TRC HOSE Trồng và chế biến cao su 1290.2 44300
BIC HOSE Bảo hiểm và hoạt động liên quan 3576.9 30500
PGV HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 33367 29700
SVC HOSE Phân phối hàng lâu bền 3420.9 102700
SHI HOSE Sản xuất kim loại tổng hợp 2203.1 14700
RGC UPCOM Dịch vụ vui chơi giải trí 1541.8 17300
DPG HOSE Xây dựng 3402 54000
VCB HOSE Ngân hàng 371975.8 78600
FOX UPCOM Dịch vụ viễn thông 24100.1 73400
TCM HOSE Sản xuất các sản phẩm may mặc 4560.7 64000
TTN UPCOM Dịch vụ viễn thông 628 17100
M10 UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 638.1 21100
TTA HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1961 13450
VC2 HNX Xây dựng 2160 54000
BID HOSE Ngân hàng 179071.7 35400
MWG HOSE Cửa hàng thiết bị điện tử 101531.8 138600
MIG HOSE Bảo hiểm và hoạt động liên quan 4061.2 28450
MCO HNX Xây dựng 23 5600
BSQ UPCOM Sản xuất đồ uống 1494 33200
KTC UPCOM Sản xuất thực phẩm 634.6 17400
HHV HOSE Xây dựng 4425.2 16550
HRT UPCOM Vận tải đường sắt 536.4 6700
SHE HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 119 14900
NQB UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 346.3 20100
DHA HOSE Khai thác đá 688.4 46750
PVT HOSE Vận tải đường thủy 6165.6 19050
DTC HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 102 10200
TNH HOSE Dịch vụ chăm sóc y tế 2033.5 39200
PJC HNX Vận tải đường bộ 168.5 23000
MCH UPCOM Sản xuất thực phẩm 79748.9 111400
VGI UPCOM Dịch vụ viễn thông 92227.5 30300
TC6 HNX Khai thác khoáng sản phi kim 328.2 10100
PGC HOSE Phân phối khí đốt thiên nhiên 1182.6 19600
BVS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 1595.6 22100
ACB HOSE Ngân hàng 83895.5 31000
BAB HNX Ngân hàng 14309.6 19000
BNA HNX Nuôi và chế biến thủy sản 694 34700
DRL HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 634.6 66800
CLX UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 2043.8 23600
BMP HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 4551.5 55600
TLG HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 3438.5 44200
PMW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 1392 34800
HSG HOSE Sản xuất thép và sản phẩm thép 11966.9 24300
VEA UPCOM Sản xuất thiết bị, máy móc 57669.9 43400
PTI HNX Bảo hiểm và hoạt động liên quan 5129.2 63800
HUG UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 661.8 40700
DAT HOSE Sản xuất thực phẩm 908.1 16450
NHC HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 97.3 32000
GKM HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 1255 52700
RAL HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 3043.6 131900
TMX HNX Phân phối vật liệu xây dựng 69.6 11600
C4G UPCOM Xây dựng 3191 14200
PJT HOSE Vận tải đường thủy 253.4 11000
AST HOSE Cửa hàng tổng hợp 2565 57000
SHS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 10343.4 15900
NDT UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 367.2 27000
HAX HOSE Phân phối hàng lâu bền 1081.9 21850
TIG HNX Bất động sản 2656.1 16500
SEB HNX Sản xuất & Phân phối Điện 1830.4 57200
ASM HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 6124.8 18200
TTL HNX Xây dựng 586 14000
TVD HNX Khai thác khoáng sản phi kim 665.5 14800
CLH HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 402 33500
TBX HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 33.7 22300
ADP UPCOM Sản xuất hóa chất 553 24000
CPC HNX Sản xuất hóa chất 89.8 22000
SPD UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 133.2 11100
THP UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 257.2 11900
NCT HOSE Cảng và kho bãi 2360.1 90200
TV3 HNX Tư vấn kiến trúc, xây dựng 201.1 24300
EMS UPCOM Vận tải đường bộ 642.6 35700
SBH UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 5031.1 40500
GTA HOSE Trồng và chế biến gỗ 154.8 15750
KOS HOSE Bất động sản 7544.4 34850
CTR HOSE Nhà thầu chuyên môn 7424.6 79900
PET HOSE Phân phối hàng lâu bền 3535.1 39350
PPH UPCOM Sản xuất sợi, vải 2740.4 36700
INC HNX Tư vấn kiến trúc, xây dựng 31 15500
CMV HOSE Cửa hàng tổng hợp 284.1 15650
VGV UPCOM Tư vấn kiến trúc, xây dựng 493.7 13800
THI HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 1268.8 26000
CSM HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 1621.7 15650
SBM UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 1150.7 28100
VNL HOSE Hỗ trợ vận tải 232.8 24700
GSM UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 382.7 13400
DBC HOSE Sản xuất thực phẩm 5715.9 24800
CTI HOSE Xây dựng 819.3 14950
PSD HNX Phân phối hàng lâu bền 969.6 31600
TDM HOSE Hệ thống cung cấp và xử lý nước 3680 36800
TPP HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 354 11800
HOT HOSE Dịch vụ lưu trú 284 35500
PRT UPCOM Sản xuất thực phẩm 5130 17100
STK HOSE Sản xuất sợi, vải 3702.5 54300
PHN HNX Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 286.5 39500
VIP HOSE Vận tải đường thủy 536.8 7840
HMC HOSE Phân phối vật liệu xây dựng 601.6 28650
HT1 HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 6563.3 17200
FIT HOSE Hoạt động đầu tư tài chính 3178.5 9300
NHH HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 1253.5 17200
CKD UPCOM Sản xuất kim loại tổng hợp 895.9 28900
MCF HNX Phân phối hàng tiêu dùng 111 10300
TVT HOSE Sản xuất sợi, vải 667.8 31800
SGH HNX Dịch vụ lưu trú 457.5 37000
VTP UPCOM Vận tải đường bộ 7104.1 68600
VBC HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 273.7 36500
VJC HOSE Vận tải hàng không 67538.9 124700
VPD HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1854.7 17400
VRC HOSE Bất động sản 725 14500
BTV UPCOM Dịch vụ lưu trú 401.8 16100
BCC HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 2045.3 16600
SDN HNX Sản xuất hóa chất 91.1 60000
BVH HOSE Bảo hiểm và hoạt động liên quan 42906.3 57800
CET HNX Sản xuất thực phẩm 39.3 6500
TCW UPCOM Cảng và kho bãi 607.7 30400
SIP UPCOM Bất động sản 9708.5 104500
BMI HOSE Bảo hiểm và hoạt động liên quan 3645 33250
ACV UPCOM Cảng và kho bãi 195707.8 89900
DTK HNX Sản xuất & Phân phối Điện 9490.5 13900
QNS UPCOM Sản xuất thực phẩm 15990.9 44800
SDG HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 333.6 32900
SBT HOSE Sản xuất thực phẩm 10770.1 16550
SKH UPCOM Sản xuất đồ uống 821.7 24900
IDP UPCOM Sản xuất thực phẩm 9136.5 155000
AVC UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 2739.4 36500
ATS HNX Dịch vụ ăn uống 59.5 17000
CAV HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 3288.4 57200
SJ1 HNX Nuôi và chế biến thủy sản 303.5 13700
ECI HNX Truyền thông 45.1 25600
CDP UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 224 12300
VHL HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 647.5 25900
DNA UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 1515.3 26900
DQC HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 722 26200
SFN HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 80.8 28200
PAC HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 1601 34450
KHP HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 643.7 11200
CLC HOSE Sản xuất thuốc lá 982.8 37500
SRF HOSE Nhà thầu chuyên môn 557.5 16500
DAN UPCOM Sản xuất dược phẩm 711.9 34000
GHC UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 1344.1 28200
DAD HNX Truyền thông 109 23400
SLS HNX Sản xuất thực phẩm 1409.1 143900
DRG UPCOM Trồng và chế biến cao su 1931.9 12400
ACG UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 8924.5 65700
VLC UPCOM Sản xuất thực phẩm 5291 30700
MCM UPCOM Sản xuất thực phẩm 5456 49600
BWE HOSE Hệ thống cung cấp và xử lý nước 9858.2 51100
VPB HOSE Ngân hàng 145589.3 32750
TCL HOSE Hỗ trợ vận tải 1108.3 36750
ILB HOSE Cảng và kho bãi 882.1 36000
BPC HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 43.3 11400
SAM HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 4530.4 12400
BTS HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 1235.6 10000
SVI HOSE Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 859.8 67000
GDT HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 983.7 50800
PDN HOSE Cảng và kho bãi 2080 112300
TVW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 172.3 11800
BST HNX Truyền thông 16.8 15300
DVP HOSE Cảng và kho bãi 2312 57800
DWS UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 329.2 12700
VSC HOSE Cảng và kho bãi 5655.6 51300
MH3 UPCOM Bất động sản 645.6 53800
DRI UPCOM Trồng và chế biến cao su 893 12200
TBC HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1968.5 31000
SD2 HNX Xây dựng 129.8 9000
ABR HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 390 19500
DAE HNX Truyền thông 37.5 25000
LHC HNX Xây dựng 955.4 132700
MDG HOSE Khai thác đá 170.4 16500
HCC HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 76.9 11800
DHT HNX Sản xuất dược phẩm 1029.9 39000
SZL HOSE Bất động sản 1098.7 60400
TAC HOSE Sản xuất thực phẩm 1941.1 57300
HCD HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 355.4 11250
PXM UPCOM Xây dựng 25.5 1700
BGW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 317.6 17500
DID UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 152.2 7300
SII HOSE Hệ thống cung cấp và xử lý nước 945.2 14650
HTT UPCOM Bất động sản 46 2300
HTW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 204 10000
VCF HOSE Sản xuất đồ uống 6777.7 255000
SKG HOSE Vận tải đường thủy 997.5 15750
PDR HOSE Bất động sản 40030.1 59600
APP HNX Sản xuất xăng dầu và phụ phẩm 44.4 9400
DNW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 2820 23500
DIH HNX Xây dựng 247 41800
CMS HNX Xây dựng 402.5 23400
TTP UPCOM Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 513.7 38000
IMP HOSE Sản xuất dược phẩm 4467 67000
STW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 23.8 1500
BDW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 281.7 22700
KSB HOSE Khai thác khoáng sản phi kim 2502.5 32800
PHP HNX Cảng và kho bãi 6768.1 20700
PNC HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 111.2 10300
HNF UPCOM Sản xuất thực phẩm 597 19900
S4A HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1434.8 34000
HMH HNX Hỗ trợ vận tải 250.5 19500
VC6 HNX Xây dựng 107.2 13400
DVN UPCOM Sản xuất dược phẩm 4740 20000
NDW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 273.8 8000
PDV UPCOM Hỗ trợ vận tải 311.1 10000
BSA UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 1071.3 17000
VLB UPCOM Khai thác đá 1589.5 34000
BSH UPCOM Sản xuất đồ uống 536.4 29800
VNM HOSE Sản xuất thực phẩm 145251.9 69500
RCL HNX Bất động sản 245.7 19500
QNW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 172 8600
CDN HNX Cảng và kho bãi 2851.2 28800
CKV HNX Phân phối hàng lâu bền 84.7 21100
QPH UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 538.9 29000
HGW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 248.8 10000
DHG HOSE Sản xuất dược phẩm 12983.1 99300
VGG UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 1905.1 43200
VCW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 2775 37000
CQT UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 337.5 13500
ABI UPCOM Bảo hiểm và hoạt động liên quan 2226 53000
VCS HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 14208 88800
SMB HOSE Sản xuất đồ uống 1250.6 41900
HTI HOSE Xây dựng 471.5 18900
GLW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 68.4 3800
HWS UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 1118.5 12800
LHG HOSE Bất động sản 1855.4 37100
DIG HOSE Bất động sản 28543.8 57100
TDW HOSE Hệ thống cung cấp và xử lý nước 397.8 46800
THB HNX Sản xuất đồ uống 185.1 16200
NBW HNX Hệ thống cung cấp và xử lý nước 231.1 21200
VAB UPCOM Ngân hàng 5885.6 10900
TV1 UPCOM Tư vấn kiến trúc, xây dựng 269.6 10100
MVB HNX Khai thác khoáng sản phi kim 2593.5 24700
LCW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 215.7 10000
CAN HNX Sản xuất thực phẩm 314.5 62900
EVE HOSE Sản xuất các sản phẩm may mặc 620.5 15100
VRG UPCOM Bất động sản 914.1 35300
HDW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 494.2 15500
VCP UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 2178.5 26000
HPW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 1677.1 22600
BCM HOSE Bất động sản 85801.5 82900
VCI HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 11355.3 34150
HCT HNX Vận tải đường bộ 32.3 16000
NTP HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 5724.9 48600
AMD HOSE Bất động sản 688.4 4210
SRT UPCOM Vận tải đường sắt 301.9 6000
NAW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 332.7 8900
TET HNX Sản xuất các sản phẩm may mặc 177.9 31200
PXI 120 4000
DHC HOSE Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 5256.6 75100
SZB HNX Bất động sản 1170 39000
HUT HNX Xây dựng 7983.7 22900
BLI UPCOM Bảo hiểm và hoạt động liên quan 1128 18800
MDF UPCOM Trồng và chế biến gỗ 925.9 16800
DPR HOSE Trồng và chế biến cao su 3121.8 72600
SBS UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 1127.3 8900
DXP HNX Cảng và kho bãi 472 17300
CTW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 546 19500
NAF HOSE Sản xuất thực phẩm 940.7 14950
BNW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 345.5 9200
ACL HOSE Nuôi và chế biến thủy sản 1389.4 27700
NQT UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 155 8500
GVR HOSE Trồng và chế biến cao su 101000 25300
IST UPCOM Cảng và kho bãi 522.4 43500
APC HOSE Hoạt động hỗ trợ trồng trọt 461.8 23200
THN UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 151.8 4600
HHS HOSE Phân phối hàng lâu bền 2301.6 7160
KHW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 439.4 16900
HAT HNX Phân phối hàng tiêu dùng 64 20500
DP1 UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 644.1 30700
XHC UPCOM Trồng và chế biến gỗ 594.6 28200
LDW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 1024.4 13000
NSH HNX Sản xuất nhôm và sản phẩm nhô 173.8 8400
OGC HOSE Hoạt động đầu tư tài chính 4290 14300
BWS UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 2997 33300
UPH UPCOM Sản xuất dược phẩm 194.1 14600
LIC UPCOM Xây dựng 2457 27300
LAW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 109.8 9000
PMC HNX Sản xuất dược phẩm 606.6 65000
DTP UPCOM Sản xuất dược phẩm 1136 70000
SGS UPCOM Vận tải đường thủy 259.6 18000
BCA UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 191.9 10100
SD4 HNX Xây dựng 60.8 5900
FTM HOSE Sản xuất sợi, vải 149 2980
PIT HOSE Phân phối sản phẩm dầu khí 135 9500
PPC HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 5835.2 18200
PGI HOSE Bảo hiểm và hoạt động liên quan 3044.1 27450
TSB HNX Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 68.1 10100
DFF UPCOM Nhà thầu chuyên môn 2048 25600
VET UPCOM Sản xuất dược phẩm 1262.4 78900
THS HNX Cửa hàng tổng hợp 50.5 18700
MBG HNX Phân phối vật liệu xây dựng 687.4 9500
DSG UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 183 6100
HOM HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 583.2 8100
X20 HNX Sản xuất các sản phẩm may mặc 193.2 11200
BRC HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 191.8 15500
SKV UPCOM Sản xuất đồ uống 650.9 28300
CKG HOSE Xây dựng 1758 20300
APF UPCOM Sản xuất thực phẩm 1326.5 66300
HUB HOSE Xây dựng 581.2 30500
QTC HNX Xây dựng 47.2 17500
TNW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 206.4 12900
TCR HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 267.6 5890
TNC HOSE Trồng và chế biến cao su 958.6 49800
AAT HOSE Cửa hàng tổng hợp 957 15000
NED UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 319.9 7900
DWC UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 444.4 14100
AGR HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 2734.8 12800
CMW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 170.9 11000
VNB UPCOM Truyền thông 1045.6 15400
VPG HOSE Vận tải đường thủy 3937 54100
PIC HNX Sản xuất & Phân phối Điện 413.4 12400
BHN HOSE Sản xuất đồ uống 13004 56100
VNR HNX Bảo hiểm và hoạt động liên quan 3617.7 24000
DBT HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 179 12600
PVG HNX Phân phối khí đốt thiên nhiên 383.2 10500
NS2 UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 482.8 8500
NQN UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 762.5 15000
HSL HOSE Trồng cây có hạt và cây ăn trái 220.3 6850
LTG UPCOM Sản xuất hóa chất 2933.6 36400
SAV HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 382.8 24500
DNN UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 11.6 200
VNC HNX Tư vấn & Hỗ trợ KD 362.2 34500
LWS UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 265.8 15000
GMH HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 337.4 20450
VCC HNX Xây dựng 235.2 19600
UIC HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 436 54500
SWC UPCOM Vận tải đường thủy 1811.7 27000
HKB UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 87.7 1700
TYA HOSE Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 579.9 18900
SSM HNX Sản xuất kim loại tổng hợp 41.1 8300
MEG UPCOM Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 572 13000
IFS UPCOM Sản xuất đồ uống 2082.7 23900
PVL HNX Bất động sản 345 6900
PVP UPCOM Vận tải đường thủy 1140.7 12100
OCH HNX Dịch vụ lưu trú 2460 12300
SED HNX Truyền thông 215.1 23200
CLW HOSE Hệ thống cung cấp và xử lý nước 461.5 35500
GDW HNX Hệ thống cung cấp và xử lý nước 341.1 35900
PWS UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 384 10000
SGN HOSE Cảng và kho bãi 2246.8 67000
TTC HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 94.5 15900
VTO HOSE Vận tải đường thủy 838.6 10500
NHA HOSE Xây dựng 1419.2 33650
PC1 HOSE Xây dựng 8795 37400
CTG HOSE Ngân hàng 125910.7 26200
NBT UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 467.5 15900
SRC HOSE Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 475.7 16950
VAV UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 979.2 30600
CRE HOSE Bất động sản 6239.5 30950
TSC HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 1978.5 10050
THG HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 1266.5 79300
IDV HNX Bất động sản 1400.1 55500
DM7 UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 112.5 7300
TEG HOSE Xây dựng 747.7 11400
BTT HOSE Cửa hàng tổng hợp 648 48000
TBD UPCOM Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 3014.9 93000
ALT HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 102.1 17800
JVC HOSE Phân phối hàng lâu bền 759.4 6750
SNZ UPCOM Xây dựng 15775 41900
VHF UPCOM Sản xuất thực phẩm 210.7 9800
LIX HOSE Sản xuất hóa chất 1483.9 45800
GSP HOSE Vận tải đường thủy 666.8 11950
WSB UPCOM Sản xuất đồ uống 727.9 50200
ABC UPCOM Dịch vụ viễn thông 169.2 8300
VLW UPCOM Hệ thống cung cấp và xử lý nước 722.5 25000
NHT HOSE Trồng và chế biến gỗ 527.2 28550
HTE UPCOM Xây dựng 134.2 6200
HC3 UPCOM Bất động sản 724 35000
TFC HNX Nuôi và chế biến thủy sản 121.2 7200
TVS HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 3169.4 29600
PQN UPCOM Xây dựng 120 4000
LSS HOSE Sản xuất thực phẩm 759.5 10850
POW HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 30912.7 13200
NET HNX Sản xuất hóa chất 1223 54600
XMP UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 255 17000
HCM HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 10218.7 22500
YBM HOSE Khai thác quặng kim loại 121.4 8490
AMC HNX Khai thác khoáng sản phi kim 67.5 23700
KHS HNX Nuôi và chế biến thủy sản 405 33500
HTV HOSE Vận tải đường thủy 176.9 13500
SGP UPCOM Cảng và kho bãi 6034.6 27900
TAG UPCOM Cửa hàng thiết bị điện tử 4612.4 186000
VMS HNX Cảng và kho bãi 108 12000
BTW HNX Hệ thống cung cấp và xử lý nước 318.2 34000
FCM HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 303.5 6730
STB HOSE Ngân hàng 43171.4 22950
MSN HOSE Sản xuất thực phẩm 157672.2 111300
SDC HNX Tư vấn & Hỗ trợ KD 25.6 9800
CC1 UPCOM Xây dựng 11496.1 36000
TTD UPCOM Dịch vụ chăm sóc y tế 861.6 55400
NBP HNX Sản xuất & Phân phối Điện 268.9 20900
BBS HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 80.4 13400
PBC UPCOM Sản xuất dược phẩm 1925 17500
BBC HOSE Sản xuất thực phẩm 1368.9 73000
TA9 HNX Xây dựng 204.9 16500
HU1 HOSE Xây dựng 135.5 13550
HSP UPCOM Sản xuất hóa chất 156.4 13000
TTE HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 586.9 20600
TOS UPCOM Vận tải đường thủy 1409.6 52600
VID HOSE Tư vấn & Hỗ trợ KD 362.2 10200
AAV HNX Phân phối hàng tiêu dùng 886.5 13300
CAB UPCOM Truyền thông 3403.5 74400
VCX UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 220.2 8300
MTA UPCOM Khai thác khoáng sản phi kim 1101.1 10000
DDN UPCOM Sản xuất dược phẩm 212.1 15200
KHA UPCOM Bất động sản 390.8 28000
PGB UPCOM Ngân hàng 7500 25000
HQC HOSE Bất động sản 2702.3 5670
MST HNX Xây dựng 1022.1 15000
FIC UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 3530.6 27800
SDU HNX Bất động sản 404 20200
VIX HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 6919.8 12550
VHE HNX Sản xuất dược phẩm 212 6700
VIF HNX Trồng và chế biến gỗ 6615 18900
TIX HOSE Bất động sản 1089 36300
VTS UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 55.8 27900
FCN HOSE Nhà thầu chuyên môn 2849.6 18150
VLG UPCOM Vận tải đường thủy 99.1 7000
CMC HNX Phân phối hàng lâu bền 43.8 9600
CAP HNX Sản xuất giấy và sản phẩm giấy 549.8 105000
HHG HNX Vận tải đường bộ 139.6 4000
MAS HNX Hỗ trợ vận tải 172.8 40500
CCT UPCOM Cảng và kho bãi 529.7 18600
BKG HOSE Trồng và chế biến gỗ 471.2 7600
CTF HOSE Phân phối hàng lâu bền 1795.5 24800
CHS UPCOM Xây dựng 281.2 9900
BED HNX Truyền thông 124.5 41500
SC5 HOSE Xây dựng 348.4 23250
DC4 HOSE Xây dựng 715 14300
PVX UPCOM Xây dựng 2200 5500
PAS UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 493.7 17600
CMP UPCOM Cảng và kho bãi 262.5 8100
VKC HNX Phân phối hàng lâu bền 108 5600
CTX HNX Xây dựng 765.4 9700
HDA HNX Sản xuất hóa chất 558.9 24300
KST HNX Thiết bị viễn thông 83.3 13900
TTH HNX Phân phối hàng lâu bền 164.4 4400
VPS HOSE Sản xuất hóa chất 326.6 13350
ADC HNX Truyền thông 83.5 21000
DHP HNX Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 116.8 12300
GAB HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 2927.1 196400
DXS HOSE Bất động sản 8453.5 23600
CMI UPCOM Khai thác quặng kim loại 44.8 2800
DLG HOSE Trồng và chế biến gỗ 1499.5 5010
HNG HOSE Trồng cây có hạt và cây ăn trái 7394.1 6670
SPM HOSE Sản xuất dược phẩm 285 20700
PIS UPCOM Trồng và chế biến gỗ 283.2 10300
EID HNX Truyền thông 315 21000
L35 HNX Xây dựng 19.9 6100
ICF UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 33.3 2600
BSP UPCOM Sản xuất đồ uống 225 18000
SBL UPCOM Sản xuất đồ uống 103.3 8600
PTE UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 32.8 2700
SCD HOSE Sản xuất đồ uống 156 18400
BSG UPCOM Vận tải đường bộ 612 10200
HU3 HOSE Xây dựng 85 8500
PDB HNX Vật liệu xây dựng & Nội thất 245.9 27600
SGI UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 1848.9 24500
HNR UPCOM Sản xuất đồ uống 240 12000
SJC UPCOM Xây dựng 15.9 2300
PSP UPCOM Hỗ trợ vận tải 508 12700
MED HNX Sản xuất dược phẩm 332.6 26800
BKC HNX Khai thác quặng kim loại 117.4 10000
SCY UPCOM Sản xuất phương tiện vận tải 805.6 13000
VSN UPCOM Sản xuất thực phẩm 2662.1 32900
VSI HOSE Xây dựng 290.4 22000
VIC HOSE Bất động sản 301682.3 79100
NTC UPCOM Bất động sản 4202.4 175100
SVT HOSE Sản xuất phương tiện vận tải 200.3 17300
KKC HNX Sản xuất thép và sản phẩm thép 105.6 20300
NAP HNX Cảng và kho bãi 258.2 12000
KGM UPCOM Sản xuất thực phẩm 305.2 12000
TV2 HOSE Tư vấn kiến trúc, xây dựng 2196.9 48800
PPS HNX Xây dựng 193.5 12900
MAC HNX Hỗ trợ vận tải 104.5 6900
LEC HOSE Xây dựng 304.1 11650
PNP UPCOM Hỗ trợ vận tải 434.7 27000
VSF UPCOM Sản xuất thực phẩm 2950 5900
VPA UPCOM Vận tải đường thủy 108.5 7200
ITC HOSE Bất động sản 1081.5 12400
VNP UPCOM Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 351.7 18100
BSC HNX Bất động sản 84.4 26800
CLL HOSE Cảng và kho bãi 1033.6 30400
CTD HOSE Xây dựng 3656 49500
CII HOSE Xây dựng 5332 21200
VNS HOSE Vận tải đường bộ 814.3 12000
L18 HNX Xây dựng 1372.2 36000
PEN HNX Xây dựng 50 10000
TCI UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 999.7 9900
TVC HNX Hoạt động đầu tư tài chính 1269.1 10700
C92 HNX Xây dựng 32.9 6200
TVB HOSE Môi giới chứng khoán và hàng hó 2229.1 9950
VFR UPCOM Hỗ trợ vận tải 121.5 8100
KTS HNX Sản xuất thực phẩm 96.3 19000
ILS UPCOM Hỗ trợ vận tải 622.8 17300
NST HNX Sản xuất thuốc lá 89.6 8000
LIG HNX Xây dựng 807.6 9000
L62 HNX Nhà thầu chuyên môn 47.3 5700
MKV HNX Sản xuất dược phẩm 69.5 13900
ADG HOSE Truyền thông 927.8 46650
SSN UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 277.2 7000
UDC HOSE Xây dựng 352.3 10150
PVY UPCOM Xây dựng 184.4 3100
PBP HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 96 20000
IDJ HNX Xây dựng 2690.6 18300
PXS HOSE Xây dựng 346.8 5780
SJG UPCOM Xây dựng 12946.7 28800
HAR HOSE Bất động sản 691.8 7240
VHM HOSE Bất động sản 301757.7 69300
TNS UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 138 6900
WSS HNX Môi giới chứng khoán và hàng hó 457.7 9100
QST HNX Truyền thông 55.7 17200
ITD HOSE Phần mềm 284 13350
TDC HOSE Xây dựng 1545 15450
GMA HNX Phân phối hàng lâu bền 300 50000
VVN UPCOM Xây dựng 451 8200
VMC HNX Nhà thầu chuyên môn 318 15900
CEE HOSE Xây dựng 541.1 13700
PXA UPCOM Bất động sản 31.5 2100
NVB HNX Ngân hàng 19710.8 35400
VOC UPCOM Sản xuất thực phẩm 2326.4 19100
LM7 HNX Nhà thầu chuyên môn 22.5 4500
VTC HNX Thiết bị viễn thông 67.9 15000
HTM UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 3717.3 16900
TCD HOSE Xây dựng 3601.9 16050
SAF HNX Sản xuất thực phẩm 620.4 61700
HGT UPCOM Dịch vụ lưu trú 200 10000
CCR HNX Cảng và kho bãi 506.2 20700
VDL HNX Sản xuất đồ uống 354.7 24200
DTD HNX Xây dựng 823.7 26800
SCL UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 180.6 13000
CRC HOSE Vật liệu xây dựng & Nội thất 243 8100
CC4 UPCOM Xây dựng 598.4 18700
VRE HOSE Bất động sản 65329.2 28750
IBC HOSE Hoạt động đầu tư tài chính 1638.1 19700
L61 HNX Nhà thầu chuyên môn 65.9 8700
DXG HOSE Bất động sản 18590.4 30600
VE1 HNX Xây dựng 35.6 6000
VIN UPCOM Cảng và kho bãi 867 34000
HID HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 413.7 7040
CVN HNX Phân phối vật liệu xây dựng 154.4 7800
VEC UPCOM Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 678.9 15500
AGF UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 120.9 4300
AMS UPCOM Sản xuất thiết bị, máy móc 348 9500
PHH UPCOM Xây dựng 237.1 13100
VTB HOSE Sản xuất sản phẩm điện tử, vi tín 138.3 12800
LM8 HOSE Nhà thầu chuyên môn 139 14800
IRC UPCOM Trồng và chế biến cao su 152.2 8700
SCI HNX Xây dựng 406.6 16000
ICT HOSE Dịch vụ viễn thông 515 16000
L10 HOSE Nhà thầu chuyên môn 279 28500
CSI UPCOM Môi giới chứng khoán và hàng hó 1050 62500
HAF UPCOM Sản xuất thực phẩm 301.6 20800
SCJ UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 249.7 6600
TDF UPCOM Vật liệu xây dựng & Nội thất 657 21900
CQN UPCOM Cảng và kho bãi 1636.1 21800
LLM UPCOM Xây dựng 1148.1 14400
WCS HNX Cảng và kho bãi 413.8 165500
BQB UPCOM Sản xuất đồ uống 34.8 6000
DC2 HNX Nhà thầu chuyên môn 67.4 10300
VCM HNX Dịch vụ hành chính và hỗ trợ 59.1 19700
CDO UPCOM Phân phối vật liệu xây dựng 148.1 4700
SD3 UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 97.6 6100
HDG HOSE Bất động sản 9570.2 46950
SJF HOSE Trồng cây có hạt và cây ăn trái 946.4 11950
VTE UPCOM Sản xuất sản phẩm điện tử, vi tín 120.1 7700
VMD HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 362.8 23500
KLB UPCOM Ngân hàng 11314.4 31300
DP2 UPCOM Sản xuất dược phẩm 116 5800
HRC HOSE Trồng và chế biến cao su 1540.5 51000
L40 HNX Xây dựng 99.8 27900
HTC HNX Phân phối sản phẩm dầu khí 430.1 39100
HAS HOSE Xây dựng 88.5 11350
KMR HOSE Sản xuất các sản phẩm may mặc 338.4 5950
SD6 HNX Xây dựng 184.3 5300
NBB HOSE Bất động sản 1878 18750
SDT HNX Xây dựng 252.1 5900
ILA UPCOM Trồng cây có hạt và cây ăn trái 142.7 7700
GMC HOSE Sản xuất các sản phẩm may mặc 678.8 20600
NDX HNX Xây dựng 72.9 7600
FLC HOSE Bất động sản 5332.1 7540
NVL HOSE Bất động sản 151688.6 77800
UDJ UPCOM Xây dựng 244.2 14800
SD5 HNX Xây dựng 273 10500
LO5 UPCOM Nhà thầu chuyên môn 7.7 1500
EBS HNX Truyền thông 119.6 12000
SDA HNX Dịch vụ hành chính và hỗ trợ 613.2 23400
PCF UPCOM Sản xuất đồ uống 25.5 8500
TIP HOSE Bất động sản 1817 28000
DAH HOSE Dịch vụ lưu trú 842 10050
S99 HNX Xây dựng 650.1 12400
QCG HOSE Bất động sản 2861.3 10400
FCS UPCOM Sản xuất thực phẩm 141.4 4800
LCG HOSE Xây dựng 2499.9 14500
IJC HOSE Bất động sản 4038 18600
G36 UPCOM Xây dựng 1200.7 11800
V21 HNX Xây dựng 108 9000
PVB HNX Hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 326.2 15100
ITA HOSE Bất động sản 10884.5 11550
CFV UPCOM Sản xuất đồ uống 269.4 21300
HIG UPCOM Phần mềm 225.6 10000
KBC HOSE Bất động sản 23402.7 40650
SBR UPCOM Trồng và chế biến cao su 1123.3 13800
NNC HOSE Khai thác đá 451.6 20600
VC3 HNX Bất động sản 3267.1 48900
RIC HOSE Dịch vụ vui chơi giải trí 914.8 13000
TST HNX Nhà thầu chuyên môn 52.8 11000
C47 HOSE Xây dựng 429.5 15600
DPC HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 36.2 16200
ARM HNX Phân phối hàng lâu bền 155.6 50000
MCG HOSE Sản xuất thiết bị, máy móc 301.4 5790
CCL HOSE Bất động sản 501.1 10550
DPD UPCOM Trồng và chế biến cao su 288 24000
D2D HOSE Bất động sản 1588.6 52500
SSH UPCOM Bất động sản 37162.5 99100
TL4 UPCOM Xây dựng 155.4 10600
HPX HOSE Bất động sản 7938.8 26100
HLD HNX Bất động sản 756 37800
PSB UPCOM Hoạt động hỗ trợ Khai khoáng 400 8000
V12 HNX Xây dựng 98.9 17000
MML UPCOM Sản xuất thực phẩm 22660.3 69300
ITS UPCOM Khai thác khoáng sản phi kim 131 5200
HPI UPCOM Bất động sản 1446 24100
CPA UPCOM Trồng cây có hạt và cây ăn trái 224.5 9500
VEF UPCOM Dịch vụ vui chơi giải trí 30204.8 181300
KDH HOSE Bất động sản 27839.2 43300
QBS HOSE Phân phối hàng tiêu dùng 360.5 5200
DST HNX Truyền thông 306.1 9500
BCE HOSE Xây dựng 400.8 11450
TKC HNX Xây dựng 121.3 11300
LCD HNX Nhà thầu chuyên môn 36.4 24300
FDC HOSE Bất động sản 965.6 25000
DZM HNX Sản xuất thiết bị, máy móc 55 10200
TS4 UPCOM Nuôi và chế biến thủy sản 51.4 3200
TDH HOSE Bất động sản 991.3 8800
PCT HNX Vận tải đường thủy 195.5 8500
UNI HNX Phân phối hàng lâu bền 287.4 18400
SPI HNX Khai thác khoáng sản phi kim 109.3 6500
FID HNX Phân phối vật liệu xây dựng 118.6 4800
NDN HNX Bất động sản 996 13900
BTP HOSE Sản xuất & Phân phối Điện 1058.5 17500
VTJ HNX Phân phối hàng tiêu dùng 61.6 5400
ATB UPCOM Xây dựng 23.6 1700
HPM HNX Khai thác khoáng sản phi kim 62.7 16500
MPT UPCOM Sản xuất các sản phẩm may mặc 32.5 1900
PPI UPCOM Bất động sản 91.8 1900
VE9 UPCOM Xây dựng 50.5 4200
VTZ HNX Sản xuất sản phẩm nhựa và cao s 230 11500
KDM HNX Phân phối vật liệu xây dựng 177.5 25000
KPF HOSE Tư vấn kiến trúc, xây dựng 906.9 14900
HSV UPCOM Sản xuất thép và sản phẩm thép 147 9800
PTC HOSE Nhà thầu chuyên môn 584.3 18150
SVN HNX Phân phối vật liệu xây dựng 153.3 7300
TIN UPCOM Ngân hàng 1423.9 20700
BTH UPCOM Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 367.5 14700
ACM HNX Khai thác quặng kim loại 107.1 2100
BAF HOSE Chăn nuôi gia súc, gia cầm 4736.2 33000
DTI UPCOM Bất động sản 118.6 9800
FHS UPCOM Phân phối hàng tiêu dùng 343 26900
GE2 UPCOM Sản xuất & Phân phối Điện 40345.9 34000
GEE UPCOM Sản xuất thiết bị, dụng cụ điện 10680 35600
GLC UPCOM Khai thác quặng kim loại 105 10000
HMR HNX Khai thác đá 64.5 11500
KHB UPCOM Khai thác khoáng sản phi kim 98.9 3400
KSF HNX Xây dựng 32040 106800
KSH UPCOM Khai thác quặng kim loại 120.8 2100
KSQ HNX Khai thác quặng kim loại 141 4700
LSG 13300
MGR UPCOM Bất động sản 358 17900
PAP UPCOM Vận tải đường thủy 1830 12200
PIV UPCOM Bất động sản 38.1 2200
PPE HNX Tư vấn kiến trúc, xây dựng 28.2 14100
PV2 HNX Bất động sản 173.3 4700
PVA UPCOM Xây dựng 54.6 2500
PVR UPCOM Hoạt động đầu tư tài chính 202.4 3900
TOT HNX Hỗ trợ vận tải 73.1 13300
VCR UPCOM Bất động sản 6678 31800
VHD UPCOM Bất động sản 984.2 25900
VHG UPCOM Trồng và chế biến cao su 810 5400
VKD UPCOM Sản xuất đồ uống 1240 99200
XDH UPCOM Bất động sản 175.3 10700
Doanh thu (tỷ) Thay đổi so với Luỹ kế từ đầu
EPS (vnđ) (5) PE (lần) (6) SMG (7)
(8) cùng kỳ (9) năm (tỷ) (10)

3978 2.8 1.4 305.97 900479.49 305.97


683.3 11.4 69.3 334.11 6352.54 334.11
6843 7 96.4 15.3 6000.36 15.3
389 31.1 10.4 33.24 2110.14 33.24
667 15.3 30.1 15.68 2031.76 15.68
192.1 41.6 27.4 3.97 1193.06 3.97
934.1 10.3 32.4 24.15 945.51 24.15
1138.7 10.1 44.9 294.76 840.19 294.76
2298 4.2 2.5 116.85 783.91 116.85
657.3 21.1 8.7 46.2 780.92 46.2
570.1 24.8 12.2 395.42 685.63 395.42
-782.6 -12.1 59.6 44.73 616.28 44.73
2373.2 5.5 12.3 313.58 606.36 313.58
12560.3 6.8 92.3 164.56 597.09 164.56
726.6 112.4 94.5 9.37 553.62 9.37
192.6 109 83.1 18.22 444.85 18.22
1878.1 32 68.8 696.87 415.67 696.87
3316.5 9 57.3 410.67 407.37 410.67
4775.6 3.8 95.6 53.57 397.53 53.57
668 11.8 8.8 18.57 394.31 18.57
132 41.7 10.6 23.77 380.51 23.77
2585.9 10 95.1 208.73 346.54 208.73
2919 11.9 95.2 808.57 324.67 808.57
-405.8 -14 23.5 25.73 310.6 25.73
1951.2 12.5 55.7 177.92 296.07 177.92
1133.9 8.7 32.7 32.64 293.25 32.64
1810.7 14.4 51.9 9.83 284.37 9.83
-9.9 -734.9 81 221.57 280.32 221.57
221.7 57.7 3.3 31.71 276.93 31.71
4.1 9548.9 50 8.72 276.7 8.72
1399 10.7 29 840.5 269.63 840.5
-530.2 -36.2 97.6 39.08 267.53 39.08
3975.7 7.2 55.4 44.73 256.72 44.73
4043.5 19 19 300.45 252.67 300.45
148.6 47.8 15 10.47 252.43 10.47
850.9 17.6 37.1 114.06 251.95 114.06
467.9 28.4 17.8 126.57 241.93 126.57
3489.2 11.7 93.9 94.78 220.68 94.78
2195.7 4.8 44.8 672.26 220.27 672.26
1694.9 9.9 6.4 810.94 217.77 810.94
90.4 137.1 22 412.47 211.91 412.47
2662.9 17.6 60.8 29.72 206.53 29.72
3692.4 10 95.8 106.82 206.48 106.82
1095.5 8.6 7.2 35.39 205.75 35.39
531.2 16.6 17.4 802.64 201.93 802.64
12930.1 4.4 48.2 5829.11 199.69 5829.11
4617.9 5.1 62.1 0.97 196.47 0.97
546.8 28.3 61.3 24.04 196.25 24.04
817.1 16.2 23.4 311.88 184.86 311.88
-2897.9 -0.9 0.9 4.18 184.62 4.18
511.3 14.7 18.4 133.95 177.55 133.95
355.1 17.2 36.5 17.94 174.83 17.94
2661.4 12.7 12 1019.71 174.51 1019.71
11.2 196.1 11.5 8.35 171.3 8.35
6914.7 3.1 18 9.31 170.47 9.31
369.3 19.2 6.8 33.85 169.77 33.85
290.1 51.7 20.4 147.39 169.53 147.39
1929.6 9.3 31.4 105.86 168.46 105.86
1005 10.6 48.6 1192.68 168.32 1192.68
2996.2 6.1 98 13.62 165.92 13.62
16.4 439.6 1.8 4.77 165.54 4.77
-597.3 -8.4 7.4 12.27 163.03 12.27
17.7 504.1 65.1 15.28 159.77 15.28
717 62.9 42.84 150.43 42.84
4160.3 4.2 33.7 1116 149.25 1116
1844 26.6 51 587.41 149.15 587.41
1028.5 10.5 19.8 198.9 148.21 198.9
3664.3 8.1 21.2 307.21 144.49 307.21
1391.9 12 78 211.22 137.75 211.22
681.3 11.7 10.6 155.22 132.64 155.22
5765.8 4.2 19 328.54 128.84 328.54
200.4 74.9 21.1 10.94 127.49 10.94
792.8 6.8 76.4 212.23 123.62 212.23
1519.4 11.3 12.4 40.13 122.53 40.13
-881.9 -10.9 7.1 17.96 122.18 17.96
7749.5 7.9 94.9 82.7 122.14 82.7
300.3 22.6 2.6 23.7 121.8 23.7
3739.2 4.2 21.5 828.6 119.96 828.6
830.8 24 57.8 470.6 119.4 470.6
1593.8 14.9 10.4 957.96 119.07 957.96
6926.2 2.8 10.3 102.77 118.71 102.77
6197.3 5.2 27.1 4074.8 117.58 4074.8
760.8 13.4 61.9 15.43 117.41 15.43
777.7 12.6 4.5 117.54 117.17 117.54
17 229.1 73.5 95.78 117.16 95.78
542 30.4 50 128.45 117.12 128.45
1437.1 8 29.9 6.42 116.78 6.42
838.5 16.1 2.6 283.2 115.53 283.2
2149.6 19.1 85.4 133.38 114.62 133.38
2410 5.2 46.7 632.67 114.26 632.67
3094.3 6.6 97.9 452.33 113.83 452.33
601.9 26.3 56.3 218.27 113.57 218.27
3870 3.6 42.2 249.27 112.5 249.27
3563.9 6.5 5.1 30.81 112.31 30.81
978.8 10.5 14.1 2720.39 112.19 2720.39
-4508.7 -0.8 45.7 95.11 111.97 95.11
2316.9 12.6 46.8 15.14 110.66 15.14
1091.9 10.1 59.9 94.53 110.63 94.53
495.6 13.3 22.3 749.59 110.4 749.59
131.6 144.8 17.5 1145.88 108.4 1145.88
571.2 28.9 30 19.23 108.33 19.23
868.6 6.9 37.4 9.59 107.88 9.59
570.7 65.7 7.9 292.8 106.17 292.8
9015.7 4.8 39.3 144.65 104.57 144.65
1848.3 4.5 49.6 24.8 102.61 24.8
6932.2 3.6 46.6 965.56 100.55 965.56
3266.7 8.7 85.9 138.14 100.03 138.14
662.5 20.2 16.1 482.96 99.73 482.96
660.5 20.3 23 23288.16 97.9 23288.16
1508.1 13.5 44.2 1252.86 97.66 1252.86
72.4 81 1.4 334.13 97.66 334.13
1242.3 19.3 4.8 8645.39 95.9 8645.39
4113.1 3.2 88.5 1945.9 95.73 1945.9
8643 7.2 64.1 296.56 94.15 296.56
1619.3 13.5 94 997.08 93.86 997.08
2337.3 6.3 11.5 4222.75 89.71 4222.75
540.4 16.5 5.8 24.29 88.89 24.29
1210.8 13.1 85.5 528.13 88.17 528.13
1185.8 17.8 40.7 570.16 87.13 570.16
309.5 39.7 35.6 516.96 86.64 516.96
20107 10.5 82.8 3634.38 86.46 3634.38
10162.7 4.8 59.4 1345.06 86.21 1345.06
967.9 11.7 59.3 51.53 86.04 51.53
327.1 39.9 43.8 55.74 85.93 55.74
621.8 22.2 9.5 1153.04 85.8 1153.04
723.7 11.5 15.7 47.7 85.1 47.7
1674.9 7.1 17.7 827.5 84.65 827.5
-2868.7 -1.8 10.9 8.8 83.58 8.8
4024.7 3.3 13.1 1795.73 83.43 1795.73
8342.8 12 94.6 3267.59 82.73 3267.59
-175.5 -11.4 15.5 5.23 82.32 5.23
5244.1 1 48.3 98.65 82.25 98.65
8472.8 10.1 98.6 652.45 81.74 652.45
2187.9 7.7 1.2 18.22 80 18.22
3778.1 9.8 96 86.83 79.83 86.83
1075.4 14.9 91.7 675.21 79.45 675.21
1360.3 7.5 24.9 18.79 78.62 18.79
1725.1 4.8 24.1 32.91 78.25 32.91
3411.5 4.8 95.9 38.31 77.09 38.31
911.2 13.6 13.6 4027.68 76.37 4027.68
4292.3 3.1 11 196.39 76.28 196.39
2410.9 8.2 49.3 41.54 76.19 41.54
4284 6.7 27.7 87.83 75.64 87.83
1676.5 14.1 19.1 2948.55 75.5 2948.55
1898.4 22 15.5 67019.92 75.23 67019.92
225.9 55.3 88.6 246.98 73.68 246.98
6900 13.4 97.5 2045.41 72.92 2045.41
2129.4 22.6 97.1 1219.17 72.72 1219.17
1157.8 14.9 39.8 161.52 71.88 161.52
155.8 64.1 8.2 536.29 71.7 536.29
-1040.6 -3.5 17.7 3.15 70.88 3.15
1666.7 17.8 26.4 292.11 70.67 292.11
882.5 11.3 23.8 92.86 70.47 92.86
985.5 10.7 34.1 75.52 69.83 75.52
1448.8 10.4 17.2 222.29 68.72 222.29
45.1 221.7 71 24.03 68.38 24.03
233 68.7 3.3 4475.36 67.93 4475.36
-631.7 -28.2 85.8 71.61 67 71.61
7310.4 17.1 49.4 7785.64 66.9 7785.64
1377 11.3 86 216.7 66.57 216.7
1312.8 11.9 47 11.51 66.32 11.51
979.2 46.3 80.8 317.15 65.48 317.15
110.5 70.6 24.8 1367.2 65.41 1367.2
1218 8.2 55.8 8.06 65.36 8.06
3255.5 7.5 55.6 1329.11 65.36 1329.11
2313.2 9 29.7 34783.09 65.25 34783.09
1033.4 17.2 6.8 205.52 64.96 205.52
3717.3 10 26.8 562.62 64.15 562.62
6094 11.6 31.2 1416.86 63.95 1416.86
3029.7 9.3 92.6 344.12 63.74 344.12
6021.7 7.7 35.3 482.54 63.38 482.54
1384.4 18.7 63 760.52 62.84 760.52
2170.9 11.4 11.2 1771.2 62.75 1771.2
-600.2 -14.5 43.6 11.82 62.68 11.82
3685.7 11.2 21.9 3832.77 62.52 3832.77
9254.9 6 96.7 498.25 62.34 498.25
1160.1 42.3 55.3 428.5 62.26 428.5
2657.4 6.6 78.3 2573.43 61.62 2573.43
699.8 14.2 16.2 4356.37 61.42 4356.37
1140.7 8.9 15.3 419.45 60.27 419.45
2183.3 23.4 16.9 1673.46 59.96 1673.46
815.6 17.8 12.9 57.66 59.87 57.66
2900.5 5.1 25.8 723.26 59.69 723.26
30.4 757.5 68.5 1359.21 58.91 1359.21
183.5 111.2 60.6 478.24 58.2 478.24
10739.3 4.2 87.2 232.32 57.95 232.32
4031.9 4 34.9 402.19 57.94 402.19
878.1 7.4 17.3 21.02 57.35 21.02
2522.7 7 53.1 78.88 56.88 78.88
5844.1 11.5 94.8 235.97 56.32 235.97
-479.7 -9 6.5 50.59 56.07 50.59
3193.9 16.2 16.3 277.35 55.6 277.35
3836.2 9.6 63 999.2 55.41 999.2
391.5 20.3 5.3 135.98 55.12 135.98
6189.6 6.3 8.4 364.76 54.64 364.76
1331.7 26.4 41 168.53 54.33 168.53
-542.4 -29.8 64.8 561.04 53.95 561.04
1377.4 27.6 98.2 53.83 98.2
7374.6 14.3 88.3 1668 53.79 1668
1169.8 14.3 64.6 18.83 53.6 18.83
1039.7 11.9 17 364.29 53.41 364.29
376.7 30.5 50.3 4473.13 53.18 4473.13
21 266.5 24.2 207.57 53.07 207.57
7083.1 2.6 18.2 818.98 52.9 818.98
155.8 32.7 41.6 15.68 52.85 15.68
-1821.6 -7.1 22.7 20.65 52.46 20.65
2166.5 12.3 68.9 204.97 52.31 204.97
-477.2 -12.4 21.6 71.51 52.26 71.51
1171.7 27.2 60.7 1244.92 52.25 1244.92
6486 13 88.8 124.33 52.09 124.33
5262.4 20.3 60.7 26689.15 51.9 26689.15
2199.9 4.8 8.2 698.65 51.89 698.65
38.8 164.9 4.7 49.6 51.53 49.6
3300 6.9 8.3 2506.41 51.51 2506.41
3543.2 11.3 49.9 4239.02 50.86 4239.02
4748.2 5.4 30.9 122.53 49.78 122.53
6032.2 3.5 89 3278.03 49.75 3278.03
2179.9 12.8 83.5 2541.14 49.52 2541.14
252.9 35.6 53.3 1922.1 49.33 1922.1
1039.7 14.6 78.5 92.05 48.81 92.05
-63.8 -269.6 58.9 196.75 48.54 196.75
331.7 41.3 23.3 20.01 48.33 20.01
24198.6 0.3 32.2 46.91 48.24 46.91
540.2 27 27.9 212.18 47.9 212.18
10999.8 2.9 14.9 7151.37 47.37 7151.37
939.3 10.6 38 134.92 47.24 134.92
200.5 105.7 80.4 188.23 47.23 188.23
4031.6 6.6 9.9 2593.97 46.82 2593.97
1294.8 8.8 87 790.1 45.27 790.1
6927.6 4 44.6 65.14 45.11 65.14
1914 9.8 18.4 4899.56 45.08 4899.56
1567.3 10.7 48.5 2598.17 44.88 2598.17
1140.6 14 89.4 169.88 44.87 169.88
887.9 10.2 7 1159.4 44.8 1159.4
1845.8 12.9 76.4 315.34 44.57 315.34
77.6 122.5 41.3 6.11 44.35 6.11
1409.5 17.8 32.1 3769.37 44.22 3769.37
704.2 42.3 96.2 227.59 43.7 227.59
3517.6 5.7 2.1 226.44 43.12 226.44
4705.1 18 67.3 240.79 42.67 240.79
-1301.8 -6 6.1 5.27 42.56 5.27
-169.7 -36 30.4 45.53 42.26 45.53
654.5 18.3 77.7 56.8 42.08 56.8
3653.3 7.4 80.1 82.69 41.82 82.69
2170.9 9.7 91.2 94.42 41.78 94.42
1867.8 19.2 56 1564.57 41.54 1564.57
2481 13 43.5 444.71 41.48 444.71
597.9 14.2 20.3 210.15 41.47 210.15
7985.3 5 40.8 44058.15 41.32 44058.15
5121.9 20.4 59.2 10142.72 41.23 10142.72
2062 11.6 62.8 929.72 41.17 929.72
1224 5.5 68.3 911.23 40.98 911.23
323.4 52.9 42.7 7.62 40.97 7.62
3623.4 7.5 36.6 8385.49 40.88 8385.49
6856.1 6.6 90.1 65.47 40.7 65.47
2467 12.1 43.3 1283.56 40.69 1283.56
2418.1 6.5 57.1 37.34 40.62 37.34
884.8 33.9 82 234.19 40.54 234.19
555.4 12.6 42.5 272.79 40.34 272.79
2008 16.2 84.7 112.77 40.31 112.77
2273.1 6.5 17.4 2875.71 40.2 2875.71
4078.4 5.3 3 293.81 40.11 293.81
1942.5 14.5 9.4 1333.09 40.04 1333.09
8405.2 13.6 31.9 7008.7 39.98 7008.7
344.9 19.1 3.6 151.42 39.73 151.42
2735.1 14.6 82.2 188.74 39.49 188.74
650.7 21.8 13.3 1054.45 39.37 1054.45
155.1 99.3 88.9 57.49 39.23 57.49
396.6 24.5 25.9 139.11 39.06 139.11
2123 20.7 93.2 167.95 39.04 167.95
1100.1 10.5 14.7 268.91 38.97 268.91
3046.1 10.4 87.8 825.16 38.85 825.16
5776.6 10.4 51.5 699.17 38.5 699.17
2805.4 7.4 29 1964.01 38.34 1964.01
2681.2 11.5 37.2 1259.85 38.32 1259.85
2576 9.1 83.4 78.72 38.1 78.72
-38.9 -306.1 30.7 99.61 37.9 99.61
1995.2 18.3 15.1 2431.98 37.8 2431.98
-4063.8 -5.6 48.9 59.98 37.67 59.98
1258.4 12.5 28.5 565.06 37.63 565.06
2262.2 8.8 68.6 246.83 37.62 246.83
1381.4 8.9 33.5 1181.47 37.56 1181.47
1433.5 19.3 59.5 119.34 37.39 119.34
3702.7 10.5 84 257.49 37.07 257.49
4247.2 14.9 84.1 1327.54 37.06 1327.54
1169.3 32.5 15.4 297.27 36.95 297.27
8836.7 8.2 25.2 1291.49 36.7 1291.49
110.3 113.3 77.5 4.37 36.67 4.37
1389.5 16.6 80.2 1871.83 36.55 1871.83
2003.4 10.4 26.2 862.93 36.51 862.93
1355.1 5.6 8 255.86 36.45 255.86
4877.5 11.4 65.7 380.44 36.39 380.44
318.7 25.7 20.4 96.54 36.05 96.54
466.9 13.1 11.7 197.15 36 197.15
-530.1 -38.1 98.9 19.95 35.35 19.95
4669.3 9 86.7 34.66 35.2 34.66
3802.6 16 5.5 399.85 35.14 399.85
2312.5 6.6 4.2 2353.37 34.7 2353.37
-190.2 -11 26.2 59.47 34.49 59.47
1979.2 3 74.4 18.91 34.32 18.91
1997.7 11.8 44.1 1827.24 34.17 1827.24
1002.2 20.5 47.8 58.62 33.82 58.62
9583 3.3 2.3 74.88 33.7 74.88
2155.4 47.6 2.8 1452.51 33.67 1452.51
3000 9.1 3.6 2007.56 33.34 2007.56
12688.3 7.3 82.3 327.04 33.28 327.04
1922.8 29.6 93.3 1056.34 33.17 1056.34
1212.4 8.9 40.9 219.4 33 219.4
3715.8 7.6 58.5 234.93 32.97 234.93
-775.2 -16.5 58.8 2.4 32.91 2.4
-1559 -1.3 5.5 33.85 32.83 33.85
1559.1 54.5 98.3 602.52 32.69 602.52
556.1 40.3 21.3 3929.83 32.62 3929.83
5453.2 7.1 25.4 8111.06 32.45 8111.06
6643.8 15.1 86.3 623.99 32.28 623.99
-40.7 -113.1 16.7 2.92 32.18 2.92
82.6 136.9 16.3 1.8 32.17 1.8
5792.1 12.9 61.1 133.05 32.06 133.05
84 77.4 9.1 112.74 31.94 112.74
424.2 49 29.4 2982.96 31.81 2982.96
1243.4 16.1 35.1 70.25 31.66 70.25
1069.5 11.1 81.2 184.82 31.23 184.82
871.6 56.3 56.9 65.74 31.23 65.74
-727.9 -5.9 29.5 110.7 31.18 110.7
95.4 73.4 29.8 33.08 30.97 33.08
12262.2 2.4 19.2 6630.23 30.78 6630.23
365.2 30.1 20.1 1313.6 30.65 1313.6
9983.1 15.9 1 29.07 30.58 29.07
904.6 9.7 51.7 59.9 30.58 59.9
5558.7 11.3 24.7 365.55 30.51 365.55
3017.6 11.6 47.8 213.87 30.42 213.87
2563.3 17.8 64.3 341.55 30.09 341.55
885.3 12.2 85.7 213.28 30.09 213.28
3321.4 9.9 57.7 2662.36 30.04 2662.36
2306 26.6 77.8 1781.22 30.04 1781.22
819.2 46.1 86.4 173.47 29.97 173.47
2307.2 10.7 56.7 13.3 29.78 13.3
11462.8 8.1 38.7 126.7 29.72 126.7
966.9 8.4 34.3 3.2 29.67 3.2
-433.1 -12.2 13 218.91 29.66 218.91
927.1 11.6 11.1 12240.17 29.59 12240.17
3023.6 5.1 47.5 881.11 29.47 881.11
1273.2 8 96.3 25.23 29.47 25.23
4266.9 5.5 97.7 475.35 29.42 475.35
2234.4 9.2 80.8 95.2 29.02 95.2
8267.2 10.8 81.6 198.96 28.67 198.96
724.5 19 9.6 418.27 28.59 418.27
2759.9 13.9 25.4 1487.87 28.29 1487.87
881 16.6 90.3 8.64 28.27 8.64
5140.5 19.6 64.4 9730.25 28.26 9730.25
2426.8 24.1 93.1 879.86 27.98 879.86
147.6 39.3 23.3 51.91 27.89 51.91
-118.3 -80.3 26.3 48.19 27.82 48.19
2223.2 17.7 99.8 337.58 27.75 337.58
1424.7 12.1 45 2539.43 27.63 2539.43
512.5 30.2 46.8 14.48 27.58 14.48
551.7 24.5 66.2 60.3 27.52 60.3
1196.7 23.6 26.6 217.39 27.43 217.39
1499 9.3 9.7 92.39 27.24 92.39
552.8 30.6 98.8 296.57 27.01 296.57
708.7 11.9 37.6 127.65 27 127.65
-633.2 -13.9 18.7 9 26.83 9
15362.2 4.9 76.9 490.49 26.78 490.49
1858.5 17.2 17.1 2093.61 26.72 2093.61
1009.6 13.3 54.1 387.92 26.63 387.92
4369.6 8.9 38.9 3515.89 26.54 3515.89
741.1 14.2 81.8 248.16 26.52 248.16
946.4 11.4 90.7 56.1 26.4 56.1
1348.8 11.7 17.9 504.22 26.19 504.22
599 31.7 52.2 289.2 26.12 289.2
1541 9.5 49 878.3 26.11 878.3
2322.4 19 87.4 80.72 26 80.72
923.3 14.8 87.3 186.59 25.89 186.59
2208.5 6.2 66.5 103.79 25.71 103.79
2042.9 9.9 84.7 161.63 25.7 161.63
3271.9 6.4 61.1 754.2 25.41 754.2
12116.7 13.6 65.7 245.91 25.4 245.91
2387.4 13.5 85.1 737.11 25.4 737.11
608.5 18.9 36.7 690.83 25.32 690.83
3155.6 10.4 35.2 2831.38 25.09 2831.38
621.6 22.9 53.5 43.61 25.02 43.61
544.9 40.3 23.9 7.77 24.81 7.77
4556.7 9 86.4 44.08 24.78 44.08
6123.9 26.6 77.4 7306.36 24.65 7306.36
37.1 124.1 28 384.86 24.35 384.86
738 20.3 81.8 215.57 24.34 215.57
12639.5 10.4 63.4 151 24.3 151
3705.8 13.5 59 1233.78 24.18 1233.78
580.4 17.2 31.7 3733.16 24.18 3733.16
3424.7 16.4 77.5 358.77 24.15 358.77
1836.4 16 38.3 3264.02 24.09 3264.02
790.4 15.3 33.1 295.52 24.07 295.52
2204.4 9.5 93 852.86 24.05 852.86
3117.6 8.3 7.2 332.54 23.98 332.54
2392.4 21.3 57.8 2879.17 23.98 2879.17
4807.5 10.6 40 359.22 23.72 359.22
3394.8 6.3 78.7 58.08 23.66 58.08
110.1 80.4 9 271.36 23.64 271.36
8610.4 7.5 63.7 297.25 23.54 297.25
504.7 21.9 18.5 1364.4 23.24 1364.4
1956.2 39.4 36.5 431.61 23.17 431.61
932 39.7 37.1 37.27 23.1 37.27
2693.9 5 68 20.76 22.88 20.76
671.5 41.7 91.8 9.24 22.81 9.24
3873.7 13.1 90.7 377.52 22.77 377.52
3595 5.3 0.6 49.61 22.72 49.61
2322.1 7.8 91.8 35.7 22.66 35.7
11392.4 8.9 43.9 1718.98 22.49 1718.98
1938.3 7.8 48.9 122.15 22.47 122.15
2648.6 11.9 82.7 397.68 22.27 397.68
2964.8 6.6 16.5 1670.02 22.23 1670.02
26.6 468.9 22 85.58 22.22 85.58
957.3 17.3 88.2 24.5 22.11 24.5
6085.5 7.7 15 294.26 22.01 294.26
2227.1 11.1 43.2 340.86 21.91 340.86
199.8 75.1 86.2 199.28 21.88 199.28
1532.7 9.1 62.9 44.52 21.77 44.52
2410.2 6.8 35.4 1097.74 21.71 1097.74
387 54.5 65.5 15.55 21.67 15.55
2009.4 11.1 63.9 2006.52 21.63 2006.52
3632 11.2 78.1 784.6 21.61 784.6
344.2 36 37.5 1.2 21.23 1.2
2056 9.8 41.7 272.11 21.02 272.11
352.7 207.5 35.7 192.47 20.91 192.47
234 55.6 27.6 75.71 20.81 75.71
-57 -470.4 40.3 131.32 20.64 131.32
2588.9 14.9 96.6 38.26 20.39 38.26
1557.1 11.2 14.9 144.73 20.39 144.73
-539.1 -17.6 22.5 95.93 20.32 95.93
1642.1 7.1 17.1 827.95 20.28 827.95
3184.8 7.5 35.8 4043.39 20.24 4043.39
118.9 64.8 3.5 72.08 19.95 72.08
2166.7 9.6 99.1 451.49 19.92 451.49
2876.1 6.9 84.3 55.91 19.82 55.91
2414 18.4 52.9 120.46 19.54 120.46
3261.2 9.4 54.8 490.68 19.38 490.68
2810.2 10.6 32.4 10904.67 19.28 10904.67
4149.4 24.8 59.1 4217.79 19.26 4217.79
348.9 42.1 47.2 1786.83 19.26 1786.83
-150.7 -114.8 9.5 23.02 18.98 23.02
5939 9.1 22.5 545.1 18.81 545.1
4853.2 16.2 57.9 11975.85 18.79 11975.85
5774.1 12.7 51.4 3471.13 18.67 3471.13
2156.7 29.7 38.5 1122.02 18.64 1122.02
622.4 27.5 21.7 66.12 18.64 66.12
2641.8 8 39.1 856.18 18.61 856.18
1082.6 12.4 51.6 186.02 18.53 186.02
2394.2 22.6 39.5 206.3 18.47 206.3
2272.5 15.6 36.6 12825.93 18.43 12825.93
6837.7 20.3 55.6 36466.68 18.29 36466.68
1783 15.9 90.9 610.33 18.23 610.33
35.7 156.7 25.1 8.54 18.23 8.54
3699 9 87.2 357.77 18.16 357.77
513.8 33.9 91 1479.93 18.12 1479.93
1115.8 14.8 12.8 430.89 17.99 430.89
-865.1 -7.7 25.6 476.29 17.98 476.29
1967.7 7.6 56.5 59.75 17.96 59.75
506.7 39.7 65.8 25.52 17.93 25.52
6238.9 7.5 37.6 83.34 17.86 83.34
2116.6 9 26.7 2021.67 17.76 2021.67
327.7 31.1 47.4 63.15 17.72 63.15
2752.1 14.2 19.9 88.91 17.7 88.91
2921.5 7.9 59.5 231.23 17.64 231.23
8003.8 13.9 76.3 6185.48 17.52 6185.48
330.5 91.7 36.2 5436.58 17.47 5436.58
92.8 108.8 20.9 448.21 17.41 448.21
1944.9 10.1 33.2 980.14 17.32 980.14
3700 6 3.1 249.53 17.29 249.53
3851.6 8.1 54.4 5440.67 17.27 5440.67
981.4 19.4 39.4 530.9 17.15 530.9
3424.3 10.1 17.9 287.3 17.14 287.3
6200.5 10.8 81.7 26.19 17.12 26.19
1948.2 12.1 34 133.64 17.03 133.64
3148.9 17.7 50.5 1349.58 17.02 1349.58
3938.3 11.2 59.8 794.26 16.82 794.26
1886.5 18.4 91.3 92.62 16.75 92.62
7122.1 3.4 8.9 12661.07 16.74 12661.07
4351.8 10 49.2 1139.2 16.71 1139.2
2973 21.5 76.6 1166.88 16.69 1166.88
5644.6 7.2 86.6 203.93 16.66 203.93
675.6 24.3 26.5 722.59 16.51 722.59
3584.4 8.9 76.5 8.33 16.39 8.33
1420.3 37.1 84.8 50.36 16.31 50.36
18057.2 7.3 51.1 1782.01 16.3 1782.01
396.2 29.3 68.9 109.66 16.27 109.66
315.1 45.1 5 427.2 16.24 427.2
695.2 15.8 35.7 183.04 16.15 183.04
-2424 -23.5 49.5 67.67 16.01 67.67
2236.3 7.1 1.5 685.73 15.69 685.73
6461.4 4.2 35.2 354.67 15.68 354.67
3086.3 7.1 5.4 1661.31 15.67 1661.31
1395.8 11.9 14.4 224.68 15.57 224.68
4909.3 11.7 94.7 111.27 15.48 111.27
2070.4 8.8 48.4 3209.51 15.38 3209.51
485 28.9 42.4 207.32 15.36 207.32
2295.2 6.4 43.1 1464.24 15.33 1464.24
4745.1 7.1 90.1 175.03 15.31 175.03
22.6 986 69.7 4 15.18 4
1805.7 13.3 52.4 147.35 15.07 147.35
2240.1 9.8 61.9 36.47 15.06 36.47
184.2 60.2 78.5 210.56 15.01 210.56
738.1 16.1 45.7 619.02 14.99 619.02
8896.6 10.1 84.3 190.95 14.97 190.95
2392.4 10.2 69.1 40.68 14.86 40.68
3801.3 9.4 47.3 616.32 14.76 616.32
3911.3 10.4 61.8 131.58 14.61 131.58
1659.9 9.5 35.5 138.08 14.59 138.08
85.2 409.1 65 255.46 14.54 255.46
4233 18.9 21.8 2001.42 14.37 2001.42
3306.7 11.9 16.8 4815.78 14.31 4815.78
5637.1 6.5 85 444.71 14.26 444.71
1336.4 11.6 91.9 6.22 14.24 6.22
1646.4 9.5 79 1080.5 14.15 1080.5
501.4 27.5 50.8 148.28 13.94 148.28
1339.8 19.4 54.9 487.46 13.92 487.46
356.8 43.9 30.8 1229.17 13.87 1229.17
1592.3 17.6 75.7 56.98 13.76 56.98
4405.3 5.6 64.2 379.63 13.59 379.63
1920.1 7 52.7 33.69 13.56 33.69
2052.9 12.1 6.7 2805.81 13.43 2805.81
-102.1 -146.5 7.5 221.82 13.39 221.82
5049.7 6.3 25.5 2234.93 13.3 2234.93
2517.9 14.6 55.4 105.07 13.25 105.07
382.3 30.9 77.8 307.22 13.09 307.22
-2553.9 -13.9 52.2 3.89 13.03 3.89
656.4 26.1 19.3 280.84 12.93 280.84
4175.5 13 51.6 640.07 12.89 640.07
4009.7 9.9 55 98.18 12.76 98.18
-144.2 -54.4 21.2 208.49 12.67 208.49
4682.3 6.1 67.5 1254.62 12.38 1254.62
785.9 21.9 16.6 1956.72 12.38 1956.72
485.6 19.3 22.2 356.73 12.28 356.73
1240 13.9 13.5 548.3 12.26 548.3
3412.9 8.5 35.9 189.84 12.18 189.84
1068.4 9.6 65.1 118.02 12.11 118.02
3759.1 8.5 76 432.95 12.11 432.95
438.1 84.5 44.7 3.3 11.91 3.3
2812.3 24.4 43.7 5771.55 11.89 5771.55
3882.1 9.4 88.7 249.12 11.79 249.12
598.6 208.3 46.4 4522.24 11.7 4522.24
1651.3 10.5 61.5 118.36 11.63 118.36
6.6 2193.7 8.8 0.89 11.58 0.89
-570 -28.2 18.6 94.72 11.57 94.72
1184.4 14 23.1 1182.73 11.55 1182.73
8633.7 6.9 97.9 34.18 11.5 34.18
2504.1 23.1 53.3 9438.38 11.23 9438.38
-119.5 -54.4 18 9.98 11.17 9.98
3609.8 8.4 54.3 237.7 11.06 237.7
9439.8 11.1 19.3 1476.23 10.91 1476.23
2357.6 14.1 27.5 893.71 10.83 893.71
315.9 284.6 78.3 2108.61 10.76 2108.61
1459.7 9.5 55.9 3225.5 10.63 3225.5
3521.5 12.7 56.1 1813.31 10.63 1813.31
2842.6 11.6 84.5 372.02 10.62 372.02
1319.6 12.5 13.4 3515.93 10.52 3515.93
2114.7 11.8 44.4 449.5 10.52 449.5
14956.8 10.4 87.6 1245.69 10.42 1245.69
4702.6 7.8 76.2 184.37 10.31 184.37
214.2 79.4 6.4 8.77 10.29 8.77
6514.3 8.8 78.6 2742.57 10.24 2742.57
588.5 23.3 52.8 305.6 10.09 305.6
2784.5 9.2 38.4 7.17 10.04 7.17
1169.5 10.5 40.9 572.53 9.77 572.53
2116.8 12.2 79.8 400.2 9.73 400.2
1867 14.4 95.3 479.87 9.73 479.87
904.3 29 4.5 208.29 9.69 208.29
6204.5 4.5 88.1 44.95 9.68 44.95
3773.5 9.1 58.4 965.95 9.63 965.95
643.6 17.4 9.2 1023.02 9.59 1023.02
5233.2 7.2 62.3 537.03 9.36 537.03
795.5 20.7 50.3 137.72 9.23 137.72
2841.3 12 33.5 106.52 9.05 106.52
2823 10 43.3 77.66 9.04 77.66
2976.1 7.9 60 20.79 8.96 20.79
20566.4 7 49.5 321.93 8.9 321.93
555.6 22.3 14.8 300.33 8.74 300.33
3461.4 19 48.1 856 8.71 856
716.2 42.9 48.8 676 8.66 676
3230 15.4 44.3 674.74 8.61 674.74
3878.6 13.2 66.3 733.33 8.56 733.33
3886.6 8.4 41.1 9887.71 8.42 9887.71
3858.2 9.5 43 297.53 8.42 297.53
3345.1 10.8 83.1 133.42 8.17 133.42
977 11.7 42.3 67.66 8.16 67.66
411.2 30.2 13 479.4 8.13 479.4
451.1 22.2 19.8 737.93 8.09 737.93
7908 8.5 54.1 476.27 8.04 476.27
3261.3 15.6 52.1 108.18 8.04 108.18
9311.6 12.1 93.7 233.55 7.97 233.55
507.9 23.2 46.5 27.09 7.9 27.09
1401 10.9 36.9 3.94 7.88 3.94
6995.6 8.3 61.6 142.6 7.83 142.6
1231.8 10.3 82.5 92.59 7.8 92.59
3416.3 15 94.7 469.28 7.79 469.28
3657.4 14.7 45.1 18.15 7.79 18.15
1111.9 11 10.2 134.21 7.76 134.21
2728.6 11.4 64 167.47 7.65 167.47
987.7 9.1 45.8 41.13 7.65 41.13
1040.5 18.7 50.5 23.56 7.63 23.56
3189.1 7.8 86.7 7.83 7.5 7.83
8161.7 16.3 44.5 237.59 7.44 237.59
1453.2 11.4 82.9 48.54 7.37 48.54
399.7 29.5 58.3 49.71 7.36 49.71
2488 15.7 51.7 407.72 7.31 407.72
5476.3 11 43.8 99.71 7.25 99.71
4451.9 12.9 31.7 1697.45 7.23 1697.45
2117.7 5.3 28.2 193.22 7.03 193.22
-1271.3 -1.3 25.3 0.3 6.99 0.3
589.3 29.7 47 34.89 6.96 34.89
106.4 68.6 3.2 56.82 6.92 56.82
-983.3 -14.9 37.3 54.31 6.89 54.31
-218.2 -10.5 48.4 1.76 6.88 1.76
400.4 25 74.5 34.35 6.8 34.35
16364.7 15.6 82.8 426.07 6.8 426.07
-557.6 -28.2 20.1 84.22 6.78 84.22
2821.9 21.1 44.1 625.45 6.71 625.45
1090.9 8.6 23.6 61.55 6.7 61.55
3277.1 7.2 37.4 300.45 6.64 300.45
181.7 230 31.5 21.42 6.37 21.42
711.5 32.9 37.8 35.11 6.22 35.11
-2151.3 -17.7 21.5 464.94 6.14 464.94
2997.4 22.4 38.4 314.25 6.01 314.25
788.6 1.9 74.7 51.3 5.93 51.3
2250.8 10.1 91.1 54.65 5.9 54.65
3191.7 10.3 16.8 261.82 5.77 261.82
1652.4 12.5 28.7 548.49 5.76 548.49
-966.6 -10.7 67.4 136.26 5.73 136.26
1768.2 11.3 44.3 408.11 5.64 408.11
3482.9 9.8 76.9 52.66 5.61 52.66
1295.7 15 79.4 21.93 5.6 21.93
1109.3 12.1 84 121.92 5.58 121.92
807.4 24.8 38.6 1059.73 5.49 1059.73
1197.7 6.7 69 60.56 5.36 60.56
831.7 12 45.3 197.89 5.33 197.89
1693.8 10 77.2 58.74 5.31 58.74
3369.3 10.1 8.6 272.84 5.3 272.84
3495 8.5 85.2 119.6 5.23 119.6
4891.1 14.2 40.1 13877.83 5.21 13877.83
1362.8 14.3 46.5 21.39 5.11 21.39
568.1 15.1 70.5 15.88 4.96 15.88
2448.7 11.8 65.6 278.28 4.9 278.28
411.7 51.2 76.6 94.69 4.86 94.69
3918.9 7.4 65.4 26.3 4.75 26.3
224.4 44.6 54.6 61.73 4.67 61.73
6334.2 15.7 55.7 1064.78 4.66 1064.78
2387.8 18.1 57.3 1519.01 4.52 1519.01
2732.6 13.5 67.2 115.63 4.21 115.63
1806.7 7.5 92.9 147.66 4.08 147.66
5936.1 8.9 45.1 448.49 3.97 448.49
11076.9 8 23.4 1612.15 3.92 1612.15
5585.8 7.5 77.2 283.23 3.9 283.23
1415.4 13.4 59.1 100.72 3.84 100.72
222.2 17.1 73.3 13.68 3.83 13.68
1136.4 11.3 53.7 128.27 3.8 128.27
6218 6 9 114.33 3.72 114.33
1951.4 29.3 12.7 518.94 3.7 518.94
3248.9 14.4 96.9 272.26 3.69 272.26
733.5 22.1 79.6 268.2 3.68 268.2
1643 12.9 62.5 194.2 3.66 194.2
1614.1 6.8 21.1 251.51 3.54 251.51
448.7 22.5 54.5 104.55 3.52 104.55
2382.4 10.4 63.5 1184.83 3.52 1184.83
22.8 438.9 79.2 9.13 3.45 9.13
6829.3 9.2 92.5 173.24 3.38 173.24
1701.3 8.9 30.1 193.34 3.2 193.34
95 371.6 92.9 4.37 3.17 4.37
1592.8 9.7 85.3 121.29 2.73 121.29
1105.6 23.5 67 195.15 2.65 195.15
1283.3 17.6 98.2 241.48 2.54 241.48
1198.8 69.2 92.4 1433.35 2.46 1433.35
4876.9 7 2.4 796.61 2.42 796.61
369 43.4 78 15.35 2.36 15.35
4115 11.8 28.8 1084.99 2.25 1084.99
73.5 57.2 18.8 369.68 2.21 369.68
-2755.2 -2.2 19.2 295.39 2.08 295.39
22.4 396.9 52.5 62.2 1.89 62.2
2002.2 15.6 68.6 5.76 1.66 5.76
-1057.1 -3.8 8 2.05 1.5 2.05
6090.8 12.3 49.7 1032 1.47 1032
3547.7 11 60.9 85.65 1.45 85.65
459.3 49.9 19.5 239.96 1.29 239.96
2833 6.6 86.6 231.57 1.26 231.57
1281.4 13.1 26.1 316.98 1.17 316.98
10392.3 7 37.3 203.85 1.16 203.85
107.3 82.9 4.7 44.26 1.14 44.26
2038 8.5 27.4 21.22 1.13 21.22
1389.3 14 29.2 66.97 1.12 66.97
1255.6 11.9 6.3 307.33 1.11 307.33
558.2 16.5 74 45.19 1.03 45.19
1876.1 14.8 94.2 325.35 0.99 325.35
793.5 10.7 75.3 27.52 0.95 27.52
1123.3 22.5 14.1 4893.5 0.9 4893.5
3760.8 11.6 98.6 83.43 0.89 83.43
-704.5 -32.9 56.2 31.58 0.75 31.58
1244.3 3.7 72.7 89.73 0.73 89.73
758.7 9.4 14.5 138.53 0.7 138.53
1269.2 13.3 73.8 70.88 0.68 70.88
283.1 72.4 60.5 94.57 0.68 94.57
2180.2 14.1 94 421.04 0.61 421.04
2887.9 9.8 96.5 93.18 0.57 93.18
458.5 28.4 72.9 64.9 0.56 64.9
123.8 67.9 3.9 230.67 0.55 230.67
443.6 32.2 89.1 102.45 0.54 102.45
2227.5 14.9 62.2 167.65 0.45 167.65
-508.2 -28.7 92.3 48.63 0.35 48.63
1561.5 17.5 3.8 415.39 0.33 415.39
959.1 9.4 68.3 56.22 0.3 56.22
7014.2 9.3 65.9 116.76 0.19 116.76
6009.1 11.6 50.6 119.95 0.18 119.95
2181.1 8.3 79.3 55.8 0.13 55.8
91.9 110 47.6 404.33 0.09 404.33
-708.3 -8.3 11.4 120.47 0 120.47
-4483.2 -0.7 1.5 21.69 0 21.69
-336.4 -28.2 45.9 203.39 -0.02 203.39
715 25.5 32.9 1077.4 -0.12 1077.4
3296 8.3 77.7 698.06 -0.18 698.06
673.3 15 33.6 45.69 -0.18 45.69
107.3 238.7 79.9 166.69 -0.31 166.69
4304 18.3 62.7 55.41 -0.37 55.41
1385.6 13.5 78.1 69.13 -0.37 69.13
1447.3 6.6 10.7 196.42 -0.44 196.42
-1109.7 -5.5 38.1 11.61 -0.48 11.61
26 311 35 429.34 -0.52 429.34
1065.3 10.5 58.6 322.17 -0.65 322.17
1650.3 9.4 58.1 75.7 -0.73 75.7
3450.1 8.2 56.8 550.13 -0.74 550.13
1727.4 11.8 13.1 244.54 -0.75 244.54
10173.2 6.5 92.4 1760.98 -0.77 1760.98
3032 10.1 24.5 78.26 -0.77 78.26
1605.3 10.9 77.9 7.7 -0.83 7.7
631 20.4 92 38.77 -0.88 38.77
322.8 18.2 39.6 204.45 -0.94 204.45
1889.4 26.4 95.2 14.75 -1.03 14.75
305.8 49.1 88.2 114.6 -1.07 114.6
-203.9 -38.7 20 17.87 -1.1 17.87
-18.9 -747.5 33.1 45.06 -1.11 45.06
1929.7 6.7 4.8 101.74 -1.14 101.74
763.5 14.4 37.9 29.57 -1.18 29.57
490.2 31.4 25 6.27 -1.34 6.27
4594.9 11.8 37 966.68 -1.4 966.68
1003 12.4 64.1 36.32 -1.47 36.32
1426.4 39.3 57.2 1355.42 -1.47 1355.42
2105.2 11.4 19.5 330.45 -1.69 330.45
1555.6 8.1 37.7 144.83 -1.69 144.83
325.6 32.2 12.2 1214.12 -1.89 1214.12
289 29.4 42.1 102.14 -1.9 102.14
794.6 18.9 28.1 134 -1.97 134
395.3 17.3 15.2 59.76 -2.04 59.76
5248.3 6.9 42.8 2345.32 -2.15 2345.32
2918.3 8.4 39.7 274.11 -2.26 274.11
1980.6 0.1 75.4 105.87 -2.3 105.87
3022.1 11.4 7.6 128.3 -2.49 128.3
747.9 20.1 52.4 31.52 -2.49 31.52
1842 11.1 36.74 -2.59 36.74
605.9 32.3 13.6 140.68 -2.65 140.68
5423.9 10 55.2 633.06 -2.76 633.06
3284.1 8.2 47.7 184.5 -2.86 184.5
-1133.8 -1.5 32.7 1.44 -2.99 1.44
2255.8 8.4 59.7 537.19 -3.09 537.19
-1517.3 -5.5 89.3 33.57 -3.11 33.57
1208.8 10.8 30.5 523.62 -3.31 523.62
1057.7 22.6 67.3 335.68 -3.41 335.68
346.5 19.9 5.8 0.64 -3.52 0.64
1855.1 6.5 13.9 307.72 -3.56 307.72
-306.2 -40.2 63.7 94.41 -3.66 94.41
5941.9 3.9 59.9 68.48 -3.77 68.48
1180.5 30.1 80 282.61 -3.88 282.61
1418.5 25.3 88 139.31 -4.04 139.31
401.8 24.9 34.3 23.83 -4.29 23.83
1466.3 45.7 40.4 168.7 -4.33 168.7
1869.5 8.5 66.9 60.52 -4.34 60.52
1285.5 8.2 23 250.82 -4.47 250.82
57.8 582.2 3.4 24.46 -4.48 24.46
3171.2 11.8 45.2 1477.93 -4.55 1477.93
2558.3 10.2 29.3 10145.86 -4.66 10145.86
1723.6 9.2 68.7 52.59 -4.68 52.59
1595.1 10.6 40.1 244.53 -4.71 244.53
2400.8 12.7 44.6 139.68 -4.77 139.68
2383.7 13 38.2 1942.21 -4.83 1942.21
669.8 15 4.2 138.4 -4.94 138.4
7864.1 10.1 42.5 351.03 -4.98 351.03
7327.4 7.6 46.3 21.58 -4.99 21.58
3364.5 2.2 78.2 226.84 -5.09 226.84
759 15 26 61.22 -5.12 61.22
348.2 137.8 67.6 26.76 -5.22 26.76
3113.2 29.9 92.1 268.48 -5.32 268.48
455.8 39.1 51.1 47.06 -5.34 47.06
-49.6 -136.1 12.3 88.43 -5.37 88.43
2322 18 34.5 1158.24 -5.55 1158.24
367.5 26.7 58.6 89.19 -5.61 89.19
5156.7 8.9 44.4 659.55 -5.65 659.55
1028.4 11.6 25.7 435.48 -5.92 435.48
6487.6 7.7 58.2 190.24 -6.09 190.24
-28099.2 -0.3 23.8 351.93 -6.55 351.93
2381.6 10.5 46.1 42.52 -6.64 42.52
3030.1 9.4 41.9 222.75 -6.86 222.75
-447.3 -13.9 28.6 35.08 -6.89 35.08
4799.2 7.3 62.6 13.66 -7.07 13.66
-1316.2 -5.5 33 137.29 -7.13 137.29
3928.5 7.5 6 237.23 -7.43 237.23
656.1 6.1 72.3 193.51 -7.45 193.51
526.3 20.6 22.9 478.99 -7.66 478.99
850.6 15.5 32.6 7061.39 -7.83 7061.39
4600.3 11.9 65.2 351.59 -7.91 351.59
1007.8 16.9 64 20.87 -8.08 20.87
2423.4 9.2 4.4 1068 -8.16 1068
1152.2 7.4 34.7 112.25 -8.25 112.25
2493 9.5 51.9 35.88 -8.38 35.88
4360.3 7.7 90.5 251.36 -8.44 251.36
1367 9.9 46.2 63.01 -8.53 63.01
3887.2 7.2 17.2 289.89 -8.57 289.89
631.2 294.7 83.7 31.52 -8.62 31.52
1242.1 9.7 36.8 51.33 -8.7 51.33
2329.7 14.6 85.6 98.17 -8.8 98.17
179 37.6 6.9 97.96 -8.9 97.96
2060.5 11.1 13.9 2739.46 -8.94 2739.46
7038.8 15.8 41.4 18189.34 -8.95 18189.34
880.2 11.1 64.6 8.61 -9.15 8.61
1690.4 21.3 98.8 1175.05 -9.23 1175.05
306.1 181 94.4 130.91 -9.41 130.91
1749.5 11.9 83.2 150.83 -9.89 150.83
1752.7 7.6 87.7 119.46 -10.03 119.46
174.1 100.5 89.8 197.22 -10.2 197.22
7874.2 9.3 90.2 301.77 -10.26 301.77
1552.1 10.6 89.4 57.67 -10.27 57.67
643.1 21.1 49.8 117.8 -10.61 117.8
877.6 14.8 58 101.56 -10.64 101.56
845.1 24.4 93.8 38.32 -10.9 38.32
5932.3 8.9 61.8 233.24 -10.91 233.24
1153.3 8.8 60.4 223.02 -10.96 223.02
307.3 43.3 5.9 86.53 -11.01 86.53
1282 58 2 498.07 -11.16 498.07
812.7 10.2 59.7 151.3 -11.35 151.3
-220.1 -45.4 29.6 312.78 -11.38 312.78
945 16.1 37 314.96 -11.41 314.96
1939.2 14.4 83.2 10.51 -11.67 10.51
997.3 25.1 22.4 234.77 -11.84 234.77
17.1 332.5 26.6 64.28 -12.06 64.28
1409.2 10.6 36 100.33 -12.16 100.33
820.2 33.9 12.5 399.59 -12.25 399.59
136.6 147.9 81.4 6.68 -12.31 6.68
1247.5 10.1 2 446.21 -12.67 446.21
77.5 86.4 21.7 36.18 -12.75 36.18
806.6 23.4 53.5 488.36 -13.29 488.36
3939.6 9.2 81.2 72.48 -13.36 72.48
-2709.2 -10.3 94.4 2.71 -13.41 2.71
528.2 34.3 10.8 501.71 -13.53 501.71
455.2 15.4 19.7 71.3 -13.55 71.3
1778.7 5.4 20.5 10.55 -13.6 10.55
12407.2 8.5 87.5 98.72 -13.73 98.72
-2058.5 -1.9 2.2 22.73 -14.13 22.73
-2890.4 -14 40.6 16.55 -14.13 16.55
70.6 263.4 95.6 23.77 -14.68 23.77
346.5 21.9 9.3 77.93 -14.73 77.93
608.9 40.7 86.9 972.61 -14.76 972.61
894.3 11.1 27.6 58.81 -14.99 58.81
2192.3 18.9 52 7.55 -14.99 7.55
2110.5 11 81.5 348.35 -15.23 348.35
804.2 17.8 7.7 75.72 -15.38 75.72
212.2 25.9 55.1 335.59 -15.39 335.59
2674 6.6 15.9 284.92 -15.53 284.92
-66.9 -121 72.1 43.88 -15.58 43.88
70.3 79.7 1 191.13 -15.6 191.13
44.2 219.4 67.1 39.36 -15.78 39.36
1198.6 20.3 95 54.54 -15.79 54.54
671.6 20.7 42.6 22.09 -16.22 22.09
113 38.9 8.1 26.23 -16.26 26.23
586.2 22.8 47.6 91.97 -16.32 91.97
2497.4 8.4 47.9 57.72 -16.73 57.72
1285.7 9.6 58.4 71.6 -16.88 71.6
27 7280.5 78.9 65.41 -16.89 65.41
1286 18.4 5 863.48 -17.02 863.48
872.3 3.2 50.1 2.73 -17.4 2.73
31.1 160.9 17.6 347.94 -17.63 347.94
-1117.4 -6 13.8 213.9 -17.69 213.9
1678.5 12.3 79.9 148.25 -17.76 148.25
934 11 30.4 128.41 -17.93 128.41
3376.9 6.2 46.3 76.67 -18.13 76.67
-863 -7.1 45.9 9.52 -18.16 9.52
26.1 99.4 32.3 19.11 -18.33 19.11
1284.4 14 62.1 46.91 -18.51 46.91
278 30.9 29.7 34.33 -18.65 34.33
-2876.5 -0.9 36 59.06 -18.67 59.06
-4588.9 -4 45.5 49.77 -19.22 49.77
-1250.3 -8.2 61.3 84.04 -19.29 84.04
-52.9 -160.8 53 35.08 -19.44 35.08
290.5 95 47.1 56.69 -19.59 56.69
620.6 39.5 46.7 327.82 -20.11 327.82
-1316.8 -9.1 75.6 28.67 -20.29 28.67
293 7.8 24.2 1.3 -20.9 1.3
78.1 162.5 91.3 46.79 -21.06 46.79
-418.2 -64.1 64.5 78.6 -21.15 78.6
1760.1 5.7 40.5 30.73 -21.19 30.73
523.3 24.8 73.9 113.58 -21.25 113.58
1814.6 18.1 86.1 944.15 -21.32 944.15
2486 8.8 56 53.91 -21.37 53.91
-632.4 -125.1 56.8 18228.91 -21.75 18228.91
10973.6 16 32 53.29 -21.89 53.29
2974.1 5.8 41.3 30.22 -21.92 30.22
56.6 358.9 29.3 77.1 -22.12 77.1
695.5 17.3 59.4 46.64 -22.35 46.64
472.2 25.4 83.5 637.71 -22.35 637.71
5697.4 8.6 24.7 268.53 -22.36 268.53
1066.9 12.1 66.6 37.53 -22.47 37.53
-649.7 -10.6 37.8 17.02 -22.63 17.02
102 114.2 38.7 61.1 -23.06 61.1
2637 10.2 60.3 61.72 -23.78 61.72
-552.6 -10.7 20.6 2804.36 -24.13 2804.36
-1706 -4.2 57.5 20 -24.65 20
1267.2 9.8 6.9 118.57 -24.78 118.57
4124.1 4.4 16.6 95.47 -25.05 95.47
7.5 3560.3 91.2 1.76 -25.15 1.76
2598.2 11.7 49.4 59.23 -25.42 59.23
-14.3 -3461.8 2.7 1912.52 -25.54 1912.52
1198.3 17.7 12.6 711.75 -26.13 711.75
-3417.9 -3.5 85.6 164.46 -26.14 164.46
849.5 42.4 7.8 354.58 -26.18 354.58
-1912.8 -5.2 54.9 19.05 -26.46 19.05
1396.6 7.1 1.2 73.9 -26.48 73.9
3075.7 3.5 1.7 76.63 -26.5 76.63
179.8 34.5 39 14.15 -26.79 14.15
1174.8 8.5 1.3 76.64 -26.95 76.64
1885 4.3 53.9 30 -27.24 30
1590.7 11.9 43 109.02 -27.45 109.02
-49.6 -348.6 83.6 40.52 -27.56 40.52
554 14.4 29.8 50.05 -28.02 50.05
653.2 13.8 6 492.35 -28.05 492.35
-421.5 -13.5 33.3 19.85 -28.12 19.85
1240.7 11.2 58.3 25.88 -28.19 25.88
1804.3 25.9 50.7 106.26 -29.61 106.26
-5.3 -1318.1 0.7 2.77 -29.98 2.77
-636.1 -16 25.8 39.6 -30.16 39.6
-977.8 -3.2 29.5 41.46 -30.28 41.46
1429.5 14 15.8 40.59 -30.42 40.59
1276 14.3 8.7 84.56 -30.57 84.56
-79.7 -72.5 1.6 181.71 -30.58 181.71
755.7 38.1 79.6 883.33 -31.17 883.33
372.8 19.4 23.7 8.12 -31.2 8.12
8763.8 7.9 55.1 8923.49 -31.29 8923.49
1836.2 3.8 9.3 219.66 -31.4 219.66
462.2 19.7 11.6 4.05 -31.42 4.05
1044.6 16.5 92.8 10.6 -31.81 10.6
1235.6 10.8 30.3 126.61 -32.73 126.61
0.8 19874.6 10.7 136.77 -32.96 136.77
888.7 56.3 30 25.09 -33.17 25.09
-1726.5 -4.7 99 620.51 -33.29 620.51
136.7 116.3 12.5 88.75 -33.35 88.75
84.4 162.3 34.4 102.75 -33.78 102.75
-258 -8.1 26.3 1.89 -33.95 1.89
0.3 123967.6 84.5 259.97 -34.17 259.97
871.2 21.9 14.6 311.4 -34.33 311.4
-3673.7 -1.2 16.1 5.44 -34.44 5.44
-173.9 -86.2 39.9 15.91 -35.26 15.91
-48.6 -347.5 55.2 106.98 -35.63 106.98
1590.4 10.1 9.9 525.07 -35.68 525.07
4929.3 12.5 67.9 189.41 -35.78 189.41
-1421.2 -7 72.2 3.16 -35.88 3.16
1520.2 13.6 35.9 32.13 -36.55 32.13
245.4 98.6 90.5 37.49 -37.57 37.49
3764.9 7.1 5.2 81.11 -37.79 81.11
692.4 18.8 6.1 71.36 -37.98 71.36
581.6 13.9 20.7 109.77 -38.34 109.77
573.7 32.6 82.1 19.95 -38.47 19.95
400.9 71.7 41.9 1369.46 -38.49 1369.46
1247.3 15.8 61.7 286.54 -38.61 286.54
66.7 130.5 81 100.74 -39.29 100.74
1475.5 20.7 23.6 1792.2 -39.32 1792.2
247 24.3 41.4 1.02 -39.52 1.02
2365.9 14.4 98.1 43.27 -39.9 43.27
66.8 105.3 11.8 50.04 -40.08 50.04
1101.2 7.1 19.6 8.72 -40.23 8.72
-78.4 -197.8 30.9 84.74 -40.26 84.74
-2678.5 -1.6 63.2 97.26 -40.42 97.26
684.1 13.9 17.6 494.1 -40.46 494.1
-148.1 -88.4 62 13.99 -41.15 13.99
745.2 17.2 80.9 50.81 -41.58 50.81
1456.9 10.2 61.2 225.76 -42.3 225.76
663.7 13.1 72.8 5.64 -42.31 5.64
2824.5 5.7 2.5 440.28 -42.87 440.28
1347.2 11.9 31.6 354.51 -43.52 354.51
1427.6 20 75.8 203.05 -44.37 203.05
505.2 123.7 49.1 3.18 -44.55 3.18
-496.8 -41.9 67 22.94 -44.65 22.94
306 21.6 2.3 212.93 -45.15 212.93
3121.6 7 24.4 157.17 -45.62 157.17
1209.5 18 53.4 262.34 -45.78 262.34
276.8 52 29.2 586.98 -45.8 586.98
-49 -3376.8 41.8 15.52 -47.67 15.52
-1719.1 -3.5 27.8 2.18 -47.96 2.18
623.4 16.5 9.1 58.32 -48.1 58.32
282.6 69.7 76.8 2.66 -48.16 2.66
-751.9 -6.3 21.4 0.96 -49.34 0.96
452.5 13.5 27.1 49.69 -49.47 49.69
4965.3 9.5 10 684.06 -49.47 684.06
267.1 44.7 34.2 7.29 -50.5 7.29
64.3 119.8 57.6 85.29 -50.64 85.29
743.1 31.6 24.4 1888.92 -51.13 1888.92
959.4 32.6 78.9 443.46 -51.55 443.46
-1011.1 -5.7 33.9 24.81 -51.68 24.81
690.4 73.9 52.1 23.7 -51.79 23.7
-1021.7 -27.3 33.3 26.78 -52.06 26.78
2969.6 13.2 78.8 230.85 -52.29 230.85
326.5 34.8 67.5 16.72 -52.32 16.72
271.8 21.9 16 49.61 -52.86 49.61
59.7 88.8 7.7 55.3 -52.94 55.3
3070.8 6.1 4.6 75.79 -53.27 75.79
-307.3 -19.2 20.7 111.8 -54.14 111.8
606.8 12.7 8.5 36.38 -54.34 36.38
1067.1 19.3 20.2 138.97 -54.57 138.97
791.9 9.6 24.1 16.11 -55.5 16.11
-597 -12.6 11.3 1085.09 -56.36 1085.09
1934.8 40.2 56.2 1956.43 -56.59 1956.43
1799.2 8.2 31.4 12.42 -56.87 12.42
534 19.7 42.4 252.9 -57.05 252.9
-5000 -0.3 6.3 4.72 -57.71 4.72
1328.9 9 90.9 8.93 -58.95 8.93
800.2 29.2 21 2.36 -59.17 2.36
-200.8 -42.3 93.1 48.18 -59.84 48.18
850.2 32.9 4.3 38.52 -60.2 38.52
752.2 13.3 26.9 2.11 -60.31 2.11
1285.2 9.6 8 311.17 -60.76 311.17
219.3 47.4 23.2 134.84 -61.11 134.84
-650.7 -7.4 71.1 93.97 -61.11 93.97
861.2 16.8 15.2 181.32 -61.44 181.32
2314.2 8 6.6 528.18 -62.7 528.18
8.7 1358.5 4.4 69.08 -62.85 69.08
540.1 16.7 13.2 4.6 -63.49 4.6
678.4 22.3 18.5 3.97 -63.78 3.97
267.5 43.4 22.1 63.54 -64.15 63.54
557.1 38.2 71.5 35.94 -64.85 35.94
263.3 38 60.3 65.2 -65.24 65.2
1155.3 35.2 24.6 691.63 -65.45 691.63
723.2 19.1 83.9 16.46 -65.47 16.46
1187.9 17.3 22.7 19.31 -66.65 19.31
807.8 60.5 53.2 1.66 -67.44 1.66
-1426.3 -9.1 11.7 8.81 -67.73 8.81
442.5 24.9 66.7 2.21 -68.55 2.21
1556.2 10 9.6 89 -70.7 89
1227.6 13.2 13.7 4.56 -71.08 4.56
610 82 76.1 28.03 -71.28 28.03
-706.2 -8.2 9.8 4.84 -71.79 4.84
1219.6 8.7 9.8 63.11 -74.58 63.11
781.5 30.7 73.6 3.84 -74.69 3.84
6666.9 7.9 45.4 21.67 -75.32 21.67
870.8 113.8 56.6 87.88 -76.61 87.88
-952.6 -11.1 2.9 16.92 -76.69 16.92
835.2 31.2 40.3 55.94 -77.62 55.94
436.5 86.6 31.6 7.22 -78.63 7.22
-13.3 -603.3 25.7 10.6 -79.2 10.6
793.6 21.4 29.1 36.63 -79.48 36.63
4512.8 15.4 44.9 931.44 -80.2 931.44
-49.6 -104.8 2.8 76.54 -81.28 76.54
368 65.5 33.8 19.52 -81.35 19.52
-703.4 -13.5 31 2.96 -81.9 2.96
2134.2 85 25.5 0.38 -82.77 0.38
2017 21.5 33.8 142.73 -82.94 142.73
-171.4 -30.3 13.3 42.48 -84.14 42.48
1215.1 7.8 19.6 0.24 -87.94 0.24
496.4 23.1 14 5.39 -90.57 5.39
221.5 51 60.1 20.11 -91.31 20.11
218 111.5 94.8 6.61 -91.55 6.61
451.1 55.4 41.5 3.9 -91.88 3.9
-1912.5 -5.3 83 1.37 -92.92 1.37
-1277.6 -2.5 40.6 4.72 -92.99 4.72
-4582.6 -1.9 18.9 19.78 -93.81 19.78
405.2 21 61 3.5 -94.79 3.5
34.4 534.3 22.8 0.01 -96.61 0.01
358.3 18.1 5.2 0.04 -97.65 0.04
73 65.8 14.2 0.8 -97.94 0.8
2944.9 4.7 42 0.14 -99.71 0.14
1592.6 11 56.7 0.1 -99.96 0.1
-457.7 -11.8 16 0 -100 0
-919.5 -1.8 39.2 0 -100 0
83.2 198.3 95.7 0 -100 0
13.3 142.4 18.2 0 -100 0
-503.5 -3.8 24.6 0 -100 0
-629.2 -6.7 8.5 0 -100 0
1111.2 10.3 48.1 356.58 356.58
164 152.4 98.3 0 0
1348.8 11 66.1 4.03 4.03
529.4 18.5 24 206.15 206.15
1803.2 10.1 11.9 7.31 7.31
44.7 163.4 69.1 46.23 46.23
536.4 38.6 306.76 306.76
462.9 31.8 42.7 0.13 0.13
-180.5 -11.6 14.5 0 0
2241.6 14.7 89.2 1538.99 1538.99
513.5 19.1 7.9 16.67 16.67
-1.7 -16061.3 93.2 641.92 641.92
2086.7 16.3 93.6 5242.17 5242.17
1886.2 18.9 4620.02 4620.02
-1537 -6.5 73.4 0 0
1210.1 9.5 3.9 3.9
-7.3 -464.1 0.8 0 0
1225.7 87.1 82.4 349.78 349.78
1.7 1246.6 3.1 0 0
88.4 53.2 11.2 8.09 8.09
0 0
-676.1 -26.5 8.23 8.23
-9.4 -1297.4 11.8 0 0
-64.3 -34.2 58.7 0 0
416.4 33.9 92 0 0
213.7 22 8.3 0 0
-16.4 -152.7 68.2 0 0
159.5 24.5 47.5 0 0
859.6 15.5 68.8 28.21 28.21
-42.3 -752.3 14.2 0 0
343.9 75.3 14.7 135.08 135.08
-330.8 -16.3 5.3 0 0
1068.5 92.8 82.3 48.05 48.05
7811 1.4 95.4 16.53 16.53
% Tỷ lệ so Thay đổi Thay đổi % Tỷ lệ so
Thay đổi so với với kế Lãi ròng so với Luỹ kế từ so với với kế Cập nhật
đầu năm
cùng kỳ (11) hoạch (tỷ) (13) cùng kỳ (tỷ) (15) cùng kỳ hoạch (18)
(12) (14) (16) (17)
900479.49 17.73 17.73 4/29/2022
6352.54 0.21 830.23 0.21 830.23 4/26/2022
6000.36 5.32 5.32 5/10/2022
2110.14 13.83 13.83 4/24/2022
2031.76 1.12 1211.78 1.12 1211.78 4/22/2022
1193.06 0.04 0.04 4/27/2022
945.51 0.69 19.22 0.69 19.22 4/20/2022
840.19 2.54 688.83 2.54 688.83 4/23/2022
783.91 78.01 786.13 78.01 786.13 4/24/2022
780.92 3.17 101.58 3.17 101.58 4/24/2022
685.63 56.72 62.02 56.72 62.02 4/30/2022
616.28 -17.6 -17.6 4/27/2022
606.36 3.34 -16.8 3.34 -16.8 4/23/2022
597.09 48.59 719.58 48.59 719.58 4/21/2022
553.62 -0.07 -217.94 -0.07 -217.94 4/19/2022
444.85 0.16 -86.49 0.16 -86.49 4/24/2022
415.67 64.28 822.53 64.28 822.53 5/4/2022
407.37 189.76 1632.78 189.76 1632.78 5/4/2022
397.53 0.35 0.35 4/26/2022
394.31 14.73 1742.18 14.73 1742.18 4/24/2022
380.51 0.21 1370.01 0.21 1370.01 4/28/2022
346.54 78.08 78.08 4/21/2022
324.67 403.85 297.74 403.85 297.74 4/28/2022
310.6 0.03 0.03 4/23/2022
296.07 2 92.86 2 92.86 4/24/2022
293.25 0.27 406.42 0.27 406.42 4/23/2022
284.37 0.4 0.4 4/14/2022
280.32 25.99 25.99 4/29/2022
276.93 0.62 243.1 0.62 243.1 4/20/2022
276.7 0.71 -98.74 0.71 -98.74 4/23/2022
269.63 7.99 307.85 7.99 307.85 4/27/2022
267.53 0.39 819.28 0.39 819.28 4/23/2022
256.72 2.14 219.39 2.14 219.39 4/23/2022
252.67 44.29 2610.74 44.29 2610.74 5/4/2022
252.43 0.86 0.86 4/26/2022
251.95 0.02 0.02 4/27/2022
241.93 2.4 679.93 2.4 679.93 4/30/2022
220.68 30.39 30.39 5/4/2022
220.27 1.39 1701.18 1.39 1701.18 4/24/2022
217.77 221.4 128.55 221.4 128.55 4/22/2022
211.91 2.62 202.92 2.62 202.92 4/30/2022
206.53 8.4 1141.52 8.4 1141.52 4/29/2022
206.48 0.05 0.05 4/30/2022
205.75 4.57 4.57 4/29/2022
201.93 250.03 250.03 4/27/2022
199.69 2114.09 1137.85 2114.09 1137.85 4/23/2022
196.47 0.84 191.57 0.84 191.57 4/24/2022
196.25 -0.02 -0.02 4/22/2022
184.86 19.28 162.52 19.28 162.52 4/30/2022
184.62 -1.38 -1.38 4/26/2022
177.55 6.95 402.89 6.95 402.89 4/29/2022
174.83 0.09 0.09 4/26/2022
174.51 6.88 165.92 6.88 165.92 4/27/2022
171.3 0.16 18.68 0.16 18.68 4/23/2022
170.47 0.59 -16.58 0.59 -16.58 4/24/2022
169.77 15.62 29.85 15.62 29.85 5/9/2022
169.53 10.6 -33.73 10.6 -33.73 5/4/2022
168.46 3.52 -23.61 3.52 -23.61 4/23/2022
168.32 4.43 1027.34 4.43 1027.34 4/22/2022
165.92 -1.12 -636.33 -1.12 -636.33 4/13/2022
165.54 0.56 0.56 4/24/2022
163.03 7.62 -2.1 -2.1 19.63 4/13/2022
159.77 0.02 384.6 0.02 384.6 4/19/2022
150.43 9.51 105.26 9.51 105.26 4/27/2022
149.25 13.01 65.02 13.01 65.02 4/19/2022
149.15 0.63 -99.83 0.63 -99.83 4/23/2022
148.21 49.57 581.99 49.57 581.99 5/4/2022
144.49 29.93 -59.79 29.93 -59.79 4/23/2022
137.75 1.97 -65.13 1.97 -65.13 4/30/2022
132.64 8.47 223.36 8.47 223.36 4/23/2022
128.84 86.42 2821.82 86.42 2821.82 4/24/2022
127.49 17.18 169.99 17.18 169.99 4/25/2022
123.62 -0.4 -0.4 4/30/2022
122.53 2.74 102.82 2.74 102.82 4/23/2022
122.18 -17.3 -17.3 4/25/2022
122.14 30.66 30.66 5/4/2022
121.8 -2.15 -2.15 4/30/2022
119.96 11.65 139.75 11.65 139.75 4/27/2022
119.4 19.23 131.28 19.23 131.28 4/29/2022
119.07 24.96 651.08 24.96 651.08 5/4/2022
118.71 46.32 36.07 46.32 36.07 4/24/2022
117.58 1515.55 897.87 1515.55 897.87 4/27/2022
117.41 1.93 605.18 1.93 605.18 4/23/2022
117.17 15.59 271.2 15.59 271.2 4/24/2022
117.16 -0.08 -0.08 4/26/2022
117.12 2.04 -73.53 2.04 -73.53 4/29/2022
116.78 0.06 269.24 0.06 269.24 4/20/2022
115.53 3.52 70.31 3.52 70.31 4/24/2022
114.62 7.68 -54.19 7.68 -54.19 4/21/2022
114.26 8.27 249.55 8.27 249.55 4/22/2022
113.83 26.83 2426.39 26.83 2426.39 4/25/2022
113.57 0.98 -3.87 0.98 -3.87 4/24/2022
112.5 10.74 -30.55 10.74 -30.55 4/19/2022
112.31 2.27 -36.31 2.27 -36.31 4/22/2022
112.19 15.26 -34.57 15.26 -34.57 4/28/2022
111.97 -29.43 -29.43 4/25/2022
110.66 0.65 81.3 0.65 81.3 4/19/2022
110.63 1.39 309.29 1.39 309.29 4/26/2022
110.4 3.45 70.8 3.45 70.8 4/23/2022
108.4 -56.18 -56.18 5/4/2022
108.33 2.54 2.54 4/20/2022
107.88 1.78 1.78 4/14/2022
106.17 35.15 35.15 5/4/2022
104.57 15.25 231.18 15.25 231.18 4/23/2022
102.61 1.57 1.57 4/22/2022
100.55 11.53 43.8 11.53 43.8 4/21/2022
100.03 61.48 61.48 4/21/2022
99.73 5.79 17.17 5.79 17.17 4/23/2022
97.9 218.63 54.42 218.63 54.42 5/4/2022
97.66 270.67 129.45 270.67 129.45 4/28/2022
97.66 0.83 68.05 0.83 68.05 4/24/2022
95.9 268.13 5.54 268.13 5.54 4/26/2022
95.73 869.19 869.19 4/27/2022
94.15 35.98 286.29 35.98 286.29 4/24/2022
93.86 25.09 225.25 25.09 225.25 5/5/2022
89.71 2581.68 94.1 2581.68 94.1 4/29/2022
88.89 8.9 11.33 8.9 11.33 4/24/2022
88.17 6.54 60.63 6.54 60.63 5/10/2022
87.13 142.06 119.42 142.06 119.42 4/30/2022
86.64 16.29 889.46 16.29 889.46 4/23/2022
86.46 1335.83 370.44 1335.83 370.44 4/22/2022
86.21 72.77 249.48 72.77 249.48 4/20/2022
86.04 1.46 80.73 1.46 80.73 4/26/2022
85.93 2.09 2.09 4/19/2022
85.8 110.64 -35.55 110.64 -35.55 5/4/2022
85.1 12.31 12.31 5/4/2022
84.65 2.08 -53.87 2.08 -53.87 4/19/2022
83.58 -0.1 -1366.63 -0.1 -1366.63 4/20/2022
83.43 84.88 -26.83 84.88 -26.83 4/20/2022
82.73 547.75 318.01 547.75 318.01 4/23/2022
82.32 -0.17 -0.17 4/28/2022
82.25 25.66 25.66 4/28/2022
81.74 199.94 199.32 199.94 199.32 4/27/2022
80 1.81 1.81 4/24/2022
79.83 28.85 28.85 4/14/2022
79.45 3.82 -11.74 3.82 -11.74 4/20/2022
78.62 3.34 28.61 3.34 28.61 4/24/2022
78.25 15.73 940.67 15.73 940.67 4/28/2022
77.09 6.89 6.89 4/18/2022
76.37 88.09 17.23 88.09 17.23 4/26/2022
76.28 100.61 682.04 100.61 682.04 4/22/2022
76.19 12.37 12.37 4/20/2022
75.64 36.06 170.7 36.06 170.7 4/23/2022
75.5 77.28 244.92 77.28 244.92 4/30/2022
75.23 243.34 -63.2 243.34 -63.2 5/5/2022
73.68 0.2 325.74 0.2 325.74 4/30/2022
72.92 693.34 66.74 693.34 66.74 4/28/2022
72.72 206.63 223.87 206.63 223.87 4/28/2022
71.88 43.94 92.82 43.94 92.82 4/23/2022
71.7 15.24 15.24 5/4/2022
70.88 -7.35 -7.35 4/22/2022
70.67 53.83 10.16 53.83 10.16 4/26/2022
70.47 1.06 0.99 1.06 0.99 4/21/2022
69.83 5.33 560.98 5.33 560.98 4/28/2022
68.72 1.85 253.69 1.85 253.69 4/30/2022
68.38 0.09 8.09 0.09 8.09 4/19/2022
67.93 20.08 4.14 20.08 4.14 4/29/2022
67 -5.84 -5.84 5/4/2022
66.9 164.59 432.1 164.59 432.1 4/30/2022
66.57 11.19 263.57 11.19 263.57 4/20/2022
66.32 -0.87 -0.87 4/14/2022
65.48 54.76 -26.32 54.76 -26.32 4/24/2022
65.41 10.38 10.38 4/28/2022
65.36 -3.81 -3.81 4/24/2022
65.36 18.48 18.48 4/30/2022
65.25 2324.07 25.19 2324.07 25.19 4/26/2022
64.96 10.97 68.5 10.97 68.5 4/27/2022
64.15 1.3 -75.93 1.3 -75.93 4/25/2022
63.95 107.26 51.09 107.26 51.09 5/4/2022
63.74 4.96 -18.04 4.96 -18.04 5/4/2022
63.38 94.45 148.92 94.45 148.92 4/25/2022
62.84 27.56 -8.66 27.56 -8.66 4/23/2022
62.75 760.75 52.19 760.75 52.19 4/29/2022
62.68 -1.97 -1805.19 -1.97 -1805.19 4/23/2022
62.52 701.96 153.2 701.96 153.2 4/26/2022
62.34 63.73 207.67 63.73 207.67 4/30/2022
62.26 22.4 150.37 22.4 150.37 4/24/2022
61.62 19.42 59.72 19.42 59.72 4/23/2022
61.42 70.36 -5.55 70.36 -5.55 4/30/2022
60.27 6.83 92.94 6.83 92.94 4/30/2022
59.96 255.31 381.13 255.31 381.13 5/4/2022
59.87 0.07 9.87 0.07 9.87 4/21/2022
59.69 7.8 -20.08 7.8 -20.08 4/21/2022
58.91 1.81 43.05 1.81 43.05 5/4/2022
58.2 -3.15 -261.85 -3.15 -261.85 4/28/2022
57.95 40.17 1150.94 40.17 1150.94 4/20/2022
57.94 55.75 55.75 4/28/2022
57.35 0.32 14.52 0.32 14.52 4/19/2022
56.88 29.43 104.15 29.43 104.15 4/26/2022
56.32 120.96 77.27 120.96 77.27 4/27/2022
56.07 0.27 0.27 4/22/2022
55.6 75.31 -5.33 75.31 -5.33 4/20/2022
55.41 36.09 142.02 36.09 142.02 4/20/2022
55.12 8.38 58.17 8.38 58.17 4/23/2022
54.64 213.06 46.28 213.06 46.28 4/23/2022
54.33 57.18 5953.67 57.18 5953.67 4/25/2022
53.95 8.5 68.43 8.5 68.43 4/30/2022
53.83 25.35 226.56 25.35 226.56 4/18/2022
53.79 248.11 149.78 248.11 149.78 5/4/2022
53.6 6.97 186.5 6.97 186.5 4/24/2022
53.41 89.86 -8.81 89.86 -8.81 4/29/2022
53.18 60.8 -20.52 60.8 -20.52 4/30/2022
53.07 0.4 -8 0.4 -8 4/24/2022
52.9 25.33 -59.51 25.33 -59.51 4/19/2022
52.85 1.82 1.82 4/13/2022
52.46 -4.94 -4.94 4/30/2022
52.31 27.25 22.84 27.25 22.84 4/30/2022
52.26 1.01 1.01 4/22/2022
52.25 647.23 276.02 647.23 276.02 4/29/2022
52.09 19.88 279.06 19.88 279.06 4/26/2022
51.9 3428.68 68.93 3428.68 68.93 5/4/2022
51.89 10.17 10.78 10.17 10.78 5/5/2022
51.53 2.59 42.33 2.59 42.33 5/10/2022
51.51 40.32 33.71 40.32 33.71 4/29/2022
50.86 90.25 251.84 90.25 251.84 5/11/2022
49.78 7.8 3.54 7.8 3.54 5/4/2022
49.75 37.22 431.32 37.22 431.32 4/30/2022
49.52 0.33 39.59 0.33 39.59 4/24/2022
49.33 4.32 1032.21 4.32 1032.21 4/21/2022
48.81 6.77 20.35 6.77 20.35 4/23/2022
48.54 -0.08 -0.08 4/28/2022
48.33 16.16 25.95 16.16 25.95 4/30/2022
48.24 66.82 66.82 4/30/2022
47.9 97.27 81.54 97.27 81.54 4/23/2022
47.37 506.87 59 506.87 59 4/26/2022
47.24 5.43 966.17 5.43 966.17 4/20/2022
47.23 0.63 -1.65 0.63 -1.65 4/24/2022
46.82 66.44 19.36 66.44 19.36 4/28/2022
45.27 4.38 22.29 4.38 22.29 4/24/2022
45.11 44.13 321.36 44.13 321.36 4/27/2022
45.08 199.51 101.41 199.51 101.41 4/29/2022
44.88 345.89 194.93 345.89 194.93 4/23/2022
44.87 3.21 11.31 3.21 11.31 4/23/2022
44.8 1.11 244 1.11 244 5/5/2022
44.57 6.66 -6.31 6.66 -6.31 4/22/2022
44.35 0.04 60.27 0.04 60.27 4/25/2022
44.22 216.25 49.54 216.25 49.54 4/30/2022
43.7 0.56 402.56 0.56 402.56 4/24/2022
43.12 57.6 44.38 57.6 44.38 4/23/2022
42.67 15.53 15.53 4/27/2022
42.56 0.34 -99.67 0.34 -99.67 4/29/2022
42.26 -2.32 -2.32 4/20/2022
42.08 1.17 1.17 4/19/2022
41.82 3.74 38.87 3.74 38.87 4/30/2022
41.78 8.81 53.58 8.81 53.58 4/22/2022
41.54 1048.86 88.93 1048.86 88.93 4/29/2022
41.48 25.53 60.24 25.53 60.24 4/28/2022
41.47 2.7 2.7 5/4/2022
41.32 8216.96 17.76 8216.96 17.76 4/30/2022
41.23 721.07 40.67 721.07 40.67 4/23/2022
41.17 12.01 12.01 4/29/2022
40.98 33.73 33.73 5/9/2022
40.97 0.02 69.49 0.02 69.49 4/27/2022
40.88 4546.21 27.96 4546.21 27.96 4/27/2022
40.7 21.26 113.65 21.26 113.65 4/23/2022
40.69 65.8 3.32 65.8 3.32 4/22/2022
40.62 6.6 202.6 6.6 202.6 4/24/2022
40.54 22.14 32.61 22.14 32.61 4/30/2022
40.34 5.14 15.04 5.14 15.04 4/30/2022
40.31 11.74 29.29 11.74 29.29 4/18/2022
40.2 1420.78 62.01 1420.78 62.01 4/22/2022
40.11 103.34 2.99 103.34 2.99 5/3/2022
40.04 759.33 122.32 759.33 122.32 4/30/2022
39.98 210.84 97.58 210.84 97.58 4/27/2022
39.73 -8.38 -289.49 -8.38 -289.49 4/30/2022
39.49 35.82 66.66 35.82 66.66 4/20/2022
39.37 30.74 26.63 30.74 26.63 4/21/2022
39.23 0.25 95.51 0.25 95.51 4/23/2022
39.06 7.29 48.12 7.29 48.12 4/30/2022
39.04 28.33 71.41 28.33 71.41 4/28/2022
38.97 144.75 22.83 144.75 22.83 4/22/2022
38.85 10.2 100.2 10.2 100.2 4/22/2022
38.5 52.08 61.51 52.08 61.51 4/21/2022
38.34 1149.14 27.87 1149.14 27.87 4/27/2022
38.32 38.37 73.71 38.37 73.71 4/21/2022
38.1 4.42 -20.23 4.42 -20.23 4/20/2022
37.9 2.58 -45.19 2.58 -45.19 4/28/2022
37.8 53.91 42.9 53.91 42.9 4/30/2022
37.67 -5.88 -5.88 4/21/2022
37.63 28.26 1037.11 28.26 1037.11 4/24/2022
37.62 51.01 59.21 51.01 59.21 4/23/2022
37.56 7.72 106.4 7.72 106.4 4/26/2022
37.39 2.97 -25.41 2.97 -25.41 4/24/2022
37.07 19.66 54.42 19.66 54.42 4/26/2022
37.06 40.7 36.69 40.7 36.69 4/24/2022
36.95 23.36 1995.97 23.36 1995.97 4/30/2022
36.7 90.61 -1.57 90.61 -1.57 5/4/2022
36.67 -2.94 -2.94 4/21/2022
36.55 198.6 949.54 198.6 949.54 4/25/2022
36.51 136.5 284.48 136.5 284.48 4/18/2022
36.45 4.07 3523.12 4.07 3523.12 4/13/2022
36.39 40.24 8.8 40.24 8.8 4/30/2022
36.05 6.14 59.44 6.14 59.44 4/30/2022
36 3.27 196.93 3.27 196.93 4/24/2022
35.35 2.43 2.43 4/30/2022
35.2 19 73.71 19 73.71 4/20/2022
35.14 96.98 24.93 96.98 24.93 4/26/2022
34.7 15.75 -63.85 15.75 -63.85 4/23/2022
34.49 2.29 -82.56 2.29 -82.56 4/26/2022
34.32 11.53 67.49 11.53 67.49 4/20/2022
34.17 33.94 153.11 33.94 153.11 4/30/2022
33.82 5.38 46.44 5.38 46.44 4/30/2022
33.7 186.17 97.67 186.17 97.67 4/30/2022
33.67 108.74 -63.93 108.74 -63.93 4/30/2022
33.34 706.54 66.59 706.54 66.59 4/23/2022
33.28 36.96 11.06 36.96 11.06 4/28/2022
33.17 0.06 -99.56 0.06 -99.56 4/24/2022
33 8.66 24.25 8.66 24.25 4/29/2022
32.97 62.59 216.21 62.59 216.21 4/19/2022
32.91 -1.25 -1.25 4/23/2022
32.83 -4.1 -4.1 4/29/2022
32.69 0.13 0.13 4/27/2022
32.62 122.82 122.82 4/29/2022
32.45 5504.61 25.2 5504.61 25.2 4/27/2022
32.28 83.43 63.45 83.43 63.45 4/29/2022
32.18 0.46 -56.49 0.46 -56.49 4/30/2022
32.17 0.13 -95.78 0.13 -95.78 4/23/2022
32.06 5.97 129.81 5.97 129.81 4/22/2022
31.94 -1.12 -193.12 -1.12 -193.12 4/27/2022
31.81 13.34 75.79 13.34 75.79 5/4/2022
31.66 11.06 -36.81 11.06 -36.81 4/20/2022
31.23 14.11 1197.99 14.11 1197.99 4/22/2022
31.23 11.6 -30.66 11.6 -30.66 4/26/2022
31.18 -6.98 -6.98 4/24/2022
30.97 0.13 501.28 0.13 501.28 4/23/2022
30.78 79.79 -61.66 79.79 -61.66 4/21/2022
30.65 2.63 120.08 2.63 120.08 5/4/2022
30.58 61.55 638.27 61.55 638.27 4/22/2022
30.58 3.45 25.91 3.45 25.91 4/23/2022
30.51 295.09 252.26 295.09 252.26 4/21/2022
30.42 17.53 -15.31 17.53 -15.31 4/30/2022
30.09 2.26 26.1 2.26 26.1 5/5/2022
30.09 2.53 -13.62 2.53 -13.62 4/21/2022
30.04 87.6 105.14 87.6 105.14 4/20/2022
30.04 43.43 16.4 43.43 16.4 4/30/2022
29.97 13.72 63.23 13.72 63.23 4/24/2022
29.78 2.8 0.11 2.8 0.11 4/15/2022
29.72 22.16 23.91 22.16 23.91 4/24/2022
29.67 -0.5 -0.5 4/21/2022
29.66 -9.95 -9.95 4/24/2022
29.59 164.54 -50.9 164.54 -50.9 4/30/2022
29.47 12.08 13.56 12.08 13.56 4/23/2022
29.47 -1.89 -1.89 5/4/2022
29.42 36.65 222.38 36.65 222.38 4/30/2022
29.02 44.86 56.52 44.86 56.52 4/20/2022
28.67 17.95 4 17.95 4 4/29/2022
28.59 138.42 14.03 138.42 14.03 4/23/2022
28.29 42.92 13.09 42.92 13.09 4/30/2022
28.27 28.79 0.27 0.27 13.32 4/13/2022
28.26 1238.88 36.72 1238.88 36.72 4/25/2022
27.98 273.73 86.08 273.73 86.08 4/25/2022
27.89 -0.35 -0.35 4/24/2022
27.82 -0.11 -105.06 -0.11 -105.06 4/22/2022
27.75 42.58 1993.54 42.58 1993.54 4/28/2022
27.63 258.1 258.1 4/18/2022
27.58 0.53 0.53 5/5/2022
27.52 0.04 54.05 0.04 54.05 4/22/2022
27.43 12.99 12.51 12.99 12.51 4/30/2022
27.24 5.05 72.31 5.05 72.31 4/28/2022
27.01 5.35 -17.09 5.35 -17.09 4/27/2022
27 1.39 -27.54 1.39 -27.54 4/24/2022
26.83 -0.26 -0.26 4/19/2022
26.78 62.51 213.19 62.51 213.19 4/30/2022
26.72 40.62 -14 40.62 -14 4/28/2022
26.63 18.05 125.5 18.05 125.5 4/20/2022
26.54 1823.14 26.06 1823.14 26.06 4/29/2022
26.52 5.07 41.47 5.07 41.47 4/21/2022
26.4 2.1 39.33 2.1 39.33 4/18/2022
26.19 21.5 106.81 21.5 106.81 4/22/2022
26.12 -11.21 -324.16 -11.21 -324.16 4/23/2022
26.11 5.6 -0.95 5.6 -0.95 4/22/2022
26 5.09 26.16 5.09 26.16 4/26/2022
25.89 9.88 0.61 9.88 0.61 4/25/2022
25.71 2.92 42.38 2.92 42.38 4/25/2022
25.7 12 42.98 12 42.98 4/20/2022
25.41 8.06 -37.21 8.06 -37.21 4/20/2022
25.4 187.53 36.58 187.53 36.58 4/22/2022
25.4 62.1 6.93 62.1 6.93 4/29/2022
25.32 5.83 -49.62 5.83 -49.62 4/28/2022
25.09 1299.4 14.18 1299.4 14.18 4/23/2022
25.02 1.59 -7.98 1.59 -7.98 4/24/2022
24.81 -11.73 -11.73 5/4/2022
24.78 9.2 190.34 9.2 190.34 4/23/2022
24.65 1170.7 27.13 1170.7 27.13 4/27/2022
24.35 1.51 -26.78 1.51 -26.78 4/23/2022
24.34 76.02 125.04 76.02 125.04 4/20/2022
24.3 54.45 30.48 54.45 30.48 4/22/2022
24.18 213.53 17.69 213.53 17.69 4/25/2022
24.18 28.92 -34.62 28.92 -34.62 4/18/2022
24.15 51.19 34.18 51.19 34.18 4/29/2022
24.09 554.26 89.27 554.26 89.27 4/28/2022
24.07 -17.39 -17.39 5/5/2022
24.05 30.74 8.9 -21.76 8.9 -21.76 44.51 4/13/2022
23.98 83.29 36.16 83.29 36.16 4/23/2022
23.98 106.85 13.73 106.85 13.73 4/24/2022
23.72 31.4 32.13 31.4 32.13 4/19/2022
23.66 2.87 24.8 2.87 24.8 4/14/2022
23.64 4.75 31.45 4.75 31.45 5/4/2022
23.54 31.98 34.77 31.98 34.77 4/28/2022
23.24 8.94 65.4 8.94 65.4 4/30/2022
23.17 18.32 33.28 18.32 33.28 4/30/2022
23.1 23.68 71.79 23.68 71.79 4/22/2022
22.88 -0.1 -0.1 4/20/2022
22.81 -2.87 -122.71 -2.87 -122.71 4/22/2022
22.77 18.71 -6.65 18.71 -6.65 4/28/2022
22.72 1.62 1.62 4/25/2022
22.66 4.23 181.33 4.23 181.33 4/19/2022
22.49 140.57 41.78 140.57 41.78 5/4/2022
22.47 4.68 14.1 4.68 14.1 4/28/2022
22.27 10.96 3.14 10.96 3.14 4/19/2022
22.23 668.26 -33.95 668.26 -33.95 4/27/2022
22.22 -8.85 -8.85 4/30/2022
22.11 -0.12 -289.51 -0.12 -289.51 4/20/2022
22.01 48.15 182.65 48.15 182.65 4/26/2022
21.91 18 -37.61 18 -37.61 4/21/2022
21.88 1.2 46.69 1.2 46.69 5/4/2022
21.77 1.87 33 1.87 33 4/25/2022
21.71 515.58 40.17 515.58 40.17 4/29/2022
21.67 6.94 4.05 6.94 4.05 4/21/2022
21.63 159.58 38.87 159.58 38.87 4/21/2022
21.61 508.43 48.61 508.43 48.61 4/26/2022
21.23 -0.95 -153.99 -0.95 -153.99 4/23/2022
21.02 3.49 -41.58 3.49 -41.58 5/4/2022
20.91 11.54 -42.53 11.54 -42.53 4/30/2022
20.81 1.52 -62.25 1.52 -62.25 4/30/2022
20.64 1.76 -86.1 1.76 -86.1 4/26/2022
20.39 12.41 35.53 12.41 35.53 5/4/2022
20.39 1.42 -11.36 1.42 -11.36 4/23/2022
20.32 -5.9 -168.66 -5.9 -168.66 4/29/2022
20.28 460.42 -3.13 460.42 -3.13 4/27/2022
20.24 1918.4 22.71 1918.4 22.71 4/29/2022
19.95 0.45 8.3 0.45 8.3 4/20/2022
19.92 2.41 6.91 2.41 6.91 4/23/2022
19.82 7.08 55.94 7.08 55.94 4/22/2022
19.54 5.05 -78.25 5.05 -78.25 4/20/2022
19.38 73.84 -6.33 73.84 -6.33 4/30/2022
19.28 847.43 7.81 847.43 7.81 4/30/2022
19.26 55.16 -9.28 55.16 -9.28 4/29/2022
19.26 13.97 -56.73 13.97 -56.73 4/30/2022
18.98 0.13 0.13 4/26/2022
18.81 112.52 15.49 112.52 15.49 4/28/2022
18.79 7962.18 15.35 7962.18 15.35 5/4/2022
18.67 537.08 21.18 537.08 21.18 4/26/2022
18.64 73.38 17.96 73.38 17.96 4/23/2022
18.64 3.79 -46.15 3.79 -46.15 4/27/2022
18.61 22.86 21.19 22.86 21.19 4/28/2022
18.53 57.62 85.79 57.62 85.79 4/26/2022
18.47 12.62 300.33 12.62 300.33 5/4/2022
18.43 3571.16 34.86 3571.16 34.86 5/3/2022
18.29 1444.47 7.96 1444.47 7.96 5/4/2022
18.23 67.97 81.85 67.97 81.85 4/22/2022
18.23 0.02 -0.64 0.02 -0.64 4/22/2022
18.16 49.02 19.75 49.02 19.75 4/25/2022
18.12 11.88 -25.5 11.88 -25.5 4/30/2022
17.99 67.86 61.55 67.86 61.55 4/30/2022
17.98 -7.98 -7.98 5/4/2022
17.96 3.07 5.48 3.07 5.48 4/26/2022
17.93 2.52 140.39 2.52 140.39 4/22/2022
17.86 19.59 9.01 19.59 9.01 4/20/2022
17.76 152.52 11.81 152.52 11.81 4/28/2022
17.72 0.07 -81.83 0.07 -81.83 4/18/2022
17.7 16.13 5.81 16.13 5.81 4/23/2022
17.64 4.99 15.04 4.99 15.04 4/26/2022
17.52 1163.41 32.84 1163.41 32.84 4/29/2022
17.47 1189.35 1189.35 5/4/2022
17.41 2.5 29.42 2.5 29.42 4/20/2022
17.32 30.69 -8.03 30.69 -8.03 4/28/2022
17.29 48.71 -23.59 48.71 -23.59 4/23/2022
17.27 3287.53 32.38 3287.53 32.38 4/27/2022
17.15 196.62 6.96 196.62 6.96 4/22/2022
17.14 19.01 38.3 19.01 38.3 5/4/2022
17.12 16.86 20.56 16.86 20.56 4/24/2022
17.03 47.76 6.63 47.76 6.63 5/4/2022
17.02 127.45 51.8 127.45 51.8 4/27/2022
16.82 114.64 34.92 114.64 34.92 5/4/2022
16.75 15.46 -11.96 15.46 -11.96 4/24/2022
16.74 234.08 -78.69 234.08 -78.69 5/4/2022
16.71 1464.79 2.16 1464.79 2.16 4/30/2022
16.69 38.24 -43.76 38.24 -43.76 4/30/2022
16.66 23.25 84.44 23.25 84.44 5/4/2022
16.51 14.08 23.05 14.08 23.05 4/21/2022
16.39 0.91 389.14 0.91 389.14 4/30/2022
16.31 1.29 -63.99 1.29 -63.99 4/25/2022
16.3 128.53 16.86 128.53 16.86 4/23/2022
16.27 -0.7 -661.62 -0.7 -661.62 4/25/2022
16.24 31.84 43.11 31.84 43.11 4/30/2022
16.15 0.55 -91.28 0.55 -91.28 4/30/2022
16.01 -21.27 -21.27 4/30/2022
15.69 329.33 21.61 329.33 21.61 4/23/2022
15.68 32.37 67.06 32.37 67.06 4/23/2022
15.67 54.28 -2.01 54.28 -2.01 4/21/2022
15.57 48.77 62.87 48.77 62.87 5/4/2022
15.48 59.08 14.54 59.08 14.54 5/10/2022
15.38 208.82 83.38 208.82 83.38 4/30/2022
15.36 4.67 4.67 4/26/2022
15.33 11.77 -1.76 11.77 -1.76 4/27/2022
15.31 9.28 35.92 9.28 35.92 4/21/2022
15.18 0.05 -61.87 0.05 -61.87 4/22/2022
15.07 8.8 -47.66 8.8 -47.66 4/19/2022
15.06 1.39 -24.62 1.39 -24.62 4/21/2022
15.01 2.51 62.46 2.51 62.46 4/26/2022
14.99 4.49 -55.52 4.49 -55.52 4/24/2022
14.97 60 17.18 60 17.18 4/24/2022
14.86 1.96 -19.69 1.96 -19.69 4/25/2022
14.76 24.91 4.75 24.91 4.75 5/4/2022
14.61 52.77 40.91 52.77 40.91 4/18/2022
14.59 5.08 14.48 5.08 14.48 4/19/2022
14.54 3.83 -56.18 3.83 -56.18 4/30/2022
14.37 89.2 24.6 89.2 24.6 4/29/2022
14.31 67.8 41.7 67.8 41.7 5/4/2022
14.26 160.73 16.22 160.73 16.22 4/29/2022
14.24 0.62 12.89 0.62 12.89 4/21/2022
14.15 9.98 30.93 9.98 30.93 4/24/2022
13.94 3.42 -44.2 3.42 -44.2 4/30/2022
13.92 9.65 -49.07 9.65 -49.07 4/29/2022
13.87 8.15 -38.92 8.15 -38.92 4/24/2022
13.76 25.55 65.93 25.55 65.93 4/20/2022
13.59 7.44 -26.43 7.44 -26.43 4/30/2022
13.56 9.43 -2.71 9.43 -2.71 4/27/2022
13.43 8.61 -97.64 8.61 -97.64 5/4/2022
13.39 21.5 -14.18 21.5 -14.18 5/4/2022
13.3 36.88 45.1 36.88 45.1 4/25/2022
13.25 40.96 -65.48 40.96 -65.48 4/18/2022
13.09 3.59 160.55 3.59 160.55 4/24/2022
13.03 -7.01 -7.01 4/22/2022
12.93 75.34 15.34 75.34 15.34 4/29/2022
12.89 76.3 8.82 76.3 8.82 4/20/2022
12.76 6.53 -17.01 6.53 -17.01 4/21/2022
12.67 -29.54 -29.54 4/28/2022
12.38 20.92 -67.66 20.92 -67.66 4/20/2022
12.38 24.75 -73.87 24.75 -73.87 4/23/2022
12.28 13.47 37.79 13.47 37.79 4/30/2022
12.26 30.08 157.49 30.08 157.49 4/28/2022
12.18 -1.33 -156.48 -1.33 -156.48 4/29/2022
12.11 2.47 32.8 2.47 32.8 4/20/2022
12.11 25.15 -13.61 25.15 -13.61 4/30/2022
11.91 1.06 1431.28 1.06 1431.28 4/19/2022
11.89 103.38 -4.78 103.38 -4.78 5/4/2022
11.79 7.61 15.18 7.61 15.18 4/23/2022
11.7 244.36 96.47 244.36 96.47 5/5/2022
11.63 30.29 65.37 30.29 65.37 4/22/2022
11.58 0.08 -42.99 0.08 -42.99 5/4/2022
11.57 2.65 2.65 4/18/2022
11.55 70.15 717.82 70.15 717.82 4/30/2022
11.5 2.45 3.37 2.45 3.37 4/21/2022
11.23 470.69 0.33 470.69 0.33 5/3/2022
11.17 0.23 -83.78 0.23 -83.78 4/29/2022
11.06 26.82 2.4 26.82 2.4 4/29/2022
10.91 229.68 23.45 229.68 23.45 5/4/2022
10.83 71.18 1.48 71.18 1.48 4/22/2022
10.76 874.67 1.26 874.67 1.26 4/30/2022
10.63 381.5 81.26 381.5 81.26 4/30/2022
10.63 175.76 9.36 175.76 9.36 4/30/2022
10.62 6.51 6.51 4/29/2022
10.52 205.19 6.86 205.19 6.86 4/30/2022
10.52 21.8 -3.6 21.8 -3.6 4/29/2022
10.42 236.48 33.11 236.48 33.11 4/26/2022
10.31 98.89 12.2 98.89 12.2 4/20/2022
10.29 0.58 10527.25 0.58 10527.25 4/22/2022
10.24 94.82 69.02 94.82 69.02 4/19/2022
10.09 2.41 -10.24 2.41 -10.24 4/27/2022
10.04 0.3 31.05 0.3 31.05 4/18/2022
9.77 4.07 429.42 4.07 429.42 4/25/2022
9.73 9.51 3293.53 9.51 3293.53 4/18/2022
9.73 19.61 -22.77 19.61 -22.77 4/21/2022
9.69 8.86 17.09 8.86 17.09 4/29/2022
9.68 3.11 -9.75 3.11 -9.75 4/20/2022
9.63 41.71 3.81 41.71 3.81 4/21/2022
9.59 -87.77 -87.77 4/18/2022
9.36 24.97 7.43 24.97 7.43 4/19/2022
9.23 4.66 -16.44 4.66 -16.44 5/4/2022
9.05 11.16 33 11.16 33 4/28/2022
9.04 57.23 92.34 57.23 92.34 4/27/2022
8.96 0.88 2.45 0.88 2.45 4/18/2022
8.9 57.43 23.11 57.43 23.11 4/25/2022
8.74 15.42 -39.7 15.42 -39.7 4/20/2022
8.71 119.91 18.72 119.91 18.72 5/4/2022
8.66 34.9 50.61 34.9 50.61 5/4/2022
8.61 85.69 73.1 85.69 73.1 4/22/2022
8.56 176.82 2.56 176.82 2.56 4/27/2022
8.42 8671.53 170.83 8671.53 170.83 4/22/2022
8.42 24.85 14.08 24.85 14.08 4/29/2022
8.17 26.49 60.22 26.49 60.22 5/4/2022
8.16 0.03 -57.44 0.03 -57.44 4/19/2022
8.13 3.77 -50.37 3.77 -50.37 4/30/2022
8.09 17.67 47.84 17.67 47.84 4/24/2022
8.04 28.02 50.14 28.02 50.14 4/20/2022
8.04 20.35 13.27 20.35 13.27 4/23/2022
7.97 50.06 30.46 50.06 30.46 4/19/2022
7.9 -0.42 -113.05 -0.42 -113.05 4/23/2022
7.88 0.28 8.4 0.28 8.4 4/19/2022
7.83 54.39 5.22 54.39 5.22 4/24/2022
7.8 6.36 7.22 6.36 7.22 4/21/2022
7.79 90.14 42.06 90.14 42.06 4/30/2022
7.79 8.31 41.15 8.31 41.15 4/19/2022
7.76 20.93 28.12 20.93 28.12 4/14/2022
7.65 73.79 6.74 73.79 6.74 4/22/2022
7.65 0.18 0.18 4/30/2022
7.63 5.78 44.12 5.78 44.12 4/22/2022
7.5 0.36 -33.13 0.36 -33.13 4/22/2022
7.44 12.7 -17.11 12.7 -17.11 4/29/2022
7.37 0.78 -44.92 0.78 -44.92 4/24/2022
7.36 0.74 71.83 0.74 71.83 4/22/2022
7.31 18.7 -10.71 18.7 -10.71 4/20/2022
7.25 19.2 -7.26 19.2 -7.26 4/20/2022
7.23 52.83 -31.96 52.83 -31.96 4/23/2022
7.03 20.13 1117.31 20.13 1117.31 4/23/2022
6.99 -5.07 -5.07 4/23/2022
6.96 1.92 19.96 1.92 19.96 4/24/2022
6.92 0.19 1.94 0.19 1.94 4/23/2022
6.89 -7.04 -7.04 4/24/2022
6.88 -0.4 -0.4 4/25/2022
6.8 0.79 660.71 0.79 660.71 4/23/2022
6.8 82.58 8.01 82.58 8.01 5/5/2022
6.78 9.98 47.7 9.98 47.7 4/19/2022
6.71 282.05 12.04 282.05 12.04 4/22/2022
6.7 3.03 113.83 3.03 113.83 4/19/2022
6.64 64.58 6.82 64.58 6.82 4/30/2022
6.37 0.03 394.05 0.03 394.05 4/25/2022
6.22 0.12 42.64 0.12 42.64 4/24/2022
6.14 3.14 -85.08 3.14 -85.08 4/21/2022
6.01 52.6 25.67 52.6 25.67 4/19/2022
5.93 9.68 2.76 9.68 2.76 4/19/2022
5.9 6.76 17.77 6.76 17.77 4/21/2022
5.77 41.96 -17.8 41.96 -17.8 4/27/2022
5.76 135.73 -5.62 135.73 -5.62 4/26/2022
5.73 3.23 3.23 4/28/2022
5.64 11.6 12.2 11.6 12.2 4/22/2022
5.61 22.42 39.63 22.42 39.63 4/15/2022
5.6 2.95 16.64 2.95 16.64 5/4/2022
5.58 0.56 -1.78 0.56 -1.78 4/24/2022
5.49 39.31 -5.64 39.31 -5.64 5/5/2022
5.36 11.53 56.14 11.53 56.14 4/19/2022
5.33 6.19 34.06 6.19 34.06 4/23/2022
5.31 13.7 272.34 13.7 272.34 4/23/2022
5.3 43.48 -7.87 43.48 -7.87 4/26/2022
5.23 11.95 247.86 11.95 247.86 4/19/2022
5.21 2265.52 -12.05 2265.52 -12.05 4/30/2022
5.11 1.77 6.45 1.77 6.45 4/21/2022
4.96 3.96 0.45 3.96 0.45 4/26/2022
4.9 64.61 7.16 64.61 7.16 4/21/2022
4.86 0.25 -58.4 0.25 -58.4 4/24/2022
4.75 17.23 16.63 17.23 16.63 4/28/2022
4.67 2.12 -56.21 2.12 -56.21 5/4/2022
4.66 255.3 24.93 255.3 24.93 4/23/2022
4.52 25.66 544.1 25.66 544.1 4/30/2022
4.21 38.62 18.57 38.62 18.57 4/20/2022
4.08 9.42 93.27 9.42 93.27 4/20/2022
3.97 56.08 -30.05 56.08 -30.05 4/23/2022
3.92 371.03 0.07 371.03 0.07 4/29/2022
3.9 36.48 28.21 36.48 28.21 4/23/2022
3.84 13.56 -6.04 13.56 -6.04 4/18/2022
3.83 0.44 -42.11 0.44 -42.11 4/26/2022
3.8 9.43 9.63 9.43 9.63 4/23/2022
3.72 48.66 48.96 48.66 48.96 4/28/2022
3.7 63.41 52.85 63.41 52.85 4/30/2022
3.69 8.4 -28.65 8.4 -28.65 4/19/2022
3.68 -6.36 -6.36 4/20/2022
3.66 4.93 3.26 4.93 3.26 4/26/2022
3.54 339.36 171.12 339.36 171.12 4/27/2022
3.52 1.43 9.4 1.43 9.4 5/10/2022
3.52 45.83 -42.12 45.83 -42.12 4/27/2022
3.45 0.09 0.09 4/22/2022
3.38 6.6 6.6 4/22/2022
3.2 14.74 224.01 14.74 224.01 4/28/2022
3.17 0.52 -75.18 0.52 -75.18 4/18/2022
2.73 11.52 -9.39 11.52 -9.39 4/21/2022
2.65 69.74 53.98 69.74 53.98 5/4/2022
2.54 14.65 1 14.65 1 4/26/2022
2.46 424.58 -7.01 424.58 -7.01 4/30/2022
2.42 417.16 42.93 417.16 42.93 4/23/2022
2.36 0.13 83.15 0.13 83.15 4/25/2022
2.25 149.46 14.93 149.46 14.93 4/23/2022
2.21 1.96 -3.61 1.96 -3.61 4/29/2022
2.08 -0.55 -0.55 4/30/2022
1.89 0.26 10.44 0.26 10.44 4/27/2022
1.66 1.82 4.53 1.82 4.53 4/14/2022
1.5 -1.54 -1.54 4/21/2022
1.47 117.92 -31.81 117.92 -31.81 5/4/2022
1.45 25.3 7.07 25.3 7.07 4/23/2022
1.29 89.07 89.07 4/28/2022
1.26 128.01 212.21 128.01 212.21 4/23/2022
1.17 3.37 -83.9 3.37 -83.9 4/18/2022
1.16 37.82 -4.14 37.82 -4.14 4/23/2022
1.14 5.06 400.2 5.06 400.2 4/23/2022
1.13 9.04 18.73 9.04 18.73 4/25/2022
1.12 11.94 -2.23 11.94 -2.23 4/29/2022
1.11 8.33 -28.18 8.33 -28.18 5/4/2022
1.03 2.57 -53.02 2.57 -53.02 4/20/2022
0.99 62.64 472.6 62.64 472.6 4/18/2022
0.95 3.93 3.48 3.93 3.48 4/21/2022
0.9 1055.09 29 1055.09 29 4/29/2022
0.89 16.39 24.67 16.39 24.67 4/25/2022
0.75 -2.44 -124.47 -2.44 -124.47 4/23/2022
0.73 7.29 5.2 7.29 5.2 4/24/2022
0.7 71.99 31.38 71.99 31.38 4/30/2022
0.68 5.16 9.31 5.16 9.31 4/22/2022
0.68 0.43 -5.6 0.43 -5.6 4/19/2022
0.61 11.17 7.16 11.17 7.16 4/24/2022
0.57 -2.8 -2954.24 -2.8 -2954.24 4/24/2022
0.56 12.54 14.05 12.54 14.05 4/18/2022
0.55 1.21 -44.53 1.21 -44.53 4/22/2022
0.54 -21.25 -21.25 5/4/2022
0.45 59.58 7.07 59.58 7.07 4/26/2022
0.35 0.12 0.12 4/23/2022
0.33 16.59 16.59 5/4/2022
0.3 3.28 9.39 3.28 9.39 4/23/2022
0.19 18.48 6.64 18.48 6.64 4/20/2022
0.18 5.81 -71.58 5.81 -71.58 4/25/2022
0.13 9.18 46.25 9.18 46.25 4/29/2022
0.09 1.05 -38.59 1.05 -38.59 4/21/2022
0 0.05 0 0.05 0 5/5/2022
0 -47.48 -47.48 4/24/2022
-0.02 1.85 88.67 1.85 88.67 4/21/2022
-0.12 80.44 -41.9 80.44 -41.9 4/19/2022
-0.18 70.59 23.6 70.59 23.6 4/29/2022
-0.18 1.13 -5.25 1.13 -5.25 4/21/2022
-0.31 -6.84 -600.82 -6.84 -600.82 5/4/2022
-0.37 6.46 2.04 6.46 2.04 4/26/2022
-0.37 0.35 -9.72 0.35 -9.72 4/19/2022
-0.44 24.28 1433.15 24.28 1433.15 4/22/2022
-0.48 -3.12 -3.12 4/27/2022
-0.52 0.36 9 0.36 9 4/23/2022
-0.65 7.13 -2.55 7.13 -2.55 4/30/2022
-0.73 4.53 -17.92 4.53 -17.92 4/18/2022
-0.74 26.02 0.04 26.02 0.04 4/30/2022
-0.75 34.08 -26.88 34.08 -26.88 4/30/2022
-0.77 83.55 78.92 83.55 78.92 4/30/2022
-0.77 15.74 53.98 15.74 53.98 4/24/2022
-0.83 0.3 23.97 0.3 23.97 4/24/2022
-0.88 2.68 29.49 2.68 29.49 4/20/2022
-0.94 -4.99 -4.99 4/27/2022
-1.03 3.17 -53.98 3.17 -53.98 4/19/2022
-1.07 0.02 -99.76 0.02 -99.76 4/20/2022
-1.1 1.53 -96.78 1.53 -96.78 5/4/2022
-1.11 -0.38 -117.98 -0.38 -117.98 4/19/2022
-1.14 50.23 35.51 50.23 35.51 4/23/2022
-1.18 2.04 292.3 2.04 292.3 4/27/2022
-1.34 8.51 6.73 8.51 6.73 4/20/2022
-1.4 52.19 -62.31 52.19 -62.31 4/24/2022
-1.47 15.97 1.97 15.97 1.97 4/18/2022
-1.47 45.66 -28.06 45.66 -28.06 4/30/2022
-1.69 83.62 -26.15 83.62 -26.15 4/29/2022
-1.69 3.69 3.69 5/6/2022
-1.89 3.01 -39.44 3.01 -39.44 4/26/2022
-1.9 2.37 -7.07 2.37 -7.07 4/20/2022
-1.97 2.06 -32.48 2.06 -32.48 4/24/2022
-2.04 2.38 -53.5 2.38 -53.5 5/4/2022
-2.15 183.46 0.91 183.46 0.91 4/19/2022
-2.26 12.84 24.6 12.84 24.6 4/24/2022
-2.3 24.84 29.2 24.84 29.2 4/25/2022
-2.49 9.24 4.13 9.24 4.13 4/24/2022
-2.49 2.48 -16.48 2.48 -16.48 4/20/2022
-2.59 6.77 64.29 6.77 64.29 4/19/2022
-2.65 0.36 -1.18 0.36 -1.18 4/26/2022
-2.76 14.64 -44.6 14.64 -44.6 4/21/2022
-2.86 49.06 2.28 49.06 2.28 4/24/2022
-2.99 -15.1 -15.1 4/24/2022
-3.09 10.66 13.65 10.66 13.65 4/26/2022
-3.11 -3.98 -15717.41 -3.98 -15717.41 4/27/2022
-3.31 12.35 21.5 12.35 21.5 4/30/2022
-3.41 28.06 -54.33 28.06 -54.33 4/23/2022
-3.52 -0.9 -0.9 4/30/2022
-3.56 14.69 -52.38 14.69 -52.38 4/18/2022
-3.66 -28.04 -28.04 4/29/2022
-3.77 5 1.04 5 1.04 4/22/2022
-3.88 -5.55 -180.02 -5.55 -180.02 4/20/2022
-4.04 2.4 -64.45 2.4 -64.45 4/22/2022
-4.29 1.88 -53.32 1.88 -53.32 4/24/2022
-4.33 30.19 -12.8 30.19 -12.8 4/26/2022
-4.34 3.99 -28.42 3.99 -28.42 4/18/2022
-4.47 1.91 -93.32 1.91 -93.32 4/26/2022
-4.48 0.66 8.8 0.66 8.8 4/22/2022
-4.55 133.03 69.77 133.03 69.77 4/29/2022
-4.66 4663.91 -27.82 4663.91 -27.82 4/29/2022
-4.68 14.63 26.63 14.63 26.63 4/24/2022
-4.71 14.85 46.56 14.85 46.56 4/21/2022
-4.77 15.44 -6.26 15.44 -6.26 4/20/2022
-4.83 145.49 18.59 145.49 18.59 4/28/2022
-4.94 17.78 2256.08 17.78 2256.08 4/30/2022
-4.98 31.32 -11.78 31.32 -11.78 4/28/2022
-4.99 22.33 -3.59 22.33 -3.59 4/25/2022
-5.09 16.8 7.36 16.8 7.36 4/28/2022
-5.12 5.89 110.96 5.89 110.96 4/30/2022
-5.22 2.02 2.04 2.02 2.04 4/30/2022
-5.32 7.27 -42.03 7.27 -42.03 4/28/2022
-5.34 1.25 -59.43 1.25 -59.43 5/4/2022
-5.37 -2.66 -2.66 4/29/2022
-5.55 144.46 -17.19 144.46 -17.19 4/29/2022
-5.61 2.57 114.98 2.57 114.98 4/26/2022
-5.65 44.09 -0.16 44.09 -0.16 4/22/2022
-5.92 16.26 8.95 16.26 8.95 4/24/2022
-6.09 24.34 -12.84 24.34 -12.84 4/26/2022
-6.55 4.94 -34.42 4.94 -34.42 4/26/2022
-6.64 14.67 -1.82 14.67 -1.82 4/23/2022
-6.86 13.65 49.81 13.65 49.81 5/4/2022
-6.89 0.02 -5.6 0.02 -5.6 4/22/2022
-7.07 14.69 -41.26 14.69 -41.26 4/20/2022
-7.13 -2.26 -2.26 4/29/2022
-7.43 55.5 -63.2 55.5 -63.2 5/5/2022
-7.45 4.21 -2.88 4.21 -2.88 4/23/2022
-7.66 5.83 96.41 5.83 96.41 4/27/2022
-7.83 721.34 41.91 721.34 41.91 5/4/2022
-7.91 22.21 -31.74 22.21 -31.74 4/22/2022
-8.08 6.81 -4.25 6.81 -4.25 4/23/2022
-8.16 282.75 -12.14 282.75 -12.14 4/23/2022
-8.25 2.93 3.1 2.93 3.1 5/4/2022
-8.38 1.91 1.38 1.91 1.38 4/20/2022
-8.44 13.32 -24.77 13.32 -24.77 4/20/2022
-8.53 5 22.93 5 22.93 4/23/2022
-8.57 48.28 -49.57 48.28 -49.57 4/28/2022
-8.62 4.76 43.09 4.76 43.09 4/25/2022
-8.7 2.23 21.48 2.23 21.48 4/28/2022
-8.8 8.34 -32.92 8.34 -32.92 4/22/2022
-8.9 -1.16 -130.71 -1.16 -130.71 5/4/2022
-8.94 1274.08 59.05 1274.08 59.05 5/3/2022
-8.95 1595.88 751.73 1595.88 751.73 5/6/2022
-9.15 0.24 -28.77 0.24 -28.77 4/20/2022
-9.23 18.01 168.38 18.01 168.38 4/30/2022
-9.41 11.12 -35.76 11.12 -35.76 4/22/2022
-9.89 -2.66 -349.76 -2.66 -349.76 4/23/2022
-10.03 2.8 35.2 2.8 35.2 4/22/2022
-10.2 4.11 -71.26 4.11 -71.26 4/20/2022
-10.26 131.43 1659.64 131.43 1659.64 4/24/2022
-10.27 0.71 -31.89 0.71 -31.89 4/30/2022
-10.61 0.87 359.75 0.87 359.75 4/27/2022
-10.64 1.25 -40.69 1.25 -40.69 4/19/2022
-10.9 4.37 -46.51 4.37 -46.51 5/4/2022
-10.91 20.32 52.74 20.32 52.74 4/27/2022
-10.96 9.79 95.32 9.79 95.32 4/19/2022
-11.01 0.03 -99.36 0.03 -99.36 4/28/2022
-11.16 15.34 -23.6 15.34 -23.6 4/30/2022
-11.35 -4.13 -201.61 -4.13 -201.61 4/22/2022
-11.38 -2.68 -115.2 -2.68 -115.2 4/28/2022
-11.41 3.58 -27.41 3.58 -27.41 4/23/2022
-11.67 9.27 47.52 9.27 47.52 4/26/2022
-11.84 101.29 54.43 101.29 54.43 4/23/2022
-12.06 5.01 376.64 5.01 376.64 4/30/2022
-12.16 21.6 80.68 21.6 80.68 4/30/2022
-12.25 35.51 8.23 35.51 8.23 4/30/2022
-12.31 0.3 -32.53 0.3 -32.53 4/26/2022
-12.67 268.08 -15.88 268.08 -15.88 4/23/2022
-12.75 0.45 285.34 0.45 285.34 4/24/2022
-13.29 123.93 3.19 123.93 3.19 5/4/2022
-13.36 42.33 -12.21 42.33 -12.21 5/5/2022
-13.41 -0.97 -0.97 4/23/2022
-13.53 -7.15 -139.76 -7.15 -139.76 5/6/2022
-13.55 0.77 6.42 0.77 6.42 4/22/2022
-13.6 5.22 1020.13 5.22 1020.13 4/13/2022
-13.73 20.7 51.35 20.7 51.35 4/22/2022
-14.13 -16.09 -16.09 4/24/2022
-14.13 -1.63 -1.63 4/26/2022
-14.68 0.01 -99 0.01 -99 4/19/2022
-14.73 5 -13.44 5 -13.44 4/30/2022
-14.76 13.6 -20.41 13.6 -20.41 4/26/2022
-14.99 7.31 -14.56 7.31 -14.56 4/23/2022
-14.99 1.11 1.11 4/19/2022
-15.23 5.52 -29.68 5.52 -29.68 4/22/2022
-15.38 4.26 -34.17 4.26 -34.17 4/30/2022
-15.39 0.41 0.41 5/4/2022
-15.53 16.12 427.59 16.12 427.59 4/26/2022
-15.58 0.08 -97.97 0.08 -97.97 4/21/2022
-15.6 0.11 -90.54 0.11 -90.54 4/23/2022
-15.78 -3.49 -3.49 5/4/2022
-15.79 4.48 61.76 4.48 61.76 4/30/2022
-16.22 1.28 6.32 1.28 6.32 4/27/2022
-16.26 -0.36 -0.36 4/21/2022
-16.32 2.21 38.2 2.21 38.2 4/30/2022
-16.73 1.49 -23.7 1.49 -23.7 4/23/2022
-16.88 3.78 -4.34 3.78 -4.34 4/19/2022
-16.89 -1.06 -409.7 -1.06 -409.7 4/24/2022
-17.02 123.76 -38.71 123.76 -38.71 4/30/2022
-17.4 -6.93 -6.93 4/25/2022
-17.63 5.03 -56.85 5.03 -56.85 5/4/2022
-17.69 -112.63 -1799.78 -112.63 -1799.78 4/30/2022
-17.76 5.11 134.7 5.11 134.7 4/24/2022
-17.93 2.58 -1.31 2.58 -1.31 5/4/2022
-18.13 1.91 -32.93 1.91 -32.93 4/30/2022
-18.16 -0.13 -0.13 4/19/2022
-18.33 0.96 0.96 4/28/2022
-18.51 -4.9 -4.9 4/20/2022
-18.65 0.4 0.4 4/19/2022
-18.67 -8.87 -9256.33 -8.87 -9256.33 4/25/2022
-19.22 -3.56 -3.56 4/25/2022
-19.29 -9.25 -773.01 -9.25 -773.01 4/23/2022
-19.44 -0.85 -1660.4 -0.85 -1660.4 4/24/2022
-19.59 1.7 -13.06 1.7 -13.06 5/4/2022
-20.11 24.83 -56.65 24.83 -56.65 4/29/2022
-20.29 -3.69 -3.69 4/18/2022
-20.9 -0.26 -157223 -0.26 -157223 5/4/2022
-21.06 0.12 -97.84 0.12 -97.84 4/24/2022
-21.15 -5 -230.06 -5 -230.06 4/23/2022
-21.19 0.87 0.87 4/23/2022
-21.25 11.8 36.94 11.8 36.94 4/20/2022
-21.32 36.12 -3.77 36.12 -3.77 4/29/2022
-21.37 6.09 48.01 6.09 48.01 4/27/2022
-21.75 2453.76 17.18 2453.76 17.18 4/29/2022
-21.89 81.55 -27.67 81.55 -27.67 4/20/2022
-21.92 5.12 16.16 5.12 16.16 4/19/2022
-22.12 -1.02 -122.88 -1.02 -122.88 4/23/2022
-22.35 5.4 -13.92 5.4 -13.92 4/13/2022
-22.35 1.31 -58.03 1.31 -58.03 4/20/2022
-22.36 13.25 -53.55 13.25 -53.55 5/4/2022
-22.47 2.47 -20.2 2.47 -20.2 4/26/2022
-22.63 -0.63 -0.63 4/24/2022
-23.06 0.36 254.81 0.36 254.81 5/4/2022
-23.78 7.69 -30.32 7.69 -30.32 4/23/2022
-24.13 -5.62 -5.62 5/4/2022
-24.65 -10.57 -10.57 4/25/2022
-24.78 3.8 -83.08 3.8 -83.08 4/28/2022
-25.05 26.28 24.04 26.28 24.04 4/26/2022
-25.15 0.3 -33.48 0.3 -33.48 4/22/2022
-25.42 25.17 15.92 25.17 15.92 4/30/2022
-25.54 29.23 -46.35 29.23 -46.35 4/29/2022
-26.13 646.81 14563.28 646.81 14563.28 4/24/2022
-26.14 12.25 12.25 4/24/2022
-26.18 2.56 -13.35 2.56 -13.35 5/4/2022
-26.46 -6.84 -6.84 4/22/2022
-26.48 34.48 -48.17 34.48 -48.17 4/24/2022
-26.5 10.89 -85.68 10.89 -85.68 4/26/2022
-26.79 0.14 -36.49 0.14 -36.49 4/23/2022
-26.95 38.87 -49.65 38.87 -49.65 4/23/2022
-27.24 11.87 11.87 4/29/2022
-27.45 3.9 123.96 3.9 123.96 4/25/2022
-27.56 -0.69 -115.82 -0.69 -115.82 4/29/2022
-28.02 -5.22 -5.22 4/20/2022
-28.05 8.15 266.12 8.15 266.12 4/29/2022
-28.12 -0.35 -664.01 -0.35 -664.01 4/24/2022
-28.19 0.3 -81.37 0.3 -81.37 4/22/2022
-29.61 6.12 29.73 6.12 29.73 5/4/2022
-29.98 0.02 -88.61 0.02 -88.61 4/24/2022
-30.16 -5.81 -5.81 5/4/2022
-30.28 -27.53 -27.53 4/20/2022
-30.42 1.15 1136.74 1.15 1136.74 4/22/2022
-30.57 14.32 -51.31 14.32 -51.31 4/29/2022
-30.58 -7.52 -591.26 -7.52 -591.26 5/4/2022
-31.17 8.92 259.11 8.92 259.11 4/30/2022
-31.2 0.11 1069.69 0.11 1069.69 4/24/2022
-31.29 4540.07 -15.86 4540.07 -15.86 4/29/2022
-31.4 3.63 84.02 3.63 84.02 4/19/2022
-31.42 -12.45 -12.45 4/24/2022
-31.81 -0.73 -142.75 -0.73 -142.75 4/20/2022
-32.73 25.79 74.56 25.79 74.56 4/29/2022
-32.96 -109.53 -1310.78 -109.53 -1310.78 4/29/2022
-33.17 0.71 -51.24 0.71 -51.24 4/24/2022
-33.29 -48.65 -48.65 5/10/2022
-33.35 0.5 -82.13 0.5 -82.13 4/23/2022
-33.78 2.92 6.18 2.92 6.18 4/29/2022
-33.95 -1.25 -1.25 4/29/2022
-34.17 20.38 -5.74 20.38 -5.74 4/22/2022
-34.33 0.07 -99.29 0.07 -99.29 4/20/2022
-34.44 -2.83 -24074.2 -2.83 -24074.2 4/23/2022
-35.26 -3.28 -3.28 5/4/2022
-35.63 -6.99 -1044.14 -6.99 -1044.14 4/30/2022
-35.68 104.54 66.97 104.54 66.97 4/30/2022
-35.78 13.59 1.16 13.59 1.16 4/18/2022
-35.88 -6.58 -6.58 4/27/2022
-36.55 5.25 -46.59 5.25 -46.59 4/19/2022
-37.57 1.23 -31.21 1.23 -31.21 4/29/2022
-37.79 7.53 -64.01 7.53 -64.01 4/30/2022
-37.98 2.72 -79.84 2.72 -79.84 4/20/2022
-38.34 9.05 339.42 9.05 339.42 4/19/2022
-38.47 1.1 -51.28 1.1 -51.28 4/23/2022
-38.49 377.44 -51.67 377.44 -51.67 4/28/2022
-38.61 2.69 9.99 2.69 9.99 5/10/2022
-39.29 0 0 4/24/2022
-39.32 270.19 -49.12 270.19 -49.12 4/29/2022
-39.52 0.01 0.01 4/23/2022
-39.9 25.14 133.92 25.14 133.92 4/24/2022
-40.08 2.78 -96.13 2.78 -96.13 4/30/2022
-40.23 1.65 17.44 1.65 17.44 4/24/2022
-40.26 -0.65 -0.65 4/26/2022
-40.42 -15.76 -15.76 4/23/2022
-40.46 14.59 -44.26 14.59 -44.26 5/4/2022
-41.15 -0.66 -0.66 4/22/2022
-41.58 2.79 2.79 4/18/2022
-42.3 2.04 -20.55 2.04 -20.55 4/24/2022
-42.31 -1.93 -1.93 4/23/2022
-42.87 18.17 -75.14 18.17 -75.14 4/30/2022
-43.52 2.68 -84.4 2.68 -84.4 4/29/2022
-44.37 3.08 -18.1 3.08 -18.1 4/24/2022
-44.55 -1.09 -1.09 4/24/2022
-44.65 -1.95 -1.95 5/4/2022
-45.15 0.61 -80.47 0.61 -80.47 4/24/2022
-45.62 16.73 -11.48 16.73 -11.48 4/30/2022
-45.78 12.52 -27.93 12.52 -27.93 4/24/2022
-45.8 4.91 4.91 4/30/2022
-47.67 4.35 -67.03 4.35 -67.03 4/22/2022
-47.96 -3.32 -3.32 4/20/2022
-48.1 0.8 -78.42 0.8 -78.42 4/24/2022
-48.16 0 -96.77 0 -96.77 4/21/2022
-49.34 -7.31 -7.31 4/23/2022
-49.47 17.32 15.52 17.32 15.52 4/25/2022
-49.47 244.26 -24.18 244.26 -24.18 4/30/2022
-50.5 0.43 0.43 4/30/2022
-50.64 0.24 -88.56 0.24 -88.56 4/22/2022
-51.13 0.9 -90.23 0.9 -90.23 5/4/2022
-51.55 101.18 -80.71 101.18 -80.71 4/29/2022
-51.68 -7.9 -7.9 4/22/2022
-51.79 0.62 -66.25 0.62 -66.25 4/22/2022
-52.06 1.29 -66.05 1.29 -66.05 4/26/2022
-52.29 8.1 -20.17 8.1 -20.17 5/10/2022
-52.32 0.16 -69.78 0.16 -69.78 4/24/2022
-52.86 1.62 -63.43 1.62 -63.43 4/23/2022
-52.94 0.17 -63.94 0.17 -63.94 4/21/2022
-53.27 1.57 -95.15 1.57 -95.15 4/25/2022
-54.14 -0.94 -242.12 -0.94 -242.12 4/26/2022
-54.34 0.02 0.02 4/24/2022
-54.57 -8.11 -466.23 -8.11 -466.23 4/26/2022
-55.5 3.15 198.01 3.15 198.01 4/26/2022
-56.36 -465.76 -1194.98 -465.76 -1194.98 5/5/2022
-56.59 1079.02 101 1079.02 101 4/30/2022
-56.87 4.43 -34.18 4.43 -34.18 4/18/2022
-57.05 4.81 -61.49 4.81 -61.49 4/27/2022
-57.71 -6.6 -6.6 4/22/2022
-58.95 1.86 2307.23 1.86 2307.23 4/30/2022
-59.17 0.16 -88.24 0.16 -88.24 4/27/2022
-59.84 -0.05 -107.05 -0.05 -107.05 4/26/2022
-60.2 5.43 -86.35 5.43 -86.35 4/26/2022
-60.31 18.61 18.61 4/30/2022
-60.76 9.88 -81 9.88 -81 4/29/2022
-61.11 12.48 -26.27 12.48 -26.27 5/4/2022
-61.11 -3.37 -3.37 4/22/2022
-61.44 51.5 -9.93 51.5 -9.93 4/30/2022
-62.7 173.89 -40.45 173.89 -40.45 4/24/2022
-62.85 -8.36 -162.71 -8.36 -162.71 4/30/2022
-63.49 0.97 0.97 4/19/2022
-63.78 4.18 4.18 4/19/2022
-64.15 16.14 -71.62 16.14 -71.62 5/4/2022
-64.85 2.35 65.24 2.35 65.24 4/23/2022
-65.24 -1.15 -1.15 5/5/2022
-65.45 480.61 -19.79 480.61 -19.79 5/4/2022
-65.47 3.21 -8.44 3.21 -8.44 4/23/2022
-66.65 0.08 -99.35 0.08 -99.35 4/24/2022
-67.44 0.84 -93.97 0.84 -93.97 4/26/2022
-67.73 -30.19 -30.19 4/23/2022
-68.55 -2.09 -2.09 4/26/2022
-70.7 4.25 -15.86 4.25 -15.86 4/30/2022
-71.08 0.73 -74.29 0.73 -74.29 4/19/2022
-71.28 0.39 -3.04 0.39 -3.04 4/24/2022
-71.79 0.15 24.51 0.15 24.51 4/28/2022
-74.58 2.07 -90.65 2.07 -90.65 4/24/2022
-74.69 0.27 -90.01 0.27 -90.01 5/4/2022
-75.32 6.13 -86.98 6.13 -86.98 4/19/2022
-76.61 50.58 126.46 50.58 126.46 4/29/2022
-76.69 -2.53 -565.34 -2.53 -565.34 4/29/2022
-77.62 20.83 -62.85 20.83 -62.85 4/30/2022
-78.63 0.45 -93.85 0.45 -93.85 4/23/2022
-79.2 -1.4 -1243.51 -1.4 -1243.51 4/23/2022
-79.48 0.8 -65.77 0.8 -65.77 4/23/2022
-80.2 273.76 99.02 273.76 99.02 4/28/2022
-81.28 -12.51 -3646.9 -12.51 -3646.9 4/22/2022
-81.35 -2.68 -128.39 -2.68 -128.39 4/28/2022
-81.9 -0.67 -158.91 -0.67 -158.91 4/13/2022
-82.77 80.9 51.13 80.9 51.13 4/24/2022
-82.94 299.49 45.99 299.49 45.99 5/4/2022
-84.14 -11.56 -648.27 -11.56 -648.27 4/30/2022
-87.94 11.18 380.39 11.18 380.39 4/30/2022
-90.57 0.55 -94.43 0.55 -94.43 4/29/2022
-91.31 0.34 -71.68 0.34 -71.68 4/25/2022
-91.55 0.1 -94.9 0.1 -94.9 4/24/2022
-91.88 0.22 3.7 992.24 3.7 992.24 4/15/2022
-92.92 -3.05 -3.05 4/25/2022
-92.99 -0.17 -0.17 4/28/2022
-93.81 59.51 59.51 4/28/2022
-94.79 0.15 -96.53 0.15 -96.53 4/24/2022
-96.61 -0.06 -0.06 4/21/2022
-97.65 -2.02 -2.02 5/4/2022
-97.94 -0.1 -179.58 -0.1 -179.58 4/27/2022
-99.71 23.46 -51.25 23.46 -51.25 4/26/2022
-99.96 -12.02 -165.74 -12.02 -165.74 4/21/2022
-100 0.32 -93.04 0.32 -93.04 5/4/2022
-100 -1.49 -1.49 5/4/2022
-100 -0.94 -0.94 4/22/2022
-100 -0.38 -0.38 4/29/2022
-100 -0.77 -0.77 4/27/2022
-100 -0.19 -0.19 4/22/2022
17.23 8.62 8.62 3087.49 4/22/2022
0.05 1175.33 0.05 1175.33 5/5/2022
9.81 204.33 9.81 204.33 4/20/2022
54.68 3.58 3.58 101.29 5/4/2022
14.31 7.51 14.31 7.51 4/30/2022
0.27 -7.81 0.27 -7.81 4/27/2022
15.52 7.76 7.76 -65.21 4/29/2022
-2.22 -1409.45 -2.22 -1409.45 4/13/2022
-2.47 -2.47 4/25/2022
87.71 87.71 5/5/2022
1.01 1.01 4/28/2022
4.7 4.7 5/11/2022
864.15 864.15 5/9/2022
329.33 329.33 5/9/2022
-3.67 -3.67 4/21/2022
0.14 0.14 4/22/2022
-0.07 -0.07 4/18/2022
64.36 64.36 4/29/2022
-0.06 -0.06 4/30/2022
-0.96 -0.96 4/22/2022
7.56 7.56 5/11/2022
-2.68 -2.68 4/26/2022
-0.42 -0.42 4/18/2022
-0.24 -0.24 4/24/2022
0 0 4/22/2022
1.95 1.95 4/21/2022
-0.19 -0.19 4/25/2022
4.73 4.73 4/24/2022
0.64 0.64 4/20/2022
-3.52 -3.52 4/25/2022
0.11 0.11 4/26/2022
-1.15 -1.15 4/24/2022
-4.02 -4.02 4/24/2022
4.38 4.38 4/25/2022
Thay đổi Thay đổi
Doanh so với Luỹ kế từ so với
Mã CK (0) Sàn (1) Ngành (2) thu (tỷ) đầu năm
(8) cùng kỳ (tỷ) (10) cùng kỳ
(9) (11)
TGG HOSE Xây dựng 305.97 900479.5 305.97 900479.5
HVA UPCOM Tư vấn & H 334.11 6352.54 334.11 6352.54
VLA HNX Phần mềm 15.3 6000.36 15.3 6000.36
DSC UPCOM Môi giới c 33.24 2110.14 33.24 2110.14
CIG HOSE Xây dựng 15.68 2031.76 15.68 2031.76
PGT HNX Vận tải đư 3.97 1193.06 3.97 1193.06
VE2 HNX Xây dựng 24.15 945.51 24.15 945.51
KTT HNX Xây dựng 294.76 840.19 294.76 840.19
APG HOSE Môi giới c 116.85 783.91 116.85 783.91
DTA HOSE Bất động s 46.2 780.92 46.2 780.92
SCR HOSE Bất động s 395.42 685.63 395.42 685.63
DSP UPCOM Dịch vụ vui 44.73 616.28 44.73 616.28
TCO HOSE Hỗ trợ vận 313.58 606.36 313.58 606.36
BAX HNX Bất động s 164.56 597.09 164.56 597.09
VE4 HNX Xây dựng 9.37 553.62 9.37 553.62
SIC HNX Bất động s 18.22 444.85 18.22 444.85
VPI HOSE Bất động s 696.87 415.67 696.87 415.67
SGT HOSE Phân phối 410.67 407.37 410.67 407.37
PTD HNX Xây dựng 53.57 397.53 53.57 397.53
HBS HNX Môi giới c 18.57 394.31 18.57 394.31
CTP HNX Trồng cây c 23.77 380.51 23.77 380.51
CHP HOSE Sản xuất & 208.73 346.54 208.73 346.54
VSH HOSE Sản xuất & 808.57 324.67 808.57 324.67
PXT UPCOM Xây dựng 25.73 310.6 25.73 310.6
CTB HNX Sản xuất th 177.92 296.07 177.92 296.07
VE3 HNX Xây dựng 32.64 293.25 32.64 293.25
LBE HNX Truyền thô 9.83 284.37 9.83 284.37
MHL HNX Sản xuất ki 221.57 280.32 221.57 280.32
VC7 HNX Xây dựng 31.71 276.93 31.71 276.93
HTP HNX In ấn và cá 8.72 276.7 8.72 276.7
NBC HNX Khai thác k 840.5 269.63 840.5 269.63
CJC HNX Sản xuất th 39.08 267.53 39.08 267.53
PIA HNX Dịch vụ viễ 44.73 256.72 44.73 256.72
CSC HNX Xây dựng 300.45 252.67 300.45 252.67
PFL UPCOM Xây dựng 10.47 252.43 10.47 252.43
SMT HNX Sản xuất sả 114.06 251.95 114.06 251.95
LDG HOSE Bất động s 126.57 241.93 126.57 241.93
FIR HOSE Bất động s 94.78 220.68 94.78 220.68
DHM HOSE Khai thác q 672.26 220.27 672.26 220.27
ORS HOSE Môi giới c 810.94 217.77 810.94 217.77
VNE HOSE Xây dựng 412.47 211.91 412.47 211.91
DSN HOSE Dịch vụ vui 29.72 206.53 29.72 206.53
RCC UPCOM Xây dựng 106.82 206.48 106.82 206.48
VPH HOSE Bất động s 35.39 205.75 35.39 205.75
HAG HOSE Trồng cây c 802.64 201.93 802.64 201.93
DPM HOSE Sản xuất h 5829.11 199.69 5829.11 199.69
EIC UPCOM Sản xuất & 0.97 196.47 0.97 196.47
SGD HNX Truyền thô 24.04 196.25 24.04 196.25
TNT HOSE Khai thác q 311.88 184.86 311.88 184.86
SDP UPCOM Phân phối v 4.18 184.62 4.18 184.62
TLD HOSE Trồng và ch 133.95 177.55 133.95 177.55
HKT HNX Trồng cây c 17.94 174.83 17.94 174.83
AGM HOSE Sản xuất t 1019.71 174.51 1019.71 174.51
DCS UPCOM Vật liệu xâ 8.35 171.3 8.35 171.3
D11 HNX Bất động s 9.31 170.47 9.31 170.47
DL1 HNX Vận tải đư 33.85 169.77 33.85 169.77
ACC HOSE Vật liệu xâ 147.39 169.53 147.39 169.53
GIC HNX Cảng và kh 105.86 168.46 105.86 168.46
AME HNX Xây dựng 1192.68 168.32 1192.68 168.32
NGC UPCOM Nuôi và chế 13.62 165.92 13.62 165.92
VIG HNX Môi giới c 4.77 165.54 4.77 165.54
SDD UPCOM Xây dựng 12.27 163.03 12.27 163.03
CX8 HNX Xây dựng 15.28 159.77 15.28 159.77
VUA UPCOM Môi giới c 42.84 150.43 42.84 150.43
PSE HNX Phân phối 1116 149.25 1116 149.25
NLG HOSE Bất động s 587.41 149.15 587.41 149.15
KHG HOSE Bất động s 198.9 148.21 198.9 148.21
EVS HNX Môi giới c 307.21 144.49 307.21 144.49
CDC HOSE Xây dựng 211.22 137.75 211.22 137.75
SVD HOSE Sản xuất sợ 155.22 132.64 155.22 132.64
AAS UPCOM Môi giới c 328.54 128.84 328.54 128.84
DRH HOSE Bất động s 10.94 127.49 10.94 127.49
VST UPCOM Vận tải đư 212.23 123.62 212.23 123.62
BMC HOSE Khai thác q 40.13 122.53 40.13 122.53
BOT UPCOM Xây dựng 17.96 122.18 17.96 122.18
S55 HNX Xây dựng 82.7 122.14 82.7 122.14
PTL HOSE Bất động s 23.7 121.8 23.7 121.8
PSW HNX Sản xuất h 828.6 119.96 828.6 119.96
CMX HOSE Nuôi và chế 470.6 119.4 470.6 119.4
TAR HNX Sản xuất t 957.96 119.07 957.96 119.07
APS HNX Môi giới c 102.77 118.71 102.77 118.71
DCM HOSE Sản xuất h 4074.8 117.58 4074.8 117.58
MCC HNX Vật liệu xâ 15.43 117.41 15.43 117.41
PSI HNX Môi giới c 117.54 117.17 117.54 117.17
TCK UPCOM Sản xuất th 95.78 117.16 95.78 117.16
VTX UPCOM Vận tải đư 128.45 117.12 128.45 117.12
BDB HNX Truyền thô 6.42 116.78 6.42 116.78
ABS HOSE Phân phối 283.2 115.53 283.2 115.53
ABT HOSE Nuôi và chế 133.38 114.62 133.38 114.62
POV UPCOM Phân phối 632.67 114.26 632.67 114.26
CCA UPCOM Nuôi và chế 452.33 113.83 452.33 113.83
AFX UPCOM Sản xuất t 218.27 113.57 218.27 113.57
MEL HNX Phân phối v 249.27 112.5 249.27 112.5
HD6 UPCOM Bất động s 30.81 112.31 30.81 112.31
HII HOSE Sản xuất s 2720.39 112.19 2720.39 112.19
NOS UPCOM Vận tải đư 95.11 111.97 95.11 111.97
HEV HNX Truyền thô 15.14 110.66 15.14 110.66
VTH HNX Sản xuất th 94.53 110.63 94.53 110.63
VTV HNX Phân phối v 749.59 110.4 749.59 110.4
PVD HOSE Hoạt động 1145.88 108.4 1145.88 108.4
CAG HNX Cảng và kh 19.23 108.33 19.23 108.33
S72 UPCOM Sản xuất & 9.59 107.88 9.59 107.88
CEO HNX Bất động s 292.8 106.17 292.8 106.17
DNM HNX Sản xuất dụ 144.65 104.57 144.65 104.57
KSD HNX Sản xuất th 24.8 102.61 24.8 102.61
PCE HNX Sản xuất h 965.56 100.55 965.56 100.55
SHP HOSE Sản xuất & 138.14 100.03 138.14 100.03
POS UPCOM Hoạt động 482.96 99.73 482.96 99.73
OIL UPCOM Phân phối 23288.16 97.9 23288.16 97.9
BCG HOSE Sản xuất t 1252.86 97.66 1252.86 97.66
TTB HOSE Phân phối v 334.13 97.66 334.13 97.66
GEX HOSE Sản xuất th 8645.39 95.9 8645.39 95.9
DHB UPCOM Sản xuất h 1945.9 95.73 1945.9 95.73
HVT HNX Sản xuất h 296.56 94.15 296.56 94.15
TMT HOSE Sản xuất ph 997.08 93.86 997.08 93.86
SHB HOSE Ngân hàng 4222.75 89.71 4222.75 89.71
IVS HNX Môi giới c 24.29 88.89 24.29 88.89
NAG HNX Sản xuất th 528.13 88.17 528.13 88.17
GEG HOSE Sản xuất & 570.16 87.13 570.16 87.13
AIC UPCOM Bảo hiểm v 516.96 86.64 516.96 86.64
DGC HOSE Sản xuất h 3634.38 86.46 3634.38 86.46
HTG UPCOM Sản xuất sợ 1345.06 86.21 1345.06 86.21
GTS UPCOM Xây dựng 51.53 86.04 51.53 86.04
AAM HOSE Nuôi và chế 55.74 85.93 55.74 85.93
TCH HOSE Phân phối 1153.04 85.8 1153.04 85.8
AMV HNX Phân phối 47.7 85.1 47.7 85.1
PPY HNX Phân phối 827.5 84.65 827.5 84.65
L43 HNX Nhà thầu 8.8 83.58 8.8 83.58
TLH HOSE Phân phối v 1795.73 83.43 1795.73 83.43
VHC HOSE Nuôi và chế 3267.59 82.73 3267.59 82.73
CAD UPCOM Nuôi và chế 5.23 82.32 5.23 82.32
DDM UPCOM Vận tải đư 98.65 82.25 98.65 82.25
HAH HOSE Cảng và kh 652.45 81.74 652.45 81.74
VXB HNX Xây dựng 18.22 80 18.22 80
ND2 UPCOM Xây dựng 86.83 79.83 86.83 79.83
TMC HNX Phân phối 675.21 79.45 675.21 79.45
HAC UPCOM Môi giới c 18.79 78.62 18.79 78.62
SRA HNX Phân phối 32.91 78.25 32.91 78.25
SP2 UPCOM Sản xuất & 38.31 77.09 38.31 77.09
AAA HOSE Sản xuất s 4027.68 76.37 4027.68 76.37
BMS UPCOM Môi giới c 196.39 76.28 196.39 76.28
ISH UPCOM Sản xuất & 41.54 76.19 41.54 76.19
NTL HOSE Bất động s 87.83 75.64 87.83 75.64
PAN HOSE Sản xuất t 2948.55 75.5 2948.55 75.5
PLX HOSE Phân phối 67019.92 75.23 67019.92 75.23
MIE UPCOM Sản xuất th 246.98 73.68 246.98 73.68
REE HOSE Nhà thầu 2045.41 72.92 2045.41 72.92
ANV HOSE Nuôi và chế 1219.17 72.72 1219.17 72.72
PHS UPCOM Môi giới c 161.52 71.88 161.52 71.88
TTF HOSE Vật liệu xâ 536.29 71.7 536.29 71.7
PVV UPCOM Xây dựng 3.15 70.88 3.15 70.88
SEA UPCOM Nuôi và chế 292.11 70.67 292.11 70.67
TDT HNX Sản xuất c 92.86 70.47 92.86 70.47
HNM UPCOM Sản xuất t 75.52 69.83 75.52 69.83
PVM UPCOM Sản xuất th 222.29 68.72 222.29 68.72
DBW UPCOM Hệ thống c 24.03 68.38 24.03 68.38
APH HOSE Sản xuất s 4475.36 67.93 4475.36 67.93
NVT HOSE Dịch vụ lưu 71.61 67 71.61 67
FRT HOSE Cửa hàng th 7785.64 66.9 7785.64 66.9
NFC HNX Sản xuất h 216.7 66.57 216.7 66.57
HAD HNX Sản xuất đ 11.51 66.32 11.51 66.32
LGC HOSE Xây dựng 317.15 65.48 317.15 65.48
PEG UPCOM Phân phối 1367.2 65.41 1367.2 65.41
SMA HOSE Phân phối 8.06 65.36 8.06 65.36
VNF HNX Hỗ trợ vận 1329.11 65.36 1329.11 65.36
BSR UPCOM Sản xuất x 34783.09 65.25 34783.09 65.25
ELC HOSE Thiết bị vi 205.52 64.96 205.52 64.96
AGG HOSE Bất động s 562.62 64.15 562.62 64.15
GIL HOSE Sản xuất c 1416.86 63.95 1416.86 63.95
PMS HNX Sản xuất ki 344.12 63.74 344.12 63.74
CSV HOSE Sản xuất h 482.54 63.38 482.54 63.38
TDP HOSE Sản xuất s 760.52 62.84 760.52 62.84
VND HOSE Môi giới c 1771.2 62.75 1771.2 62.75
VE8 HNX Xây dựng 11.82 62.68 11.82 62.68
VGC HOSE Vật liệu xâ 3832.77 62.52 3832.77 62.52
BDG UPCOM Sản xuất c 498.25 62.34 498.25 62.34
MKP UPCOM Sản xuất d 428.5 62.26 428.5 62.26
CST UPCOM Khai thác k 2573.43 61.62 2573.43 61.62
POM HOSE Sản xuất t 4356.37 61.42 4356.37 61.42
PHC HOSE Xây dựng 419.45 60.27 419.45 60.27
IDC HNX Bất động s 1673.46 59.96 1673.46 59.96
VC1 HNX Xây dựng 57.66 59.87 57.66 59.87
PMB HNX Phân phối 723.26 59.69 723.26 59.69
DNP HNX Sản xuất s 1359.21 58.91 1359.21 58.91
PVC HNX Hoạt động 478.24 58.2 478.24 58.2
VNA UPCOM Vận tải đư 232.32 57.95 232.32 57.95
VOS HOSE Vận tải đư 402.19 57.94 402.19 57.94
CTC HNX Phân phối 21.02 57.35 21.02 57.35
SJD HOSE Sản xuất & 78.88 56.88 78.88 56.88
TMP HOSE Sản xuất & 235.97 56.32 235.97 56.32
KVC HNX Sản xuất ki 50.59 56.07 50.59 56.07
SZC HOSE Bất động s 277.35 55.6 277.35 55.6
CNG HOSE Phân phối k 999.2 55.41 999.2 55.41
HAP HOSE Sản xuất gi 135.98 55.12 135.98 55.12
FTS HOSE Môi giới c 364.76 54.64 364.76 54.64
BVL UPCOM Bất động s 168.53 54.33 168.53 54.33
PMG HOSE Phân phối 561.04 53.95 561.04 53.95
SZG UPCOM Bất động s 98.2 53.83 98.2 53.83
TMS HOSE Cảng và kh 1668 53.79 1668 53.79
VFS UPCOM Môi giới c 18.83 53.6 18.83 53.6
VBB UPCOM Ngân hàng 364.29 53.41 364.29 53.41
TLP UPCOM Phân phối 4473.13 53.18 4473.13 53.18
HVX HOSE Vật liệu xâ 207.57 53.07 207.57 53.07
CBI UPCOM Sản xuất t 818.98 52.9 818.98 52.9
CPI UPCOM Cảng và kh 15.68 52.85 15.68 52.85
CIA HNX Cửa hàng t 20.65 52.46 20.65 52.46
SJE HNX Xây dựng 204.97 52.31 204.97 52.31
VTA UPCOM Vật liệu xâ 71.51 52.26 71.51 52.26
EIB HOSE Ngân hàng 1244.92 52.25 1244.92 52.25
SGC HNX Sản xuất t 124.33 52.09 124.33 52.09
GAS HOSE Phân phối k26689.15 51.9 26689.15 51.9
PLP HOSE Sản xuất s 698.65 51.89 698.65 51.89
LGL HOSE Bất động s 49.6 51.53 49.6 51.53
VGS HNX Sản xuất t 2506.41 51.51 2506.41 51.51
MPC UPCOM Nuôi và chế 4239.02 50.86 4239.02 50.86
C32 HOSE Khai thác đ 122.53 49.78 122.53 49.78
TMB HNX Khai thác k 3278.03 49.75 3278.03 49.75
VGP HNX Cảng và kh 2541.14 49.52 2541.14 49.52
TTS UPCOM Sản xuất t 1922.1 49.33 1922.1 49.33
SZE UPCOM Quản lý và 92.05 48.81 92.05 48.81
VIW UPCOM Xây dựng 196.75 48.54 196.75 48.54
SID UPCOM Bất động s 20.01 48.33 20.01 48.33
TH1 UPCOM Phân phối 46.91 48.24 46.91 48.24
SGB UPCOM Ngân hàng 212.18 47.9 212.18 47.9
NKG HOSE Sản xuất t 7151.37 47.37 7151.37 47.37
DMN UPCOM Sản xuất h 134.92 47.24 134.92 47.24
EMC HOSE Sản xuất th 188.23 47.23 188.23 47.23
BFC HOSE Sản xuất h 2593.97 46.82 2593.97 46.82
KMT HNX Phân phối v 790.1 45.27 790.1 45.27
GLT HNX Phân phối 65.14 45.11 65.14 45.11
VGT UPCOM Sản xuất c 4899.56 45.08 4899.56 45.08
QTP UPCOM Sản xuất & 2598.17 44.88 2598.17 44.88
PSC HNX Vận tải đư 169.88 44.87 169.88 44.87
ASP HOSE Phân phối k 1159.4 44.8 1159.4 44.8
SFC HOSE Phân phối 315.34 44.57 315.34 44.57
STH UPCOM Phân phối 6.11 44.35 6.11 44.35
PVS HNX Hoạt động 3769.37 44.22 3769.37 44.22
POT HNX Sản xuất sả 227.59 43.7 227.59 43.7
CTS HOSE Môi giới c 226.44 43.12 226.44 43.12
HHC HNX Sản xuất t 240.79 42.67 240.79 42.67
MHC HOSE Vận tải đư 5.27 42.56 5.27 42.56
TXM HNX Vật liệu xâ 45.53 42.26 45.53 42.26
BHA UPCOM Sản xuất & 56.8 42.08 56.8 42.08
VSM HNX Hỗ trợ vận 82.69 41.82 82.69 41.82
TV4 HNX Tư vấn kiến 94.42 41.78 94.42 41.78
SSB HOSE Ngân hàng 1564.57 41.54 1564.57 41.54
ADS HOSE Sản xuất sợ 444.71 41.48 444.71 41.48
NTT UPCOM Sản xuất sợ 210.15 41.47 210.15 41.47
HPG HOSE Sản xuất t 44058.15 41.32 44058.15 41.32
PNJ HOSE Sản xuất ki 10142.72 41.23 10142.72 41.23
MNB UPCOM Sản xuất c 929.72 41.17 929.72 41.17
HLG UPCOM Xây dựng 911.23 40.98 911.23 40.98
E12 UPCOM Xây dựng 7.62 40.97 7.62 40.97
MBB HOSE Ngân hàng 8385.49 40.88 8385.49 40.88
HGM HNX Khai thác q 65.47 40.7 65.47 40.7
DRC HOSE Sản xuất s 1283.56 40.69 1283.56 40.69
PPP HNX Sản xuất d 37.34 40.62 37.34 40.62
ASG HOSE Cảng và kh 234.19 40.54 234.19 40.54
SHA HOSE Sản xuất ki 272.79 40.34 272.79 40.34
CCI HOSE Phân phối 112.77 40.31 112.77 40.31
LPB HOSE Ngân hàng 2875.71 40.2 2875.71 40.2
VDS HOSE Môi giới c 293.81 40.11 293.81 40.11
VCG HOSE Nhà thầu 1333.09 40.04 1333.09 40.04
DGW HOSE Phân phối 7008.7 39.98 7008.7 39.98
BII HNX Bất động s 151.42 39.73 151.42 39.73
BCF HNX Sản xuất t 188.74 39.49 188.74 39.49
LAS HNX Sản xuất h 1054.45 39.37 1054.45 39.37
VC9 HNX Xây dựng 57.49 39.23 57.49 39.23
SD9 HNX Xây dựng 139.11 39.06 139.11 39.06
BDT UPCOM Vật liệu xâ 167.95 39.04 167.95 39.04
EVF HOSE Ngân hàng 268.91 38.97 268.91 38.97
CLM HNX Phân phối v 825.16 38.85 825.16 38.85
VFG HOSE Phân phối 699.17 38.5 699.17 38.5
MSB HOSE Ngân hàng 1964.01 38.34 1964.01 38.34
TNG HNX Sản xuất c 1259.85 38.32 1259.85 38.32
LAF HOSE Sản xuất t 78.72 38.1 78.72 38.1
HEM UPCOM Sản xuất th 99.61 37.9 99.61 37.9
TID UPCOM Bất động s 2431.98 37.8 2431.98 37.8
NCS UPCOM Hỗ trợ vận 59.98 37.67 59.98 37.67
SFG HOSE Sản xuất h 565.06 37.63 565.06 37.63
PRE HNX Bảo hiểm v 246.83 37.62 246.83 37.62
MTS UPCOM Phân phối 1181.47 37.56 1181.47 37.56
MCP HOSE Sản xuất ki 119.34 37.39 119.34 37.39
VDP HOSE Sản xuất d 257.49 37.07 257.49 37.07
FMC HOSE Nuôi và chế 1327.54 37.06 1327.54 37.06
DTL HOSE Sản xuất t 297.27 36.95 297.27 36.95
MSH HOSE Sản xuất c 1291.49 36.7 1291.49 36.7
FGL UPCOM Trồng cây c 4.37 36.67 4.37 36.67
IDI HOSE Nuôi và chế 1871.83 36.55 1871.83 36.55
DDV UPCOM Sản xuất h 862.93 36.51 862.93 36.51
TDG HOSE Phân phối 255.86 36.45 255.86 36.45
OPC HOSE Sản xuất d 380.44 36.39 380.44 36.39
HVH HOSE Nhà thầu 96.54 36.05 96.54 36.05
ITQ HNX Sản xuất ki 197.15 36 197.15 36
VTG UPCOM Dịch vụ lưu 19.95 35.35 19.95 35.35
NTH HNX Sản xuất & 34.66 35.2 34.66 35.2
HDC HOSE Bất động s 399.85 35.14 399.85 35.14
PSH HOSE Phân phối 2353.37 34.7 2353.37 34.7
DCT UPCOM Vật liệu xâ 59.47 34.49 59.47 34.49
SVH UPCOM Sản xuất & 18.91 34.32 18.91 34.32
PGS HNX Phân phối k 1827.24 34.17 1827.24 34.17
DTE UPCOM Sản xuất & 58.62 33.82 58.62 33.82
IPA HNX Hoạt động đ 74.88 33.7 74.88 33.7
THD HNX Xây dựng 1452.51 33.67 1452.51 33.67
SSI HOSE Môi giới c 2007.56 33.34 2007.56 33.34
NSC HOSE Hoạt động h 327.04 33.28 327.04 33.28
COM HOSE Phân phối 1056.34 33.17 1056.34 33.17
HHP HOSE Sản xuất gi 219.4 33 219.4 33
RTB UPCOM Trồng và ch 234.93 32.97 234.93 32.97
DLR UPCOM Xây dựng 2.4 32.91 2.4 32.91
JOS UPCOM Nuôi và chế 33.85 32.83 33.85 32.83
VNT HNX Hỗ trợ vận 602.52 32.69 602.52 32.69
MSR UPCOM Khai thác q 3929.83 32.62 3929.83 32.62
TCB HOSE Ngân hàng 8111.06 32.45 8111.06 32.45
TRA HOSE Sản xuất d 623.99 32.28 623.99 32.28
LCM HOSE Khai thác q 2.92 32.18 2.92 32.18
PXL UPCOM Bất động s 1.8 32.17 1.8 32.17
DNC HNX Sản xuất & 133.05 32.06 133.05 32.06
PCG HNX Phân phối k 112.74 31.94 112.74 31.94
HBC HOSE Xây dựng 2982.96 31.81 2982.96 31.81
BRR UPCOM Trồng và ch 70.25 31.66 70.25 31.66
BSL UPCOM Sản xuất đ 184.82 31.23 184.82 31.23
TTT HNX Dịch vụ hàn 65.74 31.23 65.74 31.23
BLF HNX Nuôi và chế 110.7 31.18 110.7 31.18
LUT HNX Xây dựng 33.08 30.97 33.08 30.97
SMC HOSE Phân phối v 6630.23 30.78 6630.23 30.78
SHN HNX Xây dựng 1313.6 30.65 1313.6 30.65
L14 HNX Xây dựng 29.07 30.58 29.07 30.58
STP HNX Sản xuất gi 59.9 30.58 59.9 30.58
PHR HOSE Trồng và ch 365.55 30.51 365.55 30.51
TN1 HOSE Bất động s 213.87 30.42 213.87 30.42
CVT HOSE Vật liệu xâ 341.55 30.09 341.55 30.09
PBT UPCOM Sản xuất s 213.28 30.09 213.28 30.09
PGD HOSE Phân phối k 2662.36 30.04 2662.36 30.04
CMG HOSE Phần mềm 1781.22 30.04 1781.22 30.04
DDG HNX Nhà thầu 173.47 29.97 173.47 29.97
NAV HOSE Phân phối v 13.3 29.78 13.3 29.78
DP3 HNX Sản xuất d 126.7 29.72 126.7 29.72
VIE HNX Thiết bị vi 3.2 29.67 3.2 29.67
TNI HOSE Phân phối 218.91 29.66 218.91 29.66
TVN UPCOM Sản xuất t 12240.17 29.59 12240.17 29.59
HLC HNX Khai thác k 881.11 29.47 881.11 29.47
HJC UPCOM Sản xuất th 25.23 29.47 25.23 29.47
HSM UPCOM Sản xuất c 475.35 29.42 475.35 29.42
SBA HOSE Sản xuất & 95.2 29.02 95.2 29.02
LBM HOSE Vật liệu xâ 198.96 28.67 198.96 28.67
BVB UPCOM Ngân hàng 418.27 28.59 418.27 28.59
HTN HOSE Nhà thầu 1487.87 28.29 1487.87 28.29
TPH HNX Truyền thô 8.64 28.27 8.64 28.27
FPT HOSE Phần mềm 9730.25 28.26 9730.25 28.26
GMD HOSE Cảng và kh 879.86 27.98 879.86 27.98
DXV HOSE Phân phối v 51.91 27.89 51.91 27.89
PTV UPCOM Phân phối 48.19 27.82 48.19 27.82
VFC UPCOM Vận tải đư 337.58 27.75 337.58 27.75
HND UPCOM Sản xuất & 2539.43 27.63 2539.43 27.63
C21 UPCOM Bất động s 14.48 27.58 14.48 27.58
BXH HNX Sản xuất gi 60.3 27.52 60.3 27.52
DCL HOSE Sản xuất d 217.39 27.43 217.39 27.43
HU4 UPCOM Xây dựng 92.39 27.24 92.39 27.24
ST8 HOSE Phân phối 296.57 27.01 296.57 27.01
ONE HNX Dịch vụ viễ 127.65 27 127.65 27
PDC HNX Dịch vụ lưu 9 26.83 9 26.83
SFI HOSE Hỗ trợ vận 490.49 26.78 490.49 26.78
PLC HNX Sản xuất x 2093.61 26.72 2093.61 26.72
VAF HOSE Sản xuất h 387.92 26.63 387.92 26.63
VIB HOSE Ngân hàng 3515.89 26.54 3515.89 26.54
TPC HOSE Sản xuất s 248.16 26.52 248.16 26.52
HBH UPCOM Sản xuất đ 56.1 26.4 56.1 26.4
NNG UPCOM Sản xuất s 504.22 26.19 504.22 26.19
VIT HNX Vật liệu xâ 289.2 26.12 289.2 26.12
TDN HNX Khai thác k 878.3 26.11 878.3 26.11
QHD HNX Sản xuất th 80.72 26 80.72 26
PSN UPCOM Cảng và kh 186.59 25.89 186.59 25.89
PTS HNX Vận tải đư 103.79 25.71 103.79 25.71
AGP UPCOM Sản xuất d 161.63 25.7 161.63 25.7
TDS UPCOM Sản xuất t 754.2 25.41 754.2 25.41
SCS HOSE Cảng và kh 245.91 25.4 245.91 25.4
STG HOSE Cảng và kh 737.11 25.4 737.11 25.4
RDP HOSE Sản xuất s 690.83 25.32 690.83 25.32
TPB HOSE Ngân hàng 2831.38 25.09 2831.38 25.09
DTT HOSE Sản xuất s 43.61 25.02 43.61 25.02
SGR HOSE Bất động s 7.77 24.81 7.77 24.81
SSC HOSE Hoạt động h 44.08 24.78 44.08 24.78
SAB HOSE Sản xuất đ 7306.36 24.65 7306.36 24.65
KLF HNX Phân phối v 384.86 24.35 384.86 24.35
HNA UPCOM Sản xuất & 215.57 24.34 215.57 24.34
FOC UPCOM Truyền thô 151 24.3 151 24.3
PVI HNX Bảo hiểm v 1233.78 24.18 1233.78 24.18
TIS UPCOM Sản xuất t 3733.16 24.18 3733.16 24.18
DBD HOSE Sản xuất d 358.77 24.15 358.77 24.15
MVN UPCOM Hỗ trợ vận 3264.02 24.09 3264.02 24.09
XMC UPCOM Xây dựng 295.52 24.07 295.52 24.07
VCA HOSE Sản xuất t 852.86 24.05 852.86 24.05
BSI HOSE Môi giới c 332.54 23.98 332.54 23.98
KDC HOSE Sản xuất t 2879.17 23.98 2879.17 23.98
DMC HOSE Sản xuất d 359.22 23.72 359.22 23.72
STC HNX Truyền thô 58.08 23.66 58.08 23.66
EVG HOSE Xây dựng 271.36 23.64 271.36 23.64
TMG UPCOM Khai thác q 297.25 23.54 297.25 23.54
TNA HOSE Phân phối v 1364.4 23.24 1364.4 23.24
SCG HNX Xây dựng 431.61 23.17 431.61 23.17
TCT HOSE Vận chuyển 37.27 23.1 37.27 23.1
SMN HNX Truyền thô 20.76 22.88 20.76 22.88
VTQ UPCOM Trồng và ch 9.24 22.81 9.24 22.81
INN HNX Sản xuất gi 377.52 22.77 377.52 22.77
LDP HNX Sản xuất d 49.61 22.72 49.61 22.72
TJC HNX Vận tải đư 35.7 22.66 35.7 22.66
PTB HOSE Phân phối 1718.98 22.49 1718.98 22.49
SBV HOSE Sản xuất s 122.15 22.47 122.15 22.47
VSA HNX Hỗ trợ vận 397.68 22.27 397.68 22.27
OCB HOSE Ngân hàng 1670.02 22.23 1670.02 22.23
VNG HOSE Dịch vụ lưu 85.58 22.22 85.58 22.22
PRC HNX Vận tải đư 24.5 22.11 24.5 22.11
API HNX Xây dựng 294.26 22.01 294.26 22.01
TKU HNX Sản xuất n 340.86 21.91 340.86 21.91
BMV UPCOM Sản xuất t 199.28 21.88 199.28 21.88
PGN HNX Sản xuất h 44.52 21.77 44.52 21.77
NAB UPCOM Ngân hàng 1097.74 21.71 1097.74 21.71
TSJ UPCOM Vận chuyển 15.55 21.67 15.55 21.67
NT2 HOSE Sản xuất & 2006.52 21.63 2006.52 21.63
DNH UPCOM Sản xuất & 784.6 21.61 784.6 21.61
ICG HNX Xây dựng 1.2 21.23 1.2 21.23
HTL HOSE Phân phối 272.11 21.02 272.11 21.02
SJS HOSE Bất động s 192.47 20.91 192.47 20.91
C69 HNX Xây dựng 75.71 20.81 75.71 20.81
SAS UPCOM Cửa hàng t 131.32 20.64 131.32 20.64
HJS HNX Sản xuất & 38.26 20.39 38.26 20.39
PMP HNX Sản xuất s 144.73 20.39 144.73 20.39
MVC UPCOM Phân phối 95.93 20.32 95.93 20.32
ABB UPCOM Ngân hàng 827.95 20.28 827.95 20.28
HDB HOSE Ngân hàng 4043.39 20.24 4043.39 20.24
SVG UPCOM Sản xuất ki 72.08 19.95 72.08 19.95
CTT HNX Sản xuất th 451.49 19.92 451.49 19.92
GMX HNX Vật liệu xâ 55.91 19.82 55.91 19.82
TRC HOSE Trồng và ch 120.46 19.54 120.46 19.54
BIC HOSE Bảo hiểm v 490.68 19.38 490.68 19.38
PGV HOSE Sản xuất & 10904.67 19.28 10904.67 19.28
SVC HOSE Phân phối 4217.79 19.26 4217.79 19.26
SHI HOSE Sản xuất ki 1786.83 19.26 1786.83 19.26
RGC UPCOM Dịch vụ vui 23.02 18.98 23.02 18.98
DPG HOSE Xây dựng 545.1 18.81 545.1 18.81
VCB HOSE Ngân hàng 11975.85 18.79 11975.85 18.79
FOX UPCOM Dịch vụ viễ 3471.13 18.67 3471.13 18.67
TCM HOSE Sản xuất c 1122.02 18.64 1122.02 18.64
TTN UPCOM Dịch vụ viễ 66.12 18.64 66.12 18.64
M10 UPCOM Sản xuất c 856.18 18.61 856.18 18.61
TTA HOSE Sản xuất & 186.02 18.53 186.02 18.53
VC2 HNX Xây dựng 206.3 18.47 206.3 18.47
BID HOSE Ngân hàng 12825.93 18.43 12825.93 18.43
MWG HOSE Cửa hàng th36466.68 18.29 36466.68 18.29
MIG HOSE Bảo hiểm v 610.33 18.23 610.33 18.23
MCO HNX Xây dựng 8.54 18.23 8.54 18.23
BSQ UPCOM Sản xuất đ 357.77 18.16 357.77 18.16
KTC UPCOM Sản xuất t 1479.93 18.12 1479.93 18.12
HHV HOSE Xây dựng 430.89 17.99 430.89 17.99
HRT UPCOM Vận tải đư 476.29 17.98 476.29 17.98
SHE HNX Sản xuất th 59.75 17.96 59.75 17.96
NQB UPCOM Hệ thống c 25.52 17.93 25.52 17.93
DHA HOSE Khai thác đ 83.34 17.86 83.34 17.86
PVT HOSE Vận tải đư 2021.67 17.76 2021.67 17.76
DTC HNX Vật liệu xâ 63.15 17.72 63.15 17.72
TNH HOSE Dịch vụ chă 88.91 17.7 88.91 17.7
PJC HNX Vận tải đư 231.23 17.64 231.23 17.64
MCH UPCOM Sản xuất t 6185.48 17.52 6185.48 17.52
VGI UPCOM Dịch vụ viễ 5436.58 17.47 5436.58 17.47
TC6 HNX Khai thác k 448.21 17.41 448.21 17.41
PGC HOSE Phân phối k 980.14 17.32 980.14 17.32
BVS HNX Môi giới c 249.53 17.29 249.53 17.29
ACB HOSE Ngân hàng 5440.67 17.27 5440.67 17.27
BAB HNX Ngân hàng 530.9 17.15 530.9 17.15
BNA HNX Nuôi và chế 287.3 17.14 287.3 17.14
DRL HOSE Sản xuất & 26.19 17.12 26.19 17.12
CLX UPCOM Phân phối 133.64 17.03 133.64 17.03
BMP HOSE Sản xuất s 1349.58 17.02 1349.58 17.02
TLG HOSE Sản xuất s 794.26 16.82 794.26 16.82
PMW UPCOM Hệ thống c 92.62 16.75 92.62 16.75
HSG HOSE Sản xuất t 12661.07 16.74 12661.07 16.74
VEA UPCOM Sản xuất th 1139.2 16.71 1139.2 16.71
PTI HNX Bảo hiểm v 1166.88 16.69 1166.88 16.69
HUG UPCOM Sản xuất c 203.93 16.66 203.93 16.66
DAT HOSE Sản xuất t 722.59 16.51 722.59 16.51
NHC HNX Vật liệu xâ 8.33 16.39 8.33 16.39
GKM HNX Vật liệu xâ 50.36 16.31 50.36 16.31
RAL HOSE Sản xuất th 1782.01 16.3 1782.01 16.3
TMX HNX Phân phối v 109.66 16.27 109.66 16.27
C4G UPCOM Xây dựng 427.2 16.24 427.2 16.24
PJT HOSE Vận tải đư 183.04 16.15 183.04 16.15
AST HOSE Cửa hàng t 67.67 16.01 67.67 16.01
SHS HNX Môi giới c 685.73 15.69 685.73 15.69
NDT UPCOM Sản xuất c 354.67 15.68 354.67 15.68
HAX HOSE Phân phối 1661.31 15.67 1661.31 15.67
TIG HNX Bất động s 224.68 15.57 224.68 15.57
SEB HNX Sản xuất & 111.27 15.48 111.27 15.48
ASM HOSE Nuôi và chế 3209.51 15.38 3209.51 15.38
TTL HNX Xây dựng 207.32 15.36 207.32 15.36
TVD HNX Khai thác k 1464.24 15.33 1464.24 15.33
CLH HNX Vật liệu xâ 175.03 15.31 175.03 15.31
TBX HNX Vật liệu xâ 4 15.18 4 15.18
ADP UPCOM Sản xuất h 147.35 15.07 147.35 15.07
CPC HNX Sản xuất h 36.47 15.06 36.47 15.06
SPD UPCOM Nuôi và chế 210.56 15.01 210.56 15.01
THP UPCOM Nuôi và chế 619.02 14.99 619.02 14.99
NCT HOSE Cảng và kh 190.95 14.97 190.95 14.97
TV3 HNX Tư vấn kiến 40.68 14.86 40.68 14.86
EMS UPCOM Vận tải đư 616.32 14.76 616.32 14.76
SBH UPCOM Sản xuất & 131.58 14.61 131.58 14.61
GTA HOSE Trồng và ch 138.08 14.59 138.08 14.59
KOS HOSE Bất động s 255.46 14.54 255.46 14.54
CTR HOSE Nhà thầu 2001.42 14.37 2001.42 14.37
PET HOSE Phân phối 4815.78 14.31 4815.78 14.31
PPH UPCOM Sản xuất sợ 444.71 14.26 444.71 14.26
INC HNX Tư vấn kiến 6.22 14.24 6.22 14.24
CMV HOSE Cửa hàng t 1080.5 14.15 1080.5 14.15
VGV UPCOM Tư vấn kiến 148.28 13.94 148.28 13.94
THI HOSE Sản xuất th 487.46 13.92 487.46 13.92
CSM HOSE Sản xuất s 1229.17 13.87 1229.17 13.87
SBM UPCOM Sản xuất & 56.98 13.76 56.98 13.76
VNL HOSE Hỗ trợ vận 379.63 13.59 379.63 13.59
GSM UPCOM Sản xuất & 33.69 13.56 33.69 13.56
DBC HOSE Sản xuất t 2805.81 13.43 2805.81 13.43
CTI HOSE Xây dựng 221.82 13.39 221.82 13.39
PSD HNX Phân phối 2234.93 13.3 2234.93 13.3
TDM HOSE Hệ thống c 105.07 13.25 105.07 13.25
TPP HNX Sản xuất s 307.22 13.09 307.22 13.09
HOT HOSE Dịch vụ lưu 3.89 13.03 3.89 13.03
PRT UPCOM Sản xuất t 280.84 12.93 280.84 12.93
STK HOSE Sản xuất sợ 640.07 12.89 640.07 12.89
PHN HNX Sản xuất th 98.18 12.76 98.18 12.76
VIP HOSE Vận tải đư 208.49 12.67 208.49 12.67
HMC HOSE Phân phối v 1254.62 12.38 1254.62 12.38
HT1 HOSE Vật liệu xâ 1956.72 12.38 1956.72 12.38
FIT HOSE Hoạt động đ 356.73 12.28 356.73 12.28
NHH HOSE Sản xuất s 548.3 12.26 548.3 12.26
CKD UPCOM Sản xuất ki 189.84 12.18 189.84 12.18
MCF HNX Phân phối 118.02 12.11 118.02 12.11
TVT HOSE Sản xuất sợ 432.95 12.11 432.95 12.11
SGH HNX Dịch vụ lưu 3.3 11.91 3.3 11.91
VTP UPCOM Vận tải đư 5771.55 11.89 5771.55 11.89
VBC HNX Sản xuất s 249.12 11.79 249.12 11.79
VJC HOSE Vận tải hà 4522.24 11.7 4522.24 11.7
VPD HOSE Sản xuất & 118.36 11.63 118.36 11.63
VRC HOSE Bất động s 0.89 11.58 0.89 11.58
BTV UPCOM Dịch vụ lưu 94.72 11.57 94.72 11.57
BCC HNX Vật liệu xâ 1182.73 11.55 1182.73 11.55
SDN HNX Sản xuất h 34.18 11.5 34.18 11.5
BVH HOSE Bảo hiểm v 9438.38 11.23 9438.38 11.23
CET HNX Sản xuất t 9.98 11.17 9.98 11.17
TCW UPCOM Cảng và kh 237.7 11.06 237.7 11.06
SIP UPCOM Bất động s 1476.23 10.91 1476.23 10.91
BMI HOSE Bảo hiểm v 893.71 10.83 893.71 10.83
ACV UPCOM Cảng và kh 2108.61 10.76 2108.61 10.76
DTK HNX Sản xuất & 3225.5 10.63 3225.5 10.63
QNS UPCOM Sản xuất t 1813.31 10.63 1813.31 10.63
SDG HNX Sản xuất gi 372.02 10.62 372.02 10.62
SBT HOSE Sản xuất t 3515.93 10.52 3515.93 10.52
SKH UPCOM Sản xuất đ 449.5 10.52 449.5 10.52
IDP UPCOM Sản xuất t 1245.69 10.42 1245.69 10.42
AVC UPCOM Sản xuất & 184.37 10.31 184.37 10.31
ATS HNX Dịch vụ ăn 8.77 10.29 8.77 10.29
CAV HOSE Sản xuất th 2742.57 10.24 2742.57 10.24
SJ1 HNX Nuôi và chế 305.6 10.09 305.6 10.09
ECI HNX Truyền thô 7.17 10.04 7.17 10.04
CDP UPCOM Phân phối 572.53 9.77 572.53 9.77
VHL HNX Vật liệu xâ 400.2 9.73 400.2 9.73
DNA UPCOM Hệ thống c 479.87 9.73 479.87 9.73
DQC HOSE Sản xuất th 208.29 9.69 208.29 9.69
SFN HNX Sản xuất s 44.95 9.68 44.95 9.68
PAC HOSE Sản xuất th 965.95 9.63 965.95 9.63
KHP HOSE Sản xuất & 1023.02 9.59 1023.02 9.59
CLC HOSE Sản xuất th 537.03 9.36 537.03 9.36
SRF HOSE Nhà thầu 137.72 9.23 137.72 9.23
DAN UPCOM Sản xuất d 106.52 9.05 106.52 9.05
GHC UPCOM Sản xuất & 77.66 9.04 77.66 9.04
DAD HNX Truyền thô 20.79 8.96 20.79 8.96
SLS HNX Sản xuất t 321.93 8.9 321.93 8.9
DRG UPCOM Trồng và ch 300.33 8.74 300.33 8.74
ACG UPCOM Vật liệu xâ 856 8.71 856 8.71
VLC UPCOM Sản xuất t 676 8.66 676 8.66
MCM UPCOM Sản xuất t 674.74 8.61 674.74 8.61
BWE HOSE Hệ thống c 733.33 8.56 733.33 8.56
VPB HOSE Ngân hàng 9887.71 8.42 9887.71 8.42
TCL HOSE Hỗ trợ vận 297.53 8.42 297.53 8.42
ILB HOSE Cảng và kh 133.42 8.17 133.42 8.17
BPC HNX Sản xuất gi 67.66 8.16 67.66 8.16
SAM HOSE Sản xuất th 479.4 8.13 479.4 8.13
BTS HNX Vật liệu xâ 737.93 8.09 737.93 8.09
SVI HOSE Sản xuất gi 476.27 8.04 476.27 8.04
GDT HOSE Vật liệu xâ 108.18 8.04 108.18 8.04
PDN HOSE Cảng và kh 233.55 7.97 233.55 7.97
TVW UPCOM Hệ thống c 27.09 7.9 27.09 7.9
BST HNX Truyền thô 3.94 7.88 3.94 7.88
DVP HOSE Cảng và kh 142.6 7.83 142.6 7.83
DWS UPCOM Hệ thống c 92.59 7.8 92.59 7.8
VSC HOSE Cảng và kh 469.28 7.79 469.28 7.79
MH3 UPCOM Bất động s 18.15 7.79 18.15 7.79
DRI UPCOM Trồng và ch 134.21 7.76 134.21 7.76
TBC HOSE Sản xuất & 167.47 7.65 167.47 7.65
SD2 HNX Xây dựng 41.13 7.65 41.13 7.65
ABR HOSE Phân phối 23.56 7.63 23.56 7.63
DAE HNX Truyền thô 7.83 7.5 7.83 7.5
LHC HNX Xây dựng 237.59 7.44 237.59 7.44
MDG HOSE Khai thác đ 48.54 7.37 48.54 7.37
HCC HNX Vật liệu xâ 49.71 7.36 49.71 7.36
DHT HNX Sản xuất d 407.72 7.31 407.72 7.31
SZL HOSE Bất động s 99.71 7.25 99.71 7.25
TAC HOSE Sản xuất t 1697.45 7.23 1697.45 7.23
HCD HOSE Sản xuất s 193.22 7.03 193.22 7.03
PXM UPCOM Xây dựng 0.3 6.99 0.3 6.99
BGW UPCOM Hệ thống c 34.89 6.96 34.89 6.96
DID UPCOM Vật liệu xâ 56.82 6.92 56.82 6.92
SII HOSE Hệ thống c 54.31 6.89 54.31 6.89
HTT UPCOM Bất động s 1.76 6.88 1.76 6.88
HTW UPCOM Hệ thống c 34.35 6.8 34.35 6.8
VCF HOSE Sản xuất đ 426.07 6.8 426.07 6.8
SKG HOSE Vận tải đư 84.22 6.78 84.22 6.78
PDR HOSE Bất động s 625.45 6.71 625.45 6.71
APP HNX Sản xuất x 61.55 6.7 61.55 6.7
DNW UPCOM Hệ thống c 300.45 6.64 300.45 6.64
DIH HNX Xây dựng 21.42 6.37 21.42 6.37
CMS HNX Xây dựng 35.11 6.22 35.11 6.22
TTP UPCOM Sản xuất s 464.94 6.14 464.94 6.14
IMP HOSE Sản xuất d 314.25 6.01 314.25 6.01
STW UPCOM Hệ thống c 51.3 5.93 51.3 5.93
BDW UPCOM Hệ thống c 54.65 5.9 54.65 5.9
KSB HOSE Khai thác k 261.82 5.77 261.82 5.77
PHP HNX Cảng và kh 548.49 5.76 548.49 5.76
PNC HOSE Phân phối 136.26 5.73 136.26 5.73
HNF UPCOM Sản xuất t 408.11 5.64 408.11 5.64
S4A HOSE Sản xuất & 52.66 5.61 52.66 5.61
HMH HNX Hỗ trợ vận 21.93 5.6 21.93 5.6
VC6 HNX Xây dựng 121.92 5.58 121.92 5.58
DVN UPCOM Sản xuất d 1059.73 5.49 1059.73 5.49
NDW UPCOM Hệ thống c 60.56 5.36 60.56 5.36
PDV UPCOM Hỗ trợ vận 197.89 5.33 197.89 5.33
BSA UPCOM Sản xuất & 58.74 5.31 58.74 5.31
VLB UPCOM Khai thác đ 272.84 5.3 272.84 5.3
BSH UPCOM Sản xuất đ 119.6 5.23 119.6 5.23
VNM HOSE Sản xuất t 13877.83 5.21 13877.83 5.21
RCL HNX Bất động s 21.39 5.11 21.39 5.11
QNW UPCOM Hệ thống c 15.88 4.96 15.88 4.96
CDN HNX Cảng và kh 278.28 4.9 278.28 4.9
CKV HNX Phân phối 94.69 4.86 94.69 4.86
QPH UPCOM Sản xuất & 26.3 4.75 26.3 4.75
HGW UPCOM Hệ thống c 61.73 4.67 61.73 4.67
DHG HOSE Sản xuất d 1064.78 4.66 1064.78 4.66
VGG UPCOM Sản xuất c 1519.01 4.52 1519.01 4.52
VCW UPCOM Hệ thống c 115.63 4.21 115.63 4.21
CQT UPCOM Vật liệu xâ 147.66 4.08 147.66 4.08
ABI UPCOM Bảo hiểm v 448.49 3.97 448.49 3.97
VCS HNX Vật liệu xâ 1612.15 3.92 1612.15 3.92
SMB HOSE Sản xuất đ 283.23 3.9 283.23 3.9
HTI HOSE Xây dựng 100.72 3.84 100.72 3.84
GLW UPCOM Hệ thống c 13.68 3.83 13.68 3.83
HWS UPCOM Hệ thống c 128.27 3.8 128.27 3.8
LHG HOSE Bất động s 114.33 3.72 114.33 3.72
DIG HOSE Bất động s 518.94 3.7 518.94 3.7
TDW HOSE Hệ thống c 272.26 3.69 272.26 3.69
THB HNX Sản xuất đ 268.2 3.68 268.2 3.68
NBW HNX Hệ thống c 194.2 3.66 194.2 3.66
VAB UPCOM Ngân hàng 251.51 3.54 251.51 3.54
TV1 UPCOM Tư vấn kiến 104.55 3.52 104.55 3.52
MVB HNX Khai thác k 1184.83 3.52 1184.83 3.52
LCW UPCOM Hệ thống c 9.13 3.45 9.13 3.45
CAN HNX Sản xuất t 173.24 3.38 173.24 3.38
EVE HOSE Sản xuất c 193.34 3.2 193.34 3.2
VRG UPCOM Bất động s 4.37 3.17 4.37 3.17
HDW UPCOM Hệ thống c 121.29 2.73 121.29 2.73
VCP UPCOM Sản xuất & 195.15 2.65 195.15 2.65
HPW UPCOM Hệ thống c 241.48 2.54 241.48 2.54
BCM HOSE Bất động s 1433.35 2.46 1433.35 2.46
VCI HOSE Môi giới c 796.61 2.42 796.61 2.42
HCT HNX Vận tải đư 15.35 2.36 15.35 2.36
NTP HNX Sản xuất s 1084.99 2.25 1084.99 2.25
AMD HOSE Bất động s 369.68 2.21 369.68 2.21
SRT UPCOM Vận tải đư 295.39 2.08 295.39 2.08
NAW UPCOM Hệ thống c 62.2 1.89 62.2 1.89
TET HNX Sản xuất c 5.76 1.66 5.76 1.66
PXI 2.05 1.5 2.05 1.5
DHC HOSE Sản xuất gi 1032 1.47 1032 1.47
SZB HNX Bất động s 85.65 1.45 85.65 1.45
HUT HNX Xây dựng 239.96 1.29 239.96 1.29
BLI UPCOM Bảo hiểm v 231.57 1.26 231.57 1.26
MDF UPCOM Trồng và ch 316.98 1.17 316.98 1.17
DPR HOSE Trồng và ch 203.85 1.16 203.85 1.16
SBS UPCOM Môi giới c 44.26 1.14 44.26 1.14
DXP HNX Cảng và kh 21.22 1.13 21.22 1.13
CTW UPCOM Hệ thống c 66.97 1.12 66.97 1.12
NAF HOSE Sản xuất t 307.33 1.11 307.33 1.11
BNW UPCOM Hệ thống c 45.19 1.03 45.19 1.03
ACL HOSE Nuôi và chế 325.35 0.99 325.35 0.99
NQT UPCOM Hệ thống c 27.52 0.95 27.52 0.95
GVR HOSE Trồng và ch 4893.5 0.9 4893.5 0.9
IST UPCOM Cảng và kh 83.43 0.89 83.43 0.89
APC HOSE Hoạt động h 31.58 0.75 31.58 0.75
THN UPCOM Hệ thống c 89.73 0.73 89.73 0.73
HHS HOSE Phân phối 138.53 0.7 138.53 0.7
KHW UPCOM Hệ thống c 70.88 0.68 70.88 0.68
HAT HNX Phân phối 94.57 0.68 94.57 0.68
DP1 UPCOM Phân phối 421.04 0.61 421.04 0.61
XHC UPCOM Trồng và ch 93.18 0.57 93.18 0.57
LDW UPCOM Hệ thống c 64.9 0.56 64.9 0.56
NSH HNX Sản xuất n 230.67 0.55 230.67 0.55
OGC HOSE Hoạt động đ 102.45 0.54 102.45 0.54
BWS UPCOM Hệ thống c 167.65 0.45 167.65 0.45
UPH UPCOM Sản xuất d 48.63 0.35 48.63 0.35
LIC UPCOM Xây dựng 415.39 0.33 415.39 0.33
LAW UPCOM Hệ thống c 56.22 0.3 56.22 0.3
PMC HNX Sản xuất d 116.76 0.19 116.76 0.19
DTP UPCOM Sản xuất d 119.95 0.18 119.95 0.18
SGS UPCOM Vận tải đư 55.8 0.13 55.8 0.13
BCA UPCOM Sản xuất t 404.33 0.09 404.33 0.09
SD4 HNX Xây dựng 120.47 0 120.47 0
FTM HOSE Sản xuất sợ 21.69 0 21.69 0
PIT HOSE Phân phối 203.39 -0.02 203.39 -0.02
PPC HOSE Sản xuất & 1077.4 -0.12 1077.4 -0.12
PGI HOSE Bảo hiểm v 698.06 -0.18 698.06 -0.18
TSB HNX Sản xuất th 45.69 -0.18 45.69 -0.18
DFF UPCOM Nhà thầu 166.69 -0.31 166.69 -0.31
VET UPCOM Sản xuất d 55.41 -0.37 55.41 -0.37
THS HNX Cửa hàng t 69.13 -0.37 69.13 -0.37
MBG HNX Phân phối v 196.42 -0.44 196.42 -0.44
DSG UPCOM Vật liệu xâ 11.61 -0.48 11.61 -0.48
HOM HNX Vật liệu xâ 429.34 -0.52 429.34 -0.52
X20 HNX Sản xuất c 322.17 -0.65 322.17 -0.65
BRC HOSE Sản xuất s 75.7 -0.73 75.7 -0.73
SKV UPCOM Sản xuất đ 550.13 -0.74 550.13 -0.74
CKG HOSE Xây dựng 244.54 -0.75 244.54 -0.75
APF UPCOM Sản xuất t 1760.98 -0.77 1760.98 -0.77
HUB HOSE Xây dựng 78.26 -0.77 78.26 -0.77
QTC HNX Xây dựng 7.7 -0.83 7.7 -0.83
TNW UPCOM Hệ thống c 38.77 -0.88 38.77 -0.88
TCR HOSE Vật liệu xâ 204.45 -0.94 204.45 -0.94
TNC HOSE Trồng và ch 14.75 -1.03 14.75 -1.03
AAT HOSE Cửa hàng t 114.6 -1.07 114.6 -1.07
NED UPCOM Sản xuất & 17.87 -1.1 17.87 -1.1
DWC UPCOM Hệ thống c 45.06 -1.11 45.06 -1.11
AGR HOSE Môi giới c 101.74 -1.14 101.74 -1.14
CMW UPCOM Hệ thống c 29.57 -1.18 29.57 -1.18
VNB UPCOM Truyền thô 6.27 -1.34 6.27 -1.34
VPG HOSE Vận tải đư 966.68 -1.4 966.68 -1.4
PIC HNX Sản xuất & 36.32 -1.47 36.32 -1.47
BHN HOSE Sản xuất đ 1355.42 -1.47 1355.42 -1.47
VNR HNX Bảo hiểm v 330.45 -1.69 330.45 -1.69
DBT HOSE Phân phối 144.83 -1.69 144.83 -1.69
PVG HNX Phân phối k 1214.12 -1.89 1214.12 -1.89
NS2 UPCOM Hệ thống c 102.14 -1.9 102.14 -1.9
NQN UPCOM Hệ thống c 134 -1.97 134 -1.97
HSL HOSE Trồng cây c 59.76 -2.04 59.76 -2.04
LTG UPCOM Sản xuất h 2345.32 -2.15 2345.32 -2.15
SAV HOSE Vật liệu xâ 274.11 -2.26 274.11 -2.26
DNN UPCOM Hệ thống c 105.87 -2.3 105.87 -2.3
VNC HNX Tư vấn & H 128.3 -2.49 128.3 -2.49
LWS UPCOM Hệ thống c 31.52 -2.49 31.52 -2.49
GMH HOSE Vật liệu xâ 36.74 -2.59 36.74 -2.59
VCC HNX Xây dựng 140.68 -2.65 140.68 -2.65
UIC HOSE Sản xuất & 633.06 -2.76 633.06 -2.76
SWC UPCOM Vận tải đư 184.5 -2.86 184.5 -2.86
HKB UPCOM Phân phối 1.44 -2.99 1.44 -2.99
TYA HOSE Sản xuất th 537.19 -3.09 537.19 -3.09
SSM HNX Sản xuất ki 33.57 -3.11 33.57 -3.11
MEG UPCOM Sản xuất th 523.62 -3.31 523.62 -3.31
IFS UPCOM Sản xuất đ 335.68 -3.41 335.68 -3.41
PVL HNX Bất động s 0.64 -3.52 0.64 -3.52
PVP UPCOM Vận tải đư 307.72 -3.56 307.72 -3.56
OCH HNX Dịch vụ lưu 94.41 -3.66 94.41 -3.66
SED HNX Truyền thô 68.48 -3.77 68.48 -3.77
CLW HOSE Hệ thống c 282.61 -3.88 282.61 -3.88
GDW HNX Hệ thống c 139.31 -4.04 139.31 -4.04
PWS UPCOM Hệ thống c 23.83 -4.29 23.83 -4.29
SGN HOSE Cảng và kh 168.7 -4.33 168.7 -4.33
TTC HNX Vật liệu xâ 60.52 -4.34 60.52 -4.34
VTO HOSE Vận tải đư 250.82 -4.47 250.82 -4.47
NHA HOSE Xây dựng 24.46 -4.48 24.46 -4.48
PC1 HOSE Xây dựng 1477.93 -4.55 1477.93 -4.55
CTG HOSE Ngân hàng 10145.86 -4.66 10145.86 -4.66
NBT UPCOM Hệ thống c 52.59 -4.68 52.59 -4.68
SRC HOSE Sản xuất s 244.53 -4.71 244.53 -4.71
VAV UPCOM Hệ thống c 139.68 -4.77 139.68 -4.77
CRE HOSE Bất động s 1942.21 -4.83 1942.21 -4.83
TSC HOSE Phân phối 138.4 -4.94 138.4 -4.94
THG HOSE Vật liệu xâ 351.03 -4.98 351.03 -4.98
IDV HNX Bất động s 21.58 -4.99 21.58 -4.99
DM7 UPCOM Sản xuất c 226.84 -5.09 226.84 -5.09
TEG HOSE Xây dựng 61.22 -5.12 61.22 -5.12
BTT HOSE Cửa hàng t 26.76 -5.22 26.76 -5.22
TBD UPCOM Sản xuất th 268.48 -5.32 268.48 -5.32
ALT HNX Sản xuất s 47.06 -5.34 47.06 -5.34
JVC HOSE Phân phối 88.43 -5.37 88.43 -5.37
SNZ UPCOM Xây dựng 1158.24 -5.55 1158.24 -5.55
VHF UPCOM Sản xuất t 89.19 -5.61 89.19 -5.61
LIX HOSE Sản xuất h 659.55 -5.65 659.55 -5.65
GSP HOSE Vận tải đư 435.48 -5.92 435.48 -5.92
WSB UPCOM Sản xuất đ 190.24 -6.09 190.24 -6.09
ABC UPCOM Dịch vụ viễ 351.93 -6.55 351.93 -6.55
VLW UPCOM Hệ thống c 42.52 -6.64 42.52 -6.64
NHT HOSE Trồng và ch 222.75 -6.86 222.75 -6.86
HTE UPCOM Xây dựng 35.08 -6.89 35.08 -6.89
HC3 UPCOM Bất động s 13.66 -7.07 13.66 -7.07
TFC HNX Nuôi và chế 137.29 -7.13 137.29 -7.13
TVS HOSE Môi giới c 237.23 -7.43 237.23 -7.43
PQN UPCOM Xây dựng 193.51 -7.45 193.51 -7.45
LSS HOSE Sản xuất t 478.99 -7.66 478.99 -7.66
POW HOSE Sản xuất & 7061.39 -7.83 7061.39 -7.83
NET HNX Sản xuất h 351.59 -7.91 351.59 -7.91
XMP UPCOM Sản xuất & 20.87 -8.08 20.87 -8.08
HCM HOSE Môi giới c 1068 -8.16 1068 -8.16
YBM HOSE Khai thác q 112.25 -8.25 112.25 -8.25
AMC HNX Khai thác k 35.88 -8.38 35.88 -8.38
KHS HNX Nuôi và chế 251.36 -8.44 251.36 -8.44
HTV HOSE Vận tải đư 63.01 -8.53 63.01 -8.53
SGP UPCOM Cảng và kh 289.89 -8.57 289.89 -8.57
TAG UPCOM Cửa hàng th 31.52 -8.62 31.52 -8.62
VMS HNX Cảng và kh 51.33 -8.7 51.33 -8.7
BTW HNX Hệ thống c 98.17 -8.8 98.17 -8.8
FCM HOSE Vật liệu xâ 97.96 -8.9 97.96 -8.9
STB HOSE Ngân hàng 2739.46 -8.94 2739.46 -8.94
MSN HOSE Sản xuất t 18189.34 -8.95 18189.34 -8.95
SDC HNX Tư vấn & H 8.61 -9.15 8.61 -9.15
CC1 UPCOM Xây dựng 1175.05 -9.23 1175.05 -9.23
TTD UPCOM Dịch vụ chă 130.91 -9.41 130.91 -9.41
NBP HNX Sản xuất & 150.83 -9.89 150.83 -9.89
BBS HNX Sản xuất gi 119.46 -10.03 119.46 -10.03
PBC UPCOM Sản xuất d 197.22 -10.2 197.22 -10.2
BBC HOSE Sản xuất t 301.77 -10.26 301.77 -10.26
TA9 HNX Xây dựng 57.67 -10.27 57.67 -10.27
HU1 HOSE Xây dựng 117.8 -10.61 117.8 -10.61
HSP UPCOM Sản xuất h 101.56 -10.64 101.56 -10.64
TTE HOSE Sản xuất & 38.32 -10.9 38.32 -10.9
TOS UPCOM Vận tải đư 233.24 -10.91 233.24 -10.91
VID HOSE Tư vấn & H 223.02 -10.96 223.02 -10.96
AAV HNX Phân phối 86.53 -11.01 86.53 -11.01
CAB UPCOM Truyền thô 498.07 -11.16 498.07 -11.16
VCX UPCOM Vật liệu xâ 151.3 -11.35 151.3 -11.35
MTA UPCOM Khai thác k 312.78 -11.38 312.78 -11.38
DDN UPCOM Sản xuất d 314.96 -11.41 314.96 -11.41
KHA UPCOM Bất động s 10.51 -11.67 10.51 -11.67
PGB UPCOM Ngân hàng 234.77 -11.84 234.77 -11.84
HQC HOSE Bất động s 64.28 -12.06 64.28 -12.06
MST HNX Xây dựng 100.33 -12.16 100.33 -12.16
FIC UPCOM Vật liệu xâ 399.59 -12.25 399.59 -12.25
SDU HNX Bất động s 6.68 -12.31 6.68 -12.31
VIX HOSE Môi giới c 446.21 -12.67 446.21 -12.67
VHE HNX Sản xuất d 36.18 -12.75 36.18 -12.75
VIF HNX Trồng và ch 488.36 -13.29 488.36 -13.29
TIX HOSE Bất động s 72.48 -13.36 72.48 -13.36
VTS UPCOM Vật liệu xâ 2.71 -13.41 2.71 -13.41
FCN HOSE Nhà thầu 501.71 -13.53 501.71 -13.53
VLG UPCOM Vận tải đư 71.3 -13.55 71.3 -13.55
CMC HNX Phân phối 10.55 -13.6 10.55 -13.6
CAP HNX Sản xuất gi 98.72 -13.73 98.72 -13.73
HHG HNX Vận tải đư 22.73 -14.13 22.73 -14.13
MAS HNX Hỗ trợ vận 16.55 -14.13 16.55 -14.13
CCT UPCOM Cảng và kh 23.77 -14.68 23.77 -14.68
BKG HOSE Trồng và ch 77.93 -14.73 77.93 -14.73
CTF HOSE Phân phối 972.61 -14.76 972.61 -14.76
CHS UPCOM Xây dựng 58.81 -14.99 58.81 -14.99
BED HNX Truyền thô 7.55 -14.99 7.55 -14.99
SC5 HOSE Xây dựng 348.35 -15.23 348.35 -15.23
DC4 HOSE Xây dựng 75.72 -15.38 75.72 -15.38
PVX UPCOM Xây dựng 335.59 -15.39 335.59 -15.39
PAS UPCOM Sản xuất t 284.92 -15.53 284.92 -15.53
CMP UPCOM Cảng và kh 43.88 -15.58 43.88 -15.58
VKC HNX Phân phối 191.13 -15.6 191.13 -15.6
CTX HNX Xây dựng 39.36 -15.78 39.36 -15.78
HDA HNX Sản xuất h 54.54 -15.79 54.54 -15.79
KST HNX Thiết bị vi 22.09 -16.22 22.09 -16.22
TTH HNX Phân phối 26.23 -16.26 26.23 -16.26
VPS HOSE Sản xuất h 91.97 -16.32 91.97 -16.32
ADC HNX Truyền thô 57.72 -16.73 57.72 -16.73
DHP HNX Sản xuất th 71.6 -16.88 71.6 -16.88
GAB HOSE Vật liệu xâ 65.41 -16.89 65.41 -16.89
DXS HOSE Bất động s 863.48 -17.02 863.48 -17.02
CMI UPCOM Khai thác q 2.73 -17.4 2.73 -17.4
DLG HOSE Trồng và ch 347.94 -17.63 347.94 -17.63
HNG HOSE Trồng cây c 213.9 -17.69 213.9 -17.69
SPM HOSE Sản xuất d 148.25 -17.76 148.25 -17.76
PIS UPCOM Trồng và ch 128.41 -17.93 128.41 -17.93
EID HNX Truyền thô 76.67 -18.13 76.67 -18.13
L35 HNX Xây dựng 9.52 -18.16 9.52 -18.16
ICF UPCOM Nuôi và chế 19.11 -18.33 19.11 -18.33
BSP UPCOM Sản xuất đ 46.91 -18.51 46.91 -18.51
SBL UPCOM Sản xuất đ 34.33 -18.65 34.33 -18.65
PTE UPCOM Vật liệu xâ 59.06 -18.67 59.06 -18.67
SCD HOSE Sản xuất đ 49.77 -19.22 49.77 -19.22
BSG UPCOM Vận tải đư 84.04 -19.29 84.04 -19.29
HU3 HOSE Xây dựng 35.08 -19.44 35.08 -19.44
PDB HNX Vật liệu xâ 56.69 -19.59 56.69 -19.59
SGI UPCOM Sản xuất c 327.82 -20.11 327.82 -20.11
HNR UPCOM Sản xuất đ 28.67 -20.29 28.67 -20.29
SJC UPCOM Xây dựng 1.3 -20.9 1.3 -20.9
PSP UPCOM Hỗ trợ vận 46.79 -21.06 46.79 -21.06
MED HNX Sản xuất d 78.6 -21.15 78.6 -21.15
BKC HNX Khai thác q 30.73 -21.19 30.73 -21.19
SCY UPCOM Sản xuất ph 113.58 -21.25 113.58 -21.25
VSN UPCOM Sản xuất t 944.15 -21.32 944.15 -21.32
VSI HOSE Xây dựng 53.91 -21.37 53.91 -21.37
VIC HOSE Bất động s 18228.91 -21.75 18228.91 -21.75
NTC UPCOM Bất động s 53.29 -21.89 53.29 -21.89
SVT HOSE Sản xuất ph 30.22 -21.92 30.22 -21.92
KKC HNX Sản xuất t 77.1 -22.12 77.1 -22.12
NAP HNX Cảng và kh 46.64 -22.35 46.64 -22.35
KGM UPCOM Sản xuất t 637.71 -22.35 637.71 -22.35
TV2 HOSE Tư vấn kiến 268.53 -22.36 268.53 -22.36
PPS HNX Xây dựng 37.53 -22.47 37.53 -22.47
MAC HNX Hỗ trợ vận 17.02 -22.63 17.02 -22.63
LEC HOSE Xây dựng 61.1 -23.06 61.1 -23.06
PNP UPCOM Hỗ trợ vận 61.72 -23.78 61.72 -23.78
VSF UPCOM Sản xuất t 2804.36 -24.13 2804.36 -24.13
VPA UPCOM Vận tải đư 20 -24.65 20 -24.65
ITC HOSE Bất động s 118.57 -24.78 118.57 -24.78
VNP UPCOM Sản xuất s 95.47 -25.05 95.47 -25.05
BSC HNX Bất động s 1.76 -25.15 1.76 -25.15
CLL HOSE Cảng và kh 59.23 -25.42 59.23 -25.42
CTD HOSE Xây dựng 1912.52 -25.54 1912.52 -25.54
CII HOSE Xây dựng 711.75 -26.13 711.75 -26.13
VNS HOSE Vận tải đư 164.46 -26.14 164.46 -26.14
L18 HNX Xây dựng 354.58 -26.18 354.58 -26.18
PEN HNX Xây dựng 19.05 -26.46 19.05 -26.46
TCI UPCOM Môi giới c 73.9 -26.48 73.9 -26.48
TVC HNX Hoạt động đ 76.63 -26.5 76.63 -26.5
C92 HNX Xây dựng 14.15 -26.79 14.15 -26.79
TVB HOSE Môi giới c 76.64 -26.95 76.64 -26.95
VFR UPCOM Hỗ trợ vận 30 -27.24 30 -27.24
KTS HNX Sản xuất t 109.02 -27.45 109.02 -27.45
ILS UPCOM Hỗ trợ vận 40.52 -27.56 40.52 -27.56
NST HNX Sản xuất th 50.05 -28.02 50.05 -28.02
LIG HNX Xây dựng 492.35 -28.05 492.35 -28.05
L62 HNX Nhà thầu 19.85 -28.12 19.85 -28.12
MKV HNX Sản xuất d 25.88 -28.19 25.88 -28.19
ADG HOSE Truyền thô 106.26 -29.61 106.26 -29.61
SSN UPCOM Nuôi và chế 2.77 -29.98 2.77 -29.98
UDC HOSE Xây dựng 39.6 -30.16 39.6 -30.16
PVY UPCOM Xây dựng 41.46 -30.28 41.46 -30.28
PBP HNX Sản xuất s 40.59 -30.42 40.59 -30.42
IDJ HNX Xây dựng 84.56 -30.57 84.56 -30.57
PXS HOSE Xây dựng 181.71 -30.58 181.71 -30.58
SJG UPCOM Xây dựng 883.33 -31.17 883.33 -31.17
HAR HOSE Bất động s 8.12 -31.2 8.12 -31.2
VHM HOSE Bất động s 8923.49 -31.29 8923.49 -31.29
TNS UPCOM Sản xuất t 219.66 -31.4 219.66 -31.4
WSS HNX Môi giới c 4.05 -31.42 4.05 -31.42
QST HNX Truyền thô 10.6 -31.81 10.6 -31.81
ITD HOSE Phần mềm 126.61 -32.73 126.61 -32.73
TDC HOSE Xây dựng 136.77 -32.96 136.77 -32.96
GMA HNX Phân phối 25.09 -33.17 25.09 -33.17
VVN UPCOM Xây dựng 620.51 -33.29 620.51 -33.29
VMC HNX Nhà thầu 88.75 -33.35 88.75 -33.35
CEE HOSE Xây dựng 102.75 -33.78 102.75 -33.78
PXA UPCOM Bất động s 1.89 -33.95 1.89 -33.95
NVB HNX Ngân hàng 259.97 -34.17 259.97 -34.17
VOC UPCOM Sản xuất t 311.4 -34.33 311.4 -34.33
LM7 HNX Nhà thầu 5.44 -34.44 5.44 -34.44
VTC HNX Thiết bị vi 15.91 -35.26 15.91 -35.26
HTM UPCOM Phân phối 106.98 -35.63 106.98 -35.63
TCD HOSE Xây dựng 525.07 -35.68 525.07 -35.68
SAF HNX Sản xuất t 189.41 -35.78 189.41 -35.78
HGT UPCOM Dịch vụ lưu 3.16 -35.88 3.16 -35.88
CCR HNX Cảng và kh 32.13 -36.55 32.13 -36.55
VDL HNX Sản xuất đ 37.49 -37.57 37.49 -37.57
DTD HNX Xây dựng 81.11 -37.79 81.11 -37.79
SCL UPCOM Vật liệu xâ 71.36 -37.98 71.36 -37.98
CRC HOSE Vật liệu xâ 109.77 -38.34 109.77 -38.34
CC4 UPCOM Xây dựng 19.95 -38.47 19.95 -38.47
VRE HOSE Bất động s 1369.46 -38.49 1369.46 -38.49
IBC HOSE Hoạt động đ 286.54 -38.61 286.54 -38.61
L61 HNX Nhà thầu 100.74 -39.29 100.74 -39.29
DXG HOSE Bất động s 1792.2 -39.32 1792.2 -39.32
VE1 HNX Xây dựng 1.02 -39.52 1.02 -39.52
VIN UPCOM Cảng và kh 43.27 -39.9 43.27 -39.9
HID HOSE Sản xuất & 50.04 -40.08 50.04 -40.08
CVN HNX Phân phối v 8.72 -40.23 8.72 -40.23
VEC UPCOM Sản xuất th 84.74 -40.26 84.74 -40.26
AGF UPCOM Nuôi và chế 97.26 -40.42 97.26 -40.42
AMS UPCOM Sản xuất th 494.1 -40.46 494.1 -40.46
PHH UPCOM Xây dựng 13.99 -41.15 13.99 -41.15
VTB HOSE Sản xuất sả 50.81 -41.58 50.81 -41.58
LM8 HOSE Nhà thầu 225.76 -42.3 225.76 -42.3
IRC UPCOM Trồng và ch 5.64 -42.31 5.64 -42.31
SCI HNX Xây dựng 440.28 -42.87 440.28 -42.87
ICT HOSE Dịch vụ viễ 354.51 -43.52 354.51 -43.52
L10 HOSE Nhà thầu 203.05 -44.37 203.05 -44.37
CSI UPCOM Môi giới c 3.18 -44.55 3.18 -44.55
HAF UPCOM Sản xuất t 22.94 -44.65 22.94 -44.65
SCJ UPCOM Vật liệu xâ 212.93 -45.15 212.93 -45.15
TDF UPCOM Vật liệu xâ 157.17 -45.62 157.17 -45.62
CQN UPCOM Cảng và kh 262.34 -45.78 262.34 -45.78
LLM UPCOM Xây dựng 586.98 -45.8 586.98 -45.8
WCS HNX Cảng và kh 15.52 -47.67 15.52 -47.67
BQB UPCOM Sản xuất đ 2.18 -47.96 2.18 -47.96
DC2 HNX Nhà thầu 58.32 -48.1 58.32 -48.1
VCM HNX Dịch vụ hàn 2.66 -48.16 2.66 -48.16
CDO UPCOM Phân phối v 0.96 -49.34 0.96 -49.34
SD3 UPCOM Sản xuất & 49.69 -49.47 49.69 -49.47
HDG HOSE Bất động s 684.06 -49.47 684.06 -49.47
SJF HOSE Trồng cây c 7.29 -50.5 7.29 -50.5
VTE UPCOM Sản xuất sả 85.29 -50.64 85.29 -50.64
VMD HOSE Phân phối 1888.92 -51.13 1888.92 -51.13
KLB UPCOM Ngân hàng 443.46 -51.55 443.46 -51.55
DP2 UPCOM Sản xuất d 24.81 -51.68 24.81 -51.68
HRC HOSE Trồng và ch 23.7 -51.79 23.7 -51.79
L40 HNX Xây dựng 26.78 -52.06 26.78 -52.06
HTC HNX Phân phối 230.85 -52.29 230.85 -52.29
HAS HOSE Xây dựng 16.72 -52.32 16.72 -52.32
KMR HOSE Sản xuất c 49.61 -52.86 49.61 -52.86
SD6 HNX Xây dựng 55.3 -52.94 55.3 -52.94
NBB HOSE Bất động s 75.79 -53.27 75.79 -53.27
SDT HNX Xây dựng 111.8 -54.14 111.8 -54.14
ILA UPCOM Trồng cây c 36.38 -54.34 36.38 -54.34
GMC HOSE Sản xuất c 138.97 -54.57 138.97 -54.57
NDX HNX Xây dựng 16.11 -55.5 16.11 -55.5
FLC HOSE Bất động s 1085.09 -56.36 1085.09 -56.36
NVL HOSE Bất động s 1956.43 -56.59 1956.43 -56.59
UDJ UPCOM Xây dựng 12.42 -56.87 12.42 -56.87
SD5 HNX Xây dựng 252.9 -57.05 252.9 -57.05
LO5 UPCOM Nhà thầu 4.72 -57.71 4.72 -57.71
EBS HNX Truyền thô 8.93 -58.95 8.93 -58.95
SDA HNX Dịch vụ hàn 2.36 -59.17 2.36 -59.17
PCF UPCOM Sản xuất đ 48.18 -59.84 48.18 -59.84
TIP HOSE Bất động s 38.52 -60.2 38.52 -60.2
DAH HOSE Dịch vụ lưu 2.11 -60.31 2.11 -60.31
S99 HNX Xây dựng 311.17 -60.76 311.17 -60.76
QCG HOSE Bất động s 134.84 -61.11 134.84 -61.11
FCS UPCOM Sản xuất t 93.97 -61.11 93.97 -61.11
LCG HOSE Xây dựng 181.32 -61.44 181.32 -61.44
IJC HOSE Bất động s 528.18 -62.7 528.18 -62.7
G36 UPCOM Xây dựng 69.08 -62.85 69.08 -62.85
V21 HNX Xây dựng 4.6 -63.49 4.6 -63.49
PVB HNX Hoạt động 3.97 -63.78 3.97 -63.78
ITA HOSE Bất động s 63.54 -64.15 63.54 -64.15
CFV UPCOM Sản xuất đ 35.94 -64.85 35.94 -64.85
HIG UPCOM Phần mềm 65.2 -65.24 65.2 -65.24
KBC HOSE Bất động s 691.63 -65.45 691.63 -65.45
SBR UPCOM Trồng và ch 16.46 -65.47 16.46 -65.47
NNC HOSE Khai thác đ 19.31 -66.65 19.31 -66.65
VC3 HNX Bất động s 1.66 -67.44 1.66 -67.44
RIC HOSE Dịch vụ vui 8.81 -67.73 8.81 -67.73
TST HNX Nhà thầu 2.21 -68.55 2.21 -68.55
C47 HOSE Xây dựng 89 -70.7 89 -70.7
DPC HNX Sản xuất s 4.56 -71.08 4.56 -71.08
ARM HNX Phân phối 28.03 -71.28 28.03 -71.28
MCG HOSE Sản xuất th 4.84 -71.79 4.84 -71.79
CCL HOSE Bất động s 63.11 -74.58 63.11 -74.58
DPD UPCOM Trồng và ch 3.84 -74.69 3.84 -74.69
D2D HOSE Bất động s 21.67 -75.32 21.67 -75.32
SSH UPCOM Bất động s 87.88 -76.61 87.88 -76.61
TL4 UPCOM Xây dựng 16.92 -76.69 16.92 -76.69
HPX HOSE Bất động s 55.94 -77.62 55.94 -77.62
HLD HNX Bất động s 7.22 -78.63 7.22 -78.63
PSB UPCOM Hoạt động 10.6 -79.2 10.6 -79.2
V12 HNX Xây dựng 36.63 -79.48 36.63 -79.48
MML UPCOM Sản xuất t 931.44 -80.2 931.44 -80.2
ITS UPCOM Khai thác k 76.54 -81.28 76.54 -81.28
HPI UPCOM Bất động s 19.52 -81.35 19.52 -81.35
CPA UPCOM Trồng cây c 2.96 -81.9 2.96 -81.9
VEF UPCOM Dịch vụ vui 0.38 -82.77 0.38 -82.77
KDH HOSE Bất động s 142.73 -82.94 142.73 -82.94
QBS HOSE Phân phối 42.48 -84.14 42.48 -84.14
DST HNX Truyền thô 0.24 -87.94 0.24 -87.94
BCE HOSE Xây dựng 5.39 -90.57 5.39 -90.57
TKC HNX Xây dựng 20.11 -91.31 20.11 -91.31
LCD HNX Nhà thầu 6.61 -91.55 6.61 -91.55
FDC HOSE Bất động s 3.9 -91.88 3.9 -91.88
DZM HNX Sản xuất th 1.37 -92.92 1.37 -92.92
TS4 UPCOM Nuôi và chế 4.72 -92.99 4.72 -92.99
TDH HOSE Bất động s 19.78 -93.81 19.78 -93.81
PCT HNX Vận tải đư 3.5 -94.79 3.5 -94.79
UNI HNX Phân phối 0.01 -96.61 0.01 -96.61
SPI HNX Khai thác k 0.04 -97.65 0.04 -97.65
FID HNX Phân phối v 0.8 -97.94 0.8 -97.94
NDN HNX Bất động s 0.14 -99.71 0.14 -99.71
BTP HOSE Sản xuất & 0.1 -99.96 0.1 -99.96
VTJ HNX Phân phối 0 -100 0 -100
ATB UPCOM Xây dựng 0 -100 0 -100
HPM HNX Khai thác k 0 -100 0 -100
MPT UPCOM Sản xuất c 0 -100 0 -100
PPI UPCOM Bất động s 0 -100 0 -100
VE9 UPCOM Xây dựng 0 -100 0 -100
VTZ HNX Sản xuất s 356.58 356.58 17.23
KDM HNX Phân phối v 0 0 ###
KPF HOSE Tư vấn kiến 4.03 4.03 ###
HSV UPCOM Sản xuất t 206.15 206.15 54.68
PTC HOSE Nhà thầu 7.31 7.31 ###
SVN HNX Phân phối v 46.23 46.23 ###
TIN UPCOM Ngân hàng 306.76 306.76 15.52
BTH UPCOM Sản xuất th 0.13 0.13 ###
ACM HNX Khai thác q 0 0 ###
BAF HOSE Chăn nuôi g 1538.99 1538.99 ###
DTI UPCOM Bất động s 16.67 16.67 ###
FHS UPCOM Phân phối 641.92 641.92 ###
GE2 UPCOM Sản xuất & 5242.17 5242.17 ###
GEE UPCOM Sản xuất th 4620.02 4620.02 ###
GLC UPCOM Khai thác q 0 0 ###
HMR HNX Khai thác đ 3.9 3.9 ###
KHB UPCOM Khai thác k 0 0 ###
KSF HNX Xây dựng 349.78 349.78 ###
KSH UPCOM Khai thác q 0 0 ###
KSQ HNX Khai thác q 8.09 8.09 ###
LSG 0 0 ###
MGR UPCOM Bất động s 8.23 8.23 ###
PAP UPCOM Vận tải đư 0 0 ###
PIV UPCOM Bất động s 0 0 ###
PPE HNX Tư vấn kiến 0 0 ###
PV2 HNX Bất động s 0 0 ###
PVA UPCOM Xây dựng 0 0 ###
PVR UPCOM Hoạt động đ 0 0 ###
TOT HNX Hỗ trợ vận 28.21 28.21 ###
VCR UPCOM Bất động s 0 0 ###
VHD UPCOM Bất động s 135.08 135.08 ###
VHG UPCOM Trồng và ch 0 0 ###
VKD UPCOM Sản xuất đ 48.05 48.05 ###
XDH UPCOM Bất động s 16.53 16.53 ###
Mã CK (0) Sàn (1) Ngành (2) Vốn hóa (tỷ) (3) Giá (vnđ) (4)

CII HOSE Xây dựng 5332 21200


ATS HNX Dịch vụ ăn uống 59.5 17000
BVL UPCOM Bất động sản 2017.4 35200
TDG HOSE Phân phối sản p 128 7630
VHL HNX Vật liệu xây dựn 647.5 25900
VTZ HNX Sản xuất sản ph 230 11500
AAS UPCOM Môi giới chứng 1960 24500
CSC HNX Xây dựng 1756.8 77000
CCA UPCOM Nuôi và chế biến 280.2 20400
EBS HNX Truyền thông 119.6 12000
TSC HOSE Phân phối hàng 1978.5 10050
DTL HOSE Sản xuất thép v 2304 38000
VFC UPCOM Vận tải đường t 1331.8 39400
HBS HNX Môi giới chứng 260.7 7900
DHM HOSE Khai thác quặng 332.8 10600
BBC HOSE Sản xuất thực p 1368.9 73000
SGT HOSE Phân phối hàng 2216.3 29950
MBG HNX Phân phối vật li 687.4 9500
SGH HNX Dịch vụ lưu trú 457.5 37000
CTP HNX Trồng cây có hạt 66.5 5500
CIG HOSE Xây dựng 321.7 10200
BSL UPCOM Sản xuất đồ uốn 535.5 11900
KDM HNX Phân phối vật li 177.5 25000
VNA UPCOM Vận tải đường t 906 45300
DSN HOSE Dịch vụ vui chơi g 566.7 46900
DPM HOSE Sản xuất hóa chấ 22306.1 57000
PBP HNX Sản xuất sản ph 96 20000
HCD HOSE Sản xuất sản ph 355.4 11250
HAR HOSE Bất động sản 691.8 7240
SFG HOSE Sản xuất hóa chấ 754.4 15750
TTS UPCOM Sản xuất thép v 457.2 9000
AME HNX Xây dựng 269.6 10700
CMC HNX Phân phối hàng 43.8 9600
FDC HOSE Bất động sản 965.6 25000
DMN UPCOM Sản xuất hóa chấ 125 10000
IDI HOSE Nuôi và chế biến 5235.8 23000
SRA HNX Phân phối hàng 354.2 8200
DCM HOSE Sản xuất hóa chấ 17046.7 32200
AIC UPCOM Bảo hiểm và hoạ 1230 12300
HVA UPCOM Tư vấn & Hỗ trợ 106.5 7800
VPI HOSE Bất động sản 13222 60100
CJC HNX Sản xuất thiết b 76.8 19200
APG HOSE Môi giới chứng 1406 9620
MSN HOSE Sản xuất thực p 157672.2 111300
BAX HNX Bất động sản 697 85000
BCC HNX Vật liệu xây dựn 2045.3 16600
KTT HNX Xây dựng 34 11500
BMS UPCOM Môi giới chứng 758.1 13300
LDG HOSE Bất động sản 3184.6 13350
HTW UPCOM Hệ thống cung c 204 10000
TAR HNX Sản xuất thực p 1687.4 23700
L14 HNX Xây dựng 4266.7 159000
MCC HNX Vật liệu xây dựn 50.9 10200
KHG HOSE Bất động sản 4808.2 10850
HNM UPCOM Sản xuất thực p 210 10500
VGG UPCOM Sản xuất các sả 1905.1 43200
LUT HNX Xây dựng 104.7 7000
ACL HOSE Nuôi và chế biến 1389.4 27700
FRT HOSE Cửa hàng thiết b 9856.9 124800
TMB HNX Khai thác khoán 318 21200
CDP UPCOM Phân phối hàng 224 12300
PAS UPCOM Sản xuất thép v 493.7 17600
VE3 HNX Xây dựng 13.1 9900
TLD HOSE Trồng và chế bi 321.5 7520
POT HNX Sản xuất sản phẩ 579 29800
SBS UPCOM Môi giới chứng 1127.3 8900
DIH HNX Xây dựng 247 41800
NHC HNX Vật liệu xây dựn 97.3 32000
CX8 HNX Xây dựng 19.7 8900
IDC HNX Bất động sản 15330 51100
DST HNX Truyền thông 306.1 9500
HQC HOSE Bất động sản 2702.3 5670
DGC HOSE Sản xuất hóa chấ 35960.9 210200
HU1 HOSE Xây dựng 135.5 13550
CRC HOSE Vật liệu xây dựn 243 8100
MIE UPCOM Sản xuất thiết b 1774.9 12500
GLT HNX Phân phối hàng 227.7 28000
VHC HOSE Nuôi và chế biến 18158.2 99800
VTH HNX Sản xuất thiết b 55 11000
NBC HNX Khai thác khoán 551.3 15000
VC2 HNX Xây dựng 2160 54000
VSH HOSE Sản xuất & Phân 8185.8 34650
CMW UPCOM Hệ thống cung c 170.9 11000
HVT HNX Sản xuất hóa chấ 680.2 61900
VHE HNX Sản xuất dược 212 6700
DDV UPCOM Sản xuất hóa chấ 3039.1 20700
SGC HNX Sản xuất thực p 600.4 84000
EIB HOSE Ngân hàng 39218.9 31900
BSA UPCOM Sản xuất & Phân 1071.3 17000
PSI HNX Môi giới chứng 586.4 9800
BDB HNX Truyền thông 13 11500
LIG HNX Xây dựng 807.6 9000
NFC HNX Sản xuất hóa chấ 243.8 15500
SJG UPCOM Xây dựng 12946.7 28800
LEC HOSE Xây dựng 304.1 11650
PVM UPCOM Sản xuất thiết b 579.6 15000
PHR HOSE Trồng và chế biế 8522.9 62900
MPC UPCOM Nuôi và chế biến 7977.8 39900
POV UPCOM Phân phối sản p 157.5 12600
HTG UPCOM Sản xuất sợi, vải 1157.6 49000
BSH UPCOM Sản xuất đồ uốn 536.4 29800
PAN HOSE Sản xuất thực p 4950.8 23700
ASP HOSE Phân phối khí đố 337.9 9050
VC7 HNX Xây dựng 615 12800
DNM HNX Sản xuất dụng cụ 188.2 43000
SZG UPCOM Bất động sản 2086.1 38000
TMT HOSE Sản xuất phương 803.9 21800
EVE HOSE Sản xuất các sả 620.5 15100
ANV HOSE Nuôi và chế biến 6127.6 48200
SVD HOSE Sản xuất sợi, vải 206.4 8000
HSM UPCOM Sản xuất các sả 479.7 23400
PIA HNX Dịch vụ viễn thô 112.3 28800
RTB UPCOM Trồng và chế biế 2480 28200
SFI HOSE Hỗ trợ vận tải 1065.8 76000
BLI UPCOM Bảo hiểm và hoạ 1128 18800
BDG UPCOM Sản xuất các sả 670.8 55900
KPF HOSE Tư vấn kiến trúc 906.9 14900
VNE HOSE Xây dựng 1016 12400
PPP HNX Sản xuất dược 138.2 15700
HAH HOSE Cảng và kho bãi 5818.8 85000
NDX HNX Xây dựng 72.9 7600
ITQ HNX Sản xuất kim loạ 194.2 6100
QTP UPCOM Sản xuất & Phân 7560 16800
EIC UPCOM Sản xuất & Phân 865.6 23600
SSC HOSE Hoạt động hỗ trợ 545.5 41100
VFS UPCOM Môi giới chứng 1340.2 16700
API HNX Xây dựng 1796.3 47000
TJC HNX Vận tải đường t 155.7 18100
VAB UPCOM Ngân hàng 5885.6 10900
VPB HOSE Ngân hàng 145589.3 32750
NTL HOSE Bất động sản 1750.4 28700
DRH HOSE Bất động sản 1855.6 15000
CC1 UPCOM Xây dựng 11496.1 36000
AGM HOSE Sản xuất thực p 617 33900
TNT HOSE Khai thác quặng 673.2 13200
TPP HNX Sản xuất sản ph 354 11800
NHH HOSE Sản xuất sản ph 1253.5 17200
VGC HOSE Vật liệu xây dựn 18494.4 41250
PGS HNX Phân phối khí đố 1180 23600
MKP UPCOM Sản xuất dược 1240.7 49100
TMS HOSE Cảng và kho bãi 11157.6 105400
CSV HOSE Sản xuất hóa chấ 2050.9 46400
CNG HOSE Phân phối khí đố 996.3 36900
NQB UPCOM Hệ thống cung c 346.3 20100
PSW HNX Sản xuất hóa chấ 268.6 15800
SPM HOSE Sản xuất dược 285 20700
VIN UPCOM Cảng và kho bãi 867 34000
CMX HOSE Nuôi và chế biến 1807.3 19900
DNC HNX Sản xuất & Phân 383.8 74700
BCG HOSE Sản xuất thực p 10267.4 20400
ORS HOSE Môi giới chứng 3360 16800
SSH UPCOM Bất động sản 37162.5 99100
VAF HOSE Sản xuất hóa chấ 504.7 13400
HNA UPCOM Sản xuất & Phân 3528.5 15000
KTS HNX Sản xuất thực p 96.3 19000
VCG HOSE Nhà thầu chuyê 12412.1 28100
SHN HNX Xây dựng 1425.7 11000
GEG HOSE Sản xuất & Phân 6408.4 21100
VHF UPCOM Sản xuất thực p 210.7 9800
APP HNX Sản xuất xăng d 44.4 9400
HGM HNX Khai thác quặng 542.4 45500
TEG HOSE Xây dựng 747.7 11400
NNG UPCOM Sản xuất sản ph 1288.8 15800
MTS UPCOM Phân phối hàng 184.5 12300
VUA UPCOM Môi giới chứng 1528.9 45100
PGD HOSE Phân phối khí đố 2969.9 33000
SJD HOSE Sản xuất & Phân 1221.3 17600
BMC HOSE Khai thác quặng 212.5 17150
DTA HOSE Bất động sản 251 13900
VGT UPCOM Sản xuất các sả 9400 18800
HSV UPCOM Sản xuất thép v 147 9800
NVL HOSE Bất động sản 151688.6 77800
CLM HNX Phân phối vật li 347.6 31600
MML UPCOM Sản xuất thực p 22660.3 69300
IPA HNX Hoạt động đầu tư 5613.2 31500
DGW HOSE Phân phối hàng 10355.6 114200
VJC HOSE Vận tải hàng kh 67538.9 124700
LSS HOSE Sản xuất thực p 759.5 10850
VC9 HNX Xây dựng 180.1 15400
VID HOSE Tư vấn & Hỗ trợ 362.2 10200
SHB HOSE Ngân hàng 39069.7 14550
CQT UPCOM Vật liệu xây dựn 337.5 13500
PHC HOSE Xây dựng 517 10200
CTB HNX Sản xuất thiết b 332.4 24300
PHS UPCOM Môi giới chứng 2408 17200
GHC UPCOM Sản xuất & Phân 1344.1 28200
MVN UPCOM Hỗ trợ vận tải 35177.2 29300
SSB HOSE Ngân hàng 59420.8 35800
PIT HOSE Phân phối sản p 135 9500
GMD HOSE Cảng và kho bãi 17660.7 58600
TTA HOSE Sản xuất & Phân 1961 13450
HUG UPCOM Sản xuất các sả 661.8 40700
TNS UPCOM Sản xuất thép v 138 6900
ASM HOSE Nuôi và chế biến 6124.8 18200
HCT HNX Vận tải đường b 32.3 16000
MIG HOSE Bảo hiểm và hoạ 4061.2 28450
SGB UPCOM Ngân hàng 4496.8 14600
HEV HNX Truyền thông 29.2 29200
DTK HNX Sản xuất & Phân 9490.5 13900
GTS UPCOM Xây dựng 322 11300
MST HNX Xây dựng 1022.1 15000
APF UPCOM Sản xuất thực p 1326.5 66300
TMP HOSE Sản xuất & Phân 4690 67000
HBC HOSE Xây dựng 5109.6 20800
ITD HOSE Phần mềm 284 13350
NTH HNX Sản xuất & Phân 451.5 41800
TNG HNX Sản xuất các sả 2855.1 30800
MCM UPCOM Sản xuất thực p 5456 49600
HU4 UPCOM Xây dựng 210 14000
HCC HNX Vật liệu xây dựn 76.9 11800
TCT HOSE Vận chuyển du l 473.2 37000
BDT UPCOM Vật liệu xây dựn 1694.3 43900
VTV HNX Phân phối vật li 205.9 6600
ABS HOSE Phân phối sản p 1080 13500
PC1 HOSE Xây dựng 8795 37400
E12 UPCOM Xây dựng 20.5 17100
CAV HOSE Sản xuất thiết b 3288.4 57200
GAS HOSE Phân phối khí đố 204792.6 107000
ELC HOSE Thiết bị viễn th 906.5 17800
PMG HOSE Phân phối sản p 748.3 16150
TTB HOSE Phân phối vật li 595.9 5870
SVH UPCOM Sản xuất & Phân 88.9 6000
NDT UPCOM Sản xuất các sả 367.2 27000
TCD HOSE Xây dựng 3601.9 16050
REE HOSE Nhà thầu chuyê 28679.9 92800
BCF HNX Sản xuất thực p 1012 40000
SSI HOSE Môi giới chứng 27201.7 27400
SBM UPCOM Sản xuất & Phân 1150.7 28100
TNA HOSE Phân phối vật li 544 11050
VPD HOSE Sản xuất & Phân 1854.7 17400
CFV UPCOM Sản xuất đồ uốn 269.4 21300
PSE HNX Phân phối hàng 218.8 17500
GMH HOSE Vật liệu xây dựn 337.4 20450
TRA HOSE Sản xuất dược 4145.1 100000
DDG HNX Nhà thầu chuyê 2156.1 37800
TIG HNX Bất động sản 2656.1 16500
SPD UPCOM Nuôi và chế biến 133.2 11100
SCR HOSE Bất động sản 5183.9 14150
LPB HOSE Ngân hàng 22253.1 14800
HDA HNX Sản xuất hóa chấ 558.9 24300
HHV HOSE Xây dựng 4425.2 16550
VFG HOSE Phân phối hàng 1925.2 60000
NAG HNX Sản xuất thiết b 265.3 15900
STH UPCOM Phân phối hàng 185.2 9500
ADS HOSE Sản xuất sợi, vải 1229.6 32300
ILB HOSE Cảng và kho bãi 882.1 36000
CST UPCOM Khai thác khoán 754.1 17600
HVH HOSE Nhà thầu chuyê 303 8200
PRE HNX Bảo hiểm và hoạ 1441.4 19800
STB HOSE Ngân hàng 43171.4 22950
NKG HOSE Sản xuất thép v 6900.1 31450
HAP HOSE Sản xuất giấy và 882 7950
SBA HOSE Sản xuất & Phân 1238.9 20550
NDW UPCOM Hệ thống cung c 273.8 8000
GMX HNX Vật liệu xây dựn 178.9 19800
PGB UPCOM Ngân hàng 7500 25000
OIL UPCOM Phân phối sản p 13858.7 13400
VDP HOSE Sản xuất dược 656.4 39000
BXH HNX Sản xuất giấy và 40.7 13500
HUB HOSE Xây dựng 581.2 30500
VCP UPCOM Sản xuất & Phân 2178.5 26000
TV4 HNX Tư vấn kiến trúc 370.9 21000
DIG HOSE Bất động sản 28543.8 57100
TOS UPCOM Vận tải đường t 1409.6 52600
VND HOSE Môi giới chứng 30080.7 24700
BMP HOSE Sản xuất sản ph 4551.5 55600
CAP HNX Sản xuất giấy và 549.8 105000
VEF UPCOM Dịch vụ vui chơi g 30204.8 181300
GIL HOSE Sản xuất các sả 4248 70800
VLC UPCOM Sản xuất thực p 5291 30700
SVI HOSE Sản xuất giấy và 859.8 67000
NHT HOSE Trồng và chế bi 527.2 28550
PVS HNX Hoạt động hỗ tr 11997 25100
LHG HOSE Bất động sản 1855.4 37100
DNH UPCOM Sản xuất & Phân 17107.2 40500
SD9 HNX Xây dựng 332.1 9700
VSI HOSE Xây dựng 290.4 22000
BTS HNX Vật liệu xây dựn 1235.6 10000
SKG HOSE Vận tải đường t 997.5 15750
KHA UPCOM Bất động sản 390.8 28000
BMV UPCOM Sản xuất thực p 363 15000
SRC HOSE Sản xuất sản ph 475.7 16950
DTE UPCOM Sản xuất & Phân 1039.9 20500
FTS HOSE Môi giới chứng 5769.9 39100
SGS UPCOM Vận tải đường t 259.6 18000
KDH HOSE Bất động sản 27839.2 43300
PSD HNX Phân phối hàng 969.6 31600
CTS HOSE Môi giới chứng 2298.2 20000
ABR HOSE Phân phối hàng 390 19500
PCE HNX Sản xuất hóa chấ 253 25300
C4G UPCOM Xây dựng 3191 14200
TAG UPCOM Cửa hàng thiết b 4612.4 186000
DNP HNX Sản xuất sản ph 2734.7 23000
AGP UPCOM Sản xuất dược 364.8 20300
VCI HOSE Môi giới chứng 11355.3 34150
TID UPCOM Bất động sản 7320 36600
CMS HNX Xây dựng 402.5 23400
PTS HNX Vận tải đường t 75.7 13600
LGL HOSE Bất động sản 329.6 6400
VSC HOSE Cảng và kho bãi 5655.6 51300
POW HOSE Sản xuất & Phân 30912.7 13200
PTB HOSE Phân phối hàng 4942.6 101700
PET HOSE Phân phối hàng 3535.1 39350
TPC HOSE Sản xuất sản ph 236.4 10500
MH3 UPCOM Bất động sản 645.6 53800
SBH UPCOM Sản xuất & Phân 5031.1 40500
PNJ HOSE Sản xuất kim loạ 25375.8 104700
NAB UPCOM Ngân hàng 10831.3 16500
S4A HOSE Sản xuất & Phân 1434.8 34000
VGP HNX Cảng và kho bãi 219.1 28000
HBH UPCOM Sản xuất đồ uốn 172.8 10800
NT2 HOSE Sản xuất & Phân 6419.6 22300
VSM HNX Hỗ trợ vận tải 82.3 27000
BNA HNX Nuôi và chế biến 694 34700
VPS HOSE Sản xuất hóa chấ 326.6 13350
FIT HOSE Hoạt động đầu tư 3178.5 9300
SCY UPCOM Sản xuất phương 805.6 13000
FPT HOSE Phần mềm 91572 100900
FMC HOSE Nuôi và chế biến 4145.7 63400
SCS HOSE Cảng và kho bãi 8388.3 165300
BSI HOSE Môi giới chứng 3160.8 26000
APS HNX Môi giới chứng 1585.3 19100
CLH HNX Vật liệu xây dựn 402 33500
HJS HNX Sản xuất & Phân 812.7 38700
AGR HOSE Môi giới chứng 2734.8 12800
BBS HNX Sản xuất giấy và 80.4 13400
TLG HOSE Sản xuất sản ph 3438.5 44200
BID HOSE Ngân hàng 179071.7 35400
TMG UPCOM Khai thác quặng 1161 64500
DBD HOSE Sản xuất dược 3235.6 56200
PDV UPCOM Hỗ trợ vận tải 311.1 10000
VGS HNX Sản xuất thép v 960.1 22800
SCG HNX Xây dựng 6553.5 77100
IDP UPCOM Sản xuất thực p 9136.5 155000
DAN UPCOM Sản xuất dược 711.9 34000
PGN HNX Sản xuất hóa chấ 105.6 14000
MCH UPCOM Sản xuất thực p 79748.9 111400
MCF HNX Phân phối hàng 111 10300
ASG HOSE Cảng và kho bãi 2269.6 30000
ACB HOSE Ngân hàng 83895.5 31000
DMC HOSE Sản xuất dược 1778 51200
EVG HOSE Xây dựng 1905 8850
HHS HOSE Phân phối hàng 2301.6 7160
ECI HNX Truyền thông 45.1 25600
CMV HOSE Cửa hàng tổng 284.1 15650
FOC UPCOM Truyền thông 2427.7 131800
PDN HOSE Cảng và kho bãi 2080 112300
DL1 HNX Vận tải đường b 754.3 7100
ADG HOSE Truyền thông 927.8 46650
TNW UPCOM Hệ thống cung c 206.4 12900
TC6 HNX Khai thác khoán 328.2 10100
CCI HOSE Phân phối sản p 570.1 32500
DNN UPCOM Hệ thống cung c 11.6 200
GVR HOSE Trồng và chế biế 101000 25300
HAC UPCOM Môi giới chứng 297.6 10200
SMB HOSE Sản xuất đồ uốn 1250.6 41900
DRI UPCOM Trồng và chế biế 893 12200
MBB HOSE Ngân hàng 102203.6 27050
MSB HOSE Ngân hàng 31772 20800
SAB HOSE Sản xuất đồ uốn 104657.1 163200
LAS HNX Sản xuất hóa chấ 1602.6 14200
NBT UPCOM Hệ thống cung c 467.5 15900
QHD HNX Sản xuất thiết b 243.6 44100
CVT HOSE Vật liệu xây dựn 1669.4 45500
VIB HOSE Ngân hàng 60572.6 39000
SID UPCOM Bất động sản 1370 13700
STP HNX Sản xuất giấy và 70.6 8800
IMP HOSE Sản xuất dược 4467 67000
TCB HOSE Ngân hàng 135521.3 38600
BSR UPCOM Sản xuất xăng d 64490.4 20800
DHG HOSE Sản xuất dược 12983.1 99300
HDC HOSE Bất động sản 5266 60900
STC HNX Truyền thông 121.8 21500
IST UPCOM Cảng và kho bãi 522.4 43500
CTR HOSE Nhà thầu chuyê 7424.6 79900
SAV HOSE Vật liệu xây dựn 382.8 24500
MCG HOSE Sản xuất thiết b 301.4 5790
HHP HOSE Sản xuất giấy và 323.3 10750
VNP UPCOM Sản xuất sản ph 351.7 18100
QTC HNX Xây dựng 47.2 17500
DP3 HNX Sản xuất dược 800.7 93100
PGI HOSE Bảo hiểm và hoạ 3044.1 27450
SIP UPCOM Bất động sản 9708.5 104500
SLS HNX Sản xuất thực p 1409.1 143900
DAT HOSE Sản xuất thực p 908.1 16450
HTV HOSE Vận tải đường t 176.9 13500
SJE HNX Xây dựng 586.6 26700
EVF HOSE Ngân hàng 3764 11600
HDB HOSE Ngân hàng 47991.2 23850
KMT HNX Phân phối vật li 112.3 11400
SHS HNX Môi giới chứng 10343.4 15900
MEG UPCOM Sản xuất thiết b 572 13000
VMS HNX Cảng và kho bãi 108 12000
M10 UPCOM Sản xuất các sả 638.1 21100
FOX UPCOM Dịch vụ viễn thô 24100.1 73400
DRL HOSE Sản xuất & Phân 634.6 66800
SZE UPCOM Quản lý và tái ch 456 15200
BGW UPCOM Hệ thống cung c 317.6 17500
BSQ UPCOM Sản xuất đồ uốn 1494 33200
BFC HOSE Sản xuất hóa chấ 1526.4 26700
VE2 HNX Xây dựng 20.1 9600
DXP HNX Cảng và kho bãi 472 17300
ACG UPCOM Vật liệu xây dựn 8924.5 65700
DCS UPCOM Vật liệu xây dựn 132.7 2200
CRE HOSE Bất động sản 6239.5 30950
VCW UPCOM Hệ thống cung c 2775 37000
TCM HOSE Sản xuất các sả 4560.7 64000
BDW UPCOM Hệ thống cung c 281.7 22700
HPG HOSE Sản xuất thép v 179587.8 40150
PVI HNX Bảo hiểm và hoạ 11735.5 50100
CVN HNX Phân phối vật li 154.4 7800
AAA HOSE Sản xuất sản ph 4031.5 12350
NCT HOSE Cảng và kho bãi 2360.1 90200
VIC HOSE Bất động sản 301682.3 79100
POS UPCOM Hoạt động hỗ tr 536 13400
DQC HOSE Sản xuất thiết b 722 26200
RAL HOSE Sản xuất thiết b 3043.6 131900
HMH HNX Hỗ trợ vận tải 250.5 19500
QPH UPCOM Sản xuất & Phân 538.9 29000
CMG HOSE Phần mềm 6692.5 61400
PPH UPCOM Sản xuất sợi, vải 2740.4 36700
SVT HOSE Sản xuất phương 200.3 17300
CLL HOSE Cảng và kho bãi 1033.6 30400
SD3 UPCOM Sản xuất & Phân 97.6 6100
DPG HOSE Xây dựng 3402 54000
VCB HOSE Ngân hàng 371975.8 78600
PRT UPCOM Sản xuất thực p 5130 17100
VBC HNX Sản xuất sản ph 273.7 36500
PJC HNX Vận tải đường b 168.5 23000
SHA HOSE Sản xuất kim loạ 233.8 6990
NTP HNX Sản xuất sản ph 5724.9 48600
SEB HNX Sản xuất & Phân 1830.4 57200
CTC HNX Phân phối hàng 102.7 6500
GTA HOSE Trồng và chế bi 154.8 15750
TPB HOSE Ngân hàng 51881.6 32800
SBV HOSE Sản xuất sản ph 415.3 15200
TCL HOSE Hỗ trợ vận tải 1108.3 36750
LDW UPCOM Hệ thống cung c 1024.4 13000
BVB UPCOM Ngân hàng 5065.8 13800
KDC HOSE Sản xuất thực p 12807.7 50900
TYA HOSE Sản xuất thiết b 579.9 18900
HLC HNX Khai thác khoán 388.9 15300
GDT HOSE Vật liệu xây dựn 983.7 50800
HTN HOSE Nhà thầu chuyê 3422.1 38400
INC HNX Tư vấn kiến trúc 31 15500
DCL HOSE Sản xuất dược 2067.1 28300
AVC UPCOM Sản xuất & Phân 2739.4 36500
HNF UPCOM Sản xuất thực p 597 19900
PDR HOSE Bất động sản 40030.1 59600
PVT HOSE Vận tải đường t 6165.6 19050
IVS HNX Môi giới chứng 617.2 8900
PSC HNX Vận tải đường t 115.2 16000
NSC HOSE Hoạt động hỗ trợ 1616.9 92000
PLP HOSE Sản xuất sản ph 639 10650
NAW UPCOM Hệ thống cung c 332.7 8900
SEA UPCOM Nuôi và chế biến 3712.2 29700
IBC HOSE Hoạt động đầu tư 1638.1 19700
VC1 HNX Xây dựng 174 14500
HWS UPCOM Hệ thống cung c 1118.5 12800
TV1 UPCOM Tư vấn kiến trúc 269.6 10100
LAW UPCOM Hệ thống cung c 109.8 9000
QNS UPCOM Sản xuất thực p 15990.9 44800
KHW UPCOM Hệ thống cung c 439.4 16900
DHA HOSE Khai thác đá 688.4 46750
HOM HNX Vật liệu xây dựn 583.2 8100
GSP HOSE Vận tải đường t 666.8 11950
STK HOSE Sản xuất sợi, vải 3702.5 54300
NHA HOSE Xây dựng 1419.2 33650
OPC HOSE Sản xuất dược 1475 55500
BST HNX Truyền thông 16.8 15300
SVG UPCOM Sản xuất kim loạ 226 7700
FIC UPCOM Vật liệu xây dựn 3530.6 27800
DBW UPCOM Hệ thống cung c 393.2 10000
VCF HOSE Sản xuất đồ uốn 6777.7 255000
MWG HOSE Cửa hàng thiết b 101531.8 138600
PGV HOSE Sản xuất & Phân 33367 29700
PTC HOSE Nhà thầu chuyê 584.3 18150
CLC HOSE Sản xuất thuốc l 982.8 37500
DM7 UPCOM Sản xuất các sả 112.5 7300
DWS UPCOM Hệ thống cung c 329.2 12700
CDN HNX Cảng và kho bãi 2851.2 28800
DP1 UPCOM Phân phối hàng 644.1 30700
BWS UPCOM Hệ thống cung c 2997 33300
SZB HNX Bất động sản 1170 39000
BAB HNX Ngân hàng 14309.6 19000
STG HOSE Cảng và kho bãi 3163.8 32200
CTT HNX Sản xuất thiết b 97.7 20800
SBT HOSE Sản xuất thực p 10770.1 16550
DNW UPCOM Hệ thống cung c 2820 23500
TBC HOSE Sản xuất & Phân 1968.5 31000
VNB UPCOM Truyền thông 1045.6 15400
PMC HNX Sản xuất dược 606.6 65000
CLX UPCOM Phân phối hàng 2043.8 23600
RCL HNX Bất động sản 245.7 19500
VLG UPCOM Vận tải đường t 99.1 7000
KST HNX Thiết bị viễn th 83.3 13900
CEE HOSE Xây dựng 541.1 13700
TNH HOSE Dịch vụ chăm sóc 2033.5 39200
GEX HOSE Sản xuất thiết b 20393.3 23950
SHE HNX Sản xuất thiết b 119 14900
DVP HOSE Cảng và kho bãi 2312 57800
THN UPCOM Hệ thống cung c 151.8 4600
EMS UPCOM Vận tải đường b 642.6 35700
TET HNX Sản xuất các sả 177.9 31200
APH HOSE Sản xuất sản ph 3902.1 16050
VNC HNX Tư vấn & Hỗ trợ 362.2 34500
TSJ UPCOM Vận chuyển du l 1578.2 21100
LBM HOSE Vật liệu xây dựn 893 89300
PAC HOSE Sản xuất thiết b 1601 34450
C32 HOSE Khai thác đá 387 25750
NQT UPCOM Hệ thống cung c 155 8500
SDN HNX Sản xuất hóa chấ 91.1 60000
DRC HOSE Sản xuất sản ph 3557.8 29950
NBW HNX Hệ thống cung c 231.1 21200
VIF HNX Trồng và chế bi 6615 18900
VSA HNX Hỗ trợ vận tải 444 31500
YBM HOSE Khai thác quặng 121.4 8490
VDS HOSE Môi giới chứng 2291.3 21800
STW UPCOM Hệ thống cung c 23.8 1500
BWE HOSE Hệ thống cung c 9858.2 51100
DAD HNX Truyền thông 109 23400
TCW UPCOM Cảng và kho bãi 607.7 30400
SWC UPCOM Vận tải đường t 1811.7 27000
VEA UPCOM Sản xuất thiết b 57669.9 43400
BTT HOSE Cửa hàng tổng 648 48000
VET UPCOM Sản xuất dược 1262.4 78900
PIC HNX Sản xuất & Phân 413.4 12400
DID UPCOM Vật liệu xây dựn 152.2 7300
BMI HOSE Bảo hiểm và hoạ 3645 33250
AMC HNX Khai thác khoán 67.5 23700
ACV UPCOM Cảng và kho bãi 195707.8 89900
SAF HNX Sản xuất thực p 620.4 61700
SED HNX Truyền thông 215.1 23200
HPW UPCOM Hệ thống cung c 1677.1 22600
TDT HNX Sản xuất các sả 213.4 10000
LTG UPCOM Sản xuất hóa chấ 2933.6 36400
PSN UPCOM Cảng và kho bãi 548 13700
QNW UPCOM Hệ thống cung c 172 8600
BVH HOSE Bảo hiểm và hoạ 42906.3 57800
NAV HOSE Phân phối vật li 197.2 24650
VCS HNX Vật liệu xây dựn 14208 88800
SKV UPCOM Sản xuất đồ uốn 650.9 28300
SD4 HNX Xây dựng 60.8 5900
LIX HOSE Sản xuất hóa chấ 1483.9 45800
MCO HNX Xây dựng 23 5600
TDN HNX Khai thác khoán 432.8 14700
VCC HNX Xây dựng 235.2 19600
PIS UPCOM Trồng và chế bi 283.2 10300
MSH HOSE Sản xuất các sả 3640.7 72800
EMC HOSE Sản xuất thiết b 324.3 21200
TVD HNX Khai thác khoán 665.5 14800
VC6 HNX Xây dựng 107.2 13400
VLW UPCOM Hệ thống cung c 722.5 25000
HAX HOSE Phân phối hàng 1081.9 21850
CTW UPCOM Hệ thống cung c 546 19500
X20 HNX Sản xuất các sả 193.2 11200
GSM UPCOM Sản xuất & Phân 382.7 13400
PQN UPCOM Xây dựng 120 4000
ARM HNX Phân phối hàng 155.6 50000
ABB UPCOM Ngân hàng 10915 11600
IDV HNX Bất động sản 1400.1 55500
SKH UPCOM Sản xuất đồ uốn 821.7 24900
AMD HOSE Bất động sản 688.4 4210
VSN UPCOM Sản xuất thực p 2662.1 32900
AFX UPCOM Sản xuất thực p 553 15800
DPR HOSE Trồng và chế biế 3121.8 72600
XMP UPCOM Sản xuất & Phân 255 17000
DHP HNX Sản xuất thiết b 116.8 12300
VTP UPCOM Vận tải đường b 7104.1 68600
TSB HNX Sản xuất thiết b 68.1 10100
SZC HOSE Bất động sản 5160 51600
POM HOSE Sản xuất thép v 2765.9 9930
HAT HNX Phân phối hàng 64 20500
HTE UPCOM Xây dựng 134.2 6200
PHP HNX Cảng và kho bãi 6768.1 20700
DVN UPCOM Sản xuất dược 4740 20000
NVB HNX Ngân hàng 19710.8 35400
HTI HOSE Xây dựng 471.5 18900
VAV UPCOM Hệ thống cung c 979.2 30600
SFC HOSE Phân phối sản p 268.5 23900
BIC HOSE Bảo hiểm và hoạ 3576.9 30500
INN HNX Sản xuất giấy và 914.1 50900
BCM HOSE Bất động sản 85801.5 82900
NS2 UPCOM Hệ thống cung c 482.8 8500
SZL HOSE Bất động sản 1098.7 60400
SVN HNX Phân phối vật li 153.3 7300
VLB UPCOM Khai thác đá 1589.5 34000
DTT HOSE Sản xuất sản ph 116.2 14250
HVX HOSE Vật liệu xây dựn 232.5 5600
PGC HOSE Phân phối khí đố 1182.6 19600
SBR UPCOM Trồng và chế biế 1123.3 13800
TDP HOSE Sản xuất sản ph 1562.5 25950
VBB UPCOM Ngân hàng 5923.3 12400
SVC HOSE Phân phối hàng 3420.9 102700
HDW UPCOM Hệ thống cung c 494.2 15500
THS HNX Cửa hàng tổng 50.5 18700
SFN HNX Sản xuất sản ph 80.8 28200
LCG HOSE Xây dựng 2499.9 14500
SJ1 HNX Nuôi và chế biến 303.5 13700
DHT HNX Sản xuất dược 1029.9 39000
PMP HNX Sản xuất sản ph 73.5 17500
TDF UPCOM Vật liệu xây dựn 657 21900
TMC HNX Phân phối sản p 198.4 16000
THG HOSE Vật liệu xây dựn 1266.5 79300
PMW UPCOM Hệ thống cung c 1392 34800
VNM HOSE Sản xuất thực p 145251.9 69500
HCM HOSE Môi giới chứng 10218.7 22500
TIX HOSE Bất động sản 1089 36300
SGN HOSE Cảng và kho bãi 2246.8 67000
WSB UPCOM Sản xuất đồ uốn 727.9 50200
PDB HNX Vật liệu xây dựn 245.9 27600
L18 HNX Xây dựng 1372.2 36000
BKG HOSE Trồng và chế bi 471.2 7600
TVT HOSE Sản xuất sợi, vải 667.8 31800
PBT UPCOM Sản xuất sản ph 189.2 10800
NAP HNX Cảng và kho bãi 258.2 12000
PLC HNX Sản xuất xăng d 2585.5 32000
CTI HOSE Xây dựng 819.3 14950
CHS UPCOM Xây dựng 281.2 9900
TN1 HOSE Bất động sản 1209.3 35000
C47 HOSE Xây dựng 429.5 15600
VHM HOSE Bất động sản 301757.7 69300
VIX HOSE Môi giới chứng 6919.8 12550
SRF HOSE Nhà thầu chuyê 557.5 16500
LWS UPCOM Hệ thống cung c 265.8 15000
D11 HNX Bất động sản 142.2 21700
TCO HOSE Hỗ trợ vận tải 243.2 13000
PHN HNX Sản xuất thiết b 286.5 39500
ST8 HOSE Phân phối hàng 434.7 16900
LHC HNX Xây dựng 955.4 132700
SNZ UPCOM Xây dựng 15775 41900
KSB HOSE Khai thác khoán 2502.5 32800
BRC HOSE Sản xuất sản ph 191.8 15500
PMS HNX Sản xuất kim loạ 203.1 28200
L10 HOSE Nhà thầu chuyê 279 28500
TV3 HNX Tư vấn kiến trúc 201.1 24300
KBC HOSE Bất động sản 23402.7 40650
PMB HNX Phân phối hàng 177.6 14800
HTC HNX Phân phối sản p 430.1 39100
PPS HNX Xây dựng 193.5 12900
LAF HOSE Sản xuất thực p 346.8 23550
CTF HOSE Phân phối hàng 1795.5 24800
TLP UPCOM Phân phối sản p 2720.7 11500
LM8 HOSE Nhà thầu chuyê 139 14800
VCA HOSE Sản xuất thép v 318.9 21000
DNA UPCOM Hệ thống cung c 1515.3 26900
BVS HNX Môi giới chứng 1595.6 22100
CAB UPCOM Truyền thông 3403.5 74400
GIC HNX Cảng và kho bãi 218.2 18000
ADC HNX Truyền thông 83.5 21000
HDG HOSE Bất động sản 9570.2 46950
CPC HNX Sản xuất hóa chấ 89.8 22000
KHS HNX Nuôi và chế biến 405 33500
MCP HOSE Sản xuất kim loạ 417 27700
KTC UPCOM Sản xuất thực p 634.6 17400
VNR HNX Bảo hiểm và hoạ 3617.7 24000
QCG HOSE Bất động sản 2861.3 10400
LGC HOSE Xây dựng 8736.3 45300
VNL HOSE Hỗ trợ vận tải 232.8 24700
KLF HNX Phân phối vật li 760.6 4600
TLH HOSE Phân phối vật li 1337.6 13100
CKG HOSE Xây dựng 1758 20300
DDN UPCOM Sản xuất dược 212.1 15200
ONE HNX Dịch vụ viễn thô 65.8 8400
NTC UPCOM Bất động sản 4202.4 175100
CTG HOSE Ngân hàng 125910.7 26200
CQN UPCOM Cảng và kho bãi 1636.1 21800
BHN HOSE Sản xuất đồ uốn 13004 56100
NAF HOSE Sản xuất thực p 940.7 14950
TTC HNX Vật liệu xây dựn 94.5 15900
TDW HOSE Hệ thống cung c 397.8 46800
SDC HNX Tư vấn & Hỗ trợ 25.6 9800
SC5 HOSE Xây dựng 348.4 23250
ABI UPCOM Bảo hiểm và hoạ 2226 53000
PNP UPCOM Hỗ trợ vận tải 434.7 27000
MEL HNX Phân phối vật li 211.5 14100
TTT HNX Dịch vụ hành chí 224.4 49100
VDL HNX Sản xuất đồ uốn 354.7 24200
NET HNX Sản xuất hóa chấ 1223 54600
DHC HOSE Sản xuất giấy và 5256.6 75100
TA9 HNX Xây dựng 204.9 16500
TAC HOSE Sản xuất thực p 1941.1 57300
NQN UPCOM Hệ thống cung c 762.5 15000
SDU HNX Bất động sản 404 20200
BTW HNX Hệ thống cung c 318.2 34000
EID HNX Truyền thông 315 21000
DAE HNX Truyền thông 37.5 25000
BSC HNX Bất động sản 84.4 26800
ACC HOSE Vật liệu xây dựn 1575 15000
OCB HOSE Ngân hàng 26986.7 19600
DC4 HOSE Xây dựng 715 14300
UDJ UPCOM Xây dựng 244.2 14800
ABC UPCOM Dịch vụ viễn thô 169.2 8300
HII HOSE Sản xuất sản ph 758.7 10300
TIS UPCOM Sản xuất thép v 1839.9 10000
TCH HOSE Phân phối hàng 9221.4 13800
TTD UPCOM Dịch vụ chăm sóc 861.6 55400
HD6 UPCOM Bất động sản 331.2 23000
C92 HNX Xây dựng 32.9 6200
BRR UPCOM Trồng và chế biế 2250 20000
TDS UPCOM Sản xuất thép v 256.7 21000
TKU HNX Sản xuất nhôm 960.9 24800
BCA UPCOM Sản xuất thép v 191.9 10100
DXS HOSE Bất động sản 8453.5 23600
CSM HOSE Sản xuất sản ph 1621.7 15650
PVG HNX Phân phối khí đố 383.2 10500
DRG UPCOM Trồng và chế biế 1931.9 12400
IJC HOSE Bất động sản 4038 18600
HSP UPCOM Sản xuất hóa chấ 156.4 13000
HC3 UPCOM Bất động sản 724 35000
HTL HOSE Phân phối hàng 242.4 20200
PPC HOSE Sản xuất & Phân 5835.2 18200
TBD UPCOM Sản xuất thiết b 3014.9 93000
GLW UPCOM Hệ thống cung c 68.4 3800
MVB HNX Khai thác khoán 2593.5 24700
SJS HOSE Bất động sản 8337.3 73200
VRC HOSE Bất động sản 725 14500
PTI HNX Bảo hiểm và hoạ 5129.2 63800
VGV UPCOM Tư vấn kiến trúc 493.7 13800
AMS UPCOM Sản xuất thiết b 348 9500
NSH HNX Sản xuất nhôm 173.8 8400
UIC HOSE Sản xuất & Phân 436 54500
MDG HOSE Khai thác đá 170.4 16500
HEM UPCOM Sản xuất thiết b 460.6 11900
TTN UPCOM Dịch vụ viễn thô 628 17100
CTD HOSE Xây dựng 3656 49500
TTE HOSE Sản xuất & Phân 586.9 20600
CCR HNX Cảng và kho bãi 506.2 20700
ADP UPCOM Sản xuất hóa chấ 553 24000
TCI UPCOM Môi giới chứng 999.7 9900
THI HOSE Sản xuất thiết b 1268.8 26000
DXG HOSE Bất động sản 18590.4 30600
SGP UPCOM Cảng và kho bãi 6034.6 27900
RDP HOSE Sản xuất sản ph 564.3 11500
TVB HOSE Môi giới chứng 2229.1 9950
SAM HOSE Sản xuất thiết b 4530.4 12400
TVN UPCOM Sản xuất thép v 7322.4 10800
GMA HNX Phân phối hàng 300 50000
NDN HNX Bất động sản 996 13900
CC4 UPCOM Xây dựng 598.4 18700
IDJ HNX Xây dựng 2690.6 18300
VRE HOSE Bất động sản 65329.2 28750
PVP UPCOM Vận tải đường t 1140.7 12100
BNW UPCOM Hệ thống cung c 345.5 9200
PWS UPCOM Hệ thống cung c 384 10000
HSL HOSE Trồng cây có hạt 220.3 6850
TV2 HOSE Tư vấn kiến trúc 2196.9 48800
PPY HNX Phân phối sản p 103 11900
TNC HOSE Trồng và chế biế 958.6 49800
ABT HOSE Nuôi và chế biến 470.8 40950
IFS UPCOM Sản xuất đồ uốn 2082.7 23900
THP UPCOM Nuôi và chế biến 257.2 11900
KOS HOSE Bất động sản 7544.4 34850
HGW UPCOM Hệ thống cung c 248.8 10000
LCM HOSE Khai thác quặng 113.3 4600
SGI UPCOM Sản xuất các sả 1848.9 24500
SHI HOSE Sản xuất kim loạ 2203.1 14700
DLG HOSE Trồng và chế bi 1499.5 5010
BPC HNX Sản xuất giấy và 43.3 11400
KGM UPCOM Sản xuất thực p 305.2 12000
CKV HNX Phân phối hàng 84.7 21100
ALT HNX Sản xuất sản ph 102.1 17800
CBI UPCOM Sản xuất thép v 782.7 18200
EVS HNX Môi giới chứng 3038.5 29500
SD5 HNX Xây dựng 273 10500
SMC HOSE Phân phối vật li 1815.5 29800
TBX HNX Vật liệu xây dựn 33.7 22300
C69 HNX Xây dựng 780 13000
VPG HOSE Vận tải đường t 3937 54100
HPX HOSE Bất động sản 7938.8 26100
PLX HOSE Phân phối sản p 53047.2 41750
TVS HOSE Môi giới chứng 3169.4 29600
KMR HOSE Sản xuất các sả 338.4 5950
PSH HOSE Phân phối sản p 1917.5 15200
THD HNX Xây dựng 35910 102600
SD6 HNX Xây dựng 184.3 5300
GKM HNX Vật liệu xây dựn 1255 52700
DTD HNX Xây dựng 823.7 26800
GDW HNX Hệ thống cung c 341.1 35900
CDC HOSE Xây dựng 368.3 16750
TIN UPCOM Ngân hàng 1423.9 20700
TDM HOSE Hệ thống cung c 3680 36800
V12 HNX Xây dựng 98.9 17000
L40 HNX Xây dựng 99.8 27900
HRC HOSE Trồng và chế biế 1540.5 51000
WCS HNX Cảng và kho bãi 413.8 165500
HMC HOSE Phân phối vật li 601.6 28650
HAS HOSE Xây dựng 88.5 11350
PBC UPCOM Sản xuất dược 1925 17500
DTP UPCOM Sản xuất dược 1136 70000
ITA HOSE Bất động sản 10884.5 11550
TKC HNX Xây dựng 121.3 11300
VTX UPCOM Vận tải đường t 346 16500
HT1 HOSE Vật liệu xây dựn 6563.3 17200
DPC HNX Sản xuất sản ph 36.2 16200
SCI HNX Xây dựng 406.6 16000
VRG UPCOM Bất động sản 914.1 35300
AGG HOSE Bất động sản 4161.3 37250
TRC HOSE Trồng và chế biế 1290.2 44300
DC2 HNX Nhà thầu chuyê 67.4 10300
HSG HOSE Sản xuất thép v 11966.9 24300
SCL UPCOM Vật liệu xây dựn 180.6 13000
SCJ UPCOM Vật liệu xây dựn 249.7 6600
KLB UPCOM Ngân hàng 11314.4 31300
S99 HNX Xây dựng 650.1 12400
MKV HNX Sản xuất dược 69.5 13900
DTC HNX Vật liệu xây dựn 102 10200
VMC HNX Nhà thầu chuyê 318 15900
DCT UPCOM Vật liệu xây dựn 57.2 2100
ITC HOSE Bất động sản 1081.5 12400
CET HNX Sản xuất thực p 39.3 6500
MDF UPCOM Trồng và chế bi 925.9 16800
ICT HOSE Dịch vụ viễn thô 515 16000
TTP UPCOM Sản xuất sản ph 513.7 38000
TVC HNX Hoạt động đầu tư 1269.1 10700
SAS UPCOM Cửa hàng tổng 3576.5 26800
TIP HOSE Bất động sản 1817 28000
SIC HNX Bất động sản 504 21000
D2D HOSE Bất động sản 1588.6 52500
SDA HNX Dịch vụ hành chí 613.2 23400
VTE UPCOM Sản xuất sản phẩ 120.1 7700
SSN UPCOM Nuôi và chế biến 277.2 7000
DPD UPCOM Trồng và chế biế 288 24000
VMD HOSE Phân phối hàng 362.8 23500
VKC HNX Phân phối hàng 108 5600
CCL HOSE Bất động sản 501.1 10550
PJT HOSE Vận tải đường t 253.4 11000
VTJ HNX Phân phối hàng 61.6 5400
VTO HOSE Vận tải đường t 838.6 10500
HLD HNX Bất động sản 756 37800
VC3 HNX Bất động sản 3267.1 48900
BCE HOSE Xây dựng 400.8 11450
LCD HNX Nhà thầu chuyê 36.4 24300
NBB HOSE Bất động sản 1878 18750
PXL UPCOM Bất động sản 933.1 11300
HID HOSE Sản xuất & Phân 413.7 7040
PCT HNX Vận tải đường t 195.5 8500
VCM HNX Dịch vụ hành chí 59.1 19700
NED UPCOM Sản xuất & Phân 319.9 7900
DBC HOSE Sản xuất thực p 5715.9 24800
PSP UPCOM Hỗ trợ vận tải 508 12700
CMP UPCOM Cảng và kho bãi 262.5 8100
HTP HNX In ấn và các hoạ 3607.9 39300
CCT UPCOM Cảng và kho bãi 529.7 18600
VOC UPCOM Sản xuất thực p 2326.4 19100
NNC HOSE Khai thác đá 451.6 20600
AAV HNX Phân phối hàng 886.5 13300
COM HOSE Phân phối sản p 804.9 57000
MHC HOSE Vận tải đường t 323.8 7820
AAT HOSE Cửa hàng tổng 957 15000
NLG HOSE Bất động sản 18764.1 49000
PTV UPCOM Phân phối sản p 190 9500
PCF UPCOM Sản xuất đồ uốn 25.5 8500
TVW UPCOM Hệ thống cung c 172.3 11800
MTA UPCOM Khai thác khoán 1101.1 10000
ILS UPCOM Hỗ trợ vận tải 622.8 17300
DWC UPCOM Hệ thống cung c 444.4 14100
VTQ UPCOM Trồng và chế biế 478.3 28000
KKC HNX Sản xuất thép v 105.6 20300
APC HOSE Hoạt động hỗ trợ 461.8 23200
HPI UPCOM Bất động sản 1446 24100
FCM HOSE Vật liệu xây dựn 303.5 6730
FCN HOSE Nhà thầu chuyê 2849.6 18150
QST HNX Truyền thông 55.7 17200
ICG HNX Xây dựng 217.9 12400
CKD UPCOM Sản xuất kim loạ 895.9 28900
CPA UPCOM Trồng cây có hạt 224.5 9500
G36 UPCOM Xây dựng 1200.7 11800
BTP HOSE Sản xuất & Phân 1058.5 17500
MVC UPCOM Phân phối hàng 950 9500
FID HNX Phân phối vật li 118.6 4800
CLW HOSE Hệ thống cung c 461.5 35500
PCG HNX Phân phối khí đố 122.7 6500
VCX UPCOM Vật liệu xây dựn 220.2 8300
VE4 HNX Xây dựng 84 81700
MED HNX Sản xuất dược 332.6 26800
SDT HNX Xây dựng 252.1 5900
PVC HNX Hoạt động hỗ tr 1020 20400
BII HNX Bất động sản 380.7 6600
PRC HNX Vận tải đường b 19.9 16600
VIT HNX Vật liệu xây dựn 950 19000
NBP HNX Sản xuất & Phân 268.9 20900
GAB HOSE Vật liệu xây dựn 2927.1 196400
GMC HOSE Sản xuất các sả 678.8 20600
TL4 UPCOM Xây dựng 155.4 10600
PXS HOSE Xây dựng 346.8 5780
DFF UPCOM Nhà thầu chuyê 2048 25600
NGC UPCOM Nuôi và chế biến 42.1 18300
QBS HOSE Phân phối hàng 360.5 5200
TMX HNX Phân phối vật li 69.6 11600
L62 HNX Nhà thầu chuyê 47.3 5700
BSG UPCOM Vận tải đường b 612 10200
HTM UPCOM Phân phối hàng 3717.3 16900
FLC HOSE Bất động sản 5332.1 7540
PSB UPCOM Hoạt động hỗ tr 400 8000
TDC HOSE Xây dựng 1545 15450
L43 HNX Nhà thầu chuyê 17.9 5100
BTH UPCOM Sản xuất thiết b 367.5 14700
HU3 HOSE Xây dựng 85 8500
HNG HOSE Trồng cây có hạt 7394.1 6670
VE8 HNX Xây dựng 15.7 8700
XHC UPCOM Trồng và chế bi 594.6 28200
ITS UPCOM Khai thác khoán 131 5200
PTE UPCOM Vật liệu xây dựn 32.8 2700
SSM HNX Sản xuất kim loạ 41.1 8300
LM7 HNX Nhà thầu chuyê 22.5 4500
SJC UPCOM Xây dựng 15.9 2300
AAM HOSE Nuôi và chế biến 136.4 13050
ACM HNX Khai thác quặng 107.1 2100
AGF UPCOM Nuôi và chế biến 120.9 4300
AMV HNX Phân phối hàng 1088.2 8300
AST HOSE Cửa hàng tổng 2565 57000
ATB UPCOM Xây dựng 23.6 1700
BAF HOSE Chăn nuôi gia sú 4736.2 33000
BED HNX Truyền thông 124.5 41500
BHA UPCOM Sản xuất & Phân 792 12000
BKC HNX Khai thác quặng 117.4 10000
BLF HNX Nuôi và chế biến 49.4 4300
BOT UPCOM Xây dựng 568.8 9600
BQB UPCOM Sản xuất đồ uốn 34.8 6000
BSP UPCOM Sản xuất đồ uốn 225 18000
BTV UPCOM Dịch vụ lưu trú 401.8 16100
C21 UPCOM Bất động sản 281.1 15500
CAD UPCOM Nuôi và chế biến 41.6 2000
CAG HNX Cảng và kho bãi 227.7 16500
CAN HNX Sản xuất thực p 314.5 62900
CDO UPCOM Phân phối vật li 148.1 4700
CEO HNX Bất động sản 9650.2 37500
CHP HOSE Sản xuất & Phân 3805 25900
CIA HNX Cửa hàng tổng 240.7 12900
CMI UPCOM Khai thác quặng 44.8 2800
CPI UPCOM Cảng và kho bãi 186.2 5100
CSI UPCOM Môi giới chứng 1050 62500
CTX HNX Xây dựng 765.4 9700
DAH HOSE Dịch vụ lưu trú 842 10050
DBT HOSE Phân phối hàng 179 12600
DDM UPCOM Vận tải đường t 62.4 5100
DHB UPCOM Sản xuất hóa chấ 3565.8 13100
DLR UPCOM Xây dựng 57.6 12800
DP2 UPCOM Sản xuất dược 116 5800
DSC UPCOM Môi giới chứng 1210 12100
DSG UPCOM Vật liệu xây dựn 183 6100
DSP UPCOM Dịch vụ vui chơi g 1127.5 9500
DTI UPCOM Bất động sản 118.6 9800
DXV HOSE Phân phối vật li 57.4 5800
DZM HNX Sản xuất thiết b 55 10200
FCS UPCOM Sản xuất thực p 141.4 4800
FGL UPCOM Trồng cây có hạt 183.5 12500
FHS UPCOM Phân phối hàng 343 26900
FIR HOSE Bất động sản 1103.2 40800
FTM HOSE Sản xuất sợi, vải 149 2980
GE2 UPCOM Sản xuất & Phân 40345.9 34000
GEE UPCOM Sản xuất thiết b 10680 35600
GLC UPCOM Khai thác quặng 105 10000
HAD HNX Sản xuất đồ uốn 62.4 15600
HAF UPCOM Sản xuất thực p 301.6 20800
HAG HOSE Trồng cây có hạt 8188.9 8830
HGT UPCOM Dịch vụ lưu trú 200 10000
HHC HNX Sản xuất thực p 1387.9 84500
HHG HNX Vận tải đường b 139.6 4000
HIG UPCOM Phần mềm 225.6 10000
HJC UPCOM Sản xuất thuốc l 131.1 10200
HKB UPCOM Phân phối hàng 87.7 1700
HKT HNX Trồng cây có hạt 37.4 6100
HLG UPCOM Xây dựng 296.3 6700
HMR HNX Khai thác đá 64.5 11500
HND UPCOM Sản xuất & Phân 8600 17200
HNR UPCOM Sản xuất đồ uốn 240 12000
HOT HOSE Dịch vụ lưu trú 284 35500
HPM HNX Khai thác khoán 62.7 16500
HRT UPCOM Vận tải đường sắ 536.4 6700
HTT UPCOM Bất động sản 46 2300
HUT HNX Xây dựng 7983.7 22900
ICF UPCOM Nuôi và chế biến 33.3 2600
ILA UPCOM Trồng cây có hạt 142.7 7700
IRC UPCOM Trồng và chế biế 152.2 8700
ISH UPCOM Sản xuất & Phân 891 19800
JOS UPCOM Nuôi và chế biến 31.6 2100
JVC HOSE Phân phối hàng 759.4 6750
KHB UPCOM Khai thác khoán 98.9 3400
KHP HOSE Sản xuất & Phân 643.7 11200
KSD HNX Sản xuất thiết b 100.8 8400
KSF HNX Xây dựng 32040 106800
KSH UPCOM Khai thác quặng 120.8 2100
KSQ HNX Khai thác quặng 141 4700
KVC HNX Sản xuất kim loạ 212.8 4300
L35 HNX Xây dựng 19.9 6100
L61 HNX Nhà thầu chuyê 65.9 8700
LBE HNX Truyền thông 28.6 26100
LCW UPCOM Hệ thống cung c 215.7 10000
LDP HNX Sản xuất dược 240.1 18900
LIC UPCOM Xây dựng 2457 27300
LLM UPCOM Xây dựng 1148.1 14400
LO5 UPCOM Nhà thầu chuyê 7.7 1500
LSG 13300
MAC HNX Hỗ trợ vận tải 104.5 6900
MAS HNX Hỗ trợ vận tải 172.8 40500
MGR UPCOM Bất động sản 358 17900
MHL HNX Sản xuất kim loạ 38.6 7300
MNB UPCOM Sản xuất các sả 436.8 24000
MPT UPCOM Sản xuất các sả 32.5 1900
MSR UPCOM Khai thác quặng 24621.1 22400
NCS UPCOM Hỗ trợ vận tải 409.2 22800
ND2 UPCOM Xây dựng 1859.8 37200
NOS UPCOM Vận tải đường t 72.2 3700
NST HNX Sản xuất thuốc l 89.6 8000
NTT UPCOM Sản xuất sợi, vải 199.8 8500
NVT HOSE Dịch vụ lưu trú 1610.9 17800
OCH HNX Dịch vụ lưu trú 2460 12300
OGC HOSE Hoạt động đầu tư 4290 14300
PAP UPCOM Vận tải đường t 1830 12200
PDC HNX Dịch vụ lưu trú 132 8800
PEG UPCOM Phân phối sản p 1941.2 7800
PEN HNX Xây dựng 50 10000
PFL UPCOM Xây dựng 355 7100
PGT HNX Vận tải đường b 73.9 8000
PHH UPCOM Xây dựng 237.1 13100
PIV UPCOM Bất động sản 38.1 2200
PNC HOSE Phân phối hàng 111.2 10300
PPE HNX Tư vấn kiến trúc 28.2 14100
PPI UPCOM Bất động sản 91.8 1900
PTD HNX Xây dựng 57.9 18100
PTL HOSE Bất động sản 672.3 6800
PV2 HNX Bất động sản 173.3 4700
PVA UPCOM Xây dựng 54.6 2500
PVB HNX Hoạt động hỗ tr 326.2 15100
PVD HOSE Hoạt động hỗ tr 9627 19050
PVL HNX Bất động sản 345 6900
PVR UPCOM Hoạt động đầu tư 202.4 3900
PVV UPCOM Xây dựng 108 3600
PVX UPCOM Xây dựng 2200 5500
PVY UPCOM Xây dựng 184.4 3100
PXA UPCOM Bất động sản 31.5 2100
PXI 120 4000
PXM UPCOM Xây dựng 25.5 1700
PXT UPCOM Xây dựng 114 5700
RCC UPCOM Xây dựng 571.9 37000
RGC UPCOM Dịch vụ vui chơi g 1541.8 17300
RIC HOSE Dịch vụ vui chơi g 914.8 13000
S55 HNX Xây dựng 610 61000
S72 UPCOM Sản xuất & Phân 72 6000
SBL UPCOM Sản xuất đồ uốn 103.3 8600
SCD HOSE Sản xuất đồ uốn 156 18400
SD2 HNX Xây dựng 129.8 9000
SDD UPCOM Xây dựng 80 5000
SDG HNX Sản xuất giấy và 333.6 32900
SDP UPCOM Phân phối vật li 30 2700
SGD HNX Truyền thông 62.7 15500
SGR HOSE Bất động sản 1317 21950
SHP HOSE Sản xuất & Phân 2884.4 28500
SII HOSE Hệ thống cung c 945.2 14650
SJF HOSE Trồng cây có hạt 946.4 11950
SMA HOSE Phân phối hàng 202.9 9970
SMN HNX Truyền thông 59.2 13500
SMT HNX Sản xuất sản phẩ 82 15000
SP2 UPCOM Sản xuất & Phân 246.5 16300
SPI HNX Khai thác khoán 109.3 6500
SRT UPCOM Vận tải đường sắ 301.9 6000
TCK UPCOM Sản xuất thiết b 93 3900
TCR HOSE Vật liệu xây dựn 267.6 5890
TDH HOSE Bất động sản 991.3 8800
TFC HNX Nuôi và chế biến 121.2 7200
TGG HOSE Xây dựng 305.8 11200
TH1 UPCOM Phân phối hàng 97.5 7200
THB HNX Sản xuất đồ uốn 185.1 16200
TNI HOSE Phân phối hàng 277.2 5280
TOT HNX Hỗ trợ vận tải 73.1 13300
TPH HNX Truyền thông 30.6 14600
TS4 UPCOM Nuôi và chế biến 51.4 3200
TST HNX Nhà thầu chuyê 52.8 11000
TTF HOSE Vật liệu xây dựn 4103.6 9980
TTH HNX Phân phối hàng 164.4 4400
TTL HNX Xây dựng 586 14000
TXM HNX Vật liệu xây dựn 42.7 6100
UDC HOSE Xây dựng 352.3 10150
UNI HNX Phân phối hàng 287.4 18400
UPH UPCOM Sản xuất dược 194.1 14600
V21 HNX Xây dựng 108 9000
VCR UPCOM Bất động sản 6678 31800
VE1 HNX Xây dựng 35.6 6000
VE9 UPCOM Xây dựng 50.5 4200
VEC UPCOM Sản xuất thiết b 678.9 15500
VFR UPCOM Hỗ trợ vận tải 121.5 8100
VGI UPCOM Dịch vụ viễn thô 92227.5 30300
VHD UPCOM Bất động sản 984.2 25900
VHG UPCOM Trồng và chế biế 810 5400
VIE HNX Thiết bị viễn th 16.7 8100
VIG HNX Môi giới chứng 245.8 7200
VIP HOSE Vận tải đường t 536.8 7840
VIW UPCOM Xây dựng 997.9 17200
VKD UPCOM Sản xuất đồ uốn 1240 99200
VLA HNX Phần mềm 95.2 47600
VNF HNX Hỗ trợ vận tải 646.5 24500
VNG HOSE Dịch vụ lưu trú 1211.1 12450
VNS HOSE Vận tải đường b 814.3 12000
VNT HNX Hỗ trợ vận tải 1011 85000
VOS HOSE Vận tải đường t 2254 16100
VPA UPCOM Vận tải đường t 108.5 7200
VPH HOSE Bất động sản 895.4 9390
VSF UPCOM Sản xuất thực p 2950 5900
VST UPCOM Vận tải đường t 340.2 5400
VTA UPCOM Vật liệu xây dựn 47.2 5900
VTB HOSE Sản xuất sản phẩ 138.3 12800
VTC HNX Thiết bị viễn th 67.9 15000
VTG UPCOM Dịch vụ lưu trú 376.6 20200
VTS UPCOM Vật liệu xây dựn 55.8 27900
VVN UPCOM Xây dựng 451 8200
VXB HNX Xây dựng 68.4 16900
WSS HNX Môi giới chứng 457.7 9100
XDH UPCOM Bất động sản 175.3 10700
XMC UPCOM Xây dựng 815.1 12100
Thay đổi so với Luỹ kế từ đầu Thay đổi so với cùng
Lãi ròng (tỷ) (13)
cùng kỳ (14) năm (tỷ) (15) kỳ (16)
646.81 14563.28 646.81 14563.28
0.58 10527.25 0.58 10527.25
57.18 5953.67 57.18 5953.67
4.07 3523.12 4.07 3523.12
9.51 3293.53 9.51 3293.53
8.62 8.62 3087.49
86.42 2821.82 86.42 2821.82
44.29 2610.74 44.29 2610.74
26.83 2426.39 26.83 2426.39
1.86 2307.23 1.86 2307.23
17.78 2256.08 17.78 2256.08
23.36 1995.97 23.36 1995.97
42.58 1993.54 42.58 1993.54
14.73 1742.18 14.73 1742.18
1.39 1701.18 1.39 1701.18
131.43 1659.64 131.43 1659.64
189.76 1632.78 189.76 1632.78
24.28 1433.15 24.28 1433.15
1.06 1431.28 1.06 1431.28
0.21 1370.01 0.21 1370.01
1.12 1211.78 1.12 1211.78
14.11 1197.99 14.11 1197.99
0.05 1175.33 0.05 1175.33
40.17 1150.94 40.17 1150.94
8.4 1141.52 8.4 1141.52
2114.09 1137.85 2114.09 1137.85
1.15 1136.74 1.15 1136.74
20.13 1117.31 20.13 1117.31
0.11 1069.69 0.11 1069.69
28.26 1037.11 28.26 1037.11
4.32 1032.21 4.32 1032.21
4.43 1027.34 4.43 1027.34
5.22 1020.13 5.22 1020.13
3.7 992.24 3.7 992.24
5.43 966.17 5.43 966.17
198.6 949.54 198.6 949.54
15.73 940.67 15.73 940.67
1515.55 897.87 1515.55 897.87
16.29 889.46 16.29 889.46
0.21 830.23 0.21 830.23
64.28 822.53 64.28 822.53
0.39 819.28 0.39 819.28
78.01 786.13 78.01 786.13
1595.88 751.73 1595.88 751.73
48.59 719.58 48.59 719.58
70.15 717.82 70.15 717.82
2.54 688.83 2.54 688.83
100.61 682.04 100.61 682.04
2.4 679.93 2.4 679.93
0.79 660.71 0.79 660.71
24.96 651.08 24.96 651.08
61.55 638.27 61.55 638.27
1.93 605.18 1.93 605.18
49.57 581.99 49.57 581.99
5.33 560.98 5.33 560.98
25.66 544.1 25.66 544.1
0.13 501.28 0.13 501.28
62.64 472.6 62.64 472.6
164.59 432.1 164.59 432.1
37.22 431.32 37.22 431.32
4.07 429.42 4.07 429.42
16.12 427.59 16.12 427.59
0.27 406.42 0.27 406.42
6.95 402.89 6.95 402.89
0.56 402.56 0.56 402.56
5.06 400.2 5.06 400.2
0.03 394.05 0.03 394.05
0.91 389.14 0.91 389.14
0.02 384.6 0.02 384.6
255.31 381.13 255.31 381.13
11.18 380.39 11.18 380.39
5.01 376.64 5.01 376.64
1335.83 370.44 1335.83 370.44
0.87 359.75 0.87 359.75
9.05 339.42 9.05 339.42
0.2 325.74 0.2 325.74
44.13 321.36 44.13 321.36
547.75 318.01 547.75 318.01
1.39 309.29 1.39 309.29
7.99 307.85 7.99 307.85
12.62 300.33 12.62 300.33
403.85 297.74 403.85 297.74
2.04 292.3 2.04 292.3
35.98 286.29 35.98 286.29
0.45 285.34 0.45 285.34
136.5 284.48 136.5 284.48
19.88 279.06 19.88 279.06
647.23 276.02 647.23 276.02
13.7 272.34 13.7 272.34
15.59 271.2 15.59 271.2
0.06 269.24 0.06 269.24
8.15 266.12 8.15 266.12
11.19 263.57 11.19 263.57
8.92 259.11 8.92 259.11
0.36 254.81 0.36 254.81
1.85 253.69 1.85 253.69
295.09 252.26 295.09 252.26
90.25 251.84 90.25 251.84
8.27 249.55 8.27 249.55
72.77 249.48 72.77 249.48
11.95 247.86 11.95 247.86
77.28 244.92 77.28 244.92
1.11 244 1.11 244
0.62 243.1 0.62 243.1
15.25 231.18 15.25 231.18
25.35 226.56 25.35 226.56
25.09 225.25 25.09 225.25
14.74 224.01 14.74 224.01
206.63 223.87 206.63 223.87
8.47 223.36 8.47 223.36
36.65 222.38 36.65 222.38
2.14 219.39 2.14 219.39
62.59 216.21 62.59 216.21
62.51 213.19 62.51 213.19
128.01 212.21 128.01 212.21
63.73 207.67 63.73 207.67
9.81 204.33 9.81 204.33
2.62 202.92 2.62 202.92
6.6 202.6 6.6 202.6
199.94 199.32 199.94 199.32
3.15 198.01 3.15 198.01
3.27 196.93 3.27 196.93
345.89 194.93 345.89 194.93
0.84 191.57 0.84 191.57
9.2 190.34 9.2 190.34
6.97 186.5 6.97 186.5
48.15 182.65 48.15 182.65
4.23 181.33 4.23 181.33
339.36 171.12 339.36 171.12
8671.53 170.83 8671.53 170.83
36.06 170.7 36.06 170.7
17.18 169.99 17.18 169.99
18.01 168.38 18.01 168.38
6.88 165.92 6.88 165.92
19.28 162.52 19.28 162.52
3.59 160.55 3.59 160.55
30.08 157.49 30.08 157.49
701.96 153.2 701.96 153.2
33.94 153.11 33.94 153.11
22.4 150.37 22.4 150.37
248.11 149.78 248.11 149.78
94.45 148.92 94.45 148.92
36.09 142.02 36.09 142.02
2.52 140.39 2.52 140.39
11.65 139.75 11.65 139.75
5.11 134.7 5.11 134.7
25.14 133.92 25.14 133.92
19.23 131.28 19.23 131.28
5.97 129.81 5.97 129.81
270.67 129.45 270.67 129.45
221.4 128.55 221.4 128.55
50.58 126.46 50.58 126.46
18.05 125.5 18.05 125.5
76.02 125.04 76.02 125.04
3.9 123.96 3.9 123.96
759.33 122.32 759.33 122.32
2.63 120.08 2.63 120.08
142.06 119.42 142.06 119.42
2.57 114.98 2.57 114.98
3.03 113.83 3.03 113.83
21.26 113.65 21.26 113.65
5.89 110.96 5.89 110.96
21.5 106.81 21.5 106.81
7.72 106.4 7.72 106.4
9.51 105.26 9.51 105.26
87.6 105.14 87.6 105.14
29.43 104.15 29.43 104.15
2.74 102.82 2.74 102.82
3.17 101.58 3.17 101.58
199.51 101.41 199.51 101.41
3.58 3.58 101.29
1079.02 101 1079.02 101
10.2 100.2 10.2 100.2
273.76 99.02 273.76 99.02
186.17 97.67 186.17 97.67
210.84 97.58 210.84 97.58
244.36 96.47 244.36 96.47
5.83 96.41 5.83 96.41
0.25 95.51 0.25 95.51
9.79 95.32 9.79 95.32
2581.68 94.1 2581.68 94.1
9.42 93.27 9.42 93.27
6.83 92.94 6.83 92.94
2 92.86 2 92.86
43.94 92.82 43.94 92.82
57.23 92.34 57.23 92.34
554.26 89.27 554.26 89.27
1048.86 88.93 1048.86 88.93
1.85 88.67 1.85 88.67
273.73 86.08 273.73 86.08
57.62 85.79 57.62 85.79
23.25 84.44 23.25 84.44
3.63 84.02 3.63 84.02
208.82 83.38 208.82 83.38
0.13 83.15 0.13 83.15
67.97 81.85 67.97 81.85
97.27 81.54 97.27 81.54
0.65 81.3 0.65 81.3
381.5 81.26 381.5 81.26
1.46 80.73 1.46 80.73
21.6 80.68 21.6 80.68
83.55 78.92 83.55 78.92
120.96 77.27 120.96 77.27
13.34 75.79 13.34 75.79
25.79 74.56 25.79 74.56
19 73.71 19 73.71
38.37 73.71 38.37 73.71
85.69 73.1 85.69 73.1
5.05 72.31 5.05 72.31
0.74 71.83 0.74 71.83
23.68 71.79 23.68 71.79
28.33 71.41 28.33 71.41
3.45 70.8 3.45 70.8
3.52 70.31 3.52 70.31
133.03 69.77 133.03 69.77
0.02 69.49 0.02 69.49
94.82 69.02 94.82 69.02
3428.68 68.93 3428.68 68.93
10.97 68.5 10.97 68.5
8.5 68.43 8.5 68.43
0.83 68.05 0.83 68.05
11.53 67.49 11.53 67.49
32.37 67.06 32.37 67.06
104.54 66.97 104.54 66.97
693.34 66.74 693.34 66.74
35.82 66.66 35.82 66.66
706.54 66.59 706.54 66.59
25.55 65.93 25.55 65.93
8.94 65.4 8.94 65.4
30.29 65.37 30.29 65.37
2.35 65.24 2.35 65.24
13.01 65.02 13.01 65.02
6.77 64.29 6.77 64.29
83.43 63.45 83.43 63.45
13.72 63.23 13.72 63.23
48.77 62.87 48.77 62.87
2.51 62.46 2.51 62.46
56.72 62.02 56.72 62.02
1420.78 62.01 1420.78 62.01
4.48 61.76 4.48 61.76
67.86 61.55 67.86 61.55
52.08 61.51 52.08 61.51
6.54 60.63 6.54 60.63
0.04 60.27 0.04 60.27
25.53 60.24 25.53 60.24
26.49 60.22 26.49 60.22
19.42 59.72 19.42 59.72
6.14 59.44 6.14 59.44
51.01 59.21 51.01 59.21
1274.08 59.05 1274.08 59.05
506.87 59 506.87 59
8.38 58.17 8.38 58.17
44.86 56.52 44.86 56.52
11.53 56.14 11.53 56.14
7.08 55.94 7.08 55.94
101.29 54.43 101.29 54.43
218.63 54.42 218.63 54.42
19.66 54.42 19.66 54.42
0.04 54.05 0.04 54.05
15.74 53.98 15.74 53.98
69.74 53.98 69.74 53.98
8.81 53.58 8.81 53.58
63.41 52.85 63.41 52.85
20.32 52.74 20.32 52.74
760.75 52.19 760.75 52.19
127.45 51.8 127.45 51.8
20.7 51.35 20.7 51.35
80.9 51.13 80.9 51.13
107.26 51.09 107.26 51.09
34.9 50.61 34.9 50.61
28.02 50.14 28.02 50.14
13.65 49.81 13.65 49.81
216.25 49.54 216.25 49.54
48.66 48.96 48.66 48.96
508.43 48.61 508.43 48.61
7.29 48.12 7.29 48.12
6.09 48.01 6.09 48.01
17.67 47.84 17.67 47.84
9.98 47.7 9.98 47.7
9.27 47.52 9.27 47.52
1.2 46.69 1.2 46.69
14.85 46.56 14.85 46.56
5.38 46.44 5.38 46.44
213.06 46.28 213.06 46.28
9.18 46.25 9.18 46.25
299.49 45.99 299.49 45.99
36.88 45.1 36.88 45.1
57.6 44.38 57.6 44.38
5.78 44.12 5.78 44.12
11.53 43.8 11.53 43.8
31.84 43.11 31.84 43.11
4.76 43.09 4.76 43.09
1.81 43.05 1.81 43.05
12 42.98 12 42.98
417.16 42.93 417.16 42.93
53.91 42.9 53.91 42.9
0.12 42.64 0.12 42.64
2.92 42.38 2.92 42.38
2.59 42.33 2.59 42.33
90.14 42.06 90.14 42.06
721.34 41.91 721.34 41.91
140.57 41.78 140.57 41.78
67.8 41.7 67.8 41.7
5.07 41.47 5.07 41.47
8.31 41.15 8.31 41.15
52.77 40.91 52.77 40.91
721.07 40.67 721.07 40.67
515.58 40.17 515.58 40.17
22.42 39.63 22.42 39.63
0.33 39.59 0.33 39.59
2.1 39.33 2.1 39.33
159.58 38.87 159.58 38.87
3.74 38.87 3.74 38.87
19.01 38.3 19.01 38.3
2.21 38.2 2.21 38.2
13.47 37.79 13.47 37.79
11.8 36.94 11.8 36.94
1238.88 36.72 1238.88 36.72
40.7 36.69 40.7 36.69
187.53 36.58 187.53 36.58
83.29 36.16 83.29 36.16
46.32 36.07 46.32 36.07
9.28 35.92 9.28 35.92
12.41 35.53 12.41 35.53
50.23 35.51 50.23 35.51
2.8 35.2 2.8 35.2
114.64 34.92 114.64 34.92
3571.16 34.86 3571.16 34.86
31.98 34.77 31.98 34.77
51.19 34.18 51.19 34.18
6.19 34.06 6.19 34.06
40.32 33.71 40.32 33.71
18.32 33.28 18.32 33.28
236.48 33.11 236.48 33.11
11.16 33 11.16 33
1.87 33 1.87 33
1163.41 32.84 1163.41 32.84
2.47 32.8 2.47 32.8
22.14 32.61 22.14 32.61
3287.53 32.38 3287.53 32.38
31.4 32.13 31.4 32.13
4.75 31.45 4.75 31.45
71.99 31.38 71.99 31.38
0.3 31.05 0.3 31.05
9.98 30.93 9.98 30.93
54.45 30.48 54.45 30.48
50.06 30.46 50.06 30.46
15.62 29.85 15.62 29.85
6.12 29.73 6.12 29.73
2.68 29.49 2.68 29.49
2.5 29.42 2.5 29.42
11.74 29.29 11.74 29.29
24.84 29.2 24.84 29.2
1055.09 29 1055.09 29
3.34 28.61 3.34 28.61
36.48 28.21 36.48 28.21
20.93 28.12 20.93 28.12
4546.21 27.96 4546.21 27.96
1149.14 27.87 1149.14 27.87
1170.7 27.13 1170.7 27.13
30.74 26.63 30.74 26.63
14.63 26.63 14.63 26.63
5.09 26.16 5.09 26.16
2.26 26.1 2.26 26.1
1823.14 26.06 1823.14 26.06
16.16 25.95 16.16 25.95
3.45 25.91 3.45 25.91
52.6 25.67 52.6 25.67
5504.61 25.2 5504.61 25.2
2324.07 25.19 2324.07 25.19
255.3 24.93 255.3 24.93
96.98 24.93 96.98 24.93
2.87 24.8 2.87 24.8
16.39 24.67 16.39 24.67
89.2 24.6 89.2 24.6
12.84 24.6 12.84 24.6
0.15 24.51 0.15 24.51
8.66 24.25 8.66 24.25
26.28 24.04 26.28 24.04
0.3 23.97 0.3 23.97
22.16 23.91 22.16 23.91
70.59 23.6 70.59 23.6
229.68 23.45 229.68 23.45
57.43 23.11 57.43 23.11
14.08 23.05 14.08 23.05
5 22.93 5 22.93
27.25 22.84 27.25 22.84
144.75 22.83 144.75 22.83
1918.4 22.71 1918.4 22.71
4.38 22.29 4.38 22.29
329.33 21.61 329.33 21.61
12.35 21.5 12.35 21.5
2.23 21.48 2.23 21.48
22.86 21.19 22.86 21.19
537.08 21.18 537.08 21.18
16.86 20.56 16.86 20.56
6.77 20.35 6.77 20.35
1.92 19.96 1.92 19.96
49.02 19.75 49.02 19.75
66.44 19.36 66.44 19.36
0.69 19.22 0.69 19.22
9.04 18.73 9.04 18.73
119.91 18.72 119.91 18.72
0.16 18.68 0.16 18.68
145.49 18.59 145.49 18.59
38.62 18.57 38.62 18.57
73.38 17.96 73.38 17.96
6.76 17.77 6.76 17.77
8216.96 17.76 8216.96 17.76
213.53 17.69 213.53 17.69
1.65 17.44 1.65 17.44
88.09 17.23 88.09 17.23
60 17.18 60 17.18
2453.76 17.18 2453.76 17.18
5.79 17.17 5.79 17.17
8.86 17.09 8.86 17.09
128.53 16.86 128.53 16.86
2.95 16.64 2.95 16.64
17.23 16.63 17.23 16.63
43.43 16.4 43.43 16.4
160.73 16.22 160.73 16.22
5.12 16.16 5.12 16.16
25.17 15.92 25.17 15.92
17.32 15.52 17.32 15.52
112.52 15.49 112.52 15.49
7962.18 15.35 7962.18 15.35
75.34 15.34 75.34 15.34
7.61 15.18 7.61 15.18
4.99 15.04 4.99 15.04
5.14 15.04 5.14 15.04
149.46 14.93 149.46 14.93
59.08 14.54 59.08 14.54
0.32 14.52 0.32 14.52
5.08 14.48 5.08 14.48
1299.4 14.18 1299.4 14.18
4.68 14.1 4.68 14.1
24.85 14.08 24.85 14.08
12.54 14.05 12.54 14.05
138.42 14.03 138.42 14.03
106.85 13.73 106.85 13.73
10.66 13.65 10.66 13.65
12.08 13.56 12.08 13.56
20.35 13.27 20.35 13.27
42.92 13.09 42.92 13.09
0.62 12.89 0.62 12.89
12.99 12.51 12.99 12.51
98.89 12.2 98.89 12.2
11.6 12.2 11.6 12.2
282.05 12.04 282.05 12.04
152.52 11.81 152.52 11.81
8.9 11.33 8.9 11.33
3.21 11.31 3.21 11.31
36.96 11.06 36.96 11.06
10.17 10.78 10.17 10.78
0.26 10.44 0.26 10.44
53.83 10.16 53.83 10.16
2.69 9.99 2.69 9.99
0.07 9.87 0.07 9.87
9.43 9.63 9.43 9.63
1.43 9.4 1.43 9.4
3.28 9.39 3.28 9.39
175.76 9.36 175.76 9.36
5.16 9.31 5.16 9.31
19.59 9.01 19.59 9.01
0.36 9 0.36 9
16.26 8.95 16.26 8.95
76.3 8.82 76.3 8.82
0.66 8.8 0.66 8.8
40.24 8.8 40.24 8.8
0.28 8.4 0.28 8.4
0.45 8.3 0.45 8.3
35.51 8.23 35.51 8.23
0.09 8.09 0.09 8.09
82.58 8.01 82.58 8.01
1444.47 7.96 1444.47 7.96
847.43 7.81 847.43 7.81
14.31 7.51 14.31 7.51
24.97 7.43 24.97 7.43
16.8 7.36 16.8 7.36
6.36 7.22 6.36 7.22
64.61 7.16 64.61 7.16
11.17 7.16 11.17 7.16
59.58 7.07 59.58 7.07
25.3 7.07 25.3 7.07
196.62 6.96 196.62 6.96
62.1 6.93 62.1 6.93
2.41 6.91 2.41 6.91
205.19 6.86 205.19 6.86
64.58 6.82 64.58 6.82
73.79 6.74 73.79 6.74
8.51 6.73 8.51 6.73
18.48 6.64 18.48 6.64
47.76 6.63 47.76 6.63
1.77 6.45 1.77 6.45
0.77 6.42 0.77 6.42
1.28 6.32 1.28 6.32
2.92 6.18 2.92 6.18
16.13 5.81 16.13 5.81
268.13 5.54 268.13 5.54
3.07 5.48 3.07 5.48
54.39 5.22 54.39 5.22
7.29 5.2 7.29 5.2
24.91 4.75 24.91 4.75
1.82 4.53 1.82 4.53
20.08 4.14 20.08 4.14
9.24 4.13 9.24 4.13
6.94 4.05 6.94 4.05
17.95 4 17.95 4
41.71 3.81 41.71 3.81
7.8 3.54 7.8 3.54
3.93 3.48 3.93 3.48
2.45 3.37 2.45 3.37
65.8 3.32 65.8 3.32
4.93 3.26 4.93 3.26
123.93 3.19 123.93 3.19
10.96 3.14 10.96 3.14
2.93 3.1 2.93 3.1
103.34 2.99 103.34 2.99
9.68 2.76 9.68 2.76
176.82 2.56 176.82 2.56
0.88 2.45 0.88 2.45
26.82 2.4 26.82 2.4
49.06 2.28 49.06 2.28
1464.79 2.16 1464.79 2.16
2.02 2.04 2.02 2.04
6.46 2.04 6.46 2.04
15.97 1.97 15.97 1.97
0.19 1.94 0.19 1.94
71.18 1.48 71.18 1.48
1.91 1.38 1.91 1.38
874.67 1.26 874.67 1.26
13.59 1.16 13.59 1.16
5 1.04 5 1.04
14.65 1 14.65 1
1.06 0.99 1.06 0.99
183.46 0.91 183.46 0.91
9.88 0.61 9.88 0.61
3.96 0.45 3.96 0.45
470.69 0.33 470.69 0.33
2.8 0.11 2.8 0.11
371.03 0.07 371.03 0.07
26.02 0.04 26.02 0.04
0.05 0 0.05 0
44.09 -0.16 44.09 -0.16
0.02 -0.64 0.02 -0.64
5.6 -0.95 5.6 -0.95
0.36 -1.18 0.36 -1.18
2.58 -1.31 2.58 -1.31
90.61 -1.57 90.61 -1.57
0.63 -1.65 0.63 -1.65
11.77 -1.76 11.77 -1.76
0.56 -1.78 0.56 -1.78
14.67 -1.82 14.67 -1.82
54.28 -2.01 54.28 -2.01
11.94 -2.23 11.94 -2.23
7.13 -2.55 7.13 -2.55
9.43 -2.71 9.43 -2.71
4.21 -2.88 4.21 -2.88
0.39 -3.04 0.39 -3.04
460.42 -3.13 460.42 -3.13
22.33 -3.59 22.33 -3.59
21.8 -3.6 21.8 -3.6
1.96 -3.61 1.96 -3.61
36.12 -3.77 36.12 -3.77
0.98 -3.87 0.98 -3.87
37.82 -4.14 37.82 -4.14
6.81 -4.25 6.81 -4.25
3.78 -4.34 3.78 -4.34
103.38 -4.78 103.38 -4.78
1.13 -5.25 1.13 -5.25
75.31 -5.33 75.31 -5.33
70.36 -5.55 70.36 -5.55
0.43 -5.6 0.43 -5.6
0.02 -5.6 0.02 -5.6
135.73 -5.62 135.73 -5.62
39.31 -5.64 39.31 -5.64
20.38 -5.74 20.38 -5.74
13.56 -6.04 13.56 -6.04
15.44 -6.26 15.44 -6.26
6.66 -6.31 6.66 -6.31
73.84 -6.33 73.84 -6.33
18.71 -6.65 18.71 -6.65
424.58 -7.01 424.58 -7.01
2.37 -7.07 2.37 -7.07
19.2 -7.26 19.2 -7.26
0.27 -7.81 0.27 -7.81
43.48 -7.87 43.48 -7.87
1.59 -7.98 1.59 -7.98
0.4 -8 0.4 -8
30.69 -8.03 30.69 -8.03
3.21 -8.44 3.21 -8.44
27.56 -8.66 27.56 -8.66
89.86 -8.81 89.86 -8.81
55.16 -9.28 55.16 -9.28
11.52 -9.39 11.52 -9.39
0.35 -9.72 0.35 -9.72
3.11 -9.75 3.11 -9.75
51.5 -9.93 51.5 -9.93
2.41 -10.24 2.41 -10.24
18.7 -10.71 18.7 -10.71
1.42 -11.36 1.42 -11.36
16.73 -11.48 16.73 -11.48
3.82 -11.74 3.82 -11.74
31.32 -11.78 31.32 -11.78
15.46 -11.96 15.46 -11.96
2265.52 -12.05 2265.52 -12.05
282.75 -12.14 282.75 -12.14
42.33 -12.21 42.33 -12.21
30.19 -12.8 30.19 -12.8
24.34 -12.84 24.34 -12.84
1.7 -13.06 1.7 -13.06
2.56 -13.35 2.56 -13.35
5 -13.44 5 -13.44
25.15 -13.61 25.15 -13.61
2.53 -13.62 2.53 -13.62
5.4 -13.92 5.4 -13.92
40.62 -14 40.62 -14
21.5 -14.18 21.5 -14.18
7.31 -14.56 7.31 -14.56
17.53 -15.31 17.53 -15.31
4.25 -15.86 4.25 -15.86
4540.07 -15.86 4540.07 -15.86
268.08 -15.88 268.08 -15.88
4.66 -16.44 4.66 -16.44
2.48 -16.48 2.48 -16.48
0.59 -16.58 0.59 -16.58
3.34 -16.8 3.34 -16.8
6.53 -17.01 6.53 -17.01
5.35 -17.09 5.35 -17.09
12.7 -17.11 12.7 -17.11
144.46 -17.19 144.46 -17.19
41.96 -17.8 41.96 -17.8
4.53 -17.92 4.53 -17.92
4.96 -18.04 4.96 -18.04
3.08 -18.1 3.08 -18.1
1.96 -19.69 1.96 -19.69
480.61 -19.79 480.61 -19.79
7.8 -20.08 7.8 -20.08
8.1 -20.17 8.1 -20.17
2.47 -20.2 2.47 -20.2
4.42 -20.23 4.42 -20.23
13.6 -20.41 13.6 -20.41
60.8 -20.52 60.8 -20.52
2.04 -20.55 2.04 -20.55
8.9 -21.76 8.9 -21.76
19.61 -22.77 19.61 -22.77
48.71 -23.59 48.71 -23.59
15.34 -23.6 15.34 -23.6
3.52 -23.61 3.52 -23.61
1.49 -23.7 1.49 -23.7
244.26 -24.18 244.26 -24.18
1.39 -24.62 1.39 -24.62
13.32 -24.77 13.32 -24.77
2.97 -25.41 2.97 -25.41
11.88 -25.5 11.88 -25.5
83.62 -26.15 83.62 -26.15
12.48 -26.27 12.48 -26.27
54.76 -26.32 54.76 -26.32
7.44 -26.43 7.44 -26.43
1.51 -26.78 1.51 -26.78
84.88 -26.83 84.88 -26.83
34.08 -26.88 34.08 -26.88
3.58 -27.41 3.58 -27.41
1.39 -27.54 1.39 -27.54
81.55 -27.67 81.55 -27.67
4663.91 -27.82 4663.91 -27.82
12.52 -27.93 12.52 -27.93
45.66 -28.06 45.66 -28.06
8.33 -28.18 8.33 -28.18
3.99 -28.42 3.99 -28.42
8.4 -28.65 8.4 -28.65
0.24 -28.77 0.24 -28.77
5.52 -29.68 5.52 -29.68
56.08 -30.05 56.08 -30.05
7.69 -30.32 7.69 -30.32
10.74 -30.55 10.74 -30.55
11.6 -30.66 11.6 -30.66
1.23 -31.21 1.23 -31.21
22.21 -31.74 22.21 -31.74
117.92 -31.81 117.92 -31.81
0.71 -31.89 0.71 -31.89
52.83 -31.96 52.83 -31.96
2.06 -32.48 2.06 -32.48
0.3 -32.53 0.3 -32.53
8.34 -32.92 8.34 -32.92
1.91 -32.93 1.91 -32.93
0.36 -33.13 0.36 -33.13
0.3 -33.48 0.3 -33.48
10.6 -33.73 10.6 -33.73
668.26 -33.95 668.26 -33.95
4.26 -34.17 4.26 -34.17
4.43 -34.18 4.43 -34.18
4.94 -34.42 4.94 -34.42
15.26 -34.57 15.26 -34.57
28.92 -34.62 28.92 -34.62
110.64 -35.55 110.64 -35.55
11.12 -35.76 11.12 -35.76
2.27 -36.31 2.27 -36.31
0.14 -36.49 0.14 -36.49
11.06 -36.81 11.06 -36.81
8.06 -37.21 8.06 -37.21
18 -37.61 18 -37.61
1.05 -38.59 1.05 -38.59
123.76 -38.71 123.76 -38.71
8.15 -38.92 8.15 -38.92
3.01 -39.44 3.01 -39.44
15.42 -39.7 15.42 -39.7
173.89 -40.45 173.89 -40.45
1.25 -40.69 1.25 -40.69
14.69 -41.26 14.69 -41.26
3.49 -41.58 3.49 -41.58
80.44 -41.9 80.44 -41.9
7.27 -42.03 7.27 -42.03
0.44 -42.11 0.44 -42.11
45.83 -42.12 45.83 -42.12
11.54 -42.53 11.54 -42.53
0.08 -42.99 0.08 -42.99
38.24 -43.76 38.24 -43.76
3.42 -44.2 3.42 -44.2
14.59 -44.26 14.59 -44.26
1.21 -44.53 1.21 -44.53
14.64 -44.6 14.64 -44.6
0.78 -44.92 0.78 -44.92
2.58 -45.19 2.58 -45.19
3.79 -46.15 3.79 -46.15
29.23 -46.35 29.23 -46.35
4.37 -46.51 4.37 -46.51
5.25 -46.59 5.25 -46.59
8.8 -47.66 8.8 -47.66
34.48 -48.17 34.48 -48.17
9.65 -49.07 9.65 -49.07
270.19 -49.12 270.19 -49.12
48.28 -49.57 48.28 -49.57
5.83 -49.62 5.83 -49.62
38.87 -49.65 38.87 -49.65
3.77 -50.37 3.77 -50.37
164.54 -50.9 164.54 -50.9
0.71 -51.24 0.71 -51.24
23.46 -51.25 23.46 -51.25
1.1 -51.28 1.1 -51.28
14.32 -51.31 14.32 -51.31
377.44 -51.67 377.44 -51.67
14.69 -52.38 14.69 -52.38
2.57 -53.02 2.57 -53.02
1.88 -53.32 1.88 -53.32
2.38 -53.5 2.38 -53.5
13.25 -53.55 13.25 -53.55
2.08 -53.87 2.08 -53.87
3.17 -53.98 3.17 -53.98
7.68 -54.19 7.68 -54.19
28.06 -54.33 28.06 -54.33
4.49 -55.52 4.49 -55.52
3.83 -56.18 3.83 -56.18
2.12 -56.21 2.12 -56.21
0.46 -56.49 0.46 -56.49
24.83 -56.65 24.83 -56.65
13.97 -56.73 13.97 -56.73
5.03 -56.85 5.03 -56.85
0.03 -57.44 0.03 -57.44
1.31 -58.03 1.31 -58.03
0.25 -58.4 0.25 -58.4
1.25 -59.43 1.25 -59.43
25.33 -59.51 25.33 -59.51
29.93 -59.79 29.93 -59.79
4.81 -61.49 4.81 -61.49
79.79 -61.66 79.79 -61.66
0.05 -61.87 0.05 -61.87
1.52 -62.25 1.52 -62.25
52.19 -62.31 52.19 -62.31
20.83 -62.85 20.83 -62.85
243.34 -63.2 243.34 -63.2
55.5 -63.2 55.5 -63.2
1.62 -63.43 1.62 -63.43
15.75 -63.85 15.75 -63.85
108.74 -63.93 108.74 -63.93
0.17 -63.94 0.17 -63.94
1.29 -63.99 1.29 -63.99
7.53 -64.01 7.53 -64.01
2.4 -64.45 2.4 -64.45
1.97 -65.13 1.97 -65.13
7.76 7.76 -65.21
40.96 -65.48 40.96 -65.48
0.8 -65.77 0.8 -65.77
1.29 -66.05 1.29 -66.05
0.62 -66.25 0.62 -66.25
4.35 -67.03 4.35 -67.03
20.92 -67.66 20.92 -67.66
0.16 -69.78 0.16 -69.78
4.11 -71.26 4.11 -71.26
5.81 -71.58 5.81 -71.58
16.14 -71.62 16.14 -71.62
0.34 -71.68 0.34 -71.68
2.04 -73.53 2.04 -73.53
24.75 -73.87 24.75 -73.87
0.73 -74.29 0.73 -74.29
18.17 -75.14 18.17 -75.14
0.52 -75.18 0.52 -75.18
1.3 -75.93 1.3 -75.93
5.05 -78.25 5.05 -78.25
0.8 -78.42 0.8 -78.42
234.08 -78.69 234.08 -78.69
2.72 -79.84 2.72 -79.84
0.61 -80.47 0.61 -80.47
101.18 -80.71 101.18 -80.71
9.88 -81 9.88 -81
0.3 -81.37 0.3 -81.37
0.07 -81.83 0.07 -81.83
0.5 -82.13 0.5 -82.13
2.29 -82.56 2.29 -82.56
3.8 -83.08 3.8 -83.08
0.23 -83.78 0.23 -83.78
3.37 -83.9 3.37 -83.9
2.68 -84.4 2.68 -84.4
3.14 -85.08 3.14 -85.08
10.89 -85.68 10.89 -85.68
1.76 -86.1 1.76 -86.1
5.43 -86.35 5.43 -86.35
0.16 -86.49 0.16 -86.49
6.13 -86.98 6.13 -86.98
0.16 -88.24 0.16 -88.24
0.24 -88.56 0.24 -88.56
0.02 -88.61 0.02 -88.61
0.27 -90.01 0.27 -90.01
0.9 -90.23 0.9 -90.23
0.11 -90.54 0.11 -90.54
2.07 -90.65 2.07 -90.65
0.55 -91.28 0.55 -91.28
0.32 -93.04 0.32 -93.04
1.91 -93.32 1.91 -93.32
0.45 -93.85 0.45 -93.85
0.84 -93.97 0.84 -93.97
0.55 -94.43 0.55 -94.43
0.1 -94.9 0.1 -94.9
1.57 -95.15 1.57 -95.15
0.13 -95.78 0.13 -95.78
2.78 -96.13 2.78 -96.13
0.15 -96.53 0.15 -96.53
0 -96.77 0 -96.77
1.53 -96.78 1.53 -96.78
8.61 -97.64 8.61 -97.64
0.12 -97.84 0.12 -97.84
0.08 -97.97 0.08 -97.97
0.71 -98.74 0.71 -98.74
0.01 -99 0.01 -99
0.07 -99.29 0.07 -99.29
0.08 -99.35 0.08 -99.35
0.03 -99.36 0.03 -99.36
0.06 -99.56 0.06 -99.56
0.34 -99.67 0.34 -99.67
0.02 -99.76 0.02 -99.76
0.63 -99.83 0.63 -99.83
-0.11 -105.06 -0.11 -105.06
-0.05 -107.05 -0.05 -107.05
-0.42 -113.05 -0.42 -113.05
-2.68 -115.2 -2.68 -115.2
-0.69 -115.82 -0.69 -115.82
-0.38 -117.98 -0.38 -117.98
-2.87 -122.71 -2.87 -122.71
-1.02 -122.88 -1.02 -122.88
-2.44 -124.47 -2.44 -124.47
-2.68 -128.39 -2.68 -128.39
-1.16 -130.71 -1.16 -130.71
-7.15 -139.76 -7.15 -139.76
-0.73 -142.75 -0.73 -142.75
-0.95 -153.99 -0.95 -153.99
-1.33 -156.48 -1.33 -156.48
-0.67 -158.91 -0.67 -158.91
-8.36 -162.71 -8.36 -162.71
-12.02 -165.74 -12.02 -165.74
-5.9 -168.66 -5.9 -168.66
-0.1 -179.58 -0.1 -179.58
-5.55 -180.02 -5.55 -180.02
-1.12 -193.12 -1.12 -193.12
-4.13 -201.61 -4.13 -201.61
-0.07 -217.94 -0.07 -217.94
-5 -230.06 -5 -230.06
-0.94 -242.12 -0.94 -242.12
-3.15 -261.85 -3.15 -261.85
-8.38 -289.49 -8.38 -289.49
-0.12 -289.51 -0.12 -289.51
-11.21 -324.16 -11.21 -324.16
-2.66 -349.76 -2.66 -349.76
-1.06 -409.7 -1.06 -409.7
-8.11 -466.23 -8.11 -466.23
-2.53 -565.34 -2.53 -565.34
-7.52 -591.26 -7.52 -591.26
-6.84 -600.82 -6.84 -600.82
-1.12 -636.33 -1.12 -636.33
-11.56 -648.27 -11.56 -648.27
-0.7 -661.62 -0.7 -661.62
-0.35 -664.01 -0.35 -664.01
-9.25 -773.01 -9.25 -773.01
-6.99 -1044.14 -6.99 -1044.14
-465.76 -1194.98 -465.76 -1194.98
-1.4 -1243.51 -1.4 -1243.51
-109.53 -1310.78 -109.53 -1310.78
-0.1 -1366.63 -0.1 -1366.63
-2.22 -1409.45 -2.22 -1409.45
-0.85 -1660.4 -0.85 -1660.4
-112.63 -1799.78 -112.63 -1799.78
-1.97 -1805.19 -1.97 -1805.19
-2.8 -2954.24 -2.8 -2954.24
-12.51 -3646.9 -12.51 -3646.9
-8.87 -9256.33 -8.87 -9256.33
-3.98 -15717.41 -3.98 -15717.41
-2.83 -24074.2 -2.83 -24074.2
-0.26 -157222.64 -0.26 -157222.64
2.09 2.09
-2.47 -2.47
-15.76 -15.76
12.31 12.31
-21.27 -21.27
-1.49 -1.49
87.71 87.71
1.11 1.11
1.17 1.17
0.87 0.87
-6.98 -6.98
-17.3 -17.3
-3.32 -3.32
-4.9 -4.9
2.65 2.65
0.53 0.53
-0.17 -0.17
2.54 2.54
6.6 6.6
-7.31 -7.31
35.15 35.15
78.08 78.08
-4.94 -4.94
-6.93 -6.93
1.82 1.82
-1.09 -1.09
-3.49 -3.49
18.61 18.61
3.69 3.69
25.66 25.66
869.19 869.19
-1.25 -1.25
-7.9 -7.9
13.83 13.83
-3.12 -3.12
-17.6 -17.6
1.01 1.01
-0.35 -0.35
-3.05 -3.05
-3.37 -3.37
-2.94 -2.94
4.7 4.7
30.39 30.39
-47.48 -47.48
864.15 864.15
329.33 329.33
-3.67 -3.67
-0.87 -0.87
-1.95 -1.95
250.03 250.03
-6.58 -6.58
15.53 15.53
-16.09 -16.09
-1.15 -1.15
-1.89 -1.89
-15.1 -15.1
0.09 0.09
33.73 33.73
0.14 0.14
258.1 258.1
-3.69 -3.69
-7.01 -7.01
-0.94 -0.94
-7.98 -7.98
-0.4 -0.4
89.07 89.07
0.96 0.96
0.02 0.02
-1.93 -1.93
12.37 12.37
-4.1 -4.1
-2.66 -2.66
-0.07 -0.07
-87.77 -87.77
1.57 1.57
64.36 64.36
-0.06 -0.06
-0.96 -0.96
0.27 0.27
-0.13 -0.13
0 0
0.4 0.4
0.09 0.09
1.62 1.62
16.59 16.59
4.91 4.91
-6.6 -6.6
7.56 7.56
-0.63 -0.63
-1.63 -1.63
-2.68 -2.68
25.99 25.99
12.01 12.01
-0.38 -0.38
122.82 122.82
-5.88 -5.88
28.85 28.85
-29.43 -29.43
-5.22 -5.22
2.7 2.7
-5.84 -5.84
-28.04 -28.04
-21.25 -21.25
-0.42 -0.42
-0.26 -0.26
10.38 10.38
-6.84 -6.84
0.86 0.86
0.04 0.04
-0.66 -0.66
-0.24 -0.24
3.23 3.23
0 0
-0.77 -0.77
0.35 0.35
-2.15 -2.15
1.95 1.95
-0.19 -0.19
4.18 4.18
-56.18 -56.18
-0.9 -0.9
4.73 4.73
-7.35 -7.35
0.41 0.41
-27.53 -27.53
-1.25 -1.25
-1.54 -1.54
-5.07 -5.07
0.03 0.03
0.05 0.05
0.13 0.13
-30.19 -30.19
30.66 30.66
1.78 1.78
0.4 0.4
-3.56 -3.56
0.18 0.18
-2.1 -2.1
6.51 6.51
-1.38 -1.38
-0.02 -0.02
-11.73 -11.73
61.48 61.48
-7.04 -7.04
0.43 0.43
-3.81 -3.81
-0.1 -0.1
0.02 0.02
6.89 6.89
-2.02 -2.02
-0.55 -0.55
-0.08 -0.08
-4.99 -4.99
59.51 59.51
-2.26 -2.26
17.73 17.73
66.82 66.82
-6.36 -6.36
-9.95 -9.95
0.64 0.64
0.27 0.27
-0.17 -0.17
-2.09 -2.09
15.24 15.24
-0.36 -0.36
4.67 4.67
-2.32 -2.32
-5.81 -5.81
-0.06 -0.06
0.12 0.12
0.97 0.97
-3.52 -3.52
0.01 0.01
-0.19 -0.19
-0.65 -0.65
11.87 11.87
1189.35 1189.35
0.11 0.11
-1.15 -1.15
-0.5 -0.5
0.56 0.56
-29.54 -29.54
-0.08 -0.08
-4.02 -4.02
5.32 5.32
18.48 18.48
-8.85 -8.85
12.25 12.25
0.13 0.13
55.75 55.75
-10.57 -10.57
4.57 4.57
-5.62 -5.62
-0.4 -0.4
1.01 1.01
2.79 2.79
-3.28 -3.28
2.43 2.43
-0.97 -0.97
-48.65 -48.65
1.81 1.81
-12.45 -12.45
4.38 4.38
-17.39 -17.39
% Tỷ lệ so với kế hoạch Cập nhật
(17) (18)
4/24/2022
4/22/2022
4/25/2022
4/13/2022
4/18/2022
4/22/2022
4/24/2022
5/4/2022
4/25/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/28/2022
4/24/2022
4/24/2022
4/24/2022
5/4/2022
4/22/2022
4/19/2022
4/28/2022
4/22/2022
4/22/2022
5/5/2022
4/20/2022
4/29/2022
4/23/2022
4/22/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/24/2022
4/21/2022
4/22/2022
4/13/2022
4/15/2022
4/20/2022
4/25/2022
4/28/2022
4/27/2022
4/23/2022
4/26/2022
5/4/2022
4/23/2022
4/24/2022
5/6/2022
4/21/2022
4/30/2022
4/23/2022
4/22/2022
4/30/2022
4/23/2022
5/4/2022
4/22/2022
4/23/2022
5/4/2022
4/28/2022
4/30/2022
4/23/2022
4/18/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/25/2022
4/26/2022
4/23/2022
4/29/2022
4/24/2022
4/23/2022
4/25/2022
4/30/2022
4/19/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/22/2022
4/27/2022
4/19/2022
4/30/2022
4/27/2022
4/23/2022
4/26/2022
4/27/2022
5/4/2022
4/28/2022
4/27/2022
4/24/2022
4/24/2022
4/18/2022
4/26/2022
4/29/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/20/2022
4/29/2022
4/20/2022
4/30/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/21/2022
5/11/2022
4/22/2022
4/20/2022
4/19/2022
4/30/2022
5/5/2022
4/20/2022
4/23/2022
4/18/2022
5/5/2022
4/28/2022
4/28/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/23/2022
4/19/2022
4/30/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/20/2022
4/30/2022
4/24/2022
4/27/2022
4/26/2022
4/24/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/26/2022
4/19/2022
4/27/2022
4/22/2022
4/23/2022
4/25/2022
4/30/2022
4/27/2022
4/30/2022
4/24/2022
4/28/2022
4/26/2022
4/30/2022
4/24/2022
5/4/2022
4/25/2022
4/20/2022
4/22/2022
4/27/2022
4/24/2022
4/24/2022
4/29/2022
4/22/2022
4/28/2022
4/22/2022
4/29/2022
4/20/2022
4/20/2022
4/25/2022
4/30/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/26/2022
4/19/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/22/2022
4/26/2022
4/27/2022
4/20/2022
4/26/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/29/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/22/2022
4/28/2022
4/30/2022
4/27/2022
5/5/2022
4/27/2022
4/23/2022
4/19/2022
4/29/2022
4/20/2022
4/30/2022
4/24/2022
4/23/2022
4/27/2022
4/28/2022
4/29/2022
4/21/2022
4/25/2022
4/26/2022
5/4/2022
4/19/2022
4/30/2022
4/25/2022
4/22/2022
4/23/2022
4/19/2022
4/30/2022
4/26/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/27/2022
5/4/2022
4/29/2022
4/20/2022
4/21/2022
4/22/2022
4/28/2022
4/22/2022
4/22/2022
4/28/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/29/2022
4/27/2022
4/19/2022
5/4/2022
4/27/2022
4/30/2022
4/24/2022
4/20/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/28/2022
4/20/2022
4/23/2022
4/20/2022
4/30/2022
4/22/2022
4/23/2022
4/19/2022
4/19/2022
4/29/2022
4/24/2022
5/4/2022
4/26/2022
4/30/2022
4/22/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/21/2022
5/10/2022
4/25/2022
4/28/2022
5/4/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/23/2022
5/3/2022
4/26/2022
4/23/2022
4/20/2022
4/19/2022
4/22/2022
4/23/2022
5/4/2022
4/26/2022
4/22/2022
4/24/2022
5/4/2022
4/22/2022
4/30/2022
4/27/2022
4/29/2022
4/27/2022
4/22/2022
4/24/2022
5/4/2022
5/4/2022
4/20/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/28/2022
4/26/2022
4/30/2022
4/27/2022
4/24/2022
4/19/2022
4/26/2022
5/4/2022
4/21/2022
4/30/2022
4/23/2022
4/29/2022
5/4/2022
4/25/2022
4/23/2022
4/22/2022
4/21/2022
4/30/2022
4/25/2022
5/4/2022
4/20/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/24/2022
4/25/2022
5/10/2022
4/30/2022
5/4/2022
5/4/2022
5/4/2022
4/21/2022
4/19/2022
4/18/2022
4/23/2022
4/29/2022
4/15/2022
4/24/2022
4/18/2022
4/21/2022
4/30/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/20/2022
4/25/2022
4/24/2022
4/22/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/21/2022
5/4/2022
4/23/2022
4/22/2022
5/4/2022
5/3/2022
4/28/2022
4/29/2022
4/23/2022
4/29/2022
4/30/2022
4/26/2022
4/28/2022
4/25/2022
4/29/2022
4/20/2022
4/30/2022
4/27/2022
4/19/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/18/2022
4/24/2022
4/22/2022
4/19/2022
5/9/2022
5/4/2022
4/20/2022
4/20/2022
4/18/2022
4/25/2022
4/29/2022
4/24/2022
4/23/2022
4/14/2022
4/27/2022
4/27/2022
4/27/2022
4/21/2022
4/24/2022
4/26/2022
5/5/2022
4/29/2022
4/30/2022
4/23/2022
4/19/2022
4/27/2022
4/26/2022
4/23/2022
4/26/2022
4/14/2022
4/25/2022
4/29/2022
4/24/2022
4/28/2022
4/29/2022
4/26/2022
4/24/2022
4/24/2022
4/29/2022
5/4/2022
4/25/2022
4/21/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/22/2022
4/29/2022
4/24/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/28/2022
4/28/2022
4/26/2022
4/24/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/25/2022
4/28/2022
4/20/2022
4/25/2022
5/4/2022
4/23/2022
4/28/2022
4/20/2022
4/23/2022
4/21/2022
4/30/2022
4/25/2022
4/24/2022
4/26/2022
4/24/2022
4/29/2022
4/23/2022
4/29/2022
4/23/2022
5/4/2022
4/28/2022
4/30/2022
4/29/2022
4/19/2022
4/30/2022
4/25/2022
4/28/2022
5/4/2022
4/29/2022
4/23/2022
4/26/2022
4/30/2022
4/23/2022
5/10/2022
4/19/2022
4/19/2022
4/23/2022
4/28/2022
4/29/2022
4/18/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/26/2022
4/23/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/21/2022
4/30/2022
4/20/2022
4/22/2022
4/22/2022
4/28/2022
4/24/2022
4/23/2022
4/28/2022
5/5/2022
4/27/2022
4/26/2022
5/10/2022
4/21/2022
4/23/2022
5/10/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/22/2022
4/20/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/20/2022
4/22/2022
4/30/2022
4/19/2022
4/20/2022
4/30/2022
4/19/2022
5/5/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/19/2022
4/28/2022
4/21/2022
4/21/2022
4/24/2022
4/26/2022
4/23/2022
4/22/2022
4/29/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/22/2022
4/20/2022
4/20/2022
5/4/2022
4/21/2022
4/22/2022
4/27/2022
4/29/2022
4/23/2022
4/26/2022
4/26/2022
4/24/2022
4/24/2022
5/4/2022
4/14/2022
4/29/2022
4/24/2022
4/21/2022
4/29/2022
4/21/2022
5/4/2022
4/21/2022
4/21/2022
4/22/2022
4/26/2022
5/4/2022
4/19/2022
5/4/2022
5/3/2022
4/19/2022
4/27/2022
4/18/2022
4/29/2022
4/24/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/26/2022
4/18/2022
4/23/2022
4/22/2022
4/20/2022
4/30/2022
4/18/2022
4/22/2022
4/26/2022
4/21/2022
4/19/2022
4/25/2022
4/26/2022
5/3/2022
4/15/2022
4/29/2022
4/30/2022
5/5/2022
4/22/2022
4/22/2022
4/22/2022
4/26/2022
5/4/2022
5/4/2022
4/24/2022
4/27/2022
4/24/2022
4/23/2022
4/21/2022
4/29/2022
4/30/2022
4/27/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/27/2022
4/25/2022
4/29/2022
4/29/2022
4/29/2022
4/24/2022
4/23/2022
4/23/2022
4/19/2022
5/4/2022
4/21/2022
4/20/2022
4/30/2022
4/19/2022
4/22/2022
4/26/2022
5/5/2022
4/22/2022
4/18/2022
4/20/2022
4/22/2022
4/30/2022
4/28/2022
4/30/2022
4/20/2022
4/20/2022
4/27/2022
4/26/2022
4/24/2022
4/24/2022
4/28/2022
4/23/2022
4/23/2022
4/29/2022
4/29/2022
4/21/2022
4/19/2022
4/20/2022
4/30/2022
4/27/2022
4/20/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/20/2022
4/28/2022
4/24/2022
4/30/2022
4/23/2022
5/5/2022
4/26/2022
4/26/2022
5/4/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/21/2022
4/13/2022
4/28/2022
5/4/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/29/2022
4/23/2022
5/4/2022
4/20/2022
4/24/2022
4/23/2022
4/21/2022
4/27/2022
4/29/2022
4/29/2022
4/27/2022
4/18/2022
5/4/2022
4/24/2022
4/25/2022
5/4/2022
4/21/2022
5/10/2022
4/26/2022
4/20/2022
4/26/2022
4/30/2022
4/24/2022
44.51 4/13/2022
4/21/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/23/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/21/2022
4/20/2022
4/24/2022
4/30/2022
4/29/2022
5/4/2022
4/24/2022
4/30/2022
4/23/2022
4/20/2022
4/30/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/20/2022
4/29/2022
4/24/2022
4/30/2022
5/4/2022
4/18/2022
4/19/2022
4/20/2022
4/22/2022
4/23/2022
4/23/2022
4/19/2022
4/26/2022
4/29/2022
4/22/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/26/2022
4/22/2022
4/30/2022
4/22/2022
4/22/2022
5/4/2022
4/27/2022
4/30/2022
4/18/2022
4/26/2022
4/28/2022
4/18/2022
5/4/2022
4/22/2022
4/22/2022
4/23/2022
4/20/2022
4/20/2022
4/21/2022
4/21/2022
4/30/2022
4/24/2022
4/26/2022
4/20/2022
4/24/2022
4/19/2022
4/20/2022
5/4/2022
4/19/2022
4/28/2022
4/26/2022
4/27/2022
4/30/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/30/2022
5/4/2022
4/22/2022
4/21/2022
4/24/2022
4/28/2022
4/27/2022
4/29/2022
5/4/2022
4/19/2022
4/19/2022
4/24/2022
4/29/2022
4/29/2022
4/28/2022
4/28/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/24/2022
4/26/2022
4/23/2022
4/29/2022
4/28/2022
4/18/2022
4/20/2022
4/24/2022
5/4/2022
5/4/2022
4/19/2022
4/19/2022
4/21/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/30/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/29/2022
4/30/2022
5/4/2022
4/19/2022
4/20/2022
4/24/2022
5/4/2022
4/19/2022
4/23/2022
4/27/2022
4/21/2022
4/22/2022
4/30/2022
4/24/2022
4/30/2022
5/5/2022
5/5/2022
4/23/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/21/2022
4/25/2022
4/30/2022
4/22/2022
4/30/2022
4/29/2022
4/18/2022
4/23/2022
4/26/2022
4/22/2022
4/22/2022
4/20/2022
4/24/2022
4/20/2022
4/25/2022
5/4/2022
4/25/2022
4/29/2022
4/23/2022
4/19/2022
4/30/2022
4/18/2022
4/25/2022
4/20/2022
4/24/2022
5/4/2022
4/20/2022
4/24/2022
4/29/2022
4/29/2022
4/22/2022
4/18/2022
4/23/2022
4/26/2022
4/28/2022
4/29/2022
4/18/2022
4/29/2022
4/21/2022
4/26/2022
4/26/2022
4/26/2022
4/24/2022
4/19/2022
4/27/2022
4/22/2022
4/24/2022
5/4/2022
5/4/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/30/2022
5/4/2022
4/26/2022
4/23/2022
4/26/2022
4/29/2022
4/24/2022
4/25/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/24/2022
4/21/2022
5/4/2022
5/4/2022
4/24/2022
4/21/2022
4/23/2022
4/19/2022
4/20/2022
4/24/2022
4/28/2022
4/24/2022
4/29/2022
4/20/2022
4/23/2022
4/22/2022
4/26/2022
4/23/2022
4/28/2022
4/29/2022
4/19/2022
4/22/2022
4/23/2022
4/23/2022
4/28/2022
5/4/2022
5/6/2022
4/20/2022
4/23/2022
4/29/2022
4/13/2022
4/30/2022
4/21/2022
4/29/2022
4/27/2022
4/20/2022
4/27/2022
4/22/2022
4/19/2022
4/23/2022
4/26/2022
4/28/2022
4/30/2022
4/20/2022
4/23/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/26/2022
4/29/2022
5/4/2022
5/4/2022
4/13/2022
4/30/2022
4/25/2022
4/24/2022
4/23/2022
4/30/2022
5/5/2022
4/23/2022
4/29/2022
4/20/2022
4/13/2022
4/24/2022
4/30/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/22/2022
4/25/2022
4/27/2022
4/23/2022
5/4/2022
4/19/2022
4/25/2022
4/23/2022
5/4/2022
4/30/2022
5/4/2022
5/5/2022
4/19/2022
4/19/2022
4/23/2022
4/24/2022
4/25/2022
4/20/2022
4/20/2022
4/18/2022
5/5/2022
4/28/2022
4/20/2022
4/22/2022
4/23/2022
5/4/2022
4/21/2022
4/30/2022
4/25/2022
4/13/2022
4/24/2022
5/4/2022
4/30/2022
5/6/2022
4/28/2022
4/27/2022
4/23/2022
4/22/2022
4/24/2022
4/27/2022
4/27/2022
4/28/2022
4/24/2022
4/25/2022
4/22/2022
4/21/2022
5/11/2022
5/4/2022
4/24/2022
5/9/2022
5/9/2022
4/21/2022
4/14/2022
5/4/2022
4/27/2022
4/27/2022
4/27/2022
4/24/2022
5/5/2022
5/4/2022
4/24/2022
4/26/2022
5/9/2022
4/22/2022
4/18/2022
4/18/2022
4/22/2022
4/22/2022
5/4/2022
4/25/2022
4/28/2022
4/28/2022
4/24/2022
4/23/2022
4/20/2022
4/29/2022
4/29/2022
4/18/2022
4/18/2022
4/22/2022
4/29/2022
4/30/2022
4/22/2022
4/22/2022
4/19/2022
4/24/2022
4/14/2022
4/22/2022
4/25/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/22/2022
5/11/2022
4/24/2022
4/26/2022
4/26/2022
4/29/2022
4/29/2022
4/29/2022
4/29/2022
4/21/2022
4/14/2022
4/25/2022
4/20/2022
5/4/2022
5/4/2022
4/29/2022
5/4/2022
4/18/2022
4/19/2022
4/28/2022
4/22/2022
4/26/2022
4/27/2022
4/22/2022
4/24/2022
4/28/2022
4/22/2022
4/27/2022
4/26/2022
4/30/2022
4/21/2022
4/25/2022
4/19/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/24/2022
4/22/2022
5/4/2022
4/20/2022
4/29/2022
4/21/2022
4/23/2022
4/23/2022
4/30/2022
4/26/2022
4/23/2022
5/4/2022
4/14/2022
4/19/2022
4/25/2022
4/30/2022
19.63 4/13/2022
4/29/2022
4/26/2022
4/22/2022
5/4/2022
4/21/2022
4/24/2022
4/30/2022
4/24/2022
4/20/2022
4/27/2022
4/18/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/26/2022
4/27/2022
4/28/2022
4/29/2022
4/29/2022
4/30/2022
4/20/2022
4/24/2022
4/20/2022
13.32 4/13/2022
4/28/2022
4/26/2022
5/4/2022
4/21/2022
4/26/2022
4/20/2022
5/4/2022
4/21/2022
4/23/2022
4/19/2022
4/25/2022
4/23/2022
4/22/2022
4/26/2022
4/29/2022
5/4/2022
4/26/2022
4/24/2022
4/21/2022
4/24/2022
4/28/2022
4/28/2022
4/24/2022
5/10/2022
4/30/2022
4/30/2022
4/24/2022
4/27/2022
4/28/2022
4/25/2022
4/29/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/22/2022
4/18/2022
5/4/2022
4/30/2022
4/23/2022
5/10/2022
4/24/2022
4/24/2022
4/25/2022
5/5/2022

You might also like