You are on page 1of 32

TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI

TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11226970 Nguyễn Thị Vui 03/06/2004 Thương mại điện tử 64 1
2 11226882 Đinh Thị Hà Vi 01/10/2004 Thương mại điện tử 64 1
3 11226353 Đỗ Thị Mai Trang 06/08/2004 Thương mại điện tử 64 1
4 11226327 Bùi Thị Hiền Trang 17/08/2004 Thương mại điện tử 64 1
5 11226299 Nguyễn Cẩm Trà 28/09/2004 Thương mại điện tử 64 1
6 11226184 Trần Huyền Thương 29/08/2004 Thương mại điện tử 64 1
7 11226166 Lê Huyền Thương 12/06/2004 Thương mại điện tử 64 1
8 11226061 Bùi Minh Thư 22/01/2004 Thương mại điện tử 64 1
9 11226236 Nông Thị Thủy 17/03/2004 Thương mại điện tử 64 1
10 11226003 Nông Minh Thi 30/04/2004 Thương mại điện tử 64 1
11 11225944 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/02/2003 Thương mại điện tử 64 1
12 11225869 Hoàng Phương Thảo 28/07/2004 Thương mại điện tử 64 1
13 11225848 Đào Thu Thảo 07/09/2004 Thương mại điện tử 64 1
14 11225838 Bùi Thị Việt Thảo 03/10/2004 Thương mại điện tử 64 1
15 11226251 Nguyễn Trần Hà Tiên 07/07/2004 Thương mại điện tử 64 1
16 11225700 Trần Thanh Tâm 09/11/2004 Thương mại điện tử 64 1
17 11225382 Nguyễn Minh Quân 28/07/2004 Thương mại điện tử 64 1
18 11225042 Trần Thị Hồng Nhung 15/01/2004 Thương mại điện tử 64 1
19 11224980 Trần Quỳnh Nhi 12/08/2004 Thương mại điện tử 64 1
20 11224914 Hoàng Uyển Nhi 31/10/2004 Thương mại điện tử 64 1
21 11224863 Vũ Thị Minh Nguyệt 13/08/2004 Thương mại điện tử 64 1
22 11224807 Lê Thảo Nguyên 01/11/2004 Thương mại điện tử 64 1
23 11224744 Phạm Bảo Ngọc 31/03/2004 Thương mại điện tử 64 1
24 11224464 Nguyễn Phương Nam 15/02/2004 Thương mại điện tử 64 1
25 11224091 Trịnh Ngọc Mai 06/02/2004 Thương mại điện tử 64 1
26 11224075 Phạm Phương Mai 25/09/2004 Thương mại điện tử 64 1
27 11223967 Đoàn Thị Thảo Ly 17/12/2004 Thương mại điện tử 64 1
28 11223759 Tống Khánh Linh 27/08/2004 Thương mại điện tử 64 1
29 11223506 Lưu Trịnh Hoàng Linh 27/07/2004 Thương mại điện tử 64 1
30 11223473 Lê Phương Linh 05/08/2004 Thương mại điện tử 64 1
31 11223439 Hoàng Thị Khánh Linh 26/01/2004 Thương mại điện tử 64 1
32 11223184 Nông Tuấn Kiệt 29/11/2004 Thương mại điện tử 64 1
33 11222510 Trần Tuấn Hoàng 09/07/2004 Thương mại điện tử 64 1
34 11222441 Trần Thị Thu Hoài 08/09/2004 Thương mại điện tử 64 1
35 11222283 Vương Tất Hiển 14/06/2004 Thương mại điện tử 64 1
36 11222051 Nguyễn Thị Ngọc Hân 06/09/2004 Thương mại điện tử 64 1
37 11222163 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 30/05/2004 Thương mại điện tử 64 1
38 11222162 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/09/2004 Thương mại điện tử 64 1
39 11221629 Phan Thị Thùy Dương 23/03/2004 Thương mại điện tử 64 1
40 11221504 Nguyễn Tiến Dũng 19/03/2004 Thương mại điện tử 64 1
41 11221442 Lê Thị Phương Dung 13/05/2004 Thương mại điện tử 64 1
42 11221292 Lâm Ngọc Diệp 06/10/2004 Thương mại điện tử 64 1
43 11221091 Võ Quỳnh Chi 12/03/2004 Thương mại điện tử 64 1

Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11221065 Phan Yến Chi 26/08/2004 Thương mại điện tử 64 2
2 11220891 Đặng Minh Châu 05/12/2004 Thương mại điện tử 64 2
3 11220672 Vũ Đức Anh 25/10/2004 Thương mại điện tử 64 2
4 11220602 Trần Hà Anh 01/11/2004 Thương mại điện tử 64 2
5 11220463 Nguyễn Thị Minh Anh 26/08/2004 Thương mại điện tử 64 2
6 11220358 Nguyễn Lan Anh 24/08/2004 Thương mại điện tử 64 2
7 11226962 Nguyễn Quang Vũ 18/06/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
8 11226480 Phạm Lê Quỳnh Trang 02/11/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
9 11226457 Nguyễn Thị Thùy Trang 21/08/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
10 11226083 Hoàng Thị Anh Thư 21/03/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
11 11226006 Chung Chí Thiên 19/08/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
12 11225795 Bùi Tiến Thành 07/11/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
13 11225670 Hà Thị Minh Tâm 22/11/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
14 11225585 Võ Thư Quỳnh 10/06/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
15 11225103 Nguyễn Đăng Phong 15/07/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
16 11224858 Phạm Minh Nguyệt 12/03/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
17 11224718 Nguyễn Minh Ngọc 16/12/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
18 11224646 Đặng Minh Ngọc 10/04/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
19 11224273 Nguyễn Thu Nguyệt Minh 26/12/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
20 11223915 Nguyễn Hoàng Long 31/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
21 11223447 Hoàng Việt Linh 26/11/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
22 11222986 Trần Văn Khải 13/01/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
23 11222646 Vũ Duy Hưng 12/08/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
24 11222956 Phan Thị Thu Huyền 05/01/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
25 11222463 Đinh Thế Hoàng 04/01/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
26 11222391 Nguyễn Thị Hoa 19/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
27 11222069 Dương Thị Thu Hằng 11/03/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
28 11221985 Trần Phương Hà 04/04/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
29 11221846 Trịnh Hương Giang 20/09/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
30 11221401 Phạm Minh Đức 10/06/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
31 11221628 Phạm Vũ Ánh Dương 18/05/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
32 11221146 Chu Việt Cường 02/06/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
33 11220795 Hoàng Quốc Bảo 28/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
34 11220500 Nguyễn Tuấn Anh 03/08/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
35 11220388 Nguyễn Ngọc Anh 11/01/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
36 11220363 Nguyễn Lê Hồng Anh 15/02/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
37 11220298 Lý Hà Anh 08/06/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
38 11220062 Phương Đình An 27/02/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
39 11220015 Lê Nguyễn Nhật An 20/08/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 2
40 11227032 Nguyễn Thanh Xuân 06/07/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 2
41 11226885 Ngô Thị Hà Vi 16/03/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 2
42 11226642 Phạm Nam Trường 22/02/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 2
43 11226600 Nông Thanh Trúc 05/05/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 2
44 11226464 Nguyễn Thu Trang 30/08/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 2
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11226181 Phạm Thị Hoài Thương 07/01/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
2 11226233 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 09/04/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
3 11226028 Lê Thị Thơ 23/03/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
4 11225760 Triệu Xuân Thắng 23/06/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
5 11225629 Nguyễn Cao Sơn 01/09/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
6 11225402 Phạm Văn Quân 27/04/2003 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
7 11225094 Hoàng Hải Phong 13/09/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
8 11225066 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/02/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
9 11224969 Tao Linh Nhi 28/07/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
10 11224882 Trần Quý Nhân 01/05/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
11 11224697 Nguyễn Đàm Bảo Ngọc 20/04/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
12 11224116 Hoàng Đức Mạnh 21/08/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
13 11223882 Vũ Xuân Lộc 26/12/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
14 11223823 Trịnh Thị Khánh Linh 08/06/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
15 11223696 Nông Trần Thùy Linh 20/09/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
16 11223643 Nguyễn Thảo Linh 24/08/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
17 11223465 Lê Khánh Linh 04/07/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
18 11223190 Từ Tuấn Kiệt 12/07/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
19 11222744 Nguyễn Thị Thúy Hường 19/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
20 11222353 Trần Minh Hiếu 17/06/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
21 11222078 Lê Thu Hằng 27/02/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
22 11221486 Lý Quang Dũng 20/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
23 11221110 Nguyễn Văn Chiến 02/12/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
24 11220885 Lâm Phương Châm 14/09/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
25 11220448 Nguyễn Tài Anh 21/11/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
26 11220069 Từ Thu An 13/08/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 3
27 11226949 Đỗ Mạnh Vũ 21/03/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
28 11226866 Phạm Thanh Vân 20/12/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
29 11226603 Chu Minh Trung 05/01/2003 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
30 11226497 Phạm Thùy Trang 21/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
31 11226412 Nguyễn Kiều Trang 31/05/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
32 11226237 Nông Thu Thủy 24/09/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
33 11226218 Lương Thị Thùy 03/08/2003 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
34 11225759 Triệu Văn Thắng 29/06/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
35 11226689 Hoàng Mạnh Tuấn 07/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
36 11225355 Hà Ngọc Quân 07/11/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
37 11225154 Trần Trọng Phước 22/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
38 11224896 Trương Tiến Nhật 28/01/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
39 11224618 Hoàng Hiếu Nghĩa 27/06/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
40 11224126 Nguyễn Đức Mạnh 26/04/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
41 11224018 Dương Ngọc Mai 05/11/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
42 11223956 Đồng Thị Luyến 07/02/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
43 11223866 Nguyễn Thị Loan 02/01/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
44 11223737 Phan Mai Linh 25/04/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 3
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11223670 Nguyễn Thị Phương Linh 28/04/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 4
2 11223421 Hà Nhân Linh 06/06/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 4
3 11223397 Đỗ Thùy Linh 31/12/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 4
4 11223172 Phù Đức Kiên 26/06/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 4
5 11222694 Nguyễn Quỳnh Hương 19/07/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 4
6 11222666 Hà Thị Hương 30/05/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 4
7 11222328 Nguyễn Minh Hiếu 07/02/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 4
8 11222215 Nguyễn Thị Lan Hiền 02/03/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 4
9 11222183 Nguyễn Thị Hảo 25/07/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 4
10 11221321 Trần Đình Đỉnh 02/01/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 4
11 11221344 Lê Văn Dủ 18/08/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 4
12 11220051 Nguyễn Trường An 10/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 4
13 11227033 Nguyễn Thị Mai Xuân 07/07/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
14 11226838 Trịnh Thị Phương Uyên 08/11/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
15 11226595 Lê Quỳnh Trúc 08/05/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
16 11226496 Phạm Thùy Trang 27/05/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
17 11226431 Nguyễn Quỳnh Trang 07/12/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
18 11226414 Nguyễn Linh Trang 20/11/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
19 11226355 Đỗ Thu Trang 19/03/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
20 11226167 Lê Mai Thương 28/02/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
21 11226127 Phạm Hà Minh Thư 02/08/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
22 11225733 Phạm Hữu Thái 31/03/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
23 11226273 Nguyễn Đình Toàn 06/04/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
24 11225692 Nguyễn Thị Thu Tâm 12/02/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
25 11225471 Lê Thị Ngọc Quý 24/08/2003 Kinh tế quốc tế 64B 4
26 11225080 Nguyễn Duy Phát 22/12/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
27 11224997 Bùi Thị Như 16/02/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
28 11224759 Phạm Thị Minh Ngọc 29/09/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
29 11224683 Mai Hồng Ngọc 04/07/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
30 11224574 Nguyễn Thảo Ngân 31/08/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
31 11224456 Nguyễn Hải Nam 24/03/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
32 11224113 Đỗ Đức Mạnh 04/10/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
33 11223926 Nguyễn Thế Long 05/09/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
34 11223837 Vũ Hà Khánh Linh 23/07/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
35 11223674 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/10/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
36 11223616 Nguyễn Phạm Diệu Linh 06/08/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
37 11223520 Ngô Mai Linh 22/12/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
38 11223442 Hoàng Thị Lệ Linh 18/03/2003 Kinh tế quốc tế 64B 4
39 11223371 Đinh Khánh Linh 12/06/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
40 11223070 Nông Duy Khánh 09/01/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
41 11222673 Lê Thị Hương 25/01/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
42 11222884 Lê Khánh Huyền 23/12/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
43 11222272 Nguyễn Minh Hiển 30/05/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
44 11222210 Nguyễn Minh Hiền 19/10/2004 Kinh tế quốc tế 64B 4
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11221907 Lý Thị Thu Hà 29/11/2004 Kinh tế quốc tế 64B 5
2 11221756 Lê Thị Hương Giang 10/10/2004 Kinh tế quốc tế 64B 5
3 11220833 Chu Quốc Biên 12/02/2003 Kinh tế quốc tế 64B 5
4 11220523 Phạm Đức Anh 26/10/2004 Kinh tế quốc tế 64B 5
5 11220356 Nguyễn Huyền Anh 22/05/2004 Kinh tế quốc tế 64B 5
6 11220117 Đặng Thị Huyền Anh 23/10/2004 Kinh tế quốc tế 64B 5
7 11226804 Dương Bảo Uyên 30/09/2003 Kinh tế quốc tế 64A 5
8 11226593 Hà Thanh Trúc 22/02/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
9 11226520 Trần Linh Trang 06/01/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
10 11226442 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/11/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
11 11226433 Nguyễn Quỳnh Trang 13/12/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
12 11226399 Lý Thị Trang 10/02/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
13 11226180 Phạm Thị Thương 02/11/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
14 11226145 Trịnh Thị Thư 14/06/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
15 11226211 Nguyễn Thị Minh Thúy 26/05/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
16 11226249 Lê Hồng Tiên 03/03/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
17 11225388 Nguyễn Tất Anh Quân 08/02/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
18 11225142 Nguyễn Văn Phúc 22/02/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
19 11225072 Trần Phương Oanh 28/05/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
20 11225027 Nguyễn Hồng Nhung 26/11/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
21 11224868 Nguyễn Thị Nhàn 02/03/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
22 11224666 Hoàng Thị Ngọc 28/10/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
23 11224215 Lý Văn Tuấn Minh 03/03/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
24 11224112 Đinh Tiến Mạnh 11/02/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
25 11223984 Nguyễn Thị Hải Ly 19/02/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
26 11223854 Vũ Thùy Linh 13/08/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
27 11223800 Trần Phương Linh 31/03/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
28 11223568 Nguyễn Khánh Linh 28/02/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
29 11223515 Mai Thị Thùy Linh 20/01/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
30 11223409 Dương Phương Linh 21/12/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
31 11223013 Cao Duy Khánh 06/03/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
32 11222739 Đinh Thị Thu Hường 05/12/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
33 11222674 Lê Thu Hương 16/06/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
34 11222932 Nguyễn Thị Khánh Huyền 07/04/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
35 11222866 Dương Thị Huyền 08/05/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
36 11222309 Lê Trung Hiếu 20/10/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
37 11222235 Phạm Thị Thanh Hiền 25/06/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
38 11221270 Trần Duy Đạt 02/01/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
39 11221489 Nguyễn Chí Dũng 18/10/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
40 11220801 Nguyễn Quốc Bảo 17/10/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
41 11220643 Trần Thị Trâm Anh 04/01/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
42 11220414 Nguyễn Phương Anh 13/01/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
43 11220020 Lương Thái An 06/08/2004 Kinh tế quốc tế 64A 5
44 11226948 Đỗ Huy Vũ 07/07/2004 Kinh doanh thương mại 64C 5
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11226881 Nguyễn Trọng Văn 26/07/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
2 11226596 Lê Thanh Trúc 01/01/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
3 11226576 Nguyễn Diệu Trinh 10/09/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
4 11226473 Nguyễn Thùy Trang 22/08/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
5 11226385 Lê Thị Quỳnh Trang 14/10/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
6 11226123 Nguyễn Thị Minh Thư 30/01/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
7 11225999 Ninh Công Thế 31/03/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
8 11226286 Nguyễn Nam Tôn 30/04/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
9 11225705 Trần Tuệ Tâm 06/02/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
10 11225605 Trần Thị Mai Sao 20/11/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
11 11225550 Nguyễn Thị Quỳnh 25/08/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
12 11225385 Nguyễn Như Minh Quân 28/08/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
13 11225336 Vũ Thị Thu Phương 25/04/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
14 11225316 Trần Nguyên Phương 02/04/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
15 11225166 Chử Nam Phương 21/01/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
16 11225015 Hoàng Hồng Nhung 12/10/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
17 11224787 Trương Thị Bích Ngọc 21/01/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
18 11224165 Đào Quang Minh 02/09/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
19 11224047 Nguyễn Ngọc Mai 12/09/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
20 11223940 Vũ Đức Long 08/10/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
21 11223787 Trần Khánh Linh 25/06/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
22 11223738 Phan Thùy Linh 14/08/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
23 11223672 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 05/06/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
24 11223241 Phan Duy Khánh Lâm 02/09/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
25 11223102 Phùng Tuấn Khoa 22/12/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
26 11222656 Đặng Quỳnh Hương 13/10/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
27 11222906 Nguyễn Khánh Huyền 03/11/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
28 11222544 Đinh Thị Huế 15/03/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
29 11222287 Ngô Văn Hiệp 25/04/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
30 11222206 Lê Thị Thu Hiền 19/07/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
31 11221977 Tạ Bảo Hà 13/06/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
32 11221963 Phạm Phương Hà 06/12/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
33 11221894 Hứa Thu Hà 20/03/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
34 11221477 Đoàn Hoàng Dũng 19/03/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
35 11221105 Hoàng Nghĩa Chiến 11/10/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
36 11220875 Trần Thị Bình 08/01/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
37 11220115 Đặng Phương Anh 24/06/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
38 11220038 Nguyễn Thanh An 22/04/2004 Kinh doanh thương mại 64C 6
39 11227086 Phạm Thị Ngọc Yến 19/12/2004 Kinh doanh thương mại 64B 6
40 11227011 Thái Trịnh Hà Vy 05/08/2004 Kinh doanh thương mại 64B 6
41 11226915 Bùi Hữu Vinh 24/03/2004 Kinh doanh thương mại 64B 6
42 11226852 Lê Tường Vân 07/10/2004 Kinh doanh thương mại 64B 6
43 11226583 Đặng Khánh Trọng 14/10/2004 Kinh doanh thương mại 64B 6
44 11226517 Trần Huyền Trang 24/07/2004 Kinh doanh thương mại 64B 6
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11226305 Nguyễn Thị Thanh Trà 02/10/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
2 11226106 Nguyễn Hoà Anh Thư 07/07/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
3 11226702 Nguyễn Minh Tuấn 10/06/2003 Kinh doanh thương mại 64B 7
4 11226670 Nguyễn Thị Tú 06/01/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
5 11226264 Lương Tiểu Tiểu 05/09/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
6 11225602 Đường Hải Sáng 04/04/2003 Kinh doanh thương mại 64B 7
7 11225384 Nguyễn Minh Quân 23/01/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
8 11225334 Vũ Thị Thanh Phương 30/08/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
9 11225301 Phạm Việt Phương 07/09/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
10 11225178 Đinh Thị Hà Phương 10/03/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
11 11224895 Phạm Thị Minh Nhật 03/03/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
12 11224771 Trần Hồng Ngọc 25/04/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
13 11224601 Phạm Thu Ngân 05/02/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
14 11224425 Trần Ly Na 22/04/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
15 11224092 Trịnh Phương Mai 31/01/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
16 11224006 Vũ Thị Vân Ly 12/04/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
17 11223931 Phạm Thành Long 12/01/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
18 11223782 Trần Khánh Linh 24/06/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
19 11223704 Phạm Khánh Linh 27/10/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
20 11223658 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/02/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
21 11222481 Nguyễn Duy Hoàng 16/08/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
22 11222374 Đỗ Thị Hoa 28/11/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
23 11222256 Vũ Thu Hiền 10/01/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
24 11222108 Nguyễn Thu Hằng 26/09/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
25 11221983 Trần Ngọc Hà 25/04/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
26 11221953 Nguyễn Thu Hà 13/07/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
27 11221877 Đỗ Thái Hà 18/10/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
28 11221831 Tô Hương Giang 22/10/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
29 11221193 Phan Linh Đan 12/03/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
30 11221690 Đinh Thị Thu Duyên 05/07/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
31 11221443 Lê Thùy Dung 26/02/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
32 11221285 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 14/03/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
33 11221101 Vũ Thị Linh Chi 30/05/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
34 11220999 Nguyễn Khánh Chi 11/12/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
35 11220854 Nguyễn Phúc Bình 19/09/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
36 11220409 Nguyễn Phạm Việt Anh 04/11/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
37 11220188 Hồ Lan Anh 10/03/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
38 11220094 Bùi Thị Ngọc Anh 27/01/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
39 11220047 Nguyễn Thu An 30/01/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
40 11220007 Hà Chúc An 07/09/2004 Kinh doanh thương mại 64B 7
41 11227024 Vũ Trần Thuỵ Vy 30/05/2004 Kinh doanh thương mại 64A 7
42 11226969 Đỗ Như Vui 11/07/2004 Kinh doanh thương mại 64A 7
43 11226636 Lý Mạnh Trường 25/09/2004 Kinh doanh thương mại 64A 7
44 11226580 Phạm Phương Trinh 09/12/2004 Kinh doanh thương mại 64A 7
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11226476 Nguyễn Vũ Hà Trang 10/05/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
2 11226413 Nguyễn Kiều Trang 03/10/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
3 11226177 Nguyễn Thị Thương 09/06/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
4 11226021 Nguyễn Huy Thịnh 27/10/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
5 11226695 Nguyễn Anh Tuấn 16/11/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
6 11226659 Mai Anh Tú 10/03/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
7 11225610 Chu Thái Sơn 27/03/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
8 11225459 Vũ Hồng Quang 16/01/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
9 11225318 Trần Thanh Phương 08/10/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
10 11225286 Nguyễn Thu Phương 03/03/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
11 11225174 Đặng Thị Minh Phương 25/07/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
12 11224883 Lê Thành Nhất 09/01/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
13 11224318 Trần Quang Minh 20/09/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
14 11224084 Trần Ngọc Thanh Mai 11/03/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
15 11224004 Trương Thị Khánh Ly 02/08/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
16 11223969 Lâm Khánh Ly 06/01/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
17 11223850 Vũ Thị Khánh Linh 24/11/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
18 11223771 Trần Hiểu Linh 08/05/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
19 11223702 Phạm Khánh Linh 12/10/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
20 11223622 Nguyễn Phương Linh 25/11/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
21 11223365 Đào Mai Linh 04/08/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
22 11223156 Lưu Công Kiên 19/02/2003 Kinh doanh thương mại 64A 8
23 11222762 Đỗ Duy Huy 21/07/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
24 11222383 Nguyễn Minh Hoa 28/03/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
25 11222371 Bùi Phương Hoa 30/09/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
26 11222228 Nguyễn Thu Hiền 21/01/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
27 11222077 Lê Nguyễn Minh Hằng 18/01/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
28 11221966 Phạm Thị Nguyên Hà 01/01/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
29 11221899 Lê Ngọc Hà 12/01/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
30 11221873 Đinh Thị Ngọc Hà 27/04/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
31 11221822 Phạm Thuỳ Giang 28/11/2002 Kinh doanh thương mại 64A 8
32 11221681 Phan Hoàng Duy 02/03/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
33 11221127 Vũ Tiến Huy Chương 16/06/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
34 11221022 Nguyễn Quỳnh Chi 29/02/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
35 11220997 Nguyễn Huyền Chi 28/08/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
36 11220354 Nguyễn Hữu Đức Anh 07/12/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
37 11220124 Đào Ngọc Lan Anh 04/04/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
38 11220035 Nguyễn Ngọc An 08/04/2004 Kinh doanh thương mại 64A 8
39 11226961 Nguyễn Minh Vũ 16/12/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 8
40 11226862 Nguyễn Thị Thu Vân 01/09/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 8
41 11226615 Ngô Minh Trung 04/12/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 8
42 11226540 Trần Thùy Trang 12/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 8
43 11226297 Hoàng Thu Trà 30/05/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 8
44 11226066 Đinh Anh Thư 26/05/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 8
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11226664 Nguyễn Hữu Tú 29/09/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
2 11225688 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/12/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
3 11225520 Dương Thị Trúc Quỳnh 22/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
4 11225107 Nguyễn Trường Phong 27/02/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
5 11224884 Đặng Tiến Nhật 21/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
6 11224829 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 19/12/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
7 11224696 Nguyễn Bích Ngọc 24/01/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
8 11224680 Lương Thị Ngọc 08/04/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
9 11224229 Nguyễn Đắc Đức Minh 20/06/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
10 11224142 Nguyễn Thị Mây 24/09/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
11 11223960 Bùi Thị Khánh Ly 05/04/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
12 11223692 Nguyễn Tuấn Linh 26/03/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
13 11223686 Nguyễn Thùy Linh 03/09/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
14 11223388 Đỗ Phương Linh 11/01/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
15 11223286 Nguyễn Hoàng Lân 07/12/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
16 11223045 Nguyễn Công Khánh 25/07/2003 Kinh doanh quốc tế 64B 9
17 11223173 Phùng Ngọc Kiên 08/02/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
18 11222298 Đoàn Hoàng Hiếu 09/11/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
19 11222250 Trần Thu Hiền 19/01/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
20 11222082 Lương Thu Hằng 04/01/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
21 11222144 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 12/01/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
22 11221996 Trần Việt Hà 14/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
23 11221577 Nguyễn Đại Dương 29/11/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
24 11221282 Ma Thị Hoàng Diễm 13/01/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
25 11221118 Bùi Thị Chính 01/03/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
26 11220968 Hoàng Quỳnh Chi 23/08/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
27 11220898 Hoàng Thị Minh Châu 23/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
28 11220499 Nguyễn Tuấn Anh 23/09/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
29 11220258 Lê Phan Anh 02/05/2003 Kinh doanh quốc tế 64B 9
30 11220092 Bùi Thị Ngọc Anh 17/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
31 11220019 Lò Đinh Phương An 10/03/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 9
32 11226968 Trần Thế Vũ 24/06/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 9
33 11226623 Nguyễn Thành Trung 29/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 9
34 11226548 Vũ Huyền Trang 22/07/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 9
35 11226437 Nguyễn Thị Hà Trang 13/03/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 9
36 11226718 Bùi Dương Khánh Tùng 16/11/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 9
37 11226250 Lê Thị Cẩm Tiên 05/08/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 9
38 11225543 Nguyễn Ngọc Quỳnh 10/07/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 9
39 11225110 Nguyễn Vi Diệu Phong 02/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 9
40 11225076 Vũ Thị Kiều Oanh 30/03/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 9
41 11224898 Bế Thị Nhi 11/03/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 9
42 11224811 Ngô Thế Nguyên 15/08/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 9
43 11224695 Nguyễn Bích Ngọc 13/08/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 9
44 11224535 Bùi Bích Ngân 08/06/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 9
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11224168 Đinh Sỹ Minh 14/11/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
2 11223910 Nguyễn Đức Long 20/12/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
3 11223659 Nguyễn Thị Khánh Linh 29/05/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
4 11223460 Lê Hương Linh 20/08/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
5 11223324 Bùi Hà Linh 02/05/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
6 11223231 Nguyễn Tiến Lâm 27/11/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
7 11223089 Vũ Nam Khánh 16/11/2003 Kinh doanh quốc tế 64A 10
8 11223193 Dương Thị Kiều 09/12/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
9 11222890 Lê Thị Thu Huyền 21/04/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
10 11222846 Bùi Minh Huyền 20/06/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
11 11222532 Nguyễn Nguyên Hồng 02/01/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
12 11222295 Đào Minh Hiếu 21/04/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
13 11222242 Phạm Thúy Hiền 08/12/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
14 11222104 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/07/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
15 11222166 Phạm Thị Hạnh 24/06/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
16 11221969 Phạm Văn Hà 02/04/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
17 11221968 Phạm Thị Việt Hà 27/01/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
18 11221227 Đoàn Trọng Đạt 02/06/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
19 11221125 Phùng Quốc Vĩnh Chung 10/05/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
20 11221053 Phạm Thị Thảo Chi 01/03/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
21 11220952 Đỗ Khánh Chi 17/04/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
22 11220886 Hà Thị Chanh 04/03/2003 Kinh doanh quốc tế 64A 10
23 11220513 Nguyễn Vũ Trúc Anh 23/08/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
24 11220393 Nguyễn Ngọc Anh 22/11/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
25 11220264 Lê Quỳnh Anh 25/07/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
26 11220085 Bùi Ngọc Lê Anh 12/12/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
27 11220024 Ngọ Thị An 15/01/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 10
28 11227048 Đào Thị Yến 01/01/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
29 11226535 Trần Thu Trang 09/12/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
30 11226368 Hoàng Phạm Đoan Trang 16/06/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
31 11226308 Trần Thị Hương Trà 08/02/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
32 11226013 Đỗ Hà Gia Thịnh 16/10/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
33 11225959 Phạm Thị Phương Thảo 20/09/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
34 11225934 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/11/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
35 11225782 Nguyễn Thị Phương Thanh 18/06/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
36 11225637 Nguyễn Thái Sơn 02/08/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
37 11224631 Vũ Đình Nghĩa 27/02/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
38 11224575 Nguyễn Thị Ngân 01/06/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
39 11224528 Trần Thị Hằng Nga 04/02/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
40 11224514 Nguyễn Thị Thanh Nga 22/11/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
41 11224500 Lê Phương Nga 29/06/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
42 11224408 Vì Thị My 02/03/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
43 11224136 Phan Đức Mạnh 21/03/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
44 11223965 Đỗ Khánh Ly 28/04/2004 Tài chính ngân hàng 64H 10
h: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
nh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11223847 Vũ Thảo Phương Linh 02/09/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
2 11223690 Nguyễn Thùy Linh 13/09/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
3 11223532 Nguyễn Diệu Linh 16/07/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11 hoãn
4 11223446 Hoàng Trần Phương Linh 27/01/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
5 11223017 Đỗ Quốc Khánh 21/08/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
6 11222671 Lê Mai Hương 29/08/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
7 11222925 Nguyễn Ngọc Huyền 03/02/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
8 11222273 Nguyễn Minh Hiển 02/07/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
9 11222251 Trần Thúy Hiền 31/10/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
10 11222063 Bùi Vũ Minh Hằng 26/08/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
11 11221961 Nông Ngân Hà 05/12/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
12 11221674 Nguyễn Thành Duy 22/11/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
13 11221463 Quàng Thùy Dung 21/03/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
14 11221302 Phạm Ngọc Diệp 08/10/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
15 11221082 Trần Thị Quỳnh Chi 01/11/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
16 11220938 Xa Thị Minh Châu 30/09/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
17 11221149 Đinh Quốc Cường 28/06/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
18 11220839 Cao Hồ Thái An Bình 27/06/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
19 11220344 Nguyễn Hoàng Anh 03/01/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
20 11220309 Nguyễn Bảo Trâm Anh 04/10/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
21 11220179 Hà Hải Anh 10/12/2004 Tài chính ngân hàng 64H 11
22 11227047 Đặng Thị Hải Yến 16/03/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
23 11226806 Hoàng Thị Như Uyên 07/02/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
24 11226528 Trần Thị Huyền Trang 01/11/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
25 11226404 Nguyễn Hà Trang 27/10/2003 Tài chính ngân hàng 64G 11
26 11226344 Đào Minh Trang 23/12/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
27 11226012 Diệp Xuân Thịnh 01/06/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
28 11225936 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/04/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
29 11225658 Lò Đức Tài 13/05/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
30 11225153 Nguyễn Trường Phước 05/07/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
31 11225026 Nguyễn Cẩm Nhung 20/09/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
32 11224571 Nguyễn Phan Hà Ngân 04/04/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
33 11224120 Ngô Đức Mạnh 13/07/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
34 11223951 Thái Thị Lương 10/02/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
35 11223840 Vũ Khánh Linh 16/01/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
36 11223663 Nguyễn Thị Mai Linh 12/03/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
37 11223533 Nguyễn Diệu Linh 11/01/2003 Tài chính ngân hàng 64G 11
38 11223234 Nguyễn Tùng Lâm 26/11/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
39 11223056 Nguyễn Nam Khánh 16/07/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
40 11222727 Trần Thị Lan Hương 23/12/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
41 11222663 Đỗ Thu Hương 04/09/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
42 11222908 Nguyễn Khánh Huyền 16/09/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
43 11222545 Nguyễn Thị Hồng Huế 21/09/2004 Tài chính ngân hàng 64G 11
44 11222421 Nguyễn Hữu Hòa 19/10/2003 Tài chính ngân hàng 64G 11
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11222060 Bùi Nữ Minh Hằng 06/10/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
2 11221959 Nguyễn Việt Hà 20/11/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
3 11221928 Nguyễn Ngọc Hà 29/09/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
4 11221336 Nguyễn Hoàng Đôn 24/10/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
5 11221256 Nguyễn Tiến Đạt 19/11/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
6 11221661 Lục Nông Khánh Duy 28/07/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
7 11221432 Đỗ Thùy Dung 18/10/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
8 11221080 Trần Quỳnh Chi 30/08/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
9 11220930 Trần Thị Minh Châu 08/10/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
10 11220813 Phan Tuấn Bảo 09/03/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
11 11220728 Lê Ngọc Ánh 13/04/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
12 11220720 Dương Thị Minh Ánh 22/04/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
13 11220445 Nguyễn Quỳnh Anh 16/12/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
14 11220255 Lê Nguyễn Quang Anh 07/10/2004 Tài chính ngân hàng 64G 12
15 11226631 Trần Nguyễn Đức Trung 12/08/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
16 11226494 Phạm Thu Trang 17/04/2003 Tài chính ngân hàng 64E 12
17 11226301 Nguyễn Mai Thu Trà 05/08/2003 Tài chính ngân hàng 64E 12
18 11226060 Bùi Minh Thư 08/04/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
19 11225756 Phạm Đức Thắng 18/04/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
20 11226706 Nguyễn Thái Tuấn 30/03/2003 Tài chính ngân hàng 64E 12
21 11225490 Phạm Thục Quyên 01/03/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
22 11225106 Nguyễn Thanh Phong 25/07/2003 Tài chính ngân hàng 64E 12
23 11224976 Trần Phương Nhi 27/09/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
24 11224797 Đàm Trần Khánh Nguyên 13/12/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
25 11224673 Lê Hồng Ngọc 11/10/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
26 11224550 Hoàng Thị Thanh Ngân 10/08/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
27 11224488 Bùi Thị Thúy Nga 05/03/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
28 11223889 Đào Xuân Long 01/12/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
29 11223808 Trần Thị Thùy Linh 04/10/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
30 11223732 Phạm Thùy Linh 23/09/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
31 11223648 Nguyễn Thị Duy Linh 07/01/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
32 11223527 Nguyễn Đàm Linh 16/10/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
33 11223284 Vũ Hoàng Lan 01/01/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
34 11222981 Nguyễn Đình Khải 10/09/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
35 11222712 Nguyễn Thị Thu Hương 02/03/2003 Tài chính ngân hàng 64E 12
36 11222593 Bùi Quang Hưng 24/04/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
37 11222953 Phan Khánh Huyền 01/10/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
38 11222853 Cao Thị Khánh Huyền 28/01/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
39 11222303 Hoàng Trung Hiếu 04/11/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
40 11222114 Phạm Minh Hằng 13/09/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
41 11221952 Nguyễn Thu Hà 15/10/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
42 11221509 Phạm Trung Dũng 24/12/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
43 11221471 Vũ Thị Thùy Dung 23/08/2004 Tài chính ngân hàng 64E 12
44 11221283 Nguyễn Hoàng Diễm 15/03/2003 Tài chính ngân hàng 64E 12
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11221046 Phạm Linh Chi 05/09/2004 Tài chính ngân hàng 64E 13
2 11220792 Hoàng Gia Bảo 27/02/2004 Tài chính ngân hàng 64E 13
3 11220544 Phạm Nguyễn Tú Anh 16/01/2004 Tài chính ngân hàng 64E 13
4 11220201 Hoàng Ngọc Tuấn Anh 03/04/2004 Tài chính ngân hàng 64E 13
5 11220093 Bùi Thị Ngọc Anh 13/03/2004 Tài chính ngân hàng 64E 13
6 11227095 Vũ Hải Yến 02/03/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
7 11226626 Phạm Đức Trung 17/02/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
8 11226555 Vũ Thị Thu Trang 02/12/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
9 11226490 Phạm Thị Thùy Trang 16/04/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
10 11226172 Mai Thị Út Thương 22/08/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
11 11225390 Nguyễn Văn Quân 20/11/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
12 11225250 Nguyễn Linh Phương 05/01/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
13 11224913 Hoàng Ngọc Yến Nhi 16/11/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
14 11224788 Ứng Vân Ngọc 19/12/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
15 11224772 Trần Khánh Ngọc 13/06/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
16 11224667 Hoàng Thị Thúy Ngọc 31/12/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
17 11224545 Đỗ Trúc Ngân 12/01/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
18 11224230 Nguyễn Đình Tuấn Minh 30/01/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
19 11224089 Trần Thị Quỳnh Mai 26/10/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
20 11224038 Lưu Ngọc Mai 12/07/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
21 11223871 Vũ Thị Loan 05/03/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
22 11223833 Võ Gia Linh 16/10/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
23 11223777 Trần Khánh Linh 03/12/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
24 11223636 Nguyễn Phương Linh 26/07/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
25 11223497 Lương Diệu Linh 03/06/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
26 11223387 Đỗ Phương Linh 03/02/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
27 11223367 Đậu Lương Khánh Linh 09/12/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
28 11222999 Hoàng Bảo Khanh 04/04/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
29 11222970 Trương Thị Thanh Huyền 05/11/2003 Tài chính ngân hàng 64D 13
30 11222511 Trần Việt Hoàng 06/08/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
31 11222406 Trần Nhật Hoa 29/07/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
32 11222087 Mai Thị Thanh Hằng 02/03/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
33 11222008 Đào Đại Hải 13/03/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
34 11221955 Nguyễn Việt Hà 25/06/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
35 11221950 Nguyễn Thu Hà 21/01/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
36 11221265 Phạm Đức Đạt 14/05/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
37 11221507 Nguyễn Xuân Dũng 25/12/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
38 11221070 Tô Thị Khánh Chi 15/11/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
39 11220778 Nguyễn Mạnh Bách 12/09/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
40 11220512 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 06/02/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
41 11220166 Dương Đình Thế Anh 18/01/2004 Tài chính ngân hàng 64D 13
42 11227066 Lưu Yến Yến 24/07/2004 Tài chính ngân hàng 64C 13
43 11227041 Nguyễn Thị Bình Yên 03/01/2004 Tài chính ngân hàng 64C 13
44 11226560 Vũ Yến Trang 13/01/2004 Tài chính ngân hàng 64C 13
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11226164 Hoàng Khánh Thương 14/03/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
2 11226052 Phạm Thị Hồng Thu 05/02/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
3 11225745 Hoàng Đức Thắng 08/09/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
4 11225726 Nguyễn Đặng Thái 19/03/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
5 11225668 Dương Đào Thanh Tâm 08/10/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
6 11225403 Phan Minh Quân 13/03/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
7 11225133 Lê Minh Phúc 11/04/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
8 11224799 Đinh Khôi Nguyên 29/10/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
9 11224720 Nguyễn Minh Ngọc 18/03/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
10 11224472 Phạm Thanh Nam 10/01/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
11 11223870 Vũ Hồng Loan 06/01/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
12 11223867 Nguyễn Thị Kim Loan 12/10/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
13 11223635 Nguyễn Phương Linh 18/09/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
14 11223479 Lê Thị Diệu Linh 12/10/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
15 11222983 Nguyễn Trung Khải 31/05/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
16 11222755 Đặng Đình Huy 25/11/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
17 11222487 Nguyễn Huy Hoàng 04/01/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
18 11222387 Nguyễn Quỳnh Hoa 03/12/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
19 11222013 Lê Hồng Hải 25/03/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
20 11221941 Nguyễn Thị Thái Hà 18/08/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
21 11221278 Vũ Quốc Đạt 10/05/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
22 11221624 Phạm Thùy Dương 18/02/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
23 11221712 Võ Thị Hồng Duyên 21/12/2003 Tài chính ngân hàng 64C 14
24 11221107 Lê Trung Chiến 03/04/2003 Tài chính ngân hàng 64C 14
25 11221100 Vũ Quỳnh Chi 04/03/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
26 11220969 Hoàng Thị Tùng Chi 11/09/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
27 11220928 Phùng Minh Châu 25/01/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
28 11220610 Trần Lê Quang Anh 26/12/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
29 11220603 Trần Hiền Anh 22/11/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
30 11220355 Nguyễn Huyền Anh 02/05/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
31 11220164 Dư Nguyễn Duy Anh 09/10/2004 Tài chính ngân hàng 64C 14
32 11226857 Ngô Thị Thảo Vân 13/02/2004 Tài chính ngân hàng 64A 14
33 11226551 Vũ Quỳnh Trang 02/10/2004 Tài chính ngân hàng 64A 14
34 11226531 Trần Thị Huyền Trang 21/11/2004 Tài chính ngân hàng 64A 14
35 11226400 Mai Thị Trang 03/09/2004 Tài chính ngân hàng 64A 14
36 11226017 Lò Việt Thịnh 03/11/2004 Tài chính ngân hàng 64A 14
37 11225418 Chử Minh Quang 01/09/2004 Tài chính ngân hàng 64A 14
38 11225193 Hồ Mai Phương 06/06/2004 Tài chính ngân hàng 64A 14
39 11224885 Dương Minh Nhật 20/11/2004 Tài chính ngân hàng 64A 14
40 11224770 Trần Bảo Ngọc 19/12/2004 Tài chính ngân hàng 64A 14
41 11224443 Hoàng Giang Nam 18/05/2004 Tài chính ngân hàng 64A 14
42 11224297 Phạm Tuấn Minh 12/06/2004 Tài chính ngân hàng 64A 14
43 11224224 Ngô Thị Ngọc Minh 30/04/2004 Tài chính ngân hàng 64A 14
44 11224109 Nguyễn Thị Thúy Mận 25/12/2004 Tài chính ngân hàng 64A 14
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11224016 Đồng Thị Xuân Mai 27/08/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
2 11223861 Hạ Mai Loan 21/03/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
3 11223709 Phạm Khánh Linh 10/01/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
4 11223586 Nguyễn Khánh Linh 05/10/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
5 11223308 Đỗ Thị Tuyết Liên 05/10/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
6 11223145 Đỗ Trung Kiên 08/01/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
7 11222476 Mai Sỹ Hoàng 27/10/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
8 11222065 Cao Thị Minh Hằng 11/08/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
9 11222174 Vũ Thị Hạnh 20/12/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
10 11221979 Thạch Bùi Việt Hà 27/08/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
11 11221911 Nguyễn Bảo Hà 04/06/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
12 11221262 Nguyễn Trọng Đạt 15/06/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
13 11221609 Nguyễn Thùy Dương 08/12/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
14 11221677 Phạm Đức Duy 14/04/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
15 11221469 Trương Ngọc Bảo Dung 01/04/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
16 11221099 Vũ Mai Chi 14/02/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
17 11220882 Hồ Văn Cảnh 19/12/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
18 11220723 Hoàng Thị Hồng Ánh 15/02/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
19 11220432 Nguyễn Quốc Anh 15/08/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
20 11220336 Nguyễn Hà Kiều Anh 20/04/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
21 11220210 Hoàng Thị Quỳnh Anh 27/06/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
22 11220209 Hoàng Thị Phương Anh 24/11/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
23 11220102 Cao Thị Vân Anh 20/11/2004 Tài chính ngân hàng 64A 15
24 11227069 Nguyễn Hải Yến 13/02/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
25 11226513 Trần Huyền Trang 13/01/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
26 11226450 Nguyễn Thị Thu Trang 25/05/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
27 11226367 Hoang Ngo Thanh Trang 03/10/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
28 11226359 Đoàn Nguyễn Mai Trang 15/10/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
29 11226332 Bùi Thu Trang 27/11/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
30 11225940 Nguyễn Thị Thanh Thảo 18/03/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
31 11225918 Nguyễn Phương Thảo 17/02/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
32 11225646 Phạm Hoàng Sơn 03/06/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
33 11225436 Nguyễn Đình Quang 24/11/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
34 11225165 Chu Mai Phương 03/02/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
35 11225041 Phí Trang Nhung 13/04/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
36 11224540 Đặng Phương Ngân 24/12/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
37 11224502 Lê Thị Quỳnh Nga 07/09/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
38 11224369 Nguyễn Hà My 19/12/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
39 11224269 Nguyễn Thị Ngọc Minh 06/12/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
40 11224073 Nguyễn Xuân Mai 14/02/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
41 11223957 Nguyễn Thị Luyến 09/01/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
42 11227106 Nguyễn Thùy Linh 30/03/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
43 11222262 Lê Trần Gia Hiển 04/07/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
44 11222033 Trần Quỳnh Hải 06/11/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 15
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11221912 Nguyễn Bảo Hà 16/04/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 16
2 11221885 Dương Ngọc Hà 27/09/2003 Đầu tư tài chính (BFI) 64 16
3 11221821 Phạm Thu Giang 18/10/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 16
4 11221386 Nguyễn Sỹ Đức 07/03/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 16
5 11220872 Trần Nguyên Bình 04/01/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 16
6 11220385 Nguyễn Nam Anh 05/02/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 16
7 11220347 Nguyễn Hoàng Diệu Anh 21/03/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 16
8 11220270 Lê Thị Ngọc Anh 01/02/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 16
9 11226630 Tạ Quốc Trung 26/09/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
10 11226523 Trần Quỳnh Trang 20/09/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
11 11226507 Phùng Thu Trang 10/08/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
12 11226037 Viên Đình Thông 27/11/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
13 11226730 Hoàng Duy Tùng 11/08/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
14 11225562 Nguyễn Thị Như Quỳnh 31/01/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
15 11225208 Lê Duy Phương 05/03/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
16 11225017 Lê Hồng Nhung 25/08/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
17 11224681 Lương Thị Hồng Ngọc 02/04/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
18 11224599 Phạm Tâm Ngân 08/10/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
19 11224245 Nguyễn Lê Anh Minh 08/03/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
20 11224137 Phí Đình Mạnh 28/11/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
21 11224030 Lê Ngọc Mai 27/02/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
22 11223552 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 30/09/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
23 11223512 Mai Khánh Linh 24/09/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
24 11223470 Lê Ngọc Linh 06/09/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
25 11223431 Hoàng Mai Linh 03/10/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
26 11223368 Đinh Diệu Linh 09/12/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
27 11223349 Chu Thùy Linh 22/05/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
28 11223320 Bùi Diệu Linh 01/03/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
29 11223213 Bùi Tuấn Lâm 04/05/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
30 11223132 Nguyễn Thị Minh Khuê 11/11/2003 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
31 11222784 Lương Quang Huy 03/08/2003 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
32 11222019 Nguyễn Hồng Hải 21/06/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
33 11221196 Bùi Hải Đăng 16/07/2003 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
34 11221108 Nguyễn Đức Chiến 27/09/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
35 11221158 Ngô Quang Cường 16/09/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
36 11220321 Nguyễn Đức Anh 04/03/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
37 11220098 Bùi Tuấn Anh 30/01/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
38 11220088 Bùi Phương Anh 16/04/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
39 11220076 Bùi Diệp Anh 03/04/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 16
40 11226644 Vũ Minh Trường 30/10/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 16
41 11226042 Lê Minh Thu 18/09/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 16
42 11226041 Hiến Thị Hà Thu 01/02/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 16
43 11225989 Vũ Phương Thảo 28/06/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 16
44 11225913 Nguyễn Phương Thảo 16/12/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 16
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11225911 Nguyễn Phương Thảo 09/11/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
2 11225426 Hà Duyên Minh Quang 12/08/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
3 11225328 Vũ Lan Phương 05/12/2003 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
4 11225100 Lưu Quang Phong 16/01/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
5 11225001 Nguyễn Tâm Như 17/02/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
6 11224934 Nguyễn Mẫn Nhi 18/10/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
7 11224867 Lê Thị Nhàn 12/01/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
8 11224441 Đồng Xuân Tuấn Nam 12/03/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
9 11224135 Phạm Khắc Mạnh 19/03/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
10 11224102 Vũ Phương Mai 04/02/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
11 11224067 Nguyễn Thị Nhật Mai 22/05/2003 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
12 11223968 Hồ Khánh Ly 18/07/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
13 11223219 Lê Mai Lâm 10/09/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
14 11223016 Đào Duy Khánh 25/06/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
15 11222745 Nguyễn Thúy Hường 28/01/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
16 11222685 Nguyễn Mai Hương 18/07/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
17 11222973 Vũ Thị Khánh Huyền 27/02/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
18 11222427 Phạm Thị Khánh Hòa 04/09/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
19 11222182 Lê Nguyễn Ngọc Hảo 12/03/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
20 11221942 Nguyễn Thị Thu Hà 11/05/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
21 11221667 Nguyễn Đức Duy 17/10/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
22 11221313 Đặng Huyền Diệu 01/10/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
23 11220564 Phạm Trần Hồng Anh 10/02/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
24 11220538 Phạm Minh Anh 13/03/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
25 11220464 Nguyễn Thị Minh Anh 21/06/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
26 11220318 Nguyễn Diệu Anh 29/02/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
27 11220278 Lê Tuấn Anh 03/11/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
28 11220234 Lê Hà Phương Anh 17/12/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
29 11220172 Dương Quỳnh Anh 11/10/2003 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 17
30 11226643 Trần Bá Trường 02/03/2004 Kiểm toán 64B 17
31 11226544 Võ Hà Trang 28/12/2004 Kiểm toán 64B 17
32 11226392 Lương Thu Trang 16/08/2004 Kiểm toán 64B 17
33 11226372 Kiều Huyền Trang 07/02/2004 Kiểm toán 64B 17
34 11226325 An Thảo Trang 15/02/2004 Kiểm toán 64B 17
35 11226082 Hoàng Ngọc Thư 10/08/2003 Kiểm toán 64B 17
36 11225865 Hà Phương Thảo 10/07/2004 Kiểm toán 64B 17
37 11225631 Nguyễn Hoàng Sơn 30/11/2004 Kiểm toán 64B 17
38 11225373 Nguyễn Đình Quân 27/08/2004 Kiểm toán 64B 17
39 11224892 Nguyễn Lê Anh Nhật 03/10/2004 Kiểm toán 64B 17
40 11224625 Nguyễn Nguyễn Thái Nghĩa 15/11/2004 Kiểm toán 64B 17
41 11224241 Nguyễn Hùng Minh 19/07/2004 Kiểm toán 64B 17
42 11224143 Nguyễn Thị Mây 31/08/2004 Kiểm toán 64B 17
43 11224050 Nguyễn Phương Mai 18/11/2004 Kiểm toán 64B 17
44 11223794 Trần Ngọc Linh 22/10/2004 Kiểm toán 64B 17
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11223695 Nông Khánh Linh 04/11/2004 Kiểm toán 64B 18
2 11223559 Nguyễn Khánh Linh 23/07/2004 Kiểm toán 64B 18
3 11223225 Nguyễn Hữu Lâm 25/02/2004 Kiểm toán 64B 18
4 11223088 Vũ Duy Khánh 16/05/2004 Kiểm toán 64B 18
5 11222569 Nguyễn Đình Hùng 01/03/2004 Kiểm toán 64B 18
6 11222274 Nguyễn Phan Hiển 04/08/2004 Kiểm toán 64B 18
7 11222098 Nguyễn Thanh Hằng 12/10/2004 Kiểm toán 64B 18
8 11222184 Nguyễn Thị Thu Hảo 11/10/2004 Kiểm toán 64B 18
9 11221893 Hoàng Thu Hà 10/07/2004 Kiểm toán 64B 18
10 11221847 Trịnh Hương Giang 12/03/2004 Kiểm toán 64B 18
11 11221475 Đỗ Quốc Dũng 23/05/2004 Kiểm toán 64B 18
12 11221114 Đỗ Thùy Chinh 18/09/2004 Kiểm toán 64B 18
13 11221060 Phan Nguyễn Khánh Chi 15/03/2004 Kiểm toán 64B 18
14 11220530 Phạm Hoàng Anh 23/10/2004 Kiểm toán 64B 18
15 11220480 Nguyễn Thị Việt Anh 26/09/2004 Kiểm toán 64B 18
16 11220424 Nguyễn Phương Anh 31/10/2004 Kiểm toán 64B 18
17 11227082 Nguyễn Thị Hải Yến 27/12/2004 Kiểm toán 64A 18
18 11226828 Phạm Tú Uyên 20/12/2004 Kiểm toán 64A 18
19 11226554 Vũ Thị Huyền Trang 16/03/2004 Kiểm toán 64A 18
20 11226491 Phạm Thị Vân Trang 25/06/2004 Kiểm toán 64A 18
21 11226376 Lê Minh Trang 12/08/2004 Kiểm toán 64A 18
22 11226356 Đỗ Thu Trang 29/05/2004 Kiểm toán 64A 18
23 11226296 Hoàng Thị Thanh Trà 12/02/2004 Kiểm toán 64A 18
24 11225891 Lê Thị Thanh Thảo 01/08/2004 Kiểm toán 64A 18
25 11225642 Nguyễn Tùng Sơn 21/10/2004 Kiểm toán 64A 18
26 11225376 Nguyễn Hồng Quân 22/11/2004 Kiểm toán 64A 18
27 11225342 Dương Minh Phượng 16/09/2004 Kiểm toán 64A 18
28 11224954 Nguyễn Yến Nhi 01/12/2004 Kiểm toán 64A 18
29 11224847 Cao Minh Nguyệt 10/08/2004 Kiểm toán 64A 18
30 11224732 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 27/10/2004 Kiểm toán 64A 18
31 11224181 Hoàng Tuấn Minh 15/04/2004 Kiểm toán 64A 18
32 11224104 Vũ Thị Ngọc Mai 25/08/2004 Kiểm toán 64A 18
33 11224013 Đinh Thị Ngọc Mai 05/07/2004 Kiểm toán 64A 18
34 11223788 Trần Lê Khánh Linh 25/05/2004 Kiểm toán 64A 18
35 11223685 Nguyễn Thùy Linh 04/08/2004 Kiểm toán 64A 18
36 11223573 Nguyễn Khánh Linh 10/11/2004 Kiểm toán 64A 18
37 11223488 Lê Thị Thuỳ Linh 01/04/2004 Kiểm toán 64A 18
38 11223270 Nguyễn Thị Ngọc Lan 27/01/2002 Kiểm toán 64A 18
39 11223123 Nguyễn Minh Khuê 08/09/2004 Kiểm toán 64A 18
40 11222675 Mai Thị Lan Hương 24/09/2004 Kiểm toán 64A 18
41 11222786 Mai Đức Huy 25/09/2004 Kiểm toán 64A 18
42 11222324 Nguyễn Minh Hiếu 04/09/2004 Kiểm toán 64A 18
43 11222055 Phạm Gia Hân 09/05/2004 Kiểm toán 64A 18
44 11222021 Nguyễn Thanh Hải 07/05/2004 Kiểm toán 64A 18
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11221869 Đặng Thị Thu Hà 22/04/2004 Kiểm toán 64A 19
2 11221840 Trần Hương Giang 05/07/2004 Kiểm toán 64A 19
3 11221650 Đỗ Đình Duy 30/05/2004 Kiểm toán 64A 19
4 11221435 Đoàn Thị Dung 17/11/2004 Kiểm toán 64A 19
5 11221073 Tran Huyen Chi 21/02/2004 Kiểm toán 64A 19
6 11221036 Nguyễn Tùng Chi 18/12/2004 Kiểm toán 64A 19
7 11220852 Nguyễn Lê Hòa Bình 23/06/2004 Kiểm toán 64A 19
8 11220462 Nguyễn Thị Minh Anh 08/07/2004 Kiểm toán 64A 19
9 11220273 Lê Thị Phương Anh 17/06/2004 Kiểm toán 64A 19
10 11220002 Đàm Thu An 03/08/2004 Kiểm toán 64A 19
11 11227062 Lê Thị Hải Yến 19/10/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
12 11226985 Nguyễn Lê Vy 04/09/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
13 11226818 Nguyễn Thị Tú Uyên 28/01/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
14 11226573 Đỗ Thị Phương Trinh 15/06/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
15 11226335 Bùi Xuân Ngọc Trang 23/08/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
16 11226118 Nguyễn Thị Anh Thư 26/09/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
17 11225995 Vũ Thị Phương Thảo 21/04/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
18 11225887 Lê Phương Thảo 15/08/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
19 11225875 Kim Thị Thu Thảo 04/04/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
20 11226717 Bùi Dương Tùng 09/10/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
21 11225701 Trần Thị Minh Tâm 23/12/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
22 11225472 Nguyễn Ngọc Quý 23/01/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
23 11225021 Lương Hồng Nhung 01/01/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
24 11224840 Trần Hạnh Nguyên 15/05/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
25 11224363 Nguyễn Đỗ Trà My 23/01/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
26 11224359 Lê Thị Hà My 11/09/2003 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
27 11223886 Bùi Hoàng Long 02/09/2003 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
28 11223836 Vũ Gia Linh 25/10/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
29 11223830 Trương Mai Linh 07/11/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
30 11223598 Nguyễn Mai Linh 15/09/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
31 11223452 Kim Ngọc Linh 20/05/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
32 11223413 Dương Thùy Linh 24/05/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
33 11223034 Lã Trần Bảo Khánh 20/08/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
34 11222672 Lê Minh Hương 16/12/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
35 11222897 Mai Thu Huyền 23/12/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
36 11222119 Phí Thu Hằng 29/09/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
37 11222117 Phạm Thu Hằng 02/08/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
38 11222062 Bùi Thúy Hằng 29/08/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
39 11221973 Phùng Thị Ngọc Hà 27/01/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
40 11221949 Nguyễn Thu Hà 24/06/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
41 11221889 Hồ Thu Hà 05/02/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
42 11221349 Chu Trương Tấn Đức 23/06/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
43 11221548 Hồ Ánh Dương 14/05/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
44 11221716 Vũ Thị Thanh Duyên 04/11/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 19
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11225674 Lê Thị Tâm 09/11/2004 Thương mại điện tử 64 20
2 11225644 Nguyễn Xuân Sơn 31/07/2004 Thương mại điện tử 64 20
3 11224705 Nguyễn Huyền Ngọc 24/05/2004 Thương mại điện tử 64 20
4 11224647 Đào Lâm Ngọc 22/01/2004 Thương mại điện tử 64 20
5 11223633 Nguyễn Phương Linh 11/01/2004 Thương mại điện tử 64 20
6 11223258 Hà Mai Lan 13/09/2004 Thương mại điện tử 64 20
7 11223105 Trịnh Ngọc Đăng Khoa 14/11/2004 Thương mại điện tử 64 20
8 11222852 Cao Thanh Huyền 02/08/2004 Thương mại điện tử 64 20
9 11222830 Trương Đình Huy 05/08/2004 Thương mại điện tử 64 20
10 11222811 Nguyễn Văn Quang Huy 20/12/2004 Thương mại điện tử 64 20
11 11222586 Nông Tuấn Hùng 13/01/2004 Thương mại điện tử 64 20
12 11222435 Nguyễn Thị Hoài 01/10/2004 Thương mại điện tử 64 20
13 11222415 Vũ Xuân Hoà 08/04/2004 Thương mại điện tử 64 20
14 11222351 Phan Trung Hiếu 20/11/2004 Thương mại điện tử 64 20
15 11222345 Nguyễn Trung Hiếu 22/02/2004 Thương mại điện tử 64 20
16 11222312 Lý Minh Hiếu 16/05/2004 Thương mại điện tử 64 20
17 11222304 Hoàng Trung Hiếu 02/01/2004 Thương mại điện tử 64 20
18 11222302 Hoàng Nhật Hiếu 24/12/2004 Thương mại điện tử 64 20
19 11221596 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/11/2004 Thương mại điện tử 64 20
20 11221657 Lê Đặng Khương Duy 08/11/2004 Thương mại điện tử 64 20
21 11220724 Hoàng Thị Ngọc Ánh 09/10/2004 Thương mại điện tử 64 20
22 11220195 Hoang Lan Anh 10/02/2004 Thương mại điện tử 64 20
23 11220017 Lê Tô An 25/04/2004 Thương mại điện tử 64 20
24 11226057 Vũ Minh Thu 07/03/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
25 11225870 Hoàng Phương Thảo 26/09/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
26 11225527 Lê Anh Trúc Quỳnh 05/08/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
27 11225447 Nguyễn Thành Quang 31/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
28 11225432 Lê Duy Quang 24/04/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
29 11224097 Võ Thị Như Mai 26/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
30 11223821 Trịnh Gia Linh 01/09/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
31 11223336 Bùi Ngọc Khánh Linh 10/01/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
32 11223242 Tăng Hải Lâm 15/12/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
33 11223103 Trần Đăng Khoa 09/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
34 11222701 Nguyễn Thảo Hương 08/11/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
35 11222918 Nguyễn Ngọc Huyền 09/07/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
36 11221841 Trần Hương Giang 04/06/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
37 11221586 Nguyễn Quỳnh Dương 13/09/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
38 11221506 Nguyễn Văn Dũng 26/12/2003 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
39 11221494 Nguyễn Quang Dũng 06/04/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
40 11221216 Trần Đình Danh 27/09/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 20
41 11221084 Trịnh Thảo Chi 18/04/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 20
42 11221081 Trần Quỳnh Chi 07/03/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 20
43 11221059 Phan Hoàng Linh Chi 25/07/2003 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 20
44 11220890 Cao Ngọc Châu 28/05/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 20
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11224846 Bùi Thị Thu Nguyệt 05/01/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
2 11224226 Nguyễn Bình Minh 12/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
3 11223475 Lê Phương Linh 03/12/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
4 11223087 Võ Vân Khánh 01/08/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
5 11223000 Hoàng Đình Tuấn Khanh 11/08/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
6 11222857 Đặng Thị Thanh Huyền 15/09/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
7 11222507 Trần Duy Hoàng 04/05/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
8 11222480 Nguyễn Duy Hoàng 17/03/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
9 11222455 Bùi Nguyễn Đức Hoàng 24/05/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
10 11222156 Nguyễn Minh Hạnh 21/11/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
11 11221960 Nguyễn Yên Hà 05/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
12 11221359 Hoàng Trung Đức 28/01/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
13 11221558 Lê Thị Cao Dương 01/04/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
14 11221669 Nguyễn Khánh Duy 26/07/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
15 11221474 Đỗ Quốc Dũng 02/12/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
16 11220964 Hoàng Mai Chi 17/10/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
17 11220767 Lâm Quang Bách 23/09/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22 hoãn
18 11220685 Vũ Quốc Hải Anh 24/01/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
19 11220206 Hoàng Quốc Anh 27/01/2004 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 22
20 11225954 Phạm Phương Thảo 17/02/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
21 11226669 Nguyễn Thanh Tú 31/01/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
22 11225321 Trần Thu Phương 18/05/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
23 11225134 Lê Văn Phúc 16/11/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
24 11224489 Đặng Thúy Nga 25/09/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
25 11224351 Dương Thị Trà My 01/07/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
26 11224321 Trịnh Lê Minh 19/08/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
27 11224200 Lê Nhật Minh 08/03/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
28 11224039 Ma Hồng Mai 24/05/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
29 11223306 Bùi Thị Liên 28/09/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
30 11222856 Đặng Khánh Huyền 06/05/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
31 11222827 Trần Quang Huy 30/07/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
32 11222775 Lê Nguyễn Gia Huy 26/03/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
33 11222368 Vũ Trung Hiếu 24/09/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
34 11221329 Bế Hạnh Đoan 29/06/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
35 11221232 Hoàng Tiến Đạt 06/05/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
36 11221552 Hoàng Tùng Dương 25/09/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
37 11221333 Phạm Đăng Doanh 16/02/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
38 11220571 Phan Đặng Phương Anh 05/09/2004 Kinh tế quốc tế 64B 22
39 11225857 Đỗ Thanh Thảo 06/07/2004 Kinh tế quốc tế 64A 22
40 11226765 Phạm Tiến Tùng 04/06/2004 Kinh tế quốc tế 64A 22
41 11226677 Tống Đình Tú 12/03/2004 Kinh tế quốc tế 64A 22
42 11225590 Vũ Như Quỳnh 08/06/2004 Kinh tế quốc tế 64A 22
43 11225323 Trịnh Thị Thu Phương 17/10/2004 Kinh tế quốc tế 64A 22
44 11224556 Lộc Thúy Ngân 03/05/2004 Kinh tế quốc tế 64A 22
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11225878 Lê Phương Thảo 11/02/2003 Kinh doanh thương mại 64A 24
2 11225761 Đào Đức Thanh 23/12/2004 Kinh doanh thương mại 64A 24
3 11225707 Từ Thị Minh Tâm 28/08/2004 Kinh doanh thương mại 64A 24
4 11225584 Trương Thị Quỳnh 19/12/2004 Kinh doanh thương mại 64A 24
5 11225399 Phạm Minh Quân 25/10/2003 Kinh doanh thương mại 64A 24
6 11225046 Vũ Hồng Nhung 07/10/2004 Kinh doanh thương mại 64A 24
7 11224651 Đỗ Hoàng Ngọc 25/08/2004 Kinh doanh thương mại 64A 24
8 11225051 Nguyễn Đức Ninh 08/03/2004 Kinh doanh thương mại 64A 24
9 11223275 Phạm Hương Lan 26/03/2004 Kinh doanh thương mại 64A 24
10 11222951 Phạm Thị Thúy Huyền 16/01/2004 Kinh doanh thương mại 64A 24
11 11221610 Nguyễn Thùy Dương 02/01/2004 Kinh doanh thương mại 64A 24
12 11221343 Nguyễn Vân Du 07/10/2004 Kinh doanh thương mại 64A 24
13 11220904 Lê Thị Quỳnh Châu 24/04/2004 Kinh doanh thương mại 64A 24
14 11220764 Đặng Xuân Bách 02/06/2004 Kinh doanh thương mại 64A 24
15 11220042 Nguyễn Thị Hoàng An 27/07/2004 Kinh doanh thương mại 64A 24
16 11226998 Nguyễn Thị Lê Vy 02/08/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
17 11226800 Phạm Thị Kiều Uy 20/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
18 11225909 Nguyễn Phương Thảo 07/06/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
19 11225170 Đàm Minh Phương 11/01/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
20 11225126 Vũ Hồng Phú 20/06/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
21 11224901 Đào Thị Khánh Nhi 19/12/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
22 11224529 Triệu Vân Nga 31/08/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
23 11224445 Lê Công Phương Nam 20/07/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
24 11223743 Phùng Tú Linh 30/06/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
25 11223292 Bùi Thị Ngọc Lê 30/09/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
26 11223266 Nguyễn Thị Lan 10/08/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
27 11223041 Ngô Ngọc Khánh 16/08/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
28 11222871 Hà Kim Huyền 05/11/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
29 11222825 Trần Quang Huy 13/07/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
30 11222141 Hà Mỹ Hạnh 28/11/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
31 11221839 Trần Hương Giang 18/06/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
32 11221760 Lê Trần Khánh Giang 03/11/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
33 11221405 Phan Hồng Đức 11/02/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
34 11221237 Lê Quốc Đạt 15/03/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
35 11220784 Lương Tiểu Băng 11/11/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24
36 11220436 Nguyễn Quỳnh Anh 19/01/2004 Kinh doanh quốc tế 64B 24 hoãn
37 11227075 Nguyễn Thị Yến 22/09/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 24
38 11226822 Nguyễn Thu Uyên 01/08/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 24
39 11226119 Nguyễn Thị Minh Thư 13/07/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 24
40 11224861 Trần Kiều Thu Nguyệt 25/09/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 24
41 11224398 Thân Trần Trà My 01/07/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 24
42 11224005 Trương Thị Phương Ly 27/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 24
43 11223294 Hoàng Đan Lê 02/03/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 24
44 11223289 Vũ Văn Lân 06/04/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 24
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11223259 Hoàng Mai Lan 05/07/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 25
2 11222409 Trương Thị Hoa 28/02/2003 Kinh doanh quốc tế 64A 25
3 11222311 Lưu Công Hiếu 08/07/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 25
4 11222142 Hán Nguyễn Minh Hạnh 23/03/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 25
5 11221800 Nguyễn Thị Trà Giang 15/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 25
6 11221523 Nguyễn Quốc Được 11/08/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 25
7 11221355 Đoàn Minh Đức 27/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 25
8 11221314 Lê Ngọc Diệu 19/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 25
9 11220427 Nguyễn Phương Anh 27/10/2004 Kinh doanh quốc tế 64A 25
10 11226104 Nguyễn Anh Thư 07/03/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
11 11225768 Hứa Hải Thanh 08/07/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
12 11226770 Trần Đức Tùng 17/09/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
13 11226685 Đặng Minh Tuấn 14/05/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
14 11225335 Vũ Thị Thu Phương 06/09/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
15 11225093 Hoàng Gia Phong 06/12/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
16 11224891 Ngô Anh Nhật 08/11/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
17 11224208 Lê Trang Minh 12/01/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
18 11223060 Nguyễn Ngọc Khánh 02/08/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
19 11222546 Phạm Thị Ngọc Huế 23/08/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
20 11222482 Nguyễn Hữu Hoàng 19/01/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
21 11222462 Diệp Minh Hoàng 07/02/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
22 11221536 Đặng Thùy Dương 18/08/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
23 11220932 Triệu Thị Minh Châu 01/03/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
24 11220721 Hà Thị Ngọc Ánh 12/02/2004 Tài chính ngân hàng 64H 25
25 11226091 Lê Thị Minh Thư 01/01/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
26 11225766 Hoàng Thị Thanh 02/02/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
27 11226764 Phạm Thanh Tùng 24/09/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
28 11226284 Khuất Tiến Toản 30/05/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
29 11226277 Nguyễn Khánh Toàn 31/07/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
30 11225587 Vũ Ngọc Quỳnh 08/10/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
31 11224501 Lê Thanh Nga 07/12/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
32 11224301 Phan Duy Minh 24/12/2003 Tài chính ngân hàng 64G 25
33 11224121 Nguyễn Bá Đức Mạnh 02/09/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
34 11223435 Hoàng Phương Linh 19/07/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
35 11223061 Nguyễn Ngọc Khánh 02/09/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
36 11222451 Ninh Thị Kim Hoàn 25/10/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
37 11221866 Đặng Hồng Hà 22/07/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
38 11221324 Trần Ngọc Định 27/12/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
39 11221530 Bùi Thùy Dương 26/07/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
40 11220826 Dương Ngọc Bích 27/05/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
41 11220271 Lê Thị Phương Anh 03/11/2004 Tài chính ngân hàng 64G 25
42 11220139 Đinh Thị Phương Anh 02/01/2003 Tài chính ngân hàng 64G 25
43 11226637 Ngô Mạnh Trường 12/09/2004 Tài chính ngân hàng 64E 25
44 11226206 Nguyễn Thanh Thúy 10/11/2004 Tài chính ngân hàng 64E 25
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11225893 Lương Phương Thảo 07/06/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
2 11225786 Phạm Minh Thanh 28/02/2003 Tài chính ngân hàng 64E 26
3 11225270 Nguyễn Thi Hoài Phương 15/03/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
4 11224922 Lê Thị Yến Nhi 17/10/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
5 11224302 Phan Nhật Minh 16/05/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
6 11224231 Nguyễn Đức Minh 24/11/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
7 11224119 Ngô Đức Mạnh 17/09/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
8 11223954 Triệu Đức Lương 26/11/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
9 11223029 Hoàng Nhật Khánh 02/02/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
10 11222711 Nguyễn Thị Thu Hương 07/09/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
11 11222526 Lê Thị Hồng 23/02/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
12 11222420 Nguyễn Duy Hòa 12/09/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
13 11221799 Nguyễn Thị Linh Giang 16/04/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
14 11221210 Quách Hải Đăng 19/10/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
15 11221249 Nguyễn Quốc Đạt 16/09/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
16 11221234 Hoàng Tuấn Đạt 12/10/2003 Tài chính ngân hàng 64E 26
17 11221635 Trần Quý Dương 18/01/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
18 11220908 Nguyễn Huyền Châu 26/10/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
19 11220397 Nguyễn Ngọc Châu Anh 17/07/2004 Tài chính ngân hàng 64E 26
20 11227054 Đoàn Thị Hải Yến 07/01/2003 Tài chính ngân hàng 64D 26
21 11226927 Nguyễn Ngọc Vinh 11/12/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
22 11226196 Phan Thị Phương Thuỳ 09/08/2002 Tài chính ngân hàng 64D 26
23 11226007 Lý Cao Thiên 22/10/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
24 11225735 Phan Thái 25/09/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
25 11226753 Nguyễn Thanh Tùng 02/10/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
26 11225709 Hoàng Kim Tân 05/03/2003 Tài chính ngân hàng 64D 26
27 11225466 Nguyễn Phan Quốc 08/12/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
28 11225052 Nguyễn Hà Ninh 29/07/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
29 11223206 Ninh Nguyễn Trúc Lam 18/10/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
30 11222850 Cao Ngọc Huyền 08/09/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
31 11222034 Trần Thị Hải 16/09/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
32 11221753 Lê Thị Hà Giang 22/05/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
33 11221279 Vũ Thành Đạt 29/12/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
34 11221642 Trương Thùy Dương 01/02/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
35 11221579 Nguyễn Hải Dương 06/12/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
36 11220973 Lê Hà Chi 14/10/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
37 11220615 Trần Minh Anh 19/08/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
38 11220262 Lê Quỳnh Anh 16/01/2004 Tài chính ngân hàng 64D 26
39 11226026 Hoàng Anh Thơ 09/09/2004 Tài chính ngân hàng 64C 26
40 11225783 Nguyễn Thị Phương Thanh 20/08/2004 Tài chính ngân hàng 64C 26
41 11225564 Nguyễn Thị Như Quỳnh 23/06/2004 Tài chính ngân hàng 64C 26
42 11225204 Hoàng Thu Phương 19/01/2004 Tài chính ngân hàng 64C 26
43 11224908 Hàn Yến Nhi 13/12/2004 Tài chính ngân hàng 64C 26
44 11224778 Trần Thị Minh Ngọc 23/02/2004 Tài chính ngân hàng 64C 26
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11224533 Ngô Thị Ngà 30/05/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
2 11223357 Đặng Phương Linh 04/11/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
3 11223066 Nguyễn Thế Khánh 02/09/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
4 11222955 Phan Thị Ngọc Huyền 08/02/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
5 11222778 Lê Quang Huy 17/11/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
6 11222540 Vũ Thị Kim Hồng 21/06/2003 Tài chính ngân hàng 64C 27
7 11222086 Ma Thúy Hằng 10/05/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
8 11221726 Đinh Ngân Giang 08/01/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
9 11221700 Nguyễn Mai Duyên 15/01/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
10 11221512 Phó Đức Dũng 26/01/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
11 11221499 Nguyễn Tiến Dũng 06/08/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
12 11220897 Hoàng Huyền Châu 10/11/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
13 11220771 Mai Duy Bách 31/03/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
14 11220342 Nguyễn Hoàng Anh 07/03/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
15 11220227 Lê Đức Anh 09/02/2004 Tài chính ngân hàng 64C 27
16 11226136 Trần Anh Thư 06/08/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
17 11225774 Lường Thị Thanh 01/01/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
18 11226778 Vũ Huy Tùng 01/01/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
19 11226771 Trần Hoàng Tùng 07/01/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
20 11226692 Nghiêm Anh Tuấn 20/06/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
21 11225653 Vương Thái Sơn 06/05/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
22 11225150 Trần Phan Hồng Phúc 19/04/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
23 11225097 Hoàng Xuân Phong 19/10/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
24 11224526 Trần Thanh Nga 24/01/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
25 11227115 Mai Thị Trà My 14/08/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
26 11223122 Nguyễn Cao Ngọc Khuê 13/08/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
27 11223101 Nguyễn Trí Khoa 12/09/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
28 11223022 Đoàn Ngọc Khánh 05/02/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
29 11222929 Nguyễn Thị Huyền 04/11/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
30 11222583 Nguyễn Tuấn Hùng 05/11/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
31 11221524 Nguyễn Thị Được 29/07/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
32 11221559 Lê Thị Thùy Dương 19/07/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
33 11220937 Võ Minh Châu 13/06/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
34 11220541 Phạm Ngọc Châu Anh 03/09/2004 Tài chính ngân hàng 64A 27
35 11225884 Lê Phương Thảo 27/03/2003 Đầu tư tài chính (BFI) 64 27
36 11225835 Vũ Việt Thành 23/11/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 27
37 11225598 Đỗ Hồng Sâm 04/09/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 27
38 11225446 Nguyễn Thành Quang 22/03/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 27
39 11225437 Nguyễn Đức Quang 23/07/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 27
40 11223120 Lương Minh Khuê 21/02/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 27
41 11223081 Trần Gia Khánh 04/10/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 27
42 11223031 Hoàng Tuệ Khánh 07/04/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 27
43 11223189 Trương Quang Tuấn Kiệt 03/11/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 27
44 11222422 Nguyễn Mạnh Hòa 26/02/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 27
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11221721 Bùi Khánh Giang 15/08/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 28
2 11221591 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 20/09/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 28
3 11221588 Nguyễn Thế Dương 08/11/2003 Đầu tư tài chính (BFI) 64 28
4 11221169 Nguyễn Tuấn Cường 23/06/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 28
5 11220535 Phạm Kiều Anh 30/07/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 28
6 11220269 Lê Thị Ngọc Anh 20/09/2004 Đầu tư tài chính (BFI) 64 28
7 11226910 Phạm Quốc Việt 11/11/2003 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
8 11226641 Nguyễn Xuân Trường 26/10/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
9 11226230 Lê Thị Thanh Thủy 23/08/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
10 11225957 Phạm Thị Thảo 12/07/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
11 11225487 Nguyễn Thi Hải Quyên 22/07/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
12 11225394 Phạm Đức Quân 10/08/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
13 11225458 Võ Đăng Quang 06/11/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
14 11225416 Bùi Bảo Quang 04/07/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
15 11224496 Hoàng Thị Nguyệt Nga 07/05/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
16 11224438 Đỗ Sơn Nam 24/07/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
17 11224314 Trần Lê Minh 23/11/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
18 11224212 Lều Ngọc Minh 16/07/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
19 11223298 Vũ Thị Lê 13/08/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
20 11223116 Đặng Minh Khuê 26/10/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
21 11223186 Trần Thế Kiệt 13/03/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
22 11223176 Trịnh Duy Kiên 08/01/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
23 11223150 Lê Trung Kiên 09/12/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
24 11222595 Đào Trọng Hưng 16/09/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
25 11222533 Nguyễn Nhật Hồng 03/01/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
26 11222475 Mai Nguyễn Huy Hoàng 24/05/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
27 11222286 Lê Trọng Hiệp 01/01/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
28 11222278 Phùng Thế Hiển 07/05/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
29 11222176 Đặng Danh Hào 27/10/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
30 11221809 Nguyễn Vân Giang 08/06/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
31 11221362 Lê Mạnh Đức 09/04/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
32 11227119 Đỗ Phương Dung 01/12/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
33 11221113 Trần Duy Chiến 02/09/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
34 11220948 Đặng Thị Linh Chi 02/01/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
35 11221171 Nguyễn Vũ Cường 20/09/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
36 11220881 Lê Vũ Thiên Cầm 25/12/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
37 11220794 Hoàng Nguyên Bảo 07/09/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
38 11220788 Đinh Gia Bảo 25/12/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
39 11220312 Nguyễn Châu Anh 14/01/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
40 11220307 Ngô Tuấn Anh 28/07/2004 Công nghệ tài chính (BFT) 64 28
41 11227087 Trần Hải Yến 09/08/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 28
42 11226909 Phạm Quốc Việt 06/10/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 28
43 11225885 Lê Phương Thảo 24/08/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 28
44 11226704 Nguyễn Quốc Tuấn 06/03/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 28
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11225621 Hoàng Văn Sơn 02/08/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
2 11225505 Vũ Minh Quyết 11/05/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
3 11225410 Trần Minh Quân 12/07/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
4 11225198 Hoàng Minh Phương 31/10/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
5 11224551 Lê Bảo Ngân 25/12/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
6 11224178 Hà Bảo Minh 26/08/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
7 11223115 Đàm Ngọc Khuê 03/09/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
8 11223067 Nguyễn Trần Nam Khánh 30/04/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
9 11221913 Nguyễn Cao Hải Hà 25/11/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
10 11221872 Đào Viết Hà 06/06/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
11 11221737 Hoàng Đức Giang 14/03/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
12 11221384 Nguyễn Quang Đức 25/01/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
13 11220893 Đinh Vân Châu 22/12/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
14 11221160 Nguyễn Đình Cường 11/03/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
15 11220840 Đinh Lê Bình 20/07/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
16 11220288 Lục Thị Vũ Anh 09/10/2004 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 29
17 11226870 Phùng Thị Thảo Vân 31/07/2004 Kiểm toán 64B 29
18 11225858 Đỗ Thị Thảo 31/01/2004 Kiểm toán 64B 29
19 11226654 Hoàng Anh Tú 09/05/2004 Kiểm toán 64B 29
20 11225511 Đinh Diễm Quỳnh 12/01/2004 Kiểm toán 64B 29
21 11224956 Nguyễn Yến Nhi 28/10/2004 Kiểm toán 64B 29
22 11224826 Nguyễn Thảo Nguyên 22/09/2004 Kiểm toán 64B 29
23 11224701 Nguyễn Duy Ngọc 16/06/2004 Kiểm toán 64B 29
24 11224537 Bùi Nguyễn Thanh Ngân 05/11/2004 Kiểm toán 64B 29
25 11224479 Trần Hải Nam 30/12/2004 Kiểm toán 64B 29
26 11223437 Hoàng Thị Diệu Linh 22/09/2004 Kiểm toán 64B 29
27 11223143 Hứa Thị Khuyên 29/02/2004 Kiểm toán 64B 29
28 11222664 Đoàn Thị Thu Hương 08/10/2003 Kiểm toán 64B 29
29 11222828 Trần Quốc Huy 17/11/2004 Kiểm toán 64B 29
30 11222788 Ngô Anh Huy 15/02/2004 Kiểm toán 64B 29
31 11222780 Lê Trần Huy 24/11/2004 Kiểm toán 64B 29
32 11222554 Trương Mỹ Huệ 22/11/2004 Kiểm toán 64B 29
33 11222467 Đỗ Việt Hoàng 28/04/2004 Kiểm toán 64B 29
34 11221781 Nguyễn Hương Giang 16/11/2004 Kiểm toán 64B 29
35 11221369 Ngô Tuấn Đức 03/10/2004 Kiểm toán 64B 29
36 11221587 Nguyễn Thái Dương 17/06/2004 Kiểm toán 64B 29
37 11221655 Hoàng Hà Duy 08/10/2004 Kiểm toán 64B 29
38 11221015 Nguyễn Phương Chi 31/12/2004 Kiểm toán 64B 29
39 11221150 Đỗ Đức Cường 11/12/2004 Kiểm toán 64B 29
40 11225861 Đỗ Thị Phương Thảo 01/12/2004 Kiểm toán 64A 29
41 11226688 Đỗ Văn Tuấn 20/08/2002 Kiểm toán 64A 29
42 11225589 Vũ Như Quỳnh 29/03/2004 Kiểm toán 64A 29
43 11224706 Nguyễn Khánh Ngọc 29/05/2004 Kiểm toán 64A 29
44 11224630 Trần Xuân Trọng Nghĩa 09/04/2004 Kiểm toán 64A 29
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11224480 Trần Hoài Nam 02/03/2004 Kiểm toán 64A 30
2 11224457 Nguyễn Hoàng Nam 13/12/2004 Kiểm toán 64A 30
3 11222660 Đỗ Lê Diệu Hương 14/07/2004 Kiểm toán 64A 30
4 11222819 Phạm Vũ Huy 10/02/2004 Kiểm toán 64A 30
5 11222556 Vương Thị Thu Huệ 12/06/2004 Kiểm toán 64A 30
6 11222477 Ngô Huy Hoàng 16/06/2004 Kiểm toán 64A 30
7 11222464 Đinh Tiến Hoàng 12/12/2004 Kiểm toán 64A 30
8 11222091 Nguyễn Minh Hằng 04/05/2004 Kiểm toán 64A 30
9 11221718 Nguyễn Thị Hồng Gấm 17/12/2004 Kiểm toán 64A 30
10 11221240 Lương Hoàng Đạt 19/01/2004 Kiểm toán 64A 30
11 11221685 Trịnh Phú Duy 14/08/2004 Kiểm toán 64A 30
12 11220988 Mạc Khánh Chi 06/12/2004 Kiểm toán 64A 30
13 11225776 Nguyễn Diệu Thanh 07/02/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 30
14 11225514 Đỗ Ngọc Quỳnh 11/07/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 30
15 11224348 Đỗ Hà My 11/02/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 30
16 11224219 Nghiêm Bình Minh 29/08/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 30
17 11221879 Đỗ Thanh Hà 29/10/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 30
18 11221791 Nguyễn Minh Giang 19/10/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 30
19 11220447 Nguyễn Quỳnh Anh 08/01/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 30
20 11220135 Đinh Minh Anh 19/05/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 30
21 11225565 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 06/09/2004 Kế toán 64D 30
22 11224572 Nguyễn Phương Ngân 02/12/2004 Kế toán 64D 30
23 11224458 Nguyễn Hoàng Nam 12/11/2004 Kế toán 64D 30
24 11223265 Nguyễn Thị Lan 25/02/2004 Kế toán 64D 30
25 11222872 Hà Thị Thanh Huyền 18/09/2004 Kế toán 64D 30
26 11222769 Hoàng Lê Huy 10/11/2004 Kế toán 64D 30
27 11221732 Đoàn Hương Giang 27/06/2004 Kế toán 64D 30
28 11220966 Hoàng Phương Chi 04/09/2004 Kế toán 64D 30
29 11220116 Đặng Phương Anh 26/01/2004 Kế toán 64D 30
30 11226173 Nguyễn Huyền Thương 24/01/2004 Kế toán 64C 30
31 11225938 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/01/2004 Kế toán 64C 30
32 11225825 Trần Tất Thành 04/08/2004 Kế toán 64C 30
33 11226734 Lê Sơn Tùng 30/10/2004 Kế toán 64C 30
34 11225461 Nguyễn Trần Đan Quế 10/11/2004 Kế toán 64C 30
35 11224921 Lê Thị Yến Nhi 30/06/2004 Kế toán 64C 30
36 11224795 Bùi Nguyễn Khánh Nguyên 07/02/2004 Kế toán 64C 30
37 11224538 Bùi Thuý Ngân 05/08/2004 Kế toán 64C 30
38 11224034 Lê Thị Mai 04/06/2004 Kế toán 64C 30
39 11223253 Chu Ngọc Lan 25/06/2004 Kế toán 64C 30
40 11222870 Hà Khánh Huyền 21/07/2004 Kế toán 64C 30
41 11222767 Dương Quang Huy 30/09/2004 Kế toán 64C 30
42 11221882 Đoàn Ngọc Hà 05/01/2004 Kế toán 64C 30
43 11221735 Dương Trường Giang 27/08/2004 Kế toán 64C 30

Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11220823 Vương Thái Thiên Bảo 01/06/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 31
2 11220228 Lê Đức Anh 15/08/2004 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 31
3 11226967 Trần Nguyên Vũ 03/10/2004 Kế toán 64D 31
4 11226569 Đàm Lô Thùy Trinh 04/01/2004 Kế toán 64D 31
5 11226377 Lê Minh Trang 27/08/2004 Kế toán 64D 31
6 11226329 Bùi Thị Quỳnh Trang 19/02/2004 Kế toán 64D 31
7 11226089 Lê Thị Thư 27/01/2004 Kế toán 64D 31
8 11226227 Hoàng Thu Thủy 10/01/2004 Kế toán 64D 31
9 11225949 Nông Phương Thảo 23/09/2004 Kế toán 64D 31
10 11221754 Lê Thị Hương Giang 16/02/2004 Kế toán 64A 31
11 11225872 Hoàng Thị Thu Thảo 19/09/2004 Kế toán 64D 31
12 11222095 Nguyễn Ngọc Hằng 03/11/2004 Kế toán 64A 31
13 11225767 Hoàng Thị Phương Thanh 12/01/2004 Kế toán 64D 31
14 11225672 Hoàng Thanh Tâm 21/02/2004 Kế toán 64D 31
15 11225349 Bùi Minh Quân 13/08/2004 Kế toán 64D 31
16 11225300 Phạm Thu Phương 09/05/2004 Kế toán 64D 31
17 11225205 Hoàng Vân Phương 02/08/2004 Kế toán 64D 31
18 11225077 Vũ Thị Kim Oanh 01/11/2004 Kế toán 64D 31
19 11225044 Trần Thị Tuyết Nhung 08/11/2004 Kế toán 64D 31
20 11224836 Phạm Thị Thư Nguyên 24/12/2004 Kế toán 64D 31
21 11224645 Đặng Bích Ngọc 26/11/2004 Kế toán 64D 31
22 11223944 Vũ Thanh Luân 02/06/2004 Kế toán 64D 31
23 11223504 Lưu Thị Linh 08/12/2004 Kế toán 64D 31
24 11223407 Dương Mai Linh 01/07/2003 Kế toán 64D 31
25 11223311 Nguyễn Thị Liên 04/05/2004 Kế toán 64D 31
26 11224012 Đinh Thị Mai 16/11/2004 Kế toán 64A 31
27 11223065 Nguyễn Quốc Khánh 28/03/2004 Kế toán 64D 31
28 11222945 Phạm Ngọc Huyền 04/12/2004 Kế toán 64D 31
29 11224384 Nguyễn Trà My 23/08/2004 Kế toán 64A 31
30 11222506 Tống Xuân Hoàng 29/01/2004 Kế toán 64D 31
31 11222390 Nguyễn Thị Hoa 01/03/2004 Kế toán 64D 31
32 11220838 Bùi Thị An Bình 22/09/2004 Kế toán 64C 31
33 11220607 Trần Lan Anh 11/07/2004 Kế toán 64C 31
34 11225985 Trần Thu Thảo 12/08/2004 Kế toán 64B 31
35 11225811 Nguyễn Đăng Trung Thành 11/07/2004 Kế toán 64B 31
36 11225533 Lương Như Quỳnh 01/06/2004 Kế toán 64B 31
37 11225210 Lê Mai Phương 14/09/2004 Kế toán 64A 31
38 11225351 Đinh Minh Quân 07/11/2004 Kế toán 64B 31
39 11222115 Phạm Thị Hằng 29/07/2003 Kế toán 64B 31
40 11225495 Nông Thanh Quyến 17/08/2004 Kế toán 64A 31
41 11225592 Vũ Thị Hương Quỳnh 15/01/2004 Kế toán 64A 31
42 11221802 Nguyễn Thị Trà Giang 15/10/2004 Kế toán 64B 31
43 11220555 Phạm Thị Lan Anh 18/08/2004 Kế toán 64B 31
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11222194 Đặng Thị Ngọc Hiền 17/12/2004 Kế toán 64D 32
2 11222151 Nguyễn Hồng Hạnh 04/01/2004 Kế toán 64D 32
3 11221906 Lục Thị Thu Hà 15/10/2003 Kế toán 64D 32
4 11221268 Quách Tuấn Đạt 26/07/2004 Kế toán 64D 32
5 11221605 Nguyễn Thùy Dương 15/01/2004 Kế toán 64D 32
6 11221549 Hoàng Thị Thùy Dương 08/12/2004 Kế toán 64D 32
7 11221320 Vũ Thị Dinh 02/01/2004 Kế toán 64D 32
8 11221176 Trần Đình Hùng Cường 12/03/2004 Kế toán 64D 32
9 11220785 Nguyễn Tâm Băng 07/12/2004 Kế toán 64D 32
10 11220637 Trần Thị Mai Anh 10/02/2004 Kế toán 64D 32
11 11220391 Nguyễn Ngọc Anh 08/11/2004 Kế toán 64D 32
12 11226907 Nguyễn Quốc Việt 29/12/2004 Kế toán 64C 32
13 11226477 Nông Thị Quỳnh Trang 11/02/2004 Kế toán 64C 32
14 11226362 Dương Thị Thu Trang 16/05/2004 Kế toán 64C 32
15 11226155 Hà Đăng Thuận 23/01/2004 Kế toán 64C 32
16 11226274 Nguyễn Đức Toàn 02/09/2004 Kế toán 64C 32
17 11225558 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/09/2004 Kế toán 64C 32
18 11225444 Nguyễn Như Minh Quang 09/04/2004 Kế toán 64C 32
19 11225289 Nông Thu Phương 08/01/2004 Kế toán 64C 32
20 11225188 Đoàn Thị Hồng Phương 27/10/2004 Kế toán 64C 32
21 11225060 Lương Thị Oanh 18/09/2004 Kế toán 64C 32
22 11225037 Nguyễn Vũ Cẩm Nhung 11/10/2004 Kế toán 64C 32
23 11224621 Lý Văn Tuấn Nghĩa 03/03/2004 Kế toán 64C 32
24 11224450 Lý Phương Nam 19/10/2004 Kế toán 64C 32
25 11224078 Phạm Sao Mai 20/06/2004 Kế toán 64C 32
26 11223922 Nguyễn Quang Long 26/05/2004 Kế toán 64C 32
27 11223403 Đoàn Phương Linh 26/10/2004 Kế toán 64C 32
28 11223300 Mạc Thị Mỹ Lệ 07/02/2004 Kế toán 64C 32
29 11223023 Đôn Quốc Khánh 01/05/2004 Kế toán 64C 32
30 11222446 Nguyễn Trọng Hoan 14/05/2004 Kế toán 64C 32
31 11222388 Nguyễn Thảo Hoa 22/12/2004 Kế toán 64C 32
32 11222052 Nguyễn Trần Bảo Hân 10/07/2004 Kế toán 64C 32
33 11222126 Trần Thị Diễm Hằng 12/03/2004 Kế toán 64C 32
34 11222140 Đào Minh Hạnh 05/09/2003 Kế toán 64C 32
35 11221242 Nguyễn Doãn Đạt 10/01/2004 Kế toán 64C 32
36 11221597 Nguyễn Thị Thùy Dương 19/12/2004 Kế toán 64C 32
37 11221547 Hà Thùy Dương 28/06/2004 Kế toán 64C 32
38 11221460 Phạm Thị Ngọc Dung 24/01/2004 Kế toán 64C 32
39 11221095 Vũ Huyền Chi 05/08/2004 Kế toán 64C 32
40 11220924 Phạm Quý Châu 21/06/2003 Kế toán 64C 32
41 11220796 Lưu Viết Vĩnh Bảo 19/04/2004 Kế toán 64C 32
42 11220549 Phạm Quang Trưởng Anh 25/08/2004 Kế toán 64C 32
43 11220370 Nguyễn Minh Anh 24/12/2004 Kế toán 64C 32
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11227079 Nguyễn Thị Hải Yến 16/01/2004 Kế toán 64B 33
2 11226799 Phạm Thị Ước 04/02/2004 Kế toán 64B 33
3 11226597 Ngô Thị Thanh Trúc 06/01/2004 Kế toán 64B 33
4 11226317 Phạm Ngọc Trâm 30/11/2004 Kế toán 64B 33
5 11226342 Đặng Thùy Trang 21/10/2004 Kế toán 64B 33
6 11226231 Ngô Thị Thủy 22/11/2004 Kế toán 64B 33
7 11226043 Lê Thị Hồng Thu 09/02/2004 Kế toán 64B 33
8 11226700 Nguyễn Minh Tuấn 06/11/2004 Kế toán 64B 33
9 11226260 Phạm Thị Kim Tiến 13/11/2004 Kế toán 64B 33
10 11225593 Vũ Thị Trúc Quỳnh 26/07/2004 Kế toán 64B 33
11 11225433 Lê Minh Quang 11/02/2004 Kế toán 64B 33
12 11225243 Nguyễn Hà Phương 04/10/2004 Kế toán 64B 33
13 11225184 Đỗ Minh Phương 02/04/2004 Kế toán 64B 33
14 11225003 Nông Thị Quỳnh Như 14/12/2004 Kế toán 64B 33
15 11225035 Nguyễn Thị Trang Nhung 06/08/2004 Kế toán 64B 33
16 11224754 Phạm Thanh Ngọc 07/09/2004 Kế toán 64B 33
17 11224586 Nguyễn Thu Ngân 14/05/2004 Kế toán 64B 33
18 11224531 Vũ Thị Phương Nga 02/01/2004 Kế toán 64B 33
19 11224385 Nguyễn Trà My 08/06/2004 Kế toán 64B 33
20 11224064 Nguyễn Thị Ngọc Mai 23/08/2004 Kế toán 64B 33
21 11224019 Dương Thị Thanh Mai 07/09/2004 Kế toán 64B 33
22 11223958 Nguyễn Thị Luyến 29/01/2004 Kế toán 64B 33
23 11223765 Trần Diệu Linh 12/10/2004 Kế toán 64B 33
24 11223417 Hà Mai Linh 16/09/2004 Kế toán 64B 33
25 11223327 Bùi Khánh Linh 04/10/2004 Kế toán 64B 33
26 11223200 Bùi Thanh Lam 18/03/2004 Kế toán 64B 33
27 11222952 Phạm Thu Huyền 10/04/2004 Kế toán 64B 33
28 11222858 Đào Khánh Huyền 10/03/2004 Kế toán 64B 33
29 11222537 Trần Thị Hồng 22/09/2004 Kế toán 64B 33
30 11222428 Phan Trần Khánh Hòa 14/03/2004 Kế toán 64B 33
31 11222253 Vũ Minh Hiền 28/05/2004 Kế toán 64B 33
32 11222016 Lò Hoàng Hải 01/04/2004 Kế toán 64B 33
33 11221346 Bùi Minh Đức 30/11/2004 Kế toán 64B 33
34 11221191 Lê Thảo Đan 14/07/2004 Kế toán 64B 33
35 11221595 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/11/2004 Kế toán 64B 33
36 11221711 Trương Mỹ Duyên 06/10/2004 Kế toán 64B 33
37 11221459 Phạm Ngọc Dung 22/09/2004 Kế toán 64B 33
38 11221041 Nguyễn Yến Chi 25/01/2004 Kế toán 64B 33
39 11220923 Phạm Ngọc Minh Châu 02/11/2004 Kế toán 64B 33
40 11220669 Vũ Bùi Minh Anh 17/11/2004 Kế toán 64B 33
41 11220327 Nguyễn Duy Anh 20/07/2004 Kế toán 64B 33
42 11220155 Đỗ Quỳnh Anh 29/11/2004 Kế toán 64B 33
43 11227006 Phạm Hà Vy 07/10/2004 Kế toán 64A 33
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO


TRƯỜNG QUÂN SỰ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
TRUNG TÂM GDQP&AN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GDQP&AN ĐỢT 1 NĂM 2023


Cán bộ phụ trách: ………………………… Số điện thoại: ………………..
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Xe số Hoãn
1 11220123 Đào Mai Anh 02/11/2004 Kế toán 64A 34
2 11220664 Trương Vân Anh 23/02/2004 Kế toán 64A 34
3 11227100 Nguyễn Ngọc Anh 05/10/2003 Kế toán 64A 34
4 11220829 Nguyễn Thị Bích 17/06/2004 Kế toán 64A 34
5 11220892 Đặng Thị Hải Châu 16/12/2004 Kế toán 64A 34
6 11220977 Lê Nguyễn Phương Chi 15/02/2004 Kế toán 64A 34
7 11221569 Mai Thùy Dương 27/11/2004 Kế toán 64A 34
8 11221644 Vũ Đoàn Thùy Dương 28/01/2004 Kế toán 64A 34
9 11221326 Đào Nhân Độ 28/09/2004 Kế toán 64A 34
10 11226578 Nguyễn Phương Trinh 20/08/2004 Kế toán 64A 34
11 11222010 Đỗ Nguyễn Duy Hải 22/01/2004 Kế toán 64A 34
12 11226381 Lê Thị Trang 19/09/2004 Kế toán 64A 34
13 11222134 Vi Thị Thu Hằng 02/01/2004 Kế toán 64A 34
14 11222252 Trương Thị Thu Hiền 30/09/2004 Kế toán 64A 34
15 11222536 Phạm Thu Hồng 23/06/2004 Kế toán 64A 34
16 11222847 Bùi Phương Huyền 07/12/2004 Kế toán 64A 34
17 11222874 Hoàng Minh Huyền 26/10/2004 Kế toán 64A 34
18 11222949 Phạm Thị Ngọc Huyền 18/08/2004 Kế toán 64A 34
19 11223196 Lữ Thị Kỷ 16/12/2004 Kế toán 64A 34
20 11223313 Phạm Phương Liên 05/10/2004 Kế toán 64A 34
21 11223581 Nguyễn Khánh Linh 24/08/2004 Kế toán 64A 34
22 11223653 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/03/2004 Kế toán 64A 34
23 11223746 Quách Phương Linh 18/05/2004 Kế toán 64A 34
24 11227102 Nguyễn Thùy Linh 13/02/2003 Kế toán 64A 34
25 11223945 Hà Nguyễn Luận 09/10/2004 Kế toán 64A 34
26 11226339 Đặng Huyền Trang 14/07/2004 Kế toán 64A 34
27 11224051 Nguyễn Phương Mai 23/08/2004 Kế toán 64A 34
28 11224128 Nguyễn Đức Gia Mạnh 25/05/2004 Kế toán 64A 34
29 11226229 Lê Thị Phương Thủy 25/04/2004 Kế toán 64A 34
30 11224515 Nguyễn Thị Thu Nga 11/10/2004 Kế toán 64A 34
31 11224578 Nguyễn Thị Phương Ngân 25/10/2004 Kế toán 64A 34
32 11224747 Phạm Hồng Ngọc 19/08/2004 Kế toán 64A 34
33 11224860 Sầm Minh Nguyệt 11/01/2004 Kế toán 64A 34
34 11225031 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 26/08/2004 Kế toán 64A 34
35 11225045 Trần Thị Vân Nhung 27/07/2004 Kế toán 64A 34
36 11225146 Phạm Hồng Phúc 14/11/2004 Kế toán 64A 34
37 11226039 Bùi Thanh Thu 15/03/2004 Kế toán 64A 34
38 11225325 Trương Thị Hà Phương 29/10/2004 Kế toán 64A 34
39 11225350 Đặng Minh Quân 19/09/2004 Kế toán 64A 34
40 11225984 Trần Thị Thu Thảo 01/12/2004 Kế toán 64A 34
41 11225894 Lưu Phương Thảo 23/02/2004 Kế toán 64A 34
42 11225683 Nguyễn Thanh Tâm 08/10/2004 Kế toán 64A 34
43 11226680 Trần Phương Minh Tú 17/09/2004 Kế toán 64A 34 hoãn
44 11225791 Trịnh Thị Thanh 11/09/2004 Kế toán 64A 34
Tổng số sinh viên theo danh sách: ……………. Số sinh viên có mặt: ……………….
Tổng số sinh viên bàn giao: ……………….

NGƯỜI NHẬN BÀN GIAO NGƯỜI BÀN GIAO

You might also like