You are on page 1of 90

TẬP ĐOÀN NAM CƯỜNG

KHU ĐÔ THỊ MỚI DƯƠNG NỘI

PHIẾU THANH TOÁN


Ngày 31 tháng 05 năm 2010

Hä tªn: Trương Anh Hoàng

§Þa chØ: P7-B2 TT KHXH và NV, Cống Vị, Hà Nội

L« HH2 E08-08 DiÖn tÝch 71.60 Đơn giá(có thuế) 998.80 USD

Thành tiền Đợt2


USD Tỷ giá
(10%)
VNĐ/USD
Ô Diện tích Đơn giá(USD) USD Thành tiền Lãi muộn Phải nộp

06 ngày
Tổng TT E08-08 71.60 998.80 71,514.08 7,151 19,010 135,948,266 384,054 136,332,320

Bằng chữ : Err:511

Phòng Kinh Doanh Phòng kế toán Người thu tiền Người nộp tiền

Nguyễn Thị Phương Thanh Vũ Thị Thu Quỳnh Trần Thanh Quế
333,787,587
470,119,907
600,000,000
463,667,680
Thực nộp

136,332,320 117850920

nộp tiền
MÃ DIỆN Đơn giá có Trạng Người đăng
STT KHU HƯỚNG Thành tiền Khách hàng Số HĐ
CĂN TÍCH thuế thái ký

1 HH02 E02-01 DB/DB 71.60 880.00 63,008.00 A.Việt


2 HH02 E02-02 TN/TN 107.20 880.00 94,336.00 HĐ Phan Đăng Ngọc A.Trí
3 HH02 E02-03 DB/DB 68.70 880.00 60,456.00 HĐ Trần Đình Hưng Chú Học
4 HH02 E02-04 TN/TN 68.70 880.00 60,456.00 HĐ Vương Tuấn Anh A.Dương
5 HH02 E02-05 DB/DB 70.30 880.00 61,864.00 HĐ Lê Thị Anh Đaò A.Hà
6 HH02 E02-06 TN 71.60 880.00 63,008.00 HĐ Nguyễn Duy Dương A.Long
7 HH02 E02-07 DB/DB 69.80 880.00 61,424.00
1 HH02 E02-08 TN/TN 71.60 880.00 63,008.00 HĐ Mai Thị Hoa Lan A.Việt
9 HH02 E02-09 DB/DB 71.60 880.00 63,008.00 Nguyễn Trung Dũng A.Trí
10 HH02 E02-10 TN/TN 68.70 880.00 60,456.00 HĐ Nguyễn Bá Cơ Chú Học
11 HH02 E02-11 TN/TN 71.60 880.00 63,008.00 HĐ Nguyễn Thị Thanh 673 A.Dương
12 HH02 E03-01 DB/DB 71.60 899.80 64,425.68
2 HH02 E03-02 TN/TN 107.20 899.80 96,458.56 HĐ Hoàng Ngọc Quảng A.Việt
14 HH02 E03-03 DB/DB 68.70 899.80 61,816.26 Đồng Thị Vy A.Trí
15 HH02 E03-04 TN/TN 68.70 899.80 61,816.26 HĐ Ngô Văn Trung Chú Học

3 HH02 E03-05 DB/DB 70.30 899.80 63,255.94 HĐ Nguyễn Ngọc Thanh A.Dương
17 HH02 E03-06 TN 71.60 899.80 64,425.68 HĐ Lương Ngọc Thắng A.Hà
18 HH02 E03-07 DB/DB 69.80 899.80 62,806.04 HĐ Phạm Thị Bình A.Long
15 HH02 E03-08 TN/TN 71.60 899.80 64,425.68 HĐ Trịnh Xuân Thức A.Hà
20 HH02 E03-09 DB/DB 71.60 899.80 64,425.68 HĐ Phạm Thị Thanh Mai A.Long
21 HH02 E03-10 TN/TN 68.70 899.80 61,816.26
22 HH02 E03-11 TN/TN 71.60 899.80 64,425.68 HĐ ĐẶng Thu Hoài A.Việt
23 HH02 E04-01 DB/DB 71.60 919.60 65,843.36 HĐ Nguyễn Nam Trung A.Long
24 HH02 E04-02 TN/TN 107.20 919.60 98,581.12 HĐ Phan Văn Chiu Cô Thủy
25 HH02 E04-03 DB/DB 68.70 919.60 63,176.52 HĐ Nguyễn Thanh Tú A.Việt
26 HH02 E04-04 TN/TN 68.70 919.60 63,176.52 HĐ Nguyễn Ngọc Minh A.Dương
Tổng 811.40 - -
27 HH02 E04-05 DB/DB 70.30 919.60 64,647.88 HĐ Nguyễn Thị Mai Chú Học
28 HH02 E04-06 TN 71.60 919.60 65,843.36 HĐ Nguyễn Thị Xuân Hồng A.Dương
29 HH02 E04-07 DB/DB 69.80 919.60 64,188.08 HĐ Đặng Thị Minh Hoà A.Hà
30 HH02 E04-08 TN/TN 71.60 919.60 65,843.36 HĐ Nguyễn Nguyệt Dung A.Trí
31 HH02 E04-09 DB/DB 71.60 919.60 65,843.36 HĐ Nguyễn Xuân Mộc Chú Học
32 HH02 E04-10 TN/TN 68.70 919.60 63,176.52 HĐ Nguyễn Văn Nhiễm A.Trí
4 HH02 E04-11 TN/TN 71.60 919.60 65,843.36 HĐ Trần Mạnh Phúc A.Hà
34 HH02 E05-01 DB/DB 71.60 939.40 67,261.04 HĐ Bạch Thị Lan Anh A.Hà
35 HH02 E05-02 TN/TN 107.20 939.40 100,703.68 HĐ Nguyễn Thị Kiều Trang A.Long
36 HH02 E05-03 DB/DB 68.70 939.40 64,536.78
Tổng 1,554.10 - -
8 HH02 E05-04 TN/TN 68.70 939.40 64,536.78 HĐ Đỗ Trọng Thắng A.Việt
38 HH02 E05-05 DB/DB 70.30 939.40 66,039.82 HĐ Dương Thị Thu 303 A.Trí
39 HH02 E05-06 TN 71.60 939.40 67,261.04 HĐ Phạm Văn Bình Chú Học
40 HH02 E05-07 DB/DB 69.80 939.40 65,570.12 HĐ Nguyễn Thị Duyên A.Dương
41 HH02 E05-08 TN/TN 71.60 939.40 67,261.04 HĐ Nguyễn Thị Phương Anh A.Long
42 HH02 E05-09 DB/DB 71.60 939.40 67,261.04
9 HH02 E05-10 TN/TN 68.70 939.40 64,536.78 HĐ Nguyễn Thanh Tú A.Việt
44 HH02 E05-11 TN/TN 71.60 939.40 67,261.04 HĐ Đinh Quang Tuyến A.Trí
45 HH02 E06-01 DB/DB 71.60 959.20 68,678.72
46 HH02 E06-02 TN/TN 107.20 959.20 102,826.24
47 HH02 E06-03 DB/DB 68.70 959.20 65,897.04
Tổng 811.40 - -
48 HH02 E06-04 TN/TN 68.70 959.20 65,897.04
49 HH02 E06-05 DB/DB 70.30 959.20 67,431.76
50 HH02 E06-06 TN 71.60 959.20 68,678.72 HĐ Hoàng Như Hải A.Oanh
51 HH02 E06-07 DB/DB 69.80 959.20 66,952.16
52 HH02 E06-08 TN/TN 71.60 959.20 68,678.72
53 HH02 E06-09 DB/DB 71.60 959.20 68,678.72
54 HH02 E06-10 TN/TN 68.70 959.20 65,897.04 HĐ Lê Thị Hồng Loan A.Oanh
55 HH02 E06-11 TN/TN 71.60 959.20 68,678.72 HĐ Đinh Công Dũng A.Oanh
56 HH02 E07-01 DB/DB 71.60 979.00 70,096.40 HĐ Vũ Hải Phong A.Oanh
Tổng 1,515.60 - -
57 HH02 E07-02 TN/TN 107.20 979.00 104,948.80 HĐ Trần Lê Huy A.Oanh
58 HH02 E07-03 DB/DB 68.70 979.00 67,257.30 HĐ Nguyễn Tiến Công A.Oanh
59 HH02 E07-04 TN/TN 68.70 979.00 67,257.30
60 HH02 E07-05 DB/DB 70.30 979.00 68,823.70
61 HH02 E07-06 TN 71.60 979.00 70,096.40 HĐ Hà Thị Trai A.Oanh
62 HH02 E07-07 DB/DB 69.80 979.00 68,334.20
63 HH02 E07-08 TN/TN 71.60 979.00 70,096.40
64 HH02 E07-09 DB/DB 71.60 979.00 70,096.40 HĐ Nguyễn Thị Liên A.Oanh
65 HH02 E07-10 TN/TN 68.70 979.00 67,257.30 HĐ Nguyễn Xuân Nguyên A.Oanh
66 HH02 E07-11 TN/TN 71.60 979.00 70,096.40 HĐ Nguyễn Công Âu A.Oanh
2 HH02 E08-01 DB/DB 71.60 998.80 71,514.08 HĐ Nguyễn Minh Đức A.Cường
Tổng 811.40 - -
68 HH02 E08-02 TN/TN 107.20 998.80 107,071.36 HĐ Nguyễn Hạnh Chi A.Cường
3 HH02 E08-03 DB/DB 68.70 998.80 68,617.56 HĐ Trần Thị Thu Hiền A.Cường
70 HH02 E08-04 TN/TN 68.70 998.80 68,617.56 HĐ Lê Thị Hồng Hạnh A.Cường
10 HH02 E08-05 DB/DB 70.30 998.80 70,215.64 HĐ Phạm Minh Tuấn A.Cường
72 HH02 E08-06 TN 71.60 998.80 71,514.08 HĐ Nguyễn Việt Hùng A.Cường
73 HH02 E08-07 DB/DB 69.80 998.80 69,716.24 HĐ Hà Thị Phương Thảo A.Cường
74 HH02 E08-08 TN/TN 71.60 998.80 71,514.08 HĐ Trương Anh Hoàng A.Cường
4 HH02 E08-09 DB/DB 71.60 998.80 71,514.08 HĐ Bùi Hương Lan A.Cường
11 HH02 E08-10 TN/TN 68.70 998.80 68,617.56 HĐ Nguyễn Thành An A.Cường
77 HH02 E08-11 TN/TN 71.60 998.80 71,514.08 HĐ Lê Mạnh Cường A.Cường
5 HH02 E09-01 DB/DB 71.60 1,018.60 72,931.76 HĐ Đỗ Hoàng Huy A.Cường
Tổng 811.40 - -
6 HH02 E09-02 TN/TN 107.20 1,018.60 109,193.92 HĐ Trịnh Hoài Nam A.Cường
12 HH02 E09-03 DB/DB 68.70 1,018.60 69,977.82 HĐ Đinh Thị Thu Hương A.Cường
13 HH02 E09-04 TN/TN 68.70 1,018.60 69,977.82 HĐ Nguyễn Thị Hoài Thu A.Cường
14 HH02 E09-05 DB/DB 70.30 1,018.60 71,607.58 HĐ Phạm Văn Lượng A.Cường
83 HH02 E09-06 TN 71.60 1,018.60 72,931.76 HĐ Vũ Bích Hằng A.Cường
84 HH02 E09-07 DB/DB 69.80 1,018.60 71,098.28 A.Cường
Tổng 1,551.20 - -
85 HH02 E09-08 TN/TN 71.60 1,018.60 72,931.76 HĐ Đặng Thu Hằng A.Cường
86 HH02 E09-09 DB/DB 71.60 1,018.60 72,931.76 HĐ Nhâm Ngọc Tân A.Cường
11 HH02 E09-10 TN/TN 68.70 1,018.60 69,977.82 HĐ Phạm Thị Hồng Chuyên A.Cường
7 HH02 E09-11 TN/TN 71.60 1,018.60 72,931.76 HĐ Ngô Thị Hồng Diệp A.Cường
12 HH02 E10-01 DB/DB 71.60 1,038.40 74,349.44 HĐ Khuất Thành Dũng A.Dương
Tổng 2,255.40 - -
90 HH02 E10-02 TN/TN 107.20 1,038.40 111,316.48 HĐ Lê Thị Bích Thuỷ A.Hà
91 HH02 E10-03 DB/DB 68.70 1,038.40 71,338.08 HĐ Hoàng Thị Kim Liên A.Long
92 HH02 E10-04 TN/TN 68.70 1,038.40 71,338.08
1 HH02 E10-05 DB/DB 70.30 1,038.40 72,999.52 HĐ Trần Thị Thu Trà A.Việt
94 HH02 E10-06 TN 71.60 1,038.40 74,349.44 HĐ Nguyễn Anh Tùng A.Trí
95 HH02 E10-07 DB/DB 69.80 1,038.40 72,480.32
96 HH02 E10-08 TN/TN 71.60 1,038.40 74,349.44 HĐ ĐẶng Xuân Hải Chú Học
97 HH02 E10-09 DB/DB 71.60 1,038.40 74,349.44 HĐ Nguyễn Hạnh Lâm A.Dương
98 HH02 E10-10 TN/TN 68.70 1,038.40 71,338.08 HĐ Dương Trúc Quỳnh A.Hà
99 HH02 E10-11 TN/TN 71.60 1,038.40 74,349.44 A.Long
Tổng
Số tiền 20%
Địa chỉ Điện thoại Ghi chú Ngày ĐC Số tiền ĐC Ngày HĐ Tỷ giá
(USD) phải nộp

12,601.60
10, ngõ 9, Huỳnh Thúc Kháng, 903438868 21/11/2009 18,867.20 17876
Số 27, Ngõ 33, Đình Hương, 982140784 Đổi tên từ Nguyễn Thị Thanh Hà (0945266289) 26/01/2010 12,091.20 18479
Số 14/15/134 Lê trọng tấn, Hà 906598886 20/11/2009 12,091.20 17876
Đông Tân, Đông Sơn, Thanh H 989650747 11/12/2009 12,372.80 18479
P2A- B17, Yên Lãng, Thịnh Q 988897986 26/11/2009 12,601.60 18490
12,284.80
107, 207-A6, Khương Trung, T 919268699 18/11/2009 12,601.60 17875
Số 102,Lương Sử C, Đống Đa, 933888868 12,601.60
Tự Khoát, Ngũ Hiệp, Thanh Tr 912340160 Từ Trịnh Hồng Hà- Bênh viện 108 Bộ CA (k/h A.T Do 20/01/2010 12,091.20 18479
Số 4, Ngõ Tân Thịnh, Đại La, 948285566/36240Đổi tên từ Trịnh Ngân Huyền 20/11/2009 12,601.60 17876
12,885.14
tổ 28, Mai Dịch, Hà Nội 1228900703/0975864728 18/11/2009 19,291.71 17875
Số 2, Ngõ 182 Trần Nguyên H 912810826 12,363.25
Ngô Quyền, Thanh Miện, Hải 983862736 Đổi tên từ Nguyễn Thị Minh Hiền (CA Nam Định) 05/02/2010 12,363.25 18479
-
32 Nguyễn Trường Tộ, Trường 936037999 Đổi tên từ Vương Thị Lệ Nghi 18/11/2009 12,651.19 17875
236 Lê Lai, Đông Sơn, Thanh 989848579 Đổi tên từ Đặng Thị Minh Hoà 20/11/2009 12,885.14 17876
Số 13,Phường Chương Dương, 982159026 Đổi tên từ Nguyễn An Hải (PGĐ Ngân hàng Linh Lang) 30/11/2009 12,561.21 18495
38 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, 982452409 18/11/2009 100000000 19/11/2009 12,885.14 17875
P702-18T1 KĐT Trung Hòa, N 989547678 26/11/2009 12,885.14 18490
12,363.25
21/92 Ng Sơn, Ngọc Lâm, Lon 983180672 Đổi tên từ Vũ Thị Thanh (0935466888) 27/11/2009 12,885.14 18487
V26 Bộ Công An 987772586 27/11/2009 13,168.67 18487
34D, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải 903417037 11/12/2009 19,716.22 18479
Số 55, Hoàng Văn Thái, Thanh 904128997 17/11/2009 12,635.30 17873
Tổ 6, Đại từ, Đại Kim, Hoàng Mai, HN 20/11/2009 12,635.30 17876
-
Hải Giang, Hải Hậu, Nam Địn 985547565 Đổi tên từ Vũ Văn Thân 04/12/2009 12,929.58 18481
Số 45/66 Yên Lạc, Vĩnh Tuy, 982097038 19/11/2009 13,168.67 17877
Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội 986079088 Đổi tên từ Nguyễn Thành An 24/11/2009 12,837.62 17882
4P4, Tập thể Trương Định, Hà 904150119 Đổi tên từ Nguyễn Xuân Lượng (người uỷ quyền 01147 16/11/2009 13,168.67 17874
Hải Đường, Hải Hậu, Nam Hà 1239299310 21/11/2009 13,168.67 17876
12, Thống Nhất, TP Nam Định 912443146 20/11/2009 12,635.30 17876
P1012- CT2B, KĐT Văn Quán, 988766238 Đổi tên từ Nguyễn Văn Sơn (NV 100000000 18/11/2009 13,168.67 17875
Phùng Khoang, Trung Văn, từ 989195818 Đổi tên từ Lê Thị Bích Thuỷ (đó 100000000 18/11/2009 13,452.21 17875
Số 38, Ngõ 394 Lạc Long Quâ 983128689 01/12/2009 20,140.74 18492
12,907.36
-
Tổ 1, Phường Định Công, Hà Nội 13/11/2009 13/11/2009 12,907.36 17872
Số 8/63 Hai Bà Trưng, Hải Ph 912519449 Đổi tên từ Nguyễn Thị Huế 23/11/2009 13,207.96 17878
Xuân Hoà, Xuân trường, nam 983114328 Đổi tên từ Mai Thanh Quế 23/11/2009 13,452.21 17878
15A, ngõ 240 Lê Trọng Tấn, H 904063356 Đổi tên từ Hoàng Văn Phụng (KNG: 011857902) 19/11/2009 13,114.02 17877
P2-G6 Ngân Hàng, Quang Trun 904007777 27/11/2009 13,452.21 18487
13,452.21
Số 55, Hoàng Văn Thái, Thanh 904128997 Đổi tên từ Bùi X 13/11/2009 100000000 16/11/2009 12,907.36 17874
604 E1, Khu 7,2ha, Vĩnh Phúc 904469326 19/11/2009 13,452.21 17877
13,735.74
20,565.25
13,179.41
-
13,179.41
13,486.35
Đội 2, phường La Khê, Hà Đô 909315866 21/11/2009 13,735.74 17876
13,390.43
13,735.74
13,735.74
405A-B11 Nghĩa Tân, HN 902068869 Đổi tên từ Nguyễn Hồng Tư (Ban Kế Hoạch) 12/12/2009 13,179.41 18479
Yên Tiến, ý Yên, nam Định 988797798 23/11/2009 13,735.74 17878
Số 2, Tông Đản, HN 915415765 25/11/2009 14,019.28 17886
-
P1312, CT9 ĐT Định Công, H 904060127 25/11/2009 20,989.76 17886
T34, P.Nguyễn Phúc, TX Yên B 916666468 23/11/2009 13,451.46 17878
13,451.46
13,764.74
Số 62 đuờng Trần Tử Bình, Ng 983561326 Đổi tên từ Vũ Quang Hưng 25/11/2009 14,019.28 17886
13,666.84
14,019.28
308-A6, Thanh Xuân Bắc, Hà 904221588 Đổi tên từ Nguyễn Văn Thắng (Cục cảnh sát MT-BCA, 28/12/2009 14,019.28 18479
Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu, Ngh 1693823924 Đổi tên từ Nguyễn Văn Thắng (Cục cảnh sát MT-BCA, 15/12/2009 13,451.46 18479
TT Cty Da giầy số2 Dốc Tam 912422549 Đổi tên từ Lê bạch Mai (Viện DD Quốc Gia) 02/12/2009 14,019.28 18486
Tổ 14-Nam Đồng- Hà Nội 0913.553.432 12/11/2009 100000000 18/11/2009 14,302.82 17875
-
35K6, Bách Khoa, Hai bà Trưn 904986168 17/11/2009 21,414.27 17873
39, Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiế 0904.167.737 12/11/2009 100000000 18/11/2009 13,723.51 17875
P5-F4 Tổ 15, Thịnh Quang, Hà 916290108 25/11/2009 13,723.51 17886
Số 25, Ngõ 93, Vũ Hữu, Than 913007758 13/11/2009 100000000 20/11/2009 14,043.13 17876
Tổ 15, Lĩnh Nam,Hoàng Mai, 983550768 17/11/2009 14,302.82 17873
TT Thanh Ba,Thanh Ba, Phú T 908093014 Đổi tên từ Vũ Ngọc Anh (0934343629) 25/12/2009 13,943.25 18479
P7-B2 TT KHXH và NV, Cống 915539368 Đổi tên từ Lê Đắc Hiền (0904224588) 25/11/2009 14,302.82 17886
P136, L3, Thái Thịnh, Đống Đ 903401619 12/11/2009 100000000 18/11/2009 14,302.82 17875
P213, B3 Thanh Xuân Bắc, Th 912046125 13/11/2009 100000000 18/11/2009 13,723.51 17875
Lưu khê, Liên hoà, Yên Hưng, 903445289 Đổi tên từ Nguyễn Thị Minh Toà 100000000 17/11/2009 14,302.82 17873
Số 103, Hàng Đào,Hà Nội 938185689 Đổi từ tên Đỗ Th 12/11/2009 100000000 18/11/2009 14,586.35 17875
-
Số 5,Ngõ 295, Khâm Thiên, Đ 983652468 12/11/2009 100000000 27/11/2009 21,838.78 18487
Số 9, Hoàng Văn Thụ, Nam ĐỊ 989186816 Đổi tên từ Nguyễ 13/11/2009 100000000 20/11/2009 13,995.56 17876
P.Nguyễn Trãi, TX Hà Đông, 912124366 13/11/2009 100000000 18/11/2009 13,995.56 17875
Thuỵ Sơn Thái Thuỵ,Thái Bìn 913006430 13/11/2009 100000000 20/11/2009 14,321.52 17876
Số 17, ngõ 68, tổ 36, Xuân T 906149925 17/11/2009 14,586.35 17873
14,219.66
-
14, Ngõ 5/102, Nghĩa Đô, Hà 912731618 Đổi tên từ Lê Đình Việt (ngoại giao) 17/11/2009 14,586.35 17873
Đông Hoàng, Đông Hưng, Thái 905769576 17/11/2009 14,586.35 17873
Tổ 7, Láng Thượng, Đống Đa, 912907013 18/11/2009 13,995.56 17875
Số 2, ngách 345/69, Khương T 982582682 12/11/2009 100000000 27/11/2009 14,586.35 18487
Số 67, ngõ 93, Hoàng Vưn Thá 913521519 18/11/2009 14,869.89 17875
-
A44, TT2 Đô thị Yên Phúc, Ph 903234521 100000000 17/11/2009 22,263.30 17873
Vân Cơ, Việt trì, Phú Thọ 948588908 Đổi tên từ Nguyễn Thị Hậu(NHCTVN-Chi nhánh Nam 01/12/2009 14,267.62 18492
14,267.62
P108-208 F8 Thành Công 2, L 914161525 Đổi tên từ Đặng 11/11/2009 100000000 17/11/2009 14,599.90 17873
B8, Ngách 61/16,Lạc Trung, H 903439509 23/11/2009 14,869.89 17878
14,496.06
38/114 Mạc Thị Bưởi, p.Thốn 904391151 17/11/2009 14,869.89 17873
Hồng Hải, TP Hạ Long, Quảng 946256868 Đổi tên từ Đặng Thu Hằng 20/11/2009 14,869.89 17876
Số 5, Ngõ 1, Chùa Bộc, Hà nội 983616996 100000000 17/11/2009 14,267.62 17873
14,869.89

-
-
Thành tiền Số tiền phải Số USD Còn nợ Số tiền thực
Tỷ giá Date Year Month Day Hạn nộp
VNĐ nộp sau ĐC thực nộp USD nộp

- -
337,270,067 337,270,067 337,270,067 21-Nov-09 2009 11 21 21-May-10
223,433,285 223,433,285 26-Jan-10 2010 1 26 26-Jul-10
216,142,291 216,142,291 216,142,291 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
228,636,971 228,636,971 11-Dec-09 2009 12 11 11-Jun-10
233,003,584 233,003,584 233,003,584 26-Nov-09 2009 11 26 26-May-10
- -
225,253,600 225,253,600 225,253,600 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
- -
223,433,285 223,433,285 20-Jan-10 2010 1 20 20-Jul-10
225,266,202 225,266,202 225,266,202 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
- -
344,839,352 344,839,352 344,839,352 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
- -
228,460,534 228,460,534 228,460,534 5-Feb-10 2010 2 5 5-Aug-10
- -
226,139,986 226,139,986 226,139,986 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
230,334,691 230,334,691 230,334,691 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
232,319,542 232,319,542 30-Nov-09 2009 11 30 30-May-10
230,321,806 130,321,806 130,321,806 19-Nov-09 2009 11 19 19-May-10
238,246,165 238,246,165 238,246,165 26-Nov-09 2009 11 26 26-May-10
- -
238,207,509 238,207,509 27-Nov-09 2009 11 27 27-May-10
243,449,239 243,449,239 243,449,239 27-Nov-09 2009 11 27 27-May-10
364,336,103 364,336,103 364,336,103 11-Dec-09 2009 12 11 11-Jun-10
225,830,788 225,830,788 225,830,788 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
225,868,694 225,868,694 225,868,694 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
- -
238,951,494 238,951,494 4-Dec-09 2009 12 4 4-Jun-10
235,416,349 235,416,349 235,416,349 19-Nov-09 2009 11 19 19-May-10
229,562,249 229,562,249 229,562,249 24-Nov-09 2009 11 24 24-May-10
235,376,843 235,376,843 235,376,843 16-Nov-09 2009 11 16 16-May-10
235,403,181 235,403,181 235,403,181 21-Nov-09 2009 11 21 21-May-10
225,868,694 225,868,694 225,868,694 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
235,390,012 135,390,012 135,390,012 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
240,458,218 140,458,218 140,458,218 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
372,442,490 372,442,490 1-Dec-09 2009 12 1 1-Jun-10
- -
- -
230,680,266 230,680,266 230,680,266 13-Nov-09 2009 11 13 13-May-10
236,131,980 236,131,980 236,131,980 23-Nov-09 2009 11 23 23-May-10
240,498,575 240,498,575 240,498,575 23-Nov-09 2009 11 23 23-May-10
234,439,407 234,439,407 234,439,407 19-Nov-09 2009 11 19 19-May-10
248,690,969 248,690,969 27-Nov-09 2009 11 27 27-May-10
- -
230,706,081 130,706,081 130,706,081 16-Nov-09 2009 11 16 16-May-10
240,485,122 240,485,122 240,485,122 19-Nov-09 2009 11 19 19-May-10
- -
- -
- -
- -
- -
- -
245,540,160 245,540,160 245,540,160 21-Nov-09 2009 11 21 21-May-10
- -
- -
- -
243,542,280 243,542,280 12-Dec-09 2009 12 12 12-Jun-10
245,567,631 245,567,631 245,567,631 23-Nov-09 2009 11 23 23-May-10
250,748,842 250,748,842 250,748,842 25-Nov-09 2009 11 25 25-May-10
- -
375,422,847 375,422,847 375,422,847 25-Nov-09 2009 11 25 25-May-10
240,485,202 240,485,202 240,485,202 23-Nov-09 2009 11 23 23-May-10
- -
- -
250,748,842 250,748,842 250,748,842 25-Nov-09 2009 11 25 25-May-10
- -
- -
259,062,275 259,062,275 28-Dec-09 2009 12 28 28-Jun-10
248,569,529 248,569,529 15-Dec-09 2009 12 15 15-Jun-10
259,160,410 259,160,410 2-Dec-09 2009 12 2 2-Jun-10
255,662,836 155,662,836 155,662,836 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
- -
382,737,283 382,737,283 382,737,283 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
245,307,777 145,307,777 145,307,777 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
245,458,736 245,458,736 245,458,736 25-Nov-09 2009 11 25 25-May-10
251,034,956 151,034,956 151,034,956 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
255,634,230 255,634,230 255,634,230 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
257,657,280 257,657,280 25-Dec-09 2009 12 25 25-Jun-10
255,820,167 255,820,167 255,820,167 25-Nov-09 2009 11 25 25-May-10
255,662,836 155,662,836 155,662,836 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
245,307,777 145,307,777 145,307,777 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
255,634,230 155,634,230 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
260,731,042 160,731,042 160,731,042 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
- -
403,733,600 303,733,600 27-Nov-09 2009 11 27 27-May-10
250,184,702 150,184,702 150,184,702 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
250,170,707 150,170,707 150,170,707 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
256,011,420 156,011,420 156,011,420 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
260,701,869 260,701,869 260,701,869 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
- -
- -
260,701,869 260,701,869 260,701,869 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
260,701,869 260,701,869 260,701,869 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
250,170,707 250,170,707 250,170,707 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
269,657,889 169,657,889 27-Nov-09 2009 11 27 27-May-10
265,799,248 265,799,248 265,799,248 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
- -
397,911,889 297,911,889 297,911,889 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
263,836,755 263,836,755 1-Dec-09 2009 12 1 1-Jun-10
- - -
260,944,084 160,944,084 160,944,084 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
265,843,858 265,843,858 265,843,858 23-Nov-09 2009 11 23 23-May-10
- -
265,769,508 265,769,508 265,769,508 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
265,814,118 265,814,118 265,814,118 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
255,005,101 155,005,101 155,005,101 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Đợt 2 Đợt 3

Ngày
Ngày nộp Tỷ giá Thành tiền Lãi muộn Tổng thu Thực nộp Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
nộp

21-May-10 19010 179,332,736 179,332,736 179,332,736 -


- - -
22-May-10 19010 114,926,856 114,926,856 ###
- - -
- - -

- - -

- - -
25-May-10 19020 119,841,216 282,126.20 120,123,342 120,123,342 -

27-May-10 19020 183,464,181 431,905.26 183,896,086 183,896,086 -

- - -

14-May-10 19050 120,502,566 120,502,566 120,503,000 (434)


- - -
- - -
11-May-10 19060 122,795,346 122,795,346 ###
25-May-10 19020 122,537,643 122,537,643 ###

25-May-10 19020 122,537,643 122,537,643 ###


25-May-10 19020 125,234,071 125,234,071 ###
11-May-10 19060 187,895,615 187,895,615 ###
15-May-10 19050 120,351,271 120,351,271 ###
- - -

- - -
17-May-10 19030 125,299,914 125,299,914 ###
17-May-10 19040 122,214,104 122,214,104 ###
15-May-10 19050 125,431,601 125,431,601 ###
21-May-10 19010 125,168,227 125,168,227 ###
20-May-10 19010 120,098,565 120,098,565 ###
26-May-10 19020 125,234,071 471,715.00 125,705,786 ###
27-May-10 19020 127,930,498 542,105.49 128,472,604 ###
- - -

13-May-10 19050 122,942,566 122,942,566 ###


- - -
29-May-10 19010 127,863,237 361,213.64 128,224,451 128,224,451 -
17-May-10 19030 124,779,938 124,779,938 ###
27-May-10 19020 127,930,498 127,930,498 ###

15-May-10 19050 122,942,566 122,942,566 ###


10-May-10 19030 127,997,759 127,997,759 ###
- - -

- - -
- - -
25-May-10 19020 133,323,353 133,323,353 ###

27-May-10 19020 199,612,618 187,968.55 199,800,586 199,800,586 -


24-May-10 19000 127,788,870 127,788,870 ###

24-May-10 19000 133,183,160 133,183,160 ###

- - -
- - -
- - -
18-May-10 19020 136,019,780 136,019,780 ###

- - -
18-May-10 19020 130,510,599 130,510,599 ###
25-May-10 19020 130,510,599 130,510,599 130,510,599 -
19-May-10 19010 133,479,932 133,479,932 ###
- - -
- - -
31-May-10 19010 135,948,266 384,053.85 136,332,320 ###
18-May-10 19010 135,948,266 135,948,266 ###
31-May-10 19010 130,441,982 798,413.63 131,240,395 ###
12-May-10 19050 136,234,322 136,234,322 136,234,322 -
18-May-10 19020 138,716,208 138,716,208 ###

- - -
20-May-10 19010 133,027,836 133,027,836 ###
- - -
- - -
17-May-10 19030 138,789,139 138,789,139 ###

- - -
17-May-10 19030 138,789,139 138,789,139 ###
- - -
- - -
- - -

15-May-10 19050 212,057,894 212,057,894 ###


- - -

24-May-10 19010 138,772,088 130,677.05 138,902,765 138,902,765 -


25-May-10 19020 141,412,635 88,775.71 141,412,635 141,412,635 -

18-May-10 19020 141,412,635 66,581.78 141,412,635 ###


19-May-10 19010 141,338,285 141,338,285 ###
17-May-10 19030 135,756,366 135,756,366 ###
Đợt 3 Đợt 4

Thành Lãi Tổng Thực Ngày Thành Lãi Tổng Thực


Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá Còn nợ
tiền muộn thu nộp nộp tiền muộn thu nộp
Đợt 5 Đợt 6

Ngày Thành Lãi Tổng Thực Ngày Thành


Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
nộp tiền muộn thu nộp nộp tiền
Đợt 6 Đợt 7

Lãi Tổng Thực Ngày Thành Lãi Tổng Thực


Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá Còn nợ Ghi chú
muộn thu nộp nộp tiền muộn thu nộp
QUỸ CHUNG CƯ TRIỂN KHAI KỲ 3 GIAI ĐOẠN I

Ghi chú: Đơn giá dưới đây tạm tính theo tỷ giá thực tế tại thời điểm ký hợp đồng 1USD bằng
18.000,đồng. Khi tỷ giá USD trong từng đợt thanh toán thay đổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn 5%, đơn
huy động vốn của đợt thanh toán đó sẽ được điều chỉnh theo tỷ lệ tương ứng.

GIÁ TRỊ
GIÁ TRỊ
DIỆN CHỊU THUẾ THUẾ
STTTÊN KHUMÃ CĂN HƯỚNG SAU THUẾ
TÍCH GTGT GTGT
(VNĐ)
(VNĐ)
3 HH02 E11-03 DB/DB 68.70 18,662,400 1,866,240 21,252,240
10 HH02 E11-10 TN/TN 68.70 18,662,400 1,866,240 21,252,240
11 HH02 E11-11 TN/TN 71.60 18,662,400 1,866,240 21,252,240
14 HH02 E12-03 DB/DB 68.70 18,968,400 1,896,840 21,588,840
15 HH02 E12-04 TN/TN 68.70 18,968,400 1,896,840 21,588,840
16 HH02 E12-05 DB/DB 70.30 18,968,400 1,896,840 21,588,840
18 HH02 E12-07 DB/DB 69.80 18,968,400 1,896,840 21,588,840
19 HH02 E12-08 TN/TN 71.60 18,968,400 1,896,840 21,588,840
21 HH02 E12-10 TN/TN 68.70 18,968,400 1,896,840 21,588,840
22 HH02 E12-11 TN/TN 71.60 18,968,400 1,896,840 21,588,840
27 HH02 E12A-05 DB/DB 70.30 19,274,400 1,927,440 21,925,440
33 HH02 E12A-11 TN/TN 71.60 19,274,400 1,927,440 21,925,440
54 HH02 E15-10 TN/TN 68.70 19,886,400 1,988,640 22,598,640
AI ĐOẠN I

ký hợp đồng 1USD bằng


hơn hoặc nhỏ hơn 5%, đơn giá
ơng ứng.

Đơn giá sau Thành tiền TRẠNG Ngưòi


THÀNH TIỀN KHÁCH HÀNG
thuế (USD) 20% (USD) THÁI đứng tên

1,180.68 81,112.72 1,460,028,886 HĐ Chu Xuân Dũng A.Việt


1,180.68 81,112.72 1,460,028,886 HĐ Trương Trọng Thắng A.Cường
1,180.68 84,536.69 1,521,660,382 HĐ Nguyễn Thị Mai Chi A.Việt
1,199.38 82,397.41 1,483,153,306 HĐ Lê Thị Tuyên A.Cường
1,199.38 82,397.41 1,483,153,306 HĐ Phạm Xuân Trường A.Việt
1,199.38 84,316.41 1,517,695,450 HĐ Hoàng Hữu Hiền A.Hà
1,199.38 83,716.72 1,506,901,030 HĐ Trần Thị Bích Hà A.Trí
1,199.38 85,875.61 1,545,760,942 HĐ Võ Thị Hồng Lê A.Dương
1,199.38 82,397.41 1,483,153,306 HĐ Nguyễn Thị Liên A.Dương
1,199.38 85,875.61 1,545,760,942 HĐ Bùi Thị Hòe A.Hà
1,218.08 85,631.02 1,541,358,430 HĐ Hoàng Thúy Hằng A.Việt
1,218.08 87,214.53 1,569,861,502 HĐ Nguyễn Thị Hòa A.Cường
1,255.48 86,251.48 1,552,526,566 HĐ Hoàng Xuân Cương A.Hà
ĐỊA CHỈ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ NGÀY ĐC SỐ TIỀN ĐC

HQ, Lê Lợi, Bắc Giang 984241686 Đổi tên từ Dương Hiệp (Báo HN Mới)
Số 80, Hạ Đình, Hà Nội 903287770 Chị Hà, Bảo Hiểm HN)
Số 66, Minh Khai, HBT, 904193962
502-C8 Quỳnh Mai, Hà Nộ 913518668 A.Khoa (Bộ CA)
Minh Quang, Ba Vì, hà tây 946289209 Đổi tên từ Bùi Thị Thúy Ngâ
Tổ 54A, Yên Hoà, Hà Nội 903443069 Đổi tên từ Nguyễn Duy Hưng
TT Lắp máy tổ 16, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nộ Đổi tên từ anh Vũ Hà (Sở GTVT HN)
109, Tống Duy Tân, Lam 985223267 Đổi tên từ Trần 16/12/2009
P310, B22, TT Kim Liên, 913097803 Bùi Thanh Hải-Thanh tra TPHN
Số 21 Lò Đúc ,Hà nội 912032208 Đổi tên từ Nguyễn Quang Huy (Khách của N
Thị trấn Hồ Thuận Thành, 1672526191 Đổi tên từ Phạm Thị Thu Hằng
57/55 Nguyễn Ngọc Nại, H 904474556 Đổi tên từ Hoàng Trường Sơn ( CMT: 012-050
Nam Toàn, Nam trực, Nam 979619555
20% Tiền
NGÀY HĐ Date Year Month Day
USD

09/12/2009 9-Dec-09 2009 12 9 16,222.54


12/12/2009 12-Dec-09 2009 12 12 16,222.54
26/11/2009 26-Nov-09 2009 11 26 16,907.34
15/12/2009 15-Dec-09 2009 12 15 16,479.48
01/12/2009 1-Dec-09 2009 12 1 16,479.48
28/11/2009 28-Nov-09 2009 11 28 16,863.28
01/01/2010 1-Jan-10 2010 1 1 16,743.34
17/12/2009 17-Dec-09 2009 12 17 17,175.12
11/01/2010 11-Jan-10 2010 1 11 16,479.48
23/12/2009 23-Dec-09 2009 12 23 17,175.12
30/11/2009 30-Nov-09 2009 11 30 17,126.20
15/12/2009 15-Dec-09 2009 12 15 17,442.91
18/01/2010 18-Jan-10 2010 1 18 17,250.30
THÀNH TIỀN
THÀNH TIỀN
Tỷ giá HĐ Lãi muộn (Cũ-18000vnd/us Tổng thu
20% (VNĐ)
d)

- 292,005,777 292,005,777
- 292,005,777 292,005,777
- 304,332,076 304,332,076
- 296,630,661 296,630,661
- 296,630,661 296,630,661
- 303,539,090 303,539,090
18479 309,400,268 2,028,506 311,428,774
- 309,152,188 309,152,188
18479 304,524,333 304,524,333
- 309,152,188 309,152,188
- 308,271,686 308,271,686
- 313,972,300 313,972,300
18479 318,768,205 318,768,205 318,768,205
Đợt 2

Hạn nộp Ngày nộp Tỷ giá Thành tiền Lãi muộn

9-Jun-10 -
12-Jun-10 -
26-May-10 27-May-10 19020 160,788,780 75,704.72
15-Jun-10 -
1-Jun-10 -
28-May-10 25-May-10 19020 160,369,819
1-Jul-10 -
(Nôp trc ĐC va 17-Jun-10 -
11-Jul-10 -
23-Jun-10 -
30-May-10 31-May-10 19010 162,784,576
15-Jun-10 -
18-Jul-10 -
Đợt 2 Đợt 3

Ngày Thành
Tổng thu Thực nộp Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
nộp tiền

- -
- -
160,864,485 160,788,780 -
- -
- -
160,369,819 -
- -
- -
- -
- -
162,784,576 -
- -
- -
Đợt 3 Đợt 4

Lãi Tổng Thực Ngày Thành


Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
muộn thu nộp nộp tiền
Đợt 4 Đợt 5

Lãi Tổng Thực Ngày Thành


Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
muộn thu nộp nộp tiền
Đợt 5 Đợt6

Lãi Tổng Thực Ngày Thành


Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
muộn thu nộp nộp tiền
Đợt6 Đợt 7

Lãi Tổng Thực Ngày Thành


Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
muộn thu nộp nộp tiền
Đợt 7

Lãi Tổng Thực


Còn nợ Ghi chú
muộn thu nộp
MÃ THÀNH TIỀN
STT KHU HƯỚNG DT ĐƠN GIÁ VNĐ
CĂN (USD)

35 E21-02 HH02 TN/TN 107.20 22,607,000 130,998.40


Giá trị chịu thuế ĐƠN GIÁ SAU ĐƠN GIÁ USD THÀNH TIỀN
GTGT THUẾ (Có thuê) (USD)

21,884,396 24,795,440 1,340.29 143,679.52


THÀNH TIỀN TRẠNG Ngưòi
KHÁCH HÀNG ĐỊA CHỈ
(VNĐ) THÁI đứng tên

2,658,071,120 HĐ Trần Lễ A.Cường Số 5, P20, TT Tr


Tỷ giá tại
SỐ TIỀN USD ĐC
ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ NGÀY ĐC khi ĐC
(10%)
(10%)

0913511909 Anh Nguyễn Bắc 17/12/2009 14,367.95 18,479


SỐ TIỀN ĐC 10%
NGÀY HĐ Year Month Day
THỰC THU (VNĐ)

265,505,385 17-Jan-10 2010 1 17


Tỷ giá tại
SỐ TIỀN PHẢI SỐ TIỀN PHẢI NỘP
khi HĐ Lãi muộn
NÔP 20% (USD) SAU ĐC
(20%)

28,735.90 18479 265,505,385 -


Đợt 2

TỔNG THU (20%)- Ngày Thành Lãi Tổng Thực


Hạn nộp Tỷ giá
VNĐ nộp tiền muộn thu nộp

531,010,770 17-Jul-10 - -
Đợt 3

Ngày Thành Lãi Tổng Thực


Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
nộp tiền muộn thu nộp

-
Đợt 4

Ngày Thành Lãi Tổng Thực


Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
nộp tiền muộn thu nộp
Đợt 5

Ngày Thành Lãi Tổng Thực


Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
nộp tiền muộn thu nộp
Đợt 6

Ngày Thành Lãi Tổng Thực


Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
nộp tiền muộn thu nộp
Đợt 7

Ngày Thành Lãi Tổng Thực


Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
nộp tiền muộn thu nộp
Còn nợ Ghi chú
STT KHU MÃ CĂN TRẠNG THÁI NGÀY HĐ HƯỚNG
1 HH02 E02-01 ĐK DB/DB
2 HH02 E02-02 HĐ HĐ 11/21/2009 TN/TN
3 HH02 E02-04 HĐ HĐ 11/20/2009 TN/TN
4 HH02 E02-05 HĐ HĐ 12/11/2009 DB/DB
5 HH02 E02-06 HĐ HĐ 11/26/2009 TN
6 HH02 E02-08 HĐ HĐ 11/18/2009 TN/TN
7 HH02 E02-09 ĐK DB/DB
8 HH02 E02-11 HĐ HĐ 11/20/2009 TN/TN
9 HH02 E03-02 HĐ HĐ 11/18/2009 TN/TN
10 HH02 E03-03 ĐK DB/DB
11 HH02 E03-05 HĐ HĐ 11/18/2009 DB/DB
12 HH02 E03-06 HĐ HĐ 11/20/2009 TN
13 HH02 E03-07 HĐ HĐ 11/30/2009 DB/DB
14 HH02 E03-08 HĐ HĐ 11/19/2009 TN/TN
15 HH02 E03-09 HĐ HĐ 11/26/2009 DB/DB
16 HH02 E03-11 HĐ HĐ 11/27/2009 TN/TN
17 HH02 E04-01 HĐ HĐ 11/27/2009 DB/DB
18 HH02 E04-02 HĐ HĐ 12/11/2009 TN/TN
19 HH02 E04-03 HĐ HĐ 11/17/2009 DB/DB
20 HH02 E04-04 HĐ HĐ 11/20/2009 TN/TN
21 HH02 E04-05 HĐ HĐ 12/4/2009 DB/DB
22 HH02 E04-06 HĐ HĐ 11/19/2009 TN
23 HH02 E04-07 HĐ HĐ 11/24/2009 DB/DB
24 HH02 E04-08 HĐ HĐ 11/16/2009 TN/TN
25 HH02 E04-09 HĐ HĐ 11/21/2009 DB/DB
26 HH02 E04-10 HĐ HĐ 11/20/2009 TN/TN
27 HH02 E04-11 HĐ HĐ 11/18/2009 TN/TN
28 HH02 E05-01 HĐ HĐ 11/18/2009 DB/DB
29 HH02 E05-02 HĐ HĐ 12/1/2009 TN/TN
30 HH02 E05-04 HĐ HĐ 11/13/2009 TN/TN
31 HH02 E05-05 HĐ HĐ 11/23/2009 DB/DB
32 HH02 E05-06 HĐ HĐ 11/23/2009 TN
33 HH02 E05-07 HĐ HĐ 11/19/2009 DB/DB
34 HH02 E05-08 HĐ HĐ 11/27/2009 TN/TN
35 HH02 E05-10 HĐ HĐ 11/16/2009 TN/TN
36 HH02 E05-11 HĐ HĐ 11/19/2009 TN/TN
37 HH02 E06-06 HĐ HĐ 11/21/2009 TN
38 HH02 E06-10 HĐ HĐ 12/12/2009 TN/TN
39 HH02 E06-11 HĐ HĐ 11/23/2009 TN/TN
40 HH02 E07-01 HĐ HĐ 11/25/2009 DB/DB
41 HH02 E07-02 HĐ HĐ 11/25/2009 TN/TN
42 HH02 E07-03 HĐ HĐ 11/23/2009 DB/DB
43 HH02 E07-06 HĐ HĐ 11/25/2009 TN
44 HH02 E07-09 ĐK DB/DB
45 HH02 E07-10 HĐ HĐ 12/15/2009 TN/TN
46 HH02 E07-11 HĐ HĐ 12/2/2009 TN/TN
47 HH02 E08-01 HĐ HĐ 11/18/2009 DB/DB
48 HH02 E08-02 HĐ HĐ 11/17/2009 TN/TN
49 HH02 E08-03 HĐ HĐ 11/18/2009 DB/DB
50 HH02 E08-04 HĐ HĐ 11/25/2009 TN/TN
51 HH02 E08-05 HĐ HĐ 11/20/2009 DB/DB
52 HH02 E08-06 HĐ HĐ 11/17/2009 TN
53 HH02 E08-07 ĐK DB/DB
54 HH02 E08-08 HĐ HĐ 11/25/2009 TN/TN
55 HH02 E08-09 HĐ HĐ 11/18/2009 DB/DB
56 HH02 E08-10 HĐ HĐ 11/18/2009 TN/TN
57 HH02 E08-11 HĐ HĐ 11/17/2009 TN/TN
58 HH02 E09-01 HĐ HĐ 11/18/2009 DB/DB
59 HH02 E09-02 HĐ HĐ 11/27/2009 TN/TN
60 HH02 E09-03 HĐ HĐ 11/20/2009 DB/DB
61 HH02 E09-04 HĐ HĐ 11/18/2009 TN/TN
62 HH02 E09-05 HĐ HĐ 11/20/2009 DB/DB
63 HH02 E09-06 HĐ HĐ 11/17/2009 TN
64 HH02 E09-07 ĐK DB/DB
65 HH02 E09-08 HĐ HĐ 11/17/2009 TN/TN
66 HH02 E09-09 HĐ HĐ 11/17/2009 DB/DB
67 HH02 E09-10 HĐ HĐ 11/18/2009 TN/TN
68 HH02 E09-11 HĐ HĐ 11/27/2009 TN/TN
69 HH02 E10-01 HĐ HĐ 11/18/2009 DB/DB
70 HH02 E10-02 HĐ HĐ 11/17/2009 TN/TN
71 HH02 E10-03 HĐ HĐ 12/1/2009 DB/DB
72 HH02 E10-05 HĐ HĐ 11/17/2009 DB/DB
73 HH02 E10-06 HĐ HĐ 11/23/2009 TN
74 HH02 E10-08 HĐ HĐ 11/17/2009 TN/TN
75 HH02 E10-09 HĐ HĐ 11/20/2009 DB/DB
76 HH02 E10-10 HĐ HĐ 11/17/2009 TN/TN
77 HH02 E10-11 ĐK TN/TN
78 CT8 A11-03 HĐ HĐ 11/23/2009 TB
79 CT8 A11-04 HĐ HĐ 11/23/2009 TB
80 CT8 A11-05 ĐK DN
81 CT8 A11-06 ĐK TB
82 CT8 A11-07 ĐK DN
83 CT8 A12-01 HĐ HĐ 11/18/2009 DN/TN
84 CT8 A12-02 HĐ HĐ 11/18/2009 DB/TB
85 CT8 A12-03 HĐ HĐ 11/16/2009 TB
86 CT8 A12-04 HĐ HĐ 11/19/2009 TB
87 CT8 A12-05 HĐ HĐ 11/18/2009 DN
88 CT8 A12-06 HĐ HĐ 11/18/2009 TB
89 CT8 A12-07 HĐ HĐ 11/17/2009 17873
90 CT8 A12-08 HĐ HĐ 11/18/2009 TB
91 CT8 A12A-01 HĐ HĐ 11/26/2009 DN/TN
92 CT8 A12A-02 HĐ HĐ 11/21/2009 DB/TB
93 CT8 A12A-04 HĐ HĐ 11/16/2009 TB
94 CT8 A12A-06 HĐ HĐ 12/5/2009 TB
95 CT8 A14-02 HĐ HĐ 11/20/2009 DB/TB
96 CT8 A14-03 HĐ HĐ 11/20/2009 TB
97 CT8 A14-05 HĐ HĐ 11/20/2009 DN
98 CT8 A14-07 HĐ HĐ 11/28/2009 DN
99 CT8 A14-08 HĐ HĐ 12/1/2009 TB
100 CT8 A15-01 HĐ HĐ 11/26/2009 DN/TN
101 CT8 A15-03 HĐ HĐ 11/27/2009 TB
102 CT8 A15-06 HĐ HĐ 11/19/2009 TB
103 CT8 A15-08 ĐK TB
104 CT8 A16-02 ĐK DB/TB
105 CT8 A16-03 HĐ HĐ 11/17/2009 TB
106 CT8 A16-04 HĐ HĐ 11/28/2009 TB
107 CT8 A16-05 HĐ HĐ 11/16/2009 DN
108 CT8 A16-06 HĐ HĐ 11/23/2009 TB
109 CT8 A16-07 HĐ HĐ 11/20/2009 DN
110 CT8 A16-08 HĐ HĐ 11/26/2009 TB
111 CT8 A17-01 ĐK DN/TN
112 CT8 A17-05 HĐ HĐ 11/17/2009 DN
113 CT8 A17-06 HĐ HĐ 11/23/2009 TB
114 CT8 A17-08 ĐK TB
115 CT8 A18-02 ĐK DB/TB
116 CT8 A18-07 HĐ HĐ 11/23/2009 DN
117 CT8 A19-02 ĐK DB/TB
118 CT8 A19-06 ĐC ĐC TB
119 HH02 E02-03 ĐK DB/DB
TỶ GIÁ TẠI Người
DIỆN TÍCH ĐƠN GIÁ PHẢI THU
TĐTT đăng ký
71.60 880 - A. Việt
107.20 880 17876 337,270,067.20 A. Trí
68.70 880 17876 216,142,291.20 A. Dương
70.30 880 18,479 228,636,971.20 A. Hà
71.60 880 18490 233,003,584.00 A. Long
71.60 880 17875 225,253,600.00 A. Việt
71.60 880 - A. Trí
71.60 880 17876 225,266,201.60 A. Dương
107.20 899.8 17875 344,839,352.00 A. Việt
68.70 899.8 - A. Trí
70.30 899.8 17875 226,139,985.50 A. Dương
71.60 899.8 17876 230,334,691.14 A. Hà
69.80 899.8 18495 232,319,541.96 A. Long
71.60 899.8 17875 230,321,806.00 A. Hà
71.60 899.8 18490 238,246,164.64 A. Long
71.60 899.8 18487 238,207,509.23 A. Việt
71.60 919.6 18487 243,449,239.26 A. Long
107.20 919.6 18479 364,336,103.30 Cô Thuỷ
68.70 919.6 17873 225,830,788.39 A. Việt
68.70 919.6 17876 225,868,694.30 A. Dương
70.30 919.6 18481 238,951,494.06 Chú Học
71.60 919.6 17877 235,416,349.34 A. Dương
69.80 919.6 17882 229,562,249.31 A. Hà
71.60 919.6 17874 235,376,843.33 A. Trí
71.60 919.6 17876 235,403,180.67 Chú Học
68.70 919.6 17876 225,868,694.30 A. Trí
71.60 919.6 17875 235,390,012.00 A. Hà
71.60 939.4 17875 240,458,218.00 A. Hà
107.20 939.4 18492 372,442,490.11 A. Long
68.70 939.4 17872 230,680,266.43 A. Việt
70.30 939.4 17878 236,131,980.39 A. Trí
71.60 939.4 17878 240,498,574.62 Chú Học
69.80 939.4 17877 234,439,407.05 A. Dương
71.60 939.4 18487 248,690,969.30 A. Long
68.70 939.4 17874 230,706,081.14 A. Việt
71.60 939.4 17877 240,485,122.42 A. Trí
71.60 959.2 17876 245,540,159.74 Anh Oanh
68.70 959.2 18479 243,542,280.43 Anh Oanh
71.60 959.2 17878 245,567,631.23 Anh Oanh
71.60 979 17886 250,748,842.08 Anh Oanh
107.20 979 17886 375,422,847.36 Anh Oanh
68.70 979 17878 240,485,201.88 Anh Oanh
71.60 979 17886 250,748,842.08 Anh Oanh
71.60 979 - Anh Oanh
68.70 979 18479 248,569,529.34 Anh Oanh
71.60 979 18486 259,160,410.08 Anh Oanh
71.60 998.8 17875 255,662,836.00 Anh Cường
107.20 998.8 17873 382,737,283.46 Anh Cường
68.70 998.8 17875 245,307,777.00 Anh Cường
68.70 998.8 17886 245,458,735.63 Anh Cường
70.30 998.8 17876 251,034,956.13 Anh Cường
71.60 998.8 17873 255,634,230.37 Anh Cường
69.80 998.8 - Anh Cường
71.60 998.8 17886 255,820,166.98 Anh Cường
71.60 998.8 17875 255,662,836.00 Anh Cường
68.70 998.8 17875 245,307,777.00 Anh Cường
71.60 998.8 17873 255,634,230.37 Anh Cường
71.60 1018.6 17875 260,731,042.00 Anh Cường
107.20 1018.6 18487 403,733,599.81 Anh Cường
68.70 1018.6 17876 250,184,702.06 Anh Cường
68.70 1018.6 17875 250,170,706.50 Anh Cường
70.30 1018.6 17876 256,011,420.02 Anh Cường
71.60 1018.6 17873 260,701,869.30 Anh Cường
69.80 1018.6 - Anh Cường
71.60 1018.6 17873 260,701,869.30 Anh Cường
71.60 1018.6 17873 260,701,869.30 Anh Cường
68.70 1018.6 17875 250,170,706.50 Anh Cường
71.60 1018.6 18487 269,657,889.42 Anh Cường
71.60 1038.4 17875 265,799,248.00 A. Dương
107.20 1038.4 17873 397,911,889.41 A. Hà
68.70 1038.4 18492 263,836,755.07 A. Long
70.30 1038.4 17873 260,944,084.19 A. Việt
71.60 1038.4 17878 265,843,857.66 A. Trí
71.60 1038.4 17873 265,769,508.22 Chú Học
71.60 1038.4 17876 265,814,117.89 A. Dương
68.70 1038.4 17873 255,005,100.77 A. Hà
71.60 1038.4 - A. Long
85.40 1051.6 17878 321,112,621.98 Anh Oanh
83.80 1051.6 17878 315,096,460.45 Anh Oanh
86.30 1059.3 - Anh Oanh
84.00 1051.6 - Anh Oanh
86.00 1059.3 - Anh Oanh
117.40 1072.5 17875 450,133,612.50 Anh Cường
123.60 1072.5 17875 473,905,575.00 Anh Cường
85.40 1064.8 17874 325,070,577.22 Anh Cường
83.80 1064.8 17877 319,033,800.10 Anh Cường
86.30 1072.5 17875 330,890,381.25 Anh Cường
84.00 1064.8 17875 319,759,440.00 Anh Cường
86.00 1072.5 17873 329,703,231.00 Anh Cường
86.00 1064.8 17875 327,372,760.00 Anh Cường
117.40 1085.7 18490 458,492,743.00 A. Việt
123.60 1085.7 17876 479,765,098 A. Trí
83.80 1078 17874 322,934,563 A. Dương
84.00 1078 18481 334,698,302 A. Long
123.60 1098.9 17876 485,598,108 A. Việt
85.40 1091.2 17876 333,167,454 A. Trí
86.30 1098.9 17876 339,054,342 A. Dương
86.00 1098.9 18487 349,424,266 A. Long
86.00 1091.2 18,492.00 347,069,691 A. Việt
117.40 1112.1 18490 482,812,877 Anh Oanh
85.40 1104.4 18487 348,723,091 A. Việt
84.00 1104.4 17877 331,688,428 A. Dương
86.00 1104.4 - A. Trí
123.60 1125.3 - A. Long
85.40 1117.6 17873 341,170,691 A. Hà
83.80 1117.6 18487 346,279,553 A. Việt
86.30 1125.3 17874 347,160,947 A. Trí
84.00 1117.6 17878 335,671,607 Chú Học
86.00 1125.3 17876 345,992,840 A. Dương
86.00 1117.6 18490 355,428,093 Chú Học
117.40 1134.1 - A. Dương
86.30 1134.1 17873 349,856,218 A. Việt
84.00 1126.4 17878 338,314,691 A. Trí
86.00 1126.4 - A. Dương
123.60 1142.9 18,500.00 522,671,028 Dự Trữ (A.Trí)
86.00 1142.9 17878 351,443,579 A. Hà
123.60 1151.7 18,500.00 526,695,444 Dự Trữ (A.Trí)
84.00 1144 100,000,000 Dự Trữ
68.70 880 - Chú Học
Ngày ĐK Quan hệ Người đứng tên
1 11/20/2009 A. Bình TBT báo Ttr Nguyễn Văn Bình
1 Quân Đội Phan Đăng Ngọc
1 11/16/2009 Nguyễn Trung Kiên VVũ Việt Hùng
1 12/5/2009 Trần Ngọc Thân UB Lê Thị Anh Đào
1 11/26/2009 Bùi Anh Tuấn Cty VàNguyễn Duy Dương
1 Việt Hưng báo dân tríMai Thị Hoa Lan
1 Nguyễn Duy Dụ Nguyễn Trung Dũng
1 11/16/2009 Bùi Xuân Hồng Vụ IITrịnh Ngân Huyền
1 11/13/2009 Hoàng Sơn Hoàng Ngọc Quảng
1 Vợ chú Trần Hoàng Đồng Thị Vy
1 11/16/2009 Trần Văn Nam TTV Vụ Vương Thị Lệ Nghị
1 11/20/2009 Trần Trọng Khanh C Đặng Thị Minh Hoà
1 11/26/2009 Nguyễn An Hải - PG Kh huỷ tên người đăng ký
1 11/18/2009 Nguyễn Thị Tâm - Trịnh Xuân Thức
1 11/24/2009 Phạm Thị Thanh Ma Phạm Thị Thanh Mai
1 11/13/2009 A. Tô Phán Vũ Thị Thanh
1 11/24/2009 Tô Khánh Toàn Ngâ Tô Khánh Toàn
1 12/10/2009 Phan Văn Chiu Kho BPhan Văn Chiu
1 Huyền Châu Tạp chí Cao Dương Minh
1 11/16/2009 Nguyễn Văn Hùng TTV Mai Văn Anh
1 12/4/2009 Vũ Văn Thân Nguyễn Thị Mai
1 11/16/2009 Nguyễn Văn Tân HTXNguyễn Văn Tân
1 11/20/2009 Chú Tuấn CA PhườngNguyễn Thành An
1 Trần Thanh Thuỷ Nguyễn Xuân Lượng
1 11/17/2009 Nguyễn Xuân Mộc Nguyễn Xuân Mộc
1 11/19/2009 Nguyễn Tất Sơn Sở Nguyễn Văn Nhiễm
1 11/10/2009 VP UBND Quận Hà Vũ Ngọc Ngà
1 11/10/2009 Mr Sơn PCT UBND QLê Thị Bích Thuỷ
1 12/1/2009 Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Kiều Trang
1 Cô Mai BTV bản tin Đỗ Trọng Thắng
1 A. Tân PGD Sở TC HNguyễn Thị Huế
1 11/17/2009 Mai Thanh Quế - Sở Phạm Văn Bình
1 11/16/2009 Hoàng Văn Phụng HTX Hoàng Văn Phụng
1 11/26/2009 Nguyễn Chí Dũng CtyNguyễn Thị Phương Anh
1 Bùi Xuân Ninh báo PhBùi Xuân Ninh
1 TTCP Đinh Quang Tuyến
1 11/16/2009 Hoàng Như Hải Hoàng Như Hải
1 12/7/2009 Nguyễn Hồng Tư Lê Thị Hồng Loan
1 11/17/2009 Đinh Công Dũng - Cụ Đinh Công Dũng
1 11/19/2009 Trần Hữu Chiến Cục csVũ Hải Phong
1 11/19/2009 Trần Lê Huy Trần Lê Huy
1 11/17/2009 Nguyễn Tiến Công - Nguyễn Tiến Công
1 11/25/2009 Hà Thị Trai TT Tô Vũ Quang Hưng
1 12/24/2009 Nguyễn Văn Thắng Nguyễn Văn Thắng
1 12/9/2009 Nguyễn Văn Thắng Nguyễn Văn Thắng
1 11/25/2009 Lê Bạch Mai Viện D Nguyễn Công Âu
1 A. Hồng Nguyễn Minh Đức
1 A. Hưng (Đức) Vũ Thanh Quang
1 A. Hồng Trần Thị Thu Hiền
1 11/25/2009 Lê Thị Hồng Hạnh - Lê Thị Hồng Hạnh
1 A. Hồng Phạm Minh Tuấn
1 A. Hưng (T.Anh) Nguyễn Việt Hùng
1 12/18/2009 Chú Thiện BXD Vũ Ngọc Anh
1 11/17/2009 A Tiến VP Lê Đắc Hiền
1 A. Hồng Bùi Hương Lan
1 A. Dũng Nguyễn Thành An
1 A. Hồng Nguyễn Thị Minh Toàn
1 A. Hồng Đỗ Thị Hoàng Yến
1 A. Hồng Trịnh Hoài Nam
1 A. Hồng Nguyễn Thị Biên
1 A. Dũng Nguyễn Thị Hoài Thu
1 A. Hồng Phạm Văn Lượng
1 A. Hưng (Hải Tký) Phạm Thị Thanh Hà
1 11/23/2009 Nguyễn Xuân Lập Đặng Thị Mai Hiên
1 A. Hưng (A. Hồng) Lê Đình Việt
1 Nguyễn Việt Hồng Nhâm Ngọc Tân
1 11/18/2009 A.Tiến Phạm Thị Hồng Chuyên
1 A. Hưng Ngô Thị Hồng Diệp
1 11/16/2009 Trần Thuý Lan CB V Khuất Thành Dũng
1 11/10/2009 Mr Sơn PCT UBND QLê Thị Bích Thuỷ
1 11/24/2009 Nguyễn Thị Hậu Ng Nguyễn Thị Hậu
1 A. Chiến Báo pháp luĐặng Văn Tuấn
1 Chú Duyến Nguyễn Anh Tùng
1 11/17/2009 Đặng Xuân Hưng - SởĐặng Xuân Hải
1 11/16/2009 Đặng Quang Minh VụĐặng Thu Hằng
1 11/10/2009 Mr Sơn PCT UBND QDương Trúc Quỳnh
1 11/26/2009 Nguyễn Văn Chánh TVũ Thị Quạt
1 11/17/2009 Trần Đức Viện Cục điề
Trần Thị Kim Dung
1 11/17/2009 Trần Đức Viện Cục điề
Trần Thị Kim Dung
1 11/16/2009 Vương Văn Việt báo Vương Văn Việt
1 11/16/2009 Vũ Thị Bích Hằng B Vũ Thị Bích Hằng
1 11/16/2009 Vương Văn Việt Vương Văn Việt
1 A. Hồng Lê Hoài Vũ
1 A. Dũng Thanh Tra Trần Phương
1 Nguyễn Thị Nắng MaTrần Thị Hoài
1 Sếp Cường Hồ Xuân Lai
1 Nguyễn Hữu Đoan Nguyễn Hữu Đoan
1 11/17/2009 Nguyễn Thị Nắng MaTrần Thị Phương Dung
1 A. Hồng Nguyễn Mạnh Hà
1 Nguyễn Văn Hợi Trần Mạnh Hùng
1 11/13/2009 Nguyễn Thị Bích Ngọc
1 CTTMDVQTế HP Phạm Đức Duy
1 11/16/2009 Lê Công Mạnh TTV VHuỳnh Quang Sơn
1 12/1/2009 Nguyễn Xuân Anh Vũ Thị Tuyến
1 11/13/2009 Phạm Văn Chiến
1 Trần Văn Tuấn QK 3 Đỗ Thị Nhâm
1 11/16/2009 Đỗ Đức Hoàng TTV VTrương Thu Minh
1 11/24/2009 Trần Tuấn Anh Ngâ Trần Tuấn Anh
1 A. Chúc báo Lao độn Nguyễn Đình Chúc
1 11/19/2009 Vũ Ngọc Long Vũ Ngọc Long
1 A. Xuân Tùng Báo N Đỗ Xuân Khoát
1 11/16/2009 Trương Thế Hùng VụĐỗ Thị Tuyết
1 BKHĐT Lê Mạnh Hùng
1 11/24/2009 Phạm Xuân Hoè Ngâ Phạm Xuân Hoè
1 11/10/2009 Mr Sơn PCT UBND QLê Kim Anh
1 Tuấn Anh Báo Thanh Nguyễn Tuấn Anh
1 Vợ a Dũng nước Hà Đào THị Hương
1 11/17/2009 Mai Thanh Quế - Sở Mai Thị Thanh Thuỳ
1 11/16/2009 Đỗ Thị Nhài Vụ TCCNguyễn Thị Hoa
1 11/17/2009 Vũ Đức Mỹ Vũ Đức Mỹ
1 11/16/2009 Lê Quang Sự Tký TổnKhúc Trí Dũng
1 A Bình CATPHN Lê Quang Tụ
1 Chị Bích Văn Phòng Trịnh Thị Bích
1 11/16/2009 Vũ Mạnh Hùng Vụ CTNguyễn Thị Minh
1 12/14/2009 Bác Trường Nguyễn Hồng Trang
1 11/18/2009 Tuấn CT HĐ Tạ Quốc Khánh
1 12/14/2009 Bác Trường Nguyễn Hồng Trang
1 Báo BV Pháp luật Nguyễn Hữu Bắc
1 1/25/2010 Nguyễn Thị Thanh HàChưa chọn người đứng tên
Điện thoại CMND Địa chỉ
0915638638 170024120 Số nhà 2 - Ngách 1194/6 - Đường Láng - HN
0903438868 012470152 10 Ngõ 9 - Huỳnh Thúc Kháng - hà Nội
0902186186 011774315 62 - Ngõ 56 - Ngô Sỹ Liên - Văn Miếu - Đống Đa - Hà Nội
0989650747 171871895 16 - Nguyễn Thượng Hiền - HBT - HN
0988897986 012618020 56 - Hẻm 26/15 - Ngõ Thái Thịnh II - Đống Đa - HN
0919268699 117552801
0933888868 013234641 Số 102 - Lương Sử C - Đống Đa - Hà Nội
0989281818 012198171 Số 77 - Tổ 14 - Trần Duy Hưng - Trung Hoà - Cầu Giấy - HN
01228900703 013097111 Mai Dịch - Hà Nội
0912810826 Số 2 - Ngõ 182 - Trần Nguyên Hãn - Hải Phòng
0984706869 011835372 Số 1 Tập thể UBQG Dân số kế hoạch hoá gia đình - Dịch vọng hậu - Cầu Giấy - HN
0986079088 111570687 Phường La Khê - Hà Đông - Hà Nội

0982452409 8Q4B295392 38 Điện Biên Phủ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
0989547678 012975250 Số 28 - Ngõ 7 - Thái Hà - Trung Liệt - Đống Đa - HN
0935466888 011104483 29 - ngách 67 - ngõ 69 - Trần Duy Hưng
0912595252 013001953 P1102 - 17T6 - ĐTM Trung Hoà Nhân Chính - TX - HN
0903417037 030204124 34D - Máy Tơ - Ngô Quyền - Hải Phòng
01658023941 142575814
0982272222 012009199 Số 7 - Ngõ 59 - Nguyễn Ngọc Nại - Khương Mai - Thanh Xuân - HN
0985547565 162599280 Hải Giang - Hải Hậu - Nam Định
0903215320 030161552 205 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng
0916881973 012888521 P213 - B3 - Thanh Xuân Bắc - HN
0903406191 011477116 379 - Đội Cấn - Liễu Giai - Ba Đình - Hà Nội
01239299310 162177689 P1122 - CT16 Định Công - Hoàng Mai - HN
09122443146 160045029 12 - Tiểu Khu Thống Nhất - P. Thống Nhất - TP NĐ
0904879776 011845245 71 - Nguyễn Phong Sắc - TT phân viện báo chí tuyên truyền - Tổ 39 - Dịch Vọng hậu - Cầu Giấy - HN
0903234521 111831041 ĐT Văn Quán - Hà Đông
0938128689 011892774 Số 38 - Ngõ 394 - Lạc Long Quân - Tây Hồ - HN
0912116688 013024576
0906097899 142351251 Số 11L - Tống Duy Tân - Ngọc Châu - Hải Dương
0983114328 162297663 P 910 - Nơ 7A - Bán đảo Linh Đàm - Hoàng Mai - HN
0904183431 011857902 78 Bạch Đằng - HBT - Hà Nội
0904007777 012908294 Phòng 2 - G6 Ngân hàng - Quang Trung - Đống Đa - HN
0988768799 0116210571
0904469326 011852003 604 - E1 - Khu 7,2ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình - Hà Nội
0909315866 161990339 Đội 2 - Phường La Khê - Hà Đông - Hà Nội
0902068869 013043433 405A-B11 Nghĩa Tân - Cầu Giấy - Hà Nội
0988797798 162347806 40 Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội
0915415765 010181658 2 Tông Đản - Hà Nội
0904060127 011983092 P1312 - CT9 - ĐTM Định Công - HN
0916666468 060577703 P3-C15 - 40 Hàng Bài - HN
0983831906 012313227 Số 62 - Trần Tử Bình - Nghĩa Tân - Cầu Giấy - HN
0913066045 013244127 Số 20 - TT Hội Nông dân VN - Tổ 51 - Quan Hoa - CG - HN
0913066045 013244127 Số 20 - TT Hội Nông dân VN - Tổ 51 - Quan Hoa - CG - HN
0912422549 010272251 50 - Ngách 2/2 Ngõ 2 - Phố Phương Mai - Đống Đa - HN
0913553432 011388397 Số 6 Ngõ 221 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội
0904986168 N1183676 24 - Vân Hồ 3 - Lê Đại Hành - HBT - Hà Nội
0904167737 011987552 39 - Lý Thường Kiệt - Hoàn Kiếm - Hà Nội
0916290108 011831995 Phú Mỹ - Mỹ Đình - Hà Nội
0913007758 012641068 Số 25 - Ngõ 93 - Vũ Hữu - Thanh Xuân Bắc - Hà Nội
0983550768 011949584 Số 54B - Ngõ 255 - Lĩnh Nam - Phường Vĩnh Hưng
0934343629 012799635 38E - K40 - Giảng Võ - Cát Linh - HN
0904224588 013184469 306 A6 - ĐH Giao thông vận tải - Đống Đa Hà Nội
0903401619 011431479 P136 - L3 - Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
0912046125 012888521 P213 - B3 - Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân - Hà Nội
0913572538 012166491 Số 7 - Ngõ 49 - Ngách 41 - Huỳnh Thúc Kháng - Ha Nội
0988545689 010249135 Số 103 - Hàng Đào - Hoàn Kiếm - Hà Nội
0983652468 012279570 Số 5 - Ngõ 295 - Khâm Thiên - Đống Đa - Hà Nội
0904528538 013085778 Số 48 - ngõ 6 - Vũ Hữu - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
0912124366 111650515 Số 2 - Ngõ 42 - Cum 9 - Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà Nội
0913006430 150135552 Thuỵ Sơn - Thái Thuỵ - Thái Bình
0903295278 010181902 Số 12 - Tổ 15 - Thanh Lương - Hà Nội
0913060244 141863964 Số 81/24/55 - Lạc Long Quân - Cầu Giấy - HN
0913221699 010360910 Số 12 - Tổ 15 - Thanh Lương - Hà Nội
0905769576 151247038 Đông Hoàng - Đông Hưng - Thái Bình
0912907013 013125780 Tổ 7 - Láng Thượng - Đống Đa - HN
0982582682 013085700 Số 2 - Ngách 345/69 - Khương Trung - Thanh Xuân - Hà Nội
0913521519 012899084 67/93 - Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân - HN
0903234521 111831041 ĐT Văn Quán - Hà Đông
0935338688 010475744 Gia Quất - Ngọc Thuỵ - Long Biên - Hà Nội
0904918696 141697966 P405 - Khu TT Bưu Điện VT 40 - Ngọc Khánh - Ba Đình - Hà Nội
0903439509 011974378 B8 - Ngách 61/16 - Lạc Trung - Hai Bà Trưng - Hà Nội
0904391151 162659010 38/114 Mạc Thị Bưởi - Thống Nhất - Nam Định
0912731618 013097669 Số 38 - Ngõ 46 - Phương Mai - Đống Đa - HN
0918631706 011794023 Quang Trung - Đống Đa - Hà Nội
0913301067 012651929 Số 6 - Tổ 9 - Phường Tân Mai - Hoàng Mai - HN
0983206660 011997315 47/6 - Kim Đồng - Hoàng Mai - HN
0983206660 011997315 47/6 - Kim Đồng - Hoàng Mai - HN
0904456699 012478196 Số 8 - Ngõ 17 - Phùng Chí Kiên - Hà Nội
0903239347 011371025 Số 132 - Tổ 10 - Láng Thượng - Đống Đa - Hà Nội
0904456699 012478196 Số 8 - Ngõ 17 - Phùng Chí Kiên - Hà Nội
0913593686 011926758 P511 - E9 - Thành Công - Hà Nội
0904377868 012159088 28 Tổ 4 Phường Quang Trung - Hà Nội
0985982969 012136484 Tổ 47 - Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà Nội
0914612637 010981653 Số 183 - tổ 68 - Ngõ Trại Cá - Đường Trường Định - Hà Nội
0913256278 140240514 Số 30/116 - Nguyễn Lương bằng - TP. Hải Dương
0978660868 142148542 94 - Chi Lăng - nguyễn Trãi - Hải Dương
0904080809 013053125 P1106B - Toà Nhà Licogi 13 - Khuất Duy Tiến - Thanh Xuân - Hà Nội
0987292272 013014563 Số 7 Ngõ 592/75 Khương Thượng - Đống Đa - Hà Nội
0912177265 012425385 Số 9 ngách 3 - ngõ 255 - Phố Vọng - Hà Nội
0904381614 013090493 47 - Ngõ 79 Thái thịnh - Thịnh Quang - Hà Nội
0914756789 011377997 Số 9 Hàn Thuyên - HBT - HN
01657406885 100744864 Xóm 6 - Yên Hải - Yên Hưng - Quảng Ninh
0947018888 012226824 Tổ 38C - Tập thể xí nghiệp xây lắp 1 - Thượng Đình - Hà Nội
0934492043 030593771 Số 42 - Đường Vạn Mỹ - Ngô Quyền - Hải Phòng
0989310468 011078921 Số 214 - Tổ 19 - Phương Liên - Đống Đa - Hà Nội
0982386989 012714920 Số 7 - Ngõ 591 - Hoàng Hoa Thám - Ba Đình - HN
0913532190 012029626 9A - Lê Quý Đôn - HBT - HN
0912033558 141584972 Hải Dương
0989426886 141937779 Số 2 - Ngõ Cẩm Văn - Hàng Bột - Đống Đa - Hà Nội
0936037676 010058547 172 - Khương Thượng - Đống Đa - HN
0912615995 012564497 Số 27 ngõ 79 Thái Thịnh Đống Đa
0919668668 013088420 Số 28A Ngõ Cống trắng - T/Phụng - Hà Nội
0983606199 011227702 Thanh Xuân - Hà Nội
0439843124 012651661 3 - Lô 3 - Tổ 37A - Thanh Lương - HBT - HN
0904288899 012908219 A3 - TT198 - Láng Thượng- Đống Đa- Hà Nội
0988087315 162295530 P910 - Nơ 7A - Bán Đảo Linh Đàm - Hoàng mai - HN
0935641626 112193321 Thôn Thao Ngoại - Sơn Hà - Phú Xuyên - HN
0916571818 011922770 CC5 - Bán đảo Linh Đàm - Hoàng Mai - HN
0912868988 011932995 P5 - C5 - TT Đại học Ngoại thương - Láng Thượng - Đống Đa - Hà Nội
0906226971 111438839 Số 6 - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội
0904286422 012784510 37 - Lê Đại Hành - Hai Bà Trưng - Hà Nội
0983038177 012931085 Số 14 - Ngõ 26 - Vương Thừa Vũ - HN
0983456666 182472375
0912300321 031181649 Phòng 801- B15 - Đại Kim - Hà Nội
0983456666 182472375
0938766838 113040832 cấp ngày 04/03/2008 Hoà Bình
0945266289
Vọng hậu - Cầu Giấy - HN
ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
STT KHU MÃ CĂN HƯỚNG DIỆN TÍCH VAT PHẢI THU
CHƯA THUẾ CÓ THUẾ
2 HH02 E11-02 ĐK TN/TN 107.20 19,386,000 1,866,240 21,252,240
3 HH02 E11-03 HĐ 12/9/2009 DB/DB 68.70 19,386,000 1,866,240 21,252,240 292,005,777
5 HH02 E11-05 ĐK DB/DB 70.30 19,386,000 1,866,240 21,252,240 1,180.68
6 HH02 E11-06 ĐK TN 71.60 19,386,000 1,866,240 21,252,240
10 HH02 E11-10 HĐ 12/12/2009 TN/TN 68.70 19,386,000 1,866,240 21,252,240 292,005,777
11 HH02 E11-11 HĐ 11/26/2009 TN/TN 71.60 19,386,000 1,866,240 21,252,240 304,332,076
14 HH02 E12-03 HĐ 12/15/2009 DB/DB 68.70 19,692,000 1,896,840 21,588,840 296,630,661
15 HH02 E12-04 HĐ 12/1/2009 TN/TN 68.70 19,692,000 1,896,840 21,588,840 296,630,661
16 HH02 E12-05 HĐ 11/28/2009 DB/DB 70.30 19,692,000 1,896,840 21,588,840 303,539,090
18 HH02 E12-07 ĐK DB/DB 69.80 19,692,000 1,896,840 21,588,840 1,199.38
19 HH02 E12-08 HĐ 12/17/2009 TN/TN 71.60 19,692,000 1,896,840 21,588,840 309,152,188
21 HH02 E12-10 ĐK TN/TN 68.70 19,692,000 1,896,840 21,588,840 1,199.38
22 HH02 E12-11 HĐ 12/23/2009 TN/TN 71.60 19,692,000 1,896,840 21,588,840 309,152,188
26 HH02 E12A-04 ĐK TN/TN 68.70 19,998,000 1,927,440 21,925,440
27 HH02 E12A-05 HĐ 11/30/2009 DB/DB 70.30 19,998,000 1,927,440 21,925,440 308,271,686
30 HH02 E12A-08 ĐK TN/TN 71.60 19,998,000 1,927,440 21,925,440
32 HH02 E12A-10 TN/TN 68.70 19,998,000 1,927,440 21,925,440
33 HH02 E12A-11 HĐ 12/15/2009 TN/TN 71.60 19,998,000 1,927,440 21,925,440 313,972,300
38 HH02 E14-05 ĐK DB/DB 70.30 20,304,000 1,958,040 22,262,040
43 HH02 E14-10 ĐK TN/TN 68.70 20,304,000 1,958,040 22,262,040
46 HH02 E15-02 ĐK TN/TN 107.20 20,610,000 1,988,640 22,598,640
50 HH02 E15-06 ĐK TN 71.60 20,610,000 1,988,640 22,598,640
51 HH02 E15-07 ĐK DB/DB 69.80 20,610,000 1,988,640 22,598,640
53 HH02 E15-09 ĐK DB/DB 71.60 20,610,000 1,988,640 22,598,640 1,255.48
57 HH02 E16-02 ĐK TN/TN 107.20 20,916,000 2,019,240 22,935,240
63 HH02 E16-08 ĐK TN/TN 71.60 20,916,000 2,019,240 22,935,240
64 HH02 E16-09 ĐK DB/DB 71.60 20,916,000 2,019,240 22,935,240
66 HH02 E16-11 ĐK TN/TN 71.60 20,916,000 2,019,240 22,935,240
69 HH02 E17-03 DB/DB 68.70 21,060,000 2,033,640 23,093,640
70 HH02 E17-04 ĐK TN/TN 68.70 21,060,000 2,033,640 23,093,640
73 HH02 E17-07 ĐK 12/5/2009 DB/DB 69.80 21,060,000 2,033,640 23,093,640
76 HH02 E17-10 ĐK TN/TN 68.70 21,060,000 2,033,640 23,093,640
78 CT8 A05-01 HĐ 11/27/2009 DN/TN 117.40 16,686,000 1,613,359 18,299,359 429,668,943
80 CT8 A05-03 HĐ 12/4/2009 TB 85.40 16,560,000 1,600,759 18,160,759 310,185,759
82 CT8 A05-05 HĐ 11/24/2009 DN 86.30 16,686,000 1,613,359 18,299,359 315,846,931
84 CT8 A05-07 HĐ 11/26/2009 DN 86.00 16,686,000 1,613,359 18,299,359 314,748,970
85 CT8 A05-08 ĐK TB 86.00 16,560,000 1,600,759 18,160,759
86 CT8 A06-01 ĐK DN/TN 117.40 17,190,000 1,663,759 18,853,759
88 CT8 A06-03 HĐ 11/25/2009 TB 85.40 17,064,000 1,651,159 18,715,159 319,654,911
89 CT8 A06-04 HĐ 11/25/2009 TB 83.80 17,064,000 1,651,159 18,715,159 313,666,060
90 CT8 A06-05 HĐ 12/5/2009 DN 86.30 17,190,000 1,663,759 18,853,759 325,415,875
93 CT8 A06-08 HĐ 11/30/2009 TB 86.00 17,064,000 1,651,159 18,715,159 321,900,730
94 CT8 A07-01 HĐ 1/7/2009 DN/TN 117.40 17,694,000 1,714,159 19,408,159
95 CT8 A07-02 HĐ 12/2/2009 DB/TB 123.60 17,694,000 1,714,159 19,408,159 479,769,683
96 CT8 A07-03 HĐ 1/5/2010 TB 85.40 17,568,000 1,701,559 19,269,559 1,070.53
97 CT8 A07-04 HĐ 11/24/2009 TB 83.80 17,568,000 1,701,559 19,269,559 322,957,804
98 CT8 A07-05 HĐ 11/25/2009 DN 86.30 17,694,000 1,714,159 19,408,159 334,984,819
102 CT8 A08-01 ĐK DN/TN 117.40 18,198,000 1,764,559 19,962,559
103 CT8 A08-02 ĐK DB/TB 123.60 18,198,000 1,764,559 19,962,559
104 CT8 A08-03 HĐ 11/30/2009 TB 85.40 18,072,000 1,751,959 19,823,959 338,593,215
105 CT8 A08-04 HĐ 12/8/2009 TB 83.80 18,072,000 1,751,959 19,823,959 1,101.33 332,249,548
107 CT8 A08-06 HĐ 12/3/2009 TB 84.00 18,072,000 1,751,959 19,823,959 333,042,506
110 CT8 A09-01 ĐK DN/TN 117.40 18,702,000 1,814,959 20,516,959
111 CT8 A09-02 HĐ 1/4/2010 DB/TB 123.60 18,702,000 1,814,959 20,516,959 507,179,219
112 CT8 A09-03 ĐK TB 85.40 18,576,000 1,802,359 20,378,359
113 CT8 A09-04 HĐ 12/30/2009 TB 83.80 18,576,000 1,802,359 20,378,359 341,541,292
114 CT8 A09-05 ĐK DN 86.30 18,702,000 1,814,959 20,516,959 1,139.83
116 CT8 A09-07 HĐ 11/28/2009 DN 86.00 18,702,000 1,814,959 20,516,959 352,891,690
120 CT8 A10-03 HĐ 12/8/2009 TB 85.40 19,080,000 1,852,759 20,932,759 357,531,519
121 CT8 A10-04 HĐ 12/12/2009 TB 83.80 19,080,000 1,852,759 20,932,759 350,833,036
122 CT8 A10-05 HĐ 11/27/2009 DN 86.30 19,206,000 1,865,359 21,071,359 363,691,651
123 CT8 A10-06 HĐ 12/10/2009 TB 84.00 19,080,000 1,852,759 20,932,759 1,162.93 351,670,346
124 CT8 A10-07 HĐ 12/8/2009 DN 86.00 19,206,000 1,865,359 21,071,359 362,427,370
125 CT8 A10-08 HĐ 11/25/2009 TB 86.00 19,080,000 1,852,759 20,932,759 360,043,450
130 CT8 A20-05 ĐK DN 86.30 21,618,000 2,106,559 23,724,559
132 CT8 A20-07 ĐK DN 86.00 21,618,000 2,106,559 23,724,559
133 CT8 A20-08 ĐK TB 86.00 21,492,000 2,093,959 23,585,959
138 CT8 A21-05 ĐK DN 86.30 21,762,000 2,120,959 23,882,959
142 CT8 A22-01 HĐ 11/26/2009 DN/TN 117.40 21,906,000 2,135,359 24,041,359 564,491,103
143 CT8 A22-02 ĐK DB/TB 123.60 21,906,000 2,135,359 24,041,359
149 CT8 A22-08 ĐK TB 86.00 21,780,000 2,122,759 23,902,759
91 CT8 A06-06 TB 84.00 17,064,000 1,651,159 18,715,159 1,039.73
Người
Ngày ĐK Quan hệ Người đứng tên Điện thoại CMND
đăng ký
A. Cường 1 11/19/2009 Nguyễn Ngọc Đông Nguyễn Hồng Anh 0903455867 011997571
A. Việt 1 11/18/2009 Dương Hiệp Báo HN Mới Dương Hiệp 0913387189 011869009
A. Long 1 12/4/2009 Nguyễn Văn Long GPMB HT Nguyễn Văn Long 0913393985 111146996
A. Trí 1 11/27/2009 Phạm Thanh Tùng Phạm Thanh Tùng 0913502091 011360165
A. Cường 1 12/1/2009 Chị Hà Bảo hiểm HN Trương Trọng Thắng 0903287770 010281640
A. Việt 1 11/20/2009 A. Hoá CA Cống Vị Hoàng Hoá
A. Cường 1 12/10/2009 A. Khoa BCA Lê Thị Tuyên 0422011081
A. Việt 1 11/20/2009 Chị Ngân TH Hà Nội Bùi Thị Thuý Ngân 0953365533 011485036
A. Hà 1 11/20/2009 Nguyễn Duy Hưng Thiết bị y tế Nguyễn Duy Hưng 0903227117 012937454
A. Trí 1 12/26/2009 Vũ Hà Chưa chọn được người 01224412472
A. Dương 1 12/10/2009 Trần Minh Trang P3 - Ttra TP HN Võ Thị Hồng Lê 172026896
A. Dương 1 1/8/2009 Bùi Thanh Hải P3 Thanh tra TP HN Nguyễn Thị Liên 010114349
A. Hà 1 11/24/2009 Nguyễn Khắc Hưng BT Thành Uỷ Nam Định Nguyễn Quang Huy 0989531635 013097736
A. Cường 1 12/11/2009 Chị Vân BCA Dđào Bích Vân 0982254151
A. Việt 1 11/26/2009 Phạm Thị Thu Hằng báo Pháp luật VN Phạm Thị Thu Hằng 0973465555
A. Trí 1 11/25/2009 Nguyễn Danh Hải- Bô GTVT Nguyễn Danh Hải 0903465778
A. Trí 1 12/15/2009 Đinh Xuân Bắc Sở GTVTHN Chưa chọn được người 0983410314
A. Cường 1 12/11/2009 A. Sơn BCA Hoàng Triệu Sơn 0983521110
A. Cường 1 12/3/2009 A. Lục VPCP Đinh Duy Anh 0982700301 011589468
A. Việt 1 11/21/2009 A. Long báo GĐXH Nguyễn Chí Long 0904857888
A. Dương 1 11/23/2009 Đinh Mạnh Hà Học viện ANND Đinh Mạnh Hà 0912060348 111591474
A. Cường 1 12/5/2009 A Dũng Ban Bí thư Lê Hoài Nam 0983358949 13112457
A. Việt 1 11/20/2009 Đặng Vương Hạnh Phạm Quang Hiệp 0903281761 0437630085
A. Long 1 11/26/2009 Vũ Thị Quạt Công đoàn Cơ quan BXD Trần Văn Hảo 0912315295 135187996
A. Dương 1 11/23/2009 Hoàng Hữu Thắng Công ty Bảo Việt Đông Đô Hoàng Hữu Thắng 0906646789 111396081
A. Việt 1 11/19/2009 Lê Hoàng Tùng VTV1 Lê Hoàng Tùng 0903220440 135152500
A. Hà 1 11/25/2009 Vũ Xuân Trường Sở TNMT - HN Trần Văn Tuân 0983337368 150119434
A. Việt 1 11/19/2009 Gianh Thanh Tùng VTV1 Giang Thanh Tùng 0933898586 011425337
A. Trí 1 12/15/2009 Nguyễn Chí Thanh Sở GTVTHN Chưa chọn được người 0945668988
A. Dương 1 11/25/2009 Phạm Thế Long HV KT QS Phạm Mạnh Hiển 0912871199 012583586
A. Trí 1 12/5/2009 Bùi Hồng Trang - Cty An Nam Phuong Bùi Hồng Trang 0912474667 011970006
A. Dương 1 11/25/2009 Phạm Thế Long HV KT QS Phạm Minh Tuấn 0912871199 012408820
Dự trữ 1 11/25/2009 Nguyễn Minh Thành Chị Nguyệt Võ Văn Minh 0934323459 182291074
Dự trữ 1 11/26/2009 Chú Lưu Báo GTVT Nguyễn Văn Lưu 0903233705 010210544
Dự trữ 1 11/18/2009 Nguyễn Văn Sơn Ttra Giáo dục và ĐT Nguyễn Văn Sơn 0912635577 162136696
Dự trữ 1 11/20/2009 Đăng Văn Thắng Trường KTQD Đăng Văn Thắng 0903252628/0438692 011077088
Dự trữ 1 11/24/2009 Trần Hồng Thanh báo Nhân Dân Trần Thị Thanh Bình 0989580520 011854146
A. Hà 1 11/25/2009 Trương Đức Tuyến Văn phòng đăng ký đất đai HN Cầm Bạch Thiêm 0987509999 012275717
A. Trí 1 11/23/2009 Trần Hữu Quyết Báo Nam Định Trần Hữu Quyết 0915004719
A. Dương 1 11/24/2009 Vương Tuấn Anh P7 Thanh tra TP. HN Trần Hoài Phương 182489398
Dự trữ 1 11/28/2009 Nguyễn Minh Thành Chị Nguyệt Nguyễn Thị Trà Phú 0913531836 031181750
A. Cường 1 11/24/2009 Chị Huyền - Bộ Công Thương Nguyễn Ngọc Du 0904107633 013232546
A. Việt 1 11/20/2009 Kiều Ngọc Kim Báo HN mới Trần Thị Sơn 0904213662 110564104
A. Hà 1 12/2/2009 Đinh Thành Minh Phó Phòng TN UBND TP NĐ Lê Tuấn Anh 0988412412 012789151
A. Long 1 12/29/2009 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Ngân hàng Công ThươngNguyễn Công Đoàn 0912266690 151238391
A. Trí 1 11/24/2009 Trần Quốc Đạt Điện lực Nam Định Trần Quốc Đạt 0963290417 162076484
A. Dương 1 11/24/2009 Đặng Quang Thắng P7 Thanh tra TP HN Trần Hoài Phương 182489398
A. Cường 1 12/11/2009 A. Huy CSKT CA HN Hoàng Tuệ An 0915334646 141785665
A. Việt 1 12/1/2009 Chú Doanh Báo TT TTX Vn Bùi Văn Doanh 0988502999 011026390
A. Hà 1 11/24/2009 Bùi Quý Trục MTTQVN Phạm Duy Phong 0912622667 141850689
A. Long 1 11/24/2009 Phạm Anh Tuấn Sở Thương Mại HD Trần Quốc Chương 0913320646 012225343
A. Dương 1 12/1/2009 Trần Thái Tùng P7 Ttra TP HN Hoàng Thị Thu Hương 0989095080 011691328
A. Oanh 1 12/3/2009 A. Liêm Ttra CP Bùi Thị Bích Liên 0949791688
A. Cường 1 12/3/2009 Anh Chiến Cục Hải Quan HN Nguyễn Tứ Long 0983958535 011937489
A. Việt 1 11/19/2009 Đinh Công Thắng Báo Lao động Đặng Văn Đăng 0913306483 010310916
A. Hà 1 12/15/2009 Đoàn Thanh Sơn Sở TNMT Chưa chọn được người đứng tên
A. Long 1 11/21/2009 Chị Lương Thị Thoa Ngân Hàng Nông Nghiệp Lương Thị Thoa 0912842636 161450529
A. Dương 1 11/23/2009 Đăặng Văn Thắng Bùi Minh Huấn
A. Cường 1 12/2/2009 A Thành UBND TP HN Vũ Hữu Hoà 0989551186 012437700
A. Việt 1 11/18/2009 Lại Hợp Nhân Báo chí Lại Hợp Nhân 0934086868 011905595
A. Hà 1 11/24/2009 Nguyễn Anh Đài Sở TNMT NĐ Nguyễn Thị Kim Anh 0936929798
A. Long 1 12/4/2009 Nguyễn Duy Toàn GPMB Nguyễn Huy Hoàng 0982768225 017140865
A. Trí 1 12/3/2009 Nguyễn Anh Tuấn Tổng Cục 5 Chưa chọn được người đứng tên
A. Dương 1 11/24/2009 Nguyễn Văn Phúc P3 Thanh tra TP HN Phạm Triệu Anh 0904121240 011847421
A. Việt 1 11/20/2009 Nguyễn Trọng Tuyến Vietnamnet Nguyễn Trọng Tuyến 0902208089/0913348 111490563
A. Oanh 1 12/3/2009 Nguyễn Viết Thịnh Vụ Pháp chê Chưa chọn được người 0913079904
A. Cường 1 12/2/2009 Anh Dư Phòng Đầu tư - STC Nguyễn Hùng Cường 0904196144
A. Cường 1 12/5/2009 A Dũng Ban Bí thư Trần Phượng Đạt 0913038022 012187796
A. Trí 1 11/25/2009 Trần Ngọc Thiện - Vụ QLHĐXD Nguyễn Thị Mai Phươn 0903231268 011680814
A. Cường 1 12/2/2009 Nguyễn Tường Vân Phòng Đầu tư - STC Nguyễn Tường Vân 0912119006 012166509
A. Việt 1 11/19/2009 Lê Huy Bài - Xuân Trường Nam Định Nguyễn Anh Đức 0982007111 012916128
Chú Học 1 1/25/2010 Nguyễn Thị Thanh Hà - Cục quản trị - Tổng cục hậ Hoàng Thị Bích Hải 0912190820
Địa chỉ

20 - Ngõ - 332 - Trương Định - Hà Nội


66 Cửa Bắc - Ba Đình - HN
Vạn Thái - Ứng Hoà - HN
Nhà số 5 - Ngõ 79/40 - Dương Quảng Hàm - Cầu Giấy - HN
80 Phố Hạ Đình - Thanh Xuân - HN

502 - T8 - TT Quỳnh Mai - HBT -HN


34 Nguyễn Du - HBT - HN
P405 - B3 - Tập thể Thành Công - Ba Đình - HN
Anh Minh (liên lạc)
109 - Tống Duy Tân - TP. Thanh Hoá
P310 - B22 - Tập thể Kim Liên - Đống Đa - HN
8 Tầng 1 - Nhà 4 - TT viện lịch sử đảng - Nghĩa Tân - HN
Số 9 - Phan Huy Chú - Hoàn Kiếm - HN
Báo Pháp luật VN - Nhà N02 - Trần Quý Kiên
P2 -D1 -Khu TT Kim Liên - Đống Đa - Hà Nội
Số 44 - Ngõ 31 - Đội Nhân - Vĩnh Phúc - Ba Đình - HN
106 - A13 - Kim Giang - Thanh Xuân - HN
89 - Hàng Buồm - Hoàn Kiếm - HN

A16 - TT1 - ĐTM Văn Quán - Phúc La - Hà Đông - HN


Trung tâm xưởng 5 - BĐ Biên phòng - Phú diễn - Từ Liêm - HN
55 - Ngõ 1 - Tổ 30 - Cầu Diễn - Từ Liêm - HN
Mê Linh - Hà Nội
94 - Tô Hiệu - Hà Đông - Hà Nội
808 - N01 - Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - HN
Phường Đề Thám - TP Thái Bình
701 - N02 - Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - HN
Số 1 - Ngách 190/32 - Hạ Đình - TX Trung - TX - HN
310 - A12 - Nghĩa Tân - Cầu Giấy - Hà Nội
Phòng 307 - H6 - Thành Công - Ba Đình - HN
P612 - Nhà H1 - Khu ĐTM Việt Hưng - Long Biên - HN
31 - Ngõ 20 - Ngọc Hà - Hà Nội
Tổ 44 - Phường Yên Hoà - Cầu Giấy - Hà Nội
50 - Phố Vọng - Đống Đa - HN
19 Ngách 43/43 - Chùa Bộc - Đống Đa - HN
Khu TT Vĩnh Hồ
19B - Khu Lao Động Đồng Tháp Mười - TP Nam Định
Tổ 40 - Định Công - Quận Hoàng Mai - TP. HN
55 - A3 - Giảng Võ - Ba Đình - HN
TT Vật Tư Thuỷ Lợi - Tứ Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội
Số 23 - Nguyễn Trãi - Hà Đông
116 - B3 - Giảng Võ - HN
Số 73 - Ngách 9/2 - Ngõ 9 - Đặng Thai Mai - Tây Hồ - Hà Nội
164 - Trần Thái Tông - TP. Nam Định
Tổ 40 - Định Công - Quận Hoàng Mai - TP. HN
Số 20 - Ngõ 8/9/78 - Nguyện Thị Duệ - HD
Số 6 - Ngõ 8 - Hoa Lư - HBT - HN
P207 - C - Dãy 1A - Phố Yên Lạc - HBT - HN
Nhà Số 7 - Ngách 91/95 - Nguyễn Chí Thanh - HN
P303 - I1 - Thành Công 2 - Láng Hạ - HN
Số 18 - Ngõ 165 - Dương Quảng Hàm - Quan Hoa - Cầu Giấy
TT Viện KHLNVN - Đông Ngạc - Từ Liêm - HN
P41 - Nhà 7 - TT Nam Đồng - Đống Đa - HN

Trung Tâm Phòng ngừa và XL RR Ngân hàng Nông nghiệp VN Tầng 5 - Toà nhà 266 Đội Cấn

12/343 - Đội Cấn - Ba Đình - HN


P210 - Nơ 1B - Bán Đảo Linh Đàm - HN
106 - Phố Vọng - Thanh Xuân - HN

Số 176 - Ngõ 318 - La Thành - Đống Đa - HN


Xã An Thượng - Hoài Đức - Hà Nội

Số 2 Ngõ 52 - Quan Nhân - Trung Hoà - Cầu Giấy - HN


Đông Ngạc - Từ Liêm - Hà Nội
263 Tổ 82 - Phường Kim Liên - Đống Đa - Hà Nội
Số 28 - Ngõ 136/98 - Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
Số 14 - Ngõ 31 - Lương Khánh Thiện - Hà Nội
STT MÃ CĂN HƯỚNG DT TT
GIÁ CHƯA VAT
1 A02-01 DB/TB 117.40 ĐC 12/21/2009 15,669,500
2 A02-02 DN/TN 123.60 ĐK 15,669,500
3 A02-03 TB 85.40 ĐC 12/15/2009 15,540,000
4 A02-04 TB 83.80 HĐ HĐ 12/11/2009 15,540,000
5 A02-05 DN 86.30 ĐC 12/10/2009 15,669,500
6 A02-06 TB 84.00 ĐC 12/15/2009 15,540,000
7 A02-07 DN 86.00 ĐC 12/14/2009 15,669,500
8 A02-08 TB 86.00 ĐC ĐC 12/17/2009 15,540,000
9 A03-01 DB/TB 117.40 16,594,500
10 A03-02 DN/TN 123.60 16,594,500
11 A03-03 TB 85.40 ĐC 12/14/2009 16,465,000
12 A03-04 TB 83.80 16,465,000
13 A03-05 DN 86.30 ĐC ĐC 12/17/2009 16,594,500
14 A03-06 TB 84.00 HĐ HĐ 12/10/2009 16,465,000
15 A03-07 DN 86.00 16,594,500
16 A03-08 TB 86.00 HĐ HĐ 12/11/2009 16,465,000
17 A04-01 DB/TB 117.40 17,334,500
18 A04-02 DN/TN 123.60 17,334,500
19 A04-03 TB 85.40 ĐC 12/12/2009 17,205,000
20 A04-04 TB 83.80 ĐC 12/14/2009 17,205,000
21 A04-05 DN 86.30 17,334,500
22 A04-06 TB 84.00 ĐC 12/21/2009 17,205,000
23 A04-07 DN 86.00 ĐK 17,334,500
24 A04-08 TB 86.00 ĐC 12/14/2009 17,205,000
25 E18-01 DB/DB 71.60 22,163,000
26 E18-02 TN/TN 107.20 22,163,000
27 E18-03 DB/DB 68.70 22,163,000
28 E18-05 DB/DB 70.30 22,163,000
29 E18-10 TN/TN 68.70 22,163,000
30 E18-11 TN/TN 71.60 22,163,000
31 E19-01 DB/DB 71.60 22,311,000
32 E19-02 TN/TN 107.20 22,311,000
33 E19-10 TN/TN 68.70 22,311,000
34 E19-11 TN/TN 71.60 22,311,000
35 E20-08 TN/TN 71.60 22,459,000
36 E20-10 TN/TN 68.70 22,459,000
37 E21-02 TN/TN 107.20 ĐC ĐC 12/17/2009 22,607,000
38 E21-08 TN/TN 71.60 22,607,000
39 E21-10 TN/TN 68.70 22,607,000
40 E22-02 TN/TN 107.20 ĐK 22,755,000
41 E23-02 TN/TN 107.20 ĐK 22,903,000
VAT GIÁ SAU THUẾ ĐƠN GIÁ USD TỶ GIÁ THÀNH TIỀN
1,512,186 17,181,686 928.74 18,479 201,484,021
1,512,186 17,181,686 928.74
1,499,236 17,039,236 921.04 18,479 145,349,895
1,499,236 17,039,236 921.04 18,479 285,253,424
1,512,186 17,181,686 928.74
1,499,236 17,039,236 921.04 18,479 142,967,110
1,512,186 17,181,686 928.74 18,479 147,594,768
1,499,236 17,039,236 921.04 18,479 146,371,089
1,604,686 18,199,186 983.74
1,604,686 18,199,186 983.74
1,591,736 18,056,736 976.04 18,479 154,029,481
1,591,736 18,056,736 976.04
1,604,686 18,199,186 983.74 18,479 156,880,691
1,591,736 18,056,736 976.04 303,353,163
1,604,686 18,199,186 983.74
1,591,736 18,056,736 976.04 18,479 310,223,312
1,678,686 19,013,186 1,027.74
1,678,686 19,013,186 1,027.74
1,665,736 18,870,736 1,020.04 18,479 160,973,150
1,665,736 18,870,736 1,020.04 18,479 157,957,260
1,678,686 19,013,186 1,027.74
1,665,736 18,870,736 1,020.04 18,479 158,334,246
1,678,686 19,013,186 1,027.74
1,665,736 18,870,736 1,020.04 18,479 162,104,109
2,144,040 24,307,040 1,313.89
2,144,040 24,307,040 1,313.89
2,144,040 24,307,040 1,313.89
2,144,040 24,307,040 1,313.89
2,144,040 24,307,040 1,313.89
2,144,038 24,307,038 1,313.89
2,158,840 24,469,840 1,322.69
2,158,840 24,469,840 1,322.69
2,158,840 24,469,840 1,322.69
2,158,840 24,469,840 1,322.69
2,173,640 24,632,640 1,331.49
2,173,640 24,632,640 1,331.49
2,188,440 24,795,440 1,340.29 18,479 265,505,385
2,188,440 24,795,440 1,340.29
2,188,440 24,795,440 1,340.29
2,203,240 24,958,240 1,349.09
2,218,040 25,121,040 1,357.89
Người
Find Ngày ĐK Quan hệ Người đứng tên
đăng ký
A. Cường 1 12/8/2009 A. Hiền TP QNguyễn Gia
A. Cường 1 12/10/2009 A Dư Sở TC Khổng Văn
A. Cường 1 12/9/2009 A. Sơn BXD Nguyễn Văn
A. Cường 1 12/8/2009 A. Hưng Vũ Đức Mỹ
A. Cường 1 12/8/2009 Chị Huyền B Đinh Đỗ Tu
A. Cường 1 12/9/2009 A. Đức Vụ Đ Trịnh Đức
A. Cường 1 12/7/2009 Chị Huyền B Đỗ Văn Chí
A. Cường 1 12/11/2009 Nguyễn Đức Nguyễn Việ
A. Cường 1 12/9/2009 A. Hậu Sở Phí Đức Sáu
A. Cường 1 12/9/2009 A. Hùng Bộ Phạm Thăng
A. Cường 1 12/8/2009 Trần Ngọc C Trần Đình T
A. Cường 1 12/9/2009 A. Hậu Sở Trần Đăng
A. Cường 1 12/11/2009 C. Thảo Sở Nguyễn Huy
A. Cường 1 12/8/2009 A Đức Bộ tài Phạm Kiên
A. Cường 1 12/9/2009 A. Hưng Cục Phạm Thị H
A. Cường 1 12/11/2009 A. Sơn BXD Trần Văn K
A. Cường 1 12/9/2009 Đoàn Thị ThaĐoàn Thị T
A. Cường 1 12/9/2009 A. Tuấn PGĐ Vũ Văn Quyết
A. Cường 1 12/7/2009 Chị Thảo Sở Cao Thị Bạ
A. Cường 1 12/8/2009 Chị Thảo Sở Nguyễn Việ
A. Cường 1 12/9/2009 Vũ Hoàng AnChưa có tên
A. Cường 1 12/18/2009 Chú Thiện B Trần Thị N
A. Cường 1 12/11/2009 A. Khoa BCAChưa có tên người được uỷ quyền
A. Cường 1 12/8/2009 Chị Thảo Cao Xuân H
A. Cường 1 12/9/2009 A. Sự VPCP Bùi Quý Th
A. Cường 1 12/9/2009 A. Sự VPCP Nguyễn Thị
A. Cường 1 12/9/2009 Vũ Hoàng AnChưa có tên
A. Cường 1 12/9/2009 A. Sự VPCP Bùi Quang
A. Cường 1 12/9/2009 A. Sự VPCP Nguyễn Phương Chi
A. Cường 1 12/11/2009 A. Hậu BCA Đào Mạnh H
A. Cường 1 12/9/2009 A. Bình Cục Đoàn Thị Tu
A. Cường 1 12/9/2009 Chị Hương S Nguyễn Thị
A. Cường 1 12/11/2009 A. Khoa BCAPhạm Văn K
A. Cường 1 12/11/2009 A. Khoa BCAPhạm Thảo
A. Cường 1 12/8/2009 A. Phúc Ngu Phan Thị Th
A. Cường 1 12/7/2009 Nguyễn Đình Nguyễn Thị
A. Cường 1 12/11/2009 Nguyễn Bắc Nguyễn Bắc
A. Cường 1 07/12/2009 A. Tuấn Cục Lê Minh Ti
A. Cường 1 12/7/2009 A. Tuấn Cục Nguyễn Duy
A. Cường 1 12/11/2009 Lương Hoài Nguyễn Thị
A. Cường 1 12/11/2009 Nguyễn Bắc Trần Lễ
Điện thoại CMND Địa chỉ
0904066888011753346 7A - Ngõ - 466 - Hoàng Hoa Thám -HN
0983123688011906688 Trung Giá - Sóc Sơn - HN
0944441357011945292 Đạo Thượng - Tân Hưng - Sóc Sơn - HN
0916571818011922770 86 - Tổ 5A - Trung Liệt - Đống Đa - HN
0914658797012936973 P212 Nhà 17T10 -Trung Hoà - Cầu Giấy - HN
0912646177100761848 Tổ 4 - Cẩm Thành - Cẩm Phả - Quảng Ninh
0986919669011703702 Cần Kiệm - Thạch Thất - HN
0904829596012143820 173B - Hà Trung - Hàng Bông - Hn
0913532537011550208 Khương Trung - TX - HN
0913594329 Nghĩa Tân - HN
0904571835011288105 Nhà 154 - Phố Phương Liệt - HN
0168670811182472679
0988099550111795525 66B - Khu Cầu Đỏ 3 - Hà Cầu - Hà Đông - HN
0982576524013119979 407- C8 - Nghĩa Tân - Cầu Giấy - Hà NỘi
0912023720012825798 Số 31 - Hoà Bình 2 - Minh Khai - HN
0913290543163192315 4/9 - Nguyễn Trãi - NĐ
0904331743111751776 Số 111 - Đường Chiến Thắng - Văn Quán - Hà Đông - HN
Vũ Văn Quyết 111655165 Lưu Hoàng - Ứng Hoà - HN
0167721928111540135 20 - D4 - Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân - HN
0988099099011889319 P201 - D8 - Ngõ 63 - Thái Thịnh - Đống Đa - HN
0972738888011806219 304 - A7 - Trại Găng - Thanh Nhàn - HN
0912261249010218009 P2 - B3 - Tổ 64 Phường Ô chợ Dừa - HN
Chưa có tên người được uỷ quyền
0983249327171750400
0984695999012922362 P309 - B5 - Bộ KHCN MT Láng Hạ - HN
0989727909012954147 Số 3 - Ngõ 279 - Đội Cấn - Ngọc Hà - HN
0972738888011806219 304 - A7 - Trại Găng - Thanh Nhàn - HN
0987711227012017427 Số 9 - Tổ 33 - Dịch Vọng - Cầu Giấy - Hà Nội
Nguyễn Phương Chi 012053286 P9 - Dãy T5 - TT Bộ Y Tế - Giảng Võ - HN
0977005588 15 - Trần Bình Trọng - Hoàn Kiếm - HN
0988708857111161167 Ba La - Hà Đông
0912671909011761204 104 - B7C - Thành Công - HN
0912055888 36 - Lê Đại Hành - Thuý Sơn - Ninh Bình
0912055888 167 - Bà Triệu - HN
0988557723010426500 106 - B9 - TT ngọc Khánh - Ba Đình - HN
0982014457 207 - C9 - Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân - HN
094241958801168503 140 - Ngách 173/68 - Hoàng hoa Thám - Hn
0913564124011691018 P212 - D1 - Khương Thượng - Hà Nội
0913205551011621340 P4 - D5 - TT Kim Liên - HN
0942419588011527260 Số 8 - Phan Đình Phùng - HN
0913511909011624152 5 - P20 - TT Trương Định - HN
ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ Người
STT KHU MÃ CĂN HƯỚNG DIỆN TÍCH CHƯA VAT Ngày ĐK Người đứng tên Điện thoại CMND
CÓ THUẾ đăng ký
THUẾ
1 CT7 G22-03 DN/DN 83.20 1,092 A. Việt 1 11/20/2009 Bùi Xuân Tiệp 0912866860 162552339
2 CT8 D16-01 TB/TN 117.40 1,020 A. Việt 1 11/20/2009 Bùi Minh Tân 0904572489 162374822
Địa chỉ
Đã làm thủ thục file Phượng 26/11/2009
P1101 - N05 - Khu 5.3ha - Dịch Vọng - Cầu Giấy Đã làm thủ thục file Phượng 26/11/2009

You might also like