You are on page 1of 6

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI

KỲ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI THPT CẤP QUỐC GIA NĂM 2020
Giới Tổng
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Dân tộc Nơi sinh Đơn vị Lớp HK HL Giải Môn
tính điểm
1 021 Nguyễn Nhật Tiến 03/05/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12T Tốt Giỏi 32,00 1 Toán
2 016 Liêu Minh Nhật 23/06/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11T Tốt Giỏi 31,50 2 Toán
3 008 Nguyễn Thành Đạt 01/04/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11T Tốt Giỏi 29,50 2 Toán
4 002 Võ Nguyên Chương 06/11/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11T Tốt Giỏi 29,00 2 Toán
5 001 Lê Gia Bảo 20/06/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12T Tốt Giỏi 28,50 3 Toán
6 022 Nguyễn Đức Tuệ 05/05/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11T Tốt Giỏi 24,50 3 Toán
7 006 Hà Vũ Dương 15/03/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11T Tốt Giỏi 22,50 3 Toán
8 003 Trương Khả Di 09/12/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11T Tốt Giỏi 21,50 KK Toán
9 017 Bùi Thiên Nhi 20/01/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11T Tốt Giỏi 20,50 KK Toán
10 024 Nguyễn Cao Hoàn Vỹ 15/06/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12T Tốt Giỏi 20,50 KK Toán
11 019 Hồ Lê Minh Quân 31/10/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11T Tốt Giỏi 20,00 KK Toán
12 072 Ngô An Hà Trang 16/08/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12L Tốt Giỏi 34,25 1 Vật lý
13 043 Lê Minh Khang 01/01/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12L Tốt Giỏi 33,50 1 Vật lý
14 070 Trương Văn Tiến 08/03/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12L Tốt Khá 31,50 2 Vật lý
15 057 Đoàn Đình Nam 24/12/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Ngô Gia Tự 11A1 Tốt Giỏi 29,50 2 Vật lý
16 038 Phạm Thái Huy 26/03/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11L Tốt Giỏi 26,75 2 Vật lý
17 045 Trương Phúc Khang 24/09/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11L Tốt Giỏi 24,00 2 Vật lý
18 063 Phạm Phú Quốc 08/07/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11L Tốt Giỏi 23,75 2 Vật lý
19 040 Võ Khang Hy 05/02/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12L Tốt Giỏi 23,25 2 Vật lý
20 051 Khổng Khánh Linh 21/02/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12L Tốt Giỏi 22,50 3 Vật lý
21 049 Nguyễn Thành Kiệt 05/08/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11L Tốt Khá 22,25 3 Vật lý
22 083 Nguyễn Chu Hùng Vĩ 12/10/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11L Tốt Giỏi 22,25 3 Vật lý
23 052 Nguyễn Tiến Mạnh 10/01/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11L Tốt Giỏi 22,00 3 Vật lý
24 046 Phạm Đức Minh Khánh 22/09/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12L Tốt Giỏi 21,50 3 Vật lý
25 084 Nguyễn Thị Hải Yến 05/11/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12L Tốt Giỏi 21,50 3 Vật lý
26 037 Nguyễn Trọng Huy 13/08/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11L Tốt Giỏi 21,00 3 Vật lý
27 047 Phạm Trung Kiên 25/06/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11L Khá Khá 21,00 3 Vật lý
28 042 Lê Hoàng Khang 01/05/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11L Tốt Giỏi 20,75 KK Vật lý
1/6
Giới Tổng
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Dân tộc Nơi sinh Đơn vị Lớp HK HL Giải Môn
tính điểm
29 058 Nguyễn Công Hải Nam 06/11/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11L Tốt Khá 20,25 KK Vật lý
30 030 Nguyễn Tống Anh Duy 18/05/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12L Tốt Giỏi 20,00 KK Vật lý
31 035 Nguyễn Xuân Hoàng 13/03/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12L Tốt Giỏi 20,00 KK Vật lý
32 087 Chế Quang Công 11/01/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12H Tốt Giỏi 35,25 1 Hóa học
33 097 Lương Hoàng Kim 28/01/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12H Tốt Giỏi 34,25 2 Hóa học
34 086 Nguyễn Hồng Phúc Anh 15/09/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12H Tốt Giỏi 32,75 3 Hóa học
35 088 Cao Hà Phúc Duy 09/11/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12H Tốt Giỏi 31,25 3 Hóa học
36 094 Trương Gia Huy 11/06/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11H Tốt Giỏi 21,75 KK Hóa học
37 093 Nguyễn Xuân Hòa 08/03/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11H Tốt Giỏi 21,00 KK Hóa học
38 113 Nguyễn Lê Quang Minh 16/11/2002 nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12 Tốt Giỏi 29,50 1 Sinh học
39 107 Nguyễn Hải Đăng 10/04/2002 nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12 Tốt Giỏi 28,25 2 Sinh học
40 124 Lê Hoàng Việt 23/09/2002 nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12 Tốt Giỏi 28,25 2 Sinh học
41 110 Nguyễn Mạnh Kha 05/02/2003 nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11 Tốt Giỏi 26,75 3 Sinh học
42 120 Trần Quyết Thắng 05/02/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Nguyễn Chí Thanh 12C7 Tốt Giỏi 24,75 3 Sinh học
43 109 Phan Thanh Hiếu 01/06/2003 nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11 Tốt Giỏi 23,25 3 Sinh học
44 122 Mai Hoài Thu 16/11/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11 Tốt Giỏi 22,50 3 Sinh học
45 119 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 01/10/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11 Tốt Giỏi 21,75 KK Sinh học
46 104 Nguyễn Lê Minh Châu 25/01/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12 Tốt Giỏi 21,50 KK Sinh học
47 101 Nguyễn Hồng Bách 05/08/2002 nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12 Tốt Giỏi 20,00 KK Sinh học
48 145 Từ Hải Hòa 01/09/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11V Tốt Giỏi 29,00 1 Ngữ văn
49 179 Bùi Vy Uyên 19/08/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 11B14 Tốt Khá 28,00 2 Ngữ văn
50 160 Lê Thái Tuyết Nhi 03/05/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12V Tốt Giỏi 27,00 2 Ngữ văn
51 175 La Dương Thái Thư 06/02/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12V Tốt Giỏi 25,50 2 Ngữ văn
52 155 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 05/04/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Ngô Gia Tự 12A5 Tốt Giỏi 24,50 2 Ngữ văn
53 177 Trần Thị Thu Trang 23/03/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12V Tốt Khá 24,50 2 Ngữ văn
54 130 Vũ Mẫn Châu 04/03/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12V Tốt Khá 24,00 3 Ngữ văn
55 137 Nguyễn Thị Ngọc Hà 30/03/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12V Tốt Giỏi 24,00 3 Ngữ văn
56 146 Vũ Thị Khánh Hòa 17/05/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 12C15 Tốt Khá 24,00 3 Ngữ văn
57 144 Lê Nguyễn Thu Hoài 16/10/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12V Tốt Khá 23,50 3 Ngữ văn
58 156 Thái Nguyễn Bảo Ngọc 19/04/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11V Tốt Khá 23,50 3 Ngữ văn

2/6
Giới Tổng
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Dân tộc Nơi sinh Đơn vị Lớp HK HL Giải Môn
tính điểm
59 168 Trần Hạnh Tâm 18/11/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11V Tốt Giỏi 23,00 3 Ngữ văn
60 161 Huỳnh Tấn Hoàng Phi 04/11/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11V Tốt Giỏi 22,50 3 Ngữ văn
61 162 Lê Thuận Phong 12/03/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11V Tốt Khá 22,50 3 Ngữ văn
62 172 Lê Hạnh Thuần 21/02/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11V Tốt Giỏi 22,50 3 Ngữ văn
63 133 Phạm Ngọc Diệu 04/01/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 12C12 Tốt Khá 22,00 KK Ngữ văn
64 150 Nguyễn Thị Ngọc Minh 17/11/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12V Tốt Giỏi 22,00 KK Ngữ văn
65 171 Nguyễn Thị Ngọc Thịnh 25/06/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11V Tốt Giỏi 22,00 KK Ngữ văn
66 129 Trương Ngọc Bích 09/04/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lý Tự Trọng 12A11 Tốt Khá 21,50 KK Ngữ văn
67 132 Nguyễn Thị Hoài Chi 29/10/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Phan Bội Châu 12C10 Tốt Khá 21,50 KK Ngữ văn
68 166 Nguyễn Lê Vinh Sơn 07/09/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12V Tốt Giỏi 21,50 KK Ngữ văn
69 169 Võ Ngọc Thiên Thanh 11/08/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lý Tự Trọng 12A7 Tốt Khá 21,50 KK Ngữ văn
70 135 Trần Hằng Khánh Duyên 19/10/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Trần Bình Trọng 12A1 Tốt Giỏi 21,00 KK Ngữ văn
71 157 Võ Thị Bích Ngọc 08/01/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Phan Bội Châu 12C10 Tốt Giỏi 21,00 KK Ngữ văn
72 164 Nguyễn Thị Thu Phương 12/03/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11V Tốt Khá 21,00 KK Ngữ văn
73 173 Đỗ Thị Thanh Thủy 10/12/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Trần Bình Trọng 12A1 Tốt Giỏi 21,00 KK Ngữ văn
74 128 Trần Quốc Bảo 14/08/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Trần Bình Trọng 12A1 Tốt Giỏi 20,50 KK Ngữ văn
75 143 Nguyễn Thị Minh Hiếu 30/10/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Trần Cao Vân 12A11 Tốt Khá 20,50 KK Ngữ văn
76 153 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 27/04/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 12C7 Tốt Giỏi 20,50 KK Ngữ văn
77 127 Nguyễn Đỗ Bảo Anh 14/10/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lý Tự Trọng 12D2 Tốt Khá 20,00 KK Ngữ văn
78 214 Lê Nguyễn Thúy Vy 07/10/2001 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 12C11 Tốt Khá 35,75 1 Lịch sử
79 199 Nguyễn Quỳnh Nhi 24/06/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12V Tốt Giỏi 34,50 2 Lịch sử
80 188 Bùi Hồng Dương 19/04/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 12C8 Tốt Giỏi 32,50 2 Lịch sử
81 187 Lê Ngọc Dung 01/01/2002 Nữ Kinh Bình Định Lê Quý Đôn 12V Tốt Giỏi 31,50 2 Lịch sử
82 193 Võ Trung Hiếu 14/05/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Tô Văn Ơn 12C5 Tốt Giỏi 31,00 2 Lịch sử
83 194 Trần Anh Khang 17/04/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lý Tự Trọng 11A10 Tốt Giỏi 30,25 3 Lịch sử
84 206 Nguyễn Ngọc Hoàng Trâm 28/05/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Tô Văn Ơn 12C5 Tốt Giỏi 29,00 3 Lịch sử
85 210 Huỳnh Trung Trịnh 07/02/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Hoàng Hoa Thám 12C14 Tốt Khá 29,00 3 Lịch sử
86 212 Nguyễn Mạnh Tuấn 26/07/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lý Tự Trọng 11A10 Tốt Giỏi 28,50 3 Lịch sử
87 201 Phạm Xuân Quỳnh 28/06/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12V Tốt Giỏi 27,25 3 Lịch sử
88 183 Phan Tuấn Anh 09/01/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11V Tốt Khá 26,50 KK Lịch sử

3/6
Giới Tổng
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Dân tộc Nơi sinh Đơn vị Lớp HK HL Giải Môn
tính điểm
89 213 Nguyễn Quốc Vương 30/12/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12A Tốt Khá 26,50 KK Lịch sử
90 190 Dương Đặng Hương Giang 14/10/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11S Tốt Khá 26,00 KK Lịch sử
91 200 Võ Tấn Phát 15/08/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Trần Cao Vân 12A4 Tốt Giỏi 25,75 KK Lịch sử
92 202 Trần Cao Ngọc Thanh 13/04/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11V Tốt Khá 22,25 KK Lịch sử
93 184 Phạm Thị Phương Anh 09/12/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lý Tự Trọng 12A7 Tốt Khá 20,50 KK Lịch sử
94 203 Huỳnh Thị Thảo 25/12/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Tô Văn Ơn 12C5 Tốt Khá 20,00 KK Lịch sử
95 234 Hồ Thanh Trúc 07/10/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Tôn Đức Thắng 12C6 Tốt Giỏi 34,25 1 Địa lý
96 228 Đinh Thị Nhật Sương 28/02/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Tôn Đức Thắng 12C6 Tốt Giỏi 30,25 2 Địa lý
97 222 Từ Hải Hiền 18/04/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12S Tốt Giỏi 27,75 2 Địa lý
98 238 Nguyễn Thị Ngọc Vy 30/03/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11V Tốt Giỏi 26,50 3 Địa lý
99 216 Nguyễn Lê Huy Cường 01/01/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12L Tốt Giỏi 25,75 3 Địa lý
100 217 Nguyễn Thị Thúy Diễm 01/12/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Tôn Đức Thắng 11B5 Tốt Khá 23,50 3 Địa lý
101 224 Đinh Thị Xuân Mai 08/08/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11V Tốt Khá 21,25 KK Địa lý
102 225 Lê Đặng Thu Ngân 19/07/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Trãi 12C06 Tốt Giỏi 21,00 KK Địa lý
103 236 Nguyễn Thị Như Trúc 23/01/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Trãi 12C12 Tốt Giỏi 20,50 KK Địa lý
104 218 Nguyễn Hoài Duy 11/06/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Nguyễn Trãi 12C11 Tốt Khá 20,25 KK Địa lý
105 265 Nguyễn Duy Ngọc Minh 11/10/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11A Tốt Giỏi 15,05 1 Tiếng Anh
106 258 Nguyễn Thanh An Khương 13/10/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11A Tốt Giỏi 14,90 2 Tiếng Anh
107 286 Hoàng Quốc Việt 17/09/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12A Tốt Giỏi 14,65 2 Tiếng Anh
108 270 Trần Thanh Nhân 21/09/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 12C11 Tốt Giỏi 14,25 2 Tiếng Anh
109 262 Huỳnh Nguyên Long 13/07/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12A Tốt Giỏi 14,00 2 Tiếng Anh
110 269 Võ Hoàng Vũ Nguyên 30/03/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11A Tốt Khá 13,75 2 Tiếng Anh
111 244 Vũ Ngọc Bảo 10/10/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11A Tốt Giỏi 13,60 3 Tiếng Anh
112 252 Nguyễn Thị Khánh Hương 12/05/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11A Tốt Giỏi 13,35 3 Tiếng Anh
113 261 Trần Hồ Khánh Linh 22/01/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11A Tốt Giỏi 13,00 3 Tiếng Anh
114 279 Lưu Hoàng Anh Thư 23/11/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12A Tốt Giỏi 12,70 3 Tiếng Anh
115 255 Trương Như Khải 07/04/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11A Tốt Khá 11,85 3 Tiếng Anh
116 245 Trần Hải Dương 05/12/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12A Tốt Giỏi 11,70 3 Tiếng Anh
117 254 Võ Ngọc Uyên Khanh 29/01/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11A Tốt Giỏi 11,65 3 Tiếng Anh
118 266 Nguyễn Phương Tân Minh 18/03/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lý Tự Trọng 12A6 Tốt Giỏi 11,65 3 Tiếng Anh

4/6
Giới Tổng
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Dân tộc Nơi sinh Đơn vị Lớp HK HL Giải Môn
tính điểm
119 253 Trịnh Gia Khanh 16/10/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 12C10 Tốt Giỏi 11,50 KK Tiếng Anh
120 243 Nguyễn Huỳnh Đăng Bảo 11/04/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11A Tốt Khá 11,40 KK Tiếng Anh
121 264 Lê Nhật Minh 04/03/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lý Tự Trọng 12A6 Tốt Giỏi 11,20 KK Tiếng Anh
122 274 Trần Hoài Nam Phương 29/03/2003 Nữ Kinh Hải Phòng Lê Quý Đôn 11A Tốt Khá 11,00 KK Tiếng Anh
123 280 Tăng Huyền Trang 30/04/2002 Nữ Kinh Hà Nội Ngô Gia Tự 12A1 Tốt Giỏi 10,70 KK Tiếng Anh
124 257 Phan Đăng Khoa 23/03/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11A Tốt Khá 10,50 KK Tiếng Anh
125 283 Nguyễn Phước Anh Tuấn 11/10/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Hoàng Hoa Thám 11B8 Tốt Giỏi 10,30 KK Tiếng Anh
126 241 Nguyễn Thị Vân Anh 04/11/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 12C11 Tốt Khá 10,20 KK Tiếng Anh
127 240 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 10/01/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11A Tốt Khá 10,15 KK Tiếng Anh
128 282 Cao Võ Bảo Trân 20/05/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12A Tốt Giỏi 10,10 KK Tiếng Anh
129 295 Lê Huy Nguyên 16/01/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 11B12 Tốt Khá 16,55 1 Tiếng Pháp
130 302 Trương Đỗ Trường Thịnh 05/01/2002 Nam Kinh TP. Hồ Chí Minh Nguyễn Văn Trỗi 12C11 Tốt Khá 16,30 2 Tiếng Pháp
131 296 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 04/09/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 12C11 Tốt Khá 15,75 2 Tiếng Pháp
132 287 Mai Quỳnh Anh 12/01/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 12C11 Tốt Khá 15,35 3 Tiếng Pháp
133 288 Đinh Nguyễn Khánh Dương 03/10/2003 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 11B12 Tốt Khá 14,65 3 Tiếng Pháp
134 300 Nguyễn Siêu 29/05/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 11B12 Khá Khá 13,60 KK Tiếng Pháp
135 298 Nguyễn Thị Thảo Như 31/03/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 12C11 Tốt Khá 12,50 KK Tiếng Pháp
136 299 Lê Hoàng Yến Phi 27/11/2001 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh Nguyễn Văn Trỗi 12C11 Khá Khá 11,55 KK Tiếng Pháp
137 289 Nguyễn Đỗ Phượng Hoàng 17/01/2002 Nữ Kinh Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi 12C11 Tốt Khá 11,50 KK Tiếng Pháp
138 331 Nguyễn Nhâm Tấn 28/08/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lý Tự Trọng 12A6 Tốt Khá 39,86 1 Tin học
139 317 Trương Trần Nhật Huy 03/01/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Huỳnh Thúc Kháng 11B5 Tốt Giỏi 39,04 2 Tin học
140 319 Trần Nam Khánh 29/08/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11 Tốt Giỏi 38,56 2 Tin học
141 312 Đỗ Trung Hiếu 16/09/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12 Tốt Giỏi 32,88 2 Tin học
142 313 Võ Trường Trung Hiếu 07/05/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11 Tốt Giỏi 29,52 3 Tin học
143 338 Đậu Nguyễn Minh Tuấn 27/11/2002 Nam Kinh Quảng Bình Lê Quý Đôn 12 Tốt Giỏi 29,41 3 Tin học
144 311 Nguyễn Thanh Hậu 25/02/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12 Tốt Khá 28,60 3 Tin học
145 308 Nguyễn Hữu Duy 09/05/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11 Tốt Giỏi 25,68 3 Tin học
146 336 Trần Thiện Thịnh 08/06/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12 Tốt Giỏi 24,54 3 Tin học
147 309 Tạ Huỳnh Đạt 24/05/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11 Tốt Giỏi 24,27 3 Tin học
148 314 Phan Thanh Hoàng 30/01/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11 Tốt Khá 23,64 KK Tin học

5/6
Giới Tổng
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Dân tộc Nơi sinh Đơn vị Lớp HK HL Giải Môn
tính điểm
149 305 Hồ Trọng Bảo 11/04/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 12 Tốt Giỏi 23,50 KK Tin học
150 337 Võ Đức Toàn 05/04/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11 Tốt Giỏi 22,58 KK Tin học
151 323 Nguyễn Nhật Minh 18/03/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11 Tốt Khá 22,32 KK Tin học
152 315 Trần Khánh Hoàng 13/07/2002 Nam Kinh Khánh Hòa Phan Bội Châu 12C1 Tốt Giỏi 21,46 KK Tin học
153 333 Lê Nguyên Thái 16/06/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11 Tốt Giỏi 21,15 KK Tin học
154 322 Nguyễn Hoàng Lịch 08/07/2003 Nam Kinh Khánh Hòa Lê Quý Đôn 11 Tốt Giỏi 21,10 KK Tin học

6/6

You might also like