You are on page 1of 16

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG

HỘI ĐỒNG COI THI CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG


CẤP TỈNH VÒNG 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


STT SBD Phòng Ngày sinh Lớp
thi Họ và tên Môn dự thi

1 P01 Hà Vũ An 23/11/2005 12 Lí Vật lí


2 P01 Hoàng Phúc An 12/11/2005 12 Lí Vật lí
3 P01 Hoàng Vĩnh An 04/06/2005 12 Hóa Hóa học
4 P01 Nguyễn Vĩnh An 01/01/2006 11 Lí Vật lí
5 P01 Bùi Đức Anh 09/08/2005 12 Toán Toán
6 P01 Cao Anh 26/08/2005 12 Hóa Hóa học
7 P01 Cao Đăng Đức Anh 16/03/2006 11 Địa Địa lí
8 P01 Đào Minh Anh 05/04/2006 11 Anh Tiếng Anh
9 P01 Dương Phương Anh 30/11/2006 11 Anh Tiếng Anh
10 P01 Kiều Phương Anh 11/10/2005 12 Anh Tiếng Anh
11 P01 Lê Hoàng Anh 07/03/2005 12 Anh Tiếng Anh
12 P01 Lê Minh Ánh 06/09/2006 11 Sử Lịch sử
13 P01 Lê Trúc Anh 13/09/2005 12 Địa Địa lí
14 P01 Nguyễn Đình Vương Anh 09/03/2005 12 Tin Toán
15 P01 Nguyễn Hải Anh 14/08/2006 11 Toán Toán
16 P01 Nguyễn Ngọc Anh 08/12/2005 12 Hóa Hóa học
17 P01 Nguyễn Ngọc Phương Anh 19/12/2005 12 Địa Địa lí
18 P01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 15/01/2005 12 C4 Sinh học
19 P01 Nguyễn Phạm Hoàng Anh 27/11/2005 12 Lí Vật lí
20 P01 Nguyễn Thị Nhật Ánh 08/07/2005 12 Anh Tiếng Anh
21 P01 Nguyễn Thị Vân Anh 19/04/2006 11 Hóa Hóa học
22 P01 Nguyễn Tiến Anh 27/02/2005 12 Hóa Hóa học
23 P01 Nguyễn Vân Anh 25/01/2005 12 Địa Địa lí
24 P01 Nguyễn Việt Anh 18/07/2006 11 Địa Địa lí
25 P01 Phạm Đức Anh 14/06/2006 11 Hóa Hóa học
26 P01 Phạm Quốc Anh 06/04/2005 12 Lí Vật lí
27 P01 Phan Nguyễn Quỳnh Anh 25/10/2007 10 Địa Địa lí
28 P01 Phí Ngọc Châu Anh 06/01/2005 12 Tin Vật lí
29 P01 Phùng Thị Quỳnh Anh 12/03/2006 11 Sinh Sinh học
30 P01 Trần Lan Anh 19/02/2006 11 Sinh Sinh học
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
HỘI ĐỒNG COI THI CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG
CẤP TỈNH VÒNG 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


STT SBD Phòng Ngày sinh Lớp
thi Họ và tên Môn dự thi

1 P02 Trần Mai Anh 19/11/2005 12 Văn Ngữ Văn


2 P02 Vũ Hoàng Tuấn Anh 05/03/2006 11 Sinh Sinh học
3 P02 Vũ Quang Anh 08/06/2005 12 Sinh Sinh học
4 P02 Vương Trí Bách 16/11/2006 11 Hóa Hóa học
5 P02 Bùi Gia Bảo 16/08/2006 11 Địa Địa lí
6 P02 Bùi Phương Bắc 04/06/2005 12 Tin Toán
7 P02 Đỗ Việt Bắc 03/12/2005 12 Địa Địa lí
8 P02 Nguyễn Quốc Bình 21/01/2005 12 Lí Vật lí
9 P02 Trần An Bình 19/02/2005 12 Hóa Hóa học
10 P02 Nguyễn Ngọc Bảo Chân 17/10/2005 12 Sử Lịch sử
11 P02 Nguyễn Thị Chất 13/11/2006 11 Sinh Sinh học
12 P02 Đinh Thị Diệu Châu. 09/09/2005 12 Toán Toán
13 P02 Nguyễn Bảo Châu 19/02/2006 11 Địa Địa lí
14 P02 Nguyễn Minh Châu 24/05/2005 12 Toán Toán
15 P02 Nguyễn Quỳnh Châu 19/02/2006 11 Địa Địa lí
16 P02 Phùng Ngọc Minh Châu 24/10/2006 11 Địa Địa lí
17 P02 Lục Trần Khánh Chi 14/04/2006 11 Sinh Sinh học
18 P02 Nguyễn Ngọc Linh Chi 01/11/2005 12 Hóa Sinh học
19 P02 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 14/01/2005 12 Toán Toán
20 P02 Phạm Hà Linh Chi 19/02/2006 11 Lí Vật lí
21 P02 Phan Chí Công 21/10/2005 12 Toán Toán
22 P02 Đào Đức Cường 26/02/2006 11 Sử Lịch sử
23 P02 Phạm Thế Cường 06/01/2005 12 Địa Địa lí
24 P02 Phạm Việt Cường 30/09/2005 12 Sinh Sinh học
25 P02 Ngô Huyền Diệp 19/02/2005 12 Địa Địa lí
26 P02 Bùi Công Doanh 06/08/2005 12 C3 Hóa học
27 P02 Hoàng Khánh Dung 09/01/2007 10 Địa Địa lí
28 P02 Lương Thùy Dung 26/11/2006 11 Lí Vật lí
29 P02 Nguyễn Phương Dung 25/02/2006 11 Sử Lịch sử
30 P02 Trần Phương Dung 05/02/2005 12 Sinh Sinh học
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
HỘI ĐỒNG COI THI CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG
CẤP TỈNH VÒNG 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


STT SBD Phòng Ngày sinh Lớp
thi Họ và tên Môn dự thi

1 P03 Trần Thị Thuỳ Dung 18/04/2006 11 Văn Ngữ văn


2 P03 Đào Tiến Dũng 30/05/2006 11 Sử Lịch sử
3 P03 Hoàng Anh Dũng 07/12/2005 12 Sinh Sinh học
4 P03 Hoàng Dũng 18/09/2006 11 Anh Tiếng Anh
5 P03 Lê Hoàng Dũng 28/10/2006 11 C3 Vật lí
6 P03 Nguyễn Đức Dũng 02/09/2006 11 Anh Tiếng Anh
7 P03 Nguyễn Tấn Dũng 05/03/2005 12 Hóa Hóa học
8 P03 Nguyễn Tấn Dũng 16/06/2005 12 Hóa Hóa học
9 P03 Nguyễn Xuân Dũng 06/03/2006 11 Lí Vật lí
10 P03 Vi Tiến Dũng 02/01/2005 12 Hóa Hóa học
11 P03 Vũ Tiến Dũng 15/08/2005 12 C1 Toán
12 P03 Nguyễn Khương Duy 23/05/2005 12 Lí Vật lí
13 P03 Trần Đức Duy 02/01/2006 11 Toán Toán
14 P03 Đoàn Thùy Dương 06/03/2005 12 Địa Địa lí
15 P03 Lê Ngọc Dương 27/09/2005 12 Sinh Sinh học
16 P03 Lê Thị Thuỳ Dương 06/01/2006 11 Sinh Sinh học
17 P03 Nguyễn Nam Dương 13/05/2006 11 Toán Toán
18 P03 Phùng Đăng Dương 25/09/2005 12 Toán Toán
19 P03 Trần Nam Dương 03/12/2006 11 Sinh Sinh học
20 P03 Trần Thùy Dương 28/04/2007 10 Anh Tiếng Anh
21 P03 Triệu Hoàng Ánh Dương 20/02/2005 12 Toán Toán
22 P03 Vũ Bình Dương 07/07/2005 12 C4 Sinh học
23 P03 Vũ Thị Ánh Dương 02/11/2005 12 Sử Lịch sử
24 P03 Nguyễn Thị Anh Đào 12/07/2006 11 Sinh Sinh học
25 P03 Lê Hải Đăng 18/10/2005 12 Hóa Hóa học
26 P03 Nguyễn Hải Đăng 26/06/2006 11 C3 Hóa học
27 P03 Dương Hoàng Đạt 10/01/2006 11 Lí Vật lí
28 P03 Nguyễn Tiến Đạt 17/11/2006 11 Địa Địa lí
29 P03 Võ Thành Đạt 18/01/2006 11 C3 Hóa học
30 P03 Lê Hồ Anh Đức 10/03/2005 12 Hóa Hóa học
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
HỘI ĐỒNG COI THI CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG
CẤP TỈNH VÒNG 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


STT SBD Phòng Ngày sinh Lớp
thi Họ và tên Môn dự thi

1 P04 Nguyễn Mạnh Đức 01/02/2006 11 Toán Toán


2 P04 Triệu Hồng Đức 09/10/2006 11 Lí Vật lí
3 P04 Vũ Anh Đức 10/01/2006 11 C3 Vật lí
4 P04 Vũ Hữu Đức 29/12/2006 11 Lí Vật lí
5 P04 Chu Thị Thu Giang 15/01/2005 12 Anh Tiếng Anh
6 P04 Đào Hương Giang 27/03/2006 11 Văn Ngữ văn
7 P04 Lê Ngân Giang 14/01/2006 11 C3 Tiếng Anh
8 P04 Nguyễn Hương Giang 14/12/2005 12 Hóa Hóa học
9 P04 Nguyễn Quỳnh Giang 27/09/2006 11 Địa Địa lí
10 P04 Phùng Hương Giang 01/12/2006 11 Văn Ngữ văn
11 P04 Bùi Thu Hà 23/05/2006 11 Sử Lịch sử
12 P04 Lê Nguyên Hà 09/10/2006 11 Hóa Hóa học
13 P04 Nguyễn Minh Hà 06/08/2006 11 Sinh Sinh học
14 P04 Trịnh Ngọc Hà 23/09/2005 12 Sử Lịch sử
15 P04 Trịnh Thu Hà 01/12/2005 12 Địa Địa lí
16 P04 Cao Ngọc Hải 05/12/2005 12 C3 Sinh học
17 P04 Nguyễn Ngọc Hải 25/01/2006 11 Hóa Hóa học
18 P04 Ngô Thị Thu Hằng 05/05/2005 12 Văn Ngữ văn
19 P04 Nguyễn Minh Hằng 10/02/2006 11 Hóa Hóa học
20 P04 Nguyễn Ngọc Hằng 16/07/2005 12 Sử Lịch sử
21 P04 Nguyễn Thị Thu Hằng 14/07/2005 12 Sinh Sinh học
22 P04 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/02/2006 11 Lí Vật lí
23 P04 Nguyễn Thu Hằng 08/04/2007 10 Địa Địa lí
24 P04 Trần Thuý Hằng 18/04/2005 12 Sinh Sinh học
25 P04 Đàm Ngọc Hậu 02/10/2005 12 Sử Lịch sử
26 P04 Đặng Thị Thanh Hiền 13/06/2006 11 Văn Ngữ văn
27 P04 Lê Thu Hiền 30/01/2006 11 Sử Lịch sử
28 P04 Tạ Thị Thu Hiền 19/02/2005 12 Hóa Hóa học
29 P04 Hoàng Trung Hiếu 08/01/2006 11 C2 Tiếng Anh
30 P04 Lê Trung Hiếu 09/03/2006 11 Toán Toán
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
HỘI ĐỒNG COI THI CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG
CẤP TỈNH VÒNG 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


STT SBD Phòng Ngày sinh Lớp
thi Họ và tên Môn dự thi

1 P05 Nguyễn Minh Hiếu 17/11/2005 12 Hóa Hóa học


2 P05 Nguyễn Phan Tiến Hiếu 31/05/2006 11 Sử Lịch sử
3 P05 Thẩm Trung Hiếu 17/10/2005 12 Hóa Hóa học
4 P05 Đỗ Minh Hòa 25/08/2006 11 Văn Ngữ văn
5 P05 Phạm Thị Bảo Hòa 31/10/2005 12 Anh Tiếng Anh
6 P05 Nguyễn Thu Hoài 04/04/2006 11 Lí Vật lí
7 P05 Cao Minh Hoàng 25/09/2006 11 Sử Lịch sử
8 P05 Dương Minh Hoàng 04/06/2007 10 Địa Địa lí
9 P05 Nguyễn Đình Hoàng 17/01/2005 12 Toán Toán
10 P05 Nguyễn Hữu Hoàng 10/12/2005 12 Toán Toán
11 P05 Nguyễn Lê Hoàng 17/05/2005 12 C3 Vật lí
12 P05 Nguyễn Phúc Huy Hoàng 15/07/2005 12 Toán Toán
13 P05 Nguyễn Việt Hoàng 18/03/2005 12 Tin Vật lí
14 P05 Nguyễn Việt Hoàng 04/02/2006 11 C3 Vật lí
15 P05 Tống Việt Hoàng 05/07/2005 12 C4 Toán
16 P05 Vũ Đình Hoàng 23/03/2005 12 C1 Vật lí
17 P05 Lê Phùng Hồng 08/12/2006 11 Sinh Sinh học
18 P05 Phí Văn Huấn 12/06/2005 12 Lí Vật lí
19 P05 Trần Minh Huế 22/04/2006 11 Sử Lịch sử
20 P05 Hoàng Tuấn Hùng 07/09/2005 12 Toán Toán
21 P05 Lê Việt Hùng 19/01/2005 12 C3 Tiếng Anh
22 P05 Phạm Hùng 18/07/2005 12 Sử Lịch sử
23 P05 Tạ Việt Hùng 19/04/2006 11 Toán Toán
24 P05 Bùi Kim Huệ 02/11/2007 10 Sinh Sinh học
25 P05 Lã Huy Gia Huy 05/12/2006 11 C4 Vật lí
26 P05 Nguyễn Nhật Huy 29/12/2007 10 Sử Lịch sử
27 P05 Nguyễn Phúc Huy 02/10/2005 12 Lí Vật lí
28 P05 Phạm Đức Huy 07/10/2005 12 Lí Vật lí
29 P05 Phạm Vũ Huy 04/08/2006 11 Tin Vật lí
30 P05 Triệu Văn Huy 18/10/2005 12 C4 Vật lí
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
HỘI ĐỒNG COI THI CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG
CẤP TỈNH VÒNG 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


STT SBD Phòng Ngày sinh Lớp
thi Họ và tên Môn dự thi

1 P06 Lê Thanh Huyền 20/01/2006 11 Sinh Sinh học


2 P06 Lê Thị Thu Huyền 19/10/2005 12 Sinh Sinh học
3 P06 Nguyễn Khánh Huyền 20/09/2005 12 Địa Địa lí
4 P06 Phạm Thị Thu Huyền 23/08/2005 12 Sinh Vật lí
5 P06 Tạ Phan Phương Huyền 22/04/2005 12 Anh Tiếng Anh
6 P06 Đặng Quang Hưng 22/12/2005 12 C3 Vật lí
7 P06 Lê Thái Hưng 01/12/2005 12 Hóa Hóa học
8 P06 Nguyễn Công Hưng 07/07/2006 11 Anh Tiếng Anh
9 P06 Nguyễn Quang Hưng 12/12/2006 11 Lí Vật lí
10 P06 Nguyễn Xuân Hưng 29/03/2005 12 Lí Vật lí
11 P06 Đinh Thị Lan Hương 25/01/2005 12 Địa Địa lí
12 P06 Đỗ Thị Quỳnh Hương 09/08/2005 12 Sinh Sinh học
13 P06 Nguyễn Quỳnh Hương 19/12/2006 11 Sử Lịch sử
14 P06 Bùi Quang Khải 05/08/2005 12 C3 Lịch sử
15 P06 Nguyễn Hiểu Khanh 22/05/2006 11 Hóa Hóa học
16 P06 Nguyễn Ngọc Tuấn Khanh 08/01/2005 12 Anh Tiếng Anh
17 P06 Trần Thị Yến Khanh 25/10/2005 12 Tin Toán
18 P06 Kim Gia Khánh 27/01/2005 12 Anh Tiếng Anh
19 P06 Lê Quốc Khánh 02/09/2005 12 Hóa Hóa học
20 P06 Nguyễn Trần Phúc Khánh 16/01/2005 12 C4 Sinh học
21 P06 Phùng Gia Khánh 10/05/2005 12 Pháp Lịch sử
22 P06 Tạ Nguyễn Kim Khánh 04/11/2006 11 Sinh Sinh học
23 P06 Trương Vũ Khánh 23/04/2005 12 Sử Lịch sử
24 P06 Trần Hải Đăng Khoa 13/08/2005 12 Địa Địa lí
25 P06 Nguyễn Đăng Khôi 10/12/2006 11 Hóa Hóa học
26 P06 Trần Minh Khôi 06/05/2005 12 Toán Toán
27 P06 Nguyễn Trung Kiên 06/01/2007 10 Địa Địa lí
28 P06 Hoàng Trúc Lam 16/11/2005 12 Anh Tiếng Anh
29 P06 Đỗ Hà Lan 31/08/2005 12 Sinh Sinh học
30 P06 Nguyễn Ngọc Lan 12/02/2005 12 Sinh Sinh học
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
HỘI ĐỒNG COI THI CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG
CẤP TỈNH VÒNG 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


STT SBD Phòng Ngày sinh Lớp
thi Họ và tên Môn dự thi

1 P07 Nguyễn Thị Mai Lan 18/09/2005 12 Văn Ngữ Văn


2 P07 Đỗ Tùng Lâm 27/02/2005 12 Pháp Tiếng Anh
3 P07 Đỗ Văn Lâm 17/01/2006 11 C3 Hóa học
4 P07 Phan Thanh Lâm 16/07/2006 11 Toán Toán
5 P07 Nguyễn Hoàng Lê 28/01/2005 12 Hóa Hóa học
6 P07 Nguyễn Thị Ngọc Liên 05/08/2006 11 Văn Ngữ văn
7 P07 Đặng Thuỳ Linh 07/07/2005 12 Văn Ngữ Văn
8 P07 Đào Thị Phương Linh 20/05/2005 12 Văn Ngữ văn
9 P07 Đỗ Phương Linh 16/06/2006 11 Hóa Hóa học
10 P07 Hà Thị Diệu Linh 31/07/2007 10 C2 Tiếng Anh
11 P07 Hoàng Phương Linh 07/09/2006 11 Địa Địa lí
12 P07 Hoàng Phương Linh 25/05/2005 12 Toán Toán
13 P07 Hoàng Phương Linh 29/10/2006 11 C4 Vật lí
14 P07 Lê Khánh Linh 12/08/2006 11 C4 Ngữ văn
15 P07 Lê Ngọc Linh 03/05/2005 12 Tin Tiếng Anh
16 P07 Lê Phương Linh 24/06/2005 12 Anh Tiếng Anh
17 P07 Lê Thảo Linh 17/11/2005 12 Địa Địa lí
18 P07 Lý Huyền Linh 15/08/2005 12 Anh Tiếng Anh
19 P07 Nguyễn Bảo Linh 01/09/2005 12 Hóa Hóa học
20 P07 Nguyễn Ngọc Hải Linh 09/03/2007 10 Địa Địa lí
21 P07 Nguyễn Ngọc Linh 21/03/2005 12 Sử Lịch sử
22 P07 Nguyễn Ngọc Linh 09/04/2005 12 Tin Toán
23 P07 Nguyễn Nhật Linh 30/10/2006 11 Hóa Hóa học
24 P07 Nguyễn Thị Diệu Linh 08/11/2005 12 Hóa Hóa học
25 P07 Thiều Khánh Linh 31/08/2005 12 Sinh Sinh học
26 P07 Vũ Hà Nhật Linh 04/03/2006 11 Lí Vật lí
27 P07 Vũ Thị Ngọc Linh 04/05/2006 11 Văn Ngữ văn
28 P07 Đỗ Hoàng Long 01/07/2005 12 Tin Toán
29 P07 Hà Đức Long 31/07/2005 12 Tin Toán
30 P07 Hồ Vương Long 09/01/2006 11 Toán Toán
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
HỘI ĐỒNG COI THI CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG
CẤP TỈNH VÒNG 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


STT SBD Phòng Ngày sinh Lớp
thi Họ và tên Môn dự thi

1 P08 Nguyễn Bảo Long 09/04/2005 12 Tin Toán


2 P08 Trương Quang Long 30/05/2007 10 Sử Lịch sử
3 P08 Hoa Xuân Lộc 02/10/2006 11 Lí Vật lí
4 P08 Cao Thị Phương Ly 07/09/2005 12 Sinh Sinh học
5 P08 Chu Ngọc Khánh Ly 27/02/2006 11 Sinh Sinh học
6 P08 Nguyễn Khánh Ly 19/12/2006 11 Văn Ngữ văn
7 P08 Nguyễn Quỳnh Ly 22/09/2005 12 Sử Lịch sử
8 P08 Quách Thị Hương Ly 25/11/2006 11 Địa Địa lí
9 P08 Trần Cẩm Ly 15/09/2006 11 Sử Lịch sử
10 P08 Bùi Xuân Mai 22/11/2005 12 Anh Tiếng Anh
11 P08 Hà Thị Phương Mai 09/08/2006 11 C3 Tiếng Anh
12 P08 Lê Ngọc Mai 14/12/2005 12 Anh Tiếng Anh
13 P08 Lưu Nguyễn Ngọc Mai 09/10/2007 10 Sinh Sinh học
14 P08 Nguyễn Hoàng Mai 22/08/2005 12 Địa Địa lí
15 P08 Nguyễn Huyền Mai 22/03/2005 12 Sinh Sinh học
16 P08 Nguyễn Thị Sao Mai 14/11/2005 12 Sinh Sinh học
17 P08 Phan Huyền Mai 07/06/2005 12 Văn Ngữ Văn
18 P08 Tạ Thị Phương Mai 20/01/2005 12 Sử Lịch sử
19 P08 Trần Ngọc Mai 19/06/2005 12 Pháp Tiếng Anh
20 P08 Trần Thanh Mai 20/11/2005 12 Anh Tiếng Anh
21 P08 Đỗ Bá Mạnh 21/02/2005 12 Sử Lịch sử
22 P08 Nguyễn Đức Mạnh 21/07/2006 11 Hóa Hóa học
23 P08 Nguyễn Tiến Mạnh 13/01/2006 11 Toán Toán
24 P08 Vũ Duy Mạnh 27/05/2005 12 Lí Vật lí
25 P08 Cao Hà Minh 09/08/2006 11 Hóa Hóa học
26 P08 Đoàn Bảo Minh 29/09/2006 11 Toán Toán
27 P08 Nguyễn Đức Minh 04/08/2006 11 Lí Vật lí
28 P08 Nguyễn Thị Hoàng Minh 16/10/2005 12 Hóa Hóa học
29 P08 Nguyễn Tuấn Minh 23/06/2006 11 Hóa Hóa học
30 P08 Nguyễn Tuấn Minh 20/12/2005 12 C3 Hóa học
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
HỘI ĐỒNG COI THI CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG
CẤP TỈNH VÒNG 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


STT SBD Phòng Ngày sinh Lớp
thi Họ và tên Môn dự thi

1 P09 Nguyễn Vũ Nhật Minh 23/12/2006 11 Lí Vật lí


2 P09 Trịnh Hà Công Minh 14/11/2006 11 Sinh Sinh học
3 P09 Đỗ Nguyễn Trang My 17/02/2006 11 Địa Địa lí
4 P09 Nguyễn Hoàng Trà My 12/04/2006 11 Lí Vật lí
5 P09 Nguyễn Trà My 13/02/2005 12 Địa Địa lí
6 P09 Phan Thị Thảo My 19/07/2006 11 Địa Địa lí
7 P09 Trần Nguyễn Hà My 19/04/2005 12 Lí Vật lí
8 P09 Trương Ngọc Trà My 01/01/2005 12 Văn Ngữ văn
9 P09 Cao Huy Nam 09/12/2007 10 Anh Tiếng Anh
10 P09 Nguyễn Hải Nam 05/03/2005 12 Hóa Hóa học
11 P09 Nguyễn Hoài Nam 04/07/2006 11 Lí Vật lí
12 P09 Vũ Ngọc Nam 03/03/2005 12 Hóa Hóa học
13 P09 Nguyễn Phạm Thanh Nga 10/08/2005 12 Toán Toán
14 P09 Nguyễn Phương Nga 23/08/2005 12 Anh Tiếng Anh
15 P09 Nguyễn Minh Ngân 27/09/2007 10 Địa Địa lí
16 P09 Đào Thanh Ngọc 12/09/2007 10 Địa Địa lí
17 P09 Đinh Bảo Ngọc 21/07/2006 11 Hóa Hóa học
18 P09 Đinh Đỗ Minh Ngọc 20/05/2005 12 Sử Lịch sử
19 P09 Dương Bảo Ngọc 22/07/2006 11 Văn Ngữ văn
20 P09 Hà Minh Ngọc 30/01/2006 11 Văn Ngữ văn
21 P09 Hà Minh Ngọc 09/11/2005 12 Anh Tiếng Anh
22 P09 Hoàng Ánh Ngọc 18/08/2006 11 Địa Địa lí
23 P09 Lê Như Ngọc 18/10/2006 11 Anh Tiếng Anh
24 P09 Lê Thị Hồng Ngọc 04/12/2005 12 Địa Địa lí
25 P09 Nguyễn Bảo Ngọc 15/07/2005 12 C1 Hóa học
26 P09 Nguyễn Bích Ngọc 04/12/2006 11 Địa Địa lí
27 P09 Nguyễn Hải Ngọc 04/03/2005 12 Toán Toán
28 P09 Nguyễn Minh Ngọc 11/02/2005 12 Anh Tiếng Anh
29 P09 Nguyễn Minh Ngọc 06/12/2005 12 Sinh Vật lí
30 P09 Trần Minh Ngọc 29/09/2006 11 Địa Địa lí
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
HỘI ĐỒNG COI THI CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG
CẤP TỈNH VÒNG 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


STT SBD Phòng Ngày sinh Lớp
thi Họ và tên Môn dự thi

1 P10 Trần Khánh Phương Nguyên 22/06/2005 12 Sử Lịch sử


2 P10 Hà Như Nguyệt 22/10/2005 12 Toán Toán
3 P10 Lê Minh Nguyệt 07/03/2007 10 Địa Địa lí
4 P10 Nguyễn Ánh Nguyệt 11/09/2005 12 Sử Lịch sử
5 P10 Nguyễn Ánh Nguyệt 24/01/2005 12 Sinh Sinh học
6 P10 Trần Thanh Nhàn 15/05/2006 11 Lí Vật lí
7 P10 Phan Thảo Nhân 17/06/2006 11 Sinh Sinh học
8 P10 Dương Huệ Nhi 08/05/2005 12 Anh Tiếng Anh
9 P10 Đào Phương Nhung 26/12/2005 12 Văn Ngữ Văn
10 P10 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 03/11/2006 11 Địa Địa lí
11 P10 Nguyễn Đăng Ninh 09/07/2007 10 Sinh Sinh học
12 P10 Hán Kiều Oanh 14/07/2005 12 Địa Địa lí
13 P10 Bùi Tấn Phát 30/11/2005 12 Sinh Vật lí
14 P10 Tống Gia Phong 10/09/2005 12 Tin Toán
15 P10 Bùi Hữu Hoàng Phúc 29/09/2005 12 C3 Hóa học
16 P10 Bùi Hữu Phúc 20/06/2006 11 Sử Lịch sử
17 P10 Hà Hồng Phúc 25/11/2006 11 Lí Vật lí
18 P10 Hà Thanh Phúc 24/01/2007 10 Sinh Sinh học
19 P10 Khổng Hồng Phúc 15/12/2005 12 Địa Địa lí
20 P10 Nguyễn Thị Mai Phương 06/04/2005 12 Văn Ngữ Văn
21 P10 Nguyễn Thị Mai Phương 16/06/2005 12 Hóa Sinh học
22 P10 Nguyễn Thị Thu Phương 22/12/2005 12 Địa Địa lí
23 P10 Trần Lâm Phương 06/07/2005 12 Lí Vật lí
24 P10 Vũ Thanh Phương 23/05/2005 12 Anh Tiếng Anh
25 P10 Mai Thị Bích Phượng 13/07/2005 12 Lí Vật lí
26 P10 Nguyễn Đăng Quang 31/03/2005 12 Toán Toán
27 P10 Nguyễn Minh Quân 11/01/2006 11 Sinh Sinh học
28 P10 Đỗ Quyên Quyên 28/05/2005 12 Anh Tiếng Anh
29 P10 Nguyễn Như Quỳnh 29/03/2005 12 Văn Ngữ văn
30 P10 Phạm Diệp Quỳnh 25/02/2005 12 Anh Tiếng Anh
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
HỘI ĐỒNG COI THI CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG
CẤP TỈNH VÒNG 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


STT SBD Phòng Ngày sinh Lớp
thi Họ và tên Môn dự thi

1 P11 Nguyễn Hải Sáng 30/03/2006 11 Địa Địa lí


2 P11 Chử Nam Sơn 15/02/2005 12 Toán Toán
3 P11 Đào Thái Sơn 31/10/2006 11 Hóa Hóa học
4 P11 Hoàng Văn Thái Sơn 11/02/2005 12 Toán Toán
5 P11 Vũ Hải Sơn 25/10/2006 11 Sinh Sinh học
6 P11 Trương Đức Tài 04/01/2005 12 Tin Toán
7 P11 Nguyễn Cao Hồng Tâm 03/09/2006 11 Hóa Hóa học
8 P11 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 22/03/2006 11 Văn Ngữ văn
9 P11 Nguyễn Thanh Tâm 28/12/2005 12 Địa Địa lí
10 P11 Nguyễn Thị Minh Tâm 14/02/2006 11 Anh Tiếng Anh
11 P11 Ngô Duy Thái 15/03/2005 12 Hóa Hóa học
12 P11 Nguyễn Doanh Thái 17/01/2005 12 Toán Toán
13 P11 Nguyễn Duy Thái 30/11/2005 12 Toán Toán
14 P11 Đặng Thiên Thanh 17/01/2007 10 Sử Lịch sử
15 P11 Trần Đại Thanh 24/01/2005 12 Tin Vật lí
16 P11 Trần Duy Thanh 15/05/2005 12 Lí Vật lí
17 P11 Hạ Xuân Thành 07/02/2006 11 Lí Vật lí
18 P11 Vũ Quốc Thành 15/06/2006 11 Toán Vật lí
19 P11 Đỗ Quang Thịnh 06/02/2005 12 Tin Toán
20 P11 Chu Thị Thanh Thảo 04/07/2007 10 Sử Lịch sử
21 P11 Lê Thanh Thảo 19/01/2005 12 Tin Toán
22 P11 Nguyễn Phương Thảo 11/03/2005 12 Sinh Sinh học
23 P11 Nguyễn Thị Thanh Thảo 23/11/2006 11 Sử Lịch sử
24 P11 Phan Phương Thảo 29/08/2005 12 Hóa Hóa học
25 P11 Quản Phương Thảo 03/05/2006 11 Hóa Hóa học
26 P11 Trần Thị Thanh Thảo 15/04/2006 11 Toán Hóa học
27 P11 Bùi Quang Thắng 04/11/2005 12 Tin Vật lí
28 P11 Ma Quyết Thắng 29/09/2005 12 Toán Toán
29 P11 Nguyễn Quang Thắng 03/01/2006 11 Lí Vật lí
30 P11 Nguyễn Quyết Thắng 09/07/2005 12 Lí Vật lí
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
HỘI ĐỒNG COI THI CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG
CẤP TỈNH VÒNG 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


STT SBD Phòng Ngày sinh Lớp
thi Họ và tên Môn dự thi

1 P12 Hà Ngọc Thiện 22/07/2007 10 C6 Toán


2 P12 Kiều Hoài Thu 20/04/2005 12 Địa Địa lí
3 P12 Lương Thị Minh Thu 27/09/2005 12 Hóa Hóa học
4 P12 Phạm Thị Thanh Thu 24/08/2005 12 Sử Lịch sử
5 P12 Tạ Phương Thùy 19/03/2006 11 Anh Tiếng Anh
6 P12 Kiều Xuân Thuỷ 24/08/2005 12 Anh Tiếng Anh
7 P12 Nguyễn Anh Thư 27/07/2006 11 Toán Toán
8 P12 Lê Hạnh Thương 23/05/2006 11 Anh Tiếng Anh
9 P12 Ngô Kim Thy 18/11/2005 12 Anh Tiếng Anh
10 P12 Lê Văn Tiến 05/02/2005 12 Lí Vật lí
11 P12 Lương Đức Tiến 28/03/2005 12 Địa Địa lí
12 P12 Nguyễn Minh Tiến 07/09/2006 11 Toán Toán
13 P12 Lê Kim Tính 03/02/2005 12 Toán Toán
14 P12 Hoàng Đức Toàn 01/11/2006 11 Lí Vật lí
15 P12 Trần Ngọc Toàn 26/09/2005 12 Lí Vật lí
16 P12 Vũ Thanh Toàn 04/08/2005 12 Tin Toán
17 P12 Đỗ Phương Trang 18/03/2005 12 Anh Tiếng Anh
18 P12 Lê Quỳnh Trang 20/06/2005 12 Anh Tiếng Anh
19 P12 Lê Thu Trang 03/08/2006 11 Sinh Sinh học
20 P12 Lưu Thùy Trang 27/05/2007 10 Địa Địa lí
21 P12 Nguyễn Đoan Trang 19/02/2006 11 Sử Lịch sử
22 P12 Nguyễn Huyền Trang 07/09/2007 10 Sinh Sinh học
23 P12 Nguyễn Kiều Trang 04/09/2005 12 Anh Tiếng Anh
24 P12 Nguyễn Quỳnh Trang 18/07/2005 12 Địa Địa lí
25 P12 Nguyễn Thảo Trang 20/12/2005 12 Địa Địa lí
26 P12 Nguyễn Thị Phương Trang 17/07/2005 12 Địa Địa lí
27 P12 Phùng Huyền Trang 08/11/2005 12 Sử Lịch sử
28 P12 Tạ Thùy Trang 06/03/2007 10 Sử Lịch sử
29 P12 Trần Huyền Trang 29/08/2006 11 Văn Ngữ văn
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
HỘI ĐỒNG COI THI CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG
CẤP TỈNH VÒNG 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


STT SBD Phòng Ngày sinh Lớp
thi Họ và tên Môn dự thi

1 P13 Vũ Thu Trang 29/05/2005 12 Văn Ngữ Văn


2 P13 Lê Thùy Trâm 01/09/2005 12 Sử Lịch sử
3 P13 Lương Kiều Trâm 19/10/2005 12 Địa Địa lí
4 P13 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 22/11/2006 11 Sử Lịch sử
5 P13 Triệu Huyền Trâm 09/12/2007 10 Sinh Sinh học
6 P13 Nguyễn Đức Trọng 24/06/2005 12 Lí Vật lí
7 P13 Hà Thế Trung 02/10/2006 11 Lí Vật lí
8 P13 Phạm Quang Trung 06/09/2006 11 Sinh Sinh học
9 P13 Lê Anh Tú 05/03/2005 12 C4 Hóa học
10 P13 Nguyễn Tuấn Tú 01/05/2006 11 Toán Toán
11 P13 Trần Phan Tuấn 08/11/2006 11 Địa Địa lí
12 P13 Đỗ Minh Tùng 17/11/2005 12 Toán Toán
13 P13 Hà Quang Tùng 02/03/2005 12 Toán Toán
14 P13 Lê Anh Tùng 04/01/2005 12 Hóa Hóa học
15 P13 Phạm Thanh Tùng 29/08/2005 12 Hóa Hóa học
16 P13 Bùi Phương Tuệ 25/01/2007 10 Sử Lịch sử
17 P13 Nguyễn Thảo Uyên 14/03/2006 11 Sử Lịch sử
18 P13 Phạm Thu Uyên 04/05/2005 12 Sinh Sinh học
19 P13 Nguyễn Hồng Khánh Vân 10/09/2005 12 Sinh Sinh học
20 P13 Vũ Nguyễn Thảo Vân 06/02/2006 11 Sử Lịch sử
21 P13 Trần Đại Văn 07/07/2006 11 Hóa Hóa học
22 P13 Nguyễn Phan Vinh 20/04/2005 12 Tin Vật lí
23 P13 Phạm Tấn Việt 10/12/2005 12 Lí Vật lí
24 P13 Mai Thế Vũ 19/04/2005 12 Địa Địa lí
25 P13 Trần Anh Vũ 25/11/2005 12 Toán Toán
26 P13 Đỗ Ngọc Vương 04/08/2005 12 Toán Toán
27 P13 Đào Diệu Vy 04/08/2005 12 Địa Địa lí
28 P13 Lâm Tường Vy 02/02/2005 12 Hóa Hóa học
29 P13 Cù Hoàng Yến 22/11/2005 12 Hóa Hóa học
30 P13 Nguyễn Phi Yến 11/12/2005 12 Tin Sinh học
STT Môn Số lượng Phòng Toán Vật lí
1 Toán 55 P01 3 6
2 Vật lí 61 P02 5 3
3 Hóa học 56 P03 5 4
4 Sinh học 51 P04 2 4
5 Ngữ văn 24 P05 6 11
6 Lịch sử 42 P06 2 4
7 Địa lí 55 P07 6 2
8 Tiếng Anh 45 P08 3 3
Tổng 389 P09 2 5
P10 3 5
P11 8 7
P12 5 3
P13 5 4
0
389
Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh Tổng
6 3 0 1 6 5 30
3 7 1 3 8 0 30
7 6 1 2 2 3 30
5 4 4 5 3 3 30
2 2 1 5 1 2 30
4 7 0 4 4 5 30
6 1 6 1 3 5 30
5 5 2 5 2 5 30
4 1 3 1 9 5 30
1 6 3 3 5 4 30
6 2 1 3 2 1 30
1 2 1 4 6 7 29
6 5 1 5 4 0 30

389
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh Tổng
10 Anh 0 0 0 0 0 0 0 2 2
10 C2 0 0 0 0 0 0 0 1 1
10 C6 1 0 0 0 0 0 0 0 1
10 Địa 0 0 0 0 0 0 10 0 10
10 Sinh 0 0 0 6 0 0 0 0 6
10 Sử 0 0 0 0 0 6 0 0 6
11 Anh 0 0 0 0 0 0 0 8 8
11 Anh 0 0 0 0 0 0 0 1 1
11 C2 0 0 0 0 0 0 0 1 1
11 C3 0 3 3 0 0 0 0 2 8
11 C4 0 2 0 0 1 0 0 0 3
11 Địa 0 0 0 0 0 0 18 0 18
11 Hóa 0 0 18 0 0 0 0 0 18
11 Lí 0 22 0 0 0 0 0 0 22
11 Sinh 0 0 0 19 0 0 0 0 19
11 Sử 0 0 0 0 0 17 0 0 17
11 Tin 0 1 0 0 0 0 0 0 1
11 Toán 13 1 1 0 0 0 0 0 15
11 Văn 0 0 0 0 12 0 0 0 12
12 Anh 0 0 0 0 0 0 0 26 26
12 C1 1 1 1 0 0 0 0 0 3
12 C3 0 2 3 1 0 1 0 1 8
12 C4 1 1 1 3 0 0 0 0 6
12 Địa 0 0 0 0 0 0 27 0 27
12 Hóa 0 0 29 2 0 0 0 0 31
12 Lí 0 20 0 0 0 0 0 0 20
12 Pháp 0 0 0 0 0 1 0 2 3
12 Sinh 0 3 0 19 0 0 0 0 22
12 Sử 0 0 0 0 0 17 0 0 17
12 Tin 12 5 0 1 0 0 0 1 19
12 Toán 27 0 0 0 0 0 0 0 27
12 Văn 0 0 0 0 11 0 0 0 11

You might also like