You are on page 1of 66

DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1 20224380 Lê Minh Tuấn 11.11.2004 Bắc Ninh Nam CTTT Điện tử 01-K67
2 20226823 Park Thái Dương 13.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
3 20226858 Nguyễn Trung Hiếu 20.05.2004 Hải Phòng Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
4 20225722 Bùi Gia Hưng 13.03.2004 Quảng Ninh Nam Việt Nhật 06-K67
5 20223707 Quyền Đình Việt Hoàng 28.02.2004 Hà Nam Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
6 20221051 Trần Việt Hoàng 18.06.2004 Hòa Bình Nam Kỹ thuật sinh học 03-K67
7 20228114 Nguyễn Thị Khánh Ly 09.08.2004 Nam Định Nữ Dệt May 02-K67
8 20221777 Lưu Đức Hùng Anh 24.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 01-K67
9 20223473 Tạ Tiến Dũng 10.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
10 20224708 Phạm Ngọc Phương 07.07.2004 Hải Phòng Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
11 20224707 Lê Thị Quỳnh Phương 29.03.2004 Hà Tây Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
12 20224713 Bùi Phương Thảo 16.08.2004 Hải Phòng Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
13 20224652 Hoàng Đình Tùng 13.03.2004 Thái Nguyên Nam Tiếng anh KHKT 02-K67
14 20224627 Nguyễn Khánh Ngọc 15.12.2004 Hải Phòng Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
15 20226205 Khổng Minh Khôi 29.03.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 08-K67
16 20226828 Đào Quang Minh 15.02.2003 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
17 20227667 Tô Bá Sang 04.10.2004 Nghệ An Nam KT ô tô 03-K67
18 20226093 Nguyễn Trí Nam 24.05.2004 Hà Tây Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
19 20225456 Nguyễn Quốc Thái 13.05.2004 Hưng Yên Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
20 20222120 Hà Mạnh Dương 11.09.2004 Phú Thọ Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
21 20224341 Hồ Đức Dũng 05.09.2004 Hải Phòng Nam CTTT Điện tử 01-K67
22 20224439 Nguyễn An Khánh 09.10.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
23 20224388 Nguyễn Văn Dũng 28.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Y sinh 01-K67
24 20221015 Lưu Kiến Siêu 15.02.2004 Hà Giang Nam Kỹ thuật sinh học 03-K67
25 20228079 Bùi Thu Giang 17.10.2004 Nam Định Nữ Dệt May 01-K67
26 20228083 Nguyễn Văn Giáp 29.01.2004 Nghệ An Nam Dệt May 01-K67
27 20221787 Trịnh Minh Đức 14.10.2004 Nam Định Nam CTTT Hóa dược 01-K67
28 20221790 Nguyễn Trung Dũng 21.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 02-K67
29 20221683 Đặng Ngọc Anh Bách 02.10.2004 Hà Nội Nam Hóa học 02-K67
30 20221738 Lê Thùy Trâm 24.07.2004 Đắk Lắk Nữ Hóa học 02-K67
31 20221744 Nguyễn Thế Anh 27.10.2004 Hải Phòng Nam KT in 01-K67
32 20221741 Nguyễn Thu Hiền 18.04.2004 Nam Định Nữ KT in 01-K67
33 20223461 Nguyễn Đức Anh 19.01.2004 Nghệ An Nam CTTT Phân tích KD 02-K67
34 20223253 Bùi Hương Giang 18.07.2004 Hải Phòng Nữ Kế toán 01-K67
35 20222902 Nguyễn Ngọc Bình An 08.03.2004 Điện Biên Nam Kinh tế công nghiệp 01-K67
36 20223344 Ngô Thiện An 11.09.2004 Thái Nguyên Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
37 20223372 Nguyễn Trung Hiếu 12.07.2004 Hà Nội Nam Tài chính ngân hàng 02-K67
38 20224718 Nguyễn Anh Thư 08.11.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
39 20224701 Ngô Thị Phương Nhung 25.04.2004 Nam Định Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
40 20224561 Nguyễn Phương Anh 16.10.2003 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
41 20224585 Đinh Thúy Hằng 21.07.2004 Yên Bái Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
42 20224603 Dương Thu Lan 04.08.2003 Ninh Bình Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
43 20224590 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 21.08.2004 Hà Tây Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
44 20221847 Lê Thúy Hiền 13.03.2003 Thanh Hóa Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
45 20221864 Vũ Hồng Nhung 05.10.2004 Hà Nội Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
46 20221875 NguyễN Anh TuấN 02.01.2004 Yên Bái Nam Công nghệ giáo dục 01-K67
47 20226280 Nguyễn Hữu Đạt 09.06.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 03-K67
48 20226329 Phan Văn Hoài 10.02.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 05-K67
49 20226451 Trần Ngọc Trí 22.02.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 05-K67
50 20226476 Thạch Đức Tùng 03.04.2004 Phú Thọ Nam Cơ điện tử 07-K67
51 20226559 Phạm Quốc Cường 20.07.2004 Nam Định Nam Cơ khí 01-K67
52 20226582 Trương Việt Đức 06.08.2004 Hà Tây Nam Cơ khí 01-K67
53 20226529 Hoàng Văn Anh 11.02.2004 Thanh Hóa Nam Cơ khí 04-K67
54 20226730 Trương Thành Tâm 25.06.2004 Nam Định Nam Cơ khí 07-K67
55 20226885 Mạc Hiển Vinh 09.07.2004 Hải Dương Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
56 20227818 Vương Minh Quân 06.11.2004 Hải Phòng Nam CTTT ô tô 01-K67
57 20227842 Đào Hải Minh 29.09.2004 Điện Biên Nam CTTT ô tô 02-K67
58 20226060 Nguyễn Trọng Nguyên 29.04.2004 Thanh Hóa Nam ICT 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
59 20225706 Mai Anh Dũng 19.02.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 01-K67
60 20225875 Hà Thành Long 02.10.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
61 20224369 Nguyễn Quốc Hưng 19.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
62 20222772 Nguyễn Khánh Duy 21.08.2004 Nam Định Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
63 20222825 Hoàng Phúc Đông 28.08.2004 Quảng Ninh Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
64 20222789 Nguyễn Trọng Minh 16.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
65 20222736 Trần Viết Anh 21.01.2004 Hà Nội Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
66 20222745 Nguyễn Thị Thu Thủy 07.08.2004 Nam Định Nữ CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
67 20224403 Lê Đức Anh 18.06.2004 Hà Nam Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
68 20221149 Nguyễn Thục Anh 02.09.2004 Vũng Tàu Nữ Thực phẩm 05-K67
69 20221176 Nguyễn Việt Đức 19.03.2004 Thanh Hóa Nam Thực phẩm 05-K67
70 20221193 Đỗ Thu Hiền 31.10.2004 Đồng Nai Nữ Thực phẩm 05-K67
71 20228112 Mẫn Thị Luyến 13.05.2004 Bắc Ninh Nữ Dệt May 02-K67
72 20221811 Kiều Quang Minh 17.09.2004 Phú Thọ Nam CTTT Hóa dược 02-K67
73 20221685 Đặng Văn Đạt 04.04.2004 Hà Nội Nam Hóa học 02-K67
74 20221732 Bùi Việt Thành 13.07.2004 Phú Thọ Nam Hóa học 02-K67
75 20223623 Trần Ngô Đức Mạnh 26.10.2004 Bắc Giang Nam CTTT Logistics 01-K67
76 20223589 Lê Hương Giang 02.12.2004 Hà Tây Nữ CTTT Logistics 02-K67
77 20223488 Nguyễn Gia Huy 16.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
78 20223268 Lê Việt Hoàng 09.06.2004 Phú Thọ Nam Kế toán 02-K67
79 20223272 Nguyễn Võ Thanh Hương 18.12.2003 Hà Tĩnh Nữ Kế toán 02-K67
80 20222972 Dương Thị Hồng Uyên 29.02.2004 Hải Phòng Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
81 20222987 Lê Thị Lan Anh 13.07.2004 Thái Bình Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
82 20223075 Nguyễn Mạnh Tường 08.09.2004 Hà Nội Nam Quản lý công nghiệp 01-K67
83 20223036 Nguyễn Thành Long 13.10.2003 Thái Bình Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
84 20223130 Nguyễn Thị Thu Hà 22.03.2003 Nam Định Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
85 20223136 Lương Minh Hiếu 08.06.2004 Hà Nội Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
86 20223140 Nguyễn Trọng Hoan 29.11.2004 Nam Định Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
87 20223120 Phạm Hồng Đức 30.04.2004 Hải Phòng Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
88 20223163 Nguyễn Thùy Linh 03.03.2003 Hà Tĩnh Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
89 20223355 Lưu Đình Bình 21.10.2004 Thanh Hóa Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
90 20223407 Phạm Minh Quang 11.09.2004 Hà Nội Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
91 20223421 Nguyễn Thị Kiều Trang 27.01.2004 Hà Tây Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
92 20223425 Lã Minh Trọng 23.03.2004 Phú Thọ Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
93 20227358 Nguyễn Đức Dũng 21.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Vật liệu 01-K67
94 20224658 Nguyễn Thùy Dương 05.01.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
95 20224677 Nguyễn Hải Hà 13.08.2004 Hải Phòng Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
96 20224712 Dương Thị Tâm 16.10.2003 Thanh Hóa Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
97 20224680 Đỗ Thị Thu Hiền 29.09.2004 Vĩnh Phúc Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
98 20224686 Hoàng Diệu Linh 03.09.2004 Thanh Hóa Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
99 20224607 Đặng Trần Khánh Linh 10.11.2004 Hà Tĩnh Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
100 20224554 Bùi Thị Hồng Anh 08.11.2004 Nam Định Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
101 20224580 Hà Hương Giang 02.10.2003 Thái Nguyên Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
102 20224597 Trịnh Minh Huyền 23.08.2004 Hà Nam Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
103 20224620 Nguyễn Hoàng Hà My 03.01.2004 Hải Phòng Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
104 20224628 Trần Thị Hồng Ngọc 20.01.2004 Hưng Yên Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
105 20221856 Lê Tùng Lâm 18.06.2004 Hải Phòng Nam Công nghệ giáo dục 01-K67
106 20226244 Nguyễn Trường An 22.06.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 04-K67
107 20226255 Đoàn Hữu Bằng 25.07.2004 Cao Bằng Nam Cơ điện tử 06-K67
108 20226309 Nguyễn Tuấn Duy 06.08.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 06-K67
109 20226326 Kim Tiến Hiếu 07.01.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ điện tử 07-K67
110 20226488 Nguyễn Hữu Vũ 11.10.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 07-K67
111 20226614 Nguyễn Hữu Hiếu 19.01.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 02-K67
112 20226654 Đoàn Trung Kiên 04.04.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 02-K67
113 20226738 Nguyễn Quyết Thắng 26.04.2004 Hà Nam Nam Cơ khí 02-K67
114 20226785 Đỗ Quang Tùng 09.02.2004 Bình Dương Nam Cơ khí 04-K67
115 20226842 Tạ Quốc Bảo 22.05.2004 Nghệ An Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
116 20226871 Vũ Minh Quang 01.08.2004 Thái Bình Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
117 20226825 Phạm Hùng 09.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
118 20226865 Nguyễn Anh Minh 21.11.2004 Hải Dương Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
119 20226816 Lương Ngọc Quang 06.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
120 20226821 Phạm Minh Tú 09.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
121 20227847 Đào Xuân Quang 03.09.2004 Hà Nội Nam CTTT ô tô 02-K67
122 20227771 Hoàng Việt Hưng 08.04.2004 Lào Cai Nam Hàng không 01-K67
123 20227784 Nguyễn Phú Minh 12.05.2004 Hà Nội Nam Hàng không 01-K67
124 20227500 Trần Tuấn Vũ 22.12.2004 Hà Tĩnh Nam KT ô tô 02-K67
125 20227620 Nguyễn Văn Khải 10.11.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 05-K67
126 20227870 Trần Hoàn Công 26.03.2003 Hà Tĩnh Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
127 20227872 Bùi Khả Duy 22.01.2004 Nam Định Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
128 20226117 Nguyễn Khoa Ninh 18.08.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
129 20225440 Nguyễn Phúc Trùng Dương 27.08.2004 Thái Bình Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
130 20226056 Nguyễn Công Minh 03.08.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
131 20225920 Trần Văn Sơn 03.12.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 07-K67
132 20223684 Võ Thành Công 11.03.2004 Nghệ An Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
133 20223720 Nguyễn Đức Mạnh 03.01.2004 Hà Tĩnh Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
134 20224372 Nguyễn Minh Khánh 21.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
135 20222822 Phạm Tiến Đạt 01.12.2003 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
136 20222793 Nguyễn Hữu Nam 20.07.2004 Bắc Giang Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
137 20222850 Bùi Trọng Nhân 20.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
138 20222852 Nguyễn Xuân Phong 08.11.2004 Hải Phòng Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
139 20222854 Phạm Doãn Anh Quân 03.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
140 20222723 Trần Thế Cường 29.02.2004 Hải Dương Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
141 20224303 Phạm Hữu Cương 03.03.2004 Thanh Hóa Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
142 20224284 Trương Tuấn Hưng 15.03.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
143 20224396 Phạm Ngọc Hải 19.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Y sinh 01-K67
144 20222267 Nguyễn Đức Hiển 18.10.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
145 20222341 Lê Đăng Nam 25.05.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
146 20222887 Lê Hữu Lâm 21.08.2004 Bắc Ninh Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
147 20221266 Lê Phú Sơn 23.07.2004 Thanh Hóa Nam Thực phẩm 04-K67
148 20221108 Nguyễn Linh Chi 06.12.2004 Vĩnh Phúc Nữ Thực phẩm 05-K67
149 20221258 Nguyễn Nam Phương 05.08.2004 Nam Định Nữ Thực phẩm 05-K67
150 20221272 Đỗ Văn Thân 28.02.2004 Thanh Hóa Nam Thực phẩm 05-K67
151 20228060 Lâm Diệu Anh 02.02.2004 Nam Định Nữ Dệt May 01-K67
152 20228087 Trần Thị Mỹ Hạnh 09.07.2004 Nam Định Nữ Dệt May 01-K67
153 20228089 Trần Thị Thanh Hiền 25.04.2004 Hà Nội Nữ Dệt May 01-K67
154 20228097 Nguyễn Lan Hương 01.08.2003 Hải Dương Nữ Dệt May 01-K67
155 20228102 Nguyễn Thu Huyền 21.03.2004 Nam Định Nữ Dệt May 02-K67
156 20221808 Ngô Tuấn Kiệt 10.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 01-K67
157 20221812 Nghiêm Đức Minh 02.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 01-K67
158 20221797 NguyễN VăN HoàNg 26.04.2004 Nghệ An Nam CTTT Hóa dược 02-K67
159 20221802 Nguyễn Quang Huy 17.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 02-K67
160 20221805 Nguyễn Duy Khánh 28.12.2004 Hà Tây Nam CTTT Hóa dược 02-K67
161 20221682 Triệu Ngọc Ánh 21.06.2003 Hà Nội Nữ Hóa học 01-K67
162 20221691 Nguyễn Thị Giang 23.04.2002 Bắc Ninh Nữ Hóa học 01-K67
163 20223547 Lương Duy Khánh 26.03.2004 Hải Phòng Nam CTTT Logistics 02-K67
164 20223454 Đặng Khánh An 03.02.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
165 20223515 Đào Thành Quang 20.05.2004 Hải Phòng Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
166 20223520 Trần Danh Thái 04.12.2004 Bắc Ninh Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
167 20223522 Lê Quang Thanh 19.09.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
168 20223527 Trương Thị Thu Thảo 24.10.2004 Thái Nguyên Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
169 20223449 NguyễN DoãN Nam 02.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 02-K67
170 20223510 Tạ Minh Ngọc 11.01.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
171 20223281 Ngô Thùy Linh 20.11.2004 Vĩnh Phúc Nữ Kế toán 01-K67
172 20223296 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12.11.2004 Thái Nguyên Nữ Kế toán 01-K67
173 20223314 Nguyễn Minh Thư 03.09.2003 Bắc Ninh Nữ Kế toán 01-K67
174 20223293 Nguyễn Thị Kim Ngân 22.04.2003 Hưng Yên Nữ Kế toán 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
175 20223317 Vũ Thị Thùy 10.04.2004 Nam Định Nữ Kế toán 02-K67
176 20223325 Mạc Thị Huyền Trang 12.12.2004 Hải Dương Nữ Kế toán 02-K67
177 20222906 Lê Thị Quỳnh Anh 12.02.2004 Thanh Hóa Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
178 20222914 Vũ Hùng Đức 24.08.2004 Thanh Hóa Nam Kinh tế công nghiệp 01-K67
179 20222930 Hoàng Ngọc Linh 08.09.2004 Nam Định Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
180 20223000 Trịnh Đức Đông 28.01.2004 Hà Nam Nam Quản lý công nghiệp 01-K67
181 20223008 Lê Hoàng Hà 08.02.2004 Thanh Hóa Nam Quản lý công nghiệp 01-K67
182 20223013 Nguyễn Xuân Hải 10.11.2004 Hải Dương Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
183 20223143 Ngô Sỹ Hùng 21.08.2004 Nghệ An Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
184 20223204 Nguyễn Thị Thanh Tâm 21.07.2004 Thái Bình Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
185 20223186 Hoàng Đại Phong 31.12.2004 Quảng Ninh Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
186 20223232 Trần Thị Yến 19.05.2004 Hà Nam Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
187 20223089 Nguyễn Văn An 06.02.2004 Thanh Hóa Nam Quản trị kinh doanh 03-K67
188 20223187 Nguyễn Văn Phóng 01.05.2004 Hà Nội Nam Quản trị kinh doanh 03-K67
189 20223364 Hoàng Triều Dương 01.05.2003 Hà Nội Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
190 20223369 Phạm Thanh Hiền 08.10.2004 Hà Nội Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
191 20223387 Trần Đức Lâm 21.09.2003 Quảng Ninh Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
192 20223346 Nguyễn Minh Anh 30.11.2004 Hà Nội Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
193 20223390 Phạm Khánh Linh 30.10.2004 Hà Nội Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
194 20227366 Phan Tuấn Linh 11.06.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Vật liệu 01-K67
195 20224704 Nguyễn Hoàng Phúc 02.07.2004 Hòa Bình Nam Tiếng anh IPE 01-K67
196 20224716 Vũ Phương Thảo 25.12.2004 Nam Định Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
197 20224661 Hà Thị Nhật Anh 15.02.2004 Thanh Hóa Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
198 20224671 Đinh Thị Thuỳ Dung 02.01.2004 Hải Dương Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
199 20224719 Phùng Linh Thư 20.07.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
200 20224542 Trần Bình An 08.02.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
201 20224589 Đinh Thu Hiền 14.02.2004 Thanh Hóa Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
202 20224548 Nguyễn Minh Thư 27.09.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
203 20224562 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 21.08.2004 Hà Tây Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
204 20224645 Phạm Thị Minh Thư 17.09.2004 Hà Tĩnh Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
205 20224555 Dương Minh Anh 03.02.2004 Bắc Giang Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
206 20221830 Lưu Quỳnh Anh 30.10.2004 Hà Tây Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
207 20221844 Đoàn Thị Thanh Hạnh 04.10.2003 Nam Định Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
208 20221848 Nguyễn Thục Hiền 18.03.2004 Nam Định Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
209 20221868 Nguyễn Thị Mai Phương 23.11.2004 Hà Nội Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
210 20226243 Nguyễn Phạm Trường An 12.10.2004 Hòa Bình Nam Cơ điện tử 03-K67
211 20226430 Lê Huy Thắng 24.10.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 03-K67
212 20226379 Lê Bá Long 28.07.2004 Hà Nam Nam Cơ điện tử 04-K67
213 20226308 Nguyễn Thái Duy 30.08.2004 Thái Nguyên Nam Cơ điện tử 05-K67
214 20226335 Phan Đăng Hoàng 23.09.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 05-K67
215 20226380 Nguyễn Hải Long 08.12.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 05-K67
216 20226470 Nguyễn Anh Tuấn 23.11.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 05-K67
217 20226256 Trịnh Văn Bằng 10.03.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 07-K67
218 20226298 Nguyễn Đình Được 10.12.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 07-K67
219 20226330 Tăng Quốc Hoàn 21.09.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 07-K67
220 20226388 Nguyễn Công Minh 09.04.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 07-K67
221 20226165 Tống Duy Tân 01.02.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 08-K67
222 20226594 Hoàng Hà Duy 10.05.2004 Nam Định Nam Cơ khí 01-K67
223 20226757 Đào Xuân Toàn 31.03.2004 Hà Tây Nam Cơ khí 01-K67
224 20226775 Dương Vũ Tuấn 29.02.2004 Sơn La Nam Cơ khí 01-K67
225 20226676 Hoàng Đức Mạnh 11.01.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 04-K67
226 20226688 Nguyễn Đình Nam 17.08.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 04-K67
227 20226720 Hoàng Kiều Sơn 09.02.2004 Hà Tây Nam Cơ khí 04-K67
228 20226599 Vũ Trường Giang 17.09.2004 Nam Định Nam Cơ khí 07-K67
229 20226230 Trần Quang Thành 12.11.2004 Hà Nội Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
230 20226483 Hồ Sỹ Vinh 03.02.2004 Nghệ An Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
231 20226840 Chu Trọng Tuấn Bảo 09.11.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
232 20226822 Ngô Quang Tùng 03.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
233 20227772 Dương Khắc Huy 09.02.2004 Thanh Hóa Nam Hàng không 02-K67
234 20227779 Trần Hải Lâm 19.11.2004 Sơn La Nam Hàng không 02-K67
235 20227792 Nguyễn Tài Quang 30.09.2004 Nghệ An Nam Hàng không 02-K67
236 20227794 Trịnh Đức Thắng 18.07.2004 Thái Bình Nam Hàng không 02-K67
237 20227538 Lê Minh Quân 19.12.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 01-K67
238 20227568 Trịnh Vinh Cường 23.02.2004 Thanh Hóa Nam KT ô tô 03-K67
239 20227491 Nguyễn Cao Kỳ 28.07.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 03-K67
240 20227578 Lê Văn Diệm 12.02.2004 Thanh Hóa Nam KT ô tô 04-K67
241 20227518 Nguyễn Bảo Hoàng 06.10.2004 Hà Tĩnh Nam KT ô tô 04-K67
242 20227628 Phạm Anh Kiên 01.12.2004 Ninh Bình Nam KT ô tô 04-K67
243 20227537 Lê Anh Quân 27.09.2004 Hưng Yên Nam KT ô tô 05-K67
244 20226112 Lê Xuân Kỳ 31.12.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
245 20225545 Nguyễn Quang Hưng 23.06.2004 Nam Định Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
246 20225588 Nguyễn Minh Tú 16.12.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
247 20225499 Phạm Quốc Huy 20.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
248 20225484 Ngô Quang Đức 27.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
249 20220064 Dương Hoàng Vũ Lâm 18.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
250 20226008 Khuất Thế Anh 24.09.2004 Hà Tây Nam ICT 01-K67
251 20226054 Vũ Đức Mạnh 15.06.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
252 20225809 Đặng Công Đức 29.08.2003 Bắc Ninh Nam Việt Nhật 01-K67
253 20225840 Nguyễn Văn Hiếu 26.07.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 01-K67
254 20225950 Nguyễn Trung Tường 19.07.2004 Vĩnh Phúc Nam Việt Nhật 02-K67
255 20225831 Phan Đức Duy 06.09.2004 Vĩnh Phúc Nam Việt Nhật 03-K67
256 20225665 Đỗ Thanh Sơn 16.01.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 03-K67
257 20225942 Đinh Văn Trường 14.02.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 03-K67
258 20222116 Trần Anh Đức 14.04.2004 Thanh Hóa Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
259 20224338 Hà Quang Chính 28.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
260 20224364 Nguyễn Đức Hiếu 02.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
261 20224368 Bùi Mạnh Hùng 18.07.2004 Tuyên Quang Nam CTTT Điện tử 01-K67
262 20224343 Đỗ Trung Kiên 04.07.2004 Thái Bình Nam CTTT Điện tử 01-K67
263 20224370 Chu Nam Khánh 13.10.2004 Nghệ An Nam CTTT Điện tử 01-K67
264 20224348 Triệu Tuấn Minh 23.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
265 20224382 Phạm Hồng Vinh 23.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
266 20222778 Lê Văn Hùng 19.07.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
267 20222764 Đặng Tiến Anh 15.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
268 20222844 Đặng Nhật Minh 16.09.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
269 20222724 Hoàng Trung Hải 11.02.2004 Nam Định Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
270 20222743 Nguyễn Hoàng Minh 02.07.2004 Hòa Bình Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
271 20222726 Phạm Ngọc Minh 03.12.2004 Hà Nội Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
272 20224407 Ngô Khánh Duy 07.10.2004 Hải Phòng Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
273 20224452 Lương Hữu Phúc 16.10.2004 Thanh Hóa Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
274 20224408 Phạm Việt Hà 01.11.2004 Hải Phòng Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
275 20224277 Cù Minh Anh 21.08.2004 Hà Nội Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
276 20224296 Lê Chí Anh 01.09.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
277 20224278 Nguyễn Duy Anh 24.12.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
278 20224306 Vũ Tuấn Dũng 26.01.2004 Nghệ An Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
279 20224283 Tạ Lê Hiếu 03.04.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
280 20224293 Phạm Thị Thanh Trúc 13.03.2004 Thái Nguyên Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
281 20224297 Lê Hoàng Anh 29.10.2004 Thanh Hóa Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
282 20224313 Nguyễn Huy Hoàng 28.09.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
283 20224389 Chu Hoàng Giang 14.12.2003 Hà Nội Nam CTTT Y sinh 01-K67
284 20224400 Nguyễn Anh Tài 19.01.2004 Nam Định Nam CTTT Y sinh 01-K67
285 20222435 Trần Đình Tùng 26.05.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
286 20222882 Tạ Tùng Dương 22.04.2004 Nghệ An Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
287 20222886 Lương Tuấn Kiệt 13.12.2004 Quảng Ngãi Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
288 20221340 Nguyễn Quang Minh 02.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
289 20221091 Nguyễn Hoàng Sơn 26.09.2004 Hà Tây Nam Kỹ thuật sinh học 01-K67
290 20221028 Vũ Thị Quỳnh Anh 30.11.2004 Hải Dương Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
291 20221070 Nhữ Ngọc Minh 29.06.2004 Hà Nam Nam Kỹ thuật sinh học 03-K67
292 20221172 Phạm Thị Huyền Diệu 28.09.2004 Thái Bình Nữ Thực phẩm 01-K67
293 20221164 Nguyễn Thành Chung 22.04.2003 Hà Tây Nam Thực phẩm 04-K67
294 20221165 Nguyễn Văn Cường 12.07.2003 Hà Tây Nam Thực phẩm 05-K67
295 20221248 Trần Đức Ngọc 23.11.2004 Ninh Bình Nam Thực phẩm 05-K67
296 20221300 Ngô Hữu An Tuệ 28.07.2004 Hà Nội Nam Thực phẩm 05-K67
297 20228071 Đỗ Huy Cường 10.03.2004 Hà Tây Nam Dệt May 01-K67
298 20228073 Nguyễn Thành Đạt 17.10.2004 Nam Định Nam Dệt May 01-K67
299 20228095 Lê Thị Hoài 11.11.2004 Thái Bình Nữ Dệt May 01-K67
300 20228136 Đỗ Thị Phương 06.11.2004 Hải Dương Nữ Dệt May 01-K67
301 20228066 Trần Thị Bảo Châu 21.04.2004 Nam Định Nữ Dệt May 02-K67
302 20228104 Đặng Phương Lan 04.05.2004 Nam Định Nữ Dệt May 02-K67
303 20228131 Nguyễn Thị Kiều Oanh 06.12.2004 Nam Định Nữ Dệt May 02-K67
304 20228135 Phạm Kim Phụng 14.11.2004 Nam Định Nam Dệt May 02-K67
305 20221785 Nguyễn Tiến Đạt 03.07.2004 Nam Định Nam CTTT Hóa dược 01-K67
306 20221775 Bùi Loan Anh 25.11.2004 Hải Phòng Nữ CTTT Hóa dược 02-K67
307 20221784 Nguyễn Hữu Chiến 29.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 02-K67
308 20221695 Nguyễn Thu Hà 09.02.2004 Hà Nội Nữ Hóa học 01-K67
309 20221731 Nguyễn Hương Quỳnh 27.06.2004 Hà Nội Nữ Hóa học 01-K67
310 20221737 Vũ Ngọc Tiến 25.06.2004 Thái Bình Nam Hóa học 01-K67
311 20221708 Nguyễn Thanh Huy 30.11.2004 Hồ Chí Minh Nam Hóa học 02-K67
312 20221711 Đặng Khánh Linh 10.09.2004 Hà Tây Nữ Hóa học 02-K67
313 20221750 Lê Ngọc Linh 30.05.2004 Hà Nội Nữ KT in 01-K67
314 20221754 Phạm Thị Nhung 17.08.2004 Thanh Hóa Nữ KT in 01-K67
315 20221757 Tạ Quang Vinh 31.03.2004 Hà Nội Nam KT in 01-K67
316 20223568 Lê Gia Bách 10.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 02-K67
317 20223463 Nguyễn Vân Anh 11.12.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
318 20223479 Nguyễn Ngọc Hà 02.10.2004 Quảng Ninh Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
319 20223487 Trịnh Nguyên Hoàng 13.05.2004 Hà Tây Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
320 20223493 Bùi Thị Khánh Linh 28.02.2004 Hải Phòng Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
321 20223469 Phạm Thị Minh Chiến 04.11.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
322 20223475 Nguyễn Thị Mai Duyên 10.05.2003 Thanh Hóa Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
323 20223478 Nguyễn Ngọc Hà 22.01.2004 Phú Thọ Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
324 20223489 Giang Thị Thanh Huyền 09.09.2004 Hưng Yên Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
325 20223437 Nguyễn Đức Kiên 05.04.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 02-K67
326 20223249 Nguyễn Thị Thùy Dương 04.07.2004 Phú Thọ Nữ Kế toán 01-K67
327 20223288 Phạm Thùy Linh 18.05.2004 Hà Tĩnh Nữ Kế toán 01-K67
328 20223330 Phí Thị Thu Trang 13.05.2004 Hà Tây Nữ Kế toán 01-K67
329 20223242 Nguyễn Thị Lan Anh 19.08.2004 Hà Nội Nữ Kế toán 02-K67
330 20223258 Trần Gia Hân 08.08.2004 Hà Nội Nữ Kế toán 02-K67
331 20223262 Nguyễn Thị Hiền 21.12.2004 Hà Nam Nữ Kế toán 02-K67
332 20223291 Trần Thị Nga 22.09.2004 Nghệ An Nữ Kế toán 02-K67
333 20223331 Trần Thị Trang 19.06.2004 Nam Định Nữ Kế toán 02-K67
334 20222978 Trần Thị Minh Yến 29.04.2004 Hải Dương Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
335 20223010 Nguyễn Thị Ngọc Hà 29.09.2003 Hà Nội Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
336 20223029 Lê Hà Linh 03.01.2004 Hà Nội Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
337 20222980 Kiều Ngọc Mai 05.09.2004 Hà Nội Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
338 20223066 Nguyễn Thanh Thúy 15.03.2003 Hà Nam Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
339 20223128 Phạm Xuân Khương Duy 09.12.2004 Bắc Ninh Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
340 20223194 Nguyễn Thu Phương 28.02.2004 Bắc Ninh Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
341 20223199 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 04.10.2004 Hà Tây Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
342 20223210 Phạm Thanh Thủy 18.03.2004 Nghệ An Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
343 20223213 Cù Thị Thu Trang 22.12.2004 Thanh Hóa Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
344 20223216 Lê Hiếu Trung 02.09.2004 Thanh Hóa Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
345 20223109 Lý Tiểu Băng 29.02.2004 Lạng Sơn Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
346 20223083 Đặng Thanh Hà 13.12.2004 Hà Nội Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
347 20223162 Nguyễn Thị Khánh Linh 11.04.2004 Thái Bình Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
348 20223174 Nguyễn Minh 06.11.2004 Hà Nội Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
349 20223229 Nguyễn Hà Trang Vy 30.06.2004 Bắc Ninh Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
350 20223124 Vương Kim Dung 13.04.2004 Hải Dương Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
351 20223142 Nguyễn Đình Hoàng 23.10.2004 Thái Bình Nam Quản trị kinh doanh 03-K67
352 20223151 Nguyễn Thị Mai Lan 17.04.2004 Bắc Ninh Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
353 20223201 Đinh Hoàng Sa 01.07.2004 Bắc Giang Nam Quản trị kinh doanh 03-K67
354 20223417 Đinh Thị Quỳnh Trang 09.03.2004 Nghệ An Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
355 20223354 Nguyễn Lưu Biên 16.09.2004 Bắc Ninh Nam Tài chính ngân hàng 02-K67
356 20223388 Nguyễn Thảo Linh 29.08.2004 Bắc Ninh Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
357 20223404 Trịnh Hà Phương 05.11.2004 Nghệ An Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
358 20223418 Đỗ Kiều Trang 06.09.2004 Thanh Hóa Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
359 20227362 Đinh Thị Ngọc Bích 05.09.2004 Hà Nội Nữ CTTT Vật liệu 01-K67
360 20227356 Hoàng Minh Đức 30.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Vật liệu 01-K67
361 20227364 Nguyễn Đăng Khoa 25.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Vật liệu 01-K67
362 20227367 Lưu Bảo Luân 14.02.2004 Bắc Ninh Nam CTTT Vật liệu 01-K67
363 20224662 Phan Trịnh Phương Anh 14.07.2004 Hải Phòng Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
364 20224691 Nguyễn Thuỳ Linh 13.09.2004 Điện Biên Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
365 20224695 Đặng Minh Mai 19.04.2004 Vĩnh Phúc Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
366 20224706 Đỗ Huyền Phương 11.09.2004 Nam Định Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
367 20224669 Nguyễn Ngọc Diệp 03.07.2004 Thái Nguyên Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
368 20224676 Hoàng Hương Giang 22.08.2004 Thanh Hóa Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
369 20224678 Lê Ngọc Gia Hân 16.10.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
370 20224659 Bùi Thị Kim Ngân 24.01.2004 Thái Bình Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
371 20224725 Lê Thị Xuân 08.01.2004 Thanh Hóa Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
372 20224553 Phạm Khánh An 15.05.2004 Hà Nội Nam Tiếng anh KHKT 01-K67
373 20224617 Lưu Thị Yến Ly 27.09.2004 Hải Dương Nữ Tiếng anh KHKT 01-K67
374 20224582 Nguyễn Lý Hương Giang 17.09.2004 Hà Tây Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
375 20224618 Nguyễn Ngọc Tuyết Minh 30.03.2004 Cần Thơ Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
376 20224596 Nguyễn Triệu Ngọc Huyền 27.12.2004 Lào Cai Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
377 20224619 Lương Thị Trà My 28.10.2004 Hải Phòng Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
378 20224623 Nguyễn Thành Nam 26.05.2004 Hải Phòng Nam Tiếng anh KHKT 03-K67
379 20224656 Hồ Thị Tường Vy 25.12.2004 Thanh Hóa Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
380 20224609 Nguyễn Diệu Linh 05.10.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
381 20224646 Lê Thị Đoan Trang 29.10.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
382 20224650 Hà Minh Trí 22.06.2004 Thái Bình Nam Tiếng anh KHKT 04-K67
383 20221837 Lê Đỗ Yến Chi 27.09.2004 Thanh Hóa Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
384 20221851 Ngô Thị Hương 30.04.2004 Hà Nội Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
385 20221861 Nguyễn Công Lộc 08.03.2004 Hà Tây Nam Công nghệ giáo dục 01-K67
386 20226267 Chu Thế Cường 05.09.2004 Hà Tây Nam Cơ điện tử 01-K67
387 20226372 Trần Văn Lâm 24.02.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 02-K67
388 20226383 Nguyễn Tiến Mạnh 30.06.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 02-K67
389 20226178 Chu Thanh Bình 10.02.2004 Hà Tây Nam Cơ điện tử 03-K67
390 20226437 Nguyễn Nam Thành 08.02.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 03-K67
391 20226167 Nguyễn Hữu Trường 14.08.2004 Hà Nam Nam Cơ điện tử 03-K67
392 20226254 Đinh Minh Bằng 07.07.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 05-K67
393 20226157 Phạm Ngọc Minh 21.07.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 05-K67
394 20226445 Nguyễn Minh Tiến 29.03.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 05-K67
395 20226174 Nguyễn Việt Anh 28.12.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 06-K67
396 20226186 Vũ Tiến Đạt 03.05.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 06-K67
397 20226336 Phan Văn Hoàng 10.11.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 06-K67
398 20226375 Đỗ Văn Liên 02.01.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 06-K67
399 20226417 Đỗ Văn Quý 20.01.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 06-K67
400 20226481 Phạm Duy Việt 11.10.2004 Gia Lai Nam Cơ điện tử 06-K67
401 20226179 Tống Xuân Bình 11.01.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 07-K67
402 20226369 Nguyễn Bá Ký 02.10.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 07-K67
403 20226221 Hoàng Trọng Phúc 21.01.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 07-K67
404 20226261 Nguyễn Minh Châu 06.03.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 08-K67
405 20226299 Đỗ Hải Dương 08.12.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 08-K67
406 20226315 Nguyễn Văn Hải 19.05.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 08-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
407 20226196 Lương Minh Hiếu 01.12.2004 Sơn La Nam Cơ điện tử 08-K67
408 20226211 Vũ Tiến Linh 19.11.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 08-K67
409 20226526 Dương Công Việt Anh 12.02.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 01-K67
410 20226533 Nguyễn Đình Tuấn Anh 16.03.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 01-K67
411 20226626 Phạm Văn Hoàng 17.04.2004 Hồ Chí Minh Nam Cơ khí 01-K67
412 20226576 Bùi Văn Đức 13.09.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 02-K67
413 20226621 Hà Đức Hoàn 05.09.2004 Nam Định Nam Cơ khí 02-K67
414 20226630 Nguyễn Việt Hùng 29.06.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 05-K67
415 20226761 Đỗ Toàn Trung 04.03.2004 Thanh Hóa Nam Cơ khí 05-K67
416 20226605 Vũ Mạnh Hải 22.04.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 06-K67
417 20226611 Đàm Trung Hiếu 27.01.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 06-K67
418 20226503 Bùi Chiến Công 23.02.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 07-K67
419 20226788 Phan Thanh Tùng 26.09.2004 Hà Tây Nam Cơ khí 07-K67
420 20226130 Lê Vũ Trường An 05.09.2004 Hải Phòng Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
421 20226843 Trần Nguyên Bình 16.02.2004 Đắk Lắk Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
422 20226879 Dương Văn Thịnh 13.09.2003 Hải Dương Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
423 20226882 Vũ Quốc Trung 07.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
424 20226850 Vũ Tiến Dũng 11.05.2004 Hải Phòng Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
425 20226866 Nguyễn Huy Minh 10.10.2004 Hải Dương Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
426 20227861 Vũ Anh Tuấn 20.12.2004 Hải Dương Nam CTTT ô tô 01-K67
427 20227863 Trịnh Tiến Việt 12.05.2004 Hải Dương Nam CTTT ô tô 01-K67
428 20227825 Phùng Mạnh Bình 23.10.2004 Hà Nội Nam CTTT ô tô 02-K67
429 20227789 Phạm Minh Nhật 16.10.2004 Hải Phòng Nam Hàng không 01-K67
430 20227801 Ngô Đình Việt 07.08.2003 Thái Bình Nam Hàng không 01-K67
431 20227774 Nguyễn Gia Huy 13.11.2004 Nam Định Nam Hàng không 02-K67
432 20227507 Đỗ Đình Chính 29.01.2004 Thái Nguyên Nam KT ô tô 01-K67
433 20227557 Phạm Đức Anh 02.01.2004 Thanh Hóa Nam KT ô tô 02-K67
434 20227560 Trịnh Tuấn Anh 07.10.2004 Thanh Hóa Nam KT ô tô 02-K67
435 20227516 Kiều Minh Hiếu 09.11.2004 Hà Tây Nam KT ô tô 02-K67
436 20227612 Lê Quang Hùng 13.12.2003 Nghệ An Nam KT ô tô 04-K67
437 20227630 Bùi Văn Lâm 23.09.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 04-K67
438 20227669 Bùi Lê Xuân Sơn 19.08.2004 Thanh Hóa Nam KT ô tô 05-K67
439 20227697 Hồ Nguyễn Anh Tuấn 30.03.2004 Nghệ An Nam KT ô tô 05-K67
440 20227703 Đinh Hoàng Vũ 07.02.2004 Ninh Bình Nam KT ô tô 05-K67
441 20227868 Tạ Hồng Thăng 25.05.2004 Hà Nam Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
442 20226123 Nguyễn Minh Quang 24.08.2004 Hải Dương Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
443 20226121 Thái Minh Quân 03.01.2004 Thanh Hóa Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
444 20220018 Trần Nguyên Chiến 25.10.2004 Hà Nam Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
445 20224873 Lò Hải Long 29.05.2004 Hà Nội Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
446 20224896 Nguyễn Hoàng Xuân Sơn 05.02.2004 Thái Nguyên Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
447 20225578 Kim Duy Minh 02.12.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
448 20225579 Nguyễn Tuấn Minh 07.12.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
449 20225582 Phan Khôi Nguyên 25.12.2004 Nghệ An Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
450 20225586 Bùi Xuân Sơn 04.02.2004 Hải Phòng Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
451 20225560 Hoàng Việt Tùng 13.12.2004 Hải Phòng Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
452 20225470 Trịnh Hoàng Anh 11.02.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
453 20225507 Tăng Triệu Long 24.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
454 20225463 Phạm Anh Tú 01.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
455 20226018 Hoàng Mạnh Cường 29.10.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
456 20226047 Nguyễn Ngọc Quốc Khánh 02.09.2004 Bắc Giang Nam ICT 01-K67
457 20226061 Trần Cao Phong 04.09.2004 Hải Phòng Nam ICT 01-K67
458 20226036 Nguyễn Đăng Trường Giang 05.08.2004 Hà Tây Nam ICT 02-K67
459 20225975 Lê Ngọc Quang Hưng 08.05.2004 Thanh Hóa Nam ICT 02-K67
460 20225829 Mai Sỹ Khánh Duy 07.03.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 01-K67
461 20225873 Nguyễn Đăng Bảo Lâm 17.08.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
462 20225876 Nguyễn Đức Long 28.09.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
463 20225766 Trần Thị Phương Thảo 23.09.2004 Thái Bình Nữ Việt Nhật 01-K67
464 20227124 Lường Văn Huy 19.08.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 03-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
465 20225761 Vũ Nhật Quang 04.09.2004 Hưng Yên Nam Việt Nhật 03-K67
466 20225930 Nguyễn Đức Thành 03.12.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 03-K67
467 20225603 Khổng Minh Cường 04.04.2004 Phú Thọ Nam Việt Nhật 05-K67
468 20225862 Nguyễn Tuấn Khải 06.04.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
469 20225769 Nguyễn Khắc Trí 20.03.2002 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
470 20225704 Nguyễn Tiến Đức 02.02.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 07-K67
471 20222103 Hoàng Ngọc Bảo 03.12.2004 Điện Biên Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
472 20222112 Nguyễn Tiến Đạt 19.09.2004 Thái Nguyên Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
473 20222756 Ngô Đức Thắng 23.01.2004 Hải Phòng Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
474 20224355 Nguyễn Quang Anh 16.05.2004 Thái Bình Nam CTTT Điện tử 01-K67
475 20224362 Phạm Quý Dương 16.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
476 20224333 Nguyễn Đức Mạnh 09.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
477 20224347 Nguyễn Nhật Minh 01.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
478 20222761 Nguyễn Thành Vinh 10.05.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
479 20222807 Lê Hoàng Vũ 31.08.2004 Phú Thọ Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
480 20222809 Nguyễn Công An 31.08.2004 Hà Tây Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
481 20226837 Nguyễn Nhật Anh 08.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
482 20222766 Trần Đức Anh 22.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
483 20222833 Nguyễn Hà Hải 30.12.2004 Yên Bái Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
484 20222730 Thái Lê Minh 16.10.2004 Hà Nội Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
485 20224438 Vũ Lâm Huy 03.05.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
486 20224423 Đặng Trung Kiên 04.09.2004 Nam Định Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
487 20224450 Chu Thiên Phú 27.12.2004 Hà Nam Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
488 20224453 Nguyễn Mạnh Quân 28.04.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
489 20224271 Hồ Sỹ Hiếu 02.07.2004 Nghệ An Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
490 20224298 Nguyễn Hà Anh 16.10.2004 Hà Nội Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
491 20224319 Vũ Lê Minh Khôi 10.12.2004 Yên Bái Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
492 20224328 Bùi Minh Ngọc 16.09.2004 Hà Nội Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
493 20222704 Đinh Hữu Tuấn 09.05.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
494 20222658 Mai Ngọc Sơn 03.09.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
495 20222412 Trần Trương Quốc Toản 04.08.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
496 20222545 Hoàng Trần Việt Hưng 23.08.2004 Phú Thọ Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
497 20222612 Lê Hoàng Nam 12.02.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
498 20222701 Nguyễn Doãn Trường 30.03.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
499 20222638 Lê Ngọc Anh Quân 28.08.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
500 20222393 Nguyễn Đình Tấn 23.10.2004 Bắc Giang Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
501 20222711 Trần Đức Tùng 07.01.2004 Lào Cai Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
502 20220088 Bùi Quang Huy 24.07.2003 Hòa Bình Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
503 20222894 Lê Hoàng Tùng 09.01.2004 Phú Thọ Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
504 20221024 Phùng Phương Anh 20.07.2004 Thanh Hóa Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
505 20221035 Nguyễn Thành Đô 10.02.2004 Hà Nội Nam Kỹ thuật sinh học 01-K67
506 20221052 Nguyễn Đức Hùng 23.05.2004 Bắc Ninh Nam Kỹ thuật sinh học 01-K67
507 20221065 Tạ Thị Xuân Mai 24.10.2004 Thái Nguyên Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
508 20221075 Nguyễn Thị Ngọc 16.03.2004 Nam Định Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
509 20221036 Trần Đồng 12.11.2003 Hà Nội Nam Kỹ thuật sinh học 02-K67
510 20221044 Nguyễn Lê Đức Hải 20.10.2004 Lai Châu Nam Kỹ thuật sinh học 02-K67
511 20221032 Phan Văn Đạo 21.08.2004 Nghệ An Nam Kỹ thuật sinh học 03-K67
512 20221104 Nguyễn Anh Vũ 01.02.2004 Nghệ An Nam Kỹ thuật sinh học 03-K67
513 20221301 Dương Xuân Tùng 09.01.2004 Vĩnh Phúc Nam Thực phẩm 01-K67
514 20221292 Võ Thị Trang 17.02.2004 Nghệ An Nữ Thực phẩm 02-K67
515 20221312 Trần Thị Hải Yến 08.12.2004 Thái Bình Nữ Thực phẩm 02-K67
516 20221195 Hoàng Lê Minh Hiếu 10.12.2004 Hải Phòng Nam Thực phẩm 03-K67
517 20221148 Nguyễn Thị Vân Anh 29.10.2004 Bắc Ninh Nữ Thực phẩm 04-K67
518 20221231 Trần Đức Lương 20.10.2004 Nghệ An Nam Thực phẩm 04-K67
519 20221120 Nguyễn Thảo Linh 30.04.2004 Hải Phòng Nữ Thực phẩm 05-K67
520 20228063 Trần Phương Anh 11.04.2004 Hưng Yên Nữ Dệt May 01-K67
521 20228081 Vũ Hương Giang 24.10.2004 Nam Định Nữ Dệt May 01-K67
522 20228120 Nguyễn Đức Nam 21.05.2004 Bắc Ninh Nam Dệt May 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
523 20228076 Dương Ánh Dương 09.12.2004 Nam Định Nữ Dệt May 02-K67
524 20228090 Lê Minh Hiếu 10.01.2004 Nam Định Nam Dệt May 02-K67
525 20228056 Trần Hải Đăng Minh 08.08.2004 Bắc Giang Nam Dệt May 02-K67
526 20221779 Trịnh Thế Anh 20.03.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Hóa dược 01-K67
527 20221800 Đỗ Xuân Huy 03.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 01-K67
528 20221769 Nguyễn Minh Ngọc 26.05.2004 Hải Dương Nữ CTTT Hóa dược 01-K67
529 20221815 Lữ Vũ Quang 23.01.2004 Nghệ An Nam CTTT Hóa dược 01-K67
530 20221770 Lê Anh Sơn 13.03.2004 Hà Giang Nam CTTT Hóa dược 01-K67
531 20221788 Nguyễn Đăng Dũng 29.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 02-K67
532 20221799 Nguyễn Thúy Hường 05.07.2004 Hà Tây Nữ CTTT Hóa dược 02-K67
533 20221735 Phạm Thị Lệ Thúy 02.05.2004 Thái Bình Nữ Hóa học 01-K67
534 20221702 Phạm Đức Hùng 16.02.2004 Hải Dương Nam Hóa học 02-K67
535 20221676 Nguyễn Cẩm Tú 05.07.2004 Nam Định Nữ Hóa học 02-K67
536 20223581 Nguyễn Tất Đức 04.09.2004 Nghệ An Nam CTTT Logistics 02-K67
537 20223621 Hoàng Đức Lương 02.12.2004 Hải Phòng Nam CTTT Logistics 02-K67
538 20223645 Trần Trọng Tấn 03.01.2004 Nam Định Nam CTTT Logistics 02-K67
539 20223671 Hoàng Minh Tuấn 29.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 02-K67
540 20223596 Nguyễn Minh Hiếu 25.06.2004 Nghệ An Nam CTTT Logistics 03-K67
541 20223613 Nguyễn Thị Khánh Linh 24.01.2004 Hưng Yên Nữ CTTT Logistics 03-K67
542 20223619 Nguyễn Công Hà Long 15.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 03-K67
543 20223636 Nguyễn Đoàn Tú Nhi 18.12.2004 Hải Phòng Nữ CTTT Logistics 03-K67
544 20223672 Nguyễn Xuân Tùng 02.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 03-K67
545 20223553 Phạm Quang Thọ 20.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 03-K67
546 20223660 Lương Minh Trang 19.12.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 03-K67
547 20223674 Mai Tường Vi 25.07.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Logistics 03-K67
548 20223470 Phạm Thị Vân Chinh 05.01.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
549 20223436 Trần Hạ Giang 30.06.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
550 20223259 Lê Thị Hạnh 02.10.2004 Thanh Hóa Nữ Kế toán 01-K67
551 20223273 Nguyễn Thu Hường 28.09.2003 Hà Nội Nữ Kế toán 01-K67
552 20223318 Đỗ Thị Hà Tiên 10.09.2004 Tuyên Quang Nữ Kế toán 01-K67
553 20223235 Trần Thị Vân 14.06.2004 Hải Dương Nữ Kế toán 01-K67
554 20223252 Lê Thị Mỹ Duyên 04.10.2003 Hà Nam Nữ Kế toán 02-K67
555 20223260 Trần Thị Hiên 09.09.2004 Thái Bình Nữ Kế toán 02-K67
556 20223311 Vũ Thị Phương Thảo 17.05.2004 Hà Tây Nữ Kế toán 02-K67
557 20222908 Nguyễn Thị Minh Ánh 16.07.2004 Nam Định Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
558 20222937 Nguyễn Thị Thanh Mai 03.05.2003 Thái Bình Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
559 20222945 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 14.01.2004 Hà Nam Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
560 20223044 Nguyễn Hoài Nam 21.05.2004 Hồ Chí Minh Nam Quản lý công nghiệp 01-K67
561 20223079 Nguyễn Thị Kim Yến 16.02.2004 Hải Phòng Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
562 20223024 Đỗ Thị Huyền 11.10.2003 Hải Dương Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
563 20223043 Lê Quang Chí Nam 16.01.2004 Vĩnh Phúc Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
564 20223046 Đặng Mai Khánh Ngọc 09.10.2004 Hồ Chí Minh Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
565 20223056 Nguyễn Như Quỳnh 30.11.2004 Nam Định Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
566 20223060 Ngô Thị Thảo 04.11.2004 Thái Nguyên Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
567 20223068 Bùi Thị Thu Trang 06.12.2004 Hải Phòng Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
568 20223070 Trần Yến Trang 02.09.2004 Nam Định Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
569 20223093 Hoàng Nguyễn Tuấn Anh 12.01.2004 Nghệ An Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
570 20223102 Trần Ngọc Anh 19.07.2004 Hà Nội Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
571 20223207 Lê Thị Phương Thảo 22.07.2004 Phú Thọ Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
572 20223222 Đàm Đình Văn 29.10.2004 Thái Bình Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
573 20223091 Công Phương Anh 29.11.2004 Hà Nội Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
574 20223115 Ngô Hữu Đại 11.09.2004 Bắc Giang Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
575 20223141 Bùi Huy Hoàng 04.09.2004 Bắc Ninh Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
576 20223144 Nguyễn Ngọc Hùng 13.10.2004 Hải Dương Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
577 20223147 Đặng Thị Phương Huyền 24.06.2004 Thanh Hóa Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
578 20223223 Lê Thế Việt 23.04.2004 Bắc Giang Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
579 20223127 Vũ Thị Thùy Dương 26.01.2003 Ninh Bình Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
580 20223379 Đào Thị Thanh Huyền 01.04.2004 Hưng Yên Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
581 20223395 Đỗ Nhật Mai 26.09.2004 Hà Nội Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
582 20223403 Phan Thị Hà Như 19.11.2004 Nghệ An Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
583 20223343 Nguyễn Mạnh Toàn 20.09.2004 Hà Nội Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
584 20223350 Phạm Hoàng Anh 03.11.2004 Thái Bình Nam Tài chính ngân hàng 02-K67
585 20223384 Nguyễn Đăng Nam Khánh 25.09.2004 Hà Nội Nam Tài chính ngân hàng 02-K67
586 20223394 Nguyễn Khánh Ly 21.04.2004 Hà Nội Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
587 20223409 Nguyễn Lê Trúc Quỳnh 24.07.2004 Hà Nội Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
588 20223415 Vũ Viết Tiến 26.09.2004 Hà Nội Nam Tài chính ngân hàng 02-K67
589 20223432 Bùi Thị Thanh Yến 08.09.2004 Vĩnh Phúc Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
590 20224660 Đào Hải Anh 05.04.2004 Thái Bình Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
591 20224674 Đào Đức Dương 24.12.2004 Ninh Bình Nam Tiếng anh IPE 01-K67
592 20224687 Hoàng Thị Thùy Linh 09.02.2004 Quảng Ninh Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
593 20224698 Phạm Bích Ngọc 08.10.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
594 20224665 Lê Hồng Ánh 24.08.2004 Hà Tây Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
595 20224673 Nguyễn Thùy Dung 17.04.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
596 20224682 Nguyễn Thu Hương 09.08.2004 Yên Bái Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
597 20224690 Nguyễn Phương Linh 18.12.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
598 20224692 Nguyễn Yến Linh 25.09.2004 Bắc Giang Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
599 20224696 Đinh Trà My 04.12.2004 Hải Phòng Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
600 20224705 Chu Hà Phương 19.08.2004 Yên Bái Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
601 20224717 Nguyễn Đức Thịnh 20.05.2004 Hà Nội Nam Tiếng anh IPE 02-K67
602 20224578 Nguyễn Thị Mỹ Đình 12.01.2004 Hải Dương Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
603 20224595 Nguyễn Thị Huyền 17.01.2004 Hưng Yên Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
604 20224615 Vũ Hà Linh 31.12.2003 Phú Thọ Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
605 20224641 Nguyễn Thị Thanh Thảo 07.11.2004 Đồng Nai Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
606 20224648 Phạm Quỳnh Trang 14.08.2004 Bắc Ninh Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
607 20224566 Trần Phương Anh 22.01.2004 Hà Nam Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
608 20224577 Nguyễn Viết Đại 09.06.2004 Thái Bình Nam Tiếng anh KHKT 03-K67
609 20224653 Trần Ánh Tuyết 12.03.2004 Nghệ An Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
610 20224575 Trần Minh Châu 29.01.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
611 20224657 Phạm Hải Yến 25.11.2004 Quảng Ninh Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
612 20221827 Phạm Bình An 08.03.2004 Thái Bình Nam Công nghệ giáo dục 01-K67
613 20221828 Hoàng Minh Anh 16.03.2004 Hà Nội Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
614 20221832 Vũ Ngọc Anh 15.09.2004 Hải Phòng Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
615 20221838 Nguyễn Văn Chương 18.06.2004 Hà Tây Nam Công nghệ giáo dục 01-K67
616 20221840 Hoàng Tuấn Đạt 05.03.2004 Hà Tây Nam Công nghệ giáo dục 01-K67
617 20221846 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08.02.2004 Sơn La Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
618 20221854 Nguyễn Thị Minh Khánh 09.04.2004 Nghệ An Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
619 20221857 Phạm Thị Thùy Lâm 02.06.2004 Hải Dương Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
620 20221860 Chử Văn Lộc 06.01.2004 Yên Bái Nam Công nghệ giáo dục 01-K67
621 20221865 Nguyễn Thị Kiều Oanh 16.03.2004 Nam Định Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
622 20221873 PhạM Thị Thu Trang 26.11.2004 Thanh Hóa Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
623 20226176 Trần Đức Anh 22.02.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 01-K67
624 20226338 Nguyễn Hữu Huân 11.02.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 01-K67
625 20226365 Nguyễn Trung Kiên 18.04.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ điện tử 01-K67
626 20226203 Trần Nhật Khang 20.10.2004 Quảng Bình Nam Cơ điện tử 01-K67
627 20226376 Đoàn Thế Lộc 22.09.2004 Yên Bái Nam Cơ điện tử 01-K67
628 20226393 Vũ Đức Minh 20.01.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 01-K67
629 20226441 Nguyễn Huy Thuận 29.11.2004 Hà Tây Nam Cơ điện tử 01-K67
630 20226454 Ngô Văn Trung 01.01.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 01-K67
631 20226377 Trương Văn Lộc 28.11.2004 Hà Tây Nam Cơ điện tử 02-K67
632 20226442 Lê Minh Tiến 12.12.2004 Khánh Hòa Nam Cơ điện tử 02-K67
633 20226143 Nguyễn Quý Dương 02.12.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 03-K67
634 20226357 Đặng Quốc Khánh 18.05.2003 Khánh Hòa Nam Cơ điện tử 03-K67
635 20226443 Lương Thế Tiến 24.05.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 03-K67
636 20226450 Nguyễn Khánh Toàn 11.05.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ điện tử 03-K67
637 20226346 Đinh Văn Huy 30.09.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 04-K67
638 20226207 Bùi Tôn Kì 06.11.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 04-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
639 20226218 Hồ Minh Nghĩa 10.08.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 04-K67
640 20226185 Trần Văn Đạt 29.05.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 05-K67
641 20226324 Vũ Quang Hiệp 01.01.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 05-K67
642 20226347 Dương Quang Huy 10.10.2004 Thái Nguyên Nam Cơ điện tử 05-K67
643 20226361 Đỗ Trung Kiên 16.11.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 05-K67
644 20226401 Nguyễn Đình Nghiêm 17.01.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 05-K67
645 20226424 Bùi Xuân Sơn 06.11.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 05-K67
646 20226474 Nguyễn Thanh Tùng 17.02.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 05-K67
647 20226458 Nguyễn Văn Trung 05.08.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 05-K67
648 20226493 Trịnh Ngọc Vũ 03.07.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 05-K67
649 20226358 Trần Quốc Khánh 02.09.2004 Hưng Yên Nam Cơ điện tử 06-K67
650 20226213 Trần Đức Minh 10.10.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 06-K67
651 20226397 Lê Thành Nam 02.11.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 06-K67
652 20226173 Đào Trung Anh 24.08.2004 Phú Thọ Nam Cơ điện tử 07-K67
653 20226291 Nguyễn Bá Dũng 21.02.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 07-K67
654 20226183 Lê Minh Đăng 25.01.2004 Phú Thọ Nam Cơ điện tử 07-K67
655 20226320 Võ Lê Thanh Hiền 20.01.2004 Hà Tĩnh Nam Cơ điện tử 07-K67
656 20226204 Đào Văn Khôi 07.09.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 07-K67
657 20226222 Nguyễn Minh Quân 17.12.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 07-K67
658 20226164 Vũ Duy Tâm 02.05.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 07-K67
659 20226231 Trần Đình Tiến 28.04.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 07-K67
660 20226435 Trương Hữu Thắng 11.02.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 08-K67
661 20226552 Dương Thành Công 08.10.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 01-K67
662 20226769 Lê Trần Tú 29.08.2004 Ninh Bình Nam Cơ khí 01-K67
663 20226534 Nguyễn Tuấn Anh 06.04.2004 Ninh Bình Nam Cơ khí 02-K67
664 20226496 Đoàn Minh Hưng 21.12.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 02-K67
665 20226680 Hoàng Văn Minh 26.10.2004 Hà Nam Nam Cơ khí 02-K67
666 20226705 Nguyễn Minh Phương 02.05.2004 Hà Nội Nữ Cơ khí 02-K67
667 20226790 Trần Mạnh Tùng 30.12.2004 Bắc Giang Nam Cơ khí 02-K67
668 20226751 Nguyễn Bình Thuận 12.11.2004 Thanh Hóa Nam Cơ khí 02-K67
669 20226753 Hoàng Minh Tiến 15.08.2004 Hà Tĩnh Nam Cơ khí 04-K67
670 20226550 Nguyễn Đức Cảnh 16.07.2004 Nam Định Nam Cơ khí 05-K67
671 20226721 Nguyễn Duy Sơn 20.11.2004 Thái Bình Nam Cơ khí 05-K67
672 20226586 Nguyễn Minh Dũng 03.08.2004 Hòa Bình Nam Cơ khí 06-K67
673 20226624 Nguyễn Huy Hoàng 09.12.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 06-K67
674 20226672 Trần Văn Long 29.12.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ khí 06-K67
675 20226729 Nguyễn Văn Tâm 08.06.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 06-K67
676 20226767 Đinh Tuấn Tú 23.05.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 06-K67
677 20226593 Hoàng Đức Duy 06.03.2004 Nam Định Nam Cơ khí 07-K67
678 20226638 Bùi Hữu Huy 29.04.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 07-K67
679 20226645 Ngô Sỹ Quốc Khánh 09.09.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 07-K67
680 20226691 Đỗ Xuân Nghĩa 19.10.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 07-K67
681 20226703 Trần Đoàn Tấn Phước 17.11.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 07-K67
682 20226142 Nguyễn Đăng Dũng 02.02.2004 Nam Định Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
683 20226202 Đỗ Trung Khải 11.04.2004 Hải Phòng Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
684 20226385 Phan Đức Mạnh 07.02.2004 Hà Nội Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
685 20226228 Đỗ Tiến Tài 20.12.2003 Nam Định Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
686 20226809 Đỗ Tùng Dương 18.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
687 20226853 Phạm Trường Giang 05.09.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
688 20226855 Nguyễn Quang Hà 11.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
689 20226805 Nguyễn Việt Anh 17.10.2004 Bắc Ninh Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
690 20226851 Nguyễn Thái Dương 10.10.2004 Bắc Giang Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
691 20227837 Trần Trung Kiên 14.02.2004 Hải Dương Nam CTTT ô tô 01-K67
692 20227824 Trần Tài Anh 06.11.2004 Hải Dương Nam CTTT ô tô 02-K67
693 20227764 Vũ Nguyên Hà 27.10.2004 Hải Phòng Nam Hàng không 01-K67
694 20227773 Nguyễn Đức Huy 11.04.2004 Hà Nội Nam Hàng không 01-K67
695 20227780 Trần Văn Lân 26.02.2004 Phú Thọ Nam Hàng không 01-K67
696 20227746 Nguyễn Huy Đức 23.06.2004 Hải Dương Nam Hàng không 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
697 20227759 Quách Minh Đức 17.11.2004 Hải Phòng Nam Hàng không 02-K67
698 20227788 Mai Hồng Ngân 17.01.2004 Gia Lai Nữ Hàng không 02-K67
699 20227566 Lê Văn Cường 13.01.2004 Thanh Hóa Nam KT ô tô 01-K67
700 20227580 Phan Khánh Doanh 02.11.2004 Vĩnh Phúc Nam KT ô tô 01-K67
701 20227626 Hoàng Anh Khuê 22.10.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 01-K67
702 20227547 Trần Anh Vũ 10.01.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 01-K67
703 20227508 Đàm Đức Chung 08.10.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 02-K67
704 20227671 Trần Duy Sơn 01.02.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 02-K67
705 20227482 Bùi Ngọc Anh 29.02.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 03-K67
706 20227517 Nguyễn Minh Hiếu 10.08.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 03-K67
707 20227641 Phùng Trí Mạnh 25.02.2004 Vĩnh Phúc Nam KT ô tô 03-K67
708 20227672 Ngô Công Tài 07.11.2004 Vĩnh Phúc Nam KT ô tô 03-K67
709 20227651 Nguyễn Khắc Phát 14.03.2004 Nghệ An Nam KT ô tô 04-K67
710 20227603 Đinh Quang Hiệp 11.09.2004 Hòa Bình Nam KT ô tô 05-K67
711 20227635 Nguyễn Hoàng Long 11.07.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 05-K67
712 20227660 Vũ Minh Quân 05.04.2004 Nam Định Nam KT ô tô 05-K67
713 20227873 Hoàng Minh Hoàng 07.02.2004 Hải Dương Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
714 20227879 Khúc Hoàng Quân 01.11.2004 Hà Nội Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
715 20226106 Nguyễn Tài Hoan 04.02.2004 Bắc Ninh Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
716 20226092 Trịnh Quang Minh 28.01.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
717 20226096 Ôn Quang Tùng 18.05.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
718 20225564 Chu Trung Anh 25.10.2004 Hải Dương Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
719 20225557 Nguyễn Quang Trung 08.12.2004 Hòa Bình Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
720 20225498 Lê Gia Huy 22.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
721 20225540 Trần Nam Tuấn Vượng 08.06.2004 Hải Phòng Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
722 20225453 Trần Khởi Nguyên 23.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
723 20220070 Nguyễn Bùi Đức Anh 10.02.2004 Hải Phòng Nam ICT 01-K67
724 20225965 Đặng Đức Dương 14.11.2004 Nam Định Nam ICT 01-K67
725 20226043 Hoàng Quốc Hưng 31.10.2004 Hải Phòng Nam ICT 01-K67
726 20226049 Nguyễn Lê Đăng Khoa 17.02.2004 Đà Nẵng Nam ICT 01-K67
727 20226058 Vũ Bình Minh 05.10.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
728 20226006 Nguyễn Long Vũ 23.07.2004 Hà Tây Nam ICT 01-K67
729 20226034 Trịnh Thị Thùy Dương 31.07.2004 Hải Dương Nữ ICT 02-K67
730 20225971 Nguyễn Trung Hiếu 02.10.2004 Hòa Bình Nam ICT 02-K67
731 20225979 Hà Việt Khánh 04.09.2004 Nam Định Nam ICT 02-K67
732 20226053 Nguyễn Bá Tùng Lâm 20.10.2004 Hải Phòng Nam ICT 02-K67
733 20225594 Lê Hải Anh 15.12.2004 Hải Dương Nam Việt Nhật 01-K67
734 20225714 Nguyễn Đăng Hải 07.10.2004 Hải Dương Nam Việt Nhật 01-K67
735 20225937 Trần Văn Toàn 12.02.2004 Thái Bình Nam Việt Nhật 01-K67
736 20225887 Phạm Lê Quang Minh 24.09.2004 Ninh Bình Nam Việt Nhật 02-K67
737 20225895 Nguyễn Đức Nghĩa 10.09.2004 Nhật Bản Nam Việt Nhật 03-K67
738 20225826 Vũ Hoàng Dương 09.05.2004 Hải Dương Nam Việt Nhật 04-K67
739 20225810 Lục Minh Đức 31.08.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 04-K67
740 20225606 Nguyễn Văn Thành Đạt 18.11.2004 Quảng Bình Nam Việt Nhật 05-K67
741 20225800 Vương Văn Đăng 14.07.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 05-K67
742 20225621 Nguyễn Mạnh Thái Hà 09.02.2004 Thái Bình Nam Việt Nhật 05-K67
743 20225916 Phan Đức Quyền 21.11.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 05-K67
744 20225958 Nguyễn Ngọc Trường Xuân 01.03.2004 Bắc Ninh Nam Việt Nhật 05-K67
745 20225828 Dương Đức Duy 25.12.2004 Hòa Bình Nam Việt Nhật 06-K67
746 20225860 Trần Quang Huy 10.05.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
747 20225948 Nguyễn Hoàng Tùng 10.01.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
748 20225612 Hồ Quốc Dũng 30.11.2004 Hải Dương Nam Việt Nhật 07-K67
749 20225774 Bùi Minh Tùng 17.01.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 07-K67
750 20225684 Hoàng Quốc Việt 05.09.2004 Vĩnh Phúc Nam Việt Nhật 07-K67
751 20223688 Nguyễn Thành Đạt 23.04.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
752 20223686 Nguyễn Hải Đăng 23.07.2004 Quảng Ninh Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
753 20223702 Nguyễn Anh Hào 25.06.2004 Nghệ An Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
754 20224334 Nguyễn Duy Hải Nam 30.07.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
755 20223812 Nguyễn Phúc Thận 15.11.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
756 20222152 Trần Tùng Lâm 02.06.2004 Hà Nam Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
757 20221891 Phạm Hoàng Duy Linh 06.12.2004 Thái Nguyên Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
758 20222159 Nguyễn Văn Minh 14.02.2004 Thái Nguyên Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
759 20222753 Phan Duy Nguyên 10.02.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
760 20222170 Lê Hải Phong 25.09.2004 Nghệ An Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
761 20222798 Tô Trấn Phong 01.11.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
762 20224332 Trần Anh Đức 28.02.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
763 20224365 Nguyễn Trọng Hiếu 05.05.2004 Hà Tây Nam CTTT Điện tử 01-K67
764 20224376 Ngô Dương Ngọc 24.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
765 20222762 Hoàng Khoa An 16.10.2003 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
766 20222787 Cao Bình Minh 16.09.2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
767 20222763 Lương Minh An 06.02.2003 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
768 20222819 Hà Đức Cường 20.10.2004 Thái Bình Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
769 20222773 Nguyễn Đình Hải 18.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
770 20222782 Bùi Tùng Lâm 22.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
771 20222814 Tự Thành Việt Anh 01.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
772 20222820 Nguyễn Mạnh Đăng 11.04.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
773 20222838 Lâm Ngọc Hoàng 18.10.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
774 20222862 Nghiêm Công Thành 05.12.2004 Hải Dương Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
775 20222866 Mai Xuân Thịnh 09.07.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
776 20222735 Nguyễn Sỹ Nam Anh 13.11.2004 Hà Nội Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
777 20224402 Nguyễn Văn An 06.07.2004 Nam Định Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
778 20224417 Nguyễn Công Bách 23.11.2004 Hà Giang Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
779 20224456 Trần Nhật Quang 21.11.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
780 20224318 Nguyễn Chí Khiêm 07.07.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
781 20224279 Vũ Minh Dũng 03.01.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
782 20224311 Vũ Minh Hiển 16.08.2004 Nam Định Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
783 20224314 Nguyễn Mai Hương 29.04.2004 Hà Tây Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
784 20224393 Nguyễn Đức Minh Đăng 07.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Y sinh 01-K67
785 20222471 Phạm Thành Công 17.06.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
786 20222286 Vũ Mạnh Hùng 14.02.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
787 20222619 Trần Triệu Hoàng Nam 02.08.2004 Thái Nguyên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
788 20222344 Lê Việt Bảo Nghĩa 09.11.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
789 20222633 Vũ Hồng Phong 18.06.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
790 20222252 Phạm Hùng Dương 27.02.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
791 20222599 Nguyễn Kiên Mạnh 03.12.2003 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
792 20222653 Ninh Thanh Sâm 23.09.2004 Hưng Yên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
793 20222679 Lương Ngọc Thịnh 23.07.2004 Thái Nguyên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
794 20222718 Nguyễn Duy Vĩnh 16.07.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
795 20222106 Trần Lê Huy Bình 20.03.2004 Hà Tĩnh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
796 20222472 Ngô Mạnh Cường 03.05.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
797 20222607 Nguyễn Nhật Minh 05.12.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
798 20222428 Nguyễn Văn Tuấn 03.01.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
799 20222880 Trần Nguyễn Nam Anh 22.10.2004 Hà Nội Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
800 20221337 Đỗ Minh Huyền 25.03.2004 Hà Nội Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
801 20221318 Kiều Gia Kiên 09.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
802 20221343 Phùng Thị Thảo Nhi 15.05.2004 Hà Tây Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
803 20221322 Trịnh Duy Tùng 15.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
804 20221351 Mai Văn Viết 11.07.2004 Nam Định Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
805 20221009 Đặng Khánh Linh 20.08.2004 Hà Nội Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
806 20221087 Nguyễn Thị Quyên 14.12.2004 Bắc Ninh Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
807 20221003 Lê Đức Duy 12.01.2004 Hà Nội Nam Kỹ thuật sinh học 02-K67
808 20221066 Vũ Thị Mận 12.11.2004 Ninh Bình Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
809 20221098 Tạ Phương Trà 29.06.2004 Hà Nội Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
810 20221096 Vương Thị Thủy 07.12.2003 Hà Nội Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
811 20221268 Trần Thế Sơn 15.08.2004 Hà Nam Nam Thực phẩm 01-K67
812 20221131 Đinh Phan Linh Chi 14.05.2004 Nghệ An Nữ Thực phẩm 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
813 20221274 Nguyễn Thị Thanh 24.11.2004 Hà Tây Nữ Thực phẩm 02-K67
814 20221140 Nguyễn Tiến An 11.01.2004 Nam Định Nam Thực phẩm 03-K67
815 20221163 Trần Ngọc Chi 14.11.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 03-K67
816 20221275 Hoàng Đức Thành 09.09.2004 Hà Nam Nam Thực phẩm 03-K67
817 20221161 Đỗ Lan Chi 19.02.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 04-K67
818 20221111 Phùng Hưng Danh 04.02.2004 Hải Phòng Nam Thực phẩm 04-K67
819 20221271 Nguyễn Thị Thanh Tâm 08.04.2004 Hải Phòng Nữ Thực phẩm 04-K67
820 20221201 Nguyễn Thu Hồng 01.12.2004 Nam Định Nữ Thực phẩm 05-K67
821 20221232 Nguyễn Ngọc Mai 09.01.2004 Thanh Hóa Nữ Thực phẩm 05-K67
822 20221262 Lê Duy Quyền 23.06.2004 Nghệ An Nam Thực phẩm 05-K67
823 20221267 Phạm Thái Sơn 26.01.2004 Thanh Hóa Nam Thực phẩm 05-K67
824 20221281 Trần Đức Thiện 04.10.2004 Nam Định Nam Thực phẩm 05-K67
825 20221305 Nguyễn Thị Ánh Vân 02.05.2003 Bắc Ninh Nữ Thực phẩm 05-K67
826 20228061 Nguyễn Thị Vân Anh 26.09.2004 Hưng Yên Nữ Dệt May 01-K67
827 20228091 Trần Đức Hiếu 09.03.2004 Nam Định Nam Dệt May 01-K67
828 20228119 Hồ Quang Minh 11.11.2004 Hải Phòng Nam Dệt May 01-K67
829 20228128 Trần Huỳnh Như 06.04.2004 Nam Định Nữ Dệt May 01-K67
830 20228078 Vũ Thị Duyên 03.10.2004 Thái Bình Nữ Dệt May 02-K67
831 20228072 Đinh Thị Đào 26.08.2003 Hà Nam Nữ Dệt May 02-K67
832 20228080 Phạm Thị Giang 20.06.2004 Thái Bình Nữ Dệt May 02-K67
833 20228084 Nguyễn Sơn Hải 20.08.2004 Quảng Ninh Nam Dệt May 02-K67
834 20228148 Trần Thị Thanh Thúy 12.02.2004 Lâm Đồng Nữ Dệt May 02-K67
835 20228156 Nguyễn Thị Hải Yến 17.04.2004 Thái Nguyên Nữ Dệt May 02-K67
836 20221801 Nguyễn Quang Huy 04.12.2004 Phú Thọ Nam CTTT Hóa dược 01-K67
837 20221798 Vũ Việt Hưng 20.07.2003 Thanh Hóa Nam CTTT Hóa dược 01-K67
838 20221804 Nguyễn Đức Khải 14.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 01-K67
839 20221807 Nguyễn Minh Khuê 15.10.2004 Hà Nội Nữ CTTT Hóa dược 02-K67
840 20221809 Đặng Hoàng Lân 28.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 02-K67
841 20221821 Nguyễn Ngọc Minh Tuệ 22.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 02-K67
842 20221771 Trần Thanh Thảo 22.08.2004 Hà Nội Nữ CTTT Hóa dược 02-K67
843 20221693 Trần Hương Giang 18.08.2004 Thái Bình Nữ Hóa học 01-K67
844 20221670 Đàm Lê Phương Hằng 15.05.2004 Phú Thọ Nữ Hóa học 01-K67
845 20221723 Trần Thị Thảo My 21.04.2004 Nghệ An Nữ Hóa học 01-K67
846 20221729 Nguyễn Thị Phượng 22.08.2004 Thanh Hóa Nữ Hóa học 01-K67
847 20221684 Phạm Minh Chiến 22.03.2004 Hải Dương Nam Hóa học 02-K67
848 20221686 Vũ Tuấn Đức 15.07.2004 Quảng Ninh Nam Hóa học 02-K67
849 20221690 Nguyễn Hương Giang 23.08.2004 Hà Tây Nữ Hóa học 02-K67
850 20221692 Nguyễn Văn Trường Giang 04.09.2004 Vĩnh Phúc Nam Hóa học 02-K67
851 20221698 Đào Hồng Hiên 08.11.2003 Hà Tây Nữ Hóa học 02-K67
852 20221717 Nguyễn Trần Hiền Mai 08.06.2004 Đắk Lắk Nữ Hóa học 02-K67
853 20221724 Đặng Hoài Mỹ 24.08.2004 Bắc Ninh Nữ Hóa học 02-K67
854 20221726 Trần Thị Hồng Nhung 16.01.2004 Nam Định Nữ Hóa học 02-K67
855 20221742 Hoàng Hải Anh 26.10.2004 Hà Nội Nữ KT in 01-K67
856 20221745 Vũ Trung Đức 11.04.2004 Hải Dương Nam KT in 01-K67
857 20221746 Dương Trường Giang 30.11.2004 Hà Nội Nam KT in 01-K67
858 20221749 Phan Lê Ngọc Huyền 31.10.2004 Nghệ An Nữ KT in 01-K67
859 20221753 Nguyễn Quỳnh Như 25.12.2004 Hồ Chí Minh Nữ KT in 01-K67
860 20221758 Bùi Yến Vy 08.12.2004 Lào Cai Nữ KT in 01-K67
861 20223563 Nguyễn Thị Trang Anh 10.10.1999 Bắc Ninh Nữ CTTT Logistics 01-K67
862 20223574 Nguyễn Mạnh Cường 17.10.2004 Bắc Giang Nam CTTT Logistics 01-K67
863 20223585 Lê Thùy Dương 10.08.2004 Hải Phòng Nữ CTTT Logistics 01-K67
864 20223664 Vũ Minh Trí 29.01.2004 Nam Định Nam CTTT Logistics 01-K67
865 20223578 Vũ Mạnh Đạt 06.11.2004 Thái Bình Nam CTTT Logistics 02-K67
866 20223626 Nguyễn Duy Minh 03.12.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTT Logistics 02-K67
867 20223635 Ngô Thảo Nhi 21.05.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 02-K67
868 20223551 Lê Tiến Sơn 14.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 02-K67
869 20223651 Phạm Thanh Thảo 06.01.2004 Nam Định Nữ CTTT Logistics 02-K67
870 20223557 Hoàng Hà Anh 07.11.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Logistics 03-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
871 20223536 Vũ Tú Anh 03.11.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 03-K67
872 20223570 Ngô Tuấn Bình 06.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 03-K67
873 20223573 Vũ Lan Chi 22.01.2004 Hải Dương Nữ CTTT Logistics 03-K67
874 20223576 Lê Văn Đại 30.01.2004 Nam Định Nam CTTT Logistics 03-K67
875 20223546 Nguyễn Thị Hiền 31.08.2004 Hải Dương Nữ CTTT Logistics 03-K67
876 20223601 Phạm Quốc Huy 11.03.2004 Nam Định Nam CTTT Logistics 03-K67
877 20223646 Đặng Duy Thái 18.12.2004 Hà Giang Nam CTTT Logistics 03-K67
878 20223476 Quản Thị Thu Giang 19.09.2003 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
879 20223499 Phùng Khánh Linh 02.09.2004 Hà Tây Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
880 20223502 Nguyễn Hà My 26.02.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
881 20223507 Phạm Thu Ngân 27.03.2004 Thái Bình Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
882 20223513 Nguyễn Lâm Oanh 19.09.2004 Thái Bình Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
883 20223457 Đỗ Thị Minh Anh 30.07.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
884 20223434 Nguyễn Quỳnh Anh 09.02.2004 Bắc Ninh Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
885 20223482 Trương Hồng Hạnh 23.03.2003 Đắk Lắk Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
886 20223439 Nguyễn Trà My 07.01.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
887 20223247 Đỗ Thùy Dương 31.08.2004 Nam Định Nữ Kế toán 01-K67
888 20223271 Nguyễn Thị Thu Hương 05.09.2004 Hải Dương Nữ Kế toán 01-K67
889 20223286 Nguyễn Thị Việt Linh 29.06.2003 Nghệ An Nữ Kế toán 01-K67
890 20223290 Đào Lê Thu Nga 18.10.2004 Hà Tây Nữ Kế toán 01-K67
891 20223300 Bùi Hồng Nhung 14.09.2004 Nam Định Nữ Kế toán 01-K67
892 20223304 Phạm Thị Phương 17.09.2004 Nam Định Nữ Kế toán 01-K67
893 20223316 Nguyễn Ánh Thương 10.09.2003 Hải Dương Nữ Kế toán 01-K67
894 20223332 Nguyễn Xuân Trí 10.02.2004 Nghệ An Nam Kế toán 01-K67
895 20223248 Lê Thị Ánh Dương 25.05.2004 Hà Nội Nữ Kế toán 02-K67
896 20223256 Lê Thị Thu Hà 01.09.2004 Hà Nam Nữ Kế toán 02-K67
897 20223266 Đồng Bá Hoàng 23.09.2004 Hải Dương Nam Kế toán 02-K67
898 20223282 Nguyễn Dương Thảo Linh 01.06.2004 Thái Nguyên Nữ Kế toán 02-K67
899 20223301 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20.03.2004 Hải Dương Nữ Kế toán 02-K67
900 20223303 Lương Thị Mai Phương 13.01.2004 Hà Nam Nữ Kế toán 02-K67
901 20223319 Nguyễn Thị Thủy Tiên 25.01.2003 Hà Tây Nữ Kế toán 02-K67
902 20223321 Tô Thị Thanh Trà 25.08.2003 Thái Bình Nữ Kế toán 02-K67
903 20223327 Nguyễn Thị Phương Trang 07.08.2004 Phú Thọ Nữ Kế toán 02-K67
904 20223333 Phạm Hà Phương Uyên 07.11.2004 Phú Thọ Nữ Kế toán 02-K67
905 20223335 Lê Thị Khánh Vân 05.02.2004 Bắc Giang Nữ Kế toán 02-K67
906 20222922 Trần Quang Huy 19.08.2004 Hải Phòng Nam Kinh tế công nghiệp 01-K67
907 20222941 Phạm Hải Nam 09.12.2004 Hà Nội Nam Kinh tế công nghiệp 01-K67
908 20223004 Trương Thái Dương 19.04.2004 Hà Nội Nam Quản lý công nghiệp 01-K67
909 20223025 Lương Quốc Khánh 02.01.2004 Hải Dương Nam Quản lý công nghiệp 01-K67
910 20223059 Đỗ Phương Thảo 27.04.2004 Thanh Hóa Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
911 20223034 Phạm Thị Linh 31.10.2003 Hải Dương Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
912 20223076 Nguyễn Văn Vũ 28.01.2004 Thanh Hóa Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
913 20223105 Phạm Quang Ánh 01.01.2004 Thái Bình Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
914 20223108 Nguyễn Xuân Bắc 06.06.2004 Hà Tây Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
915 20223155 Hoàng Thị Ngọc Linh 27.04.2004 Thanh Hóa Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
916 20223158 Ma Khánh Linh 14.12.2004 Thái Nguyên Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
917 20223188 Nguyễn Văn Phú 14.11.2004 Hà Nội Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
918 20223082 Cù Xuân Quốc 24.10.2004 Hà Nội Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
919 20223231 Nguyễn Ngọc Yến 03.08.2004 Hải Phòng Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
920 20223131 Đặng Thị Thanh Hải 14.03.2004 Hà Nội Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
921 20223168 Nguyễn Tú Ly 09.08.2004 Hà Nội Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
922 20223195 Trần Phạm Hà Phương 02.05.2004 Hà Nội Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
923 20223200 Trần Thị Quỳnh 18.11.2004 Nam Định Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
924 20223226 Trần Quốc Vũ 13.01.2004 Thanh Hóa Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
925 20223135 Vũ Diệu Hiền 08.02.2004 Nam Định Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
926 20223139 Đặng Thị Thu Hoài 04.07.2004 Hưng Yên Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
927 20223157 Lê Thùy Linh 15.10.2004 Hà Nam Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
928 20223196 La Minh Quân 13.09.2004 Bắc Giang Nam Quản trị kinh doanh 03-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
929 20223203 Nguyễn Mỹ Tâm 27.11.2004 Hà Nội Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
930 20223224 Nguyễn Hoàng Việt 24.07.2004 Hải Dương Nam Quản trị kinh doanh 03-K67
931 20223230 Nguyễn Hải Yến 09.12.2004 Thái Bình Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
932 20223358 Lương Thành Công 30.03.2003 Thái Bình Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
933 20223367 Vũ Hương Giang 09.07.2003 Bắc Kạn Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
934 20223381 Hồ Thị Minh Huyền 10.05.2004 Hà Tĩnh Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
935 20223361 Tạ Trung Đức 03.02.2004 Hải Phòng Nam Tài chính ngân hàng 02-K67
936 20223366 Đỗ Hương Giang 30.09.2004 Nam Định Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
937 20223380 Dương Thanh Huyền 15.01.2004 Thái Nguyên Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
938 20223402 Nguyễn Dung Nhi 31.12.2004 Thanh Hóa Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
939 20223413 Phạm An Thái 25.02.2004 Hải Dương Nam Tài chính ngân hàng 02-K67
940 20223430 Nguyễn Thị Thảo Vân 22.02.2004 Nghệ An Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
941 20227361 Phạm Thị Phương Anh 19.07.2004 Hải Dương Nữ CTTT Vật liệu 01-K67
942 20224668 Trần Đức Đạt 06.08.2004 Nghệ An Nam Tiếng anh IPE 01-K67
943 20224693 Trần Hà Linh 25.08.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
944 20224722 Nguyễn Thị Huyền Trang 15.12.2003 Hà Tĩnh Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
945 20224724 Nguyễn Hà Vy 02.12.2004 Ninh Bình Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
946 20224667 Nguyễn Khánh Chi 07.02.2004 Hà Tĩnh Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
947 20224684 Vũ Khánh Huyền 28.12.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
948 20224688 Mai Thị Cẩm Linh 09.03.2004 Hà Tĩnh Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
949 20224699 Phan Hồng Ngọc 01.01.2004 Hà Tây Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
950 20224703 Nguyễn Đình Bảo Phúc 06.04.2004 Quảng Bình Nam Tiếng anh IPE 02-K67
951 20224573 Lương Thanh Bình 09.10.2004 Hải Phòng Nam Tiếng anh KHKT 02-K67
952 20224655 Nguyễn Thị Tường Vi 11.01.2004 Hải Dương Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
953 20224570 Nguyễn Doãn Nhật Ánh 17.12.2004 Hà Tây Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
954 20224544 Nguyễn Thu Giang 20.03.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
955 20224604 Nguyễn Thị Nhật Lệ 03.02.2004 Phú Thọ Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
956 20224547 Nguyễn Minh Nguyệt 23.07.2004 Hà Tây Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
957 20224638 Nguyễn Thị Quyên 30.10.2003 Hải Dương Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
958 20224649 Trần Thu Trang 02.09.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
959 20224559 Nguyễn Cao Ngọc Anh 06.06.2004 Quảng Ninh Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
960 20224583 Phạm Minh Hà 11.01.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
961 20224601 Đoàn Hồng Lam 12.03.2003 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
962 20224624 Nguyễn Thúy Nga 21.05.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
963 20224639 Trần Đan Tâm 10.03.2004 Bắc Kạn Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
964 20221863 Tống Thị Hồng Nhung 12.04.2004 Phú Thọ Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
965 20221866 Vũ Đông Phong 11.10.2004 Hà Nam Nam Công nghệ giáo dục 01-K67
966 20226134 NguyễN CôNg ChiếN 14.07.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 01-K67
967 20226273 Hoàng Thế Đại 01.04.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 01-K67
968 20226382 Nguyễn Đức Mạnh 06.05.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 01-K67
969 20226160 Phạm Đỗ Hồng Phúc 16.02.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 01-K67
970 20226428 Đỗ Văn Tảo 08.01.2004 Hà Nam Nam Cơ điện tử 01-K67
971 20226467 Đỗ Ngọc Tú 12.01.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 01-K67
972 20226352 Nguyễn Quốc Huy 20.06.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ điện tử 02-K67
973 20226217 Trần Văn Nam 13.06.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 02-K67
974 20226449 Ngô Minh Toàn 24.02.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 02-K67
975 20226285 Bùi Tiến Duẩn 28.12.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 03-K67
976 20226208 Trần Như Kiên 24.05.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 03-K67
977 20226301 Phạm Văn Dương 12.11.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 04-K67
978 20226236 Lưu Anh Tuấn 08.04.2004 Hà Tây Nam Cơ điện tử 04-K67
979 20226245 Nguyễn Văn An 15.04.2004 Thái Nguyên Nam Cơ điện tử 05-K67
980 20226251 Nguyễn Ngọc Anh 10.01.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 05-K67
981 20226132 Nguyễn Ngọc Bình 16.03.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 05-K67
982 20226181 Trần Trí Cường 09.01.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 05-K67
983 20226264 Nguyễn Thành Chung 21.06.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 05-K67
984 20226374 Nguyễn Phạm Ngọc Lân 15.11.2004 Hà Tây Nam Cơ điện tử 05-K67
985 20226343 Nguyễn Công Hưng 15.10.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 06-K67
986 20226387 Lê Tuấn Minh 15.02.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 06-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
987 20226446 Nguyễn Văn Tiến 29.02.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 06-K67
988 20226310 Trần Danh Duy 22.07.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 07-K67
989 20226314 Nguyễn Văn Hải 01.07.2004 Hà Tây Nam Cơ điện tử 07-K67
990 20226225 Đinh Ngọc Sơn 06.11.1998 Vĩnh Phúc Nam Cơ điện tử 07-K67
991 20226434 Phạm Văn Thắng 12.05.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 07-K67
992 20226272 Dương Đình Đại 23.01.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 08-K67
993 20226283 Phạm Văn Đoàn 14.01.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ điện tử 08-K67
994 20226331 Bùi Sỹ Hoàng 21.10.2004 Phú Thọ Nam Cơ điện tử 08-K67
995 20226337 Nguyễn Văn Học 09.03.2004 Hà Tĩnh Nam Cơ điện tử 08-K67
996 20226350 Nguyễn Đức Huy 13.08.2004 Hà Tây Nam Cơ điện tử 08-K67
997 20226356 Nguyễn Gia Khải 06.10.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 08-K67
998 20226408 Nguyễn Công Phúc 01.09.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 08-K67
999 20226447 Phạm Tuấn Toán 22.03.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 08-K67
1000 20226472 Vũ Hoàng Minh Tuấn 30.08.2004 Quảng Ninh Nam Cơ điện tử 08-K67
1001 20226600 Vũ Hoàng Hà 03.09.2004 Thái Nguyên Nam Cơ khí 01-K67
1002 20226679 Đặng Gia Minh 25.02.2004 Hà Nam Nam Cơ khí 01-K67
1003 20226717 Lương Văn Quý 09.08.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 01-K67
1004 20226588 Đinh Công Dương 07.08.2004 Hà Tây Nam Cơ khí 02-K67
1005 20226602 Mai Tuấn Hải 06.03.2003 Thanh Hóa Nam Cơ khí 03-K67
1006 20226623 Nguyễn Duy Việt Hoàng 29.12.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 04-K67
1007 20226701 Nguyễn Chí Phong 24.10.2004 Ninh Bình Nam Cơ khí 04-K67
1008 20226727 Nguyễn Tú Tài 30.12.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 04-K67
1009 20226792 Nguyễn Việt Tuyến 16.10.2004 Bắc Giang Nam Cơ khí 04-K67
1010 20226530 Lê Tuấn Anh 10.01.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 05-K67
1011 20226566 Nguyễn Quốc Đạt 16.06.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 05-K67
1012 20226512 Nguyễn Hữu Hoàng 10.09.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 05-K67
1013 20226689 Vũ Hoài Nam 10.09.2004 Hà Tây Nam Cơ khí 05-K67
1014 20226728 Nguyễn Minh Tâm 09.10.2004 Thanh Hóa Nam Cơ khí 05-K67
1015 20226786 Hoàng Thanh Tùng 01.10.2004 Nam Định Nam Cơ khí 05-K67
1016 20226538 Vũ Phong Anh 22.09.2004 Nam Định Nam Cơ khí 06-K67
1017 20226573 Nguyễn Thành Đô 14.12.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 06-K67
1018 20226580 Phạm Minh Đức 12.11.2003 Hà Tĩnh Nam Cơ khí 06-K67
1019 20226637 Phan Cảnh Hữu 19.04.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 06-K67
1020 20226644 Nguyễn Viết Khang 20.12.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 06-K67
1021 20226665 Vũ Thị Gia Linh 30.08.2004 Bắc Ninh Nữ Cơ khí 06-K67
1022 20226683 Nguyễn Trần Thái Minh 11.07.2004 Hà Nam Nam Cơ khí 06-K67
1023 20226696 Nguyễn Bá Nhân 12.11.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 06-K67
1024 20226715 Phan Nhật Quang 25.01.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 06-K67
1025 20226708 Nguyễn Minh Quân 09.09.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 06-K67
1026 20226762 Nguyễn Văn Trung 02.04.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 06-K67
1027 20226532 Nguyễn Bá Đức Anh 08.10.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 07-K67
1028 20226545 Diêm Trọng Bằng 23.11.2004 Cao Bằng Nam Cơ khí 07-K67
1029 20226619 Trần Văn Hiệu 01.09.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 07-K67
1030 20226684 Trương Quốc Minh 29.03.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 07-K67
1031 20226716 Nguyễn Khắc Quốc 27.10.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 07-K67
1032 20226763 Bùi Quang Trường 09.04.2004 Thanh Hóa Nam Cơ khí 07-K67
1033 20226802 Trịnh Đức Anh Vũ 03.11.2004 Hồ Chí Minh Nam Cơ khí 07-K67
1034 20226287 Lê Việt Đức 12.02.2004 Hòa Bình Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1035 20226153 Nguyễn Hoàng Khánh 29.07.2004 Hà Nam Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1036 20226804 Lê Quốc Anh 18.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1037 20226824 Nguyễn Sinh Hùng 25.08.2004 Bắc Ninh Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1038 20226813 Đặng Nhật Minh 18.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1039 20226883 Võ Song Tùng 26.04.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1040 20226841 Nguyễn Phúc Bảo 23.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
1041 20226844 Nguyễn Việt Cường 10.05.2004 Bắc Ninh Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
1042 20226852 Nguyễn Hải Đường 11.06.2004 Hà Tây Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
1043 20226830 Phùng Tuấn Minh 15.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
1044 20226874 Đinh Bảo San 27.06.2004 Nghệ An Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1045 20226877 Nguyễn Văn Thắng 10.01.2004 Hưng Yên Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
1046 20226884 Phạm Quang Việt 19.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
1047 20227804 Nguyễn Việt Anh 09.08.2004 Thái Bình Nam CTTT ô tô 01-K67
1048 20227845 Trịnh Huy Minh 07.04.2004 Thanh Hóa Nam CTTT ô tô 01-K67
1049 20227832 Công Nghĩa Hiệp 13.09.2004 Hà Nội Nam CTTT ô tô 02-K67
1050 20227817 Nguyễn Tiến Nam 14.11.2004 Hà Nội Nam CTTT ô tô 02-K67
1051 20227778 Nguyễn Trọng Kiên 22.04.2004 Hà Nội Nam Hàng không 02-K67
1052 20227519 Nguyễn Việt Hoàng 09.05.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 01-K67
1053 20227621 Nguyễn Xuân Khải 17.03.2003 Thanh Hóa Nam KT ô tô 01-K67
1054 20227631 Phạm Phi Lân 23.07.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 01-K67
1055 20227648 Đinh Xuân Nguyên 17.01.2004 Nghệ An Nam KT ô tô 01-K67
1056 20227653 Nguyễn Xuân Phú 18.10.2004 Nghệ An Nam KT ô tô 01-K67
1057 20227674 Nguyễn Việt Thắng 16.09.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 01-K67
1058 20227525 Đặng Thành Kiên 18.01.2004 Hà Tây Nam KT ô tô 02-K67
1059 20227533 Vũ Hoàng Nam 20.01.2004 Nam Định Nam KT ô tô 02-K67
1060 20227536 Nguyễn Thế Phương 15.04.2004 Hưng Yên Nam KT ô tô 02-K67
1061 20227597 Hoàng Quang Hà 05.01.2004 Hưng Yên Nam KT ô tô 03-K67
1062 20227601 Lương Đình Hậu 25.04.2004 Sơn La Nam KT ô tô 03-K67
1063 20227684 Nguyễn Việt Tiến 22.04.2004 Hà Tây Nam KT ô tô 03-K67
1064 20227695 Bùi Minh Tuấn 29.11.2004 Phú Thọ Nam KT ô tô 03-K67
1065 20227699 Phan Thanh Tùng 16.04.2002 Thanh Hóa Nam KT ô tô 03-K67
1066 20227680 Nguyễn Văn Thiện 25.11.2004 Thái Nguyên Nam KT ô tô 03-K67
1067 20227504 Vũ Bản 18.10.2003 Bắc Giang Nam KT ô tô 04-K67
1068 20227485 Phạm Thành Công 16.12.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 04-K67
1069 20227590 Nguyễn Tuấn Dũng 06.08.2004 Hà Nam Nam KT ô tô 04-K67
1070 20227619 Vũ Quang Huy 27.07.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 04-K67
1071 20227488 Nguyễn Duy Hưng 02.06.2004 Quảng Ninh Nam KT ô tô 04-K67
1072 20227624 Phạm Minh Khôi 01.03.2004 Yên Bái Nam KT ô tô 04-K67
1073 20227638 Bùi Văn Mạnh 12.02.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 04-K67
1074 20227541 Nguyễn Minh Tân 07.02.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 04-K67
1075 20227551 Đỗ Thế Anh 13.07.2004 Nam Định Nam KT ô tô 05-K67
1076 20227591 Trần Mạnh Dũng 11.09.2004 Hà Tây Nam KT ô tô 05-K67
1077 20227498 Ngô Anh Tú 31.08.2004 Quảng Ninh Nam KT ô tô 05-K67
1078 20227701 Nguyễn Trọng Tưởng 16.03.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 05-K67
1079 20226127 TrầN QuốC ToảN 11.06.2004 Hà Giang Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1080 20226095 Nguyễn Minh Tuấn 03.11.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1081 20226098 Nguyễn Hoàng Việt 13.01.2004 Hải Phòng Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1082 20220013 Nguyễn Văn An 02.10.2004 Nghệ An Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
1083 20220069 Ngô Duy Anh 31.08.2004 Thái Bình Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
1084 20224936 Trần Đức Chính 05.07.2004 Thanh Hóa Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
1085 20224850 Nguyễn Thái Hòa 12.11.2004 Hà Nam Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
1086 20225566 Phan Việt Anh 29.02.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1087 20225587 Trần Chiến Thắng 08.05.2004 Bắc Ninh Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1088 20225553 Vũ Đức Thắng 22.07.2004 Hà Giang Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1089 20225503 Phạm Trần Tuấn Khang 18.10.2004 Hải Phòng Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
1090 20225459 Nguyễn Tiến Thành 09.04.2004 Thái Nguyên Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
1091 20225483 Đàm Quang Đức 03.12.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
1092 20225501 Bùi Nguyên Khải 21.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
1093 20225449 Đào Xuân Quang Minh 11.10.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
1094 20220065 Trịnh Duy Phong 22.07.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
1095 20225526 Trịnh Huynh Sơn 23.08.2004 Thái Bình Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
1096 20225518 Lại Đỗ Trường Phúc 18.04.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
1097 20226009 Nguyễn Đức Anh 26.07.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
1098 20226044 Nguyễn Ngọc Hưng 27.11.2004 Quảng Ninh Nam ICT 01-K67
1099 20226057 Nguyễn Hoàng Minh 13.12.2004 Hưng Yên Nam ICT 01-K67
1100 20225992 Nguyễn Trọng Minh Phương 19.10.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
1101 20226029 Nguyễn Lâm Dũng 01.09.2004 Quảng Ninh Nam ICT 02-K67
1102 20225970 Lê Diễm Hằng 23.08.2004 Lào Cai Nữ ICT 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1103 20225972 Nguyễn Hữu Hoàng 27.07.2004 Nghệ An Nam ICT 02-K67
1104 20226042 Phạm Duy Hoàng 26.10.2004 Thái Bình Nam ICT 02-K67
1105 20225993 Phan Đào Minh Quân 19.01.2004 Hà Tĩnh Nam ICT 02-K67
1106 20226004 Ngô Minh Trung 10.02.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
1107 20225812 Nguyễn Trí Đức 30.09.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
1108 20225624 Dương Đức Hiếu 19.09.2004 Hà Nam Nam Việt Nhật 01-K67
1109 20225728 Lương Văn Khanh 17.04.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 01-K67
1110 20225742 Nguyễn Tuấn Minh 16.07.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
1111 20225848 Nguyễn Đỗ Việt Hùng 21.07.2004 Bắc Giang Nam Việt Nhật 02-K67
1112 20225727 Lê Nguyên Khải 09.10.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 02-K67
1113 20225869 Dương Đình Khôi 26.11.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 02-K67
1114 20225736 Nguyễn Thành Long 18.02.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 02-K67
1115 20225748 Nguyễn Hoài Nam 24.09.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 02-K67
1116 20225660 Đỗ Mạnh Phương 14.12.2004 Hòa Bình Nam Việt Nhật 02-K67
1117 20225946 Đoàn Thanh Tùng 21.11.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 02-K67
1118 20225814 Trương Anh Đức 27.03.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 03-K67
1119 20225838 Mai Trung Hiếu 17.11.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 03-K67
1120 20225627 Lê Bá Ngọc Hiểu 16.02.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 03-K67
1121 20225630 Nguyễn Mạnh Hùng 15.02.2004 Hà Nam Nam Việt Nhật 03-K67
1122 20225739 Trần Đức Mạnh 23.10.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 03-K67
1123 20225903 Ngô Hoàng Phúc 11.06.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 03-K67
1124 20225933 Lăng Trọng Tiến 17.04.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 03-K67
1125 20225835 Phạm Văn Hiến 28.03.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 04-K67
1126 20225648 Phạm Xuân Long 15.08.2004 Hải Dương Nam Việt Nhật 04-K67
1127 20225928 Đỗ Ngọc Thanh 19.09.2002 Hưng Yên Nam Việt Nhật 04-K67
1128 20225867 Phạm Gia Khánh 12.09.2004 Vĩnh Phúc Nam Việt Nhật 05-K67
1129 20225738 Phan Hoàng Long 09.10.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 05-K67
1130 20225931 Nguyễn Việt Thành 22.01.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
1131 20225939 Đặng Minh Trí 17.12.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 05-K67
1132 20225745 Trần Công Minh 22.06.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 06-K67
1133 20225935 Nguyễn Đức Tín 05.02.2004 Bắc Kạn Nam Việt Nhật 06-K67
1134 20225802 Bùi Tuấn Đạt 18.02.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 07-K67
1135 20225641 Trương Phạm Ngọc Khánh 19.06.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 07-K67
1136 20223992 Hoàng Tuấn Hùng 19.09.2004 Bắc Giang Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
1137 20222097 Chu Phan Hùng Anh 29.07.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
1138 20220004 Nguyễn Thành Chiến 01.12.2004 Bình Định Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
1139 20222109 Lê Văn Danh 31.07.2004 Hà Tĩnh Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
1140 20222118 Nguyễn Văn Dũng 22.10.2004 Hà Nam Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
1141 20222114 Lê Hoàng Đức 29.01.2004 Nghệ An Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
1142 20222149 Hoàng Phúc Lâm 28.06.2004 Thái Nguyên Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
1143 20224363 Lương Hoàng Hiếu 03.12.2004 Hải Phòng Nam CTTT Điện tử 01-K67
1144 20224366 Ninh Duy Hiếu 07.09.2004 Đà Nẵng Nam CTTT Điện tử 01-K67
1145 20224373 Hàn Ngọc Minh 13.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
1146 20224383 Phạm Quốc Vượng 19.02.2004 Nam Định Nam CTTT Điện tử 01-K67
1147 20222767 Trần Đức Anh 09.10.2004 Nam Định Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
1148 20222869 Nguyễn Viết Tú 08.06.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
1149 20222799 Trần Tuấn Thành 03.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
1150 20222810 Phạm Trường An 28.07.2004 Hải Phòng Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1151 20222827 Nguyễn Minh Đức 21.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1152 20222791 Trịnh Quang Minh 12.10.2004 Nghệ An Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1153 20222848 Ninh Trọng Nghĩa 27.01.2004 Gia Lai Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1154 20222760 Bùi Huy Tùng 20.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1155 20222817 Đào Đức Công 20.06.2004 Thái Nguyên Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
1156 20222779 Đỗ Quỳnh Hương 08.11.2004 Hà Nội Nữ CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
1157 20222804 Nguyễn Bách Tùng 25.08.2004 Hà Tây Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
1158 20222806 Nguyễn Hồ Đông Vinh 19.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
1159 20222734 Nguyễn Quang Anh 20.01.2004 Hà Nội Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
1160 20222744 Trịnh Xuân Thành 10.05.2004 Thanh Hóa Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1161 20224406 Tô Tiến Dũng 23.07.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
1162 20224405 Bùi Ngọc Đạt 13.01.2004 Hải Phòng Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
1163 20224410 Đỗ Đặng Hoàng Linh 03.11.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
1164 20224445 Nguyễn Xuân Nhật Minh 14.09.2004 Hà Tây Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
1165 20224430 Trương Quốc Ánh 23.09.2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
1166 20224411 Nguyễn Cao Minh 12.12.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
1167 20224301 Bùi Văn Bình 13.10.2004 Thanh Hóa Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
1168 20224270 Hà Hoàng Hiệp 20.03.2004 Sơn La Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
1169 20224325 Lê Thành Long 25.11.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
1170 20224274 Nguyễn Trọng Nghĩa 07.03.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
1171 20224290 Vũ Minh Phương 11.05.2004 Hà Tây Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
1172 20224330 Vũ Đức Thắng 15.11.2003 Hưng Yên Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
1173 20224316 Lê Đức Huy 25.08.2004 Bắc Giang Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
1174 20224291 Nguyễn Bá Thành 08.06.2002 Thái Bình Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
1175 20224292 Lê Thị Hà Thu 25.02.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
1176 20224401 Nguyễn Hồng Trường 14.10.2004 Nam Định Nam CTTT Y sinh 01-K67
1177 20222596 Nguyễn Đức Mạnh 20.10.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
1178 20222173 Nguyễn Thế Phương 12.11.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
1179 20222692 Nguyễn Danh Toản 08.09.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
1180 20222677 Nguyễn Đình Thiệu 12.03.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
1181 20222188 Trần Quốc Trung 22.09.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
1182 20222218 Nguyễn Văn Bình 23.08.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
1183 20222222 Trần Văn Cung 15.05.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
1184 20222295 Dương Đình Huy 21.01.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
1185 20222287 Đặng Trọng Hưng 07.12.2004 Hưng Yên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
1186 20222626 Đinh Văn Nhật 08.12.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
1187 20222705 Dương Xuân Tuấn 10.11.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
1188 20222678 Đào Đức Thịnh 15.08.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
1189 20222586 Trần Đức Thành Long 17.12.2004 Quảng Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
1190 20222275 Tạ Trung Hiếu 17.04.2004 Hà Nam Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
1191 20222235 Nguyễn Tiến Đình 15.08.2004 Phú Thọ Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
1192 20222240 Phạm Minh Đức 30.12.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
1193 20222276 Trần Minh Hiếu 16.09.2004 Hồ Chí Minh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
1194 20222323 Nguyễn Gia Lộc 28.05.2004 Bắc Giang Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
1195 20222646 Trần Nhật Quang 08.11.2004 Cộng Hòa Séc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
1196 20222098 Đinh Việt Anh 09.12.2004 Thái Nguyên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
1197 20222311 Hoàng Trung Kiên 26.05.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
1198 20222195 Nguyễn Hoàng Vũ 14.07.2004 Thái Nguyên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
1199 20222883 Lê Quốc Hiếu 10.09.2003 Thanh Hóa Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
1200 20221330 Cao Minh Trí 27.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
1201 20221019 Bùi Thị Ngọc Anh 13.04.2004 Thái Bình Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
1202 20221046 Ngô Thị Thu Hằng 29.10.2004 Thái Bình Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
1203 20221056 Tạ Thu Huyền 07.09.2004 Hà Nội Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
1204 20221062 Phùng Khánh Linh 23.02.2004 Hà Nội Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
1205 20221047 Mai Thu Hiền 14.04.2004 Thanh Hóa Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
1206 20221085 Nguyễn Hồng Quân 27.12.2004 Hải Phòng Nam Kỹ thuật sinh học 02-K67
1207 20221061 Nguyễn Thị Khánh Linh 03.01.2004 Bắc Giang Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
1208 20221067 Lê Văn Minh 26.06.2004 Hải Phòng Nam Kỹ thuật sinh học 03-K67
1209 20221086 Trần Đức Quang 22.02.2004 Hà Nội Nam Kỹ thuật sinh học 03-K67
1210 20221177 Trần Văn Đức 27.10.2004 Bắc Ninh Nam Thực phẩm 01-K67
1211 20221185 Nguyễn Thị Giang 13.03.2004 Thanh Hóa Nữ Thực phẩm 01-K67
1212 20221202 Đào Mạnh Hùng 10.10.2004 Thái Bình Nam Thực phẩm 01-K67
1213 20221169 Nguyễn Tiến Đạt 06.06.2004 Hòa Bình Nam Thực phẩm 02-K67
1214 20221307 Lại Đắc Vịnh 10.05.2004 Bắc Ninh Nam Thực phẩm 02-K67
1215 20221134 Vũ Hải Nam 10.07.2004 Hải Dương Nam Thực phẩm 03-K67
1216 20221158 Phạm Thị Thanh Bình 07.03.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 05-K67
1217 20221114 Vũ Lê Bảo Duy 24.01.2004 Phú Thọ Nam Thực phẩm 05-K67
1218 20221168 Cao Tiến Đạt 25.05.2004 Thanh Hóa Nam Thực phẩm 05-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1219 20221189 Giáp Thị Ngân Hà 23.04.2004 Bắc Giang Nữ Thực phẩm 05-K67
1220 20221245 Phạm Thúy Ngần 29.04.2004 Nam Định Nữ Thực phẩm 05-K67
1221 20221277 Nguyễn Thanh Thảo 13.05.2004 Ninh Bình Nữ Thực phẩm 05-K67
1222 20221289 Nguyễn Thị Lài Trâm 14.10.2004 Hà Tĩnh Nữ Thực phẩm 05-K67
1223 20221295 Phạm Hữu Trung 03.06.2004 Hải Dương Nam Thực phẩm 05-K67
1224 20228077 Trần Ánh Dương 17.12.2003 Hà Nội Nữ Dệt May 01-K67
1225 20228103 Mai Nguyên Khanh 08.01.2004 Thanh Hóa Nam Dệt May 01-K67
1226 20228149 Nguyễn Đức Toàn 15.06.2004 Hà Tây Nam Dệt May 01-K67
1227 20228106 Phạm Thị Kim Lan 28.09.2004 Thái Bình Nữ Dệt May 02-K67
1228 20228150 Nguyễn Thị Xuân Trà 14.04.2004 Thái Bình Nữ Dệt May 02-K67
1229 20221793 Nguyễn Thanh Hải 05.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 01-K67
1230 20221820 Nguyễn Hữu Trường 09.09.2004 Hà Tây Nam CTTT Hóa dược 01-K67
1231 20221764 Vũ Vân Anh 10.04.2004 Hải Dương Nữ CTTT Hóa dược 02-K67
1232 20221782 Nguyễn Minh Châu 25.01.2004 Hải Dương Nữ CTTT Hóa dược 02-K67
1233 20221766 Hoàng Thị Hương Giang 26.03.2004 Hà Tây Nữ CTTT Hóa dược 02-K67
1234 20221794 Nguyễn Minh Hằng 17.12.2004 Hà Nội Nữ CTTT Hóa dược 02-K67
1235 20221768 Nguyễn Quang Huy 06.01.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTT Hóa dược 02-K67
1236 20221677 Nguyễn Minh Châu 22.04.2004 Hà Nội Nữ Hóa học 01-K67
1237 20221689 Lưu Trung Giang 10.10.2004 Hải Phòng Nam Hóa học 01-K67
1238 20221739 Phan Thanh Trúc 25.10.2004 Tuyên Quang Nữ Hóa học 01-K67
1239 20221709 Đỗ Khánh Huyền 15.10.2004 Hải Phòng Nữ Hóa học 02-K67
1240 20221728 Nguyễn Thị Phương 10.04.2003 Thanh Hóa Nữ Hóa học 02-K67
1241 20221730 Nguyễn Văn Quân 22.07.2004 Hải Phòng Nam Hóa học 02-K67
1242 20221755 Bùi Phương Thảo 02.05.2004 Thái Bình Nữ KT in 01-K67
1243 20223558 Hoàng Nguyễn Trâm Anh 07.11.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 01-K67
1244 20223567 Vũ Tùng Anh 19.11.2004 Phú Thọ Nữ CTTT Logistics 01-K67
1245 20223544 Nguyễn Cảnh Bằng 19.10.2004 Hải Phòng Nam CTTT Logistics 01-K67
1246 20223580 Cao Thị Phương Diệu 16.10.2004 Nam Định Nữ CTTT Logistics 01-K67
1247 20223583 Nguyễn Hoàng Dung 29.09.2004 Lào Cai Nữ CTTT Logistics 01-K67
1248 20223541 Lê Phương Linh 18.09.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Logistics 01-K67
1249 20223643 Hoàng Tôn Chung Sơn 16.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 01-K67
1250 20223554 Phạm Văn Tùng 24.03.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Logistics 01-K67
1251 20223594 Bùi Quang Hải 04.02.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Logistics 02-K67
1252 20223654 Hoàng Văn Thịnh 02.02.2004 Nam Định Nam CTTT Logistics 02-K67
1253 20223656 Cao Diệu Thuần 05.01.2004 Nghệ An Nữ CTTT Logistics 02-K67
1254 20223564 Phan Ngọc Anh 08.05.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 03-K67
1255 20223627 Tống Ngọc Minh 19.10.2004 Thái Bình Nữ CTTT Logistics 03-K67
1256 20223630 Nguyễn Đức Nam 13.07.2004 Ninh Bình Nam CTTT Logistics 03-K67
1257 20223644 Nguyễn Tùng Sơn 24.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 03-K67
1258 20223666 Phạm Thanh Trúc 05.10.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 03-K67
1259 20223460 Nguyễn Bảo Duy Anh 16.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
1260 20223462 Nguyễn Đức Tuấn Anh 12.04.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
1261 20223492 Nguyễn Đức Anh Khoa 11.12.2004 Đà Nẵng Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
1262 20223495 Nguyễn Thùy Linh 07.08.2004 Hà Tây Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
1263 20223533 Lê Thị Ánh Tuyết 09.10.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
1264 20223455 Lê Nguyễn Bình An 14.11.2004 Bình Dương Nam CTTT Phân tích KD 02-K67
1265 20223464 Phan Ngọc Anh 19.10.2003 Nam Định Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
1266 20223471 Nguyễn Phúc Mạnh Cường 14.09.2004 Nghệ An Nam CTTT Phân tích KD 02-K67
1267 20223474 Hoàng Hải Dương 13.09.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
1268 20223494 Đinh Trần Bảo Linh 29.12.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
1269 20223508 Mai Anh Ngọc 08.10.2004 Lâm Đồng Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
1270 20223444 Tôn Thiện Minh Tiến 21.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 02-K67
1271 20223251 Phạm Như Duy 12.05.2004 Ninh Bình Nam Kế toán 01-K67
1272 20223269 Lê Thị Hồng 16.01.2004 Thanh Hóa Nữ Kế toán 01-K67
1273 20223302 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12.06.2004 Bắc Ninh Nữ Kế toán 01-K67
1274 20223310 Trần Phương Thảo 15.01.2004 Hải Dương Nữ Kế toán 01-K67
1275 20223324 Lê Thị Thu Trang 16.09.2004 Hà Tĩnh Nữ Kế toán 01-K67
1276 20223326 Mai Thị Huyền Trang 30.07.2004 Thanh Hóa Nữ Kế toán 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1277 20223334 Trần Học Uyên 01.11.2004 Nghệ An Nữ Kế toán 01-K67
1278 20223246 Nguyễn Thị Dương Dung 30.04.2004 Hà Nội Nữ Kế toán 02-K67
1279 20223264 Đinh Thị Thu Hoài 17.10.2004 Hà Nam Nữ Kế toán 02-K67
1280 20223274 Chu Thị Thu Huyền 12.05.2004 Hưng Yên Nữ Kế toán 02-K67
1281 20223270 Hoàng Thị Mai Hương 09.09.2004 Nam Định Nữ Kế toán 02-K67
1282 20223289 Trần Thị Mai Loan 16.02.2004 Hà Nam Nữ Kế toán 02-K67
1283 20223297 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 27.02.2004 Yên Bái Nữ Kế toán 02-K67
1284 20223323 Dương Thị Huyền Trang 08.11.2004 Hà Tĩnh Nữ Kế toán 02-K67
1285 20222910 Nguyễn Thị Kim Chi 31.01.2004 Bắc Giang Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
1286 20222935 Phạm Thùy Linh 12.09.2004 Quảng Ninh Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
1287 20222943 Nguyễn Thị Ngọc 11.10.2003 Hà Tây Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
1288 20222899 Phạm Ngọc Quyền 18.10.2004 Hà Nội Nam Kinh tế công nghiệp 01-K67
1289 20222964 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang 15.11.2004 Nam Định Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
1290 20223027 Nguyễn Thị Lan 21.03.2004 Nam Định Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
1291 20223031 Nguyễn Thị Khánh Linh 26.12.2004 Nghệ An Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
1292 20223033 Nguyễn Thùy Linh 17.09.2004 Bắc Ninh Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
1293 20223047 Nguyễn Bảo Ngọc 30.01.2004 Hà Nam Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
1294 20223061 Nguyễn Thị Thu Thảo 11.08.2003 Quảng Ninh Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
1295 20223063 Vũ Phương Thảo 30.11.2004 Hải Dương Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
1296 20223065 Hoàng Thị Anh Thơ 12.04.2004 Hải Phòng Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
1297 20222991 Tô Lan Anh 27.11.2004 Hà Tây Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
1298 20222997 Nguyễn Quốc Cường 01.07.2002 Tuyên Quang Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
1299 20223003 Nguyễn Thùy Dương 30.10.2004 Hải Phòng Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
1300 20223001 Hắc Ngọc Đức 15.04.2003 Thanh Hóa Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
1301 20223020 Hà Thị Mai Hương 27.04.2004 Hải Phòng Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
1302 20223026 Nguyễn Tuấn Kiệt 26.05.2004 Hải Dương Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
1303 20223028 Dương Thị Mỹ Lệ 13.04.2004 Hà Nam Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
1304 20223030 Ngô Diệu Linh 03.05.2004 Bắc Ninh Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
1305 20223032 Nguyễn Thị Thùy Linh 02.02.2004 Hải Dương Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
1306 20223039 Nguyễn Ngọc Mai 29.05.2004 Vĩnh Phúc Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
1307 20223074 Tăng Quang Tùng 17.12.2004 Hải Dương Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
1308 20223062 Phạm Phương Thảo 21.08.2004 Quảng Ninh Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
1309 20223072 Văn Bá Trọng 26.03.2003 Nghệ An Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
1310 20223080 Phạm Như Yến 18.04.2004 Ninh Bình Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
1311 20223122 Đoàn Thị Dung 06.06.2004 Bắc Ninh Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
1312 20223149 Vũ Thanh Huyền 28.07.2004 Hà Tây Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
1313 20223176 Đinh Hoàng Nam 23.01.2004 Nam Định Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
1314 20223182 Lương Minh Nguyệt 01.10.2004 Hà Nội Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
1315 20223225 Lê Hoàng Vũ 24.08.2004 Hà Tĩnh Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
1316 20223228 Lương Minh Thùy Vy 05.08.2004 Hà Nội Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
1317 20223088 Nguyễn Văn An 06.02.2004 Nam Định Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
1318 20223103 Trần Việt Anh 16.10.2004 Bắc Giang Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
1319 20223126 Phạm Hải Dương 02.10.2003 Thái Bình Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
1320 20223171 Bùi Hữu Minh 31.12.2004 Hà Nam Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
1321 20223183 Lê Khánh Nhi 14.11.2004 Nghệ An Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
1322 20223205 Nguyễn Bảo Thái 01.02.2004 Hải Phòng Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
1323 20223217 Nguyễn Thành Trung 02.07.2004 Hà Tĩnh Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
1324 20223092 Đỗ Hoài Anh 10.07.2004 Vĩnh Phúc Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
1325 20223110 Bùi Gia Bảo 30.06.2004 Hải Phòng Nam Quản trị kinh doanh 03-K67
1326 20223121 Phạm Hữu Đức 22.09.2004 Hải Phòng Nam Quản trị kinh doanh 03-K67
1327 20223169 Nguyễn Ngọc Mai 25.02.2004 Hải Phòng Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
1328 20223184 Lê Thị Yến Nhi 20.10.2004 Hải Dương Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
1329 20223206 Phan Thị Thanh 12.07.2003 Nghệ An Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
1330 20223227 Hoàng Khánh Vy 07.08.2003 Nghệ An Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
1331 20223391 Phạm Thùy Linh 29.04.2004 Thái Nguyên Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
1332 20223423 Trương Quỳnh Trang 17.01.2004 Hải Dương Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
1333 20223431 Nguyễn Hoàng Vũ 19.05.2004 Thanh Hóa Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
1334 20223433 Nguyễn Hải Yến 29.12.2004 Hải Phòng Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1335 20223356 Trần Thanh Bình 18.02.2004 Nam Định Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
1336 20223339 Cù Mai Chi 04.03.2004 Hà Nội Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
1337 20223374 Vi Thị Hoa 13.02.2004 Bắc Giang Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
1338 20223376 Cao Thị Mai Hương 09.01.2004 Hà Tây Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
1339 20223406 Bùi Minh Quang 16.05.2004 Nam Định Nam Tài chính ngân hàng 02-K67
1340 20227357 Lê Trí Dũng 11.04.2004 Hà Nội Nam CTTT Vật liệu 01-K67
1341 20224710 Đặng Thị Khánh Quyên 13.12.2004 Thái Bình Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
1342 20224663 Trần Quỳnh Anh 31.08.2004 Tuyên Quang Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
1343 20224723 Nguyễn Bá Trí 10.04.2004 Hà Nội Nam Tiếng anh IPE 02-K67
1344 20224614 Nguyễn Thùy Linh 16.10.2004 Thanh Hóa Nữ Tiếng anh KHKT 01-K67
1345 20224611 Nguyễn Thị Hà Linh 15.03.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
1346 20224694 Hoàng Thị Cẩm Ly 23.06.2004 Hà Tây Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
1347 20224558 Lê Vũ Vân Anh 20.09.2004 Thái Bình Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
1348 20224574 Phạm Thị Bình 03.01.2004 Hải Dương Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
1349 20224586 Lê Thúy Hằng 11.01.2004 Tuyên Quang Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
1350 20224605 Bùi Phương Linh 07.01.2004 Hải Dương Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
1351 20224643 Trần Thị Phương Thảo 05.02.2004 Thái Bình Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
1352 20221836 Vũ Ngọc Ánh 17.01.2004 Nam Định Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
1353 20221842 Bạch Thanh Giang 13.06.2004 Hà Nam Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
1354 20221853 Hoàng Mỹ Huyền 25.10.2003 Bắc Giang Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
1355 20221858 Nguyễn Phương Linh 28.11.2004 Thanh Hóa Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
1356 20221862 Phạm Ngọc Mai 16.01.2004 Hà Nội Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
1357 20221874 Nguyễn Anh Tú 20.09.2004 Bắc Ninh Nam Công nghệ giáo dục 01-K67
1358 20221872 Nguyễn Thị Thảo 21.01.2004 Vĩnh Phúc Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
1359 20226137 Đào Đức Doanh 04.08.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 01-K67
1360 20226274 Lê Đình Minh Đại 29.07.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 02-K67
1361 20226328 Nguyễn Đình Hiếu 04.07.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 02-K67
1362 20226359 Phạm Tài Khôi 02.08.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 02-K67
1363 20226177 Trần Thái Anh 28.05.2004 Sơn La Nam Cơ điện tử 03-K67
1364 20226275 Nguyễn Đỗ Trọng Đại 10.04.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 03-K67
1365 20226313 Dương Văn Giáp 04.10.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 03-K67
1366 20226360 Đỗ Duy Khương 09.01.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 03-K67
1367 20226469 Lương Mạnh Tuân 08.01.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 03-K67
1368 20226456 Nguyễn Sỹ Trung 21.08.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 03-K67
1369 20226269 Nguyễn Đức Cường 03.12.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 04-K67
1370 20226198 Bùi Tiến Hòa 27.12.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 04-K67
1371 20226154 Nguyễn Thị Lan 21.12.2004 Thái Nguyên Nữ Cơ điện tử 04-K67
1372 20226156 Phạm Đức Minh 12.01.2004 Hưng Yên Nam Cơ điện tử 04-K67
1373 20226232 Doãn Minh Trí 18.10.2004 Hưng Yên Nam Cơ điện tử 04-K67
1374 20226386 Trần Xuân Mạnh 12.08.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 05-K67
1375 20226216 Đỗ Hoàng Nam 09.12.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 05-K67
1376 20226432 Nguyễn Văn Thắng 26.01.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 05-K67
1377 20226146 Nguyễn Vương Thảo Hiền 28.08.2004 Hà Giang Nữ Cơ điện tử 06-K67
1378 20226368 Nguyễn Tuấn Kiệt 27.12.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 06-K67
1379 20226412 Hoàng Dương Anh Quân 23.11.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 06-K67
1380 20226475 Nguyễn Trọng Tùng 26.09.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 06-K67
1381 20226363 Ngô Duy Kiên 07.09.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 07-K67
1382 20226210 Nguyễn Huy Linh 02.08.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 07-K67
1383 20226311 Vũ Anh Duy 09.09.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 08-K67
1384 20226389 Nguyễn Quốc Minh 01.04.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 08-K67
1385 20226215 Vũ Cao Hiếu Minh 25.10.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 08-K67
1386 20226398 Nguyễn Hoài Nam 11.02.2004 Hà Tĩnh Nam Cơ điện tử 08-K67
1387 20226419 Nguyễn Đức Quyền 02.10.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 08-K67
1388 20226453 Nguyễn Phú Trọng 08.11.2004 Hà Tây Nam Cơ điện tử 08-K67
1389 20226235 Trần Thế Trưởng 09.10.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 08-K67
1390 20226520 Đặng Hữu An 01.08.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 01-K67
1391 20226613 Hoàng Minh Hiếu 06.06.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 01-K67
1392 20226660 Đinh Trần Tuấn Linh 27.11.2004 Ninh Bình Nam Cơ khí 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1393 20226667 Đỗ Thành Long 21.02.2004 Ninh Bình Nam Cơ khí 01-K67
1394 20226692 Nguyễn Hoàng Nghiên 01.07.2004 Thái Nguyên Nam Cơ khí 01-K67
1395 20226698 Lê Hữu Nhất 15.02.2004 Thanh Hóa Nam Cơ khí 01-K67
1396 20226521 Hoàng Khắc An 19.10.2004 Thanh Hóa Nam Cơ khí 02-K67
1397 20226527 Hoàng Thế Anh 05.07.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 02-K67
1398 20226661 Nguyễn Nhật Linh 01.11.2004 Phú Thọ Nam Cơ khí 02-K67
1399 20226718 Nguyễn Minh Sang 20.01.2004 Hà Tây Nam Cơ khí 02-K67
1400 20226776 Hồ Đạt Tuấn 18.01.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 02-K67
1401 20226764 Nguyễn Ngọc Trường 06.10.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 02-K67
1402 20226797 Nguyễn Quốc Việt 22.07.2003 Hà Tây Nam Cơ khí 02-K67
1403 20226596 Phạm Bảo Duy 11.01.2004 Thái Bình Nam Cơ khí 04-K67
1404 20226578 Nguyễn Duy Đức 27.01.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 04-K67
1405 20226656 Lê Đình Kiên 06.04.2003 Thanh Hóa Nam Cơ khí 04-K67
1406 20226713 NguyễN Minh Quang 19.10.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ khí 04-K67
1407 20226500 Hoàng Nguyễn Minh Quân 03.03.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 04-K67
1408 20226746 Nguyễn Chí Thiện 14.04.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 04-K67
1409 20226572 Trần Văn Diện 25.07.2004 Thanh Hóa Nam Cơ khí 05-K67
1410 20226650 Phùng Đăng Khoa 25.09.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 05-K67
1411 20226772 TrầN Minh TuâN 01.02.2004 Quảng Ninh Nam Cơ khí 05-K67
1412 20226740 Trương Ngọc Thanh 13.02.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 05-K67
1413 20226747 Nguyễn Đức Thiện 25.08.2003 Thanh Hóa Nam Cơ khí 05-K67
1414 20226557 Nguyễn Đức Cường 27.06.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 06-K67
1415 20226592 Nguyễn Hải Đường 13.01.2004 Nam Định Nam Cơ khí 06-K67
1416 20226618 Nguyễn Minh Hiệu 13.12.2004 Nam Định Nam Cơ khí 06-K67
1417 20226513 Nguyễn Huy Mạnh 09.01.2004 Bắc Giang Nam Cơ khí 06-K67
1418 20226773 Đặng Văn Tuấn 24.01.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 06-K67
1419 20226787 Nguyễn Thanh Tùng 10.11.2004 Nam Định Nam Cơ khí 06-K67
1420 20226794 Trần Thành Tuyển 15.10.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 06-K67
1421 20226735 Trần Minh Thái 11.11.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 06-K67
1422 20226756 Tạ Như Toán 10.04.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 07-K67
1423 20226749 Trần Bá Thiện 21.08.2003 Nam Định Nam Cơ khí 07-K67
1424 20226187 Trần Trí Đức 27.07.2004 Hà Nội Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1425 20226140 Trần Trung Đức 01.02.2004 Hải Phòng Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1426 20227608 Vũ Huy Minh Hiếu 11.04.2004 Hà Nội Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1427 20227724 Ngô Ngọc Minh 01.11.2004 Hà Nội Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1428 20226223 Triệu Thanh Quang 28.08.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1429 20226460 Đặng Quang Trường 17.12.2004 Hà Tĩnh Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1430 20226845 Trần Quốc Cường 24.09.2004 Hải Phòng Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1431 20226849 Nguyễn Trung Đức 18.09.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1432 20226859 Nguyễn Tất Mạnh Hưng 03.11.2004 Hà Tây Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1433 20226867 Phan Nhật Minh 21.10.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1434 20226817 Nguyễn Vinh Quang 24.01.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1435 20226869 Chu Anh Quân 17.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1436 20226886 Trần Hoàng Vũ 10.02.2004 Yên Bái Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1437 20226839 Phạm Hoàng Anh 16.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
1438 20226848 Hà Quang Dự 21.10.2004 Nam Định Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
1439 20226812 Bùi Sơn Đức Minh 23.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
1440 20226870 Phạm Minh Quang 02.01.2004 Hưng Yên Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
1441 20226836 Đào Nguyên Vũ 01.09.2004 Hải Phòng Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
1442 20227828 TrầN ĐìNh ĐạT 08.02.2004 Thanh Hóa Nam CTTT ô tô 01-K67
1443 20227833 Đào Gia Hiếu 08.02.2004 Bắc Giang Nam CTTT ô tô 01-K67
1444 20227841 Vũ Đức Mạnh 23.08.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTT ô tô 01-K67
1445 20227810 Phạm Thế Nam 26.03.2004 Ninh Bình Nam CTTT ô tô 01-K67
1446 20227850 Trình Công Quyền 01.09.2004 Hà Nam Nam CTTT ô tô 01-K67
1447 20227857 Phạm Hoàng Hải Trí 14.02.2004 Hồ Chí Minh Nam CTTT ô tô 01-K67
1448 20227829 Trần Anh Đức 01.03.2004 Quảng Ninh Nam CTTT ô tô 02-K67
1449 20227830 Nguyễn Đức Hải 25.04.2004 Hải Dương Nam CTTT ô tô 02-K67
1450 20227846 Nguyễn Tuấn Phúc 28.11.2004 Thái Bình Nam CTTT ô tô 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1451 20227775 Nguyễn Trung Huy 29.09.2003 Hồ Chí Minh Nam Hàng không 01-K67
1452 20227791 Đào Minh Quân 13.02.2004 Hà Nội Nam Hàng không 01-K67
1453 20227750 Nguyễn Nam Quý 07.11.2004 Hà Nội Nam Hàng không 01-K67
1454 20227753 Ngô Văn Trung Anh 07.07.2004 Bắc Ninh Nam Hàng không 02-K67
1455 20227743 Nguyễn Hải Hà 05.02.2004 Hà Nội Nam Hàng không 02-K67
1456 20227748 Nguyễn Việt Hoàng 27.11.2004 Quảng Ninh Nam Hàng không 02-K67
1457 20227768 Lại Văn Huân 23.02.2004 Hà Nam Nam Hàng không 02-K67
1458 20227556 Nguyễn Tuấn Anh 08.05.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 01-K67
1459 20227589 Hoàng Anh Dũng 25.12.2004 Nam Định Nam KT ô tô 01-K67
1460 20227617 Ngô Quang Huy 13.12.2004 Vĩnh Phúc Nam KT ô tô 01-K67
1461 20227521 Trần Thành Hưng 09.02.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 01-K67
1462 20227644 Văn Viết Nam 13.02.2004 Hà Tây Nam KT ô tô 01-K67
1463 20227665 Phùng Duy Quyết 04.01.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 01-K67
1464 20227577 Trần Tuấn Đạt 17.11.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 02-K67
1465 20227600 Phan Văn Hào 06.01.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 02-K67
1466 20227611 Phan Ngọc Lâm Hoàng 10.06.2004 Nghệ An Nam KT ô tô 02-K67
1467 20227614 Phan Tuấn Hùng 21.12.2004 Vĩnh Phúc Nam KT ô tô 02-K67
1468 20227622 Hồ Đức Khánh 20.03.2004 Nghệ An Nam KT ô tô 02-K67
1469 20227632 Nguyễn Chí Linh 12.03.2004 Tuyên Quang Nam KT ô tô 02-K67
1470 20227654 Mai Hoàng Phúc 09.12.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 02-K67
1471 20227512 Lưu Tiến Dũng 06.11.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 03-K67
1472 20227573 Nguyễn Tiến Đạt 05.11.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 03-K67
1473 20227520 Trần Đức Hoàng 15.08.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 03-K67
1474 20227522 Bùi Gia Huy 16.12.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 03-K67
1475 20227662 Đào Văn Quý 13.04.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 03-K67
1476 20227676 Dương Minh Thành 28.10.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 03-K67
1477 20227574 Nguyễn Tiến Đạt 14.08.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 04-K67
1478 20227587 Nguyễn Văn Đức 07.02.2004 Thanh Hóa Nam KT ô tô 04-K67
1479 20227598 Đặng Trung Hải 08.12.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 04-K67
1480 20227605 Phạm Vũ Văn Hiếu 22.10.2004 Yên Bái Nam KT ô tô 04-K67
1481 20227634 Lê Xuân Lộc 08.07.2004 Nam Định Nam KT ô tô 04-K67
1482 20227642 Bùi Văn Minh 04.01.2004 Nam Định Nam KT ô tô 04-K67
1483 20227532 Nguyễn Hải Nam 26.03.2004 Hà Tây Nam KT ô tô 04-K67
1484 20227655 Nguyễn Đình Phúc 12.06.2004 Ninh Bình Nam KT ô tô 04-K67
1485 20227693 Đàm Quốc Trưởng 15.09.2004 Hưng Yên Nam KT ô tô 04-K67
1486 20227629 Bùi Đăng Kiển 09.01.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 05-K67
1487 20227493 Trần Hải Nam 05.02.2004 Hưng Yên Nam KT ô tô 05-K67
1488 20227647 Hoàng Trọng Nghĩa 08.02.2004 Hà Tây Nam KT ô tô 05-K67
1489 20227871 La Tiến Dân 11.03.2004 Lạng Sơn Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
1490 20227880 Chế Ngọc Thái 03.01.2004 Nghệ An Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
1491 20226100 Hồ Tuấn Anh 12.08.2004 Hải Dương Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1492 20226078 Vũ Duy Dũng 08.11.2004 Hà Tây Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1493 20226105 Phạm Trường Dương 12.11.2004 Hải Phòng Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1494 20226086 Đặng Đức Khải 22.08.2004 Hòa Bình Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1495 20226122 Đào Ngọc Quang 25.02.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1496 20226129 Nguyễn Lương Hoàng Tùng 13.06.2004 Hà Tây Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1497 20226128 Đỗ Đình Trung 26.04.2004 Thái Bình Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1498 20225140 Vũ Tùng Lâm 08.10.2004 Quảng Ninh Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
1499 20224906 Đoàn Duy Tùng 16.09.2004 Hà Nam Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
1500 20220050 Nguyễn Hoàng Việt 16.09.2004 Hà Nội Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
1501 20225565 Lê Duy Anh 26.06.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1502 20225542 Phạm Tuấn Anh 18.12.2004 Nam Định Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1503 20225543 Lê Tiến Đạt 02.10.2004 Hưng Yên Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1504 20225570 Nguyễn Nghĩa Hà 01.04.2004 Hải Phòng Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1505 20225572 Trần Chí Hiếu 12.06.2004 Phú Thọ Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1506 20225577 Lê Trần Long 01.01.2004 Phú Thọ Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1507 20225558 Trần Quốc Trí Trung 10.12.2004 Hải Phòng Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1508 20225487 Ngô Trung Dũng 27.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1509 20225492 Phạm Long Hải 06.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
1510 20225473 Nguyễn Trọng Phương Bách 01.03.2004 Hải Phòng Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
1511 20225476 Nguyễn Hữu Công 10.04.2004 Hà Tây Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
1512 20225477 Lưu Thiện Việt Cường 01.10.2004 Thái Bình Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
1513 20225508 Vũ Việt Long 31.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
1514 20225511 Trần Nhật Minh 10.11.2003 Hà Tây Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
1515 20225521 Trần Sỹ Minh Quân 29.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
1516 20225524 Triệu Kinh Quốc 24.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
1517 20226014 Nguyễn Trọng Bách 07.02.2004 Hải Phòng Nam ICT 01-K67
1518 20226016 Đinh Ngọc Cầm 02.04.2003 Bắc Kạn Nam ICT 01-K67
1519 20226022 Nguyễn Công Đạt 27.06.2004 Hà Tây Nam ICT 01-K67
1520 20226037 Vũ Nguyên Hạo 04.09.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
1521 20226069 Tưởng Phi Tuấn 14.09.2004 Hà Tây Nam ICT 01-K67
1522 20226071 Nguyễn Thanh Tùng 08.10.2004 Nam Định Nam ICT 01-K67
1523 20226073 Bùi Hoàng Việt 06.05.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
1524 20226010 Nguyễn Hữu Hoàng Hải Anh 11.01.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
1525 20226032 Vũ Ngọc Dũng 03.07.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
1526 20226019 Nguyễn Hải Đăng 01.02.2004 Hà Tĩnh Nam ICT 02-K67
1527 20226064 Trịnh Mạnh Quỳnh 26.07.2004 Cộng Hòa Séc Nam ICT 02-K67
1528 20226065 Bùi Xuân Sơn 03.01.2004 Thái Bình Nam ICT 02-K67
1529 20226066 Lê Như Ngọc Sơn 04.11.2004 Thanh Hóa Nam ICT 02-K67
1530 20225600 Đàm Thanh Bách 18.05.2004 Cao Bằng Nam Việt Nhật 01-K67
1531 20225790 Mạc Thanh Bình 10.03.2004 Hồ Chí Minh Nam Việt Nhật 01-K67
1532 20225805 Nguyễn Đăng Diện 22.03.2004 Bắc Ninh Nam Việt Nhật 01-K67
1533 20225721 Bùi Ngọc Hợp 23.10.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 01-K67
1534 20225636 Lê Hồ Quang Huy 01.12.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 01-K67
1535 20225723 Bùi Việt Hưng 26.11.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
1536 20225945 Bùi Quang Tùng 14.03.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
1537 20225686 Nguyễn Quang Vinh 10.11.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
1538 20225592 Trần Thành An 25.11.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 02-K67
1539 20225689 Lê Việt Anh 26.01.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 02-K67
1540 20225798 Vũ Đức Cường 01.10.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 02-K67
1541 20225707 Nguyễn Quốc Dũng 09.03.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 02-K67
1542 20225830 Nguyễn Khánh Duy 03.01.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 02-K67
1543 20225610 Lê Minh Đức 26.04.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 02-K67
1544 20225819 Nguyễn Xuân Được 07.10.2004 Bắc Giang Nam Việt Nhật 02-K67
1545 20225833 Nguyễn Trọng Giáp 31.07.2004 Hà Tĩnh Nam Việt Nhật 02-K67
1546 20225864 Vi Dương Khanh 14.06.2004 Lạng Sơn Nam Việt Nhật 02-K67
1547 20225712 Chu Đình Hà 21.02.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 03-K67
1548 20225834 Nguyễn Đức Hậu 24.04.2004 Vĩnh Phúc Nam Việt Nhật 03-K67
1549 20225865 Nguyễn Duy Khánh 22.03.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 03-K67
1550 20225890 Vũ Ngọc Minh 01.01.2004 Yên Bái Nam Việt Nhật 03-K67
1551 20225773 Nguyễn Anh Tuấn 15.09.2003 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 03-K67
1552 20225947 Hoàng Công Tùng 19.07.2004 Hưng Yên Nam Việt Nhật 03-K67
1553 20225596 Nguyễn Duy Anh 10.07.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 04-K67
1554 20225792 Nguyễn Thanh Bình 21.11.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 04-K67
1555 20225720 Nguyễn Minh Hoàng 01.05.2004 Bắc Giang Nam Việt Nhật 04-K67
1556 20225866 Nguyễn Quốc Khánh 01.02.2003 Vĩnh Phúc Nam Việt Nhật 04-K67
1557 20225922 Lê Công Tâm 25.12.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 04-K67
1558 20225696 Phạm Đức Ngự Bình 13.11.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 05-K67
1559 20225626 Nguyễn Minh Hiếu 22.05.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
1560 20225885 Nguyễn Đức Minh 19.05.2004 Quảng Ninh Nam Việt Nhật 05-K67
1561 20225751 Đặng Kim Ngân 14.11.2004 Nghệ An Nữ Việt Nhật 05-K67
1562 20225701 Trịnh Minh Đạt 09.10.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 06-K67
1563 20225816 Vũ Ngọc Đức 12.12.2004 Thái Bình Nam Việt Nhật 06-K67
1564 20225877 Vương Mạnh Long 24.01.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
1565 20225651 Nguyễn Lê Minh 19.02.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
1566 20225666 Trần Phúc Sơn 24.12.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 06-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1567 20225944 Từ Vi Tuệ 17.01.2004 Bắc Giang Nam Việt Nhật 06-K67
1568 20225783 Nguyễn Kỳ Anh 22.12.2003 Hà Nội Nam Việt Nhật 07-K67
1569 20225697 Phạm Hoàng Minh Châu 23.12.2004 Hà Nội Nữ Việt Nhật 07-K67
1570 20225609 Đặng Anh Đức 05.01.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 07-K67
1571 20225857 Lê Đình Quốc Huy 19.11.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 07-K67
1572 20225735 Mai Huy Long 02.05.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 07-K67
1573 20225889 Trần Đại Quang Minh 06.11.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 07-K67
1574 20225685 Nguyễn Ngọc Vinh 15.02.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 07-K67
1575 20223949 Nguyễn Việt Hà 26.10.2004 Lào Cai Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
1576 20223721 Đặng Huy Hồng Minh 26.03.2004 Nghệ An Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
1577 20223725 Trần Gia Minh 09.03.2004 Hà Tây Nữ CTTN-KT điện tử-VT-K67
1578 20222110 Lại Quốc Đạt 06.01.2004 Thái Bình Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
1579 20222175 Nguyễn Cao Trường Sơn 26.07.2004 Thái Nguyên Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
1580 20224354 Nguyễn Đức Anh 28.02.2004 Ninh Bình Nam CTTT Điện tử 01-K67
1581 20224360 Nguyễn Việt Dũng 14.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
1582 20224339 Hoàng Gia Đức 05.02.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
1583 20224371 Dương Nam Khánh 18.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
1584 20224374 Nguyễn Nhật Minh 09.09.2003 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
1585 20222815 Phạm Tiến Bình 22.08.2004 Bắc Ninh Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
1586 20222823 Đào Xuân Diệu 23.08.2004 Thái Bình Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
1587 20222872 Đỗ Tuấn Việt 14.10.2004 Bắc Giang Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
1588 20222813 Trịnh Quốc Anh 10.01.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1589 20222816 Tống Xuân Chương 15.09.2004 Ninh Bình Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1590 20222842 Trần Hoàng Linh 05.06.2004 Phú Thọ Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1591 20222786 Đặng Thế Mạnh 24.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1592 20222855 Nguyễn Minh Quang 14.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1593 20222853 Lê Minh Quân 16.10.2004 Hải Phòng Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1594 20222858 Vũ Minh Sơn 24.09.2004 Yên Bái Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1595 20222801 Nguyễn Văn Anh Trung 03.02.2004 Hải Dương Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1596 20222805 Trần Khánh Việt 31.07.2004 Bắc Giang Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
1597 20222795 Nguyễn Minh Nghĩa 27.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
1598 20222849 Phan Đại Nghĩa 22.07.2003 Hà Tĩnh Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
1599 20222737 Nguyễn Thế Bách 17.10.2004 Hà Nội Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
1600 20222729 Trần Khang Duy 16.01.2004 Hà Nội Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
1601 20222738 Vũ Bá Minh Đăng 21.12.2004 Hải Dương Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
1602 20222740 Nguyễn Đức Giao 20.07.2004 Nghệ An Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
1603 20224419 Nguyễn Tất Đạt 01.11.2004 Hà Tây Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
1604 20224444 Đặng Nhật Minh 18.11.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
1605 20224459 Phạm Hoàng Sơn 08.02.2004 Quảng Ninh Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
1606 20224422 Hà Tuấn Khải 28.07.2004 Thái Nguyên Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
1607 20224412 Trần Hoài Nam 04.09.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
1608 20224426 Nguyễn Hoàng Tân 12.02.2004 Bắc Giang Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
1609 20224307 Bùi Hoàng Giang 16.05.2004 Hải Phòng Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
1610 20224282 Nguyễn Hoàng Hiệp 18.09.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
1611 20224312 Nguyễn Văn Hiếu 21.01.2004 Thái Nguyên Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
1612 20224286 Nguyễn Văn Kiệt 30.07.2004 Hà Tây Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
1613 20224323 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 09.04.2004 Hà Nội Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
1614 20224288 Nguyễn Hữu Mạnh 22.10.2004 Hải Phòng Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
1615 20224289 Đoàn Nguyễn Nam 19.04.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
1616 20224329 Nguyễn Thiên Tài 27.02.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
1617 20224394 Lê Anh Đức 19.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Y sinh 01-K67
1618 20224386 Nguyễn Thành Long 03.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Y sinh 01-K67
1619 20222519 Nguyễn Hoàng Hà 29.01.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
1620 20222526 Tô Thị Phương Hiền 19.01.2004 Thái Bình Nữ KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
1621 20222453 Nguyễn Nhật Anh 21.11.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
1622 20222510 Hoàng Trường Giang 17.02.2004 Hòa Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
1623 20222611 BạCh HoàI Nam 14.11.2004 Hòa Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
1624 20222670 Phan Hữu Thắng 08.11.2004 Bình Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1625 20222096 Cao Hoàng Anh 07.11.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
1626 20222223 Phùng Văn Cương 03.06.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
1627 20222251 Nguyễn Tùng Dương 22.07.2004 Hòa Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
1628 20222129 Phạm Trung Hiếu 20.11.2004 Hưng Yên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
1629 20222426 Nguyễn Anh Tuấn 02.08.2004 Yên Bái Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
1630 20222181 Hoàng Quốc Thịnh 31.03.2004 Ninh Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
1631 20222108 Lê Đăng Cường 23.06.2004 Hà Tĩnh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
1632 20222262 Lê Việt Hải 25.09.2003 Phú Thọ Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
1633 20222288 Đỗ Quang Hưng 19.12.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
1634 20222570 Bùi Trung Kiên 05.04.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
1635 20222627 Võ Công Nhật 24.06.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
1636 20222644 Nguyễn Như Quang 04.08.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
1637 20222184 Nguyễn Trần Tiến 30.10.2004 Hà Nam Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
1638 20222206 Nguyễn Trọng Quang Anh 06.09.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
1639 20222460 Vũ Tuấn Anh 29.02.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
1640 20222521 Ngô Văn Hải 25.09.2002 Hà Nam Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
1641 20222558 Phạm Quang Huy 11.01.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
1642 20222654 Nguyễn Ngọc Sáng 25.01.2004 Hà Tĩnh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
1643 20222150 Nguyễn Đức Lâm 19.06.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
1644 20222158 Nguyễn Quang Minh 19.01.2004 Thái Nguyên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
1645 20222386 Nguyễn Ngô Trường Sơn 15.03.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
1646 20222392 Nguyễn Đình Tân 21.06.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
1647 20222409 Trần Quang Tiến 01.01.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
1648 20222672 Đỗ Nhật Thành 08.11.2004 Hưng Yên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
1649 20222695 Nguyễn Đức Triều 12.10.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
1650 20222474 Nguyễn Mạnh Cường 11.09.2004 Hà Tĩnh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
1651 20222488 Nguyễn Văn Đoàn 07.06.2004 Ninh Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
1652 20222136 Nguyễn Bảo Huy 20.03.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
1653 20222144 Nguyễn Trọng Khánh 03.09.2004 Thái Nguyên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
1654 20222338 Nguyễn Tiến Minh 26.06.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
1655 20222659 Nguyễn Ngọc Sơn 11.01.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
1656 20222687 Lê Văn Tiệp 15.02.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
1657 20222874 Lý Ngọc Bảo 13.07.2004 Lào Cai Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
1658 20222875 Cấn Tường Lâm 12.07.2004 Hà Nội Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
1659 20222895 Tạ Thanh Tùng 10.10.2001 Thái Bình Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
1660 20222877 Đỗ Phạm Minh Thành 02.12.2004 Hà Tây Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
1661 20222891 Nguyễn Quang Trí 06.02.2004 Hà Nội Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
1662 20221339 Đặng Minh Khôi 25.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
1663 20221327 NguyễN QuỳNh Mai 27.05.2004 Thái Nguyên Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
1664 20221347 Phạm Thị Thao 11.05.2004 Hà Tây Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
1665 20221348 Nguyễn Vũ Kiên Trường 01.11.2004 Bắc Ninh Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
1666 20221041 Trịnh Quang Dũng 04.07.2004 Hà Nội Nam Kỹ thuật sinh học 01-K67
1667 20221081 Trần Hữu Phúc 29.08.2004 Hà Tĩnh Nam Kỹ thuật sinh học 01-K67
1668 20221017 Phạm Khánh An 02.08.2004 Nam Định Nam Kỹ thuật sinh học 02-K67
1669 20221025 Trần Thị Kiều Anh 13.06.2004 Thái Bình Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
1670 20221076 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02.01.2004 Hà Nội Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
1671 20221090 Nguyễn Hữu Sang 27.11.2004 Hà Tây Nam Kỹ thuật sinh học 02-K67
1672 20221095 Phạm Thị Phương Thảo 15.07.2004 Nghệ An Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
1673 20221018 Bùi Đức Anh 03.12.2004 Hải Phòng Nam Kỹ thuật sinh học 03-K67
1674 20221026 Trần Thị Phương Anh 31.10.2004 Nam Định Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
1675 20221004 Nguyễn Trà Giang 19.08.2004 Hưng Yên Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
1676 20221045 Bế Ngọc Hân 03.05.2004 Cao Bằng Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
1677 20221048 Nguyễn Dạ Hiền 26.10.2004 Hà Tây Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
1678 20221064 Đào Cẩm Ly 06.10.2004 Hải Phòng Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
1679 20221101 Vũ Thị Hồng Tú 12.11.2004 Nghệ An Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
1680 20221150 Phạm Thảo Anh 16.03.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 02-K67
1681 20221109 Quách Kim Chi 04.08.2004 Hà Tây Nữ Thực phẩm 02-K67
1682 20221186 Nguyễn Thị Vân Giang 25.12.2004 Thanh Hóa Nữ Thực phẩm 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1683 20221255 Nguyễn Thị Thùy Nhung 09.09.2004 Nghệ An Nữ Thực phẩm 02-K67
1684 20221269 Trần Bá Tài 02.08.2004 Hà Tây Nam Thực phẩm 02-K67
1685 20221302 Dương Lâm Tường 08.11.2004 Hà Nội Nam Thực phẩm 02-K67
1686 20221144 Đoàn Trần Tuấn Anh 09.10.2004 Thái Bình Nam Thực phẩm 03-K67
1687 20221183 Nguyễn Đào Thái Dương 01.10.2004 Hưng Yên Nam Thực phẩm 03-K67
1688 20221174 Đỗ Thành Đông 17.05.2004 Bắc Ninh Nam Thực phẩm 03-K67
1689 20221211 TrịNh Thu HuyềN 05.03.2004 Vĩnh Phúc Nữ Thực phẩm 03-K67
1690 20221234 Hoàng Nhất Minh 02.05.2004 Hà Nam Nam Thực phẩm 03-K67
1691 20221141 Trần Lâm An 27.08.2004 Hải Dương Nữ Thực phẩm 04-K67
1692 20221212 Phạm Tuấn Khanh 13.05.2004 Hàn Quốc Nam Thực phẩm 04-K67
1693 20221261 Nguyễn Quốc Quý 17.01.2004 Hải Dương Nam Thực phẩm 04-K67
1694 20221291 Lưu Thị Huyền Trang 28.06.2003 Hải Dương Nữ Thực phẩm 04-K67
1695 20221129 Ngô Quang Anh 09.11.2004 Hà Nội Nam Thực phẩm 05-K67
1696 20221310 Đỗ Khánh Vy 31.08.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 05-K67
1697 20228067 Nguyễn Linh Chi 09.08.2003 Hải Dương Nữ Dệt May 01-K67
1698 20228093 Lê Thị Mai Hoa 23.10.2004 Vĩnh Phúc Nữ Dệt May 01-K67
1699 20228107 Trần Thị Lan 29.10.2004 Bắc Giang Nữ Dệt May 01-K67
1700 20228111 Tạ Thị Ngọc Linh 27.06.2004 Nam Định Nữ Dệt May 01-K67
1701 20228113 Mai Hương Ly 19.10.2004 Thái Bình Nữ Dệt May 01-K67
1702 20228115 Phạm Thị Cẩm Ly 27.05.2004 Hải Dương Nữ Dệt May 01-K67
1703 20228057 Tô Phương Thảo 17.03.2004 Thái Bình Nữ Dệt May 01-K67
1704 20228064 Trịnh Thị Phương Anh 20.08.2004 Hà Nội Nữ Dệt May 02-K67
1705 20228088 Đồng Thị Hiền 03.07.2004 Nam Định Nữ Dệt May 02-K67
1706 20228100 Vũ Minh Huyên 19.07.2004 Nam Định Nam Dệt May 02-K67
1707 20228098 Nguyễn Thị Hương 08.08.2004 Thanh Hóa Nữ Dệt May 02-K67
1708 20228108 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 21.09.2004 Nam Định Nữ Dệt May 02-K67
1709 20228118 Nguyễn Tiến Mạnh 18.06.2004 Hải Dương Nam Dệt May 02-K67
1710 20228127 Lê Thị Thanh Nhàn 09.09.2004 Thanh Hóa Nữ Dệt May 02-K67
1711 20228129 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16.03.2004 Phú Thọ Nữ Dệt May 02-K67
1712 20228143 Phạm Hồng Thắm 31.07.2004 Nam Định Nữ Dệt May 02-K67
1713 20228146 Vũ Thị Thu 12.08.2004 Hải Dương Nữ Dệt May 02-K67
1714 20221774 Lê Thị Hải An 01.11.2004 Hải Phòng Nữ CTTT Hóa dược 01-K67
1715 20221781 Vũ Tuấn Bảo 14.02.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 01-K67
1716 20221765 Kim Ngọc Ánh Dương 04.03.2004 Hà Nội Nữ CTTT Hóa dược 01-K67
1717 20221792 Đoàn Hương Giang 06.10.2004 Hà Nội Nữ CTTT Hóa dược 01-K67
1718 20221822 Vũ Nguyễn Sơn Tùng 27.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 01-K67
1719 20221759 Lê Đức Anh 27.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 02-K67
1720 20221823 Đỗ Thu Vân 19.04.2004 Sơn La Nữ CTTT Hóa dược 02-K67
1721 20221680 Nguyễn Phương Anh 18.11.2004 Hòa Bình Nữ Hóa học 01-K67
1722 20221671 Trương Thị Huyền Hạnh 02.02.2004 Quảng Nam Nữ Hóa học 01-K67
1723 20221672 Trần Quốc Huy 05.01.2004 Hưng Yên Nam Hóa học 01-K67
1724 20221674 Nguyễn Viết Quân 16.07.2004 Ninh Bình Nam Hóa học 01-K67
1725 20221719 Nguyễn Tiến Mạnh 07.07.2004 Phú Thọ Nam Hóa học 02-K67
1726 20221673 Cao Hoàng Minh 05.01.2004 Hà Nội Nam Hóa học 02-K67
1727 20221675 Nguyễn Đình Minh Quang 18.05.2004 Hải Phòng Nam Hóa học 02-K67
1728 20221743 Nguyễn Ngọc Anh 10.06.2004 Hải Phòng Nữ KT in 01-K67
1729 20221752 Trần Thu Ngân 13.11.2004 Hà Nội Nữ KT in 01-K67
1730 20223555 Đỗ Lan Anh 26.09.2004 Thái Bình Nữ CTTT Logistics 01-K67
1731 20223565 Trần Thị Phương Anh 21.11.2004 Sơn La Nữ CTTT Logistics 01-K67
1732 20223538 Lê Trung Hiếu 25.04.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 01-K67
1733 20223600 Kiều Thu Hương 15.08.2004 Vĩnh Phúc Nữ CTTT Logistics 01-K67
1734 20223625 Nguyễn Bảo Minh 11.05.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Logistics 01-K67
1735 20223658 Nguyễn Phương Thùy 14.09.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 01-K67
1736 20223655 Nguyễn Thị Minh Thư 05.12.2004 Nam Định Nữ CTTT Logistics 01-K67
1737 20223534 Nguyễn Minh Anh 30.09.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Logistics 02-K67
1738 20223572 Nguyễn Thị Kim Chi 21.08.2004 Bắc Ninh Nữ CTTT Logistics 02-K67
1739 20223586 Lưu Quý Dương 21.01.2004 Hải Phòng Nam CTTT Logistics 02-K67
1740 20223607 Nguyễn Trọng Khôi 11.07.2004 Hà Tây Nam CTTT Logistics 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1741 20223610 Đặng Thùy Linh 18.10.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Logistics 02-K67
1742 20223612 Nguyễn Phương Linh 14.09.2004 Hải Phòng Nữ CTTT Logistics 02-K67
1743 20223615 Phạm Thị Linh 28.11.2004 Lâm Đồng Nữ CTTT Logistics 02-K67
1744 20223641 Khổng Mạnh Minh Quang 09.03.2004 Hà Tây Nam CTTT Logistics 02-K67
1745 20223665 Phạm Hoàng Thanh Trúc 13.02.2004 Thái Bình Nữ CTTT Logistics 02-K67
1746 20223537 Nguyễn Thị Hương Giang 24.03.2004 Bắc Ninh Nữ CTTT Logistics 03-K67
1747 20223599 Nguyễn An Hòa 26.10.2004 Hà Tĩnh Nữ CTTT Logistics 03-K67
1748 20223633 Đinh Thị Thanh Nhàn 20.01.2004 Nghệ An Nữ CTTT Logistics 03-K67
1749 20223456 Lưu Đức An 09.03.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
1750 20223468 Vũ Thị Phương Chi 01.03.2004 Bắc Ninh Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
1751 20223503 Nguyễn Trà My 28.06.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
1752 20223450 Lê Thị Quỳnh Nga 28.11.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
1753 20223519 Nguyễn Thị Hồng San 25.07.2004 Hải Dương Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
1754 20223529 Lương Thanh Trang 26.01.2004 Đồng Nai Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
1755 20223512 Đỗ Phượng Trang Nguyên 16.02.2004 Nghệ An Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
1756 20223441 Nguyễn Cẩm Nhung 16.01.2004 Hà Tĩnh Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
1757 20223532 Vũ Huy Tùng 01.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 02-K67
1758 20223521 Vũ Hoàng Chiến Thắng 22.02.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 02-K67
1759 20223445 Trần Thị Cẩm Vân 21.02.2004 Hưng Yên Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
1760 20223237 Lê Nguyễn Phương Anh 24.10.2004 Thanh Hóa Nữ Kế toán 01-K67
1761 20223241 Lê Thị Phương Anh 13.02.2004 Hải Phòng Nữ Kế toán 01-K67
1762 20223245 Lê Phương Chi 08.07.2004 Thái Nguyên Nữ Kế toán 01-K67
1763 20223255 Hà Thị Nguyệt Hà 06.07.2004 Hải Dương Nữ Kế toán 01-K67
1764 20223265 Đặng Ngọc Hoan 14.11.2004 Ninh Bình Nam Kế toán 01-K67
1765 20223292 Nguyễn Phương Ngân 01.04.2004 Hà Tây Nữ Kế toán 01-K67
1766 20223306 Vũ Thị Thu Phương 01.03.2004 Thái Bình Nữ Kế toán 01-K67
1767 20223337 Nguyễn Thị Hải Yến 12.04.2004 Nghệ An Nữ Kế toán 01-K67
1768 20223250 Nguyễn Thị Thùy Dương 10.06.2004 Hà Nội Nữ Kế toán 02-K67
1769 20223234 Nguyễn Thị Phương Linh 12.08.2004 Hải Phòng Nữ Kế toán 02-K67
1770 20223313 Nguyễn Thị Hải Thu 30.07.2004 Hà Nội Nữ Kế toán 02-K67
1771 20223336 Nguyễn Thành Vinh 22.05.2004 Hải Phòng Nam Kế toán 02-K67
1772 20222912 Phạm Khánh Dịu 01.08.2004 Thái Bình Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
1773 20222916 Trần Thị Hương Giang 27.11.2003 Lạng Sơn Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
1774 20222961 Ngô Minh Thư 26.03.2004 Thái Bình Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
1775 20222992 Trần Ngọc Anh 28.12.2004 Nam Định Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
1776 20223019 Phạm Ngọc Hùng 18.12.2004 Ninh Bình Nam Quản lý công nghiệp 01-K67
1777 20223023 Bùi Thị Huyền 05.10.2004 Nam Định Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
1778 20223035 Hoàng Thị Bích Loan 02.01.2004 Ninh Bình Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
1779 20223037 Nguyễn Vũ Thành Luân 11.07.2004 Hà Nội Nam Quản lý công nghiệp 01-K67
1780 20223071 Lê Thị Phương Trinh 13.11.2004 Hà Nội Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
1781 20222990 Nguyễn Thị Vũ Anh 01.02.2004 Hà Nội Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
1782 20222999 Bùi Công Danh 01.10.2004 Bắc Giang Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
1783 20223007 Hồ Thị Thu Hà 12.04.2004 Thái Bình Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
1784 20223018 Nguyễn Mạnh Hùng 07.02.2004 Bắc Ninh Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
1785 20223038 Hoàng Thị Mai 20.11.2004 Nghệ An Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
1786 20222981 Phạm Thành Nam 26.05.2004 Hà Nam Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
1787 20223099 Nguyễn Thị Phương Anh 02.08.2004 Bắc Ninh Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
1788 20223164 Phùng Khánh Linh 01.09.2004 Vĩnh Phúc Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
1789 20223170 Đỗ Thị Mây 05.01.2004 Hải Dương Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
1790 20223191 Bùi Hoài Phương 16.05.2004 Nam Định Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
1791 20223219 Nguyễn Thị Thanh Tú 15.08.2004 Hà Nội Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
1792 20223094 Lê Phương Anh 05.11.2004 Nghệ An Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
1793 20223097 Nguyễn Hải Anh 01.04.2004 Hà Nội Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
1794 20223106 Phạm Thị Ngọc Ánh 04.11.2004 Tuyên Quang Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
1795 20223165 Trần Khánh Linh 12.02.2004 Nam Định Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
1796 20223177 Nguyễn Xuân Nam 07.01.2004 Hà Tây Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
1797 20223220 Đoàn Thị Tuyết 02.09.2004 Nam Định Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
1798 20223211 Nguyễn Thị Thu Trà 09.12.2003 Hưng Yên Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1799 20223166 Vũ Diệu Linh 06.09.2004 Yên Bái Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
1800 20223175 Trương Chu Trà My 01.08.2004 Hà Tây Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
1801 20223218 Mạc Thanh Tú 29.10.2003 Quảng Ninh Nam Quản trị kinh doanh 03-K67
1802 20223212 Nguyễn Ngọc Trâm 01.10.2004 Thái Bình Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
1803 20223357 Nguyễn Minh Châu 13.07.2004 Nam Định Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
1804 20223371 Lê Minh Hiếu 12.09.2004 Nghệ An Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
1805 20223377 Nguyễn Thị Hương 14.08.2004 Thanh Hóa Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
1806 20223393 Vương Thị Mai Loan 01.02.2004 Thái Bình Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
1807 20223399 Hứa Thị Mỵ 18.11.2004 Thái Nguyên Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
1808 20223412 Lê Minh Tâm 22.09.2004 Hà Nội Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
1809 20223427 Đỗ Thị Tố Uyên 11.09.2004 Hà Nội Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
1810 20223363 Đại Quốc Dũng 12.04.2004 Vĩnh Phúc Nam Tài chính ngân hàng 02-K67
1811 20223368 Bùi Tuấn Hải Hà 25.08.2004 Hưng Yên Nam Tài chính ngân hàng 02-K67
1812 20223400 Phan Thúy Nga 23.10.2004 Hà Tĩnh Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
1813 20223408 Trịnh Quang Qúy 13.01.2003 Thanh Hóa Nam Tài chính ngân hàng 02-K67
1814 20223411 Hoàng Minh Tâm 17.11.2004 Hà Nội Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
1815 20223424 Vũ Thị Thu Trang 25.09.2004 Hải Phòng Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
1816 20223428 Trần Thu Uyên 28.01.2004 Bắc Giang Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
1817 20227369 Phùng Nguyễn Thạch 16.02.2004 Hà Nội Nam CTTT Vật liệu 01-K67
1818 20224681 Hà Thị Thảo Hương 21.12.2004 Thái Nguyên Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
1819 20224685 Dương Nhật Linh 20.08.2004 Bắc Giang Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
1820 20224697 Đặng Phương Nam 15.11.2004 Hà Nam Nam Tiếng anh IPE 01-K67
1821 20224702 Đặng Trần Thế Phong 09.09.2004 Hà Tây Nam Tiếng anh IPE 01-K67
1822 20224714 Nguyễn Phương Thảo 27.02.2004 Hà Tây Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
1823 20224715 Tào Phương Thảo 28.05.2004 Thanh Hóa Nữ Tiếng anh IPE 02-K67
1824 20224565 Phan Thị Phương Anh 03.08.2004 Hải Dương Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
1825 20224549 Phùng Cao Cường 21.10.2004 Bắc Giang Nam Tiếng anh KHKT 02-K67
1826 20224622 Nguyễn Hải Nam 17.05.2004 Quảng Ninh Nam Tiếng anh KHKT 02-K67
1827 20224633 Nguyễn Thùy Nhung 12.05.2004 Hà Tây Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
1828 20224608 Hoàng Thị Hải Linh 15.04.2004 Nghệ An Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
1829 20224642 Nguyễn Thu Thảo 21.01.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
1830 20224567 Trần Thùy Anh 07.07.2004 Ninh Bình Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
1831 20221859 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15.10.2004 Thanh Hóa Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
1832 20221871 Ngô Ngọc Thành 18.10.2004 Hà Nội Nam Công nghệ giáo dục 01-K67
1833 20226247 Đỗ Văn Quang Anh 28.11.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 01-K67
1834 20226258 Nguyễn Dương Bảo 21.07.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 01-K67
1835 20226351 Nguyễn Quang Huy 26.03.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 01-K67
1836 20226200 Tống Xuân Hưng 11.01.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 01-K67
1837 20226168 Đỗ Thanh Tùng 09.01.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 01-K67
1838 20226478 Nhữ Văn Tuyển 03.03.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 01-K67
1839 20226170 Nguyễn Quang Vinh 12.10.2004 Hòa Bình Nam Cơ điện tử 01-K67
1840 20226188 Nguyễn Duy Vũ Dương 24.12.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 02-K67
1841 20226366 Nguyễn Trung Kiên 08.01.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 02-K67
1842 20226391 Nguyễn Viết Tuấn Minh 06.08.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 02-K67
1843 20226479 Lê Quang Vĩ 20.10.2003 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 02-K67
1844 20226294 Trần Ngọc Minh Dũng 22.03.2004 Yên Bái Nam Cơ điện tử 03-K67
1845 20226195 Nguyễn Tiến Hiệp 06.03.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 03-K67
1846 20226373 Vũ Gia Lâm 17.03.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 03-K67
1847 20226378 Hoàng Gia Cát Lợi 09.02.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 03-K67
1848 20226384 Nguyễn Văn Mạnh 27.10.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 03-K67
1849 20226392 Phạm Anh Minh 29.10.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 03-K67
1850 20226400 Trần Hữu Nghị 27.09.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 03-K67
1851 20226426 Nguyễn Văn Trường Sơn 18.12.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 03-K67
1852 20226239 Đặng Quốc Việt 14.10.2004 Thái Nguyên Nam Cơ điện tử 03-K67
1853 20226491 Nguyễn Tuấn Vũ 10.04.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 03-K67
1854 20226307 Nguyễn Ngọc Duy 03.07.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 04-K67
1855 20226182 Nguyễn Quang Đại 06.01.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 04-K67
1856 20226281 Tống Ngọc Đạt 11.11.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 04-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1857 20226318 Phạm Công Hậu 19.10.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 04-K67
1858 20226323 Phạm Quang Hiệp 09.01.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 04-K67
1859 20226334 Phạm Việt Hoàng 20.09.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 04-K67
1860 20226227 Quách Trường Sơn 13.08.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 04-K67
1861 20226444 Mai Văn Tiến 05.03.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 04-K67
1862 20226240 Đỗ Thế Việt 29.04.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 04-K67
1863 20226486 Phạm Quang Vinh 21.09.2004 Quảng Ninh Nam Cơ điện tử 04-K67
1864 20226492 Phan Long Vũ 27.09.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 04-K67
1865 20226406 Vũ Viết Phong 20.08.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 05-K67
1866 20226172 Bùi Tường Anh 08.01.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 06-K67
1867 20226270 Trần Việt Cường 05.06.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 06-K67
1868 20226145 Nguyễn Thanh Hải 16.09.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 06-K67
1869 20226362 Hoàng Trung Kiên 29.08.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 06-K67
1870 20226252 Nguyễn Việt Anh 15.12.2004 Hưng Yên Nam Cơ điện tử 07-K67
1871 20226266 Nguyễn Hồng Cơ 03.10.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 07-K67
1872 20226271 Trịnh Kiên Cường 30.03.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 07-K67
1873 20226288 Nguyễn Minh Đức 01.09.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 07-K67
1874 20226349 Nguyễn Đức Huy 01.01.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 07-K67
1875 20226355 Lê Đình Quang Khải 22.12.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 07-K67
1876 20226212 Phạm Công Long 14.11.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 07-K67
1877 20226158 Lương Quang Nam 25.08.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 07-K67
1878 20226166 Nguyễn Đức Thứ 16.06.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 07-K67
1879 20226466 Phạm Xuân Trường 31.03.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 07-K67
1880 20226136 Trần Văn Công 13.07.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 08-K67
1881 20226292 Nguyễn Đắc Dũng 15.01.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 08-K67
1882 20226345 Nguyễn Duy Hưng 25.06.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 08-K67
1883 20226370 Phạm Đức Lâm 24.01.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 08-K67
1884 20226413 Võ Trọng Quân 23.10.2003 Nghệ An Nam Cơ điện tử 08-K67
1885 20226440 Vũ Văn Thuần 12.10.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 08-K67
1886 20226633 Bùi Việt Hưng 22.01.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 01-K67
1887 20226704 Bùi Đức Phương 01.02.2004 Ninh Bình Nam Cơ khí 01-K67
1888 20226710 Đàm Tá Quang 05.12.2004 Thanh Hóa Nam Cơ khí 01-K67
1889 20226731 Nguyễn Hữu Tân 17.08.2003 Hà Giang Nam Cơ khí 01-K67
1890 20226789 Thạch Nguyễn Hoàng Tùng 26.06.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 01-K67
1891 20226750 Thái Gia Thịnh 22.07.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 01-K67
1892 20226517 Nguyễn Đăng Trường 02.02.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 01-K67
1893 20226803 Bùi Đức Xuyên 04.01.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 01-K67
1894 20226608 Phạm Văn Hiền 01.03.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 02-K67
1895 20226668 Đoàn Mạnh Long 27.01.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 02-K67
1896 20226744 Trương Khánh Thành 14.01.2004 Yên Bái Nam Cơ khí 02-K67
1897 20226549 Nguyễn Văn Bình 28.10.2004 Thái Bình Nam Cơ khí 04-K67
1898 20226584 Lê Quốc Dũng 07.09.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 04-K67
1899 20226616 Trịnh Trung Hiếu 19.05.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 04-K67
1900 20226635 Nguyễn Tuấn Hưng 24.02.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 04-K67
1901 20226765 Hoàng Quốc Trưởng 11.03.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 04-K67
1902 20226523 Nguyễn Văn Ân 16.11.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 05-K67
1903 20226585 Nguyễn Duy Dũng 18.03.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 05-K67
1904 20226562 Nguyễn Hải Đăng 26.05.2004 Hà Nam Nam Cơ khí 05-K67
1905 20226695 Nguyễn Đỗ Khôi Nguyên 26.07.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 05-K67
1906 20226707 Nguyễn Đỗ Minh Quân 29.08.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 05-K67
1907 20226734 Trần Đức Thái 07.03.2004 Nam Định Nam Cơ khí 05-K67
1908 20226551 Hoàng Duy Chính 23.12.2004 Thái Bình Nam Cơ khí 06-K67
1909 20226563 Đỗ Trung Danh 22.04.2004 Thái Bình Nam Cơ khí 06-K67
1910 20226631 NguyễN ViệT HùNg 26.03.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 06-K67
1911 20226502 Vũ Thế Anh 01.04.2004 Yên Bái Nam Cơ khí 07-K67
1912 20226581 Trần Trung Đức 26.10.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 07-K67
1913 20226625 Nguyễn Việt Hoàng 11.05.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 07-K67
1914 20226723 Vũ Văn Sỹ 10.11.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 07-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1915 20226253 Trần Văn Bách 11.05.2004 Hà Tây Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1916 20226135 Vũ Xuân Chuẩn 17.02.2004 Nam Định Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1917 20226279 Đào Đình Đạt 28.08.2004 Thanh Hóa Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1918 20226495 Lê Tiến Đạt 07.02.2004 Hà Tây Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1919 20226339 Đào Tuấn Hùng 01.10.2004 Thái Bình Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1920 20226162 Đặng Thái Sơn 27.01.2004 Quảng Ninh Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
1921 20226838 Nguyễn Việt Anh 06.07.2004 Bắc Giang Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1922 20226807 Nguyễn Hải Đăng 16.02.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1923 20226861 Nguyễn Quốc Khánh 01.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1924 20226811 Phạm Vũ Lâm 23.05.2004 Thái Bình Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1925 20226829 Nguyễn Hoàng Minh 10.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1926 20226833 Nguyễn Thái Sơn 12.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
1927 20226827 Nguyễn Vũ An Khánh 04.03.2004 Hải Phòng Nữ CTTT Cơ điện tử 02-K67
1928 20226835 Phan Thanh Tùng 16.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
1929 20227819 Đào Viết An 03.03.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTT ô tô 01-K67
1930 20227805 Vũ Tuấn Anh 01.07.2004 Hà Nam Nam CTTT ô tô 01-K67
1931 20227826 Đào Trung Chiến 03.11.2004 Hà Nội Nam CTTT ô tô 01-K67
1932 20227812 Nguyễn Tiến Duy 20.09.2004 Hà Nội Nam CTTT ô tô 01-K67
1933 20227807 Bùi Quang Giáp 13.05.2004 Hải Dương Nam CTTT ô tô 01-K67
1934 20227815 Phạm Xuân Hưng 22.10.2004 Hà Nội Nam CTTT ô tô 01-K67
1935 20227856 Phạm Xuân Tiến 01.08.2004 Hải Dương Nam CTTT ô tô 01-K67
1936 20227809 Nguyễn Trọng Hùng 27.11.2004 Nghệ An Nam CTTT ô tô 02-K67
1937 20227838 Đồng Văn Ký 21.04.2004 Hải Dương Nam CTTT ô tô 02-K67
1938 20227855 Nguyễn Mạnh Tiến 05.12.2004 Nghệ An Nam CTTT ô tô 02-K67
1939 20227862 Dương Xuân Tùng 31.12.2004 Hà Nội Nam CTTT ô tô 02-K67
1940 20227860 Phạm Đức Trung 05.02.2004 Ninh Bình Nam CTTT ô tô 02-K67
1941 20227864 Phạm Long Vũ 06.12.2004 Hà Nội Nam CTTT ô tô 02-K67
1942 20227752 Đỗ Thị Linh Anh 29.10.2004 Hải Dương Nữ Hàng không 01-K67
1943 20227754 Nguyễn Văn Tài Anh 25.03.2004 Hà Nội Nam Hàng không 01-K67
1944 20227747 Phan Minh Đức 21.05.2004 Thái Bình Nam Hàng không 01-K67
1945 20227777 Hoàng Quốc Khánh 29.08.2004 Phú Thọ Nam Hàng không 01-K67
1946 20227782 Hoàng Gia Long 19.01.2004 Lạng Sơn Nam Hàng không 01-K67
1947 20227757 Phạm Quốc Bảo 08.10.2004 Nghệ An Nam Hàng không 02-K67
1948 20227761 Đậu Khánh Duy 27.09.2004 Hà Nội Nam Hàng không 02-K67
1949 20227770 Nguyễn Tấn Hùng 19.09.2004 Hà Nội Nam Hàng không 02-K67
1950 20227776 Đinh Phùng Phú Khang 23.08.2004 Hải Phòng Nam Hàng không 02-K67
1951 20227751 Nguyễn Văn Quyết 25.09.2004 Bắc Ninh Nam Hàng không 02-K67
1952 20227802 Nguyễn Tuấn Việt 25.09.2004 Nam Định Nam Hàng không 02-K67
1953 20227548 Chu Hồ An 14.01.2004 Hòa Bình Nam KT ô tô 01-K67
1954 20227559 Trần Việt Anh 11.01.2004 Hà Tây Nam KT ô tô 01-K67
1955 20227535 Vũ Sơn Hải Phúc 24.03.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 01-K67
1956 20227686 Bùi Đức Tính 13.11.2004 Đắk Nông Nam KT ô tô 01-K67
1957 20227549 Bùi Đức Anh 27.09.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 02-K67
1958 20227511 Lê Quốc Dũng 03.05.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 02-K67
1959 20227572 Nguyễn Thành Đạt 18.11.2004 Phú Thọ Nam KT ô tô 02-K67
1960 20227526 Trần Tuấn Kiệt 09.05.2004 Hà Tây Nam KT ô tô 02-K67
1961 20227649 Lê Đình Khôi Nguyên 13.10.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 02-K67
1962 20227666 Nguyễn Trường Sang 08.09.2004 Nghệ An Nam KT ô tô 02-K67
1963 20227694 Phạm Anh Tú 02.02.2004 Hòa Bình Nam KT ô tô 02-K67
1964 20227679 Nguyễn Phúc Thiện 23.01.2004 Vĩnh Phúc Nam KT ô tô 02-K67
1965 20227582 Trần Văn Đông 13.01.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 03-K67
1966 20227586 Nguyễn Ngọc Đức 03.01.2004 Bắc Ninh Nam KT ô tô 03-K67
1967 20227645 Vũ Hoàng Nam 01.01.2004 Vĩnh Phúc Nam KT ô tô 03-K67
1968 20227659 Nguyễn Văn Quân 17.02.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 03-K67
1969 20227569 Vũ Mạnh Cường 29.04.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 04-K67
1970 20227646 Đỗ Đình Nghĩa 10.09.2004 Phú Thọ Nam KT ô tô 04-K67
1971 20227668 Lê Quang Sáng 20.01.2004 Nghệ An Nam KT ô tô 04-K67
1972 20227685 Vũ Đình Tiến 17.01.2004 Bắc Ninh Nam KT ô tô 04-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
1973 20227700 Trần Mạnh Tùng 18.04.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 04-K67
1974 20227570 Vũ Hoàng Đan 14.01.2004 Nam Định Nam KT ô tô 05-K67
1975 20227869 Bùi Hữu Anh 23.09.2004 Thái Bình Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
1976 20227877 Nguyễn Trác Phong 04.10.2004 Hà Nội Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
1977 20226099 Dương Thái Anh 12.10.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1978 20226102 Lê Phan Anh 20.06.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1979 20226075 Lê Viết Đức Anh 23.09.2004 Hải Dương Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1980 20226077 Trần Phạm Minh Đức 04.09.2004 Ninh Bình Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1981 20226085 Đỗ Gia Huy 30.07.2004 Phú Thọ Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1982 20226084 Nguyễn Đăng Phúc Hưng 16.09.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1983 20226111 Đỗ Quang Bắc Kỳ 29.09.2004 Bắc Giang Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1984 20226124 Nguyễn Trung Sơn 02.08.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
1985 20220058 Vũ Trường An 06.12.2004 Hưng Yên Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
1986 20220014 Nguyễn Anh Bảo 28.10.2004 Hà Tĩnh Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
1987 20224827 Ngô Đức Chung 14.02.2004 Hà Nam Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
1988 20220052 Nguyễn Ngọc Kiệt 03.11.2004 Nam Định Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
1989 20220032 Nguyễn Viết Tuấn Kiệt 25.01.2004 Bắc Ninh Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
1990 20225563 Bùi Duy Anh 24.09.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1991 20225569 Phạm Đặng Tấn Dũng 23.08.2004 Hải Phòng Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1992 20225544 Hạ Nhật Duy 12.09.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1993 20225576 Dương Mạnh Kiên 15.08.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1994 20225584 Ngô Anh Quân 28.07.2004 Nam Định Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1995 20225554 Trần Công Thành 10.07.2004 Sơn La Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
1996 20225469 Quách Tuấn Anh 16.02.2004 Hải Phòng Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
1997 20225506 Nguyễn Việt Long 20.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
1998 20225454 Võ Tá Quang Nhật 11.04.2004 Gia Lai Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
1999 20225525 Nguyễn Hoàng Sơn 04.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
2000 20225530 Nguyễn Tiến Thắng 30.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
2001 20220061 Trần Hữu Đạo 31.12.2004 Thái Nguyên Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
2002 20225452 Nguyễn Trần Nghĩa 15.01.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
2003 20225516 Lưu Hoàng Phan 21.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
2004 20225435 Phan Trần Việt Bách 31.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2005 20225497 Bùi Văn Huy 07.01.2004 Hải Dương Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2006 20225527 Nguyễn Trọng Tâm 24.09.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2007 20225531 Phùng Tiến Thành 23.02.2004 Hà Tây Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2008 20225539 Trần Thành Vinh 03.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2009 20225466 Nguyễn Phan Anh Vũ 12.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2010 20226031 Trần Anh Dũng 04.01.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
2011 20226033 Trần Tùng Dương 16.11.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
2012 20225962 Vũ Hải Đăng 07.09.2004 Hưng Yên Nam ICT 01-K67
2013 20226028 Ngô Minh Đức 17.02.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
2014 20226063 Đoàn Thị Thu Quyên 20.10.2003 Hưng Yên Nữ ICT 01-K67
2015 20226000 Đinh Ngọc Lập Thành 15.09.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
2016 20226013 Trần Việt Anh 18.04.2004 Quảng Ninh Nam ICT 02-K67
2017 20226025 Phùng Đức Đạt 18.10.2004 Hà Tây Nam ICT 02-K67
2018 20226021 Vũ Hải Đăng 21.07.2004 Hưng Yên Nam ICT 02-K67
2019 20226027 Hà Minh Đức 28.07.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
2020 20226038 Lê Văn Hậu 24.12.2004 Thanh Hóa Nam ICT 02-K67
2021 20225978 Trần Đức Lê Huy 04.08.2004 Nghệ An Nam ICT 02-K67
2022 20226045 Trần Quang Hưng 21.09.2004 Phú Thọ Nam ICT 02-K67
2023 20226052 Nguyễn Trung Kiên 11.04.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
2024 20225986 Phùng Hải Minh 29.10.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
2025 20225591 Nguyễn Bình An 09.03.2004 Hà Tĩnh Nam Việt Nhật 01-K67
2026 20225823 Nguyễn Tùng Dương 14.09.2004 Phú Thọ Nam Việt Nhật 01-K67
2027 20225726 Đinh Ngọc Khánh Huyền 18.08.2004 Hải Dương Nữ Việt Nhật 01-K67
2028 20225653 Nguyễn Hoài Nam 18.03.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 01-K67
2029 20225664 Nguyễn Đức Tấn Sang 29.10.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 01-K67
2030 20225678 Bùi Minh Tuấn 27.11.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2031 20225824 Phạm Hồng Dương 27.09.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 02-K67
2032 20225625 Lê Minh Hiếu 04.02.2004 Phú Thọ Nam Việt Nhật 02-K67
2033 20225628 Nguyễn Huy Hoàng 17.08.2004 Hưng Yên Nam Việt Nhật 02-K67
2034 20225632 Nguyễn Phúc Hưng 04.02.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 02-K67
2035 20225652 Trần Lê Anh Minh 11.06.2004 Quảng Trị Nam Việt Nhật 02-K67
2036 20225894 Lê Minh Nghĩa 24.02.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 02-K67
2037 20225921 Nguyễn Hàm Tài 21.03.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 02-K67
2038 20225763 Nguyễn Hữu Thắng 20.01.2004 Bắc Ninh Nam Việt Nhật 02-K67
2039 20225671 Nguyễn Đình Phúc Thành 01.09.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 02-K67
2040 20225770 Vũ Đức Trọng 27.02.2004 Hải Dương Nam Việt Nhật 02-K67
2041 20225799 Phạm Tiến Đại 15.08.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 03-K67
2042 20225804 Lê Thành Đạt 29.08.2004 Hải Dương Nam Việt Nhật 03-K67
2043 20225611 Lê Nguyễn Minh Đức 05.04.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 03-K67
2044 20225845 Nguyễn Huy Hoàng 25.11.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 03-K67
2045 20225853 Đặng Quang Huy 10.05.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 03-K67
2046 20225633 Nguyễn Thanh Hưng 27.03.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 03-K67
2047 20225642 Nguyễn Minh Khôi 15.01.2004 Phú Thọ Nam Việt Nhật 03-K67
2048 20225743 Phạm Quốc Minh 31.07.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 03-K67
2049 20225842 Nguyễn Trọng Hinh 05.08.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 04-K67
2050 20225647 Đinh Đình Lộc 18.05.2004 Ninh Bình Nam Việt Nhật 04-K67
2051 20225907 Nguyễn Anh Quân 05.09.2004 Bắc Ninh Nam Việt Nhật 04-K67
2052 20225934 Lý Công Tiến 13.01.2004 Yên Bái Nam Việt Nhật 04-K67
2053 20225679 Nguyễn Mạnh Tuấn 07.03.2004 Hà Nam Nam Việt Nhật 04-K67
2054 20225775 Phạm Văn Tuyên 16.10.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 04-K67
2055 20225954 Lại Thành Vinh 29.06.2004 Thái Bình Nam Việt Nhật 04-K67
2056 20225708 Trần Hoàng Dũng 27.10.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
2057 20225836 Trần Hoàng Hiền 25.12.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
2058 20220068 Trần Mạnh Hùng 01.07.2004 Bắc Ninh Nam Việt Nhật 05-K67
2059 20225874 Bùi Thành Long 05.11.2004 Hải Dương Nam Việt Nhật 05-K67
2060 20225900 Bùi Tuấn Phong 15.01.2004 Hải Dương Nam Việt Nhật 05-K67
2061 20225676 Hồ Đức Tú 04.03.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
2062 20225703 Nguyễn Sỹ Anh Đức 06.09.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 06-K67
2063 20225716 Nguyễn Thanh Hiếu 09.08.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
2064 20225881 Đỗ Hoàng Minh 11.04.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 06-K67
2065 20225623 Đỗ Trung Hiếu 07.04.2004 Hòa Bình Nam Việt Nhật 07-K67
2066 20225731 Lê Khánh Linh 03.01.2004 Thanh Hóa Nữ Việt Nhật 07-K67
2067 20225878 Nguyễn Đình Lượng 25.10.2004 Hà Tĩnh Nam Việt Nhật 07-K67
2068 20225897 Bùi Xuân Nhất 21.10.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 07-K67
2069 20225940 Vũ Minh Trí 01.01.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 07-K67
2070 20223685 Trần Việt Cường 24.01.2004 Hà Nam Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2071 20224359 Đỗ Trí Dũng 19.10.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2072 20223695 Ngô Quốc Dũng 16.10.2004 Hà Nam Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2073 20223700 Nguyễn Ngọc Khánh Duy 27.01.2004 Hưng Yên Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2074 20224280 Nguyễn Hồ Triệu Dương 15.04.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2075 20224413 Bùi Diệu Như 09.12.2004 Hưng Yên Nữ CTTN-KT điện tử-VT-K67
2076 20224126 Bùi Tuấn Sơn 09.10.2004 Hải Phòng Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2077 20224134 Vũ Nguyễn Bảo Sơn 26.08.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2078 20223735 Lê Thế Tài 02.07.2004 Hải Dương Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2079 20223741 NguyễN HoàNg TiếN 02.10.2004 Hòa Bình Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2080 20223738 Nguyễn Khoa Thành 01.08.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2081 20222099 Nguyễn Minh Anh 03.08.2004 Thái Nguyên Nữ CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
2082 20222105 Võ Kim Gia Bảo 14.11.2004 Hà Tĩnh Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
2083 20222155 Nguyễn Văn Hoàng Long 17.06.2004 Hà Tĩnh Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
2084 20220009 Nguyễn Hữu Tài 25.09.2004 Hà Nam Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
2085 20222191 Phạm Minh Tuấn 17.08.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
2086 20222183 Bùi Thị Thu Thùy 26.08.2004 Nam Định Nữ CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
2087 20224335 Phan Minh Anh 27.06.2004 Hà Tây Nữ CTTT Điện tử 01-K67
2088 20224337 Đào Linh Chi 23.05.2004 Hà Nội Nữ CTTT Điện tử 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2089 20224357 Trịnh Văn Đạt 25.04.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Điện tử 01-K67
2090 20224344 Trần Thanh Lâm 12.10.2004 Quảng Ninh Nam CTTT Điện tử 01-K67
2091 20224345 Đoàn Lê Minh 12.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
2092 20224346 Hoàng Nhật Minh 05.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
2093 20224350 Nguyễn Bá Quân 03.09.2004 Hải Phòng Nam CTTT Điện tử 01-K67
2094 20224351 Nguyễn Hữu Việt 26.02.2004 Hải Dương Nam CTTT Điện tử 01-K67
2095 20224352 Bùi Nguyên Vũ 10.01.2004 Hà Tây Nam CTTT Điện tử 01-K67
2096 20224384 Vũ Thị Hải Yến 27.01.2004 Nam Định Nữ CTTT Điện tử 01-K67
2097 20222768 Lê Quang Bách 15.04.2004 Hải Phòng Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2098 20222821 Cù Minh Đạt 27.09.2004 Phú Thọ Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2099 20222834 Vương Đăng Hải 03.09.2004 Bắc Giang Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2100 20222775 Lê Văn Hoàng 05.01.2004 Hải Dương Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2101 20222781 Trần Trung Kiên 04.12.2004 Hưng Yên Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2102 20222785 Đặng Hoàng Mạnh 10.01.2004 Nghệ An Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2103 20222790 Phạm Đức Minh 17.08.2004 Hải Phòng Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2104 20222792 Lương Hoài Nam 10.05.2004 Thái Nguyên Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2105 20222857 Phạm Viết Thái Sơn 02.06.2004 Quảng Ninh Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2106 20222871 Nguyễn Anh Tuấn 23.05.2004 Lào Cai Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2107 20222757 Nguyễn Xuân Tất Thắng 17.01.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2108 20222831 Lương Đức Duy 31.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
2109 20222861 Cao Xuân Thành 04.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
2110 20222783 Nguyễn Tùng Lâm 22.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
2111 20222843 Quách Văn Mạnh 23.06.2004 Hà Tây Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
2112 20222731 Nguyễn Thế Nam 06.06.2004 Thanh Hóa Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
2113 20222732 Nguyễn Hữu Phương 26.03.2004 Hà Nội Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
2114 20224442 Tạ Nguyễn Long 03.04.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
2115 20224463 Nguyễn Duy Tùng 24.05.2004 Điện Biên Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
2116 20224416 Nguyễn Phan Anh 08.09.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2117 20224440 Nguyễn Đăng Khánh 28.09.2004 Hưng Yên Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2118 20224414 Bùi Văn Quyền 17.10.2004 Hải Dương Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2119 20224415 Phạm Việt Tùng 11.12.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2120 20224305 Vũ Minh Đức 19.12.2004 Thái Bình Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
2121 20224315 Lê Ngọc Hướng 24.09.2004 Hà Tây Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
2122 20224275 Hoàng Phương Thảo 15.12.2004 Hải Phòng Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
2123 20224276 Bùi Thị Ngọc Anh 03.10.2004 Hà Nội Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
2124 20224300 Lê Hồng Ánh 05.12.2004 Hà Nội Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
2125 20224308 Vũ Trường Giang 10.04.2004 Hải Dương Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
2126 20224310 Vũ Thanh Hằng 13.01.2004 Hải Dương Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
2127 20224272 Nguyễn Minh Huyền 31.01.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
2128 20224321 Phạm Tùng Lâm 04.02.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
2129 20224287 Trần Trang Linh 28.11.2004 Hà Nội Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
2130 20224387 Phan Hà Vân Trang 08.04.2004 Hà Nội Nữ CTTT Y sinh 01-K67
2131 20222273 Nguyễn Trung Hiếu 13.11.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
2132 20222610 Vũ Quang Minh 01.09.2004 Hà Nam Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
2133 20222484 Nguyễn Vũ Tiến Đạt 21.10.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
2134 20222597 Nguyễn Đức Mạnh 09.10.2004 Ninh Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
2135 20222157 Nguyễn Đặng Minh 01.08.2004 Hà Tĩnh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
2136 20222408 Đoàn Trần Tiến 09.10.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
2137 20222219 Nguyễn Văn Bình 05.10.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
2138 20222187 Nguyễn Xuân Tới 17.06.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
2139 20222178 Trần Đình Thắng 19.01.2004 Tuyên Quang Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
2140 20222123 Võ Hoàng Giang 28.12.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
2141 20222296 Lê Quang Huy 18.11.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
2142 20222337 Nguyễn Nhật Minh 02.11.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
2143 20222357 Lương Quang Phú 14.07.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
2144 20222710 Nguyễn Quang Tùng 14.04.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
2145 20222399 Trần Quang Thanh 23.06.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
2146 20222693 Phan Văn Trà 17.01.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2147 20222419 Hồ Quang Trường 21.10.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
2148 20222201 Đặng Hồng Anh 30.07.2004 Hưng Yên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
2149 20222128 Phạm Duy Hiển 04.08.2004 Hòa Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
2150 20222346 Nguyễn Văn Nghĩa 16.12.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
2151 20222176 Nguyễn Hữu Sơn 11.10.2004 Hưng Yên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
2152 20222473 Nguyễn Danh Mạnh Cường 09.04.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
2153 20222289 Kiều Việt Hưng 24.04.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
2154 20222351 Nguyễn An Ninh 20.04.2004 Hưng Yên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
2155 20222347 Dương Minh Ngọc 29.06.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
2156 20222378 Bùi Tiến Sơn 01.02.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
2157 20222462 Trần Quốc Bắc 12.06.2004 Hà Tĩnh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
2158 20222465 Lương Định Cao 18.11.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
2159 20222505 Vũ Văn Dương 09.01.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
2160 20222153 Nguyễn Phú Lộc 30.01.2004 Hà Tĩnh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
2161 20222634 Đỗ Minh Phúc 20.10.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
2162 20222647 Trần Bá Quảng 20.11.2004 Hà Tĩnh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
2163 20222673 Đỗ Trung Thành 01.12.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
2164 20222189 Trần Đức Trường 03.02.2004 Hà Nam Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
2165 20222893 Nguyễn Duy Tuấn 02.11.2004 Hà Nội Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
2166 20222879 Dương Đức Tùng 28.07.2004 Hà Tây Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
2167 20222892 Nguyễn Minh Trung 02.02.2004 Phú Thọ Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
2168 20221323 Nguyễn Tử Hùng Anh 03.04.2004 Hà Nội Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
2169 20221336 Đàm Quang Diệu 20.08.2004 Hưng Yên Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
2170 20221326 Trần Phương Linh 08.08.2004 Hà Nội Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
2171 20221328 Nguyễn Sao Mai 12.06.2004 Nghệ An Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
2172 20221342 Nguyễn Xuân Nhi 11.11.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
2173 20221030 Trần Phúc Bách 08.09.2004 Nam Định Nam Kỹ thuật sinh học 01-K67
2174 20221058 Đoàn Thanh Lan 08.12.2004 Nam Định Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
2175 20221102 Nguyễn Cẩm Vân 08.10.2004 Lào Cai Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
2176 20221054 Nguyễn Thanh Huyền 14.08.2004 Phú Thọ Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
2177 20221059 Hoàng Thị Liễu 12.04.2004 Lạng Sơn Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
2178 20221029 Vũ Nguyệt Ánh 05.08.2004 Bắc Ninh Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
2179 20221037 Lê Hoàng Minh Đức 27.04.2004 Thanh Hóa Nam Kỹ thuật sinh học 03-K67
2180 20221007 Nguyễn Quang Huy 16.06.2004 Hà Nội Nam Kỹ thuật sinh học 03-K67
2181 20221080 Kim Tiên Nương 29.11.2004 Hà Nội Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
2182 20221016 Lê Thu Trang 01.08.2004 Hà Tây Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
2183 20221159 Vũ Thanh Bình 23.04.2003 Hưng Yên Nữ Thực phẩm 01-K67
2184 20221110 Vũ Xuân Đại 03.12.2004 Hà Nội Nam Thực phẩm 01-K67
2185 20221259 Nguyễn Thanh Phương 07.07.2004 Thanh Hóa Nữ Thực phẩm 01-K67
2186 20221139 Nguyễn Nam An 26.12.2004 Hà Nam Nam Thực phẩm 02-K67
2187 20221198 Chu Việt Hoàng 22.08.2004 Thái Nguyên Nam Thực phẩm 02-K67
2188 20221215 Mai Thị Hồng Lam 16.11.2003 Nghệ An Nữ Thực phẩm 02-K67
2189 20221229 Vũ Bá Luân 08.03.2004 Hà Nam Nam Thực phẩm 02-K67
2190 20221279 Nguyễn Thị Phương Thảo 20.12.2004 Thái Bình Nữ Thực phẩm 02-K67
2191 20221283 Trần Hoài Thu 10.09.2004 Nghệ An Nữ Thực phẩm 02-K67
2192 20221256 Đỗ Trần Hải Phong 09.04.2004 Quảng Ninh Nam Thực phẩm 03-K67
2193 20221127 Lê Thị Thu Trang 20.11.2004 Bắc Giang Nữ Thực phẩm 03-K67
2194 20221145 Lê Thị Diệu Anh 30.03.2003 Thanh Hóa Nữ Thực phẩm 04-K67
2195 20221184 Phạm Thùy Dương 02.09.2004 Hòa Bình Nữ Thực phẩm 04-K67
2196 20221200 Trần Minh Hoàng 23.09.2004 Hà Nam Nam Thực phẩm 04-K67
2197 20221244 Nguyễn Phạm Kim Ngân 11.09.2004 Hà Nam Nữ Thực phẩm 04-K67
2198 20221252 Vũ Thị Tuyết Nhi 04.01.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 04-K67
2199 20221280 Viêm Thị Thảo 23.06.2004 Bắc Ninh Nữ Thực phẩm 04-K67
2200 20221196 Nguyễn Thị Hoa 04.04.2004 Bắc Ninh Nữ Thực phẩm 05-K67
2201 20221213 Đặng Trung Khánh 16.11.2004 Hải Dương Nam Thực phẩm 05-K67
2202 20228065 Nguyễn Ngọc Châm 18.02.2004 Hà Nam Nữ Dệt May 01-K67
2203 20228069 Vũ Thị Chinh 08.03.2004 Hải Dương Nữ Dệt May 01-K67
2204 20228075 Bùi Huy Du 11.09.2004 Nam Định Nam Dệt May 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2205 20228085 Phạm Minh Hằng 02.12.2004 Hải Dương Nữ Dệt May 01-K67
2206 20228101 Bùi Thị Thu Huyền 02.10.2004 Hải Dương Nữ Dệt May 01-K67
2207 20228099 Phạm Thị Thu Hường 03.03.2004 Nam Định Nữ Dệt May 01-K67
2208 20228130 Vũ Phương Nhung 31.08.2004 Hà Nội Nữ Dệt May 01-K67
2209 20228134 Trần Đăng Phúc 19.11.2004 Thái Bình Nam Dệt May 01-K67
2210 20228138 Nguyễn Thị Thu Phương 14.09.2004 Hưng Yên Nữ Dệt May 01-K67
2211 20228147 Bùi Thị Vân Thư 27.03.2004 Thái Bình Nữ Dệt May 01-K67
2212 20228155 Bùi Thị Uyên 19.06.2004 Hà Tây Nữ Dệt May 01-K67
2213 20228074 Phạm Thị Dịu 29.01.2004 Thái Bình Nữ Dệt May 02-K67
2214 20228110 Lê Thị Mỹ Linh 15.09.2004 Nam Định Nữ Dệt May 02-K67
2215 20221783 Võ Minh Châu 20.10.2004 Nghệ An Nữ CTTT Hóa dược 01-K67
2216 20221767 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 18.11.2004 Hà Nội Nữ CTTT Hóa dược 01-K67
2217 20221803 Dương Nhật Huyền 24.05.2004 Hà Nội Nữ CTTT Hóa dược 01-K67
2218 20221817 Vũ Hoài Thư 29.06.2004 Nam Định Nữ CTTT Hóa dược 01-K67
2219 20221762 Nguyễn Quỳnh Trang 30.12.2004 Hà Nội Nữ CTTT Hóa dược 01-K67
2220 20221824 Nguyễn Hoàng Việt 24.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 01-K67
2221 20221813 Bùi Hải Nam 13.11.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Hóa dược 02-K67
2222 20221678 Đỗ Ngọc Phương Anh 11.08.2004 Thái Bình Nữ Hóa học 01-K67
2223 20221707 Nguyễn Hoàng Huy 12.12.2004 Hà Nam Nam Hóa học 01-K67
2224 20221705 Nguyễn Thị Hoài Hương 26.05.2004 Hải Phòng Nữ Hóa học 01-K67
2225 20221710 Nguyễn Thành Lập 16.04.2004 Hải Phòng Nam Hóa học 01-K67
2226 20221727 Nguyễn Thảo Phương 02.10.2004 Hưng Yên Nữ Hóa học 01-K67
2227 20220092 Lê Cảnh Công 03.09.2004 Nghệ An Nam Hóa học 02-K67
2228 20221706 Nguyễn Gia Huy 12.10.2004 Quảng Ninh Nam Hóa học 02-K67
2229 20221713 Lê Trần Hải Linh 04.01.2004 Thái Bình Nữ Hóa học 02-K67
2230 20221722 Nguyễn Thị Bình Minh 02.12.2004 Bắc Ninh Nữ Hóa học 02-K67
2231 20221747 Phạm Hồng Hải 05.02.2004 Quảng Ninh Nữ KT in 01-K67
2232 20221748 Đào Xuân Hùng 01.07.2004 Hải Dương Nam KT in 01-K67
2233 20223561 Nguyễn Lan Anh 09.07.2004 Thái Bình Nữ CTTT Logistics 01-K67
2234 20223590 Trần Hoàng Mai Giang 15.09.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Logistics 01-K67
2235 20223593 Tạ Thu Hà 18.10.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Logistics 01-K67
2236 20223620 Vũ Đức Long 27.05.2004 Nam Định Nam CTTT Logistics 01-K67
2237 20223634 Ngô Phan Hồng Nhân 21.07.2004 Vĩnh Phúc Nữ CTTT Logistics 01-K67
2238 20223562 Nguyễn Minh Anh 06.03.2004 Bắc Giang Nữ CTTT Logistics 03-K67
2239 20223608 Nguyễn Trung Kiên 23.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 03-K67
2240 20223622 Trương Cẩm Ly 01.09.2004 Quảng Ninh Nữ CTTT Logistics 03-K67
2241 20223663 Trần Thị Huyền Trang 14.11.2004 Nam Định Nữ CTTT Logistics 03-K67
2242 20223466 Nguyễn Ngọc Bích 02.01.2004 Nam Định Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
2243 20223435 Nguyễn Đức Duy 02.04.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
2244 20223477 Vũ Minh Giang 31.07.2004 Ninh Bình Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
2245 20223485 Nguyễn Viết Hiếu 30.10.2004 Hòa Bình Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
2246 20223509 Nguyễn Thị Minh Ngọc 08.07.2004 Nghệ An Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
2247 20223523 Trần Phương Thanh 25.09.2004 Hà Tây Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
2248 20223459 Hoàng Phương Anh 08.03.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
2249 20223465 Vũ Châu Anh 18.09.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
2250 20223480 Nguyễn Hồng Hải 08.10.2004 Hải Dương Nam CTTT Phân tích KD 02-K67
2251 20223484 Ngô Minh Hiếu 27.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 02-K67
2252 20223486 Lương Thu Hoài 10.04.2003 Thái Bình Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
2253 20223504 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 20.07.2004 Vĩnh Phúc Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
2254 20223516 Nguyễn Đình Quang 29.11.2004 Hải Dương Nam CTTT Phân tích KD 02-K67
2255 20223524 Nguyễn Phương Thảo 16.10.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
2256 20223243 Nguyễn Thị Như Anh 27.10.2004 Thái Bình Nữ Kế toán 01-K67
2257 20223277 Nguyễn Thị Như Huyền 18.06.2004 Hà Nội Nữ Kế toán 01-K67
2258 20223285 Nguyễn Nhật Linh 16.10.2004 Hà Nội Nữ Kế toán 01-K67
2259 20223322 Trần Thanh Trà 25.01.2004 Bắc Ninh Nữ Kế toán 01-K67
2260 20223233 Hữu Ngọc Minh Anh 29.08.2004 Hà Tây Nữ Kế toán 02-K67
2261 20223238 Lê Thị Anh 16.04.2004 Thanh Hóa Nữ Kế toán 02-K67
2262 20223244 Vương Thị Ngọc Ánh 22.08.2004 Quảng Ninh Nữ Kế toán 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2263 20223278 Vũ Thanh Huyền 20.07.2004 Sơn La Nữ Kế toán 02-K67
2264 20223284 Nguyễn Mai Linh 19.10.2004 Hưng Yên Nữ Kế toán 02-K67
2265 20223295 Nguyễn Thị Hồng Ngần 16.04.2003 Hà Tây Nữ Kế toán 02-K67
2266 20222918 Hà Duy Hiếu 23.01.2004 Hà Nội Nam Kinh tế công nghiệp 01-K67
2267 20222947 Vũ Thị Lan Nhi 22.01.2005 Thanh Hóa Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
2268 20222968 Nguyễn Thị Thùy Trang 24.05.2004 Hà Nội Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
2269 20222983 Nguyễn Vân An 20.01.2004 Hà Nội Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
2270 20222979 Phạm Thùy Anh 19.10.2004 Hà Nội Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
2271 20222994 Phú Thị Ngọc Ánh 17.08.2004 Nghệ An Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
2272 20222998 Trần Thị Dâng 16.06.2004 Hải Phòng Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
2273 20223042 Lê Tuấn Minh 23.10.2004 Thanh Hóa Nam Quản lý công nghiệp 01-K67
2274 20223045 Phan Thành Nam 08.06.2004 Nam Định Nam Quản lý công nghiệp 01-K67
2275 20223053 Nguyễn Hoài Phan 10.11.2004 Bắc Ninh Nam Quản lý công nghiệp 01-K67
2276 20223069 Nguyễn Thị Huyền Trang 29.02.2004 Lạng Sơn Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
2277 20222984 Giáp Thị Vân Anh 10.06.2004 Bắc Giang Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
2278 20223005 Nguyễn Thị Thu Giang 20.09.2004 Hà Nội Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
2279 20223015 Đỗ Thế Hiệp 28.05.2004 Hà Nội Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
2280 20223017 NguyễN Thị Mai Hoa 14.02.2004 Vĩnh Phúc Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
2281 20223022 Nguyễn Xuân Huy 26.11.2004 Nam Định Nam Quản lý công nghiệp 02-K67
2282 20223052 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19.10.2003 Hà Tây Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
2283 20223078 Dương Bảo Yến 23.01.2004 Thái Nguyên Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
2284 20223087 Đoàn Thị Hồng An 22.01.2004 Thanh Hóa Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
2285 20223090 Vũ Trọng Hoài An 29.02.2004 Hà Nam Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
2286 20223096 Nguyễn Đức Anh 21.02.2004 Hà Nội Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
2287 20223133 Lê Ngọc Hạnh 12.01.2004 Phú Thọ Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
2288 20223146 Đỗ Thị HuyêN 15.06.2004 Hải Dương Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
2289 20223179 Vũ Như Ngọc 12.10.2004 Hải Dương Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
2290 20223112 Hoàng Thị Linh Chi 10.09.2004 Lạng Sơn Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
2291 20223134 Trần Kim Hảo 08.02.2004 Thanh Hóa Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
2292 20223156 Khúc Ngọc Linh 26.10.2003 Bắc Giang Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
2293 20223197 Giáp Thị Như Quỳnh 12.03.2004 Bắc Giang Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
2294 20223098 Nguyễn Thị Mai Anh 29.11.2004 Hải Phòng Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
2295 20223101 Phạm Ngọc Mai Anh 10.06.2004 Hải Dương Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
2296 20223104 Vũ Thị Phương Anh 16.03.2004 Thái Bình Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
2297 20223116 Trần Quý Đại 03.09.2004 Sơn La Nam Quản trị kinh doanh 03-K67
2298 20223138 Trần Văn Hiếu 20.03.2004 Hưng Yên Nam Quản trị kinh doanh 03-K67
2299 20223145 Trần Thị Thanh Hường 13.01.2004 Nam Định Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
2300 20223178 Phạm Bích Ngọc 25.11.2004 Hải Phòng Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
2301 20223181 Nguyễn Lâm Nguyên 05.09.2004 Hà Tĩnh Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
2302 20223190 Nguyễn Thị Hồng Phúc 24.09.2004 Hà Tây Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
2303 20223198 Nguyễn Như Quỳnh 03.05.2004 Nam Định Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
2304 20223221 Nguyễn Thị Tố Uyên 13.06.2004 Bắc Ninh Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
2305 20223349 Nguyễn Tuấn Anh 30.11.2004 Nam Định Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
2306 20223347 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 18.03.2004 Hải Dương Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
2307 20223362 Đặng Thị Mỹ Dung 01.01.2004 Nghệ An Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
2308 20223360 Nguyễn Huy Đức 13.02.2004 Hà Tĩnh Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
2309 20223397 Nguyễn Quý Minh 18.06.2004 Nghệ An Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
2310 20227363 Bùi Minh Đức 12.02.2004 Hải Dương Nam CTTT Vật liệu 01-K67
2311 20224630 Đỗ Thị Ánh Nguyệt 22.10.2004 Thái Bình Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
2312 20224637 Trần Xuân Quang 06.10.2004 Yên Bái Nam Tiếng anh KHKT 02-K67
2313 20224593 Nguyễn Hữu Huân 29.08.2004 Bắc Ninh Nam Tiếng anh KHKT 03-K67
2314 20224600 Nguyễn Thị Kim Khánh 18.11.2004 Bắc Ninh Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
2315 20224546 Vũ Ngọc Phương Linh 15.03.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
2316 20224634 Nguyễn Hà Hải Ninh 25.01.2004 Hải Dương Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
2317 20224543 Nguyễn Văn Hải Đăng 27.08.2004 Bình Dương Nam Tiếng anh KHKT 04-K67
2318 20224587 Cao Nguyên Hạnh 26.07.2004 Thanh Hóa Nam Tiếng anh KHKT 04-K67
2319 20224613 Nguyễn Thị Thùy Linh 01.05.2004 Nghệ An Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
2320 20224654 Hoàng Nguyễn Phương Uyên 29.09.2004 Hà Nội Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2321 20221852 Nguyễn Xuân Hương 10.04.2004 Hà Tây Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
2322 20221877 NguyễN Thị HồNg YếN 10.06.2004 Hà Tây Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
2323 20226305 Đặng Ngọc Duy 20.04.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 01-K67
2324 20226190 Hà Hoàng Giang 08.01.2004 Hà Nam Nam Cơ điện tử 01-K67
2325 20226327 Mai Xuân Hiếu 22.06.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 01-K67
2326 20226147 Nguyễn Duy Hoàng 11.01.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 01-K67
2327 20226371 Phạm Tùng Lâm 09.10.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 01-K67
2328 20226390 Nguyễn Văn Minh 06.08.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 01-K67
2329 20226262 Trần Công Chính 16.10.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 02-K67
2330 20226189 Nguyễn Bảo Duy 08.10.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 02-K67
2331 20226194 Nguyễn Hoàng Hiệp 31.10.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 02-K67
2332 20226468 Mai Anh Tú 18.06.2004 Hà Tây Nam Cơ điện tử 02-K67
2333 20226436 Nguyễn Công Thành 12.01.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 02-K67
2334 20226455 Nguyễn Bá Quốc Trung 26.10.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 02-K67
2335 20226462 Nguyễn Đình Trường 11.05.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 02-K67
2336 20226490 Nguyễn Tiến Vũ 26.10.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 02-K67
2337 20226249 Huỳnh Đức Anh 02.08.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 03-K67
2338 20226180 Nguyễn Chu Cường 12.10.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 03-K67
2339 20226306 Nguyễn Đức Duy 28.06.2004 Hà Tĩnh Nam Cơ điện tử 03-K67
2340 20226197 Quách Mạnh Hiếu 26.09.2004 Quảng Ninh Nam Cơ điện tử 03-K67
2341 20226340 Lê Duy Hùng 22.09.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 03-K67
2342 20226405 Nguyễn Công Nhật 31.10.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 03-K67
2343 20226161 Đinh Thị Lan Phương 29.01.2004 Hà Nam Nữ Cơ điện tử 03-K67
2344 20226416 Trần Doãn Quang 17.11.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 03-K67
2345 20226422 Trần Văn Sang 31.03.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 03-K67
2346 20226169 Hà Sơn Tùng 29.02.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ điện tử 03-K67
2347 20226260 Hà Dương Bình 10.06.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 04-K67
2348 20226295 TrầN QuốC DũNg 03.03.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ điện tử 04-K67
2349 20226286 Lê Hiền Đức 09.12.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 04-K67
2350 20226367 Vũ Đức Kiên 24.06.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 04-K67
2351 20226431 NguyễN MạNh ThắNg 07.01.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ điện tử 04-K67
2352 20226411 Đỗ Hùng Quân 29.02.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 05-K67
2353 20226133 Nguyễn Thanh Bình 08.04.2004 Quảng Ninh Nam Cơ điện tử 06-K67
2354 20226141 Lê Tiến Dũng 18.11.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 06-K67
2355 20226277 Nguyễn Văn Đại 05.12.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 06-K67
2356 20226381 Nguyễn Trí Long 26.03.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 06-K67
2357 20226219 Tăng Bá Ngọc 06.12.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 06-K67
2358 20226407 Đào Đức Phúc 02.12.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 06-K67
2359 20226427 Phạm Quang Tài 02.10.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 06-K67
2360 20226433 Nguyễn Văn Thắng 31.05.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 06-K67
2361 20226439 Nguyễn Như Thịnh 04.02.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 06-K67
2362 20226452 Nguyễn Văn Triều 23.11.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 06-K67
2363 20226303 Bùi Đức Duy 08.11.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 07-K67
2364 20226282 Trần Văn Đoan 13.05.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 07-K67
2365 20226237 Phan Mạnh Tuấn 06.11.2003 Nam Định Nam Cơ điện tử 07-K67
2366 20226233 Nguyễn Quốc Triệu 30.05.2004 Hà Nam Nam Cơ điện tử 07-K67
2367 20226459 Vương Thành Trung 05.01.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 07-K67
2368 20226175 Phạm Đức Anh 18.09.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 08-K67
2369 20226257 Nguyễn Danh Bảo 04.05.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 08-K67
2370 20226289 Nguyễn Trung Đức 23.11.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 08-K67
2371 20226321 Nguyễn Xuân Hiển 15.12.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 08-K67
2372 20226155 Ngô Tuấn Mạnh 18.01.2004 Yên Bái Nam Cơ điện tử 08-K67
2373 20226546 Lê Nguyên Bảo 13.10.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 01-K67
2374 20226509 Trần Trung Dũng 31.12.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ khí 01-K67
2375 20226569 Phan Nguyễn Quốc Đạt 23.11.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 01-K67
2376 20226575 Vũ Xuân Đông 09.09.2004 Nam Định Nam Cơ khí 01-K67
2377 20226724 Bùi Minh Tài 12.03.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 01-K67
2378 20226737 Nguyễn Nam Thắng 17.03.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2379 20226743 Trần Đức Thành 04.12.2004 Bắc Giang Nam Cơ khí 01-K67
2380 20226640 Lại Quang Huy 01.10.2004 Quảng Ninh Nam Cơ khí 02-K67
2381 20226699 Nguyễn Quốc Pháp 14.05.2004 Hà Tĩnh Nam Cơ khí 02-K67
2382 20226662 Nguyễn Quang Linh 05.11.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 03-K67
2383 20226675 Đào Trọng Mạnh 14.08.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 03-K67
2384 20226590 Nguyễn Tùng Dương 15.10.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 04-K67
2385 20226649 Nguyễn Xuân Khoa 13.10.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ khí 04-K67
2386 20226733 Nguyễn Đức Thái 25.11.2004 Hà Tây Nam Cơ khí 04-K67
2387 20226636 Nguyễn Văn Hưởng 16.07.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 05-K67
2388 20226671 Phạm Thành Long 25.07.2004 Ninh Bình Nam Cơ khí 05-K67
2389 20226714 Nguyễn Tiến Việt Quang 18.02.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 05-K67
2390 20226793 Trần Ngọc Tuyển 21.01.2004 Bắc Giang Nam Cơ khí 05-K67
2391 20226524 Bùi Hoàng Anh 12.06.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 06-K67
2392 20226544 Nguyễn Việt Bách 22.07.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 06-K67
2393 20226722 Nguyễn Lê Sơn 17.02.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 06-K67
2394 20226587 Nguyễn Trọng Dũng 18.11.2004 Bắc Giang Nam Cơ khí 07-K67
2395 20226574 Nguyễn Văn Đông 25.01.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 07-K67
2396 20226659 Đồng Việt Lâm 10.01.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 07-K67
2397 20226697 Phan Đăng Nhân 23.10.2004 Hà Tĩnh Nam Cơ khí 07-K67
2398 20226709 Phạm Minh Quân 27.11.2003 Thanh Hóa Nam Cơ khí 07-K67
2399 20226742 Phùng Văn Thành 25.02.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ khí 07-K67
2400 20226144 Trịnh Thái Dương 07.03.2004 Thanh Hóa Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
2401 20226506 Lê Vũ Đạt 01.09.2004 Hà Tây Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
2402 20226150 Phạm Quang Huy 11.12.2004 Thái Bình Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
2403 20226152 Nguyễn Hải Khánh 22.02.2004 Hà Nội Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
2404 20226226 Nguyễn Quang Thế Sơn 24.03.2004 Hải Phòng Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
2405 20226480 Nguyễn Hữu Việt 22.03.2004 Hà Tây Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
2406 20226857 Dương Ngọc Hiếu 27.06.2004 Hưng Yên Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
2407 20226815 Chử Lê Tuấn Nghĩa 13.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
2408 20226832 Nguyễn Văn Sáng 04.09.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
2409 20226854 Nguyễn Huy Hà 14.03.2004 Yên Bái Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
2410 20226826 Đào Nam Khánh 30.07.2004 Hải Phòng Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
2411 20226862 Nguyễn Đức Mạnh 06.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
2412 20226820 Nguyễn Huy Tiến 16.10.2004 Hải Dương Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
2413 20226875 Lê Xuân Thái 06.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
2414 20227834 Nguyễn Trọng Huân 25.12.2004 Hà Tây Nam CTTT ô tô 01-K67
2415 20227848 Trần Trung Quang 12.02.2004 Bình Dương Nam CTTT ô tô 01-K67
2416 20227852 Nguyễn Khoa Tài 06.08.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT ô tô 01-K67
2417 20227854 Trương Anh Thương 09.06.2004 Ninh Bình Nam CTTT ô tô 01-K67
2418 20227821 Nguyễn Trần Đức Anh 24.08.2004 Hòa Bình Nam CTTT ô tô 02-K67
2419 20227806 Nguyễn Đức Giang 29.06.2004 Bắc Giang Nam CTTT ô tô 02-K67
2420 20227851 Vũ Thành Sang 03.06.2004 Hồ Chí Minh Nam CTTT ô tô 02-K67
2421 20227853 Nguyễn Tuấn Thành 24.05.2004 Lào Cai Nam CTTT ô tô 02-K67
2422 20227811 Khoa Minh Trí 26.07.2004 Hải Phòng Nam CTTT ô tô 02-K67
2423 20227769 Đặng Duy Hùng 10.12.2004 Hà Nội Nam Hàng không 01-K67
2424 20227749 Bùi Thị Quỳnh Nga 11.10.2004 Nghệ An Nữ Hàng không 01-K67
2425 20227793 Vũ Đức Thái 18.10.2004 Quảng Ninh Nam Hàng không 01-K67
2426 20227765 Nguyễn Thanh Hải 15.09.2004 Hải Phòng Nam Hàng không 02-K67
2427 20227783 Nguyễn Công Minh 04.11.2004 Hà Nội Nam Hàng không 02-K67
2428 20227571 Hồ Quý Đạt 10.10.2004 Thanh Hóa Nam KT ô tô 01-K67
2429 20227576 Nguyễn Văn Thành Đạt 16.05.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 01-K67
2430 20227584 Lương Đình Ngọc Đức 05.10.2004 Vĩnh Phúc Nam KT ô tô 01-K67
2431 20227486 Nguyễn Đình Hùng 01.08.2004 Bắc Ninh Nam KT ô tô 01-K67
2432 20227490 Cao Lê Tuấn Kiệt 11.09.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 01-K67
2433 20227492 Nguyễn Thành Long 04.10.2004 Hà Tây Nam KT ô tô 01-K67
2434 20227661 Đinh Nhật Quang 12.05.2004 Ninh Bình Nam KT ô tô 01-K67
2435 20227497 Nguyễn Văn Trung 04.03.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 01-K67
2436 20227581 Ngô Duy Đông 01.06.2004 Bắc Ninh Nam KT ô tô 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2437 20227698 Lê Thế Tùng 09.09.2004 Yên Bái Nam KT ô tô 02-K67
2438 20227675 Đỗ Văn Thanh 02.09.2004 Thanh Hóa Nam KT ô tô 02-K67
2439 20227553 Lê Tuấn Anh 17.07.2004 Bình Dương Nam KT ô tô 03-K67
2440 20227561 Nguyễn Văn Bắc 18.03.2004 Nghệ An Nam KT ô tô 03-K67
2441 20227564 Lê Thành Công 06.03.2004 Ninh Bình Nam KT ô tô 03-K67
2442 20227487 Vũ Mạnh Hùng 25.10.2004 Nam Định Nam KT ô tô 03-K67
2443 20227531 Lê Hoàng Nam 22.06.2004 Thanh Hóa Nam KT ô tô 03-K67
2444 20227692 Nguyễn Quốc Trường 08.01.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 03-K67
2445 20227554 Nguyễn Đức Anh 08.08.2004 Nam Định Nam KT ô tô 04-K67
2446 20227563 Phạm Văn Chiến 07.03.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 04-K67
2447 20227594 Đỗ Đức Duy 19.09.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 04-K67
2448 20227583 Đặng Minh Đức 22.03.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 04-K67
2449 20227602 Cao Hoàng Hiệp 12.06.2004 Nam Định Nam KT ô tô 04-K67
2450 20227663 Trần Văn Quyến 02.01.2004 Nghệ An Nam KT ô tô 04-K67
2451 20227696 Đào Minh Tuấn 25.10.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 04-K67
2452 20227689 Trịnh Thanh Trà 28.02.2004 Quảng Ninh Nam KT ô tô 04-K67
2453 20227499 Trần Đình Việt 05.09.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 04-K67
2454 20227579 Nguyễn Trọng Điệp 28.09.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 05-K67
2455 20227664 Nguyễn Công Quyền 04.05.2004 Hà Tĩnh Nam KT ô tô 05-K67
2456 20227673 Nguyễn Văn Thái 12.09.2004 Bắc Ninh Nam KT ô tô 05-K67
2457 20227682 Vũ Đức Thọ 05.09.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 05-K67
2458 20227874 Lê Quang Huy 31.08.2004 Hà Nội Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
2459 20227881 Nguyễn Anh Tuấn 27.11.2004 Hà Nội Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
2460 20226101 Lê Năng Quang Anh 07.08.2004 Thanh Hóa Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
2461 20226082 Nguyễn Trung Hiếu 06.09.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
2462 20226108 Trần Mạnh Hùng 13.01.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
2463 20226118 Lê Văn Pháp 18.04.2004 Thanh Hóa Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
2464 20226120 Phạm Trần Nguyên Phú 14.05.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
2465 20226126 Lại Thị Thùy 04.08.2003 Thanh Hóa Nữ CNTT Việt Pháp 01-K67
2466 20224848 Phùng Công Hiếu 31.08.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
2467 20224857 Hoàng Quốc Hùng 03.06.2004 Tuyên Quang Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
2468 20224868 Nguyễn Thái Khôi 05.03.2004 Hải Phòng Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
2469 20224880 Nguyễn Ngọc Minh 30.01.2004 Hà Nam Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
2470 20224908 Nguyễn Thanh Tuyển 09.01.2004 Nghệ An Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
2471 20220044 Trương Xuân Thông 21.10.2004 Nghệ An Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
2472 20225541 Nguyễn Thành An 18.01.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
2473 20225573 Nguyễn Thế Hùng 16.01.2004 Nghệ An Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
2474 20225546 Phạm Đoàn Phúc Lâm 16.11.2004 Ninh Bình Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
2475 20220087 Nguyễn Khôi Nguyên 04.08.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
2476 20225551 Phạm Hồng Quân 09.08.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
2477 20225559 Lê Anh Tuấn 12.05.2004 Hà Nam Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
2478 20225561 Nguyễn Quang Vinh 12.09.2004 Điện Biên Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
2479 20225446 Đinh Bảo Hưng 26.11.2004 Phú Thọ Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
2480 20225517 Nguyễn Tùng Phong 05.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
2481 20225475 Nguyễn Đức Bình 19.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
2482 20225496 Trần Vương Hưng 06.02.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
2483 20225538 Trần Đức Vinh 14.01.2004 Yên Bái Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
2484 20225471 Vũ Hoàng Nhật Anh 11.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2485 20225488 Vũ Quốc Dũng 16.07.2004 Hà Tây Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2486 20225482 Tạ Hồ Thành Đạt 29.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2487 20220062 Phạm Minh Hiếu 15.04.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2488 20225500 Trần Quang Huy 20.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2489 20225502 Hoàng Trung Khải 09.10.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2490 20225529 Nguyễn Phan Thắng 13.08.2004 Nghệ An Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2491 20226012 Trần Việt Anh 09.04.2004 Hà Tây Nam ICT 01-K67
2492 20226035 Vương Lê Bình Dương 24.02.2004 Hải Phòng Nam ICT 01-K67
2493 20226040 Nguyễn Hữu Nam Hoà 06.05.2004 Hà Tây Nam ICT 01-K67
2494 20226051 Mai Tuấn Kiên 15.11.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2495 20225990 Đặng Văn Nhân 29.04.2004 Hải Phòng Nam ICT 01-K67
2496 20225997 Đinh Nguyễn Sơn 25.01.2004 Nghệ An Nam ICT 01-K67
2497 20226005 Ngô Anh Tú 23.04.2004 Nghệ An Nam ICT 01-K67
2498 20220071 Phạm Quang Anh 28.11.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
2499 20226017 Trần Kim Cương 17.12.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
2500 20225964 Nguyễn Vũ Dũng 02.01.2004 Hà Tĩnh Nam ICT 02-K67
2501 20226020 Trần Nguyễn Hải Đăng 07.09.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
2502 20225963 Trần Hữu Đức 07.10.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
2503 20225974 Nguyễn Công Huân 16.08.2004 Vĩnh Phúc Nam ICT 02-K67
2504 20225984 Hoàng Khải Mạnh 01.10.2004 Hải Phòng Nam ICT 02-K67
2505 20226055 Bùi Nguyễn Minh 27.06.2004 Thái Bình Nam ICT 02-K67
2506 20226072 Đặng Trọng Văn 30.01.2004 Nghệ An Nam ICT 02-K67
2507 20226074 Võ Thành Vinh 01.05.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
2508 20225818 Vũ Quang Dũng 07.11.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
2509 20225832 Nguyễn Quốc Giáp 22.02.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 01-K67
2510 20225868 Phạm Gia Khiêm 03.05.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 01-K67
2511 20225732 Nguyễn Bùi Tuấn Linh 14.08.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 01-K67
2512 20225882 Hoàng Đức Minh 20.01.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
2513 20225746 Trần Đình Nhật Minh 11.12.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 01-K67
2514 20225760 Nguyễn Khắc Quang 28.08.2004 Vĩnh Phúc Nam Việt Nhật 01-K67
2515 20225926 Mai Đức Thắng 20.09.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 01-K67
2516 20225789 Ngô Việt Bách 24.02.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 02-K67
2517 20225602 Nguyễn Trần Hồng Chiến 06.02.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 02-K67
2518 20225841 Vũ Minh Hiếu 10.10.2004 Hưng Yên Nam Việt Nhật 02-K67
2519 20225733 Nguyễn Bùi Việt Linh 14.08.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 02-K67
2520 20225914 Nguyễn Nhuận Quang 09.01.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 02-K67
2521 20225772 Nguyễn Anh Tuấn 02.02.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 02-K67
2522 20225777 Vũ HoàNg ViệT 08.08.2004 Bắc Ninh Nam Việt Nhật 02-K67
2523 20225593 Trịnh Hữu An 23.01.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 03-K67
2524 20225595 Mạch Ngọc Đức Anh 28.09.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 03-K67
2525 20225599 Phạm Việt Anh 05.01.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 03-K67
2526 20225691 Nguyễn Hà Bách 14.07.2004 Thái Bình Nam Việt Nhật 03-K67
2527 20225825 Phạm Tùng Dương 02.09.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 03-K67
2528 20225729 Tạ Duy Lâm 11.08.2004 Bắc Giang Nam Việt Nhật 03-K67
2529 20225737 Phạm Đức Long 19.11.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 03-K67
2530 20225759 Trần Đức Quân 01.11.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 03-K67
2531 20225951 Đặng Thành Tựu 04.07.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 03-K67
2532 20225956 Đỗ Văn Vũ 09.02.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 03-K67
2533 20225815 Trương Công Thái Đức 27.06.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 04-K67
2534 20225839 Nguyễn Khắc Hiếu 16.03.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 04-K67
2535 20225744 Phạm Tuấn Minh 12.01.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 04-K67
2536 20225915 Ngô Văn Quý 30.12.2003 Hà Tây Nam Việt Nhật 04-K67
2537 20225918 Lê Nhật Sơn 23.09.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 04-K67
2538 20225675 Nguyễn Đức Trường 15.01.2004 Ninh Bình Nam Việt Nhật 04-K67
2539 20225957 Bùi Thị Xuân 29.02.2004 Hà Tây Nữ Việt Nhật 04-K67
2540 20225597 Nguyễn Hải Anh 12.04.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
2541 20225692 Khuất Đức Bảo 26.12.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
2542 20225705 Vũ Minh Đức 20.06.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
2543 20225718 Nguyễn Văn Hoàn 02.04.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 05-K67
2544 20225850 Phạm Duy Hưng 29.11.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 05-K67
2545 20225905 Nguyễn Hoàng Phúc 02.03.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
2546 20225919 Lê Thái Sơn 19.12.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
2547 20225778 Lê Hoàng Thành Vinh 30.11.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
2548 20225787 Tô Minh Ánh 22.05.2004 Hà Nội Nữ Việt Nhật 06-K67
2549 20225796 Lê Đình Cường 10.10.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 06-K67
2550 20225614 Trần Tiến Dũng 12.02.2004 Hà Nam Nam Việt Nhật 06-K67
2551 20225702 Phạm Văn Đồng 25.11.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 06-K67
2552 20225837 Đỗ Hoàng Minh Hiếu 17.08.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 06-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2553 20225871 Nguyễn Đắc Kiên 04.03.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 06-K67
2554 20225640 Phạm Long Khánh 04.12.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 06-K67
2555 20225901 Nguyễn Việt Phong 29.12.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
2556 20225757 Nguyễn Lưu Tùng Quân 31.12.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
2557 20225955 Lê Quang Vinh 21.07.2004 Phú Thọ Nam Việt Nhật 06-K67
2558 20225788 Bùi Minh Bá 10.04.2003 Hòa Bình Nam Việt Nhật 07-K67
2559 20225709 Trương Quốc Dũng 04.10.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 07-K67
2560 20225822 Nguyễn Trần Thái Dương 26.03.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 07-K67
2561 20225863 Chu Vĩnh Khang 29.05.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 07-K67
2562 20225886 Nguyễn Nhật Minh 26.10.2003 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 07-K67
2563 20225764 Lê Minh Thành 20.07.2004 Hà Nam Nam Việt Nhật 07-K67
2564 20224418 Nguyễn Quốc Bảo 15.01.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2565 20223705 Nguyễn Xuân Hiếu 23.05.2004 Hà Tây Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2566 20224018 Ngô Xuân Khánh 12.12.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2567 20224349 Đỗ Mai Phương 16.03.2003 Hà Tây Nữ CTTN-KT điện tử-VT-K67
2568 20223730 Đỗ Xuân Quang 17.01.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2569 20223744 Đỗ Quang Trường 21.11.2004 Hưng Yên Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2570 20222163 Phan Thanh Minh 12.12.2004 Thái Bình Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
2571 20222166 Trịnh Hữu Nguyên 05.12.2004 Tuyên Quang Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
2572 20220008 Lê Ngô Minh Sơn 28.11.2004 Thanh Hóa Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
2573 20224353 Cao Thị Mai Anh 04.10.2004 Hà Tây Nữ CTTT Điện tử 01-K67
2574 20224361 Nguyễn Thành Dương 14.04.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Điện tử 01-K67
2575 20224358 Đỗ Minh Đức 16.02.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
2576 20222818 Đinh Việt Cường 13.10.2004 Hải Dương Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2577 20222826 Đào Minh Đức 08.02.2004 Quảng Ninh Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2578 20222777 Tô Minh Huệ 24.04.2004 Hà Giang Nữ CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2579 20222750 Nguyễn Quốc Huy 10.06.2004 Hà Nam Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2580 20222752 Đỗ Khôi Nguyên 10.02.2004 Bắc Giang Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2581 20222859 Phạm Ngọc Thăng 08.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2582 20222868 Lưu Nguyễn Thành Trung 22.05.2004 Hải Phòng Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2583 20222812 Phạm Thế Anh 24.01.2004 Hà Tây Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
2584 20222769 Lưu Xuân Bách 12.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
2585 20222748 Nguyễn Thành Đạt 23.01.2004 Nghệ An Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
2586 20222837 Đinh Hữu Việt Hoàng 24.09.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
2587 20222797 Nguyễn Hải Phong 14.01.2004 Hải Phòng Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
2588 20222758 Đào Duy Tiến 01.11.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
2589 20222770 Trần Lê Gia Bảo 20.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
2590 20222836 Lê Hữu Hiếu 19.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
2591 20222803 Hoàng Đình Lý Tuấn 30.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
2592 20222865 Trần Lê Minh Thành 26.08.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
2593 20224429 Trần Quang Anh 03.11.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
2594 20224433 Ngô Phạm Minh Đức 01.02.2004 Quảng Trị Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
2595 20224464 Ngô Quang Vinh 17.08.2004 Thanh Hóa Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
2596 20224428 Nguyễn Văn An 07.02.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2597 20224435 Đoàn Minh Dương 24.08.2004 Phú Thọ Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2598 20224420 Kiều Tuấn Định 07.03.2004 Thái Nguyên Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2599 20224421 Bùi Phạm Minh Hoàng 28.02.2004 Thái Bình Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2600 20224451 Nguyễn Quang Phú 17.04.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2601 20224455 Vũ Minh Quân 12.01.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2602 20224320 Võ Lương Tuấn Kiệt 25.01.2004 Nghệ An Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
2603 20224327 Nguyễn Phạm Trà My 15.09.2004 Hưng Yên Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
2604 20224326 Vũ Đức Minh 27.02.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
2605 20222493 Nguyễn Chí Đức 29.05.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
2606 20222257 Hoàng Đình Giang 24.11.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
2607 20222384 Lương Nam Sơn 10.06.2004 Yên Bái Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
2608 20222669 Phạm Anh Thắng 12.12.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
2609 20222439 Nguyễn Lê Thành Vinh 15.10.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
2610 20222457 Vũ Đức Anh 13.04.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2611 20222280 Nguyễn Đức Hoàng 18.10.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
2612 20222563 Lê Hồng Khanh 16.01.2004 Lào Cai Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
2613 20222581 Nguyễn Thị Diệu Linh 04.09.2004 Phú Thọ Nữ KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
2614 20222440 Phạm Đăng Vinh 14.08.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
2615 20222511 Lê Kim Giang 04.03.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
2616 20222557 Nguyễn Quốc Huy 23.10.2004 Phú Thọ Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
2617 20222575 Đào Lê Tùng Lâm 23.12.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
2618 20222685 Nguyễn Đình Tiến 15.05.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
2619 20222307 Trần Đàm Nam Khánh 26.09.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
2620 20222345 Ngô Tuấn Nghĩa 05.03.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
2621 20222366 Đào Mạnh Quân 04.04.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
2622 20222385 Nguyễn Hoàng Thanh Sơn 05.09.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
2623 20222253 Trần Hải Dương 29.05.2004 Hà Nam Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
2624 20222513 Nguyễn Trường Giang 12.10.2004 Bắc Giang Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
2625 20222297 Lê Quang Huy 15.07.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
2626 20222146 Đỗ Trung Kiên 23.12.2004 Quảng Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
2627 20222564 Nguyễn Hoàng Khánh 14.06.2004 Hồ Chí Minh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
2628 20222332 Nguyễn Văn Mạnh 18.09.2004 Hòa Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
2629 20222628 Đàm Ngọc Khánh Nhường 21.04.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
2630 20222694 Vùi Thị Thùy Trang 28.01.2004 Lai Châu Nữ KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
2631 20222501 Trần Quang Dũng 16.03.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
2632 20222258 Nguyễn Tự Giang 06.02.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
2633 20222559 Phạm Văn Huy 19.02.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
2634 20222565 Nguyễn Phú Khánh 29.02.2004 Lào Cai Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
2635 20222589 Nguyễn Văn Lương 09.09.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
2636 20222600 Nguyễn Văn Mạnh 19.08.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
2637 20222541 Phạm Minh Hoàng 10.01.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
2638 20222329 Đàm Ngọc Luyện 09.09.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
2639 20222601 Nguyễn Văn Mạnh 01.05.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
2640 20222164 Ngô Hoàng Nam 26.07.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
2641 20222873 Mai Trịnh Duy Anh 01.01.2004 Thanh Hóa Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
2642 20222876 Nguyễn Hồng Phúc 24.01.2004 Bắc Ninh Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
2643 20222878 Ngô Tuấn Trung 08.07.2004 Hà Tây Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
2644 20221333 Trần Trâm Anh 12.12.2004 Hưng Yên Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
2645 20221314 Nguyễn Kim Chi 15.10.2004 Hà Nội Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
2646 20221325 Nguyễn Minh Dương 13.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
2647 20221315 Nguyễn Minh Giang 26.10.2004 Hà Nam Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
2648 20221338 Bùi Trọng Bảo Khanh 26.11.2004 Hà Tây Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
2649 20221319 Nguyễn Ngọc Mai 12.03.2004 Hà Nội Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
2650 20221027 Trần Thị Phương Anh 24.01.2004 Hà Nội Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
2651 20221049 Nguyễn Thị Thu Hiền 07.05.2004 Nghệ An Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
2652 20221053 Hoàng Thu Huyền 03.09.2004 Hà Tây Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
2653 20221084 Vũ Thanh Phương 04.09.2004 Nam Định Nam Kỹ thuật sinh học 01-K67
2654 20221105 Bế Hoàng Vui 30.11.2004 Lạng Sơn Nam Kỹ thuật sinh học 01-K67
2655 20221023 Nguyễn Minh Anh 02.01.2004 Nam Định Nam Kỹ thuật sinh học 02-K67
2656 20221031 Đặng Ngọc Hà Dân 31.08.2004 Hồ Chí Minh Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
2657 20221010 Đỗ Thùy Linh 11.03.2004 Thái Nguyên Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
2658 20221069 Nguyễn Thị Trần Minh 18.05.2004 Vĩnh Phúc Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
2659 20221073 Lê Tường Nghĩa 19.02.2004 Hải Phòng Nam Kỹ thuật sinh học 02-K67
2660 20221079 Nguyễn Tuyết Nhung 15.01.2004 Thái Nguyên Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
2661 20221082 Đặng Thanh Phương 19.10.2004 Nam Định Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
2662 20221040 Phạm Tiến Dũng 28.03.2004 Hải Phòng Nam Kỹ thuật sinh học 03-K67
2663 20221074 Đỗ Phương Ngọc 06.12.2004 Hà Tây Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
2664 20221093 Nguyễn Thị Thanh Thanh 13.06.2003 Hà Nam Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
2665 20221162 Phạm Lan Chi 10.09.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 01-K67
2666 20221194 Nguyễn Thị Hiền 17.10.2004 Thái Bình Nữ Thực phẩm 01-K67
2667 20221118 Cao Xuân Huy 28.08.2004 Nghệ An Nam Thực phẩm 01-K67
2668 20221273 Nguyễn Minh Thắng 15.06.2004 Bắc Ninh Nam Thực phẩm 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2669 20221143 Đỗ Thị Kiều Anh 17.06.2004 Hòa Bình Nữ Thực phẩm 02-K67
2670 20221182 Mai Thùy Dương 17.01.2004 Nam Định Nữ Thực phẩm 02-K67
2671 20221166 Phan Hải Đăng 26.11.2004 Quảng Ninh Nam Thực phẩm 02-K67
2672 20221238 Vũ Thảo My 01.03.2004 Nam Định Nữ Thực phẩm 02-K67
2673 20221156 Kiều Văn Bắc 27.06.2004 Hà Tây Nam Thực phẩm 03-K67
2674 20221179 Hà Trung Dũng 17.11.2004 Bắc Giang Nam Thực phẩm 03-K67
2675 20221207 Nguyễn Công Huy 23.10.2004 Hà Nội Nam Thực phẩm 03-K67
2676 20221216 Nguyễn Tùng Lâm 28.12.2004 Bắc Giang Nam Thực phẩm 03-K67
2677 20221230 Trần Đức Lương 26.07.2004 Hà Nội Nam Thực phẩm 03-K67
2678 20221265 Nguyễn Đình Sáng 22.10.2004 Nghệ An Nam Thực phẩm 03-K67
2679 20221303 Nguyễn Minh Tuyển 17.01.2004 Hà Tây Nam Thực phẩm 03-K67
2680 20221152 Triệu Nguyệt Anh 02.08.2004 Nam Định Nữ Thực phẩm 04-K67
2681 20221180 Cù Thị Ánh Dương 25.12.2004 Hà Nam Nữ Thực phẩm 04-K67
2682 20221217 Vũ Tùng Lâm 02.11.2004 Hồ Chí Minh Nam Thực phẩm 04-K67
2683 20221222 Nguyễn Khánh Linh 02.11.2004 Hải Phòng Nữ Thực phẩm 04-K67
2684 20221239 Cao Thanh Nga 11.02.2004 Nam Định Nữ Thực phẩm 04-K67
2685 20221288 Nguyễn Thị Huyền Trâm 22.10.2004 Hà Tĩnh Nữ Thực phẩm 04-K67
2686 20221304 Vũ Thị Uyên 24.01.2004 Nam Định Nữ Thực phẩm 04-K67
2687 20221218 Đoàn Thị Hương Lan 19.02.2004 Ninh Bình Nữ Thực phẩm 05-K67
2688 20221227 Trần Phương Linh 18.09.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 05-K67
2689 20221253 Đinh Thị Trang Nhung 12.04.2004 Hưng Yên Nữ Thực phẩm 05-K67
2690 20228109 Đỗ Thị Quỳnh Liên 22.09.2004 Hải Dương Nữ Dệt May 01-K67
2691 20228117 Trịnh Thị Hương Mai 29.10.2004 Hải Dương Nữ Dệt May 01-K67
2692 20228124 Quách Thị Hồng Ngọc 18.03.2004 Thái Nguyên Nữ Dệt May 01-K67
2693 20228142 Nguyễn Hồng Tấn 06.04.2004 Hải Dương Nam Dệt May 01-K67
2694 20228092 Trần Văn Hiếu 22.01.2004 Thái Nguyên Nam Dệt May 02-K67
2695 20228121 Nguyễn Thị Ngát 23.06.2004 Nam Định Nữ Dệt May 02-K67
2696 20228125 Trần Bảo Ngọc 17.09.2004 Thái Bình Nữ Dệt May 02-K67
2697 20228154 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 29.09.2004 Nam Định Nữ Dệt May 02-K67
2698 20221772 Trần Hà Trang 27.11.2004 Hà Nội Nữ CTTT Hóa dược 01-K67
2699 20221814 Nguyễn Thị Ngọc 16.03.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Hóa dược 02-K67
2700 20221819 Phạm Thu Trang 15.06.2004 Nam Định Nữ CTTT Hóa dược 02-K67
2701 20221687 Đào Phương Dung 11.11.2004 Hưng Yên Nữ Hóa học 01-K67
2702 20221703 Vũ Văn Hưng 01.04.2004 Bắc Ninh Nam Hóa học 01-K67
2703 20221725 Trần Phương Nhung 10.10.2004 Hà Nội Nữ Hóa học 01-K67
2704 20221697 Đoàn Thanh Hằng 11.11.2004 Thái Bình Nữ Hóa học 02-K67
2705 20221715 Nguyễn Thị Loan 17.08.2004 Bắc Ninh Nữ Hóa học 02-K67
2706 20221740 Nguyễn Thị Hải Yến 29.11.2004 Hà Nội Nữ Hóa học 02-K67
2707 20223571 Nguyễn Hoàng Minh Châu 30.05.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 01-K67
2708 20223597 PhùNg ĐìNh HiếU 24.09.2004 Thái Nguyên Nam CTTT Logistics 01-K67
2709 20223617 Trần Vũ Bảo Linh 11.03.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 01-K67
2710 20223631 Đỗ Thị Phương Ngân 16.07.2004 Hải Dương Nữ CTTT Logistics 01-K67
2711 20223639 Bùi Xuân Phúc 18.05.2004 Hà Tây Nam CTTT Logistics 01-K67
2712 20223650 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11.12.2003 Sơn La Nữ CTTT Logistics 01-K67
2713 20223661 Nghiêm Thu Trang 12.12.2004 Phú Thọ Nữ CTTT Logistics 01-K67
2714 20223675 Phạm Thành Vinh 30.10.2004 Thái Bình Nam CTTT Logistics 01-K67
2715 20223559 Lê Quỳnh Anh 18.02.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 02-K67
2716 20223566 Vũ Thị Phương Anh 17.12.2004 Hà Nam Nữ CTTT Logistics 02-K67
2717 20223545 Hoàng Đức Dũng 24.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 02-K67
2718 20223598 Nguyễn Thị Phương Hoa 22.05.2004 Nam Định Nữ CTTT Logistics 02-K67
2719 20223542 Phạm Vũ Hà Mi 14.11.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 02-K67
2720 20223632 Đào Minh Ngọc 04.03.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 02-K67
2721 20223638 Dương Đức Phi 04.02.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTT Logistics 02-K67
2722 20223549 Lương Thu Phương 17.08.2004 Yên Bái Nữ CTTT Logistics 02-K67
2723 20223648 Lê Thị Phương Thảo 25.07.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Logistics 02-K67
2724 20223579 Chu Thị Huyền Diệp 11.08.2004 Hà Tĩnh Nữ CTTT Logistics 03-K67
2725 20223587 Nguyễn Đình Thái Dương 22.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 03-K67
2726 20223611 Giang Khánh Linh 10.12.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 03-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2727 20223640 Nguyễn Thị Linh Phương 13.02.2004 Thái Bình Nữ CTTT Logistics 03-K67
2728 20223652 Phan Thị Như Thảo 25.08.2004 Hà Tây Nữ CTTT Logistics 03-K67
2729 20223481 Phạm Thúy Hằng 14.10.2004 Hải Phòng Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
2730 20223448 Phạm Minh Hương 14.11.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
2731 20223236 Đặng Việt Anh 17.08.2004 Hà Tây Nam Kế toán 01-K67
2732 20223263 Nguyễn Thị Thu Hiền 09.08.2004 Nam Định Nữ Kế toán 01-K67
2733 20223275 Đỗ Ngọc Huyền 08.11.2003 Hà Nội Nữ Kế toán 01-K67
2734 20223328 Nguyễn Thu Trang 02.07.2004 Hà Nội Nữ Kế toán 01-K67
2735 20223240 Lê Thị Ngọc Anh 12.06.2004 Thanh Hóa Nữ Kế toán 02-K67
2736 20223276 Nguyễn Hằng Huyền 13.11.2004 Hải Phòng Nữ Kế toán 02-K67
2737 20223299 Hoàng Thị Bé Nhi 15.10.2004 Thanh Hóa Nữ Kế toán 02-K67
2738 20223307 Nguyễn Thị Như Quỳnh 05.02.2003 Vĩnh Phúc Nữ Kế toán 02-K67
2739 20223338 Trần Lê Hải Yến 22.10.2004 Hà Nam Nữ Kế toán 02-K67
2740 20222924 Nguyễn Thị Khánh Huyền 19.11.2004 Nghệ An Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
2741 20222956 Nguyễn Hữu Thành 11.07.2004 Nghệ An Nam Kinh tế công nghiệp 01-K67
2742 20222985 Hoàng Kim Anh 25.04.2004 Thái Bình Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
2743 20223002 Trần Thị Dung 08.01.2004 Nam Định Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
2744 20223040 Nguyễn Thị Hương Mai 23.09.2004 Bắc Giang Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
2745 20223049 Đào Thị Bích Nguyệt 01.10.2004 Phú Thọ Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
2746 20223057 Phạm Thị Phương Thanh 03.04.2004 Hà Tây Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
2747 20223067 Nguyễn Thị Thanh Thúy 19.01.2004 Hồ Chí Minh Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
2748 20223077 Trần Vũ Bảo Vy 18.09.2004 Hà Nội Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
2749 20222995 Nguyễn Ngọc Bích 20.01.2003 Hà Nội Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
2750 20223050 Nguyễn Yến Nhi 13.07.2004 Hà Nội Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
2751 20223058 Bùi Phương Thảo 27.01.2004 Hải Dương Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
2752 20223125 Nguyễn Thị Thùy Dương 12.06.2004 Hà Nam Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
2753 20223119 Nguyễn Trung Đức 23.01.2004 Hòa Bình Nam Quản trị kinh doanh 01-K67
2754 20223100 Nguyễn Văn Tuấn Anh 09.08.2004 Bắc Giang Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
2755 20223118 Trần Tiến Đạt 20.04.2004 Hà Tây Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
2756 20223150 Nguyễn Đình Kiên 12.10.2004 Hà Tây Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
2757 20223189 Bùi Nguyễn Huy Phúc 10.10.2004 Hải Dương Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
2758 20223214 Trần Thị Huyền Trang 12.06.2004 Nam Định Nữ Quản trị kinh doanh 02-K67
2759 20223095 Lê Thị Hồng Anh 23.12.2004 Thanh Hóa Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
2760 20223113 Nguyễn Hà Chi 16.08.2004 Hải Phòng Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
2761 20223193 Nguyễn Minh Phương 12.06.2004 Quảng Ninh Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
2762 20223209 Đoàn Phương Thủy 01.03.2004 Nam Định Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
2763 20223341 Đỗ Diệu Anh 16.05.2003 Hà Nội Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
2764 20223351 Trần Diệu Anh 06.08.2004 Hà Nội Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
2765 20223383 Trần Khánh Huyền 15.09.2004 Thanh Hóa Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
2766 20223342 Vương Ngọc Quyên 14.09.2004 Hà Nội Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
2767 20223410 Mai Trung Sơn 28.10.2004 Hà Nội Nam Tài chính ngân hàng 01-K67
2768 20223345 Bùi Duy Anh 06.07.2004 Hà Nội Nam Tài chính ngân hàng 02-K67
2769 20223422 Nguyễn Thu Trang 05.01.2004 Hà Nội Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
2770 20227365 Vũ Hoàng Lâm 16.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Vật liệu 01-K67
2771 20227371 Nguyễn Ngọc Toản 27.03.2004 Hà Tây Nam CTTT Vật liệu 01-K67
2772 20227373 Đỗ Thành Trung 06.12.2004 Hà Tây Nam CTTT Vật liệu 01-K67
2773 20224666 NguyễN DưƠNg Minh Chi 22.08.2004 Bắc Giang Nữ Tiếng anh IPE 01-K67
2774 20224569 Lê Minh Ánh 22.10.2004 Vĩnh Phúc Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
2775 20224626 Đoàn Thị Ngọc 20.08.2004 Hưng Yên Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
2776 20224579 Vũ Thị Bạch Dương 07.09.2004 Nam Định Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
2777 20224612 Nguyễn Thị Khánh Linh 07.11.2002 Bắc Ninh Nữ Tiếng anh KHKT 03-K67
2778 20224571 Trần Ngọc Ánh 05.09.2004 Phú Thọ Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
2779 20224631 Lê Thị Quỳnh Như 27.10.2004 Thanh Hóa Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
2780 20224635 Nguyễn Kim Oanh 07.08.2004 Hải Dương Nữ Tiếng anh KHKT 04-K67
2781 20221834 Lương Ngọc Ánh 08.10.2004 Nam Định Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
2782 20221870 Dương Ngọc Thắng 13.08.2004 Hà Nội Nam Công nghệ giáo dục 01-K67
2783 20226278 Vũ Hải Đăng 14.12.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 01-K67
2784 20226139 Nguyễn Văn Đức 10.07.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2785 20226312 Nguyễn Thị Hương Giang 20.06.2004 Bắc Ninh Nữ Cơ điện tử 02-K67
2786 20226404 Lê Duy Nhất 21.01.2004 Ninh Bình Nam Cơ điện tử 02-K67
2787 20226409 Dương Văn Phước 05.03.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 02-K67
2788 20226395 Đặng Phương Nam 25.09.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 03-K67
2789 20226485 Nguyễn Thế Vinh 19.05.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 03-K67
2790 20226290 Vũ Minh Đức 19.12.2003 Hưng Yên Nam Cơ điện tử 04-K67
2791 20226191 Nguyễn Trọng Giáp 07.10.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 04-K67
2792 20226396 Đặng Thành Nam 13.12.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 04-K67
2793 20226410 Kiều Việt Phương 12.01.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 04-K67
2794 20226319 Phan Quốc Hiến 10.09.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 05-K67
2795 20226354 Phạm Trường Huy 01.12.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 05-K67
2796 20226209 Nguyễn Tuấn Kiệt 01.03.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 05-K67
2797 20226199 Nguyễn Văn Hoàn 14.12.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 06-K67
2798 20226344 Nguyễn Đăng Hưng 26.09.2004 Hưng Yên Nam Cơ điện tử 07-K67
2799 20226214 Trần Thiện Minh 24.02.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 07-K67
2800 20226418 Ngô Văn Quyền 25.12.2003 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 07-K67
2801 20226184 Trần Hải Đăng 19.04.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 08-K67
2802 20226402 Bùi Danh Nhân 20.01.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 08-K67
2803 20226163 Khuất Sơn Sơn 15.08.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 08-K67
2804 20226477 Vũ Quốc Tùng 08.04.2004 Quảng Ninh Nam Cơ điện tử 08-K67
2805 20226796 Ngô Đức Việt 03.09.2003 Hà Nội Nam Cơ khí 01-K67
2806 20226553 Nguyễn Thành Công 24.06.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 02-K67
2807 20226647 Vũ Quốc Khánh 28.12.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 02-K67
2808 20226686 Đỗ Viết Nam 12.12.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 02-K67
2809 20226693 Trần Quý Ngọc 20.11.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 02-K67
2810 20226732 Phùng Đức Cao Tân 12.08.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 02-K67
2811 20226758 Nguyễn Xuân Toàn 25.10.2004 Ninh Bình Nam Cơ khí 02-K67
2812 20226770 Nguyễn Ngọc Tú 25.03.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 02-K67
2813 20226536 Tạ Duy Kỳ Anh 27.12.2004 Bắc Giang Nam Cơ khí 04-K67
2814 20226542 Nguyễn Viết Bắc 09.09.2004 Thanh Hóa Nam Cơ khí 04-K67
2815 20226629 Đoàn Quốc Hùng 26.11.2004 Cà Mau Nam Cơ khí 04-K67
2816 20226642 Nguyễn Quang Huy 29.11.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 04-K67
2817 20226670 Nguyễn Hoàng Long 05.06.2004 Hà Tây Nam Cơ khí 04-K67
2818 20226519 Đỗ Huy Tự 21.08.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 04-K67
2819 20226543 Nguyễn Duy Bách 15.02.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 05-K67
2820 20226556 Lê Thái Cường 17.12.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 05-K67
2821 20226591 Phạm Đức Dương 17.06.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 05-K67
2822 20226657 Nguyễn Đình Kiên 09.01.2004 Nghệ An Nam Cơ khí 05-K67
2823 20226677 Nguyễn Đức Mạnh 04.12.2004 Hà Nam Nam Cơ khí 05-K67
2824 20226754 Hoàng Văn Tiến 01.07.2004 Bắc Giang Nam Cơ khí 05-K67
2825 20226779 Ngô Anh Tuấn 16.01.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 05-K67
2826 20226766 Tạ Quốc Trượng 29.07.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ khí 05-K67
2827 20226800 Vương Đức Hoàng Việt 12.07.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 05-K67
2828 20226531 Mai Văn Anh 03.07.2004 Thanh Hóa Nam Cơ khí 06-K67
2829 20226598 Trần Trường Giang 02.03.2004 Bắc Giang Nam Cơ khí 06-K67
2830 20226651 Nguyễn Mạnh Khôi 13.10.2004 Phú Thọ Nam Cơ khí 06-K67
2831 20226741 Nguyễn Công Thành 04.10.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 06-K67
2832 20226612 Đỗ Công Hiếu 12.10.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ khí 07-K67
2833 20226632 Vũ Văn Hùng 19.08.2004 Bắc Giang Nam Cơ khí 07-K67
2834 20226781 Nguyễn Quang Tuấn 09.10.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 07-K67
2835 20226250 Nguyễn Đức Anh 10.01.2004 Hà Nội Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
2836 20226681 Nguyễn Quang Minh 25.10.2004 Hà Nội Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
2837 20226224 Chu Ngọc Quý 11.01.2004 Hà Nội Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
2838 20226429 Nguyễn Phong Thái 17.03.2004 Hà Tây Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
2839 20226847 Nguyễn Văn Đạt 05.07.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
2840 20226863 Trần Đức Mạnh 01.03.2004 Nam Định Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
2841 20227814 Nguyễn Huy Hoàng 20.06.2004 Bắc Giang Nam CTTT ô tô 01-K67
2842 20227839 Lê Hoàng Phi Long 25.08.2004 Hà Nội Nam CTTT ô tô 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2843 20227822 Nguyễn Xuân Anh 13.02.2004 Tây Ninh Nam CTTT ô tô 02-K67
2844 20227827 Chu Tiến Đạt 11.09.2004 Hà Nội Nam CTTT ô tô 02-K67
2845 20227835 Trần Tiến Hưng 25.07.2004 Thái Bình Nam CTTT ô tô 02-K67
2846 20227816 Vũ Quốc Khánh 02.09.2004 Hải Phòng Nam CTTT ô tô 02-K67
2847 20227858 Thẩm Minh Trí 15.12.2004 Hà Nội Nam CTTT ô tô 02-K67
2848 20227760 Nguyễn Thái Dương 10.12.2004 Hà Nội Nam Hàng không 01-K67
2849 20227763 Ma Phương Giang 19.09.2004 Lai Châu Nữ Hàng không 01-K67
2850 20227766 Phạm Trung Hiếu 24.09.2004 Quảng Ninh Nam Hàng không 01-K67
2851 20227797 Đinh Anh Tuấn 05.09.2004 Hà Nội Nam Hàng không 01-K67
2852 20227758 Nguyễn Tiến Đạt 16.08.2004 Hòa Bình Nam Hàng không 02-K67
2853 20227787 Trần Hải Nam 02.11.2004 Hà Tây Nam Hàng không 02-K67
2854 20227790 Dương Minh Phúc 30.04.2003 Quảng Trị Nam Hàng không 02-K67
2855 20227798 Đinh Mạnh Tuấn 30.08.2004 Phú Thọ Nam Hàng không 02-K67
2856 20227796 Nguyễn Minh Trường 05.04.2004 Hải Phòng Nam Hàng không 02-K67
2857 20227800 Lưu Tuấn Việt 21.10.2004 Hà Tây Nam Hàng không 02-K67
2858 20227595 Phạm Tiến Duy 18.11.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 01-K67
2859 20227599 Lê Kiến Hào 17.11.2004 Vĩnh Phúc Nam KT ô tô 01-K67
2860 20227683 Nguyễn Thị Thu 04.11.2004 Lạng Sơn Nữ KT ô tô 01-K67
2861 20227592 Nguyễn Xuân Dương 05.11.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 02-K67
2862 20227585 Ngô Thanh Đức 11.11.2004 Bắc Ninh Nam KT ô tô 02-K67
2863 20227489 Thân Thị Ngọc Hướng 06.03.2004 Bắc Giang Nữ KT ô tô 02-K67
2864 20227530 Trần Hoàng Minh 01.12.2004 Nam Định Nam KT ô tô 02-K67
2865 20227687 Phạm Quang Khánh Toàn 01.11.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 02-K67
2866 20227691 Nguyễn Quang Trường 12.08.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 02-K67
2867 20227502 Phạm Tuấn Anh 08.02.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 03-K67
2868 20227509 Nguyễn Hồ Đắc Di 24.04.2004 Hà Tĩnh Nam KT ô tô 03-K67
2869 20227623 Trần Quốc Khánh 04.09.2004 Hưng Yên Nam KT ô tô 03-K67
2870 20227534 Nguyễn Đình Phúc 20.06.2004 Lào Cai Nam KT ô tô 03-K67
2871 20227688 Nguyễn Văn Tới 19.03.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 03-K67
2872 20227704 Nguyễn Văn Vượng 25.08.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 03-K67
2873 20227558 Phạm Tuấn Anh 15.06.2004 Nam Định Nam KT ô tô 04-K67
2874 20227539 Vũ Minh Quân 07.07.2004 Nam Định Nam KT ô tô 04-K67
2875 20227677 Nguyễn Công Thành 11.06.2004 Hà Tĩnh Nam KT ô tô 04-K67
2876 20227483 Bùi Quang Gia Bảo 24.01.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 05-K67
2877 20227565 Nguyễn Văn Cương 04.10.2004 Nam Định Nam KT ô tô 05-K67
2878 20227514 Khuất Đình Quang Duy 29.09.2004 Hà Tây Nam KT ô tô 05-K67
2879 20227610 Nguyễn Huy Hoàng 18.10.2004 Phú Thọ Nam KT ô tô 05-K67
2880 20227643 Cù Đức Minh 13.08.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 05-K67
2881 20227867 Lê Quang Duy 07.03.2004 Hà Nội Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
2882 20227875 Nguyễn Duy Khôi 26.09.2004 Điện Biên Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
2883 20226104 Đào Kiên Cường 01.11.2004 Nghệ An Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
2884 20226079 Nguyễn Lê Tuấn Duy 16.12.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
2885 20226083 Ngô Mạnh Hùng 04.01.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
2886 20226110 Nguyễn Trung Kiên 25.01.2004 Thái Bình Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
2887 20226115 Phạm Nguyễn Hùng Nguyên 16.01.2004 Hà Tĩnh Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
2888 20226125 Phạm Thái Sơn 19.09.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
2889 20220016 Nguyễn Thị Hà Chi 29.03.2004 Hà Tĩnh Nữ CTTN-Khoa học máy tính-K67
2890 20220026 Hà Minh Hiếu 10.05.2004 Thanh Hóa Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
2891 20220031 Lưu Thịnh Khang 21.01.2004 Hải Dương Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
2892 20224870 Tống Phú Lâm 13.10.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
2893 20220034 Đào Phúc Long 10.09.2004 Hà Nội Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
2894 20224909 Lê Đức Anh Vũ 01.07.2004 Hà Nội Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
2895 20225571 Phan Thu Hà 03.01.2004 Thái Bình Nữ CTTT An toàn không gian số 01-K67
2896 20225575 Trần Đăng Huy 08.08.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
2897 20225583 Lê Hải Nhật 13.03.2004 Hải Phòng Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
2898 20225549 Phạm Nguyễn Hải Nhi 07.04.2004 Quảng Nam Nữ CTTT An toàn không gian số 01-K67
2899 20225552 Đào Minh Quang 24.01.2004 Hà Giang Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
2900 20225585 Nguyễn Sỹ Quân 21.01.2004 Thanh Hóa Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2901 20225555 Phạm Minh Tiến 23.11.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
2902 20225590 Trần Thị Tường Vân 08.10.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT An toàn không gian số 01-K67
2903 20220059 BùI KhắC ChiếN 25.10.2004 Đắk Lắk Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
2904 20225478 Nguyễn Hải Đăng 21.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
2905 20225509 Bạch Nhật Minh 02.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
2906 20225464 Trương Tuấn Vinh 09.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
2907 20225481 Nguyễn Tiến Đạt 03.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
2908 20225485 Vũ Như Đức 15.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
2909 20225505 Đinh Văn Kiên 28.09.2004 Ninh Bình Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
2910 20225523 Trần Ngọc Quang 08.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
2911 20225491 Lê Minh Hải 19.03.2004 Nghệ An Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2912 20225448 Nguyễn Nam Khánh 02.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2913 20225510 Nguyễn Nhật Minh 15.10.2004 Hải Phòng Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2914 20225458 Lương Hữu Thành 11.06.2004 Hà Nam Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2915 20220066 Vũ Trung Thành 30.09.2004 Quảng Ninh Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
2916 20226007 Nguyễn Đình An 21.10.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
2917 20226030 Nguyễn Trung Dũng 24.07.2004 Quảng Ninh Nam ICT 01-K67
2918 20225961 Phạm Quang Đăng 18.07.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
2919 20226026 Phan Gia Đô 11.07.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
2920 20220073 Nguyễn Thị Thu Huyền 01.01.2004 Thanh Hóa Nữ ICT 01-K67
2921 20226046 Vũ Thái Hưng 01.10.2004 Hải Phòng Nam ICT 01-K67
2922 20225998 Ngụy Quang Sơn 02.09.2004 Bắc Giang Nam ICT 01-K67
2923 20226067 Đinh Xuân Toàn 06.11.2004 Thái Bình Nam ICT 01-K67
2924 20225960 Nguyễn Đức Anh 28.08.2004 Hà Nam Nam ICT 02-K67
2925 20225967 Nguyễn Mỹ Duyên 19.07.2004 Quảng Ninh Nữ ICT 02-K67
2926 20225966 Nguyễn Đình Dương 29.01.2004 Hưng Yên Nam ICT 02-K67
2927 20225980 Hoàng Đăng Khôi 09.04.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
2928 20226059 Lê Minh Nam 01.05.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
2929 20225991 Nguyễn Lan Nhi 01.07.2004 Điện Biên Nữ ICT 02-K67
2930 20225999 Lò Đức Tài 31.07.2004 Lai Châu Nam ICT 02-K67
2931 20226068 Phan Hoàng Tú 25.10.2004 Nghệ An Nam ICT 02-K67
2932 20226001 Dương Phương Thảo 08.10.2004 Yên Bái Nữ ICT 02-K67
2933 20225794 Hà Trung Chiến 09.03.2004 Hà Tĩnh Nam Việt Nhật 01-K67
2934 20225756 Trần Cao Bảo Phúc 23.11.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
2935 20225949 Lương Mạnh Tường 27.05.2004 Bắc Giang Nam Việt Nhật 01-K67
2936 20225695 Nguyễn Công Bình 11.10.2004 Liên Bang Nga Nam Việt Nhật 02-K67
2937 20225806 Nguyễn Khắc Điệp 22.08.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 02-K67
2938 20225715 Phan Hoàng Hải 22.10.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 02-K67
2939 20225858 Lê Ngọc Huy 28.03.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 02-K67
2940 20225909 Nguyễn Sinh Quân 27.08.2004 Hà Tĩnh Nam Việt Nhật 02-K67
2941 20225791 Nguyễn Đức Bình 30.09.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 03-K67
2942 20225734 Vũ Quyền Gia Linh 02.01.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 03-K67
2943 20225650 Lương Anh Minh 28.03.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 03-K67
2944 20225938 Bùi Thu Trang 12.09.2004 Hưng Yên Nữ Việt Nhật 03-K67
2945 20225786 Trần Thị Vân Anh 07.11.2004 Nam Định Nữ Việt Nhật 04-K67
2946 20225615 Hà Tùng Dương 11.11.2004 Thừa Thiên Huế Nam Việt Nhật 04-K67
2947 20225631 Phan Sỹ Hùng 12.03.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 04-K67
2948 20225645 Vũ Ngọc Lâm 11.01.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 04-K67
2949 20225781 Cao Đức Anh 21.01.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
2950 20225821 Hoàng Thái Dương 08.05.2004 Hà Tĩnh Nam Việt Nhật 05-K67
2951 20225730 Nguyễn Ngọc Lan 27.12.2004 Bắc Ninh Nữ Việt Nhật 05-K67
2952 20225888 Phan Hồng Minh 31.08.2003 Hưng Yên Nam Việt Nhật 05-K67
2953 20225911 Đoàn Nhật Quang 29.08.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 05-K67
2954 20225923 Nguyễn Thanh Tân 05.10.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 05-K67
2955 20225767 Nguyễn Khắc Tiếp 10.10.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 05-K67
2956 20225943 Nguyễn Văn Tuấn 17.02.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 05-K67
2957 20225952 Thân Đức Vân 28.03.2004 Bắc Giang Nam Việt Nhật 05-K67
2958 20225793 Ngô Văn Cao 11.03.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 06-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
2959 20225801 Lê Quốc Đảng 29.08.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
2960 20225639 Phùng Quang Khải 01.02.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 06-K67
2961 20225617 Hữu Đức Duy 03.07.2004 Hà Nam Nam Việt Nhật 07-K67
2962 20225711 Nguyễn Hữu Trường Giang 20.12.2004 Bắc Ninh Nam Việt Nhật 07-K67
2963 20225637 Vương Quốc Huy 11.09.2004 Thái Nguyên Nam Việt Nhật 07-K67
2964 20225851 Đỗ Lường Hương 16.02.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 07-K67
2965 20225872 Đinh Tuấn Kiệt 06.01.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 07-K67
2966 20225902 Nguyễn Vũ Linh Phong 01.12.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 07-K67
2967 20225758 Nguyễn Mạnh Quân 23.08.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 07-K67
2968 20223724 Nguyễn Hoàng Minh 27.10.2004 Hải Phòng Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2969 20224139 Trương Quang Thái 17.05.2004 Hải Phòng Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
2970 20224340 Đỗ Việt Dũng 11.02.2004 Hà Tây Nam CTTT Điện tử 01-K67
2971 20222765 Đặng Tú Anh 12.08.2003 Hải Dương Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2972 20222794 Phạm Nhật Nam 24.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2973 20222796 Nguyễn Trọng Nghĩa 19.04.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2974 20222851 Đoàn Tuấn Phong 21.02.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2975 20222754 Phan Công Hoàng Quân 30.12.2004 Nghệ An Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2976 20222863 Nguyễn Sách Duy Thành 17.01.2004 Bắc Ninh Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
2977 20222824 Đinh Đức Đặng Định 09.01.2004 Ninh Bình Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
2978 20222780 Nguyễn Quốc Khánh 24.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
2979 20222846 Nguyễn Đình Nam 11.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
2980 20222830 Nguyễn Đặng Thái Dương 23.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
2981 20222840 Trần Đình Kiên 08.04.2004 Hà Tây Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
2982 20222784 Hoàng Đại Lộc 13.08.2004 Quảng Ninh Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
2983 20222856 Đào Phú Quý 02.06.2004 Hưng Yên Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
2984 20222860 Nguyễn Đình Thắng 15.11.2004 Hà Tây Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
2985 20224409 Trần Công Hiệp 22.10.2004 Hà Nam Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
2986 20224447 Đặng Công Hoàng Nam 18.07.2004 Hà Tây Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
2987 20224404 Hoàng Nguyên Bảo 18.08.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2988 20224432 Đỗ Thành Đạt 14.10.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2989 20224434 Nguyễn Đông Trường Đức 02.12.2003 Đắk Lắk Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2990 20224443 Trần Đức Mạnh 29.03.2004 Nam Định Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2991 20224446 Phạm Đức Minh 10.05.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2992 20224449 Nguyễn Trần Phong 10.10.2004 Nghệ An Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2993 20224458 Nguyễn Xuân Sơn 30.07.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
2994 20224309 Trần Minh Hà 24.10.2004 Hà Nội Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
2995 20224304 Phạm Việt Đức 20.09.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K67
2996 20224390 Trần Thị Thục Giang 05.12.2004 Vĩnh Phúc Nữ CTTT Y sinh 01-K67
2997 20224392 Nguyễn Kỳ Sơn 11.10.2004 Hải Dương Nam CTTT Y sinh 01-K67
2998 20222226 Nguyễn Khắc Dân 02.11.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
2999 20222234 Nguyễn Trọng Đạt 05.05.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3000 20222279 Lê Việt Hoàng 30.01.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3001 20222625 Lò Văn Nhất 13.09.2004 Điện Biên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3002 20222684 Âu Văn Tiến 14.11.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3003 20222193 Nguyễn Đăng Tùng 10.08.2004 Bắc Giang Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3004 20222244 Phạm Anh Dũng 24.03.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3005 20222250 Nguyễn Thái Dương 09.12.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3006 20222274 Nguyễn Trung Hiếu 24.08.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3007 20222238 Nguyễn Xuân Đức 24.07.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3008 20222336 Nguyễn Hồng Minh 12.10.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3009 20222340 Đặng Phương Nam 01.03.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3010 20222391 Chu Thiện Tâm 09.04.2004 Hưng Yên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3011 20222459 Vũ Tiến Dũng Anh 18.12.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
3012 20222500 Tạ Tiến Dũng 01.01.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
3013 20222486 Nguyễn Công Điệp 13.02.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
3014 20222512 Mai Trường Giang 28.11.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
3015 20222527 Nguyễn Đức Hiển 10.10.2004 Hà Nam Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
3016 20222143 Lê Ngọc Khánh 14.12.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3017 20222587 NguyễN CôNg LựC 02.07.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
3018 20222665 Nguyễn Công Tâm 16.06.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
3019 20222461 Nguyễn Anh Bắc 05.10.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3020 20222404 Nguyễn Trọng Thịnh 20.07.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3021 20222151 Ninh Bảo Lâm 01.02.2004 Thái Nguyên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
3022 20222405 Phạm Đình Thịnh 26.02.2004 Ninh Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
3023 20221332 Phạm Trường Anh 05.08.2004 Thái Bình Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
3024 20221335 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 14.03.2004 Bắc Giang Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
3025 20221316 Phan Cẩm Hồng 15.05.2004 Hà Nội Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
3026 20221341 Lý Hải Nam 29.01.2004 Hưng Yên Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
3027 20221320 Nguyễn Thị Kim Phụng 03.05.2004 Hà Nam Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
3028 20221345 Trần Duy Quang 02.11.2004 Nam Định Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
3029 20221321 Trần Đỗ Quyên 30.04.2004 Hà Nội Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
3030 20221346 Hoàng Việt Thành 19.02.2004 Hà Nội Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
3031 20221005 Lê Thu Hà 25.10.2004 Thanh Hóa Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
3032 20221011 Trần Nhật Minh 24.09.2004 Hà Nam Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
3033 20221099 Nguyễn Thành Trung 20.05.2004 Thái Bình Nam Kỹ thuật sinh học 01-K67
3034 20221002 Nguyễn Lê Thùy Dương 13.08.2004 Thanh Hóa Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
3035 20221057 Phạm Thị Thục Khanh 15.07.2004 Nghệ An Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
3036 20221063 Lê Thị Mai Loan 31.08.2004 Thanh Hóa Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
3037 20221103 Trần Bá Vĩnh 13.01.2004 Hà Nội Nam Kỹ thuật sinh học 02-K67
3038 20221021 Đặng Thị Lan Anh 02.02.2004 Nam Định Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
3039 20221001 Nguyễn Thảo Anh 21.08.2004 Hà Nội Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
3040 20221107 Nguyễn Tiến Anh 24.08.2004 Bắc Ninh Nam Thực phẩm 01-K67
3041 20221132 Nguyễn Anh Đạt 18.08.2004 Hà Nội Nam Thực phẩm 01-K67
3042 20221190 Phạm Thị Hà 15.03.2004 Vĩnh Phúc Nữ Thực phẩm 01-K67
3043 20221197 Trương Thị Quỳnh Hoa 17.06.2004 Bắc Ninh Nữ Thực phẩm 01-K67
3044 20221214 Vũ Trung Kiên 24.01.2004 Nghệ An Nam Thực phẩm 01-K67
3045 20221121 Lưu Đức Mạnh 25.07.2004 Nghệ An Nam Thực phẩm 01-K67
3046 20221254 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03.08.2004 Nam Định Nữ Thực phẩm 01-K67
3047 20221173 Vũ Thị Dịu 05.01.2004 Thái Bình Nữ Thực phẩm 02-K67
3048 20221178 Đỗ Thùy Dung 07.02.2004 Ninh Bình Nữ Thực phẩm 02-K67
3049 20221206 Ngô Đức Huy 08.03.2004 Nam Định Nam Thực phẩm 02-K67
3050 20221246 Lê Thị Hồng Ngọc 22.07.2004 Nam Định Nữ Thực phẩm 02-K67
3051 20221130 Nguyễn Thị Phương Anh 09.07.2004 Hà Tây Nữ Thực phẩm 03-K67
3052 20221287 Lê Thu Trà 12.11.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 03-K67
3053 20221293 Nguyễn Tuyết Trinh 09.02.2004 Nam Định Nữ Thực phẩm 03-K67
3054 20221308 Đặng Tuấn Vũ 29.08.2004 Nghệ An Nam Thực phẩm 03-K67
3055 20221157 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 11.09.2004 Nghệ An Nam Thực phẩm 04-K67
3056 20221188 Võ Thị Thùy Giang 06.09.2004 Hà Tĩnh Nữ Thực phẩm 04-K67
3057 20221115 Bùi Thị Hiền 28.08.2004 Vĩnh Phúc Nữ Thực phẩm 04-K67
3058 20221247 Nguyễn Trọng Bảo Ngọc 26.12.2003 Hà Tây Nữ Thực phẩm 04-K67
3059 20221276 Nguyễn Tiến Thành 21.02.2004 Hải Phòng Nam Thực phẩm 04-K67
3060 20221153 Vũ Thị Mai Anh 24.04.2004 Thái Bình Nữ Thực phẩm 05-K67
3061 20221112 Trần Thọ Đạt 15.09.2004 Nghệ An Nam Thực phẩm 05-K67
3062 20221119 Nguyễn Khánh Huyền 24.09.2004 Hưng Yên Nữ Thực phẩm 05-K67
3063 20221240 Chu Thanh Nga 04.05.2004 Lạng Sơn Nữ Thực phẩm 05-K67
3064 20221137 Nguyễn Khánh Trang 31.12.2004 Thanh Hóa Nữ Thực phẩm 05-K67
3065 20228151 Phạm Thị Trang 16.12.2004 Hưng Yên Nữ Dệt May 01-K67
3066 20228059 Đỗ Thị Vân Anh 07.10.2004 Thái Nguyên Nữ Dệt May 02-K67
3067 20228123 Ngô Thị Ngọc 18.07.2004 Hà Tây Nữ Dệt May 02-K67
3068 20228137 Nguyễn Minh Phương 15.06.2004 Hưng Yên Nữ Dệt May 02-K67
3069 20221789 Nguyễn Huy Dũng 19.05.2003 Hà Nội Nam CTTT Hóa dược 01-K67
3070 20221760 Hoàng Lê Duy Bách 30.07.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Hóa dược 02-K67
3071 20221668 Trịnh Chí Công 13.12.2004 Hà Tây Nam Hóa học 01-K67
3072 20221718 Phạm Hoàng Giáng Mai 29.11.2004 Đồng Nai Nữ Hóa học 01-K67
3073 20220002 Trần Thu Vân 27.10.2004 Bắc Ninh Nữ Hóa học 01-K67
3074 20221679 Lê Thị Quỳnh Anh 19.07.2004 Thanh Hóa Nữ Hóa học 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3075 20221688 Nguyễn Thị Dung 18.10.2004 Phú Thọ Nữ Hóa học 02-K67
3076 20223609 Ngô Anh Kiệt 27.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 01-K67
3077 20223614 Nguyễn Thùy Linh 24.05.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Logistics 01-K67
3078 20223550 Vũ Đức Quân 14.11.2003 Hải Phòng Nam CTTT Logistics 01-K67
3079 20223552 Nguyễn Thị Minh Tâm 27.10.2004 Ninh Bình Nữ CTTT Logistics 01-K67
3080 20223653 Vương Phương Thảo 23.11.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 01-K67
3081 20223678 Lê Thị Hải Yến 23.12.2004 Thái Bình Nữ CTTT Logistics 01-K67
3082 20223556 Đoàn Thị Vân Anh 12.01.2004 Nam Định Nữ CTTT Logistics 02-K67
3083 20223618 Dương Nguyễn Hải Long 22.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 02-K67
3084 20223446 Tạ Ngọc Anh 19.08.2004 Gia Lai Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
3085 20223483 Đỗ Khánh Hiền 04.01.2004 Lào Cai Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
3086 20223517 Thiều Đăng Quang 26.08.2004 Phú Thọ Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
3087 20223496 Phạm Thị Hải Linh 01.01.2004 Hưng Yên Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
3088 20223498 Phạm Thùy Linh 05.05.2004 Hải Phòng Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
3089 20223506 Nguyễn Phương Ngân 27.06.2004 Thái Nguyên Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
3090 20223452 Trịnh Thảo Nguyên 08.04.2004 Hà Nam Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
3091 20223442 Lương Thạch Tâm 26.01.2004 Quảng Nam Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
3092 20223261 Nguyễn Thị Hiền 08.10.2004 Hà Nội Nữ Kế toán 01-K67
3093 20223267 Lê Huy Hoàng 07.01.2004 Nghệ An Nam Kế toán 01-K67
3094 20223279 Nguyễn Thị Ngọc Lan 14.01.2004 Thái Bình Nữ Kế toán 01-K67
3095 20223320 Nguyễn Văn Toàn 15.02.2004 Hà Nam Nam Kế toán 01-K67
3096 20223312 Phạm Thị Thoan 15.01.2004 Hải Dương Nữ Kế toán 01-K67
3097 20223280 Bùi Thị Thùy Linh 28.11.2004 Thanh Hóa Nữ Kế toán 02-K67
3098 20223309 Đặng Thị Phương Thảo 27.05.2004 Hà Nội Nữ Kế toán 02-K67
3099 20223014 Phan Thị Hạnh 16.01.2004 Bắc Giang Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
3100 20222982 Vũ Thị Minh Huế 10.09.2004 Phú Thọ Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
3101 20222988 Nguyễn Thị Lan Anh 12.08.2004 Vĩnh Phúc Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
3102 20222993 Trần Ngọc Anh 26.12.2004 Yên Bái Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
3103 20223048 Nguyễn Phương Ngọc 17.10.2004 Hà Tây Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
3104 20223054 Nguyễn Hà Phương 06.03.2004 Thái Bình Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
3105 20223111 Lê Thị Thanh BìNh 25.08.2004 Vĩnh Phúc Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
3106 20223114 Nguyễn Mai Chi 07.03.2004 Yên Bái Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
3107 20223167 Đồng Thị Khánh Ly 13.08.2004 Hải Dương Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
3108 20223173 Doãn Phương Tuệ Minh 16.01.2004 Hà Nội Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
3109 20223185 Nguyễn Thị Kiều Oanh 06.10.2004 Bắc Giang Nữ Quản trị kinh doanh 01-K67
3110 20223107 Trần Thị Ngọc Ánh 01.02.2004 Hà Nam Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
3111 20223129 Nguyễn Hoàng Mạnh Hà 06.04.2004 Hà Nội Nam Quản trị kinh doanh 03-K67
3112 20223132 Lương Thanh Hằng 16.06.2004 Hải Dương Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
3113 20223154 Hà Khánh Linh 29.02.2004 Hà Nội Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
3114 20223375 Phạm Thị Huế 18.10.2004 Nam Định Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
3115 20223429 Nguyễn Thanh Vân 19.01.2004 Phú Thọ Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
3116 20223382 Nguyễn Khánh Huyền 18.06.2004 Hà Tĩnh Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
3117 20223396 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29.03.2004 Hải Dương Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
3118 20223398 Lại Nguyễn Trà My 07.08.2004 Hà Tây Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
3119 20221829 Lê Thị Lan Anh 27.09.2004 Thanh Hóa Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
3120 20226322 Hoàng Công Hiệp 19.05.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 01-K67
3121 20226403 Phạm Văn Nhân 03.06.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 01-K67
3122 20226489 Nguyễn Ngọc Vũ 17.02.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 01-K67
3123 20226248 Đoàn Tuấn Anh 28.03.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 02-K67
3124 20226284 Trần Đức Doanh 06.09.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 02-K67
3125 20226151 Cao Nam Khánh 13.11.2004 Hà Tây Nam Cơ điện tử 02-K67
3126 20226415 Trần Đăng Quang 02.01.2004 Hà Tĩnh Nam Cơ điện tử 02-K67
3127 20226421 Nguyễn Quốc Sang 08.02.2004 Nghệ An Nam Cơ điện tử 02-K67
3128 20226317 Lê Nhất Hào 17.07.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 03-K67
3129 20226341 Nguyễn Phi Hùng 10.01.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 04-K67
3130 20226192 Phạm Đình Giáp 01.10.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 05-K67
3131 20226464 Nguyễn Văn Trường 29.02.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 05-K67
3132 20226325 Đỗ Quang Hiếu 19.06.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 06-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3133 20226348 Hoàng Văn Huy 01.04.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 06-K67
3134 20226471 Nguyễn Văn Tuấn 22.12.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 06-K67
3135 20226465 Nguyễn Xuân Trường 19.05.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 06-K67
3136 20226494 Ngô Tiến Vương 09.10.2004 Thái Bình Nam Cơ điện tử 06-K67
3137 20226304 Đặng Đức Duy 22.09.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 08-K67
3138 20226607 Nguyễn Công Hậu 19.07.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 01-K67
3139 20226639 Hoàng Quang Huy 24.05.2004 Nam Định Nam Cơ khí 01-K67
3140 20226673 Nguyễn Đình Hoàng Luật 16.01.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 01-K67
3141 20226560 Trần Hữu Cường 17.02.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 02-K67
3142 20226595 Lương Tiến Duy 11.10.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 02-K67
3143 20226507 Phan Tiến Đạt 08.01.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 02-K67
3144 20226601 Dương Khánh Hải 07.09.2004 Phú Thọ Nam Cơ khí 02-K67
3145 20226711 Mẫn Minh Quang 04.12.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 02-K67
3146 20226783 Trần Anh Tuấn 29.03.2004 Phú Thọ Nam Cơ khí 02-K67
3147 20226706 Vũ CôNg PhưƠNg 20.01.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 03-K67
3148 20226565 Lường Văn Đạt 21.12.2004 Bắc Kạn Nam Cơ khí 04-K67
3149 20226571 Vũ Tuấn Đạt 14.11.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 04-K67
3150 20226504 Nguyễn Hải Đăng 24.04.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 04-K67
3151 20226663 Nguyễn Tuấn Linh 16.03.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 04-K67
3152 20226499 Lê Ngọc Minh Nguyên 09.07.2004 Thanh Hóa Nam Cơ khí 04-K67
3153 20226579 Nguyễn Hoàng Đức 18.09.2004 Thanh Hóa Nam Cơ khí 05-K67
3154 20226597 Trần Hoàng Gia 28.03.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 05-K67
3155 20226664 Trương Hải Linh 23.04.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ khí 05-K67
3156 20226690 Vương Hoàng Nam 23.05.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 06-K67
3157 20226525 Chu Công Tuấn Anh 03.05.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 07-K67
3158 20226558 Nguyễn Văn Cường 14.06.2004 Thái Bình Nam Cơ khí 07-K67
3159 20226678 Trần Hải Mạnh 07.05.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 07-K67
3160 20226736 Đào Phúc Thắng 27.05.2003 Hưng Yên Nam Cơ khí 07-K67
3161 20226206 Nguyễn Văn Khôi 23.06.2004 Hà Tây Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
3162 20226780 Nguyễn Anh Tuấn 19.04.2004 Thanh Hóa Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
3163 20226864 Giáp Đức Minh 14.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
3164 20226873 Nguyễn Xuân Quý 14.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
3165 20226880 Dương Trần Đức Trí 13.09.2004 Khánh Hòa Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
3166 20226806 Đỗ Thanh Bình 07.02.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
3167 20226872 Trần Chí Quốc 17.01.2004 Nam Định Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
3168 20226818 Đặng Hải Sơn 15.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
3169 20226881 Ngô Quốc Triệu 23.07.2004 Phú Thọ Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
3170 20227831 Trần Văn Hiển 13.12.2004 Bắc Giang Nam CTTT ô tô 01-K67
3171 20227865 Phạm Hùng Vương 21.12.2004 Lâm Đồng Nam CTTT ô tô 01-K67
3172 20227808 Vũ Văn Minh Hoàng 12.06.2004 Hải Dương Nam CTTT ô tô 02-K67
3173 20227767 Phùng Huy Hoàng 16.11.2003 Hưng Yên Nam Hàng không 01-K67
3174 20227786 Nguyễn Khải Nam 10.10.2004 Hà Nội Nam Hàng không 01-K67
3175 20227795 Đoàn Bá Tiên 16.07.2004 Hải Dương Nam Hàng không 01-K67
3176 20227799 Nguyễn Minh Tuấn 15.10.2004 Quảng Ninh Nam Hàng không 01-K67
3177 20227755 Hà Quang Bách 12.01.2004 Thái Nguyên Nam Hàng không 02-K67
3178 20227484 Trần Hoàng Bảo 16.11.2004 Nghệ An Nam KT ô tô 01-K67
3179 20227543 Nguyễn Anh Tú 01.07.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 01-K67
3180 20227544 Nguyễn Anh Tuấn 12.11.2004 Vĩnh Phúc Nam KT ô tô 01-K67
3181 20227545 Lê Quỳnh Văn 22.05.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 01-K67
3182 20227567 Phạm Tiến Cường 29.01.2004 Sơn La Nam KT ô tô 02-K67
3183 20227596 Cao Quang Giáp 20.02.2004 Nam Định Nam KT ô tô 02-K67
3184 20227658 Nguyễn Hồng Quân 20.10.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 02-K67
3185 20227609 Bùi Ngọc Hoàng 24.04.2004 Hà Tây Nam KT ô tô 03-K67
3186 20227637 Bùi Quang Mạnh 15.11.2004 Hồ Chí Minh Nam KT ô tô 03-K67
3187 20227494 Nguyễn Văn Phương 29.08.2004 Bắc Ninh Nam KT ô tô 03-K67
3188 20227681 Trần Văn Thịnh 20.03.2003 Hà Tĩnh Nam KT ô tô 04-K67
3189 20227503 Tạ Vũ Anh 29.07.2004 Quảng Ninh Nam KT ô tô 05-K67
3190 20227575 Nguyễn Tuấn Đạt 27.07.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 05-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3191 20220086 Liễu Trung Nghĩa 13.10.2003 Lạng Sơn Nam KT ô tô 05-K67
3192 20226107 Nguyễn Huy Hoàng 20.01.2003 Thái Nguyên Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
3193 20226088 Nông Quốc Khánh 12.10.2004 Thái Nguyên Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
3194 20226113 Vũ Thị Khánh Linh 19.04.2004 Vĩnh Phúc Nữ CNTT Việt Pháp 01-K67
3195 20220040 Nguyễn Đăng Phúc 18.05.2004 Bắc Ninh Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
3196 20220051 Lê Danh Vinh 15.11.2004 Bắc Ninh Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
3197 20220060 Đỗ Doãn Hoàng Du 07.10.2004 Hải Dương Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3198 20225480 Ngô Duy Đạt 05.03.2004 Hải Phòng Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3199 20225441 Nguyễn Như Giáp 17.06.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3200 20225444 Nguyễn Đình Hiếu 20.10.2004 Hà Tây Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3201 20225494 Vũ Minh Hiếu 05.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3202 20220063 Nguyễn Thu Huyền 23.12.2004 Bắc Ninh Nữ CTTT Data Science & AI 01-K67
3203 20225512 Trần Quang Minh 05.09.2004 Hà Tây Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3204 20225535 Vũ Tuấn Trường 05.08.2004 Hải Phòng Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3205 20225467 Vũ Hữu An 02.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
3206 20225439 Nguyễn Minh Dương 08.01.2004 Nam Định Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
3207 20225520 Nguyễn Minh Quân 08.09.2004 Hà Tây Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
3208 20225533 Nguyễn Việt Tiến 02.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
3209 20225528 Đới Sỹ Thắng 25.09.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
3210 20225457 Nguyễn Trí Thanh 08.03.2004 Phú Thọ Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
3211 20225460 Nguyễn Xuân Thành 22.01.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
3212 20225486 Lại Trí Dũng 27.09.2004 Hà Nam Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
3213 20225479 Đào Vũ Tiến Đạt 28.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
3214 20225445 Đỗ Đình Hoàng 21.01.2004 Nghệ An Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
3215 20225514 Vũ Đức Minh 31.01.2004 Nam Định Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
3216 20225455 Âu Trung Phong 27.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
3217 20225536 Nguyễn Hoàng Sơn Tùng 26.10.2004 Hải Phòng Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
3218 20226011 Nguyễn Phương Anh 08.03.2004 Hải Phòng Nữ ICT 01-K67
3219 20226024 Phạm Thành Đạt 17.09.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
3220 20226039 Hoàng Trung Hiếu 12.06.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
3221 20225973 Trần Huy Hoàng 21.10.2004 Nam Định Nam ICT 01-K67
3222 20225977 Phạm Phương Huy 21.12.2004 Hà Tĩnh Nam ICT 01-K67
3223 20225989 Phạm Thành Nam 13.03.2004 Thái Nguyên Nam ICT 01-K67
3224 20225996 Phạm Trường Sang 10.02.2004 Hà Tĩnh Nam ICT 01-K67
3225 20226023 Nguyễn Tiến Đạt 04.06.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
3226 20225976 Lê Hoàng Huy 13.01.2004 Nghệ An Nam ICT 02-K67
3227 20226048 Trần Gia Khánh 06.11.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
3228 20225981 Trần Anh Khôi 11.12.2004 Hải Phòng Nam ICT 02-K67
3229 20225987 Bùi Hà My 24.03.2004 Hà Tây Nữ ICT 02-K67
3230 20226070 Lê Thanh Tùng 28.08.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
3231 20226003 Hồ Bảo Thư 26.03.2004 Nghệ An Nữ ICT 02-K67
3232 20225844 Nguyễn Bá Hoàng 19.04.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
3233 20225753 Dương Tuấn Nghĩa 29.07.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
3234 20225657 Bùi Ý Nhi 07.02.2004 Hải Phòng Nữ Việt Nhật 01-K67
3235 20225755 Lê Đồng Cảnh Phú 13.12.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
3236 20225667 Đặng Đức Tài 20.07.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 01-K67
3237 20225776 Phạm Nguyên Việt 19.09.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
3238 20225700 Đỗ Tiến Đạt 16.11.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 02-K67
3239 20225813 Trịnh Minh Đức 13.06.2003 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 02-K67
3240 20225724 Cao Quang Huy 21.06.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 02-K67
3241 20225932 Dương Công Thuyết 14.09.2004 Lạng Sơn Nam Việt Nhật 02-K67
3242 20225795 Đặng Đình Cường 25.02.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 03-K67
3243 20225613 Nguyễn Trí Dũng 29.08.2004 Hà Tĩnh Nam Việt Nhật 03-K67
3244 20225820 Quách Gia Được 23.07.2004 Lạng Sơn Nam Việt Nhật 03-K67
3245 20225754 Nguyễn Thị Nhung 19.03.2004 Thanh Hóa Nữ Việt Nhật 03-K67
3246 20225668 Đỗ Minh Tâm 29.12.2004 Hà Nội Nữ Việt Nhật 03-K67
3247 20225953 Đỗ Doãn Vinh 10.02.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 03-K67
3248 20225817 Phạm Quốc Dũng 21.09.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 04-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3249 20225605 Nguyễn Tuấn Đạt 29.11.2004 Hưng Yên Nam Việt Nhật 04-K67
3250 20225699 Mai Văn Đăng 21.01.2004 Thái Bình Nam Việt Nhật 04-K67
3251 20225634 Nguyễn Văn Hưng 17.07.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 04-K67
3252 20225861 Lê Tuấn Khải 22.02.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 04-K67
3253 20225870 Võ Anh Khôi 13.05.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 04-K67
3254 20225891 Vũ Trần Tuấn Minh 20.08.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 04-K67
3255 20225750 Vũ Hải Nam 03.04.2004 Hải Dương Nam Việt Nhật 04-K67
3256 20225896 Phùng Duy Nghĩa 13.05.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 04-K67
3257 20225910 Vũ Minh Quân 10.01.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 04-K67
3258 20225680 Lê Mạnh Tùng 22.09.2004 Phú Thọ Nam Việt Nhật 04-K67
3259 20225674 Nguyễn Thị Huyền Trang 15.04.2004 Hải Dương Nữ Việt Nhật 04-K67
3260 20225690 Trần Văn Đức Anh 08.12.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
3261 20225827 Đỗ Đắc Duy 10.07.2004 Hải Dương Nam Việt Nhật 05-K67
3262 20225811 Nguyễn Minh Đức 31.03.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
3263 20225747 Vũ Văn Minh 16.08.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 05-K67
3264 20225681 Lương Quang Tùng 19.10.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 05-K67
3265 20225929 Hoàng Chí Thanh 05.08.2004 Phú Thọ Nam Việt Nhật 05-K67
3266 20225688 Đặng Hải Anh 16.03.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
3267 20225693 Ninh Lê Gia Bảo 30.09.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
3268 20225892 Đặng Phương Nam 25.08.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 06-K67
3269 20225771 Nguyễn Văn Tuấn Tú 14.08.2003 Hà Tây Nam Việt Nhật 06-K67
3270 20225765 Phạm Lê Thành 13.10.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
3271 20225717 Nguyễn Văn Hiếu 21.03.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 07-K67
3272 20225741 Đỗ Tuấn Minh 11.05.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 07-K67
3273 20225913 Nguyễn Đức Quang 08.02.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 07-K67
3274 20225673 Lê Thị Ngọc Thảo 08.08.2004 Hòa Bình Nữ Việt Nhật 07-K67
3275 20223679 Nguyễn Ngọc Anh 21.07.2004 Hà Nam Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
3276 20223761 Nghiêm Xuân Đạt 31.08.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
3277 20223689 Nguyễn Tiến Đạt 05.02.2004 Hà Tây Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
3278 20223691 Vũ Tiến Đạt 12.09.2004 Nam Định Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
3279 20223717 Ngọ Minh Long 20.07.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
3280 20220012 Trần Minh Sơn 27.03.2004 Hải Phòng Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
3281 20223815 Nguyễn Thế Thuận 10.08.2004 Bắc Giang Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
3282 20220010 Phạm Năng An 04.12.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
3283 20224342 Nguyễn Đăng Dương 11.11.2004 Hải Phòng Nam CTTT Điện tử 01-K67
3284 20224367 Vũ Minh Hiếu 09.09.2004 Hải Dương Nam CTTT Điện tử 01-K67
3285 20224379 Nguyễn Quốc Thái 03.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
3286 20222828 Trần Hoàng Dũng 15.04.2004 Yên Bái Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
3287 20222774 Lê Bùi Đông Hòa 16.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
3288 20222867 Bùi Tiến Thuật 07.11.2004 Hải Phòng Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
3289 20222811 Đặng Tuấn Anh 31.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
3290 20222829 Dương Dương 16.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
3291 20222751 Đặng Đình Minh 14.01.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
3292 20222728 Đỗ Xuân Bách 31.10.2004 Hà Nội Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
3293 20222742 Phạm Việt Hoàng 04.09.2004 Hà Nội Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
3294 20224425 Lương Gia Nghiêm 20.01.2004 Bắc Ninh Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
3295 20224454 Nguyễn Thạc Quân 06.01.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
3296 20224457 Đào Văn Sơn 25.10.2004 Hưng Yên Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
3297 20224462 Trương Quốc Trung 07.01.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
3298 20224431 Phạm Mạnh Cường 17.09.2004 Hải Phòng Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
3299 20224461 Hoàng Minh Trí 30.01.2004 Hải Phòng Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
3300 20224317 Dương Thị Huyền 02.04.2004 Hải Dương Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
3301 20224324 Nguyễn Thị Hoàng Linh 21.09.2004 Hải Phòng Nữ CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
3302 20222177 Nguyễn Văn Thái 19.03.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K67
3303 20222294 Đinh Quang Huy 16.01.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3304 20222320 Nguyễn Thế Linh 14.11.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3305 20222642 Đoàn Ngọc Quang 21.04.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3306 20222227 Bùi Hồng Đăng 09.09.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3307 20222520 Phạm Trần Ngọc Hà 01.01.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3308 20222266 Chu Hồng Hiển 05.02.2004 Thái Nguyên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3309 20222485 Quản Văn Đạt 17.10.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3310 20222481 Nguyễn Hải Đăng 11.08.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3311 20222142 Đinh Xuân Khánh 07.02.2004 Hà Giang Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3312 20222569 Tạ Đình Khôi 21.07.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3313 20222350 Trần Minh Nhật 15.02.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3314 20222643 Lê Sỹ Quang 06.01.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3315 20222700 Đoàn Xuân Trường 27.07.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3316 20222282 Nguyễn Minh Hoàng 19.06.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
3317 20222302 Nguyễn Thế Gia Huy 29.01.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
3318 20222582 Lưu Văn Lộc 04.02.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
3319 20222245 Tạ Viết Dũng 16.02.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
3320 20222228 Đàm Tiến Đạt 19.12.2004 Hưng Yên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
3321 20222686 Tô Mạnh Tiến 19.05.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
3322 20222671 Bùi Minh Thành 01.10.2004 Hòa Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
3323 20222403 Nguyễn Hưng Thịnh 14.08.2004 Quảng Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
3324 20222202 Đào Xuân Anh 16.07.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3325 20222100 Nguyễn Tuấn Anh 22.12.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3326 20222107 Nguyễn Mạnh Cầm 22.08.2004 Bắc Giang Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3327 20222494 Tạ Đăng Đức 18.10.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3328 20222533 Nguyễn Công Hiểu 07.06.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3329 20222550 Lê Vĩnh Huy 11.05.2004 Quảng Trị Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3330 20222358 Đỗ Hồng Phúc 23.10.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3331 20222420 Nguyễn Khắc Thành Trường 26.03.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3332 20222207 Nguyễn Tuấn Anh 20.10.2004 Bắc Giang Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
3333 20222246 Vũ Tiến Dũng 17.07.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
3334 20222137 Quách Trọng Huy 21.04.2004 Hòa Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
3335 20222290 Nguyễn Mạnh Hưng 22.09.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
3336 20222348 Hồ Đức Ngọc 20.01.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
3337 20222888 Vũ Thị Mai 09.02.2004 Thái Bình Nữ PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
3338 20222890 Nguyễn Đăng Thành 04.05.2004 Thanh Hóa Nam PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67
3339 20221313 Đỗ Ngọc Anh 03.08.2004 Hà Tây Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
3340 20221324 Đỗ Vân Chi 17.10.2004 Hà Nội Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
3341 20221334 Bùi Quang Đại 18.01.2004 Thái Nguyên Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
3342 20221331 Phan Thanh Tùng 15.01.2004 Hà Nội Nam CTTT Thực phẩm 01-K67
3343 20221329 Đình Thị Thu Thủy 15.04.2004 Hà Tây Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
3344 20221006 Chu Thu Hương 16.01.2004 Bắc Ninh Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
3345 20221092 Nguyễn Huy Thắng 15.09.2004 Hà Nội Nam Kỹ thuật sinh học 02-K67
3346 20221012 Vũ Đặng Hải Nam 19.06.2004 Hà Giang Nam Kỹ thuật sinh học 03-K67
3347 20221083 Trần Nguyễn Mai Phương 02.12.2004 Hà Nội Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
3348 20221181 Đỗ Thùy Dương 02.08.2004 Thái Bình Nữ Thực phẩm 01-K67
3349 20221228 Hoàng Xuân Lộc 26.10.2004 Hà Nam Nam Thực phẩm 01-K67
3350 20221237 Nguyễn Thị Mười 27.05.2004 Ninh Bình Nữ Thực phẩm 01-K67
3351 20221241 Nguyễn Vũ Quỳnh Nga 24.01.2004 Nghệ An Nữ Thực phẩm 01-K67
3352 20221128 Tô Thị Thuỳ Trang 27.01.2004 Vĩnh Phúc Nữ Thực phẩm 01-K67
3353 20221296 Trần Văn Trường 21.05.2004 Thái Bình Nam Thực phẩm 01-K67
3354 20221155 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28.02.2004 Bắc Ninh Nữ Thực phẩm 02-K67
3355 20221203 Đoàn Thanh Hương 20.01.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 02-K67
3356 20221224 Phạm Thị Diệu Linh 28.05.2004 Hải Dương Nữ Thực phẩm 02-K67
3357 20221286 Lê Ngọc Toàn 15.04.2004 Hưng Yên Nam Thực phẩm 02-K67
3358 20221297 Phạm Văn Tự 17.06.2004 Thanh Hóa Nam Thực phẩm 02-K67
3359 20221204 Lê Thị Lan Hương 22.07.2004 Kon Tum Nữ Thực phẩm 03-K67
3360 20221221 Lê Tuấn Linh 25.03.2004 Thanh Hóa Nam Thực phẩm 03-K67
3361 20221123 Nguyễn Thị Minh Ngọc 07.04.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 03-K67
3362 20221251 Trần Yến Nhi 18.09.2004 Thái Bình Nữ Thực phẩm 03-K67
3363 20221135 Trần Việt Quang 30.06.2004 Hà Tây Nam Thực phẩm 03-K67
3364 20221124 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21.05.2004 Bắc Ninh Nữ Thực phẩm 03-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3365 20221133 Nguyễn Đình Hiếu 30.01.2004 Nghệ An Nam Thực phẩm 04-K67
3366 20221294 Nguyễn Minh Trúc 18.07.2004 Bắc Ninh Nữ Thực phẩm 04-K67
3367 20221309 Nguyễn Lê Quang Vũ 30.09.2004 Nghệ An Nam Thực phẩm 04-K67
3368 20221106 Đặng Thị Hồng Anh 19.12.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 05-K67
3369 20221285 Nguyễn Thị Thủy 29.12.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 05-K67
3370 20228140 Nguyễn Như Quỳnh 01.01.2004 Thái Bình Nữ Dệt May 01-K67
3371 20228062 Phạm Thị Châu Anh 26.06.2004 Bắc Giang Nữ Dệt May 02-K67
3372 20228082 Vũ Thị Trà Giang 30.08.2004 Hải Dương Nữ Dệt May 02-K67
3373 20228096 Nguyễn Thị Huệ 08.02.2004 Bắc Giang Nữ Dệt May 02-K67
3374 20228133 Lê Thanh Phú 09.11.2004 Hải Phòng Nam Dệt May 02-K67
3375 20228152 Trần Thị Phương Trang 03.11.2004 Hà Nam Nữ Dệt May 02-K67
3376 20221714 Nguyễn Thị Khánh Linh 20.10.2004 Nghệ An Nữ Hóa học 01-K67
3377 20221720 Trần Văn Mạnh 16.09.2004 Nam Định Nam Hóa học 01-K67
3378 20221721 Lý Quang Minh 07.05.2004 Hà Nội Nam Hóa học 01-K67
3379 20221751 Mầu Thị Mai Linh 26.08.2004 Bắc Ninh Nữ KT in 01-K67
3380 20223577 Ngô Tuấn Đạt 03.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 01-K67
3381 20223535 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 10.01.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Logistics 02-K67
3382 20223673 Đỗ Thị Ánh Tuyết 08.07.2004 Hà Tây Nữ CTTT Logistics 02-K67
3383 20223560 Nguyễn Hải Anh 13.12.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Logistics 03-K67
3384 20223642 Đinh Hoàng Sơn 09.07.2004 Phú Thọ Nam CTTT Logistics 03-K67
3385 20223677 Mai Thảo Xuân 26.01.2004 Phú Thọ Nữ CTTT Logistics 03-K67
3386 20223505 Lê Ngân 13.01.2004 Yên Bái Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
3387 20223491 Vũ Thế Gia Khánh 21.02.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 02-K67
3388 20223518 Ngô Thúy Quỳnh 02.09.2004 Hà Nội Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
3389 20223453 Phạm Chí Thiện 01.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 02-K67
3390 20223298 Lê Thị Nhàn 06.08.2004 Thanh Hóa Nữ Kế toán 01-K67
3391 20223308 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22.08.2004 Hà Tây Nữ Kế toán 01-K67
3392 20223254 Nguyễn Lê Giang 11.09.2004 Hà Tây Nữ Kế toán 02-K67
3393 20223287 Nguyễn Vũ Mai Linh 21.08.2004 Hải Phòng Nữ Kế toán 02-K67
3394 20222949 Trần Thị Hồng Nhung 06.09.2003 Thanh Hóa Nữ Kinh tế công nghiệp 01-K67
3395 20223016 Đinh Vinh Hiếu 05.12.2004 Hải Dương Nam Quản lý công nghiệp 01-K67
3396 20223021 Trịnh Thị Thu Hường 12.01.2004 Hà Tây Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
3397 20223009 Nguyễn Thị Hà 18.12.2004 Bắc Ninh Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
3398 20223085 Vũ Minh Hiếu 25.01.2004 Hà Tây Nam Quản trị kinh doanh 02-K67
3399 20223353 Trịnh Nguyễn Ngọc Ánh 18.02.2004 Hà Tĩnh Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
3400 20223419 Hoàng Thu Trang 03.01.2004 Ninh Bình Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
3401 20224557 Lê Huyền Anh 24.10.2003 Tuyên Quang Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
3402 20221835 Mạc Thị Ngọc Ánh 02.07.2004 Quảng Ninh Nữ Công nghệ giáo dục 01-K67
3403 20226316 Phạm Văn Hải 05.08.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 01-K67
3404 20226448 Lê Kim Toàn 18.04.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 01-K67
3405 20226461 Lê Hữu Trường 01.01.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 01-K67
3406 20226259 Trần Hữu Ngọc Bảo 27.01.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 02-K67
3407 20226193 Đoàn Văn Hào 06.10.2004 Bắc Giang Nam Cơ điện tử 02-K67
3408 20226484 Nguyễn Thành Vinh 10.01.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 02-K67
3409 20226333 Nguyễn Thế Hoàng 27.04.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 03-K67
3410 20226296 Trần Trí Dũng 25.01.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 05-K67
3411 20226276 Nguyễn Trung Đại 02.05.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 05-K67
3412 20226342 Bùi Quang Hưng 02.01.2004 Lào Cai Nam Cơ điện tử 05-K67
3413 20226438 Nguyễn Văn Thiện 15.12.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 05-K67
3414 20226487 Vũ Đình Vinh 06.09.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 05-K67
3415 20226297 Trần Văn Dũng 27.11.2004 Thanh Hóa Nam Cơ điện tử 06-K67
3416 20226171 Lê Nguyễn Ngọc Vũ 09.12.2004 Quảng Ninh Nam Cơ điện tử 06-K67
3417 20226505 Lâm Tiến Đạt 02.11.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 01-K67
3418 20226620 Nguyễn Mạnh Hòa 08.10.2004 Phú Thọ Nam Cơ khí 01-K67
3419 20226646 Phạm Văn Khánh 27.09.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 01-K67
3420 20226685 Bùi Phương Nam 02.05.2004 Quảng Nam Nam Cơ khí 01-K67
3421 20226627 Trần Huy Hoàng 23.01.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 02-K67
3422 20226555 Hán Mạnh Cường 19.01.2004 Phú Thọ Nam Cơ khí 04-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3423 20226516 Nguyễn Khắc Thanh 18.02.2004 Đắk Lắk Nam Cơ khí 04-K67
3424 20226610 Lương Thế Hiệp 14.07.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 05-K67
3425 20226682 Nguyễn Tiến Minh 04.05.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 05-K67
3426 20226514 Trương Kiều Phong 31.08.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 05-K67
3427 20226567 Nguyễn Tiến Đạt 25.09.2004 Hà Nam Nam Cơ khí 06-K67
3428 20226702 Đỗ Khắc Phúc 06.01.2004 Hà Nam Nam Cơ khí 06-K67
3429 20226748 Tạ Xuân Thiện 05.11.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 06-K67
3430 20226606 Đặng Văn Hãnh 12.08.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 07-K67
3431 20226652 Nguyễn Ngọc Khôi 30.11.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 07-K67
3432 20226795 Hoàng Xuân Việt 10.07.2004 Hưng Yên Nam Cơ khí 07-K67
3433 20226510 Nguyễn Bá Duy 14.08.2004 Hà Nội Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
3434 20226148 Trần Duy Hoàng 29.12.2004 Hà Nội Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
3435 20226201 Đinh Quang Huy 19.04.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
3436 20226414 Nguyễn Phú Mạnh Quang 11.05.2004 Hà Tây Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
3437 20226229 Đàm Thận Thành 08.02.2004 Bắc Ninh Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
3438 20226810 Nguyễn Tiến Khải 06.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Cơ điện tử 01-K67
3439 20226860 Lê Quang Huy 19.10.2004 Điện Biên Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
3440 20226868 Đỗ Hoàng Xuân Phú 09.07.2000 Hà Giang Nam CTTT Cơ điện tử 02-K67
3441 20227823 Phan Hoàng Anh 13.02.2004 Hà Tĩnh Nam CTTT ô tô 01-K67
3442 20227836 Lê Quang Khải 03.04.2004 Tuyên Quang Nam CTTT ô tô 01-K67
3443 20227859 Bùi Minh Trung 02.04.2004 Nam Định Nam CTTT ô tô 01-K67
3444 20227756 Hoàng Việt Bảo 26.08.2004 Hà Nội Nam Hàng không 01-K67
3445 20227742 Nông Quốc Duy 12.10.2004 Thái Nguyên Nam Hàng không 02-K67
3446 20227604 Lê Văn Hiệp 03.09.2004 Thanh Hóa Nam KT ô tô 01-K67
3447 20227670 Phạm Thành Sơn 27.08.2004 Nam Định Nam KT ô tô 01-K67
3448 20227552 Lại Hoàng Anh 14.08.2004 Ninh Bình Nam KT ô tô 02-K67
3449 20227528 Nguyễn Hữu Mạnh 18.04.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 02-K67
3450 20227540 Nguyễn Minh Quang 07.12.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 02-K67
3451 20227505 Nguyễn Mạnh Cảnh 21.10.2004 Hà Tây Nam KT ô tô 03-K67
3452 20227650 Phạm Hữu Nhất 07.06.2004 Thái Bình Nam KT ô tô 03-K67
3453 20227588 Dương Mạnh Dũng 14.03.2004 Bắc Giang Nam KT ô tô 05-K67
3454 20227606 Tăng Đức Hiếu 13.03.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 05-K67
3455 20227613 Nguyễn Bá Hùng 09.07.2004 Quảng Ninh Nam KT ô tô 05-K67
3456 20227615 Tăng Quang Hưng 31.01.2004 Yên Bái Nam KT ô tô 05-K67
3457 20227639 Lê Đức Mạnh 29.08.2004 Bắc Giang Nam KT ô tô 05-K67
3458 20227866 Nguyễn Quốc Bảo 13.01.2004 Đà Nẵng Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
3459 20226076 Trần Huy Hoàng Anh 22.04.2004 Nam Định Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
3460 20226081 Trần Đại Hiệp 27.12.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
3461 20226097 Phạm Thường Vi 12.01.2004 Hải Dương Nữ CNTT Việt Pháp 01-K67
3462 20220021 Văn Đức Cường 02.01.2004 Nghệ An Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
3463 20220025 Nguyễn Hồng Đăng 13.11.2004 Hà Tĩnh Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
3464 20225532 Trịnh Tuấn Thành 10.10.2004 Thanh Hóa Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
3465 20225562 Lê Thành An 08.05.2004 Thanh Hóa Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
3466 20225567 Nguyễn Minh Đức 02.11.2004 Hà Nội Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
3467 20225547 Nguyễn Phương Linh 14.01.2004 Vĩnh Phúc Nữ CTTT An toàn không gian số 01-K67
3468 20225504 Nguyễn Võ Ngọc Khuê 04.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3469 20225519 Nguyễn Hoàng Quân 08.11.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3470 20225537 Bùi Thị Thu Uyên 20.08.2004 Hải Phòng Nữ CTTT Data Science & AI 01-K67
3471 20225468 Nguyễn Đức Anh 28.05.2004 Hải Phòng Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
3472 20225490 Vũ Ngọc Hà 03.04.2004 Hải Phòng Nữ CTTT Data Science & AI 02-K67
3473 20225493 Phạm Công Hiếu 20.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
3474 20225465 Đoàn Anh Vũ 28.05.2004 Quảng Ninh Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
3475 20225534 Nguyễn Mậu Trung 21.09.2004 Hòa Bình Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
3476 20225968 Trương Linh Duyên 04.12.2004 Quảng Trị Nữ ICT 01-K67
3477 20226050 Nguyễn Minh Khôi 20.11.2004 Hà Nội Nam ICT 01-K67
3478 20225784 Nguyễn Phúc Anh 05.02.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
3479 20225879 Trương Ngọc Mai 22.07.2004 Thanh Hóa Nữ Việt Nhật 01-K67
3480 20225670 Nguyễn Đình Thành 30.04.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 01-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3481 20225644 Nguyễn Đăng Tùng Lâm 21.11.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 02-K67
3482 20225880 Nguyễn Đức Mạnh 05.02.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 02-K67
3483 20225883 HoàNg Sĩ Anh Minh 27.01.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 02-K67
3484 20225658 Nguyễn Văn Phú 04.03.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 02-K67
3485 20225768 Bành Thị Thảo Trang 13.09.2003 Hà Nội Nữ Việt Nhật 02-K67
3486 20225661 Mai Minh Quân 22.08.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 03-K67
3487 20225927 Phan Thanh Thắng 01.01.2004 Hà Tĩnh Nam Việt Nhật 03-K67
3488 20225618 Nguyễn Kiều Duyên 23.10.2004 Nam Định Nữ Việt Nhật 04-K67
3489 20225859 Trần Doãn Huy 21.11.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 04-K67
3490 20225649 Vũ Đức Mạnh 07.05.2004 Vĩnh Phúc Nam Việt Nhật 04-K67
3491 20225855 Hà Ngọc Huy 31.08.2004 Thái Bình Nam Việt Nhật 05-K67
3492 20225725 Trần Đức Huy 26.06.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 05-K67
3493 20225643 Nguyễn Xuân Khuê 09.02.2004 Thái Nguyên Nam Việt Nhật 05-K67
3494 20225655 Nguyễn Kim Ngọc 25.07.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 05-K67
3495 20225908 Nguyễn Hồng Quân 27.10.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 05-K67
3496 20225616 Nguyễn Đức Đại Dương 01.06.2004 Đắk Lắk Nam Việt Nhật 06-K67
3497 20225843 Đặng Huy Hoàng 28.10.2004 Vĩnh Phúc Nam Việt Nhật 06-K67
3498 20225654 Phan Văn Nghị 16.01.2004 Hà Tĩnh Nam Việt Nhật 06-K67
3499 20225659 Nguyễn Hồng Phúc 11.10.2004 Hà Tĩnh Nam Việt Nhật 06-K67
3500 20225663 Phạm Mạnh Quyết 20.10.2004 Thái Bình Nam Việt Nhật 06-K67
3501 20225780 Lê Hải Yến 30.12.2004 Hải Dương Nữ Việt Nhật 06-K67
3502 20225694 Vũ Quốc Bảo 25.09.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 07-K67
3503 20225622 Nguyễn Thị Hạ 05.09.2004 Hà Nam Nữ Việt Nhật 07-K67
3504 20225849 Bùi Quang Hưng 26.08.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 07-K67
3505 20225752 Bùi Trung Nghĩa 09.10.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 07-K67
3506 20225906 Tạ Hồng Phúc 24.09.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 07-K67
3507 20225677 Trần Xuân Tú 26.04.2004 Hải Dương Nam Việt Nhật 07-K67
3508 20225682 Nguyễn Mạnh Tùng 28.10.2004 Thái Nguyên Nam Việt Nhật 07-K67
3509 20223756 Trần Lê Việt Anh 06.11.2004 Liên Bang Nga Nam CTTN-KT điện tử-VT-K67
3510 20222113 Hà Lương Thành Đức 15.08.2004 Ninh Bình Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
3511 20224356 Đào Xuân Bách 07.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
3512 20222771 Nguyễn Huy Dương 18.03.2004 Hải Dương Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
3513 20222841 Tăng Bá Lâm 05.11.2004 Hải Dương Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
3514 20222870 Võ Bá Phạm Tuân 08.11.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
3515 20222864 Phạm Văn Thành 24.10.2004 Hải Phòng Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
3516 20222800 Kiều Nguyễn Hoàng Thi 17.08.2004 Lâm Đồng Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
3517 20222802 Trần Hiếu Trung 11.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
3518 20222725 Đào Quốc Khánh 25.07.2004 Hà Nội Nam CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K67
3519 20224436 Nguyễn Đức Hạnh 27.11.2004 Thái Bình Nam CTTT HT nhúng & IoT 01-K67
3520 20224441 Nguyễn Đức Lâm 22.09.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
3521 20224424 Nguyễn Duy Hải Long 10.02.2004 Hải Dương Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
3522 20222213 Vũ Đức Anh 28.09.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3523 20222555 Nguyễn Quang Huy 02.11.2004 Bắc Giang Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3524 20222377 Thân Đình Quyết 11.06.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3525 20222663 Nguyễn Phi Tài 17.12.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3526 20222447 BùI Phan Anh 03.12.2004 Thái Nguyên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3527 20222115 Nguyễn Minh Đức 03.04.2004 Thái Nguyên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3528 20222556 Nguyễn Quang Huy 16.02.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3529 20222316 Đặng Vũ Tùng Lâm 02.11.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3530 20222636 Nguyễn Thế Phương 08.09.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3531 20222651 Phan Đức Quỳnh 11.02.2004 Hà Tĩnh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3532 20222433 Nguyễn Đức Tùng 30.12.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3533 20222454 Nguyễn Quốc Anh 25.02.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3534 20222458 Vũ Hồng Anh 28.11.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3535 20222544 Đào Quang Hưng 17.11.2003 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3536 20222598 Nguyễn Hoàng Mạnh 05.08.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3537 20222239 Phạm Minh Đức 16.01.2004 Hưng Yên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
3538 20222576 Hoàng Bảo Lâm 17.06.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3539 20222482 Đình Văn Đạt 03.07.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3540 20222487 Dương Văn Định 27.04.2004 Bắc Giang Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3541 20222571 Dương Xuân Kiên 26.11.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3542 20222342 Lê Phương Nam 16.02.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3543 20222367 Lê Hùng Quân 22.11.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3544 20222719 Ngô Huy Vũ 07.11.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3545 20222269 Hạ Hào Hiệp 04.05.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
3546 20222277 Trần Đăng Hòa 18.09.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
3547 20222629 Lê Quốc Oai 19.03.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
3548 20221072 Nguyễn Quỳnh Nga 16.06.2004 Hà Nội Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
3549 20221094 Nguyễn Dương Thảo 20.01.2004 Hà Tây Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
3550 20221020 Chu Thị Quỳnh Anh 12.03.2004 Quảng Ninh Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
3551 20221071 Bùi Hà My 02.11.2004 Hải Phòng Nữ Kỹ thuật sinh học 02-K67
3552 20221034 Vũ Thị Diệu 23.05.2004 Nam Định Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
3553 20221138 Dương Đặng Vĩnh An 28.09.2004 Hà Tây Nam Thực phẩm 01-K67
3554 20221146 Nguyễn Thị Mai Anh 11.03.2004 Hà Tây Nữ Thực phẩm 01-K67
3555 20221154 Lê Thị Ánh 16.04.2004 Thanh Hóa Nữ Thực phẩm 01-K67
3556 20221209 Nguyễn Thanh Huyền 04.09.2004 Nghệ An Nữ Thực phẩm 01-K67
3557 20221278 Nguyễn Thị Thảo 10.06.2004 Hà Tây Nữ Thực phẩm 01-K67
3558 20221282 Nguyễn Thị Hà Thu 05.03.2004 Nghệ An Nữ Thực phẩm 01-K67
3559 20221306 Hoàng Quốc Việt 20.10.2004 Thanh Hóa Nam Thực phẩm 01-K67
3560 20221220 Hồ Thùy Linh 09.04.2004 Hải Phòng Nữ Thực phẩm 02-K67
3561 20221151 Trần Hải Anh 04.04.2004 Thái Bình Nữ Thực phẩm 03-K67
3562 20221160 Đinh Thị Mỹ Chi 29.06.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 03-K67
3563 20221170 Nguyễn Văn Đạt 26.12.2004 Bắc Ninh Nam Thực phẩm 03-K67
3564 20221270 Lê Thị Minh Tâm 24.09.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 03-K67
3565 20221298 Ngô Công Tuấn 14.02.2004 Hà Nội Nam Thực phẩm 03-K67
3566 20221136 Bùi Anh Thư 17.11.2004 Bắc Giang Nữ Thực phẩm 03-K67
3567 20221171 Phạm Tiến Đạt 17.05.2004 Hà Nội Nam Thực phẩm 04-K67
3568 20221226 Phùng Thị Linh 14.09.2004 Hải Phòng Nữ Thực phẩm 04-K67
3569 20221113 Đặng Thùy Dương 14.09.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 05-K67
3570 20221236 Nguyễn Đăng Minh 09.07.2004 Bắc Ninh Nam Thực phẩm 05-K67
3571 20228105 Nguyễn Ngọc Lan 29.10.2004 Bắc Giang Nữ Dệt May 01-K67
3572 20228122 Đỗ Thị Hồng Ngọc 24.02.2004 Nam Định Nữ Dệt May 01-K67
3573 20228132 Vũ Thị Ngọc Oanh 09.03.2004 Thái Bình Nữ Dệt May 01-K67
3574 20228145 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 03.06.2004 Bình Dương Nữ Dệt May 01-K67
3575 20228068 Trần Thị Hà Chi 11.08.2004 Hà Nam Nữ Dệt May 02-K67
3576 20228070 Lê Thanh Chúc 15.08.2004 Bắc Ninh Nữ Dệt May 02-K67
3577 20228086 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 30.01.2004 Thái Bình Nữ Dệt May 02-K67
3578 20221736 Phạm Thị Thanh Thúy 08.06.2004 Hà Nội Nữ Hóa học 02-K67
3579 20221734 Tạ Trần Minh Thư 05.11.2004 Vĩnh Phúc Nữ Hóa học 02-K67
3580 20223602 Trần Thị Thu Huyền 21.10.2004 Nam Định Nữ CTTT Logistics 01-K67
3581 20223543 Vương Gia Bách 31.08.2004 Vĩnh Phúc Nam CTTT Logistics 03-K67
3582 20223582 Phạm Anh Đức 24.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Logistics 03-K67
3583 20223616 Trần Thị Diệu Linh 15.07.2004 Nghệ An Nữ CTTT Logistics 03-K67
3584 20223438 Phạm Quang Mạnh 08.07.2004 Hà Nội Nam CTTT Phân tích KD 01-K67
3585 20223531 Nguyễn Thị Thanh Trúc 03.02.2004 Thanh Hóa Nữ CTTT Phân tích KD 01-K67
3586 20223294 Triệu Hoàng Kim Ngân 03.10.2004 Bắc Giang Nữ Kế toán 01-K67
3587 20222989 Nguyễn Thị Mỹ Anh 09.06.2004 Vũng Tàu Nữ Quản lý công nghiệp 01-K67
3588 20223064 Vũ Phương Thảo 24.06.2004 Nam Định Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
3589 20223340 Đặng Trà Giang 20.08.2004 Hải Dương Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
3590 20223389 Nguyễn Thị Linh 07.03.2004 Bắc Ninh Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
3591 20223352 Vũ Thị Minh Anh 19.11.2004 Ninh Bình Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
3592 20223420 Lê Huyền Trang 07.07.2004 Phú Thọ Nữ Tài chính ngân hàng 02-K67
3593 20227368 Bùi Văn Tài 22.02.2004 Bắc Giang Nam CTTT Vật liệu 01-K67
3594 20226425 Nguyễn Đình Sơn 29.03.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 01-K67
3595 20226268 Lê Hữu Cường 20.09.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 02-K67
3596 20226149 Cù Đức Huy 04.11.2004 Nam Định Nam Cơ điện tử 02-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3597 20226353 Nguyễn Từ Huy 28.06.2004 Hà Tĩnh Nam Cơ điện tử 03-K67
3598 20226423 Bùi Đức Sơn 12.01.2004 Hải Phòng Nam Cơ điện tử 04-K67
3599 20226473 Hoàng Thanh Tùng 19.10.2004 Hưng Yên Nam Cơ điện tử 04-K67
3600 20226457 Nguyễn Thành Trung 11.05.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 04-K67
3601 20226302 Trần Văn Bình Dương 12.03.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 05-K67
3602 20226653 Trần Văn Khôi 10.10.2004 Ninh Bình Nam Cơ khí 01-K67
3603 20226725 Lương Trọng Tài 09.02.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 02-K67
3604 20226799 Nguyễn Tiến Việt 24.08.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 04-K67
3605 20226537 Trần Duy Anh 12.10.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 05-K67
3606 20226604 Vũ Anh Hải 21.09.2004 Hải Dương Nam Cơ khí 05-K67
3607 20226643 Vương Thanh Khải 21.01.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 05-K67
3608 20226755 Nguyễn Anh Tiến 24.07.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ khí 06-K67
3609 20226666 Nguyễn Thế Lộc 24.08.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 07-K67
3610 20227616 Đặng Việt Huy 10.12.2004 Hà Tây Nam CTTN-Cơ điện tử-K67
3611 20227762 Nguyễn Văn Duy 19.07.2004 Điện Biên Nam Hàng không 01-K67
3612 20227501 Đoàn Đắc Trung Anh 10.07.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 01-K67
3613 20227513 Nguyễn Tùng Dương 05.09.2004 Bắc Ninh Nam KT ô tô 01-K67
3614 20227607 Trần Trung Hiếu 30.09.2004 Nghệ An Nam KT ô tô 01-K67
3615 20227640 Nguyễn Đức Mạnh 23.02.2004 Thái Nguyên Nam KT ô tô 01-K67
3616 20227678 Nguyễn Lê Đình Thi 13.05.2004 Đắk Lắk Nam KT ô tô 01-K67
3617 20227562 Đinh Duy Biên 17.12.2004 Ninh Bình Nam KT ô tô 02-K67
3618 20227636 Nguyễn Thành Long 05.03.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 02-K67
3619 20227702 Lê Doãn Vi 25.03.2004 Thanh Hóa Nam KT ô tô 02-K67
3620 20227657 Trần Văn Phượng 11.01.2004 Nam Định Nam KT ô tô 04-K67
3621 20227555 Nguyễn Duy Anh 12.04.2004 Liên Bang Nga Nam KT ô tô 05-K67
3622 20227510 Hoàng Trung Đức 14.04.2004 Hà Nội Nam KT ô tô 05-K67
3623 20227523 Đỗ Đình Huy 31.01.2004 Nam Định Nam KT ô tô 05-K67
3624 20227625 Triệu Minh Khôi 14.11.2004 Bắc Giang Nam KT ô tô 05-K67
3625 20227878 Đỗ Thảo Phương 01.11.2004 Thái Nguyên Nữ PFIEV CK hàng không 01-K67
3626 20226103 Nguyễn Duy Anh 02.03.2004 Hà Nội Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
3627 20220030 Phạm Quang Hưng 16.03.2004 Điện Biên Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
3628 20224887 Bùi Quang Phong 14.10.2004 Hải Dương Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
3629 20220067 Trương Thảo Nguyên 03.12.2004 Bắc Ninh Nữ CTTT An toàn không gian số 01-K67
3630 20225432 Nguyễn Đức An 23.03.2004 Bắc Giang Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3631 20225472 Đỗ Trần Gia Bách 28.09.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3632 20225474 Mai Việt Bảo 31.08.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3633 20225437 Nguyễn Minh Đức 09.07.2004 Ninh Bình Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3634 20226041 Nguyễn Huy Hoàng 12.12.2004 Ninh Bình Nam ICT 01-K67
3635 20225982 Lê Đại Lâm 19.11.2004 Hà Tây Nam ICT 01-K67
3636 20225985 Luân Quang Minh 19.05.2004 Thái Nguyên Nam ICT 01-K67
3637 20226015 Hoàng Bá Bảo 16.09.2004 Nghệ An Nam ICT 02-K67
3638 20225852 Mai Thanh Hương 22.07.2004 Hà Tây Nữ Việt Nhật 01-K67
3639 20225941 Trương Quốc Triệu 19.04.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 01-K67
3640 20225785 Nguyễn Quỳnh Anh 12.09.2001 Phú Thọ Nữ Việt Nhật 02-K67
3641 20225638 Lê Quang Khải 19.09.2004 Điện Biên Nam Việt Nhật 03-K67
3642 20225808 Dương Quang Đông 07.10.2004 Gia Lai Nam Việt Nhật 04-K67
3643 20225904 Nguyễn Dương Tiến Phúc 29.04.2004 Thái Nguyên Nam Việt Nhật 04-K67
3644 20225672 Nguyễn Khắc Chí Thành 18.09.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 04-K67
3645 20225846 Nguyễn Minh Hoàng 07.12.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 05-K67
3646 20225740 Đặng Hồng Minh 20.07.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 05-K67
3647 20225713 Nguyễn Ngân Hà 23.06.2004 Hà Nội Nữ Việt Nhật 06-K67
3648 20225646 Thân Cát Ngọc Lan 29.10.2004 Hồ Chí Minh Nữ Việt Nhật 06-K67
3649 20225656 Nguyễn Trịnh Hoàng Nguyên 13.08.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
3650 20225912 Lê Minh Quang 24.07.2004 Bắc Giang Nam Việt Nhật 06-K67
3651 20225669 BàNg TiếN ThàNh 01.01.2004 Bắc Giang Nam Việt Nhật 06-K67
3652 20225683 Đinh Đình Hải Việt 19.06.2004 Hải Phòng Nam Việt Nhật 06-K67
3653 20225782 Đinh Đức Anh 25.04.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 07-K67
3654 20225719 Đặng Minh Hoàng 13.07.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 07-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3655 20225893 Đinh Quang Nam 28.01.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 07-K67
3656 20225917 Lê Thị Quỳnh 07.07.2004 Thanh Hóa Nữ Việt Nhật 07-K67
3657 20222562 Nguyễn Khải 01.06.2004 Cao Bằng Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
3658 20222755 Vũ Thế Sơn 27.06.2004 Hà Nam Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
3659 20224375 Nguyễn Quang Minh 21.05.2004 Hà Nội Nam CTTT Điện tử 01-K67
3660 20222832 Vũ Đình Giáp 18.03.2004 Hải Dương Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67
3661 20222835 Đặng Gia Hiển 30.10.2004 Hà Tây Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
3662 20222847 Vương Hoàng Nam 07.10.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67
3663 20224437 Tống Quang Hiệp 19.02.2004 Quảng Ninh Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
3664 20224427 Dương Quang Tú 09.06.2004 Hà Nội Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K67
3665 20224299 Phạm Đức Anh 25.10.2004 Hà Nội Nam CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K67
3666 20222446 Trần Hoài Ân 23.02.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3667 20222567 Ngô Minh Khôi 16.04.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3668 20222620 Vi Văn Nam 23.03.2004 Bắc Giang Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3669 20222499 Phan Văn Dũng 03.02.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3670 20222124 Nguyễn Văn Hạ 03.07.2004 Bắc Giang Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3671 20222281 Nguyễn Hữu Hoàng 06.04.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3672 20222135 Kiều Công Đức Huy 08.01.2004 Hà Tĩnh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3673 20222434 Nguyễn Hoàng Tùng 11.01.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3674 20222455 Nguyễn Thế Tuấn Anh 09.03.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
3675 20220003 Nguyễn Viết Trần Bình 05.11.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
3676 20222322 Nguyễn Cao Lộc 01.11.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
3677 20222666 Nguyễn Công Tâm 01.11.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
3678 20220005 Trịnh Văn Dương 01.02.2004 Bắc Ninh Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3679 20222540 Nguyễn Xuân Hoàng 17.08.2004 Nam Định Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3680 20222263 Nguyễn Ngọc Hải 22.06.2004 Hưng Yên Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
3681 20222379 Đặng Thái Sơn 23.09.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
3682 20222413 Phạm Quang Trọng 26.09.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
3683 20221022 Lê Hồng Anh 08.08.2004 Thanh Hóa Nữ Kỹ thuật sinh học 01-K67
3684 20221055 Phạm Thị Ngọc Huyền 12.09.2004 Nghệ An Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
3685 20221060 Bùi Thùy Linh 13.08.2004 Hải Dương Nữ Kỹ thuật sinh học 03-K67
3686 20221142 Đỗ Lương Anh 24.01.2004 Hà Giang Nam Thực phẩm 01-K67
3687 20221223 Nguyễn Thị Thùy Linh 10.11.2004 Nghệ An Nữ Thực phẩm 01-K67
3688 20221263 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 09.02.2004 Thái Nguyên Nữ Thực phẩm 01-K67
3689 20221311 Nguyễn Thị Yến 09.03.2004 Vĩnh Phúc Nữ Thực phẩm 01-K67
3690 20221290 Đinh Thị Huyền Trang 13.01.2004 Nghệ An Nữ Thực phẩm 02-K67
3691 20221208 Phạm Quang Huy 16.06.2004 Nam Định Nam Thực phẩm 04-K67
3692 20221699 Nguyễn Đức Hiếu 12.08.2004 Hà Nội Nam Hóa học 01-K67
3693 20221700 Bùi Việt Hoàng 09.02.2004 Quảng Ninh Nam Hóa học 02-K67
3694 20223467 Nguyễn Hiền Chi 28.08.2004 Hòa Bình Nữ CTTT Phân tích KD 02-K67
3695 20223283 Nguyễn Khánh Linh 17.01.2004 Nghệ An Nữ Kế toán 01-K67
3696 20223148 Nguyễn Thanh Huyền 25.06.2004 Bắc Giang Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
3697 20223215 Chu Thị Kiều Trinh 03.08.2004 Hưng Yên Nữ Quản trị kinh doanh 03-K67
3698 20227372 Nguyễn Kiều Trang 17.04.2004 Hà Nội Nữ CTTT Vật liệu 01-K67
3699 20224592 Vũ Thị Hồng 25.08.2004 Nam Định Nữ Tiếng anh KHKT 02-K67
3700 20226420 Ngô Thị Thúy Quỳnh 29.01.2004 Nam Định Nữ Cơ điện tử 01-K67
3701 20226394 Vương Đức Minh 24.06.2004 Hà Nội Nam Cơ điện tử 02-K67
3702 20226463 Nguyễn Hữu Trường 20.07.2004 Bắc Ninh Nam Cơ điện tử 04-K67
3703 20226265 Phùng Danh Chung 26.01.2004 Hải Dương Nam Cơ điện tử 06-K67
3704 20226159 Trần Thị Minh Nguyệt 07.01.2004 Phú Thọ Nữ Cơ điện tử 07-K67
3705 20226603 Nguyễn Văn Hải 17.08.2004 Hà Nội Nam Cơ khí 04-K67
3706 20226801 Nguyễn Tiến Vinh 26.09.2004 Bắc Ninh Nam Cơ khí 06-K67
3707 20226768 Hoàng Anh Tú 29.10.2004 Hà Tây Nam Cơ khí 07-K67
3708 20227496 Phùng Văn Thủy 08.10.2004 Vĩnh Phúc Nam KT ô tô 02-K67
3709 20227550 Đỗ Hoàng Anh 02.08.2004 Hải Phòng Nam KT ô tô 04-K67
3710 20227656 Nguyễn Đình Phúc 19.01.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 05-K67
3711 20226109 Trần Quang Huy 13.01.2004 Yên Bái Nam CNTT Việt Pháp 01-K67
3712 20224946 Nguyễn Văn Đăng 02.07.2004 Nghệ An Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3713 20224860 Bùi Mạnh Hưng 06.01.2004 Hà Nội Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
3714 20225581 Lê Tuấn Nam 15.01.2004 Hải Phòng Nam CTTT An toàn không gian số 01-K67
3715 20225489 Bùi Ánh Dương 03.10.2004 Hà Nội Nữ CTTT Data Science & AI 01-K67
3716 20225522 Lê Nhật Quang 03.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3717 20225462 Vũ Nhật Nguyên Thư 25.01.2004 Hà Nội Nữ CTTT Data Science & AI 01-K67
3718 20225442 Tạ Tuấn Hải 01.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
3719 20225495 Phan Minh Hòa 19.06.2004 Hà Tây Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
3720 20220072 Đoàn Tiến Dũng 06.06.2004 Nghệ An Nam ICT 01-K67
3721 20225969 Nguyễn Trần Ngân Hà 16.02.2004 Hà Tây Nữ ICT 01-K67
3722 20226062 Nguyễn Đình Phúc 22.01.2004 Hải Phòng Nam ICT 02-K67
3723 20225604 Phạm Quốc Cường 21.09.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 01-K67
3724 20225803 Cao Thành Đạt 15.03.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 01-K67
3725 20225662 Nguyễn Ngọc Quân 16.10.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 01-K67
3726 20225898 Hoàng Yến Nhi 30.09.2004 Hà Nội Nữ Việt Nhật 02-K67
3727 20225779 Nguyễn Thành Vinh 12.11.2004 Hà Tây Nam Việt Nhật 02-K67
3728 20225807 Đỗ Hoàng Đông 05.05.2004 Hưng Yên Nam Việt Nhật 03-K67
3729 20225601 Bùi Quốc Bảo 14.08.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 04-K67
3730 20225698 Hoàng Đức Cường 18.10.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 04-K67
3731 20225854 Đỗ Quang Huy 22.01.2003 Bắc Ninh Nam Việt Nhật 04-K67
3732 20225899 Nguyễn Thị Kiều Oanh 17.07.2004 Hà Nội Nữ Việt Nhật 04-K67
3733 20225619 Hoàng Hương Giang 28.09.2004 Hà Nội Nữ Việt Nhật 05-K67
3734 20225598 Nguyễn Hồng Anh 06.10.2004 Hà Nội Nữ Việt Nhật 06-K67
3735 20225710 Hoàng Trường Giang 09.07.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 06-K67
3736 20225856 Hồ Tuấn Huy 12.03.2004 Nghệ An Nam Việt Nhật 06-K67
3737 20225924 Hoàng Đức Tấn 03.03.2004 Vĩnh Phúc Nam Việt Nhật 06-K67
3738 20225607 Vũ Thành Đạt 02.03.2004 Ninh Bình Nam Việt Nhật 07-K67
3739 20225629 Trịnh Quốc Hoàng 24.06.2004 Hà Tĩnh Nam Việt Nhật 07-K67
3740 20222788 Ngô Đức Minh 08.02.2004 Hà Nội Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
3741 20222808 Đoàn Ngọc Xuân 23.01.2004 Hưng Yên Nam CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67
3742 20222845 Vũ Quách Tuấn Minh 28.06.2004 Hà Nội Nam CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67
3743 20222504 Nguyễn Quang Dương 19.10.2004 Nghệ An Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3744 20222568 Nguyễn Đình Khôi 13.07.2004 Hà Tây Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3745 20222328 Trần Bảo Long 12.01.2004 Thái Bình Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3746 20222371 Lê Minh Quang 17.01.2004 Thanh Hóa Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3747 20222699 Đặng Xuân Trường 20.08.2004 Vĩnh Phúc Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3748 20222717 Trần Thành Vinh 24.03.2004 Hải Phòng Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3749 20222268 Cao Tuấn Hiệp 02.03.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
3750 20221344 Đào Mai Phương 11.02.2004 Hà Nội Nữ CTTT Thực phẩm 01-K67
3751 20221125 Hà Kim Toàn 25.05.2004 Vĩnh Phúc Nam Thực phẩm 01-K67
3752 20221210 Nguyễn Thu Huyền 16.01.2004 Hưng Yên Nữ Thực phẩm 02-K67
3753 20221242 Tạ Thúy Nga 26.10.2004 Thái Bình Nữ Thực phẩm 02-K67
3754 20221260 Vũ Thị Mai Phương 17.11.2004 Hải Dương Nữ Thực phẩm 02-K67
3755 20221167 Trần Tất Đăng 31.12.2004 Nam Định Nam Thực phẩm 03-K67
3756 20221187 Nguyễn Trà Giang 10.11.2004 Hà Tây Nữ Thực phẩm 03-K67
3757 20221199 Lê Duy Hoàng 15.03.2004 Hà Nội Nam Thực phẩm 03-K67
3758 20223649 Nguyễn Phương Thảo 16.12.2004 Hà Nội Nữ CTTT Logistics 03-K67
3759 20222986 Hoàng Thị Mai Anh 26.08.2004 Hồ Chí Minh Nữ Quản lý công nghiệp 02-K67
3760 20223401 Nguyễn Thị Ngân 15.12.2004 Bắc Giang Nữ Tài chính ngân hàng 01-K67
3761 20226263 Lã Công Chức 17.11.2004 Hà Nam Nam Cơ điện tử 04-K67
3762 20226568 Nguyễn Trọng Đạt 24.08.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ khí 07-K67
3763 20227515 Nguyễn Minh Hải 19.01.2004 Hải Dương Nam KT ô tô 05-K67
3764 20227876 Tăng Nguyên Phúc Lâm 14.12.2004 Hà Nội Nam PFIEV CK hàng không 01-K67
3765 20220048 Trần Sơn Tùng 02.07.2004 Hưng Yên Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
3766 20225450 Nguyễn Thành Minh 31.12.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 01-K67
3767 20225461 Vũ Công Thành 07.03.2004 Hà Nội Nam CTTT Data Science & AI 02-K67
3768 20225434 Nguyễn Việt Anh 01.01.2004 Thanh Hóa Nam CTTT Data Science & AI 03-K67
3769 20225995 Bùi Đăng Quý 02.12.2004 Hà Nội Nam ICT 02-K67
3770 20225608 Phạm Duy Đông 23.12.2004 Bắc Giang Nam Việt Nhật 05-K67
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM CHỨNG CHỈ GDQP - ĐỢT 7/2023

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp
3771 20225847 Nguyễn Thanh Hoàng 28.02.2004 Nam Định Nam Việt Nhật 06-K67
3772 20225635 Trần Ngọc Hưng 21.10.2004 Quảng Ninh Nam Việt Nhật 06-K67
3773 20222304 Nguyễn Trọng Khang 15.10.2004 Hải Dương Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
3774 20222321 Lê Đức Danh Lộc 21.12.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3775 20222365 Vũ Minh Phương 07.11.2004 Hải Dương Nữ KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K67
3776 20222637 Đinh Ngọc Quân 13.11.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
3777 20221147 Nguyễn Thị Minh Anh 22.12.2004 Hà Nội Nữ Thực phẩm 02-K67
3778 20221250 Phạm Quỳnh Nhi 17.02.2004 Ninh Bình Nữ Thực phẩm 02-K67
3779 20221192 Lưu Thị Hảo 07.04.2004 Bắc Ninh Nữ Thực phẩm 03-K67
3780 20221284 Trần Thị Thùy 10.03.2004 Hưng Yên Nữ Thực phẩm 04-K67
3781 20221701 Phạm Văn Hoàng 25.08.2004 Thái Bình Nam Hóa học 01-K67
3782 20223606 Tô Ngọc Khánh 22.12.2004 Quảng Ninh Nữ CTTT Logistics 03-K67
3783 20226497 Hoàng Hiếu Luân 04.02.2004 Hải Phòng Nam Cơ khí 07-K67
3784 20225762 Trần Khánh Quỳnh 16.12.2004 Hà Nội Nữ Việt Nhật 01-K67
3785 20225749 Nguyễn Khánh Nam 21.02.2004 Hà Nội Nam Việt Nhật 03-K67
3786 20225936 Nguyễn Khánh Toàn 09.11.2004 Thanh Hóa Nam Việt Nhật 07-K67
3787 20222356 Nguyễn Tuấn Phong 18.07.2004 Hà Nội Nam KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
3788 20221219 Đặng Thị Phương Linh 28.09.2004 Hưng Yên Nữ Thực phẩm 01-K67
3789 20221243 Lê Kim Ngân 12.11.2004 Vĩnh Phúc Nữ Thực phẩm 03-K67
3790 20226674 Nguyễn Thành Lương 26.10.2004 Vĩnh Phúc Nam Cơ khí 02-K67
3791 20227527 Đặng Tùng Lâm 05.08.2004 Hưng Yên Nam KT ô tô 05-K67
3792 20224903 Nguyễn Đức Triệu 14.04.2004 Quảng Ninh Nam CTTN-Khoa học máy tính-K67
3793 20098154 Nghĩa Văn Phúc 27.10.1986 Hà Nội Nam Cơ điện tử
3794 20172950 Phạm Minh Anh 29.07.1999 Nam Định Nam Công nghệ thông tin 10-K62

You might also like