Professional Documents
Culture Documents
L« HH2 E08-08 DiÖn tÝch 71.60 Đơn giá(có thuế) 998.80 USD
06 ngày
Tổng TT E08-08 71.60 998.80 71,514.08 7,151 19,010 135,948,266 384,054 136,332,320
Phòng Kinh Doanh Phòng kế toán Người thu tiền Người nộp tiền
Nguyễn Thị Phương Thanh Vũ Thị Thu Quỳnh Trần Thanh Quế
333,787,587
470,119,907
600,000,000
463,667,680
Thực nộp
136,332,320 117850920
nộp tiền
MÃ DIỆN Đơn giá có Trạng Người đăng
STT KHU HƯỚNG Thành tiền Khách hàng Số HĐ
CĂN TÍCH thuế thái ký
3 HH02 E03-05 DB/DB 70.30 899.80 63,255.94 HĐ Nguyễn Ngọc Thanh A.Dương
17 HH02 E03-06 TN 71.60 899.80 64,425.68 HĐ Lương Ngọc Thắng A.Hà
18 HH02 E03-07 DB/DB 69.80 899.80 62,806.04 HĐ Phạm Thị Bình A.Long
15 HH02 E03-08 TN/TN 71.60 899.80 64,425.68 HĐ Trịnh Xuân Thức A.Hà
20 HH02 E03-09 DB/DB 71.60 899.80 64,425.68 HĐ Phạm Thị Thanh Mai A.Long
21 HH02 E03-10 TN/TN 68.70 899.80 61,816.26
22 HH02 E03-11 TN/TN 71.60 899.80 64,425.68 HĐ ĐẶng Thu Hoài A.Việt
23 HH02 E04-01 DB/DB 71.60 919.60 65,843.36 HĐ Nguyễn Nam Trung A.Long
24 HH02 E04-02 TN/TN 107.20 919.60 98,581.12 HĐ Phan Văn Chiu Cô Thủy
25 HH02 E04-03 DB/DB 68.70 919.60 63,176.52 HĐ Nguyễn Thanh Tú A.Việt
26 HH02 E04-04 TN/TN 68.70 919.60 63,176.52 HĐ Nguyễn Ngọc Minh A.Dương
Tổng 811.40 - -
27 HH02 E04-05 DB/DB 70.30 919.60 64,647.88 HĐ Nguyễn Thị Mai Chú Học
28 HH02 E04-06 TN 71.60 919.60 65,843.36 HĐ Nguyễn Thị Xuân Hồng A.Dương
29 HH02 E04-07 DB/DB 69.80 919.60 64,188.08 HĐ Đặng Thị Minh Hoà A.Hà
30 HH02 E04-08 TN/TN 71.60 919.60 65,843.36 HĐ Nguyễn Nguyệt Dung A.Trí
31 HH02 E04-09 DB/DB 71.60 919.60 65,843.36 HĐ Nguyễn Xuân Mộc Chú Học
32 HH02 E04-10 TN/TN 68.70 919.60 63,176.52 HĐ Nguyễn Văn Nhiễm A.Trí
4 HH02 E04-11 TN/TN 71.60 919.60 65,843.36 HĐ Trần Mạnh Phúc A.Hà
34 HH02 E05-01 DB/DB 71.60 939.40 67,261.04 HĐ Bạch Thị Lan Anh A.Hà
35 HH02 E05-02 TN/TN 107.20 939.40 100,703.68 HĐ Nguyễn Thị Kiều Trang A.Long
36 HH02 E05-03 DB/DB 68.70 939.40 64,536.78
Tổng 1,554.10 - -
8 HH02 E05-04 TN/TN 68.70 939.40 64,536.78 HĐ Đỗ Trọng Thắng A.Việt
38 HH02 E05-05 DB/DB 70.30 939.40 66,039.82 HĐ Dương Thị Thu 303 A.Trí
39 HH02 E05-06 TN 71.60 939.40 67,261.04 HĐ Phạm Văn Bình Chú Học
40 HH02 E05-07 DB/DB 69.80 939.40 65,570.12 HĐ Nguyễn Thị Duyên A.Dương
41 HH02 E05-08 TN/TN 71.60 939.40 67,261.04 HĐ Nguyễn Thị Phương Anh A.Long
42 HH02 E05-09 DB/DB 71.60 939.40 67,261.04
9 HH02 E05-10 TN/TN 68.70 939.40 64,536.78 HĐ Nguyễn Thanh Tú A.Việt
44 HH02 E05-11 TN/TN 71.60 939.40 67,261.04 HĐ Đinh Quang Tuyến A.Trí
45 HH02 E06-01 DB/DB 71.60 959.20 68,678.72
46 HH02 E06-02 TN/TN 107.20 959.20 102,826.24
47 HH02 E06-03 DB/DB 68.70 959.20 65,897.04
Tổng 811.40 - -
48 HH02 E06-04 TN/TN 68.70 959.20 65,897.04
49 HH02 E06-05 DB/DB 70.30 959.20 67,431.76
50 HH02 E06-06 TN 71.60 959.20 68,678.72 HĐ Hoàng Như Hải A.Oanh
51 HH02 E06-07 DB/DB 69.80 959.20 66,952.16
52 HH02 E06-08 TN/TN 71.60 959.20 68,678.72
53 HH02 E06-09 DB/DB 71.60 959.20 68,678.72
54 HH02 E06-10 TN/TN 68.70 959.20 65,897.04 HĐ Lê Thị Hồng Loan A.Oanh
55 HH02 E06-11 TN/TN 71.60 959.20 68,678.72 HĐ Đinh Công Dũng A.Oanh
56 HH02 E07-01 DB/DB 71.60 979.00 70,096.40 HĐ Vũ Hải Phong A.Oanh
Tổng 1,515.60 - -
57 HH02 E07-02 TN/TN 107.20 979.00 104,948.80 HĐ Trần Lê Huy A.Oanh
58 HH02 E07-03 DB/DB 68.70 979.00 67,257.30 HĐ Nguyễn Tiến Công A.Oanh
59 HH02 E07-04 TN/TN 68.70 979.00 67,257.30
60 HH02 E07-05 DB/DB 70.30 979.00 68,823.70
61 HH02 E07-06 TN 71.60 979.00 70,096.40 HĐ Hà Thị Trai A.Oanh
62 HH02 E07-07 DB/DB 69.80 979.00 68,334.20
63 HH02 E07-08 TN/TN 71.60 979.00 70,096.40
64 HH02 E07-09 DB/DB 71.60 979.00 70,096.40 HĐ Nguyễn Thị Liên A.Oanh
65 HH02 E07-10 TN/TN 68.70 979.00 67,257.30 HĐ Nguyễn Xuân Nguyên A.Oanh
66 HH02 E07-11 TN/TN 71.60 979.00 70,096.40 HĐ Nguyễn Công Âu A.Oanh
2 HH02 E08-01 DB/DB 71.60 998.80 71,514.08 HĐ Nguyễn Minh Đức A.Cường
Tổng 811.40 - -
68 HH02 E08-02 TN/TN 107.20 998.80 107,071.36 HĐ Nguyễn Hạnh Chi A.Cường
3 HH02 E08-03 DB/DB 68.70 998.80 68,617.56 HĐ Trần Thị Thu Hiền A.Cường
70 HH02 E08-04 TN/TN 68.70 998.80 68,617.56 HĐ Lê Thị Hồng Hạnh A.Cường
10 HH02 E08-05 DB/DB 70.30 998.80 70,215.64 HĐ Phạm Minh Tuấn A.Cường
72 HH02 E08-06 TN 71.60 998.80 71,514.08 HĐ Nguyễn Việt Hùng A.Cường
73 HH02 E08-07 DB/DB 69.80 998.80 69,716.24 HĐ Hà Thị Phương Thảo A.Cường
74 HH02 E08-08 TN/TN 71.60 998.80 71,514.08 HĐ Trương Anh Hoàng A.Cường
4 HH02 E08-09 DB/DB 71.60 998.80 71,514.08 HĐ Bùi Hương Lan A.Cường
11 HH02 E08-10 TN/TN 68.70 998.80 68,617.56 HĐ Nguyễn Thành An A.Cường
77 HH02 E08-11 TN/TN 71.60 998.80 71,514.08 HĐ Lê Mạnh Cường A.Cường
5 HH02 E09-01 DB/DB 71.60 1,018.60 72,931.76 HĐ Đỗ Hoàng Huy A.Cường
Tổng 811.40 - -
6 HH02 E09-02 TN/TN 107.20 1,018.60 109,193.92 HĐ Trịnh Hoài Nam A.Cường
12 HH02 E09-03 DB/DB 68.70 1,018.60 69,977.82 HĐ Đinh Thị Thu Hương A.Cường
13 HH02 E09-04 TN/TN 68.70 1,018.60 69,977.82 HĐ Nguyễn Thị Hoài Thu A.Cường
14 HH02 E09-05 DB/DB 70.30 1,018.60 71,607.58 HĐ Phạm Văn Lượng A.Cường
83 HH02 E09-06 TN 71.60 1,018.60 72,931.76 HĐ Vũ Bích Hằng A.Cường
84 HH02 E09-07 DB/DB 69.80 1,018.60 71,098.28 A.Cường
Tổng 1,551.20 - -
85 HH02 E09-08 TN/TN 71.60 1,018.60 72,931.76 HĐ Đặng Thu Hằng A.Cường
86 HH02 E09-09 DB/DB 71.60 1,018.60 72,931.76 HĐ Nhâm Ngọc Tân A.Cường
11 HH02 E09-10 TN/TN 68.70 1,018.60 69,977.82 HĐ Phạm Thị Hồng Chuyên A.Cường
7 HH02 E09-11 TN/TN 71.60 1,018.60 72,931.76 HĐ Ngô Thị Hồng Diệp A.Cường
12 HH02 E10-01 DB/DB 71.60 1,038.40 74,349.44 HĐ Khuất Thành Dũng A.Dương
Tổng 2,255.40 - -
90 HH02 E10-02 TN/TN 107.20 1,038.40 111,316.48 HĐ Lê Thị Bích Thuỷ A.Hà
91 HH02 E10-03 DB/DB 68.70 1,038.40 71,338.08 HĐ Hoàng Thị Kim Liên A.Long
92 HH02 E10-04 TN/TN 68.70 1,038.40 71,338.08
1 HH02 E10-05 DB/DB 70.30 1,038.40 72,999.52 HĐ Trần Thị Thu Trà A.Việt
94 HH02 E10-06 TN 71.60 1,038.40 74,349.44 HĐ Nguyễn Anh Tùng A.Trí
95 HH02 E10-07 DB/DB 69.80 1,038.40 72,480.32
96 HH02 E10-08 TN/TN 71.60 1,038.40 74,349.44 HĐ ĐẶng Xuân Hải Chú Học
97 HH02 E10-09 DB/DB 71.60 1,038.40 74,349.44 HĐ Nguyễn Hạnh Lâm A.Dương
98 HH02 E10-10 TN/TN 68.70 1,038.40 71,338.08 HĐ Dương Trúc Quỳnh A.Hà
99 HH02 E10-11 TN/TN 71.60 1,038.40 74,349.44 A.Long
Tổng
Số tiền 20%
Địa chỉ Điện thoại Ghi chú Ngày ĐC Số tiền ĐC Ngày HĐ Tỷ giá
(USD) phải nộp
12,601.60
10, ngõ 9, Huỳnh Thúc Kháng, 903438868 21/11/2009 18,867.20 17876
Số 27, Ngõ 33, Đình Hương, 982140784 Đổi tên từ Nguyễn Thị Thanh Hà (0945266289) 26/01/2010 12,091.20 18479
Số 14/15/134 Lê trọng tấn, Hà 906598886 20/11/2009 12,091.20 17876
Đông Tân, Đông Sơn, Thanh H 989650747 11/12/2009 12,372.80 18479
P2A- B17, Yên Lãng, Thịnh Q 988897986 26/11/2009 12,601.60 18490
12,284.80
107, 207-A6, Khương Trung, T 919268699 18/11/2009 12,601.60 17875
Số 102,Lương Sử C, Đống Đa, 933888868 12,601.60
Tự Khoát, Ngũ Hiệp, Thanh Tr 912340160 Từ Trịnh Hồng Hà- Bênh viện 108 Bộ CA (k/h A.T Do 20/01/2010 12,091.20 18479
Số 4, Ngõ Tân Thịnh, Đại La, 948285566/36240Đổi tên từ Trịnh Ngân Huyền 20/11/2009 12,601.60 17876
12,885.14
tổ 28, Mai Dịch, Hà Nội 1228900703/0975864728 18/11/2009 19,291.71 17875
Số 2, Ngõ 182 Trần Nguyên H 912810826 12,363.25
Ngô Quyền, Thanh Miện, Hải 983862736 Đổi tên từ Nguyễn Thị Minh Hiền (CA Nam Định) 05/02/2010 12,363.25 18479
-
32 Nguyễn Trường Tộ, Trường 936037999 Đổi tên từ Vương Thị Lệ Nghi 18/11/2009 12,651.19 17875
236 Lê Lai, Đông Sơn, Thanh 989848579 Đổi tên từ Đặng Thị Minh Hoà 20/11/2009 12,885.14 17876
Số 13,Phường Chương Dương, 982159026 Đổi tên từ Nguyễn An Hải (PGĐ Ngân hàng Linh Lang) 30/11/2009 12,561.21 18495
38 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, 982452409 18/11/2009 100000000 19/11/2009 12,885.14 17875
P702-18T1 KĐT Trung Hòa, N 989547678 26/11/2009 12,885.14 18490
12,363.25
21/92 Ng Sơn, Ngọc Lâm, Lon 983180672 Đổi tên từ Vũ Thị Thanh (0935466888) 27/11/2009 12,885.14 18487
V26 Bộ Công An 987772586 27/11/2009 13,168.67 18487
34D, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải 903417037 11/12/2009 19,716.22 18479
Số 55, Hoàng Văn Thái, Thanh 904128997 17/11/2009 12,635.30 17873
Tổ 6, Đại từ, Đại Kim, Hoàng Mai, HN 20/11/2009 12,635.30 17876
-
Hải Giang, Hải Hậu, Nam Địn 985547565 Đổi tên từ Vũ Văn Thân 04/12/2009 12,929.58 18481
Số 45/66 Yên Lạc, Vĩnh Tuy, 982097038 19/11/2009 13,168.67 17877
Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội 986079088 Đổi tên từ Nguyễn Thành An 24/11/2009 12,837.62 17882
4P4, Tập thể Trương Định, Hà 904150119 Đổi tên từ Nguyễn Xuân Lượng (người uỷ quyền 01147 16/11/2009 13,168.67 17874
Hải Đường, Hải Hậu, Nam Hà 1239299310 21/11/2009 13,168.67 17876
12, Thống Nhất, TP Nam Định 912443146 20/11/2009 12,635.30 17876
P1012- CT2B, KĐT Văn Quán, 988766238 Đổi tên từ Nguyễn Văn Sơn (NV 100000000 18/11/2009 13,168.67 17875
Phùng Khoang, Trung Văn, từ 989195818 Đổi tên từ Lê Thị Bích Thuỷ (đó 100000000 18/11/2009 13,452.21 17875
Số 38, Ngõ 394 Lạc Long Quâ 983128689 01/12/2009 20,140.74 18492
12,907.36
-
Tổ 1, Phường Định Công, Hà Nội 13/11/2009 13/11/2009 12,907.36 17872
Số 8/63 Hai Bà Trưng, Hải Ph 912519449 Đổi tên từ Nguyễn Thị Huế 23/11/2009 13,207.96 17878
Xuân Hoà, Xuân trường, nam 983114328 Đổi tên từ Mai Thanh Quế 23/11/2009 13,452.21 17878
15A, ngõ 240 Lê Trọng Tấn, H 904063356 Đổi tên từ Hoàng Văn Phụng (KNG: 011857902) 19/11/2009 13,114.02 17877
P2-G6 Ngân Hàng, Quang Trun 904007777 27/11/2009 13,452.21 18487
13,452.21
Số 55, Hoàng Văn Thái, Thanh 904128997 Đổi tên từ Bùi X 13/11/2009 100000000 16/11/2009 12,907.36 17874
604 E1, Khu 7,2ha, Vĩnh Phúc 904469326 19/11/2009 13,452.21 17877
13,735.74
20,565.25
13,179.41
-
13,179.41
13,486.35
Đội 2, phường La Khê, Hà Đô 909315866 21/11/2009 13,735.74 17876
13,390.43
13,735.74
13,735.74
405A-B11 Nghĩa Tân, HN 902068869 Đổi tên từ Nguyễn Hồng Tư (Ban Kế Hoạch) 12/12/2009 13,179.41 18479
Yên Tiến, ý Yên, nam Định 988797798 23/11/2009 13,735.74 17878
Số 2, Tông Đản, HN 915415765 25/11/2009 14,019.28 17886
-
P1312, CT9 ĐT Định Công, H 904060127 25/11/2009 20,989.76 17886
T34, P.Nguyễn Phúc, TX Yên B 916666468 23/11/2009 13,451.46 17878
13,451.46
13,764.74
Số 62 đuờng Trần Tử Bình, Ng 983561326 Đổi tên từ Vũ Quang Hưng 25/11/2009 14,019.28 17886
13,666.84
14,019.28
308-A6, Thanh Xuân Bắc, Hà 904221588 Đổi tên từ Nguyễn Văn Thắng (Cục cảnh sát MT-BCA, 28/12/2009 14,019.28 18479
Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu, Ngh 1693823924 Đổi tên từ Nguyễn Văn Thắng (Cục cảnh sát MT-BCA, 15/12/2009 13,451.46 18479
TT Cty Da giầy số2 Dốc Tam 912422549 Đổi tên từ Lê bạch Mai (Viện DD Quốc Gia) 02/12/2009 14,019.28 18486
Tổ 14-Nam Đồng- Hà Nội 0913.553.432 12/11/2009 100000000 18/11/2009 14,302.82 17875
-
35K6, Bách Khoa, Hai bà Trưn 904986168 17/11/2009 21,414.27 17873
39, Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiế 0904.167.737 12/11/2009 100000000 18/11/2009 13,723.51 17875
P5-F4 Tổ 15, Thịnh Quang, Hà 916290108 25/11/2009 13,723.51 17886
Số 25, Ngõ 93, Vũ Hữu, Than 913007758 13/11/2009 100000000 20/11/2009 14,043.13 17876
Tổ 15, Lĩnh Nam,Hoàng Mai, 983550768 17/11/2009 14,302.82 17873
TT Thanh Ba,Thanh Ba, Phú T 908093014 Đổi tên từ Vũ Ngọc Anh (0934343629) 25/12/2009 13,943.25 18479
P7-B2 TT KHXH và NV, Cống 915539368 Đổi tên từ Lê Đắc Hiền (0904224588) 25/11/2009 14,302.82 17886
P136, L3, Thái Thịnh, Đống Đ 903401619 12/11/2009 100000000 18/11/2009 14,302.82 17875
P213, B3 Thanh Xuân Bắc, Th 912046125 13/11/2009 100000000 18/11/2009 13,723.51 17875
Lưu khê, Liên hoà, Yên Hưng, 903445289 Đổi tên từ Nguyễn Thị Minh Toà 100000000 17/11/2009 14,302.82 17873
Số 103, Hàng Đào,Hà Nội 938185689 Đổi từ tên Đỗ Th 12/11/2009 100000000 18/11/2009 14,586.35 17875
-
Số 5,Ngõ 295, Khâm Thiên, Đ 983652468 12/11/2009 100000000 27/11/2009 21,838.78 18487
Số 9, Hoàng Văn Thụ, Nam ĐỊ 989186816 Đổi tên từ Nguyễ 13/11/2009 100000000 20/11/2009 13,995.56 17876
P.Nguyễn Trãi, TX Hà Đông, 912124366 13/11/2009 100000000 18/11/2009 13,995.56 17875
Thuỵ Sơn Thái Thuỵ,Thái Bìn 913006430 13/11/2009 100000000 20/11/2009 14,321.52 17876
Số 17, ngõ 68, tổ 36, Xuân T 906149925 17/11/2009 14,586.35 17873
14,219.66
-
14, Ngõ 5/102, Nghĩa Đô, Hà 912731618 Đổi tên từ Lê Đình Việt (ngoại giao) 17/11/2009 14,586.35 17873
Đông Hoàng, Đông Hưng, Thái 905769576 17/11/2009 14,586.35 17873
Tổ 7, Láng Thượng, Đống Đa, 912907013 18/11/2009 13,995.56 17875
Số 2, ngách 345/69, Khương T 982582682 12/11/2009 100000000 27/11/2009 14,586.35 18487
Số 67, ngõ 93, Hoàng Vưn Thá 913521519 18/11/2009 14,869.89 17875
-
A44, TT2 Đô thị Yên Phúc, Ph 903234521 100000000 17/11/2009 22,263.30 17873
Vân Cơ, Việt trì, Phú Thọ 948588908 Đổi tên từ Nguyễn Thị Hậu(NHCTVN-Chi nhánh Nam 01/12/2009 14,267.62 18492
14,267.62
P108-208 F8 Thành Công 2, L 914161525 Đổi tên từ Đặng 11/11/2009 100000000 17/11/2009 14,599.90 17873
B8, Ngách 61/16,Lạc Trung, H 903439509 23/11/2009 14,869.89 17878
14,496.06
38/114 Mạc Thị Bưởi, p.Thốn 904391151 17/11/2009 14,869.89 17873
Hồng Hải, TP Hạ Long, Quảng 946256868 Đổi tên từ Đặng Thu Hằng 20/11/2009 14,869.89 17876
Số 5, Ngõ 1, Chùa Bộc, Hà nội 983616996 100000000 17/11/2009 14,267.62 17873
14,869.89
-
-
Thành tiền Số tiền phải Số USD Còn nợ Số tiền thực
Tỷ giá Date Year Month Day Hạn nộp
VNĐ nộp sau ĐC thực nộp USD nộp
- -
337,270,067 337,270,067 337,270,067 21-Nov-09 2009 11 21 21-May-10
223,433,285 223,433,285 26-Jan-10 2010 1 26 26-Jul-10
216,142,291 216,142,291 216,142,291 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
228,636,971 228,636,971 11-Dec-09 2009 12 11 11-Jun-10
233,003,584 233,003,584 233,003,584 26-Nov-09 2009 11 26 26-May-10
- -
225,253,600 225,253,600 225,253,600 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
- -
223,433,285 223,433,285 20-Jan-10 2010 1 20 20-Jul-10
225,266,202 225,266,202 225,266,202 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
- -
344,839,352 344,839,352 344,839,352 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
- -
228,460,534 228,460,534 228,460,534 5-Feb-10 2010 2 5 5-Aug-10
- -
226,139,986 226,139,986 226,139,986 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
230,334,691 230,334,691 230,334,691 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
232,319,542 232,319,542 30-Nov-09 2009 11 30 30-May-10
230,321,806 130,321,806 130,321,806 19-Nov-09 2009 11 19 19-May-10
238,246,165 238,246,165 238,246,165 26-Nov-09 2009 11 26 26-May-10
- -
238,207,509 238,207,509 27-Nov-09 2009 11 27 27-May-10
243,449,239 243,449,239 243,449,239 27-Nov-09 2009 11 27 27-May-10
364,336,103 364,336,103 364,336,103 11-Dec-09 2009 12 11 11-Jun-10
225,830,788 225,830,788 225,830,788 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
225,868,694 225,868,694 225,868,694 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
- -
238,951,494 238,951,494 4-Dec-09 2009 12 4 4-Jun-10
235,416,349 235,416,349 235,416,349 19-Nov-09 2009 11 19 19-May-10
229,562,249 229,562,249 229,562,249 24-Nov-09 2009 11 24 24-May-10
235,376,843 235,376,843 235,376,843 16-Nov-09 2009 11 16 16-May-10
235,403,181 235,403,181 235,403,181 21-Nov-09 2009 11 21 21-May-10
225,868,694 225,868,694 225,868,694 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
235,390,012 135,390,012 135,390,012 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
240,458,218 140,458,218 140,458,218 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
372,442,490 372,442,490 1-Dec-09 2009 12 1 1-Jun-10
- -
- -
230,680,266 230,680,266 230,680,266 13-Nov-09 2009 11 13 13-May-10
236,131,980 236,131,980 236,131,980 23-Nov-09 2009 11 23 23-May-10
240,498,575 240,498,575 240,498,575 23-Nov-09 2009 11 23 23-May-10
234,439,407 234,439,407 234,439,407 19-Nov-09 2009 11 19 19-May-10
248,690,969 248,690,969 27-Nov-09 2009 11 27 27-May-10
- -
230,706,081 130,706,081 130,706,081 16-Nov-09 2009 11 16 16-May-10
240,485,122 240,485,122 240,485,122 19-Nov-09 2009 11 19 19-May-10
- -
- -
- -
- -
- -
- -
245,540,160 245,540,160 245,540,160 21-Nov-09 2009 11 21 21-May-10
- -
- -
- -
243,542,280 243,542,280 12-Dec-09 2009 12 12 12-Jun-10
245,567,631 245,567,631 245,567,631 23-Nov-09 2009 11 23 23-May-10
250,748,842 250,748,842 250,748,842 25-Nov-09 2009 11 25 25-May-10
- -
375,422,847 375,422,847 375,422,847 25-Nov-09 2009 11 25 25-May-10
240,485,202 240,485,202 240,485,202 23-Nov-09 2009 11 23 23-May-10
- -
- -
250,748,842 250,748,842 250,748,842 25-Nov-09 2009 11 25 25-May-10
- -
- -
259,062,275 259,062,275 28-Dec-09 2009 12 28 28-Jun-10
248,569,529 248,569,529 15-Dec-09 2009 12 15 15-Jun-10
259,160,410 259,160,410 2-Dec-09 2009 12 2 2-Jun-10
255,662,836 155,662,836 155,662,836 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
- -
382,737,283 382,737,283 382,737,283 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
245,307,777 145,307,777 145,307,777 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
245,458,736 245,458,736 245,458,736 25-Nov-09 2009 11 25 25-May-10
251,034,956 151,034,956 151,034,956 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
255,634,230 255,634,230 255,634,230 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
257,657,280 257,657,280 25-Dec-09 2009 12 25 25-Jun-10
255,820,167 255,820,167 255,820,167 25-Nov-09 2009 11 25 25-May-10
255,662,836 155,662,836 155,662,836 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
245,307,777 145,307,777 145,307,777 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
255,634,230 155,634,230 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
260,731,042 160,731,042 160,731,042 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
- -
403,733,600 303,733,600 27-Nov-09 2009 11 27 27-May-10
250,184,702 150,184,702 150,184,702 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
250,170,707 150,170,707 150,170,707 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
256,011,420 156,011,420 156,011,420 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
260,701,869 260,701,869 260,701,869 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
- -
- -
260,701,869 260,701,869 260,701,869 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
260,701,869 260,701,869 260,701,869 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
250,170,707 250,170,707 250,170,707 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
269,657,889 169,657,889 27-Nov-09 2009 11 27 27-May-10
265,799,248 265,799,248 265,799,248 18-Nov-09 2009 11 18 18-May-10
- -
397,911,889 297,911,889 297,911,889 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
263,836,755 263,836,755 1-Dec-09 2009 12 1 1-Jun-10
- - -
260,944,084 160,944,084 160,944,084 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
265,843,858 265,843,858 265,843,858 23-Nov-09 2009 11 23 23-May-10
- -
265,769,508 265,769,508 265,769,508 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
265,814,118 265,814,118 265,814,118 20-Nov-09 2009 11 20 20-May-10
255,005,101 155,005,101 155,005,101 17-Nov-09 2009 11 17 17-May-10
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Đợt 2 Đợt 3
Ngày
Ngày nộp Tỷ giá Thành tiền Lãi muộn Tổng thu Thực nộp Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
nộp
- - -
- - -
25-May-10 19020 119,841,216 282,126.20 120,123,342 120,123,342 -
- - -
- - -
17-May-10 19030 125,299,914 125,299,914 ###
17-May-10 19040 122,214,104 122,214,104 ###
15-May-10 19050 125,431,601 125,431,601 ###
21-May-10 19010 125,168,227 125,168,227 ###
20-May-10 19010 120,098,565 120,098,565 ###
26-May-10 19020 125,234,071 471,715.00 125,705,786 ###
27-May-10 19020 127,930,498 542,105.49 128,472,604 ###
- - -
- - -
- - -
25-May-10 19020 133,323,353 133,323,353 ###
- - -
- - -
- - -
18-May-10 19020 136,019,780 136,019,780 ###
- - -
18-May-10 19020 130,510,599 130,510,599 ###
25-May-10 19020 130,510,599 130,510,599 130,510,599 -
19-May-10 19010 133,479,932 133,479,932 ###
- - -
- - -
31-May-10 19010 135,948,266 384,053.85 136,332,320 ###
18-May-10 19010 135,948,266 135,948,266 ###
31-May-10 19010 130,441,982 798,413.63 131,240,395 ###
12-May-10 19050 136,234,322 136,234,322 136,234,322 -
18-May-10 19020 138,716,208 138,716,208 ###
- - -
20-May-10 19010 133,027,836 133,027,836 ###
- - -
- - -
17-May-10 19030 138,789,139 138,789,139 ###
- - -
17-May-10 19030 138,789,139 138,789,139 ###
- - -
- - -
- - -
Ghi chú: Đơn giá dưới đây tạm tính theo tỷ giá thực tế tại thời điểm ký hợp đồng 1USD bằng
18.000,đồng. Khi tỷ giá USD trong từng đợt thanh toán thay đổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn 5%, đơn
huy động vốn của đợt thanh toán đó sẽ được điều chỉnh theo tỷ lệ tương ứng.
GIÁ TRỊ
GIÁ TRỊ
DIỆN CHỊU THUẾ THUẾ
STTTÊN KHUMÃ CĂN HƯỚNG SAU THUẾ
TÍCH GTGT GTGT
(VNĐ)
(VNĐ)
3 HH02 E11-03 DB/DB 68.70 18,662,400 1,866,240 21,252,240
10 HH02 E11-10 TN/TN 68.70 18,662,400 1,866,240 21,252,240
11 HH02 E11-11 TN/TN 71.60 18,662,400 1,866,240 21,252,240
14 HH02 E12-03 DB/DB 68.70 18,968,400 1,896,840 21,588,840
15 HH02 E12-04 TN/TN 68.70 18,968,400 1,896,840 21,588,840
16 HH02 E12-05 DB/DB 70.30 18,968,400 1,896,840 21,588,840
18 HH02 E12-07 DB/DB 69.80 18,968,400 1,896,840 21,588,840
19 HH02 E12-08 TN/TN 71.60 18,968,400 1,896,840 21,588,840
21 HH02 E12-10 TN/TN 68.70 18,968,400 1,896,840 21,588,840
22 HH02 E12-11 TN/TN 71.60 18,968,400 1,896,840 21,588,840
27 HH02 E12A-05 DB/DB 70.30 19,274,400 1,927,440 21,925,440
33 HH02 E12A-11 TN/TN 71.60 19,274,400 1,927,440 21,925,440
54 HH02 E15-10 TN/TN 68.70 19,886,400 1,988,640 22,598,640
AI ĐOẠN I
HQ, Lê Lợi, Bắc Giang 984241686 Đổi tên từ Dương Hiệp (Báo HN Mới)
Số 80, Hạ Đình, Hà Nội 903287770 Chị Hà, Bảo Hiểm HN)
Số 66, Minh Khai, HBT, 904193962
502-C8 Quỳnh Mai, Hà Nộ 913518668 A.Khoa (Bộ CA)
Minh Quang, Ba Vì, hà tây 946289209 Đổi tên từ Bùi Thị Thúy Ngâ
Tổ 54A, Yên Hoà, Hà Nội 903443069 Đổi tên từ Nguyễn Duy Hưng
TT Lắp máy tổ 16, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nộ Đổi tên từ anh Vũ Hà (Sở GTVT HN)
109, Tống Duy Tân, Lam 985223267 Đổi tên từ Trần 16/12/2009
P310, B22, TT Kim Liên, 913097803 Bùi Thanh Hải-Thanh tra TPHN
Số 21 Lò Đúc ,Hà nội 912032208 Đổi tên từ Nguyễn Quang Huy (Khách của N
Thị trấn Hồ Thuận Thành, 1672526191 Đổi tên từ Phạm Thị Thu Hằng
57/55 Nguyễn Ngọc Nại, H 904474556 Đổi tên từ Hoàng Trường Sơn ( CMT: 012-050
Nam Toàn, Nam trực, Nam 979619555
20% Tiền
NGÀY HĐ Date Year Month Day
USD
- 292,005,777 292,005,777
- 292,005,777 292,005,777
- 304,332,076 304,332,076
- 296,630,661 296,630,661
- 296,630,661 296,630,661
- 303,539,090 303,539,090
18479 309,400,268 2,028,506 311,428,774
- 309,152,188 309,152,188
18479 304,524,333 304,524,333
- 309,152,188 309,152,188
- 308,271,686 308,271,686
- 313,972,300 313,972,300
18479 318,768,205 318,768,205 318,768,205
Đợt 2
9-Jun-10 -
12-Jun-10 -
26-May-10 27-May-10 19020 160,788,780 75,704.72
15-Jun-10 -
1-Jun-10 -
28-May-10 25-May-10 19020 160,369,819
1-Jul-10 -
(Nôp trc ĐC va 17-Jun-10 -
11-Jul-10 -
23-Jun-10 -
30-May-10 31-May-10 19010 162,784,576
15-Jun-10 -
18-Jul-10 -
Đợt 2 Đợt 3
Ngày Thành
Tổng thu Thực nộp Còn nợ Ghi chú Hạn nộp Tỷ giá
nộp tiền
- -
- -
160,864,485 160,788,780 -
- -
- -
160,369,819 -
- -
- -
- -
- -
162,784,576 -
- -
- -
Đợt 3 Đợt 4
531,010,770 17-Jul-10 - -
Đợt 3
-
Đợt 4
0982452409 8Q4B295392 38 Điện Biên Phủ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
0989547678 012975250 Số 28 - Ngõ 7 - Thái Hà - Trung Liệt - Đống Đa - HN
0935466888 011104483 29 - ngách 67 - ngõ 69 - Trần Duy Hưng
0912595252 013001953 P1102 - 17T6 - ĐTM Trung Hoà Nhân Chính - TX - HN
0903417037 030204124 34D - Máy Tơ - Ngô Quyền - Hải Phòng
01658023941 142575814
0982272222 012009199 Số 7 - Ngõ 59 - Nguyễn Ngọc Nại - Khương Mai - Thanh Xuân - HN
0985547565 162599280 Hải Giang - Hải Hậu - Nam Định
0903215320 030161552 205 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng
0916881973 012888521 P213 - B3 - Thanh Xuân Bắc - HN
0903406191 011477116 379 - Đội Cấn - Liễu Giai - Ba Đình - Hà Nội
01239299310 162177689 P1122 - CT16 Định Công - Hoàng Mai - HN
09122443146 160045029 12 - Tiểu Khu Thống Nhất - P. Thống Nhất - TP NĐ
0904879776 011845245 71 - Nguyễn Phong Sắc - TT phân viện báo chí tuyên truyền - Tổ 39 - Dịch Vọng hậu - Cầu Giấy - HN
0903234521 111831041 ĐT Văn Quán - Hà Đông
0938128689 011892774 Số 38 - Ngõ 394 - Lạc Long Quân - Tây Hồ - HN
0912116688 013024576
0906097899 142351251 Số 11L - Tống Duy Tân - Ngọc Châu - Hải Dương
0983114328 162297663 P 910 - Nơ 7A - Bán đảo Linh Đàm - Hoàng Mai - HN
0904183431 011857902 78 Bạch Đằng - HBT - Hà Nội
0904007777 012908294 Phòng 2 - G6 Ngân hàng - Quang Trung - Đống Đa - HN
0988768799 0116210571
0904469326 011852003 604 - E1 - Khu 7,2ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình - Hà Nội
0909315866 161990339 Đội 2 - Phường La Khê - Hà Đông - Hà Nội
0902068869 013043433 405A-B11 Nghĩa Tân - Cầu Giấy - Hà Nội
0988797798 162347806 40 Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội
0915415765 010181658 2 Tông Đản - Hà Nội
0904060127 011983092 P1312 - CT9 - ĐTM Định Công - HN
0916666468 060577703 P3-C15 - 40 Hàng Bài - HN
0983831906 012313227 Số 62 - Trần Tử Bình - Nghĩa Tân - Cầu Giấy - HN
0913066045 013244127 Số 20 - TT Hội Nông dân VN - Tổ 51 - Quan Hoa - CG - HN
0913066045 013244127 Số 20 - TT Hội Nông dân VN - Tổ 51 - Quan Hoa - CG - HN
0912422549 010272251 50 - Ngách 2/2 Ngõ 2 - Phố Phương Mai - Đống Đa - HN
0913553432 011388397 Số 6 Ngõ 221 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội
0904986168 N1183676 24 - Vân Hồ 3 - Lê Đại Hành - HBT - Hà Nội
0904167737 011987552 39 - Lý Thường Kiệt - Hoàn Kiếm - Hà Nội
0916290108 011831995 Phú Mỹ - Mỹ Đình - Hà Nội
0913007758 012641068 Số 25 - Ngõ 93 - Vũ Hữu - Thanh Xuân Bắc - Hà Nội
0983550768 011949584 Số 54B - Ngõ 255 - Lĩnh Nam - Phường Vĩnh Hưng
0934343629 012799635 38E - K40 - Giảng Võ - Cát Linh - HN
0904224588 013184469 306 A6 - ĐH Giao thông vận tải - Đống Đa Hà Nội
0903401619 011431479 P136 - L3 - Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
0912046125 012888521 P213 - B3 - Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân - Hà Nội
0913572538 012166491 Số 7 - Ngõ 49 - Ngách 41 - Huỳnh Thúc Kháng - Ha Nội
0988545689 010249135 Số 103 - Hàng Đào - Hoàn Kiếm - Hà Nội
0983652468 012279570 Số 5 - Ngõ 295 - Khâm Thiên - Đống Đa - Hà Nội
0904528538 013085778 Số 48 - ngõ 6 - Vũ Hữu - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
0912124366 111650515 Số 2 - Ngõ 42 - Cum 9 - Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà Nội
0913006430 150135552 Thuỵ Sơn - Thái Thuỵ - Thái Bình
0903295278 010181902 Số 12 - Tổ 15 - Thanh Lương - Hà Nội
0913060244 141863964 Số 81/24/55 - Lạc Long Quân - Cầu Giấy - HN
0913221699 010360910 Số 12 - Tổ 15 - Thanh Lương - Hà Nội
0905769576 151247038 Đông Hoàng - Đông Hưng - Thái Bình
0912907013 013125780 Tổ 7 - Láng Thượng - Đống Đa - HN
0982582682 013085700 Số 2 - Ngách 345/69 - Khương Trung - Thanh Xuân - Hà Nội
0913521519 012899084 67/93 - Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân - HN
0903234521 111831041 ĐT Văn Quán - Hà Đông
0935338688 010475744 Gia Quất - Ngọc Thuỵ - Long Biên - Hà Nội
0904918696 141697966 P405 - Khu TT Bưu Điện VT 40 - Ngọc Khánh - Ba Đình - Hà Nội
0903439509 011974378 B8 - Ngách 61/16 - Lạc Trung - Hai Bà Trưng - Hà Nội
0904391151 162659010 38/114 Mạc Thị Bưởi - Thống Nhất - Nam Định
0912731618 013097669 Số 38 - Ngõ 46 - Phương Mai - Đống Đa - HN
0918631706 011794023 Quang Trung - Đống Đa - Hà Nội
0913301067 012651929 Số 6 - Tổ 9 - Phường Tân Mai - Hoàng Mai - HN
0983206660 011997315 47/6 - Kim Đồng - Hoàng Mai - HN
0983206660 011997315 47/6 - Kim Đồng - Hoàng Mai - HN
0904456699 012478196 Số 8 - Ngõ 17 - Phùng Chí Kiên - Hà Nội
0903239347 011371025 Số 132 - Tổ 10 - Láng Thượng - Đống Đa - Hà Nội
0904456699 012478196 Số 8 - Ngõ 17 - Phùng Chí Kiên - Hà Nội
0913593686 011926758 P511 - E9 - Thành Công - Hà Nội
0904377868 012159088 28 Tổ 4 Phường Quang Trung - Hà Nội
0985982969 012136484 Tổ 47 - Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà Nội
0914612637 010981653 Số 183 - tổ 68 - Ngõ Trại Cá - Đường Trường Định - Hà Nội
0913256278 140240514 Số 30/116 - Nguyễn Lương bằng - TP. Hải Dương
0978660868 142148542 94 - Chi Lăng - nguyễn Trãi - Hải Dương
0904080809 013053125 P1106B - Toà Nhà Licogi 13 - Khuất Duy Tiến - Thanh Xuân - Hà Nội
0987292272 013014563 Số 7 Ngõ 592/75 Khương Thượng - Đống Đa - Hà Nội
0912177265 012425385 Số 9 ngách 3 - ngõ 255 - Phố Vọng - Hà Nội
0904381614 013090493 47 - Ngõ 79 Thái thịnh - Thịnh Quang - Hà Nội
0914756789 011377997 Số 9 Hàn Thuyên - HBT - HN
01657406885 100744864 Xóm 6 - Yên Hải - Yên Hưng - Quảng Ninh
0947018888 012226824 Tổ 38C - Tập thể xí nghiệp xây lắp 1 - Thượng Đình - Hà Nội
0934492043 030593771 Số 42 - Đường Vạn Mỹ - Ngô Quyền - Hải Phòng
0989310468 011078921 Số 214 - Tổ 19 - Phương Liên - Đống Đa - Hà Nội
0982386989 012714920 Số 7 - Ngõ 591 - Hoàng Hoa Thám - Ba Đình - HN
0913532190 012029626 9A - Lê Quý Đôn - HBT - HN
0912033558 141584972 Hải Dương
0989426886 141937779 Số 2 - Ngõ Cẩm Văn - Hàng Bột - Đống Đa - Hà Nội
0936037676 010058547 172 - Khương Thượng - Đống Đa - HN
0912615995 012564497 Số 27 ngõ 79 Thái Thịnh Đống Đa
0919668668 013088420 Số 28A Ngõ Cống trắng - T/Phụng - Hà Nội
0983606199 011227702 Thanh Xuân - Hà Nội
0439843124 012651661 3 - Lô 3 - Tổ 37A - Thanh Lương - HBT - HN
0904288899 012908219 A3 - TT198 - Láng Thượng- Đống Đa- Hà Nội
0988087315 162295530 P910 - Nơ 7A - Bán Đảo Linh Đàm - Hoàng mai - HN
0935641626 112193321 Thôn Thao Ngoại - Sơn Hà - Phú Xuyên - HN
0916571818 011922770 CC5 - Bán đảo Linh Đàm - Hoàng Mai - HN
0912868988 011932995 P5 - C5 - TT Đại học Ngoại thương - Láng Thượng - Đống Đa - Hà Nội
0906226971 111438839 Số 6 - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội
0904286422 012784510 37 - Lê Đại Hành - Hai Bà Trưng - Hà Nội
0983038177 012931085 Số 14 - Ngõ 26 - Vương Thừa Vũ - HN
0983456666 182472375
0912300321 031181649 Phòng 801- B15 - Đại Kim - Hà Nội
0983456666 182472375
0938766838 113040832 cấp ngày 04/03/2008 Hoà Bình
0945266289
Vọng hậu - Cầu Giấy - HN
ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
STT KHU MÃ CĂN HƯỚNG DIỆN TÍCH VAT PHẢI THU
CHƯA THUẾ CÓ THUẾ
2 HH02 E11-02 ĐK TN/TN 107.20 19,386,000 1,866,240 21,252,240
3 HH02 E11-03 HĐ 12/9/2009 DB/DB 68.70 19,386,000 1,866,240 21,252,240 292,005,777
5 HH02 E11-05 ĐK DB/DB 70.30 19,386,000 1,866,240 21,252,240 1,180.68
6 HH02 E11-06 ĐK TN 71.60 19,386,000 1,866,240 21,252,240
10 HH02 E11-10 HĐ 12/12/2009 TN/TN 68.70 19,386,000 1,866,240 21,252,240 292,005,777
11 HH02 E11-11 HĐ 11/26/2009 TN/TN 71.60 19,386,000 1,866,240 21,252,240 304,332,076
14 HH02 E12-03 HĐ 12/15/2009 DB/DB 68.70 19,692,000 1,896,840 21,588,840 296,630,661
15 HH02 E12-04 HĐ 12/1/2009 TN/TN 68.70 19,692,000 1,896,840 21,588,840 296,630,661
16 HH02 E12-05 HĐ 11/28/2009 DB/DB 70.30 19,692,000 1,896,840 21,588,840 303,539,090
18 HH02 E12-07 ĐK DB/DB 69.80 19,692,000 1,896,840 21,588,840 1,199.38
19 HH02 E12-08 HĐ 12/17/2009 TN/TN 71.60 19,692,000 1,896,840 21,588,840 309,152,188
21 HH02 E12-10 ĐK TN/TN 68.70 19,692,000 1,896,840 21,588,840 1,199.38
22 HH02 E12-11 HĐ 12/23/2009 TN/TN 71.60 19,692,000 1,896,840 21,588,840 309,152,188
26 HH02 E12A-04 ĐK TN/TN 68.70 19,998,000 1,927,440 21,925,440
27 HH02 E12A-05 HĐ 11/30/2009 DB/DB 70.30 19,998,000 1,927,440 21,925,440 308,271,686
30 HH02 E12A-08 ĐK TN/TN 71.60 19,998,000 1,927,440 21,925,440
32 HH02 E12A-10 TN/TN 68.70 19,998,000 1,927,440 21,925,440
33 HH02 E12A-11 HĐ 12/15/2009 TN/TN 71.60 19,998,000 1,927,440 21,925,440 313,972,300
38 HH02 E14-05 ĐK DB/DB 70.30 20,304,000 1,958,040 22,262,040
43 HH02 E14-10 ĐK TN/TN 68.70 20,304,000 1,958,040 22,262,040
46 HH02 E15-02 ĐK TN/TN 107.20 20,610,000 1,988,640 22,598,640
50 HH02 E15-06 ĐK TN 71.60 20,610,000 1,988,640 22,598,640
51 HH02 E15-07 ĐK DB/DB 69.80 20,610,000 1,988,640 22,598,640
53 HH02 E15-09 ĐK DB/DB 71.60 20,610,000 1,988,640 22,598,640 1,255.48
57 HH02 E16-02 ĐK TN/TN 107.20 20,916,000 2,019,240 22,935,240
63 HH02 E16-08 ĐK TN/TN 71.60 20,916,000 2,019,240 22,935,240
64 HH02 E16-09 ĐK DB/DB 71.60 20,916,000 2,019,240 22,935,240
66 HH02 E16-11 ĐK TN/TN 71.60 20,916,000 2,019,240 22,935,240
69 HH02 E17-03 DB/DB 68.70 21,060,000 2,033,640 23,093,640
70 HH02 E17-04 ĐK TN/TN 68.70 21,060,000 2,033,640 23,093,640
73 HH02 E17-07 ĐK 12/5/2009 DB/DB 69.80 21,060,000 2,033,640 23,093,640
76 HH02 E17-10 ĐK TN/TN 68.70 21,060,000 2,033,640 23,093,640
78 CT8 A05-01 HĐ 11/27/2009 DN/TN 117.40 16,686,000 1,613,359 18,299,359 429,668,943
80 CT8 A05-03 HĐ 12/4/2009 TB 85.40 16,560,000 1,600,759 18,160,759 310,185,759
82 CT8 A05-05 HĐ 11/24/2009 DN 86.30 16,686,000 1,613,359 18,299,359 315,846,931
84 CT8 A05-07 HĐ 11/26/2009 DN 86.00 16,686,000 1,613,359 18,299,359 314,748,970
85 CT8 A05-08 ĐK TB 86.00 16,560,000 1,600,759 18,160,759
86 CT8 A06-01 ĐK DN/TN 117.40 17,190,000 1,663,759 18,853,759
88 CT8 A06-03 HĐ 11/25/2009 TB 85.40 17,064,000 1,651,159 18,715,159 319,654,911
89 CT8 A06-04 HĐ 11/25/2009 TB 83.80 17,064,000 1,651,159 18,715,159 313,666,060
90 CT8 A06-05 HĐ 12/5/2009 DN 86.30 17,190,000 1,663,759 18,853,759 325,415,875
93 CT8 A06-08 HĐ 11/30/2009 TB 86.00 17,064,000 1,651,159 18,715,159 321,900,730
94 CT8 A07-01 HĐ 1/7/2009 DN/TN 117.40 17,694,000 1,714,159 19,408,159
95 CT8 A07-02 HĐ 12/2/2009 DB/TB 123.60 17,694,000 1,714,159 19,408,159 479,769,683
96 CT8 A07-03 HĐ 1/5/2010 TB 85.40 17,568,000 1,701,559 19,269,559 1,070.53
97 CT8 A07-04 HĐ 11/24/2009 TB 83.80 17,568,000 1,701,559 19,269,559 322,957,804
98 CT8 A07-05 HĐ 11/25/2009 DN 86.30 17,694,000 1,714,159 19,408,159 334,984,819
102 CT8 A08-01 ĐK DN/TN 117.40 18,198,000 1,764,559 19,962,559
103 CT8 A08-02 ĐK DB/TB 123.60 18,198,000 1,764,559 19,962,559
104 CT8 A08-03 HĐ 11/30/2009 TB 85.40 18,072,000 1,751,959 19,823,959 338,593,215
105 CT8 A08-04 HĐ 12/8/2009 TB 83.80 18,072,000 1,751,959 19,823,959 1,101.33 332,249,548
107 CT8 A08-06 HĐ 12/3/2009 TB 84.00 18,072,000 1,751,959 19,823,959 333,042,506
110 CT8 A09-01 ĐK DN/TN 117.40 18,702,000 1,814,959 20,516,959
111 CT8 A09-02 HĐ 1/4/2010 DB/TB 123.60 18,702,000 1,814,959 20,516,959 507,179,219
112 CT8 A09-03 ĐK TB 85.40 18,576,000 1,802,359 20,378,359
113 CT8 A09-04 HĐ 12/30/2009 TB 83.80 18,576,000 1,802,359 20,378,359 341,541,292
114 CT8 A09-05 ĐK DN 86.30 18,702,000 1,814,959 20,516,959 1,139.83
116 CT8 A09-07 HĐ 11/28/2009 DN 86.00 18,702,000 1,814,959 20,516,959 352,891,690
120 CT8 A10-03 HĐ 12/8/2009 TB 85.40 19,080,000 1,852,759 20,932,759 357,531,519
121 CT8 A10-04 HĐ 12/12/2009 TB 83.80 19,080,000 1,852,759 20,932,759 350,833,036
122 CT8 A10-05 HĐ 11/27/2009 DN 86.30 19,206,000 1,865,359 21,071,359 363,691,651
123 CT8 A10-06 HĐ 12/10/2009 TB 84.00 19,080,000 1,852,759 20,932,759 1,162.93 351,670,346
124 CT8 A10-07 HĐ 12/8/2009 DN 86.00 19,206,000 1,865,359 21,071,359 362,427,370
125 CT8 A10-08 HĐ 11/25/2009 TB 86.00 19,080,000 1,852,759 20,932,759 360,043,450
130 CT8 A20-05 ĐK DN 86.30 21,618,000 2,106,559 23,724,559
132 CT8 A20-07 ĐK DN 86.00 21,618,000 2,106,559 23,724,559
133 CT8 A20-08 ĐK TB 86.00 21,492,000 2,093,959 23,585,959
138 CT8 A21-05 ĐK DN 86.30 21,762,000 2,120,959 23,882,959
142 CT8 A22-01 HĐ 11/26/2009 DN/TN 117.40 21,906,000 2,135,359 24,041,359 564,491,103
143 CT8 A22-02 ĐK DB/TB 123.60 21,906,000 2,135,359 24,041,359
149 CT8 A22-08 ĐK TB 86.00 21,780,000 2,122,759 23,902,759
91 CT8 A06-06 TB 84.00 17,064,000 1,651,159 18,715,159 1,039.73
Người
Ngày ĐK Quan hệ Người đứng tên Điện thoại CMND
đăng ký
A. Cường 1 11/19/2009 Nguyễn Ngọc Đông Nguyễn Hồng Anh 0903455867 011997571
A. Việt 1 11/18/2009 Dương Hiệp Báo HN Mới Dương Hiệp 0913387189 011869009
A. Long 1 12/4/2009 Nguyễn Văn Long GPMB HT Nguyễn Văn Long 0913393985 111146996
A. Trí 1 11/27/2009 Phạm Thanh Tùng Phạm Thanh Tùng 0913502091 011360165
A. Cường 1 12/1/2009 Chị Hà Bảo hiểm HN Trương Trọng Thắng 0903287770 010281640
A. Việt 1 11/20/2009 A. Hoá CA Cống Vị Hoàng Hoá
A. Cường 1 12/10/2009 A. Khoa BCA Lê Thị Tuyên 0422011081
A. Việt 1 11/20/2009 Chị Ngân TH Hà Nội Bùi Thị Thuý Ngân 0953365533 011485036
A. Hà 1 11/20/2009 Nguyễn Duy Hưng Thiết bị y tế Nguyễn Duy Hưng 0903227117 012937454
A. Trí 1 12/26/2009 Vũ Hà Chưa chọn được người 01224412472
A. Dương 1 12/10/2009 Trần Minh Trang P3 - Ttra TP HN Võ Thị Hồng Lê 172026896
A. Dương 1 1/8/2009 Bùi Thanh Hải P3 Thanh tra TP HN Nguyễn Thị Liên 010114349
A. Hà 1 11/24/2009 Nguyễn Khắc Hưng BT Thành Uỷ Nam Định Nguyễn Quang Huy 0989531635 013097736
A. Cường 1 12/11/2009 Chị Vân BCA Dđào Bích Vân 0982254151
A. Việt 1 11/26/2009 Phạm Thị Thu Hằng báo Pháp luật VN Phạm Thị Thu Hằng 0973465555
A. Trí 1 11/25/2009 Nguyễn Danh Hải- Bô GTVT Nguyễn Danh Hải 0903465778
A. Trí 1 12/15/2009 Đinh Xuân Bắc Sở GTVTHN Chưa chọn được người 0983410314
A. Cường 1 12/11/2009 A. Sơn BCA Hoàng Triệu Sơn 0983521110
A. Cường 1 12/3/2009 A. Lục VPCP Đinh Duy Anh 0982700301 011589468
A. Việt 1 11/21/2009 A. Long báo GĐXH Nguyễn Chí Long 0904857888
A. Dương 1 11/23/2009 Đinh Mạnh Hà Học viện ANND Đinh Mạnh Hà 0912060348 111591474
A. Cường 1 12/5/2009 A Dũng Ban Bí thư Lê Hoài Nam 0983358949 13112457
A. Việt 1 11/20/2009 Đặng Vương Hạnh Phạm Quang Hiệp 0903281761 0437630085
A. Long 1 11/26/2009 Vũ Thị Quạt Công đoàn Cơ quan BXD Trần Văn Hảo 0912315295 135187996
A. Dương 1 11/23/2009 Hoàng Hữu Thắng Công ty Bảo Việt Đông Đô Hoàng Hữu Thắng 0906646789 111396081
A. Việt 1 11/19/2009 Lê Hoàng Tùng VTV1 Lê Hoàng Tùng 0903220440 135152500
A. Hà 1 11/25/2009 Vũ Xuân Trường Sở TNMT - HN Trần Văn Tuân 0983337368 150119434
A. Việt 1 11/19/2009 Gianh Thanh Tùng VTV1 Giang Thanh Tùng 0933898586 011425337
A. Trí 1 12/15/2009 Nguyễn Chí Thanh Sở GTVTHN Chưa chọn được người 0945668988
A. Dương 1 11/25/2009 Phạm Thế Long HV KT QS Phạm Mạnh Hiển 0912871199 012583586
A. Trí 1 12/5/2009 Bùi Hồng Trang - Cty An Nam Phuong Bùi Hồng Trang 0912474667 011970006
A. Dương 1 11/25/2009 Phạm Thế Long HV KT QS Phạm Minh Tuấn 0912871199 012408820
Dự trữ 1 11/25/2009 Nguyễn Minh Thành Chị Nguyệt Võ Văn Minh 0934323459 182291074
Dự trữ 1 11/26/2009 Chú Lưu Báo GTVT Nguyễn Văn Lưu 0903233705 010210544
Dự trữ 1 11/18/2009 Nguyễn Văn Sơn Ttra Giáo dục và ĐT Nguyễn Văn Sơn 0912635577 162136696
Dự trữ 1 11/20/2009 Đăng Văn Thắng Trường KTQD Đăng Văn Thắng 0903252628/0438692 011077088
Dự trữ 1 11/24/2009 Trần Hồng Thanh báo Nhân Dân Trần Thị Thanh Bình 0989580520 011854146
A. Hà 1 11/25/2009 Trương Đức Tuyến Văn phòng đăng ký đất đai HN Cầm Bạch Thiêm 0987509999 012275717
A. Trí 1 11/23/2009 Trần Hữu Quyết Báo Nam Định Trần Hữu Quyết 0915004719
A. Dương 1 11/24/2009 Vương Tuấn Anh P7 Thanh tra TP. HN Trần Hoài Phương 182489398
Dự trữ 1 11/28/2009 Nguyễn Minh Thành Chị Nguyệt Nguyễn Thị Trà Phú 0913531836 031181750
A. Cường 1 11/24/2009 Chị Huyền - Bộ Công Thương Nguyễn Ngọc Du 0904107633 013232546
A. Việt 1 11/20/2009 Kiều Ngọc Kim Báo HN mới Trần Thị Sơn 0904213662 110564104
A. Hà 1 12/2/2009 Đinh Thành Minh Phó Phòng TN UBND TP NĐ Lê Tuấn Anh 0988412412 012789151
A. Long 1 12/29/2009 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Ngân hàng Công ThươngNguyễn Công Đoàn 0912266690 151238391
A. Trí 1 11/24/2009 Trần Quốc Đạt Điện lực Nam Định Trần Quốc Đạt 0963290417 162076484
A. Dương 1 11/24/2009 Đặng Quang Thắng P7 Thanh tra TP HN Trần Hoài Phương 182489398
A. Cường 1 12/11/2009 A. Huy CSKT CA HN Hoàng Tuệ An 0915334646 141785665
A. Việt 1 12/1/2009 Chú Doanh Báo TT TTX Vn Bùi Văn Doanh 0988502999 011026390
A. Hà 1 11/24/2009 Bùi Quý Trục MTTQVN Phạm Duy Phong 0912622667 141850689
A. Long 1 11/24/2009 Phạm Anh Tuấn Sở Thương Mại HD Trần Quốc Chương 0913320646 012225343
A. Dương 1 12/1/2009 Trần Thái Tùng P7 Ttra TP HN Hoàng Thị Thu Hương 0989095080 011691328
A. Oanh 1 12/3/2009 A. Liêm Ttra CP Bùi Thị Bích Liên 0949791688
A. Cường 1 12/3/2009 Anh Chiến Cục Hải Quan HN Nguyễn Tứ Long 0983958535 011937489
A. Việt 1 11/19/2009 Đinh Công Thắng Báo Lao động Đặng Văn Đăng 0913306483 010310916
A. Hà 1 12/15/2009 Đoàn Thanh Sơn Sở TNMT Chưa chọn được người đứng tên
A. Long 1 11/21/2009 Chị Lương Thị Thoa Ngân Hàng Nông Nghiệp Lương Thị Thoa 0912842636 161450529
A. Dương 1 11/23/2009 Đăặng Văn Thắng Bùi Minh Huấn
A. Cường 1 12/2/2009 A Thành UBND TP HN Vũ Hữu Hoà 0989551186 012437700
A. Việt 1 11/18/2009 Lại Hợp Nhân Báo chí Lại Hợp Nhân 0934086868 011905595
A. Hà 1 11/24/2009 Nguyễn Anh Đài Sở TNMT NĐ Nguyễn Thị Kim Anh 0936929798
A. Long 1 12/4/2009 Nguyễn Duy Toàn GPMB Nguyễn Huy Hoàng 0982768225 017140865
A. Trí 1 12/3/2009 Nguyễn Anh Tuấn Tổng Cục 5 Chưa chọn được người đứng tên
A. Dương 1 11/24/2009 Nguyễn Văn Phúc P3 Thanh tra TP HN Phạm Triệu Anh 0904121240 011847421
A. Việt 1 11/20/2009 Nguyễn Trọng Tuyến Vietnamnet Nguyễn Trọng Tuyến 0902208089/0913348 111490563
A. Oanh 1 12/3/2009 Nguyễn Viết Thịnh Vụ Pháp chê Chưa chọn được người 0913079904
A. Cường 1 12/2/2009 Anh Dư Phòng Đầu tư - STC Nguyễn Hùng Cường 0904196144
A. Cường 1 12/5/2009 A Dũng Ban Bí thư Trần Phượng Đạt 0913038022 012187796
A. Trí 1 11/25/2009 Trần Ngọc Thiện - Vụ QLHĐXD Nguyễn Thị Mai Phươn 0903231268 011680814
A. Cường 1 12/2/2009 Nguyễn Tường Vân Phòng Đầu tư - STC Nguyễn Tường Vân 0912119006 012166509
A. Việt 1 11/19/2009 Lê Huy Bài - Xuân Trường Nam Định Nguyễn Anh Đức 0982007111 012916128
Chú Học 1 1/25/2010 Nguyễn Thị Thanh Hà - Cục quản trị - Tổng cục hậ Hoàng Thị Bích Hải 0912190820
Địa chỉ
Trung Tâm Phòng ngừa và XL RR Ngân hàng Nông nghiệp VN Tầng 5 - Toà nhà 266 Đội Cấn