You are on page 1of 5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VIỆN ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO K2022
HỆ CHẤT LƯỢNG CAO HOÀN TOÀN TIẾNG ANH (CA)
Ngày thi: 27, 28/09/2022
Địa điểm thi: Trường Đại học Kinh tế - Luật

Giới
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV Cấp độ phân bậc NN
tính
1 Trần Ngọc Huy Nam 17/02/2003 K214031564 Foundation1
2 Đinh Thị Kim Ngọc Nữ 27/08/2003 K214050385 Foundation1
3 Phạm Hoàng Anh Nữ 15/10/2003 K214051702 Foundation1
4 Trương Thị Vân Anh Nữ 01/05/2003 K214051705 Foundation2
5 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 12/06/2003 K214051726 Foundation2
6 Lê Nhật Minh Hằng Nữ 26/12/2000 K214101931 Foundation1
7 Trần Trương Kim Ngọc Nữ 16/08/2003 K214132033 Foundation2
8 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 01/01/2002 K214132041 IELTS 4
9 Huỳnh Thanh Thảo Nữ 02/01/2003 K214132042 Foundation1
10 Trần Võ Thanh Thảo Nữ 07/01/2003 K214132043 Foundation1
11 Trần Thị Thảo Tiên Nữ 13/06/2003 K214132047 IELTS 1
12 Nguyễn Thành Tân Tuệ Nam 31/03/2003 K214132051 Foundation2
13 Nguyễn Thị Trường An Nữ 06/03/2003 K215032309 IELTS 2
14 Thái Mỹ Huyền Nữ 17/04/2003 K215032313 IELTS 4
15 Nguyễn Trường Quốc Khánh Nam 02/09/2003 K215032315 IELTS 4
16 Phan Thị Thuỳ Linh Nữ 31/03/2003 K215032316 IELTS 1
17 Quách Đăng Thắng Nam 11/02/2003 K215032319 Foundation1
18 Lê Quỳnh Hà Thơ Nữ 10/10/2003 K215032322 Foundation1
19 Đinh Vũ Thu Trang Nữ 23/01/2003 K215032326 Foundation1
20 Trần Thảo Uyên Nữ 03/07/2003 K215032328 Foundation2
21 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 01/02/2004 K224020300 Foundation2
22 Nguyễn Minh Khang Nam 23/10/2004 K224020307 IELTS 1
23 Trần Nhật Linh Nữ 06/08/2004 K224020309 Foundation2
24 Phạm Ngọc Minh Nam 17/09/2004 K224020311 IELTS 1
25 Lê Bảo My Nữ 02/05/2004 K224020312 Foundation2
26 Lê Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 29/03/2004 K224020313 Foundation1
27 Vũ Thị Diễm Ngân Nữ 30/05/2004 K224020314 Foundation2
28 Trương Minh Ngọc Nữ 10/08/2004 K224020316 Foundation1
29 Phan Nguyễn Ý Nhi Nữ 20/08/2004 K224020318 Foundation1
30 Cao Thị Thanh Vi Nữ 30/11/2004 K224020329 Foundation1
31 Trần Hoàng Yến Nữ 15/08/2004 K224020331 Foundation2
32 Nguyễn Phúc Bảo Châu Nữ 30/09/2004 K224040600 Foundation1
33 Trần Nhật Duật Nam 27/12/2004 K224040602 Foundation1
34 Cáp Trọng Hoàng Nam 11/01/2003 K224040605 Foundation1
35 Nguyễn Đắc Tùng Lâm Nam 21/06/2004 K224040607 IELTS 2
36 Âu Dương Ngọc Linh Nữ 08/01/2004 K224040608 Foundation1
1
Giới
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV Cấp độ phân bậc NN
tính
37 Phan Đức Hiển Long Nam 15/08/2004 K224040611 IELTS 2
38 Lê Anh Minh Nam 09/11/2004 K224040612 IELTS 4
39 Võ Thị Hoàng My Nữ 01/11/2001 K224040614 Foundation1
40 Lê Hoàng Nam Nam 09/02/2004 K224040615 Foundation2
41 Nguyễn Huỳnh Bách Ngọc Nữ 16/11/2004 K224040616 IELTS 4
42 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 01/01/2004 K224040617 Foundation1
43 Phạm Lê Thảo Nhi Nữ 06/07/2004 K224040618 IELTS 1
44 Võ Hoàng Uyên Nhy Nữ 24/10/2004 K224040619 IELTS 2
45 Đặng Việt Quang Nam 01/01/2004 K224040620 Foundation2
46 Phan Trọng Quí Nam 04/05/2004 K224040621 IELTS 4
47 Lê Hoài Trúc Quỳnh Nữ 12/07/2004 K224040622 IELTS 1
48 Huỳnh Thị Thanh Thảo Nữ 15/01/2004 K224040623 Foundation1
49 Ngô Quang Tiến Nam 04/08/2004 K224040624 Foundation1
50 Phạm Thu Trang Nữ 25/05/2004 K224040625 Foundation1
51 Nguyễn Minh Trí Nam 12/03/2004 K224040626 Foundation2
52 Nguyễn Thị Lan Uyên Nữ 01/01/2004 K224040627 Foundation1
53 Nguyễn Ngọc Hải Vân Nữ 15/08/2004 K224040628 IELTS 2
54 Bùi Phương Anh Nữ 23/01/2004 K224050736 IELTS 1
55 Trần Thị Minh Anh Nữ 04/03/2004 K224050738 IELTS 2
56 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi Nữ 04/12/2003 K224050740 IELTS 4
57 Chong Sinh Đông Nam 29/12/2004 K224050741 Foundation2
58 Lê Huỳnh Bảo Hân Nữ 15/07/2004 K224050743 IELTS 1
59 Đặng Hữu Hòa Nam 28/02/2004 K224050744 IELTS 4
60 Võ Gia Khanh Nữ 11/05/2004 K224050746 Foundation1
61 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 14/10/2004 K224050747 Foundation2
62 Phạm Thùy Linh Nữ 08/08/2004 K224050748 Foundation1
63 Trịnh Quỳnh Mai Nữ 13/04/2004 K224050749 Foundation1
64 Hoàng Kim Ngân Nữ 18/07/2004 K224050750 Foundation2
65 Bùi Hoàng Phương Nghi Nữ 15/05/2004 K224050751 Foundation2
66 Lê Huỳnh Phương Nhi Nữ 02/07/2004 K224050752 Foundation1
67 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nữ 14/12/2004 K224050753 IELTS 1
68 Nguyễn Bạch Thu Phương Nữ 19/07/2004 K224050755 IELTS 2
69 Cao Minh Thành Nam 02/01/2004 K224050757 Foundation2
70 Nguyễn Phượng Song Thư Nữ 28/10/2004 K224050759 IELTS 2
71 Nguyễn Ngọc Minh Trang Nữ 30/09/2004 K224050760 Foundation2
72 Huỳnh Bùi Cẩm Tú Nữ 08/06/2004 K224050761 IELTS 1
73 Vũ Thị Thục Uyên Nữ 01/03/2004 K224050762 IELTS 2
74 Lê Thị Yến Vy Nữ 13/10/2004 K224050764 Foundation1
75 Quách Khả Doanh Nữ 13/10/2004 K224070963 IELTS 4
76 Võ Thị Phương Dung Nữ 07/05/2004 K224070964 Foundation1
77 Đỗ Thị Mỹ Duyên Nữ 16/01/2004 K224070965 Foundation2
78 Văn Ngọc Khánh Giang Nữ 24/05/2004 K224070966 Foundation2
79 Nguyễn Thụy Gia Hân Nữ 15/09/2004 K224070967 Foundation1
2
Giới
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV Cấp độ phân bậc NN
tính
80 Đỗ Thị Diệu Hiền Nữ 11/09/2004 K224070968 Foundation1
81 Nguyễn Huy Hoàng Nam 09/11/2004 K224070970 Foundation1
82 Nguyễn Tuấn Hưng Nam 13/03/2004 K224070971 IELTS 1
83 Nguyễn Thế Khải Nam 18/04/2004 K224070972 IELTS 4
84 Hoàng Thị Ngọc Linh Nữ 05/09/2004 K224070975 Foundation2
85 Lê Ngọc Na Nữ 14/06/2004 K224070977 Foundation1
86 Huỳnh Nguyễn Ái Nguyệt Nữ 06/01/2004 K224070980 Foundation2
87 Đặng Bảo Như Nữ 07/11/2004 K224070981 Foundation2
88 Đoàn Tấn Phát Nam 01/06/2004 K224070983 IELTS 4
89 Trần Lai Quý Phú Nam 31/07/2004 K224070984 IELTS 2
90 Lê Phương Quỳnh Nữ 30/07/2004 K224070986 Foundation2
91 Đoàn Xuân Thành Nam 25/12/2004 K224070987 IELTS 4
92 Nguyễn Khắc Thành Nam 01/09/2004 K224070988 Foundation1
93 Nguyễn Phước Thiện Nam 19/02/2004 K224070989 IELTS 1
94 Võ Ngọc Minh Thư Nữ 21/11/2004 K224070991 Foundation2
95 Nguyễn Lê Huy Trọng Nam 22/08/2004 K224070995 Foundation1
96 Trương Uy Nam 14/12/2004 K224070996 Foundation2
97 Lý Ngọc Thúy Vy Nữ 28/11/2004 K224070998 IELTS 1
98 Phạm Huỳnh Tâm An Nữ 13/04/2004 K224081101 IELTS 4
99 Châu Phạm Mỹ Anh Nữ 05/09/2004 K224081102 Foundation1
100 Đặng Huỳnh Tú Anh Nữ 29/06/2004 K224081104 Foundation1
101 Phí Vũ Bảo Anh Nữ 21/01/2004 K224081105 IELTS 2
102 Lê Nguyễn Bảo Hân Nữ 25/11/2004 K224081108 IELTS 2
103 Chu Minh Huy Nam 20/06/2004 K224081109 IELTS 2
104 Trần Thị Kiều Nữ 27/06/2004 K224081111 Foundation1
105 Bùi Hoàng Long Nam 03/10/2004 K224081112 IELTS 4
106 Đỗ Uyên Minh Nữ 08/02/2004 K224081113 Foundation1
107 Thân Nguyệt My Nữ 07/12/2004 K224081114 Foundation1
108 Nguyễn Lan Phương Nữ 03/02/2004 K224081120 Foundation2
109 Nguyễn Minh Quân Nam 28/01/2004 K224081121 IELTS 4
110 Hồ Lê Phương Quyên Nữ 18/03/2004 K224081122 IELTS 4
111 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh Nữ 08/03/2004 K224081123 IELTS 4
112 Trần Lê Khánh Tùng Nam 24/03/2004 K224081126 IELTS 4
113 Bùi Hải Yến Nữ 03/03/2004 K224081130 IELTS 1
114 Nguyễn Ngô Hoàng Yến Nữ 02/11/2004 K224081131 Foundation1
115 Đỗ Đoàn Thảo Anh Nữ 03/06/2004 K224101347 IELTS 4
116 Võ Lê Bảo Anh Nữ 03/12/2004 K224101349 Foundation2
117 Nguyễn Văn Chiến Nam 14/11/2004 K224101350 Foundation2
118 Lục Minh Đạt Nam 09/02/2004 K224101351 IELTS 1
119 Lê Nguyễn Huy Hoàng Nam 01/10/2004 K224101354 IELTS 4
120 Lê Phát Hưng Nam 04/02/2004 K224101356 IELTS 4
121 Trần Quang Khải Nam 06/07/2004 K224101357 Foundation1
122 Nguyễn Mai Khôi Nữ 16/03/2004 K224101358 IELTS 2
3
Giới
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV Cấp độ phân bậc NN
tính
123 Phạm Thị Linh Nữ 28/06/2004 K224101359 Foundation1
124 Phạm Thị Khánh Linh Nữ 03/06/2004 K224101360 Foundation2
125 Võ Thị Mỹ Lợi Nữ 08/04/2004 K224101361 Foundation1
126 Trần Đặng Phương Mai Nữ 18/08/2004 K224101362 IELTS 2
127 Nguyễn Hoàng Quyên Nữ 01/06/2004 K224101366 IELTS 2
128 Lê Như Quỳnh Nữ 01/05/2004 K224101368 Foundation1
129 Đinh Huỳnh Văn Thông Nam 27/02/2004 K224101370 IELTS 2
130 Phan Minh Thư Nữ 19/02/2004 K224101371 IELTS 1
131 Võ Hồng Tiến Nam 29/01/2004 K224101372 IELTS 4
132 Bùi Huy Trường Nam 16/01/2004 K224101373 IELTS 2
133 Nguyễn Đình An Nam 24/01/2004 K224111479 Foundation2
134 Nguyễn Thị Thanh An Nữ 09/10/2002 K224111480 Foundation1
135 Trần Hoàng Nam 17/07/2004 K224111486 Foundation1
136 Nguyễn Phước Đăng Khoa Nam 19/03/2004 K224111487 Foundation2
137 Đinh Thiên Lý Nữ 01/08/2004 K224111489 Foundation2
138 Lê Nguyễn Ban Mai Nữ 03/04/2004 K224111490 Foundation2
139 Nguyễn Thị Bảo Ngân Nữ 23/06/2004 K224111493 IELTS 1
140 Lê Phương Nguyên Nữ 23/03/2004 K224111496 Foundation1
141 Lê Nguyễn Thanh Nhã Nữ 29/06/2004 K224111497 Foundation2
142 Trịnh Tuyết Quân Nữ 14/08/2003 K224111501 Foundation2
143 Nguyễn Xuân Quỳnh Nữ 16/02/2004 K224111502 Foundation2
144 Phạm Huyền Thương Nữ 13/08/2004 K224111503 IELTS 1
145 Đoàn Thị Mai Thy Nữ 02/05/2001 K224111504 IELTS 2
146 Nguyễn Quốc Trịnh Nam 08/09/2004 K224111506 IELTS 1
147 Cao Các Tường Nữ 28/10/2004 K224111507 IELTS 1
148 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 21/03/2004 K224111509 Foundation2
149 Lư Bảo Nam 17/03/2004 K224131617 Foundation1
150 Lê Hoàng Minh Châu Nữ 01/04/2004 K224131618 IELTS 1
151 Lưu Thuận Giao Nữ 11/09/2004 K224131620 Foundation1
152 Trần Thu Hà Nữ 14/10/2004 K224131621 Foundation1
153 Đặng Ngọc Gia Hân Nữ 17/10/2004 K224131622 Foundation1
154 Phạm Tấn Hiếu Nam 08/02/2004 K224131623 Foundation1
155 Phạm Mai Minh Huy Nam 13/05/2004 K224131624 Foundation1
156 Trương Hoàng Huy Nam 01/01/2004 K224131625 Foundation1
157 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 03/09/2003 K224131626 Foundation2
158 Nguyễn Hoàng Anh Lợi Nam 22/11/2004 K224131630 Foundation1
159 Hà Lê Ngọc Mai Nữ 06/05/2004 K224131631 Foundation2
160 Trương Ngọc Mai Nữ 19/08/2004 K224131632 Foundation2
161 Phạm Nhật Nam Nam 14/05/2004 K224131633 Foundation2
162 Lê Thị Kiều Ngân Nữ 04/05/2004 K224131634 Foundation1
163 Nguyễn Thị Thanh Nhã Nữ 24/08/2004 K224131636 Foundation1
164 Lê Tuấn Phong Nam 17/01/2004 K224131637 Foundation1
165 Phan Anh Quân Nam 29/06/2004 K224131638 Foundation2
4
Giới
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV Cấp độ phân bậc NN
tính
166 Nguyễn Đặng Anh Quốc Nam 16/06/2004 K224131639 Foundation1
167 Nguyễn Hoàng Đỗ Quyên Nữ 16/06/2004 K224131640 Foundation2
168 Châu Diễm Quỳnh Nữ 07/01/2003 K224131641 Foundation1
169 Phạm Minh Tâm Nữ 03/04/2003 K224131642 Foundation2
170 Hồ Thành Thông Nam 28/02/2004 K224131643 Foundation1
171 Bùi Đặng Quỳnh Trang Nữ 09/10/2004 K224131645 Foundation2
172 Lê Ngọc Xuân Trang Nữ 13/01/2004 K224131646 Foundation2
173 Võ Đặng Kim Vinh Nữ 18/06/2004 K224131648 Foundation1
174 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên Nữ 20/06/2004 K225022043 IELTS 2
175 Hoàng Trọng Khang Nam 04/12/2004 K225022048 Foundation1
176 Dương Diễm My Nữ 20/09/2004 K225022053 IELTS 2
177 Võ Thị Ánh Nguyên Nữ 27/05/2004 K225022054 Foundation1
178 Lê Minh Bảo Phương Nữ 10/01/2004 K225022058 IELTS 2
179 Phạm Minh Nhã Trang Nữ 24/02/2004 K225022068 Foundation1
180 Trần Tuấn Nam 19/05/2004 K225022070 IELTS 4
181 Diệp Gia Tuệ Nữ 11/01/2004 K225022071 Foundation2
182 Phạm Lê Vân Anh Nữ 09/04/2004 K225032163 Foundation1
183 Phan Thị Minh Châu Nữ 14/06/2004 K225032165 IELTS 1
184 Nguyễn Phúc Hoài Diễm Nữ 05/09/2004 K225032166 Foundation1
185 Nguyễn Thị Yến Duyên Nữ 10/02/2004 K225032167 Foundation1
186 Đào Bá Huân Nam 29/07/2004 K225032169 Foundation1
187 Bùi Lê Quang Huy Nam 13/12/2002 K225032171 Foundation1
188 Nguyễn Tiểu Lâm Nam 20/08/2004 K225032172 Foundation1
189 Ngô Thế Lân Nam 13/02/2004 K225032173 Foundation1
190 Nguyễn Thị Yến Linh Nữ 23/01/2004 K225032174 Foundation2
191 Trần Nhật Minh Nam 22/09/2004 K225032175 IELTS 1
192 Lê Đức Nguyên Nam 16/01/2004 K225032176 Foundation1
193 Trần Tâm Như Nữ 15/04/2004 K225032179 Foundation2
194 Trương Thị Uyển Ni Nữ 01/11/2004 K225032180 Foundation1
195 Vũ Thị Thu Thảo Nữ 23/09/2004 K225032183 Foundation1
196 Trần Thanh Trúc Nữ 04/08/2003 K225032186 Foundation1
197 La Cẩm Tú Nữ 09/03/2004 K225032187 Foundation2
198 Đặng Thị Cẩm Vân Nữ 18/08/2004 K225032189 Foundation2
199 Nguyễn Phương Vy Nữ 10/08/2004 K225032190 Foundation1
200 Phan Lê Hạ Vy Nữ 28/06/2004 K225032192 Foundation2
201 Trần Thị Tường Vy Nữ 20/10/2004 K225032193 IELTS 1

VIỆN ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ

You might also like