You are on page 1of 69

Mã CK (1) Sàn (2) Ngành (3) Vốn hóa (tỷGiá (vnđ) ( EPS (vnđ) (PE (lần) (7)SMG (8)

(8) Doanh thu (


GPC UPCOM Dược phẩ 349.4 8400 397 21.2 48.72
QNC UPCOM Vật liệu xâ 359.6 6000 1451.6 4.1 68.4 497.74
HBC HOSE Kỹ thuật x 2497.4 9110 -4124.9 -2.2 16.8 3218.06
VNE HOSE Kỹ thuật x 797.2 9730 310.9 31.3 66.5 840.91
PVA UPCOM Kỹ thuật x 30.6 1400 -10.5 -132.9 13.3 0
FTM UPCOM Hàng dệt, 85 1700 -4027.8 -0.4 44 36.98
KGM UPCOM Sản phẩm 203.4 8000 203.7 39.3 43.2 1337.48
VHC HOSE Sản phẩm 11919.5 65000 10780.2 6 25.1 2484.09
TCW UPCOM Cơ sở hạ t 553.8 27700 4054.9 6.8 86.8 208.91
HTM UPCOM Bản lẻ đa 3695.3 16800 -101.6 -165.3 93.2 94.35
FIC UPCOM Vật liệu xâ 2908.3 22900 798.6 28.7 87.3 377.35
VCS HNX Vật liệu xâ 8432 52700 7179.4 7.3 43.3 1227.06
NTT UPCOM Hàng dệt, 164.5 7000 53.1 131.7 11.1 169.28
XDH UPCOM Kỹ thuật x 545.5 22200 3123.9 7.1 75.7 170.75
SVC HOSE Bán lẻ chu 3131.1 47000 4994.2 9.4 2.9 6880.98
SMN HNX Phương tiệ 62.3 14200 2690.4 5.3 75.8 64.63
DZM HNX Máy móc 15.6 2900 -1576.1 -1.8 14.1 12.21
PVH UPCOM Kỹ thuật x 35.7 1700 -287.4 -5.9 4.3 26.47
VTR UPCOM Khách sạn, 768 26800 4231 6.3 87.1 1133.1
HAF UPCOM Sản phẩm 236.3 16300 -489.5 -33.3 5.3 31.74
SJD HOSE Tiện ích đi 1055.7 15300 2231 6.9 49.9 92.42
SGD HNX Phương tiệ 98.2 24300 -31.4 -774.2 30.8 47.89
VVN UPCOM Kỹ thuật x 181.5 3300 -5346.8 -0.6 7.9 814.34
VNZ UPCOM Khách sạn, 26724.5 930000 -29746.7 -31.3 2036.67
PTB HOSE Giấy và lâ 3000.5 44100 7158.6 6.2 43.2 1722.84
PXA UPCOM Quản lý và 19.5 1300 23 56.5 68.2 18.66
MDF UPCOM Giấy và lâ 523.6 9500 175.6 54.1 18.2 309.69
DVM HNX Dược phẩ 484.8 13600 1555 8.7 322.82
AGE UPCOM Tiện ích kh 228.8 11500 1129.3 10.2 75.43
VPD HOSE Tiện ích đi 2611.4 24500 2657.8 9.2 66.7 157
HGW UPCOM Tiện ích n 223.9 9000 262.6 34.3 27.9 79.01
TDF UPCOM Vật liệu xâ 483 16100 3178.7 5.1 14.2 209.3
DAG HOSE Hóa chất 240.6 4040 191.8 21.1 48.2 480.9
TH1 UPCOM Nhà phân p 65 4800 -9249.8 -0.5 98.2 100.96
RDP HOSE Hóa chất 341 6950 252.1 27.6 68.6 766.49
VLB UPCOM Vật liệu xâ 1510 32300 -1081.9 -29.9 87 354.64
CTF HOSE Bán lẻ chu 2607.4 34300 1432.1 24 92.3 2246.75
TED UPCOM Kỹ thuật x 450 36000 5202.1 6.9 87.6 556.45
DL1 HNX Đường bộ v 403.7 3800 446.1 8.5 86.1 74.21
SMC HOSE Vật liệu xâ 772.9 10500 -8209.6 -1.3 40.7 4203.44
DBD HOSE Dược phẩ 3143.4 42000 3258.7 12.9 79.5 465.08
SWC UPCOM Đường biể 1315.2 19600 3192.5 6.1 25.6 272.94
VGV UPCOM Kỹ thuật x 508 14200 597 23.8 93.5 287.94
STG HOSE Cơ sở hạ t 3635.4 37000 2465.8 15 30.9 573.93
GMA HNX Nhà phân p 888 44400 999.6 44.4 60 1434.95
SJF HOSE Sản phẩm 269.3 3400 157.4 21.6 24.1 35.97
SDD UPCOM Kỹ thuật x 41.6 2600 -572.5 -4.5 38.6 28.56
SDA HNX Những dịch 165.1 6300 88.9 70.9 13.9 30.36
PVC HNX Thiết bị và 785 15700 339.7 46.2 90 952.52
PEG UPCOM Kinh doanh 1816.8 7300 11.7 622.1 84.3 1710.88
TOT HNX Dịch vụ vận 64.3 11700 2371.8 4.9 48.6 61.85
VOS HOSE Đường biể 1407 10050 3485.3 2.9 25.4 616.17
MIM HNX Kim loại và 14.3 4200 -4072.7 -1 22.8 9.36
PDC UPCOM Khách sạn, 64.5 4300 510.6 8.4 21.4 12.94
NSH HNX Kim loại và 105.5 5100 165.5 30.8 87 335.98
BWS UPCOM Tiện ích n 2655 29500 2138 13.8 72.3 165.99
SDG HNX Bao bì 147 14500 3424.2 4.2 2.8 409.36
MVC UPCOM Nhà phân p 610 6100 528.9 11.5 60.5 163.44
L62 HNX Kỹ thuật x 30.7 3700 5.7 644.2 32.8 37.07
SRT UPCOM Đường bộ v 236.5 4700 8.3 566.2 40.8 333.51
NOS UPCOM Dầu, khí đố 21.5 1100 -12443.5 -0.1 13 95.31
NHC HNX Vật liệu xâ 100.4 33000 1019.9 32.4 74.7 3.4
DSC UPCOM Môi giới c 2190 21900 328.8 66.6 6.2 66.46
PGC HOSE Tiện ích kh 971.5 16100 2011.1 8 39.8 992.42
BNA HNX Sản phẩm 280 11200 2377.2 4.7 19.2 204.56
TCD HOSE Kỹ thuật x 1576.5 6450 1355.9 4.8 21.8 1043.31
MTA UPCOM Kim loại và 539.6 4900 -141.3 -34.7 40.1 379.13
MST HNX Kỹ thuật x 306.6 4500 1139.3 3.9 23 92.67
MNB UPCOM Hàng dệt, 439.5 23000 6112.3 3.8 65.4 1243.93
PDB HNX Vật liệu xâ 87.3 9800 83.6 117.3 13.7 67.61
INN HNX Bao bì 695 38700 4596.9 8.4 30.8 527.62
POM HOSE Kim loại và 1518.1 5450 -4300.9 -1.3 59.8 1804.47
FHS UPCOM Bán lẻ chu 354.5 27800 2870.6 9.7 49.2 732.71
TA9 HNX Kỹ thuật x 152.8 12300 1633.5 7.5 32.1 1323.03
PVX UPCOM Kỹ thuật x 1000 2500 118.3 21.1 23.4 578.66
VLW UPCOM Tiện ích n 592.5 20500 2733.5 7.5 42.7 50.99
HRT UPCOM Đường bộ v 376.3 4700 53.9 87.2 40.6 566.04
TC6 HNX Than và ho 289.2 8900 -3.1 -2889.3 98.6 1207.03
UDC HOSE Kỹ thuật x 161.4 4650 -1138.2 -4.1 10.1 25.12
HVA UPCOM Dịch vụ và 58.7 4300 387.5 11.1 6 205.49
VTC HNX Dịch vụ vi 63 13900 1289.5 10.8 93.4 111.6
BCC HNX Vật liệu xâ 1577.1 12800 561.2 22.8 97.5 919.5
HAN UPCOM Kỹ thuật x 1100.2 7800 428.1 18.2 30.2 1290.74
TLG HOSE Hàng gia d 4068.6 52300 5159.4 10.1 68 740.52
BLF HNX Sản phẩm 36.8 3200 -3360.3 -1 50.6 155.02
ASP HOSE Tiện ích kh 211.7 5670 41.6 136.3 67 955.18
TMS HOSE Cơ sở hạ t 6452.2 53000 5741.9 9.2 34.3 700.93
DFF UPCOM Kỹ thuật x 1152 14400 262.7 54.8 33.2 582.69
CII HOSE Kỹ thuật x 3594.2 14250 2897.7 4.9 43.9 1865.19
TMC HNX Kinh doanh 136.4 11000 359.6 30.6 25.9 726.82
HSP UPCOM Hóa chất 138.3 11500 912.1 12.6 71.9 144.53
DTE UPCOM Tiện ích đi 547.8 10800 876.1 12.3 69.1 324.02
VTP UPCOM Đường bộ v 3170.1 28000 2278.5 12.3 22.3 5252.37
TVC HNX Dịch vụ tài 593.1 5000 -2882.6 -1.7 36.7 26.61
SJG UPCOM Kỹ thuật x 7192.6 16000 3090.5 5.2 85.9 1430.68
CTI HOSE Kỹ thuật x 712.4 13000 1599.6 8.1 65.7 208.03
TN1 HOSE Quản lý và 734.2 17000 1015.5 16.7 19.3 237.42
C47 HOSE Kỹ thuật x 209.3 7600 521.9 14.6 22.1 249.25
C69 HNX Kỹ thuật x 402 6700 428.6 15.6 77 406.91
VNG HOSE Khách sạn, 887.2 9120 26.7 341.5 40.8 193.48
PRT UPCOM Bao bì 3300 11000 833.4 13.2 47.1 423.86
CLL HOSE Cơ sở hạ t 945.2 27800 2801.9 9.9 79.2 76.12
CIA HNX Bán lẻ chu 225.8 12100 3728.8 3.2 88.7 17.04
CTC HNX Bán lẻ chu 31.6 2000 -1533.1 -1.3 23.3 5.33
VCP UPCOM Tiện ích đi 2094.7 25000 4878.3 5.1 80 331.82
YEG HOSE Phương tiệ 326.9 10450 597.4 17.5 65.8 113.53
CRC HOSE Vật liệu xâ 156 5200 872.1 6 19.9 77.81
BII HNX Quản lý và 126.9 2200 -463.4 -4.7 26 0
DCF UPCOM Kỹ thuật x 795 53000 488.7 108.5 62.3 191.58
PXS UPCOM Kỹ thuật x 270 4500 -1075.6 -4.2 80.8 140.01
CET HNX Sản phẩm 20 3300 194.6 17 31.7 41.53
HDA HNX Hóa chất 143.5 5200 51.4 101.2 16.5 74.61
TLH HOSE Vật liệu xâ 731.1 7160 53.2 134.5 77.6 1661.82
VTG UPCOM Khách sạn, 333.7 17900 1553.2 11.5 30.6 7.55
EID HNX Phương tiệ 318 21200 4971.3 4.3 51.2 91.1
VLA HNX Phần mềm 127.5 63800 1821.4 35 76 7.1
OCH HNX Sản phẩm 1520 7600 476 16 73.6 161.48
VPS HOSE Hóa chất 223.6 9140 705 13 50.4 209.44
AMD HOSE Vật liệu xâ 207.7 1270 -914.4 -1.4 61.4 20.88
LGL HOSE Quản lý và 189 3670 221.8 16.5 65.1 43.84
ALT HNX Hóa chất 87.8 15300 1317.8 11.6 39.7 86.58
DS3 HNX Cơ sở hạ t 55.5 5200 -705.9 -7.4 89.9 0.72
E12 UPCOM Kỹ thuật x 6.1 5100 82.2 62.1 66.4 30.85
NQB UPCOM Tiện ích n 342.9 19900 702.3 28.3 50.8 28.17
PLP HOSE Hóa chất 324.1 4630 292.2 15.8 42.9 745.78
SBV HOSE Hóa chất 297.8 10900 478.4 22.8 35.5 125.02
MIE UPCOM Máy móc 2129.9 15000 -138.6 -108.2 91.8 401.91
ACC HOSE Vật liệu xâ 1480.5 14100 784.7 18 90.8 186.7
VNF HNX Dịch vụ vận 285.3 9000 662.7 13.6 15 198.67
VIN UPCOM Cơ sở hạ t 497.2 19500 4034.1 4.8 44.9 53.64
BTT HOSE Công ty th 472.5 35000 1792.6 19.5 45.4 53.08
VJC HOSE Hãng hàng 55569.3 102600 -4010 -25.6 26 11807.3
CMX HOSE Sản phẩm 1007.8 9890 708.4 14 91.2 719.1
SVN HNX Vật liệu xâ 84 4000 49.4 81 25.2 9
VSM HNX Dịch vụ vận 67.8 20200 4512.3 4.5 75.3 81.52
AGM HOSE Sản phẩm 113.2 6220 -7718.5 -0.8 3.3 362.62
CMS HNX Kỹ thuật x 170.5 6700 80.6 83.1 16.1 76.05
SRF HOSE Kỹ thuật x 337.9 10000 -4199.6 -2.4 39.3 415.65
GLW UPCOM Tiện ích n 135 7500 357.2 21 58.7 13.72
CTT HNX Máy móc 72.3 15400 2306.1 6.7 76.7 574.64
PNC HOSE Bán lẻ chu 108 10000 1227.6 8.1 75.9 192.1
MCG HOSE Máy móc 120.2 2310 -1623.2 -1.4 7.7 14.61
MML UPCOM Sản phẩm 11155.2 34100 -444 -76.8 14.2 1552.66
SGR HOSE Quản lý và 834 13900 3568.7 3.9 45.5 94.28
VST UPCOM Đường biể 189 3000 3405.5 0.9 32.9 150.22
NAF HOSE Sản phẩm 541 10700 1572.9 6.8 76.4 420.99
YBM HOSE Kim loại và 82.9 5800 833 7 43.3 111.45
TGG HOSE Kỹ thuật x 98.3 3600 -822.5 -4.4 23.9 0.84
NSC HOSE Những sản 1233.7 70200 12503.2 5.6 47 693.03
VRC HOSE Quản lý và 492.5 9850 339.3 29 93.7 1.23
PGT HNX Đường bộ v 30.5 3300 -323.7 -10.2 39.7 5.23
SGT HOSE Dịch vụ vi 1835.2 12400 720.9 17.2 33.3 675.01
TSC HOSE Hóa chất 759.9 3860 -214.7 -18 64.9 132.7
LBM HOSE Vật liệu xâ 840 42000 6058.9 6.9 64.5 287.35
ATG UPCOM Kim loại và 35 2300 -7720.9 -0.3 7.4 5.39
PJT HOSE Dầu, khí đố 210.8 9150 996.3 9.2 48.4 204.27
AMS UPCOM Máy móc 296.7 8100 1449.6 5.6 94.5 920.89
DC4 HOSE Kỹ thuật x 365.9 6970 4.8 1445.8 39.1 99.61
NHH HOSE Hóa chất 1100.5 15100 1538.9 9.8 81 657.43
LEC HOSE Kỹ thuật x 158.4 6070 -385 -15.8 26.4 29.49
CDC HOSE Kỹ thuật x 403.5 18350 973.6 18.8 49.1 430.29
NNG UPCOM Hóa chất 1623.3 19900 191.4 104 19 582.89
API HNX Quản lý và 807.2 9600 1441.5 6.7 21.1 69.51
HII HOSE Hóa chất 324.9 4410 -672.7 -6.6 34 2726.58
CMV HOSE Bản lẻ đa 167 9200 1311.4 7 26.8 1169.68
TIG HNX Quản lý và 1584.1 9000 1163.4 7.7 79.7 334.25
SPC HNX Hóa chất 151.6 14400 1280.4 11.2 14.7 292.5
SD9 HNX Kỹ thuật x 243.1 7100 461.1 15.4 70.4 159.27
PSD HNX Nhà phân p 646.2 16200 2821.1 5.7 65 2084.26
TTE HOSE Tiện ích đi 349 12250 509.6 24 79.4 48.67
TTB HOSE Vật liệu xâ 449.7 4430 40.1 110.5 93.6 112.44
NVT HOSE Khách sạn, 726.7 8030 -133.6 -60.1 25.4 71.8
KTC UPCOM Sản phẩm 291.8 8000 446.4 17.9 37.1 1744.65
SJC UPCOM Kỹ thuật x 65.9 9500 -764.1 -12.4 6.9 1.71
TMT HOSE Ô tô 547.6 14850 1394.9 10.6 97.9 762.21
SRA HNX Nhà phân p 142.6 3300 856.6 3.9 20.4 33.79
NED UPCOM Tiện ích đi 243 6000 627.5 9.6 72.6 22.62
THD HNX Quản lý và 13965 39900 775.7 51.4 39.9 687.83
NAG HNX Máy móc 607.6 19200 659.9 29.1 97.1 489.3
X20 HNX Hàng dệt, 134.6 7800 1291.3 6 20.3 366.99
AMV HNX Nhà cung c 511.3 3900 408.3 9.6 48.8 58.44
HAI HOSE Hóa chất 288.6 1580 133.3 11.9 45.2 37.41
TMB HNX Than và ho 385.5 25700 12078.7 2.1 91.5 8655.56
TDH HOSE Quản lý và 343.6 3050 116.8 26.1 30.6 117.68
VNL HOSE Dịch vụ vận 186.7 19800 4658.3 4.3 32.2 206.12
TPH HNX Phương tiệ 30.4 14500 763.1 19 75.1 7.86
SPD UPCOM Sản phẩm 138 11500 625.8 18.4 63.7 207.95
HMH HNX Dịch vụ vận 136.2 10600 514.6 20.6 12.2 21.67
SHA HOSE Kim loại và 134.5 4020 542.4 7.4 43 276.17
CTW UPCOM Tiện ích n 854 30500 1190.4 25.6 95.2 90.42
HTL HOSE Bán lẻ chu 216 18000 3294.5 5.5 84.3 238.1
PMG HOSE Kinh doanh 468 10100 194.2 52 17.9 486.28
PTL HOSE Quản lý và 405.3 4100 -73.3 -55.9 50.8 10.56
CIG HOSE Kỹ thuật x 113.9 3610 -185.7 -19.4 13.4 44.49
KHA UPCOM Quản lý và 142.4 10200 2303.4 4.4 3.5 12.3
ABC UPCOM Giải trí 220.2 10800 38124.1 0.3 99.5 229.68
PCG HNX Tiện ích kh 118.9 6300 5.1 1223.8 32.4 95.81
HAP HOSE Giấy và lâ 479.3 4320 48.2 89.6 19.4 157.47
VIW UPCOM Kỹ thuật x 684.6 11800 -109.2 -108 83.3 426.95
DBT HOSE Nhà cung c 171.9 11000 2345.4 4.7 71.8 233.46
ILB HOSE Cơ sở hạ t 784.1 32000 3704.5 8.6 80 158.7
VNT HNX Dịch vụ vận 1091.9 65600 -619.7 -105.9 62.2 297.35
VHD UPCOM Quản lý và 402.8 10600 560.1 18.9 10.3 117.58
VMS HNX Cơ sở hạ t 107.1 11900 1085 11 3.1 41.16
BBC HOSE Sản phẩm 1190.8 63500 10083.9 6.3 90.5 672.04
ICT HOSE Dịch vụ vi 426.5 13250 303.7 43.6 21.3 250.88
NHT HOSE Giấy và lâ 344.8 14350 2874.8 5 62.1 180.22
VFC UPCOM Đường biể 1876 55500 4291.8 12.9 88.8 422.94
LHC HNX Kỹ thuật x 691.2 48000 5482.9 8.8 19.8 402.1
FCN HOSE Kỹ thuật x 1873.5 11900 248.5 47.9 89.2 838.49
VEC UPCOM Thiết bị đi 455.5 10400 -44.7 -232.4 6.3 218.02
PIS UPCOM Giấy và lâ 464.8 16900 1278.1 13.2 98.9 148.45
HUG UPCOM Hàng dệt, 760.9 39000 5774.2 6.8 74.9 204.13
DLG HOSE Giấy và lâ 700.4 2340 -2996.6 -0.8 62.4 296.78
S55 HNX Kỹ thuật x 520 52000 9871.1 5.3 41.7 557.93
VTX UPCOM Đường biể 377.5 18000 380.5 47.3 59.7 52.54
HAX HOSE Bán lẻ chu 1248.2 17350 3327.3 5.2 39.5 1597.77
HTN HOSE Kỹ thuật x 1185.2 13300 983.1 13.5 12.2 1215.23
GEE UPCOM Thiết bị đi 7590 25300 2932.5 8.6 33.1 3873.62
TVT HOSE Hàng dệt, 480.9 22900 2574.4 8.9 27.8 480.66
VC2 HNX Kỹ thuật x 391.8 8300 810.6 10.2 9.8 405.19
VMD HOSE Nhà cung c 291.8 18900 2292.7 8.2 32.2 1613.04
HAC UPCOM Môi giới c 151.7 5200 -2741.6 -1.9 28.1 6.93
IDJ HNX Quản lý và 1561.4 9000 795.1 11.3 49.7 228.97
EVS HNX Môi giới c 1030 10000 737.2 13.6 8.7 167.55
KDC HOSE Sản phẩm 15021.9 58400 1365.6 42.8 26.9 2950.85
CC4 UPCOM Kỹ thuật x 1312 20500 237.3 86.4 62.9 488.56
FRT HOSE Bản lẻ đa 9003.9 76000 3294.9 23.1 79.6 8457.82
M10 UPCOM Hàng dệt, 565.5 18700 4095 4.6 47.8 1084.71
PGS HNX Tiện ích kh 1335 26700 1967.4 13.6 62.2 1553.78
AAV HNX Nhà phân p 317.3 4600 21.9 210.4 25.5 108.16
VUA UPCOM Môi giới c 1376.3 40600 374.3 108.5 31.8 11.29
EVG HOSE Vật liệu xâ 774.9 3600 115.8 31.1 22.7 278.19
DQC HOSE Thiết bị đi 595.3 21600 499.2 43.3 96.6 281.23
EVE HOSE Hàng dệt, 570.9 13600 2283 6 38.2 284.37
RCC UPCOM Kỹ thuật x 862.5 26900 808.1 33.3 3.2 122.87
MBG HNX Vật liệu xâ 613.1 5100 837.1 6.1 81.5 301.31
HHC HNX Sản phẩm 1552.2 94500 3199.3 29.5 38.5 489.19
L18 HNX Kỹ thuật x 865.2 22700 803.7 28.2 68.6 819.43
TNA HOSE Vật liệu xâ 297.8 6050 452.2 13.4 18 1680.22
APF UPCOM Sản phẩm 1635.2 72500 16248.3 4.5 85.7 2207.9
LLM UPCOM Kỹ thuật x 797.3 10000 129.1 77.5 72.4 1140.9
G36 UPCOM Kỹ thuật x 753 7400 235.3 31.4 86.4 699.98
HHP HOSE Giấy và lâ 284.7 8890 1124.8 7.9 76.2 233.88
PTE UPCOM Vật liệu xâ 77.6 6400 -4388.5 -1.5 98.5 84.82
TVD HNX Than và ho 692.4 15400 4191.6 3.7 98.8 2210.09
SD5 HNX Kỹ thuật x 182 7000 670.7 10.4 37.8 534.89
VTV HNX Vật liệu xâ 152.9 4900 619.4 7.9 47.1 1109.09
KDM HNX Vật liệu xâ 70.3 9900 -455.5 -21.7 50 36.88
CKG HOSE Quản lý và 2048.1 21500 1749 12.3 66.2 521.7
PVI HNX Bảo hiểm v 11477.9 49000 3569.6 13.7 76.6 1262.65
QCG HOSE Quản lý và 1144.5 4160 90.3 46.1 18 97.31
VPB HOSE Ngân hàng 120837.7 18000 2707.4 6.6 60.3 10282.65
VCB HOSE Ngân hàng 446749.6 94400 6316.4 14.9 90.1 14809.47
HPI UPCOM Quản lý và 2010 33500 597.9 56 96.4 75.51
VBB UPCOM Ngân hàng 4872.4 10200 1082.2 9.4 83 466.54
VAB UPCOM Ngân hàng 4157.7 7700 1730.6 4.4 47.3 505.07
TIN UPCOM Ngân hàng 694.4 9900 912.2 10.9 8.5 340.3
DCL HOSE Dược phẩ 2005 27450 1528.5 18 89.9 344.97
TCB HOSE Ngân hàng 100065.4 28450 5729 5 69.9 6819.41
STB HOSE Ngân hàng 48073 25500 2673.8 9.5 88.6 6043.4
SSB HOSE Ngân hàng 65799.6 32250 1986.4 16.2 62.9 1929.17
SHB HOSE Ngân hàng 31895.6 10400 2512.5 4.1 50.6 4292.07
OCB HOSE Ngân hàng 23973 17500 2562.1 6.8 72.2 1826.88
NAB UPCOM Ngân hàng 8464.3 10000 2084.7 4.8 78.5 1405.58
DHB UPCOM Hóa chất 2477 9100 6536 1.4 16.2 1147.1
PET HOSE Nhà phân p 2267.9 22950 1367.2 16.8 90.2 4835.14
DWC UPCOM Tiện ích n 283.7 9000 -787.3 -11.4 5.2 48.04
DMN UPCOM Hóa chất 65 5200 828.3 6.3 36.2 167.32
CVT HOSE Vật liệu xâ 1348.4 36750 2692 13.7 17.9 567.29
DID UPCOM Vật liệu xâ 54.7 3500 73.1 47.9 23.5 119.98
GDW HNX Tiện ích n 171 18000 2229 8.1 4.2 165.93
ABS HOSE Hóa chất 499.2 6240 340.7 18.3 32.7 656.67
ASG HOSE Cơ sở hạ t 1815.7 24000 1172.8 20.5 30.5 577.43
HLC HNX Than và ho 259.2 10200 1746.1 5.8 72.1 1051.85
MED HNX Dược phẩ 240.8 19400 486.3 39.9 14.9 116.23
XMC UPCOM Kỹ thuật x 505.2 7500 988.5 7.6 62.4 823.47
HLG UPCOM Kỹ thuật x 327.3 7400 344.2 21.5 86.1 1009.84
PPH UPCOM Hàng dệt, 1799.6 24100 6441.6 3.7 88 428.61
THB HNX Đồ uống 137.1 12000 904.4 13.3 44.4 529.15
GIC HNX Cơ sở hạ t 161.2 13300 1373.6 9.7 85.2 46.57
TAR HNX Sản phẩm 1104.3 14100 803.9 17.5 77.2 1575.8
MVB HNX Kim loại và 1911 18200 1956.7 9.3 68.5 1637.19
HNM UPCOM Sản phẩm 224 11200 1873.5 6 99.6 111.45
VGG UPCOM Hàng dệt, 1539.1 34900 3919.9 8.9 32 2646.5
ILC UPCOM Những dịch 64.4 10600 3115.3 3.4 98.4 52.07
SHI HOSE Kim loại và 2274.1 14050 359.9 39 22.2 2322.5
TTA HOSE Tiện ích đi 1669.1 10600 1417 7.5 84.4 181.83
CMW UPCOM Tiện ích n 142.9 9200 594.9 15.5 6.1 27.88
HU3 HOSE Kỹ thuật x 56 5600 -982.7 -5.7 29.8 74.94
CFV UPCOM Đồ uống 161.9 12800 -66.5 -192.6 1.9 63.6
VPG HOSE Kim loại và 1042.6 13000 779.7 16.7 12 1622.55
CC1 UPCOM Kỹ thuật x 4238.9 12900 638.9 20.2 70.3 2604.84
TTF HOSE Hàng gia d 1802.4 4580 27.1 169.1 45.5 502.31
PPS HNX Kỹ thuật x 165 11000 1214.7 9.1 65.7 124.91
QHD HNX Máy móc 201.7 36500 3311.6 11 42.2 82.26
DNP HNX Hóa chất 2794.2 23500 54.2 433.5 41.9 2822.89
VC9 HNX Kỹ thuật x 64.3 5500 127 43.3 10.6 178.77
IVS HNX Môi giới c 436.9 6300 283.5 22.2 80.4 14.45
FTS HOSE Môi giới c 3930.5 20150 1633.7 12.3 36.1 217.62
CSC HNX Quản lý và 914.8 35800 10349.1 3.5 13.1 226.29
RIC UPCOM Khách sạn, 478.5 6800 -855.3 -8 8.3 20.49
DTL HOSE Kim loại và 1667.4 27500 -1998.6 -13.8 77.5 762.37
DSN HOSE Khách sạn, 658.5 54500 8926.2 6.1 78.5 20.57
HTE UPCOM Kỹ thuật x 84.4 3900 211.3 18.5 47.6 54.88
SSC HOSE Những sản 439.3 33100 3817.5 8.7 91.6 68.02
HSV UPCOM Kim loại và 64.6 4100 213.4 19.2 59 234.75
LCG HOSE Kỹ thuật x 2342.1 12350 1018.8 12.1 98.8 244.28
THS HNX Bán lẻ chu 45.1 16700 1277 13.1 6.4 49.48
HBS HNX Môi giới c 184.8 5600 188 29.8 70.6 9.76
HHS HOSE Bán lẻ chu 1465.8 4560 690.6 6.6 89 72.96
SHE HNX Máy móc 100.6 10500 2045.9 5.1 84 79.91
PSE HNX Hóa chất 126.2 10100 1833.2 5.5 9.3 582.2
PRE HNX Bảo hiểm v 1941.8 18600 1463.4 12.7 70.8 170.77
VLC UPCOM Sản phẩm 2619.7 15200 676.3 22.5 40.1 788.95
OGC HOSE Dịch vụ tài 2595 8650 132.4 65.4 82 164.07
VBC HNX Bao bì 168.7 22500 3634.9 6.2 41.4 252.88
RGC UPCOM Khách sạn, 891.2 10000 -22.5 -444.4 11.2 38.02
HTP HNX Dịch vụ và 3663 39900 10.3 3892 44.3 27.31
DNW UPCOM Tiện ích n 3240 27000 3115.7 8.7 65.5 303.77
HOM HNX Vật liệu xâ 381.6 5300 293.7 18 67.6 534.58
PSH HOSE Kinh doanh 897.1 7110 -1583.1 -4.5 96.7 2211.59
PC1 HOSE Kỹ thuật x 7477.5 27650 1664 16.6 94.3 2338.54
AGG HOSE Quản lý và 3703.5 29600 -181.3 -163.3 43.5 5501.26
NAW UPCOM Tiện ích n 344 9200 133.2 69 60.5 72.12
TRA HOSE Dược phẩ 3734.7 90100 6492.1 13.9 39 580.51
TMP HOSE Tiện ích đi 3829 54700 8228.9 6.6 75 268.62
PCH HNX Hóa chất 102 5100 692.8 7.4 50.15
QBS HOSE Hóa chất 142.8 2060 -637.3 -3.2 34.5 122.33
PVT HOSE Dầu, khí đố 6651 20550 2586.7 7.9 74.4 2438.72
SBS UPCOM Môi giới c 791.7 5400 -481.8 -11.2 38.2 31.46
VE8 HNX Kỹ thuật x 10.1 5600 -3769 -1.5 87.5 133.3
ILS UPCOM Dịch vụ vận 648 18000 -521.8 -34.5 3.9 54.72
KSV UPCOM Kim loại và 6080 30400 -101.6 -299.2 64.5 3459.45
ITA HOSE Quản lý và 4109.8 4380 -190.9 -22.9 70.2 -2033.32
VSH HOSE Tiện ích đi 9166.2 38800 5349.1 7.3 91 962.81
DIG HOSE Quản lý và 9391.7 15400 250.2 61.6 18.3 390.86
PLC HNX Hóa chất 2529 31300 1649 19 97.7 2606.9
PHC HOSE Kỹ thuật x 313.7 6190 384.5 16.1 48.1 810.95
CAB UPCOM Phương tiệ 750.2 16400 1266.7 12.9 89.4 740.77
CNT UPCOM Nhà phân p 487 12200 5103.9 2.4 32.3 70.14
FGL UPCOM Sản phẩm 183.5 12500 -1753 -7.1 55.9 7.57
VHF UPCOM Sản phẩm 322.5 15000 330.3 45.4 81.8 122.38
HAG HOSE Sản phẩm 7632.5 8230 1272.6 6.5 17.6 1609.83
C32 HOSE Kỹ thuật x 285.6 19000 1749.9 10.9 41.3 138.46
TVS HOSE Môi giới c 2543.8 23300 611.6 38.1 34.4 350.53
DSD UPCOM Khách sạn, 727.7 23400 656.3 35.7 8.27
VE2 HNX Kỹ thuật x 13.6 6500 -1056.7 -6.2 75.8 28.14
TCT HOSE Đường bộ v 402.8 31500 2262.4 13.9 20 4.58
TBD UPCOM Thiết bị đi 1572.3 48500 1271.6 38.1 1.6 640.67
VNA UPCOM Đường biể 558 27900 12578.4 2.2 18.9 220.7
HUT HNX Kỹ thuật x 5194.6 14900 398.8 37.4 24.2 316.49
GAS HOSE Tiện ích kh 207663.6 108500 7729.8 14 65.6 22051.96
VTQ UPCOM Giấy và lâ 468 27400 271 101.1 50.3 16.07
BVH HOSE Bảo hiểm v 37710 50800 2061.6 24.6 73.8 10487.5
VNY UPCOM Dược phẩ 67 4700 394.1 11.9 79.6 34.56
TNI HOSE Nhà phân p 158.6 3020 59.6 50.7 29 289.2
TCL HOSE Đường biể 1040.5 34500 4253.2 8.1 78.3 311.48
ACG HOSE Giấy và lâ 5922.5 43600 4531.8 9.6 64 1384.33
SKH UPCOM Đồ uống 828.3 25100 2844.3 8.8 76.8 461.11
LTG UPCOM Hóa chất 2256.6 28000 5124.9 5.5 80.3 3061.96
SHS HNX Môi giới c 7318.4 9000 199.5 45.1 59.5 610.48
NDT UPCOM Hàng dệt, 125.1 8000 772.5 10.4 15.3 327.87
VGP HNX Cơ sở hạ t 209.7 26800 2630.3 10.2 50.1 4593.19
CEO HNX Quản lý và 5970.3 23200 1081.4 21.5 92 1496.94
KHG HOSE Quản lý và 2427 5400 984.5 5.5 72.6 629.56
NBC HNX Than và ho 429.2 11600 1314.1 8.8 93.8 1164.85
POT HNX Hàng gia d 334.2 17200 782.4 22 15.8 652.59
PLX HOSE Kinh doanh 51840.2 40800 1165 35 94.9 78383.07
BTS HNX Vật liệu xâ 864.9 7000 436.5 16 61.6 787.04
SCR HOSE Quản lý và 2670.7 6750 126.8 53.2 88.4 319.26
PGI HOSE Bảo hiểm v 2938.8 26500 1837.1 14.4 63.4 743.3
TTT HNX Dịch vụ và 320.4 70100 5804.8 12.1 99.4 27.79
KTL UPCOM Linh kiện ô 470.4 24500 1545.8 15.8 1.5 316.58
SGP UPCOM Cơ sở hạ t 2746.9 12700 924.4 13.7 34.3 234.99
SID UPCOM Quản lý và 760 7600 790.9 9.6 22 21.07
ADC HNX Phương tiệ 65.6 16500 3513 4.7 21.5 112.2
DNM HNX Thiết bị v 100.9 19200 -8369.6 -2.3 97.8 70.42
FIT HOSE Dịch vụ tài 1492.3 4390 141.2 31.1 75 478.66
VHG UPCOM Giấy và lâ 375 2500 -178.8 -14 60.7 0
DHC HOSE Giấy và lâ 3046.7 37850 4698.5 8.1 72.9 945.93
TCR HOSE Vật liệu xâ 159 3500 48.2 72.6 75.1 290.1
MTS UPCOM Nhà phân p 144 9600 1113.1 8.6 7.6 1343.08
DVN UPCOM Dược phẩ 4005.3 16900 365.2 46.3 45.4 1636.08
IDP UPCOM Sản phẩm 10710.4 181700 13749 13.2 83.6 1671.75
GEG HOSE Tiện ích đi 4877.3 15150 980.6 15.4 71.6 495.88
VIP HOSE Đường biể 746.3 10900 3588.2 3 97.2 217.5
VGR UPCOM Cơ sở hạ t 2296 36300 4318.8 8.4 77.9 217.07
VSC HOSE Cơ sở hạ t 3644.1 30050 2619.9 11.5 35.9 519.88
IPA HNX Tiện ích đi 2715.7 12700 497.7 25.5 37 73.72
TCM HOSE Hàng dệt, 4253 51900 3408.9 15.2 76.3 937.33
TKG HNX Kim loại và 82.7 13100 531 24.7 64.8 27.49
CST UPCOM Than và ho 955.5 22300 7932.9 2.8 97.5 2139.53
DTP UPCOM Dược phẩ 1411.9 87000 7186.7 12.1 91.5 281.89
LHG HOSE Quản lý và 1147.8 22950 4046.9 5.7 64.8 103.3
VIF HNX Giấy và lâ 5145 14700 1369.9 10.7 74.2 534.65
GDT HOSE Hàng gia d 656.1 30800 3245.2 9.5 63.5 97.17
ACM UPCOM Kim loại và 35.7 700 -205.8 -3.4 14.3 0
PTI HNX Bảo hiểm v 2572.7 32000 -4381.9 -7.3 5.9 1094.7
SCG HNX Kỹ thuật x 5610 66000 264.6 249.4 48.3 109.81
VDP HOSE Dược phẩ 639.6 38000 4413.3 8.6 71.9 276
TCI UPCOM Môi giới c 757.3 7500 693.2 10.8 41 51.47
HMR HNX Vật liệu xâ 50 8900 1018.6 8.7 97.1 12.69
NDX HNX Kỹ thuật x 64.2 6700 1606.5 4.2 87.2 142.91
GSM UPCOM Tiện ích đi 431.3 15100 2296.2 6.6 49.7 54.02
VC7 HNX Kỹ thuật x 369.9 7700 259.7 29.7 73.4 97.74
PNJ HOSE Hàng xa xỉ 27722.4 84500 5507.3 15.3 62.6 8301.98
SJS HOSE Quản lý và 5182.3 45500 1038.1 43.8 23.6 11.61
DNN UPCOM Tiện ích n 11.6 200 2772.7 0.1 52.1 140.33
VDL HNX Đồ uống 260.9 17800 -77.6 -229.3 9.3 73.18
OIL UPCOM Kinh doanh 9928.6 9600 529.8 18.1 84.5 24662.3
TCH HOSE Bán lẻ chu 5238.8 7840 289.9 27 65.9 947.79
VE3 HNX Kỹ thuật x 11.6 8800 82.1 107.2 35 46.42
PBP HNX Bao bì 58.6 12200 1406.8 8.7 13.9 139.54
MSH HOSE Hàng dệt, 2603 34700 4715.5 7.4 71.3 1141.35
PCT HNX Đường biể 143.5 5200 513.8 10.1 46.4 132.84
DRH HOSE Quản lý và 691.5 5590 81.2 68.9 84.2 17.29
MHC HOSE Đường biể 161.5 3900 -475.6 -8.2 25.8 20.91
HID HOSE Tiện ích đi 241.8 3150 -131.7 -23.9 27.6 69.95
AST HOSE Bán lẻ chu 2569.5 57100 514.4 111 72.7 216.23
THI HOSE Thiết bị đi 1220 25000 906.6 27.6 88 335.75
CLW HOSE Tiện ích n 271.7 20900 2319.3 9 9.2 327.92
IDC HNX Quản lý và 13926 42200 7000.6 6 86.2 1207.98
PAS UPCOM Kim loại và 131.8 4700 370.8 12.7 22.5 203.58
CTD HOSE Kỹ thuật x 2956.2 37500 262.7 142.7 44.9 6230.3
HJC UPCOM Thuốc lá 104.1 8100 590.8 13.7 74.6 115.76
KSB HOSE Vật liệu xâ 1926.5 25250 1996.8 12.6 96.3 157.39
JVC HOSE Nhà cung c 354.4 3150 123.1 25.6 30.7 150.84
HSG HOSE Kim loại và 9658.6 16150 419.8 38.5 95.5 7917.43
HOT HOSE Khách sạn, 140.8 17600 -2377.6 -7.4 3.7 11.65
PHP UPCOM Cơ sở hạ t 5721.8 17500 1731 10.1 76.7 612.77
PNP UPCOM Đường biể 297.9 18500 3002.7 6.2 50.2 92.79
DHP HNX Thiết bị đi 103.5 10900 1463.6 7.4 36.6 30.71
HCT HNX Đường bộ v 34.1 16900 314.4 53.8 50.9 20.01
LO5 UPCOM Kỹ thuật x 5.7 1100 -5686.9 -0.2 72.8 26.63
PVL HNX Quản lý và 150 3000 1.2 2559.6 46.8 0.8
PPP HNX Dược phẩ 121.4 13800 2342.2 5.9 61 40.77
POV UPCOM Kinh doanh 115 9200 1510.1 6.1 74 831.41
TV4 HNX Kỹ thuật x 251.2 12700 2098.9 6.1 22.3 124.39
TPP HNX Hóa chất 450 10000 333.7 30 37.6 575.44
HAS HOSE Kỹ thuật x 53.4 6840 52.3 130.8 22.4 89.27
EIC UPCOM Tiện ích đi 733.5 20000 2821.8 7.1 31 10.43
DNH UPCOM Tiện ích đi 15206.4 36000 3582.1 10.1 6.4 501.63
ACB HOSE Ngân hàng 86631.2 25650 4052.8 6.3 86.6 6454.22
PPY HNX Kinh doanh 85 9100 2648.5 3.4 81.6 1028.13
HAH HOSE Cơ sở hạ t 2648.5 37650 11684.4 3.2 71 845.37
BID HOSE Ngân hàng 236233.1 46700 3596.6 13 92.6 14532.34
PWS UPCOM Tiện ích n 260.9 6800 410.5 16.6 1.7 26.17
CTG HOSE Ngân hàng 144893.4 30150 3518.3 8.6 84.8 12847.62
HDB HOSE Ngân hàng 47035.4 18700 3081.1 6.1 83.7 4932.1
TEG HOSE Kỹ thuật x 566.7 8640 679.3 12.7 37.4 49.34
CMG HOSE Phần mềm 6257.3 41550 2152.7 19.3 62.1 2302.11
KLB UPCOM Ngân hàng 4012.4 11100 1506.4 7.4 5.8 554
MBB HOSE Ngân hàng 85012.2 18750 3855.9 4.9 66.9 9629.6
CLM HNX Vật liệu xâ 726 66000 30671.8 2.2 49.4 3200.08
HGT UPCOM Khách sạn, 194 9700 -464.5 -20.9 12.5 9.37
DST HNX Phương tiệ 141.8 4400 1129.5 3.9 27.2 38.13
VSA HNX Đường biể 352.4 25000 3025.4 8.3 94.8 386.6
CAG HNX Cơ sở hạ t 109 7900 454.8 17.4 29.8 16.37
MSB HOSE Ngân hàng 25700 12850 2308.1 5.6 61.8 2097.93
COM HOSE Kinh doanh 494.2 35000 90.5 386.6 87.2 1129.08
KKC HNX Kim loại và 38.5 7400 -6271.5 -1.2 17.4 39.07
DAN UPCOM Dược phẩ 688.9 32900 2356 14 82.1 174.5
NT2 HOSE Tiện ích đi 8377.2 29100 2533.5 11.5 78.7 1923.13
DSP UPCOM Khách sạn, 1305.5 11000 -350.1 -31.4 23.7 39.43
MDG HOSE Kỹ thuật x 131.1 12700 2128.3 6 35.3 125.32
DP1 UPCOM Nhà cung c 543.4 25900 2280.1 11.4 95.9 632.22
HGM HNX Kim loại và 536.4 45000 4524.6 9.9 92.1 50.68
BGW UPCOM Tiện ích n 308.5 17000 588.3 28.9 60.2 41.38
CLX UPCOM Nhà phân p 1108.5 12800 2084.8 6.1 40.2 142.8
DTI UPCOM Quản lý và 108.9 9000 587.8 15.3 86.6 75.5
NBW HNX Tiện ích n 203.8 18700 1904.2 9.8 71.5 219.74
PMS HNX Kim loại và 168.5 23400 3828.6 6.1 73.2 425.53
TNG HNX Hàng dệt, 1934.2 18400 2774.8 6.6 95.8 1515.79
HVX HOSE Vật liệu xâ 128.7 3100 45.7 67.9 59.9 158.14
PVM UPCOM Máy móc 405.7 10500 1015.6 10.3 29.7 255.85
MCC HNX Vật liệu xâ 49.4 9900 740.1 13.4 45.6 7.82
DHM HOSE Kim loại và 361.1 11500 -1 -12103 85 269.16
TDW HOSE Tiện ích n 368.1 43300 4855.7 8.9 71.7 309.93
WSB UPCOM Đồ uống 646.7 44600 4957.1 9 28.3 213.6
VC1 HNX Kỹ thuật x 108 9000 670.4 13.4 29.3 174.38
VFS UPCOM Môi giới c 2014.3 25100 785 32 92.7 40.82
BOT UPCOM Kỹ thuật x 183.7 3100 -953.7 -3.3 16.3 9.76
SEA UPCOM Sản phẩm 3062.3 24500 1681.6 14.6 85.1 230.87
WSS HNX Môi giới c 256.5 5100 -214.4 -23.8 27 7.95
BFC HOSE Hóa chất 989 17300 2496.3 6.9 47.9 1894.85
DPM HOSE Hóa chất 14753.3 37700 14274.7 2.6 35.1 3899.69
BHA UPCOM Tiện ích đi 957 14500 2336.4 6.2 42.8 49.54
CTB HNX Máy móc 298.2 21800 3639.5 6 96.2 464.4
ITC HOSE Quản lý và 813.5 8480 1393.5 6.1 73.4 170.86
DDN UPCOM Dược phẩ 162.7 10600 826.4 12.8 60.7 311.25
SCJ UPCOM Vật liệu xâ 174.1 4600 127 36.2 96 451.16
DTK HNX Tiện ích đi 6349.7 9300 1167.8 8 38.4 2512.1
CMP UPCOM Cơ sở hạ t 262.5 8100 -289.2 -28 52.8 50.23
TID UPCOM Quản lý và 5160 25800 600 43 20.9 2189.74
HDG HOSE Tập đoàn c 7656.2 31300 4583.3 6.8 31.9 1149.35
BMJ UPCOM Kim loại và 1543.5 14700 253.8 57.9 18.1 69.71
HKT HNX Sản phẩm 42.9 7000 129.2 54.2 46.2 72.29
BAF HOSE Sản phẩm 2963.7 20650 2034.5 10.1 84.2 2158.2
KMR HOSE Hàng dệt, 176.9 3110 298.2 10.4 64 122.49
MCO HNX Kỹ thuật x 14.8 3600 59.6 60.4 21.2 72.24
PTS HNX Đường biể 59.6 10700 1664.2 6.4 82.4 117
THT HNX Than và ho 307.1 12500 2651.4 4.7 95.8 1275.82
PSP UPCOM Đường biể 280 7000 7.1 982.3 8.6 53.37
CJC HNX Máy móc 120 30000 456.7 65.7 52 82.14
SGC HNX Sản phẩm 556.8 77900 8311.3 9.4 24.7 116.17
PV2 HNX Quản lý và 81.1 2200 15.9 138.8 40.5 0
SMA HOSE Dịch vụ vi 147.2 7230 1403.4 5.2 41.6 22.99
TDS UPCOM Kim loại và 183.4 15000 -79.4 -189 92.2 325.02
KLF HNX Vật liệu xâ 132.3 800 -543.6 -1.5 11.3 10.01
HAR HOSE Quản lý và 382.7 4000 -467.3 -8.6 71.1 5.55
DXS HOSE Quản lý và 3298.7 7280 703.7 10.3 35.7 884.09
VND HOSE Môi giới c 18754.4 15400 1002 15.4 75.9 1934.17
PAN HOSE Sản phẩm 3415.4 16350 1737.2 9.4 39.5 3906.58
KSQ HNX Kim loại và 57 1900 -134.9 -14.1 24.3 34.94
HTC HNX Kinh doanh 265.6 16100 2229.9 7.2 37.2 278.34
SFI HOSE Đường biể 832.6 37700 9769.3 3.9 85.8 526.17
GKM HNX Vật liệu xâ 838.2 32000 675.5 47.4 91.3 114.18
LSS HOSE Sản phẩm 574 7700 535.4 14.4 90.3 394.76
DNC HNX Tiện ích đi 282.6 44000 4561.2 9.6 66.6 153.9
LUT HNX Kỹ thuật x 25.4 1700 -108.9 -15.6 14.4 0
DGW HOSE Nhà phân p 6967 41700 4092.7 10.2 27.7 4075.12
NBP HNX Tiện ích đi 167.3 13000 1891.3 6.9 38.7 336.44
DCM HOSE Hóa chất 13711.5 25900 8053.5 3.2 24.9 4458.5
ICG HNX Kỹ thuật x 100.2 5700 84.3 67.6 61.6 6.94
VSN UPCOM Sản phẩm 2022.8 25000 1700 14.7 59.4 1033.65
HPX HOSE Quản lý và 1429.6 4700 461.8 10.2 2.4 326.82
SIP UPCOM Quản lý và 7813.2 84100 9901.1 8.5 66.2 1439.54
OPC HOSE Dược phẩ 1601.3 25000 2233.2 11.2 61.9 299.77
BMS UPCOM Môi giới c 323.2 5300 -1579.1 -3.4 18.5 111.17
APH HOSE Hóa chất 1821.8 7470 -56.2 -132.8 33.8 4003.2
TMG UPCOM Kim loại và 959.4 53300 8124.6 6.6 33.9 301.02
NHA HOSE Kỹ thuật x 506.1 12000 44.4 270.3 19.7 36.08
PSW HNX Hóa chất 132.6 7800 658.7 11.8 23.3 1096.7
CHP HOSE Tiện ích đi 3496.5 23800 3349.1 7.1 67.4 375.83
LIG HNX Kỹ thuật x 395.7 4200 88.1 47.6 77.3 1102.69
PHN HNX Thiết bị đi 286.5 39500 5064.3 7.8 79.8 120.06
SC5 HOSE Kỹ thuật x 412 27500 1508.3 18.2 98.6 1166.52
BKC HNX Kim loại và 100.9 8600 157.8 54.5 36.5 136.59
HU4 UPCOM Kỹ thuật x 118.5 7900 1303 6.1 26.1 10.1
CSI UPCOM Môi giới c 1046.6 62300 755.8 82.4 59.4 22.61
HHV HOSE Kỹ thuật x 4170.8 13550 893.5 15.2 96.1 616.49
IST UPCOM Cơ sở hạ t 325.4 27100 4177.6 6.5 12.6 111.34
STW UPCOM Tiện ích n 63.5 4000 2250.7 1.8 58.3 48.93
KOS HOSE Quản lý và 8183 37800 100.3 376.7 73.5 327.26
HVT HNX Hóa chất 580.2 52800 15887.7 3.3 82.8 387.16
BVL UPCOM Quản lý và 876.9 15300 2355.4 6.5 12.7 383.7
GHC UPCOM Tiện ích đi 1282.1 26900 3307.3 8.1 72 91.84
PMW UPCOM Tiện ích n 1126.6 26200 1820.9 14.4 16.7 81.78
CCA UPCOM Sản phẩm 233.5 17000 3742.6 4.5 77.2 254.73
TL4 UPCOM Kỹ thuật x 88 6000 -151.1 -39.7 34.7 30.11
THP UPCOM Sản phẩm 233.4 10800 938 11.5 83.2 693.25
VC6 HNX Kỹ thuật x 73.9 8400 1013.5 8.3 59.5 284.91
NFC HNX Hóa chất 220.2 14000 1639.6 8.5 69.9 174.68
HMC HOSE Vật liệu xâ 289.4 10600 114.7 92.4 61.1 622.41
DMC HOSE Dược phẩ 1580.1 45500 5761.3 7.9 71.5 435.07
AAA HOSE Hóa chất 3394.6 8880 407.2 21.8 91 3406.56
DPD UPCOM Giấy và lâ 214.8 17900 571 31.3 4.1 23.83
HNG HOSE Sản phẩm 4811.1 4340 -3499.3 -1.2 32.5 151.84
DDM UPCOM Đường biể 26.9 2200 4700.1 0.5 7.4 74.32
SVG UPCOM Kim loại và 152.6 5200 108.3 48 88.3 72.69
SAM HOSE Thiết bị đi 2352 6190 7.8 797.8 23 535.27
SNZ UPCOM Quản lý và 8471.1 22500 1577.9 14.3 19.3 1419.32
SCD HOSE Đồ uống 124.2 14650 -5742.7 -2.6 10.7 49.5
CRE HOSE Quản lý và 3482.2 7510 423.8 17.7 6.3 174.78
SPM HOSE Dược phẩ 197.6 14350 1788.1 8 47.6 202.61
BCG HOSE Kỹ thuật x 3538.2 7030 681.5 10.3 26.2 1221.06
LGC HOSE Kỹ thuật x 10992.7 57000 1513.8 37.7 81.8 328.62
SRC HOSE Linh kiện ô 586.5 20900 988.5 21.1 81.4 213.52
EMS UPCOM Đường bộ v 441 21000 3397.2 6.2 60.6 588.58
SHN HNX Kỹ thuật x 1036.9 8000 114.9 69.6 22.5 1792.97
VGT UPCOM Hàng dệt, 6550 13100 1297.6 10.1 89.8 4156.61
SGS UPCOM Đường biể 203.3 14100 3087.2 4.6 69.7 64.72
PVD HOSE Thiết bị và 12507.3 22500 -172.1 -130.7 95 1458.44
HIG UPCOM Dịch vụ vi 157.9 7000 637 11 39 257.53
AMC HNX Kim loại và 65.5 23000 2217.4 10.4 68.3 43.74
TDN HNX Than và ho 312.1 10600 1574.7 6.7 94.2 1072.69
ASM HOSE Sản phẩm 3062.4 9100 1875.6 4.9 44.1 3184.2
SIC HNX Quản lý và 508.8 21200 2571.5 8.2 28.7 257.59
MDC HNX Than và ho 289.1 13500 5111.4 2.6 99 939.15
PGV HOSE Tiện ích đi 21065 18750 2076.9 9 45.7 12348.22
VCG HOSE Kỹ thuật x 10373.5 21350 1824 11.7 92.1 1929.36
L61 HNX Kỹ thuật x 37.9 5000 -9946.8 -0.5 23.4 132.59
LWS UPCOM Tiện ích n 210.8 11900 802.9 14.8 64.2 38.87
TXM HNX Vật liệu xâ 22.4 3200 1.2 2608 16.1 79.15
MCH UPCOM Sản phẩm 53024.4 74000 7607.5 9.7 46.1 8070.81
PVP HOSE Đường biể 1126.6 11950 2348.4 5.1 83.2 533.24
PDV UPCOM Đường biể 435.5 14000 2470.4 5.7 98.5 263.17
SAB HOSE Đồ uống 121971.7 190200 8146 23.3 72.4 10029.2
AFX UPCOM Sản phẩm 353.5 10100 815 12.4 11.4 622.55
MSN HOSE Tập đoàn c 133830.1 94000 2505.4 37.5 40.3 20642.78
HLD HNX Kỹ thuật x 564 28200 241.2 116.9 59.7 20.17
POW HOSE Tiện ích đi 29273.4 12500 808.6 15.5 82.3 7669.21
VFR UPCOM Dịch vụ vận 102 6800 1506 4.5 30.4 24.55
TTP UPCOM Bao bì 567.7 42000 3448.6 12.2 95 497.93
NVL HOSE Quản lý và 25448.9 13050 1160.9 11.2 2.5 3241.31
VNP UPCOM Hóa chất 205.9 10600 1599.4 6.6 39.2 9.98
NBT UPCOM Tiện ích n 394 13400 1844.8 7.3 64.9 53.26
BCM HOSE Quản lý và 88078.5 85100 1577.9 53.9 70.1 878.82
DAE HNX Phương tiệ 32.2 21500 1905.3 11.3 77.1 3.65
TTL HNX Kỹ thuật x 406 9700 117.6 82.5 43 662.03
VLG UPCOM Đường biể 49.6 3500 -1608.1 -2.2 15.6 39.41
DVG HNX Hóa chất 84 3000 95.3 31.5 20 18.46
GMD HOSE Cơ sở hạ t 16093.6 53400 3301.6 16.2 85.6 1065.89
VHM HOSE Quản lý và 198559.2 45600 6574.6 6.9 21.5 31193.32
PPC HOSE Tiện ích đi 4793.2 14950 1162.3 12.9 79.1 1575.84
GEX HOSE Tập đoàn c 11495.2 13500 445.9 30.3 26.3 7361.42
QNS UPCOM Sản phẩm 13992 39200 3598.7 10.9 78.8 1947.86
VTL HNX Đồ uống 69.8 13800 -2183.3 -6.3 27.1 30.35
KTT HNX Kỹ thuật x 16 5400 -829.7 -6.5 21.6 233.44
HCD HOSE Hóa chất 249.6 7900 1282.1 6.2 94.1 182.86
VIC HOSE Quản lý và 206715.3 54200 2189.8 24.8 26.5 41167.85
HPG HOSE Kim loại và 126762.3 21800 1459 14.9 88.6 25825.73
MH3 UPCOM Quản lý và 952.8 39700 2025.9 19.6 7.8 21.25
MWG HOSE Bản lẻ đa 65193.4 44550 2801.6 15.9 28.9 30588.38
VRE HOSE Quản lý và 66351.7 29200 1203.5 24.3 73.7 2084.41
SGI UPCOM Hàng dệt, 1464 19400 4059.3 4.8 25.3 391.15
CHS UPCOM Kỹ thuật x 252.8 8900 1042.3 8.5 50 279.49
TAG UPCOM Bản lẻ đa 2767.5 111600 644.3 173.2 57.8 34.7
ACV UPCOM Cơ sở hạ t 184387.7 84700 3271.5 25.9 64.3 4108.95
MSR UPCOM Kim loại và 12860.1 11700 62.8 186.3 35.1 3898.1
TV2 HOSE Kỹ thuật x 1519.3 22500 1134.8 19.8 40 288.84
SSH UPCOM Quản lý và 23550 62800 852.6 73.7 19.5 485.73
PVG HNX Tiện ích kh 302.9 8300 447.2 18.6 79.9 1129.7
VC3 HNX Quản lý và 2946.4 29400 803.5 36.6 31.1 457.24
SZE UPCOM Tiện ích kh 345 11500 917.7 12.5 31.2 159.39
VNM HOSE Sản phẩm 160717.6 76900 4074.7 18.9 48.9 15068.65
VNS HOSE Đường bộ v 1194.3 17600 2708.1 6.5 42.4 324.73
VEA UPCOM Máy móc 51956.1 39100 5720.7 6.8 49 1267.26
VAV UPCOM Tiện ích n 656 20500 2741.5 7.5 8.4 184.9
DSG UPCOM Vật liệu xâ 159 5300 -447 -11.9 77.5 28.55
CAD UPCOM Sản phẩm 16.6 800 -4108.5 -0.2 10.8 7.37
HWS UPCOM Tiện ích n 1004.9 11500 1260 9.1 79.3 153.29
SGH HNX Khách sạn, 581.1 47000 723.4 65 30.1 9.74
KBC HOSE Quản lý và 18729.6 24400 2020.9 12.1 74.5 -331.19
VHL HNX Vật liệu xâ 600 24000 6.8 3533 92.9 436.54
REE HOSE Tập đoàn c 25837.8 72700 7568.4 9.6 46 3070.24
BRR UPCOM Giấy và lâ 2351.2 20900 1297.7 16.1 41.7 193.21
LCD HNX Kỹ thuật x 40 26700 7.7 3485.9 54.1 10.87
GVR HOSE Giấy và lâ 62000 15500 954.7 16.2 59.9 9012.78
KSF HNX Kỹ thuật x 15330 51100 1243.5 41.1 5.7 18.18
PBT UPCOM Hóa chất 127.9 7300 781.3 9.3 19.6 175.88
MVN UPCOM Đường biể 19209.4 16000 1660.9 9.6 12.5 3325.02
BSQ UPCOM Đồ uống 1174.5 26100 3791.9 6.9 15.5 508.88
VGI UPCOM Dịch vụ vi 65746.3 21600 282.4 76.5 38.4 6123.81
BIC HOSE Bảo hiểm v 3137.2 26750 2681.7 10 60.8 664.91
MIG HOSE Bảo hiểm v 2598.3 15800 969.2 16.3 48.4 914.16
TVB HOSE Môi giới c 456.2 4070 155 26.3 29.1 26.37
ORS HOSE Môi giới c 1824 9120 749.3 12.2 32.4 712.36
VGS HNX Kim loại và 639.2 13200 2064.6 6.4 84.9 2350.48
SFG HOSE Hóa chất 425.3 8880 932.9 9.5 25.7 209.61
DBC HOSE Sản phẩm 3569.5 14750 620.2 23.8 24.4 2929.91
BTW HNX Tiện ích n 252.7 27000 4191.2 6.4 20.7 129.31
SKV UPCOM Đồ uống 641.7 27900 4477.3 6.2 71.1 420.33
APS HNX Môi giới c 838.3 10100 -5393.2 -1.9 72.1 81.89
CAV HOSE Thiết bị đi 3029.7 52700 6683.8 7.9 45.7 2785.67
TJC HNX Đường biể 134.2 15600 5739.8 2.7 5 32.35
SJE HNX Kỹ thuật x 615.2 28000 2850.5 9.8 89.1 262.76
MAC HNX Đường biể 133.2 8800 556.7 15.8 70.7 24.49
TBC HOSE Tiện ích đi 2032 32000 5100.9 6.3 81 187.84
SED HNX Phương tiệ 166 17900 4089 4.4 46.7 98.27
AAS UPCOM Môi giới c 872 10900 3989.4 2.7 42.3 256.39
WCS HNX Cơ sở hạ t 408.5 163400 15243.4 10.7 49.5 28.93
THG HOSE Vật liệu xâ 884.4 44300 7075.9 6.3 73.8 495.12
BCA UPCOM Kim loại và 89.3 4700 92.1 51 23.1 609.33
TTN UPCOM Dịch vụ vi 304.8 8300 910.9 9.1 61.2 118.68
TSB HNX Thiết bị đi 258.4 38300 512.9 74.7 99.9 42.06
HEV HNX Phương tiệ 35.4 35400 1581.3 22.4 36.8 2.41
LDG HOSE Quản lý và 1201.6 4690 15.6 299.8 62.5 46.82
BSG UPCOM Đường bộ v 684 11400 248.9 45.8 23.9 159.76
VTZ HNX Hóa chất 197.8 8600 1188.8 7.2 78.4 605.55
RCL HNX Quản lý và 185.7 13400 571 23.5 40.5 22.13
VNC HNX Dịch vụ và 367.5 35000 3439.5 10.2 47.9 174.32
TV1 UPCOM Kỹ thuật x 331 12400 446.5 27.8 86.3 237.48
BWE HOSE Tiện ích n 8961.1 46450 3849.9 12.1 70.2 1043.25
SPI HNX Kim loại và 37 2200 -444.2 -5 7 0.2
DXG HOSE Quản lý và 7289.9 11950 244 49 11.9 984.37
NNC HOSE Vật liệu xâ 429.6 19600 1793.7 10.9 80.7 23.49
VPA UPCOM Đường biể 39.2 2600 -3214.5 -0.8 9.1 35.26
NQN UPCOM Tiện ích n 676.1 13300 878.1 15.1 20.6 178.87
SD2 UPCOM Kỹ thuật x 90.9 6300 156.1 40.4 29.2 34.4
PGN HNX Hóa chất 65.1 7700 1524 5.1 27.1 94.22
GMC HOSE Hàng dệt, 331.2 10050 -1997.7 -5 15.3 16.98
TDT HNX Hàng dệt, 191.2 8000 777 10.3 67.7 76.43
BTV UPCOM Khách sạn, 366.9 14700 746 19.7 82.5 274.85
QTC HNX Kỹ thuật x 37.8 14000 819.7 17.1 43.4 49.56
PCE HNX Hóa chất 270 27000 2969.8 9.1 77.8 649.43
BHN HOSE Đồ uống 10546.9 45500 2108.4 21.6 37.9 2468.49
IRC UPCOM Giấy và lâ 143.5 8200 480.4 17.1 55.8 2.02
VHE HNX Dược phẩ 106 3200 43.2 74.1 26.8 118.37
LAS HNX Hóa chất 970.6 8600 779.5 11 61.9 729.64
V12 HNX Kỹ thuật x 90.8 15600 1062.7 14.7 96.7 144.76
TSJ UPCOM Đường bộ v 1884.9 25200 407.7 61.8 3.3 36.43
EVF HOSE Ngân hàng 2878.7 8200 1041.9 7.9 66.3 208.66
POS UPCOM Dầu, khí đố 404 10100 754.2 13.4 28.5 408.54
KHP HOSE Tiện ích đi 485.4 8240 980 8.4 58.7 1286.04
CQN UPCOM Cơ sở hạ t 1388.4 18500 1263.4 14.6 42.5 169.63
VCF HOSE Đồ uống 6910.6 260000 14017.4 18.5 90.4 708.99
CTR HOSE Dịch vụ vi 6851.7 59900 3884.3 15.4 78.9 2539.34
TDC HOSE Quản lý và 1075 10750 349.5 30.8 27.9 183.24
AVC UPCOM Tiện ích đi 3002.1 40000 7758.4 5.2 73.1 259.8
TDP HOSE Hóa chất 2211.9 32800 1426.3 23 82.8 938.56
CDP UPCOM Nhà cung c 238.5 13100 1271.5 10.3 80.4 944.04
QNW UPCOM Tiện ích n 202 10100 293.8 34.4 64.6 18.11
SCL UPCOM Vật liệu xâ 152.1 8800 913.6 9.6 24.9 98.23
TST UPCOM Kỹ thuật x 50.4 10500 -1416.2 -7.4 18.5 38.12
ITS UPCOM Than và ho 79.4 3000 63.3 47.4 33.4 763.45
BMC HOSE Kim loại và 170.4 13750 1721.9 8 71 46.74
KHW UPCOM Tiện ích n 411.8 14400 1346.4 10.7 44.7 92.63
LIC UPCOM Kỹ thuật x 1422 15800 154.4 102.3 36.4 641.29
DDG HNX Tiện ích kh 2513.3 42000 758.1 55.4 70.9 282.16
CSM HOSE Linh kiện ô 1476.7 14250 763.7 18.7 39.6 1203.74
SZG UPCOM Quản lý và 1784.2 32500 2014.4 16.1 63.3 76.76
DRG UPCOM Giấy và lâ 1215.2 7800 232.4 33.6 91.3 339.51
MAS HNX Dịch vụ vận 151.5 35500 287.4 123.5 66.8 29.92
HEM UPCOM Máy móc 1459.2 37700 1100.9 34.2 99.6 179.48
TLD HOSE Giấy và lâ 257.1 3440 193.4 17.8 38.6 120.11
ONE HNX Dịch vụ vi 46.6 5900 817.8 7.2 28.8 459.74
KHS HNX Sản phẩm 204.3 16900 3145.7 5.4 91.1 220.91
TPC HOSE Hóa chất 161.2 7160 664.4 10.8 41.1 241.17
DTD HNX Quản lý và 570.7 13300 2175.2 6.1 47 127.02
HDW UPCOM Tiện ích n 366.6 11500 1659.7 6.9 14.8 138.55
MKP UPCOM Dược phẩ 649.4 25700 1649.9 15.6 20.5 323.86
SZB HNX Quản lý và 843 28100 3557.7 7.9 67.9 93.35
GSP HOSE Dầu, khí đố 622.2 11150 1467.4 7.6 92.4 425.64
L14 HNX Quản lý và 1626.3 52700 615.3 85.6 45.9 44.36
IJC HOSE Kỹ thuật x 3311.6 13150 2048.1 6.4 90.9 213.68
PIT HOSE Kinh doanh 68.2 4800 222.5 21.6 69.5 158.36
DP3 HNX Dược phẩ 851.4 99000 12654 7.8 81.1 125.52
VCW UPCOM Tiện ích n 3450 46000 2718.8 16.9 74.6 149.94
HAT HNX Nhà phân p 69 22100 4861.1 4.5 74.2 201.33
NCT HOSE Cơ sở hạ t 2300 87900 9064.8 9.7 69.1 190.24
MBS HNX Môi giới c 5518.2 14500 1351.2 10.7 74.3 405.92
VDS HOSE Môi giới c 1617 7700 -422.4 -18.2 29.2 196.01
HCM HOSE Môi giới c 11841.8 25900 1864.5 13.9 93.4 886.68
BVS HNX Môi giới c 1335.7 18500 1987.8 9.3 62 209.35
PSI HNX Môi giới c 341.1 5700 452.7 12.6 27.3 132.8
EIB HOSE Ngân hàng 30170.3 20450 1996.7 10.2 28.7 1437.6
SSI HOSE Môi giới c 30527.3 20500 1141.1 18 81.9 1351.21
ELC HOSE Dịch vụ vi 755.3 12850 533.3 24.1 94.4 237.76
INC HNX Kỹ thuật x 68.4 34200 1341.8 25.5 98.2 7.21
VSF UPCOM Sản phẩm 3650 7300 -17.6 -414.2 99.8 6474
PMC HNX Dược phẩ 643.9 69000 8938.2 7.7 68.1 126.85
HUB HOSE Kỹ thuật x 343 15000 2409.9 6.2 29.5 107.48
SVH UPCOM Tiện ích đi 88.9 6000 622.4 9.6 58.1 19.35
TTD UPCOM Nhà cung c 1197.5 77000 5926.5 13 97.3 192.44
IDI HOSE Sản phẩm 2925.2 12850 2386 5.4 78.2 1708.65
NRC HNX Quản lý và 407.4 4400 71.4 61.6 8.2 0.88
GIL HOSE Hàng dệt, 1463 20900 5168.2 4 22.6 261.93
L10 HOSE Kỹ thuật x 271.7 27750 1697.6 16.3 89.1 269.35
TNT HOSE Kim loại và 210.1 4120 135.9 30.3 82.7 5.43
KDH HOSE Quản lý và 20286.3 28300 1537.6 18.4 75.6 1234.08
CTS HOSE Môi giới c 2119 14250 477.9 29.8 78.1 191.95
PBC UPCOM Dược phẩ 1540.9 13600 549.3 24.8 30.4 306.88
BSH UPCOM Đồ uống 360 20000 3199.2 6.3 2.7 155.41
VCR UPCOM Quản lý và 4956 23600 25.8 916.1 36.6 117.26
CSV HOSE Hóa chất 1319.4 29850 8721.3 3.4 26.2 485.58
PQN UPCOM Kỹ thuật x 120 4000 698.5 5.7 52.7 406.09
HSL HOSE Sản phẩm 181.5 5130 421.5 12.2 83.5 125.73
MGR UPCOM Quản lý và 228 11400 -734.3 -15.5 97.9 5.37
KSD HNX Thiết bị đi 80.4 6700 15.7 427 90.9 17.21
PVS HNX Thiết bị và 12761.7 26700 1501.3 17.8 92.4 5330.74
HTG UPCOM Hàng dệt, 1047.1 34900 8793.6 4 89.5 1168.32
FOC UPCOM Phương tiệ 1958 106300 13431.6 7.9 38.7 211.51
TET HNX Hàng dệt, 172.8 30300 1714.4 17.7 48.6 5.75
CMD UPCOM Vật liệu xâ 168 16000 2948.2 5.4 20.1 291.31
NAP HNX Cơ sở hạ t 193.7 9000 770 11.7 62.7 54.69
BCE HOSE Kỹ thuật x 219.8 6280 -1121.1 -5.6 63.1 133.48
TVN UPCOM Kim loại và 3796.8 5600 -1226.1 -4.6 50.5 8099.01
SZC HOSE Quản lý và 3040 30400 1973.7 15.4 63.6 195.66
VPI HOSE Quản lý và 12414.6 51300 2028.4 25.3 29.5 760.21
ABT HOSE Sản phẩm 404 34300 5458.7 6.3 31.3 144.07
CMI UPCOM Kim loại và 41.6 2600 -440.5 -5.9 79.3 4.04
CKD UPCOM Kim loại và 973.4 31400 3260.9 9.6 94.4 363.13
VFG HOSE Hóa chất 1543.4 37000 5678.8 6.5 41.9 846.58
TNH HOSE Nhà cung c 1953.1 37650 2720.3 13.8 75.2 125.23
XMP UPCOM Tiện ích đi 262.5 17500 1372.9 12.7 32.6 21.94
NTH HNX Tiện ích đi 550.9 51000 6392.7 8 86.4 36.97
PIA HNX Dịch vụ IT 93.2 23900 4109.3 5.8 30.3 77
RAL HOSE Thiết bị đi 2134.1 93000 21195.7 4.4 84.7 2806.56
QTP UPCOM Tiện ích đi 6840 15200 1711.9 8.9 81.5 2261.9
HPW UPCOM Tiện ích n 1150.2 15500 1156.1 13.4 29.6 274.19
HD6 UPCOM Quản lý và 213.1 14800 3440.3 4.3 67.3 160.4
TTS UPCOM Kim loại và 315 6200 53.5 115.9 7.6 893.59
BDT UPCOM Vật liệu xâ 1177.2 30500 2246.8 13.6 64.1 126
CX8 HNX Kỹ thuật x 14.1 6400 273.5 23.4 81.3 42.64
VIX HOSE Môi giới c 4395.2 7550 535.9 14.1 44.1 237.23
NO1 HOSE Bán lẻ chu 214.6 8940 1590.4 5.6 99.7
PPI UPCOM Kỹ thuật x 29 600 -69.9 -8.6 5.6 0
CCL HOSE Quản lý và 300.6 5650 1052 5.4 48.1 179.81
HJS HNX Tiện ích đi 732.9 34900 2713.9 12.9 77.7 38.05
NLG HOSE Quản lý và 11195.9 29150 1448.3 20.1 73.5 1629.03
DHG HOSE Dược phẩ 12943.9 99000 7560.1 13.1 87.9 1330.29
TYA HOSE Thiết bị đi 371.2 12100 1041.4 11.6 29.3 444.53
HHG HNX Đường bộ v 52.3 1500 -1652.6 -0.9 11.4 19.51
HVN HOSE Hãng hàng 28012.1 12650 -4720.3 -2.7 45 19471.11
MCM UPCOM Sản phẩm 4070 37000 3150.4 11.7 32.8 787.1
FOX UPCOM Dịch vụ vi 19306.4 58800 6550.4 9 80.8 3922.39
VGC HOSE Vật liệu xâ 16678.6 37200 3896.3 9.5 34.7 3281.16
UNI HNX Dịch vụ vi 142.1 9100 -71.1 -128 21.7 0.28
HC3 UPCOM Quản lý và 661.9 32000 1881.2 17 33 16.77
HVH HOSE Kỹ thuật x 197.7 5350 624.7 8.6 74 150.8
BPC HNX Bao bì 48.6 12800 286.9 44.6 98 69.18
JOS UPCOM Sản phẩm 19.6 1300 -2824.3 -0.5 69.6 34.5
TBX HNX Vật liệu xâ 33.7 22300 229.6 97.1 57.3 7.28
NDN HNX Quản lý và 530.3 7400 -1905.4 -3.9 69.8 0.95
TVW UPCOM Tiện ích n 140.1 9600 328.8 29.2 78.9 37.72
BLI UPCOM Bảo hiểm v 660 11000 1469.5 7.5 11.2 298.85
CKV HNX Dịch vụ vi 53 13200 530.8 24.9 4 212.59
ANV HOSE Sản phẩm 4619.5 34700 5060.9 6.9 95.6 1144.28
APC HOSE Dịch vụ và 268.7 13500 -452.5 -29.8 33.1 28.3
BMI HOSE Bảo hiểm v 2910.5 26550 2669.4 9.9 89 1197.83
CAN HNX Sản phẩm 200 40000 3218.6 12.4 22.8 214.42
HCC HNX Vật liệu xâ 65.2 10000 1582 6.3 67.6 70.84
SEB HNX Tiện ích đi 1584 49500 5868.5 8.4 41.2 107.75
MCP HOSE Kim loại và 238.6 15850 751.8 21.1 45.9 134.7
SCS HOSE Cơ sở hạ t 6862.6 73100 6882.8 10.6 60.2 195.54
XHC UPCOM Giấy và lâ 695.9 33000 1605 20.6 59.1 204.84
MPT UPCOM Hàng dệt, 13.7 800 -95.2 -8.4 15 0
SD3 UPCOM Tiện ích đi 60.8 3800 672.1 5.7 70.7 55.19
CLH HNX Vật liệu xâ 343.2 28600 4669.6 6.1 36.9 225.34
CCI HOSE Kinh doanh 457.8 26100 1420.3 18.4 38.8 109.42
BSA UPCOM Tiện ích đi 1114.2 17000 2344.6 7.3 44.6 123.5
CTX HNX Kỹ thuật x 599.7 7600 -55.8 -136.2 56.5 51.73
VIT HNX Vật liệu xâ 920 18400 1018 18.1 60.1 611.1
LDP HNX Dược phẩ 64.8 5100 -3061.5 -1.7 15.2 49.05
ITQ HNX Kim loại và 86 2700 -586.9 -4.6 45.8 191.91
CDO UPCOM Vật liệu xâ 34.7 1100 -881.5 -1.2 3.6 5.32
EBS HNX Phương tiệ 94.7 9500 1061.6 8.9 43.8 4.16
PTD HNX Kỹ thuật x 66.9 20900 174.3 119.9 91.7 138.54
ACL HOSE Sản phẩm 644.5 12850 2364.1 5.4 80.9 265
DRL HOSE Tiện ích đi 646 68000 6513.9 10.4 71.6 31.95
SBH UPCOM Tiện ích đi 4882 39300 5169.5 7.6 61.7 469.96
PTV UPCOM Kinh doanh 92 4600 21.2 216.7 20.7 59.1
PDR HOSE Quản lý và 7959 11850 1705.6 6.9 3.4 14.63
DXV HOSE Vật liệu xâ 40.4 4080 37.9 107.7 28.2 49.15
AGF UPCOM Sản phẩm 75.9 2700 -645.6 -4.2 91.8 200.37
DP2 UPCOM Dược phẩ 100 5000 -1171.1 -4.3 10.5 64.65
IFS UPCOM Đồ uống 1777.7 20400 1786.1 11.4 77.4 496.27
AIC UPCOM Bảo hiểm v 1160 11600 200.9 57.7 95.4 548.65
PHR HOSE Giấy và lâ 5887.4 43450 6545.7 6.6 69.2 576.71
VSI HOSE Kỹ thuật x 224.4 17000 1826.7 9.3 20.4 148.47
DC2 HNX Kỹ thuật x 36 5000 530.1 9.4 12.6 100.94
QST HNX Phương tiệ 29.8 9200 2759.6 3.3 1.8 45.51
HTW UPCOM Tiện ích n 204 10000 556.5 18 56.8 44.25
DHA HOSE Vật liệu xâ 565.5 38400 3553.7 10.8 92.3 115.99
PGD HOSE Tiện ích kh 3032.9 33700 4585.8 7.3 94.8 2515.45
DGC HOSE Hóa chất 20697.9 54500 14660.3 3.7 17.1 3111.5
FCM HOSE Vật liệu xâ 202.9 4500 468.8 9.6 89.6 231.69
NKG HOSE Kim loại và 4107.1 15600 -253.4 -61.6 88.5 4299.82
DXP HNX Cơ sở hạ t 294.6 10000 1437.4 7 83.4 36.11
DVP HOSE Cơ sở hạ t 1896 47400 7084.5 6.7 61.3 139.43
TNW UPCOM Tiện ích n 105.6 6600 385.9 17.1 11 52.6
ADP UPCOM Hóa chất 426.2 18500 1753.1 10.6 82.4 156.04
VTH HNX Thiết bị đi 61.6 7800 348.7 22.4 37.9 118.62
VNR HNX Bảo hiểm v 3632.8 24100 2521.9 9.6 87.5 296.23
ADS HOSE Hàng dệt, 525.3 12000 1545.7 7.8 87.7 364.85
VEF UPCOM Khách sạn, 11212.3 67300 1918.2 35.1 34.1 0.25
SKG HOSE Đường biể 927.8 14650 700.8 20.9 39.2 84.12
SAV HOSE Hàng gia d 264.1 14700 3038.5 4.8 47.8 208.76
BSR UPCOM Dầu, khí đố 52398.4 16900 4660.7 3.6 78.1 40429.75
RTB UPCOM Giấy và lâ 1899.6 21600 2222.8 9.7 44.2 235.66
PTC HOSE Kỹ thuật x 173.8 5400 -1236.5 -4.4 25.7 37.93
FPT HOSE Phần mềm 90833.8 82800 4826.7 17.2 75.4 13042.43
ABI UPCOM Bảo hiểm v 1612.8 32000 4402.2 7.3 30 496.36
KTS HNX Sản phẩm 80.1 15800 1579.9 10 75.6 46.57
SGB UPCOM Ngân hàng 3973.2 12900 616.8 20.9 49.8 211.72
ABB UPCOM Ngân hàng 7715.8 8200 1441.4 5.7 36 951.12
SJ1 HNX Sản phẩm 305.3 13000 682.6 19 21.1 272.35
FIR HOSE Quản lý và 2328.9 43500 2140.4 20.3 88.3 55.37
CAP HNX Giấy và lâ 596.1 75900 13502.8 5.6 73.9 158.11
IDV HNX Quản lý và 872.9 34600 5573.1 6.2 85.9 64.52
SFC HOSE Kinh doanh 197.2 17550 1804.3 9.7 17.8 463.05
SLS HNX Sản phẩm 1510.9 154300 19162.6 8.1 93.6 373.39
BAB HNX Ngân hàng 12721.4 13600 918.8 14.8 43.7 847.71
SBT HOSE Sản phẩm 10456.7 15050 1010.4 14.9 81.6 6971.75
ITD HOSE Dịch vụ vi 289 12350 1646.2 7.5 88.2 255.81
PGB UPCOM Ngân hàng 5550 18500 1347.7 13.7 84.1 334.3
TPB HOSE Ngân hàng 38911.2 24600 3958.1 6.2 82.3 2779.68
DNA UPCOM Tiện ích n 1295.6 23000 2025.4 11.4 97.4 490.17
SMB HOSE Đồ uống 1253.6 42000 6189.5 6.8 67.1 357.23
SDN HNX Hóa chất 68.9 45400 10319.6 4.4 86.7 32.6
CBI UPCOM Kim loại và 365.6 8500 180.3 47.2 93.3 412.63
SFN HNX Hóa chất 60.1 21000 2949.2 7.1 21 39.58
PAC HOSE Thiết bị đi 1436 30900 3398.4 9.1 35.2 658.54
BTH UPCOM Thiết bị đi 440 17600 70.2 250.6 36 0.34
DCT UPCOM Vật liệu xâ 24.5 900 -2801.5 -0.3 14.4 37.96
KMT HNX Vật liệu xâ 88.6 9000 1233 7.3 67.2 631.58
DTA HOSE Quản lý và 95.7 5300 476.1 11.1 22.2 33.6
TNS UPCOM Kim loại và 60 3000 -106 -28.3 35.4 116.54
BTP HOSE Tiện ích đi 810.5 13400 1342.5 10 34.6 145.01
HAD HNX Đồ uống 64 16000 2632.8 6.1 68.8 23.04
NET HNX Sản phẩm 949.7 42400 3935.8 10.8 47.7 412.82
VAF HOSE Hóa chất 414.3 11000 1005.4 10.9 87.4 144.28
MCF HNX Nhà phân p 81.9 7600 1013.7 7.5 44.8 103.43
STK HOSE Hàng dệt, 2348.3 28700 2937.7 9.8 39.3 429.82
ICF UPCOM Sản phẩm 23.1 1800 -150 -12 36.2 17.27
PHS UPCOM Môi giới c 2250.1 15000 399.8 37.5 11.5 114.88
PIV UPCOM Bán lẻ chu 17.3 1000 -8257.4 -0.1 12.8 0.24
SBM UPCOM Tiện ích đi 1414.4 31400 3245.9 9.7 77 63.49
HDC HOSE Quản lý và 3361.5 31100 3881.3 8 31.6 173.53
HNA UPCOM Tiện ích đi 4398.8 18700 2480.4 7.5 73.3 333.23
BBS HNX Bao bì 63 10500 1302.9 8.1 41.5 101.58
HNF UPCOM Sản phẩm 570 19000 3944.4 4.8 63.4 635.52
GMH HOSE Vật liệu xâ 165 10000 1573.8 6.4 15.7 37.91
VIB HOSE Ngân hàng 46052.7 21850 4018.1 5.4 80.1 3911.04
HSM UPCOM Hàng dệt, 174.2 8500 1242.1 6.8 88.9 374.89
BDW UPCOM Tiện ích n 316.5 25500 3658.8 7 34.4 63.04
PMB HNX Hóa chất 120 10000 1487.2 6.7 17.7 565.72
L35 HNX Kỹ thuật x 12.1 3700 -2668.2 -1.4 9.5 31.66
SII HOSE Tiện ích n 1058.2 16400 -1378.2 -11.9 96.1 57
FID HNX Vật liệu xâ 44.5 1800 2.6 699.4 25.8 13.4
CPC HNX Hóa chất 62 15200 2259.5 6.7 48 69.01
HRC HOSE Giấy và lâ 1510.3 50000 325.1 153.8 17.4 86.3
TS4 UPCOM Sản phẩm 20.9 1300 -811.2 -1.6 6.6 1.43
TV3 HNX Kỹ thuật x 157 16500 2094.8 7.9 27.5 82.89
VCM HNX Những dịch 64.2 21400 115 186.1 67.5 5.96
PSB UPCOM Kỹ thuật x 330 6600 20.2 326.6 85.4 68.93
PSC HNX Đường biể 645 12900 116 111.2 30.9 205.71
HU1 HOSE Kỹ thuật x 75 7500 430.1 17.4 40.6 53.11
DPR HOSE Giấy và lâ 2369.3 55100 5572.3 9.9 60.3 381.77
PVV UPCOM Kỹ thuật x 129 4300 -1124.2 -3.8 51.1 5.71
LPB HOSE Ngân hàng 25504.3 14750 2608.4 5.7 92 2771.78
TIP HOSE Quản lý và 1124.6 17300 1281.8 13.5 46.9 46.7
VOC UPCOM Sản phẩm 2594.3 21300 -374.6 -56.9 80.5 599.65
CNG HOSE Tiện ích kh 742.5 27500 4696.7 5.9 73.1 925.77
TMX HNX Vật liệu xâ 55.8 9300 956.9 9.7 82.9 161.46
NCS UPCOM Dịch vụ vận 411 22900 293.3 78.1 92.5 130.4
SVD HOSE Hàng dệt, 82.8 3000 -85.4 -35.1 24.1 93.33
NTP HNX Hóa chất 4198.2 32400 3700.9 8.8 42.1 1561.67
VE9 UPCOM Kỹ thuật x 21.6 1800 -861.7 -2.1 28.2 2.15
BCF HNX Sản phẩm 1035.3 37200 3929.1 9.5 63.8 143.95
CQT UPCOM Vật liệu xâ 300 12000 1922.4 6.2 69 218.85
DTT HOSE Hóa chất 105.2 12900 1121.1 11.5 83.5 43.85
VNB UPCOM Phương tiệ 522.8 7700 589.2 13.1 31.2 9.51
LCM UPCOM Kim loại và 61.6 2500 -43.9 -57 32 4.24
PXT UPCOM Kỹ thuật x 60 3000 31.7 94.7 16.6 25.38
QPH UPCOM Tiện ích đi 555.6 29900 3990.9 7.5 81.2 36.73
CDN HNX Cơ sở hạ t 2702.7 27300 2740.7 10 43.6 332.51
VIG HNX Môi giới c 187.7 5500 83.3 66.1 71.3 17.44
ECI HNX Phương tiệ 48.9 27800 1550 17.9 54.6 14.41
DRI UPCOM Giấy và lâ 592.9 8100 818.6 9.9 91.4 155.25
ABR HOSE Nhà phân p 236 11800 1453.7 8.1 92.8 28.72
APG HOSE Môi giới c 986.1 6740 -1421.4 -4.7 94.7 3.26
NVB HNX Ngân hàng 10746.3 19300 0 NaN 65.2 480.9
BMV UPCOM Sản phẩm 704.2 29100 94.7 307.2 93.2 217.28
NGC UPCOM Sản phẩm 34.5 15000 -2284.8 -6.6 41.6 13.48
KPF HOSE Kỹ thuật x 620.8 10200 1263.1 8.1 13.3 2
CCT UPCOM Cơ sở hạ t 336.1 11800 35.2 335.6 70 35.14
BVB UPCOM Ngân hàng 4038 11000 991.7 11.1 85.3 390.57
BSI HOSE Môi giới c 3483.8 18600 599.9 31 37.8 247.55
DDV UPCOM Hóa chất 1300.4 8900 2442.9 3.6 23.1 807.58
BSC HNX Dịch vụ và 41 13000 593.7 21.9 57.2 1.63
BSL UPCOM Đồ uống 436.5 9700 900.1 10.8 29.4 208.53
NST HNX Thuốc lá 67.2 6000 634.2 9.5 39.4 181.81
GAB HOSE Vật liệu xâ 2927.1 196400 -180 -1091 56.3 9.63
CTP HNX Sản phẩm 42.3 3500 -175.9 -19.9 14 33.7
BDG UPCOM Hàng dệt, 761.4 30700 9085.9 3.4 89.4 479.13
EIN UPCOM Khách sạn, 127.1 2800 -70.6 -39.6 14.5 6.33
D11 HNX Quản lý và 89.5 12200 2972.5 4.1 58.9 39.38
PXL UPCOM Quản lý và 445.9 5400 3.9 1398.9 34.1 2.27
VET UPCOM Dược phẩ 736 46000 3317 13.9 6.9 195
SDT HNX Kỹ thuật x 132.5 3100 -294.5 -10.5 20.2 101.98
VID HOSE Dịch vụ và 244.6 5990 730.8 8.2 34.9 461.94
KVC HNX Kim loại và 74.2 1500 -242.9 -6.2 6.6 40.96
VKC HNX Bán lẻ chu 25.1 1300 -12327.8 -0.1 3.7 7.33
C21 UPCOM Quản lý và 208.6 11500 392.1 29.3 61.1 14.93
S4A HOSE Tiện ích đi 1481.2 35100 4112 8.5 72.9 99.69
HPM UPCOM Kim loại và 53.2 14000 5601.6 2.5 2.5 0
STP HNX Bao bì 54.6 6800 560.9 12.1 25.5 74.21
LSG UPCOM Quản lý và 594 6600 28.7 229.6 -0.01
L43 HNX Kỹ thuật x 17.1 4900 -2544.4 -1.9 13 25.59
SZL HOSE Quản lý và 893.2 49100 5455.3 9 67.8 105.76
HBH UPCOM Đồ uống 112 7000 973.1 7.2 22 124.05
PAT UPCOM Hóa chất 2190 87600 38582.9 2.3 711.55
SD6 HNX Kỹ thuật x 111.3 3200 1.4 2227 64.6 33.78
DIH HNX Kỹ thuật x 180.3 30500 1036.1 29.4 70.3 64.85
SVI HOSE Bao bì 854.6 66600 9085.8 7.3 82.2 424.74
SDU HNX Kỹ thuật x 566 28300 85.3 331.6 65.9 29.78
SAS UPCOM Bán lẻ chu 3643.2 27300 1573.7 17.3 86.9 558.76
GLT HNX Nhà phân p 191.9 23600 7424.5 3.2 28.6 162.03
TIX HOSE Dịch vụ tài 1050 35000 3699 9.5 83.1 49.97
LM8 HOSE Kỹ thuật x 103.3 11000 1517.1 7.3 91.9 452.77
IMP HOSE Dược phẩ 3526.9 52900 3509.2 15.1 18.6 557.16
GTS UPCOM Kỹ thuật x 262.2 9200 966.1 9.5 27.7 762.46
VCI HOSE Môi giới c 12455.3 28600 1995.4 14.3 84.6 796.15
PMP HNX Bao bì 46.2 11000 1703.1 6.5 13.8 129.85
NBB HOSE Quản lý và 1332.1 13300 164.3 80.9 37.3 176.19
KSH UPCOM Kim loại và 40.3 700 -3 -231.3 6 0
L40 HNX Kỹ thuật x 78 21800 48.6 448.9 84 48.13
AGR HOSE Môi giới c 1768.4 8210 679.4 12.1 63.9 95.19
HND UPCOM Tiện ích đi 7000 14000 1141.7 12.3 70.5 2238.15
ATS HNX Khách sạn, 45.1 12900 230.5 56 26.6 12.15
VCA HOSE Kim loại và 156.4 10300 -388.5 -26.5 18.8 500.75
AME HNX Kỹ thuật x 704.2 10800 321.1 33.6 64.4 463.24
VTJ HNX Nhà phân p 30.8 2700 235 11.5 4.2 0
VTE UPCOM Hàng gia d 103 6600 94.3 70 77.3 111.18
LIX HOSE Sản phẩm 1328.4 41000 6580.2 6.2 62.8 724.28
TOS UPCOM Đường biể 930 30000 5043.5 5.9 30 412.87
VMC HNX Kỹ thuật x 192.2 8900 98.3 90.5 24.8 411.25
BRC HOSE Sản xuất s 125.6 10150 1511.6 6.7 36.3 89.76
TCK UPCOM Máy móc 93 3900 -144 -27.1 56.7 108.85
NDW UPCOM Tiện ích n 325.2 9500 893.6 10.6 44.3 64.89
DM7 UPCOM Hàng dệt, 303.6 19700 3557.3 5.5 96.4 221.65
SBR UPCOM Giấy và lâ 643 7900 458.5 17.2 7.3 82.93
VTO HOSE Đường biể 670.9 8400 1042.4 8.1 87.7 342.52
THN UPCOM Tiện ích n 122.1 3700 1294.8 2.9 55.2 106.05
FDC HOSE Quản lý và 820.7 21250 -5116 -4.2 41.4 4.53
TTH HNX Nhà phân p 78.5 2100 -47.8 -43.9 28.4 186.65
KST HNX Dịch vụ vi 89.9 15000 1682.7 8.9 92.6 56.18
SMT HNX Hàng gia d 40.5 7400 193.5 38.3 14.5 88.75
BNW UPCOM Tiện ích n 326.7 8700 496.7 17.5 56.9 54.45
BED HNX Phương tiệ 119.7 39900 1416.9 28.2 58.8 11.73
BXH HNX Bao bì 35.5 11800 532.7 22.2 87.8 54.3
TCO HOSE Dịch vụ vận 149.5 7990 2021 4 31.1 134.5
DHT HNX Dược phẩ 1095.9 41500 3605.5 11.5 83.4 534.31
HQC HOSE Quản lý và 1544.2 3240 37.9 85.5 92.8 35.18
PSN UPCOM Cơ sở hạ t 400 10000 713.9 14 13.4 319.18
HT1 HOSE Vật liệu xâ 5838.3 15300 685.2 22.3 97 2315.04
DAD HNX Phương tiệ 88.5 19000 3103.6 6.1 66.4 1.1
SQC UPCOM Kim loại và 965.7 9000 -241.8 -37.2 94.6 0.35
SAF HNX Sản phẩm 602.3 50000 4291.9 11.6 27.4 185.76
VTS UPCOM Vật liệu xâ 64 32000 -3650.9 -8.8 91.7 3.82
SP2 UPCOM Tiện ích đi 311.4 15100 2707.4 5.6 73.2 37.68
HTT UPCOM Quản lý và 20 1000 -590.9 -1.7 4.9 4.79
DPC HNX Bao bì 35.1 15700 -5174.5 -3 74.1 6.98
ARM HNX Nhà phân p 140 45000 762.9 59 33.9 54.37
SBL UPCOM Đồ uống 117.7 9800 581.6 16.8 59.3 50.9
MEL HNX Vật liệu xâ 109.5 7300 253.2 28.8 13.1 200.36
DRC HOSE Linh kiện ô 2815.4 23700 2598.3 9.1 82.9 1114.22
LM7 HNX Kỹ thuật x 12.5 2500 -4033.3 -0.6 21.9 11.2
V21 HNX Kỹ thuật x 39.6 3300 70.8 46.6 14.1 52.83
AAT HOSE Hàng dệt, 334.3 5240 1415.7 3.7 16.8 269.07
ISH UPCOM Tiện ích đi 819 18200 2509.5 7.3 33.8 76.14
GMX HNX Vật liệu xâ 193.3 21400 4823.9 4.4 81.7 71.38
SCY UPCOM Máy móc 588.7 9500 693.5 13.7 31.5 102.16
PVY UPCOM Kỹ thuật x 89.2 1500 -1939.9 -0.8 95.7 93.71
EMC HOSE Thiết bị đi 152.4 9960 40 249.3 6.5 290.17
BMP HOSE Hóa chất 4993.5 61000 8505.4 7.2 67 1407.88
SVT HOSE Linh kiện ô 171.6 11400 1650.3 6.9 61.3 39.11
TTC HNX Vật liệu xâ 87.9 14800 1937 7.6 95.9 80.58
SHP HOSE Tiện ích đi 2687 26550 3144.2 8.4 68.9 186.32
FCS UPCOM Sản phẩm 153.1 5200 3.6 1439.4 68.9 97.14
LAF HOSE Sản phẩm 213.6 14500 1747.8 8.3 42.5 228.15
BDB HNX Phương tiệ 15.2 13500 1238.2 10.9 96.9 18.63
BKG HOSE Giấy và lâ 267.3 3920 382.3 10.3 35.8 71.41
PDN HOSE Cơ sở hạ t 2520.8 136100 12641.9 10.8 68.3 262.54
SBA HOSE Tiện ích đi 1482 24500 4042.9 6.1 76.1 196.21
CLC HOSE Thuốc lá 930.4 35500 5359.1 6.6 76.5 651.42
PJC HNX Đường bộ v 168.5 23000 3355.3 6.9 35.6 357.01
LCW UPCOM Tiện ích n 215.7 10000 17.9 560 54 10.69
AGP UPCOM Dược phẩ 422.3 23500 2517.1 9.3 83.9 210.03
PFL UPCOM Kỹ thuật x 155 3100 37 83.9 24.2 7.78
CPA UPCOM Sản phẩm 264.6 11200 -885.6 -12.6 74.3 1.89
DLR UPCOM Kỹ thuật x 38.2 8500 83.1 102.2 26.6 9.38
TFC HNX Sản phẩm 107.7 6400 1600.3 4 20.6 202.04
VPH HOSE Quản lý và 391.9 4110 216.7 19 17.3 27.83
TIS UPCOM Kim loại và 901.5 4900 -52.3 -93.6 35.7 2213.27
DWS UPCOM Tiện ích n 285.1 11000 1436.2 7.7 42.1 119.02
CMC HNX Nhà phân p 24.6 5400 -475.2 -11.4 43.5 21.4
UIC HOSE Tiện ích đi 294.4 36800 6477.4 5.7 43.6 568.66
NS2 UPCOM Tiện ích n 397.6 7000 248.6 28.2 41.8 126.89
VCX UPCOM Vật liệu xâ 119.4 4500 291.8 15.4 31.9 252.11
SGN HOSE Cơ sở hạ t 2293.7 68400 4123.1 16.6 82.6 297.75
TKU HNX Kim loại và 520 12200 1755.3 7 36.3 210.71
VRG UPCOM Quản lý và 631.8 24400 2072.1 11.8 37.6 92.44
SDC HNX Dịch vụ và 23.7 9100 652.9 13.9 74.8 16.43
D2D HOSE Quản lý và 680.8 22500 759.8 29.6 23.6 93.91
DPG HOSE Tập đoàn c 1984.5 31500 6222.3 5.1 66.7 1094.47
HNR UPCOM Đồ uống 240 12000 -825.4 -14.5 57.8 31
FMC HOSE Sản phẩm 2452.1 37500 4737.6 7.9 68.1 1210.83
ILA UPCOM Sản phẩm 59.3 3200 6.5 493.3 72.3 23.17
PAP UPCOM Đường biể 3400 17000 -24.1 -706.7 83.8 0
VTA UPCOM Vật liệu xâ 31.2 3900 -962.2 -4.1 7.1 59.55
NTC UPCOM Quản lý và 2937.6 122400 10677.6 11.5 60 79.72
SDP UPCOM Vật liệu xâ 16.7 1500 -357.5 -4.2 46.7 15.54
VCC HNX Kỹ thuật x 165.6 13800 690.9 20 36.5 373.86
UDJ UPCOM Kỹ thuật x 193.1 11700 1889 6.2 93.9 20.7
VTB HOSE Hàng gia d 141.5 13100 1682.5 7.8 18.7 81.9
DAT HOSE Sản phẩm 660.8 10500 1278 8.2 42.8 668.51
SCI HNX Kỹ thuật x 231.2 9100 1174.9 7.7 40 541.77
BSP UPCOM Đồ uống 158.8 12700 57 222.8 7.2 130.31
CPI UPCOM Cơ sở hạ t 94.9 2600 168.9 15.4 25 16.39
VE1 HNX Kỹ thuật x 16 2700 -784.9 -3.4 16.9 1.29
NAV HOSE Vật liệu xâ 141.6 17700 2919.2 6.1 19.6 40.53
PHH UPCOM Kỹ thuật x 92.3 5100 -523.6 -9.7 11.8 0.39
BQB UPCOM Đồ uống 20.3 3500 -1841.7 -1.9 32.7 6.5
DTC HNX Vật liệu xâ 49 4900 -786.9 -6.2 8.1 59.81
PIC HNX Tiện ích đi 533.4 16000 1268.4 12.6 81.2 56.41
LDW UPCOM Tiện ích n 1000.8 12700 728.6 17.4 53.8 68.2
STC HNX Phương tiệ 107.6 19000 2940.3 6.5 65.6 178
TRC HOSE Giấy và lâ 830.1 28500 2480.7 11.5 24.6 182.62
PPE HNX Kỹ thuật x 18.6 9300 931.9 10 2.3 0
NTL HOSE Quản lý và 1076.5 17650 1790.5 9.9 48.3 116.22
PVR UPCOM Dịch vụ và 77.9 1500 -69.4 -21.6 28.1 0
C4G UPCOM Kỹ thuật x 2674.1 11900 712.6 16.7 90.4 928.77
PRC HNX Đường bộ v 56.5 47100 41537.3 1.1 98.1 28.73
TDM HOSE Tiện ích n 3700 37000 2203.9 16.8 79.4 125.78
BAX HNX Quản lý và 581.4 70900 7885.2 9 38.3 23.14
LAW UPCOM Tiện ích n 180.6 14800 1130.7 13.1 2.2 61.3
HTI HOSE Kỹ thuật x 411.7 16500 2215.8 7.4 64.1 111.62
GTA HOSE Giấy và lâ 122.9 12500 945 13.2 65.3 60.94
S72 UPCOM Tiện ích đi 85.2 7100 814.9 8.7 90.7 6.45
PXM UPCOM Kỹ thuật x 15 1000 -1345.4 -0.7 38 0.62
TDG HOSE Kinh doanh 63.2 3770 671.6 5.6 31.6 514.93
PEN HNX Kỹ thuật x 35 7000 100.2 69.9 9.4 53.76
HTV HOSE Đường biể 138.9 10600 1344 7.9 42.7 99.41
TNC HOSE Giấy và lâ 1220.5 63400 2691.8 23.6 86.7 28.65
UPH UPCOM Dược phẩ 154.2 11600 156.5 74.1 42.2 42.7
SSM HNX Kim loại và 18.8 3800 -1866.2 -2 46.6 13.71
S99 HNX Kỹ thuật x 683.6 8000 617.7 13 61 447.94
LBE HNX Phương tiệ 43.8 21900 1074.2 20.4 6.7 12.36
PVB HNX Thiết bị và 289.4 13400 -555.7 -24.1 76.9 10
BST HNX Phương tiệ 15.2 13800 1877.4 7.4 10.3 15.35
PXI UPCOM Kỹ thuật x 60 2000 -162.6 -12.3 8 2.63
ND2 UPCOM Tiện ích đi 1724.8 34500 4492.3 7.7 71.2 82.45
NQT UPCOM Tiện ích n 145.9 8000 818.6 9.8 54.4 29.03
PCF UPCOM Đồ uống 8.4 2800 -739.3 -3.8 18.2 43.73
CCR HNX Cơ sở hạ t 291 11900 590.1 20.2 28.4 41.05
AAM HOSE Sản phẩm 121.8 11650 1617 7.2 66.9 42.4
HKB UPCOM Nhà phân p 36.1 700 -1133.2 -0.6 14.6 1.45
LMH UPCOM Kinh doanh 146.1 5700 979.7 5.8 20.1 19.6
Thay đổi soLuỹ kế từ đThay đổi so% Tỷ lệ so Lãi ròng (tỷThay đổi soLuỹ kế từ đThay đổi so% Tỷ lệ so
548.68 4.96 16.51
28.69 1497.64 23.82 98.53 55.13 -24.96 87 -12.27 347.99
-15.75 14122.59 24.37 80.7 -1201.75 -6803.13 -1130.76 -1248.54 -323.07
-16.78 2504.92 25.31 85.77 23.98 1308.64 25.48 350.57 24.9
0 0 -0.23
-52.18 224.02 -3.3 19.11 -51.34 -201.39 -4965.26
0.6 4257.65 -7.95 123.41 0.2 -94.72 5.18 -62.54 59.4
-7.75 13239.42 46.22 101.84 189.89 -58.23 1976.84 79.51 131.79
15.61 930.08 16.19 107.65 5.96 31.63 81.06 13.32 98.38
-33.71 389.94 -36.93 47.46 -18.46 -22.36 -93.34
-10.68 1635.55 11.95 80.89 -4.16 -160.21 101.43 -0.03 101.43
-34.16 5660.27 -19.94 67.65 206.84 -55.77 1148.7 -35.18 59.51
-12.76 751.24 18.13 97.56 -3.04 -146.18 1.25 -39.94 24.98
379.27 126.42 37 76.75 153.51
27.56 21310.5 50.9 122.91 86.79 14.96 332.71 131.28 255.93
-0.84 500.28 7.01 104.66 3.37 -0.37 11.8 2.03 128.23
21.71 28.8 -35.3 -2.46 -8.5
155.23 30.64 182.62 56.74 0.42 -6.04 -502.95
499.6 3814.08 381.71 229.4 0.45 121.25
10.06 112.98 -19.4 109.69 -2.44 -7.1 -172.61
-32.81 455.27 7.03 8.8 -80.93 153.94 -3.21
-3.84 211.21 41.3 234.67 -1.18 -179.31 -0.13 -111.75 -3.17
-30.39 2650.07 -48.79 -128.59 -243.81 -294.08
5.65 7800.57 2.5 76.64 -435.46 -854.8 -308.95 86.08
-2.09 6886.52 5.86 94.99 75.38 -39.63 487.06 -4.92 77.07
235.98 28.72 76.49 31.15 3.25 0.34 6.16
-9 1287.87 15.04 99.53 -17.16 -165.74 9.68 -89.03 13.74
1178.95 12.84 55.44
-9.08 291.34 3.01 5.56 29.37 22.46 18.79
14.66 681.35 19.84 137.29 64.57 126.01 283.29 72.7 243.76
27.78 279.26 23.02 111.26 -1.43 -145.08 6.53 -21.38 82.59
-14.91 686.32 -14.29 83.32 38.8 -14.62 95.36 -0.48 132.45
22.63 2243.04 15.85 0.07 -98.92 11.43 28.81
9.5 276.73 32.73 4.53 -98.13 -125.23 -149.73
32.02 2847.88 5.02 95.86 0.35 12.37 -65.25 17.67
35.53 1274.62 35.32 155.25 101.29 96.29 -50.58 -131.37 42.15
34.31 6296.76 39.56 79.87 34.92 -11.2 108.86 128.84 104.68
90.64 1463.91 54.68 29.52 58.14 65.03 48.13
-14.93 279.09 92.17 46.52 11.36 5104.63 47.39 32.97 91.14
-31.64 23152.03 8.63 115.76 -514.99 -1194.07 -604.28 -169.03 -201.43
14.88 1554.82 -0.24 91.46 79.19 62.08 243.89 32.46 141.8
-14.35 932.68 4.69 101.64 46.7 -36.46 214.22 -2.3 92.33
8.46 741.84 17.79 370.92 3.52 -42.96 21.36 3.42 166.84
-29.34 2638.87 -11.03 75.66 44.81 14.23 242.28 5.09 67.3
10865.39 1863.15 1705.25 60.22 7.72 228.64 19.99 228.9 65.72
-79.53 170.45 -65.54 48.7 2.77 -83.45 12.46 -31.89 83.08
163.64 49.34 -0.62 30.64 -5.1 -9.16 107.05
28.08 62.06 33.08 0.48 -97.03 2.33 -89.49
-11.59 2934.35 5.69 122.26 9.55 96.39 16.99 19.01 62.91
47.95 7880.41 107.01 231.81 -10.16 -197.13 2.92 -77.82 140.4
160.99 146.35 7.5 13.03 271.53
34.04 2420.43 69.99 154.17 18.16 -77.77 487.94 -0.26 155.99
-83.15 122.67 -20.57 -1.53 -158.83 -13.89 -298.13
115.11 49.52 134.15 4.55 7.66
32.46 1101.12 5.89 91.76 0.68 3.42 -2.98 34.25
13.64 681.85 8.41 101.47 33.06 21.59 192.42 -2.1 96.45
-2.19 1558.27 15.12 442.69 4.85 -70.91 34.72 104.54 82.91
86.04 532.33 74.81 152.09 45.71 646.28 52.89 264.45
-72.61 119.65 -52.99 34.19 6.02 0.05
36.14 1553.23 73.82 -37.96 0.42
31.93 371.28 49.16 186.57 -81.55 -1186.26 -242.97
-29.56 33.38 16.66 57.56 -2.87 -189.88 3.1 -69.52 51.02
52.15 166.86 199.29 88.76 14.6 -38.93 32.88 32.29 72.73
0.2 4014.36 19.3 123.37 32.2 13.66 121.35 1.1 94.8
-7.33 1014.94 1.36 6.27 -53.93 59.43 -6
3.25 2944.81 -5.37 66.46 -82.5 -262.36 331.41 5.22 65.37
-6.89 1355.45 -14.05 90.36 -10.56 -15.56 -62.23
-39.4 374.45 -19.52 14.4 4.06 -90.17 77.63 -10.12 32.35
26.9 4609.15 49.22 170.71 28.9 58.39 116.81 941.63 238.38
26.92 285.62 8.58 76.37 -4.96 0.74 -73.82 2.13
-3.47 1710.2 11.31 114.01 23.27 -10.25 82.55 16.44 108.62
-59.1 12888.01 -6.13 85.92 -459.38 -49904.58 -1198 -701.83 -299.5
3923.55 5.16 36.6
98.41 2200.9 79.5 131.79 9.76 -8.41 20.29 3.45 101.44
37.77 1798.35 -11.51 115.28 -26.03 -124.27 47.33 -20.31
20.77 184.94 5.35 92.93 33.95 23.97 79 14.32 110.8
21.54 2312.16 49.47 128.74 -30.88 4.31 -5.29
18.75 3240.69 25.67 102.78 347.89 -0.1 -104.09 -0.5
-76.84 131.43 -56.7 42.53 -13.14 -39.5 -726.16
-2.65 816.45 -2.65 4.64 -48.71 5.29 -48.71
203.02 260.06 84.65 89.06 4.92 81.04 5.84 1457.82 131.77
-23.63 4218.32 -2.58 89.39 -24.32 69.15 -18.03 43.22
38.78 3178.11 29.59 191.45 27.81 52.18 60.38 40.34 81.59
-6.25 3520.86 31.95 108.33 -2.54 -102.62 401.37 45.05 143.35
60.64 646.1 54.3 -14.36 -4740.5 -38.64
-5.47 4082.32 20.33 40.59 190.83 1.55 -95.2
-70.41 3635.57 -43.45 105.22 165.28 -40.71 699.01 10.62 161.72
-3.46 1645.61 25.95 107.28 13.73 370.86 21.02 25.2 101.04
189.52 5755.71 100.72 71.86 3.95 730.87 96.68
19.35 3073.84 96.01 174.75 0.1 -99.21 4.46 -67.79 37.16
22.18 475.72 8.96 4.55 30.38 10.97 -3.86
124.06 499.98 62.74 19.78 -41.99 44.44 -9.54
-11.91 21637.8 1 84.12 1.06 -97.88 257.97 -12.98 51.76
-79.33 153.86 -64.37 43.96 -113.12 -245.45 -341.9 -179.52 -208.48
3.44 5518.6 -7.21 80.8 83.72 -60.93 1389.31 316.85 415.46
-26.83 919.47 20.65 90.32 12.42 87.66 109.57
22.09 927.3 28.98 107.95 -46.45 -259.57 43.86 -59.18 43.42
35.71 789.01 -10.65 56.36 1.83 -90.88 14.37 -67.08 23.95
319.22 1047.47 209.84 65.47 12.25 98.27 25.71 55.43 53.57
520.82 644.6 251.83 140.13 0.28 -68.44 2.6 36.83 43.29
-26.08 1605.87 8.31 100.19 -16.08 -117.86 250.01 33.77 69.96
17.9 261.98 0.98 88.21 24.9 38.13 95.26 12.23 112.08
103.06 106.15 155.2 79.28 69.58
-84.67 39.31 -74.49 19.66 -4.84 -24.22 -275.1 -605.55
129.31 989.52 67.12 190.4 163.2 1558.94 408.75 499.41 315.39
-54.14 318.69 -71.68 54.2 2.14 -99.22 18.69 11.86 75.66
65.37 420.86 15.22 38.68 3.7 5.04 26.16 150.1 30.42
-100 305.62 -38.01 95.51 -11.02 -26.73 -181.75 -53.35
379.01 151 5.27 7.33 81.44
3.92 553.91 -48.78 0.14 -83.04 -64.54 -1613.61
433.37 97.87 227.93 163.11 0.72 72.87 1.18 146.08 39.24
-4.11 243.48 -9.7 -4.59 -143.92 1.42 -94.51
22.06 5324.49 14.63 96.81 -114.96 -438.74 5.43 -98.77 1.81
-44.85 65.7 47.35 107.71 -5.11 28.96
101.34 1014.21 30.05 144.89 19.62 159.06 74.57 44.54 186.42
-43.05 32.48 124.7 108.26 0.71 -92.32 3.64 -35.79 72.78
56.09 995.29 149.23 100.43 -6.18 -23933.96 95.21 441.99
15.6 564.79 2.63 94.53 9.91 151.14 17.25 25.62 109.43
-90.61 485.78 -68.53 -126.75 -7311.35 -149.51 -1335.89
36.87 145.07 17.03 22.32 7.1 1031.66 11.42 831.02 19.04
33.49 269.51 20.83 2.31 7.56 70.29
-95.11 7.58 -83.12 -4.47 -315.27 -7.53 -192.1
141.99 76.65 37.19 52.86 0.01 -92.03 0.1 -73.91 6.57
7.2 117.84 10.26 102.47 1.54 138.28 12.1 66.75 124.11
-9.16 2905.34 17.93 -8.84 -147.09 20.45 -84.39
-39.57 459.19 -11.08 74.3 11.01 -71.91 13.07 -75.05 21.22
-7 1334.21 9.84 124.23 -0.21 -100.62 -19.68 -161.64 -1069.58
45.91 642.23 81.94 58.75 26.31 138.85 82.4 129.8 85.34
-89.63 2102.18 -57.06 113.63 -4.92 -112.68 21.01 -68.46 262.61
12.68 214.18 -17.35 -32.36 -436.7 102.87 123.94 624.66
110.92 162.76 57.63 1550.11 7.41 1377.01 24.2 419.24 295.12
323.42 39342.33 202.67 -2356.21 -2171.86 -2381.96
-5.09 2900.8 32.44 74.38 6.45 -64.65 72.19 11.84 24.06
-88.68 113.8 -36.94 45.52 0.21 -71.18 1.04 7.88 86.46
5.7 324.99 25.38 111.68 4.25 1420.22 15.14 49.96 94.62
-77.22 3454.34 -11.99 43.16 -104.87 -498.55 -140.48 -418.23 -250.85
40.71 160.18 -14.54 3.89 -81.61 2.05 -83.18
-4.21 1185.61 27.42 -145.44 -1090.69 -141.89 -610.5
11.12 54.62 3 84.02 1.45 1317.42 6.43 48.95 80.38
-6.15 2260.24 9.23 144.15 2.86 -8.31 10.83 8.09 112.84
46.94 710.6 70.32 102.84 -4.12 -173.2 13.26 165.72
-80.88 46.12 -73.55 -84.61 -84.49
-58.33 4784.57 -74.66 95.69 -142.59 -115.33 -145.25 -110.84 -29.05
928.75 654.4 1448.55 55.22 9.67 -78.64 214.12 530.09 115.74
-13.07 778.03 54.84 113.21 215.23 61.96 214.55
1.86 1766.57 9.28 5.01 -77 79.53 -3.33
-19.96 419.94 -14.89 83.99 4.4 -43.78 11.91 -27.31 78.37
-99.88 576.62 -33.51 53.84 -11.72 -143.36 -22.45 -124.8 -18.4
-7.49 1894.81 -1.9 88.13 72.04 -19.45 219.74 0.19 91.56
41.84 3.65 -2.86 36.48 16.35 30382.38 16.97 4207.6 1413.88
2639.16 17.66 2019.78 56.97 -6 -1104.29 -2.99 -442.56 -149.59
56.56 1454.19 105.81 58.17 -24.67 -161.42 106.69 60.17 44.46
0.06 897.67 73.47 69.97 -40.62 -1290.06 -42.27 -136.81 -28.96
50.75 1113.64 41.27 139.21 24.21 190.63 121.18 47.81 178.2
5.39 -100.89 -117.51 -1955.39
16.26 821.62 31.04 123 11.98 12.15 22.96 5.37 102.48
88.76 2619.94 -0.78 4.87 53.1 44.91
-36.94 263.65 -57.08 32.96 -0.52 -104.77 0.25 -99.4 0.51
15.62 2383.16 14.37 101.84 37.59 149.95 112.15 55.83 118.06
-90.75 184.67 -65.47 30.88 -8.47 -504.91 -10.05 -518.41 -162.09
23.68 1345.4 68.89 79.14 6.41 -66.34 21.41 -37.57 46.14
24.42 2297.76 23.89 119.74 -92.86 -511.04 15.61 -84.22 11.92
-87.41 777.14 -33.47 55.51 55.29 -57.32 121.21 -39.84 43.29
-1.11 10665.78 29.04 -74.42 -459.84 -49.55 -161.81
5.55 4524.65 16.81 122.29 2.12 -74.56 23.81 -13.53 102.63
3.76 943.54 4.18 89.86 28.82 -76.27 204.77 0.13 73.13
6.45 1198.45 6.45 2.22 -79.11 13.48 -79.11
-12.73 574.6 0.52 99.24 3.92 21.69 15.78 40.83 197.31
-17.98 8634.62 1.27 86.35 13.28 -76.14 112.53 -21.57 86.83
-8.83 153.14 6.68 76.19 19.75 -27.29 14.52 -47.92 66
-83.68 1496.34 10.73 74.82 -1.12 -125.15 4.07 -42 8.14
76.9 337.31 166.37 97.63 -16.53 -12.09 -35.05
21.61 6853.08 20.68 0.15 16.28 -28.61
11.33 6.8 -85.05 -5.15 -5.3 -331.45
-10.28 3025.68 19.62 81.01 -15.38 -216.46 51.44 21.5 51.03
-41.66 109.27 -11.1 1.72 -94.58 37.01 -38.64
18.22 95.58 47.13 107.03 3.01 182.27 25.41 -32.7 127.7
-69.02 4112.04 -50.15 46.31 53.29 -90.43 271.5 -71.33 22.58
6.08 1911.74 35.81 109.49 5.67 -16.5 20.88 17.77 83.53
78.52 1143.87 18.71 4.12 22.27 20
-31.1 281.31 25.67 51.15 1.36 -96.6 53.53 -34.91 38.23
-86.31 210.81 -65.41 -18.29 24.36 258.22
174.93 24839.01 125.22 100.72 421.37 181.18 200.61
406.86 176.54 -63.77 22.32 -31.82 13.16 4.34
-57.7 1162.57 -20.59 4.11 -61.69 43.91 -0.65
54.81 35.64 19.5 118.79 0.28 -13.73 1.6 1.23 99.97
-21.11 901.32 4.97 99.59 0.42 7.51 503.1 78.23
-11.8 81.89 -9.86 75.82 2.1 -60.28 6.61 -59.26 48.97
1.1 1101.7 18.77 122.41 4.01 -57.47 18.14 1.32 72.56
2.81 317.42 7 144.28 2.22 -75.25 33.33 -14.91 116.54
-35.77 1048.39 15.74 133.55 11.68 -28.07 39.53 45.57 263.56
4.53 2021.51 29.02 101.08 0.79 -77.14 9 74.98
-69.41 61.67 -37.07 -0.22 -102.28 -7.25 -125.16
114.39 83.38 181.84 20.84 -0.73 -110.69 -5.86 -129.29 -2.93
55.05 43.21 15.03 1.8 -71.27 32.15 33.5
-80.99 1387.89 -40.78 749.35 777.31
-20.04 420.98 7.17 2.26 33.37 0.1 -97.52
7.84 625.39 25.66 -28.16 -266.49 5.35 -86.74
38.24 1130.75 35.27 78.25 -4.52 -269.13 -6.34 -26.41
33.48 754.92 23.52 4.35 -69.2 36.65 102.63
11 585.2 10.44 108.77 8.11 -47.04 90.77 26.06 125.72
-64.16 1803.58 -29.11 120.24 -6.97 -124.63 -10.31 -193.62 -32.23
423.87 15.92 21.28
-23.36 212.31 -3.95 81.66 2.04 -58.82 9.77 -9.46 71.8
52.19 1615.82 54.76 85.04 37.61 111.86 189.1 697.88 236.38
-61 1291.62 -38.32 2.18 -87.94 9.78 -83.11
-14.07 880.39 -5.24 82.28 25.14 49.77 69.08 34.36 89.71
4.97 1619.71 30.07 123.31 29.69 21.29 145.07 319.21 286.92
39.85 1417.06 33.9 128.82 15.17 178.35 78.95 28.62 98.69
-34.24 3043.54 -12.65 60.87 25.52 -34.98 39.13 -63.87 48.91
-6.48 586.68 -7.76 225.65 2.56 -1.96 -49
86.59 602.9 27.43 224.13 15.82 38.87 35.15 36.65 115.62
-11.86 936.95 15.67 131.97 27.99 -2.47 112.66 38.85 187.77
9.27 1346.47 -14.19 53.86 -499.91 -896.92 -5724.21 -1494.87
202.87 957.75 123.9 93.08 16 -17.61 98.71 132.78 107.29
-70.88 311.53 -51 5.43 7.98 -53.17
-25.89 6775.2 22.04 47.06 -62.59 239.38 55.51
-54.23 5464.51 -11.34 73.27 -44.64 -145.42 87.61 -63.64 33.06
16664.13 87.2 412.76 879.76 54.99
4.62 1956.77 32.59 144.3 -4.54 -118.19 54.06 -34.79 79.5
16.76 969.7 3.66 33.79 2.87 -95.04 38.26 -55.67 15.54
-36.73 7072.81 -42.59 18.37 35.4 79.09
-79.12 62.21 -30.24 95.7 -29.16 -290.1 -79.99 -305.39 -399.95
-22.64 876.38 -1.91 44.97 11.71 -81.61 137.94 -31.95 31.81
-62.76 905.55 -18.65 49.92 80.23 -62.97 75.94 -82 16.58
-3.47 12519.88 19.22 89.43 13.97 -89.32 351.26 -40.37 48.79
452.24 626.41 282.86 62.64 12.51 247.94 15.19 -22.19 30.26
-0.23 30165.8 34.1 111.73 94.54 -71.8 390.36 -12.03 67.77
4.47 4548.22 31.16 119.69 48.72 85.17 123.83 63.17 128.99
7.45 6820.69 21.48 111.12 7.66 -67.16 98.37 23.97 127.29
31.98 496.46 -0.88 68.95 -6.01 -3172.12 1.51 -93.96 7.94
-72.73 99.74 -12.77 55.41 2.16 -67.51 12.69 -34.68 21.15
-0.09 1277.31 31.9 106.44 3.29 -70.5 24.92 10.47 31.86
9.87 989.58 34.85 0.15 -98.9 13.76 -41.77
-4.33 1021.25 17.93 102.12 26.99 -39.46 95.84 60.48 136.92
-28.48 452.64 -14.01 40.41 22.04 6.94 25.91 -46.83 35.99
-8.74 1218.96 37.97 113.82 26.17 -51.23 100.63 22.69 102.27
19.81 1454.56 56.3 121.21 25.66 -48.85 52.55 0.51 164.21
-47.64 2212.2 -22.65 81.33 14.19 -12.02 30.63 -6.53 54.7
20.13 6447.21 18.36 107.22 -3.74 -194.87 22.26 4.47 19.88
45.52 7087.95 30.03 136.31 141.47 97.93 366.46 119.85 366.46
56.62 2900.27 -24.42 98.58 -6.38 10.29 -38.4 44.35
27.17 1322.12 13.87 58.55 31.92 -10.04 23.94 6.1 3420.51
-5.89 933.98 18.02 10.02 -11.39 36.02 3.61
25.39 271.94 -0.78 -10.97 -53.24
48.76 6769.18 26.72 126.98 148.14 122.37 188.47 82.26 422.2
14.95 1800.78 -16.16 174.33 -1.55 -882.44 17.44 -19.13 62.28
42.09 4449.77 120.49 151.97 0.11 -98.77 19.32 37.69 134.2
43.97 107.32 109.92 -3.24 -3.23 -390.1 -77.75
-20.69 1445 29.81 109.47 39.4 -53.78 166.61 2.77 101.59
25.83 5009.41 23.8 102.11 167.27 184.25 836.15 0.02 108.17
-64.77 1274.01 21.35 106.17 -5.41 -118.74 24.85 -61.64 31.07
20.65 41020.92 19.42 2265.62 -6.72 18175.23 53.92 76.59
37.36 53246.48 25.62 9928.28 53.9 29892.28 36.44 121.81
340.39 142.78 -9.87 87.84 5.27 -44.15 35.87 4.93 629.71
-33.24 1802.22 21.26 90.97 -52.45 516.93 2.3 59.28
-9.89 1489.56 -3.98 283.91 8.43 934.46 42.15 100.87
47.51 1315.04 34.34 88.55 -20.29 63.98 168.46 99.97
77.1 1015.69 44.35 120.13 43.71 70.16 111.64 29.87 104.41
-5.87 30289.78 13.45 3544.27 -22.82 20150.38 11.71 93.29
142.23 17147.13 43.32 1751.12 104.13 5040.69 47.76 119.33
44.25 7005.93 35.09 837.41 41.58 4052.93 55.49 104.1
-10.1 17529.01 12.14 478.55 -49.02 7705.65 54.68 82.42
19.32 6947.58 22.18 1391.72 -0.6 3509.75 -20.32 61.7
8.55 5115.64 19.44 283.12 -5.04 1764.6 23.02 100.55
-19.17 6441.03 43.18 143.2 85.2 -71.42 1779.1 148167.8 25271.31
-19.76 17665.36 0.88 88.33 0.53 -99.57 135.11 -51.24 40.21
19.05 189.53 5.93 103.01 -7.49 -24.82 -1405.07 337.19
22.46 638.52 56.48 159.63 0.43 -91.87 10.35 51.87 107.85
22.44 2021.54 40.78 100.94 42.74 93.86 98.77 5.55 89.47
79.85 352.73 43.81 0.86 -12.28 1.14 -48.4
24.62 623.79 11.81 97.01 5.55 -43.45 21.18 18.83 105.88
35.56 1605.34 33.93 9.77 -81.72 27.25 -58.47
166.86 1979.51 174.08 109.12 -20.8 -194.43 88.73 44.28 68.4
29.07 3751.36 15.98 125.72 11.66 -72.98 44.38 -41.15 127.23
72.95 400.58 16.46 91.67 4.19 6.04 65.32 27.73
33.08 1965.02 21.9 64.47 10.08 66.59 8.75
27.77 3822.37 51.63 1572.99 -6.5 -152.12 15.22 56.38
-10.73 1743.41 5.52 77.14 98.25 -2.48 481 20.7 127.59
55.47 1610.4 24.02 103.23 0.25 -88.37 10.33 84.33 172.2
14.1 168.33 3.49 110.74 3.78 46.04 16.65 -31.98 115.61
35.21 3798.02 21.72 108.51 16.42 -58.62 62.97 -31.44 57.24
15.37 5475.74 11.14 281.01 107.09 231.45 205.45 -27.53 156.84
88.4 484.08 78.04 10.04 826.76 37.47 146.73
63.46 8464.72 40.87 130.23 37.51 -17.16 172.87 106.72 144.06
217.69 103.66 5.98 18.94 183.51
16.6 7969.74 13.64 92.67 27.3 103.69 58.26 -17.48 36.41
5.37 808.7 22.28 118.93 36.93 45.14 223.12 70.01 171.63
4.96 116.13 5.14 108.53 3.54 -47.88 9.24 -10.65 101.55
23.35 205.32 32.23 74.12 -10.01 -1552.33 -9.83 -2738 -534.08
177.61 507.7 44.24 127.4 0.51 -0.84 -113.74 -20.69
106.08 5524.66 42.99 64.08 -92.69 -251.19 62.53 -85.16 22.33
52.62 6631.28 16.95 58.93 162.46 -61.97 209.95 -60.27 66.27
-8.3 2018.54 23.08 88.97 -2.39 -135.2 10.66 20.81 14.65
33.19 260.1 9.61 95.63 10.89 23.95 18.22 9.58 112.75
4.6 300.91 10.03 103.76 7.57 108.95 18.3 55.37 163.35
42.58 7854.93 45.93 104.4 1.52 195.21 6.45 110.25 8.06
90.48 389.61 85.63 56.56 9.79 -88.49 1.49 -12.14 164.65
-50.15 72.41 -13.96 72.41 0.57 -91.05 19.66 -46.23 47.27
-39.38 850.24 -38.54 78 90.9 -47.79 318.66 -62.33 58.58
-47.55 1733.22 141.15 80.69 10.9 -71.21 264.46 433.2 110.56
163.42 116.59 54.94 80.41 -24.87 -60.18 -167.18
119.81 1610.44 19.29 89.47 -105.68 -609.66 -121.18 -349.06 -242.36
1902.88 232.18 819.81 232.18 8.72 17.71 107.86 341.08
24.98 153.25 26.26 92.12 8.84 101.03 4.57 70.33
-35.8 300.27 -3.28 80.5 12.52 -52.25 50.67 -6.95 95.96
755.37 -3.94 3.36
-48.1 1009.03 -52.41 50.33 30.8 34.08 193.2 4.95 77.28
-1.99 252.79 -9.2 88.82 1.44 -6.85 3.45 -8.76 86.2
3.65 25.02 21.3 92.67 2.7 -52.27 6.2 -23.52 77.55
-56.39 385.3 -25.38 74.1 71.92 -18.07 222 -2.07 88.8
-4.3 263.75 16.4 87.92 6.96 -9.31 19.61 26.04 98.05
-49.57 3749.27 20.91 -7.07 -134.87 22.91 -51.12
139.04 925.55 51.78 95.95 54.55 -0.77 152.78 4.84 112.34
9.65 3140.29 7.24 96.68 22.53 -8 116.55 4.34 48.16
55.16 1010.64 146.59 107.86 -1.64 -102.75 39.71 -72.53 220.59
-6.38 994.52 -3.15 84.93 6.24 -17.99 27.26 -3.02 66.31
94.03 110.96 50.73 106.7 0.58 -2.01 -16.71
59.24 75.18 215.63 75.35 0.43 -65.58 0.94 -98.31 5.81
-0.86 1216.62 5.26 117.55 52.73 -52.71 373.88 -3.92 163.98
9.86 2066.57 12.38 114.11 5.96 794.97 21.14 1045.62 176.2
28.71 7355.1 28.17 50.81 42.19 -40.3 -199.74 -162.51 -57.4
8.99 8335.69 -15.05 75.76 187.52 32.93 450 -34.88 68.49
390.75 10967.1 506.46 199.4 -185.63 -186.43 -22.68 -105.41 -4.54
7.57 281.94 3.68 101.05 1.48 616.48 4.98 512.06
-1.06 2398.92 10.23 102.3 38.62 -39.15 269.1 10.74 94.09
13.44 1070.4 43.04 186.86 143.03 20.92 576.03 61.64 226.02
149.99 3.93 13.86
-55.17 359.36 -76.5 35.94 -41.72 -142.54 -44.18 -2573.48 -552.3
17.22 9047.54 22.75 139.19 206.78 5.06 837.2 25.15 257.6
-53.94 137.52 -37.92 55.01 -75.49 -1810.31 -71.97 -853.9 -179.92
-49.05 239.41 -29.06 116.79 -2.12 -215.4 -6.78 -773.19 -357.06
-59.08 247.9 -11.84 70.83 -10.78 -271.93 -18.79 -669.66 -234.82
6.27 12251.08 39.05 104.6 -218.28 -205.57 -20.32 -102.9 -3
-1576.38 -268.33 -202.7 -330.31 -378.63 -179.15 -161.41
51.81 3084.64 91.45 151.95 382.13 98.26 1263.67 226.3 240.7
-57.24 1908.73 -25.73 38.17 4.47 -99.45 152.58 -84 10.04
30.57 8600.98 25.26 114.46 22.75 133.65 133.23 -15.01 87.5
170.95 1918.87 105.25 3.74 -39.27 19.49 -64.26
18.15 2431.58 8.24 96.22 27.61 -6.52 57.95 -8.58 72.44
-37.54 411.06 34.37 82.71 32.86 -35.47 203.72 91.36 106.66
-77.35 11.99 -69.27 23.29 -16.51 -271.95 -25.73 -9386.1 -2572.73
-17.57 496.99 16.72 118.33 2.11 71.21 7.1 8.79 55.48
116.45 5081.29 141.05 105.42 289.73 103.7 1180.22 540.88 105.38
-35.07 571.76 10.83 2.02 -92.27 26.3 -63.01
12.7 1045.31 -0.68 48.39 -67.24 85.48 -83.43 31.78
164.08 109.38 -29.02 20.41 113.91
65.79 81.37 90.44 40.68 -1.17 -164.68 -2.22 -219.98 -54.07
926.49 63.68 77.52 -3.66 28.93 1329.22
-28.55 1677.49 -20.77 78.02 18.32 -54.8 41.22 -61.18 42.94
-2.26 1051.59 23.23 116.2 32.22 -18.82 251.57 41.47 151.18
28.65 1079.65 23.83 9.47 26.92 -85.23 139.03 189.66 55.61
9.29 100723.6 27.51 125.84 3250.04 65.49 14794.45 70.58 210.18
-22.45 60.98 19.51 60.98 2.1 -90.07 4.63 -82.85 17.15
7.6 39984.2 9.91 2793.47 341.52 -34.89 1530.37 -18.69 145.75
138.61 69.3 2.56 5.62 46.8
-65.42 1710.73 -10.24 87.86 -83.14 3.13 82.28
0.4 1335.43 12.63 107.48 30.74 17.94 128.27 13.22 108.91
27.27 4475.48 35.89 105.5 170.64 10.13 615.58 36.41 111.9
-21.24 1812.37 1.06 100.69 26.19 62.96 93.86 32.95 126.16
-1.55 11690.62 14.34 209.6 30.37 413.04 -1.97
-46.58 1542.47 -46.73 45 142.2 -75.01 162.22 -88.38 10.01
-31.36 1320.57 -8.98 75.46 -33.83 -534.26 12.08 -83.87 27.46
118.1 12925.64 25.25 12.32 84.86 20.58 21.33
202.16 2549 182.64 84.97 188.5 -14.98 278.29 198.75 92.76
-18.92 1396.2 8.39 53.7 251.2 -19.77 442.47 7 55.31
34.74 3611.54 35.22 157.37 28.17 62.31 48.62 6.31 217.06
44.78 1482.24 34.1 9.56 -6.32 15.2 14.84
58.76 304080.3 79.81 163.48 1168.04 96.33 1480.28 -47.69 60.47
-7.83 3125.07 4.87 95.51 -1.37 -105.49 53.93 7.83 72.6
193.15 893.26 -46.93 41.84 -91.28 -2890.17 50.17 -73.19 20.9
-0.59 2675.11 0.73 95.99 41.43 -54.74 203.73 -42.13 101.86
693.06 145.23 124.01 133.24 -1.2 26.53 191.13 425.15
25.44 1100.99 16.03 101.75 5.18 29.68 36.42 72.74
-37.66 1111.37 -19 88.2 10.2 -98.29 199.94 -77.49 70.8
-12.04 74.35 1.27 212.44 20.97 11.62 79.09 165.06 -123
17.51 392.63 31.18 130.36 6.74 20.5 13.97 34.4 125.67
-68.82 318.4 -41.77 63.68 -0.74 -104.48 -43.97 -252.56 -137.39
46.41 1917.21 57.08 140.25 3.87 -86.54 48 -70.26 9.84
0 0 -23.07 -26.82 -1788.04
-15.45 3941.78 -5.34 101.07 82.21 -11.22 378.2 -21.43 84.04
5.75 1101.32 17.84 1.04 -87.19 2.19 -76.62
14.54 5399.87 36.82 -1.51 -147.57 16.7 -0.27
8.19 5540.5 13.66 97.43 32.24 2.8 86.55 -55.32 68.02
37.68 6086.46 26.09 110.66 165.73 -40.59 810.44 -1.5 179.3
12.01 2093.23 51.56 100.98 18.6 -81.69 315.69 11.62 114.38
10.16 876.13 28.58 116.04 243.79 3880.8 245.69 2125.31 777.5
-2.81 817.56 0.18 110.63 66.67 16.81 273.16 34.07 139.37
2.64 2008.07 6.13 105.69 53.44 -41.65 317.71 -9.21 79.43
-47.42 294.67 -57.12 17.54 -179.03 -173.82 106.42 -93.41 14.78
13.13 4337.39 22.68 105.05 59.56 144.28 279.34 96.01 110.05
123.17 1 3.35
-27.38 10388.8 19.44 117.76 168.46 200.18 339.9 218.86 496.61
54.03 800.15 38.82 126.41 36.82 5.16 116.63 4 112.15
61.85 628.9 -19.54 80.52 30.46 27.24 202.4 -31.39 182.34
21.95 1946.39 -1.77 82.47 111.51 39.06 479.46 72.17 145.29
6.26 399.76 18.05 79.95 14.28 -20.05 69.13 13.75 73.3
0 -2.82 -10.5
-8.47 4377.32 5.68 96.15 -4.34 -106.2 -352.29 -231.08 -168.96
-85.64 1950.76 -31.73 46.45 -43.58 -217.83 22.49 -86.09 11.9
13.47 1015.94 31.01 106.26 20.06 31.26 74.28 34.1 113.24
-28.55 217.54 -31.36 50.01 4.18 -82.4 71.96 -58.42 40.52
51.71 57.46 0.86 5.72 39.7
314.37 270.29 108.66 6.05 15.4 180.16
1.83 174.28 16.21 142.85 25.65 6.94 65.58 19.02 409.9
121.87 325.14 161.02 4.72 45.89 12.48 22.2
16.95 33876.45 72.72 131.13 466.42 2.02 1806.8 74.92 136.92
-94.73 379.64 -49.15 32.15 96.78 19050.03 118.24 142.71 55.98
27.65 534.39 14.21 110.18 40.04 128.42 160.72 47.19 218.37
-14.37 191.2 -27.74 65.93 2.43 -53.49 -1.14 -127.39 -52.67
23.09 104279.4 80.3 231.73 234.01 16.01 547.97 -9.59 136.99
13.61 2694.39 21.18 89.81 75.16 -17.58 193.7 -59.35 21.52
13.73 117.1 -7.63 58.55 0.04 -91.98 0.11 -91.51 3.61
7.63 355.55 7.75 102.32 1.67 153.91 6.75 16.41 101.93
-12.16 5520.96 16.29 112.67 54.86 -48.9 353.73 -20.22 88.43
-35.58 305.4 -34.21 128.86 4.53 151.3 14.18 5.13 101.3
-55.77 53.81 11.77 6.73 0.19 -97.61 10.04 -28.15 12.55
130.72 50.75 112.34 12.08 23.78 -19.69 -140.73 -54.7
-6.99 229.34 -25.87 41.62 -11.99 -249.08 -10.11 -113.84 -33.69
674.09 603.59 291.78 95.4 17.86 23.15 123.37
-63.61 1561.11 -35.15 68.47 16.18 -36.85 44.24 -40.76 35
17.61 1254.46 8.66 97.32 8.62 -31.67 30.15 8.3 110.04
8.42 8242.1 90.59 103.4 206.1 2310.2 410.25 104.43
-29.8 968.7 -13.78 69.19 3.01 -87.06 10.4 -83.21 16.67
113.49 14536.95 59.61 96.85 18.88 20.71 -14.38 103.56
-49.48 551.84 11.48 106.33 0.49 -90.03 7.59 -52.94 110.37
-33.14 859.11 -2.84 71.59 12.45 -83.79 152.35 -39.69 54.41
56.26 484.63 22.41 96.93 1.48 13.85 55.39
-53.24 40694.44 -28.05 87.82 -680.24 -206.57 -1067.49 -124.38 -71.17
42.91 40.73 53.91 -4.17 -19.02
2.64 2349.82 2.88 99.27 111.07 -14.68 565.97 3.21 89.55
6.2 351.29 5.78 17.51 21.66 48.34 5.54
-18.79 263.22 0.53 92.04 0.87 26.26 13.89 12.26 106.87
5.57 70.62 -2.98 84.07 0.14 -43.74 0.63 -7.34 79.24
40.8 53.75 -15.16 -12.37 -29.29
67.63 2.77 -88.33 9.23 4.82 0.06 -99.66
9.16 150.57 12.97 4.23 -21.16 20.61 22.23
49.18 3451.04 99.84 3.06 -71.14 18.88 -22.05
17.16 299.7 2.67 89.46 14.8 46.82 41.52 17.72 107.01
68.06 2106.82 53.76 138.61 3.09 -52.93 15.02 62.2 69.52
92.39 145.55 -26.31 1.61 96.21 0.41 -86.04
67.1 14.22 -23.47 9.81 81.2 6.26 103.5 -38.69 120.91
-39.15 2752.65 11.18 126.85 162.5 -67.38 1513.07 10.62 170.23
34.62 23533.53 24.22 2870.52 18.2 13688.19 42.54 113.93
71.48 4237.85 108.72 233.11 22.19 11622.89 24.75 46.29 241.68
25.91 3205.61 63.94 134.24 164.17 -19.32 821.94 84.49 149.44
33.9 56063.84 19.75 4186.39 88.77 18193.36 72.08 110.4
5.53 109.62 4.01 93.69 3.74 33.79 15.75 -10.39 171.19
23.58 47930.04 14.7 4260.41 45.86 16908.06 19.98 109.39
31.42 18011.57 29.67 1736.28 15.2 7749.8 28.02 99.15
-2.19 222.41 -10.97 27.98 0.19 -99.34 44.55 -4.57 26.76
25.23 7613.67 29.39 95.86 111.6 13.46 324.18 32.2 101.16
33.99 2091.52 8.32 134.63 27.14 544.52 -29.31 103.13
34.31 36023.12 37.5 3434.13 -2.61 17482.74 37.69 107.65
391.44 13227.4 393.81 240.5 44.06 419.26 337.39 1087.89 1171.49
730.8 36.64 198.49 183.22 -3.11 -9.29 200.22
94.65 49.84 29.4 19.94 5.72 -77.78 36.39 20.12 27.99
-20.39 1644.08 2.27 137.01 2.06 -77.6 42.65 15.26 111.06
-1.92 75 40.57 117.18 -0.02 -100.65 6.28 18.28 120.71
23.95 8321.79 33.87 772.31 3.49 4616.22 14.41 84.86
39.97 4815.63 81.06 137.59 -2.53 -113.73 1.28 -96.82 4.26
-46.95 226.34 -35.27 45.27 -3.36 -32.61 -667.5 -407.64
39.05 555.75 22.84 111.15 9.35 -31.31 49.33 -13.03 90.68
17.65 8785.96 42.87 108.08 5.76 -95.25 729.32 36.63 155.84
152.1 221.63 296.56 -22.11 -938.31 -41.55
102.7 360.82 71.13 9.32 -9.44 21.97 40.53
-14.57 2159.46 -1.05 98.16 14.34 20.98 47.83 6.32 104.9
55.21 200.98 30.4 111.66 11.29 -28.48 53.94 -23.41 84.28
7.31 158.99 7.98 103.91 3.01 -18.99 10.68 2.91 111.21
4.6 596.32 30.86 102.81 42.62 -24.87 180.54 8.93 106.2
169.52 84.76 1 7.11 39.51
19.09 853.43 14 5.47 30.08 20.76 16.91
41.57 1570.4 70.86 140.47 6.27 27.84 27.57 20.35 146.66
11.17 6778.13 24.51 112.97 60.32 -4.98 291.68 25.59 104.17
-4.56 750.79 11.62 0.25 -50.52 1.9 109.09
-32.18 1035.66 23.29 1.07 -89.79 39.24 -28.2
-41.61 52.22 27.51 61.44 -1.55 -248.43 3.69 72.45 92.25
-3.2 1435.74 2.83 57.32 -4.21 -112.8 -0.03 -100.04 -0.04
25.11 1184.01 13.9 99.58 15.06 177.45 41.27 33.2 122.84
-12.11 745.41 -4.44 84.32 14.07 -64.78 71.88 -26.4 99
25.95 429.29 39.46 79.5 4.14 -41.75 8.04 -17.75 114.93
-40.97 154.49 23.97 101.64 17.31 -72.26 63 -29.49 73.59
-89.74 45.84 -60.09 -4.1 -121.78 -56.51
-21.27 982.21 -2.57 536.73 45.64 -12.41 210.18 3.35 275.39
-59.7 50.33 1.45 119.83 10.68 -62.35 -10.79 -219.37 -110.52
3.19 8579.06 11.3 133.48 16.42 -79.73 142.71 -35.05 98.42
-23.33 18627.18 45.68 108.05 1147.18 -30.21 5586.16 79.23 160.85
-22.79 368.69 38.69 137.57 3.85 -31.8 154.2 457.85 385.51
93.93 1020.94 67.29 102.09 26.73 76.85 49.79 93.49 103.73
-59.89 808.24 4.14 111.48 18.92 -72.97 133.68 3.49 121.53
0.49 1184.1 -23.42 71.89 6.02 423.25 12.69 -12.75 75.51
35.7 1199.65 -10.26 115.24 -6.15 -1222.21 4.81 -65.91 36.58
-33.65 10774.26 -17.5 91.98 99.55 -56.36 797.31 -3.42 100.82
6.43 182.47 9.3 81.1 -5.37 -9.37 -606.71 -5.86
1.31 9652.49 36.78 107.25 13.15 -90.8 119.99 -68.66 30
-17.18 3641.69 -5.2 98.34 248.33 -52.26 1121.09 2.85 83.41
200.61 30.74 8.99 26.65 32.5
670.31 235.25 649.13 61.26 0.1 -96.41 0.79 -35.99 33.03
60.15 7047.35 -30.53 118.44 6.55 -91.44 292 -10.7 72.64
24.97 598.96 21.12 7.98 52.73 16.96 -7.19
110.53 119.95 66.81 166.6 0.15 159.14 0.24 66.61
11.55 444.76 26.95 1.59 -74.16 9.27 -18.92
11.27 4540.18 26.4 118.67 44.95 97.84 65.14 59.01 271.43
15.07 188.99 -14.5 92.19 -0.26 0.29 -96.68 3.17
63.72 240.23 150.45 0.37 -88.16 1.83
8.96 444.38 15.85 75.7 15.34 -9.03 59.41 87.24 99.01
0 -100 0 -1.05 -112.15 0.58 152.91 -19.23
-32.53 84.77 3.72 116.12 3.3 -70.76 28.56 30.68 150.33
-51.19 1843.41 -20.68 14.82 -0.97 -102.17 -4.99
-93.44 457.81 -67.91 30.52 -74.73 -5049.75 -89.89 -1445.61 -936.32
-36.87 119.99 181.02 119.99 -49.43 -243.51 -44.71 -225.7 -279.45
-32.34 4096.29 -5.37 48.77 -99.89 318.87 -40.82 31.89
-6.84 6829.22 13.08 126.58 -38.36 -104.58 1220.28 -48.79 42.31
9.41 13662.85 37.01 95.54 131.02 -24.66 362.9 22.88 102.22
56.81 63.28 -1.01 -4.05 -216.56
-11.8 1434.34 5.1 12.93 156.62 36.79 6
-27.21 1782.72 -4.22 99.04 30.25 -68.49 215.76 24.81 143.84
23.32 311.6 31.93 69.24 1.18 -94.63 17.7 -50.99 34.03
-20 1943.99 -9.43 0.76 -87.96 39.92 17.48
17.74 658.68 16.04 96.86 4.57 -25.14 29.29 11.03 101.71
-100 53.7 -64.66 -0.47 -399.51 -1.63 -223.81
-48.56 22059.21 5.19 83.88 155.75 -52.37 683.78 4.01 85.47
73.75 931.98 10.46 5.19 361.22 24.33 -7.23
14.12 15924.21 59.96 175.78 1000.82 -8.57 4263.51 122.38 830.67
468.1 11.13 157.47 74.23 2.11 -78.52 1.48 -83.09 98.73
13.41 3833.46 -10.7 77.07 40.05 40.57 137.55 -7.21 101.14
-15.95 1634.58 17.36 60.54 18.23 -86.76 140.47 -51.44 31.22
-0.6 6034.49 8.2 116.05 242.28 57.29 919.86 10.38 137.7
-14.96 1172.74 4.35 87.52 36.48 -0.9 143.04 13.18 101.01
-36.45 530.25 -3.96 -79.98 -221.93 -96.31 -161.38
-12.44 17329.13 17.05 105.03 -71.22 -616.2 -13.71 -124.48 -2.34
7.01 1242.16 22.81 99.37 30.11 4.22 146.24 -0.34 82.72
-15.65 108.28 -11.6 41.64 0.16 -78.74 1.87 -21.48 4.07
-3.48 3499.2 31.29 137.28 -9.12 -156.63 11.2 -80.28 58.81
-9.88 1100.53 39.76 165.25 174.54 -21.95 492.03 106.12 371.92
89.43 3047.99 27.26 121.92 0 -99.99 8.31 -84.24 10.93
14.11 461.4 26.66 11.1 42.56 36.74 20.75
146.66 2609.22 50.91 144.96 5.39 -18.94 22.6 -33.44 127.82
-32.89 240.3 -36.42 58.9 -5.92 -113.29 1.85 -69.47 23.15
-93.57 262.28 -41.76 72.85 6.37 -29.73 19.54 -4.04 97.72
166.38 38.34 16.65 31.95 12.26 346.44 12.7 39.68 29.53
0.43 2094.61 12.66 83.28 62.13 -6.14 275.01 0.92 69.45
13.87 379.23 12.05 104.47 8.25 -12.41 50.17 19.68 105.62
7.17 203.53 5.06 2.88 35.7 191.47
7.1 1343.46 21.41 83.97 2.37 -65.98 21.72 -2.11 9.87
49.58 1376.19 68.1 48.78 148.09 174.58 155.6
100.01 1159.9 93.44 326.73 23.84 300.81 134.99 571.93 1298.01
-2.45 332.27 10.72 99.19 33.92 5.22 157.63 47.22 129.21
1.26 345.39 3.58 95.48 12.19 -37.64 78.3 0.95 99.6
-21.27 1314.69 38.87 -7.64 -151.59 51.4 207.27 178.47
-28.12 108.25 -49.35 38.66 -0.02 -2.22 -33.16
-2.45 3108.13 16.38 88.8 0.96 -62.71 20.27 -5.97 115.17
-36.02 789.24 -15.92 74.74 6.81 0.14 8.92 0.38 100.2
16.98 698.76 25.61 126.59 4.05 21.44 25.79 90.4 161.21
-38.29 3411.48 -10.94 92.96 -16.06 -286.01 3.13 -97.8 6.53
-4.8 1592.73 6.3 102.76 70.98 30.67 200.08 25.58 100.04
-18.87 15289.44 16.23 108.44 -97.73 -261.48 155.65 -45.29 29.54
1.84 55.61 -16.43 99.31 4.22 -1.88 6.85 -41.97 122.36
-50.49 704.7 -41.22 40.71 -2793.36 -3879.16 142.98
-34.93 384.66 17.28 102.85 -4.92 -122.74 57.55 105.87 159.86
-28.32 273.23 -13.08 105.09 2.2 -10.34 3.18 -8.05 99.3
-11.97 2109.06 11.67 88.9 -35.6 -137.3 2.95 -98.09 1.75
-2.44 5293.76 1.81 95.97 71.61 -73.53 594.05 -34.3 55.68
15.07 169.07 28.35 -13.09 -48.68
-83.95 3490.66 -37.83 41.07 -57.24 -144.34 196.5 -57.07 27.29
-6.21 699.63 -1.44 9.08 2.18 24.62 22
78.33 4531.64 75 62.5 -202.16 -307.11 342.98 -43.43 15.59
14.97 1340.7 48.93 85.83 93.81 12.56 291.95 40.09 93.33
-13.88 915.28 -4.23 -9.06 -285.25 27.74 -30.72
-26.13 2235.96 -10.4 66.55 38.82 345.37 71.34 6.01 99.64
143.66 5853.6 56.27 130.08 -11.29 -129.02 14.89 -67.56 42.54
-16.56 18364.34 14.11 101.65 -3.16 -101.1 648.8 -24.26 85.28
41.65 255.99 33.68 748.52 7.23 0.29 44.52 55.94 463.72
9.35 5359.94 34.03 114.04 53.89 8.71 -95.69 -605.96
25.92 524.78 -3.69 87.46 6.17 -51.07 14.37 95.79
10.76 165.17 4.67 109.39 0.12 -91.98 6.32 -10.73 98.74
23.22 3792.75 18 131.19 37.02 432.68 46.36 2.07 262.21
16.83 13749.22 20.63 93.53 43.76 -67.7 631.19 4.89 38.72
346.37 1019.03 672.58 92.05 0 -100 61.72 995.08 78.12
66.9 2817.79 21.26 123.75 92.53 455.67 109.48 195.04 471.89
32.8 47279.19 25.42 104.1 623.97 10.17 2333.37 -24.63 127.72
-9.51 8629.22 50.29 56.4 44.16 -73.69 886.23 101.31 63.3
-33.91 411.89 -38.04 63.37 -47.19 -13500.96 -75.36 -20850.5 -3139.94
7.19 146.22 2.41 99.74 0.25 14.23 3.52 101.61
-3.92 252.41 8.7 91.29 3.74 34.87 0.01 -56.2 1.55
-16.72 26977.27 -2.87 79.34 1849.2 -8.34 5451.12 0.17 109.02
51.1 1494.38 20.13 103.06 14.08 -61.53 221.4 15.89 128.72
-9.56 973 18.05 108.11 42.56 1514.8 76.85 216.25 274.48
11.39 34979.08 32.63 100.54 1043.34 -20.58 5223.85 42.06 114.03
151.95 1612.06 110.39 1.37 -91.97 28.52 35.16
-13.37 76189.23 -14.04 84.65 447.05 -93.05 3567 -58.34 74.31
-13.77 35.45 -56.19 91.13 3.31 -30.02 4.82 -69.18 229.76
113.13 28235.03 14.94 116.47 683.86 1893.73 6.46 254.88
-16.89 111.87 -19.9 450.54 -1.11 -120.3 22.59 127.09 -184.56
-0.79 1930.62 1.65 86.34 16.61 214.45 46.62 25.9
-29.39 11135.22 -25.28 30.95 239.06 -70.75 2263.94 -29.91 34.83
-87.76 209.39 -39.84 50.33 -15.36 -422.69 31.07 -58.59 60.93
8.11 215.48 4.35 99.76 10.74 -11.48 54.24 13.94 127.92
-71.76 6507.13 -6.57 67.22 56.31 -80.22 1633.1 28.31 56.55
10.66 63.59 9.43 105.46 -0.92 -266.19 2.86 -42.38 68.64
49.57 1496.33 18.52 -2.12 -181.93 4.92 -62.12
-75.8 225.89 -63.64 74.8 -22.05 -1299.26 -22.77 -455.81 -258.79
-86.92 126.91 -63.2 25.38 -0.83 -109.3 2.67 -81.46 10.67
2.68 3915.61 22.14 103.04 188.76 -0.47 995.04 64.53 124.38
33.23 62392.11 -26.68 83.19 8927.8 -25.18 28628.19 -26.63 95.43
192.57 5115.8 31.69 94.26 68.98 7.83 372.66 29.73 167.65
-21.92 32089.93 12.26 89.14 84 -59.49 379.7 -63.62 18.13
24.93 8258.77 12.59 103.23 426.82 14.59 1284.51 3.43 127.43
33.1 78.22 -8.17 86.72 -5.33 -11.05
11 901.05 98.57 94.85 -6.26 -433.25 -2.45 -314.07 -9.58
-4.75 744.51 1.64 90.79 12.04 -13.71 40.5 -16.36 60.81
19.47 101523.5 -18.98 72.52 1558.99 8351.85 139.2
-42.24 141409.3 -5.53 88.38 -1991.55 -126.81 8483.51 -75.39 33.93
10.07 82.32 13.38 80.71 7.39 -41.5 48.62 17.25 138.13
-15.36 133404.8 8.5 95.29 619.04 -60.38 4099.76 -16.31 64.56
52.48 7308.59 24.06 91.36 790.98 549.34 2734.79 108.05 113.95
-7.32 1639.99 12.84 71.49 10.48 30.86 306.33 286.4 294.55
63.16 557.71 27.63 121.24 8.94 1575.58 29.6 11.1 105.72
27.69 133.6 3.9 103.97 2.82 -28.55 15.98 12.37 112.52
327.96 13834.06 190.73 134.39 1283.47 289.36 7121.81 952.33 346.93
-1.58 15549.55 14.64 107.24 -192.84 -141.35 69.02 -64.71 34.51
-6.82 1322.05 -63.57 68.61 35.02 -50.27 76.63 -71.8 76.63
289.55 899.64 -33.49 29.99 102.35 238.38 319.73 7.18 79.93
5.06 4601.4 11.88 120.11 5.19 135.88 16.32 17.92 102.03
242.16 514.21 165.64 24.9 77.85 63.53 80.53 20.05 12.06
34.01 481.21 35.49 122.76 6.2 -32.54 27.53 -8.37 91.23
-4.74 59956.25 -1.58 93.58 1869.13 -14.89 8516.02 -19.15 87.61
264.79 1089.18 124.72 170.58 55.31 183.77 674.89
7.25 4747.59 18.14 79.42 2512.18 33.76 7601.7 32.16 169
10.99 675.53 3.87 104.57 26.63 40.17 87.73 12.68 139.25
62.71 63.57 27.57 46.74 -1.01 -13.41 95.79
-6.42 23.31 2.16 -13.1 -85.46
7.82 595.74 1.6 99.41 29.79 22.93 110.11 11.82 107.95
662.44 28.15 56.95 3.2 299.27 8.94 102.1
957.34 -77.78 9.77 -482.39 -327.49 1551.28 97.94 34.47
-5.08 1623.13 -0.85 84.41 -0.4 -102.27 0.17 -99.61 0.27
61.77 9371.82 61.31 100.99 719.19 -9.17 2689.83 45.01 130.32
-24.82 423.09 -15.35 76.59 55.1 -29.34 145.99 -0.23 106.76
29.19 38.12 -64.39 74.74 -0.12 -250.04 0.01 -99.45 1.15
-6.66 25315.2 -3.93 85.22 911.63 -36.58 3818.93 -10.27 71.52
1212.59 38.34 34.3 373.05 90.11
-42.42 819.32 -4.68 95.27 4.04 -33.29 13.69 -13.95 91.27
-10.31 14350.04 8.29 114.7 182.25 -76.83 1994.01 2.61 98.99
41.46 1936.22 62.41 104.27 -1.7 -103.13 170.64 7.75 172.36
54.04 23738.15 23.07 103.21 -2820.7 859.66 122.07
15.19 2404.81 24.2 109.29 137.18 31.33 314.5 -18.83 102.11
47.23 2693.62 24.89 80.86 24.4 -67.81 159.38 -28.97 52.57
-79.59 153.71 -64.61 76.86 -16.8 -116.86 17.37 -94.24 21.99
56.81 2734.98 103.2 138.06 -13.16 -138.56 149.86 -30.12 37.47
29.79 8483.24 26.93 121.19 17.67 -44.09 99.98 -22.38 99.98
-70.27 2008.51 -4.8 113.6 -7.05 -142.59 44.68 29.51 174.54
-4.27 12269.04 13.47 54.39 -79.14 -170.9 150.09 -81.91 16.35
55.17 468.75 20.29 103.48 2.78 39.23 51.47 150.88
-21.53 2118.13 20.92 114.49 22.22 9.01 102.98 29.79 127.92
-84.9 421.15 -43.66 52.64 -151.62 -135.44 -447.64 -179.57 -93.26
-10.69 11333.93 8.16 112.45 120.01 -9.34 384.25 14.43 91.31
-15.16 167.45 15.75 34.9 793.45 49.36 186.3
44.74 907.41 27.71 189.04 -3.92 -210.55 62.63 47.24 164.82
42.82 82.03 -8.48 102.53 0.28 8.43
69.73 726.08 46.61 142.79 76.69 223.92 323.91 92.11 158.43
-78.91 907.37 -13.32 130 6.53 -72.57 37.91 -31.12 100.83
-34.21 1226.72 27.98 102.23 29.15 -87.67 319.15 -15.52 66.49
569.36 94.06 71.82 94.06 13.3 38.11 336.99 112.08
29.95 1648.03 25.49 102.62 33.45 -4.91 141.26 8.85 82.13
48.96 2470.75 20.18 2 304.75 1.75 -27.13
24.87 387.85 30.28 90.62 7.61 29.12 33.45 28.12 83.63
-17.53 182.63 1.4 97.14 1.04 16.02 3.46 -24.87 86.5
-59.25 40.05 3.09 102.17 0 -100.16 1.58 -21.9 79.06
-32.88 276.3 -14 11.82 -38.88 -135.7 4.01 -96.35 1.29
129.94 485.26 72.03 107.36 10.29 14.94 -59.87
91.83 1790.74 67.7 115.01 6.14 324.58 27.34 21.47 53.4
-33.76 81.4 -33.29 50.87 3.37 -61.63 7.91 -53.62 54.95
4.95 628.61 6.41 8.58 51.68 36.11 15.14
-16.4 644.64 -0.25 7.47 -6.24 11.92 0.54
2.89 3483.75 11.82 90.49 167.58 -31.34 742.72 -0.15 99.03
3.99 -75.31 -1.92 -7.47 -221.55
-56.51 5581.42 -44.65 50.74 -407.62 -248.07 148.83 -87.14 10.63
2.7 80.58 -49.33 41.32 28.42 301.73 39.32 2.36 140.42
24.13 90.36 -20.13 67.94 -4.53 -48.46 378.61
10.99 654 6.8 106.34 9.07 -28.32 44.64 7.86 105.77
-4.24 149.51 -30.54 40.74 2.17 9.47 2.25 -81.3 17.59
84 269.65 58.28 5.65 28.61 12.88 16.03
-93.6 292.18 -72.56 47.13 -58.99 -259.99 -65.82 -244.73 -137.14
-30.13 404.63 -1.05 73.3 1.65 -57.63 18.57 -1.33 52.75
343.14 791.19 150.96 114.5 5.28 18.62 310.28
5.98 89.98 -35.22 99.98 1.12 -18.69 2.21 -48.23 60.14
-36.07 3490.39 14.94 120.03 -1.89 -104.87 29.7 -54.87 168.74
26.21 8396.67 20.59 127.13 55.94 476.29 488.72 40.26 221.34
-36.43 16.33 -50.45 32.34 -7.36 -149.57 8.41 -37.23 100.08
34.38 265.32 15.04 100.12 0.13 -89.13 1.43 -32.41 47.71
-13.52 3155.78 12.66 104.32 20.64 151.13 87.97 31.36 107.81
12.9 337.36 -27.95 51.9 1.34 -20.89 6.18 0.39 43.91
111.1 129.19 109.04 147.98 5.21 -38.49 30.49 6.33 134.33
-1.2 919.2 16.93 123.1 33.08 365.79 10.82 80.93
-53.88 1723.05 -17.72 101.36 9.18 -10.1 30.17 17.61 107.74
23.86 5165.03 18.43 110.77 49.67 636.51 57.73 20.16 144.31
30.21 684.26 -19.26 70.14 24.19 0.46 94.82 4.35 101.23
-29.79 2208.4 -0.38 88.34 107.3 -46.24 372.57 -13.12 74.51
27.62 9369.88 25.7 109.13 123.96 -4.95 444.31 18.25 111.25
-78 2487.75 50.03 86.11 -105.7 -227.56 34.95 -70.54 25.11
0.08 1003.93 47.17 217.3 128.59 -16.18 582.28 70.17 555.61
36.01 3214.43 31.71 103.69 12.48 -17.44 96.18 11.88 106.87
34.86 3045.81 24.3 98.25 5.58 -3.35 23.15 28.66 103.36
-5.62 69.97 -0.73 98.54 -5.32 5.88 -48.2 90.69
29.29 338.74 8.96 73.3 3.76 23485.95 15.79 -22.62 82.22
-31.15 76.2 -19.86 40.97 -0.49 -115.12 -6.8 -761.3 -566.49
0 1566.6 8.4 63.37 0.51 0 1.67 -85.58 13.08
10 183.08 33.2 111.63 5.56 -21.29 21.34 22.35 140.39
3.23 334.62 8.06 122.57 8.01 -24.04 38.51 18.26 128.01
3.07 1987.82 0.09 76.43 -5.4 -105.96 13.89 -86.7 14.71
-7.55 974.46 28.85 110.73 1.4 -92.09 45.37 9.56 64.44
-11.19 5320.63 9.94 107.4 29.25 -15.56 79.14 87.68 97.94
-23.05 365.11 14.9 97.62 12.43 -29.71 110.59 90.57 158.39
-13.13 1206.44 -9.76 172.35 4.47 -79.03 36.2 -62.57 53.24
240.34 104.85 131.55 63.16 1.61 324.85 1.23 9.02
6.59 521.28 16.95 90.5 20.94 42.61 6787.36 253.63
-24.27 537.57 31.64 89.6 2.3 -64.18 14.46 -11.28 28.91
21.04 725.81 2.89 120.97 2.02 -11.73 6.46 6.26 115.27
-7.78 950.77 -6.51 10.76 -3.15 38.03 -33.39
7.49 1033.09 15.32 135.75 5.14 7.02 14.96 -1.59 83.11
46.09 580.52 -15.76 82.93 13.92 2.88 93.33 -27.71 62.22
6.47 523.19 2.47 101 13.37 72.73 52.92 1.81 99.92
5.76 1192.15 5.52 88.31 15.89 292.66 41.69 162.86 52.11
12.11 361.16 5.87 94.3 21.77 -9.46 106.73 1.88 103.62
2.59 1844.79 13.07 131.77 27.86 314.63 81.88 46.09 121.84
-20.82 173.46 4.07 30.49 34.6 -79.84 18.99 -91.15 7.48
-18.5 1968.73 -24.32 69.59 32.96 -50.49 515.79 -16.88 75.32
-26.51 791.92 -9.31 74.92 -1.12 3.16 106.84
17.11 485.07 27.29 115.49 40.75 27.05 108.82 15.4 181.37
6.24 548.91 4.56 102.05 50.16 -8.3 203.91 2.52 116.5
109.04 1079.06 140.49 144.07 -0.7 -177.03 15.18 1569.57 323
-11.51 735.91 -0.84 93.53 67.04 21.13 237.19 5.89 100.36
-38.38 1958.36 -11.7 64.7 72.43 -57.64 514.21 -12.37 58.43
-26.51 822.85 -19.49 68.97 14.99 -85.46 -88.7 -120.84 -22
-21 3901.44 -12.53 108.58 125.33 -43.95 852.49 -25.68 70.92
-40.62 855.27 -24.77 73.16 41.32 -57.42 143.52 -49.14 60.81
13.19 481.89 6.29 126.81 5.63 55.2 27.09 -22.94 120.4
45.82 5591.97 58.67 403.59 111.11 2945.75 205.12 147.29
-44.24 6335.82 -14.88 61.33 313.26 -68.6 1699.32 -36.97 48.61
55.82 863.28 30.97 86.33 1.43 -92.23 31.35 -34.92 44.78
-8.02 27.1 11.87 104.21 0.81 -18.51 2.68 3.12 103.21
57.81 17304.12 4.47 110.1 2.65 -8.81 -10.53
-8.77 472.27 14.01 99.18 23.01 -4.16 83.42 29.71 114.58
3.7 424.28 -4.75 77.14 8.51 20.45 55.11 5.45 84.78
-13.52 28.96 -43.94 50.8 7.96 -49.81 9.22 -62.63 33.3
65.63 723.03 68.14 131.46 21.71 303.19 92.17 741.51 188.1
21.42 7930.52 38.67 95.55 21.35 -74.75 543.17 297.54 60.35
-99.73 194.24 -56.25 21.46 -60.27 -131.49 6.61 -96.65 3.31
-81.27 3166.6 -23.7 79.17 10.15 -91.89 361.77 9.84 144.71
23.5 1035.9 -3.36 4.53 61.59 16.62 13.39
-94.96 379.28 -40.83 25.29 -17.29 -610.69 6.93 -76.69 11.55
109.16 2911.96 -22.09 72.8 118.86 -71.31 1102.16 -8.34 78.73
-57.36 872.16 -18.07 -3.3 -101.74 71.07 -81.61 17.59
11.89 1057.01 12.38 103.93 22.33 62.24 112.04 109.19
-2.32 628.59 11.39 96.56 10.7 -45.51 57.59 5.87 119.97
48.76 186.29 136.33 36.82 10.2 199.79 5.41 6.44
-6.48 2104.25 33.66 120.83 43.1 -42.72 385.48 83.87 191.83
53.57 1072.38 26.5 144.52 6.06 -6.3 20.95 5.79 99.78
5.85 465.59 57.36 95.02 4.71 -41.43 14.91 -3.49 93.21
32.14 -3.62 -14.69
-38.81 102.96 49.48 85.8 -0.43 -102.1 0.19 -99.02 1.57
16.65 16412.66 15.41 164.13 302.39 258.04 717.58 19.19 147.05
-1.73 5144.53 33.16 122.49 58.93 -40.46 263.83 40.23 152.68
6.78 775.43 27.59 102.03 55 -26.36 247.41 12.41 93.15
1.04 23 1.79 99.99 2.53 -51.75 9.78 -13.78 162.96
32.02 1011.13 23.39 11.52 15.54 30.96 5.25
17.04 191.89 -10.25 116.3 3.36 15.52 16.57 4.62 129.45
408.17 110.55 -17.79 28.5 -23.22 -2196.45 -39.24 -247.24 -81.56
-27.06 38477.13 -5.12 101.12 -405.75 -831.27 -204.02 -519.54
32.46 858.89 20.42 110.82 37.57 -44.84 197.37 -39.01 107.26
-61.65 2154.63 -17.83 82.87 133.71 -46.47 490.88 37.94 114.05
10.09 616.64 80.49 118.58 12.54 -15.05 64.29 90.24 160.72
-42.41 27.19 -13.31 -7.3 -127.26 -7.05 -140.32
42.76 1032.28 36.18 86.14 14.45 275.5 101.09 -7.67 90.34
38.34 2976.87 43.33 94.5 65.72 34.52 236.88 43.11 112.8
20.71 463.26 12.38 106.99 42.65 33.01 141.12 -0.54 94.08
27.81 80 9.12 110.05 7.03 134.57 20.59 33.56 149.23
-14.62 134.31 27.91 19.59 -11.26 69.05 62.95
2.2 185.74 26.63 110.56 8.76 5.36 16.03 14.17 99.17
24.26 6909.94 21.03 130.38 209.51 26.2 486.39 22.17 176.23
2.01 10417.18 23.2 108.74 25.42 -68.38 770.37 61.61 176.75
7.32 1073.04 4.85 110.21 26.78 -1.87 85.79 -9.78 100.93
-36.73 411.71 -16.32 14.82 -70.73 49.54 -5.85
-36.71 5471.42 -9.82 85.76 -5.18 -487.65 2.72 -69.5 23.63
-17.28 600.07 35.27 85.72 3.99 -70.83 86.72 23.64 90.33
-2.19 92.57 32.14 92.57 0.41 -31.65 0.6 2645.56 54.9
-24.27 1187.45 -24.34 -102.58 -163.49 311.99 -57.6 47.56
1325.47 1.04 38.17
-100 0 -100 -0.71 -3.38
-25.49 516.25 -47 51.62 9.86 -55.91 55.96 -28.26 69.96
-7.04 177.27 6.89 110.72 8.74 -27.7 56.99 11.5 108.43
-63.13 4338.84 -16.65 83.34 437.08 20.95 556.27 -48.05 51.94
21.65 4676.02 16.81 110.81 236.2 38.54 988.45 27.18 144.85
-18.17 2087.71 -1.85 94.08 10.3 -57.63 31.95 -52.97 34.21
-25.61 104.47 10.75 79.75 -18.15 -57.67 -57670.24
112.13 70578.56 152.87 117.81 -2662.18 -10452.64 91.17
9.48 3133.1 7.09 100.36 72.62 -17.22 346.55 8.6 100.74
13.54 14729.65 16.11 101.17 494.83 8.18 2150.76 19.36 95.61
-11.14 14594.17 30.3 97.29 180.34 -55.99 1746.89 42.28 128.45
-2.09 0.29 -65.4 0.02 -74.64 -1.11 -6430.97
6.5 52.84 -14.55 52.84 14.08 -69.55 38.91 -64.49 81.07
25.61 443.25 43.75 5.42 23.08 143.26
-2.22 263.64 -0.14 97.68 0.49 -72.07 1.09 -70.97 58.33
-35.17 181.84 16.5 -8.85 -42.49
32.51 19.85 9.78 99.26 -0.08 0.35 208.35
-98.68 3.34 -99.35 0.93 -12.55 -158.84 -136.54 -157.93 -127.37
42.35 122.03 18.6 3.08 294.55 4.8 -56.42
14.6 1020.86 9.67 93.4 -42.05 88.17 6.27 139.61
40.31 555.28 15.18 109.52 0.27 2.13 5.98 53.24
8.17 4896.65 40.15 99.93 106.53 99.08 673.75 426.85 116.97
-19.14 135.74 5.6 86.46 -9.85 -9.01 -882.18
10.9 4276.8 18.4 99.19 68.9 -0.09 292.32 13.56 107.47
-3.4 811.06 -6.14 88.54 1.95 -49.59 16.09 -37.35 50.29
39.4 282.83 34.66 97.53 1.37 10.31 349.55 103.13
0.41 376.92 23.12 244.72 54.04 -3.78 187.79 25.53 221.45
-1.72 514.6 19.31 110.19 4.74 -10.44 11.32 -49.91 48.57
-25.57 851.02 1.42 157.32 -1.1 646.15 14.43
5.57 549.25 2.59 89.31 15.25 83.96 33.84 -46.95 69.78
-100 0 -100 0 -0.28 -109.39 -1.63 -2067.01 -1849.89
13.22 166.52 -14.47 67.42 9.93 61.5 10.75 118.9 448.06
-0.88 811.81 10.63 119.21 15.65 -28.67 56.03 2.84 125.08
23.89 474.17 58.5 5.92 13.69 134.49 24.91 -23.49 3.29
-13.67 397.88 21.16 147.91 52.04 -25.22 153.66 58.87 307.33
155.11 168.73 77.29 29.09 0.6 -96.82 -4.4 -2420.87 -6.29
46.23 2001.3 59.24 86.15 23.64 46.22 50.9 10.25 84.83
15.68 187.41 15.76 24.66 -11.56 -120.87 -38.89 -199.57 -31.36
-14.36 666.2 -2.88 -19.47 -469.3 -18.69 -247.2
270.93 13.38 123.46 66.89 -0.18 -27.77 1388.56
-15.85 99.19 -9.16 99.19 1.77 -61.68 10.58 -7.71 132.24
16.21 366.15 60.47 73.23 -0.82 -103.46 0.56 -92.65
-15.3 1166.99 -2.58 80.48 4.23 -75.42 118.58 179.65 74.11
-9 113.42 18.59 121.95 15.26 -25.06 61.88 10.44 135.71
-7.51 1143.3 31.44 166.42 283.72 -16.58 642.18 36.47 415.92
-26.29 172.67 -29.6 69.07 0.89 0.42 17.69
-98.81 1504.57 -58.44 14.06 -266.86 -135.4 1145.53 -38.58 39.39
3.58 223.14 15.13 87.85 0.03 -98.84 0.38 -1.62 0.25
54.48 540.35 15.35 72.05 -7.28 -18.15 -189.03
38.85 188.2 4.56 99.05 -3.5 -23.42
67.78 1712.71 39.33 104.43 55.24 155.65 23.96 89.95
24.09 2041.27 54.49 103.96 10.68 205.7 20.09 23.23 29.54
-13 1708.58 -12.04 75.84 418.8 76.86 886.93 63.68 123.34
119.14 336.74 31.23 97.89 4.67 -16.19 24.11 -21.81 105.02
2.6 333.09 3.26 88.35 0.07 -94.42 3.81 -45.47 38.15
61.43 161.2 17.63 5.23 61.01 8.94 53.65
27.91 159.34 10.06 102.14 3.71 220.28 11.35 51.71 208.69
12.26 387.82 14.94 11.93 -64.54 52.33 -42.02
4.62 11274.43 25.33 121.18 153.8 116.28 412.71 62.47 201.21
-9.98 14444.11 51.24 119.21 1032.4 -20.83 5567.68 133.15 159.08
48.11 591.36 -1.31 79.91 9.73 21.14 62.38 71.92
-51.03 23071.25 -18.11 82.4 -356.35 -178.78 -66.71 -103 -4.17
67.79 107.83 23.84 49.24 12.63 -4.54 42.35 -21.82 101.81
-9.08 584.92 -3.89 80.68 53.8 -8.23 283.38 2.26 102.67
-16.54 188.18 -4.1 82.18 -3.73 6.17 -34.89 30.42
52.4 587.39 41.66 106.8 12.42 15.65 40.39 -18.59 84.15
8.98 414.44 38.87 103.61 0.31 -76.66 2.75 -37.55 57.39
-17.91 1280.63 -7.51 104.77 126.48 77.66 380.14 9.57 109.49
-24.27 1693.25 11.93 76.17 3.39 -83.8 67.67 -20.25 69.91
-93.05 0.99 -84.21 9.89 98.54 -10.51 319.57 -2.62 159.78
333.54 409.85 145.19 113.53 -5.25 44.38 299.87
-26.81 991.64 -1.72 91.82 10.84 -23.74 54.59 26.78 121.86
17.22 167171 65.39 182.35 1498.6 -44.17 14450.42 115.53 1115.52
-5.09 936.63 5.32 176.72 19.75 -57.72 195.48 -31.17 200.45
72.67 -12214.57 57 -16.3 -139.69 -39.81 -169.77 -57.94
21.85 44017.3 23.45 103.77 1351.6 3.85 5295.02 22.22 86.88
8.33 1884.05 6.37 96.25 53.2 221.87 -18.85 87.76
243.43 261.39 4.08 71.81 1.6 303.18 9.21 55.98 307.1
55.75 875.32 48.57 0.84 189.99 54.86 124.99
9.42 3736.25 21.86 -40.34 -114.37 1356.28 -13.06 55.06
-6.57 1321.4 13.83 94.39 3.22 -11.45 15.76 18.4 65.68
-24.54 366.51 57.41 81.45 14.85 -44.33 107.77 78.15 89.81
-4.35 649.84 22.29 20 18.31 109.13 88.35
99.71 144.1 12.92 51.47 28.17 -46.9 115.72 -37.68 64.29
99.17 1685.65 127.23 3.2 -46.05 17.48 -17.47
104.91 1255.13 46.45 113.07 108.04 213.54 309.01 62.12 410.37
52.9 2517.87 18.92 286.58 73.98 859.47 18.33 107.43
39.73 21304.56 28.07 125.2 103.55 -60.38 702.03 -16.98 103.24
107.31 891.92 110.03 10.86 22.68 38.52 152.28
31.88 1210.22 58.3 94.88 107.46 404.3 53.44 117.53
-1.09 11386.6 14.48 1519.33 15.53 6260.81 29.62 95.44
10.57 2054.01 6.95 102.7 25.28 110.23 114.09 2.83 100.43
-4.85 1387.34 16.46 118.98 30.76 -49.55 184.73 16.41 121.54
-2.93 128.76 7.97 103.01 3.39 -58.76 15.67 20.26 223.82
-46.32 2131.19 -26.32 60.24 -36.04 -178.53 7.75 -97.73 9.89
-13.34 169.37 21.37 100.82 2.27 -77.57 8.45 -53.35 95.99
-22.81 3398.7 11.49 24.56 -63.87 157.93 -9.14
200.28 0.98 763.67 0.75 -90.03 1.76 -87.43
-34.33 191.48 -0.43 -24.03 -76.27 -3429.13
-9.22 2836.31 12.38 0.4 -65.18 12.14 1.6 151.76
-51.28 129.4 18.89 80.88 2.07 -65.17 8.6 -16.28 60.05
-77.2 624.44 -59.77 -2.94 -122.89 -2.12 -106.05
-70.6 513.49 -57.68 54.22 -11.22 -113.17 81.2 -35.88 118.18
10.68 151.59 19.77 113.46 0.15 494.95 10.53 234.24 378.82
-12.41 1529.91 3.4 101.99 24.28 -17.28 88.16 -22.24 80.14
-1.83 913.04 8.82 101.34 5.89 -16.56 37.87 35.34 100.71
-23.9 423.3 -4.57 74.26 2.57 -23.41 10.93 0.18 99.69
-13.48 2114.53 3.53 81.15 42.89 -42.95 240.37 -13.7 80.05
-25.95 61.21 -25.7 0.14 -49.43 -1.92
-33.66 535.61 8.52 88.68 26.13 -44.39 59.98 -57.44 37.3
0.24 -142.38 -143.06
3.44 294.72 50.28 147.36 28.19 19.64 146.21 165.58 252.09
-60.32 1297.82 -4.38 67.84 171.98 72.85 419.52 35.56 109.25
66.52 1175.59 70.1 172.88 173.31 273.36 583.47 344.13 692.96
-32.51 448.42 -14.32 97.91 -0.51 -110.58 7.82 -20.13 127.51
25.26 1953.79 21.54 93.8 27.98 93.31 118.33 128.51 328.7
26.43 151.31 -8.43 6.05 -29.08 25.97 -6.41
15.04 14962.56 26.63 2216.92 3.71 8468.77 32.12 100.82
-18.25 1682.33 1.51 94.04 -2.69 -108 25.46 -59.06 47.51
20.78 260.75 17.04 113.62 10.08 75.79 45.41 68.71 163.58
-7.6 2735.58 33.03 86.84 -8.04 -155.07 17.85 -51.46 122.7
-23.43 92.68 11.98 61.79 -2.6 -73740.63 -8.71 -10890.27
13.87 224.8 10.92 62.1 -39.96 -88.92 -308.44
2477.55 38.34 -72.69 38.34 0.05 0.06 -96.87 6.36
5.38 188.61 -0.57 3.64 63.55 9.22 -3.9
20.2 179.2 -3.09 104.8 6.23 -67.85 9.82 -55.51 185.97
-70.07 29.96 -80.71 33.29 -1.65 -13.02 -1627.6
-56.83 251.24 -19.53 71.78 10.64 -29.94 19.94 -1.69 76.68
-11.97 23.92 -17.47 49.83 0.07 -14.02 0.34 -64.47 35.53
113.59 167.79 7.46 95.88 0.18 1649.9 1.01 17.57 101.04
61.92 780.9 78.97 168.3 3.24 -5.74 5.8 -26.42 47.4
-69.65 481.1 -43.71 96.22 1.33 -68.45 4.3 -25.23 107.53
-21.75 1222.03 0.61 134.28 52.55 -83.02 239.61 -46.58 91.93
313.96 22.61 11.06 49.15 -13.16 -33.73 168.64
0.58 11899.97 31.97 667.9 3.6 4510.25 56.94 93.96
-24.81 222.83 -9.94 126.61 26.5 10.85 83.33 -7.04 97.46
41.03 1613.08 7.83 143.51 -127.66 -45.62 -139.51 -316.83
4.08 4185.59 36.88 129.34 35.63 1.85 126.81 53.9 144.1
0.21 610.16 23.11 66.68 1.05 -15.01 5.74 79.06 73.99
429.75 409.74 221.48 8.48 5.26
-17.2 340.37 -22.02 75.64 -4.99 -203.4 -2.36 -120.1 -18.13
6.74 5685.11 19.12 109.86 69.24 -41.15 479.54 3.06 128.91
56.44 3.53 143.47 58.88 -9.82 -10.36 1151.24
-0.92 697.87 36.38 116.31 11.58 -28.46 109.35 99.28 136.68
6.39 717.27 8.59 113.31 6.73 -69.89 48.06 18.3 117.79
-1.9 186.96 19.27 2.29 13.06 9.14 75.56
28.48 33.7 45.64 11.84 19.15 40 22.16
43.23 16.43 67.88 -2.91 -1.08
100.38 100.84 203.09 105.04 0.5 0.63 395.8
-4.92 120.24 -0.14 23.17 -3.42 74.16 5.39
27.43 1195.24 10.78 99.6 74.22 30.7 271.33 13.95 107.67
243.72 67.59 474.07 30.72 0.38 -91.92 2.57 16.07
216.36 54.18 -9.84 90.31 1.03 -31.98 2.73 -43.53 87.43
-22.57 507.44 -15.4 84.63 28.53 81.12 59.92 -21.97 73.44
24.13 104.21 14.76 114.4 9.12 56.75 29.07 52.7 216.64
-98.82 184.49 -51.76 24.6 -159.61 -183.88 -207.96 -177.89 -51.99
181 931.78 -26 180.96 0.01 -99.43
-5.42 833.72 7.8 0.15 -66.19 2.29 -48.54
-86.42 84.12 -52.12 15.96 -2.34 -176.6 -5.25 -163.97 -14.4
-50.28 2 -96.29 0.44 3.58 -85.13 76.88 1.82 37.5
14.65 129.74 6.39 96.82 0.78 -31.98 1 -62.08 20.86
9 1713.87 19.44 26.12 364.05 46.25 101.12
-39.98 1089.01 -18.31 16.24 -78.33 112.37 -68.51 30.21
12.21 3270.26 13.63 108.11 7.12 -78.41 356.94 86.18 219.79
19.01 7.39 1.13 65.85 0.63 55.75 1.87 961.69 135.39
15.33 865.29 20.98 94.05 0.24 -97.91 40.5 15.37 144.66
-16.51 569.57 -13.16 92.61 -1.49 -180.76 7.1 11.68 126.87
-92.28 183.78 -56.42 45.94 -1.39 -306.06 -2.68 -248.41 -111.79
-70.93 117.73 -38.31 31.45 0.41 -45.3 -2.13 -252.18 -40.99
58.1 1895.81 65.19 135.41 88.65 920.05 225.33 231.16 341.41
728.49 27.47 204.75 -1.71 -3.21 -435.13
110.21 133.91 -55.14 102.22 7.72 5672.18 21.81 -51.98 104.87
89.57 7.68 60.26 14.78 0.15 -80.78 0.32 -96.73 5.31
-23.47 461.68 -23.99 75.32 29.06 0.95 53.07 -22.79 76.25
-54.85 444.82 -58.63 49.65 -8.6 -12.59 -117.63
29.15 1386.85 30.4 120.6 2.53 -73.93 29.84 -17.51 74.6
10.15 229.24 20.53 91.69 -6.9 -12.02 -150.27
-96.37 262.94 -70.26 52.38 -29.83 -2708.79 -237.67 -9996.2 -7666.7
76.36 67.72 97.04 67.72 -1.56 -109.17 7.11 116.95 101.61
-9.92 308.14 8.11 106.62 92.27 22.48 173.52 23.4 154.24
-100 90.63 2027.37 -4.55 -851.85 21.29 4565.25
17.12 257.06 8.71 126.63 2.34 220.18 4.5 -31.26 56.25
0 -1.43 -120.52 2.59 -77.99
665.92 37 -1.78 37 -3.94 -8.91 -4452.71
13.24 410.4 5.82 95.89 19.68 -20.17 99.24 -1.87 107.87
42.71 306.72 11.36 52.7 11.6 143.39 15.57 7.01 273.72
3149.89 186.12 964.57
-36.51 194.06 -49.22 28.62 2.54 245.11 0.05 -97.9 0.52
-18.17 174.24 0.14 96.8 5.76 573.43 6.12 484.5 9.57
-16.67 1878.07 2.23 86.75 33.29 3.28 116.59 26.57 94.64
39.83 88.16 61.87 0.02 -99.06 1.71 -40.69
811.43 1400.26 336.11 104.49 88.94 2871.47 210.01 6267.34 319.48
228.64 658.96 345.95 2.81 -56.89 60.37 166.22
3.1 232.15 -12.75 101.2 22.6 -25.1 103.87 -16.29 118.3
21.33 1359.9 -4.68 4.71 -9.78 14.24 0.26
40.51 1643.71 29.77 113.36 78.96 18.57 233.96 23.73 106.35
3.29 1321.12 6.32 138.77 12.34 -3.6 27.53 2.23 105.49
-29.71 3156.24 -14.86 97.41 28.43 -93.92 868.98 -42.02 57.17
-26.64 549.47 -7.18 97.48 1.98 8.94 7.15 6.41 97.19
2358.78 466.36 -17.49 58.3 14.32 363.8 16.46 -95.14 16.07
0 -0.04 -109.26 -0.17 -2421.6
166.12 92.29 0 0.17 2.9
-23.21 367.37 -6.8 85.44 44.31 -43.84 146.34 -63.04 102.77
0.92 10510.92 16.45 99.4 -7.55 -102.91 570.84 28.84 119.66
7.25 42.25 10.03 105.62 0.08 0.81 362.53 40.34
-28.87 2335.21 -10.64 84.18 6.66 -5.9 -116.41 -36.87
9.06 2213.25 24.01 97.07 4.97 -53.53 20.94 -1.64 83.75
0 -100 0 -0.84 2.68 334.89
-37.79 420 -25.52 59.83 0.22 1.47 -48.05 18.39
2.52 2815.14 7.74 97.07 46.52 -25.96 213.2 27.55 118.44
22.56 1523.44 5.94 45.77 120.76 156.35 2.89
107.17 919.07 19.83 51.06 2.1 -45.83 2.12 -57.7 7.4
-7.54 338.06 -2.88 98.27 2.92 -25.33 18.71 -12.64
-26.37 327.58 -14.44 -1.42 -1178.24 -3.44
5.3 266.1 4.93 -8.99 -419.72 30.59 -17
2.84 899.02 8.77 13.34 8.27 54.82 8.14
-10.71 246.93 -1.83 77.17 24.4 -28.96 37.32 -36.92 116.63
70.72 1180.18 24.73 132.16 55.01 -38.99 83.26 -35.61 438.19
8.78 410.25 5.45 106.28 8.43 7.58 42.72 4.98 131.86
-90.94 16.94 -90.89 63.54 -199.26 -197.6 -1505.09 -4735.1
51.94 462.55 83.52 256.97 0.56 -1.79 -212.96 -178.66
71.8 283.73 222.45 111.27 0.74 -64.07 10.08 155.41 112.53
-66.67 340.11 -15.05 46.85 12.75 119.43 1.06 -52.16 5.69
9.84 209.11 5.91 99.77 4.48 347.17 18.65 -21.81 98.17
3.04 84.63 14.8 0.47 -86.3 4.25 -20.67
-9.28 214.7 -6.45 111.83 0.88 2.82 1.6 -2.55 70.87
5.54 1386.24 471.46 34.91 37.81 -16.12
19.72 1837.39 14.17 122.49 34.99 84.98 95.21 40.13 191.96
-52.08 275.91 -1.1 25.43 2.12 94.47 18.06 333.68 10.95
23.7 947.73 26.97 112.96 11.29 85.59 28.56 -22.55 76.15
14.36 8917.96 26.24 113.44 57.65 8.13 261.45 -29.31 65.11
9575.93 366.53 40.07 135.55 -0.79 14.46 4.44 103.29
9.96 1.31 135.17 8.45 -0.13 -25.95 -12069.3
-4.51 792.69 -17.95 93.26 11.92 27.61 51.7 4.64 102.58
43.03 11.56 11.18 64.23 -1.85 -7.3
-25.2 195.98 7.94 111.35 7.25 -17.34 55.84 51.59 170.23
152.32 7.78 -58.62 -1.8 -11.82
-21.82 21.57 -55.44 29.95 -0.91 -11.58 -338.2 -206.73
13.46 180.39 -5.78 112.74 0.87 -42.01 2.37 24.25 118.68
-17.6 170.49 3.08 80.42 1.01 -85.01 6.99 3258.29 174.66
24 773.75 12.59 85.97 -9.46 -281.9 3.8 -93.95 23.74
-16.44 4898.59 11.85 110.63 81.89 -6.3 308.66 6.09 120.57
-4.82 32.63 -1.91 54.39 -12.04 -20.17
-13.81 61.22 -53.75 30.31 2.79 -70.03 0.85 -80.57 7.08
296.41 961.63 103.23 120.2 1.37 28.59 90.33 218.45 69.48
-7.79 267.22 12.18 136.34 27.76 -22.32 112.93 18.29 182.14
6.44 286.79 34.02 122.04 8.81 -1.89 43.58 85.88 170.24
-58.98 598.67 36.48 131.87 25.35 17.56 42.97 46.92 290.37
-11.95 314.82 -14.83 74.6 -31.01 -115.4 235.52
26.81 759.19 21.97 116.8 -1.29 -227.36 0.61 -80.14 25.47
-0.86 5808.34 27.58 102.26 248.43 117.07 696.26 224.92 155.42
225.12 166.32 52.6 6.5 -67.43 24.84 -26.34
16.89 313.15 31.44 1.49 -59.02 11.51 -9.34
-14.66 746.1 13.42 118.81 41.71 -56.54 318.22 20.12 130.38
-59.21 391.99 -56.22 2.12 0.11
30.34 509.82 22.73 94.41 11.54 -14.05 25.74 -34.09 59.59
-1.43 74.83 14.21 110.05 0.4 -52.98 1.39 -11.35 99.63
-16.21 384.98 4.98 77 1.73 -78.2 26.08 17.13 52.15
22.63 1067.55 19.61 113.57 41.05 32.37 234.15 45.63 139.38
37.79 495.63 57.4 198.25 99.75 53.62 244.55 106.37 260.35
7.59 2304.87 7.6 114.39 43.71 11.44 140.45 3.71 117.04
55.31 1197.2 51.86 127.77 11.7 37.6 24.58 18.46 135.82
1.55 39.98 1.62 99.96 0.17 -1.85 0.39 0.07 96.28
46.29 687.05 31.67 124.92 10.51 3.67 45.23 36.64 131.48
-93.87 37 -73.04 37.38 -1.72 1.85 -61.34 972.72
-86.65 63.77 8.69 54.98 -7.93 -20.93 443.33
103.29 18.25 63.03 3.01 0.37
19.31 850.14 26.59 9.4 26.93
-81.32 161.61 -44.14 -2.39 -102.9 20.67 -74.19 24.03
-31.34 11738.35 -8.71 58.39 -17.03 -278.52 -9.63 -107.89 -10.94
8.67 416.56 9.03 10.44 5.79 37.22 18.18
53.63 49.3 34.22 98.61 -0.7 -143.97 -2.17 -164.56 -54.19
-6.52 2546.69 2.99 100.46 9.34 4.7 51.82 -6.08 104.47
7.68 473.81 2.1 95.91 2.69 -55.47 14.12 -14.9 99.44
1.65 818.16 -0.79 88.97 10.84 -22.81 7.74 -73.99 22.05
164.24 995.16 103.79 125.18 29.39 214.98 138.26 157.94 128.02
22.92 1191.84 33.51 123.25 -2.45 -121.49 74.81 -22.99 103.9
2027.12 122.83 589.05 31.81 46.34 12434.95 53.66 1229.89 30.01
32.63 47.23 -2.32 88.61 0.55 -50.79 1.7 -28.84 78.88
-27.03 148.96 -68.46 34.8 19.7 -59.33 22.99 -90.53 19
8.3 3319.36 30.4 86.78 105.9 -0.35 392 9.17 114.29
-11.8 110.9 8.66 55.45 -8.33 -16.51 83.54
-16.17 5701.96 9.67 107.79 78.2 -25.35 309.79 16.11 121.01
111.27 3.61 -42.64 0.12 -42.64
0 1.26 -4.81
-14.52 281.88 33.09 -8.82 -7.7
-25.04 268.4 -1.03 41.04 46.34 -43.8 256.26 -13 97.44
163.95 48.98 389.12 108.84 -0.83 -3.97
2.54 1007.77 16.8 80.56 5.87 64.35 8.29 13.95 41.45
11.07 86.65 -21.18 77.36 6.94 -19.37 31.17 -2.56 97.4
7.01 247.79 -24.65 82.6 10.82 367.27 18.18 291.7 151.49
25.36 2994.64 32.51 130.2 19.16 362.83 80.43 132.05 53.62
5.28 2258.04 -64.14 87.86 3.76 -16.56 29.85 -76.44 73.46
-5.4 398.74 1.89 103.84 -0.71 -107.11 0.71 -96.14 -4.64
-0.36 61.65 24.26 0.67 9.1 6.17 101.03
-87.47 4.2 -71.08 23.98 -0.33 -309.11 -4.66 -501.71 -895.3
15.38 100.57 64.08 135.91 8.6 -14.78 23.35 26.55 162.18
-98.88 19.65 -88.63 -4.32 -9.48
225.17 24.93 0.61 88.1 -3.13 -10.68 90.52
-23.2 235.92 -13.96 -5.51 -411.74 -7.87 -318.51
2.25 149.38 17.28 12.36 -36.1 42.29 27.64
30.31 277.56 18.75 96.04 12.64 83.6 57.42 66 155.18
-31.21 513.6 -1.33 105.03 6.95 -39.16 16.66 -10.74 105.17
19.25 523.46 25.39 143.81 26.33 -12.06 72.25 -18.34 96.65
-100 1.8 -66.37 1.44 0.28 43.11 1.86 176.03 15.53
-55.32 439.16 -23.85 4.04 -95.96 109.2 -54.22
0 -100 0 -5.55 -275.73 -3.6 -256.19 -562.79
79.48 2807.54 54.93 93.58 58.28 485.23 160.12 161.61 53.37
24.14 107.4 24.02 112.46 49.87 9568.65 49.84 3639.89 6230.59
11.09 478.92 14.84 93.88 73.92 -45.9 220.39 -33.11 93.41
-75.62 232.29 35.13 91.09 -1.21 -104.2 64.66 7.17 130.36
16.72 245.13 6.99 4.11 13.79 20.8
2.35 423.25 26.75 5.38 13.94 -31.51 55.28 52.77 13.77
-55.81 489.51 -4.18 85.95 -4.74 -166.74 9.29 -40.73 54.32
-40.38 42.6 0.19 116.87 -1.77 -345.62 9.78 88.04 956.4
90.82 2.04 30.92 -4.72 -20.18
-11.97 1304.48 -10.53 72.47 2.68 -85.49 11.26 -39.97 64
21.68 157.29 19.49 78.84 7.17 0.5 8.64
42.22 351.32 17.95 2.66 -52.49 17.61 3.71
-9.74 97.36 38.7 73.2 1.97 -67.05 51.82 29.26 123.37
-4.65 150.24 -9.63 111.29 0.97 2.08
-83.49 168.86 5.47 74.39 -0.88 -143.94 -9.23 -167.88
2.19 1812.76 -71.91 96.32 22.24 -22.76 52.78 -51.8 58.89
-48.79 98.63 34.77 140.9 0.31 -64.16 2.15 38.21 111.89
586.01 34.36 -11.4 -12.45 -159.38 -12 -3681.42
94.77 101.02 47.06 126.28 0.42 124.71 2.07 35.94 129.07
-110.76 7.6 -141 18.08 -2.84 -4.88
-29.56 462.14 15.5 118.5 22.26 -52.07 224.59 48.48 149.73
8.28 124.38 1 0.55 -38.04 14.92 4.11
-33.98 229.1 -19.48 91.64 -2.78 -2.22 -1812.73
29.46 151.88 -22.09 3.73 -34.41 14.43 -65.44
-30.9 212.01 58.08 132.5 3.33 -22.47 16.9 7394.02 2112.47
0.81 5.59 2.85 69.9 -14.61 -58.47 106.31
25.35 26.64 25.11 1673.96
Cập nhật (19)
###
###
###
###
###
###
###
###
###
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/8/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/7/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/6/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/5/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/4/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/3/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/2/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
2/1/2023
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

You might also like