You are on page 1of 13

SỞ GD&ĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ HỌC SINH HÀ NỘI

KỲ THI TOÁN HỌC HÀ NỘI MỞ RỘNG NĂM 2017 Đối tượng dự thi: SENIOR

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Tỉnh/TP Tổng điểm Giải

S071 S03 PHAN MINH ĐỨC 30/12/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 118.00 Nhất
S340 S15 BÙI ANH VŨ 06/01/2001 10A1 Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 103.00 Nhất
S223 S10 NGUYỄN NGA NHI 01/03/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 102.00 Nhất
S051 S03 VƯƠNG TÙNG DƯƠNG 01/01/2001 10A1 Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 100.00 Nhất
S041 S02 LÊ ANH DŨNG 13/02/2001 10A1 Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 99.00 Nhất
S262 S11 NGHIÊM VIỆT THẮNG 23/01/2001 10A1 Chuyên Chu Văn An Lạng Sơn 98.00 Nhất
S200 S09 PHẠM HUY GIANG NAM 16/03/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 97.00 Nhất
S105 S05 NGUYỄN VĂN HIẾU 11/12/2001 10A1 Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 96.00 Nhất
S109 S05 VŨ HUY HOÀNG 01/07/2001 10 Toán 1 Chuyên Lê Hồng Phong Nam Đinh 95.00 Nhất
S095 S04 ĐỖ MINH HIỆP 28/04/2001 10A1 Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 94.00 Nhất
S162 S07 KIM THỊ HỒNG LĨNH 18/05/2001 10A1 Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 93.00 Nhất
S150 S07 HÀ TRUNG KIÊN 25/11/2001 10 Toán 1 Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 89.00 Nhất
S155 S07 NGUYỄN HOÀNG TÙNG LÂM 28/8/2001 10 Toán 1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 89.00 Nhất
S190 S08 CAO ĐÌNH HOÀNG MINH 25/09/2001 10 Toán 1 Chuyên Lê Hồng Phong Nam Đinh 88.00 Nhất
S285 S12 BÙI NGỌC TÂN 08/12/2001 10 Toán Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 88.00 Nhất
S141 S06 NGUYỄN MINH KHẢI 29/01/2003 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 86.00 Nhất
S135 S06 PHÙNG QUANG HÙNG 24/08/2001 10A1 Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 85.00 Nhất
S185 S08 NGUYỄN VĂN MẠNH 09/11/2001 10A1 Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An 85.00 Nhất
S033 S02 ĐÀO MINH CHIẾN 27/01/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 83.00 Nhất
S260 S11 TẠ LÊ NGỌC SÁNG 12/02/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 83.00 Nhất
S009 S01 LÊ HOÀNG ANH 15/04/2001 10A1 Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An 82.00 Nhì
S087 S04 ĐINH THẾ HẢI 23/03/2001 10T1 Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 82.00 Nhì
S160 S07 HỒ TRẦN DUY LĨNH 02/05/2001 10 Toán Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam 82.00 Nhì
S081 S04 NGÔ THU HÀ 19/02/2001 10 Toán Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 81.00 Nhì
S202 S09 CAO VIỆT HẢI NAM 12/07/2001 10A1 Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An 81.00 Nhì
S058 S03 HOÀNG VĂN ĐÀN 27/08/2001 10 Toán 2 Chuyên Lê Hồng Phong Nam Đinh 80.00 Nhì
S063 S03 CAO NHƯ ĐẠT 12/12/2001 10 Toán 1 Chuyên Lê Hồng Phong Nam Đinh 80.00 Nhì

Trang 1
SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Tỉnh/TP Tổng điểm Giải

S230 S10 PHAN VĂN PHÁT 30/11/2001 10 Toán 2 Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 80.00 Nhì
S311 S13 VŨ QUANG TRƯỜNG 27/10/2001 10 Toán 1 Chuyên Hưng Yên Hưng Yên 80.00 Nhì
S324 S14 MẪN ĐÀO SƠN TÙNG 10/10/2001 10A1 Chuyên Chu Văn An Lạng Sơn 80.00 Nhì
S273 S12 LƯƠNG ĐỨC THỊNH 26/02/2001 10 Toán 1 Chuyên Lê Hồng Phong Nam Đinh 78.00 Nhì
S026 S02 NGUYỄN TRỌNG BẰNG 07/04/2001 10A1 Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An 77.00 Nhì
S352 S15 NGUYỄN VĂN KHANG 01/08/2001 10/1 Chuyên Lê Thánh Tông Quảng Nam 76.00 Nhì
S354 S15 LÊ HÀ KHIÊM 02/12/2001 10/1 Chuyên Lê Thánh Tông Quảng Nam 76.00 Nhì
S317 S14 QUÁCH MINH TUẤN 07/10/2001 10 Toán Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 75.00 Nhì
S316 S14 VÕ HÙNG TUẤN 10/04/2001 10A1 Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An 74.00 Nhì
S247 S11 PHAN ĐÌNH MINH QUÂN 12/02/2001 10T1 Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh 73.00 Nhì
S351 S15 PHẠM LÝ NHẬT DUY 03/03/2001 10/1 Chuyên Lê Thánh Tông Quảng Nam 73.00 Nhì
S054 S03 VŨ NGỌC DUY 27/07/2001 10A1 Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 72.00 Nhì
S335 S14 PHẠM QUỐC VIỆT 09/06/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 72.00 Nhì
S131 S06 NGÔ NGỌC HUYỀN 31/08/2001 10 Toán Chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 71.00 Nhì
S175 S08 VŨ HOÀNG LONG 04/01/2001 10 Toán 2 Chuyên Lê Hồng Phong Nam Đinh 71.00 Nhì
S062 S03 NGUYỄN DUY ĐẠT 02/11/2001 10N1 Nguyễn Tất Thành Hà Nội 71.00 Nhì
S227 S10 THẨM NHƯ PHONG 06/07/2001 10 Toán Chu Văn An Hà Nội 71.00 Nhì
S112 S05 ĐẶNG MINH HOÀNG 03/11/2001 10 Toán 2 Chuyên Lê Hồng Phong Nam Đinh 70.00 Nhì
S265 S12 LÊ PHƯƠNG THANH 08/11/2001 10 Toán 2 Chuyên Lê Hồng Phong Nam Đinh 70.00 Nhì
S113 S05 ĐÀO TIẾN HOÀNG 02/02/2001 10 Toán Chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 69.00 Nhì
S336 S14 PHẠM QUỐC VIỆT 22/08/2001 10 Toán Chuyên Trần Phú Hải Phòng 69.00 Nhì
S077 S04 NGUYỄN HẢI HÀ GIANG 02/09/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 69.00 Nhì
S257 S11 TRẦN THÁI SƠN 18/04/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 69.00 Nhì
S307 S13 NGUYỄN LÂN TRUNG 28/02/2002 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 69.00 Nhì
S030 S02 DƯƠNG BẢO CHẤN 15/01/2001 10 Toán 1 Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 68.00 Nhì
S104 S05 NGUYỄN TRUNG HIẾU 01/02/2001 10T1 Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh 68.00 Nhì
S122 S06 NGUYỄN LÊ HUY 20/7/2001 10A1 Dương Quảng Hàm Hưng Yên 68.00 Nhì
S075 S04 NGUYỄN VĂN ĐỨC 03/07/2001 10 Toán 2 Chuyên Lê Hồng Phong Nam Đinh 67.00 Nhì
S100 S05 TRẦN MINH HIẾU 05/03/2001 10 Toán Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 67.00 Nhì
S287 S12 TRẦN BẢO TÍN 27/04/2001 10 Toán 1 Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 67.00 Nhì

Trang 2
SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Tỉnh/TP Tổng điểm Giải

S361 S15 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 01/01/2001 10 Toán Chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình 67.00 Nhì
S016 S01 ĐINH TUẤN ANH 09/08/2001 10 Toán 1 Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 66.00 Nhì
S089 S04 NGUYỄN LÊ THANH HẰNG 07/02/2001 10 Toán Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam 66.00 Nhì
S118 S05 VŨ KHÁNH HƯNG 15/08/2001 10CT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. HCM 66.00 Nhì
S283 S12 VƯƠNG NGỌC TIẾN 07/03/2001 10Toán Sơn Tây Hà Nội 66.00 Nhì
S090 S04 TRẦN MINH HẠNH 23/02/2001 10A Văn Giang Hưng Yên 65.00 Nhì
S161 S07 VÕ HỒNG LINH 21/04/2001 10 Toán 2 Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 65.00 Nhì
S072 S03 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 21/09/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 65.00 Nhì
S258 S11 NGUYỄN VŨ THÁI SƠN 10/10/2001 10 Toán 1 Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 65.00 Nhì
S286 S12 PHAN VIẾT TÂN 14/05/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 65.00 Nhì
S334 S14 TRỊNH ĐỨC VIỆT 04/05/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 65.00 Nhì
S148 S07 TRẦN QUỐC KHÁNH 02/01/2001 10 Toán Chuyên Tuyên Quang Tuyên Quang 64.00 Nhì
S300 S13 NGÔ ĐỨC TRÍ 25/12/2001 10 Toán 2 Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 64.00 Nhì
S312 S13 PHẠM TIẾN TRƯỜNG 22/04/2001 10T Chuyên Nguyễn Tất Thành Yên Bái 64.00 Nhì
S319 S14 NGUYỄN MINH TÔN 23/07/2001 10 Toán Chuyên Trần Phú Hải Phòng 64.00 Nhì
S329 S14 NGUYỄN NGỌC TÚ 06/07/2001 10 Toán Chuyên Trần Phú Hải Phòng 64.00 Nhì
S333 S14 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 09/01/2001 10T1 Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh 64.00 Nhì
S040 S02 KHUẤT TUẤN CƯỜNG 20/03/2001 10 Toán 2 Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 63.00 Ba
S132 S06 LÊ THẢO HUYỀN 30/10/2001 10 Toán Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam 63.00 Ba
S215 S09 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 24/07/2001 10 Toán Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 63.00 Ba
S345 S15 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO VY 12/07/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 63.00 Ba
S342 S15 BÙI BÁ VŨ 12/01/2001 10T1 Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh 62.00 Ba
S232 S10 NGUYỄN LÝ DUY PHƯƠNG 15/10/2001 10A2 Sơn Tây Hà Nội 62.00 Ba
S010 S01 VÕ HỒNG ANH 19/01/2001 10 Chuyên ngoại ngữ Hà Nội 61.00 Ba
S019 S01 BÙI VIỆT ANH 14/08/2001 10 Toán 1 Chuyên Hưng Yên Hưng Yên 61.00 Ba
S204 S09 NGUYỄN TIẾN NAM 08/01/2001 10A1 Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 61.00 Ba
S249 S11 TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH 23/08/2001 10A1 Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An 61.00 Ba
S124 S06 BÙI QUANG HUY 20/02/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 61.00 Ba
S047 S02 LÊ DƯƠNG 10/10/2001 10 Toán 2 Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 60.00 Ba
S144 S06 PHẠM ĐỖ KHOA 14/11/2001 10 Toán Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 60.00 Ba

Trang 3
SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Tỉnh/TP Tổng điểm Giải

S172 S08 NGUYỄN ĐỊCH LONG 16/01/2001 10CT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. HCM 60.00 Ba
S302 S13 HUỲNH MINH TRÍ 12/07/2001 10 Toán Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam 60.00 Ba
S305 S13 HUỲNH NGÔ TRUNG TRỰC 27/04/2001 10 Toán 2 Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 60.00 Ba
S325 S14 LÊ THANH TÙNG 09/01/2001 10T1 Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh 60.00 Ba
S142 S06 ĐẶNG VĂN KHẢI 05/02/2001 10A1 Thanh Oai B Hà Nội 60.00 Ba
S235 S10 ĐÀO THU PHƯƠNG 08/01/2001 10 Toán 1 Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 60.00 Ba
S328 S14 TRẦN XUÂN TÙNG 21/06/2001 10 Toán 1 Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 60.00 Ba
S091 S04 NGUYỄN THỊ HẢO 04/7/2001 10A5 Quốc Oai- Hà Nội Hà Nội 59.00 Ba
S266 S12 TRẦN VĨNH THÀNH 13/12/2001 10A1 Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 59.00 Ba
S306 S13 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 17/08/2001 10 Toán Chu Văn An Hà Nội 59.00 Ba
S318 S14 LÊ TÀI TUỆ 12/05/2001 10Toán Sơn Tây Hà Nội 59.00 Ba
S002 S01 TRỊNH THÀNH AN 20/12/2001 10T1 Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh 58.00 Ba
S251 S11 ĐINH HƯƠNG QUỲNH 16/10/2001 10A1 Chuyên Chu Văn An Lạng Sơn 58.00 Ba
S037 S02 BÙI VĂN CHƯƠNG 29/01/2001 10A5 Quốc Oai- Hà Nội Hà Nội 57.00 Ba
S140 S06 NGUYỄN TRUNG KHA 29/6/2001 10C Đa Phúc Hà Nội 57.00 Ba
S080 S04 PHÙNG BẢO HÀ 07/03/2001 10 Toán 1 Chuyên Hưng Yên Hưng Yên 57.00 Ba
S212 S09 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 17/06/2001 10 Toán Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai 57.00 Ba
S320 S14 NGUYỄN THỊ TUYÊN 08/10/2001 10A1 Yên Lãng Hà Nội 57.00 Ba
S341 S15 NGUYỄN ANH VŨ 02/07/2001 10 Chuyên ngoại ngữ Hà Nội 57.00 Ba
S103 S05 VÕ MINH HIẾU 08/12/2001 10T1 Chuyên Hùng Vương Bình Dương 56.00 Ba
S233 S10 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 18/09/2001 10T1 Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh 56.00 Ba
S241 S11 DIỆP MINH PHÚC 30/01/2001 10A2 Phổ thông Vùng cao Việt Bắc Việt Bắc 56.00 Ba
S263 S11 NGUYỄN HOÀNG THANH 26/07/2001 10 Toán 1 Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 56.00 Ba
S292 S13 LÊ NGUYỄN QUỲNH TRANG 08/08/2001 10 Toán Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 56.00 Ba
S293 S13 TRẦN THỊ QUỲNH TRANG 24/05/2001 10T1 Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh 56.00 Ba
S194 S09 DƯƠNG QUỐC MINH 03/07/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 56.00 Ba
S244 S11 LÊ CHÍ QUANG 24/10/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 56.00 Ba
S088 S04 NÔNG XUÂN HẢI 15/09/2001 10A2 Phổ thông Vùng cao Việt Bắc Việt Bắc 55.00 Ba
S094 S04 NGUYỄN VĂN HIỂN 18/05/2001 10 Toán 1 Chuyên Hưng Yên Hưng Yên 55.00 Ba
S245 S11 NGUYỄN LÊ QUANG 10/04/2001 10 Toán 1 Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 55.00 Ba

Trang 4
SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Tỉnh/TP Tổng điểm Giải

S344 S15 LÊ HÀ VY 27/11/2001 10 Toán Chu Văn An Hà Nội 55.00 Ba


S017 S01 NGUYỄN ĐẶNG TUẤN ANH 25/11/2001 10 Toán 1 Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 54.00 Ba
S053 S03 PHẠM HỮU KHÁNH DUY 09/12/2001 10 Toán 1 Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 54.00 Ba
S193 S09 PHÙNG QUANG MINH 27/07/2001 10 Toán Chuyên Trần Phú Hải Phòng 54.00 Ba
S256 S11 MẠC TRẦN THIÊN SƠN 12/03/2001 10CT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. HCM 54.00 Ba
S271 S12 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 24/01/2001 10 Toán Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 54.00 Ba
S356 S15 ĐẶNG THẢO NGUYÊN 18/08/2001 10/1 Chuyên Lê Thánh Tông Quảng Nam 54.00 Ba
S322 S14 LƯƠNG HOÀNG TÙNG 20/06/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 54.00 Ba
S028 S02 NGUYỄN NGỌC BẢO 07/07/2001 10A Văn Giang Hưng Yên 53.00 Ba
S086 S04 TRẦN THỊ NGỌC HẢI 04/02/2001 10 Toán Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 53.00 Ba
S209 S09 VŨ HỮU NGHĨA 26/10/2001 10 Toán Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng 53.00 Ba
S214 S09 HỒ LÊ BẢO NGÂN 26/04/2001 10 Toán Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 53.00 Ba
S362 S15 TRỊNH XUÂN TRƯỜNG 16/02/2001 10 Toán Chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình 53.00 Ba
S117 S05 TRẦN NAM HƯNG 30/07/2001 10 Toán 1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 52.00 Ba
S031 S02 TRẦN KHÁNH CHI 28/11/2001 10 Toán Chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 52.00 Ba
S323 S14 VŨ MẠNH TÙNG 03/07/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 52.00 Ba
S330 S14 HỮU TƯỜNG TÚ 04/04/2001 10A1 THTP Tân Lập Hà Nội 52.00 Ba
S057 S03 LÃ VIỆT DUY 16/11/2001 10 Toán 2 Chuyên Lê Hồng Phong Nam Đinh 51.00 Ba
S060 S03 TẠ HỮU ĐĂNG 08/02/2001 10 Toán Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 51.00 Ba
S125 S06 LÊ QUANG HUY 06/05/2001 Toán 10 Chuyên Thái Nguyên Thái Nguyên 51.00 Ba
S291 S13 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRANG 29/11/2001 10A1 Dương Quảng Hàm Hưng Yên 51.00 Ba
S338 S15 NGUYỄN QUANG VINH 21/10/2001 10 Toán Chu Văn An Hà Nội 51.00 Ba
S173 S08 NGUYỄN ĐỨC LONG 09/05/2001 10 Toán 1 Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 50.00 Ba
S007 S01 LÊ DUY ANH 19/01/2001 10 Toán 1 Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 50.00 Ba
S297 S13 NGUYỄN GIA TRIẾT 27/04/2001 10T1 Chuyên Hùng Vương Bình Dương 50.00 Ba
S327 S14 NGUYỄN VĂN TÙNG 27/06/2001 10 Toán Chuyên tỉnh Hà Giang Hà Giang 50.00 Ba
S355 S15 DƯƠNG TẤN LỘC 12/08/2001 10/1 Chuyên Lê Thánh Tông Quảng Nam 50.00 Ba
S020 S01 NGUYỄN VIỆT ANH 15/07/2001 10 Toán 1 Chuyên Hưng Yên Hưng Yên 49.00 Ba
S226 S10 NGUYỄN HOÀNG PHI 08/09/2001 10 Toán Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 49.00 Ba
S255 S11 DƯƠNG NGỌC HỒNG SƠN 11/8/2001 10 Toán Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 49.00 Ba

Trang 5
SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Tỉnh/TP Tổng điểm Giải

S303 S13 TRẦN BÙI MINH TRÍ 21/07/2001 10T1 Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 49.00 Ba
S102 S05 VŨ MINH HIẾU 19/03/2001 10C1 Hùng Thắng Hải Phòng 48.00 Ba
S139 S06 ĐÀM THỊ XUÂN Ý 11/03/2001 10 Toán Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam 48.00 Ba
S164 S07 PHÙNG KHÁNH LINH 06/09/2001 10 Toán Chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 48.00 Ba
S219 S10 PHẠM KẾ NGUYÊN 09/06/2001 10 Toán 1 Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 48.00 Ba
S025 S02 NGUYỄN THÀNH BẮC 27/05/2001 10 Toán Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 47.00 Ba
S076 S04 VŨ VIỆT ĐỨC 02/01/2001 10 Toán Chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn 47.00 Ba
S098 S05 HOÀNG MINH HIẾU 25/01/2001 10A1 Chuyên Chu Văn An Lạng Sơn 47.00 Ba
S107 S05 NGUYỄN PHƯƠNG HOA 21/05/2001 10 Toán Chuyên Trần Phú Hải Phòng 47.00 Ba
S137 S06 NGUYỄN TRỌNG HÙNG 27/11/2001 10A1 Chuyên Chu Văn An Lạng Sơn 47.00 Ba
S143 S06 NGÔ NHẬT KHANG 17/01/2001 10 Toán Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 47.00 Ba
S156 S07 TRẦN QUỐC LẬP 24/05/2001 10 Toán Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 47.00 Ba
S220 S10 NGUYỄN PHỤNG NGUYÊN 01/06/2001 10 Toán 1 Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 47.00 Ba
S259 S11 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 26/05/2001 10A1 Chuyên Chu Văn An Lạng Sơn 47.00 Ba
S331 S14 HÀ PHƯƠNG UYÊN 01/01/2001 10 Toán Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 47.00 Ba
S357 S15 TRẦN THIỆN THU UYÊN 26/08/2001 10/1 Chuyên Lê Thánh Tông Quảng Nam 47.00 Ba
S339 S15 NGUYỄN HỒNG VÂN 12/11/2001 10A1 Mê Linh Hà Nội 47.00 Ba
S343 S15 PHAN VĂN VŨ 26/01/2001 10A1 Xuân Đỉnh Hà Nội 47.00 Ba
S049 S03 ĐỖ ĐẠI DƯƠNG 10/08/2001 10 Toán Chu Văn An Hà Nội 46.00 Ba
S078 S04 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 08/12/2001 10A13 Ngọc Tảo Hà Nội 45.00 Ba
S176 S08 PHẠM KHẮC LONG 13/07/2001 10 Toán Chu Văn An Hà Nội 45.00 Ba
S042 S02 NGUYỄN MẠNH DŨNG 18/6/2001 10 Toán Chuyên Tuyên Quang Tuyên Quang 45.00 Ba
S046 S02 ĐÀO TRUNG DŨNG 15/08/2001 10 Toán Chuyên tỉnh Hà Giang Hà Giang 45.00 Ba
S198 S09 NGUYỄN HUỲNH KIỀU MY 12/09/2001 10 Toán Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 45.00 Ba
S299 S13 NGUYỄN NGỌC MAI TRÂN 12/10/2001 10T1 Chuyên Hùng Vương Bình Dương 45.00 Ba
S310 S13 TRẦN NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 28/08/2001 10T1 Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 45.00 Ba
S133 S06 BÙI ĐỨC HÙNG 09/02/2001 10A1 Thanh Oai B Hà Nội 44.00 Ba
S043 S02 NGUYỄN TAM DŨNG 16/01/2001 10 Toán Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam 44.00 Ba
S120 S05 TRẦN HUY HUÂN 22/03/2001 10 Toán Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng 44.00 Ba
S127 S06 NGUYỄN QUỐC HUY 22/04 /2001 10CT Chuyên Nguyễn Du Đăk Lăk 44.00 Ba

Trang 6
SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Tỉnh/TP Tổng điểm Giải

S221 S10 VÕ TRỊNH XUÂN NGUYÊN 18/02 /2001 10CT Chuyên Nguyễn Du Đăk Lăk 44.00 Ba
S358 S15 PHẠM THÙY DUNG 0 4/12/2001 10 Toán Chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình 44.00 Ba
S153 S07 NGUYỄN VĂN KỲ 30/04/2001 10A1 Mê Linh Hà Nội 43.00 Ba
S163 S07 NGUYỄN KHÁNH LINH 03/01/2001 10 Toán 1 Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 43.00 Ba
S093 S04 LÊ THỊ THU HIỀN 15/9/2001 10 Toán Chuyên Tuyên Quang Tuyên Quang 43.00 Ba
S188 S08 LÊ ĐỨC MINH 26/08/2001 10T1 Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 43.00 Ba
S199 S09 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 13/10/2001 10 Toán Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam 43.00 Ba
S359 S15 VŨ HOÀNG LONG 0 1/0 1/2001 10 Toán Chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình 43.00 Ba
S032 S02 TẠ THỊ MAI CHI 08/7/2001 10A4 Quốc Oai- Hà Nội Hà Nội 42.00 Khuyến khích
S035 S02 KHUẤT BẢO CHÂU 24/09/2001 10 Chuyên ngoại ngữ Hà Nội 42.00 Khuyến khích
S116 S05 NGUYỄN THỊ MINH HUẾ 22/01/2001 10Toán Sơn Tây Hà Nội 42.00 Khuyến khích
S012 S01 LƯU LÊ PHƯƠNG ANH 31/05/2001 10T1 Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 42.00 Khuyến khích
S264 S11 NGUYỄN NGỌC THÀNH 19/5/2001 10A1 Phạm Hồng Thái Hà Nội 42.00 Khuyến khích
S252 S11 PHẠM NHƯ QUỲNH 10/11/2001 Toán 10 Chuyên Thái Nguyên Thái Nguyên 42.00 Khuyến khích
S272 S12 TRẦN PHƯƠNG THẢO 04/01/2001 10 Toán Chuyên Trần Phú Hải Phòng 42.00 Khuyến khích
S353 S15 ĐINH NGUYÊN KHÁNH 21/04/2001 10/1 Chuyên Lê Thánh Tông Quảng Nam 42.00 Khuyến khích
S326 S14 NGUYỄN THANH TÙNG 17/03/2001 10 Toán 1 Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 42.00 Khuyến khích
S064 S03 BÙI QUANG ĐẠT 11/10/2001 10A1 Thanh Oai A Hà Nội 41.00 Khuyến khích
S048 S02 CHỬ BÌNH DƯƠNG 27/10/2001 10 Toán Chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 41.00 Khuyến khích
S146 S07 LÊ THỊ NGỌC KHÁNH 25/03/2001 10 Toán Chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 41.00 Khuyến khích
S157 S07 TRẦN LĨNH 27/08/2001 10T1 Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 41.00 Khuyến khích
S314 S14 LÊ TUẤN 03/07/2001 10 Toán 1 Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 41.00 Khuyến khích
S038 S02 ĐỖ MẠNH CƯỜNG 13/03/2001 10A1 Yên Lãng Hà Nội 40.00 Khuyến khích
S191 S08 LÊ HOÀNG NHẬT MINH 24/11/2001 10 Toán Chu Văn An Hà Nội 40.00 Khuyến khích
S211 S09 ĐỖ BÍCH NGỌC 10/08/2001 10A12 Ngọc Tảo Hà Nội 40.00 Khuyến khích
S059 S03 ĐỖ HẢI ĐĂNG 28/08/2001 10 Toán Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai 40.00 Khuyến khích
S074 S04 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 31/07/2001 10T Chuyên Nguyễn Tất Thành Yên Bái 40.00 Khuyến khích
S119 S05 NGUYỄN THUẬN HƯNG 18/02/2001 10 Toán Chuyên Trần Phú Hải Phòng 40.00 Khuyến khích
S129 S06 NGUYỄN TƯ HUY 29/05/2001 10 Toán Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 40.00 Khuyến khích
S179 S08 NGUYỄN NGỌC MAI 10/01/2001 10 Toán Chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 40.00 Khuyến khích

Trang 7
SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Tỉnh/TP Tổng điểm Giải

S253 S11 TRƯƠNG TUẤN SANG 20/11/2001 10T1 Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh 40.00 Khuyến khích
S274 S12 NGUYỄN QUỐC ANH THÁI 06/01/2001 10 Toán Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 40.00 Khuyến khích
S130 S06 LÊ VĂN HUY 01/02/2001 10A0 Thanh Oai A Hà Nội 39.00 Khuyến khích
S183 S08 VŨ HOÀNG MẠNH 25/07/2001 10 Chuyên ngoại ngữ Hà Nội 39.00 Khuyến khích
S073 S04 HOÀNG QUANG ĐỨC 23/11/2001 10A1 Chuyên Chu Văn An Lạng Sơn 39.00 Khuyến khích
S114 S05 TRƯƠNG TÂM HOÀNG 05/09/2001 10A2 Phổ thông Vùng cao Việt Bắc Việt Bắc 39.00 Khuyến khích
S332 S14 LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN 03/03/2001 10 Toán Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng 39.00 Khuyến khích
S295 S13 NGUYỄN THÙY TRANG 16/01/2001 10A1 Yên Lãng Hà Nội 38.00 Khuyến khích
S315 S14 ĐỖ DANH TUẤN 08/01/2001 10A1 Quốc Oai- Hà Nội Hà Nội 38.00 Khuyến khích
S096 S04 NGUYỄN CÔNG HIẾU 20/10/2001 10 Toán Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng 38.00 Khuyến khích
S126 S06 NGUYỄN QUANG HUY 11/11/2001 10 Toán Chuyên tỉnh Hà Giang Hà Giang 38.00 Khuyến khích
S279 S12 NGUYỄN TRỌNG THỰC 09/07/2001 10CT Chuyên Nguyễn Du Đăk Lăk 38.00 Khuyến khích
S186 S08 TÔ ANH MINH 04/12/2001 10 Toán Chu Văn An Hà Nội 37.00 Khuyến khích
S128 S06 VŨ TRƯỜNG HUY 04/01/2001 10A5 Thái Phiên Hải Phòng 37.00 Khuyến khích
S138 S06 TRẦN THỊ NHƯ Ý 26/01/2001 10 Toán Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam 37.00 Khuyến khích
S159 S07 NGUYỄN ĐỨC LINH 28/11/2001 10 Toán Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng 37.00 Khuyến khích
S003 S01 CAO XUÂN AN 19/12/2001 10 Chuyên ngoại ngữ Hà Nội 36.00 Khuyến khích
S082 S04 TRẦN THU HÀ 12/06/2001 10A1 Chuyên Chu Văn An Lạng Sơn 36.00 Khuyến khích
S083 S04 NGUYỄN VIỆT HÀ 26/12/2001 10 Toán 1 Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 36.00 Khuyến khích
S187 S08 PHẠM DUY CÔNG MINH 25/03/2004 10T2 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 35.00 Khuyến khích
S052 S03 TRẦN KHÁNH DUY 03/04/2001 10 Toán Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai 35.00 Khuyến khích
S178 S08 NGUYỄN THẢO LY 25/07/2001 10T Chuyên Nguyễn Tất Thành Yên Bái 35.00 Khuyến khích
S269 S12 HUỲNH NHƯ THẢO 15/09/2001 10T1 Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 35.00 Khuyến khích
S045 S02 ĐẶNG TRUNG DŨNG 01/09/2001 10 Toán 1 Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 34.00 Khuyến khích
S092 S04 TRẦN MINH HIỂN 09/02/2001 10 Toán Chuyên tỉnh Hà Giang Hà Giang 34.00 Khuyến khích
S169 S08 TRẦN TẤN LỘC 21/11/2001 10T1 Chuyên Hùng Vương Bình Dương 34.00 Khuyến khích
S242 S11 TRẦN VĂN PHÚC 28/07/2001 10 Toán Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 34.00 Khuyến khích
S281 S12 ĐỖ THỊ THANH THỦY 27/10/2001 10 Toán Chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 34.00 Khuyến khích
S056 S03 NGÔ THANH DUY 15/02/2001 10A6 Nguyễn Siêu Hà Nội 33.00 Khuyến khích
S149 S07 NGUYỄN ĐÌNH DUY KIÊN 27/10/2001 10 Toán Chu Văn An Hà Nội 33.00 Khuyến khích

Trang 8
SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Tỉnh/TP Tổng điểm Giải

S184 S08 NGUYỄN TIẾN MẠNH 16/02/2001 10A1 Mê Linh Hà Nội 33.00 Khuyến khích
S298 S13 TRẦN TUYẾT TRINH 18/05/2001 10Toán Sơn Tây Hà Nội 33.00 Khuyến khích
S024 S01 VƯƠNG TRỌNG THANH BA 16/03/2001 10 Toán Chuyên tỉnh Hà Giang Hà Giang 33.00 Khuyến khích
S034 S02 TRẦN THỊ CHINH 20/06/2001 10 Toán 2 Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 33.00 Khuyến khích
S111 S05 ĐẶNG MINH HOÀNG 23/11/2001 10A2 Chuyên Chu Văn An Lạng Sơn 33.00 Khuyến khích
S225 S10 LÊ ĐỨC NHÂN 20/07/2001 10T1 Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 33.00 Khuyến khích
S282 S12 NGUYỄN DUY TIẾN 17/7/2001 10 Toán Chuyên Tuyên Quang Tuyên Quang 33.00 Khuyến khích
S301 S13 TRƯƠNG ĐỨC TRÍ 07/11/2001 10 Toán Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 33.00 Khuyến khích
S006 S01 NGUYỄN NGỌC ĐỨC ANH 3/12/2001 10A0 Thanh Oai A Hà Nội 32.00 Khuyến khích
S011 S01 NGUYỄN THỊ LAN ANH 26/3/2001 10A0 Thanh Oai A Hà Nội 32.00 Khuyến khích
S079 S04 TRẦN LINH GIANG 04/11/2001 10A1 Nguyễn Siêu Hà Nội 32.00 Khuyến khích
S165 S07 NGUYỄN MAI LINH 12/08/2001 10T1 Đô Lương 1 Nghệ An 32.00 Khuyến khích
S166 S07 ĐÀO NGUYỄN NHẬT LINH 23/12/2001 10 Toán Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng 32.00 Khuyến khích
S205 S09 TRẦN THU NGA 26/03/2001 10 Toán Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai 32.00 Khuyến khích
S222 S10 LĂNG QUANG NHẬT 16/02/2001 10 Toán Chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn 32.00 Khuyến khích
S337 S15 PHẠM TRUNG VIỆT 16/12/2001 10 Toán 2 Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 32.00 Khuyến khích
S168 S07 NGUYỄN PHƯƠNG LIÊN 21/9/2001 10D Đa Phúc Hà Nội 31.00 Khuyến khích
S110 S05 ĐẬU VĂN HUY HOÀNG 17/11/2001 10 Toán Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 31.00 Khuyến khích
S217 S10 HÀ THỊ THÚY NGÂN 06/04/2001 10T1 Hà Huy Tập Nghệ An 31.00 Khuyến khích
S240 S10 NGUYỄN LƯƠNG PHÚC 07/11/2001 10A1 Huỳnh Thúc Kháng Nghệ An 31.00 Khuyến khích
S350 S15 DƯƠNG HẢI NAM 10/03/2001 10A Minh Phú Hà Nội 31.00 Khuyến khích
S008 S01 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 13/09/2001 10A1 Thanh Oai B Hà Nội 30.00
S013 S01 NGUYỄN THẾ ANH 27/12/2001 10C Đa Phúc Hà Nội 30.00
S134 S06 ĐỖ MẠNH HÙNG 10/04/2001 10 Toán Chuyên tỉnh Hà Giang Hà Giang 30.00
S151 S07 NGUYỄN TRUNG KIÊN 25/11/2001 10 Toán Chuyên Tuyên Quang Tuyên Quang 30.00
S203 S09 LÊ HOÀNG NAM 27/07/2001 10 Toán 2 Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 30.00
S207 S09 NGUYỄN TRÌNH NGHỊ 01/01/2001 10A1 Kiên Lương Kiên Giang 30.00
S213 S09 PHAN YẾN NGỌC 18/02/2001 10A2 Hòn Đất Kiên Giang 30.00
S234 S10 PHẠM MINH PHƯƠNG 9/5/2001 10A1 Lý Thường Kiệt Hà Nội 30.00
S237 S10 QUẢN VIỆT PHƯƠNG 16/4/2001 10A4 Hòn Gai Quảng Ninh 30.00

Trang 9
SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Tỉnh/TP Tổng điểm Giải

S246 S11 NGUYỄN MINH QUANG 29/11/2001 10T1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội 30.00
S248 S11 MÔNG DIỄM QUỲNH 12/05/2001 10T Chuyên Nguyễn Tất Thành Yên Bái 30.00
S250 S11 VŨ THỊ HỒNG QUỲNH 16/7/2001 10A1 Hòn Gai Quảng Ninh 30.00
S278 S12 ĐỖ THỊ THUẬN 11/7/2001 10D Đa Phúc Hà Nội 30.00
S296 S13 NGUYỄN ĐÌNH TRIỂN 04/01/2001 10A1 Việt Đức Hà Nội 30.00
S360 S15 HOÀNG BÁ HUY 16/02/2001 10 Toán Chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình 30.00
S061 S03 LƯU LONG ĐẠO 24/12/2000 10A1 Mê Linh Hà Nội 29.00
S085 S04 ĐÀO NGỌC HẢI 31/10/2001 10A1 Dương Quảng Hàm Hưng Yên 29.00
S147 S07 MAI QUỐC KHÁNH 26/09/2001 10T1 Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 29.00
S152 S07 NGUYỄN DUY TRUNG KIÊN 25/09/2001 10T1 Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh 29.00
S196 S09 NGUYỄN TUẤN MINH 17/05/2001 10 Toán 1 Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 29.00
S115 S05 TÔ MINH HOÀNH 22/10/2001 10A1 Thanh Oai A Hà Nội 28.00
S309 S13 AN VIỆT TRUNG 11/4/2001 10A1 Trần Phú - Hoàn Kiếm Hà Nội 28.00
S321 S14 NGUYỄN DUY TÙNG 24/09/2001 10A1 Nguyễn Thị Minh Khai Hà Nội 28.00
S023 S01 NGUYỄN VÂN ANH 16/05/2001 Toán 10 Chuyên Thái Nguyên Thái Nguyên 27.00
S106 S05 NGUYỄN XUÂN HINH 02/01/2001 10A Văn Giang Hưng Yên 27.00
S121 S06 LÊ THỊ QUỲNH HƯƠNG 17/01/2001 10 Toán Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 27.00
S123 S06 TRẦN HỮU PHÚC HUY 28 /08 /2001 10CT Chuyên Nguyễn Du Đăk Lăk 27.00
S206 S09 TRẦN THỊ THU NGA 11/11/2001 10 Toán Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 27.00
S218 S10 LÊ ĐỨC NGUYÊN 15/06/2001 10CT Chuyên Nguyễn Du Đăk Lăk 26.00
S018 S01 CAO TUỆ ANH 11/02/2001 10G Newton Hà Nội 25.00
S021 S01 PHAN VIỆT ANH 8/12/2001 10A Song ngữ quốc tế Horizon Hà Nội 25.00
S027 S02 ĐỖ GIA BẢO 23/11/2001 10G Newton Hà Nội 25.00
S065 S03 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 09/12/2001 10 Toán Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai 25.00
S068 S03 VŨ LÝ ĐỨC 19/04/2001 10A1 Chuyên Chu Văn An Lạng Sơn 25.00
S069 S03 ĐẶNG MINH ĐỨC 22/12/2001 10 Toán Chu Văn An Hà Nội 25.00
S145 S07 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 14/04/2001 10T Chuyên Nguyễn Tất Thành Yên Bái 25.00
S189 S08 NGUYỄN ĐỨC MINH 04/3/2001 10A4 Phan Đình Phùng Hà Nội 25.00
S229 S10 TRẦN TRIỆU PHONG 19/1/2001 10A5 Phan Đình Phùng Hà Nội 25.00
S044 S02 NGUYỄN CHÍ TRÍ DŨNG 08/08/2001 10 Toán 1 Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 24.00

Trang 10
SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Tỉnh/TP Tổng điểm Giải

S066 S03 ĐINH TIẾN ĐẠT 28/08/2001 10A8 Đan Phượng Hà Nội 24.00
S136 S06 HÀ SƠN HÙNG 10/11/2001 10 Toán Chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn 24.00
S268 S12 NGUYỄN NGỌC THẢO 12/10/2001 10T1 Chuyên Hùng Vương Bình Dương 24.00
S290 S13 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 20/2/2001 Toán 10 Chuyên Thái Nguyên Thái Nguyên 24.00
S067 S03 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 01/09/2001 10A5 Tân Lập Hà Nội 23.00
S349 S15 NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN 25/05/2001 10A Minh Phú Hà Nội 23.00
S039 S02 TRẦN MẠNH CƯỜNG 11/07/2001 10 Toán Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 22.00
S070 S03 NGUYỄN MINH ĐỨC 23/08/2001 10A1 Việt Đức Hà Nội 22.00
S174 S08 HOÀNG HẢI LONG 24/01/2001 10A6 Hòn Gai Quảng Ninh 22.00
S231 S10 DƯƠNG MINH PHÚC 14/05/2001 10A Văn Giang Hưng Yên 22.00
S280 S12 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 04/11/2001 10A6 Hòn Gai Quảng Ninh 22.00
S284 S12 DƯƠNG TRUNG TIẾN 27/8/2001 10A4 Phạm Hồng Thái Hà Nội 22.00
S050 S03 NGUYỄN NHẬT DƯƠNG 24/8/2001 10A1 Dương Quảng Hàm Hưng Yên 21.00
S195 S09 ĐỖ TUẤN MINH 05/06/2001 10A1 Nguyễn Trãi Hà Nội 21.00
S208 S09 BÙI HỮU NGHĨA 21/11/2001 10T1 Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 21.00
S216 S09 TRẦN THỊ THANH NGÂN 21/5/2001 10D Đa Phúc Hà Nội 21.00
S238 S10 TRẦN HOÀNG PHÚC 22/03/2001 10G Newton Hà Nội 21.00
S239 S10 DƯƠNG NGUYỄN HỒNG PHÚC 2/10/2001 10A5 Phan Đình Phùng Hà Nội 21.00
S270 S12 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/09/2001 10A1 Nguyễn Siêu Hà Nội 21.00
S313 S14 BÙI VĂN TRƯỜNG 30/11/2001 10A1 Dương Quảng Hàm Hưng Yên 21.00
S015 S01 NGUYỄN HỮU TRẦN ANH 25/7/2001 10A1 Phúc Lợi Hà Nội 20.00
S084 S04 NGUYỄN NAM HẢI 14/09/2001 10Toán Sơn Tây Hà Nội 20.00
S101 S05 TRỊNH MINH HIẾU 01/10/2001 10D Thực Nghiệm Hà Nội 20.00
S177 S08 TRẦN ĐỨC THÀNH LONG 27/06/2001 10A1 Newton Hà Nội 20.00
S180 S08 TRẦN PHƯƠNG MAI 02/04/2001 10A2 Nguyễn Thị Minh Khai Hà Nội 20.00
S182 S08 NGÔ ĐỨC MẠNH 10/11/2001 10A5 Nguyễn Siêu Hà Nội 20.00
S289 S13 BÙI THỊ HÀ TRANG 24/04/2001 10A Văn Giang Hưng Yên 20.00
S294 S13 NGUYỄN NGỌC THANH TRANG 02/4/2001 10A4 Quốc Oai- Hà Nội Hà Nội 20.00
S201 S09 NGUYỄN HẢI NAM 23/11/2001 10A6 Hòn Gai Quảng Ninh 19.00
S243 S11 NGUYỄN VIẾT PHÚC 30/05/2001 10A1 Nguyễn Thị Minh Khai Hà Nội 19.00

Trang 11
SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Tỉnh/TP Tổng điểm Giải

S267 S12 ĐỒNG VŨ HẠNH THẢO 23/03/2001 10 Toán Chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn 19.00
S158 S07 ĐỖ ANH LINH 15/09/2001 10 Toán Chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 16.00
S167 S07 KHUẤT ĐÀO PHƯƠNG LINH 19/04/2001 10Toán Sơn Tây Hà Nội 16.00
S108 S05 NGUYỄN VIẾT HOAN 30/11/2001 10A2 Nguyễn Thị Minh Khai Hà Nội 14.00
S154 S07 VÕ NHẬT LAM 1/10/2001 10 Toán Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 14.00
S224 S10 DƯƠNG THU NHÃ 12/01/2001 10 Toán Chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn 14.00
S228 S10 NGUYỄN THÀNH PHONG 20/03/2001 10A1 Mê Linh Hà Nội 14.00
S304 S13 NGUYỄN TẠ MINH TRÍ 05/12/2001 10A2 Hòn Đất Kiên Giang 14.00
S029 S02 NGUYỄN VIỆT BẢO 22/03/2001 10A1 Việt Đức Hà Nội 13.00
S276 S12 ĐỖ DIỆU THUẦN 06/12/2001 10C4 Ngô Quyền Hải Phòng 13.00
S288 S12 LÊ THU TRÀ 5/12/2000 10A1 Nguyễn Gia Thiều Hà Nội 13.00
S347 S15 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 16/08/2001 10A Minh Phú Hà Nội 13.00
S181 S08 NGUYỄN THANH MAI 09/03/2001 10A1 Nguyễn Siêu Hà Nội 12.00
S277 S12 QUÁCH MINH THUẬN 30/6/2001 10 Toán Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 12.00
S055 S03 LÊ TRẦN KHƯƠNG DUY 09/12/2001 10A1 Newton Hà Nội 11.00
S210 S09 TRỊNH NGỌC NGHĨA 16/9/2001 10A1 Nguyễn Tất Thành, Hà Nội 11.00
S254 S11 NGUYỄN HOÀNG SƠN 13/05/2001 10D4 Việt Đức Hà Nội 11.00
S346 S15 NGUYỄN THỊ XUÂN GIANG 14/03/2001 10A Minh Phú Hà Nội 11.00
S348 S15 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 15/07/2001 10A Minh Phú Hà Nội 11.00
S001 S01 ĐINH KHẮC AN 12/7/2001 10A1 Trần Phú - Hoàn Kiếm Hà Nội 10.00
S036 S02 NGUYỄN NGỌC CHÂU 21/01/2001 10 Toán Chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 10.00
S170 S08 NGUYỄN THANH LÂM 18/02/2001 10B Song ngữ quốc tế Horizon Hà Nội 10.00
S171 S08 HỨA TÙNG LÂM 07/03/2001 Toán 10 Chuyên Thái Nguyên Thái Nguyên 10.00
S275 S12 LÊ MINH THU 14/11/2001 10A1 Trần Hưng Đạo-TX Hà Nội 10.00
S004 S01 PHAN ĐỨC ANH 27/02/2001 10 Toán Chuyên Tuyên Quang Tuyên Quang -15
S005 S01 VŨ ĐỨC ANH 30/3/2001 10D10 Phan Đình Phùng Hà Nội -15
S014 S01 NGUYỄN THỤC ANH 6/6/2001 10D1 Yên Hòa Hà Nội -15
S022 S01 PHAN VIỆT ANH 08/12/2001 10B Song ngữ quốc tế Horizon Hà Nội -15
S097 S05 TẠ HÀ HIẾU 5/4/2001 10A2 Vinschool Hà Nội -15
S099 S05 NGUYỄN MINH HIẾU 13/7/2001 10A3 Lý Thường Kiệt Hà Nội -15

Trang 12
SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Tỉnh/TP Tổng điểm Giải

S192 S08 PHẠM THẾ NHẬT MINH 9/8/2001 10D3 Yên Hòa Hà Nội -15
S197 S09 ĐINH VIẾT MINH 30/01/2001 10A3 Việt Đức Hà Nội -15
S236 S10 NGUYỄN THU PHƯƠNG 24/5/2001 10D10 Phan Đình Phùng Hà Nội -15
S261 S11 VŨ ĐÌNH THẮNG 08/01/2001 10 Toán Chuyên Tuyên Quang Tuyên Quang -15
S308 S13 NGUYỄN KIM THÀNH TRUNG 7/8/2001 10A2 Vinschool Hà Nội -15

Hà Nội, ngày tháng năm 2017


NGƯỜI LẬP BẢNG CHỦ TỊCH HĐ THI

Trang 13

You might also like