Professional Documents
Culture Documents
Bảng Điểm KS HSG Lần 4
Bảng Điểm KS HSG Lần 4
240003 Dương Văn Long 19 10 2006 Vật lí 12A1 10.5 5.75 16.25
240005 Hoàng Thị Hoài 02 08 2006 Hóa học 12A1 9.45 3.5 12.95
240021 Nguyễn Thị Phương Nhung 8 6 2006 Hóa học 12A1 11.55 5.25 16.8
240027 Tạ Thị Tuyết 10 10 2006 Hóa học 12A1 10.85 5.25 16.1
240007 Đoàn Kiên Chung 01 12 2006 Sinh học 12A1 8.75 2.5 11.25
240015 Nguyễn Thị Thùy Dung 26 01 2006 Sinh học 12A1 11.2 2.75 13.95
240029 Nguyễn Ngọc Lưu Ly 27 11 2006 Sinh học 12A1 10.5 0.875 11.375
240002 Dương Minh Ánh 23 01 2006 Lịch sử 12A13 12.95 3.25 16.2
240026 Đặng Thị Phương Thảo 08 09 2006 Lịch sử 12A13 11.9 3.25 15.15
240004 Nguyễn Thị Thu Phương 16 06 2006 Địa lí 12A10 10.85 2.125 12.975
240012 Dương Thị Ngọc Hà 29 09 2006 Địa lí 12A13 11.2 2.5 13.7
240020 Nguyễn Đức Nguyên 30 06 2006 Địa lí 12A13 12.6 2.375 14.975
240006 Hoàng Văn Linh 28 02 2006 GDCD 12A13 12.6 5.25 17.85
240022 Nguyễn Thị Hồng Thanh 25 02 2006 GDCD 12A13 12.6 4.25 16.85
240008 Hoàng Thị Thanh Hoa 26 08 2006 Ngữ văn 12A13 12.75 12.75
240016 Dương Thị Trang 30 01 2006 Ngữ văn 12A13 13.75 13.75
240030 Đặng Thị Kim Oanh 01 04 2006 Ngữ văn 12A13 12.5 12.5
240045 Nguyễn Tiến Hợi 23 5 2007 Tin học 11 11A1 7.5 7.5