Giới STT Họ tên Ngày sinh tính Cân nặng Chiều cao BMI Đánh giá BMI Biết bơi Bệnh về mắt (kg) (cm) 1 Đỗ Thị Phương Anh Nữ 21/06/2005 41 153 2 Lưu Ngọc Anh Nữ 13/05/2005 45 153 3 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 09/06/2005 40 158 4 Trần Văn Chấn Nam 13/04/2005 54 159 5 Ngô Thị Thanh Chúc Nữ 26/12/2005 59 164 6 Võ Đức Cường Nam 04/12/2005 50 160 7 Lâm Đình Duy Nam 13/02/2005 60 160 X 8 Phạm Xuân Dương Nam 13/04/2004 50 164 9 Phùng Thùy Dương Nữ 16/04/2005 55 163 10 Nguyễn Tiến Đạt Nam 09/04/2005 63 181 X 11 Vũ Quang Đông Nam 10/5/2005 86 170 X 12 Khuất Quang Được Nam 18/11/2005 49 158 X 13 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 28/11/2005 40 153 14 Nguyễn Vũ Hiệp Nam 30/04/2004 54 160 15 Nguyễn Quốc Hiếu Nam 02/02/2005 45 169 16 Đỗ Văn Hòa Nam 29/12/2005 45 163 X 17 Vũ Thị Thu Hồng Nữ 17/08/2005 44 160 18 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 22/06/2005 47 157 19 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 24/04/2005 45 153 20 Bùi Thị Hương Nữ 28/06/2005 42 153 21 Đỗ Thu Hường Nữ 22/06/2005 50 159 22 Đỗ Quốc Khánh Nam 09/12/2005 53 173 23 Nguyễn Hoàng Khoa Nam 25/12/2005 62 180 24 Tống Mai Loan Nữ 01/11/2005 48 160 25 Nguyễn Văn Long Nam 28/09/2005 58 173 26 Trần Khánh Lương Nam 17/09/2005 54 170 27 Lê Xuân Lượng Nam 30/11/2005 51 165 28 Tống Thị Xuân Mai Nữ 09/10/2005 50 160 29 Nguyễn Bảo Nam Nam 12/03/2004 65 176 30 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 25/06/2004 46 157 31 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 13/12/2005 62 153 32 Đỗ Kiều Oanh Nữ 28/09/2005 60 154 33 Vũ Hoàng Sơn Nam 30/12/2004 72 175 34 Hà Thị Băng Tâm Nữ 11/07/2005 57 143 35 Đào Thị Bích Tiên Nữ 07/02/2005 48 153 36 Lưu Thị Trang Nữ 09/04/2005 44 150 37 Bùi Xuân Tùng Nam 19/08/2005 49 163 38 Lâm Quốc Vương Nam 12/03/2004 54 168 X