Professional Documents
Culture Documents
Điểm Thi HSG-lọc Theo Môn
Điểm Thi HSG-lọc Theo Môn
236 000407 Trần Mĩ Tâm 06 02 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
374 000649 Đoàn Thanh Hải 04 10 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
408 000707 Phùng Tiến Mạnh 14 02 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
425 000737 Nguyễn Hoàng Tú 24 01 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
1005 001672 Đặng Tuấn Duy 11 12 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
211 000358 Nguyễn Đức Huy 22 05 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
888 001487 Nguyễn Thị Hổng ánh 29 08 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
845 001419 Đoàn Duy H'ng 16 11 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
160 000275 Giáp Hải Long 15 07 2005 THPT Sưn Động số 1 Sưn Động
201 000339 Hoàng Ph-ơng Thảo 21 09 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
490 000849 La Văn Hoàng 21 02 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
749 001265 Hoàng Thị Quỳnh 08 05 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
613 001048 DCbng Thị Ngọc Bích 22 09 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
245 000424 Hoàng Khánh Linh 29 11 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
907 001516 Đổng Bá Vũ 24 01 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
285 000501 Đổng Bảo Vinh 15 04 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
36 000061 Nguyễn Trọng Hiệp 27 10 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
289 000508 Nguyễn Bích Ngọc 16 11 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
193 000324 Nguyễn Thanh Bình 25 02 2005 THPT Tân Yên số 1 Tân Yên
536 000929 Nguyễn Văn Vui 23 07 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
938 001567 Tr-ơng Trọng Đức 18 04 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
226 000388 Nguyễn Văn Hà 10 07 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
113 000198 Vũ Thị Hũơng Lan 14 11 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
775 001307 Lu Xuân Linh 11 05 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
26 000043 Nguyễn Ph-ơng Anh 24 10 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
974 001624 Trần Thế Thủy 19 04 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
618 001056 Trần Văn Hậu 20 06 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
633 001080 Đỗ Thành Đạt 14 08 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
648 001104 Đặng Ngọc Lan 21 01 2005 THPT Lạng Giang số' 1 Lạng Giang
379 000657 Vũ Nguyệt Anh 05 12 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
835 001403 Ngô Duy Tùng 15 11 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
722 001222 Hoàng Ngọc Hà 13 06 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
860 001443 Nguyễn Minh Quân 27 08 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
588 001008 Đàm Văn Đỗ 22 07 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
737 001246 Hà Huy Hoàng 20 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
647 001102 Nguyễn Hoàng Hà Anh 23 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
79 000137 Nguyễn Ngọc Hà 09 04 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
901 001507 NguyÔn Phóc Xu©n 07 05 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
830 001395 Nguyễn Hoàng Huy 26 10 2005 THPT Lục Nam Lục Nam
676 001148 Nguyễn Minh Đức 06 08 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
401 000696 Nguyễn ánh DCơng 02 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
917 001533 Quách Thị Thùy Linh 16 02 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
640 001091 Ngụy Quốc Anh 27 09 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
517 000896 Nguyễn Hữu Hoàng 31 03 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
488 000845 Nguyễn Thị Thu Thùy 05 12 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
873 001464 Phạm Hổng Thái 22 09 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
142 000244 Nguyễn Mai Trang 10 11 2005 THPT Sưn Động số 1 Sưn Động
992 001652 Dưng Minh Đức 02 10 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
319 000560 Nguyễn Ngọc Thc&ng 12 06 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
679 001154 Lê Việt Hoàng 06 10 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
820 001379 Nguyễn Thị Kiều Trang 18 10 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
790 001331 Lũơng Hoàng Minh 03 07 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
257 000447 Chúc H-ơng Giang 26 01 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
857 001438 Nguyễn Văn Bằng 30 08 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
50 000085 Lu Đức Anh 12 11 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
333 000587 Nguyễn Thu HC&ng 03 10 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
474 000822 Đào Xuân Quân 19 04 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
734 001241 Lưng Đức Thoan 23 01 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
674 001145 Đặng Phan Bình 20 09 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
531 000922 Chu Thị Trang 10 06 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
4 000006 Hoàng Ngọc Thảo Linh 02 11 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
617 001054 Trần Quang Phú 02 12 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
296 000520 Đỗ Thị Thanh Hải 07 03 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
57 000097 Giang Thị Ngọc Trúc 12 11 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
944 001577 Nguyễn Thị Ph-ơng Thảo 28 06 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
437 000757 Đỗ Quang Khải 19 05 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
665 001131 Văn Thành Đạt 11 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
853 001432 Hoàng Hải Yến 27 02 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
800 001347 Vũ Trí Thuận 7 01 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
423 000733 Nguyễn Tùng DCơng 05 02 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
895 001498 Nguyễn Thùy Trang 11 11 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
969 001616 Hoàng Bình Giang 11 12 2005 THPT Ph-ơng Sơn Lục Nam
715 001211 Nguyễn Trũêng Giang 09 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
457 000791 Nguyễn Văn Minh 10 10 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
265 000462 Nguyễn Quốc Cưng 06 05 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
805 001355 Ngô Thanh Ngân 28 03 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
815 001371 Nguyễn Đức Vinh 3 11 2005 THPT Cẩm Lý Lục Nam
971 001619 Đổng Thị Hải 21 08 2005 THPT Tứ Sơn Lục Nam
388 000674 Triệu Tuấn Duy 22 04 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
442 000766 Nguyễn Thị Trang 01 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
986 001642 Nguyễn ánh Ngọc 28 11 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
152 000261 Lê Thi Trúc Linh 17 07 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
101 000176 Hoàng Minh Tuyết 18 06 2004 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
220 000376 Hoàng Thị Thanh Trúc 21 12 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
305 000536 Tống Thị Linh Phhbng 13 03 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
595 001019 Nguyễn Văn Nam 17 03 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
703 001192 Thân Thị Liễu 10 08 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
752 001270 Lê Trung Kiên 28 10 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
794 001337 Nguyễn Đức Quảng 23 10 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
1001 001665 Nguyễn Văn Đoàn 17 01 2005 THPT Tứ Sưn Lục Nam
89 000155 Vi Thị Hũơng Lan 26 10 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
229 000393 Nguyễn Ngọc ánh 10 07 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
718 001216 Nguyễn Thùy Dung 07 08 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
526 000913 §àm Quang Huy 28 01 2005 THPT Lý Th ưng Kiệt Việt Yên
880 001475 Nguyễn Nguyệt Mai 11 02 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
764 001289 Hà Thị Dung 10 6 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
513 000888 Nguyễn Thị Bích 24 01 2005 THPT Lý Th ưng Kiệt Việt Yên
503 000871 Nguyễn Thị Thu Uyên 17 01 2005 THPT Lý Thũêng Kiệt Việt Yên
779 001313 Hà Thanh Hải 12 6 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
307 000539 Chu Thị Anh Thò 07 02 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
694 001177 Phạm Nguyễn Tùng Dũơng 27 4 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
610 001043 Hà Văn Khôi 10 05 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
959 001600 Trần Văn Khánh 18 04 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang
13 000021 Hùng Văn Chiến 10 05 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn
924 001544 Đổng Ngọc Dung 09 09 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
952 001590 Nguyễn H-ơng Quỳnh 03 09 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang
27 000045 Chu Tú Tin 23 07 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
123 000214 Nguyễn Quang Đạt 13 03 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
930 001554 Đào Minh T©m 21 08 2005 THPT Nguyên Hổng Bắc Giang
236 000407 Trần Mĩ Tâm06 02 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
374 000649 Đoàn Thanh Hải
04 10 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
398 000691 Ngô Thị Đoan18Trang 09 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
23 000038 Hoàng Bích Loan
30 10 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
80 000139 Lăng Thị Tho08 08 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
317 000557 Lý Thị Thùy 06
Hũưng 01 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
127 000220 Đào Thu Hà 08 11 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
892 001493 Nguyễn Thị Thanh
30 H'ưng 07 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
114 000200 Vi Thị Hoài 19 09 2005 PT DTNT Sơn Động Sơn Động
704 001193 Thân Thành Trung
12 09 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
976 001627 Nguyễn Thị Linh
31 Anh 12 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
141 000243 Dưng Thi Quỳnh
13 Mai 07 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
409 000709 DCơng Tuấn 7Sơn 10 2005 THPT Hiệp Hòa số 1 Hiệp Hòa
537 000931 Nguyễn Hoàng
11Anh 09 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
661 001124 Hoàng Thủy Nguyên
27 10 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
486 000842 Đổng Thị Mùa
22 12 2005 THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa
897 001501 Nguyễn Văn Tuyển
15 08 2005 THPT Ph' ưng Sưn Lục Nam
649 001106 Nguyễn Đức 12
Thái 12 2005 THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
711 001205 Lê Thế Tính 07 04 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
405 000702 Lê Đình Mạnh27 06 2005 THPT Lý Th ồng Kiệt Việt Yên
601 001028 Phạm Huy Hoàng
13 10 2005 THPT Giáp Hải Bắc Giang
250 000434 Nguyễn Ngọc07Hân 07 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
1013 001684 Nguyễn Tiến 15
Sang 12 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
939 001568 NguyÔn Việt13Dũng 07 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
756 001277 Nguyễn Thành22Nam 10 2005 THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng
528 000917 §ỗ Xuân Tiền05 03 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
192 000322 Nguyễn Văn Kiên
03 01 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
863 001448 Giáp Thị Minh
01ánh 05 2005 THPT Pli' ưng Sưn Lục Nam
304 000535 Nguyễn Thị Thùy
22 Linh 6 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
709 001202 Thân Đức Cảnh
30 09 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
377 000654 Hoàng Hổng 23
Diệp 11 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
135 000234 Ngô Quang Mạnh
02 11 2005 THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn
696 001181 Bùi Đăng Minh
10 09 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
468 000811 Bùi Anh Quyên
11 08 2005 THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa
59 000100 Nông Thị Quỳnh
07 Nhi 04 2005 THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn
542 000940 §ặng Quang Hòa
6 6 2005 THPT Việt Yên số 2 Việt Yên
204 000345 Nguyễn Thị Tú
29 Anh 12 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
799 001346 Nguyễn Thanh
24Thuận 06 2005 THPT Thái Thuận Bắc Giang
290 000510 Nguyễn Ngọc24
ánh 08 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
30 000050 Vi Đức Dũng28 01 2005 PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn
763 001288 Nông Quốc Đạt
09 04 2005 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
228 000391 Vũ Thị Thùy 09
Dung 10 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
125 000217 Hoàng Đình Hào
17 11 2005 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn
48 000081 Ngọc Quang Huy
23 03 2005 THPT Sơn Động số 1 Sơn Động
982 001636 Phạm Hoàng 18Khánh Linh 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
1011 001681 1,'ư’ng Thị Sen
15 03 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
325 000572 Mai Thị HEbng28 Giang 06 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
936 001564 Th©n Phan Khánh
28 Huyền 11 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
592 001014 Phạm Thị Lan24Anh 12 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
813 001368 Ngô Thị Hoa26 10 2005 THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang
272 000476 Nguyễn Thị Hà
27 Giang 07 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
382 000663 Nguyễn Ngọc14Minh Th- 11 2005 THPT Việt Yên Số 1 Việt Yên
783 001320 Mai Thị Ngọc26Tâm 12 2005 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang
947 001582 Nguyễn Khánh
2 Linh 10 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
18 000028 Nguyễn Thị Thu
24 09 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
237 000409 Mã Thị Ngân24 07 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
283 000497 Trần Thu Huyền
03 03 2005 THPT Yên Thế Yên Thế
659 001121 Đào Thị Phũơng
22 Anh 09 2005 THPT Yên Dũng 1 Yên Dũng
721 001220 Nguyễn Ngọc13
Nhũ ý 11 2005 THPT Ngô S1 Liên Bắc Giang
747 001262 Trần Thị Hà Linh
14 09 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
757 001278 Bùi Thu Hà 20 09 2005 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang
876 001469 Hà Minh Phhbng
26 2 2005 THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng
900 001506 L-ơng Mai Hoa
21 01 2005 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang
46 000077 Lại Thái Hà 15 01 2005 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn
210 000356 Nguyễn Quỳnh24 Anh 05 2005 THPT Bố Hạ Yên Thế
Ngữ văn 15 15
Ngữ văn 15 15
Ngữ văn 15 15
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.75 14.75
Ngữ văn 14.5 14.5
Ngữ văn 14.5 14.5
396 000688 Nguyễn Thanh30Ngọc 10 2005 THPT Lý Th ồng Kiệt Việt Yên
254 000441 Nguyễn Thị Thùy
29 Linh 10 2005 THPT Tân Yên số 2 Tân Yên
277 000485 Lê Đức Thắng15 02 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
318 000559 Nguyễn Quang21Hòng 06 2005 THPT Nhã Nam Tân Yên
373 000648 Nguyễn Hà Minh
18 Thu 09 2005 THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa
284 000499 Hoàng Thị Luyến
6 04 2005 THPT Mỏ Trạng Yên Thế
Tự luận/
Môn thi Điểm thi TH máy Tổng Ghi chú
tính
Sinh học 13.3 5.25 18.55
Sinh học 12.6 5.125 17.725
Sinh học 14 3.625 17.625
Sinh học 14 3.5 17.5
Sinh học 13.65 3.75 17.4
Sinh học 13.3 3.875 17.175
Sinh học 13.3 3.875 17.175
Sinh học 13.65 3.375 17.025
Sinh học 11.55 5.375 16.925
Sinh học 12.25 4.5 16.75
Sinh học 12.6 4.125 16.725
Sinh học 12.25 4 16.25
Sinh học 13.3 2.875 16.175
Sinh học 12.95 3.125 16.075
Sinh học 12.95 3.125 16.075
Sinh học 11.9 4.125 16.025
Sinh học 12.25 3.6 15.85
Sinh học 12.6 3.25 15.85
Sinh học 12.25 3.5 15.75
Sinh học 12.6 3.125 15.725
Sinh học 13.3 2.35 15.65
Sinh học 12.25 3.25 15.5
Sinh học 12.25 3.125 15.375
Sinh học 11.9 3.375 15.275
Sinh học 11.55 3.7 15.25
Sinh học 12.25 2.975 15.225
Sinh học 11.9 3.25 15.15
Sinh học 11.55 3.5 15.05
Sinh học 11.9 3.125 15.025
Sinh học 11.9 3.125 15.025
Sinh học 11.9 3.125 15.025
Sinh học 11.9 3.125 15.025
Sinh học 11.9 3.125 15.025
Sinh học 12.25 2.75 15
Sinh học 11.9 2.75 14.65
Sinh học 11.9 2.725 14.625
Sinh học 11.55 3 14.55
Sinh học 11.2 3.25 14.45
Sinh học 11.2 3.225 14.425
Sinh học 11.9 2.5 14.4
Sinh học 11.9 2.375 14.275
Sinh học 12.25 2 14.25
Sinh học 12.25 1.975 14.225
Sinh học 11.2 2.975 14.175
Sinh học 11.2 2.975 14.175
Sinh học 10.5 3.6 14.1
Sinh học 11.2 2.875 14.075
Sinh học 11.55 2.5 14.05
Sinh học 11.55 2.5 14.05
Sinh học 11.55 2.475 14.025
Sinh học 11.2 2.75 13.95
Sinh học 11.2 2.75 13.95
Sinh học 11.55 2.35 13.9
Sinh học 10.85 2.975 13.825
Sinh học 10.85 2.875 13.725
Sinh học 11.2 2.5 13.7
Sinh học 10.85 2.85 13.7
Sinh học 10.5 3.125 13.625
Sinh học 11.55 1.975 13.525
Sinh học 10.85 2.625 13.475
Sinh học 11.2 2.125 13.325
Sinh học 11.2 2 13.2
Sinh học 11.2 1.975 13.175
Sinh học 10.85 2.25 13.1
Sinh học 10.85 2.25 13.1
Sinh học 10.5 2.5 13