VCB LNST Ngân hàng 9,933.5 MBB LNTT Ngân hàng 4,537.6 TCB LNTT Ngân hàng 4,746.2 BID LNST Ngân hàng 4,261.8 ACB LNTT Ngân hàng 3,611.1 CTG LNST Ngân hàng 4,273.6 HDB LNTT Ngân hàng 2,252.0 GAS LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 3,336.7 VNM LNST Thực phẩm và đồ uống 1,869.1 ACV LNTT Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1,578.2 VIB LNST Ngân hàng 2,216.9 FPT LNST Công nghệ Thông tin 1,619.9 STB LNST Ngân hàng 1,751.1 LPB LNTT Ngân hàng 867.4 BSR LNST Dầu khí 1,494.6 HPG LNST Tài nguyên Cơ bản (1,998.8) MSB LNTT Ngân hàng 962.8 VRE LNST Bất động sản 791.5 SAB LNST Thực phẩm và đồ uống 1,075.9 DGC LNST Hóa chất 1,123.6 GVR LNST Hóa chất 1,310.9 SSI LNTT Dịch vụ tài chính 288.6 EIB LNTT Ngân hàng 528.3 KBC LNST Bất động sản (539.7) QNS LNTT Thực phẩm và đồ uống 495.3 VND LNTT Dịch vụ tài chính (32.7) IDC LNTT Bất động sản 298.3 MVN LNST Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 213.7 PVT LNTT Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 361.8 VGC LNTT Xây dựng và Vật liệu 272.0 VIX LNTT Dịch vụ tài chính (130.4) BMP LNTT Xây dựng và Vật liệu 311.8 POW LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 731.8 KDH LNST Bất động sản 110.7 BSI LNTT Dịch vụ tài chính 19.5 PVS LNST Dầu khí 325.6 VCS LNST Xây dựng và Vật liệu 206.8 DCM LNST Hóa chất 1,003.9 DPM LNTT Hóa chất 1,277.2 SHS LNTT Dịch vụ tài chính 176.9 NTP LNTT Xây dựng và Vật liệu 81.2 OIL LNST Dầu khí 294.8 MBS LNST Dịch vụ tài chính 72.4 CTR LNST Xây dựng và Vật liệu 124.0 PHR LNST Hóa chất 431.8 PVD LNST Dầu khí 53.3 VTP LNTT Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1.6 NT2 LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 159.9 AAA LNST Hóa chất (152.8) DGW LNST Bán lẻ 155.6 PTB LNTT Tài nguyên Cơ bản 90.1 HAH LNST Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 189.5 HHV LNST Xây dựng và Vật liệu 75.2 PTB LNST Tài nguyên Cơ bản 76.9 DHC LNST Tài nguyên Cơ bản 82.2 FMC LNST Thực phẩm và đồ uống 81.3 DRC LNST Ô tô và phụ tùng 81.9 CDN LNST Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 74.2 SZC LNST Bất động sản 37.6 TNG LNST Hàng cá nhân & Gia dụng 60.3 VGT LNST Hàng cá nhân & Gia dụng (5.2) DPR LNST Hóa chất 62.2 CTD LNST Xây dựng và Vật liệu 18.9 TCM LNST Hàng cá nhân & Gia dụng 59.7 S4A LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 92.3 PGS LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 7.7 LCG LNST Xây dựng và Vật liệu 32.4 STK LNST Hàng cá nhân & Gia dụng 42.9 TRC LNST Hóa chất 26.3 AGP LNST Y tế 10.5 PIC LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 12.4 TNC LNST Hóa chất 2.0 NAV LNST Xây dựng và Vật liệu 8.6 BRC LNST Hóa chất 2.9 LAW LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2.8 FIR LNST Bất động sản 14.8 PPY LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 22.2 VCA LNST Tài nguyên Cơ bản 6.7 HAD LNST Thực phẩm và đồ uống 0.1 NED LNST Xây dựng và Vật liệu 3.0 TNS LNST Tài nguyên Cơ bản (2.9) BST LNST Truyền thông 0.4 INC LNST Xây dựng và Vật liệu 0.8 L40 LNST Xây dựng và Vật liệu (0.0) AAM LNST Thực phẩm và đồ uống 3.3 S72 LNST Xây dựng và Vật liệu (1.8) PIV LNST Bất động sản (142.4) PAP LNST Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1.3 HNR LNST Thực phẩm và đồ uống (8.3) SAV LNST Tài nguyên Cơ bản 10.8 GGG LNST Ô tô và phụ tùng - HT1 LNST Xây dựng và Vật liệu 57.8 BTS LNST Xây dựng và Vật liệu (1.4) BCC LNST Xây dựng và Vật liệu (25.9) TỔNG HỢP KQ HĐKD 2023 đơn vị: tỷ đồng THEO QUÝ