You are on page 1of 32

DANH SÁCH CÁC ĐỊA CHỈ MẠNG CÓ THIẾT BỊ TỒN TẠI LỖ H

(Kèm theo Công văn số /STTTT-TTCNTTTT ngày /08/2021 của Sở

TT Địa chỉ IP Tên máy Đơn vị


1 10.84.144.193 BNH.DaiPhuc Phường Đại Phúc
2 10.84.144.200 THDAI-BN-DP Phường Đại Phúc
3 10.84.144.208 DESKTOP-RD6CH66 Phường Đại Phúc
4 10.84.144.199 NVQUANG-BN-DP Phường Đại Phúc
5 10.84.144.213 VHOANG-BN-DP Phường Đại Phúc
6 10.84.144.205 NKKHANH Phường Đại Phúc
7 10.84.145.243 NTLOI-BN-KN Phường Khắc Niệm
8 10.84.145.236 NVKHOI-BN-KN Phường Khắc Niệm
9 10.84.145.252 RNP002673E64F99 Phường Khắc Niệm
10 10.84.145.193 BNH.KhacNiem Phường Khắc Niệm
11 10.84.147.178 ADMIN Phường Khắc Niệm
12 10.84.145.251 NTBON-BN-KN Phường Khắc Niệm
13 10.84.145.203 NVHIEN-BN-KN Phường Khắc Niệm
14 10.84.145.254 NTTDIEM-BN-KN Phường Khắc Niệm
15 10.84.145.253 NTNGUYEN-BN-KN Phường Khắc Niệm
16 10.84.145.202 DIACHINH-PC Phường Khắc Niệm
17 10.84.145.241 NVLAN-BN-KN Phường Khắc Niệm
18 10.84.147.178 ADMIN Phường Khúc Xuyên
19 10.84.145.65 Phường Khúc Xuyên
20 10.84.140.193 BNH.KinhBac Phường Kinh Bắc
21 10.84.140.254 Vigor Phường Kinh Bắc
22 10.84.141.114 NTOANH-BN-NX Phường Ninh Xá
23 10.84.141.75 TTBNGOC-BN-NX Phường Ninh Xá
24 10.84.141.65 BNH.Ninhxa Phường Ninh Xá
25 10.84.141.77 LBP252 Phường Ninh Xá
26 10.84.141.115 NTTRANG-BN-NX Phường Ninh Xá
27 10.84.141.111 DESKTOP-LMJVTNL Phường Ninh Xá
28 10.84.141.83 NTMHUONG-BN-NX Phường Ninh Xá
29 10.84.141.112 BMDUC-BN-NX Phường Ninh Xá
30 10.84.141.91 TTTHANG-BN-NX1 Phường Ninh Xá
31 10.84.141.68 NBMINH-NX-BN Phường Ninh Xá
32 10.84.141.105 SG7EXBLFHEWGRHK Phường Ninh Xá
33 10.84.141.94 VTHUYEN-BN-NX Phường Ninh Xá
34 10.84.141.92 TTTHANG-BN-NX Phường Ninh Xá
35 10.84.141.102 TTHA-BN-NX Phường Ninh Xá
36 10.84.141.113 HTYLY-BN-NX Phường Ninh Xá
37 10.84.144.185 NTMANH-BN-PK Phường Phong Khê
38 10.84.144.129 BNH.PhongKhe Phường Phong Khê
39 10.84.144.178 NTDO-BN-PK Phường Phong Khê
40 10.84.144.187 NVBINH-BN-PK Phường Phong Khê
41 10.84.144.181 LVMINH-BN-PK Phường Phong Khê
42 10.84.144.183 NVDUNG-BN-PK Phường Phong Khê
43 10.84.144.180 DESKTOP-H0KVKS1 Phường Phong Khê
44 10.84.144.65 BNH.VanAn Phường Vạn An
45 10.84.144.94 NHLINH-BNVA Phường Vạn An
46 10.84.143.65 BNH.VanDuong Phường Vân Dương
47 10.84.143.91 ADMIN-PC Phường Vân Dương
48 10.84.143.122 DESKTOP-4KAVIDL Phường Vân Dương
49 10.84.143.71 NTLOAN-BN-VD Phường Vân Dương
50 10.84.143.81 TPHT Phường Vân Dương
51 10.84.143.117 DESKTOP-OBER045 Phường Vân Dương
52 10.84.143.124 NTBAC-BN-VD Phường Vân Dương
53 10.84.142.11 VTLIEM-BN-VN Phường Vũ Ninh
54 10.84.142.37 DVNGUYEN-BN-VN Phường Vũ Ninh
55 10.84.142.52 PHUONG_NGUYEN Phường Vũ Ninh
56 10.84.142.17 FM22RQ1PE0Z1ULP Phường Vũ Ninh
TỒN TẠI LỖ HỔNG
Sở Thông tin và Truyền thông)

Ghi chú
DANH SÁCH CÁC ĐỊA CHỈ MẠNG CÓ THIẾT BỊ TỒN TẠI LỖ HỔNG
(Kèm theo Công văn số /STTTT-TTCNTTTT ngày /08/2021 của Sở Thông tin và Truyền
thông)
TT Địa chỉ IP Tên máy Đơn vị Ghi chú
1 10.84.50.88 FX-DDC7BC Viện NC PT KTXH
2 10.84.50.1 BNH.VienNghienCuu Viện NC PT KTXH
3 10.84.50.81 PC Viện NC PT KTXH
4 10.84.50.91 THUYBN Viện NC PT KTXH
5 10.84.50.86 ADMIN Viện NC PT KTXH
6 10.84.50.84 MAYCHU Viện NC PT KTXH
7 10.84.50.79 DESKTOP-7ODTKG8 Viện NC PT KTXH
11 10.84.46.110 MFP-07285309 VP HĐND Tỉnh
13 10.84.46.58 PCHCTC VP HĐND Tỉnh
15 10.84.46.86 DESKTOP-7N2IBMP VP HĐND Tỉnh
17
18 10.84.46.123
10.85.7.12 TANCTTDT VPThuận
H. HĐNDThành
Tỉnh
UBND xã Hà Mãn
18 10.84.49.77 TTHCC_TNHS_SNN TT HCC Tỉnh
19 10.84.49.136 QLKCN TT HCC Tỉnh
20 10.84.49.66 GIANGNGUYEN TT HCC Tỉnh
21 10.84.49.1 BNH.HCC-Tinh TT HCC Tỉnh
22 10.84.49.129 DESKTOP-B853BLS TT HCC Tỉnh
23 10.84.49.69 TTHCC_TINHS_14 TT HCC Tỉnh
24 10.84.49.189 TTHCC_TNHS_SNV TT HCC Tỉnh
25 10.84.49.112 DESKTOP-T5MQJ1E TT HCC Tỉnh
26
28 10.84.49.115
10.85.8.15 TTHCCC_TNTKQ_02
Sở Văn Hóa TT&DL TT HCC Tỉnh
29 10.84.38.251 LBP252 TT CNTT Và TT
30 10.84.53.19 BRN3C2AF4B27C3C TT CNTT Và TT
31 10.84.53.8 HNTOAN-STTTT TT CNTT Và TT
32 10.84.53.1 BNH.SoTTTT-CNTT TT CNTT Và TT
33 10.84.53.18 DESKTOP-4IP37R9 TT CNTT Và TT
34 10.84.53.23 DESKTOP-5S2QFBJ TT CNTT Và TT
35 10.84.53.13 HANG8988 TT CNTT Và TT
36 10.84.53.7 DESKTOP-NSV2SPT TT CNTT Và TT
37 10.84.53.38 QTTHHT2-4GHZ TT CNTT Và TT
38 10.84.53.12 AK22-20200722IZ TT CNTT Và TT
39 10.84.53.57 TTDH04-STTTT TT CNTT Và TT
40 10.84.53.14 DESKTOP-4EAN90E TT CNTT Và TT
41 10.84.53.34 DESKTOP-4VTFC19 TT CNTT Và TT
42 10.84.53.30 FPT TT CNTT Và TT
43 10.84.53.37 DESKTOP-FV070MN TT CNTT Và TT
44 10.84.53.40 TTDL1-STTTT TT CNTT Và TT
45 10.84.53.9 NTH95-20210704V TT CNTT Và TT
46 10.84.33.1 BNH.SoThanhTra Thanh Tra Tỉnh
47 10.84.33.141 FX-FE2F45 Thanh Tra Tỉnh
48 10.84.33.93 DESKTOP-G4IHGLK Thanh Tra Tỉnh
49 10.84.33.23 VVDONG-TTT Thanh Tra Tỉnh
50 10.84.27.22 KHOPHANMEM24H Sở Y Tế
51 10.84.38.251 LBP252 Sở Y Tế
52 10.84.31.26 THUY-PC Sở Y Tế
53 10.84.28.1 BNH.SoYTe Sở Y Tế
54 10.84.28.251 RNPF3F596 Sở Y Tế
55 10.84.28.241 FX9F4997 Sở Y Tế
56 10.84.28.63 DESKTOP-K3BMA44 Sở Y Tế
57 10.84.28.16 YT_QLHN_PC11 Sở Y Tế
58 10.84.28.108 SANGKT Sở Y Tế
59 10.84.28.31 YT_PGD_2 Sở Y Tế
60 10.84.28.85 IPHONE6 Sở Y Tế
61 10.84.28.30 YT_TCHC_1 Sở Y Tế
62 10.84.28.34 IKD3UTM8R5SJJTH Sở Y Tế
63 10.84.28.82 4WTFUZ824FMXNVE Sở Y Tế
64 10.84.28.90 YT_TT_11 Sở Y Tế
65 10.84.28.48 YT_KHTC_1 Sở Y Tế
66 10.84.28.10 HUNGTT Sở Y Tế
67 10.84.28.107 PVCHIEN Sở Y Tế
68 10.84.28.81 VP Sở Y Tế
69 10.84.28.14 NDLU2AGS6R5BGK6 Sở Y Tế
70 10.84.28.44 MAYTINH-T7G83OJ Sở Y Tế
71 10.84.28.53 R7L7RWHC8VHT99J Sở Y Tế
72 10.84.28.100 THAO Sở Y Tế
73 10.84.28.111 4CPP6OEX3C8YMZ1 Sở Y Tế
74 10.84.29.61 NDTHOSVHTTDLBN Sở VHTT Và DL
75 10.84.29.1 BNH.SoVHTTDL Sở VHTT Và DL
76 10.84.29.66 NTVAN-SVHTTDL Sở VHTT Và DL
77 10.84.29.49 TP051407 Sở VHTT Và DL
78 10.84.29.36 CHUKY-PC Sở VHTT Và DL
79 10.84.29.23 LUYEN Sở VHTT Và DL
80 10.84.29.63 TAM Sở VHTT Và DL
81 10.84.29.44 VUTHIPHUC Sở VHTT Và DL
82 10.84.29.92 NDTAM-SVHTTDL Sở VHTT Và DL
83 10.84.29.64 DESKTOP-KC8HLRH Sở VHTT Và DL
84 10.84.29.54 NHBANG-SVHTTDL Sở VHTT Và DL
85 10.84.29.82 NTKTIENSVHTTDLB Sở VHTT Và DL
86 10.84.29.48 TRANG Sở VHTT Và DL
87 10.84.29.62 NTHUYEN-SVHTTDL Sở VHTT Và DL
88 10.84.29.51 NTBVUONG-SKHDT Sở VHTT Và DL
89 10.84.29.73 THANH Sở VHTT Và DL
90 10.84.29.27 DXQUYEN-SVHTTDL Sở VHTT Và DL
91 10.84.29.101 NTHANGSVHTTDL Sở VHTT Và DL
92 10.84.50.86 ADMIN Sở Tư Pháp
93 10.84.38.154 ADMIN-PC Sở Tư Pháp
94 10.84.31.20 STP-PC Sở Tư Pháp
95 10.84.31.202 RNP0026739167C7 Sở Tư Pháp
96 10.84.31.1 BNH.SoTuPhap Sở Tư Pháp
97 10.84.31.186 HUONG Sở Tư Pháp
98 10.84.31.169 PC2016032109YBE Sở Tư Pháp
99 10.84.31.17 SCD062815 Sở Tư Pháp
100 10.84.31.18 SCD062816 Sở Tư Pháp
101 10.84.31.114 PC2014082109UTY Sở Tư Pháp
102 10.84.31.26 THUY-PC Sở Tư Pháp
103 10.84.31.41 TTKHOA-STP Sở Tư Pháp
104 10.84.31.58 LTPMINH-STP Sở Tư Pháp
105 10.84.31.10 NTKTHANH-STP Sở Tư Pháp
106 10.84.50.86 ADMIN Sở TT và TT
107 10.84.32.26 LINKSYS08769 Sở TT và TT
108 10.84.32.24 LINKSYS08794 Sở TT và TT
109 10.84.32.44 LINKSYS08727 Sở TT và TT
110 10.84.32.73 LINKSYS08706 Sở TT và TT
111 10.84.32.149 DESKTOP-KEU11AI Sở TT và TT
112 10.84.32.35 NGOCMAITTCNTT-P Sở TT và TT
113 10.84.32.102 NDMAN-STTTT Sở TT và TT
114 10.84.32.54 THUYTCHC-PC Sở TT và TT
115 10.84.32.113 JWVKZF895REYPT7 Sở TT và TT
116 10.84.32.94 LDQUYET-STTTT1 Sở TT và TT
117 10.84.32.30 THANHTHAO Sở TT và TT
118 10.84.25.1 BNH.SoTNMT Sở TN và MT
119 10.84.25.73 LBP251 Sở TN và MT
120 10.84.25.52 NTHANH-STNMT Sở TN và MT
121 10.84.25.55 DVTUAN-STNMT Sở TN và MT
122 10.84.25.43 TNMT-QLDD06 Sở TN và MT
123 10.84.25.46 TTDUNG-STNMT Sở TN và MT
124 10.84.25.87 NHHUYEN-STNMT Sở TN và MT
125 10.84.25.38 LANVPS Sở TN và MT
126 10.84.50.86 ADMIN Sở NN và PTNT
127 10.84.21.100 LBP214 Sở NN và PTNT
128 10.84.21.127 BRN3C2AF4D227E2 Sở NN và PTNT
129 10.84.21.99 BRN3C2AF4B4DCC8 Sở NN và PTNT
130 10.84.21.192 SNNPTNT-KHKT Sở NN và PTNT
131 10.84.21.223 HAI-PC Sở NN và PTNT
132 10.84.21.237 R1WMOHQDVLEDR57 Sở NN và PTNT
133 10.84.21.170 F7LZZ9KSGKG8FTO Sở NN và PTNT
134 10.84.21.98 THIENKHTC Sở NN và PTNT
135 10.84.21.149 MACBOOKAIR-9038 Sở NN và PTNT
136 10.84.21.111 RNP002673EC0298 Sở NN và PTNT
137 10.84.21.33 CHANHTHANHTRA Sở NN và PTNT
138 10.84.21.84 SNNPTNT-PGD Sở NN và PTNT
139 10.84.21.36 NNPTNT-KT Sở NN và PTNT
140 10.84.50.86 ADMIN Sở Nội Vụ
141 10.84.38.154 ADMIN-PC Sở Nội Vụ
142 10.84.30.75 HP-PC Sở Nội Vụ
143 10.84.21.100 LBP214 Sở Nội Vụ
144 10.84.18.45 BRN3C2AF4BD1B0B Sở Nội Vụ
145 10.84.18.1 BNH.SoNoiVu Sở Nội Vụ
146 10.84.18.46 BRN3C2AF4BD1B3A Sở Nội Vụ
147 10.84.18.220 RNP58387906B88A Sở Nội Vụ
148 10.84.18.136 RNP583879257C8D Sở Nội Vụ
149 10.84.18.252 NPI600D43 Sở Nội Vụ
150 10.84.18.44 THANHTRA-HUNG Sở Nội Vụ
151 10.84.18.63 XUAN-TRUONG Sở Nội Vụ
152 10.84.18.23 DESKTOP-09FN2FE Sở Nội Vụ
153 10.84.18.28 CHICHI_SNV Sở Nội Vụ
154 10.84.18.57 DESKTOP-GAF2728 Sở Nội Vụ
155 10.84.18.36 OBXHAXZ0529FPMD Sở Nội Vụ
156 10.84.18.74 WIN-TFNI5O74040 Sở Nội Vụ
157 10.84.18.53 DESKTOP-O8RCD7C Sở Nội Vụ
158 10.84.18.41 NSTU-SNV Sở Nội Vụ
159 10.84.18.39 NTHUE-SKHDT Sở Nội Vụ
160 10.84.18.82 TP071623 Sở Nội Vụ
161 10.84.18.86 TV180901 Sở Nội Vụ
162 10.84.18.43 PC-20180807EJKD Sở Nội Vụ
163 10.84.18.13 P4POQBQRCJ2GBDD Sở Nội Vụ
164 10.84.18.108 VANTHU-SNV Sở Nội Vụ
165 10.84.18.25 QLLN45KEA3Q144O Sở Nội Vụ
166 10.84.18.51 DESKTOP-5SUEEDE Sở Nội Vụ
167 10.84.18.21 TP071609 Sở Nội Vụ
168 10.84.18.48 TP122610 Sở Nội Vụ
169 10.84.18.50 DESKTOP-31QMKQT Sở Nội Vụ
170 10.84.18.188 TRUONG Sở Nội Vụ
171 10.84.18.90 CHUNGPC Sở Nội Vụ
172 10.84.18.20 ANH-THO Sở Nội Vụ
173 10.84.18.54 MAI_NV1 Sở Nội Vụ
174 10.84.18.38 SON-PC Sở Nội Vụ
175 10.84.18.73 DESKTOP-0MQOONP Sở Nội Vụ
176 10.84.18.22 A-MANH Sở Nội Vụ
177 10.84.18.55 ADMINTV-IK7V1QJ Sở Nội Vụ
178 10.84.38.154 ADMIN-PC Sở LĐ TB và XH
179 10.84.30.10 BRN3C2AF46E2368 Sở LĐ TB và XH
180 10.84.30.212 KMBT9AC0A0 Sở LĐ TB và XH
181 10.84.30.1 BNH.SoLDTB-XH Sở LĐ TB và XH
182 10.84.30.31 HANG-PC Sở LĐ TB và XH
183 10.84.30.45 BVCSTE-SLDTBXH Sở LĐ TB và XH
184 10.84.30.30 BINHNINHCOM Sở LĐ TB và XH
185 10.84.30.8 PRINTER-VP Sở LĐ TB và XH
186 10.84.30.32 CTAWZITDAYVR7EW Sở LĐ TB và XH
187 10.84.30.52 B0DTFTOO59GLP3I Sở LĐ TB và XH
188 10.84.30.59 TP052114 Sở LĐ TB và XH
189 10.84.30.111 TP111214 Sở LĐ TB và XH
190 10.84.30.43 ADMIN-MAYIN Sở LĐ TB và XH
191 10.84.30.79 NGUYENBACHANH Sở LĐ TB và XH
192 10.84.30.25 MRCUONG Sở LĐ TB và XH
193 10.84.30.28 10-May Sở LĐ TB và XH
194 10.84.30.19 NTXHUONG-SLDTBX Sở LĐ TB và XH
195 10.84.30.49 HOAKHTC-PC Sở LĐ TB và XH
196 10.84.30.62 USER1 Sở LĐ TB và XH
197 10.84.30.53 NTNLAN-SLDTBXH Sở LĐ TB và XH
198 10.84.30.44 NGVINH-SLDTBXH Sở LĐ TB và XH
199 10.84.30.16 TDTHINH-SLDTBXH Sở LĐ TB và XH
200 10.84.30.12 PTHQUYEN-SLDTBX Sở LĐ TB và XH
201 10.84.30.77 SLDTBXH_NCC02 Sở LĐ TB và XH
202 10.84.30.26 TP081308 Sở LĐ TB và XH
203 10.84.30.102 LTHAI-SLDTBXH Sở LĐ TB và XH
204 10.84.30.22 TRINHTHIHA Sở LĐ TB và XH
205 10.84.30.98 SASSP-27 Sở LĐ TB và XH
206 10.84.30.75 HP-PC Sở LĐ TB và XH
207 10.84.26.1 BNH.SoKHCN Sở Khoa Học Công Nghệ
208 10.84.26.90 NTHIEN-SKHCN Sở Khoa Học Công Nghệ
209 10.84.26.199 NCQUANG-SKHCN Sở Khoa Học Công Nghệ
210 10.84.26.114 WINDOWS-FHB1H8G Sở Khoa Học Công Nghệ
211 10.84.26.65 ADMINISTRATOR Sở Khoa Học Công Nghệ
212 10.84.26.115 VMHAI-SKHCN Sở Khoa Học Công Nghệ
213 10.84.26.95 WINDOWS-HGA47JU Sở Khoa Học Công Nghệ
214 10.84.50.86 ADMIN Sở Kế Hoạch Đầu Tư
215 10.84.20.1 BNH.SoKHDT Sở Kế Hoạch Đầu Tư
216 10.84.20.66 H Sở Kế Hoạch Đầu Tư
217 10.84.20.144 V9EEHTCVPGK2N4C Sở Kế Hoạch Đầu Tư
218 10.84.20.195 THAO-KT Sở Kế Hoạch Đầu Tư
219 10.84.20.22 NQTUAN-SKHDT Sở Kế Hoạch Đầu Tư
220 10.84.20.70 DESKTOP-JTDCOP1 Sở Kế Hoạch Đầu Tư
221 10.84.20.54 LONGDN Sở Kế Hoạch Đầu Tư
222 10.84.20.41 0CV2B8BEULGZDJ1 Sở Kế Hoạch Đầu Tư
223 10.84.20.40 LQHUY-SKHDT Sở Kế Hoạch Đầu Tư
224 10.84.20.28 LNTU-SKHDT Sở Kế Hoạch Đầu Tư
225 10.84.20.68 PVTANH-SKHDT Sở Kế Hoạch Đầu Tư
226 10.84.20.32 MINHHUONG Sở Kế Hoạch Đầu Tư
227 10.84.20.57 DESKTOP-T6LQ0AV Sở Kế Hoạch Đầu Tư
228 10.84.20.62 TOANTRUNG Sở Kế Hoạch Đầu Tư
229 10.84.20.64 KIENDKKDBN Sở Kế Hoạch Đầu Tư
230 10.84.20.24 HUEDN Sở Kế Hoạch Đầu Tư
231 10.84.20.46 CHIENVP Sở Kế Hoạch Đầu Tư
232 10.84.20.59 MY Sở Kế Hoạch Đầu Tư
233 10.84.20.69 TRUONGKTN Sở Kế Hoạch Đầu Tư
234 10.84.20.55 GIANGQLN Sở Kế Hoạch Đầu Tư
235 10.84.20.26 PTMMZ6JJHXXYDLL Sở Kế Hoạch Đầu Tư
236 10.84.50.86 ADMIN Sở Giao Thông Vận Tải
237 10.84.24.1 BNH.SoGTVT Sở Giao Thông Vận Tải
238 10.84.24.250 RNP0026734A655F Sở Giao Thông Vận Tải
239 10.84.24.200 KMBT7CB318 Sở Giao Thông Vận Tải
240 10.84.25.73 LBP251 Sở Giao Thông Vận Tải
241 10.84.24.26 ST1-PC Sở Giao Thông Vận Tải
242 10.84.24.12 PC-PC Sở Giao Thông Vận Tải
243 10.84.24.40 DESKTOP-DT03IGN Sở Giao Thông Vận Tải
244 10.84.24.50 SGT_ATGT01 Sở Giao Thông Vận Tải
245 10.84.24.10 AN-PC Sở Giao Thông Vận Tải
246 10.84.24.34 DESKTOP-7LJT76M Sở Giao Thông Vận Tải
247 10.84.24.78 Sở Giao Thông Vận Tải
248 10.84.24.68 QUANGLAM Sở Giao Thông Vận Tải
249 10.84.24.76 65_TL-PC Sở Giao Thông Vận Tải
250 10.84.24.32 DUNG-DESKTOP Sở Giao Thông Vận Tải
251 10.84.24.91 DUNGVP Sở Giao Thông Vận Tải
252 10.84.24.24 THUAN_QLHT Sở Giao Thông Vận Tải
253 10.84.24.46 XVPQJXAXQY57LSC Sở Giao Thông Vận Tải
254 10.84.24.55 WIN-G9RD5TID02V Sở Giao Thông Vận Tải
255 10.84.24.39 TP091209 Sở Giao Thông Vận Tải
256 10.84.27.58 SGD_DOANTRUNGSO Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
257 10.84.27.6 NHBING-SGDDT Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
258 10.84.27.68 83UOLEVYUZXKNHF Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
259 10.84.27.24 P6S3DH1O74A4CG3 Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
260 10.84.27.59 PJJL1W3XQQN3T24 Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
261 10.84.27.56 33AY5DN6A5QY6SW Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
262 10.84.27.43 NVHUY-SGDDT Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
263 10.84.27.21 MAYIN Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
264 10.84.27.70 NNTRANG-SGDDT Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
265 10.84.27.54 VCTOAI-SGDDT Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
266 10.84.27.82 TP110609 Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
267 10.84.27.49 TVCHAM-SGDDT Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
268 10.84.27.63 DESKTOP-R0S0OI1 Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
269 10.84.27.87 MS-NGUYEN-PC Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
270 10.84.27.22 KHOPHANMEM24H Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
271 10.84.27.1 BNH.SoGDDT Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
272 10.84.27.48 TUAN-PC Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
273 10.84.27.77 NTHANH-SGDDT Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
274 10.84.27.85 THOVINH-PC Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
275 10.84.27.73 TVC12 Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
276 10.84.27.65 TVTHANH-SGDDT Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
277 10.84.27.77 DESKTOP-DPP1PC0 Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
278 10.84.27.24 PC-20210329UXZA Sở Giáo Dục Và Đào Tạo
279 10.84.54.58 MAYCHU1 Liên Đoàn Lao Động Tỉnh
280 10.84.147.178 ADMIN Liên Đoàn Lao Động Tỉnh
281 10.84.54.25 YVD4JE93M2GYTMA Liên Đoàn Lao Động Tỉnh
282 10.84.54.10 SCD091815 Liên Đoàn Lao Động Tỉnh
283 10.84.58.1 BNH.HoiPhuNu Hội Liên Hiệp Phụ Nữ Tỉnh
284 10.84.147.178 ADMIN Hội Liên Hiệp Phụ Nữ Tỉnh
285 10.84.58.28 CHIEN-20180619Z Hội Liên Hiệp Phụ Nữ Tỉnh
286 10.84.58.29 MAYCHUIN Hội Liên Hiệp Phụ Nữ Tỉnh
287 10.84.147.178 ADMIN Hội Cựu Chiến Binh Tỉnh
288 10.84.56.1 BNH.CuuChienBinh Hội Cựu Chiến Binh Tỉnh
289 10.84.56.15 RNP58387906B940 Hội Cựu Chiến Binh Tỉnh
290 10.84.56.45 FPT Hội Cựu Chiến Binh Tỉnh
291 10.84.56.4 HP-PC Hội Cựu Chiến Binh Tỉnh
292 10.84.56.17 THAM-PC Hội Cựu Chiến Binh Tỉnh
293 10.84.46.110 MFP-07285309 Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
294 10.84.38.63 LANANH Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
295 10.84.38.85 BRN3C2AF47CEEEF Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
296 10.84.38.165 BQLKCN_MT_01 Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
297 10.84.38.154 ADMIN-PC Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
298 10.84.38.70 PC2018082215ERM Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
299 10.84.38.1 BNH.BanQLKCN Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
300 10.84.38.183 ADMIN-KT Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
301 10.84.38.251 LBP252 Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
302 10.84.38.96 BMW8QPYDBSQZDO2 Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
303 10.84.38.92 DELL-PC Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
304 10.84.38.114 DESKTOP-5K2RFED Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
305 10.84.38.195 YENLD Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
306 10.84.38.73 DESKTOP-4PI2E5H Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
307 10.84.38.100 ADMINMI-K9MC6D9 Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
308 10.84.38.111 BQKKCN_PTB_NDCA Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
309 10.84.38.27 SK-20201014TPTP Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
310 10.84.38.149 MAYCHUCD Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
311 10.84.38.206 LINHLD Ban Quản Lý Dự Án Các KCN Tỉnh
312 10.84.142.183 DAT-PC Ban An Toàn Thực Phẩm
313 10.84.142.172 HANH Ban An Toàn Thực Phẩm
314 10.84.142.181 LP01QG6VLZ5OLYT Ban An Toàn Thực Phẩm
315 10.84.142.165 DESKTOP-KEU11AI Ban An Toàn Thực Phẩm
316 10.84.142.129 BNH.BanATTP Ban An Toàn Thực Phẩm
317 10.84.142.141 NTTINH-BQLATTP Ban An Toàn Thực Phẩm
318 10.84.142.145 YENPC Ban An Toàn Thực Phẩm
319 10.84.142.179 ICK5AVVD82UZ4DZ Ban An Toàn Thực Phẩm
320 10.84.142.135 HUONG-PC Ban An Toàn Thực Phẩm
321 10.84.142.175 LIEU-PC Ban An Toàn Thực Phẩm
322 10.84.142.170 CHOA Ban An Toàn Thực Phẩm
323 10.84.142.166 GL77DNXSTYZWJZF Ban An Toàn Thực Phẩm
324 10.84.142.144 NGUYEN-PC Ban An Toàn Thực Phẩm
325 10.84.142.140 ADMIN-PC1202EBH Ban An Toàn Thực Phẩm
326 10.84.142.133 AK22-20200526XB Ban An Toàn Thực Phẩm
327 10.84.142.152 VIETFORUM Ban An Toàn Thực Phẩm
328 10.84.142.146 VAN-PC Ban An Toàn Thực Phẩm
DANH SÁCH CÁC ĐỊA CHỈ MẠNG CÓ THIẾT BỊ TỒN TẠI LỖ HỔNG
(Kèm theo Công văn số /STTTT-TTCNTTTT ngày /08/2021 của Sở Thông
và Truyền thông)

TT Địa chỉ IP Tên máy Đơn vị


1 10.84.130.200 UBND_TRUNGXA-PC Xã Trừng Xá
2 10.84.130.194 PC2016011609ZAD Xã Trừng Xá
3 10.84.130.65 LTI.TrungKenh Xã Trung Kênh
4 10.84.130.78 AD Xã Trung Kênh
5 10.84.130.71 NVTU-LT-TRUNGKE Xã Trung Kênh
6 10.84.129.193 LTI.TanLang Xã Tân Lãng
7 10.84.129.239 C7S5GIZDZZPFTDF Xã Tân Lãng
8 10.84.129.165 ADMIN Xã Quảng Phú
9 10.84.129.142 NTHNHUNG-LT-QUA Xã Quảng Phú
10 10.84.129.147
10.84.141.65 GOLDENCOM-PC
BNH.Ninhxa Xã Quảng Phú
11 Phường Ninh Xá
11 10.84.131.75 S46CPVZJ1Y9YF12 Xã Phú Lương
12
13 10.84.131.74
10.84.141.111 DVLAM-LT-PHULUO
DESKTOP-LMJVTNL Xã Phú Lương
Phường Ninh Xá
13 10.84.129.86 TUPHAP1 Xã Phú Hòa
14 10.84.12.5 ADMINISTRATOR Xã Phú Hòa
15 10.84.129.65 LTI.PhuHoa Xã Phú Hòa
16 10.84.129.77 CHIEN-20200218E Xã Phú Hòa
17 10.84.129.88 CHIEN-20200424D Xã Phú Hòa
18 10.84.129.70 CHIEN-20200429O Xã Phú Hòa
19 10.84.129.76 CHIEN-20200504W Xã Phú Hòa
20 10.84.129.80 NMTIEN-LT-PHUHO Xã Phú Hòa
21 10.84.129.69
37 10.84.144.185 DVNAM-LT-PHUHOA
NTMANH-BN-PK Xã Phú
Phường HòaKhê
Phong
22 10.84.129.1 LTI.MyHuong Xã Mỹ Hương
23 10.84.129.165 ADMIN Xã Mỹ Hương
24 10.84.129.52 MAY-CHU Xã Mỹ Hương
25 10.84.129.53 PTTHUONG-LT-MYH Xã Mỹ Hương
26 10.84.129.27
27 10.84.144.180 LAPTOP-DB1OMNE1
DESKTOP-H0KVKS1 Xã MỹPhong
Phường HươngKhê
27 10.84.128.200 NTTHUY-LT-MINHT Xã Minh Tân
28
45 10.84.128.193
10.84.144.94 LTI.MinhTan
NHLINH-BNVA Xã Minh
Phường Tân
Vạn An
29 10.84.130.141 NJEFBGH4NI1D29O Xã Lâm Thao
30 10.84.130.129 LTI.LamThao Xã Lâm Thao
31
32 10.84.130.140
10.84.143.122 CHIEN2021NIQSWE
DESKTOP-4KAVIDL Xã Lâm
Phường VânThao
Dương
32 10.84.130.1 LTI.TrinhChinh Xã Chung Chính
33 10.84.130.52
34 10.84.143.124 NXSI-LT-TRUNGCH
NTBAC-BN-VD Xã Chung
Phường VânChính
Dương
34 10.84.128.76 ADMIN-PC Xã Bình Định
35 10.84.128.86 LBP214 Xã Bình Định
36 10.84.128.65 LTI.BinhDinh Xã Bình Định
37 10.84.128.105 NHQUANG-LT-BING Xã Bình Định
38 10.84.128.84 BINHDINH Xã Bình Định
39 10.84.128.87 PC2016110209IXO Xã Bình Định
40 10.84.128.1 LTI.AnThinh Xã An Thịnh
41 10.84.128.52 NTKIEN-LT-ANTHI Xã An Thịnh
42 10.84.128.19 NTCUONG-LT-ANTH Xã An Thịnh
43 10.84.12.7 NTKDUNG-LT UBND huyện
44 10.84.12.15 NTHA-LT UBND huyện
45 10.84.12.33 TP040211 UBND huyện
46 10.84.12.5 ADMINISTRATOR UBND huyện
47 10.84.12.28 KTUB UBND huyện
48 10.84.131.60 DOVANBINH Thị trấn Thứa
49 10.84.131.59 LEJOA7QEUVQHEF7 Thị trấn Thứa
50 10.84.131.57 T-PC Thị trấn Thứa
51 10.84.131.58 TU Thị trấn Thứa
LỖ HỔNG
Sở Thông tin

Ghi chú
DANH SÁCH CÁC ĐỊA CHỈ MẠNG CÓ THIẾT BỊ TỒN TẠI LỖ HỔNG
(Kèm theo Công văn số /STTTT-TTCNTTTT ngày /12/2018 của Sở Thô
tin và Truyền thông)
TT Địa chỉ IP Đơn vị
1 10.84.139.8 Thị trấn Hồ
2 10.84.139.42 LVHOANG-TT-THIT Thị trấn Hồ
3 10.84.139.12 MH8RUX7N41L7DJI Thị trấn Hồ
4 10.84.139.1 TTH.ThiTran Thị trấn Hồ
5 10.84.139.48 DESKTOP-IOMPFFN Thị trấn Hồ
6 10.84.139.15 LVCUONG-TT-THIT Thị trấn Hồ
7 10.84.139.3 516KB7LPEMGRHCJ Thị trấn Hồ
8 10.84.139.6 NTH95-20210412Z Thị trấn Hồ
9 10.84.139.17 NTHIEN-TT-THITR Thị trấn Hồ
10 10.84.139.206 NTHUONG-TT UBND huyện
11 10.84.139.236 NNANH-TT UBND huyện
12 10.84.139.243 NVTHANH-TT-TUPH UBND huyện
13 10.84.139.194 THUANTHANH UBND huyện
14 10.84.139.253 HP08269B UBND huyện
15 10.84.139.205 ADMIN-PC0822RJR UBND huyện
16 10.84.139.214 PC2016100316DQB UBND huyện
17 10.84.139.211 MAYINCANON UBND huyện
18 10.84.139.251 MAY-20140228MTK UBND huyện
19 10.84.139.235 THANHLONG-PC UBND huyện
20 10.84.139.224 NTTHANH-TT UBND huyện
21 10.84.136.65 TTH.AnBinh Xã An Bình
22 10.84.136.88 THANHLONG-PC Xã An Bình
23 10.84.136.95 NHTHO-TT-ANBINH Xã An Bình
24 10.84.136.76 NVNGHIA-TT-ANBI Xã An Bình
25 10.84.139.120 BTNGA-TT-DAIDON Xã Đại Đồng Thành
26 10.84.139.65 TTH.DaiDongThanh Xã Đại Đồng Thành
27 10.84.139.125 ADMIN Xã Đại Đồng Thành
28 10.84.137.162 LBP214 Xã Trạm Lộ
29 10.84.135.193 TTH.TramLo Xã Trạm Lộ
30 10.84.135.202 NVLUONG-TT-TRAM Xã Trạm Lộ
31 10.84.135.200 VXNHAT-TT-TRAML Xã Trạm Lộ
32 10.84.135.210 DESKTOP-GAF2728 Xã Trạm Lộ
33 10.84.135.216 NTTDUNG-TT-TRAM Xã Trạm Lộ
34 10.84.139.129 TTH.XuanLam Xã Xuân Lâm
35 10.84.139.172 NNTRUONG-TT-XUA Xã Xuân Lâm
36 10.84.137.65 TTH.TriQua Xã Trí Quả
37 10.84.137.77 NDHUNG-TT-TRIQU Xã Trí Quả
38 10.84.137.109 NBTUAN-TT-TRIQU Xã Trí Quả
39 10.84.137.123 DVHAI-TT-TRIQUA Xã Trí Quả
40 10.84.137.103 DXANH-TT-TRIQUA Xã Trí Quả
41 10.84.137.72 PC2020061208QUN Xã Trí Quả
42 10.84.137.129 TTH.ThanhKhuong Xã Thanh Khương
43 10.84.137.162 LBP214 Xã Thanh Khương
44 10.84.137.176 TTTRANG-TT-THAN Xã Thanh Khương
45 10.84.138.85 NVTINH-TT Xã Song Liễu
46 10.84.138.65 TTH.SongLieu Xã Song Liễu
47 10.84.138.77 HP02DFFC Xã Song Liễu
48 10.84.139.125 ADMIN Xã Song Liễu
49 10.84.138.81 21AK22-COM Xã Song Liễu
50 10.84.138.72 HTTRANG Xã Song Liễu
51 10.84.135.141 KMBT9A570E Xã Ninh Xá
52 10.84.135.129 TTH.NinhXa Xã Ninh Xá
53 10.84.135.185 NDTHANHTTNINHXA Xã Ninh Xá
54 10.84.136.218 ADMIN Xã Song Hồ
55 10.84.136.220 NXDINH-TT-SONGH Xã Song Hồ
56 10.84.136.193 TTH.SongHo Xã Song Hồ
57 10.84.136.232 TQHAI-TT-SONGHO Xã Song Hồ
58 10.84.138.140 KOK79MDI50MJMNX Xã Nguyệt Đức
59 10.84.138.179 DESKTOP-LM8UD0R Xã Nguyệt Đức
60 10.84.135.65 TTH.NghiaDao Xã Nghĩa Đạo
61 10.84.135.72 2HW1CHFFLA12UVS Xã Nghĩa Đạo
62 10.84.135.71 HUYEN Xã Nghĩa Đạo
63 10.84.135.106 NDTUYEN-TT-NGHI Xã Nghĩa Đạo
64 10.84.138.193 TTH.MaoDien Xã Mão Điền
65 10.84.138.214 ADMINISTRATOR Xã Mão Điền
66 10.84.138.239 ADMIN-20200326R Xã Mão Điền
67 10.84.138.215 KRR23ARGHIWOU5N Xã Mão Điền
68 10.84.136.129 TTH.HoaiThuong Xã Hoài Thượng
69 10.84.136.173 SCAN Xã Hoài Thượng
70 10.84.136.172 DTVINH-TT-HOAIT Xã Hoài Thượng
71 10.84.136.167 TUAN Xã Hoài Thượng
72 10.84.136.180 LDTINH-TT-HOAIT Xã Hoài Thượng
73 10.84.136.9 NNDUC-TT-GIADON Xã Gia Đông
74 10.84.136.1 TTH.GiaDong Xã Gia Đông
75 10.84.137.1 TTH.DinhTo Xã Đình Tổ
76 10.84.137.10 DUCPHU040608 Xã Đình Tổ
77 10.84.137.26 MAYCHU Xã Đình Tổ
78 10.84.137.19 ANJ-20210618ZLQ Xã Đình Tổ
79 10.84.137.12 QUANSU1 Xã Đình Tổ
80 10.84.137.13 MAYQS2 Xã Đình Tổ
LỖ HỔNG
Sở Thông

Ghi chú
DANH SÁCH CÁC ĐỊA CHỈ MẠNG CÓ THIẾT BỊ TỒN TẠI LỖ H
(Kèm theo Công văn số /STTTT-TTCNTTTT ngày /08/2021 của Sở Thông tin và

TT Địa chỉ IP Tên Máy


1 10.84.155.134 LHBAY-PM-QV
2 10.84.155.158 NDCHUONG-PM-QV
3 10.84.155.136
10.84.139.1 PC2020010716RDG
TTH.ThiTran
4
4 10.84.153.80 NVXUYEN-QV
5 10.84.153.75 DDTRIU-QUEVO
6 10.84.153.65 QVO.BangAn
78 10.84.153.81
10.84.139.236 PTTTHAO-QV
NNANH-TT
89 10.84.154.136
10.84.139.194 NTH95-20201112H
THUANTHANH
9 10.84.154.85 DESKTOP-KATMT5I
10
11 10.84.154.65
10.84.139.214 QVO.HanQuang
PC2016100316DQB
11 10.84.154.203 ADMIN
12 10.84.152.80 THANHLONG-PC
13 10.84.152.76 NVTRIEU-QV-NHAN
14
21 10.84.152.86
10.84.136.65 ADMIN123
TTH.AnBinh
15 10.84.143.26 NNTHUYQVPL
16 10.84.143.24 NTDO1QVPL
17 10.84.143.12 TTHAQVPL
18 10.84.153.131 ADMIN-PC
19 10.84.154.203 ADMIN
20 10.84.153.153 NQDANG-QV-VIETH
21 10.84.153.136 60SLXIFLPH52Z9P
22
23 10.84.153.149
10.84.135.216 HTHUONG-QV-VIET
NTTDUNG-TT-TRAM
23 10.84.154.1 QVO.YenGia
24 10.84.154.16 WINDOWS-10
25 10.84.154.6 GOLDENCOM-PC
CHỈ MẠNG CÓ THIẾT BỊ TỒN TẠI LỖ HỔNG
TCNTTTT ngày /08/2021 của Sở Thông tin và Truyền thông)

Đơn vị Ghi chú


Thị trấn Phố Mới
Thị trấn Phố Mới
ThịThị
trấntrấn
PhốHồ
Mới
Xã Bằng An
Xã Bằng An
Xã Bằng An
Xã Bằng
UBND An
huyện
Xã Chihuyện
UBND Lăng
Xã Hán Quảng
Xã Hán huyện
UBND Quảng
Xã Nhân Hòa
Xã Nhân Hòa
Xã Nhân Hòa

XãNhân Hòa
An Bình
Xã Phương Liễu
Xã Phương Liễu
Xã Phương Liễu
Xã Việt Hùng
Xã Việt Hùng
Xã Việt Hùng
Xã Việt Hùng

XãViệt
Trạm Hùng
Lộ
Xã Yên Giả
Xã Yên Giả
Xã Yên Giả
DANH SÁCH CÁC ĐỊA CHỈ MẠNG CÓ THIẾT BỊ TỒN TẠI LỖ H
(Kèm theo Công văn số /STTTT-TTCNTTTT ngày /08/2021 của Sở Thông tin và

TT Địa chỉ IP Tên Máy


1 10.84.140.10 NHUHOA
2 10.84.140.4
10.84.155.136 COMPUTER1
PC2020010716RDG
3
3 10.84.150.129 TDU.MinhDao
4 10.84.150.180
10.84.153.75 HUONGVP
DDTRIU-QUEVO
5
5 10.84.151.193 TDU.LienBao
6 10.84.151.197 DESKTOP-5CT1LNK
78 10.84.151.195
10.84.154.136 DESKTOP-N9EQOR2
NTH95-20201112H
8 10.84.145.189 XM9298DZCAV2PTY
9
10 10.84.145.129
10.84.154.65 TDU.LacVe
QVO.HanQuang
10 10.84.151.29 DUNG-PC
11 10.84.151.51 DESKTOP-TTDVP6T
12 10.84.154.203 ADMIN
13 10.84.151.1 TDU.DaiDong
14 10.84.152.47 DESKTOP-GAF2728
15
20 10.84.151.60
10.84.153.153 QUE
NQDANG-QV-VIETH
21 10.84.151.136 CHUDAI
22 10.84.151.132 SCD011609
23 10.84.151.176 DESKTOP-8O264FQ
24 10.84.151.175 DESKTOP-ICIBBBS
25 10.84.15.1 TDU.UBHuyen
26 10.84.15.2 CHAU
27 10.84.15.98 HUY
28 10.84.153.131 ADMIN-PC
29 10.84.150.65 TDU.CanhHung
CHỈ MẠNG CÓ THIẾT BỊ TỒN TẠI LỖ HỔNG
TCNTTTT ngày /08/2021 của Sở Thông tin và Truyền thông)

Đơn vị Ghi chú


Xã Tân Chi
ThịXã Tân
trấn Chi
Phố Mới
Xã Minh Đạo

XãMinh
Bằng Đạo
An
Xã Liên Bão
Xã Liên Bão
Xã Chi
Xã LiênLăng
Bão
Xã Lạc Vệ
XãXã LạcQuảng
Hán Vệ
Xã Đại Đồng
Xã Đại Đồng
Xã Đại Đồng
Xã Đại Đồng
Xã Đại Đồng
Xã Việt
Xã Đại Đồng
Hùng
Xã Hoàn Sơn
Xã Hoàn Sơn
Xã Hoàn Sơn
Xã Hoàn Sơn
UBND Huyện
UBND Huyện
UBND Huyện
Xã Cảnh Hưng
Xã Cảnh Hưng
DANH SÁCH CÁC ĐỊA CHỈ MẠNG CÓ THIẾT BỊ TỒN TẠI LỖ HỔNG
(Kèm theo Công văn số /STTTT-TTCNTTTT ngày /08/2021 của Sở Thông tin và Truyền

TT Địa chỉ IP Tên Máy Đơn vị


1 10.84.136.218 ADMIN Xã Văn Môn
2 10.84.134.166 TTKDUNG-YP-VANM Xã Văn Môn
3 10.84.134.157 CTHANH-YP-VANMO Xã Văn Môn
4 10.84.134.129 YPG.VanMon Xã Văn Môn
5 10.84.134.162 NHTUAT-YP-VANMO Xã Văn Môn
67 10.84.134.177
10.84.151.175 DESKTOP-B6O7IF9
DESKTOP-ICIBBBS Xã Hoàn
Xã Văn Môn
Sơn
7 10.84.136.218 ADMIN Xã Trung Nghĩa
8 10.84.134.74 CHUTUAN-PC Xã Trung Nghĩa
9 10.84.134.65 YPG.TrungNghia Xã Trung Nghĩa
10 10.84.134.68 ADMINCOMEN-PC Xã Trung Nghĩa
11 10.84.134.73 DESKTOP-U0PJDC5 Xã Trung Nghĩa
12 10.84.134.121 GFHA9413R3LYRMM Xã Trung Nghĩa
13 10.84.134.67 MAYQUY Xã Trung Nghĩa
14 10.84.134.82 NCHA-YP-TRUNGNG Xã Trung Nghĩa
15 10.84.134.126 NVCHINH-YP-TRUN Xã Trung Nghĩa
16 10.84.134.71 DTNHUNG-YP-TRUN Xã Trung Nghĩa
17 10.84.134.78 TATHU Xã Trung Nghĩa
18 10.84.134.76 NDDAI-YP-TRUNGN Xã Trung Nghĩa
19 10.84.134.1 YPG.ThuyHoa Xã Thụy Hòa
20 10.84.134.46 B3DASFXF4CJJ23C Xã Thụy Hòa
21 10.84.134.60 7HLOQ67RXLBO1IF Xã Thụy Hòa
22 10.84.133.129 YPG.TamGiang Xã Tam Giang
23 10.84.133.171 DESKTOP-GT7T5LV Xã Tam Giang
24 10.84.133.179 CVKHIET-YP-TAMG Xã Tam Giang
25 10.84.133.181 DESKTOP-2020SEH Xã Tam Giang
26 10.84.133.174 DESKTOP-EOMLQR4 Xã Tam Giang
27 10.84.133.70 ADMIN-0630LTG Xã Tam Đa
28 10.84.133.74 ADMIN-0410FXS Xã Tam Đa
29 10.84.133.65 YPG.TamDa Xã Tam Đa
30 10.84.133.84 DESKTOP-87NIVH7 Xã Tam Đa
31 10.84.133.215 NDTHANG-YP-THIT Xã Long Châu
32 10.84.133.196 NTTRUNG-YP-THIT Xã Long Châu
33 10.84.133.70 ADMIN-0630LTG Xã Long Châu
34 10.84.133.74 ADMIN-0410FXS Xã Long Châu
35 10.84.133.203 SCD011420 Xã Long Châu
36 10.84.133.193 YPG.ThiTranCho Xã Long Châu
37 10.84.133.129 YPG.TamGiang Xã Long Châu
38 10.84.133.210 HAO Xã Long Châu
39 10.84.133.206 DESKTOP-8FRA5BG Xã Long Châu
40 10.84.133.205 DESKTOP-O397AV4 Xã Long Châu
41 10.84.133.214 DESKTOP-F803MAS Xã Long Châu
42 10.84.133.197 LAPTOP-HVIHJFJG Xã Long Châu
43 10.84.133.200 ADAT Xã Long Châu
44 10.84.133.194 NTHONG-YP-THITR Xã Long Châu
45 10.84.133.202 SCD041110 Xã Long Châu
46 10.84.133.181 DESKTOP-2020SEH Xã Long Châu
47 10.84.133.174 DESKTOP-EOMLQR4 Xã Long Châu
48 10.84.133.212 DESKTOP-8KO7IFS Xã Long Châu
49 10.84.133.65 YPG.TamDa Xã Long Châu
50 10.84.133.84 DESKTOP-87NIVH7 Xã Long Châu
51 10.84.132.150 CHIHANG Xã Dũng Liệt
52 10.84.132.172 HIENKT Xã Dũng Liệt
53 10.84.132.129 YPG.DungLiet Xã Dũng Liệt
54 10.84.132.179 VPDU Xã Dũng Liệt
55 10.84.132.185 DTHANG-YP-DUNGL Xã Dũng Liệt
56 10.84.132.182 DESKTOP-9JN9USQ Xã Dũng Liệt
57 10.84.132.177 TP101417 Xã Dũng Liệt
58 10.84.132.11 NQNIEM-YP-DONGT Xã Đông Thọ
59 10.84.132.1 YPG.DongTho Xã Đông Thọ
60 10.84.132.6 WINDOWS-K1FLURD Xã Đông Thọ
61 10.84.132.22 WINDOWS-AS8S3NM Xã Đông Thọ
62 10.84.132.45 DESKTOP-KKO8VHP Xã Đông Thọ
63 10.84.132.48 DESKTOP-9HIIU81 Xã Đông Thọ
64 10.84.131.214 DESKTOP-BUDNVAV Xã Đông Phong
65 10.84.131.250 DESKTOP-6AB6FVH Xã Đông Phong
66 10.84.17.220 RNP583879262246 UBND Huyện
67 10.84.17.86 HUONG UBND Huyện
68 10.84.133.215 NDTHANG-YP-THIT Thị Trấn Chờ
69 10.84.133.196 NTTRUNG-YP-THIT Thị Trấn Chờ
70 10.84.133.203 SCD011420 Thị Trấn Chờ
71 10.84.133.193 YPG.ThiTranCho Thị Trấn Chờ
72 10.84.133.210 HAO Thị Trấn Chờ
73 10.84.133.206 DESKTOP-8FRA5BG Thị Trấn Chờ
74 10.84.133.205 DESKTOP-O397AV4 Thị Trấn Chờ
75 10.84.133.214 DESKTOP-F803MAS Thị Trấn Chờ
76 10.84.133.197 LAPTOP-HVIHJFJG Thị Trấn Chờ
77 10.84.133.200 ADAT Thị Trấn Chờ
78 10.84.133.194 NTHONG-YP-THITR Thị Trấn Chờ
79 10.84.133.202 SCD041110 Thị Trấn Chờ
TẠI LỖ HỔNG
Thông tin và Truyền thông)

Ghi chú
DANH SÁCH CÁC ĐỊA CHỈ MẠNG CÓ THIẾT BỊ TỒN TẠI LỖ HỔNG
(Kèm theo Công văn số /STTTT-TTCNTTTT ngày /08/2021 của Sở Thông tin và Truyền thôn

TT Địa chỉ IP Tên Máy Đơn vị


1 10.84.147.199 THANH Phường Tương Giang
2 10.84.147.195 DTTOAN-TS-TUONG Phường Tương Giang
3 10.84.147.193 TSN.TuongGiang Phường Tương Giang
4 10.84.147.233 DESKTOP-59OGNF3 Phường Tương Giang
5 10.84.147.230 VP Phường Tương Giang
6 10.84.147.201 NHUNG-PC Phường Tương Giang
7 10.84.147.210 DESKTOP-83IB9AH Phường Tương Giang
89 10.84.147.231
10.84.134.74 DTTHANH-TS-TUON
CHUTUAN-PC Phường Tương
Xã Trung Giang
Nghĩa
9 10.84.146.201 NHTU-TS-TRANGHA Phường Trang Hạ
10
11 10.84.146.193
10.84.134.73 TSN.TrangHa
DESKTOP-U0PJDC5 Phường Trang
Xã Trung Hạ
Nghĩa
11 10.84.148.117 ADMIN-PC0721VHZ Phường Tam Sơn
12
13 10.84.148.108
10.84.134.71 MTC123-PC
DTNHUNG-YP-TRUN Phường Tam
Xã Trung Sơn
Nghĩa
13 10.84.147.179 ANHHOAN Phường Phù Khê
14 10.84.147.129 TSN.PhuKhe Phường Phù Khê
15 10.84.147.180 ZCWXC3HI8626RTZ Phường Phù Khê
16
17 10.84.147.178
10.84.134.60 ADMIN
7HLOQ67RXLBO1IF Phường PhùHòa
Xã Thụy Khê
17 10.84.152.47 DESKTOP-GAF2728 Phường Đông Ngàn
18 10.84.151.77 PC-PC Phường Đông Ngàn
19 10.84.148.193 TSN.DongNgan Phường Đông Ngàn
20 10.84.148.198 BVCONE-PC Phường Đông Ngàn
21 10.84.148.201 TIEN-PC Phường Đông Ngàn
22 10.84.148.196 ANHHAU-PC Phường Đông Ngàn
23 10.84.148.250 ADMINPC Phường Đông Ngàn
24 10.84.148.237 VPDU Phường Đông Ngàn
25 10.84.148.253 DESKTOP-BLDM622 Phường Đông Ngàn
26 10.84.148.207 PC10-PC Phường Đông Ngàn
27 10.84.148.199 TMT-PC Phường Đông Ngàn
ỒN TẠI LỖ HỔNG
Sở Thông tin và Truyền thông)

Ghi chú

You might also like