You are on page 1of 41

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022

KHỐI 11 Phòng 1 - Lớp 11A1


Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411001 Nguyễn Bình An Nam 03/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
2 411002 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 08/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
3 411003 Lê Trọng Chiến Nam 23/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
4 411004 Nguyễn Đình Chương Nam 25/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
5 411005 Nguyễn Mạnh Cường Nam 07/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
6 411006 Nguyễn Công Danh Nam 22/04/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A1
7 411007 Lữ Trần Nhật Duy Nam 19/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
8 411008 Nguyễn Tấn Đạt Nam 02/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
9 411009 Phạm Thành Đạt Nam 01/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
10 411010 Trần Nguyên Định Nam 02/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
11 411011 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 25/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
12 411012 Nguyễn Anh Hoa Nữ 15/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
13 411013 Phạm Thị Mỹ Hóa Nữ 09/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
14 411014 Nguyễn Ngọc Hưng Nam 20/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
15 411015 Bùi Bảo Kha Nữ 26/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
16 411016 Nguyễn Đình Khải Nam 01/11/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A1
17 411017 Trần Minh Khánh Nam 14/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
18 411018 Nguyễn Duy Khiêm Nam 01/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
19 411019 Phan Thị Mỹ Kiều Nữ 09/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
20 411020 Trần Nguyễn Cao Kỳ Nam 26/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
21 411021 Trần Trường Lĩnh Nam 24/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 2 - Lớp 11A1
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411022 Nguyễn Đường Phươn My Nữ 12/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
2 411023 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 16/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
3 411024 Tô Thị Hồ Thanh Ngân Nữ 20/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
4 411025 Đặng Thị Thanh Nhàn Nữ 28/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
5 411026 Lê Nguyễn Ái Nhân Nữ 19/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
6 411027 Nguyễn Hà Nhân Nam 19/03/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A1
7 411028 Hứa Thảo Nhi Nữ 18/01/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A1
8 411029 Nguyễn Tuấn Phi Nam 30/06/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A1
9 411030 Đặng Thanh Phúc Nam 29/06/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A1
10 411031 Nguyễn Hồ Tân Tân Nam 06/10/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A1
11 411032 Mai Xuân Thiện Nam 15/05/2005 Tỉnh Bình Định 11A1
12 411033 Phan Thị Thu Thủy Nữ 24/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
13 411034 Nguyễn Anh Thư Nữ 28/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
14 411035 Lê Ngọc Tiến Nam 10/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
15 411036 Mai Nhật Tiến Nam 23/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
16 411037 Mai Xuân Tiến Nam 09/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
17 411038 Trần Huỳnh Thùy Trang Nữ 23/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
18 411039 Ung Thị Bích Trang Nữ 28/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
19 411040 Đào Thị Thanh Trân Nữ 27/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
20 411041 Hồ Trân Trân Nữ 12/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
21 411042 Nguyễn Tô Quốc Tuấn Nam 30/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A1
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 3 - Lớp 11A2
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411043 Nguyễn Thị Thùy Băng Nữ 18/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
2 411044 Lê Anh Bằng Nam 15/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
3 411045 Huỳnh Thành Công Nam 09/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
4 411046 Nguyễn Thành Đạt Nam 15/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
5 411047 Nguyễn Thành Đạt Nam 04/05/2005 Phú Yên 11A2
6 411048 Nguyễn Thị Thảo Đăng Nữ 04/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
7 411049 Phan Thị Giác Nữ 09/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
8 411050 Nguyễn Hứa Nhật Hạ Nữ 02/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
9 411051 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 06/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
10 411052 Đỗ Đặng Minh Hoàng Nam 26/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
11 411053 Nguyễn Minh Huy Nam 02/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
12 411054 Nguyễn Quốc Huy Nam 27/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
13 411055 Lê Gia Hưng Nam 07/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
14 411056 Nguyễn Xuân Hưng Nam 07/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
15 411057 Nguyễn Khánh Nam 12/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
16 411058 Trần Gia Khánh Nam 06/12/2005 Phù Cát, Bình Định 11A2
17 411059 Võ Đăng Khoa Nam 16/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
18 411060 Đặng Lê Tuấn Kiệt Nam 21/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
19 411061 Phạm Anh Kiệt Nam 09/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
20 411062 Phạm Vĩnh Luân Nam 27/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
21 411063 Nguyễn Lê Anh Minh Nam 28/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 4 - Lớp 11A2
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411064 Trần Lê Nam Nam 06/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
2 411065 Đặng Thị Thanh Ngân Nữ 01/12/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A2
3 411066 Huỳnh Thị Minh Nhân Nữ 05/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
4 411067 Đỗ Thị Ngọc Nhị Nữ 15/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
5 411068 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 26/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
6 411069 Đinh Đăng Phát Nam 27/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
7 411070 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 24/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
8 411071 Trần Duy Phương Nam 29/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
9 411072 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Nữ 18/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
10 411073 Nguyễn Dương Gia Quốc Nam 16/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
11 411074 Phan Trần Ngọc Quyên Nữ 09/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
12 411075 Lê Hồ Nhật Tài Nam 18/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
13 411076 Phan Minh Tài Nam 17/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
14 411077 Lê Quốc Thắng Nam 07/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
15 411078 Nguyễn Hồ Xuân Thùy Nữ 07/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
16 411079 Trương Lê Sĩ Tiến Nam 29/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
17 411080 Nguyễn Nhật Tính Nam 11/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
18 411081 Phan Minh Toàn Nam 18/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
19 411082 Lê Thanh Trúc Nữ 08/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
20 411083 Trần Nguyên Trường Nam 03/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
21 411084 Nguyễn Ái Vy Nữ 16/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A2
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 5 - Lớp 11A3
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411085 Nguyễn Chí Ân Nam 15/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
2 411086 Nguyễn Thành Danh Nam 06/06/2005 Thành phố Quy Nhơn, Bình Định 11A3
3 411087 Đào Thị Mỹ Duyên Nữ 06/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
4 411088 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 29/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
5 411089 Phạm Thành Dương Nam 09/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
6 411090 Võ Thị Thúy Hằng Nữ 28/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
7 411091 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 26/07/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A3
8 411092 Thái Thị Thu Hiền Nữ 15/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
9 411093 Huỳnh Nhật Hòa Nam 06/10/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A3
10 411094 Nguyễn Thị Mỹ Hòa Nữ 18/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
11 411095 Đào Hữu Hoài Nam 26/05/2005 Huyện Tuy Phước, Bình Định 11A3
12 411096 Phạm Gia Huy Nam 06/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
13 411097 Trần Lan Hương Nữ 04/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
14 411098 Tô Vương Gia Hữu Nam 16/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
15 411099 Nguyễn Văn Khoa Nam 04/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
16 411100 Nguyễn Thanh Lân Nam 11/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
17 411101 Đỗ Thị Thùy Linh Nữ 22/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
18 411102 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 02/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
19 411103 Trần Quốc Long Nam 25/11/2005 Phù Cát, Bình Định 11A3
20 411104 Lê Phạm Hoàng Ly Nữ 26/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
21 411105 Nguyễn Hồng Minh Nam 03/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
22 411106 Phan Nhật Minh Nam 25/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
Danh sách này có 22 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 6 - Lớp 11A3
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411107 Đặng Thị Thúy Nga Nữ 23/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
2 411108 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân Nữ 22/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
3 411109 Phạm Thanh Ngân Nữ 27/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
4 411110 Trần Phương Bảo Ngọc Nữ 26/12/2004 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
5 411111 Võ Phan Thanh Nguyên Nam 13/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
6 411112 Huỳnh Thị Tuyết Nhi Nữ 17/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
7 411113 Phan Anh Nhựt Nữ 26/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
8 411114 Nguyễn Huỳnh Quí Nữ 08/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
9 411115 Phan Minh Tài Nam 03/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
10 411116 Đặng Phương Thảo Nữ 11/01/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A3
11 411117 Bùi Thị Quỳnh Thi Nữ 25/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
12 411118 Bùi Thanh Thùy Nữ 18/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
13 411119 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 10/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
14 411120 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 21/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
15 411121 Huỳnh Hữu Trí Nam 12/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
16 411122 Phạm Bùi Nhật Triều Nam 05/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
17 411123 Nguyễn Võ Duy Trung Nam 28/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
18 411124 Phạm Nguyễn Văn Trường Nam 21/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
19 411125 Phạm Ngọc Tuấn Nam 15/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
20 411126 Lê Thị Mỹ Yến Nữ 08/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A3
21 411127 Nguyễn Mai Thảo My Nữ 28/01/2005 Đồng Tháp 11A3
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 7 - Lớp 11A4
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411128 Võ Thị Mỹ Châu Nữ 05/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
2 411129 Nguyễn Kim Chi Nữ 22/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
3 411130 Lê Văn Chương Nam 08/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
4 411131 Phan Hữu Danh Nam 09/01/2005 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4
5 411132 Nguyễn Thị Diệu Nữ 28/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
6 411133 Nguyễn Tấn Hào Nam 21/05/2005 Quảng Ngãi 11A4
7 411134 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 16/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
8 411135 Nguyễn Thanh Hiền Nam 25/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
9 411136 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 27/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
10 411137 Nguyễn Đăng Khoa Nam 26/07/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A4
11 411138 Trần Đăng Khoa Nam 18/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
12 411139 Hồ Bích Liễu Nữ 01/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
13 411140 Bùi Thị Yến Ly Nữ 26/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
14 411141 Quách Cẩm Ly Nữ 13/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
15 411142 Nguyễn Văn Minh Nam 05/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
16 411143 Trần Doãn Kiều My Nữ 27/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
17 411144 Nguyễn Thị Yến Mỹ Nữ 16/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
18 411145 Trần Phan Quỳnh Ngân Nữ 06/05/2005 Đồng Nai 11A4
19 411146 Võ Phạm Kim Ngân Nữ 11/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
20 411147 Nguyễn Bảo Nguyên Nữ 07/08/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A4
21 411148 Trần Thị Thanh Nguyên Nữ 02/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 8 - Lớp 11A4
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411149 Nguyễn Quỳnh Nhi Nữ 13/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
2 411150 Phan Tấn Phát Nam 17/10/2005 Phù Cát, Bình Định 11A4
3 411151 Nguyễn Hồng Phúc Nữ 11/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
4 411152 Trần Đình Phước Nam 20/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
5 411153 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 05/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
6 411154 Phạm Thị Xuân Quỳnh Nữ 01/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
7 411155 Trần Như Quỳnh Nữ 26/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
8 411156 Nguyễn Thanh Tài Nam 03/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
9 411157 Nguyễn Thành Thắng Nam 03/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
10 411158 Nguyễn Lê Thọ Nam 16/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
11 411159 Võ Hồ Anh Thơ Nữ 05/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
12 411160 Huỳnh Công Thủ Nam 10/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
13 411161 Nguyễn Nhật Tiến Nam 06/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
14 411162 Đặng Hoàng Bảo Toàn Nam 13/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
15 411163 Lê Nguyễn Huyền Trang Nữ 07/11/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A4
16 411164 Nguyễn Hữu Triết Nam 28/10/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A4
17 411165 Nguyễn Hoàng Trình Nam 12/06/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A4
18 411166 Trần Lê Xuân Tú Nam 24/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
19 411167 Lê Thảo Yến Nữ 27/05/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A4
20 411168 Trần Thị Hồng Yến Nữ 17/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A4
Danh sách này có 20 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 9 - Lớp 11A5
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411169 Võ Phan Bảo Chương Nam 05/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
2 411170 Trần Minh Của Nam 22/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
3 411171 Lê Thanh Dàng Nữ 04/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
4 411172 Lê Thành Danh Nam 03/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
5 411173 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 02/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
6 411174 Võ Trương Duy Dũng Nam 09/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
7 411175 Cao Thị Ngọc Đào Nữ 13/03/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A5
8 411176 Nguyễn Vũ Gia Hân Nữ 29/12/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A5
9 411177 Nguyễn Song Hiệp Nam 06/12/2005 Phù Cát, Bình Định 11A5
10 411178 Trần Quang Huy Nam 31/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
11 411179 Võ Đức Huy Nam 14/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
12 411180 Đỗ Thành Hưng Nam 28/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
13 411181 Đặng Đăng Khoa Nam 30/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
14 411182 Trần Văn Kiệt Nam 01/01/2005 Phú Yên 11A5
15 411183 Lê Minh Kỳ Nam 21/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
16 411184 Đoàn Nguyễn Thanh Lan Nữ 09/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
17 411185 Nguyễn Thành Luân Nam 12/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
18 411186 Nguyễn Trà My Nữ 24/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
19 411187 Trần Hoàng Yến Nhi Nữ 03/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
20 411188 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ 28/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
21 411189 Nguyễn Kiều Oanh Nữ 27/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 10 - Lớp 11A5
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411190 Lê Nguyễn Huy Phát Nam 27/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
2 411191 Phạm Đông Phi Nữ 31/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
3 411192 Lê Quý Phượng Nam 22/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
4 411193 Nguyễn Minh Quân Nam 04/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
5 411194 Nguyễn Thị Mộng Quỳnh Nữ 12/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
6 411195 Nguyễn Đại Thành Nam 18/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
7 411196 Nguyễn Ngọc Anh Thoa Nữ 01/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
8 411197 Phạm Văn Thông Nam 20/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
9 411198 Võ Hà Như Thủy Nữ 23/06/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A5
10 411199 Nguyễn Anh Thư Nữ 14/06/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A5
11 411200 Lê Thị Mai Thy Nữ 09/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
12 411201 Nguyễn Thị Thu Tiên Nữ 21/12/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A5
13 411202 Nguyễn Minh Tiến Nam 02/05/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A5
14 411203 Phan Minh Tiệp Nam 02/08/2005 Phù Cát, Bình Định 11A5
15 411204 Nguyễn Văn Tính Nam 17/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
16 411205 Châu Thị Thanh Trúc Nữ 25/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
17 411206 Lê Thị Thanh Trúc Nữ 03/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
18 411207 Trương Thanh Trực Nam 19/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
19 411208 Nguyễn Khắc Vượng Nam 27/07/2005 Huyện Đô Lương, Nghệ An 11A5
20 411209 Nguyễn Thị Ái Vy Nữ 01/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
21 411210 Trịnh Tường Vy Nữ 16/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A5
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 11 - Lớp 11A6
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411211 Nguyễn Chí Bản Nam 20/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
2 411212 Nguyễn Thái Bảo Nam 28/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
3 411213 Nguyễn Minh Châu Nam 08/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
4 411214 Hoàng Vũ Chính Nam 03/03/2005 Phù Cát, Bình Định 11A6
5 411215 Nguyễn Bảo Duy Nam 17/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
6 411216 Võ Nguyễn Gia Hiếu Nam 14/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
7 411217 Phan Lê Vĩ Hoàng Nam 06/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
8 411218 Phan Thị Thanh Huệ Nữ 16/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
9 411219 Đặng Nguyễn Nhật Huy Nam 10/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
10 411220 Nguyễn Quốc Huy Nam 09/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
11 411221 Nguyễn Thị Thúy Hường Nữ 02/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
12 411222 Trần An Khang Nam 05/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
13 411223 Huỳnh Nguyễn Kim Lê Nữ 02/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
14 411224 Nguyễn Trần Diệu Linh Nữ 05/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
15 411225 Nguyễn Thị Nhật Minh Nữ 04/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
16 411226 Võ Duy Ngọc Nam 25/08/2005 Tây Sơn, Bình Định 11A6
17 411227 Lê Thị Thu Nguyệt Nữ 07/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
18 411228 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Nữ 10/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
19 411229 Nguyễn Trần Nhật Quân Nam 22/07/2005 Hoài Nhơn, Bình Định 11A6
20 411230 Dương Trung Quốc Nam 22/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
21 411231 Trần Duy Quý Nam 27/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 12 - Lớp 11A6
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411232 Thái Trần Mỹ Tâm Nữ 06/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
2 411233 Lê Minh Thi Nữ 08/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
3 411234 Nguyễn Thanh Thùy Nữ 06/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
4 411235 Bùi Lê Anh Thư Nữ 10/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
5 411236 Từ Võ Anh Thư Nữ 22/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
6 411237 Nguyễn Quốc Tiến Nam 27/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
7 411238 Nguyễn Khánh Toàn Nam 24/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
8 411239 Tô Nguyễn Minh Toàn Nam 04/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
9 411240 Huỳnh Thùy Đoan Trang Nữ 01/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
10 411241 Phạm Ngô Bích Trâm Nữ 07/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
11 411242 Huỳnh Quốc Tú Nam 09/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
12 411243 Nguyễn Thanh Tú Nam 01/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
13 411244 Võ Nguyễn Thiện Tú Nam 29/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
14 411245 Huỳnh Quốc Tuấn Nam 09/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
15 411246 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam 07/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
16 411247 Huỳnh Duy Tùng Nam 13/11/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A6
17 411248 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền Nữ 01/07/2005 Hồ Chí Minh 11A6
18 411249 Trần Uy Nam 18/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
19 411250 Huỳnh Nguyễn Trúc Uyên Nữ 23/05/2005 Kon Tum 11A6
20 411251 Nguyễn Quốc Việt Nam 21/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
21 411252 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 03/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A6
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 13 - Lớp 11A7
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411253 Ngô Thị Kiều Duyên Nữ 27/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
2 411254 Nguyễn Ngô Văn Đạt Nam 14/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
3 411255 Vũ Thị Mỹ Hà Nữ 08/02/2005 11A7
4 411256 Nguyễn Văn Hải Nam 28/12/2005 Phù Cát, Bình Định 11A7
5 411257 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 04/12/2005 Phù Mỹ, Bình Định 11A7
6 411258 Nguyễn Gia Huy Nam 16/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
7 411259 Võ Gia Huy Nam 04/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
8 411260 Nguyễn Võ Kiều Khanh Nữ 03/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
9 411261 Tô Tuấn Kiệt Nam 04/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
10 411262 Hoàng Ngọc Linh Nữ 22/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
11 411263 Trần Nguyễn Huyền Linh Nữ 12/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
12 411264 Nguyễn Quỳnh Mai Nữ 12/06/2005 Phù Mỹ, Bình Định 11A7
13 411265 Lê Thị Kiều My Nữ 15/09/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A7
14 411266 Nguyễn Ly Na Nữ 25/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
15 411267 Bùi Thị Thanh Ngân Nữ 20/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
16 411268 Trần Lê Bảo Ngân Nữ 14/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
17 411269 Lê Hồng Minh Nguyệt Nữ 26/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
18 411270 Hồ Huỳnh Tuyết Như Nữ 04/03/2005 Tiền Giang 11A7
19 411271 Nguyễn Thị Phương Quỳnh Nữ 18/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
20 411272 Võ Tấn Sang Nam 26/02/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A7
Danh sách này có 20 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 14 - Lớp 11A7
Khóa ngày: 07/05/2022
Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411273 Hồ Minh Thông Nam 20/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
2 411274 Lê Thanh Thủy Nữ 31/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
3 411275 Ngô Thị Thúy Nữ 28/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
4 411276 Lê Nguyễn Quỳnh Thư Nữ 29/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
5 411277 Nguyễn Trần Anh Thư Nữ 03/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
6 411278 Lê Ngọc Bảo Thy Nữ 19/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
7 411279 Hồ Nguyễn Phượng Tiên Nữ 28/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
8 411280 Nguyễn Cẩm Tiên Nữ 10/05/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A7
9 411281 Nguyễn Trung Tín Nam 15/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
10 411282 Nguyễn Hữu Toản Nam 14/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
11 411283 Lê Thị Kiều Trang Nữ 23/05/2005 Phù Cát, Bình Định 11A7
12 411284 Lê Trần Minh Trí Nam 29/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
13 411285 Trịnh Kiều Trinh Nữ 31/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
14 411286 Phạm Thanh Trình Nam 26/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
15 411287 Nguyễn Thế Trung Nam 23/08/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A7
16 411288 Phạm Ngọc Tuấn Nam 02/12/2005 Hoài Nhơn, Bình Định 11A7
17 411289 Đào Lê Ái Vy Nữ 28/09/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A7
18 411290 Võ Thị Nhật Vy Nữ 15/10/2005 Xã Trà Phú, Huyện Trà Bồng, Quảng Ng 11A7
19 411291 Võ Thị Trúc Xinh Nữ 15/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A7
20 411292 Phan Hồng Xuyến Nữ 04/07/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A7
Danh sách này có 20 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 15 - Lớp 11A8
Khóa ngày: 07/05/2022
Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411293 Lê Phương Bình Nữ 19/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
2 411294 Lê Võ Minh Châu Nữ 12/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
3 411295 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 27/01/2005 Tây Sơn, Bình Định 11A8
4 411296 Cao Phương Gia Hân Nữ 22/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
5 411297 Võ Gia Hân Nữ 21/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
6 411298 Trần Đại Hiếu Nam 22/08/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A8
7 411299 Nguyễn Huỳnh Hoa Nữ 08/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
8 411300 Lê Thu Hoài Nữ 22/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
9 411301 Lê Phùng Bảo Khanh Nữ 13/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
10 411302 Trương Nhi Gia Khánh Nữ 23/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
11 411303 Phan Thị Mỹ Lệ Nữ 04/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
12 411304 Lê Đỗ Khánh Linh Nữ 22/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
13 411305 Lê Trịnh Thùy Linh Nữ 18/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
14 411306 Phan Thị Ngọc Linh Nữ 22/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
15 411307 Nguyễn Phương Uyên Ly Nữ 17/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
16 411308 Nguyễn Thị Xuân Mai Nữ 06/02/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A8
17 411309 Nguyễn Xuân Mai Nữ 21/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
18 411310 Trần Diễm My Nữ 17/12/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A8
19 411311 Thái Phan Thanh Ngân Nữ 07/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
20 411312 Trần Thành Nhân Nam 26/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
21 411313 Nguyễn Châu Yến Nhi Nữ 13/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
22 411314 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 06/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
Danh sách này có 22 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 16 - Lớp 11A8
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411315 Nguyễn Lương Phúc Nữ 21/11/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A8
2 411316 Lê Thị Mỹ Phương Nữ 06/11/2005 Nam Định 11A8
3 411317 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 01/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
4 411318 Nguyễn Thị Quy Nữ 11/04/2005 Phù Cát, Bình Định 11A8
5 411319 Trương Ánh Quyên Nữ 10/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
6 411320 Võ Trúc Quỳnh Nữ 16/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
7 411321 Hà Ngọc Sang Nam 25/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
8 411322 Nguyễn Thanh Sinh Nam 06/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
9 411323 Lê Trúc Thi Nữ 18/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
10 411324 Dương Bách Thuận Nam 24/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
11 411325 Huỳnh Ngọc Thuận Nam 22/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
12 411326 Dương Thị Thanh Thúy Nữ 01/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
13 411327 Nguyễn Hoài Thương Nữ 14/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
14 411328 Nguyễn Nữ Hoài Thương Nữ 29/09/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A8
15 411329 Hồ Ngọc Tiến Nữ 29/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
16 411330 Nguyễn Bùi Mai Trang Nữ 02/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
17 411331 Nguyễn Võ Huyền Trang Nữ 01/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
18 411332 Lê Đặng Thùy Trâm Nữ 30/09/2005 Bình Định 11A8
19 411333 Lê Nguyễn Bảo Trâm Nữ 13/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
20 411334 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 16/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
21 411335 Nguyễn Hà Vy Nữ 24/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
22 411336 Phan Võ Trúc Vy Nữ 16/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A8
Danh sách này có 22 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 17 - Lớp 11A9
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411337 Vũ Thị Lan Anh Nữ 15/08/2005 Huyện Tây Sơn, Bình Định 11A9
2 411338 Nguyễn Hoàng Ân Nữ 03/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
3 411339 Phạm Hồng Lệ Cẩm Nữ 03/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
4 411340 Ngô Mỹ Danh Nữ 16/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
5 411341 Phan Thành Danh Nam 16/10/2005 Hồ Chí Minh 11A9
6 411342 Nguyễn Thị Tuyết Dung Nữ 27/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
7 411343 Hoàng Mạnh Dũng Nam 27/01/2005 Phù Cát, Bình Định 11A9
8 411344 Nguyễn Văn Dũng Nam 12/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
9 411345 Nguyễn Mỹ Duyên Nữ 28/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
10 411346 Huỳnh Nhật Hào Nam 19/02/2005 Thành phố Quy Nhơn, Bình Định 11A9
11 411347 Lê Thị Bích Hiền Nữ 25/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
12 411348 Võ Đắc Huy Nam 17/01/2005 Phù Cát, Bình Định 11A9
13 411349 Lê Huỳnh Tuấn Kiệt Nam 24/05/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A9
14 411350 Lê Nhất Hoa Kỳ Nam 27/12/2005 Phú Yên 11A9
15 411351 Huỳnh Ngọc Khánh Linh Nữ 24/06/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A9
16 411352 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 17/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
17 411353 Phan Hoàng Long Nam 05/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
18 411354 Trần Thành Lợi Nữ 25/09/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A9
19 411355 Nguyễn Thị Huyền Mơ Nữ 10/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
20 411356 Huỳnh Trà My Nữ 24/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
21 411357 Đỗ Nguyễn Khánh Như Nữ 15/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
22 411358 Đặng Thị Hồng Phấn Nữ 02/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
Danh sách này có 22 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 18 - Lớp 11A9
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411359 Huỳnh Kim Phúc Nam 18/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
2 411360 Nguyễn Lương Phúc Nam 07/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
3 411361 Võ Thị Bích Phượng Nữ 28/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
4 411362 Phạm Trương Thúy Quỳnh Nữ 21/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
5 411363 Nguyễn Đức Sang Nam 23/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
6 411364 Trần Thị Vân Sang Nữ 12/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
7 411365 Trần Võ Thanh Thảo Nữ 30/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
8 411366 Vũ Thanh Thảo Nữ 18/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
9 411367 Đào Thị Thanh Thu Nữ 22/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
10 411368 Đới Thị Xuân Thư Nữ 13/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
11 411369 Hồ Thị Cảm Tình Nữ 17/01/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A9
12 411370 Lê Huyền Trang Nữ 26/11/2005 Hà Tĩnh 11A9
13 411371 Nguyễn Hồ Bảo Trâm Nữ 04/08/2005 An Nhơn, Bình Định 11A9
14 411372 Nguyễn Thị Khánh Trân Nữ 04/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
15 411373 Phan Chân Trân Nữ 29/10/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A9
16 411374 Trương Ngọc Huyền Trân Nữ 11/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
17 411375 Nguyễn Lê Phương Trinh Nữ 08/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
18 411376 Phan Huỳnh Tú Trinh Nữ 14/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
19 411377 Đoàn Nguyễn Tuấn Trung Nam 08/08/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A9
20 411378 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú Nữ 14/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
21 411379 Đặng Thảo Vy Nữ 26/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A9
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 19 - Lớp 11A10
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411380 Hồ Thị Kim Anh Nữ 20/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
2 411381 Đoàn Ngọc Ánh Nữ 15/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
3 411382 Nguyễn Quốc Bảo Nam 27/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
4 411383 Trần Gia Bảo Nam 26/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
5 411384 Đào Duy Chính Nam 22/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
6 411385 Hồ Thị Mỹ Duyên Nữ 22/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
7 411386 Lâm Tiến Đạt Nam 05/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
8 411387 Võ Phạm Nhật Hào Nam 24/06/2005 An Nhơn, Bình Định 11A10
9 411388 Lê Huyền Hân Nữ 04/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
10 411389 Lê Kim Kiều Hân Nữ 14/06/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A10
11 411390 Đỗ Huy Hoàng Nam 24/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
12 411391 Hồ Thị Mai Huyền Nữ 17/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
13 411392 Lê Trần Khánh Linh Nữ 07/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
14 411393 Trần Thị Xuân Linh Nữ 18/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
15 411394 Trần Ngọc Khánh Ly Nữ 15/01/2005 Hà Nam 11A10
16 411395 Nguyễn Kiều My Nữ 11/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
17 411396 Võ Kiều My Nữ 11/08/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A10
18 411397 Mộc Thị Thanh Ngân Nữ 07/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
19 411398 Nguyễn Quỳnh Như Ngân Nữ 15/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
20 411399 Võ Như Ngọc Nữ 06/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
21 411400 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 10/02/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A10
22 411401 Tôn Tuyết Nhi Nữ 22/01/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A10
Danh sách này có 22 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 20 - Lớp 11A10
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411402 Trần Thị Ý Nhi Nữ 02/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
2 411403 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 07/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
3 411404 Nguyễn Thu Thảo Nữ 17/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
4 411405 Trương Đào Ngọc Thẩm Nữ 20/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
5 411406 Huỳnh Tây Thi Nữ 24/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
6 411407 Lê Văn Thuận Nam 22/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
7 411408 Vũ Thiện Thuật Nam 19/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
8 411409 Nguyễn Phan Thuyên Nam 12/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
9 411410 Phan Thị Minh Thư Nữ 30/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
10 411411 Nguyễn Phan Thủy Tiền Nữ 20/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
11 411412 Huỳnh Thị Mỹ Trà Nữ 08/11/2005 An Nhơn, Bình Định 11A10
12 411413 Ngô Huỳnh Quế Trân Nữ 31/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
13 411414 Nguyễn An Trí Nam 28/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
14 411415 Nguyễn Thị Thanh Triều Nữ 19/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
15 411416 Phan Nguyễn Thanh Trúc Nữ 09/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
16 411417 Đoàn Nhật Trường Nam 27/11/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A10
17 411418 Nguyễn Thị Thu Viên Nữ 27/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
18 411419 Lương Anh Việt Nam 16/05/2005 Quy nhơn, Bình Định 11A10
19 411420 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 03/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
20 411421 Trần Thanh Xuân Nữ 10/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
21 411422 Lê Thành Ý Nam 11/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A10
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 21 - Lớp 11A11
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411423 Võ Tấn Bảo Nam 29/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
2 411424 Phạm Cảnh Chiến Nam 03/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
3 411425 Đoàn Nguyễn Thúy Hằng Nữ 24/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
4 411426 Phạm Gia Hân Nữ 08/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
5 411427 Dương Thị Hiếu Nữ 25/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
6 411428 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 11/10/2005 An Nhơn, Bình Định 11A11
7 411429 Huỳnh Thị Bích Huệ Nữ 12/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
8 411430 Đặng Ngọc Hùng Nam 05/01/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A11
9 411431 Võ Lâm Nhật Huy Nam 03/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
10 411432 Lê Trung Kiên Nam 10/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
11 411433 Nguyễn Quang Cao Kỳ Nam 01/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
12 411434 Nguyễn Thắng Lợi Nam 20/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
13 411435 Trần Lê Khánh Ly Nữ 09/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
14 411436 Nguyễn Hà Mây Nữ 25/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
15 411437 Trần Thị Kim Mến Nữ 05/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
16 411438 Nguyễn Phan Quốc Nam Nam 11/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
17 411439 Phạm Thị Kim Ngân Nữ 05/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
18 411440 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ 20/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
19 411441 Lê Thị Yến Nhi Nữ 18/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
20 411442 Nguyễn Thành Phát Nam 15/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
21 411443 Hồ Thanh Phú Nam 19/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
22 411444 Võ Đại Phước Nam 05/05/2005 Hoài Nhơn, Bình Định 11A11
23 411445 Nguyễn Mai Phương Nữ 03/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
Danh sách này có 23 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 22 - Lớp 11A11
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411446 Đàm Nguyễn Hiếu Tài Nam 29/10/2005 TP Đà Nẵng 11A11
2 411447 Nguyễn Đức Tâm Nam 03/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
3 411448 Hồ Thị Phương Thảo Nữ 09/01/2005 Phù Mỹ, Bình Định 11A11
4 411449 Huỳnh Trọng Thiện Nam 08/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
5 411450 Nguyễn Anh Thiện Nam 21/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
6 411451 Nguyễn Nam Thuận Nam 15/01/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A11
7 411452 Phạm Ngọc Thúy Nữ 19/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
8 411453 Đoàn Anh Thư Nữ 06/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
9 411454 Cao Thương Tín Nam 17/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
10 411455 Huỳnh Diệu Trang Nữ 25/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
11 411456 Nguyễn Huyền Trang Nữ 04/11/2005 An Nhơn, Bình Định 11A11
12 411457 Lê Bích Trân Nữ 29/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
13 411458 Nguyễn Diễm Kiều Trinh Nữ 08/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
14 411459 Võ Thị Bảo Trinh Nữ 14/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
15 411460 Nguyễn Đức Trung Nam 18/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
16 411461 Lê Huỳnh Nhật Trường Nam 23/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
17 411462 Nguyễn Thị Thu Tuyết Nữ 09/09/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A11
18 411463 Phạm Quốc Việt Nam 28/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
19 411464 Tôn Thất Huỳnh Anh Vũ Nam 26/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
20 411465 Nguyễn Phạm Tường Vy Nữ 22/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
21 411466 Trương Thị Ái Vy Nữ 07/05/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A11
22 411467 Ung Thị Ái Vy Nữ 10/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
23 411468 Trần Thị Như Ý Nữ 25/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A11
Danh sách này có 23 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 23 - Lớp 11A12
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411469 Ngô Hoàng Gia Bảo Nam 07/03/2005 Gia Lai 11A12
2 411470 Lê Huỳnh Trân Châu Nam 18/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
3 411471 Phan Nhật Dân Nam 04/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
4 411472 Trần Thị Mỹ Dung Nữ 15/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
5 411473 Phan Hữu Đạt Nam 15/05/2005 Tây Sơn, Bình Định 11A12
6 411474 Nguyễn Thanh Hải Nam 06/10/2005 Phù Cát, Bình Định 11A12
7 411475 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 17/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
8 411476 Nguyễn Trung Hiếu Nam 16/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
9 411477 Nguyễn Chí Hoài Nam 30/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
10 411478 Trần Nhất Hoàng Nam 22/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
11 411479 Nguyễn Thanh Huy Nam 24/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
12 411480 Phùng Quốc Huy Nam 20/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
13 411481 Lê Thành Kha Nam 07/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
14 411482 Võ Trung Kiệt Nam 18/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
15 411483 Trần Thị Trúc Linh Nữ 06/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
16 411484 Phạm Thị Thanh Mai Nữ 17/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
17 411485 Mai Nhật Minh Nam 16/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
18 411486 Nguyễn Kiều My Nữ 21/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
19 411487 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 28/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
20 411488 Đặng Thị Thanh Nguyệt Nữ 22/05/2005 Hoài Nhơn, Bình Định 11A12
21 411489 Lê Thị Ý Nhi Nữ 26/08/2004 Tuy Phước, Bình Định 11A12
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 24 - Lớp 11A12
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411490 Văn Tuyết Nhung Nữ 20/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
2 411491 Phan Võ Kim Như Nữ 08/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
3 411492 Trần Hữu Phát Nam 23/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
4 411493 Nguyễn Huỳnh Trúc Phương Nữ 24/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
5 411494 Dương Ngọc Thạch Nam 12/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
6 411495 Nguyễn Gia Thịnh Nam 08/04/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A12
7 411496 Huỳnh Thị Thi Thơ Nữ 18/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
8 411497 Huỳnh Nam Thuận Nam 16/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
9 411498 Huỳnh Ngọc Vân Thư Nữ 06/02/2005 Phù Cát, Bình Định 11A12
10 411499 Nguyễn Thị Phương Trà Nữ 13/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
11 411500 Lê Lê Thu Trang Nữ 17/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
12 411501 Lê Thị Thùy Trang Nữ 10/06/2005 Vân Canh, Bình Định 11A12
13 411502 Lê Thị Thanh Trâm Nữ 21/12/2004 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
14 411503 Lưu Huỳnh Bảo Trân Nữ 26/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
15 411504 Bùi Thị Trúc Trinh Nữ 12/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
16 411505 Phan Thị Tường Vân Nữ 31/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
17 411506 Hồ Hoàng Vũ Nam 13/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
18 411507 Nguyễn Anh Vũ Nam 12/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
19 411508 Nguyễn Thị Thúy Vy Nữ 02/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
20 411509 Trần Yến Vy Nữ 14/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
21 411510 Trần Thùy Bảo Xuyến Nữ 02/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A12
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 25 - Lớp 11A13
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411511 Phạm Băng Băng Nữ 27/09/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A13
2 411512 Lê Tiến Duy Nam 15/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
3 411513 Đỗ Thị Mỹ Duyên Nữ 20/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
4 411514 Võ Mỹ Kiều Duyên Nữ 22/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
5 411515 Hà Hữu Định Nam 12/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
6 411516 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 09/02/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A13
7 411517 Lê Thúy Hằng Nữ 05/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
8 411518 Lê Khánh Hân Nữ 08/11/2005 Quảng Ngãi 11A13
9 411519 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 02/01/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A13
10 411520 Phan Thị Mỹ Hiền Nữ 27/11/2004 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
11 411521 Nguyễn Quang Huy Nam 16/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
12 411522 Tô Thị Ngọc Huyền Nữ 08/06/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A13
13 411523 Đoàn Trung Hữu Nam 23/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
14 411524 Nguyễn Thị Khương Nữ 14/06/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A13
15 411525 Nguyễn Trung Kiên Nam 22/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
16 411526 Lê Thị Liên Nữ 31/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
17 411527 Hoàng Linh Nam 30/10/2004 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
18 411528 Đỗ Hùng Mạnh Nam 28/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
19 411529 Nguyễn Nữ Trà Mi Nữ 10/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
20 411530 Nguyễn Trà My Nữ 28/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
21 411531 Nguyễn Thanh Nhân Nam 06/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 26 - Lớp 11A13
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411532 Nguyễn Bảo Nhi Nữ 22/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
2 411533 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 04/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
3 411534 Dương Thị Bảo Phương Nữ 25/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
4 411535 Bùi Minh Quân Nam 31/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
5 411536 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ 06/11/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A13
6 411537 Nguyễn Trần Thanh Thắm Nữ 27/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
7 411538 Dương Thanh Thu Nam 11/06/2005 Phú Yên 11A13
8 411539 Đào Thị Thu Thủy Nữ 17/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
9 411540 Dương Ngọc Thùy Trang Nữ 23/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
10 411541 Huỳnh Thị Thu Trang Nữ 27/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
11 411542 Đặng Thị Ngọc Trâm Nữ 29/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
12 411543 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ 22/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
13 411544 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 03/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
14 411545 Lưu Quốc Tuấn Nam 03/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
15 411546 Lê Quốc Việt Nam 27/07/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A13
16 411547 Nguyễn Tiến Việt Nam 19/05/2005 Quảng Trị 11A13
17 411548 Dương Thế Vũ Nam 17/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
18 411549 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 24/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
19 411550 Đỗ Nguyễn Yến Vy Nữ 16/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
20 411551 Huỳnh Thị Ánh Vy Nữ 16/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A13
21 411552 Nguyễn Kiều Vy Nữ 24/07/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A13
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 27 - Lớp 11A14
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411553 Huỳnh Thị Mỹ Dung Nữ 27/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
2 411554 Nguyễn Khánh Duyên Nữ 24/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
3 411555 Nguyễn Thành Đạt Nam 26/05/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A14
4 411556 Phạm Ngọc Đạt Nam 25/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
5 411557 Cao Minh Đương Nam 13/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
6 411558 Lê Hà Giang Nữ 10/04/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A14
7 411559 Lê Thị Ngọc Hà Nữ 20/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
8 411560 Dương Nữ Nhật Hàn Nữ 17/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
9 411561 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 04/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
10 411562 Trần Thị Thu Hiền Nữ 11/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
11 411563 Lương Thị Hồng Hiển Nữ 14/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
12 411564 Nguyễn Nam Hoài Nữ 19/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
13 411565 Phạm Minh Hoàng Nam 20/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
14 411566 Ngô Quốc Huy Nam 18/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
15 411567 Lương Thị Thanh Huyền Nữ 01/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
16 411568 Nguyễn Lê Thục Khanh Nữ 18/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
17 411569 Huỳnh Trung Kiên Nam 15/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
18 411570 Lộ Thị Kiều My Nữ 28/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
19 411571 Đinh Nhật Nam Nam 22/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
20 411572 Nguyễn Hoài Nam Nam 29/03/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A14
21 411573 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 23/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
22 411574 Nguyễn Thị Mỹ Ngân Nữ 26/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
Danh sách này có 22 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 28 - Lớp 11A14
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411575 Võ Thị Tuyết Ngân Nữ 26/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
2 411576 Hồ Lê Hữu Nghĩa Nam 07/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
3 411577 Lê Ngọc Thảo Nguyên Nữ 09/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
4 411578 Hồ Thanh Nhã Nam 12/05/2004 Tuy Phước, Bình Định 11A14
5 411579 Trần Trọng Nhân Nam 02/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
6 411580 Hồ Thị Kiều Oanh Nữ 19/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
7 411581 Nguyễn Thị Dịu Phú Nữ 17/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
8 411582 Nguyễn Phú Quốc Nam 02/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
9 411583 Nguyễn Đinh Diễm Quỳnh Nữ 24/05/2005 Phù Cát, Bình Định 11A14
10 411584 Võ Đoàn Hương Quỳnh Nữ 07/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
11 411585 Võ Thị Như Quỳnh Nữ 29/04/2005 An Nhơn, Bình Định 11A14
12 411586 Võ Tiến Sỹ Nam 21/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
13 411587 Nguyễn Huỳnh Huệ Tâm Nữ 15/12/2005 Gia Lai 11A14
14 411588 Phan Thu Thảo Nữ 21/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
15 411589 Lê Đức Thông Nam 29/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
16 411590 Dương Ngọc Thư Nữ 18/08/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A14
17 411591 Nguyễn Việt Tiến Nam 24/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
18 411592 Trần Thị Thanh Trâm Nữ 11/05/2005 An Nhơn, Bình Định 11A14
19 411593 Nguyễn Đình Việt Nam 27/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
20 411594 Huỳnh Hà Vy Nữ 23/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
21 411595 Võ Trần Vy Nữ 22/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A14
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 29 - Lớp 11A15
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411596 Võ Luyến Anh Nữ 16/09/2005 Quảng Ngãi 11A15
2 411597 Trần Quốc Dũng Nam 19/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
3 411598 Nguyễn Lê Quốc Duy Nam 09/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
4 411599 Nguyễn Đặng Tuấn Dũy Nam 01/04/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A15
5 411600 Đinh Bảo Duyên Nữ 12/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
6 411601 Nguyễn Khánh Dương Nam 18/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
7 411602 Nguyễn Ngọc Đạt Nam 09/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
8 411603 Võ Thành Đạt Nam 03/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
9 411604 Lê Mộng Giác Nữ 28/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
10 411605 Ngô Phong Hào Nam 07/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
11 411606 Nguyễn Lê Thảo Hiền Nữ 28/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
12 411607 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nữ 30/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
13 411608 Nguyễn Mỹ Huê Nữ 01/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
14 411609 Mai Đức Huy Nam 20/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
15 411610 Nguyễn Thu Hương Nữ 04/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
16 411611 Vương Thị Như Hương Nữ 02/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
17 411612 Hà Dĩ Khang Nam 10/11/2005 Phú Yên 11A15
18 411613 Trần Nguyễn Thùy Linh Nữ 21/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
19 411614 Trần Gia Luân Nam 16/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
20 411615 Dương Yến Ly Nữ 12/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
21 411616 Đặng Thị Ái Ly Nữ 28/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
22 411617 Trần Khánh Mỹ Nữ 30/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
Danh sách này có 22 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 30 - Lớp 11A15
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411618 Nguyễn Quốc Nam Nam 02/02/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A15
2 411619 Phạm Nguyễn Phương Nam Nam 01/09/2005 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15
3 411620 Lương Thị Bích Ngọc Nữ 28/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
4 411621 Trần Duy Nguyên Nam 07/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
5 411622 Lương Minh Nhật Nam 04/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
6 411623 Nguyễn Hồng Nhật Nam 03/06/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A15
7 411624 Huỳnh Ý Nhi Nữ 21/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
8 411625 Bùi Huỳnh Ái Nhung Nữ 15/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
9 411626 Trần Nguyễn Phượng Nữ 24/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
10 411627 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 24/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
11 411628 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 17/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
12 411629 Nguyễn Thị Kim Sa Nữ 13/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
13 411630 Nguyễn Văn Tài Nam 29/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
14 411631 Trần Công Thịnh Nam 30/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
15 411632 Nguyễn Bảo Thùy Nữ 01/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
16 411633 Lê Thanh Thủy Nữ 28/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
17 411634 Nguyễn Đoàn Anh Thư Nữ 16/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
18 411635 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 23/12/2005 Đắc Lắc 11A15
19 411636 Lê Hồng Việt Nam 27/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
20 411637 Nguyễn Hồng Việt Nam 16/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
21 411638 Lê Tường Vy Nữ 01/02/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A15
22 411639 Nguyễn Lê Tường Vy Nữ 31/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A15
Danh sách này có 22 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 31 - Lớp 11A16
Khóa ngày: 07/05/2022
Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411640 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 19/12/2005 Hoài Ân, Bình Định 11A16
2 411641 Lê Minh Dương Nam 30/03/2005 Quảng Bình 11A16
3 411642 Nguyễn Thị Mỹ Đào Nữ 15/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
4 411643 Nguyễn Minh Đạt Nam 07/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
5 411644 Bùi Minh Đức Nam 13/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
6 411645 Trần Đình Gia Nam 12/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
7 411646 Nguyễn Tú Hảo Nữ 25/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
8 411647 Tô Thị Mỹ Hiền Nữ 30/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
9 411648 Lê Thị Thúy Hòa Nữ 30/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
10 411649 Nguyễn Thanh Gia Huy Nam 17/02/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A16
11 411650 Phan Trần Quốc Huy Nam 28/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
12 411651 Nguyễn Hồ Khánh Nam 12/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
13 411652 Nguyễn Quốc Kiệt Nam 10/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
14 411653 Nguyễn Thị Tuyết Linh Nữ 04/07/2005 Tây Sơn, Bình Định 11A16
15 411654 Trương Đình Lực Nam 22/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
16 411655 Trần Ngô Mỹ Ly Nữ 19/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
17 411656 Trần Đức Mạnh Nam 26/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
18 411657 Trần Thị Diễm My Nữ 12/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
19 411658 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 19/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
20 411659 Lê Phương Ngân Nữ 20/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
21 411660 Mai Văn Nghĩa Nam 22/06/2005 Hoài Ân, Bình Định 11A16
22 411661 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ 01/01/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A16
Danh sách này có 22 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 32 - Lớp 11A16
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411662 Từ Như Nguyệt Nữ 11/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
2 411663 Cao Minh Nhân Nam 12/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
3 411664 Bùi Yến Nhi Nữ 30/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
4 411665 Vương Lê Tuyết Nhi Nữ 28/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
5 411666 Võ Thị Nhớ Nữ 21/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
6 411667 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 29/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
7 411668 Nguyễn Thanh Quỳnh Nữ 07/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
8 411669 Nguyễn Thanh Sang Nam 23/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
9 411670 Võ Hữu Tài Nam 13/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
10 411671 Lê Thị Như Thảo Nữ 04/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
11 411672 Phạm Ngọc Quốc Thảo Nam 12/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
12 411673 Nguyễn Thị Thanh Thi Nữ 13/04/2005 Hoài Nhơn, Bình Định 11A16
13 411674 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 25/02/2005 An Nhơn, Bình Định 11A16
14 411675 Nguyễn Trần Ngọc Thúy Nữ 03/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
15 411676 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 12/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
16 411677 Huỳnh Thị Anh Thư Nữ 22/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
17 411678 Nguyễn Văn Trầm Nam 20/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
18 411679 Lê Đức Trọng Nam 05/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
19 411680 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 05/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
20 411681 Nguyễn Lan Vy Nữ 30/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
21 411682 Phạm Thị Tuyết Vy Nữ 29/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A16
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 33 - Lớp 11A17
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411683 Nguyễn Văn Dân Nam 02/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
2 411684 Nguyễn Gia Hào Nam 19/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
3 411685 Võ Ngọc Hân Nữ 28/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
4 411686 Huỳnh Thị Tuyết Hoa Nữ 17/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
5 411687 Nguyễn Hoàng Nam 22/02/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A17
6 411688 Châu Quốc Huy Nam 16/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
7 411689 Trần Quốc Huy Nam 20/06/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A17
8 411690 Võ Đình Huy Nam 14/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
9 411691 Nguyễn Thái Hưng Nam 20/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
10 411692 Huỳnh Nhật Khang Nam 03/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
11 411693 Hồ Anh Khoa Nam 21/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
12 411694 Nguyễn Thị Thúy Kiều Nữ 25/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
13 411695 Nguyễn Thị Kiều My Nữ 16/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
14 411696 Đỗ Hà Thu Ngân Nữ 25/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
15 411697 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 26/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
16 411698 Trần Anh Ngọc Nam 04/02/2004 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
17 411699 Lê Thị Kim Nhân Nữ 28/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
18 411700 Lường Đoàn Yến Nhi Nữ 13/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
19 411701 Nguyễn Thị Nhung Nữ 16/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
20 411702 Trần Thị Mỹ Nhung Nữ 02/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
21 411703 Lê Huy Phúc Nam 03/09/2004 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 34 - Lớp 11A17
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411704 Nguyễn Minh Phúc Nam 30/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
2 411705 Võ Hoàng Minh Quân Nam 08/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
3 411706 Mai Thị Trúc Quỳnh Nữ 11/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
4 411707 Nguyễn Kiều Như Quỳnh Nữ 26/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
5 411708 Võ Trọng Tài Nam 09/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
6 411709 Dương Văn Thành Nam 16/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
7 411710 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 16/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
8 411711 Đoàn Quang Thuận Nam 13/11/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A17
9 411712 Nguyên Hữu Thuận Nam 10/11/2005 Lâm Đồng 11A17
10 411713 Trần Hoài Thương Nữ 06/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
11 411714 Trương Minh Tiến Nam 06/03/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A17
12 411715 Võ Ngọc Bích Tiến Nữ 25/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
13 411716 Dương Hiển Minh Toàn Nam 21/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
14 411717 Trần Văn Toàn Nam 08/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
15 411718 Võ Ngọc Trình Nam 12/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
16 411719 Nguyễn Quốc Trung Nam 16/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
17 411720 Lê Ngọc Bảo Uyên Nữ 25/11/2005 Phù Mỹ, Bình Định 11A17
18 411721 Lê Thị Phượng Uyển Nữ 03/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
19 411722 Trần Vũ Quốc Vương Nam 28/10/2005 Hoài Nhơn, Bình Định 11A17
20 411723 Nguyễn Thị Kim Xuyến Nữ 25/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
21 411724 Nguyễn Kiều Ý Nữ 18/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A17
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 35 - Lớp 11A18
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411725 Bùi Thị Ngọc Anh Nữ 18/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
2 411726 Trương Mai Thế Anh Nam 18/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
3 411727 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 26/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
4 411728 Thái Quốc Bảo Nam 16/08/2003 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
5 411729 Nguyễn Ngọc Hàn Nam 26/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
6 411730 Nguyễn Đức Hàng Nam 27/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
7 411731 Huỳnh Hà Hồng Hào Nam 25/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
8 411732 Lê Nguyên Hảo Nam 02/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
9 411733 Nguyễn Thị Hiền Hiền Nữ 24/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
10 411734 Nguyễn Thị Bích Huyên Nữ 14/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
11 411735 Huỳnh Quang Hưng Nam 25/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
12 411736 Đặng Nguyễn Khánh Nam 29/09/2005 An Nhơn, Bình Định 11A18
13 411737 Thái Hoàng Gia Khánh Nam 05/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
14 411738 Nguyễn Ngọc Khoa Nam 03/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
15 411739 Phan Ánh Lệ Nữ 16/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
16 411740 Nguyễn Huỳnh Thùy Linh Nữ 01/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
17 411741 Ngô Sỹ Luân Nam 18/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
18 411742 Lê Thị Mỹ Luyến Nữ 27/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
19 411743 Lê Ni Na Nữ 04/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
20 411744 Nguyễn Bửu Xuân Nghi Nữ 30/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
21 411745 Trịnh Trung Nghĩa Nam 09/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
22 411746 Võ Thị Hồng Ngọc Nữ 26/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
Danh sách này có 22 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 36 - Lớp 11A18
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411747 Lương Thị Tuyết Như Nữ 21/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
2 411748 Nguyễn Văn Phàm Nam 10/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
3 411749 Đặng Nhất Phong Nam 08/07/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A18
4 411750 Đinh Ngọc Phú Nam 07/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
5 411751 Lê Thị Kim Quanh Nữ 17/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
6 411752 Nguyễn Phạm Ái Quyên Nữ 19/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
7 411753 Nguyễn Mỹ Quỳnh Nữ 03/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
8 411754 Tô Tất Thành Nam 25/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
9 411755 Lê Thị Thu Thảo Nữ 12/11/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A18
10 411756 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 22/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
11 411757 Nguyễn Thị Cẩm Thi Nữ 24/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
12 411758 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ 09/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
13 411759 Phạm Quang Trà Nam 18/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
14 411760 Đỗ Thị Thùy Trang Nữ 20/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
15 411761 Nguyễn Thị Ngọc Trầm Nữ 17/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
16 411762 Nguyễn Trịnh Trân Trân Nữ 16/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
17 411763 Hoàng Nguyễn Vân Trinh Nữ 29/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
18 411764 Nguyễn Thanh Trường Nam 28/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
19 411765 Phạm Thị Ý Tưởng Nữ 26/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
20 411766 Trương Minh Vương Nam 06/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
21 411767 Nguyễn Thị Hà Vy Nữ 27/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
22 411768 Ngô Bảo Thị Như Ý Nữ 06/11/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A18
Danh sách này có 22 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 37 - Lớp 11A19
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411769 Lê Gia Bảo Nam 18/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
2 411770 Hoàng Thị Thu Duyên Nữ 22/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
3 411771 Trần Ngọc Hân Nữ 18/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
4 411772 Nguyễn Trung Hiếu Nữ 01/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
5 411773 Dương Ngọc Hòa Nam 29/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
6 411774 Võ Thị Xuân Hồng Nữ 28/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
7 411775 Nguyễn Hoàng Khánh Nam 03/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
8 411776 Nguyễn Đăng Khoa Nam 10/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
9 411777 Nguyễn Bảo Minh Khôi Nam 14/10/2004 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
10 411778 Võ Trung Kiên Nam 10/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
11 411779 Phan Quang Linh Nam 19/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
12 411780 Đặng Sĩ Luân Nam 01/08/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
13 411781 Nguyễn Thị Trà Mi Nữ 19/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
14 411782 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 20/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
15 411783 Đỗ Văn Nghĩa Nam 20/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
16 411784 Lê Ánh Ngọc Nữ 27/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
17 411785 Lê Thị Bảo Ngọc Nữ 29/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
18 411786 Trần Thảo Nguyên Nữ 25/03/2005 Hồ Chí Minh 11A19
19 411787 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 05/09/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
20 411788 Phạm Thị Như Nữ 05/02/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
21 411789 Võ Thị Tố Như Nữ 22/06/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A19
22 411790 Nguyễn Thị Ái Nữ Nữ 08/03/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A19
Danh sách này có 22 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI HKII- NĂM HỌC 2021-2022
KHỐI 11 Phòng 38 - Lớp 11A19
Khóa ngày: 07/05/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 411791 Đào Hồ Ngọc Phú Nam 25/01/2005 Hoài Nhơn, Bình Định 11A19
2 411792 Nguyễn Văn Phúc Nam 11/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
3 411793 Đỗ Thanh Thảo Nữ 01/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
4 411794 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo Nữ 07/04/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
5 411795 Phạm Thị Thảo Nữ 24/01/2005 Thừa Thiên Huế 11A19
6 411796 Nguyễn Duy Thiện Nam 11/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
7 411797 Trần Ngọc Thiện Nam 20/03/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
8 411798 Huỳnh Thị Thúy Nữ 08/07/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
9 411799 Trần Hoài Thương Nữ 27/05/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A19
10 411800 Đặng Ngọc Thưởng Nam 06/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
11 411801 Trần Công Tiến Nam 10/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
12 411802 Đặng Lê Thanh Trà Nữ 10/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
13 411803 Nguyễn Ái Bảo Trân Nữ 29/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
14 411804 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ 14/10/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
15 411805 Võ Thị Bảo Trân Nữ 27/04/2005 Tiền Giang 11A19
16 411806 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 17/12/2005 Tuy Phước, Bình Định 11A19
17 411807 Cao Quỳnh Anh Tuấn Nam 08/12/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
18 411808 Hồ Thanh Vinh Nam 19/05/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
19 411809 Lưu Tường Vy Nữ 08/01/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
20 411810 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Nữ 27/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
21 411811 Hồ Hoàng Yến Nữ 18/06/2005 Quy Nhơn, Bình Định 11A19
Danh sách này có 21 học sinh.
Ngày 14 tháng 04 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

Võ Kế Phương

You might also like