You are on page 1of 7

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ

Lớp tín chỉ: COMM 104-K72.3_LT.0_LT, GV: Lục Huy Hoàng, Đỗ Danh Bích
STT Học phần: Nhập môn KHTN và Công nghệ Kiểm tra
1 705113005 Nguyễn Trần Nguyệt Ánh 26/03/2002 K Vật lý Thành phố Hà Nội 88.64
2 705113007 Trịnh Minh Dung 11/09/2002 K Vật lý Thành phố Hà Nội 86.36
3 705113025 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 15/05/2002 K Vật lý Tỉnh Hà Tĩnh 80
4 705113042 Vũ Hoàng Việt 24/05/2002 K Vật lý Thành phố Hà Nội 90.91
5 705211018 Nguyễn Diệu Linh 04/12/2002 K Hóa học Tỉnh Nghệ An 82
6 705211032 Nguyễn Minh Tâm 28/01/2002 K Hóa học Tỉnh Lạng Sơn 84.09
7 705211038 Nguyễn Thu Thủy 28/09/2002 K Hóa học Thành phố Hà Nội 86.36
8 705311003 Phạm Anh Chúc 10/08/2002 K Sinh học Tỉnh Phú Thọ 72.73
9 715121027 Nguyễn Hồng Minh 21/10/2003 K Toán - Tin Tỉnh Thanh Hóa 88.64
10 725111002 Đinh Công Tuấn Anh 30/11/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hải Phòng -
11 725111003 Nguyễn Kỳ Anh 05/07/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 79.55
12 725111005 Nguyễn Thị Ngọc Anh 07/11/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Nam Định 61.36
13 725111006 Trần Phương Anh 08/06/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 77.27
14 725111007 Trần Thái Anh 29/09/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 72.73
15 725111008 Hồ Ngọc Ánh 22/10/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Hải Dương 80
16 725111010 Ngô Ngọc Bích 16/04/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Vĩnh Phúc 70.45
17 725111011 Hoàng Thanh Bình 02/06/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 79.55
18 725111013 Nguyễn Tùng Chi 26/08/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Yên Bái 63.64
19 725111014 Trần Quỳnh Chi 18/07/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 75
20 725111015 Trần Thị Diên 30/09/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Thái Bình 75
21 725111016 Nguyễn Hải Dương 23/07/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 75
22 725111017 Phan Thanh Thùy Dương 18/11/2003 E1 Toán - Tin Thành phố Hải Phòng 84.09
23 725111018 Trần Thị Ánh Dương 02/08/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Hải Dương 84.09
24 725111019 Nguyễn Như Giang 22/06/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 75
25 725111020 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 21/03/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Nghệ An 86.36
26 725111021 Lê Thị Ngọc Hà 17/03/2003 E1 Toán - Tin Tỉnh Thanh Hóa 65.91
27 725111022 Lê Trí Hải 11/03/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Thanh Hóa 78
28 725111023 Nguyễn Thị Thu Hằng 09/12/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Thanh Hóa 66
29 725111024 Trần Thu Hằng 03/06/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Hải Dương 65.91
30 725111025 Phùng Thị Hồng Hạnh 11/06/2003 E1 Toán - Tin Tỉnh Ninh Bình 75
31 725111026 Đoàn Thị Hiên 06/06/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Nam Định 65.91
32 725111027 Trịnh Thu Hiền 13/07/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Bắc Giang 77.27
33 725111029 Lê Duy Hòa 09/08/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Thanh Hóa -
34 725111030 Hoàng Khải Hoàn 04/07/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Sơn La 75
35 725111032 Lê Thị Huệ 18/11/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 79.55
36 725111033 Ngô Thu Hương 09/12/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 88.64
37 725111034 Liêu Thị Hường 12/10/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội -
38 725111035 Nguyễn Thu Hường 10/06/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 77.27
39 725111036 Lê Thị Khánh Huyền 02/09/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Thái Bình 80
40 725111037 Nguyễn Khánh Huyền 11/06/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 88.64
41 725111038 Cát Văn Khải 03/10/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 74
42 725111039 Ứng Thị Yến Khương 23/03/2003 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 81.82
43 725111040 Thân Trung Kiên 06/06/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 86.36
44 725111041 Vũ Huy Kiên 20/12/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Nam Định 79.55
45 725111042 Hoàng Ngọc Linh 29/12/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 79.55
46 725111044 Phạm Khánh Linh 29/04/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Nam Định 81.82
47 725111045 Phan Vũ Thùy Linh 10/03/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 79.55
48 725111046 Nguyễn Phi Long 17/03/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 79.55
49 725111047 Ngô Quang Minh 13/12/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 70.45
50 725111048 Nguyễn Ngọc Minh 19/11/2004 E1 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 77.27
51 725111049 Nguyễn Hà My 13/10/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Quảng Ninh 81.82
52 725111050 Trần Thị Tuyết Nga 25/07/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hải Phòng 84.09
53 725111051 Bùi Thị Khánh Ngọc 02/04/2003 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 72.73
54 725111052 Đào Thị Hồng Ngọc 27/06/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Thái Bình 72.73
55 725111053 Phạm Thị Bích Ngọc 10/04/2003 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 75
56 725111054 Phan Thị Bích Ngọc 28/12/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 88.64
57 725111055 Đàm Thảo Nguyên 26/11/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Thái Bình 86.36
58 725111056 Nguyễn Đức Nguyên 17/06/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Lào Cai 72.73
59 725111057 Đào Ngọc Linh Nhi 21/11/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Hoà Bình 77.27
60 725111058 Nguyễn Phạm Vân Nhi 26/12/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Hải Dương 75
61 725111059 Trần Phương Nhi 22/03/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Thanh Hóa 79.55
62 725111060 Nghiêm Thị Nhiên 06/08/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 79.55
63 725111061 Ngô Đại Phúc 09/04/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 72.73
64 725111062 Cao Thanh Phương 26/10/2003 E2 Toán - Tin Tỉnh Nam Định 79.55
65 725111065 Dương Thị Minh Phượng 22/02/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Hải Dương 81.82
66 725111066 Lê Hoàng Quân 13/09/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Quảng Ninh 93.18
67 725111067 Phan Việt Quang 09/01/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Hà Tĩnh 79.55
68 725111068 Nguyễn Tú Quyên 27/06/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 81.82
69 725111069 Trần Văn Quyền 23/08/1994 E2 Toán - Tin Tỉnh Hải Dương -
70 725111070 Nguyễn Thị Như Quỳnh 26/10/2003 E2 Toán - Tin Tỉnh Nghệ An 78
71 725111072 Nguyễn Ngọc Sơn 11/07/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 79.55
72 725111073 Đỗ Minh Tâm 21/05/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Nam Định 77.27
73 725111074 Đoàn Thị Mai Tâm 06/10/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 70.45
74 725111075 Lê Thanh Tâm 10/11/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 77.27
75 725111076 Đào Ngọc Thành 28/09/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hải Phòng 77.27
76 725111077 Nguyễn Phương Thảo 14/11/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Thái Bình -
77 725111078 Lê Hà Thu 28/12/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 77.27
78 725111079 Phạm Thị Thanh Thu 25/01/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Hải Dương 81.82
79 725111080 Nguyễn Anh Thư 02/12/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 75
80 725111081 Nguyễn Minh Thư 23/01/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 81.82
81 725111083 Phạm Khánh Toàn 22/03/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hải Phòng 75
82 725111084 Chu Thị Trà 21/02/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 70.45
83 725111085 Đặng Thu Trà 25/02/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hải Phòng 84.09
84 725111086 Hoàng Thị Hương Trà 25/02/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 84.09
85 725111087 Lù Vương Trang 04/09/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Hà Giang 77.27
86 725111088 Tạ Thu Trang 06/06/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Vĩnh Phúc 77.27
87 725111089 Trần Vũ Thùy Trang 19/07/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hải Phòng 86.36
88 725111090 Nguyễn Hoàng Mai Trúc 22/08/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Hưng Yên 81.82
89 725111091 Nguyễn Thị Ngọc Tú 15/08/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Bắc Giang 81.82
90 725111092 Nguyễn Văn Tuấn 11/10/2003 E2 Toán - Tin Tỉnh Bắc Ninh 70
91 725111093 Nguyễn Tú Uyên 14/07/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 81.82
92 725111094 Nguyễn Thị Vĩ 07/05/2004 E2 Toán - Tin Tỉnh Bắc Giang 81.82
93 725111095 Bùi Thảo Vy 26/02/2003 E2 Toán - Tin Thành phố Hải Phòng 90.91
94 725111096 Trương Thị Xuân 23/01/2004 E2 Toán - Tin Thành phố Hà Nội 88.64
95 725111097 Đào Sơn Lâm 15/02/2004 E1 Toán - Tin Tỉnh Tuyên Quang 79.55
96 725111098 Mã Thiên Hà 10/12/2003 E1 Toán - Tin Tỉnh Thái Nguyên 34
97 725114001 Nguyễn Đỗ Ngân An 05/12/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 79.55
98 725114002 Bùi Thị Phương Anh 16/09/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Hải Dương 84.09
99 725114003 Cao Thị Lan Anh 05/12/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Nam Định 81.82
100 725114004 Đinh Nguyễn Ngọc Anh 25/05/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 68.18
101 725114006 Hoàng Nguyễn Hoàng Anh 16/11/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Yên Bái 78
102 725114007 Hoàng Thị Diệu Anh 11/12/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Nghệ An 63.64
103 725114008 Lục Thị Ngọc Anh 02/12/2003 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Cao Bằng 81.82
104 725114009 Lường Lê Tú Anh 03/01/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Thanh Hóa 86.36
105 725114010 Nguyễn Thị Lan Anh 11/11/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 72.73
106 725114011 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 21/06/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Nghệ An 84.09
107 725114012 Nguyễn Vân Anh 20/10/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 75
108 725114013 Phạm Quỳnh Anh 14/06/2003 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 81.82
109 725114014 Phạm Thị Minh Anh 16/11/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Thái Bình 78
110 725114015 Trương Thị Kim Anh 21/05/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Thanh Hóa 72.73
111 725114016 Vũ Hoàng Anh 20/11/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Yên Bái 50
112 725114017 Võ Thị Ngọc Ánh 31/10/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Hà Tĩnh 77.27
113 725114018 Phạm Thị Bích 09/04/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Thanh Hóa 77.27
114 725114019 Đỗ Minh Châu 01/12/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 75
115 725114020 Nguyễn Hà Châu 22/07/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 77.27
116 725114021 Đào Quỳnh Chi 26/10/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Lào Cai 70.45
117 725114022 Lê Ngọc Chi 12/09/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Bắc Ninh 65.91
118 725114023 Ngô Lan Chi 26/10/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Bắc Giang 80
119 725114024 Vũ Đức Quang Cơ 21/10/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Lai Châu 84.09
120 725114025 Hoàng Mạnh Cường 01/11/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Ninh Bình 81.82
121 725114026 Phùng Trần Cường 06/06/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 68
122 725114027 Lương Huy Đạt 09/10/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 72.73
123 725114029 Hà Thu Diệu 10/07/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Cao Bằng 77.27
124 725114030 Lương Quang Đức 03/06/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Phú Thọ 72.73
125 725114031 Nguyễn Minh Đức 10/11/2003 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Lào Cai 75
126 725114032 Vũ Lê Minh Đức 23/10/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 86.36
127 725114034 Nguyễn Anh Dũng 12/07/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Hà Nam 77.27
128 725114036 Nguyễn Thái Dương 28/10/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Bắc Giang 90.91
129 725114037 Đặng Ngọc Duy 18/09/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Nam Định 66
130 725114038 Đinh Hương Giang 25/10/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Phú Thọ 61.36
131 725114039 Bùi Duy Hải 21/01/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 65.91
132 725114040 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 27/05/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Phú Thọ 68
133 725114041 Lê Tuấn Hiệp 18/05/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 72
134 725114042 Nguyễn Thị Hoài 31/03/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Bắc Ninh 43.18
135 725114043 Nguyễn Huy Hoàng 11/12/2003 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Vĩnh Phúc 81.82
136 725114044 Dương Thị Hồng 18/11/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Hà Nam 84.09
137 725114045 Ngô Thị Huế 29/10/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Bắc Giang 61.36
138 725114046 Vũ Thu Huế 06/04/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 61.36
139 725114047 Nguyễn Thị Huệ 07/04/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Ninh Bình 84.09
140 725114048 Đoàn Thu Hương 04/02/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Hải Dương 75
141 725114050 Phạm Thanh Hương 25/01/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Hà Nam 63.64
142 725114051 Trần Mai Hương 10/10/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Nam Định 70
143 725114052 Nguyễn Thị Hường 22/05/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 68
144 725114054 Đinh Thanh Huyền 21/09/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 81.82
145 725114055 Đỗ Thanh Huyền 05/11/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 59.09
146 725114056 Hoàng Thu Huyền 29/08/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Quảng Ninh 86.36
147 725114057 Ngô Thị Phương Huyền 17/01/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Vĩnh Phúc 72.73
148 725114058 Nguyễn Thu Huyền 02/09/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 47.73
149 725114059 Nguyễn Hoàng Tùng Lâm 17/10/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 63.64
150 725114060 Nguyễn Quốc Lâm 22/06/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Quảng Ninh 84.09
151 725114061 Lê Thị Ngọc Lan 29/10/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 65.91
152 725114063 Hàn Phi Lê 12/08/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Thanh Hóa 77.27
153 725114064 Trần Nhật Lệ 05/06/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 75
154 725114065 Hồ Khánh Linh 31/01/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 77.27
155 725114066 Nguyễn Thị Linh 10/06/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Hải Dương 75
156 725114067 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/11/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Nghệ An 72.73
157 725114069 Phan Khánh Linh 02/09/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 75
158 725114070 Phan Khánh Linh 06/02/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 65.91
159 725114072 Nguyễn Thị Loan 20/05/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Hoà Bình 61.36
160 725114073 Nguyễn Hoàng Long 25/10/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Quảng Bình 65.91
161 725114074 Bùi Nguyễn Hà Ly 26/08/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 75
162 725114075 Đỗ Lưu Ly 08/07/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 61.36
163 725114076 Đỗ Thị Hải Ly 24/02/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 81.82
164 725114077 Hoàng Thị Cẩm Ly 03/08/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 72.73
165 725114078 Hoàng Thị May 18/12/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 72.73
166 725114080 Đoàn Quang Minh 29/06/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 72.73
167 725114081 Nguyễn Đặng Hoàng Minh 11/12/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Quảng Ninh 79.55
168 725114082 Phạm Nhật Minh 11/09/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Ninh Bình 75
169 725114083 Trần Hồng Minh 13/12/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Thái Bình 77.27
170 725114084 Vũ Ngọc Hiền Minh 15/04/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 70.45
171 725114085 Phương Hoàng Mỹ 07/10/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Bắc Giang 72.73
172 725114086 Trịnh Linh Nga 04/12/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 72
173 725114087 Đoàn Thị Bảo Ngân 21/01/2003 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Nam Định 65.91
174 725114088 Phạm Thị Nghiêm 31/10/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 68.18
175 725114089 Phan Trần Trọng Nhân 17/10/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Nghệ An 76
176 725114090 Trần Thị Ý Nhi 05/12/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Phú Thọ 77.27
177 725114091 Vũ Ngọc Nhi 04/01/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 86.36
178 725114092 Nguyễn Cao Quỳnh Như 15/07/2003 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Bình Phước 70.45
179 725114093 Nguyễn Thị Quỳnh Như 26/01/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Nghệ An 79.55
180 725114094 Lê Trang Nhung 12/03/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Thanh Hóa 65.91
181 725114095 Cao Trần An Ninh 23/06/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Khánh Hòa -
182 725114096 Nguyễn Thị Oanh 17/01/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Bắc Ninh 59.09
183 725114097 Võ Thị Kim Oanh 13/11/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Tuyên Quang 68.18
184 725114098 Hồ Hồng Phong 18/10/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Hà Tĩnh 64
185 725114099 Bùi Quỳnh Phương 01/08/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Nam Định -
186 725114100 Lê Thị Phương 04/04/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Thanh Hóa 63.64
187 725114101 Nguyễn Thị Phượng 13/03/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Hà Nam 63.64
188 725114102 Phạm Thị Thu Quyên 20/09/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội -
189 725114103 Kim Thu Quỳnh 29/03/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 77.27
190 725114104 Nguyễn Như Quỳnh 12/11/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hải Phòng 79.55
191 725114105 Phạm Như Quỳnh 29/11/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Quảng Ninh 75
192 725114106 Vương Thị Như Quỳnh 22/08/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Nam Định 66
193 725114107 Nguyễn Hồng Sơn 24/06/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Hoà Bình 70.45
194 725114108 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 07/10/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Hà Nam 75
195 725114111 Ứng Duy Thịnh 01/07/2003 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Hà Nam 70
196 725114113 Trần Nguyễn Thu Thủy 22/01/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Thái Bình 77.27
197 725114114 Trịnh Quang Tiệp 17/10/2003 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Nam Định 36.36
198 725114115 Bùi Thị Huyền Trang 06/11/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Nghệ An 75
199 725114116 Lê Huyền Trang 26/03/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Hoà Bình 64
200 725114117 Lê Thị Quỳnh Trang 16/09/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Thanh Hóa 68
201 725114118 Lê Thùy Trang 23/05/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Yên Bái 65.91
202 725114120 Nguyễn Minh Trang 08/03/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 72.73
203 725114121 Nguyễn Thị Trang 16/08/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Bắc Ninh 72.73
204 725114123 Trần Minh Trang 15/09/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Ninh Bình 72.73
205 725114126 Đoàn Văn Trọng 27/05/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Nam Định 65.91
206 725114130 Nguyễn Minh Tuấn 21/04/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 72.73
207 725114131 Dương Thị Hà Vân 04/06/2004 A2 SP Kỹ thuật Thành phố Hải Phòng 90.91
208 725114132 Đậu Thiện Vương 05/09/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Nghệ An 84.09
209 725114134 Đào Thị Xuân 10/03/2003 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Lai Châu 84.09
210 725114135 Đinh Thị Thanh Xuân 02/01/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Hải Dương 75
211 725114136 Tô Thị Hà Xuân 12/06/2004 A2 SP Kỹ thuật Tỉnh Thanh Hóa 79.55
212 725114137 Nguyễn Thị Yên 29/01/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Thái Bình 68
213 725114138 Nguyễn Hải Yến 29/09/2004 A1 SP Kỹ thuật Tỉnh Nam Định 66
214 725114139 Đào Anh Đức 29/02/2004 A1 SP Kỹ thuật Thành phố Hà Nội 68.18

You might also like