You are on page 1of 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

KẾT QUẢ BÀI THI KHẢO SÁT


CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 10,11 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: VẬT LÍ 11

Điểm bài số Điểm bài


TT SBD Họ Tên Ngày sinh Lớp Môn
1(18.2.2023) số 2
1 1121 Hoàng Quốc Anh 29.10.2006 11B2 Vật lí 11
2 1122 Nguyễn Hải Anh 07.10.2006 11B2 Vật lí 11
3 1123 Phạm Quế Anh 02.11.2006 11B2 Vật lí 11
4 1124 Trần Ngọc Anh 04.01.2006 11B2 Vật lí 11
5 1125 Vũ Ngọc Anh 10.05.2006 11B1 Vật lí 11
6 1126 Trương Gia Bảo 20.09.2006 11B2 Vật lí 11
7 1127 Lê Thuần Anh Biên 23.10.2006 11B2 Vật lí 11
8 1128 Trần Thành Đạt 04.08.2006 11B2 Vật lí 11
9 1129 Đỗ Duy Đức 14.7.2006 11B2 Vật lí 11
10 1130 Hoàng Bùi Trung Đức 20.08.2006 11B2 Vật lí 11
11 1131 Trần Tiến Đức 16.04.2006 11B2 Vật lí 11
12 1132 Đỗ Linh Giang 29.09.2006 11B2 Vật lí 11
13 1133 Nguyễn Mạnh Hà 04.10.2006 11B2 Vật lí 11
14 1134 Tạ Văn Hiển 17.10.2006 11B2 Vật lí 11
15 1135 Đào Thái Hùng 02.02.2006 11B1 Vật lí 11
16 1136 Trần Hữu Hưng 06.08.2006 11B2 Vật lí 11
17 1137 Nguyễn Thanh Huyền 24.12.2006 11B2 Vật lí 11
18 1138 Trần Duy Khánh 06.06.2006 11B2 Vật lí 11
19 1139 Phạm Đức Long 03.06.2006 11B2 Vật lí 11
20 1140 Hồ Thái Lương 18.09.2006 11B2 Vật lí 11
21 1141 Chu Minh Quang 12.12.2006 11B2 Vật lí 11
22 1142 Phạm Xuân Thanh 22.10.2006 11B2 Vật lí 11
23 1143 Nguyễn Phạm PhươngThùy 02.04.2006 11B1 Vật lí 11
24 1144 Nguyễn Bá Tú 05.02.2006 11B2 Vật lí 11
25 1145 Phí Sơn Tùng 15.04.2006 11B2 Vật lí 11
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

KẾT QUẢ BÀI THI HSG VÒNG TRƯỜNG VÀ BÀI KIỂM TRA SỐ 1
MÔN VẬT LÍ - LỚP 10 - NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: VẬT LÍ 10

Điểm thi Điểm bài số Điểm bài số


TT SBD Họ Tên Ngày sinh Lớp Môn
HSGVT 1(18.2.2023) 2
1 0022 Nguyễn Thế Anh 08.05.2007 10A2 Vật lí 10 14,0 13,75
2 0023 Nguyễn Công Bách 30.08.2007 10A2 Vật lí 10 11,25 8,5
3 0024 Trịnh Minh Châu 26.09.2007 10A1 Vật lí 10 8,25 9,75
4 0025 Sỹ Bảo Châu 03.01.2007 10A10 Vật lí 10 9,25 10,25
5 0026 Đỗ Quỳnh Chi 10.08.2007 10A2 Vật lí 10 4,75 8,25
6 0027 Nguyễn Quỳnh Chi 08.03.2007 10A2 Vật lí 10 17,75 17,5
7 0028 Bùi Hải Đăng 21.11.2007 10A2 Vật lí 10 7,5 12,0
8 0029 Vũ Thị Quỳnh Giang 05.11.2007 10A2 Vật lí 10 16,25 17,25
9 0030 Trần Đức Hiếu 08.09.2007 10A2 Vật lí 10 18,0 17,5
10 0031 Nguyễn Trọng Hiếu 04.12.2007 10A2 Vật lí 10 10,5 12,75
11 0032 Lê Thu Hoà 09.10.2007 10A2 Vật lí 10 18,0 16,5
12 0033 Lê Công Thái Hoàng 14.07.2007 10A2 Vật lí 10 15,25 15,5
13 0034 Vũ Mai Hương 11.07.2007 10A2 Vật lí 10 13,5 17,5
14 0035 Diêm Công Huy 09.11.2007 10A2 Vật lí 10 8,5 13,75
15 0036 Đỗ Quang Huy 10.12.2007 10A2 Vật lí 10 9,0 9,25
16 0037 Phùng Thị Khánh Huyền 25.02.2007 10A1 Vật lí 10 11,5 13,75
17 0038 Dư Yến Khanh 29.10.2007 10A1 Vật lí 10 12,25 15,5
18 0039 Phạm Trung Kiên 19.11.2007 10A2 Vật lí 10 16,75 16,0
19 0040 Đặng Tuấn Kiệt 28.07.2007 10A2 Vật lí 10 16,0 15,5
20 0041 Nguyễn Minh Lễ 27.10.2007 10A2 Vật lí 10 15,75 17,5
21 0042 Nguyễn Khánh Linh 12.11.2007 10A2 Vật lí 10 17,75 18,0
22 0043 Hà Khánh Linh 21.01.2007 10A1 Vật lí 10 17,25 15,5
23 0044 Nghiêm Văn Lộc 29.03.2007 10A2 Vật lí 10 10,25 13,25
24 0045 Bùi Thế Minh 22.08.2007 10A2 Vật lí 10 7,0 12,0
25 0046 Vũ Thành Nam 24.10.2007 10A2 Vật lí 10 4,0 không thi
26 0047 Vũ Vân Khánh Ngọc 17.07.2007 10A2 Vật lí 10 13,75 12,0
27 0048 Lò Khánh Ninh 18.12.2007 10A2 Vật lí 10 18,5 18,25
28 0049 Đặng Nguyễn Hà Phương 10.11.2007 10A1 Vật lí 10 5,5 8,5
29 0050 Kim Thị Minh Tâm 09.06.2007 10A2 Vật lí 10 15,5 15,0
30 0051 Nguyễn Đức Thành 28.09.2007 10A2 Vật lí 10 9,75 không thi
31 0052 Nguyễn Quý Công Thành 18.02.2007 10A2 Vật lí 10 17,75 13,5
32 0053 Trần Tiến Thành 26.11.2007 10A2 Vật lí 10 14,75 10,0
33 0054 Lê Phương Thảo 24.04.2007 10A2 Vật lí 10 9,0 13,0
34 0055 Nguyễn Phương Thảo 07.10.2007 10A1 Vật lí 10 18,0 16,75
35 0056 Đỗ Thanh Thảo 16.11.2007 10A1 Vật lí 10 8,75 13,75
36 0057 Vũ Tân Thịnh 14.07.2007 10A2 Vật lí 10 7,75 không thi
37 0058 Đào Thanh Thuỳ 18.03.2007 10A2 Vật lí 10 11,75 12,25
38 0059 Nguyễn Thị Huyền Trang 11.08.2007 10A2 Vật lí 10 18,25 16,25
39 0060 Lò Huyền Trang 27.08.2007 10A1 Vật lí 10 11,75 9,25
40 0061 Vũ Đức Việt 04.01.2007 10A2 Vật lí 10 9,5 11,75

You might also like