You are on page 1of 66

STT SBD Họ và tên Ngày sinh

Tháng Nam Trường Huyện

236 000407 Trần Mĩ Tâm 06 02 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
374 000649 Đoàn Thanh Hải 04 10 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
408 000707 Phùng Tiến Mạnh 14 02 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
425 000737 Nguyễn Hoàng Tú 24 01 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
1005 001672 Đặng Tuấn Duy 11 12 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
211 000358 Nguyễn Đức Huy 22 05 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
888 001487 Nguyễn Thị Hổng ánh 29 08 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
845 001419 Đoàn Duy H'ng 16 11 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
160 000275 Giáp Hải Long 15 07 2005 THPT Sưn Động số 1 Sưn Động
201 000339 Hoàng Ph-ơng Thảo 21 09 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
490 000849 La Văn Hoàng 21 02 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
749 001265 Hoàng Thị Quỳnh 08 05 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
613 001048 DCbng Thị Ngọc Bích 22 09 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
245 000424 Hoàng Khánh Linh 29 11 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
907 001516 Đổng Bá Vũ 24 01 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
285 000501 Đổng Bảo Vinh 15 04 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
36 000061 Nguyễn Trọng Hiệp 27 10 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
289 000508 Nguyễn Bích Ngọc 16 11 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
193 000324 Nguyễn Thanh Bình 25 02 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
536 000929 Nguyễn Văn Vui 23 07 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
938 001567 Tr-ơng Trọng Đức 18 04 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
226 000388 Nguyễn Văn Hà 10 07 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
113 000198 Vũ Thị Hũơng Lan 14 11 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
775 001307 Lu Xuân Linh 11 05 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
26 000043 Nguyễn Ph-ơng Anh 24 10 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
974 001624 Trần Thế Thủy 19 04 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
618 001056 Trần Văn Hậu 20 06 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
633 001080 Đỗ Thành Đạt 14 08 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
648 001104 Đặng Ngọc Lan 21 01 2005 THPT Lạng Giang số' 1 Lạng Giang
379 000657 Vũ Nguyệt Anh 05 12 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
835 001403 Ngô Duy Tùng 15 11 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
722 001222 Hoàng Ngọc Hà 13 06 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
860 001443 Nguyễn Minh Quân 27 08 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
588 001008 Đàm Văn Đỗ 22 07 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
737 001246 Hà Huy Hoàng 20 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
647 001102 Nguyễn Hoàng Hà Anh 23 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
79 000137 Nguyễn Ngọc Hà 09 04 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
901 001507 NguyÔn Phóc Xu©n 07 05 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
830 001395 Nguyễn Hoàng Huy 26 10 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
676 001148 Nguyễn Minh Đức 06 08 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
401 000696 Nguyễn ánh DCơng 02 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
917 001533 Quách Thị Thùy Linh 16 02 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
640 001091 Ngụy Quốc Anh 27 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
517 000896 Nguyễn Hữu Hoàng 31 03 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
488 000845 Nguyễn Thị Thu Thùy 05 12 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
873 001464 Phạm Hổng Thái 22 09 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
142 000244 Nguyễn Mai Trang 10 11 2005 THPT Sưn Động số 1 Sưn Động
992 001652 Dưng Minh Đức 02 10 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
319 000560 Nguyễn Ngọc Thc&ng 12 06 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
679 001154 Lê Việt Hoàng 06 10 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
820 001379 Nguyễn Thị Kiều Trang 18 10 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
790 001331 Lũơng Hoàng Minh 03 07 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
257 000447 Chúc H-ơng Giang 26 01 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
857 001438 Nguyễn Văn Bằng 30 08 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
50 000085 Lu Đức Anh 12 11 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
333 000587 Nguyễn Thu HC&ng 03 10 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
474 000822 Đào Xuân Quân 19 04 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
734 001241 Lưng Đức Thoan 23 01 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
674 001145 Đặng Phan Bình 20 09 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
531 000922 Chu Thị Trang 10 06 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
4 000006 Hoàng Ngọc Thảo Linh 02 11 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
617 001054 Trần Quang Phú 02 12 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
296 000520 Đỗ Thị Thanh Hải 07 03 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
57 000097 Giang Thị Ngọc Trúc 12 11 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
944 001577 Nguyễn Thị Ph-ơng Thảo 28 06 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
437 000757 Đỗ Quang Khải 19 05 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
665 001131 Văn Thành Đạt 11 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
853 001432 Hoàng Hải Yến 27 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
800 001347 Vũ Trí Thuận 7 01 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
423 000733 Nguyễn Tùng DCơng 05 02 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
895 001498 Nguyễn Thùy Trang 11 11 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
969 001616 Hoàng Bình Giang 11 12 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
715 001211 Nguyễn Trũêng Giang 09 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
457 000791 Nguyễn Văn Minh 10 10 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
265 000462 Nguyễn Quốc Cưng 06 05 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
805 001355 Ngô Thanh Ngân 28 03 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
815 001371 Nguyễn Đức Vinh 3 11 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
971 001619 Đổng Thị Hải 21 08 2005 THPT Tứ Sơn Lục Nam
388 000674 Triệu Tuấn Duy 22 04 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
442 000766 Nguyễn Thị Trang 01 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
986 001642 Nguyễn ánh Ngọc 28 11 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
152 000261 Lê Thi Trúc Linh 17 07 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
101 000176 Hoàng Minh Tuyết 18 06 2004 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
220 000376 Hoàng Thị Thanh Trúc 21 12 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
305 000536 Tống Thị Linh Phhbng 13 03 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
595 001019 Nguyễn Văn Nam 17 03 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
703 001192 Thân Thị Liễu 10 08 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
752 001270 Lê Trung Kiên 28 10 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
794 001337 Nguyễn Đức Quảng 23 10 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
1001 001665 Nguyễn Văn Đoàn 17 01 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
89 000155 Vi Thị Hũơng Lan 26 10 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
229 000393 Nguyễn Ngọc ánh 10 07 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
718 001216 Nguyễn Thùy Dung 07 08 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
526 000913 §àm Quang Huy 28 01 2005 THPT Lý Th ưng Kiệt Việt Yên
880 001475 Nguyễn Nguyệt Mai 11 02 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
764 001289 Hà Thị Dung 10 6 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
513 000888 Nguyễn Thị Bích 24 01 2005 THPT Lý Th ưng Kiệt Việt Yên
503 000871 Nguyễn Thị Thu Uyên 17 01 2005 THPT Lý Thũêng Kiệt Việt Yên
779 001313 Hà Thanh Hải 12 6 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
307 000539 Chu Thị Anh Thò 07 02 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
694 001177 Phạm Nguyễn Tùng Dũơng 27 4 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
610 001043 Hà Văn Khôi 10 05 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
959 001600 Trần Văn Khánh 18 04 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang
13 000021 Hùng Văn Chiến 10 05 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn
924 001544 Đổng Ngọc Dung 09 09 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
952 001590 Nguyễn H-ơng Quỳnh 03 09 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang
27 000045 Chu Tú Tin 23 07 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
123 000214 Nguyễn Quang Đạt 13 03 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
930 001554 Đào Minh T©m 21 08 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang

Trong danh sách có 1152 thí sinh


Tự luận/ TH
Môn thi Điểm thi
máy tính
Tổng Ghi chú

Toán 13.3 4 17.3


Toán 11.55 5.5 17.05
Toán 11.55 5.5 17.05
Toán 11.55 5.5 17.05
Toán 11.55 5.5 17.05
Toán 11.9 5 16.9
Toán 10.85 5 15.85
Toán 10.5 5.25 15.75
Toán 11.2 4.5 15.7
Toán 11.9 3.75 15.65
Toán 11.55 4 15.55
Toán 10.5 5 15.5
Toán 10.5 4.75 15.25
Toán 11.2 4 15.2
Toán 10.15 5 15.15
Toán 11.2 3.75 14.95
Toán 10.5 4.25 14.75
Toán 11.2 3.5 14.7
Toán 10.15 4.5 14.65
Toán 10.85 3.75 14.6
Toán 10.85 3.75 14.6
Toán 11.55 3 14.55
Toán 10.5 4 14.5
Toán 10.5 4 14.5
Toán 11.2 3.25 14.45
Toán 10.15 4.25 14.4
Toán 9.45 4.75 14.2
Toán 11.2 3 14.2
Toán 11.2 3 14.2
Toán 10.15 4 14.15
Toán 10.85 3.25 14.1
Toán 11.55 2.5 14.05
Toán 11.2 2.75 13.95
Toán 10.15 3.75 13.9
Toán 10.85 3 13.85
Toán 9.8 4 13.8
Toán 10.85 2.75 13.6
Toán 9.8 3.75 13.55
Toán 10.5 3 13.5
Toán 11.2 2.25 13.45
Toán 10.15 3.25 13.4
Toán 10.15 3.25 13.4
Toán 10.85 2.5 13.35
Toán 9.8 3.5 13.3
Toán 10.5 2.75 13.25
Toán 11.2 2 13.2
Toán 10.85 2.25 13.1
Toán 9.1 4 13.1
Toán 9.8 3.25 13.05
Toán 9.8 3.25 13.05
Toán 9.45 3.5 12.95
Toán 10.15 2.75 12.9
Toán 9.1 3.75 12.85
Toán 9.8 3 12.8
Toán 10.5 2.25 12.75
Toán 10.5 2.25 12.75
Toán 10.5 2.25 12.75
Toán 8.75 4 12.75
Toán 11.2 1.5 12.7
Toán 9.45 3 12.45
Toán 10.15 2.25 12.4
Toán 8.4 4 12.4
Toán 10.85 1.5 12.35
Toán 9.1 2.75 11.85
Toán 9.1 2.75 11.85
Toán 10.5 1.25 11.75
Toán 10.5 1.25 11.75
Toán 9.45 2.25 11.7
Toán 9.8 1.75 11.55
Toán 8.75 2.75 11.5
Toán 10.5 1 11.5
Toán 8.75 2.75 11.5
Toán 9.45 2 11.45
Toán 7.35 4 11.35
Toán 9.45 1.5 10.95
Toán 9.45 1.5 10.95
Toán 8.4 2 10.4
Toán 9.45 0.75 10.2
Toán 8.4 1.75 10.15
Toán 8.4 1.5 9.9
Toán 9.1 0.75 9.85
Toán 8.75 1 9.75
Toán 8.05 1.5 9.55
Toán 8.05 1.5 9.55
Toán 8.05 1.5 9.55
Toán 8.05 1.5 9.55
Toán 8.05 1.5 9.55
Toán 8.05 1.5 9.55
Toán 8.4 1 9.4
Toán 8.4 1 9.4
Toán 7.7 1.5 9.2
Toán 7.7 1.5 9.2
Toán 6.65 2.5 9.15
Toán 8.05 1 9.05
Toán 8.05 1 9.05
Toán 7.7 1.25 8.95
Toán 7.7 1 8.7
Toán 7.35 1 8.35
Toán 7 1.25 8.25
Toán 6.65 1.5 8.15
Toán 5.95 2 7.95
Toán 7.7 0 7.7
Toán 6.3 1 7.3
Toán 7 0 7
Toán 4.55 2.25 6.8
Toán 5.25 1.5 6.75
Toán 5.95 0.5 6.45
Toán 5.25 1 6.25
Toán 5.25 0.5 5.75
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tháng Nam Trường Huyện

236 000407 Trần Mĩ Tâm06 02 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
374 000649 Đoàn Thanh Hải
04 10 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên

408 000707 Phùng Tiến Mạnh


14 02 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
425 000737 Nguyễn Hoàng24Tú 01 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
1005 001672 Đặng Tuấn Duy
11 12 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
211 000358 Nguyễn Đức 22
Huy 05 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
888 001487 Nguyễn Thị Hổng
29 ánh 08 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
845 001419 Đoàn Duy H'ng
16 11 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
160 000275 Giáp Hải Long
15 07 2005 THPT Sưn Động số 1 Sưn Động
201 000339 Hoàng Ph-ơng21Thảo 09 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
490 000849 La Văn Hoàng
21 02 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
749 001265 Hoàng Thị Quỳnh
08 05 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
613 001048 DCbng Thị Ngọc
22 Bích 09 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
245 000424 Hoàng Khánh29
Linh 11 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
907 001516 Đổng Bá Vũ 24 01 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
285 000501 Đổng Bảo Vinh
15 04 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
36 000061 Nguyễn Trọng27Hiệp 10 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
289 000508 Nguyễn Bích 16
Ngọc 11 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
193 000324 Nguyễn Thanh25Bình 02 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
536 000929 Nguyễn Văn Vui
23 07 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
938 001567 Tr-ơng Trọng18
Đức 04 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
226 000388 Nguyễn Văn Hà
10 07 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
113 000198 Vũ Thị Hũơng14Lan 11 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
775 001307 Lu Xuân Linh11 05 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
26 000043 Nguyễn Ph-ơng
24 Anh 10 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
974 001624 Trần Thế Thủy
19 04 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
618 001056 Trần Văn Hậu20 06 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
633 001080 Đỗ Thành Đạt14 08 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
648 001104 Đặng Ngọc Lan
21 01 2005 THPT Lạng Giang số' 1 Lạng Giang
379 000657 Vũ Nguyệt Anh
05 12 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
835 001403 Ngô Duy Tùng
15 11 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
722 001222 Hoàng Ngọc Hà
13 06 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
860 001443 Nguyễn Minh27Quân 08 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
588 001008 Đàm Văn Đỗ22 07 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
737 001246 Hà Huy Hoàng
20 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
647 001102 Nguyễn Hoàng
23Hà Anh 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
79 000137 Nguyễn Ngọc09
Hà 04 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
901 001507 NguyÔn Phóc07Xu©n 05 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
830 001395 Nguyễn Hoàng
26Huy 10 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
676 001148 Nguyễn Minh06
Đức 08 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang

401 000696 Nguyễn ánh DCơng


02 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
917 001533 Quách Thị Thùy
16 Linh 02 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
640 001091 Ngụy Quốc Anh
27 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
517 000896 Nguyễn Hữu 31
Hoàng 03 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
488 000845 Nguyễn Thị Thu
05 Thùy 12 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
873 001464 Phạm Hổng Thái
22 09 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
142 000244 Nguyễn Mai Trang
10 11 2005 THPT Sưn Động số 1 Sưn Động
992 001652 Dưng Minh Đức
02 10 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
319 000560 Nguyễn Ngọc12
Thc&ng 06 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
679 001154 Lê Việt Hoàng
06 10 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
820 001379 Nguyễn Thị Kiều
18 Trang 10 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
790 001331 Lũơng Hoàng03
Minh 07 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
257 000447 Chúc H-ơng Giang
26 01 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
857 001438 Nguyễn Văn Bằng
30 08 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
50 000085 Lu Đức Anh 12 11 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
333 000587 Nguyễn Thu HC&ng
03 10 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
474 000822 Đào Xuân Quân
19 04 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
734 001241 Lưng Đức Thoan
23 01 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
674 001145 Đặng Phan Bình
20 09 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
531 000922 Chu Thị Trang
10 06 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
4 000006 Hoàng Ngọc Thảo
02 Linh 11 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
617 001054 Trần Quang Phú
02 12 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
296 000520 Đỗ Thị Thanh07Hải 03 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
57 000097 Giang Thị Ngọc
12 Trúc 11 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
944 001577 Nguyễn Thị Ph-ơng
28 Thảo 06 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
437 000757 Đỗ Quang Khải
19 05 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
665 001131 Văn Thành Đạt
11 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
853 001432 Hoàng Hải Yến
27 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
800 001347 Vũ Trí Thuận7 01 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
423 000733 Nguyễn Tùng05DCơng 02 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
895 001498 Nguyễn Thùy11Trang 11 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
969 001616 Hoàng Bình Giang
11 12 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
715 001211 Nguyễn Trũêng
09 Giang 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
457 000791 Nguyễn Văn Minh
10 10 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
265 000462 Nguyễn Quốc06Cưng 05 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
805 001355 Ngô Thanh Ngân
28 03 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
815 001371 Nguyễn Đức 3Vinh 11 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
971 001619 Đổng Thị Hải21 08 2005 THPT Tứ Sơn Lục Nam

388 000674 Triệu Tuấn Duy


22 04 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
442 000766 Nguyễn Thị Trang
01 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
986 001642 Nguyễn ánh Ngọc
28 11 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
152 000261 Lê Thi Trúc Linh
17 07 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
101 000176 Hoàng Minh Tuyết
18 06 2004 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
220 000376 Hoàng Thị Thanh
21 Trúc 12 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
305 000536 Tống Thị Linh
13Phhbng 03 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
595 001019 Nguyễn Văn Nam
17 03 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
703 001192 Thân Thị Liễu10 08 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
752 001270 Lê Trung Kiên
28 10 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
794 001337 Nguyễn Đức 23
Quảng 10 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
1001 001665 Nguyễn Văn Đoàn
17 01 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
89 000155 Vi Thị Hũơng26Lan 10 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
229 000393 Nguyễn Ngọc10ánh 07 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
718 001216 Nguyễn Thùy07
Dung 08 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
526 000913 §àm Quang Huy
28 01 2005 THPT Lý Th ưng Kiệt Việt Yên
880 001475 Nguyễn Nguyệt
11 Mai 02 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
764 001289 Hà Thị Dung10 6 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
513 000888 Nguyễn Thị Bích
24 01 2005 THPT Lý Th ưng Kiệt Việt Yên
503 000871 Nguyễn Thị Thu
17 Uyên 01 2005 THPT Lý Thũêng Kiệt Việt Yên
779 001313 Hà Thanh Hải12 6 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
307 000539 Chu Thị Anh 07
Thò 02 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
694 001177 Phạm Nguyễn27Tùng Dũơng4 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
610 001043 Hà Văn Khôi10 05 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
959 001600 Trần Văn Khánh
18 04 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang
13 000021 Hùng Văn Chiến
10 05 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn
924 001544 Đổng Ngọc Dung
09 09 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
952 001590 Nguyễn H-ơng
03Quỳnh 09 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang
27 000045 Chu Tú Tin 23 07 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
123 000214 Nguyễn Quang
13Đạt 03 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
930 001554 Đào Minh T©m
21 08 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang

Trong danh sách có 1152 thí sinh


Tự luận/
Môn thi Điểm thi TH máy Tổng Ghi chú
tính

Toán 13.3 4 17.3


Toán 11.55 5.5 17.05

Toán 11.55 5.5 17.05


Toán 11.55 5.5 17.05
Toán 11.55 5.5 17.05
Toán 11.9 5 16.9
Toán 10.85 5 15.85
Toán 10.5 5.25 15.75
Toán 11.2 4.5 15.7
Toán 11.9 3.75 15.65
Toán 11.55 4 15.55
Toán 10.5 5 15.5
Toán 10.5 4.75 15.25
Toán 11.2 4 15.2
Toán 10.15 5 15.15
Toán 11.2 3.75 14.95
Toán 10.5 4.25 14.75
Toán 11.2 3.5 14.7
Toán 10.15 4.5 14.65
Toán 10.85 3.75 14.6
Toán 10.85 3.75 14.6
Toán 11.55 3 14.55
Toán 10.5 4 14.5
Toán 10.5 4 14.5
Toán 11.2 3.25 14.45
Toán 10.15 4.25 14.4
Toán 9.45 4.75 14.2
Toán 11.2 3 14.2
Toán 11.2 3 14.2
Toán 10.15 4 14.15
Toán 10.85 3.25 14.1
Toán 11.55 2.5 14.05
Toán 11.2 2.75 13.95
Toán 10.15 3.75 13.9
Toán 10.85 3 13.85
Toán 9.8 4 13.8
Toán 10.85 2.75 13.6
Toán 9.8 3.75 13.55
Toán 10.5 3 13.5
Toán 11.2 2.25 13.45

Toán 10.15 3.25 13.4


Toán 10.15 3.25 13.4
Toán 10.85 2.5 13.35
Toán 9.8 3.5 13.3
Toán 10.5 2.75 13.25
Toán 11.2 2 13.2
Toán 10.85 2.25 13.1
Toán 9.1 4 13.1
Toán 9.8 3.25 13.05
Toán 9.8 3.25 13.05
Toán 9.45 3.5 12.95
Toán 10.15 2.75 12.9
Toán 9.1 3.75 12.85
Toán 9.8 3 12.8
Toán 10.5 2.25 12.75
Toán 10.5 2.25 12.75
Toán 10.5 2.25 12.75
Toán 8.75 4 12.75
Toán 11.2 1.5 12.7
Toán 9.45 3 12.45
Toán 10.15 2.25 12.4
Toán 8.4 4 12.4
Toán 10.85 1.5 12.35
Toán 9.1 2.75 11.85
Toán 9.1 2.75 11.85
Toán 10.5 1.25 11.75
Toán 10.5 1.25 11.75
Toán 9.45 2.25 11.7
Toán 9.8 1.75 11.55
Toán 8.75 2.75 11.5
Toán 10.5 1 11.5
Toán 8.75 2.75 11.5
Toán 9.45 2 11.45
Toán 7.35 4 11.35
Toán 9.45 1.5 10.95
Toán 9.45 1.5 10.95
Toán 8.4 2 10.4
Toán 9.45 0.75 10.2

Toán 8.4 1.75 10.15


Toán 8.4 1.5 9.9
Toán 9.1 0.75 9.85
Toán 8.75 1 9.75
Toán 8.05 1.5 9.55
Toán 8.05 1.5 9.55
Toán 8.05 1.5 9.55
Toán 8.05 1.5 9.55
Toán 8.05 1.5 9.55
Toán 8.05 1.5 9.55
Toán 8.4 1 9.4
Toán 8.4 1 9.4
Toán 7.7 1.5 9.2
Toán 7.7 1.5 9.2
Toán 6.65 2.5 9.15
Toán 8.05 1 9.05
Toán 8.05 1 9.05
Toán 7.7 1.25 8.95
Toán 7.7 1 8.7
Toán 7.35 1 8.35
Toán 7 1.25 8.25
Toán 6.65 1.5 8.15
Toán 5.95 2 7.95
Toán 7.7 0 7.7
Toán 6.3 1 7.3
Toán 7 0 7
Toán 4.55 2.25 6.8
Toán 5.25 1.5 6.75
Toán 5.95 0.5 6.45
Toán 5.25 1 6.25
Toán 5.25 0.5 5.75
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tháng Nam Trường

1108 001811 Dũơng Quốc 10


Chính 02 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
1148 001851 Nguyễn Anh 31
Tuấn 12 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
1142 001845 Đỗ Thị Ngọc 02
Hà 06 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
575 000992 Đỗ Đức Hùng26 02 2006 THPT Hiệp Hòa số 1
1129 001832 Thân Đăng Khôi
25 09 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
1146 001849 Đỗ Minh Kh-ơng
03 02 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
361 000634 Dũơng Văn Hiệu
09 03 2006 THPT Tân Yên số 1
362 000635 Nguyễn Tiến 07
Đạt 01 2007 THPT Yên Thế
1116 001819 Nguyễn Hải Đăng
19 03 2006 THPT Ngô Sĩ Liên
366 000639 Nông Hổng Phúc
02 04 2007 THPT Yên Thế
570 000987 Tạ Xuân Kiên25 07 2006 THPT Hiệp Hòa số 1
1111 001814 Ngô Minh Hiếu
10 04 2006 THPT Lục Nam
1113 001816 Tăng Công Thành
04 08 2006 THPT Ph-ơng Sơn
571 000988 Nguyễn Tùng04D'ưng 06 2006 THPT Lý Th'ững Kiệt
583 001000 Nguyễn Việt 24
C'ững 10 2006 THPT Hiệp Hòa số 1
176 000305 Lý Thu Thảo01 02 2006 THPT Lục Ngạn số 1
180 000309 Vi Văn Quyến15 01 2006 THPT Lục Ngạn số 1
364 000637 Nguyễn Thành08Trung 05 2006 THPT Bố Hạ
363 000636 Nguyễn Đăng29Khoa 04 2006 THPT Tân Yên số 2
356 000629 Đào Đức Minh13 10 2007 THPT Yên Thế
580 000997 D'ưng Văn Chiến
24 12 2006 THPT Lý Th'ững Kiệt
1106 001809 Dũơng Hổng 18
Anh 01 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
355 000628 Phạm Xuân Đũợc
08 02 2006 THPT Tân Yên số 1
568 000985 Nguyễn Văn Minh
09 01 2006 THPT Hiệp Hòa số 3
576 000993 Doãn Minh Hải
08 02 2006 THPT Việt Yên Số 1
582 000999 Nguyễn Văn Nam
04 01 2006 THPT Lý Th'ững Kiệt
1117 001820 Nguyễn Minh20Ngọc 04 2006 THPT Yên Dũng số 3
1121 001824 Nguyễn Hải Minh
19 12 2006 THPT Thái Thuận
186 000315 Thìn Thị Thúy
15 04 2006 THPT Lục Ngạn số 2
1125 001828 Tăng Toàn Thắng
12 04 2006 THPT Lục Nam
1134 001837 Nguyễn Tiến 11
Quang 10 2006 THPT Ph-ơng Sơn
1139 001842 Tr-ơng Trung12
Nguyên 07 2006 THPT Lục Nam
185 000314 Vũ Thị Hợp 09 02 2006 THPT Lục Ngạn số 1
190 000319 Hoàng Văn Kiên
13 02 2006 THPT Sơn Động số 3
358 000631 Nguyễn Quang17Vinh 11 2006 THPT Bố Hạ
1128 001831 Trần Đình Hải07Đăng 02 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
365 000638 Nguyễn Quang10Hữu 04 2006 THPT Nhã Nam
1122 001825 Vũ Yến Linh23 11 2006 THPT Cẩm Lý
1124 001827 Nguyễn Thị Trang
08 10 2006 THPT Yên Dũng số 3
569 000986 Nguyễn Văn Ph'ưng
20 12 2006 THPT Việt Yên số 2
1151 001854 Nguyễn Ngọc08Thắng 07 2006 THPT Ph-ơng Sơn
367 000640 Dũơng Ngọc 23
Hoàn 04 2006 THPT Tân Yên số 1
1130 001833 Nguyễn Hoàng 18Vũ 9 2006 THPT Yên Dũng số 2
1150 001853 Lê Tuấn Vũ 25 11 2006 THPT Ngô Sĩ Liên
1115 001818 l.'u Hoài Sơn07 05 2006 THPT Tứ Sơn
572 000989 Dưng Đình Phúc
15 10 2006 THPT Hiệp Hòa số 4
1145 001848 Vũ Văn Thu 06 06 2006 THPT Lạng Giang số 2
1109 001812 Nguyễn Chi Hải
2 10 2006 THPT Cẩm Lý
181 000310 Trần Hoàng Hà
02 09 2006 THPT Lục Ngạn số 2
357 000630 Nguyễn Tiến 10
Cưng 02 2006 THPT Tân Yên số 2
370 000643 Thân Thị Huyền
17 Trang 04 2006 THPT Bố Hạ
178 000307 Chu Thành Nam
03 09 2006 THPT Lục Ngạn số 3
182 000311 Nguyễn Thị Thùy
24 Anh 01 2006 THPT Lục Ngạn số 3
579 000996 Nguyễn Đình15
Huy 03 2006 THPT Hiệp Hòa số 4
573 000990 Nguyễn 1 .'ưng
20 Thế Vinh 09 2006 THPT Việt Yên Số 1
566 000983 Mai Ngô Long20 02 2006 THPT Hiệp Hoà số 2
1105 001808 Nguyễn Vũ Hoàng
13 Anh 09 2006 THPT Lạng Giang số 2
1140 001843 Phạm Thanh Bình
28 04 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
1103 001806 Lê Mai PhEbng
09 02 2006 THPT Lạng Giang số 1
189 000318 Vi Tuấn Hùng12 07 2006 THPT Lục Ngạn số 4
1127 001830 Nguyễn Thị Thanh
18 Thanh 05 2006 THPT Tứ Sơn
1123 001826 Trần Quốc Anh
30 11 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
578 000995 Chu Xuân Lộc9 01 2006 THPT Việt Yên số 2
1138 001841 Hà Việt Nhật29 09 2006 THPT Thái Thuận
1104 001807 Đỗ Minh Khải03 02 2006 THPT Thái Thuận
1141 001844 l.'u Xuân Tân02 01 2006 THPT Yên Dũng 1
1144 001847 Nguyễn Hoàng 05HChg 05 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
1152 001855 Nguyễn Nhật17 Minh 1 2006 THPT Yên Dũng số 2
1114 001817 Đặng Khánh Duy
24 12 2006 THPT Yên Dũng số 2
1119 001822 Hoàng Khánh03
Điệp 02 2006 PT DTNT tỉnh

1112 001815 Nghiêm Thị Thanh


30 Hũêng 03 2006 THPT Chuyên Bắc Giang

1118 001821 Nguyễn Tuấn21


Long 01 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
369 000642 Nguyễn Hoài04
Nam 11 2006 THPT Tân Yên số 2
1110 001813 Tạ Bảo Hân 13 08 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
1126 001829 Vũ Đại D-ơng23 07 2006 THPT Lạng Giang số 2
177 000306 Vi Thị Xuân Giang
01 10 2006 THPT Lục Ngạn số 2
1135 001838 Nguyễn Vũ Thảo
09 Hiền 03 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
187 000316 Vũ Nam Khánh01 03 2006 THPT Lục Ngạn số 3
584 001001 Nguyễn Quang08Duy 09 2006 THPT Hiệp Hòa số 3
581 000998 Nguyễn Quang01Diệu 11 2006 THPT Hiệp Hòa số 3
1143 001846 Nguyễn Việt 03
Dũng 12 2006 THPT Yên Dũng 1
359 000632 Hoàng Minh Tú25 07 2006 THPT Nhã Nam
567 000984 Tống Đức Hiển01 06 2006 THPT Việt Yên Số 1
1102 001805 Giáp Văn Hiếu22 05 2006 PT DTNT tỉnh
368 000641 Đỗ Mạnh Quân 12 03 2006 THPT Mỏ Trạng
1147 001850 1,'u Thị Kim 09
Ngân 01 2006 THPT Yên Dũng số 3
577 000994 Tạ Quang Trũững
26 10 2006 THPT Hiệp Hoà số 2
1149 001852 Chu Anh Tuấn 22 01 2006 THPT Lạng Giang số 3
1136 001839 Lý Văn Bách22 08 2006 PT DTNT tỉnh
1137 001840 Trần Đức Thành
25 09 2006 THPT Lạng Giang số 1
1107 001810 Ngô Văn Dũ-ng
24 11 2006 THPT Lạng Giang số 3
1131 001834 Hoàng Thanh30Sơn 04 2006 THPT Chuyên Bắc Giang
1133 001836 Nguyễn Công28Khoa 04 2006 THPT Ngô Sĩ Liên
360 000633 Chu Thị Huệ 25 01 2006 THPT Mỏ Trạng
183 000312 Vi Văn Hà 16 10 2006 THPT Lục Ngạn số 4
574 000991 Ngô Anh Đức16 12 2006 THPT Hiệp Hoà số 2
1132 001835 Hổ Duy Khánh17 10 2006 THPT Lạng Giang số 3
179 000308 Bùi Ngọc Bích
06 10 2006 THPT Sơn Động số 2
184 000313 Nguyễn Thanh14Ph-ơng 10 2006 THPT Sơn Động số 2
188 000317 Vi Quốc Tuấn02 10 2006 THPT Sơn Động số 2
1120 001823 Đào Minh Đức16 06 2006 THPT Lạng Giang số 1

Trong danh sách có 1152 thí sinh


Tự luận/
Huyện Môn thi Điểm thi TH máy Tổng Ghi chú
tính

Bắc Giang Tin học 20 20


Bắc Giang Tin học 19.4 19.4
Bắc Giang Tin học 19 19
Hiệp Hòa Tin học 18.9 18.9
Bắc Giang Tin học 18.8 18.8
Bắc Giang Tin học 18.6 18.6
Tân Yên Tin học 18.1 18.1
Yên Thế Tin học 18.1 18.1
Bắc Giang Tin học 17.8 17.8
Yên Thế Tin học 17.7 17.7
Hiệp Hòa Tin học 17.6 17.6
Lục Nam Tin học 17.6 17.6
Lục Nam Tin học 17.5 17.5
Việt Yên Tin học 17.2 17.2
Hiệp Hòa Tin học 17.2 17.2
Lục Ngạn Tin học 17.1 17.1
Lục Ngạn Tin học 17.1 17.1
Yên Thế Tin học 17.1 17.1
Tân Yên Tin học 16.9 16.9
Yên Thế Tin học 16.8 16.8
Việt Yên Tin học 16.8 16.8
Bắc Giang Tin học 16.4 16.4
Tân Yên Tin học 16.2 16.2
Hiệp Hòa Tin học 16.2 16.2
Việt Yên Tin học 16.2 16.2
Việt Yên Tin học 16.2 16.2
Yên Dũng Tin học 16.2 16.2
Bắc Giang Tin học 16.2 16.2
Lục Ngạn Tin học 16.1 16.1
Lục Nam Tin học 16.1 16.1
Lục Nam Tin học 16 16
Lục Nam Tin học 16 16
Lục Ngạn Tin học 15.9 15.9
Sơn Động Tin học 15.8 15.8
Yên Thế Tin học 15.7 15.7
Bắc Giang Tin học 15.7 15.7
Tân Yên Tin học 15.5 15.5
Lục Nam Tin học 15.2 15.2
Yên Dũng Tin học 15.2 15.2
Việt Yên Tin học 15.1 15.1
Lục Nam Tin học 15.1 15.1
Tân Yên Tin học 15 15
Yên Dũng Tin học 15 15
Bắc Giang Tin học 15 15
Lục Nam Tin học 14.9 14.9
Hiệp Hòa Tin học 14.8 14.8
Lạng Giang Tin học 14.7 14.7
Lục Nam Tin học 14.3 14.3
Lục Ngạn Tin học 14.2 14.2
Tân Yên Tin học 14.2 14.2
Yên Thế Tin học 14.1 14.1
Lục Ngạn Tin học 14 14
Lục Ngạn Tin học 14 14
Hiệp Hòa Tin học 14 14
Việt Yên Tin học 13.3 13.3
Hiệp Hòa Tin học 13.1 13.1
Lạng Giang Tin học 13.1 13.1
Bắc Giang Tin học 13.1 13.1
Lạng Giang Tin học 13 13
Lục Ngạn Tin học 12.8 12.8
Lục Nam Tin học 12.8 12.8
Bắc Giang Tin học 12.7 12.7
Việt Yên Tin học 12.6 12.6
Bắc Giang Tin học 12.5 12.5
Bắc Giang Tin học 12.4 12.4
Yên Dũng Tin học 12.4 12.4
Bắc Giang Tin học 12.4 12.4
Yên Dũng Tin học 12.1 12.1
Yên Dũng Tin học 12 12
Bắc Giang Tin học 11.2 11.2

Bắc Giang Tin học 11 11

Bắc Giang Tin học 10.9 10.9


Tân Yên Tin học 10.6 10.6
Bắc Giang Tin học 10.4 10.4
Lạng Giang Tin học 10.3 10.3
Lục Ngạn Tin học 9.9 9.9
Bắc Giang Tin học 9.8 9.8
Lục Ngạn Tin học 9.7 9.7
Hiệp Hòa Tin học 9.6 9.6
Hiệp Hòa Tin học 9.4 9.4
Yên Dũng Tin học 9.3 9.3
Tân Yên Tin học 9.2 9.2
Việt Yên Tin học 9.2 9.2
Bắc Giang Tin học 8.8 8.8
Yên Thế Tin học 8.5 8.5
Yên Dũng Tin học 8.4 8.4
Hiệp Hòa Tin học 8.3 8.3
Lạng Giang Tin học 8.3 8.3
Bắc Giang Tin học 8.1 8.1
Lạng Giang Tin học 6.7 6.7
Lạng Giang Tin học 6.3 6.3
Bắc Giang Tin học 5.8 5.8
Bắc Giang Tin học 5.6 5.6
Yên Thế Tin học 4.7 4.7
Lục Ngạn Tin học 4.2 4.2
Hiệp Hòa Tin học 2.6 2.6
Lạng Giang Tin học 1.5 1.5
Sơn Động Tin học 0 0
Sơn Động Tin học 0 0
Sơn Động Tin học 0 Bỏ thi
Lạng Giang Tin học 0 0
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tháng Nam Trường Huyện

292 000514 Nguyễn Tiến 08


Nhật 10 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
321 000564 Đỗ Thu Hũưng13 05 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
745 001259 Ngụy Phan Lộc
08 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
948 001584 Đào Thị Thu 14
Hằng 06 2005 THPT Yên Dung số 3 Yên Dung
260 000453 Dũơng Văn Hoàng
24 09 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
632 001078 Trần Minh Hiếu
30 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
780 001314 Nguyễn Đình23Trà 11 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
256 000445 Trần Ngọc Sinh
25 02 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
315 000554 Trịnh Minh Vũ
1 08 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
328 000577 Lê Việt Anh 30 01 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
629 001073 Nguyễn Thành
30Đạt 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
248 000430 Đỗ Đình Khánh
15 02 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
278 000487 Tạ Đức Mạnh30 04 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
337 000594 Nguyễn Thị Hổng
13 Hạnh 04 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
727 001230 Nguyễn Trung29Qu©n 04 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
910 001521 Phùng Khắc T©m
21 08 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
963 001607 Trần Văn Hoan
20 06 2005 THPT Yên Dung số 3 Yên Dung
854 001433 Ngô Anh Tú 09 07 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
310 000545 Lê Chí Dũng 18 01 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
62 000106 Đinh Hữu Mạnh
23 01 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
773 001304 DCbng Hoàng04Sơn 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
889 001489 Nguyễn Tr'ữ’ng
27 Giang 02 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
844 001418 Nguyễn Tuấn14Ngọc 07 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
796 001340 Nguyễn Thị Khánh
11 Vân 08 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
869 001457 Hoàng Thành23Luân 10 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
675 001146 Nguyễn Hoàng26Nam 11 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
821 001380 Lê Tuấn Vong29 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
788 001328 Nguyễn Duy 16
Thiên 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
269 000470 Phạm Minh Thông
17 01 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
644 001097 Tố'ng Văn Hợp
6 07 2005 THPT Tứ Sơn Lục Nam
690 001170 Lê Thị Ph-ơng
15Oanh 09 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
37 000063 Nguyễn Sỹ Bình
29 09 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
705 001194 Nguyễn Thị Hổng
03 04 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
713 001208 Nguyễn Thị Liên
24 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
806 001356 Nguyễn Đức 28
Tâm 01 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam

384 000667 Nguyễn Thị Thùy


25 06 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
14 000023 Vũ Tuấn Anh14 03 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
611 001044 Nguyễn Minh13Tiến 02 2005 THPT Phũơng Sơn Lục Nam
664 001130 Đặng Phũơng21Nam 02 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
614 001049 Trần Thị Vân29
Anh 8 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
824 001385 D'ơng Văn Hùng
6 8 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
475 000823 Hoàng Văn D'ong
28 11 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
45 000076 Bùi Duy Hiếu05 07 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
967 001613 Nguyễn Giang06Bình 11 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
874 001466 Đỗ Tuấn Anh06 08 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
483 000838 Nguyễn Thùy29Linh 05 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
698 001184 Lê Ngô Trung18Kiên 12 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
138 000238 Trần Châu Long
30 12 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
599 001025 Nguyễn Thành
15Long 10 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng

394 000684 Phạm Văn Hiếu


1 6 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
668 001136 Trần Ngọc Khoa
28 1 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
654 001113 Nguyễn Quốc02Khánh 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
825 001386 Vũ Tuấn Kiệt24 10 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
500 000866 Dũơng Mạnh23Phong 03 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
738 001248 Quách Nhũ Thành
06 12 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
973 001623 Nguyễn Phúc05
Gia Khải 03 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
527 000915 Thân §0c Quang
19 07 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
450 000779 Nguyễn Thị Hà
07 Phhbng 04 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
753 001272 Giáp Nguyễn22
Linh Chi 08 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
999 001663 Phan Thị Ngọc
26Mai 10 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
124 000215 Hứa Văn Bây16 01 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
381 000661 Nguyễn Huy 05
Hoàng 08 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
1003 001669 Tạ Việt Cưng06 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
97 000168 Hoàng Văn Nghiêm
23 10 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
430 000744 Nguyễn Văn HChg
23 11 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
765 001290 Nguyễn Ninh04Diệu 09 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
596 001020 Nguyễn Ngọc02Bích 11 2005 THPT Ph'ưng Sưn Lục Nam
242 000418 Vũ Lê Đức Tài
6 6 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
303 000533 Nguyễn Thị Lan
29 Nhi 10 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên

416 000721 Trần Thanh Huyền


13 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
626 001068 Chu Thanh Tùng
02 12 2005 THPT Phũơng Sơn Lục Nam
683 001160 Hoàng Trung29Kiên 07 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
512 000887 Thân §0c Biên
22 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
912 001524 Mạc Trung Dũng
29 08 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
87 000151 Trũơng Văn Việt
23 11 2005 PT DTNT Sơn Động Sơn Động
984 001639 Vũ Thái Đức11 07 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
515 000892 Vũ Xuân Nhân30 05 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
839 001409 Nguyễn Huy 26
Hoàng 11 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng

391 000679 Nguyễn Thị Hải


9 Yến 02 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
73 000125 Trần Minh Hiếu
26 02 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
730 001235 Nguyễn Xu©n 17Long 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
891 001492 Phạm Minh Tuấn
20 11 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
84 000145 Phạm Thu Trang
04 03 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
461 000798 Nguyễn Thành08Luân 08 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
522 000906 D-ơng Ngô Quỳnh
20 07 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
918 001535 Hoàng Thị Hổng
22 06 2005 PT DTNT tinh Bắc Giang
232 000399 Trần Thanh Thúy
14 08 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
645 001098 Đỗ Thị Hổng02
Thũơng 07 2005 THPT Tứ Sơn Lục Nam
940 001570 Hoàng ánh Tuyết
08 08 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
1014 001686 Nguyễn Thị Vân
29 6 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
10 000017 Chu Văn Thiện
12 09 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn
987 001644 Trần Văn Thỏa
31 03 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
214 000364 Phạm Khánh 29
Duy 01 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
102 000177 Trần Thu Thiên
11 10 2005 PT DTNT Sơn Động Sơn Động
464 000804 Nguyễn Xuân04Bách 11 2005 THPT Lý ThE&ng Kiệt Việt Yên
128 000221 Chu Mạnh Cưng
03 12 2005 THPT Sưn Động số 1 Sưn Động
855 001434 Thân Ngọc Phi
22 05 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
875 001467 Nguyễn Gia Bảo
3 02 2005 THPT Cam Lý Lục Nam
110 000192 Phạm Hải Sơn05 07 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
443 000767 Nguyễn Trung25Hiếu 10 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
470 000814 Dhbng Quang08Anh 11 2005 THPT Lý Thũêng Kiệt Việt Yên
281 000493 Trần Văn Vũ1 11 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
274 000480 Nguyễn Thị Thùy
26 01 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
760 001283 Đoàn Duy Ninh
03 10 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
946 001581 Ma Bảo Việt 25 05 2005 PT DTNT tinh Bắc Giang
539 000935 D-ơng §0c Mạnh
13 01 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
146 000252 Thân Ngọc Trâm
13 12 2005 THPT Sưn Động số 1 Sưn Động
21 000034 Lâm Đại Phú08 08 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn

410 000711 Nguyễn Thị Thùy


02 Anh 6 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
32 000053 Hoàng Văn Tuyến
14 01 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
156 000267 Lý Ngọc Minh
26 11 2005 THPT Sưn Động số 2 Sưn Động
76 000131 Hoàng Duy Đạt
04 11 2005 THPT Sơn Động số 2 Sơn Động
Tự luận/
Môn thi Điểm thi TH máy Tổng Ghi chú
tính
Vật lí 13.65 5.5 19.15
Vật lí 12.95 5.75 18.7
Vật lí 13.3 5 18.3
Vật lí 12.6 5.5 18.1
Vật lí 12.95 5 17.95
Vật lí 12.6 5.25 17.85
Vật lí 12.6 5.25 17.85
Vật lí 12.25 5.25 17.5
Vật lí 11.9 5.25 17.15
Vật lí 12.25 4.75 17
Vật lí 11.9 5 16.9
Vật lí 11.55 5.25 16.8
Vật lí 11.55 5.25 16.8
Vật lí 11.55 5.25 16.8
Vật lí 11.55 5 16.55
Vật lí 12.25 4.25 16.5
Vật lí 12.25 4.25 16.5
Vật lí 11.9 4.5 16.4
Vật lí 11.55 4.75 16.3
Vật lí 11.2 5 16.2
Vật lí 11.9 4.25 16.15
Vật lí 10.85 5.25 16.1
Vật lí 11.55 4.5 16.05
Vật lí 10.85 5 15.85
Vật lí 10.85 5 15.85
Vật lí 11.2 4.5 15.7
Vật lí 11.2 4.5 15.7
Vật lí 10.5 5 15.5
Vật lí 10.15 5.25 15.4
Vật lí 10.85 4.5 15.35
Vật lí 10.85 4.5 15.35
Vật lí 11.55 3.75 15.3
Vật lí 11.55 3.75 15.3
Vật lí 9.8 5.5 15.3
Vật lí 10.5 4.75 15.25

Vật lí 10.85 4.25 15.1


Vật lí 9.8 5.25 15.05
Vật lí 10.5 4.5 15
Vật lí 10.85 4.15 15
Vật lí 9.45 5.5 14.95
Vật lí 10.15 4.75 14.9
Vật lí 10.5 4.25 14.75
Vật lí 10.5 4.15 14.65
Vật lí 10.85 3.75 14.6
Vật lí 9.8 4.75 14.55
Vật lí 9.1 5.4 14.5
Vật lí 10.15 4.25 14.4
Vật lí 9.8 4.5 14.3
Vật lí 9.8 4.5 14.3

Vật lí 9.1 5 14.1


Vật lí 10.85 3.25 14.1
Vật lí 9.45 4.5 13.95
Vật lí 10.15 3.75 13.9
Vật lí 8.75 5 13.75
Vật lí 9.45 4.25 13.7
Vật lí 9.1 4.5 13.6
Vật lí 9.8 3.75 13.55
Vật lí 8.75 4.75 13.5
Vật lí 8.4 5 13.4
Vật lí 9.8 3.5 13.3
Vật lí 8.75 4.25 13
Vật lí 8.4 4.5 12.9
Vật lí 9.1 3.75 12.85
Vật lí 8.4 4.25 12.65
Vật lí 8.4 4.25 12.65
Vật lí 8.05 4.5 12.55
Vật lí 7.7 4.75 12.45
Vật lí 8.4 4 12.4
Vật lí 9.1 3.25 12.35

Vật lí 7.7 4.65 12.35


Vật lí 8.05 4.25 12.3
Vật lí 8.75 3.5 12.25
Vật lí 7.7 4.5 12.2
Vật lí 7.7 4.5 12.2
Vật lí 8.4 3.75 12.15
Vật lí 8.4 3.75 12.15
Vật lí 8.05 4 12.05
Vật lí 7.7 4.25 11.95

Vật lí 7.7 4 11.7


Vật lí 8.4 3.25 11.65
Vật lí 7.35 4.25 11.6
Vật lí 8.4 3 11.4
Vật lí 9.1 2.25 11.35
Vật lí 7.35 4 11.35
Vật lí 8.05 3.25 11.3
Vật lí 8.05 3.25 11.3
Vật lí 7.7 3.5 11.2
Vật lí 7.35 3.75 11.1
Vật lí 8.4 2.5 10.9
Vật lí 6.65 4.25 10.9
Vật lí 7.35 3.5 10.85
Vật lí 7.35 3.5 10.85
Vật lí 7 3.75 10.75
Vật lí 7 3.5 10.5
Vật lí 7 3.5 10.5
Vật lí 7.7 2.75 10.45
Vật lí 7.7 2.5 10.2
Vật lí 6.65 3 9.65
Vật lí 5.25 4.25 9.5
Vật lí 7.7 1.75 9.45
Vật lí 6.65 2.75 9.4
Vật lí 5.6 3.75 9.35
Vật lí 5.25 3.5 8.75
Vật lí 5.95 2.75 8.7
Vật lí 5.95 2.5 8.45
Vật lí 5.95 2 7.95
Vật lí 5.6 2.25 7.85
Vật lí 4.9 2 6.9

Vật lí 4.9 2 6.9


Vật lí 4.9 1.75 6.65
Vật lí 4.2 1.5 5.7
Vật lí 4.9 0.5 5.4
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tháng Nam Trường Huyện

829 001394 Nguyễn Thị Diễm


01 Quỳnh 08 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
453 000785 Nguyễn Thị Thùy
26 DEbng 9 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
981 001634 Hà Thị Huyền02Trang 08 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
493 000854 Lê Thị Tuyết23 09 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
933 001559 NguyÔn Thị Ngọc
20 Hiền 12 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
793 001336 Nguyễn Ngọc22Linh 11 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
506 000877 Dũơng Thị Cúc
26 12 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
840 001410 Hà Thị Thanh23Trang 10 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
866 001452 Tr'ưng Thị Mai
5 12 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
133 000231 Lý Thi Chuyên
08 04 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn

420 000727 Phùng Ngọc Diệp


10 06 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
431 000746 An Thị Thu Giang
02 06 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
519 000900 Kiều Thanh Hằng
09 06 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
859 001442 Dưng Hà Đức11Tuấn 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
808 001360 Nguyễn Bích 26
Loan 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
881 001476 Phan Thị Lâm11Oanh 6 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
249 000432 Ngọ Thị Thùy27Dưng 05 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
955 001595 Nguyễn Quỳnh13 Anh 01 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
203 000343 Nguyễn Hữu 04
Đăng 07 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
904 001512 Hoàng Ph-ơng07Thu 03 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
235 000405 Lê Mai Nhi 25 02 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
479 000831 Tạ Thị Nhã Vân
22 8 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
766 001292 Phạm Khánh 22
Duy 05 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
818 001376 Phạm Thu Thủy
16 04 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
823 001384 Nguyễn Thị Thúy
8 Nga 1 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang

404 000700 Nguyễn Thị PhCơng


05 Anh 11 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
786 001325 Phạm Thị Chinh
06 12 2004 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
883 001480 Nguyễn Xuân29Tuyền 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
921 001539 Hà Thị Thu V©n
20 09 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
308 000541 Nguyễn Mạnh07Dũng 03 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
719 001217 Hoàng Phũơng
25Anh 08 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
251 000435 Dưng Thị Ngọc
27 Anh 04 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
313 000550 Vũ Thị Phhbng
12 Anh 09 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
928 001550 Lê Thùy H-ơng
31 10 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
958 001599 Đặng Ngọc Linh
29 08 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
106 000185 Đoàn Thị Thúy
28 Hiền 02 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
111 000194 Nguyễn Diệu17
Hũơng 09 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
961 001604 Chu Minh Quân
20 05 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
836 001404 Lê Thị Khánh21Hạ 04 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
239 000412 Nguyễn Thị Thu
10 06 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
261 000455 Nguyễn Văn Hoàn
07 03 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
209 000354 Nguyễn Thị Ph-ơng
01 Anh 10 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
191 000320 Nguyễn Thị Hợp
30 11 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
702 001190 Hoàng Thị Nhũ
30 Quỳnh 01 2005 THPT Phương Sơn Lục Nam
147 000254 Đào Thu Hằng
31 01 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
660 001122 Tạ Thị Vân 03 01 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
851 001428 Trần Thị Trang
13 04 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
197 000331 Dũơng Thị Bích
16 Ngọc 08 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
334 000589 Hoàng Ngọc ánh
28 01 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
466 000808 Hà Phhbng Loan
22 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
656 001116 Nguyễn Ngọc04
Huyền 6 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
673 001144 Phạm Thị Hổng
18 Ngọc 02 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
371 000644 Nguyễn Thị Anh
30 Đào 6 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
687 001166 Dũơng Thị Yến
19 Nhi 04 2005 THPT Phũơng Sơn Lục Nam
93 000162 Vi Thị Moi Sinh
10 03 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
58 000099 Ma Thị Vững08 07 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn
1006 001674 Bùi Thị Minh27
Thu 08 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
1 000001 V-ơng Thị Mừng
01 06 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn

412 000714 Ngô Thị Trang


19 06 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
720 001218 Lê Thị Kiều 12 10 2005 THPT Tứ Sơn Lục Nam
771 001301 Nguyễn Thị Hũêng
01 05 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
215 000366 Nguyễn Đặng04Sáng 03 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
426 000738 Đinh Thị Quỳnh
13 Chi 07 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
263 000458 Nguyễn Ngọc16
Anh 01 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
598 001024 Hoàng Thị Tuyến
07 06 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
801 001349 Hoàng Thị Ngọc
26 Nhũ 09 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
991 001651 Ninh Thị Quỳnh
24 06 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
119 000208 BÙi Thị Nhũ 07 04 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
39 000067 Nguyễn Thị Thảo
28 01 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
300 000527 Nguyễn Thu Uyên
12 11 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
585 001002 Phạm Thị Hoa31 03 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
630 001074 Nguyễn Kim 16
Huệ 09 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
916 001531 Th©n Minh Ngọc
22 11 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
954 001593 Nguyễn Thị Anh
12 Thũ 11 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang

398 000691 Ngô Thị Đoan18Trang 09 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
23 000038 Hoàng Bích Loan
30 10 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
80 000139 Lăng Thị Tho08 08 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
317 000557 Lý Thị Thùy 06
Hũưng 01 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
127 000220 Đào Thu Hà 08 11 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
892 001493 Nguyễn Thị Thanh
30 H'ưng 07 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
114 000200 Vi Thị Hoài 19 09 2005 PT DTNT Sơn Động Sơn Động
704 001193 Thân Thành Trung
12 09 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
976 001627 Nguyễn Thị Linh
31 Anh 12 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
141 000243 Dưng Thi Quỳnh
13 Mai 07 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn

385 000668 Nguyễn Thị Quỳnh


05 04 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
885 001482 Hoàng Thị Ngọc
29 Linh 07 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
41 000070 Nguyễn Thị Thảo
28 07 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
451 000781 Đặng Thị Huệ15 04 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
717 001214 Đỗ Bùi Hải Yến
19 12 2005 THPT Phũơng Sơn Lục Nam
88 000153 Hoàng Thị Giang
26 09 2005 THPT Sơn Động số 2 Sơn Động
15 000024 Phùng Thanh11Điệp 08 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn
600 001026 Nguyễn Thu Hiền
27 12 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
1012 001683 Đỗ Ngọc Diệp30 06 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang
750 001266 Nguyễn Thu Hà
04 07 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
628 001072 Vi Thị Vui 03 05 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
28 000047 Nguyễn Tuấn01
Huy 02 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
913 001525 Hoàng Bảo Ngọc
03 10 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
326 000573 Nguyễn Thị Thanh
05 Thuỷ 06 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
681 001157 Nguyễn Khánh21Bình 04 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
221 000378 Từ Thị Minh 22
ánh 11 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
603 001032 Nông Thị Hằng
07 Nga 04 2005 PT DTnT tỉnh Bắc Giang
514 000890 Nguyễn Hổng22Tính 12 2005 THPT Lý ThE&ng Kiệt Việt Yên
497 000861 Nguyễn Ngọc06Linh 11 2005 THPT Lý Thũêng Kiệt Việt Yên
53 000091 ĐC&ng Văn Thăng
25 10 2005 THPT Sơn Động số 2 Sơn Động
158 000271 Lãnh Ngọc Hoan
13 10 2005 PT DTNT Sưn Động Sưn Động
103 000179 Phạm Thị Thu03Uyên 04 2005 THPT Sơn Động số 3 Sơn Động
11 000018 Luyện Thanh09H-ơng 12 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
130 000225 Lê Vi Uyên Nhi
26 11 2005 THPT Sưn Động số 3 Sưn Động
439 000761 Phạm Thị Phhbng
22 Anh 07 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
998 001661 Trần Phũưng 02
Thảo 03 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang
742 001254 Trần Thị Hoa02 08 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
77 000133 Lục Thị Minh11Nguyệt 10 2005 THPT Sơn Động số 2 Sơn Động
484 000839 Doãn Thị Ngọc
22 ánh 10 2005 THPT Lý Thũêng Kiệt Việt Yên
615 001050 Nguyễn Duy 6Phúc 07 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
471 000816 Nguyễn Thị Mai
11 03 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
54 000093 Nguyễn Thị Minh
21 Chi 04 2005 THPT Lục Ngạn số 5 Lục Ngạn
458 000793 Nguyễn Thị Thanh
12 Huyền 08 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
67 000116 Trần Thế Công
02 02 2005 THPT Lục Ngạn số 5 Lục Ngạn
227 000389 Vi Văn Nam 16 05 2005 THPT Hoàng Hoa Thám Tân Yên
540 000936 Trần Thị Hiếu28 07 2005 TH,THCS,THPT Nguyễn Bỉnh KhiêmViệt Yên
530 000921 Nguyễn §ình 12
Hạnh 02 2005 TH,THcS,THPT Nguyễn Bỉnh KhiêmViệt Yên
275 000481 Đàm Thị Duyên06 05 2005 THPT Hoàng Hoa Thám Tân Yên
Tự luận/
Môn thi Điểm thi TH máy Tổng Ghi chú
tính
Địa lí 12.95 5 17.95
Địa lí 13.3 4.25 17.55
Địa lí 13.65 3.75 17.4
Địa lí 13.3 4 17.3
Địa lí 14 3.25 17.25
Địa lí 12.95 4.25 17.2
Địa lí 13.65 3.5 17.15
Địa lí 13.3 3.75 17.05
Địa lí 13.3 3.75 17.05
Đia lí 13.65 3.25 16.9

Địa lí 12.6 4.25 16.85


Địa lí 13.3 3.5 16.8
Đia lí 12.95 3.75 16.7
Địa lí 12.95 3.5 16.45
Địa lí 12.6 3.75 16.35
Địa lí 12.6 3.75 16.35
Địa lí 13.3 3 16.3
Địa lí 13.3 3 16.3
Địa lí 12.95 3.25 16.2
Địa lí 12.95 3.25 16.2
Địa lí 13.3 2.75 16.05
Địa lí 12.95 3 15.95
Địa lí 12.95 3 15.95
Địa lí 12.95 3 15.95
Địa lí 12.6 3.25 15.85

Địa lí 13.3 2.5 15.8


Địa lí 12.25 3.5 15.75
Địa lí 12.25 3.5 15.75
Địa lí 12.95 2.75 15.7
Địa lí 13.65 2 15.65
Địa lí 11.9 3.75 15.65
Địa lí 12.6 3 15.6
Địa lí 12.6 3 15.6
Địa lí 12.6 3 15.6
Địa lí 12.6 3 15.6
Địa lí 12.95 2.5 15.45
Địa lí 12.95 2.5 15.45
Địa lí 12.6 2.75 15.35
Địa lí 13.3 2 15.3
Địa lí 12.25 3 15.25
Địa lí 12.25 3 15.25
Địa lí 12.6 2.5 15.1
Địa lí 12.25 2.75 15
Địa lí 11.9 3 14.9
Đia lí 12.6 2.25 14.85
Địa lí 12.6 2.25 14.85
Địa lí 11.55 3.25 14.8
Địa lí 12.25 2.5 14.75
Địa lí 12.25 2.5 14.75
Địa lí 12.25 2.5 14.75
Địa lí 12.25 2.5 14.75
Địa lí 12.25 2.5 14.75
Địa lí 12.95 1.75 14.7
Địa lí 10.85 3.75 14.6
Địa lí 12.25 2.25 14.5
Địa lí 11.2 3.25 14.45
Địa lí 12.95 1.5 14.45
Địa lí 11.9 2.5 14.4

Địa lí 10.85 3.5 14.35


Địa lí 12.6 1.75 14.35
Địa lí 10.85 3.5 14.35
Địa lí 11.55 2.75 14.3
Địa lí 11.2 3 14.2
Địa lí 12.6 1.5 14.1
Địa lí 11.55 2.5 14.05
Địa lí 11.55 2.5 14.05
Địa lí 12.25 1.75 14
Địa lí 11.2 2.75 13.95
Địa lí 11.55 2.25 13.8
Địa lí 12.25 1.5 13.75
Địa lí 12.25 1.5 13.75
Địa lí 12.25 1.5 13.75
Địa lí 11.2 2.5 13.7
Địa lí 11.2 2.5 13.7

Địa lí 11.55 2 13.55


Địa lí 11.2 2.25 13.45
Địa lí 11.2 2.25 13.45
Địa lí 11.2 2.25 13.45
Đia lí 10.85 2.5 13.35
Địa lí 10.85 2.5 13.35
Địa lí 11.2 2 13.2
Địa lí 11.2 2 13.2
Địa lí 11.2 2 13.2
Đia lí 11.9 1.25 13.15

Địa lí 11.2 1.75 12.95


Địa lí 11.2 1.75 12.95
Địa lí 11.9 1 12.9
Địa lí 11.55 1.25 12.8
Địa lí 11.55 1.25 12.8
Địa lí 11.2 1.5 12.7
Địa lí 11.9 0.75 12.65
Địa lí 11.55 1 12.55
Địa lí 10.5 2 12.5
Địa lí 11.2 1.25 12.45
Địa lí 10.85 1.5 12.35
Địa lí 11.2 1 12.2
Địa lí 9.45 2.5 11.95
Địa lí 10.85 1 11.85
Địa lí 9.8 2 11.8
Địa lí 10.5 1.25 11.75
Địa lí 10.5 1.25 11.75
Đia lí 10.5 1 11.5
Địa lí 9.8 1.5 11.3
Địa lí 10.5 0.75 11.25
Đia lí 10.5 0.75 11.25
Địa lí 10.15 1 11.15
Địa lí 9.1 2 11.1
Đia lí 9.8 1.25 11.05
Địa lí 9.45 1.5 10.95
Địa lí 9.45 1.5 10.95
Địa lí 10.15 0.75 10.9
Địa lí 9.45 1 10.45
Địa lí 9.8 0.5 10.3
Địa lí 9.8 0.5 10.3
Địa lí 8.75 1 9.75
Địa lí 8.4 1.25 9.65
Địa lí 8.4 1 9.4
Địa lí 9.1 0.25 9.35
Địa lí 8.4 0.25 8.65
Đia lí 8.05 0.25 8.3
Đia lí 7 0.25 7.25
Địa lí 5.25 1 6.25
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tháng Nam Trường

329 000579 Hoàng Thị Thủy


17 Tiên 04 2005 THPT Tân Yên số 1
224 000384 Trần Thị Huế23 07 2005 THPT Yên Thế
478 000829 Nguyễn Thị Thanh
25 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 4
489 000847 Dũơng Quang21Huy 07 2005 THPT Hiệp Hòa số 4
134 000232 Nguyễn Thi Châm
02 09 2005 THPT Lục Ngạn số 2
331 000583 Nông Thị Thu08Phũưng 03 2005 THPT Yên Thế
230 000395 Giáp Thị Thuận
26 08 2005 THPT Tân Yên số 1
459 000794 Nguyễn Thị Khánh
02 Linh 02 2005 THPT Hiệp Hòa số 4
712 001206 Nguyễn Diệu15Linh 03 2005 THPT Ngô S1 Liên
311 000547 Bùi Hà Trang19 04 2005 THPT Mỏ Trạng

403 000699 Nguyễn Thị Ngọc


30 Liên 11 2005 THPT Hiệp Hòa số 3

417 000722 Nguyễn Thị Loan


30 6 2005 THPT Hiệp Hòa số 1
604 001034 Lũơng Thị Phũơng
21 Thảo 03 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
297 000522 Ngô Thị Lan 04
Anh 10 2005 THPT Yên Thế
942 001573 Vu Thị Hảo 01 11 2005 THPT Tứ Sơn
700 001187 Nguyễn Thị Hà
18 Chi 07 2005 THPT Ngô S1 Liên
1004 001671 Nguyễn Thị Mai
25 Phưng 8 2005 THPT Yên Dũng số 2
960 001602 Bùi Đình Trọng
28 01 2005 THPT Tứ Sơn

387 000672 Nguyễn Tuấn13


Hải 12 2005 THPT Hiệp Hòa số 3
279 000489 Nguyễn Thị Nhi
25 Sao 12 2005 THPT Tân Yên số 2
847 001422 Nguyễn Thị Giang
26 06 2005 THPT Lạng Giang số 3
153 000263 Bàn Thi Thùy14Linh 01 2005 THPT Lục Ngạn số 2
989 001647 Bùi Thị Mai 30 8 2005 THPT Yên Dũng số 2
270 000472 Nguyễn Thị Thuận
15 11 2005 THPT Mỏ Trạng
301 000529 Trần Thị Thanh
29 Nhã 08 2005 THPT Nhã Nam
884 001481 Đỗ Thị Vân Anh
05 10 2005 THPT Ph' ưng Sưn
688 001167 Lê Thị Ngọc 05
Anh 12 2005 THPT Ngô S1 Liên
107 000186 Nguyễn Thị Phũơng
21 Thảo 02 2005 THPT Lục Ngạn số 2
212 000360 Nguyễn Thị H'ưng
12 Quỳnh 08 2005 THPT Bố Hạ
316 000556 Nguyễn Thị Xuân
18 Thũưng 01 2005 THPT Tân Yên số 2
200 000337 Ngô Mai Lan22 07 2005 THPT Mỏ Trạng
372 000646 Quách Thị Hậu
09 07 2005 THPT Hiệp Hòa số 3
862 001446 Trần Thị Bảo22
Giang 01 2005 THPT Lạng Giang số 3
64 000110 Lâm Thị Quỳnh
16 01 2005 THPT Sơn Động số 2
120 000209 Trần Thu Hũơng
22 01 2005 THPT Lục Ngạn số 3
636 001085 Lũơng Thị Thanh
01 Bình 08 2005 THPT Yên Dũng 1
651 001109 Trần Thị Duyên
25 10 2005 THPT Yên Dũng số 3
725 001227 Nguyễn Thu Hà
20 09 2005 THPT Lục Nam
877 001470 Trần Thị Diệu03Linh 07 2005 THPT Lạng Giang số 3
436 000755 Nguyễn Phú Thành
17 6 2005 THPT Hiệp Hòa số 1
597 001022 Nguyễn Tuyết30Yến Nhi 10 2005 THPT Lục Nam
977 001628 Hà Thị Hiên 27 8 2005 THPT Yên Dung số 2
758 001280 Đỗ Ngọc ánh22 03 2005 THPT Lạng Giang số 1
772 001302 Trũơng Thuỳ04
Linh 02 2005 THPT Lạng Giang số 1
761 001284 Nguyễn Thị Lan
09 Anh 12 2005 THPT Yên Dũng số 3
619 001058 Thân Thị Diệu
19Anh 12 2005 THPT Yên Dũng 1
287 000504 Giáp Thảo Hiền
21 08 2005 THPT Tân Yên số 1
144 000248 Ngọc Thi Hằng
30 06 2005 THPT Sưn Động số 1
266 000464 Tạ Thị H-ơng17 09 2005 THPT Nhã Nam
529 000919 §oàn Ph-ơng 22
Mai 04 2005 THPT Việt Yên Số 1
695 001179 Ngô Thị Hiền9Hòa 07 2005 THPT Cẩm Lý
903 001510 Ngô Thị Thu 02
Hiền 09 2005 THPT Ph-ơng Sơn
81 000140 Vi Thị Dung 06 04 2005 THPT Lục Ngạn số 1
589 001010 Trần Minh Huệ
01 05 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
444 000769 Trần Khánh Linh
20 7 2005 THPT Hiệp Hòa số 1
621 001061 Lê Thùy Trang
27 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
112 000196 Nguyễn Thị Hổng
08 Hạnh 05 2005 THPT Lục Ngạn số 3
716 001212 Phạm Hải Yến3 12 2005 THPT Cẩm Lý
666 001133 Nguyễn Thị Hoài
27 10 2005 THPT Yên Dũng số 3
898 001503 Nông Thị Hổng
09 01 2005 PT DTNT tỉnh
157 000269 Lăng Thi Bé Ly
08 07 2005 THPT Lục Ngạn số 4
55 000094 Vũ Thị Lan Anh
13 12 2005 THPT Lục Ngạn số 1
324 000570 Đặng Thị Phũưng
31 Lan 05 2005 THPT Bố Hạ
670 001139 Thân Thị Xem
6 08 2005 THPT Giáp Hải
218 000372 Nguyễn Thị HC&ng
16 11 2005 THPT Tân Yên số 2
16 000025 Hoàng Thị H-ơng
17 07 2005 THPT Lục Ngạn số 4
658 001120 Tạ Thị Phũơng
10Thùy 12 2005 THPT Giáp Hải
206 000349 Trần Thị Thanh
09 Trà 09 2005 THPT Nhã Nam
282 000495 Lê Ph-ơng Thảo
17 06 2005 THPT Bố Hạ
485 000841 Dũơng Thị Nhũ
07 Nguyệt 09 2005 THPT Việt Yên số 2
29 000048 L-u Thị Oanh03 09 2005 PTDTNT Lục Ngạn
465 000806 Nguyễn Thị Bích
15 Loan 02 2005 THPT Lý ThE&ng Kiệt
914 001527 Phùng Thị Hằng
06 09 2005 THPT Ph-ơng Sơn
42 000071 Hà Yến Nhi 18 12 2005 THPT Lục Ngạn số 1
516 000894 Lê Thị Hổng 22
Huế 09 2005 THPT Hiệp Hoà số 2
950 001587 Nguyễn Thị Thũ
23 05 2005 PT DTNT tỉnh
985 001641 Nguyễn Diệu16
H'ưng 06 2005 THPT Thái Thuận
7 000012 Nguyễn Thị Uyển
17 01 2005 THPT Sơn Động số 3
1015 001687 Nguyễn Thị Hiền
15 Trang 07 2005 THPT Thái Thuận
24 000040 Nguyễn Thị Thảo
05 08 2005 PT DTNT Sơn Động
1000 001664 Giáp Thị Thùy
21Linh 03 2005 THPT Thái Thuận
131 000227 Nguyễn Văn Chung
23 05 2005 THPT Sưn Động số 1
612 001046 Nguyễn Thị Thảo
27 02 2005 THPT Yên Dũng 1
680 001155 Nguyễn Thị Thu
25 07 2005 THPT Cẩm Lý
828 001392 Hoàng Trần Mai
21 Linh 03 2005 THPT Lạng Giang số 2
68 000117 Hoàng Thị Quyên
02 03 2005 PTDTNT Lục Ngạn
524 000910 Ngô Thị Ph-ơng
30 08 2005 THPT Hiệp Hoà số 2
2 000002 Giáp Thị Quỳnh
19 Chi 09 2005 THPT Lục Ngạn số 4
501 000867 Nguyễn Thùy30 Dũ-ng 01 2005 THPT Việt Yên số 2
970 001618 Vi Thị L'ựng 20 02 2005 PT DTNT tỉnh
148 000255 Hổ Thi Minh 16
Thu 10 2005 THPT Lục Ngạn số 3
735 001242 Nguyễn Thùy25
H'ưng 09 2005 THPT Lục Nam
85 000147 Chu Thị Thanh
19Hiền 09 2005 THPT Sơn Động số 2
817 001374 Đỗ Thùy Linh02 07 2005 THPT Lạng Giang số 2
33 000055 Triệu Tiến H-ơng
23 10 2005 PT DTNT Sơn Động
532 000923 Nguyễn Thị Xuân
08 H-ơng 12 2005 THPT Hiệp Hoà số 2
802 001350 Dũơng Công 28Lực 11 2005 THPT Lạng Giang số 2
98 000170 Định Thị Ngọc17Bích 11 2005 THPT Sơn Động số 1
75 000129 Lăng Thị ái Loan
05 04 2005 THPT Sơn Động số 2
51 000087 Nguyễn Thị Hoa
17 07 2005 THPT Sơn Động số 3
452 000783 Phạm Thị Linh
08 02 2005 THPT Lý ThE&ng Kiệt
931 001556 Bùi Thị Thu Hiền
13 02 2005 THPT Tứ Sơn
376 000653 Đỗ Duy Thắng
13 03 2005 THPT Hiệp Hòa Số 5
787 001326 Nguyễn Lũơng
05Nguyên 01 2005 THPT Lạng Giang số 1
510 000884 Hoàng Thị Nhũ
04 Quỳnh 07 2005 THPT Việt Yên Số 1
421 000729 Nguyễn Thành27Vinh 10 2005 TH,THcS,THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
498 000862 Nguyễn Thị Huyền
10 Chi 02 2005 THPT Hiệp Hòa Số 5
733 001240 Vũ Bảo Duy 26 09 2005 THPT Nguyên Hổng
472 000818 Thân Thị Nhũ1 Quỳnh 04 2005 THPT Việt Yên số 2
541 000938 Nguyễn Thùy10
Linh 07 2005 THPT Việt Yên Số 1
643 001096 Nguyễn Thị Thu
04 Huyền 6 2005 THPT Giáp Hải

399 000692 Lê Thanh Hải27 07 2005 THPT Thân Nhân Trung


748 001264 Đỗ Lê Hổng Hà
28 12 2005 THPT Nguyên Hổng

389 000676 Nguyễn Thị Trà


10 My 01 2005 THPT Thân Nhân Trung
194 000326 Nguyễn Lê Hoài
10 Th-ơng 11 2005 THPT Hoàng Hoa Thám
432 000748 Bùi Tiến Thọ25 06 2005 TH,THcS,THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
136 000235 Hà Văn Hổng24Ngọc 11 2005 THPT Lục Ngạn số 5
243 000420 Đổng Khánh 28
Quỳnh 11 2005 THPT Hoàng Hoa Thám
94 000163 Bùi Phũơng Diễm
26 10 2005 THPT Lục Ngạn số 5

Trong danh sách có 1152 thí sinh


Tự luận/
Huyện Môn thi Điểm thi TH máy Tổng Ghi chú
tính

Tân Yên GDCD 13.65 5.25 18.9


Yên Thế GDCD 13.3 5.35 18.65
Hiệp Hòa GDCD 12.6 5.7 18.3
Hiệp Hòa GDCD 12.95 5.35 18.3
Lục Ngạn GDCD 12.6 5.65 18.25
Yên Thế GDCD 13.3 4.85 18.15
Tân Yên GDCD 12.6 5.5 18.1
Hiệp Hòa GDCD 12.6 5.5 18.1
Bắc Giang GDCD 12.6 5.45 18.05
Yên Thế GDCD 12.95 5.05 18

Hiệp Hòa GDCD 12.95 5.05 18

Hiệp Hòa GDCD 12.6 5.4 18


Bắc Giang GDCD 12.6 5.25 17.85
Yên Thế GDCD 12.95 4.85 17.8
Lục Nam GDCD 12.6 5.2 17.8
Bắc Giang GDCD 12.25 5.45 17.7
Yên Dũng GDCD 12.95 4.75 17.7
Lục Nam GDCD 12.6 5 17.6

Hiệp Hòa GDCD 12.95 4.55 17.5


Tân Yên GDCD 12.95 4.35 17.3
Lạng Giang GDCD 11.9 5.35 17.25
Lục Ngạn GDCD 11.55 5.65 17.2
Yên Dũng GDCD 12.25 4.95 17.2
Yên Thế GDCD 12.6 4.45 17.05
Tân Yên GDCD 11.9 5.1 17
Lục Nam GDCD 11.9 5.1 17
Bắc Giang GDCD 11.9 5 16.9
Lục Ngạn GDCD 12.25 4.6 16.85
Yên Thế GDCD 12.6 4.25 16.85
Tân Yên GDCD 11.9 4.95 16.85
Yên Thế GDCD 12.95 3.85 16.8
Hiệp Hòa GDCD 11.9 4.9 16.8
Lạng Giang GDCD 11.55 5.25 16.8
Sơn Động GDCD 11.9 4.85 16.75
Lục Ngạn GDCD 11.55 5.2 16.75
Yên Dũng GDCD 11.9 4.85 16.75
Yên Dũng GDCD 12.25 4.5 16.75
Lục Nam GDCD 12.25 4.45 16.7
Lạng Giang GDCD 11.9 4.8 16.7
Hiệp Hòa GDCD 11.2 5.35 16.55
Lục Nam GDCD 11.9 4.55 16.45
Yên Dung GDCD 11.55 4.9 16.45
Lạng Giang GDCD 12.25 4.15 16.4
Lạng Giang GDCD 12.6 3.8 16.4
Yên Dũng GDCD 11.9 4.45 16.35
Yên Dũng GDCD 12.25 4.08 16.33
Tân Yên GDCD 11.2 5.05 16.25
Sưn Động GDCD 11.55 4.65 16.2
Tân Yên GDCD 11.55 4.65 16.2
Việt Yên GDCD 11.55 4.65 16.2
Lục Nam GDCD 11.2 4.95 16.15
Lục Nam GDCD 11.2 4.95 16.15
Lục Ngạn GDCD 11.55 4.5 16.05
Bắc Giang GDCD 11.55 4.5 16.05
Hiệp Hòa GDCD 11.55 4.4 15.95
Bắc Giang GDCD 11.55 4.3 15.85
Lục Ngạn GDCD 10.85 4.9 15.75
Lục Nam GDCD 11.9 3.8 15.7
Yên Dũng GDCD 11.2 4.4 15.6
Bắc Giang GDCD 12.6 3 15.6
Lục Ngạn GDCD 11.55 4 15.55
Lục Ngạn GDCD 11.2 4.3 15.5
Yên Thế GDCD 11.2 4.1 15.3
Bắc Giang GDCD 11.2 4.1 15.3
Tân Yên GDCD 10.85 4.4 15.25
Lục Ngạn GDCD 10.5 4.7 15.2
Bắc Giang GDCD 10.85 4.35 15.2
Tân Yên GDCD 10.5 4.65 15.15
Yên Thế GDCD 11.9 3.25 15.15
Việt Yên GDCD 12.25 2.9 15.15
Lục Ngạn GDCD 10.85 4.25 15.1
Việt Yên GDCD 11.9 3.2 15.1
Lục Nam GDCD 10.85 4.25 15.1
Lục Ngạn GDCD 10.85 4.2 15.05
Hiệp Hòa GDCD 10.15 4.9 15.05
Bắc Giang GDCD 11.2 3.85 15.05
Bắc Giang GDCD 11.55 3.5 15.05
Sơn Động GDCD 11.55 3.4 14.95
Bắc Giang GDCD 11.55 3.35 14.9
Sơn Động GDCD 11.9 2.95 14.85
Bắc Giang GDCD 10.5 4.35 14.85
Sưn Động GDCD 10.85 3.95 14.8
Yên Dũng GDCD 11.2 3.6 14.8
Lục Nam GDCD 11.2 3.6 14.8
Lạng Giang GDCD 10.85 3.95 14.8
Lục Ngạn GDCD 10.15 4.5 14.65
Hiệp Hòa GDCD 10.15 4.5 14.65
Lục Ngạn GDCD 9.8 4.75 14.55
Việt Yên GDCD 10.5 4.05 14.55
Bắc Giang GDCD 10.5 4.05 14.55
Lục Ngạn GDCD 10.85 3.65 14.5
Lục Nam GDCD 10.5 4 14.5
Sơn Động GDCD 10.85 3.55 14.4
Lạng Giang GDCD 10.85 3.5 14.35
Sơn Động GDCD 10.85 3.3 14.15
Hiệp Hòa GDCD 9.8 4.35 14.15
Lạng Giang GDCD 10.85 3.25 14.1
Sơn Động GDCD 9.45 4.6 14.05
Sơn Động GDCD 10.15 3.8 13.95
Sơn Động GDCD 11.55 2.35 13.9
Việt Yên GDCD 10.15 3.5 13.65
Lục Nam GDCD 10.15 3.45 13.6
Hiệp Hòa GDCD 10.5 3 13.5
Lạng Giang GDCD 10.5 2.9 13.4
Việt Yên GDCD 9.8 3.2 13
Việt Yên GDCD 10.5 2.25 12.75
Hiệp Hòa GDCD 9.45 3 12.45
Bắc Giang GDCD 9.45 2.3 11.75
Việt Yên GDCD 9.8 1.9 11.7
Việt Yên GDCD 8.4 3.25 11.65
Bắc Giang GDCD 9.1 2.4 11.5

Việt Yên GDCD 9.45 1.9 11.35


Bắc Giang GDCD 9.45 1.5 10.95

Việt Yên GDCD 9.1 1.55 10.65


Tân Yên GDCD 9.45 0.95 10.4
Việt Yên GDCD 8.4 1.75 10.15
Lục Ngạn GDCD 8.4 1.65 10.05
Tân Yên GDCD 8.75 1.25 10
Lục Ngạn GDCD 7.7 1.45 9.15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tháng Nam Trường Huyện

216 000368 Nguyễn Công01


Hiếu 06 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
1010 001680 Nguyễn Thị Minh
22 Thũ 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
286 000503 Lý Hổng Duyên
07 07 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
777 001310 Trần Đức Đạt1 10 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
990 001649 Nguyễn Tuấn4Dũưng 11 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
638 001088 Nguyễn Vũ Phong
30 09 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
941 001572 Ngụy Thị Kim28Ngân 12 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
623 001064 Nguyễn Phi Hùng
18 11 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
264 000460 Nguyễn Đức 17
H-ng 01 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
814 001370 Nguyễn Lê Nhật
09 Anh 05 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
375 000651 Phạm Anh Dũng
15 11 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
634 001082 Trần Khánh Linh
14 05 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
509 000882 Trần Văn Tài23 07 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
838 001408 Nguyễn Mạnh28Chiến 04 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
893 001495 Nguyễn Trung28Kiên 11 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
833 001400 Lê Minh Hiếu08 6 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
335 000591 Triệu Thị Hũưng
27 Thảo 02 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
878 001472 Quách Thị Thu
24H'ưng 7 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
980 001633 Hà Quang Quyền
31 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
502 000869 Hổ Quang Huy
04 01 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
995 001657 Nguyễn Mạnh05Thắng 11 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
902 001509 Hoàng Thị Thanh
12 Lam 05 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
494 000856 Nguyễn Quang
28Huy 07 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
259 000451 Nguyễn Vũ TrC&ng
14 Sơn 09 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
653 001112 Mai Thùy Trang
16 09 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
983 001637 Trần Ngọc Bích
18 8 2005 THPT Yên Dung số 2 Yên Dung
669 001137 Trịnh Minh Đức
29 12 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
965 001610 Nguyễn Thu Ph-ơng
14 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang

386 000670 Nguyễn Hải DCơng


26 11 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
868 001456 Trịnh Văn Hiệp
02 04 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
606 001037 Nguyễn Hoàng02Dũơng 08 2005 THPT Tứ Sơn Lục Nam
252 000437 Nguyễn Huy 07
Mạnh 08 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
926 001547 Bùi Văn Vinh20 05 2005 THPT Tứ Sơn Lục Nam
5 000008 Lý Minh Hiệp25 07 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
586 001004 Thái Khắc Toàn
08 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
82 000142 Lãnh Ngọc Khánh
02 09 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
295 000518 Trần Cẩm Tú29 06 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
792 001334 Trần Trọng Bảo
26 12 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
71 000122 Mai Xuân Vinh
04 05 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
480 000833 Nguyễn Thị Kim
15 Chi 08 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
848 001424 Nguyễn Tùng27D-ơng 03 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
943 001575 Thân Thiên Phong
24 06 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
455 000788 Phạm Duy Hiệu
02 05 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
273 000478 Hoàng Thị Minh
06 Lý 07 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
95 000165 Chu Minh Khũơng
24 03 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
810 001362 Nguyễn Ngọc19Diệp 10 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
746 001260 Nguyễn Thị Duyên
29 06 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
19 000030 Nguyễn Hổng25Hoan 01 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
322 000566 Giáp Thị Thanh
24 Loan 02 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
682 001158 Vũ Văn Tiến 31 05 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
731 001236 Nguyễn Thành
11Chung 03 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
922 001541 Tạ Quang Linh
20 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
728 001232 Mạc Hải Nam17 04 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
850 001427 Nguyễn Chí Khanh
19 04 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
905 001513 Ong Thế Việt01
Hòa 12 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng

409 000709 DCơng Tuấn 7Sơn 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
537 000931 Nguyễn Hoàng
11Anh 09 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
661 001124 Hoàng Thủy Nguyên
27 10 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
486 000842 Đổng Thị Mùa
22 12 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
897 001501 Nguyễn Văn Tuyển
15 08 2005 THPT Ph' ưng Sưn Lục Nam
649 001106 Nguyễn Đức 12
Thái 12 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
711 001205 Lê Thế Tính 07 04 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng

392 000680 VCơng Văn Trọng


17 11 2005 THPT Lý Th ồng Kiệt Việt Yên
870 001458 Dưng Việt Hoàng
22 05 2005 THPT Ph' ưng Sưn Lục Nam
109 000190 Nguyễn Thị Hũơng
21 Trà 09 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
448 000775 Tạ Văn Minh30 01 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
743 001256 Vũ Thị Thu Thủy
04 07 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
25 000042 Nguyễn Công21 Minh 10 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
590 001011 Tr'ưng Thị Giang
08 02 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam

405 000702 Lê Đình Mạnh27 06 2005 THPT Lý Th ồng Kiệt Việt Yên
601 001028 Phạm Huy Hoàng
13 10 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
250 000434 Nguyễn Ngọc07Hân 07 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
1013 001684 Nguyễn Tiến 15
Sang 12 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
939 001568 NguyÔn Việt13Dũng 07 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
756 001277 Nguyễn Thành22Nam 10 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
528 000917 §ỗ Xuân Tiền05 03 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
192 000322 Nguyễn Văn Kiên
03 01 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
863 001448 Giáp Thị Minh
01ánh 05 2005 THPT Pli' ưng Sưn Lục Nam
304 000535 Nguyễn Thị Thùy
22 Linh 6 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
709 001202 Thân Đức Cảnh
30 09 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
377 000654 Hoàng Hổng 23
Diệp 11 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
135 000234 Ngô Quang Mạnh
02 11 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
696 001181 Bùi Đăng Minh
10 09 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
468 000811 Bùi Anh Quyên
11 08 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
59 000100 Nông Thị Quỳnh
07 Nhi 04 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
542 000940 §ặng Quang Hòa
6 6 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
204 000345 Nguyễn Thị Tú
29 Anh 12 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
799 001346 Nguyễn Thanh
24Thuận 06 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
290 000510 Nguyễn Ngọc24
ánh 08 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
30 000050 Vi Đức Dũng28 01 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn
763 001288 Nông Quốc Đạt
09 04 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
228 000391 Vũ Thị Thùy 09
Dung 10 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
125 000217 Hoàng Đình Hào
17 11 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
48 000081 Ngọc Quang Huy
23 03 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động

414 000717 Hoàng Thị Kim


02 Anh 02 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
784 001322 Hoàng Anh Phong
23 12 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
61 000104 Ngọc Xuân Lục
24 01 2005 PT DTNT Sơn Động Sơn Động
38 000065 Hoàng Đình Luân
14 08 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
43 000073 Tô Đức Ph-ơng
10 01 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn
616 001052 Trần Thu Trang
6 05 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
149 000257 Nông Thi Chúc
28 01 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
769 001298 Trần Nguyễn 24
Hàn Lâm 07 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
428 000741 Nguyễn Văn Trọng
29 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
12 000020 Hà Văn Vĩ 17 01 2005 THPT Sơn Động số 2 Sơn Động

Trong danh sách có 1152 thí sinh


Tự luận/
Môn thi Điểm thi TH máy Tổng Ghi chú
tính

Hóa học 13.3 5.125 18.425


Hóa học 13.65 4.75 18.4
Hóa học 12.6 5.625 18.225
Hóa học 13.65 4.375 18.025
Hóa học 12.95 5 17.95
Hóa học 13.3 4.625 17.925
Hóa học 13.65 4.25 17.9
Hóa học 12.6 5.125 17.725
Hóa học 12.95 4.75 17.7
Hóa học 13.65 3.75 17.4
Hóa học 13.3 4 17.3
Hóa học 13.3 4 17.3
Hóa học 13.65 3.625 17.275
Hóa học 12.6 4.625 17.225
Hóa học 13.65 3.25 16.9
Hóa học 12.95 3.875 16.825
Hóa học 11.55 5.125 16.675
Hóa học 12.95 3.625 16.575
Hóa học 12.6 3.875 16.475
Hóa học 12.95 3.5 16.45
Hóa học 12.6 3.675 16.275
Hóa học 12.25 3.75 16
Hóa học 11.9 4 15.9
Hóa học 11.2 4.5 15.7
Hóa học 11.9 3.625 15.525
Hóa học 11.9 3.375 15.275
Hóa học 13.3 1.875 15.175
Hóa học 11.55 3.625 15.175

Hóa học 11.9 3.25 15.15


Hóa học 11.55 3.5 15.05
Hóa học 12.6 2.375 14.975
Hóa học 11.55 3.375 14.925
Hóa học 12.25 2.625 14.875
Hóa học 11.55 3.25 14.8
Hóa học 11.2 3.5 14.7
Hóa học 12.6 2 14.6
Hóa học 11.55 2.875 14.425
Hóa học 10.15 4.25 14.4
Hóa học 11.55 2.75 14.3
Hóa học 11.2 3 14.2
Hóa học 11.55 2.625 14.175
Hóa học 10.85 3.25 14.1
Hóa học 11.55 2.5 14.05
Hóa học 10.15 3.875 14.025
Hóa học 11.2 2.75 13.95
Hóa học 11.2 2.75 13.95
Hóa học 10.5 3.375 13.875
Hóa học 10.85 3 13.85
Hóa học 10.15 3.625 13.775
Hóa học 12.25 1.5 13.75
Hóa học 10.15 3.5 13.65
Hóa học 10.15 3.5 13.65
Hóa học 10.15 3.375 13.525
Hóa học 10.15 3.375 13.525
Hóa học 10.15 3.375 13.525

Hóa học 10.5 3 13.5


Hóa học 10.85 2.625 13.475
Hóa học 10.15 3.25 13.4
Hóa học 10.15 3.125 13.275
Hóa học 10.15 2.75 12.9
Hóa học 10.85 1.875 12.725
Hóa học 9.45 2.875 12.325

Hóa học 9.8 2.5 12.3


Hóa học 10.5 1.75 12.25
Hóa học 9.1 3.125 12.225
Hóa học 9.45 2.375 11.825
Hóa học 8.75 3 11.75
Hóa học 9.45 2.25 11.7
Hóa học 9.8 1.875 11.675

Hóa học 9.1 2.5 11.6


Hóa học 9.45 1.875 11.325
Hóa học 9.1 2.125 11.225
Hóa học 9.1 1.875 10.975
Hóa học 8.4 2.5 10.9
Hóa học 8.4 2.375 10.775
Hóa học 9.45 1.25 10.7
Hóa học 9.1 1.25 10.35
Hóa học 8.4 1.875 10.275
Hóa học 7.35 2.875 10.225
Hóa học 8.4 1.625 10.025
Hóa học 8.4 1.5 9.9
Hóa học 8.05 1.75 9.8
Hóa học 7.7 2 9.7
Hóa học 7.35 2 9.35
Hóa học 7.7 1.625 9.325
Hóa học 7.7 1.25 8.95
Hóa học 8.05 0.875 8.925
Hóa học 8.4 0.375 8.775
Hóa học 7.7 1 8.7
Hóa học 8.4 0.25 8.65
Hóa học 7.7 0.75 8.45
Hóa học 7.7 0.375 8.075
Hóa học 6.3 1.75 8.05
Hóa học 7.35 0.5 7.85

Hóa học 6.3 1.375 7.675


Hóa học 5.6 1.75 7.35
Hóa học 6.65 0.625 7.275
Hóa học 6.65 0.5 7.15
Hóa học 6.65 0.5 7.15
Hóa học 6.3 0.5 6.8
Hóa học 6.3 0.25 6.55
Hóa học 5.25 1 6.25
Hóa học 4.55 0 4.55
Hóa học 4.2 0.25 4.45
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tháng Nam Trường Huyện

652 001110 Hoàng Nhũ Thịnh


13 10 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
993 001654 Hà Thuỳ Linh15 11 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
641 001092 Trần Văn Còng
31 01 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
207 000351 Nguyễn Đình07TC&ng 08 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
856 001436 Nguyễn Thị My
2 3 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
693 001176 Đặng Thanh Huyền
05 04 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
622 001062 Nguyễn Quang14Duy 09 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang

390 000677 Ngọ Thanh Trà


24 5 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
744 001257 Trần Minh Hoàn
03 09 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
637 001086 Đỗ Thùy Trang
18 09 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
449 000777 Nguyễn Thị Hoài
26 07 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
663 001128 Lý Thị Thúy 09
Liên 02 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
706 001196 Nguyễn Thị Thuỳ
12 Linh 10 2005 THPT Ngô S1 Liên Bắc Giang
17 000027 Sổ Ngọc Lan22 05 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
150 000258 Hổ Thi Hổng12Nhung 11 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
121 000211 Nguyễn Thị Huyên
11 11 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
380 000659 Nguyễn Thùy25Linh 05 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
309 000543 Lý Thị Nhã 09 02 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
504 000873 Nguyễn Thị Hoài
18 Thu 09 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
1008 001677 Nguyễn Nhũ 6Phưng 10 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
520 000902 Trần Thị Thùy
15Dung 11 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
3 000004 Lã Thị Hà 07 10 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
143 000246 Lê Ngọc Trà 15 10 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
871 001460 V'ưng Khánh11Linh 06 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
951 001588 Nguyễn Hoàng26Nguyên 12 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
491 000851 Hà Lan HEbng05 03 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
44 000074 Trần Thị Thu09
Huyền 06 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
803 001352 Lu Đức Trình10 04 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
219 000374 Thân Thị Phhbng
16 Thảo 12 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
231 000397 Phạm Vũ Tấn15Dũng 09 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
258 000449 Vũ Thị Lệ Hằng
28 03 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
267 000466 Trần Thị Thanh
29 Nhàn 08 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
533 000925 Tạ Thị H-ơng25 6 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
886 001484 Nguyễn Thị Ngọc
08 Lan 08 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
978 001630 Hoàng Xuân Cưng
6 2 2005 THPT Yên Dung số 2 Yên Dung
195 000328 Hoàng Hà Châu
01 11 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên

397 000689 Nguyễn Thị Thơm


15 04 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
724 001226 Ninh Thị Khánh
14 Linh 05 2005 THPT Ngô S1 Liên Bắc Giang
246 000426 Vũ Triệu Anh18 11 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
255 000443 Đặng Thị Hân14 09 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
198 000333 Mã Huyền Lê15 02 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
378 000656 Nguyễn Khánh
05Linh 09 2005 THPT Lý Th ưng Kiệt Việt Yên
678 001152 Phan Thị Phũơng
14 Anh 10 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
139 000240 Dũưng H'ưng07
Diu 05 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
467 000810 Nguyễn Danh16
Đại 05 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
953 001591 Ong Thế Phú12 09 2005 THPT Yên Dung số 3 Yên Dung
481 000834 Nguyễn Huy 22
Thế Lâm 07 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
962 001605 Nguyễn Thị Hoài
23 07 2005 THPT Yên Dung số 3 Yên Dung
435 000753 Vũ Thanh Xuân
08 10 2005 THPT Hiệp Hòa Số 5 Hiệp Hòa
740 001251 Bùi Thị Ngọc5Anh 08 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
837 001406 Đỗ Thị Hổng07 10 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
816 001373 Hoàng Hiền Thanh
10 01 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
708 001200 Nguyễn Mỹ Duyên
22 12 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
934 001561 NguyÔn Thị Lan
17 Anh 10 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng

400 000694 Nguyễn Thị Hòa


26 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
543 000942 Nguyễn Thị ánh
6 Minh 04 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
811 001364 Hà Thị Thu Trang
14 05 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
454 000787 Nguyễn Thị Thanh
18 Bình 05 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
507 000879 Dũơng Hải Yến
26 02 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
908 001518 Th©n Văn Đức08 Hiếu 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
915 001529 Th©n Trần Linh
09 Giang 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
795 001338 Nguyễn Thị Thùy
28 Ninh 12 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
104 000181 Lũơng Thị Bích
14 Phhbng 03 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
116 000203 Trần Thu Phũơng
05 06 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
298 000524 Phạm Trung Thái
25 01 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
929 001552 Giáp Trần Thu
26Hiền 12 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
890 001490 Nguyễn Thị Hiền
10 11 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
233 000401 Dưng Trung Nguyên
09 02 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế

418 000724 Vũ Hổng Dinh


02 02 2005 THPT Hiệp Hòa Số 5 Hiệp Hòa
74 000127 Nguyễn Thị Hổng
22 Nhung 10 2005 THPT Sơn Động số 2 Sơn Động
919 001536 NguyÔn Thị Thắm
07 03 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
69 000119 Hoàng Xuân TrC&ng
01 09 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
608 001040 Nguyễn Thị Phũơng
08 Thảo 08 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
495 000857 Nguyễn Thị Hảo
26 02 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
781 001316 Hoàng Thuỳ Trang
16 9 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
1002 001667 Ly Thị Thu Hà
29 06 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
92 000161 Lý Thị Hổng 21
Loan 12 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
327 000575 Trần Thị Thu23
Hà 09 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
911 001522 Lê Bích HE&ng
13 03 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
THPT Lý Th ồng Kiệt

393 000682 Nguyễn Thị Thanh


03 Huyền 11 2005 Việt Yên
778 001312 Hoàng Thu Phũơng
1 8 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
129 000223 Vi Văn Kiên 05 01 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
841 001412 Nguyễn Thị Thanh
24 Nga 10 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
988 001645 Hứa Thị Giang
23 10 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
460 000796 Ngô Thùy DEbng
04 06 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
957 001597 Trần Việt Hoàn
05 01 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
118 000207 Nguyễn Hải Dũơng
18 03 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
732 001238 Đổng Thị Huyền
28 10 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
476 000825 Nguyễn Thị Thanh
14 Tâm 09 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
66 000114 Trần Xuân Cao
21 09 2005 THPT Sơn Động số 3 Sơn Động
770 001299 Đỗ Thị Hiền 27 11 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
867 001454 Lê Mỹ Duyên14 03 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
518 000898 Nguyễn Thị Ngọc
25 Anh 07 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
593 001016 Lê Thị Yến 17 11 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
96 000166 Vũ Minh Tiến07 02 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
882 001478 Hà Ngọc Trâm22 09 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
90 000157 Lục Thị Dung27 06 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn
826 001388 Nguyễn Thị Thanh
11 Thũ 04 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
288 000506 Nguyễn Thị Ngân
03 Hà 05 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
271 000474 Đặng Đình Hiếu
22 02 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
785 001323 Đỗ Thị Nhũ 22 03 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
60 000102 Chu Thị Ngọc27ánh 10 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn
754 001274 Nguyễn Ngọc9ánh 7 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
762 001286 Nguyễn Thọ Minh
1 11 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
314 000552 Dưng Ngọc Bích
24 05 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
332 000585 Ngô Xuân Huy22 09 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
427 000740 Nguyễn Văn Hà
14 12 2004 THPT Thân Nhân Trung Việt Yên
52 000089 Trịnh Thuý Thu
30 10 2005 PT DTNT Sơn Động Sơn Động
852 001430 Nguyễn Thị Ph-ơng
05 Anh 01 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
972 001621 Lục Văn Nghiên
14 03 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
40 000069 Thân Thị Nhàn
10 04 2005 THPT Sơn Động số 3 Sơn Động
691 001172 Trịnh Thị Mai21Giang 10 2004 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang
240 000414 Nguyễn Hải Nhi
07 11 2005 THPT Hoàng Hoa Thám Tân Yên
685 001163 Nguyễn Triệu01Hoàng Sơn 01 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang
320 000562 Đào Minh Thuận
10 12 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
276 000483 Nguyễn Thị Trúc
20 Mai 07 2005 THPT Hoàng Hoa Thám Tân Yên
31 000051 Nguyễn Đức 03
Hổng 06 2005 THPT Lục Ngạn số 5 Lục Ngạn

413 000716 Nguyễn Ngọc27


Quân 05 2005 TH,THCS,THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Việt Yên
440 000763 Nguyễn Thị Châm
07 05 2005 THPT Thân Nhân Trung Việt Yên
155 000266 Nguyễn Ngọc17
Hiếu 10 2005 THPT Lục Ngạn số 5 Lục Ngạn

407 000705 Nguyễn Văn Đũợc


09 09 2005 TH,THCS,THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Việt Yên

Trong danh sách có 1152 thí sinh


Tự luận/
Môn thi Điểm thi TH máy Tổng Ghi chú
tính

Lịch sử 14 4.65 18.65


Lịch sử 14 4.65 18.65
Lịch sử 14 4.25 18.25
Lịch sử 14 4.15 18.15
Lịch sử 13.3 4.8 18.1
Lịch sử 13.3 4.75 18.05
Lịch sử 14 4 18

Lịch sử 14 3.9 17.9


Lịch sử 12.95 4.85 17.8
Lịch sử 13.3 4.4 17.7
Lịch sử 12.6 5.05 17.65
Lịch sử 13.3 4.35 17.65
Lịch sử 12.6 5 17.6
Lịch sử 13.3 4.25 17.55
Lich sử 13.3 4.25 17.55
Lịch sử 12.95 4.45 17.4
Lịch sử 13.65 3.75 17.4
Lịch sử 12.95 4.4 17.35
Lịch sử 12.6 4.75 17.35
Lịch sử 13.3 4 17.3
Lịch sử 12.6 4.65 17.25
Lịch sử 12.95 4.25 17.2
Lich sử 12.95 4.25 17.2
Lịch sử 13.3 3.9 17.2
Lịch sử 12.95 4.25 17.2
Lịch sử 12.95 4.2 17.15
Lịch sử 13.3 3.75 17.05
Lịch sử 13.3 3.75 17.05
Lịch sử 12.95 4 16.95
Lịch sử 12.95 4 16.95
Lịch sử 12.95 4 16.95
Lịch sử 12.95 4 16.95
Lịch sử 12.95 4 16.95
Lịch sử 12.95 4 16.95
Lịch sử 12.95 4 16.95
Lịch sử 12.6 4.25 16.85

Lịch sử 13.3 3.5 16.8


Lịch sử 12.6 4.15 16.75
Lịch sử 12.95 3.75 16.7
Lịch sử 12.95 3.75 16.7
Lịch sử 12.6 4 16.6
Lịch sử 12.6 4 16.6
Lịch sử 12.6 4 16.6
Lich sử 12.25 4.3 16.55
Lịch sử 12.25 4.25 16.5
Lịch sử 12.25 4.1 16.35
Lịch sử 11.55 4.75 16.3
Lịch sử 12.25 4 16.25
Lịch sử 11.9 4.25 16.15
Lịch sử 12.25 3.9 16.15
Lịch sử 12.6 3.5 16.1
Lịch sử 13.3 2.75 16.05
Lịch sử 12.25 3.75 16
Lịch sử 12.25 3.75 16

Lịch sử 12.95 3 15.95


Lịch sử 11.9 4.05 15.95
Lịch sử 12.95 3 15.95
Lịch sử 12.25 3.65 15.9
Lịch sử 11.9 4 15.9
Lịch sử 12.6 3.25 15.85
Lịch sử 12.6 3.25 15.85
Lịch sử 11.9 3.9 15.8
Lịch sử 12.25 3.5 15.75
Lịch sử 12.25 3.5 15.75
Lịch sử 12.25 3.5 15.75
Lịch sử 11.9 3.85 15.75
Lịch sử 11.55 4.15 15.7
Lịch sử 11.9 3.75 15.65

Lịch sử 12.95 2.65 15.6


Lịch sử 12.25 3.25 15.5
Lịch sử 12.25 3 15.25
Lịch sử 11.9 3.25 15.15
Lịch sử 11.9 3.25 15.15
Lịch sử 11.55 3.5 15.05
Lịch sử 11.55 3.5 15.05
Lịch sử 11.55 3.5 15.05
Lịch sử 12.25 2.75 15
Lịch sử 10.85 4.15 15
Lịch sử 12.25 2.75 15

Lịch sử 10.85 4 14.85


Lịch sử 11.55 3.25 14.8
Lich sử 12.25 2.5 14.75
Lịch sử 11.9 2.85 14.75
Lịch sử 11.2 3.5 14.7
Lịch sử 11.9 2.75 14.65
Lịch sử 11.9 2.75 14.65
Lịch sử 10.85 3.65 14.5
Lịch sử 11.2 3.25 14.45
Lịch sử 10.85 3.5 14.35
Lịch sử 11.9 2.4 14.3
Lịch sử 11.55 2.75 14.3
Lịch sử 10.5 3.75 14.25
Lịch sử 11.55 2.65 14.2
Lịch sử 11.2 3 14.2
Lịch sử 10.5 3.65 14.15
Lịch sử 11.55 2.5 14.05
Lịch sử 10.5 3.5 14
Lịch sử 10.5 3.5 14
Lịch sử 10.5 3.4 13.9
Lịch sử 10.85 3 13.85
Lịch sử 10.85 3 13.85
Lịch sử 11.55 2.25 13.8
Lịch sử 11.2 2.5 13.7
Lịch sử 11.9 1.75 13.65
Lịch sử 10.85 2.75 13.6
Lịch sử 11.2 2.25 13.45
Lịch sử 11.2 1.75 12.95
Lịch sử 8.75 4 12.75
Lịch sử 9.45 3.3 12.75
Lịch sử 10.5 2.25 12.75
Lịch sử 10.5 2.15 12.65
Lịch sử 10.15 1.75 11.9
Lịch sử 9.1 2.75 11.85
Lịch sử 9.1 2 11.1
Lịch sử 9.45 1.5 10.95
Lịch sử 8.75 2 10.75
Lịch sử 8.4 2.25 10.65

Lịch sử 6.65 1.75 8.4


Lịch sử 6.65 1.75 8.4
Lich sử 7.35 1 8.35

Lịch sử 7.35 1 8.35


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tháng Nam Trường Huyện

982 001636 Phạm Hoàng 18Khánh Linh 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
1011 001681 1,'ư’ng Thị Sen
15 03 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
325 000572 Mai Thị HEbng28 Giang 06 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
936 001564 Th©n Phan Khánh
28 Huyền 11 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
592 001014 Phạm Thị Lan24Anh 12 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
813 001368 Ngô Thị Hoa26 10 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
272 000476 Nguyễn Thị Hà
27 Giang 07 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế

382 000663 Nguyễn Ngọc14Minh Th- 11 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
783 001320 Mai Thị Ngọc26Tâm 12 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
947 001582 Nguyễn Khánh
2 Linh 10 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
18 000028 Nguyễn Thị Thu
24 09 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
237 000409 Mã Thị Ngân24 07 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
283 000497 Trần Thu Huyền
03 03 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
659 001121 Đào Thị Phũơng
22 Anh 09 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
721 001220 Nguyễn Ngọc13
Nhũ ý 11 2005 THPT Ngô S1 Liên Bắc Giang
747 001262 Trần Thị Hà Linh
14 09 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
757 001278 Bùi Thu Hà 20 09 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
876 001469 Hà Minh Phhbng
26 2 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
900 001506 L-ơng Mai Hoa
21 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
46 000077 Lại Thái Hà 15 01 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
210 000356 Nguyễn Quỳnh24 Anh 05 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế

415 000719 Phùng Thị Thu


16Hiền 03 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
538 000933 §ặng Huyền Trang
24 06 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
594 001017 Nguyễn Ph'ưng
20 Thảo 07 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
646 001100 Nguyễn Thị Thu
03 Trà 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
759 001281 Nguyễn Thanh11Huyền 04 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
768 001296 Hoàng Triệu Linh
15 08 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
291 000512 Trần Thị Mai29
Ph-ơng 08 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
312 000549 Bạch Thu Hậu08 06 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế

395 000686 Ngô Thị Trang


30 08 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
689 001168 Hoàng Thị Bích
17 Hậu 10 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
798 001344 Cao Thị Thanh
30Trà 05 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
65 000112 Nguyễn Thị Thùy
09 Linh 01 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
238 000411 Lê Ngọc Uyên
11 07 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
607 001038 Vũ Thị Phũơng
23 Anh 11 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
667 001134 Hà Thị ánh Tuyết
07 11 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
672 001142 Nguyễn Thị Phũơng
23 Nga 07 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
83 000143 Cao Thị Bảo 19
Thắm 09 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn
223 000382 Trần Thị Hoài25Th'ưng 03 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
280 000491 Lê Thị Thùy 22 12 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
697 001182 Nguyễn Thị Yến
14 Nhi 01 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
804 001353 Vy Thị Thảo 13 11 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
831 001397 Trần Thị ánh 09
Nguyệt 04 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
34 000057 Hoàng Diệp Anh
16 04 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
159 000273 Lăng Yến Nhi21 08 2005 PT DTNT Sưn Động Sưn Động
323 000568 Thân Thị Ngọc
16Anh 12 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
330 000581 Trũưng Thị Thu
26 Hũưng 11 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên

402 000697 Nguyễn Thanh


04Vân 05 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên

406 000703 Nguyễn Thị Dung


05 03 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
609 001041 Nguyễn Thị Hoài
11 Thu 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
624 001065 Chu Thị Thu 23
Thúy 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
723 001224 Nguyễn Thị Thanh
20 Thảo 12 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
736 001244 Nguyễn Thị Thanh
13 Huyền 04 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
949 001585 Trần Thị Thảo21Vân 05 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
975 001626 Nguyễn Thị Thúy
07 Nga 10 2005 THPT Tứ Sơn Lục Nam
997 001660 Trịnh Thị Thu1 6 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
151 000260 Lãnh Thi Thanh
13 Mến 02 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
438 000759 Phạm Thị Phhbng
17 Anh 08 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
899 001504 Trần Nam Ph-ơng
20 07 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
932 001558 Ngô Ngọc Anh01 09 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
20 000032 Đào Thanh Loan
26 05 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
834 001401 Vi Thị Hải Yến
04 10 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
879 001473 Nguyễn Gia Bảo
19 12 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
925 001545 Chu Hiểu Tuyết
27 7 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
966 001611 Nguyễn Thị Ngọc
19 Linh 2 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
996 001658 Hoàng Lan Phũưng
01 06 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
137 000237 Hổ Thi ánh 11 08 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
487 000844 Ngô Thị Thu 13
Hà 5 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
819 001377 Hà Thị Thuận29 07 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
849 001425 Hà Thị Lan Anh
13 12 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
56 000096 Nguyễn Thị Huyền
06 Trang 11 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
122 000212 Trần Thị Trà 11
Mi 10 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
434 000752 Nguyễn Thị Lý9 09 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
441 000764 Trần Mai HEbng
21 03 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
456 000790 An Thị Thu 19 02 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
657 001118 Trịnh Ngọc ánh
6 05 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
846 001421 L-ơng Thị Yến31 08 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
923 001542 NguyÔn Thị Huyền
06 11 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
78 000135 Ngô Thị Huyền10 Dịu 04 2005 THPT Sơn Động số 2 Sơn Động
126 000218 Bàn Thi Hoa 24 11 2005 THPT Sưn Động số 3 Sưn Động
1007 001675 Nịnh Thị Mai23
Linh 6 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
117 000205 Hà Thị Dung12 01 2005 THPT Sơn Động số 3 Sơn Động
225 000386 Giáp Thị Phhbng
02 Trang 10 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
446 000772 Nguyễn Thị HEbng
20 Lê 6 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
511 000885 Nguyễn Thị Hoa
6 7 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
521 000904 Nguyễn Thị Nga
30 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
684 001161 Nguyễn Thị Tâm
13 02 2003 THPT Giáp Hải Bắc Giang
864 001449 Đỗ Ngọc Anh12 11 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
202 000341 Nông Thị Lành
15 10 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
253 000439 Trần Thị Kim31
Luyến 08 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
499 000864 Nguyễn Mai Phũ-ng
8 3 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
807 001358 Nguyễn Trần 23
Thảo Phũơng02 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
894 001496 Nguyễn Thị Hằng
06 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
9 000015 Nguyễn Thùy01Trang 05 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
99 000172 Đào Thị Phũơng
18 Mai 11 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
208 000353 Vi Thị Hổng 15
Loan 08 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
302 000531 Chu Khánh Ly03 03 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
473 000820 Chu Thị ánh 22 10 2005 THPT Lý Thũêng Kiệt Việt Yên
477 000827 Hoàng Thị Thanh
28 Thảo 12 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
534 000926 L-ơng Thị Anh
08 06 2005 THPT Lý Th ưng Kiệt Việt Yên
631 001076 Vũ Thúy Tiên20 08 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
896 001499 Thân Thị Minh
25Ngọc 5 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
49 000083 Phạm Thị H-ơng
19 B'ời 10 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
70 000120 Ngô Thị Ph-ơng
05 08 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
105 000183 Nông Thị ánh20
Nguyệt 07 2005 THPT Sơn Động số 2 Sơn Động
108 000188 Trần Thị Huệ15 07 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
196 000330 Nguyễn Thị Mai
12 Linh 04 2005 THPT Hoàng Hoa Thám Tân Yên
299 000526 Quách Thị Ngọc
04 ánh 09 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
699 001185 L-ơng Thu Hà1 04 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
714 001209 Phạm Thu Hằng
08 09 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
145 000250 Nguyễn Thi Ngọc
15 Anh 10 2005 THPT Sưn Động số 3 Sưn Động
625 001067 Đặng Sơn Anh10 02 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
956 001596 Giáp Thị Yến24 05 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
244 000422 Mạc Thị Thanh
11 Mai 06 2005 THPT Hoàng Hoa Thám Tân Yên
789 001329 Phạm Lũơng 17
Khánh Huyền10 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang
86 000149 Phùn Thị Hũơng
04 01 2005 THPT Sơn Động số 2 Sơn Động
642 001094 Nguyễn Thị Ngọc
13 Thủy 08 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
6 000010 Vi Thị Hằng 15 05 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn
774 001305 Dũơng Thúy 15
Bình 11 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang
861 001445 Vũ Thị Trà Giang
09 11 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
463 000802 VEbng Thị Thanh
12 Tâm 06 2005 THPT Lý Thh&ng Kiệt Việt Yên

419 000725 Nguyễn Thị Chúc


04 07 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên

Trong danh sách có 1152 thí sinh


Tự luận/
Môn thi Điểm thi TH máy Tổng Ghi chú
tính

Ngữ văn 17.5 17.5


Ngữ văn 15.75 15.75
Ngữ văn 15.5 15.5
Ngữ văn 15.5 15.5
Ngữ văn 15.25 15.25
Ngữ văn 15.25 15.25
Ngữ văn 15 15

Ngữ văn 15 15
Ngữ văn 15 15
Ngữ văn 15 15
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.5 14.5
Ngữ văn 14.5 14.5

Ngữ văn 14.5 14.5


Ngữ văn 14.5 14.5
Ngữ văn 14.5 14.5
Ngữ văn 14.5 14.5
Ngữ văn 14.5 14.5
Ngữ văn 14.5 14.5
Ngữ văn 14.25 14.25
Ngữ văn 14.25 14.25

Ngữ văn 14.25 14.25


Ngữ văn 14.25 14.25
Ngữ văn 14.25 14.25
Ngữ văn 14 14
Ngữ văn 14 14
Ngữ văn 14 14
Ngữ văn 14 14
Ngữ văn 14 14
Ngữ văn 13.75 13.75
Ngữ văn 13.75 13.75
Ngữ văn 13.75 13.75
Ngữ văn 13.75 13.75
Ngữ văn 13.75 13.75
Ngữ văn 13.75 13.75
Ngữ văn 13.5 13.5
Ngữ văn 13.5 13.5
Ngữ văn 13.5 13.5
Ngữ văn 13.5 13.5

Ngữ văn 13.5 13.5

Ngữ văn 13.5 13.5


Ngữ văn 13.5 13.5
Ngữ văn 13.5 13.5
Ngữ văn 13.5 13.5
Ngữ văn 13.5 13.5
Ngữ văn 13.5 13.5
Ngữ văn 13.5 13.5
Ngữ văn 13.5 13.5
Ngữ văn 13.25 13.25
Ngữ văn 13.25 13.25
Ngữ văn 13.25 13.25
Ngữ văn 13.25 13.25
Ngữ văn 13 13
Ngữ văn 13 13
Ngữ văn 13 13
Ngữ văn 13 13
Ngữ văn 13 13
Ngữ văn 13 13
Ngữ văn 12.75 12.75
Ngữ văn 12.75 12.75
Ngữ văn 12.75 12.75
Ngữ văn 12.75 12.75
Ngữ văn 12.5 12.5
Ngữ văn 12.5 12.5
Ngữ văn 12.5 12.5
Ngữ văn 12.5 12.5
Ngữ văn 12.5 12.5
Ngữ văn 12.5 12.5
Ngữ văn 12.5 12.5
Ngữ văn 12.5 12.5
Ngữ văn 12.25 12.25
Ngữ văn 12.25 12.25
Ngữ văn 12.25 12.25
Ngữ văn 12 12
Ngữ văn 12 12
Ngữ văn 12 12
Ngữ văn 12 12
Ngữ văn 12 12
Ngữ văn 12 12
Ngữ văn 12 12
Ngữ văn 11.75 11.75
Ngữ văn 11.75 11.75
Ngữ văn 11.75 11.75
Ngữ văn 11.75 11.75
Ngữ văn 11.75 11.75
Ngữ văn 11.5 11.5
Ngữ văn 11.5 11.5
Ngữ văn 11.5 11.5
Ngữ văn 11.5 11.5
Ngữ văn 11.5 11.5
Ngữ văn 11.5 11.5
Ngữ văn 11.5 11.5
Ngữ văn 11.5 11.5
Ngữ văn 11.5 11.5
Ngữ văn 11 11
Ngữ văn 11 11
Ngữ văn 11 11
Ngữ văn 11 11
Ngữ văn 11 11
Ngữ văn 11 11
Ngữ văn 11 11
Ngữ văn 11 11
Ngữ văn 10.75 10.75
Ngữ văn 10.75 10.75
Ngữ văn 10.75 10.75
Ngữ văn 10.5 10.5
Ngữ văn 10.5 10.5
Ngữ văn 10.25 10.25
Ngữ văn 10.25 10.25
Ngữ văn 10 10
Ngữ văn 10 10
Ngữ văn 10 10
Ngữ văn 9.75 9.75

Ngữ văn 9.5 9.5


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tháng Nam Trường Huyện

726 001229 Đào Thị Hải Yến


19 12 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
627 001070 Nguyễn Ngọc09Nguyên 01 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
872 001462 Nguyễn Thị Châu
30 Loan 12 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
767 001294 Nguyễn Thái 23
Bình Dưng 06 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
887 001485 Lê Thị Hổng 16
Mai 04 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
222 000380 Bùi Trung Chiến
28 08 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
843 001416 Hà Thị H-ơng12 11 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
293 000515 Nguyễn Thị Huyền
26 Trang 05 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
591 001013 Tô Thủy Tiên02 06 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
797 001342 Nguyễn Hữu 26
Hoàn 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
858 001440 Nguyễn Thị Xuân
23 Mai 08 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
782 001318 L'u Xuân Hiếu
20 9 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
492 000853 Hoàng Thị Dung
09 04 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
336 000593 Đỗ Hoàng Giang
12 11 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
496 000859 Nguyễn Nhũ 03
Nguyệt 07 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
832 001398 Phạm Thế Duyệt
15 11 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
217 000370 Giáp Thị Minh
06 04 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
602 001030 Nguyễn Thị Hổng
16 Ngát 04 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
433 000750 Chu Bá Huy 11 11 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
262 000457 Nguyễn Thị Quyên
02 01 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
639 001089 Đào Ngọc Nhi19 05 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
91 000159 Nguyễn Ngọc09Bách 11 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
945 001579 Đặng Thị Ph-ơng
26 Linh 09 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
447 000773 Lê Minh Đức27 9 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
927 001549 Nguyôn Thị Ph-ơng
09 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
909 001519 NguyÔn Thanh06 Ngoan 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
525 000911 Nguyễn Thị Thơ
18 09 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
964 001608 Hà Cao Thắng06 03 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
100 000174 Nguyễn Ngọc13Quỳnh Anh 03 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
268 000468 Đổng Xuân Tiến
16 03 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
429 000743 Nguyễn Thị Quỳnh
1 1 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
827 001390 Hoàng Thị Lan
14H-ơng 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
865 001451 Đỗ Thị Thùy 31
Linh 12 2004 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
508 000881 Ngô Thu Thủy01 05 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
8 000014 Hà Ph-ơng Thảo
08 04 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
1009 001678 Nguyễn Thị Mai
24 10 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
462 000800 Trần Ngọc Hiếu
20 8 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
63 000108 Cao Anh Thũ15 12 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
199 000335 Đặng Duy Mạnh
07 07 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
707 001198 Chu Ngọc Tùng
28 02 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
662 001126 Nguyễn Trà My
26 04 2005 PT DTnT tỉnh Bắc Giang
294 000517 Nguyễn Thu Hà
31 12 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
809 001361 Trần Thùy Linh
14 2 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
701 001188 Trắng Thị Anh
13Thơ 09 2005 THPT Tứ Sơn Lục Nam
812 001366 Nguyễn Phạm01Hùng 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
505 000875 Nguyễn Thị Thùy
08 Dũ-ng 11 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
650 001107 Đỗ Thị Thục 13
Hiền 05 2005 THPT Phũơng Sơn Lục Nam
22 000036 Bùi Thị Ngọc15
Linh 03 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
482 000836 Bùi Thị Minh16
Tuệ 04 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
35 000059 Hà Thị Thùy 17
Linh 01 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
445 000770 Đoàn Thị Thanh
07 Thảo 6 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
605 001035 Nguyễn Thị Kim
05 ánh 11 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
523 000908 Trần Quang Yên
18 05 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
620 001059 Hoàng Đông 17
Hải 12 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
635 001083 Vũ Thị Nhũ ý16 07 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
729 001233 Nguyễn Thị Phũ-ng
28 Anh 07 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
822 001382 Phạm Thị Mai16Liên 12 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
655 001115 Phạm Quang 20
Tùng 03 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
755 001275 Lưng Thị Nhàn
04 06 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
791 001332 Vũ Trí Sơn 28 08 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
154 000264 Nông Thi Ngọc
26 Huyền 10 2005 THPT Sưn Động số 1 Sưn Động
751 001268 Nguyễn Ngọc24Bích 07 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
132 000229 Nguyễn Ph-ưng
20 Uyên 11 2005 THPT Sưn Động số 3 Sưn Động
72 000123 Từ Thị ánh Tuyết
04 12 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
469 000813 Lê Thanh Bình
20 05 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
234 000403 Hoàng Thị Ngọc
21 ánh 11 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế

411 000713 Nguyễn Thị Ngọc


21 Huyền 11 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
47 000079 Thân Thị Nga10 12 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
671 001140 Ngô Xuân Trũòng
02 07 2005 THPT Phũơng Sơn Lục Nam
241 000416 Chu Việt Hoàng
18 07 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
535 000928 §oàn TrE&ng18Giang 04 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
935 001562 Phùng Vi Hải31
An 01 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
994 001655 Nguyễn Ngọc27Mai 08 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
677 001150 Đỗ Tuấn Anh13 02 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
422 000731 Bùi Thị Xuân29 09 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
937 001565 Nguyôn Ngọc20Uyên 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
686 001164 Trũơng Thị Huế
04 07 2005 THPT Phũơng Sơn Lục Nam
692 001174 Nguyễn Thanh07Hằng 10 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
140 000241 Nông Thi Hổng
19 ánh 05 2005 THPT Sưn Động số 1 Sưn Động
776 001308 Lê Ngọc Anh15 12 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
587 001006 L'ưng Thị Thu12Trang 11 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
739 001250 Trần Thị Huệ27Anh 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
544 000945 Trần Thị Thu11Ph-ơng 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
979 001631 Nguyễn Thị Mai
26 Linh 10 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
906 001515 Vũ Thị Anh 19 03 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
205 000347 Lu Thị Minh 26
Ph-ơng 07 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
920 001538 NguyÔn Huyền
13 Anh 03 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
968 001614 Nguyễn Thị H-ơng
10 02 2005 THPT Yên Dung 1 Yên Dung

383 000665 Ngô Thị Huyền


12 04 2005 THPT Lý Th Cồng Kiệt Việt Yên
710 001203 Hà Thị Lan Anh
30 12 2005 THPT Tứ Sơn Lục Nam
842 001414 Đào Duy H-ng30 10 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
424 000735 Nguyễn Thị Nhật
28 Thanh 10 2005 THPT Lý Th ồng Kiệt Việt Yên
741 001253 Cao Bá Xu©n28Bắc 11 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
115 000202 Nguyễn Ngọc24
Lan Hũơng 02 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
306 000538 Nguyễn Thu Trang
08 6 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
247 000428 Hà Thị Linh 12 10 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
213 000362 Đổng Văn Quang
15 09 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế

396 000688 Nguyễn Thanh30Ngọc 10 2005 THPT Lý Th ồng Kiệt Việt Yên
254 000441 Nguyễn Thị Thùy
29 Linh 10 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
277 000485 Lê Đức Thắng15 02 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
318 000559 Nguyễn Quang21Hòng 06 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
373 000648 Nguyễn Hà Minh
18 Thu 09 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
284 000499 Hoàng Thị Luyến
6 04 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
Tự luận/
Môn thi Điểm thi TH máy Tổng Ghi chú
tính
Sinh học 13.3 5.25 18.55
Sinh học 12.6 5.125 17.725
Sinh học 14 3.625 17.625
Sinh học 14 3.5 17.5
Sinh học 13.65 3.75 17.4
Sinh học 13.3 3.875 17.175
Sinh học 13.3 3.875 17.175
Sinh học 13.65 3.375 17.025
Sinh học 11.55 5.375 16.925
Sinh học 12.25 4.5 16.75
Sinh học 12.6 4.125 16.725
Sinh học 12.25 4 16.25
Sinh học 13.3 2.875 16.175
Sinh học 12.95 3.125 16.075
Sinh học 12.95 3.125 16.075
Sinh học 11.9 4.125 16.025
Sinh học 12.25 3.6 15.85
Sinh học 12.6 3.25 15.85
Sinh học 12.25 3.5 15.75
Sinh học 12.6 3.125 15.725
Sinh học 13.3 2.35 15.65
Sinh học 12.25 3.25 15.5
Sinh học 12.25 3.125 15.375
Sinh học 11.9 3.375 15.275
Sinh học 11.55 3.7 15.25
Sinh học 12.25 2.975 15.225
Sinh học 11.9 3.25 15.15
Sinh học 11.55 3.5 15.05
Sinh học 11.9 3.125 15.025
Sinh học 11.9 3.125 15.025
Sinh học 11.9 3.125 15.025
Sinh học 11.9 3.125 15.025
Sinh học 11.9 3.125 15.025
Sinh học 12.25 2.75 15
Sinh học 11.9 2.75 14.65
Sinh học 11.9 2.725 14.625
Sinh học 11.55 3 14.55
Sinh học 11.2 3.25 14.45
Sinh học 11.2 3.225 14.425
Sinh học 11.9 2.5 14.4
Sinh học 11.9 2.375 14.275
Sinh học 12.25 2 14.25
Sinh học 12.25 1.975 14.225
Sinh học 11.2 2.975 14.175
Sinh học 11.2 2.975 14.175
Sinh học 10.5 3.6 14.1
Sinh học 11.2 2.875 14.075
Sinh học 11.55 2.5 14.05
Sinh học 11.55 2.5 14.05
Sinh học 11.55 2.475 14.025
Sinh học 11.2 2.75 13.95
Sinh học 11.2 2.75 13.95
Sinh học 11.55 2.35 13.9
Sinh học 10.85 2.975 13.825
Sinh học 10.85 2.875 13.725
Sinh học 11.2 2.5 13.7
Sinh học 10.85 2.85 13.7
Sinh học 10.5 3.125 13.625
Sinh học 11.55 1.975 13.525
Sinh học 10.85 2.625 13.475
Sinh học 11.2 2.125 13.325
Sinh học 11.2 2 13.2
Sinh học 11.2 1.975 13.175
Sinh học 10.85 2.25 13.1
Sinh học 10.85 2.25 13.1
Sinh học 10.5 2.5 13

Sinh học 10.15 2.75 12.9


Sinh học 10.15 2.625 12.775
Sinh học 10.15 2.625 12.775
Sinh học 10.85 1.85 12.7
Sinh học 9.45 3.25 12.7
Sinh học 10.15 2.5 12.65
Sinh học 10.5 2.1 12.6
Sinh học 10.5 1.975 12.475
Sinh học 10.85 1.6 12.45
Sinh học 10.5 1.875 12.375
Sinh học 9.8 2.35 12.15
Sinh học 9.8 2.225 12.025
Sinh học 9.8 1.725 11.525
Sinh học 8.4 3.125 11.525
Sinh học 9.1 2.325 11.425
Sinh học 10.15 1.2 11.35
Sinh học 9.1 2.125 11.225
Sinh học 8.75 2.35 11.1
Sinh học 9.45 1.625 11.075
Sinh học 9.45 1.575 11.025
Sinh học 8.75 2.25 11
Sinh học 8.4 2.5 10.9

Sinh học 9.1 1.7 10.8


Sinh học 9.45 1.225 10.675
Sinh học 8.4 2.2 10.6
Sinh học 8.4 2.125 10.525
Sinh học 9.1 1.225 10.325
Sinh học 8.4 1.75 10.15
Sinh học 8.4 1.35 9.75
Sinh học 8.05 1.25 9.3
Sinh học 7 1.7 8.7

Sinh học 6.65 1.575 8.225


Sinh học 6.3 1.725 8.025
Sinh học 6.65 1.125 7.775
Sinh học 6.3 1.375 7.675
Sinh học 4.2 1.825 6.025
Sinh học 0 Bỏ thi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tháng Nam Trường

1026 001729 Nguyễn Khánh


01Vân 11 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
1058 001761 Nguyễn Thị Hạnh
6 Huyền 9 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
1060 001763 Nguyễn Ngọc29Linh 11 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
549 000950 Nguyễn Hữu 07
Hiếu 04 2005 THPT Việt Yên Số 1
1040 001743 Lý Khánh Linh
30 10 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
1053 001756 Nguyễn Quốc19Thái 07 2005 THPT Lạng Giang số 1
1056 001759 Lê Thanh Bình
29 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
1047 001750 LEbng Thu Phhbng
19 08 2005 THPT Lục Nam
551 000952 Nguyễn Thị Thu
18 Hòa 11 2005 THPT Việt Yên Số 1
1019 001722 Nguyễn Thị Thanh
27 Bình 06 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
1036 001739 Lê Ngọc Anh14 12 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
351 000608 Trần Vũ Huy03 08 2005 THPT Bố Hạ
1044 001747 Nguyễn Thanh10Thảo 05 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
1016 001719 Lê Khánh Cưng
06 11 2005 THPT Lạng Giang số 1
1032 001735 Đỗ Thanh Bình
16 04 2005 THPT Ngô Sĩ Liên
1039 001742 Nguyễn Khánh15Linh 01 2005 THPT Yên Dũng 1
1028 001731 Bùi Mai Linh15 08 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
341 000598 Nguyễn Tiến 28
Ngọc 05 2005 THPT Bố Hạ
353 000610 Vũ Hoàng Việt
15 07 2005 THPT Yên Thế
1020 001723 Phạm Quỳnh 21
Anh 04 2005 THPT Yên Dũng 1
1042 001745 Nguyễn Thị ánh
23 Phhbng 06 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
1043 001746 Ngụy Thị Hổng
12 Hạnh 05 2005 THPT Yên Dũng số 3
1064 001767 Nguyễn Thị Thu
09 Trang 05 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
546 000947 Lê Thanh Hảo30 09 2005 THPT Việt Yên Số 1
1069 001772 Hoàng TrE&ng29 Giang 5 2005 THPT Yên Dũng số 2
349 000606 Mạc Thị Nhũ27
Huyền 03 2005 THPT Bố Hạ
545 000946 Lê Xuân Trưng
22 10 2005 THPT Hiệp Hoà số 2
1062 001765 Nguyễn Thị Thanh
06 Tâm 12 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
348 000605 Phạm Hải Ninh
28 10 2005 THPT Tân Yên số 1
559 000960 Trần Hải Đăng
10 6 2005 THPT Hiệp Hòa số 1
1035 001738 Mai Phhbng Thảo
18 01 2005 THPT Lạng Giang số 1
343 000600 Trịnh Quang 15
Dũng 07 2005 THPT Yên Thế
1021 001724 Nguyễn Vũ Tâm03 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
1033 001736 Nguyễn Thành 26An 1 2005 THPT Yên Dũng số 2
167 000296 Thân Mai Linh02 04 2005 THPT Lục Ngạn số 1
161 000290 Nguyễn Diệu18 Anh 11 2005 THPT Lục Ngạn số 1
171 000300 Lê Trần Trọng28Đạt 11 2005 THPT Lục Ngạn số 3
1025 001728 Đàm Phũưng 22Huyền 08 2005 THPT Yên Dũng số 3
563 000964 Nguyễn Thị Thảo
6 8 2005 THPT Hiệp Hòa số 1
1038 001741 Nguyễn Minh20 Đức 08 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
1048 001751 Lê Việt Thắng04 01 2005 THPT Ngô Sĩ Liên
1068 001771 Trần Đức Mạnh25 02 2005 THPT Ngô Sĩ Liên
1050 001753 Hà Thị Minh 13
Ngọc 4 2005 THPT Yên Dũng số 2
338 000595 Trần Thanh Hằng
17 01 2005 THPT Tân Yên số 1
552 000953 Phạm Tùng D-ơng
20 01 2005 THPT Hiệp Hòa số 3
1023 001726 Đào Quang Minh
11 12 2005 THPT Lục Nam
1063 001766 Vũ Nhật Minh30 10 2005 THPT Yên Dũng số 3
547 000948 Nguyễn H-ơng
26Quỳnh 01 2005 THPT Hiệp Hoà số 2
1024 001727 Nguyễn Tùng13
Dũưng 12 2005 THPT Thái Thuận
1017 001720 Phạm Minh Hiếu
2 04 2005 THPT Cam Lý
346 000603 Nguyễn ánh Nguyệt
25 12 2005 THPT Nhã Nam
565 000966 Nguyễn Thị Thúy
18 Quỳnh 02 2005 THPT Hiệp Hòa số 4
1061 001764 Dưng Hổng Ngọc
09 06 2005 THPT Phhbng Sưn
1030 001733 Nguyễn Thiên30Minh 04 2005 THPT Chuyên Bắc Giang
340 000597 Bùi Bích Ngọc
31 08 2005 THPT Tân Yên số 2
347 000604 Dũơng Ngọc 03
Thùy Linh 12 2005 THPT Yên Thế
561 000962 Bùi Mạnh Đức7 2 2005 THPT Hiệp Hòa số 1
1055 001758 Nguyễn Ngọc02Lan 02 2005 THPT Lục Nam
173 000302 Bùi Tuệ Tuệ 16 11 2005 PTDTNT Lục Ngạn
1057 001760 Phùng Minh Tâm
04 09 2005 THPT Yên Dũng 1
1066 001769 Hoàng Thị Yến
03 Nhi 08 2005 THPT Giáp Hải
344 000601 Đỗ Thanh Lam24 02 2005 THPT Tân Yên số 1
1034 001737 Nguyễn Trung
14Hiếu 04 2005 THPT Thái Thuận
1041 001744 L-u Mai Phhbng
29 08 2005 THPT Lạng Giang số 2
550 000951 Nguyễn Hoài17
Nhung 11 2005 THPT Hiệp Hoà số 2
1022 001725 Phan Mạnh Cưng
19 03 2005 THPT Lạng Giang số 2
1031 001734 Nguyễn Hoàng
19Diệu Thảo 08 2005 THPT Tứ Sưn
558 000959 Đỗ Thị Hũững
23 03 2005 THPT Việt Yên số 2
165 000294 Tạ Thi Tú Uyên
15 01 2005 THPT Lục Ngạn số 3
1051 001754 La Huyền My31 10 2005 THPT Tứ Sưn
1027 001730 Lê Tuấn Anh11 05 2005 THPT Lạng Giang số 3
1054 001757 Nguyễn Ngọc20Huyền 12 2005 THPT Thái Thuận
169 000298 Hoàng Minh Th-
29 05 2005 THPT Lục Ngạn số 1
162 000291 Nguyễn Thanh25Bảo 04 2005 THPT Sưn Động số 1
1059 001762 Đổng Hà Trang
24 02 2005 THPT Lạng Giang số 2
168 000297 Nguyễn Thảo02Linh 05 2005 THPT Sơn Động số 1
164 000293 Nguyễn Thuận09Thiên 03 2005 THPT Sưn Động số 2
1065 001768 Trần Văn Mạnh
09 03 2005 THPT Lạng Giang số 3
553 000954 Hoàng Thị Lan
24Anh 03 2005 THPT Việt Yên số 2
1046 001749 Vũ Đức Huy 20 09 2005 THPT Giáp Hải
350 000607 Tống Thị Thảo
03Uyên 02 2005 THPT Tân Yên số 2
352 000609 Vũ Tâm Đan 21 09 2005 THPT Nhã Nam
354 000611 Nguyễn Thu Hiền
6 09 2005 THPT Tân Yên số 2
1045 001748 Nguyễn Thị Nga
21 04 2005 THPT Lạng Giang số 3
556 000957 Đỗ Thị Trang9 03 2005 THPT Việt Yên số 2
170 000299 Nguyễn Thị Quỳnh
30 H-ơng 05 2005 THPT Lục Ngạn số 2
1029 001732 DCbng Thị Cẩm
20 Vân 01 2005 THPT Phhbng Sưn
166 000295 Ngọc Quỳnh 15
Nga 11 2005 THPT Sưn Động số 1
554 000955 Nguyễn Ph'ưng
01 Thảo 05 2005 THPT Hiệp Hòa số 4
557 000958 Ngô Thị Ph'ưng
30 Thúy 05 2005 THPT Hiệp Hòa số 3
562 000963 Nguyễn Thị Oanh
14 09 2005 THPT Lý Th'ững Kiệt
345 000602 Nguyễn Phi Nhã
13 02 2005 THPT Mỏ Trạng
1018 001721 Lâm Tâm Nhũ 07 12 2005 PT DTNT tỉnh
560 000961 Nguyễn Thị Quỳnh
05 Anh 11 2005 THPT Lý Th-ững Kiệt
1067 001770 Nguyễn Hữu 15
Huy 11 2005 THPT Tứ Sưn
548 000949 Nguyễn Thị Hiên
05 12 2005 THPT Hiệp Hòa số 4
555 000956 Nguyễn Thu HiÒn
13 6 2005 THPT Hiệp Hòa số 3
1049 001752 Vũ Thanh Phhbng
29 04 2005 THPT Phhbng Sưn
564 000965 Diêm Thị H'ưng
04 Giang 01 2005 THPT Lý Th'ững Kiệt
175 000304 Nguyễn Vân Ly
04 08 2005 THPT Lục Ngạn số 4
342 000599 Nguyễn Thị Mai
02 Anh 01 2005 THPT Nhã Nam
339 000596 Lũơng Hổng 11
Sơn 10 2005 THPT Mỏ Trạng
1052 001755 Nguyễn Đức 07
Chí 11 2005 PT DTNT tỉnh
172 000301 Nguyễn Thị Hoài
28 Anh 10 2005 THPT Lục Ngạn số 4
1037 001740 Giáp Khánh Ly
3 11 2005 THPT Cẩm Lý
163 000292 Ngô Ngọc Huyền
28 10 2005 THPT Lục Ngạn số 2
174 000303 Chu Thị Hạnh14 12 2005 THPT Lục Ngạn số 2
Tự luận/
Huyện Môn thi Điểm thi TH máy Tổng Ghi chú
tính
Bắc Giang Tiếng Anh 65 24 89
Bắc Giang Tiếng Anh 63 25 88
Bắc Giang Tiếng Anh 64 24 88
Việt Yên Tiếng Anh 60 26 86
Bắc Giang Tiếng Anh 66 19 85
Lạng Giang Tiếng Anh 62 22 84
Bắc Giang Tiếng Anh 61 21.5 82.5
Lục Nam Tiếng Anh 59 22.5 81.5
Việt Yên Tiếng Anh 57 24 81
Bắc Giang Tiếng Anh 61 20 81
Bắc Giang Tiếng Anh 56 25 81
Yên Thế Tiếng Anh 60 20.5 80.5
Bắc Giang Tiếng Anh 61 18.5 79.5
Lạng Giang Tiếng Anh 61 17.5 78.5
Bắc Giang Tiếng Anh 57 21.5 78.5
Yên Dũng Tiếng Anh 54 23 77
Bắc Giang Tiếng Anh 56 20 76
Yên Thế Tiếng Anh 53 22.5 75.5
Yên Thế Tiếng Anh 60 15 75
Yên Dũng Tiếng Anh 54 21 75
Bắc Giang Tiếng Anh 51 24 75
Yên Dũng Tiếng Anh 59 16 75
Bắc Giang Tiếng Anh 56 19 75
Việt Yên Tiếng Anh 53 21.5 74.5
Yên Dũng Tiếng Anh 53 21 74
Yên Thế Tiếng Anh 52 21 73
Hiệp Hòa Tiếng Anh 52 21 73
Bắc Giang Tiếng Anh 49 23 72
Tân Yên Tiếng Anh 52 19.5 71.5
Hiệp Hòa Tiếng Anh 52 19 71
Lạng Giang Tiếng Anh 52 19 71
Yên Thế Tiếng Anh 55 15.5 70.5
Bắc Giang Tiếng Anh 51 19.5 70.5
Yên Dũng Tiếng Anh 52 18.5 70.5
Lục Ngạn Tiếng Anh 53 17 70
Lục Ngạn Tiếng Anh 50 19.5 69.5
Lục Ngạn Tiếng Anh 54 15 69
Yên Dũng Tiếng Anh 51 18 69
Hiệp Hòa Tiếng Anh 48 20.5 68.5
Bắc Giang Tiếng Anh 49 19 68
Bắc Giang Tiếng Anh 51 17 68
Bắc Giang Tiếng Anh 51 16 67
Yên Dũng Tiếng Anh 51 15.5 66.5
Tân Yên Tiếng Anh 46 20 66
Hiệp Hòa Tiếng Anh 49 16.5 65.5
Lục Nam Tiếng Anh 49 16.5 65.5
Yên Dũng Tiếng Anh 54 11.5 65.5
Hiệp Hòa Tiếng Anh 48 17 65
Bắc Giang Tiếng Anh 53 12 65
Lục Nam Tiếng Anh 48 16.5 64.5
Tân Yên Tiếng Anh 50 14 64
Hiệp Hòa Tiếng Anh 45 19 64
Lục Nam Tiếng Anh 49 15 64
Bắc Giang Tiếng Anh 45 18 63
Tân Yên Tiếng Anh 46 16.5 62.5
Yên Thế Tiếng Anh 45 17.5 62.5
Hiệp Hòa Tiếng Anh 51 11.5 62.5
Lục Nam Tiếng Anh 46 16.5 62.5
Lục Ngạn Tiếng Anh 49 13 62
Yên Dũng Tiếng Anh 46 16 62
Bắc Giang Tiếng Anh 42 19.5 61.5
Tân Yên Tiếng Anh 47 14 61
Bắc Giang Tiếng Anh 49 12 61
Lạng Giang Tiếng Anh 44 17 61
Hiệp Hòa Tiếng Anh 43 17.5 60.5
Lạng Giang Tiếng Anh 49 11.5 60.5
Lục Nam Tiếng Anh 44 16.5 60.5
Việt Yên Tiếng Anh 43 17 60
Lục Ngạn Tiếng Anh 42 17.5 59.5
Lục Nam Tiếng Anh 43 16.5 59.5
Lạng Giang Tiếng Anh 47 12 59
Bắc Giang Tiếng Anh 43 15 58
Lục Ngạn Tiếng Anh 43 14 57
Sưn Động Tiếng Anh 48 8.5 56.5
Lạng Giang Tiếng Anh 43 13.5 56.5
Sơn Động Tiếng Anh 45 10.5 55.5
Sưn Động Tiếng Anh 39 14.5 53.5
Lạng Giang Tiếng Anh 38 15 53
Việt Yên Tiếng Anh 37 15.5 52.5
Bắc Giang Tiếng Anh 45 7.5 52.5
Tân Yên Tiếng Anh 37 15 52
Tân Yên Tiếng Anh 38 14 52
Tân Yên Tiếng Anh 38 13.5 51.5
Lạng Giang Tiếng Anh 38 13.5 51.5
Việt Yên Tiếng Anh 40 11 51
Lục Ngạn Tiếng Anh 42 7.5 49.5
Lục Nam Tiếng Anh 38 10.5 48.5
Sưn Động Tiếng Anh 42 5.5 47.5
Hiệp Hòa Tiếng Anh 39 7 46
Hiệp Hòa Tiếng Anh 37 9 46
Việt Yên Tiếng Anh 38 4 42
Yên Thế Tiếng Anh 36 4 40
Bắc Giang Tiếng Anh 36 4 40
Việt Yên Tiếng Anh 32 7 39
Lục Nam Tiếng Anh 32 5 37
Hiệp Hòa Tiếng Anh 29 7 36
Hiệp Hòa Tiếng Anh 27 9 36
Lục Nam Tiếng Anh 29 7 36
Việt Yên Tiếng Anh 28 4.5 32.5
Lục Ngạn Tiếng Anh 28 2.5 30.5
Tân Yên Tiếng Anh 27 2.5 29.5
Yên Thế Tiếng Anh 24 4 28
Bắc Giang Tiếng Anh 24 3.5 27.5
Lục Ngạn Tiếng Anh 25 2 27
Lục Nam Tiếng Anh 23 4 27
Lục Ngạn Tiếng Anh 21 1 22
Lục Ngạn Tiếng Anh 18 1.5 19.5

You might also like