You are on page 1of 10

TỔNG H

Cập nhật đến ngày 16/01/2024

Mã Chỉ tiêu Ngành - ICB L2 Xu hướng Q4 - 2022


VCB LNST Ngân hàng 9,933.5
MBB LNTT Ngân hàng 4,537.6
TCB LNTT Ngân hàng 4,746.2
BID LNST Ngân hàng 4,261.8
ACB LNTT Ngân hàng 3,611.1
CTG LNST Ngân hàng 4,273.6
HDB LNTT Ngân hàng 2,252.0
GAS LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 3,336.7
VNM LNST Thực phẩm và đồ uống 1,869.1
ACV LNTT Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1,578.2
VIB LNST Ngân hàng 2,216.9
FPT LNST Công nghệ Thông tin 1,619.9
STB LNST Ngân hàng 1,751.1
LPB LNTT Ngân hàng 867.4
BSR LNST Dầu khí 1,494.6
HPG LNST Tài nguyên Cơ bản (1,998.8)
MSB LNTT Ngân hàng 962.8
VRE LNST Bất động sản 791.5
SAB LNST Thực phẩm và đồ uống 1,075.9
DGC LNST Hóa chất 1,123.6
GVR LNST Hóa chất 1,310.9
SSI LNTT Dịch vụ tài chính 288.6
EIB LNTT Ngân hàng 528.3
KBC LNST Bất động sản (539.7)
QNS LNTT Thực phẩm và đồ uống 495.3
VND LNTT Dịch vụ tài chính (32.7)
IDC LNTT Bất động sản 298.3
MVN LNST Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 213.7
PVT LNTT Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 361.8
VGC LNTT Xây dựng và Vật liệu 272.0
VIX LNTT Dịch vụ tài chính (130.4)
BMP LNTT Xây dựng và Vật liệu 311.8
POW LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 731.8
KDH LNST Bất động sản 110.7
BSI LNTT Dịch vụ tài chính 19.5
PVS LNST Dầu khí 325.6
VCS LNST Xây dựng và Vật liệu 206.8
DCM LNST Hóa chất 1,003.9
DPM LNTT Hóa chất 1,277.2
SHS LNTT Dịch vụ tài chính 176.9
NTP LNTT Xây dựng và Vật liệu 81.2
OIL LNST Dầu khí 294.8
MBS LNST Dịch vụ tài chính 72.4
CTR LNST Xây dựng và Vật liệu 124.0
PHR LNST Hóa chất 431.8
PVD LNST Dầu khí 53.3
VTP LNTT Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1.6
NT2 LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 159.9
AAA LNST Hóa chất (152.8)
DGW LNST Bán lẻ 155.6
PTB LNTT Tài nguyên Cơ bản 90.1
HAH LNST Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 189.5
HHV LNST Xây dựng và Vật liệu 75.2
PTB LNST Tài nguyên Cơ bản 76.9
DHC LNST Tài nguyên Cơ bản 82.2
FMC LNST Thực phẩm và đồ uống 81.3
DRC LNST Ô tô và phụ tùng 81.9
CDN LNST Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 74.2
SZC LNST Bất động sản 37.6
TNG LNST Hàng cá nhân & Gia dụng 60.3
VGT LNST Hàng cá nhân & Gia dụng (5.2)
DPR LNST Hóa chất 62.2
CTD LNST Xây dựng và Vật liệu 18.9
TCM LNST Hàng cá nhân & Gia dụng 59.7
S4A LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 92.3
PGS LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 7.7
LCG LNST Xây dựng và Vật liệu 32.4
STK LNST Hàng cá nhân & Gia dụng 42.9
TRC LNST Hóa chất 26.3
AGP LNST Y tế 10.5
PIC LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 12.4
TNC LNST Hóa chất 2.0
NAV LNST Xây dựng và Vật liệu 8.6
BRC LNST Hóa chất 2.9
LAW LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2.8
FIR LNST Bất động sản 14.8
PPY LNST Điện, nước & xăng dầu khí đốt 22.2
VCA LNST Tài nguyên Cơ bản 6.7
HAD LNST Thực phẩm và đồ uống 0.1
NED LNST Xây dựng và Vật liệu 3.0
TNS LNST Tài nguyên Cơ bản (2.9)
BST LNST Truyền thông 0.4
INC LNST Xây dựng và Vật liệu 0.8
L40 LNST Xây dựng và Vật liệu (0.0)
AAM LNST Thực phẩm và đồ uống 3.3
S72 LNST Xây dựng và Vật liệu (1.8)
PIV LNST Bất động sản (142.4)
PAP LNST Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1.3
HNR LNST Thực phẩm và đồ uống (8.3)
SAV LNST Tài nguyên Cơ bản 10.8
GGG LNST Ô tô và phụ tùng -
HT1 LNST Xây dựng và Vật liệu 57.8
BTS LNST Xây dựng và Vật liệu (1.4)
BCC LNST Xây dựng và Vật liệu (25.9)
TỔNG HỢP KQ HĐKD 2023
đơn vị: tỷ đồng
THEO QUÝ

Q1 - 2023 Q2 - 2023 Q3 - 2023 Q4 - 2023 QoQ YoY


8,991.9 7,428.0 7,274.6 9,265.6 27.4% -6.7%
6,512.2 6,222.9 7,283.8 6,181.2 -15.1% 36.2%
5,623.4 5,649.0 5,842.8 5,000.0 -14.4% 5.3%
5,559.0 5,549.8 4,727.9 6,083.2 28.7% 42.7%
5,156.5 4,832.4 5,035.5 5,000.0 -0.7% 38.5%
4,831.2 5,263.7 3,895.3 4,009.8 2.9% -6.2%
2,742.7 2,741.6 3,147.3 4,000.0 27.1% 77.6%
3,416.8 3,196.0 2,404.3 2,482.9 3.3% -25.6%
1,906.2 2,229.2 2,533.3 2,500.0 -1.3% 33.8%
2,030.5 3,233.9 3,414.2 (32.6) -101.0% -102.1%
2,155.1 2,358.4 2,146.9 1,979.6 -7.8% -10.7%
1,809.8 1,855.6 2,075.9 2,000.0 -3.7% 23.5%
1,900.0 1,925.1 1,634.6 2,140.3 30.9% 22.2%
1,565.6 880.4 1,240.7 3,352.0 170.2% 286.4%
1,620.9 1,328.1 3,235.3 200.0 -93.8% -86.6%
383.2 1,447.8 2,000.4 2,278.6 13.9% -
1,526.4 2,021.8 1,674.7 800.0 -52.2% -16.9%
1,024.0 1,000.6 1,316.7 1,155.7 -12.2% 46.0%
1,004.0 1,210.4 1,074.0 1,000.0 -6.9% -7.1%
822.8 879.1 802.9 950.0 18.3% -15.5%
755.7 704.5 493.6 1,258.2 154.9% -4.0%
617.7 706.5 880.3 880.0 0.0% 204.9%
870.7 534.5 306.9 1,300.0 323.5% 146.1%
1,056.4 1,012.1 18.5 457.0 2363.9% -
356.6 797.5 563.2 800.0 42.0% 61.5%
171.5 536.3 792.1 700.0 -11.6% -
213.7 826.8 256.0 430.0 68.0% 44.2%
396.6 504.3 370.3 395.9 6.9% 85.3%
300.7 488.7 399.0 410.0 2.8% 13.3%
220.9 804.0 563.7 4.4 -99.2% -98.4%
11.9 703.2 248.4 550.0 121.4% -
351.0 368.4 268.7 308.0 14.6% -1.2%
650.0 181.3 52.4 350.0 568.2% -52.2%
201.1 256.0 210.1 365.0 73.7% 229.7%
121.5 154.5 152.6 450.0 194.9% 2204.4%
227.5 235.1 143.6 271.8 89.4% -16.5%
190.1 224.4 194.9 228.5 17.2% 10.5%
229.7 312.7 74.1 207.5 179.9% -79.3%
300.9 201.0 74.9 200.0 167.0% -84.3%
51.2 173.4 246.7 220.0 -10.8% 24.4%
135.4 151.7 177.5 159.4 -10.2% 96.3%
265.6 163.7 234.7 (64.1) -127.3% -121.7%
121.2 123.6 166.3 172.9 4.0% 138.7%
108.5 124.2 140.6 146.0 3.8% 17.8%
233.5 127.4 144.4 7.7 -94.6% -98.2%
52.3 157.6 132.9 150.0 12.9% 181.5%
94.8 123.8 128.3 130.0 1.3% 7867.4%
233.8 144.2 (123.8) 218.4 - 36.6%
63.8 49.9 103.5 214.8 107.4% -
81.9 87.1 103.3 141.7 37.1% -8.9%
76.5 124.0 94.4 109.0 15.4% 21.0%
126.4 79.7 112.6 70.0 -37.8% -63.1%
82.9 109.3 117.1 60.7 -48.1% -19.3%
62.4 102.1 77.5 88.0 13.5% 14.5%
86.1 92.0 55.9 94.9 69.8% 15.5%
48.6 75.6 89.3 86.5 -3.1% 6.4%
25.4 50.9 75.7 132.0 74.5% 61.2%
66.4 70.7 67.8 70.2 3.5% -5.4%
11.8 96.0 55.1 65.0 18.0% 73.0%
43.6 57.8 69.5 52.1 -25.1% -13.6%
92.6 24.8 80.5 23.3 -71.1% -
61.8 36.2 56.7 44.2 -22.0% -28.9%
22.1 30.1 66.6 35.2 -47.2% 86.4%
55.0 2.3 54.2 27.6 -49.1% -53.9%
22.2 18.4 40.3 56.6 40.5% -38.6%
33.1 26.9 27.1 29.0 6.8% 278.2%
10.3 20.6 24.1 51.9 115.2% 60.4%
1.6 37.5 16.6 28.3 69.8% -34.1%
2.5 5.2 12.5 49.7 296.3% 88.8%
11.5 11.5 11.7 9.9 -15.6% -6.0%
21.4 4.0 (2.0) 14.8 - 19.6%
4.5 19.0 4.2 5.1 20.5% 159.3%
2.9 2.6 8.1 7.5 -7.0% -12.4%
4.3 3.2 6.7 5.2 -21.6% 79.9%
4.3 5.3 9.9 (4.5) -145.8% -261.5%
8.7 1.6 1.9 9.7 413.0% -34.5%
2.8 1.8 5.0 1.0 -80.9% -95.6%
5.3 0.9 (2.7) 3.6 - -45.8%
(0.2) 3.6 3.8 (1.2) -132.3% -933.2%
3.4 (3.3) 1.1 2.3 109.3% -24.1%
(1.7) (1.3) 3.1 2.7 -14.2% -
0.3 0.5 0.9 0.6 -35.8% 33.5%
0.3 0.8 0.3 0.7 126.7% -15.2%
0.5 0.8 (0.4) 0.3 - -
1.2 0.9 (1.0) (0.4) - -111.4%
(3.0) 1.5 2.9 (1.2) -141.1% -
(4.9) 0.2 (0.1) (0.6) - -
(1.5) (1.8) (1.7) (1.8) - -245.4%
(1.3) (2.1) (2.3) (4.2) - -
6.1 3.3 2.2 (21.6) -1103.1% -299.0%
(3.1) (4.1) (3.6) (4.5) - -
(85.6) 58.7 (10.3) 9.2 - -84.1%
(15.1) (17.2) (31.7) (0.9) - -
(48.6) (6.8) (57.0) (9.6) - -
Notes:
- *Lợi nhuận sau thuế và trước thuế
ước tính của các bên phân tích và ru
- Một số doanh nghiệp không công b
không được thống kê.
- Đây là thông tin tham khảo không
THEO NĂM

2023 %YoY % Kế hoạch 2023 Nguồn


32,960.0 10.2% 95.9% DN ước tính
26,200.0 15.3% 100.2% DN ước tính
22,115.2 -13.5% 100.5% SSI ước tính
21,920.0 19.0% 103.6% DN ước tính
20,024.4 17.0% 99.8% SSI ước tính
18,000.0 6.9% - DN ước tính
12,631.6 23.0% 95.7% DN công bố
11,500.0 -23.7% 175.9% DN ước tính
9,168.6 6.9% 106.3% SSI ước tính
8,646.0 -1.6% 101.9% DN ước tính
8,640.0 2.0% 88.5% DN ước tính
7,741.3 19.3% 106.9% SSI ước tính
7,600.0 50.8% 100.0% DN ước tính
7,038.8 23.7% 117.3% DN công bố
6,384.3 -56.5% 392.1% Rumor
6,110.0 -27.6% 76.4% FPTS ước tính
6,023.0 4.1% 95.6% SSI ước tính
4,497.0 61.9% 96.1% FPTS ước tính
4,288.5 -22.0% 74.3% SSI ước tính
3,454.7 -42.8% 115.2% Ssi ước tính
3,212.0 -32.4% 95.5% DN ước tính
3,084.5 46.2% 121.4% Rumor
3,012.1 -18.8% 60.2% Rumor
2,544.0 61.4% 63.6% SSI ước tính
2,517.3 67.2% 209.8% SSI ước tính
2,199.8 43.3% 110.0% Rumor
1,726.4 -34.0% 68.4% SSI ước tính
1,667.0 -34.4% 89.4% DN ước tính
1,598.3 9.7% 235.0% SSI ước tính
1,593.0 -30.9% 131.7% DN ước tính
1,513.5 302.2% 223.9% Rumor
1,296.0 48.7% 159.2% FPTS ước tính
1,233.6 -51.7% 110.3% SSI ước tính
1,032.1 -4.6% 103.2% SSI ước tính
878.6 489.9% 155.5% Rumor
878.0 -7.0% 156.8% DN ước tính
838.0 -27.0% 79.1% FPTS ước tính
824.0 -80.9% 90.0% DN ước tính
776.8 -88.2% 29.1% SSI ước tính
691.3 250.4% 62.6% Rumor
624.0 10.5% 116.6% FPTS ước tính
600.0 -17.0% 125.0% DN ước tính
584.0 13.6% 81.1% DN công bố
519.3 17.2% 106.6% SSI ước tính
513.0 -44.6% 55.4% FPTS ước tính
492.7 - 492.7% SSI ước tính
476.9 47.5% 101.4% SSI ước tính
472.7 -46.5% 99.9% DN ước tính
432.0 268.3% 86.4% FPTS ước tính
414.0 -39.4% 103.5% FPTS ước tính
404.0 -34.2% 80.8% SSI ước tính
388.7 -62.7% 79.0% SSI ước tính
370.0 24.4% 109.3% DN ước tính
330.0 -34.3% 82.5% FPTS ước tính
329.0 -13.3% 109.7% FPTS ước tính
300.0 -6.5% 93.8% DN ước tính
284.0 -7.5% 107.6% FPTS ước tính
275.2 1.3% 101.2% DN công bố
227.8 15.4% 108.3% SSI ước tính
223.0 -23.9% 74.6% FPTS ước tính
221.1 -79.6% 45.3% DN ước tính
199.0 -31.7% 90.4% FPTS ước tính
154.0 640.7% 56.2% FPTS ước tính
139.0 -50.5% 56.8% FPTS ước tính
137.5 -20.7% 120.2% DN công bố
116.0 17.3% 141.7% DN ước tính
107.0 -44.9% 71.3% FPTS ước tính
84.0 -65.3% 33.2% FPTS ước tính
70.0 -6.6% 102.7% DN công bố
43.6 1.6% 90.9% DN công bố
38.2 -10.9% 136.4% DN công bố
32.8 -36.6% 109.4% DN công bố
21.1 -9.0% 175.9% DN công bố
19.4 4.1% 100.6% DN công bố
15.0 8.8% 115.9% DN công bố
14.0 -87.0% 11.6% DN công bố
10.6 -57.0% 116.6% DN công bố
7.1 - 74.2% DN công bố
6.0 -43.0% 106.9% DN công bố
3.5 -86.4% 25.0% DN công bố
2.8 962.0% 279.2% DN công bố
2.2 7.8% 121.0% DN công bố
2.0 -24.9% 77.0% DN công bố
1.1 - 18.5% DN công bố
0.7 -95.8% 8.8% DN công bố
0.2 -97.7% 4.1% DN công bố
(5.6) - -222.7% DN công bố
(6.8) - - DN công bố
(9.9) - 71.7% DN công bố
(10.0) -118.3% -21.6% FPTS ước tính
(15.4) - -66.7% DN công bố
(28.0) -110.9% -10.1% FPTS ước tính
(65.0) -220.5% -202.4% FPTS ước tính
(122.0) -293.2% -301.6% FPTS ước tính
ận sau thuế và trước thuế theo ước tính và công bố của DN,
ủa các bên phân tích và rumor trên thị trường.
oanh nghiệp không công bố đủ KQKD và các quỹ ETF sẽ
ợc thống kê.
ông tin tham khảo không phải khuyến nghị.

You might also like