Professional Documents
Culture Documents
Đơn giá trước thuế Thuế VAT Thành giá Ghi chú
TT Mô tả thiết bị SL
(VNĐ) 10% (VNĐ)
1.1 Phần mềm đào tạo trực tuyến 1 12.363.636.364 1.236.363.636 13.600.000.000 Khái toán chi tiết
2.1 Phòng học thông minh 4 3.068.090.909 306.809.091 13.499.600.000 Khái toán chi tiết
2.2 Phòng học thông minh (có hỗ trợ kính thực tế ảo) 1 4.495.363.636 449.536.364 4.944.900.000 Khái toán chi tiết
Trung tâm thí nghiệm Công nghệ Năng lượng tái tạo -
2 58.802.727.273 5.880.272.727 64.683.000.000
Sinh học - Môi trường
Phòng thí nghiệm nghiên cứu hệ thống năng lượng tái tạo kết
2.1 31.811.818.182 3.181.181.818 34.993.000.000 Khái toán chi ti
hợp (hybrid)
2.2 Phòng thí nghiệm công nghệ vi sinh (70 m2) 26.990.909.091 2.699.090.909 29.690.000.000 Khái toán chi ti
Trung tâm thí nghiệm Công nghệ Cơ điện tử - Tự động
3 29.978.175.000 2.997.817.500 32.975.992.500
hóa - Điều khiển tự động
3.1 Phòng thí nghiệm động lực học và sản xuất tự động 29.978.175.000 2.997.817.500 32.975.992.500 Khái toán chi ti
Trung tâm thí nghiệm Khoa học sự sống (Công nghệ gen,
Công nghệ tế bào động vật và thực vật, Công nghệ vi
4 243.499.793.409 24.349.979.341 267.849.772.750
sinh, Công nghệ nano, Công nghệ dược phẩm và hợp chất
thiên nhiên)
4.1 Phòng thí nghiệm Y Dược - Khoa Y Dược
4.1.1 Phòng thí nghiệm thiết bị dùng chung 9.265.501.136 926.550.114 10.192.051.250 Khái toán chi ti
4.1.2 Phòng thí nghiệm Dược học 19.662.926.364 1.966.292.636 21.629.219.000,00 Khái toán chi ti
4.1.3 Phòng thí nghiệm Răng hàm mặt 17.316.314.773 1.731.631.477 19.047.946.250,00 Khái toán chi ti
4.1.4 Phòng thí nghiệm Y học cơ sở 30.008.146.591 3.000.814.659 33.008.961.250,00 Khái toán chi ti
4.1.5 Trung tâm huấn luyện tiền lâm sàng 74.694.909.091 7.469.490.909 82.164.400.000,00 Khái toán chi ti
4.2 Phòng thí nghiệm Công nghệ Gen và công nghệ vi sinh 53.736.447.273 5.373.644.727 59.110.092.000 Khái toán chi ti
Phòng thí nghiệm Công nghệ dược phẩm và hợp chất thiên
4.3 10.976.770.000 1.097.677.000 12.074.447.000 Khái toán chi ti
nhiên
4,4 Phòng thí nghiệm Nanotechnology - Lab for Nanotechnology 27.838.778.182 2.783.877.818 30.622.656.000 Khái toán chi ti
5.2 Phòng nghiên cứu và thí nghiệm Khoa học dữ liệu 18.503.930.000 1.850.393.000 20.354.323.000 Khái toán chi ti
Phòng nghiên cứu và thí nghiệm Điện toán đám mây và Tính
5.3 20.287.815.455 2.028.781.545 22.316.597.000 Khái toán chi ti
toán hiệu năng cao
Phòng nghiên cứu và thí nghiệm Truyền thông và Đa phương
5.4 15.055.196.182 1.505.519.618 16.560.715.800 Khái toán chi ti
tiện
5.5 Phòng nghiên cứu, thí nghiệm Phần cứng và Viễn thông 22.710.516.364 2.271.051.636 24.981.568.000 Khái toán chi ti
Phòng thí nghiệm Công nghệ mạng thông tin và truyền thông
5.6 70.892.727.273 7.089.272.727 77.982.000.000 Khái toán chi ti
băng thông rộng
BẢNG 11 - TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ NỘI THẤT CÔNG TRÌNH
nv : ng
GIÁ TRỊ TRƯỚC
STT NỘI DUNG THUẾ VAT GIÁ TRỊ SAU THUẾ GHI CHÚ
THUẾ
1 Thiết bị nội thất Trường Đại học sư phạm kỹ thuật 7.984.474.200 798.447.420 8.782.921.620 Khái toán chi tiết
2 Thiết bị nội thất Trường Đại học Ngoại ngữ 6.801.239.778 680.123.978 7.481.363.756 Khái toán chi tiết
3 Thiết bị nội thất Trường Đại học Quốc tế 8.155.233.000 815.523.300 8.970.756.300 Khái toán chi tiết
Thiết bị nội thất Khu Trung tâm giáo dục Quốc phòng
4 13.746.875.300 1.374.687.530 15.121.562.830 Khái toán chi tiết
và An ninh (Khu Giáo dục Đa năng)
Thiết bị nội thất Trung tâm Hiệu bộ ĐHĐN (Khu
5 19.999.389.872 1.999.938.987 Khái toán chi tiết
trung tâm ĐHĐN) 21.999.328.859
Thiết bị nội thất Trung tâm thí nghiệm và NCKH tập
6 26.513.687.300 2.651.368.730 29.165.056.030 Khái toán chi tiết
trung
Thi t b n i th t khu nghiên c u, nhà thí nghi m
6,1 22.951.222.000 2.295.122.200 25.246.344.200
(TN2.1; TN2.2; TN2.3)
6,2 Thi t b n i th t Nhà hành chính - TN1 3.562.465.300 356.246.530 3.918.711.830
TỔNG CỘNG 91.520.989.395
BẢNG 12: TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ THÔNG MINH, HỆ THỐNG ÂM THANH - ÁNH SÁNG PHỤC VỤ CHO
KHU HIỆU BỘ TRUNG TÂM ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
nv: ng
TT H ạng m ục Đ ơn giá ch ưa V A T VAT T hành tiền sau V A T G hi ch ú
1 H ệ thống âm thanh thông báo kh ẩn c ấp loại IP 989.059.000 98.905.900 1.087.964.900 D ự toán chi tiết
H ệ thống cam era an ninh công ngh ệ trí tu ệ nhân tạo,
2 phát hiện c ảnh báo xâm nhập, ph át hiện v ư ợt rào, đếm 5.5 99.548.000 559.954.800 6.159.502.800 D ự toán chi tiết
ngư ời, phát hiện ném đã, … .
H ệ thống qu ản lý ra vào sử dụng vân tay, nh ận diện
3 khuôn m ặt, tích h ợp h ệ thống cam era và h ệ thống qu ản 3.498 .203 .00 0 349.820.300 3.848.023.300 D ự toán chi tiết
lý khách truy c ập
4 H ệ thống qu ản lý khách 350.0 00.0 00 35.000.000 385.000.000 D ự toán chi tiết
H ệ thống qu ản lý an ninh tích h ợp: H ệ thống cam era,
5 1.246 .479 .44 0 124.647.944 1.371.127.384 D ự toán chi tiết
kiểm soát ra vào, qu ản lý khách
6 H ệ thống h ội ngh ị trực tuyến 2.6 34.833.000 263.483.300 2.898.316.300 Dự toán chi tiết
7 H ệ thống âm thanh, ánh sáng, trình chiếu h ội trư ờng - - - Dự toán chi tiết
7 H ệ thống hàng rào điện tử 3.4 22.957.000 342.295.700 3.765.252.700 Dự toán chi tiết
8 H ệ thống tu ần tra b ảo v ệ 534.551.000 53.455.100 588.006.100 Dự toán chi tiết
9 H ệ thống cửa lồng xoay 429.502.810 42.950.281 472.453.091 Dự toán chi tiết
10 H ệ thống Intercom 207.082.890 20.708.289 227.791.179 Dự toán chi tiết
H ệ thống kiểm sát thân nhiệt bằng cam era công ngh ệ trí
11 1.4 07.206.000 140.720.600 1.547.926.600 D ự toán chi tiết
tuệ nh ận tạo, tích hợp h ệ thống kiểm soát an ninh
H ệ th ống âm thanh, ánh sáng cho ph òng h ọp, hội
II 17.748.253.908 1.774.825.391 19.523.079.299
trư ờng
1 H ệ thống âm thanh, ánh sáng cho H ội trư ờng 1200 ch ỗ 10.5 84.070.000 1.058.407.000 11.642.477.000 D ự toán chi tiết
2 H ệ thống âm thanh, ánh sáng cho H ội trư ờng 250 ch ỗ 4.0 34.300.000 403.430.000 4.437.730.000 D ự toán chi tiết
3 H ệ thống âm thanh, ánh sáng cho phòng h ọp 100 ch ỗ 1.8 15.236.636 181.523.664 1.996.760.300 D ự toán chi tiết
TT H ạng m ục Đ ơn giá ch ưa V A T VAT T hành tiền sau V A T G hi ch ú
4 H ệ thống âm thanh, ánh sáng cho phòng h ọp 50 ch ỗ 689.162.636 68.916.264 758.078.900 D ự toán chi tiết
5 H ệ thống âm thanh, ánh sáng cho phòng h ọp 30 ch ỗ 625.484.636 62.548.464 688.033.100 D ự toán chi tiết
T Ổ N G (I+ II) 41.8 74.443.653