You are on page 1of 18

DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

THAM DỰ CHƯƠNG TRÌNH NGHỆ THUẬT


TRONG KHUÔN KHỔ HỘI NGHỊ NGHỊ SĨ TRẺ TOÀN CẦU LẦN THỨ 9

Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính

1 CNTT Công Nghệ Thông Tin Trần Đỗ Hải Anh 5/5/2004 Nữ 001304015284

K47 Công Nghệ


2 CNTT Lê Thu Hương 4/7/2003 Nữ 001303019159
Thông Tin
K47A- Sư phạm Tin
3 CNTT Lê Hồng Sơn 7/26/2003 Nam 025203003384
học
K48A - Sư phạm Tin
4 CNTT Bùi Đức Hiệp 1/21/2004 Nam 015204002544
học

5 CNTT K48A - sư phạm tin học Nguyễn Đức Anh 1/28/2004 Nam 010204007969

K48A - Sư phạm tin


6 CNTT Trần Ngân Hà 5/6/2004 Nữ 010304007838
học

7 CNTT K48A Sư Phạm Tin Ngô Nguyệt Hằng 6/24/2004 Nữ 001304034469

8 CNTT K48A Sư phạm Tin học Ngô Minh Quang 1/3/2004 Nam 036204008666

9 CNTT K48A Sư phạm Tin học Nguyễn Nam Khánh 5/27/2004 Nam 015204002580

10 CNTT K48A Sư phạm Tin học Đỗ Duy Bình 11/11/2004 Nam 008204002186

11 CNTT K48A Sư phạm Tin học Đỗ Thế Việt 1/3/2004 Nam 014204000776

12 CNTT K48A Sư phạm Tin học Vũ Hồng Hạnh 12/6/2003 Nữ 014303006124

K48A- sư phạm Tin


13 CNTT Phạm Thị Tuyết Băng 6/22/2004 Nữ 001304051660
học

14 CNTT K48A-sư phạm tin Hoàng Thị Kim Thanh 7/8/2004 Nữ 036304013657

15 CNTT K48B Sư Phạm Tin Đỗ Ngọc Mai 3/10/2004 Nữ 014304009081

16 CNTT K48B-Sư phạm Tin Đặng Hồng Hải 5/22/2004 Nữ 001304020150

17 CNTT Sư phạm Tin Đào Ngọc Diệp 12/28/2004 Nữ 001304019368

18 CNTT Sư phạm Tin học Phan Trần Thế Minh 8/3/2004 Nam 037204001319
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính
K48A-Giáo Dục Mầm
19 GDMN Cà Thị Huệ 1/19/2004 Nữ 011304001292
Non
Lớp K48A - Giáo dục
20 GDMN Giàng Ngọc Lan 8/8/2004 Nữ 011304001554
mầm non
K47A GIÁO DỤC
GDQP-
21 QUỐC PHÒNG VÀ Phùng Quang Anh 10/29/2000 Nam 056200000115
AN
AN NINH
22 GDTH 46C giáo dục tiểu học Nguyễn Thị Ngọc Mai 7/24/2001 Nữ 024301010639

23 GDTH 47A5 Giáo dục tiểu học Hoàng Vũ Trang Linh 2/1/2003 Nữ 037303003780

24 GDTH A4K47 Nguyễn Thị Hà Anh 6/20/2003 Nữ 024303000321

25 GDTH Giáo dục Tiểu học Lê Phương Ngọc 6/24/2003 Nữ 027303011337

26 GDTH Giáo dục tiểu học Mai Gia Linh 3/25/2003 Nữ 025303001855

27 GDTH Giáo dục tiểu học Nguyễn Thu Hương 12/11/2003 Nữ 022303006373

28 GDTH Giáo dục Tiểu học Phạm Thị Thu Huyền 9/29/2003 Nữ 030303007619

29 GDTH Giáo dục Tiểu học Phan Thị Phương Dung 10/30/2003 Nữ 033303004071

30 GDTH Giáo dục tiểu học Trần Thị Gấm 8/18/2003 Nữ 026303004416

31 GDTH Giáo dục Tiểu học Nguyễn Thị Thuỳ Dung 12/16/2002 Nữ 034302008659

32 GDTH Giáo dục tiểu học Tạ Thị Trang Linh 8/4/2002 Nữ 037302001846

33 GDTH Giáo Dục Tiểu Học Trần Thị Hương 9/22/2003 Nữ 035303000276

Giáo dục tiểu học


34 GDTH Nguyễn Thị Nguyệt 11/12/2002 Nữ 024302005634
K46B
K46A Giáo dục Tiểu
35 GDTH Hoàng Thị Ngọc Huyền 9/26/2002 Nữ 022302003010
học
K46B Giáo dục tiểu
36 GDTH Nguyễn Thị Phương Hoa 12/9/2002 Nữ 026302005656
học

37 GDTH K46C Nguyễn Thị Phương Thảo 1/25/2002 Nữ 040302016328

K46C - Giáo dục Tiểu


38 GDTH Trần Thị Trang 6/5/2002 Nữ 031302006167
học
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính
K46C Giáo dục Tiểu
39 GDTH Nguyễn Thị Thúy 8/12/2002 Nữ 001302023104
học

40 GDTH K46D Nguyễn Thu Xuân 3/4/2002 Nữ 001302022065

K46D- GIÁO DỤC


41 GDTH Nguyễn Thị Phương Thảo 1/27/2002 Nữ 037302001746
TIỂU HỌC
K46D- Giáo dục Tiểu
42 GDTH Phùng Thị Tuyết Mai 10/16/2002 Nữ 022302007293
học

43 GDTH K46E Đoàn Hải Anh 11/11/2002 Nữ 036302005274

44 GDTH K46E Lê Phương Thảo 2/28/2002 Nữ 027302000434

K46E Giáo dục Tiểu


45 GDTH Vũ Yến Hương 5/9/2002 Nữ 008302006805
học
K46G - Giáo dục tiểu
46 GDTH Trần Thảo Vân 7/17/2002 Nữ 034302014269
học
K46G - Khoa Giáo dục
47 GDTH Hồ Thị Anh Phương 8/12/2002 Nữ 040302008413
Tiểu học
K46G Giáo dục Tiểu
48 GDTH Bùi Hương Nhài 3/20/2002 Nữ 024302007379
học
K46G khoa Giáo dục
49 GDTH Hàn Thị Thu Hằng 7/21/2002 Nữ 033302002183
Tiểu học

50 GDTH K46H Nguyễn Thị Hồng Gấm 10/6/2002 Nữ 001302036576

K46H - Giáo dục Tiểu


51 GDTH Đinh Hồng Nhung 3/3/2002 Nữ 026302002380
học
K46H khoa Giáo dục
52 GDTH Phan Thị Vân Anh 10/20/2002 Nữ 034302001897
Tiểu học

53 GDTH K46K Nguyễn Thanh Tú 9/29/2002 Nữ 015302000502

54 GDTH K46K-GDTH Nguyễn Thị Kim Phượng 10/16/2002 Nữ 036302012147

55 GDTH K46M -GDTH Nguyễn Trung Thiện 5/22/2002 Nam 027202001694

K46M Giáo dục Tiểu


56 GDTH Hoàng Phương Anh 11/8/2002 Nữ 024302001102
học
K46M Giáo dục Tiểu
57 GDTH Nguyễn Thị Hương 11/11/2002 Nữ 026302005730
học

58 GDTH K47A1 Nguyễn Thị Thúy 9/24/2003 Nữ 037303002214


Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính

59 GDTH K47A1 Phạm Thị Huyền Trang 9/17/2003 Nữ 024303002167

60 GDTH K47A1 GDTH Trần Thị Ngọc Nhung 1/7/2003 Nữ 014303002383

K47A1 Giáo dục Tiểu


61 GDTH Bùi Thị Thanh Chúc 3/7/2003 Nữ 017303001419
học
K47A1 Giáo dục tiểu
62 GDTH Lê Hồng Anh 9/18/2003 Nữ 036303003514
học
K47A1 Giáo dục Tiểu
63 GDTH Nông Thu Hoài 2/2/2002 Nữ 008302006485
học
K47A1 Giáo dục tiểu
64 GDTH Trịnh Thị Hồng Ngọc 10/1/2003 Nữ 024303004115
học
K47A1- Giáo dục Tiểu
65 GDTH Lý Ngọc Châm 12/4/2003 Nữ 024303002967
học

66 GDTH K47A1_GDTH Hoàng Thị Thu Hằng 11/5/2003 Nữ 024303002578

67 GDTH K47A11 Đàm Hương Giang 2/13/2003 Nữ 004002001049

68 GDTH K47A11 Đặng Diệu Trinh 10/21/2003 Nữ 113837238

69 GDTH K47A11 Đỗ Thị Hoa 6/27/2003 Nữ 024303005388

70 GDTH K47A11 Nguyễn Quỳnh Hương 11/23/2003 Nữ 024303012208

K47A11 - Giáo dục


71 GDTH Đàm Hà Ly 7/16/2003 Nữ 025303004750
Tiểu học

72 GDTH K47A11 GDTH Hoàng Thị Thuý 1/1/2003 Nữ 030303000576

K47A11 Giáo dục tiểu


73 GDTH Nguyễn Hải Yến 8/18/2003 Nữ 022303005745
học
K47A11 Giáo dục
74 GDTH Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 1/3/2003 Nữ 024303000520
Tiểu học
K47A11 Giáo dục
75 GDTH Vương Thanh Thảo 9/27/2003 Nữ 001303020240
Tiểu Học
K47A11 Giáo dục tiểu
76 GDTH Bùi Bích Vân 8/14/2003 Nữ 037303000854
học
K47A11 Giáo dục tiểu
77 GDTH Nguyễn Thùy Dương 3/16/2003 Nữ 036303007552
học

78 GDTH K47A12 Lê Thu Trang 7/1/2003 Nữ 019303004114


Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính

79 GDTH K47A12 Phạm Thị Hạnh 4/20/2003 Nữ 037303005707

K47A12 - Giáo dục


80 GDTH Bùi Hồng Nhung 2/10/2003 Nữ 026303007257
tiểu học
K47A12 Giáo dục
81 GDTH Đỗ Hải Anh 7/24/2003 Nữ 033303002841
Tiểu học
K47A12 Giáo dục
82 GDTH Tạ Thuỳ Linh 8/7/2003 Nữ 024303014319
Tiểu học
K47A12- Giáo dục
83 GDTH Đậu Thị Trâm Anh 6/2/2003 Nữ 040303004730
Tiểu học
K47A12- Giáo dục
84 GDTH Đỗ Thị Anh Thư 10/1/0003 Nữ 036303016058
Tiểu học

85 GDTH K47A2 Nguyễn Quỳnh Mai 9/21/2003 Nữ 010303000051

K47A2 - Giáo dục tiểu


86 GDTH Nguyễn Thị Duyên 3/26/2003 Nữ 024303012449
học
K47A2 Giáo dục Tiểu
87 GDTH Nguyễn Thị Thảo Anh 1/23/2003 Nữ 030303011485
học
K47A2 Giáo dục tiểu
88 GDTH Trần Thị Mỹ Duyên 7/7/2003 Nữ 037303001304
học

89 GDTH K47A3 Vũ Thu Hiền 1/31/2003 Nữ 025303012565

K47A3 Giáo dục Tiểu


90 GDTH Khổng Thị Mỹ Huyền 12/4/2003 Nữ 026303003991
học
K47A3 Giáo dục Tiểu
91 GDTH Lê Thị Phương Anh 7/7/2003 Nữ 035303003435
học
K47A3 Giáo dục Tiểu
92 GDTH Phạm Thị Mỹ Duyên 9/26/2003 Nữ 033303008171
học
K47A3- Khoa giáo dục
93 GDTH Nguyễn Thị Huyền Trang 11/25/2003 Nữ 027303004993
Tiểu học
K47A3_ Giáo dục
94 GDTH Hà Thị Hương Thảo 11/11/2002 Nữ 030302006303
Tiểu học

95 GDTH K47A4 Phạm Thị Thanh Hoa 2/19/2003 Nữ 037303006445

96 GDTH K47A4 GDTH Nguyễn Khánh Huyền 3/12/2003 Nữ 038303016345

97 GDTH K47A4 GDTH Phan Thanh Bình 6/24/2003 Nữ 026303000437

K47A4 Giáo dục tiểu


98 GDTH Bùi Thị Hồng Hiệp 7/19/2003 Nữ 017303004660
học
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính
K47A4 Giáo Dục Tiểu
99 GDTH Lương Thị Hằng 12/16/2003 Nữ 037303003669
Học
K47A4 Giáo dục tiểu
100 GDTH Nghiêm Thị Lan Anh 10/5/2003 Nữ 027303004186
học
K47a4 Giáo Dục Tiểu
101 GDTH NGUYỄN MINH HẰNG 10/9/2023 Nữ 017303005292
Học
K47A4 Giáo dục Tiểu
102 GDTH Nguyễn Thị Cẩm Ly 8/13/2003 Nữ 024303010085
học
K47A4- Giáo dục tiểu
103 GDTH Đặng Hằng Nga 5/25/2003 Nữ 025030003597
học
K47A4- Giáo dục tiểu
104 GDTH Nguyễn Thị Trang 4/5/2002 Nữ 038302004299
học
K47A4 Giáo dục Tiểu
105 GDTH Đoàn Linh Mẫn 1/5/2003 Nữ 036303002384
học
K47A4 Giáo dục tiểu
106 GDTH La Thị Hạnh 2/1/2002 Nữ 022302005167
học
K47A4 Giáo dục Tiểu
107 GDTH Phạm Thị Kiều Diễm 3/28/2003 Nữ 037303005167
học
K47A4 -Giáo dục Tiểu
108 GDTH An Thị Hoạt 3/24/2003 Nữ 035303004755
học
K47A4-Giáo dục tiểu
109 GDTH Lê Trịnh Huyền Trang 9/27/2003 Nữ 038303021089
học

110 GDTH K47A5 Nguyễn Thị Minh 2/16/2003 Nữ 024303008837

111 GDTH K47A5 GDTH Lê Thị Hương 4/20/2003 Nữ 026303001996

K47A5 Giáo dục Tiểu


112 GDTH Lò Văn Tài 9/5/2003 Nam 014203004710
học
K47A5 Giáo dục tiểu
113 GDTH Phạm Hồng Nhung 6/16/2003 Nữ 024303001264
học
K47A5 Giáo dục Tiểu
114 GDTH Phạm Phương Thảo 8/20/2003 Nữ 036303006586
học

115 GDTH K47A6 Khiếu Thị Hoài Linh 11/24/2003 Nữ 024303004539

116 GDTH K47A6 Nguyễn Mai Giang 12/7/2003 Nữ 001303016221

117 GDTH K47A6 Nguyễn Thị Nhung 3/21/2003 Nữ 026303002322

118 GDTH K47A6 Nguyễn Thị Thuỷ 4/21/2003 Nữ 038303023329


Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính

119 GDTH K47A6 Nguyễn Thu Hiền 7/8/2003 Nữ 030303010757

K47A6 - Giáo dục


120 GDTH Lâu Thị Vấn 4/6/2003 Nữ 038303012442
Tiểu học
K47A6 - Giáo dục
121 GDTH Trịnh Thị Ngọc Diệp 3/5/2003 Nữ 001303006988
Tiểu học

122 GDTH K47A6 GD Tiểu học Nguyễn Thị Lan Phương 7/24/2003 Nữ 001303012566

K47A6 Giáo dục Tiểu


123 GDTH Đặng Phúc Thiện 4/23/2003 Nam 036203009516
học
K47A6 Giáo dục Tiểu
124 GDTH Đỗ Thị Phương Duyên 12/12/2003 Nữ 024303004123
học
K47A6 Giáo dục Tiểu
125 GDTH Lê Thị Hồng Nhung 6/27/2003 Nữ 001303014563
học
K47A6 Giáo dục Tiểu
126 GDTH Nguyễn Thị Lan Anh 9/8/2003 Nữ 026303005925
học
K47A6 Giáo dục Tiểu
127 GDTH Phạm Văn Nam 9/6/2003 Nam 035203004479
học
K47A6 Giáo dục Tiểu
128 GDTH Trần Thị Lan Anh 6/24/2003 Nữ 033303006072
học
K47A6 Giáo dục Tiểu
129 GDTH Trần Thị Minh 1/26/2003 Nữ 026303004800
học
K47A6- Giáo dục tiểu
130 GDTH Nguyễn Hà Thành 10/31/2003 Nữ 026303002664
học
K47A6 Giáo dục Tiểu
131 GDTH Cao Ngọc Hân 7/1/2003 Nữ 022303000287
học
K47A6 Giáo dục Tiểu
132 GDTH Trần Thị Chinh 5/11/2002 Nữ 025302008170
học

133 GDTH K47A7 Đỗ Thị Thu Hạ 11/16/2003 Nữ 030303010430

K47A7 - Giáo dục tiểu


134 GDTH Hoàng Kim Hồng 10/5/2003 Nữ 037303001644
học
K47A7- Giáo dục Tiểu
135 GDTH Đỗ Văn Việt 3/4/2003 Nam 036203013531
học
K47A7- Giáo dục Tiểu
136 GDTH Nguyễn Thị Hải Yến 6/26/2003 Nữ 026303004039
Học
K47A7 Giáo dục Tiểu
137 GDTH Dương Khánh Huyền 5/29/2003 Nữ 037303001336
học
K47A7 Giáo dục Tiểu
138 GDTH Nguyễn Thị Lan Anh 8/20/2003 Nữ 037303003639
học
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính
K47A7 khoa Giáo dục
139 GDTH Phạm Nguyễn Ngọc Ngà 7/17/2003 Nữ 001303018825
Tiểu học

140 GDTH K47a8 Nguyễn Thị Hà 11/28/2003 Nữ 035303000572

141 GDTH K47A8 Phan Thị Hải Yến 12/18/2003 Nữ 026303004358

142 GDTH K47A8 Phạm Thị Huyền Anh 5/3/2003 Nữ 037303001869

143 GDTH K47A8 GDTH Lê Thị Nhàn 3/30/2003 Nữ 001303038483

K47A8 Giáo dục Tiểu


144 GDTH Bùi Minh Châu 6/6/2003 Nữ 034303000396
học
K47a8 giáo dục tiểu
145 GDTH Đỗ Thu Trang 9/5/2003 Nữ 011303000904
học
K47A8 Giáo dục tiểu
146 GDTH Dương Thị Hoàng Anh 12/6/2003 Nữ 024303009362
học

147 GDTH K47A9 Lê Thu Ba 10/5/2003 Nữ 026303000911

148 GDTH K47A9 Vũ Thị Hồng Phương 11/24/2003 Nữ 026303005042

K47A9 Giáo dục tiểu


149 GDTH Đỗ Hoài Phương 1/21/2003 Nữ 001303010839
học
K47A9 Giáo dục tiểu
150 GDTH Đào Hải Yên 5/23/2003 Nữ 024303016346
học

151 GDTH K48 Giáo dục Tiểu học Trần Bảo Linh 12/23/2004 Nữ 026304005253

Khoá 47 - A11 - Giáo


152 GDTH Trần Thị Thu Hường 11/10/2003 Nữ 026303007584
dục Tiểu học
Khoá 47A9 Giáo Dục
153 GDTH Lò Thị Nhâm 3/8/2003 Nữ 002303003082
Tiểu Học

154 GDTH Lớp A12- Sư phạm Cầm Thị Thu Hậu 4/26/2003 Nữ 014303002458

155 GDTH Lớp A12 Khóa 47 Lê Thị Bảo Ngọc 4/2/2003 Nữ 037303001820

K47A - Sư Phạm Lịch


156 LỊCH SỬ Bùi Khánh Linh 9/20/2003 Nữ 022303004684
sử

157 LỊCH SỬ K47A sư phạm lịch sử Nguyễn Ánh Dương 2/8/2003 Nam 033203004234

K47A-Sư Phạm Lịch


158 LỊCH SỬ Lỗ Bá Đức 7/27/2003 Nam 026203007198
Sử
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính

159 LỊCH SỬ K47A-Sư phạm Lịch sử Nguyễn Huy Hoàng 12/2/2003 Nam 015203001319

K47B - Sư phạm Lịch


160 LỊCH SỬ Hà Trọng Quý 10/13/2003 Nam 017203008149
sử

161 LỊCH SỬ K47B SPLS Nguyễn Thế Thành 9/29/2003 Nam 024203001980

162 LỊCH SỬ K47B Sư phạm Lịch sử Lê Hùng Minh 12/3/2003 Nam 033203007422

163 LỊCH SỬ K47B Sư phạm Lịch sử Ngô Minh Lưu 12/4/2003 Nam 030203002631

164 LỊCH SỬ K47B Sư phạm Lịch Sử Nguyễn Đức Mạnh 5/21/2003 Nam 015203000249

165 LỊCH SỬ K47B Sư phạm Lịch sử Nguyễn Thị Diễm Linh 10/12/2003 Nữ 034303005933

166 LỊCH SỬ K47B Sư phạm Lịch Sử Ngô Thị Ngọc Minh 9/10/2003 Nữ 024303013647

167 LỊCH SỬ K47B Sư phạm Lịch sử Nguyễn Thị Yến 2/12/2003 Nữ 034303003941

K47B-Sư Phạm Lịch


168 LỊCH SỬ Nguyễn Trung Kiên 10/14/2003 Nam 031203009859
Sử
Lớp K47A_ Sư phạm
169 LỊCH SỬ Nguyễn Đình Hưng 10/12/2003 Nam 025203002368
Lịch sử

170 LỊCH SỬ Sư phạm Lịch sử Đỗ Khánh Duy 11/4/2003 Nam 038203106693

171 LỊCH SỬ Sư phạm Lịch sử Đỗ văn Mười 5/28/2003 Nam 034203004655

172 LỊCH SỬ Sư phạm Lịch sử Đỗ văn Mười 6/21/2002 Nam 017202004760

NGỮ K46A Sư phạm Ngữ


173 Trần Anh Thư 10/11/2002 Nữ 022302005684
VĂN văn
NGỮ K46C Sư phạm Ngữ
174 Nguyễn Minh Ánh 9/24/2002 Nữ 001302014389
VĂN Văn
NGỮ K46E Sư phạm Ngữ
175 Đỗ Thị Hải Yến 6/17/2002 Nữ 034302004868
VĂN văn
NGỮ K47K Sư phạm Ngữ
176 Phan Thành Nam 11/7/2003 Nam 010203006612
VĂN văn
NGỮ
177 K48 Sư phạm Ngữ văn Đỗ Thuỳ Linh 11/22/2004 Nữ 015304002007
VĂN
NGỮ
178 K48 Việt Nam học Nguyễn Thuỳ Linh 6/7/2004 Nữ 020304003989
VĂN
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính
NGỮ
179 k48- Việt Nam Học Ngô Thị Ánh Dương 11/17/2004 Nữ 024304009470
VĂN
NGỮ
180 k48A Việt Nam học Ngô Hạnh Nguyên 11/21/2003 Nữ 001303033802
VĂN
NGỮ
181 Sư Phạm Ngữ Văn Lê Thị Ngọc Anh 6/2/2003 Nữ 022303005325
VĂN
NGỮ
182 Sư Phạm Ngữ Văn Nguyễn Hồng Yến Vy 1/13/2005 Nữ 014305003181
VĂN
SINH - K46A sư phạm sinh
183 Chu Thị Ngọc Ánh 3/8/2002 Nữ 026302006151
KTNN học
SINH -
184 Sư phạm Sinh học Vũ Thị Bảo Huế 4/30/2003 Nữ 030303006684
KTNN
TIẾNG 46B Sư phạm Tiếng
185 Nguyễn Thuỳ Dương 9/17/2002 Nữ 012302000674
ANH Anh
TIẾNG
186 A ngôn ngữ anh Nguyễn Ngọc Linh 11/17/2003 Nữ 001303037827
ANH
TIẾNG
187 D Ngôn ngữ Anh Phạm Hải An 10/22/2003 Nữ 020303000046
ANH
TIẾNG K46A Sư phạm tiếng
188 Đỗ Hải Hà 5/23/2002 Nữ 010302003919
ANH Anh
TIẾNG K46A Sư phạm Tiếng
189 Trịnh Thị Đức 11/5/2002 Nữ 038302004287
ANH Anh
TIẾNG K46B - Sư phạm tiếng
190 Nguyễn Thị Thu Uyên 8/15/2002 Nữ 015302000505
ANH anh
TIẾNG
191 K46B Ngôn ngữ Anh Nguyễn Phí Thu Hạnh 10/11/2002 Nữ 015302008107
ANH
TIẾNG K46B Sư phạm Tiếng
192 Nguyễn Hương Trà 7/10/2002 Nữ 001302015077
ANH Anh
TIẾNG K46B Sư phạm Tiếng
193 Trần Thị Hồng 11/15/2002 Nữ 035302004002
ANH Anh
TIẾNG K46B Sư phạm Tiếng
194 Ngô Thị Thanh Nhài 11/16/2002 Nữ 033302001664
ANH Anh
TIẾNG K46B-Sư phạm Tiếng
195 Đặng Phương Thảo 7/12/2002 Nữ 025302001266
ANH anh
TIẾNG K46C Sư Phạm Tiếng
196 Hoàng Thái Dương 10/17/2002 Nam 010202008633
ANH Anh
TIẾNG K46C Sư phạm Tiếng
197 Nguyễn Phương Nga 7/2/2002 Nữ 027302001719
ANH Anh
TIẾNG K46C sư phạm tiếng
198 Nguyễn Tấn Dũng 10/8/2002 Nam 015202008675
ANH Anh
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính
TIẾNG
199 K47A Ngôn ngữ Anh Nguyễn Thị Hồng Quyên 12/11/2023 Nữ 030303009404
ANH
TIẾNG
200 K47A - Ngôn Ngữ Anh Ngô Thị Kim Chi 12/5/2003 Nữ 034303013687
ANH
TIẾNG K47A - Sư phạm tiếng
201 Phạm Thuý Hằng 8/2/2003 Nữ 035303005334
ANH Anh
TIẾNG K47A - sư phạm Tiếng
202 Trịnh Hà Phương 12/19/2003 Nữ 038303012644
ANH Anh
TIẾNG
203 K47A Ngôn ngữ anh Nguyễn Văn Quân 10/26/2003 Nam 024203009301
ANH
TIẾNG
204 K47A Ngôn Ngữ Anh Phạm Thuý An 9/24/2003 Nữ 001303040353
ANH
TIẾNG
205 K47A ngôn ngữ anh Nguyễn Thị Thanh Loan 11/4/2003 Nữ 030303008319
ANH
TIẾNG
206 K47A sư phạm anh Nguyễn Thị Kim Ngân 11/10/2003 Nữ 001303048129
ANH
TIẾNG K47A Sư Phạm Tiếng
207 Lê Thị Tường Vy 1/11/2003 Nữ 030303009366
ANH Anh
TIẾNG K47A- Sư Phạm Tiếng
208 Nông Thị Thơ 7/1/2002 Nữ 024302009582
ANH Anh
TIẾNG
209 K47A-Ngôn ngữ Anh Lê Thị Thùy Trang 12/7/2003 Nữ 091303000213
ANH
TIẾNG
210 K47B - Ngôn ngữ Anh Trần Đoàn Thu Hương 9/30/2003 Nữ 008303007921
ANH
TIẾNG K47B - Sư phạm tiếng
211 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/4/2003 Nữ 034303004194
ANH anh
TIẾNG K47B - Sư Phạm
212 Nguyễn Thị Minh Tâm 1/28/2003 Nữ 040303002394
ANH Tiếng Anh
TIẾNG
213 K47B Ngôn Ngữ Anh Bùi Phương Mai 4/21/2003 Nữ 037303000582
ANH
TIẾNG
214 K47B Ngôn ngữ Anh Giáp Ngọc Trang 4/30/2003 Nữ 0303010825
ANH
TIẾNG
215 K47B Ngôn Ngữ Anh Lê Thị Hồng Nhung 2/1/2003 Nữ 096303000046
ANH
TIẾNG
216 K47B Ngôn ngữ Anh Lương Thị Minh Thư 10/31/2003 Nữ 034303016154
ANH
TIẾNG
217 K47B Ngôn ngữ Anh Nguyễn Hương Giang 6/25/2003 Nữ 1.74303E+11
ANH
TIẾNG
218 K47B Ngôn ngữ Anh Nguyễn Thu Hà 10/20/2003 Nữ 064303011988
ANH
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính
TIẾNG
219 K47B Ngôn ngữ Anh Vũ Thị Phương Huyền 11/19/2003 Nữ 022303002443
ANH
TIẾNG
220 K47B- Ngôn ngữ anh Nguyễn Thị Mỹ Linh 1/24/2003 Nữ 001303031400
ANH
TIẾNG
221 K47B Ngôn Ngữ Anh Lã Khánh An 7/14/2003 Nữ 001203050925
ANH
TIẾNG
222 K47B NNA Trần Thị Thu Huyền 9/24/2003 Nữ 026303002360
ANH
TIẾNG
223 K47B SPTA Nguyễn Hồng Ngọc 11/15/2003 Nữ 025303004281
ANH
TIẾNG K47B Sư phạm Tiếng
224 Đặng Khánh Chi 1/30/2003 Nữ 031303003280
ANH Anh
TIẾNG K47B Sư Phạm Tiếng
225 Nguyễn Hoàng Hiền Mai 6/15/2003 Nữ 036303005759
ANH Anh
TIẾNG K47B Sư phạm Tiếng
226 Thân Quang Đạt 2/6/2003 Nam 022203006337
ANH Anh
TIẾNG
227 K47B-NNA Nguyễn Thùy Linh 9/16/2003 Nữ 001303019429
ANH
TIẾNG
228 K47C Ngôn ngữ Anh Nguyễn Phương Yến 9/27/2003 Nữ 022303006084
ANH
TIẾNG
229 K47C Ngôn ngữ Anh Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 12/6/2003 Nữ 026303004699
ANH
TIẾNG
230 K47C Ngôn Ngữ Anh Phạm Hải Yến 9/10/2003 Nữ 008303002164
ANH
TIẾNG
231 K47C Ngôn ngữ anh Vũ Huy Hoàng 3/3/2003 Nam 034203000136
ANH
TIẾNG K47C Sư phạm Tiếng
232 Trương Thị Kiều Linh 6/5/2003 Nữ 038303014223
ANH Anh
TIẾNG K47D - Sư phạm tiếng
233 Đoàn Việt Anh 1/27/2003 Nam 031203005179
ANH Anh
TIẾNG
234 K47D Ngôn Ngữ Anh Nguyễn Trịnh Thái Hà 12/25/2003 Nữ 010303006957
ANH
TIẾNG
235 K47D Ngôn Ngữ Anh Thiều Thị Bích 5/29/2003 Nữ 001303024601
ANH
TIẾNG
236 K47D Ngôn ngữ Anh Nguyễn Thị Hồng Ngọc 6/21/2003 Nữ 001303040036
ANH
TIẾNG
237 K47D Ngôn Ngữ Anh Vũ Thanh Thảo 8/19/2003 Nữ 034303001909
ANH
TIẾNG K47D Sư Phạm Tiếng
238 Bùi Phương Nhung 3/11/2003 Nữ 025303002693
ANH Anh
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính
TIẾNG K47D Sư phạm Tiếng
239 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1/11/2003 Nữ 026303000361
ANH Anh
TIẾNG K47D Sư phạm Tiếng
240 Lê Thị Ngọc Ánh 9/22/2003 Nữ 038303024433
ANH Anh
TIẾNG K47E - Sư phạm Tiếng
241 Nguyễn Hương Giang 8/29/2003 Nữ 001303005889
ANH Anh
TIẾNG K47E - sư phạm tiếng
242 Bùi Hoàng Yến 6/20/2003 Nữ 039303009869
ANH Anh
TIẾNG
243 K47E Sp Tiếng anh Chu Minh Thảo 10/7/2003 Nữ 031303011956
ANH
TIẾNG K47E Sư phạm Tiếng
244 Bùi Thủy Linh 3/28/2003 Nữ 012303000118
ANH Anh
TIẾNG K47E Sư phạm Tiếng
245 Đỗ Sĩ Quý Dương 3/6/2003 Nam 2.1714E+11
ANH Anh
TIẾNG K47E Sư phạm Tiếng
246 Dương Thị Thủy 10/15/2003 Nữ 024303000368
ANH Anh
TIẾNG K47E Sư phạm Tiếng
247 Lê Nguyễn Khánh Linh 9/2/2003 Nữ 022303005847
ANH Anh
TIẾNG K47E Sư Phạm Tiếng
248 Lò Phùng Minh Dũng 2/5/2003 Nam 014203004735
ANH Anh
TIẾNG K47E Sư phạm Tiếng
249 Trần Tuyết Nhi 11/28/2003 Nữ 037303003463
ANH Anh
TIẾNG K47E Sư phạm Tiếng
250 Trương Ngọc Phương Chi 10/17/2003 Nữ 042303001707
ANH Anh
TIẾNG K47E sư phạm Tiếng
251 Vũ Thị Quỳnh Anh 5/8/2003 Nữ 030303001317
ANH Anh
TIẾNG K47G Sư phạm Tiếng
252 Nguyễn Phương Thảo 8/19/2003 Nữ 0023030011114
ANH Anh
TIẾNG K47G Sư Phạm Tiếng
253 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4/9/2003 Nữ 001303042883
ANH Anh
TIẾNG K47G- sư phạm Tiếng
254 Nguyễn Kim Chi 4/9/2003 Nữ 022303003085
ANH Anh
TIẾNG K47G Sư phạm Tiếng
255 Đỗ Thị Hoàng Anh 10/24/2003 Nữ 030303000491
ANH Anh
TIẾNG K47G- Sư phạm Tiếng
256 Trần Thị Mỹ Duyên 2/16/2003 Nữ 034303007959
ANH Anh
TIẾNG K47G-Sư Phạm Tiếng
257 Hoàng Thị Hợp 6/28/2003 Nữ 027303005487
ANH anh
TIẾNG
258 K48 Ngôn Ngữ Anh Đặng Thu Trang 1/18/2004 Nữ 001304051382
ANH
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính
TIẾNG
259 K48 Ngôn Ngữ Anh Nguyễn Phương Thảo 7/7/2004 Nữ 025304001059
ANH
TIẾNG
260 K48 Ngôn Ngữ Anh Trần Thị Bích Loan 6/7/2004 Nữ 030304009843
ANH
TIẾNG K48 Sư phạm Tiếng
261 Cao Vân Anh 11/10/2003 Nữ 038303008273
ANH Anh
TIẾNG K48 Sư phạm Tiếng
262 Ngô Quỳnh Anh 3/21/2004 Nữ 036304001456
ANH Anh
TIẾNG K48 Sư Phạm Tiếng
263 Vũ Thị Kim Ngân 12/1/2004 Nữ 030304012174
ANH Anh
TIẾNG K49 - Sư Phạm Tiếng
264 Nguyễn Ngọc Phương Anh 6/10/2005 Nữ 031305007963
ANH Anh - B
TIẾNG Khoá 46B Ngôn Ngữ
265 Tạ Thanh Chúc 11/4/2002 Nữ 026302003522
ANH Anh
TIẾNG Lớp G ngành Sư phạm
266 Bùi Thị Ngọc Mai 6/1/2003 Nữ 033303003361
ANH Tiếng Anh
TIẾNG Lớp K47A - Ngôn Ngữ
267 Nguyễn Thị Hằng 1/19/2003 Nữ 001303000156
ANH Anh
TIẾNG Lớp K47D Ngô Ngữ
268 Vũ Thị Mai Anh 1/25/2003 Nữ 030303005084
ANH Anh
TIẾNG Lớp khóa 47E - ngành
269 Bùi Thị Phương Thảo 10/14/2003 Nữ 026303007680
ANH Sư phạm Tiếng Anh
TIẾNG
270 Ngôn Ngữ Anh Trần Thị Nhung 12/4/2023 Nữ 026303005488
ANH
TIẾNG
271 Ngôn ngữ Anh Hà Thị Khánh Linh 6/13/2004 Nữ 010304005473
ANH
TIẾNG CMND:
272 Sư phạm Tiếng Anh Hoàng Xuân Anh 10/4/2001 Nữ
ANH 122447834
TIẾNG
273 Sư phạm tiếng anh Lữ Thị Mỹ Lệ 4/11/2003 Nữ 040303026028
ANH
TIẾNG
274 Sư phạm Tiếng Anh Nguyễn Minh Anh 8/9/2003 Nữ 034303012164
ANH
TIẾNG
275 Sư phạm tiếng anh Trần Linh Chi 11/3/2002 Nữ 001302010631
ANH
TIẾNG
276 Sư phạm tiếng anh Trần Ngọc Ánh 6/12/2002 Nữ 025302000222
ANH
TIẾNG
277 Sư phạm tiếng anh Vũ Huy Hùng 2/28/2003 Nam 014203001489
ANH
TIẾNG
278 Sư phạm Tiếng Anh Đặng Thu Phương 6/2/2003 Nữ 038303021695
ANH
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính
TIẾNG
279 Tiếng Anh Đỗ Khánh Lu 12/16/2003 Nữ 038303015486
ANH
TIẾNG
47D Ngôn Ngữ Trung
280 TRUNG Vũ Lê Thảo Nguyên 8/1/2003 Nữ 030303008174
Quốc
QUỐC
TIẾNG
281 TRUNG 47E Trần Xuân Quyết 2/5/2003 Nam 030203010361
QUỐC
TIẾNG
K46A - Ngôn Ngữ
282 TRUNG Vũ Thị Bích Hằng 12/5/2001 Nữ 024301001403
Trung Quốc
QUỐC
TIẾNG
K46C Ngôn ngữ Trung
283 TRUNG Nguyễn Thu Quỳnh 8/26/2002 Nữ 022302001523
Quốc
QUỐC
TIẾNG
284 TRUNG K47A khoa tiếng trung Nguyễn Ngọc Dung 7/22/2003 Nữ 001303039337
QUỐC
TIẾNG
K47B Ngôn ngữ Trung
285 TRUNG Phạm Anh Thơ 10/28/2003 Nữ 014303002104
Quốc
QUỐC
TIẾNG
K47B Ngôn ngữ Trung
286 TRUNG Hà Thị Thơ 10/30/2003 Nữ 030303009509
Quốc
QUỐC
TIẾNG
287 TRUNG K47C Nguyễn Ngọc Bảo 7/18/2003 Nam 026203001672
QUỐC
TIẾNG
288 TRUNG K47C Nguyễn Ngọc Bảo 7/18/2003 Nam 026203001672
QUỐC
TIẾNG
K47C Ngôn ngữ Trung
289 TRUNG Nguyễn Thị Mai Anh 12/6/2003 Nữ 037303003030
Quốc
QUỐC
TIẾNG
K47C Tiếng Trung
290 TRUNG Đỗ Thị Bích Loan 4/18/2003 Nữ 024303003665
Quốc
QUỐC
TIẾNG
291 TRUNG K47D Trần Hồng Nhung 3/15/2003 Nữ 002303010867
QUỐC
TIẾNG
292 TRUNG K47D NNTQ Phạm Thu Hà 10/25/2003 Nữ 035303002391
QUỐC
TIẾNG
293 TRUNG K47D NNTQ Phan Thị Ngọc Lan 10/15/2003 Nữ 037303004172
QUỐC
TIẾNG
K47E - Ngôn ngữ
294 TRUNG Đinh Thúy Quỳnh 2/23/2003 Nữ 008303000644
Trung Quốc
QUỐC
TIẾNG
K47E - Ngôn ngữ
295 TRUNG Phạm Khánh Ly 12/5/2003 Nữ 024303013160
Trung Quốc
QUỐC
TIẾNG
K47e ngôn ngữ trung
296 TRUNG Vi Thị Hương 2/25/2003 Nữ 024303008297
quốc
QUỐC
TIẾNG
K47E Ngôn ngữ Trung
297 TRUNG Đào Thị Hải Minh 7/7/2003 Nữ 004303001475
quốc
QUỐC
TIẾNG
K47E Ngôn ngữ Trung
298 TRUNG Phan Thị Phương Anh 5/4/2003 Nữ 034303003550
Quốc
QUỐC
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính
TIẾNG
K47E-Ngôn ngữ Trung
299 TRUNG Vương Thị Minh Thương 5/30/2003 Nữ 024303010831
Quốc
QUỐC
TIẾNG
Lớp B ngành tiếng
300 TRUNG Nguyễn Khánh Chi 8/17/2005 Nữ 010305000771
Trung Quốc
QUỐC
TIẾNG
301 TRUNG Ngôn Ngữ Trung A Nguyễn Như Quỳnh 10/30/2005 Nữ 025305001048
QUỐC
TIẾNG
302 TRUNG Ngôn ngữ trung lớp B Hà Ngọc Vân Anh 10/8/2005 Nữ 025305003097
QUỐC
TIẾNG
303 TRUNG Ngôn ngữ Trung Quốc Lê Thị Quyên 4/28/2005 Nữ 038305006595
QUỐC
TIẾNG
304 TRUNG Ngôn ngữ Trung Quốc Nguyễn thị cẩm vân 1/1/2003 Nữ 026303004201
QUỐC
TIẾNG
305 TRUNG Ngôn ngữ Trung Quốc Diệp Thị Như Quỳnh 10/11/2003 Nữ 026303000550
QUỐC
TIẾNG
306 TRUNG Tiếng Trung Quốc Vũ Thị Lan Hương 8/9/2003 Nữ 022303006771
QUỐC
TIẾNG
Tiếng Trung Quốc lớp
307 TRUNG Nguyễn Khánh Huyền 8/1/2005 Nữ 010305007336
B
QUỐC
TIẾNG
Tiếng Trung Quốc lớp
308 TRUNG Trần Ngọc Phương Thúy 8/27/2005 Nữ 025305012882
C
QUỐC
TIẾNG
Tiếng Trung Quốc lớp
309 TRUNG Vi Thị Ánh 11/9/2005 Nữ 024305004347
C
QUỐC 47B Sư phạm Toán
310 TOÁN học dạy học bằng Nguyễn Đình Phúc 3/25/2003 Nam 033203005978
Tiếng Anh
K46A Sư phạm Toán
311 TOÁN Nguyễn Văn Ngợi 9/26/2002 Nam 026202004169
học
K46A Sư phạm Toán
312 TOÁN học dạy học bằng tiếng Ngô Thị Thu Hiền 7/7/2002 Nữ 025302004585
Anh
313 TOÁN K46B Sư phạm Toán Đinh Thị Thuỳ Linh 3/9/2002 Nữ 033302006622

K46C Sư phạm Toán


314 TOÁN Nguyễn Thị Hồng 9/29/2002 Nữ 024302011864
học
K46E - Sư phạm Toán
315 TOÁN Nguyễn Hồng Ngọc 2/9/2002 Nữ 026302000296
học
K46E - Sư Phạm Toán
316 TOÁN Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/17/2002 Nữ 035302003424
Học

317 TOÁN K47A Phạm Huyền Anh 6/22/2003 Nữ 022303006609

K47A - Sư phạm Toán


318 TOÁN Tạ Kim Diệu 7/1/2003 Nữ 025303003661
học
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính

319 TOÁN K47A Sư phạm Toán Lê Trang Quyên 7/8/2023 Nữ 034303004125

K47A Sư phạm Toán


320 TOÁN Nguyễn Bình Minh Anh 12/8/2003 Nữ 001303040268
học

321 TOÁN K47B-Sư phạm Toán Nguyễn Khoa Thảo 12/1/2003 Nữ 014303010187

322 TOÁN K47C Sư Phạm Toán Đinh Xuân Quang 11/12/2003 Nam 037203002999

323 TOÁN K47D - Sư phạm Toán Phạm Ngọc Mai 9/30/2003 Nữ 025303004471

324 TOÁN K47D sư phạm Toán Đàm Nguyệt Nga 9/20/2003 Nữ 038303010518

325 TOÁN K47G Đoàn Quốc Việt 5/29/2003 Nam 035203003525

326 TOÁN K47G Sư phạm Toán Nguyễn Hữu Lộc 11/20/2003 Nam 038203014170

327 TOÁN K47G- Sư phạm Toán Nguyễn Thị Thúy 11/26/2003 Nữ 037303003779

328 TOÁN K47G-Sư Phạm Toán Nguyễn Thanh Bình 9/5/2003 Nam 025203001678

K47G-sư phạm Toán


329 TOÁN Lường Thị Hà Trang 6/13/2003 Nữ 038303020032
học

330 TOÁN K47H Sư phạm Toán Nguyễn Thị Thu Trang 7/15/2003 Nữ 031303010720

331 TOÁN K47K Bùi Thị Hiền 5/21/2003 Nữ 035303002312

332 TOÁN k48 Sư phạm Toán Lê Văn Hà 7/18/2004 Nam 038204022373

333 TOÁN K48 Sư Phạm Toán Lê Văn Hà 7/18/2004 Nam 038204022373

334 TOÁN K48 sư phạm toán học Nguyễn Minh Khoa 3/13/2004 Nam 020204006804
K48 Sư phạm Toán
335 TOÁN học dạy học bằng Nguyễn Thị Thanh Huyền 5/30/2004 Nữ 001304018232
Tiếng
K48 SưAnh
phạm Toán
336 TOÁN học dạy học bằng Trần Thu Trang 7/28/2004 Nữ 036304015269
Tiếng Anh
337 TOÁN Sư phạm Toán học La Hữu Trung 12/21/2003 Nam 024203004596

Sư phạm Toán học dạy


338 TOÁN Trương Ngọc Minh 7/8/2003 Nữ 037303004243
học bằng Tiếng Anh
Giới
STT Khoa Lớp ngành học Họ và tên Ngày sinh CCCD
tính

339 TOÁN Sư phạm toán k47 d Tạ Hồng Quân 4/10/2003 Nam 030203007239
K46 Sư phạm Vật lý
340 VẬT LÝ dạy học bằng Tiếng Trần Thị Cúc 5/19/2002 Nữ 024302008918
Anh

You might also like