Professional Documents
Culture Documents
Bộ Lọc Cổ Phiêu Tăng Trưởng Q1.2018 Ver KH
Bộ Lọc Cổ Phiêu Tăng Trưởng Q1.2018 Ver KH
● Kiểm tra nhanh thông tin hoạt động kinh doanh của
Sử dụng: ● Tìm nhanh xếp hạng và đánh giá của Bộ lọc và xếp
BẢ
hpg
Tên công ty Ngành DT Quý gần nhất
%TT DT % TT LN %TT DT
so với cùng LN từ HĐKD so với cùng DT 4 Quý gần nhất 4 quý gần
kỳ kỳ nhất
%TT LN
LN từ HĐKD 4 quý so với EPS 4 quý P/E ROE Xếp hạng
cùng kỳ
Nhóm A+
Nhóm A
Nhóm B+
1 ANV Thủy sản Nam Việt HOSE Nuôi trồng thủy hải sản L5
2 BWE Nước - Môi trường Bình Dư HOSE Nước L5
3 BMP Nhựa Bình Minh HOSE Vật liệu xây dựng khác L5
4 CMG Tập đoàn CMC HOSE Dịch vụ Máy tính L5
5 DXG Địa ốc Đất Xanh HOSE Bất động sản dân cư L5
6 FTS Chứng khoán FPT HOSE Môi giới chứng khoán L5
7 HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An HOSE Dịch vụ cảng biển, cảng sông L5
8 HAX Ô tô Hàng Xanh HOSE Sản xuất ô tô L5
9 LDG Đầu tư LDG HOSE Văn phòng cho thuê L5
10 NVL Đầu tư Địa ốc No Va (Noval HOSE Bất động sản dân cư L5
11 PGC Gas Petrolimex HOSE Phân phối xăng dầu & khí đốt L5
12 PNJ Vàng Phú Nhuận HOSE Hàng cá nhân L5
13 POM Thép Pomina HOSE Sản xuất, chế biến thép L5
14 VIP Vận tải Xăng dầu VIPCO HOSE Vận tải nội địa L5
15 ALV Đầu tư Phát triển Hạ tầng HNX Khai khoáng L5
16 BVS Chứng khoán Bảo Việt HNX Môi giới chứng khoán L5
17 PHC Phuc Hung Holdings HNX Xây dựng L5
18 TV2 Tư vấn XD Điện 2 HNX Tư vấn & Hỗ trợ KD L5
19 VCS VICOSTONE HNX Sản xuất gạch ốp lát & Vật liệu lát
20 DRI Đầu tư Cao su Đắk Lắk UPCOM Cao su L5
21 SCS DV Hàng hóa Sài Gòn UPCOM Dịch vụ Hàng không L5
Quý 4.2017 4 Quý gần nhấ
Tăng trưởng
Tăng trưởng Lợi nhuận Tăng trưởng
Doanh thu LNST/ Doanh thu
DT/cùng kỳ sau thuế DT/cùng kỳ
cùng kỳ
1,425,470,568,520 114% 82,263,099,304 34% 4,069,608,303,141 90%
45,497,098,037 27% 26,422,335,095 60% 153,936,924,575 35%
3,317,913,957,890 92% 188,932,445,370 51% 11,986,445,463,758 65%
670,011,166,262 195% 234,386,887,385 155% 1,537,577,634,021 94%
5,519,367,000,000 30% 1,319,983,000,000 33% 19,876,026,000,000 28%
18,718,700,375,852 35% 635,312,956,696 64% 66,339,804,192,178 49%
97,828,675,752 63% 21,068,329,350 45% 174,209,125,204 59%
534,861,834,787 88% 268,353,280,526 49% 1,536,741,663,856 72%
33,188,785,856,878 39% 4,083,735,232,216 3359% 90,354,574,905,147 54%
354,424,626,319 116% 186,927,559,722 330% 1,340,849,557,910 101%
105,963,397,097 167% 21,184,416,032 130% 687,968,167,026 32%
Xếp hạng
A+
A+
A+
A+
A+
A+
A+
A+
A+
A+
A+
Xếp hạng
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
Xếp hạng
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+
B+