Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Sinh Viên Giỏi Lên Sân Khấu Nhận Giấy Khen
Danh Sách Sinh Viên Giỏi Lên Sân Khấu Nhận Giấy Khen
1 Bộ môn Kỹ thuật ô tô Công nghệ Kỹ thuật ô tô K44C 4451300515 Ngô Xuân Thương 20/10/2002 8.44 35 Giỏi 98
2 Bộ môn Kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô K45B 4551300095 Lê Anh Vũ 10/06/2004 8.18 38 Giỏi 96
3 Khoa Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin K43B 4351050956 Nguyễn Quốc Anh 11/03/2002 8.36 36 Giỏi 90
4 Khoa Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin K43C 4351050320 Phùng Thị Thuỳ 02/01/2002 8.77 38 Giỏi 100
5 Khoa Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin K43D 4351051259 Đặng Thị Thanh Thuỷ 27/04/2002 8.12 38 Giỏi 87
6 Khoa Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin K44A 4451050099 Đỗ Thành Hậu 28/12/2003 8.22 32 Giỏi 97
7 Khoa Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin K44C 4451050617 Nguyễn Thị Minh Chân 02/06/2002 8.24 32 Giỏi 89
8 Khoa Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin K44D 4451050794 Nguyễn Thành Duy 18/03/1995 8.44 43 Giỏi 100
9 Khoa Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin K44E 4451051039 Nguyễn Đặng Tường Vi 09/01/2003 8.01 35 Giỏi 86
10 Khoa Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin K45A 4551050183 Đoàn Thái Đăng Sinh 25/03/2004 8.64 39 Giỏi 92
11 Khoa Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin K45B 4551050116 La Đại Lộc 09/09/2004 8.27 40 Giỏi 86
12 Khoa Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin K45C 4551050090 Nguyễn Đình Khang 09/08/2004 8.1 37 Giỏi 87
13 Khoa Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin K45D 4551050222 Đồng Nguyễn Duy Toàn 09/04/2004 8.29 37 Giỏi 86
14 Khoa Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K42 4251190013 Phan Nhật Tân 10/06/2001 8.97 33 Giỏi 93
15 Khoa Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K44 4451190099 Lê Nhựt Minh Quân 23/11/2003 8.86 36 Giỏi 94
16 Khoa Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm K45 4551190056 Đoàn Thế Tín 16/02/2003 8.63 34 Giỏi 100
17 Khoa Công nghệ thông tin Trí tuệ nhân tạo K45 4554100021 Nguyễn Duy Khánh 18/08/1996 8.92 36 Giỏi 85
18 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục Mầm non K43A 4359030131 Lê Thị Xuân Ngân 05/01/2002 8.59 36 Giỏi 86
19 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục Mầm non K43B 4359030085 Nguyễn Lệ Hoa 02/09/2002 8.04 36 Giỏi 87
20 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục Mầm non K43B 4359030097 Nguyễn Thị Hồng Hoa 01/11/2002 8.04 38 Giỏi 85
21 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục mầm non K44A 4459030003 Nguyễn Thị Thu Cúc 28/06/2003 8.68 36 Giỏi 85
1 Bộ môn Kỹ thuật ô tô Công nghệ Kỹ thuật ô tô K44C 4451300515 Ngô Xuân Thương 20/10/2002 8.44 35 Giỏi 98
22 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục mầm non K44B 4459030205 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 09/11/2003 8.64 36 Giỏi 99
23 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục mầm non K44C 4459030227 Nguyễn Thị Thảo Viên 22/07/2002 8.3 36 Giỏi 81
24 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục mầm non K45A 4559030041 Nguyễn Thị Liễu 03/03/2003 8.06 36 Giỏi 91
25 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục Tiểu học K43A 4359010024 Đặng Thị Hoàng Gia 28/03/2002 8.72 36 Giỏi 94
26 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục Tiểu học K43C 4359010725 Huỳnh Minh Hiếu 14/12/2002 8.28 36 Giỏi 82
27 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục Tiểu học K43D 4359010256 Trần Thị Thu Hồng 22/03/2002 8.62 36 Giỏi 95
28 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục Tiểu học K44A 4459010150 Nguyễn Thị Hoài Linh 24/03/2003 8.9 36 Giỏi 95
29 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục Tiểu học K44B 4459010428 Nguyễn Thị Kim Yến 17/12/2003 8.85 36 Giỏi 89
30 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục Tiểu học K44C 4459010671 Đoàn Hồng Quyên 03/08/2003 8.77 36 Giỏi 85
31 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục Tiểu học K44D 4459010565 Nguyễn Thị Lý 03/01/2003 8.83 34 Giỏi 91
32 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục Tiểu học K45A 4559010194 Trần Thị Thu Trúc 29/02/2004 8.68 38 Giỏi 85
33 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục Tiểu học K45B 4559010135 Nguyễn Thị Quỳnh Như 30/09/2003 8.39 38 Giỏi 90
34 Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non Giáo dục Tiểu học K45C 4559010008 Trần Thị Minh Ánh 09/08/2004 8.47 38 Giỏi 98
35 Khoa Giáo dục thể chất Giáo dục Thể chất K43 4359020043 Nguyễn Thị Hiền Hằng 11/01/2002 8.59 37 Giỏi 97
36 Khoa Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất K44 4459020053 Võ Thị Kim Vân 10/04/1994 8.66 37 Giỏi 99
37 Khoa Kinh tế và Kế toán Kế toán K43A 4354040411 Lê Nguyễn Thảo Quyên 02/01/2002 8.98 40 Giỏi 92
38 Khoa Kinh tế và Kế toán Kế toán K43B 4354040637 Lê Thị Kiều Mi 03/09/2002 8.63 38 Giỏi 89
39 Khoa Kinh tế và Kế toán Kế toán K43C 4354040017 Phan Thị Chung 08/02/2002 8.88 40 Giỏi 87
40 Khoa Kinh tế và Kế toán Kế toán K43D 4354040722 Lê Thị Thu Hảo 05/06/2002 8.58 40 Giỏi 88
41 Khoa Kinh tế và Kế toán Kế toán K44B 4454040297 Nguyễn Như Quỳnh 25/02/2003 8.96 39 Giỏi 92
42 Khoa Kinh tế và Kế toán Kế toán K44D 4454040686 Huỳnh Thị Hồng Châu 02/10/2003 8.95 37 Giỏi 87
43 Khoa Kinh tế và Kế toán Kế toán K44E 4454040801 Đoàn Trương Anh Nguyên 06/08/2003 8.57 35 Giỏi 90
44 Khoa Kinh tế và Kế toán Kế toán K45 (CLC) 4555020057 Phạm Thị Thu Hằng 01/08/2004 8.47 35 Giỏi 87
45 Khoa Kinh tế và Kế toán Kế toán K45A 4554040183 Huỳnh Hồng Phúc 20/08/2004 8.92 34 Giỏi 86
1 Bộ môn Kỹ thuật ô tô Công nghệ Kỹ thuật ô tô K44C 4451300515 Ngô Xuân Thương 20/10/2002 8.44 35 Giỏi 98
46 Khoa Kinh tế và Kế toán Kế toán K45B 4554040058 Trần Thị Bích Hằng 15/09/2004 8.91 34 Giỏi 88
47 Khoa Kinh tế và Kế toán Kế toán K45D 4554040124 Châu Thị Mận 20/07/2004 8.18 38 Giỏi 89
48 Khoa Kinh tế và Kế toán Kiểm toán K43 4354080051 Huỳnh Thị Thảo Vân 16/02/2001 8.53 37 Giỏi 92
49 Khoa Kinh tế và Kế toán Kiểm toán K44 4454080008 Hà Thị Hằng 02/09/2003 8.36 37 Giỏi 92
50 Khoa Kinh tế và Kế toán Kiểm toán K45 4554080023 Trương Phương Linh 14/10/2004 8.69 33 Giỏi 86
51 Khoa Kinh tế và Kế toán Kinh tế K43 4354030250 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 19/08/2002 8.74 37 Giỏi 84
52 Khoa Kinh tế và Kế toán Kinh tế K44 4454030335 Lê Thị Lợi 19/07/2002 8.91 40 Giỏi 94
53 Khoa Kinh tế và Kế toán Kinh tế K45 4554030049 Hồ Hà Thuỷ Tiên 27/04/2004 8.33 34 Giỏi 90
54 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật điện K42 4251170084 Nguyễn Đăng Quang 21/03/2001 8.69 34 Giỏi 85
55 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật điện K43A 4351170015 Trần Tiến Đạt 02/01/2002 8.73 36 Giỏi 97
56 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật điện K44A 4451170126 Nguyễn Minh Thưởng 10/10/2003 8.91 34 Giỏi 95
57 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật điện K44B 4451170291 Đặng Thành Lợi 08/11/2003 8.7 34 Giỏi 94
58 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật điện K45B 4551170055 Nguyễn Văn Phương 24/11/2004 8.27 38 Giỏi 90
59 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông K42 4251180019 Diệp Từ Trung 02/02/2001 8.05 32 Giỏi 90
60 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông K43 4351180081 Huỳnh Ngọc Trung 23/04/2002 8.1 34 Giỏi 89
61 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông K44 4451180136 Lê Công Tài 09/09/2002 8.73 33 Giỏi 95
62 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông K45 4551180022 Lê Minh Quyến 06/06/2004 8.26 37 Giỏi 92
63 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K43 4351200127 Trần Thị Diễm Hằng 01/03/2002 8.27 32 Giỏi 96
64 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K44 4451200004 Nguyễn Phúc Chấn 05/06/2003 8.17 42 Giỏi 98
65 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật xây dựng K42 4251160048 Nguyễn Anh Vũ 27/01/2001 8.2 31 Giỏi 90
66 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật xây dựng K43 4351160310 Nguyễn Xuân Thành 24/10/2002 8.27 35 Giỏi 91
67 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật xây dựng K44B 4451160199 Võ Phan Lâm Khang 02/08/2000 8.42 32 Giỏi 90
68 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Kỹ thuật xây dựng K45A 4551160013 Nguyễn Quốc Đạt 26/04/2004 8.02 38 Giỏi 93
69 Khoa Khoa học Tự nhiên Công nghệ kỹ thuật hoá học K42 4252050003 Võ Văn Tiến 08/04/2001 8.23 34 Giỏi 89
1 Bộ môn Kỹ thuật ô tô Công nghệ Kỹ thuật ô tô K44C 4451300515 Ngô Xuân Thương 20/10/2002 8.44 35 Giỏi 98
70 Khoa Khoa học Tự nhiên Công nghệ kỹ thuật hoá học K43 4352050051 Lê Thị An Nhiên 28/08/2002 8.15 34 Giỏi 90
71 Khoa Khoa học Tự nhiên Công nghệ kỹ thuật hóa học K44 4452050064 Nguyễn Huỳnh Như Ý 08/03/2003 8.19 36 Giỏi 91
72 Khoa Khoa học Tự nhiên Công nghệ thực phẩm K43 4352070137 Nguyễn Mộng Quyên 08/04/2002 8.61 33 Giỏi 97
73 Khoa Khoa học Tự nhiên Hoá học K43 4352020013 Nguyễn Thị Hoa Ly 10/03/2002 8.56 33 Giỏi 87
74 Khoa Khoa học Tự nhiên Nông học K43 4353030058 Nguyễn Đức Thắng 26/06/2002 8.39 36 Giỏi 94
75 Khoa Khoa học Tự nhiên Nông học K44 4453030059 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/01/2003 8.22 34 Giỏi 91
76 Khoa Khoa học Tự nhiên Quản lý đất đai K43 4352030053 Mai Thị Xuân Ngân 19/08/2002 8.31 37 Giỏi 93
77 Khoa Khoa học Tự nhiên Quản lý đất đai K44 4452030180 Trần Minh Hoan 02/04/2003 8.58 34 Giỏi 93
78 Khoa Khoa học Tự nhiên Quản lý tài nguyên và môi trường K43 4352060019 Nguyễn Xuân Học 25/07/2002 8.34 34 Giỏi 93
79 Khoa Khoa học Tự nhiên Quản lý tài nguyên và môi trường K44 4452060077 Phạm Liên Hương 20/09/2003 8.25 37 Giỏi 93
80 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Công tác xã hội K43 4356080001 Nguyễn Thị Ánh 06/04/2001 8.8 34 Giỏi 92
81 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Công tác xã hội K44 4456080041 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 31/08/2003 8.02 38 Giỏi 91
82 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Công tác xã hội K45 4556080045 Bùi Thị Thảo 04/08/2002 8.2 36 Giỏi 96
83 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Đông phương học K43_NBH 4356130058 Nguyễn Thị Kim Ly 10/02/2002 8.35 33 Giỏi 97
84 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Đông phương học K43_TQH 4356130056 Lê Thị Linh 17/11/2002 8.71 34 Giỏi 97
85 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Đông Phương học K44 4456130153 Nguyễn Thị Minh Tú 10/01/2003 8.39 37 Giỏi 94
86 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Hàn Quốc học K45 4556130081 Hồ Minh Thuận 25/11/2004 8.03 36 Giỏi 95
87 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Nhật Bản học K45 4556130068 Nguyễn Thị Mỹ Nương 01/09/2004 8.19 37 Giỏi 92
88 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Quản lý giáo dục K44 4456110080 Đỗ Phạm Lan Anh 26/09/2001 8.56 34 Giỏi 96
89 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Quản lý giáo dục K45 4556110004 Trần Phan Kiều Duyên 30/06/2003 8.1 40 Giỏi 92
90 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Văn học K43 4356060025 Huỳnh Nguyễn Uyên Nhi 02/05/2002 8.24 32 Giỏi 95
91 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Văn học K44 4456060065 Đỗ Lê Diệu Hương 27/12/2003 8.74 35 Giỏi 93
92 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Việt Nam học K43 4356090181 Châu Thị Mỹ Linh 20/05/2002 8.29 35 Giỏi 98
93 Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn Việt Nam học K44 4456090083 Nguyễn Thanh Tự 04/02/2003 8.09 36 Giỏi 93
1 Bộ môn Kỹ thuật ô tô Công nghệ Kỹ thuật ô tô K44C 4451300515 Ngô Xuân Thương 20/10/2002 8.44 35 Giỏi 98
94 Khoa Lý luận chính trị - Luật và Quản lý nhà nước Luật K43A 4356120148 Lê Thị Tố Như 26/03/2002 8.55 34 Giỏi 94
95 Khoa Lý luận chính trị - Luật và Quản lý nhà nước Luật K44A 4456120353 Phan Đình Tuấn 01/05/1997 8.02 33 Giỏi 84
96 Khoa Lý luận chính trị - Luật và Quản lý nhà nước Luật K45A 4556120145 Nguyễn Lê Quỳnh 10/06/2004 8.92 39 Giỏi 94
97 Khoa Lý luận chính trị - Luật và Quản lý nhà nước Luật K45B 4556120154 Nguyễn Thuỳ Tâm 30/12/2004 8.13 39 Giỏi 86
98 Khoa Lý luận chính trị - Luật và Quản lý nhà nước Luật K45C 4556120108 Nguyễn Sơn Thảo Nguyên 16/04/2004 8.01 39 Giỏi 93
99 Khoa Lý luận chính trị - Luật và Quản lý nhà nước Quản lý nhà nước K43 4356100062 Đặng Thị Mỹ Nguyên 17/06/2002 8.45 37 Giỏi 94
100 Khoa Lý luận chính trị - Luật và Quản lý nhà nước Quản lý nhà nước K45 4556100050 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 30/05/2004 8.01 37 Giỏi 90
101 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K43A 4357510179 Nguyễn Võ Ngọc Khánh 20/03/2001 8.89 37 Giỏi 96
102 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K43B 4357510045 Đỗ Thị Thu Đẩu 18/04/2002 8.25 37 Giỏi 91
103 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K43C 4357510202 Nguyễn Tố Liên 31/03/2002 8.13 35 Giỏi 86
104 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K43E 4357510769 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/07/2002 8.48 37 Giỏi 95
105 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K43F 4357511071 Đinh Thị Như Ý 27/03/2002 8.44 37 Giỏi 84
106 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K43G 4357511014 Trần Thị Thanh Trúc 19/02/2002 8.44 37 Giỏi 85
107 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K44B 4457510667 Ngô Anh Tuấn 01/10/2003 8.61 36 Giỏi 92
108 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K44C 4457510601 Hoàng Thị Trang 06/03/2002 8.4 33 Giỏi 92
109 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K44D 4457510328 Đỗ Nguyên Hồng Ngọc 22/03/2003 8.41 30 Giỏi 84
110 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K44E 4457510835 Đặng Lê Chí Công 28/06/1999 8.16 36 Giỏi 96
111 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K44F 4457511020 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/08/2003 8.43 34 Giỏi 94
112 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K44G 4457510950 Vũ Thị Thanh Cẩm 21/06/2003 8.56 36 Giỏi 96
113 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K44H 4457510992 Từ Thành Đạt 15/09/2003 8.33 38 Giỏi 87
114 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K44I 4457510996 Phạm Thị Định 17/05/2003 8.46 32 Giỏi 95
115 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K45A 4557510057 Bùi Gia Hậu 02/05/2004 8.16 37 Giỏi 83
116 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K45B 4557510006 Lê Thị Phương Anh 17/12/2003 8.65 37 Giỏi 90
117 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K45D 4557510149 Lê Kim Ngọc 29/09/2003 8.13 37 Giỏi 90
1 Bộ môn Kỹ thuật ô tô Công nghệ Kỹ thuật ô tô K44C 4451300515 Ngô Xuân Thương 20/10/2002 8.44 35 Giỏi 98
118 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K45E 4557510182 Nguyễn Hoàng Lan Như 24/12/2004 8.65 35 Giỏi 97
119 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K45F 4557510220 Nguyễn Thị Thu Thạo 10/01/2004 8.3 37 Giỏi 84
120 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc K43A 4357520104 Lê Bích Thu Ngân 27/08/2002 8.84 36 Giỏi 100
121 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc K43B 4357520317 Huỳnh Thảo My 04/01/2002 8.89 36 Giỏi 94
122 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc K44A 4457520128 Hồ Kiều My 16/02/2003 8.64 37 Giỏi 88
123 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc K44B 4457520213 Đặng Thị Xuân Quỳnh 30/01/2003 9.09 37 Xuất sắc 83
124 Khoa Ngoại ngữ Ngôn Ngữ Trung Quốc K44C 4457520527 Cao Thị Mai Linh 14/08/2003 9 37 Xuất sắc 86
125 Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc K45 4557520007 Nguyễn Mạnh Đình 12/12/2004 8.84 37 Giỏi 94
126 Khoa Sư phạm Giáo dục chính trị K44 4456040018 Nguyễn Văn Toàn 28/10/2003 8.66 37 Giỏi 92
127 Khoa Sư phạm Giáo dục chính trị K45 4556040019 Nguyễn Thanh Tín 14/10/1996 8.11 40 Giỏi 99
128 Khoa Sư phạm Sư phạm Địa lý K43 4356030057 Lê Thị Thảo Nguyên 06/04/2002 8.57 37 Giỏi 92
129 Khoa Sư phạm Sư phạm Địa lý K44 4456030077 Trần Văn Trọng 15/01/2003 8.14 38 Giỏi 93
130 Khoa Sư phạm Sư phạm Địa lý K45 4556030009 Rlan Trường 11/06/1999 8.3 41 Giỏi 91
131 Khoa Sư phạm Sư phạm Hoá học K43 4352010046 Hồ Thị Mỹ Linh 12/09/2002 8.75 38 Giỏi 98
132 Khoa Sư phạm Sư phạm Hóa học K44 4452010137 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 29/07/2003 8.49 36 Giỏi 100
133 Khoa Sư phạm Sư phạm Hoá học K45 4552010007 Nguyễn Văn Thưởng 19/02/2004 8.53 38 Giỏi 95
134 Khoa Sư phạm Sư phạm Khoa học tự nhiên K44 4458010096 Lê Thị Kim Hà 23/01/2003 8.17 39 Giỏi 91
135 Khoa Sư phạm Sư phạm Khoa học tự nhiên K45A 4558010019 Phan Thị Thuý Hằng 01/09/2004 8.35 36 Giỏi 93
136 Khoa Sư phạm Sư phạm Khoa học tự nhiên K45B 4558010071 Nguyễn Thị Hồng Vân 05/12/2004 8.34 34 Giỏi 90
137 Khoa Sư phạm Sư phạm Lịch sử Địa lý K44 4458020006 Nguyễn Thị Kiều Oanh 29/09/2002 8.84 38 Giỏi 100
138 Khoa Sư phạm Sư phạm Lịch sử Địa lý K45B 4558020055 Trương Đức Hoàn Lộc 19/10/2004 8.01 36 Giỏi 91
139 Khoa Sư phạm Sư phạm Lịch sử K43 4356020052 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 16/12/2002 8.63 37 Giỏi 93
140 Khoa Sư phạm Sư phạm Lịch sử K44 4456020038 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/11/2003 8.46 41 Giỏi 95
141 Khoa Sư phạm Sư phạm Lịch sử K45 4556020005 Trương Thị Mỹ Ly 12/10/2004 8.49 38 Giỏi 89
1 Bộ môn Kỹ thuật ô tô Công nghệ Kỹ thuật ô tô K44C 4451300515 Ngô Xuân Thương 20/10/2002 8.44 35 Giỏi 98
142 Khoa Sư phạm Sư phạm Ngữ văn K43 4356010016 Phạm Huỳnh Linh 03/07/2002 8.87 35 Giỏi 92
143 Khoa Sư phạm Sư phạm Ngữ văn K44 4456010184 Hà Thị Tường Vy 10/01/2003 9.22 38 Xuất sắc 88
144 Khoa Sư phạm Sư phạm Ngữ văn K45 4556010009 Phan Tâm Như 01/06/2004 8.85 35 Giỏi 93
145 Khoa Sư phạm Sư phạm Sinh học K44 4453010026 Huỳnh Nguyệt Chiêu 20/03/2003 8.06 37 Giỏi 92
146 Khoa Sư phạm Sư phạm Tiếng Anh K43A 4357010391 Nguyễn Thị Minh Khuê 24/02/2000 8.77 36 Giỏi 92
147 Khoa Sư phạm Sư phạm Tiếng Anh K43B 4357010246 Trương Nguyễn Bích Ly 18/04/2002 8.62 36 Giỏi 92
148 Khoa Sư phạm Sư phạm Tiếng Anh K43C 4357010269 Trần Yến Nhi 04/07/2002 8.34 36 Giỏi 88
149 Khoa Sư phạm Sư phạm Tiếng Anh K43D 4357010088 Võ Hoàng Như Phúc 21/02/2002 8.24 36 Giỏi 87
150 Khoa Sư phạm Sư phạm Tiếng Anh K44A 4457010070 Nguyễn Đình Kiên 31/03/2002 8.58 38 Giỏi 91
151 Khoa Sư phạm Sư phạm Tiếng Anh K44B 4457010019 Diệp Linh Chi 10/02/2003 8.36 40 Giỏi 98
152 Khoa Sư phạm Sư phạm Tiếng Anh K44C 4457010294 Lê Diệu Diệu 24/07/2003 8.69 42 Giỏi 89
153 Khoa Sư phạm Sư phạm Tiếng Anh K44D 4457010404 Lê Huỳnh Lan Phương 24/02/2003 8.84 35 Giỏi 85
154 Khoa Sư phạm Sư phạm Tiếng Anh K44E 4457010447 Võ Thị Thuỷ Tiên 23/04/2003 8.74 38 Giỏi 89
155 Khoa Sư phạm Sư phạm Tiếng Anh K45A 4557010012 Huỳnh Giang Băng 10/02/2004 8.85 37 Giỏi 82
156 Khoa Sư phạm Sư phạm Tiếng Anh K45B 4557010072 Võ Thị Ly 25/08/2004 8.75 37 Giỏi 89
157 Khoa Sư phạm Sư phạm Tiếng Anh K45C 4557010026 Lê Nguyễn Thuỳ Duyên 12/09/2004 8.79 37 Giỏi 88
158 Khoa Sư phạm Sư phạm Tin học K45 4551130013 Phạm Thị Thu Thuỳ 14/08/2004 8.54 36 Giỏi 89
159 Khoa Sư phạm Sư phạm Toán học K43A 4351010074 Lê Nguyễn Anh Thư 04/10/2002 8.61 34 Giỏi 99
160 Khoa Sư phạm Sư phạm Toán học K43B 4351010218 Nguyễn Hữu Thuần 03/10/2002 8.86 38 Giỏi 93
161 Khoa Sư phạm Sư phạm Toán học K44A 4451010101 Trần Ngọc Khánh Quỳnh 24/10/2003 8.58 38 Giỏi 95
162 Khoa Sư phạm Sư phạm Toán học K44B 4451010122 Lê Thị Minh Thoa 03/02/2003 8.26 36 Giỏi 88
163 Khoa Sư phạm Sư phạm Toán học K45 4551010007 Huỳnh Thị Ánh Ngọc 19/02/2004 8.5 38 Giỏi 85
164 Khoa Sư phạm Sư phạm Vật lý K44 4451020046 Lê Thị Bích Tuyền 01/06/2003 8.32 37 Giỏi 94
165 Khoa Sư phạm Sư phạm Vật lý K45 4551020008 Phạm Thị Hà Vy 30/11/2003 8.44 34 Giỏi 90
1 Bộ môn Kỹ thuật ô tô Công nghệ Kỹ thuật ô tô K44C 4451300515 Ngô Xuân Thương 20/10/2002 8.44 35 Giỏi 98
166 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K45A 4554090020 Lê Nhật Hằng 16/03/2004 8.66 34 Giỏi 90
167 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K45B 4554090005 Lê Việt Cường 06/06/2004 8.47 37 Giỏi 86
168 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Logistics và Quản trị chuỗi cung ứng K43 4354011285 Vi Thị Hồng 10/02/2002 8.8 34 Giỏi 95
169 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Ngân hàng và kinh doanh tiền tệ K43 4354050146 Mai Văn Quang 17/09/1994 8.77 39 Giỏi 93
170 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K43A 4354060736 Trần Tấn Hậu 05/05/1997 8.9 44 Giỏi 99
171 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K43B 4354060409 Huỳnh Thị Lệ Trang 28/09/2002 8.21 41 Giỏi 84
172 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K44B 4454060611 Nguyễn Như Quỳnh 22/09/2003 8.81 35 Giỏi 86
173 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K45A 4554060060 Nguyễn Nhất Hoạ My 03/02/2004 8.91 33 Giỏi 99
174 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K45B 4554060038 Võ Thị Thu Huyền 13/12/2004 8.13 31 Giỏi 97
175 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị doanh nghiệp K43 4354011186 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 16/11/2002 8.62 34 Giỏi 91
176 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh K44B 4454011133 Trần Nguyễn Thanh Hoa 10/12/2003 8.1 37 Giỏi 85
177 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh K44E 4454010692 Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh 17/11/2003 8.41 34 Giỏi 84
178 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh K44F 4454011659 Nguyễn Thị Hương Giang 17/04/2003 8.25 37 Giỏi 90
179 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh K44G 4454011961 Lê Thị Diễm Quỳnh 16/11/2003 8.98 37 Giỏi 90
180 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh K44H 4454012017 Dương Thị Ngọc Thoa 22/12/2003 8.83 35 Giỏi 86
181 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh K44I 4454012035 Đỗ Anh Thư 24/06/2003 8.28 37 Giỏi 86
182 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh K45A 4554010057 Đặng Văn Hoá 14/09/2003 8.23 34 Giỏi 87
183 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh K45B 4554010080 Đặng Thuý Kiều 23/08/2004 8.61 39 Giỏi 84
184 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh K45C 4554010177 Lê Thị Bích Thu 29/06/2003 8.68 39 Giỏi 90
185 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Thương mại K43 4354011404 Lê Thị Minh Thư 05/04/2002 8.61 37 Giỏi 96
186 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị khách sạn K43A 4354070288 Đỗ Thị Trà My 13/09/2002 8.55 36 Giỏi 83
187 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị khách sạn K43B 4354070207 Lã Tuấn Kiệt 01/08/2002 8.48 34 Giỏi 88
188 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị khách sạn K43C 4354070520 Đỗ Thị Hoài Thương 01/05/2002 8.88 36 Giỏi 99
189 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị khách sạn K43D 4354071047 Nguyễn Thị Mỹ Nhã 30/07/2002 8.96 38 Giỏi 98
1 Bộ môn Kỹ thuật ô tô Công nghệ Kỹ thuật ô tô K44C 4451300515 Ngô Xuân Thương 20/10/2002 8.44 35 Giỏi 98
190 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị khách sạn K44C 4454070846 Võ Thị Cẩm Thi 19/06/2003 8.18 37 Giỏi 87
191 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị khách sạn K45A 4554070059 Phạm Thị Hồng Nhi 11/10/2004 8.88 35 Giỏi 90
192 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị khách sạn K45B 4554070112 Trần Anh Vương 02/04/2004 8 35 Giỏi 96
193 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Quản trị Marketing K43 4354011386 Phan Thị Thanh Tâm 12/12/2002 8.68 39 Giỏi 89
194 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Tài chính – Ngân hàng K45 4554050023 Hồ Lê Thanh Hương 07/04/2004 8.96 35 Giỏi 91
195 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Tài chính doanh nghiệp K43 4354050080 Lê Thị Thuý Kiều 24/06/2001 8.97 37 Giỏi 94
196 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Tài chính doanh nghiệp K43 4354050387 Nguyễn Thị Trà My 01/12/2002 8.97 39 Giỏi 94
197 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Tài chính Ngân hàng K44A 4454050152 Nguyễn Bảo Ngân 07/12/2003 8.95 30 Giỏi 90
198 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Tài chính Ngân hàng K44B 4454050584 Nguyễn Thị Bé Phúc 10/01/2003 8.59 38 Giỏi 97
199 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Tài chính Ngân hàng K44C 4454050634 Lê Thị Hồng Trúc 30/03/2003 8.05 37 Giỏi 85
200 Khoa Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh Thương mại quốc tế K43 4354011236 Trần Thị Kim Chung 28/06/2002 8.68 36 Giỏi 89
201 Khoa Toán và Thống kê Khoa học dữ liệu K45 4554110012 Nguyễn Thành Lợi 22/01/2002 8.66 37 Giỏi 98
202 Khoa Toán và Thống kê Khoa học dữ liệu K45 4554110022 Trần Võ Anh Tuấn 23/02/2004 8.66 37 Giỏi 98
203 Khoa Toán và Thống kê Toán ứng dụng K43 4351140083 Lê Đào Tuấn 03/01/2002 8.21 37 Giỏi 95
204 Khoa Toán và Thống kê Toán ứng dụng K44 4451140105 Trà Trần Quý Bình 17/09/2003 9 51 Xuất sắc 85
205 Khoa Toán và Thống kê Toán ứng dụng K45 4551140014 Võ Thị Thanh Thư 07/04/2004 8.85 36 Giỏi 95
Xếp loại Xếp loại
Ghi chú
RL KT