You are on page 1of 60

K

ế
t
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM q
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc u
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ả

n
KẾT QUẢ ă
m
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN 6 h

c
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải

1 Lê Bá Giang 13/03/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 18.00 Nhất Tốt
2 Phạm Hoàng Thành 21/01/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 17.50 Nhất Tốt
2
3 Lê Minh Duy 12/08/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 17.00 Nhất 0
Tốt
1
4 Lê Trung Hiếu 25/08/2011 Nam THCS Thị trấn Nưa 6A Toán 6 17.00 Nhất Tốt
7
5 Đinh Văn Anh Khoa 22/07/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 16.50 Nhì Tốt
-
6 Lê Bùi Đức Thắng 24/11/2011 Nam THCS Xuân Thọ 6B Toán 6 16.25 Nhì Tốt
7 Hà Văn Phú 04/10/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 16.00 Nhì 2
Tốt
0
8 Mai Hoàng Anh 14/09/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 15.75 Nhì Tốt
1
Nhì 8
9 Lê Phạm Thanh Tùng 21/03/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 15.50 Tốt
10 Hồ Gia Hân 14/05/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 15.00 Nhì Tốt
11 Nguyễn Hữu Hiếu 17/06/2011 Nam THCS Dân Lực 6 Toán 6 15.00 Nhì Tốt
12 Trần Tấn Sang 15/11/2011 Nam THCS Thị trấn Nưa 6A Toán 6 15.00 Nhì Tốt
13 Nguyễn Đức Dũng 6/3/2011 Nam THCS Thái Hòa 6 Toán 6 14.75 Nhì Tốt
14 Nguyễn Nho Hoàng Minh 24/09/2011 Nam THCS Thị trấn Nưa 6A Toán 6 14.75 Nhì Tốt
15 Trần Duy Đạt 16/08/2011 Nam THCS Hợp Thành 6 Toán 6 14.50 Nhì Tốt
16 Lê Quỳnh Nga 01/12/2011 Nữ THCS Thọ Bình 6 Toán 6 14.50 Nhì Tốt
17 Lê Đức Duy 20/08/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 14.25 Nhì Tốt
18 Lưu Huy Chương 02/01/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 14.00 Nhì Tốt
19 Lê Hoàng Minh 02/03/2011 Nam THCS Thọ Dân 6B Toán 6 14.00 Nhì Tốt
20 Lê Trần Anh Quân 02/12/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 14.00 Nhì Tốt
21 Vi Trần Tuấn 07/05/2011 Nam THCS Hợp Thành 6 Toán 6 14.00 Nhì Tốt
22 Lê Thị Ngọc Mai 27/02/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 Toán 6 13.75 Ba Tốt
23 Lê Đình Mạnh 22/03/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 13.75 Ba Tốt
24 Nông Thị Uyên Nhi 12/03/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 Toán 6 13.75 Ba Tốt
25 Nguyễn Tiến Dũng 15/06/2011 Nam THCS Hợp Thành 6 Toán 6 13.50 Ba Tốt
26 Nguyễn Đình Hà 30/04/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 12.50 Ba Tốt
27 Tống Anh Tài 11/02/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 12.50 Ba Tốt
28 Lê Quốc Tuấn 27/09/2011 Nam THCS Thọ Dân 6B Toán 6 12.50 Ba Tốt
29 Nguyễn Ngọc Diệp 10/12/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 Toán 6 12.00 Ba Tốt
30 Lê Viết Hoàng Phúc 01/04/2011 Nam THCS Xuân Thọ 6B Toán 6 12.00 Ba Tốt
31 Trần Thanh Sơn 28/08/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 12.00 Ba Tốt
32 Hoàng Văn Thái 17/09/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 12.00 Ba Tốt
33 Nguyễn Hồ Duy Anh 20/02/2011 Nam THCS Thị trấn Nưa 6A Toán 6 11.75 Ba Tốt
34 Lê Thị Phương Minh 24/12/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 11.75 Ba Tốt
35 Đỗ Lê Đức 31/05/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 11.50 Ba Tốt
36 Hà Hữu Trường 07/10/2011 Nam THCS Triệu Thành 6A Toán 6 11.50 Ba Tốt
37 Nguyễn Quỳnh Chi 30/12/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 11.25 Ba Tốt
38 Đàm Thị Ngọc Hân 02/08/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 11.25 Ba Tốt
39 Bùi Lê Gia Nghĩa 28/03/2011 Nam THCS Đồng Tiến 6 Toán 6 11.25 Ba Tốt
40 Ngô Minh Nguyệt 02/04/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Toán 6 11.25 Ba Tốt
41 Chu Thị Trang Nhung 03/05/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 11.25 Ba Tốt
42 Trịnh Huy Nghiêm 28/03/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 11.00 Ba Tốt
43 Lê Thị Huyền Ngọc 15/04/2011 Nữ THCS Xuân Thọ 6B Toán 6 11.00 Ba Tốt
44 Nguyễn Bảo Uyên 12/07/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 Toán 6 11.00 Ba Tốt
45 Nguyễn Phạm Hà Anh 24/01/2011 Nữ THCS Thọ Thế 6A Toán 6 10.75 Ba Tốt
46 Hà Đình Dũng 26/01/2011 Nam THCS Triệu Thành 6A Toán 6 10.75 Ba Tốt
47 Lê Thị Như Quỳnh 15/02/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 10.75 Ba Tốt
48 Nguyễn Tân Hoàng 01/01/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 10.25 Ba Tốt
49 Lê Đình Đức Minh 16/02/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 10.25 Ba Tốt
50 Lê Trạc Thuật 18/03/2011 Nam THCS Thọ Dân 6B Toán 6 10.25 Ba Tốt
51 Lê Hoàng Hải Anh 20/08/2011 Nam THCS Khuyến Nông 6 Toán 6 10.00 Khuyến khíchTốt
52 Lê Đào Kim Anh 13/05/2011 Nữ TH và THCS Xuân Lộ 6 Toán 6 10.00 Khuyến khích Tốt
53 Lê Đình Khánh Duy 27/07/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 10.00 Khuyến khíchTốt
54 Lê Sỹ Hào 16/01/2011 Nam THCS Tiến Nông 6B Toán 6 10.00 Khuyến khíchTốt
55 Lê Thị Hà Giang 01/10/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 10.00 Khuyến khíchTốt
56 Trình Văn Hiếu 13/01/2011 Nam THCS Thọ Sơn 6 Toán 6 10.00 Khuyến khíchTốt
57 Lê Xuân Huy 28/04/2011 Nam THCS Thọ Vực 6A Toán 6 10.00 Khuyến khíchTốt
58 Lê Thị Ngọc 07/11/2011 Nữ THCS Hợp Thắng 6A Toán 6 10.00 Khuyến khíchTốt
59 Dương Công Đức Minh 27/04/2011 Nam THCS Hợp Lý 6 Toán 6 10.00 Khuyến khích Tốt
60 Nguyễn Thị Trà My 08/05/2011 Nữ THCS Thọ Tiến 6B Toán 6 10.00 Khuyến khíchTốt
61 Lê Thị Hoàng Phương 14/12/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Toán 6 10.00 Khuyến khíchTốt
62 Dương Minh Quân 22/09/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 10.00 Khuyến khíchTốt
63 Nguyễn Cao Tài 25/01/2011 Nam TH và THCS Xuân Lộ 6 Toán 6 10.00 Khuyến khích Tốt
64 Trần Bảo Trâm 10/09/2011 Nữ THCS Thọ Thế 6A Toán 6 10.00 Khuyến khích Tốt
65 Nguyễn Thị Kiều Anh 05/01/2011 Nữ THCS Tiến Nông 6A Toán 6 9.50 Khuyến khíchTốt
66 Nguyễn Văn Trung Kiên 09/09/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 9.50 Khuyến khíchTốt
67 Trịnh Gia Linh 02/02/2011 Nữ THCS Hợp Thành 6 Toán 6 9.50 Khuyến khíchTốt
68 Vũ Đàm Thảo Ly 04/03/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 9.50 Khuyến khíchTốt
69 Phạm Bá Sỹ 26/09/2011 Nam THCS Vân Sơn 6C Toán 6 9.50 Khuyến khíchTốt
70 Nguyễn Thị Phương Anh 14/04/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 9.25 Khuyến khíchTốt
71 Đỗ Thị Hồng Diệp 14/10/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 9.25 Khuyến khíchTốt
72 Nguyễn Trường Giang 06/08/2011 Nam THCS Thọ Thế 6A Toán 6 9.25 Khuyến khích Tốt
73 Trần Phương Anh 20/03/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 9.00 Khuyến khíchTốt
74 Phùng Gia Bảo 26/01/2011 Nam THCS Khuyến Nông 6 Toán 6 9.00 Khuyến khíchTốt
75 Vũ Lê Đăng 19/06/2011 Nam THCS Thọ Dân 6B Toán 6 9.00 Khuyến khích Tốt
76 Lục Nam Khánh 10/12/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 9.00 Khuyến khíchTốt
77 Bùi Quang Minh 18/03/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 9.00 Khuyến khíchTốt
78 Hà Đình Thiện 10/11/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 9.00 Khuyến khíchTốt
79 Lê Thị Hoài Phương 27/04/2011 Nữ TH và THCS Thọ Phú 6A Toán 6 9.00 Khuyến khích Tốt
80 Phạm Thị Thùy Trang 29/01/2011 Nữ THCS An Nông 6 Toán 6 9.00 Khuyến khích Tốt
81 Phan Thị Hiền Trang 16/03/2011 Nữ THCS Xuân Thọ 6A Toán 6 9.00 Khuyến khích Tốt
82 Lê Nguyễn Hải Dương 07/08/2011 Nam TH và THCS Xuân Lộ 6 Toán 6 8.75 Khuyến khích Tốt
83 Trịnh Phú Đức 04/03/2011 Nam THCS Hợp Lý 6 Toán 6 8.75 Khuyến khích Tốt
84 Lê Ngọc Minh Khang 05/05/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 8.75 Khuyến khíchTốt
85 Nguyễn Thị Hà Anh 13/10/2011 Nữ THCS Xuân Thọ 6A Toán 6 8.50 Khuyến khích Tốt
86 Lê Thị Hằng 23/04/2011 Nữ TH và THCS Xuân Lộ 6 Toán 6 8.50 Khuyến khích Tốt
87 Phạm Đình Hoài 11/02/2011 Nam THCS Triệu Thành 6A Toán 6 8.50 Khuyến khíchTốt
88 Lê Thị Thu Hồng 30/07/2011 Nữ THCS Xuân Thọ 6B Toán 6 8.50 Khuyến khích Tốt
89 Lê Thành Long 07/02/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 8.50 Khuyến khíchTốt
90 Lê Văn Bình Minh 04/10/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 8.50 Khuyến khíchTốt
91 Trịnh An Nhân 12/04/2011 Nam THCS Khuyến Nông 6 Toán 6 8.50 Khuyến khíchTốt
92 Lê Hoàng Quân 06/05/2011 Nam THCS Nông Trường 6a Toán 6 8.50 Khuyến khích Tốt
93 Trịnh Linh Chi 27/02/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 8.00 Tốt
94 Nguyễn Tài Duy 19/01/2011 Nam THCS Hợp Lý 6 Toán 6 8.00 Tốt
95 Hà Văn Kiệt 07/04/2011 Nam THCS Hợp Thành 6 Toán 6 8.00 Tốt
96 Nguyễn Văn Ngọc 17/02/2011 Nam THCS Tiến Nông 6B Toán 6 8.00 Tốt
97 Đặng Thị Phương Nhi 19/05/2011 Nữ THCS Thọ Thế 6A Toán 6 8.00 Khá
98 Vũ Tiến Thành 19/11/2011 Nam THCS Thái Hòa 6 Toán 6 8.00 Tốt
99 Nguyễn Thị Thu Trang 29/03/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 8.00 Tốt
100 Hoàng Lê Vũ 01/07/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 8.00 Tốt
101 Đỗ Quang Duy 16/12/2011 Nam THCS Đồng Tiến 6 Toán 6 7.75 Tốt
102 Phạm Khánh Huyền 18/07/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 7.75 Tốt
103 Lê Đình Tuấn Kiệt 10/12/2011 Nam THCS Thái Hòa 6 Toán 6 7.75 Tốt
104 Lê Thị Khánh Linh 09/02/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Toán 6 7.75 Tốt
105 Phạm Nguyễn Khánh Ngân 01/02/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 7.75 Tốt
106 Nguyễn Lê Tuấn Tài 16/03/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 7.75 Tốt
107 Nguyễn Vũ Hà Anh 16/10/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 7.50 Tốt
108 Trần Thị Ngân Hà 08/11/2011 Nữ THCS Hợp Thành 6 Toán 6 7.50 Tốt
109 Nguyễn Tiến Lộc 23/04/2011 Nam THCS Hợp Thắng 6B Toán 6 7.50 Tốt
110 Lê Đình Đức Minh 6/05/2011 Nam THCS Thọ Cường 6B Toán 6 7.50 Tốt
111 Lê Thi Huyền Trang 04/11/2011 Nữ THCS Xuân Thọ 6B Toán 6 7.25 Tốt
112 Hà Việt Anh 03/05/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 7.00 Tốt
113 Trịnh Duy Anh 07/11/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 7.00 Tốt
114 Cao Lê Gia Bảo 08/03/2011 Nam THCS Khuyến Nông 6 Toán 6 7.00 Tốt
115 Nguyễn Đức Bằng 09/01/2011 Nam THCS Dân Lý 6A Toán 6 7.00 Tốt
116 Phạm Minh Đăng 14/06/2011 Nam THCS Thọ Vực 6A Toán 6 7.00 Tốt
117 Lê Văn Khánh 12/06/2011 Nam THCS Thọ Dân 6C Toán 6 7.00 Tốt
118 Nguyễn Thị Minh Ngọc 22/09/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 7.00 Tốt
119 Nguyễn Thăng Nam 05/11/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 7.00 Tốt
120 Nguyễn Thị Kim Ngân 30/11/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 7.00 Tốt
121 Bùi Thị Thanh Thư 21/02/2011 Nữ THCS Hợp Thắng 6B Toán 6 7.00 Tốt
122 Lê Sỹ Tiến 13/01/2011 Nam THCS Đồng Lợi 6A Toán 6 7.00 Tốt
123 Nguyễn Thùy Trâm 12/05/2011 Nữ THCS Nông Trường 6a Toán 6 7.00 Tốt
124 Phan Như Trọng 03/05/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 7.00 Tốt
125 Trần Thị Thanh Trúc 11/09/2011 Nữ THCS Thọ Tiến 6B Toán 6 7.00 Tốt
126 Lê Hà Linh 7/12/2011 Nữ THCS Đồng Thắng 6 Toán 6 6.75 Tốt
127 Lê Thị Mai Linh 29/03/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6C Toán 6 6.75 Tốt
128 Lê Na 17/09/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 6.75 Tốt
129 Nguyễn Ngọc Hoa 30/01/2011 Nữ TH và THCS Minh Sơ 6B Toán 6 6.50 Tốt
130 Hoàng Ngọc Đức Long 02/11/2011 Nam THCS Dân Lý 6A Toán 6 6.50 Tốt
131 Trương Thế Hùng 21/03/2011 Nam THCS Thọ Cường 6B Toán 6 6.50 Tốt
132 Hoàng Tiến Mạnh 20/05/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 6.50 Tốt
133 Nguyễn Thị Khánh Huyền 16/03/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 6.50 Tốt
134 Phạm Anh Kiên 10/04/2011 Nam TH và THCS Hợp Tiến 6 Toán 6 6.50 Tốt
135 Lê Gia Linh 05/04/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 6.50 Tốt
136 Lê Thị Dịu 02/09/2011 Nam THCS Hợp Thành 6 Toán 6 6.25 Tốt
137 Lê Khắc Đạt 09/10/2011 Nam THCS Đồng Tiến 6 Toán 6 6.25 Tốt
138 Nguyễn Ngọc Quỳnh 07/09/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 6.25 Tốt
139 Lê Vũ Bảo Châu 11/08/2011 Nam THCS Đồng Lợi 6A Toán 6 6.00 Tốt
140 Phạm Minh Hiếu 06/11/2011 Nam THCS Dân Lý 6A Toán 6 6.00 Tốt
141 Nguyễn Đức Định 11/07/2011 Nam TH và THCS Minh Sơ 6B Toán 6 6.00 Tốt
142 Mai Xuân Tuấn Minh 01/07/2011 Nam THCS Khuyến Nông 6 Toán 6 5.75 Tốt
143 Trần Hạ Vy 22/07/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6C Toán 6 5.75 Tốt
144 Trần Vũ Phương Anh 04/09/2011 Nữ THCS An Nông 6 Toán 6 5.50 Tốt
145 Chu Thanh Huệ 09/04/2011 Nữ TH và THCS Thọ Phú 6A Toán 6 5.25 Tốt
146 Lê Thị Mai Phương 07/02/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6 Toán 6 5.25 Tốt
147 Lê Thị Thúy Linh 26/03/2011 Nữ THCS Hợp Thắng 6B Toán 6 5.00 Tốt
148 Phạm Bá Mạnh 21/03/2011 Nam THCS Vân Sơn 6C Toán 6 5.00 Tốt
149 Trịnh Khánh Huyền 10/06/2011 Nữ THCS Thọ Cường 6B Toán 6 5.00 Tốt
150 Nguyễn Chấn Phong 19/08/2011 Nam TH và THCS Hợp Tiến 6 Toán 6 5.00 Tốt
151 Lê Khắc Anh Đức 15/03/2021 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Toán 6 4.50 Tốt
152 Hoàng Huyền Thanh 14/10/2010 Nữ TH và THCS Hợp Tiến 6 Toán 6 4.50 Tốt
153 Lê Nguyệt Ánh 15/07/2011 Nữ THCS Thọ Cường 6B Toán 6 4.00 Tốt
154 Lê Thị Ngọc Ánh 01/12/2011 Nữ THCS Thọ Tân 6 Toán 6 4.00 Tốt
155 Nguyễn Phạm Đức Hoàng 11/08/2011 Nam THCS Dân Lý 6A Toán 6 4.00 Tốt
156 Nguyễn Thị Phương Linh 25/11/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Toán 6 4.00 Tốt
157 Nguyễn Hoàng Quân 13/10/2011 Nam THCS Tô Vĩnh Diện 6 Toán 6 4.00 Tôt
158 Trần Minh Phú 09/11/2011 Nam TH và THCS Minh Sơ 6B Toán 6 4.00 Tốt
159 Lê Trạc Minh Quân 29/01/2011 Nam THCS Thọ Dân 6A Toán 6 4.00 Tốt
160 Nguyễn Hữu Đạt 26/07/2011 Nam THCS Thọ Ngọc 6 Toán 6 3.50 Tốt
161 Lê Đình Sơn 07/06/2011 Nam THCS Thọ Dân 6C Toán 6 3.00 Tốt
162 Lê Uyên Linh 31/10/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6C Toán 6 2.75 Tốt
163 Lê Thị Thiên Vy 28/04/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6C Toán 6 2.75 Tốt
164 Lê Ánh Nguyệt 17/05/2011 Nữ THCS Thọ Cường 6B Toán 6 2.50 Tốt
165 Lê Duy Anh 02/11/2011 Nam THCS Vân Sơn 6C Toán 6 1.75 Tốt
166 Nguyễn Thị Thu Uyên 22/12/2011 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 6A Toán 6 Vắng Tốt

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận


ế
t

ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM q
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc u

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
n
ă
KẾT QUẢ m
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN 7 h

c
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải

1 Lê Trọng Đức Minh 30/08/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Toán 7 17.00 Nhất Tốt
2 Lê Tuệ Minh 18/02/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Toán 7 16.50 Nhất Tốt
2
3 Trương Danh Vĩ 02/09/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Toán 7 16.00 Nhất Tốt
0
Nhì 1
4 Lê Trọng Tấn 04/04/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Toán 7 15.00 Tốt
7
5 Nguyễn Bảo Long 25/10/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Toán 7 14.75 Nhì Tốt
-
6 Phạm Hoàng Ngọc 08/01/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Toán 7 14.50 Nhì Tốt
7 Nguyễn Hoàng Anh 04/03/2010 Nữ THCS Đồng Tiến 7 Toán 7 14.00 Nhì 2
Tốt
0
8 Nguyễn Thị Như Bình 27/07/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Toán 7 13.50 Nhì Tốt
1
9 Lê Văn Tuấn Minh 21/08/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Toán 7 13.50 Nhì 8
Tốt
10 Trịnh Đức Tài 01/03/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Toán 7 13.50 Nhì Tốt
11 Nguyễn Huy Lộc 02/11/2010 Nam THCS Thọ Vực 7A Toán 7 13.25 Nhì Tốt
12 Hoàng Văn Thành 04/02/2010 Nam THCS Đồng Tiến 7 Toán 7 13.00 Nhì Tốt
13 Đinh Thái Tú 18/04/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Toán 7 13.00 Nhì Tốt
14 Lê Đình Việt Anh 02/01/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Toán 7 12.75 Nhì Tốt
15 Trần Gia Huy 09/01/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Toán 7 12.50 Nhì Tốt
16 Lê Anh Đức 26/01/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Toán 7 12.00 Nhì Tốt
17 Đỗ Hoàng Gia Phúc 05/10/2010 Nam THCS Hợp Lý 7 Toán 7 12.00 Nhì Tốt
18 Lê Hữu Tiến 06/10/2010 Nam TH và THCS Xuân Thịnh 7A Toán 7 12.00 Nhì Tốt
19 Nguyễn Nhật Anh 14/01/2010 Nam THCS Khuyến Nông 7 Toán 7 11.50 Ba Tốt
20 Vũ Thái An 04/05/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Toán 7 11.50 Ba Tốt
21 Mai Nguyễn Minh Khang 23/03/2010 Nam THCS Khuyến Nông 7 Toán 7 11.50 Ba Tốt
22 Trần Đức Minh 22/02/2010 Nam THCS Nông Trường 7A Toán 7 11.50 Ba Tốt
23 Lê Minh Quang 07/03/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 7 11.50 Ba Tốt
24 Nguyễn Trọng Khánh 18/07/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Toán 7 11.50 Ba Tốt
25 Ngô Hải Long 07/08/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Toán 7 11.50 Ba Tốt
26 Trịnh Thanh Phong 13/11/2010 Nam THCS Thọ Bình 7 Toán 7 11.50 Ba Tốt
27 Hà Minh Tài 13/09/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Toán 7 11.50 Ba Tốt
28 Lê Quý Việt 27/08/2010 Nam THCS Xuân Thọ 7B Toán 7 11.50 Ba Tốt
29 Vũ Trọng Đạt 01/06/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 7 11.25 Ba Tốt
30 Trịnh Kiều Tuệ Nhi 10/03/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7A Toán 7 11.25 Ba Tốt
31 Nguyễn Minh Thuận 24/07/2010 Nam THCS Dân Lực 7 Toán 7 11.25 Ba Tốt
32 Trịnh Huy Kiên 13/03/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 7 11.00 Ba Tốt
33 Nguyễn Hữu Chung Thành 13/09/2010 Nam THCS Đồng Thắng 7 Toán 7 11.00 Ba Tốt
34 Lê Phan Tuyết Nhi 14/01/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7A Toán 7 11.00 Ba Tốt
35 Lê Minh Phước 20/1/2010 Nam THCS Thọ Cường 7B Toán 7 11.00 Ba Tốt
36 Lê Nguyên Bảo 04/02/2010 Nam THCS Thọ Sơn 7 Toán 7 10.75 Ba Tốt
37 Hà Ngọc Đăng 09/03/2010 Nam THCS Thọ Cường 7B Toán 7 10.75 Ba Tốt
38 Lê Diệu Thư 12/08/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Toán 7 10.75 Ba Tốt
39 Nguyễn Tấn Sang 09/09/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Toán 7 10.75 Ba Tốt
40 Nguyễn Hữu Anh 26/03/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Toán 7 10.50 Khuyến khíchTốt
41 Lê Đình Đạt 10/02/2010 Nam THCS Thị trấn Nưa 7A Toán 7 10.50 Khuyến khíchTốt
42 Phan Quỳnh Anh 02/09/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Toán 7 10.50 Khuyến khíchTốt
43 Tạ Ngọc Thảo Linh 25/10/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 7 10.50 Khuyến khíchTốt
44 Đặng Minh Đức 01/04/2010 Nam THCS Thọ Thế 7A Toán 7 10.50 Khuyến khích
Khá
45 Lê Hữu Thành 21/10/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 7 10.50 Khuyến khíchTốt
46 Hoàng Khánh Toàn 16/02/2010 Nam THCS Nông Trường 7a Toán 7 10.50 Khuyến khích Tốt
47 Phan Thế Anh 01/03/2010 Nam THCS Thị trấn Nưa 7A Toán 7 10.25 Khuyến khíchTốt
48 Lê Đức Duy Anh 15/08/2010 Nam THCS Xuân Thọ 7B Toán 7 10.25 Khuyến khích Tốt
49 Lê Đăng Dương 17/01/2010 Nam THCS Dân Lý 7A Toán 7 10.25 Khuyến khíchTốt
50 Hồ Quang Dũng 04/01/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Toán 7 10.25 Khuyến khíchTốt
51 Lê Ngọc Giang 13/06/2010 Nam THCS Nông Trường 7a Toán 7 10.00 Khuyến khích Tốt
52 Hoàng Lan Chi 14/08/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Toán 7 10.00 Khuyến khíchTốt
53 Trịnh Ngọc Hùng 30/08/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Toán 7 10.00 Khuyến khíchTốt
54 Phạm Thị Kim Thùy 25/02/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7A Toán 7 10.00 Khuyến khíchTốt
55 Nguyễn Hữu Tiến 12/11/2010 Nam THCS Dân Lực 7 Toán 7 10.00 Khuyến khíchTốt
56 Nguyễn Trường Giang 22/10/2010 Nam THCS Xuân Thọ 7A Toán 7 9.50 Khuyến khích Tốt
57 Lê Thu Minh 28/11/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7A Toán 7 9.50 Khuyến khích Tốt
58 Đào Thị Minh Phương 17/10/2010 Nữ THCS An Nông 7 Toán 7 9.25 Khuyến khích Tốt
59 Lê Quốc Khánh 11/11/2009 Nam THCS Xuân Thọ 7A Toán 7 9.25 Khuyến khích Tốt
60 Thân Đức Anh 03/02/2010 Nam THCS Thị trấn Nưa 7A Toán 7 9.00 Khuyến khíchTốt
61 Trịnh Hoàng Dương 28/04/2010 Nam THCS Thọ Vực 7A Toán 7 9.00 Khuyến khíchTốt
62 Lê Minh Hằng 04/01/2011 Nữ THCS Thọ Vực 7A Toán 7 9.00 Khuyến khíchTốt
63 Đào Thị Yến Nhi 29/01/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 7 9.00 Khuyến khíchTốt
64 Lê Thị Thanh Phúc 02/03/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 7 9.00 Khuyến khíchTốt
65 Lê Hoàng Quyền 20/11/2010 Nam THCS Thị trấn Nưa 7A Toán 7 9.00 Khuyến khíchTốt
66 Nghiêm Thiên Bảo Thanh 24/08/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 7 9.00 Khuyến khíchTốt
67 Trần Thị Anh Trang 12/10/2010 nữ THCS Nông Trường 7a Toán 7 9.00 Khuyến khích Tốt
68 Dương Bá Quang Minh 24/10/2010 Nam THCS Thọ Thế 7A Toán 7 9.00 Khuyến khíchTốt
69 Lê Thị Thảo Diệu 10/01/2010 Nữ THCS Hợp Lý 7 Toán 7 9.00 Khuyến khích Tốt
70 Nuyễn Trịnh Văn Thắng 05/12/2010 Nam THCS Hợp Lý 7 Toán 7 9.00 Khuyến khích Tốt
71 Lê Khả Ái 02/09/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Toán 7 8.75 Tốt
72 Lê Mạnh Dũng 02/04/2010 Nam THCS Xuân Thọ 7A Toán 7 8.75 Tốt
73 Bùi Lê Xuân Vũ 20/01/2010 Nam THCS Hợp Thắng 7B Toán 7 8.75 Tốt
74 Nguyễn Hoàng Bách 24/10/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Toán 7 8.50 Tốt
75 Nguyễn Ngọc Diệp 17/03/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Toán 7 8.50 Tốt
76 Lê Thị Vân Anh B 25/11/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7C Toán 7 8.25 Tốt
77 Nguyễn Văn Anh 18/09/2010 Nam THCS Thị trấn Nưa 7A Toán 7 8.00 Tốt
78 Hoàng Tiến Hưng 21/02/2010 Nam THCS Vân Sơn 7B Toán 7 8.00 Tốt
79 Nguyễn Lê Uyển Nhi 18/11/2010 Nữ THCS Khuyến Nông 7 Toán 7 8.00 Tốt
80 Lê Danh Tuấn Hưng 13/09/2010 Nam THCS Thọ Dân 7C Toán 7 8.00 Tốt
81 Trần Dạ Hương 11/01/2010 Nữ THCS Thọ Sơn 7 Toán 7 8.00 Tốt
82 Trần Thị Trà My 26/08/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7A Toán 7 8.00 Tốt
83 Trần Quang Huy 11/10/2010 Nam THCS Thọ Tân 7 Toán 7 7.75 Tốt
84 Lê Anh Vũ 20/08/2010 Nam THCS Khuyến Nông 7 Toán 7 7.75 Tốt
85 Nguyễn Tấn Tài 09/08/2010 Nam THCS Thọ Dân 7C Toán 7 7.75 Tốt
86 Lê Đình Quốc bảo 18/07/2010 Nam TH và THCS Xuân Lộc 7 Toán 7 7.50 Tốt
87 Nguyễn Lê Đức Thiên 04/12/2010 Nam THCS Đồng Lợi 7A Toán 7 7.25 Tốt
88 Nguyễn Ngọc Phát 26/03/2010 Nam THCS Thọ Tân 7 Toán 7 7.25 Tốt
89 Phạm Bảo Chi Lan 20/06/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 7 7.00 Tốt
90 Phạm Trịnh Tuấn Long 30/08/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 7 7.00 Tốt
91 Trần Quang Mạnh 23/02/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 7 7.00 Tốt
92 Đặng Thị Bảo Thy 07/04/2010 Nữ THCS Thọ Thế 7A Toán 7 7.00 Tốt
93 Lê Bật Đạt 17/02/2010 Nam THCS Hợp Lý 7 Toán 7 6.75 Tốt
94 Lê Hồng Anh 15/02/2010 Nam THCS Vân Sơn 7B Toán 7 6.50 Tốt
95 Lê Thị Chung 13/09/2010 Nữ THCS Dân Quyền 7A Toán 7 6.50 Tốt
96 Nguyễn Đức Mạnh 24/03/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 7 6.50 Tốt
97 Lê Thị Hồng Nhung 09/01/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 7 6.50 Tốt
98 Phạm Lê Ngọc Anh 30/01/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7C Toán 7 6.00 Tốt
99 Lê Anh Dũng 27/12/2010 Nam TH và THCS Minh Sơn 7B Toán 7 6.00 Tốt
100 Vũ Đình Trường Sơn 19/02/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7C Toán 7 6.00 Tốt
101 Lê Đình Tài 22/10/2010 Nam THCS Thọ Cường 7B Toán 7 5.75 Tốt
102 Lê Dân Hiếu 23/05/2010 Nam THCS Thọ Dân 7A Toán 7 5.50 Tốt
103 Phan Trọng Hoàng 22/04/2010 Nam THCS Xuân Thọ 7B Toán 7 5.50 Tốt
104 Trương Ngọc Nam 07/11/2010 Nam TH và THCS Xuân Thịnh 7B Toán 7 5.50 Tốt
105 Phan Lê Thùy Dương 28/08/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7A Toán 7 5.00 Tốt
106 Phạm Trúc Uyên 23/4/2010 Nữ THCS Thọ Cường 7B Toán 7 4.75 Tốt
107 Nguyễn Hữu Lộc 27/05/2010 Nam THCS Xuân Thọ 7B Toán 7 4.50 Tốt
108 Trần Khắc Tuấn 21/04/2010 Nam THCS Vân Sơn 7B Toán 7 4.00 Tốt
109 Lê Thu Thủy 15/10/2010 Nữ THCS Dân Lý 7A Toán 7 3.50 Tốt
110 Nhuyễn Thị Ngọc Ánh 01/05/2010 Nữ THCS Thọ Sơn 7 Toán 7 3.00 Tốt
111 Hoàng Trung Hiếu 30/07/2010 Nam THCS Vân Sơn 7B Toán 7 3.00 Tốt
112 Trương Công Huy Hoàng 08/06/2010 Nam THCS Đồng Lợi 7A Toán 7 3.00 Tốt
113 Lê Thị Thảo Ly 03/06/2010 Nữ THCS Dân Quyền 7B Toán 7 2.50 Tốt
114 Thiều Đăng Quyền 30/01/2010 Nam THCS Triệu Thành 7A Toán 7 2.50 Tốt
115 Lê Quang Anh Hạo 10/08/2010 Nam THCS Xuân Thọ 7B Toán 7 2.00 Tốt
116 Hoàng Thị Ánh Nguyệt 22/10/2010 Nữ TH và THCS Minh Sơn 7A Toán 7 2.00 Tốt

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận


ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
G
MÔN: TOÁN 8 h
i
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải
c
h
1 Trịnh Văn Sơn 13/01/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 16.00 Nhất Tốt
ú
2 Mai Tiến Đạt 20/04/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 15.75 Nhất Tốt
3 Trần Đăng Khoa 08/02/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Toán 8 15.50 Nhì Tốt
4 Hà Xuân Hiếu 30/01/2009 Nam THCS Hợp Thành 8 Toán 8 15.25 Nhì Tốt
5 Lê Minh Quang 22/05/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 15.25 Nhì Tốt
6 Trịnh Hữu Việt 13/05/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Toán 8 14.25 Nhì Tốt
7 Mai Lê Yến Nhi 01/01/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Toán 8 14.00 Nhì Tốt
8 Lê Nguyễn Trường Sơn 13/03/2009 Nam THCS Dân Lý 8A Toán 8 14.00 Nhì Tốt
9 Lê Thị Hà Anh 01/01/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Toán 8 13.50 Nhì Tốt
10 Hoàng Minh Đăng 15/03/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 13.25 Nhì Tốt
11 Đặng Nhật Nam 28/06/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 13.25 Nhì Tốt
12 Đào Hồng Ánh 16/03/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 13.00 Nhì Tốt
13 Trịnh Hoàng Nam 14/09/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Toán 8 13.00 Nhì Tốt
14 Đỗ Thanh Liêm 10/09/2009 Nam THCS Thọ Bình 8 Toán 8 12.75 Ba Tốt
15 Lê Bật Tuấn Vũ 12/10/2009 Nam THCS Thị trấn Nưa 8A Toán 8 12.75 Ba Tốt
16 Dương Bá An Khánh 03/10/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 12.50 Ba Tốt
17 Lê Thanh Thảo 01/09/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Toán 8 12.50 Ba Tốt
18 Lê Thị Phương Thảo 02/04/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Toán 8 12.25 Ba Tốt
19 Lê Thị Ánh Nguyệt 27/07/2009 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 8B Toán 8 12.25 Ba Tốt
20 Đào Thị Thư 14/09/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Toán 8 12.00 Ba Tốt
21 Trần Anh Quân 25/07/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 11.75 Ba Tốt
22 Nguyễn Đức Mạnh 4/11/2009 Nam THCS Đồng Thắng 8 Toán 8 11.50 Ba Tốt
23 Lê Thu Thủy 27/08/2009 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 8A Toán 8 11.50 Ba Tốt
24 Phạm Văn Thành Vinh 27/08/2009 Nam THCS Thọ Thế 8A Toán 8 11.50 Ba Giỏ
25 Lê Phú Việt Hoàng 31/01/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 11.25 Ba Tốt
26 Lê Minh Quang 07/03/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Toán 8 11.25 Ba Tốt
27 Hà Bảo An 26/12/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8A Toán 8 11.00 Ba Tốt
28 Lê Thị Ngọc Anh 02/09/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Toán 8 11.00 Ba Tố
29 Hoàng Duy Khánh 19/01/2009 Nam THCS Thọ Thế 8A Toán 8 11.00 Ba Giỏ
30 Nguyễn Minh Phúc 21/07/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Toán 8 10.75 Khuyến khíchTốt
31 Hoàng Minh Quân 19/01/2009 Nam THCS Thọ Thế 8A Toán 8 10.75 Khuyến khích Giỏ
32 Trịnh Thị Vân Anh 13/08/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 10.50 Khuyến khíchTốt
33 Hà Quang Đạt 02/01/2009 Nam THCS An Nông 8 Toán 8 10.50 Khuyến khích Tố
34 Nguyễn Huy Lộc 02/11/2010 Nam THCS Thọ Vực 8 Toán 8 10.50 Khuyến khíchTốt
35 Lê Tuấn Anh 01/11/2009 Nam THCS Thọ Dân 8C Toán 8 10.25 Khuyến khích Tố
36 Nguyễn Huy Đại 10/02/2009 Nam THCS Đồng Tiến 8 Toán 8 10.25 Khuyến khíchTốt
37 Nguyễn Thọ Quốc Linh 20/11/2009 Nam THCS Đồng Tiến 8 Toán 8 10.25 Khuyến khíchTốt
38 Hoàng Lê Phương Thảo 02/04/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Toán 8 10.25 Khuyến khích Giỏ
39 Lê Đức Anh 27/04/2009 Nam THCS Hợp Lý 8 Toán 8 10.00 Khuyến khích Tố
40 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Toán 8 10.00 Khuyến khíchTốt
41 Lê Thị Lan Anh 19/3/2009 Nữ THCS Thọ Cường 8A Toán 8 10.00 Khuyến khíchTốt
42 Nguyễn Viết Chiến 11/04/2009 Nam THCS Vân Sơn 8C Toán 8 10.00 Khuyến khíchTốt
43 Phạm Như Châu Anh 02/10/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8C Toán 8 10.00 Khuyến khích Tố
44 Hà Văn Đạt 16/02/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 10.00 Khuyến khíchTốt
45 Lê Đức Hiếu 13/02/2009 Nam TH và THCS Xuân Lộc 8 Toán 8 10.00 Khuyến khích Tố
46 Hoàng Văn Huy 23/04/2009 Nam THCS Thọ Tân 8 Toán 8 10.00 Khuyến khíchTốt
47 Trần Hà Linh 06/02/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Toán 8 10.00 Khuyến khích Tố
48 Lê Thị Minh 26/12/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Toán 8 10.00 Khuyến khích Tố
49 Nguyễn Hữu Chiến Thắng 01/10/2009 Nam THCS Đồng Tiến 8 Toán 8 10.00 Khuyến khíchTốt
50 Lê Hà Vi 26/09/2009 Nữ TH và THCS Minh Sơn 8A Toán 8 10.00 Khuyến khíchTốt
51 Nguyễn Thị Cẩm Vân 05/01/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Toán 8 9.50 Tố
52 Nguyễn Thị Lê Na 12/09/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 9.00 Tốt
53 Trương Danh Vĩ 02/09/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Toán 8 9.00 Tốt
54 Mai Xuân Hà 14/09/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Toán 8 8.75 Tốt
55 Lê Mai Phương 06/10/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Toán 8 8.75 Tốt
56 Nguyễn Lê Quỳnh Trang 26/01/2009 Nữ THCS Thái Hòa 8 Toán 8 8.75 Tố
57 Lê Trung Hiếu 05/12/2009 Nam THCS Dân Quyền 8B Toán 8 8.50 Tốt
58 Nguyễn Lam 15/10/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Toán 8 8.50 Tốt
59 Lê Thị Kim Huệ 18/11/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 8.50 Tốt
60 Lê Gia Bảo 24/10/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 8.25 Tốt
61 Nguyễn Văn Hoàng Linh 05/03/2009 Nam THCS Hợp Thành 8 Toán 8 8.25 Tốt
62 Ngô Hải Long 07/08/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Toán 8 8.25 Tốt
63 Lê Trọng Đức Minh 30/08/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Toán 8 8.25 Tốt
64 Nguyễn Hạnh Uyên 20/06/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Toán 8 8.25 Tốt
65 Lê Đức Kiên 25/01/2009 Nam THCS Tô Vĩnh Diện 8 Toán 8 8.00 Tôt
66 Hà Đăng Tuấn 01/07/2009 Nam THCS Hợp Thành 8 Toán 8 8.00 Tốt
67 Lê Văn Việt 19/07/2009 Nam THCS Triệu Thành 8A Toán 8 8.00 Tốt
68 Đỗ Thị Thuận An 06/06/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 7.50 Tốt
69 Lê Nguyễn Bảo Lộc 03/08/2009 Nam THCS Thọ Bình 8 Toán 8 7.50 Tôt
70 Trịnh Kim Anh 10/07/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8C Toán 8 7.25 Tố
71 Lê Thảo Linh 01/01/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 Toán 8 7.25 Tố
72 Nguyễn Tùng Dương 28/6/2009 Nam THCS Thọ Cường 8B Toán 8 7.00 Tốt
73 Trịnh Đức Tài 01/03/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Toán 8 7.00 Tốt
74 Phan Trọng Vĩ 06/02/2009 Nam THCS Thọ Sơn 8 Toán 8 7.00 Tốt
75 Lê Thị Minh Ngọc 05/08/2009 Nữ THCS Thọ Bình 8 Toán 8 6.75 Tốt
76 Lê Huyền Trang 03/05/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Toán 8 6.75 Tốt
77 Nguyễn Minh Duy 21/10/2009 Nam THCS Vân Sơn 8C Toán 8 6.50 Tốt
78 Lê Thị Thùy Dương 19/07/2009 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 8 Toán 8 6.50 Tố
79 Hà Thùy Linh 30/01/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Toán 8 6.50 Tốt
80 Trịnh Ngọc Mai 12/10/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Toán 8 6.50 Tốt
81 Trần Minh Khôi 24/03/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 5.50 Tốt
82 Phạm Châu Anh 20/07/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Toán 8 5.25 Tố
83 Lê Minh Anh 20/12/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8A Toán 8 5.00 Tốt
84 Nguyễn Bảo An 27/09/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8 Toán 8 3.50 Tốt

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận


ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: NGỮ VĂN 6
P
h
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải ò
n
g
1 Lê Hà Vy 14/02/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 Ngữ văn 6 14.50 Nhất ###
2 Trịnh Thị Vân Anh 11/08/2011 Nữ THCS Dân Lực 6 Ngữ văn 6 14.00 Nhất ###
3 Hoàng Thị Nhung 19/05/2011 Nữ THCS Đồng Thắng 6 Ngữ văn 6 14.00 Nhất ###
4 Nguyễn Thị Thu Trang 29/03/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 13.50 Nhất ###
5 Lê Thị Khánh Huyền 12/6/2011 Nữ THCS Đồng Thắng 6 Ngữ văn 6 13.25 Nhì ###
6 Trương Thảo Vy 15/12/2011 Nữ THCS Xuân Thọ 6A Ngữ văn 6 13.25 Nhì ###
7 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 24/02/2011 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 6 Ngữ văn 6 13.00 Nhì ###
8 Nguyễn Thị Hà Hiền 15/04/2011 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 6 Ngữ văn 6 13.00 Nhì ###
9 Lê Thị Thư 08/04/2011 Nữ THCS Hợp Thành 6 Ngữ văn 6 13.00 Nhì ###
10 Nguyễn Thị Ngọc Anh 28/03/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 Ngữ văn 6 12.75 Nhì ###
11 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 28/08/2011 Nữ THCS Dân Lý 6A Ngữ văn 6 12.50 Nhì ###
12 Lê Ánh Chi 09/11/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6B Ngữ văn 6 12.50 Nhì ###
13 Nguyễn An Lam 23/04/2011 Nữ THCS Thọ Sơn 6 Ngữ văn 6 12.50 Nhì ###
14 Lê Thị Hà Vy 30/05/2011 Nữ THCS Đồng Thắng 6 Ngữ văn 6 12.50 Nhì ###
15 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10/4/2011 Nữ THCS Đồng Thắng 6 Ngữ văn 6 12.25 Nhì ###
16 Trịnh Linh Chi 27/02/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 12.25 Nhì ###
17 Ngô Thị Thái Việt 11/1/2011 Nữ THCS Đồng Thắng 6 Ngữ văn 6 12.00 Nhì ###
18 Hoàng Thị Trang 23/7/2011 Nữ THCS Dân Lực 6 Ngữ văn 6 12.00 Nhì ###
19 Lê Khánh Vi 28/10/2011 Nữ THCS Xuân Thọ 6A Ngữ văn 6 12.00 Nhì ###
20 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/11/2011 Nữ THCS Dân Lực 6 Ngữ văn 6 11.25 Nhì ###
21 Lê Thị Anh Thư 09/02/2011 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 6B Ngữ văn 6 11.25 Nhì ###
22 Trần Vân Anh 13/04/2011 Nữ THCS Thọ Ngọc 6 Ngữ văn 6 11.00 Ba ###
23 Đỗ Thị Hồng Diệp 14/10/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Ngữ văn 6 11.00 Ba ###
24 Nguyễn Khánh Duy 16/08/2011 Nam TH và THCS Xuân Thịnh 6B Ngữ văn 6 11.00 Ba ###
25 Tào Ngọc Bảo Hân 27/11/2011 Nữ TH và THCS Minh Sơn 6A Ngữ văn 6 11.00 Ba ###
26 Lê Thị Phương Thảo 13/05/2011 Nữ THCS Dân Quyền 6B Ngữ văn 6 11.00 Ba ###
27 Hà Thị Anh Thơ 18/06/2011 Nữ THCS Hợp Thành 6 Ngữ văn 6 11.00 Ba ###
28 Lê Thị Hà Vy 09/03/2011 Nữ THCS Thọ Vực 6A Ngữ văn 6 11.00 Ba ###
29 Phạm Thị Châu Anh 30/11/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 10.75 Ba ###
30 Trần Nam Anh 16/7/2011 Nữ THCS Dân Lực 6 Ngữ văn 6 10.75 Ba ###
31 Nguyễn Minh Phương 22/12/2011 Nữ THCS Đồng Thắng 6 Ngữ văn 6 10.75 Ba ###
32 Nguyễn Mai Trang 27/12/2011 Nữ THCS Dân Lực 6 Ngữ văn 6 10.75 Ba ###
33 Lê Trang An 30/12/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 10.50 Ba ###
34 Lục Nam Khánh 10/12/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 10.50 Ba ###
35 Trần Thị Thanh Lam 04/09/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Ngữ văn 6 10.50 Ba ###
36 Trịnh Gia Linh 02/02/2011 Nữ THCS Hợp Thành 6 Ngữ văn 6 10.50 Ba ###
37 Lê Thị Yến Nhi 12/07/2011 Nữ THCS Dân Lý 6A Ngữ văn 6 10.50 Ba ###
38 Lê Thị Ngọc 25/02/2011 Nữ THCS Thọ Vực 6A Ngữ văn 6 10.50 Ba ###
39 Nguyễn Thị Ngọc 29/11/2011 Nữ THCS Hợp Lý 6 Ngữ văn 6 10.50 Ba ###
40 Lê Quỳnh Như 09/12/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Ngữ văn 6 10.50 Ba ###
41 Nguyễn Cao Tài 25/01/2011 Nam TH và THCS Xuân Lộc 6 Ngữ văn 6 10.50 Ba ###
42 Nguyễn Phương Trinh 30/03/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 Ngữ văn 6 10.50 Ba ###
43 Lê Hà Vy 03/08/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A Ngữ văn 6 10.50 Ba ###
44 Hà Quỳnh Anh 19/01/2011 Nữ THCS Hợp Thành 6 Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
45 Lê Thị Diệp Anh 02/10/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6B Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
46 Lê Thị Quỳnh Anh 01/01/2011 Nữ THCS Thọ Tân 6 Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
47 Lê Quỳnh Nga 01/12/2011 Nữ THCS Thọ Bình 6 Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
48 Trương Ngọc Ánh 13/10/2011 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 6A Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
49 Nguyễn Gia Bảo 26/08/2011 Nam THCS Hợp Thành 6 Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
50 Lê Thị Thương Hiền 26/9/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
51 Đỗ Ngọc Dương 30/09/2011 Nam TH và THCS Thọ Phú 6A Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
52 Hồ Gia Hân 14/05/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
53 Lê Thị Hồng 08/05/2011 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 6 Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
54 Lê Thị Khánh Ly 26/02/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
55 Lê Gia Linh 05/04/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
56 Phạm Thị Trà My 19/11/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
57 Lê Yến Nhi 01/10/2011 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 6B Ngữ văn 6 10.25 Ba ###
58 Trần Thị Hồng Nhung 10/10/2011 Nữ TH và THCS Minh Sơn 6A Ngữ văn 6 10.25 Ba###
59 Lê Ngọc Bảo Anh 15/02/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6B Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích
###
60 Lê Thị Huyền Anh 12/02/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích
###
61 Phạm Thị Minh Anh 18/07/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích ###
62 Lê Minh Duy 12/08/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích
###
63 Phạm Thanh Huyền 07/05/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6C Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích
###
64 Lê Hương Giang 05/03/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích
###
65 Hà Mai Hương 06/07/2011 Nữ THCS Hợp Thành 6 Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích###
66 Nhữ Thị Hà Linh 01/02/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích
###
67 Lê Thị Hoài My 05/02/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6C Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích
###
68 Lê Gia Linh 29/03/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6A Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích
###
69 Trương Bảo Ngọc 26/05/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6B Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích
###
70 Phạm Thùy Linh 31/01/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6B Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích
###
71 Trịnh Lê An Nhiên 15/11/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6B Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích
###
72 Nguyễn Thảo Vân 29/08/2011 Nữ THCS Dân Quyền 6A Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích
###
73 Vi Trần Tuấn 07/05/2011 Nam THCS Hợp Thành 6 Ngữ văn 6 10.00 Khuyến khích
###
74 Vũ Tâm Anh 14/08/2011 Nữ THCS Dân Lý 6A Ngữ văn 6 9.75 Khuyến khích
###
75 Ngân Thị Trà 10/01/2011 Nữ THCS Thọ Bình 6 Ngữ văn 6 9.75 Khuyến khích
###
76 Lê Thị Phương Anh 09/12/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
77 Trịnh Lê Thảo Anh 13/08/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
78 Nguyễn Vũ Hà Anh 16/10/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
79 Trần Hoàng Đức 19/01/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
80 Trần Thị Minh Chi 12/02/2011 Nữ THCS Thọ Bình 6 Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
81 Hoàng Ngọc Diệp 23/02/2011 Nữ THCS Thọ Bình 6 Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
82 Lê Thị Ngọc Linh 05/10/2011 Nữ THCS Thọ Vực 6B Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
83 Vũ Đàm Thảo Ly 04/03/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
84 Hoàng Yến Nhi 29/06/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
85 Nguyễn Thị Lệ Quyên 10/04/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6A Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
86 Nguyễn Thị Linh Nhi 25/07/2011 Nữ THCS Thọ Tiến 6B Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
87 Lê Thị Như Quỳnh 01/07/2011 Nữ THCS Thọ Bình 6 Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
88 Lê Thị Phương Thảo 08/09/2011 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 6 Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
89 Nguyễn Thị Thanh Trúc 25.01.2011 Nữ THCS An Nông 6 Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
90 Nguyễn Thị Trang 06/09/2011 Nữ THCS Thọ Tiến 6A Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
91 Nguyễn Thị Phương Uyên 22/12/2011 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 6A Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
92 Hoàng Lê Vy 17/11/2011 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 6 Ngữ văn 6 9.50 Khuyến khích
###
93 Đào Thị Ngọc Mai 26.09.2011 Nữ THCS An Nông 6 Ngữ văn 6 9.25 Khuyến khích
###
94 Thiều Nguyễn Kim Ngân 01/01/2011 Nữ THCS Thọ Cường 6A Ngữ văn 6 9.25 Khuyến khích
###
95 Nguyễn Thị Anh Thư 24/06/2011 Nữ THCS Thọ Bình 6 Ngữ văn 6 9.25 Khuyến khích
###
96 Nguyễn Thị Khánh An 26/10/2011 Nữ THCS Dân Lý 6A Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
97 Lê Thị Minh Anh 19/03/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6C Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
98 Vũ Lê Hà Anh 13/09/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
99 Lê Thị Hà 31/08/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
100 Ngân Thị Ngọc Diễm 24/03/2011 Nữ THCS Thọ Bình 6 Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
101 Nguyễn Ngọc Hà 14/02/2011 Nữ THCS Thọ Tiến 6B Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
102 Lê Thị Mai Linh 29/03/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6C Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
103 Nguyễn Sinh Hùng 31/03/2011 Nam THCS Hợp Thành 6 Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
104 Lê Văn Khánh 26/08/2011 Nam TH và THCS Xuân Lộc 6 Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
105 Hà Diệu Linh 29/11/2011 Nữ TH và THCS Hợp Tiến 6 Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
106 Lê Hà Phương Linh 22/10/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6B Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
107 Lê Nguyễn Mai Linh 05/11/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6C Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
108 Đoàn Thị Kim Ngân 03/05/2011 Nữ THCS Thọ Thế 6A Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
109 Lê Thị Thanh Phương 21/04/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
110 Lê Minh Quân 12/02/2011 Nam THCS Tô Vĩnh Diện 6 Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
111 Trịnh Thị Yến Nhi 06/03/2011 Nữ THCS Thọ Bình 6 Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
112 Phạm Ngọc Oanh 06/03/2011 Nữ TH và THCS Thọ Phú 6A Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
113 Lê Thị Mai Phương 07/01/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
114 Mai Phương Trang 17/01/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
115 Trần Thị Mai Phương 23/04/2011 Nữ THCS Hợp Thành 6 Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
116 Lê Ngọc Như Ý 23/04/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
117 Lê Vũ Hoàng Xuân 16/07/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6A Ngữ văn 6 9.00 Khuyến khích
###
118 Lê Đình Bình Minh 25/09/2011 Nam THCS Thọ Bình 6 Ngữ văn 6 8.75 Khuyến khích
###
119 Dương Lê Mai Anh 21/11/2011 Nữ THCS Thọ Thế 6A Ngữ văn 6 8.50 Khuyến khích
###
120 Lê Mỹ Anh 30/10/2011 Nữ THCS Thái Hòa 6 Ngữ văn 6 8.50 Khuyến khích
###
121 Lê Phương Anh 22/06/2011 Nữ THCS Thọ Ngọc 6 Ngữ văn 6 8.50 Khuyến khích
###
122 Lê Tuấn Anh 05/03/2011 Nam TH và THCS Xuân Thịnh 6A Ngữ văn 6 8.50 Khuyến khích
###
123 Lê Hương Giang 21/03/2011 Nữ THCS Dân Quyền 6B Ngữ văn 6 8.50 Khuyến khích
###
124 Lê Bảo Châu 24/07/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6B Ngữ văn 6 8.50 Khuyến khích
###
125 Lê Thị Phương Minh 24/12/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Ngữ văn 6 8.50 Khuyến khích
###
126 Lê Thanh Thảo 13/03/2011 Nữ THCS Hợp Thắng 6A Ngữ văn 6 8.50 Khuyến khích
###
127 Nguyễn Thị Thu Phương 10/05/2011 Nữ THCS Thọ Thế 6A Ngữ văn 6 8.50 Khuyến khích
###
128 Lê Hà Anh 15/07/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 8.25 ###
129 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 26/10/2011 Nữ THCS Thọ Sơn 6 Ngữ văn 6 8.25 ###
130 Lê Thị Châu Nhi 23/01/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6A Ngữ văn 6 8.25 ###
131 Hà Thị Bảo Yến 17/04/2011 Nữ TH và THCS Hợp Tiến 6 Ngữ văn 6 8.25 ###
132 Nguyễn Minh Anh 01/03/2011 Nữ THCS Nông Trường 6A Ngữ văn 6 8.00 ###
133 Lê Thị Phương Dung 9/6/2011 Nữ THCS Thái Hòa 6 Ngữ văn 6 8.00 ###
134 Lê Thị Thu Hà 02/4/2011 Nữ THCS Tô Vĩnh Diện 6 Ngữ văn 6 8.00 ###
135 Nguyễn Xuân Minh Hiếu 15/03/2011 Nam THCS Dân Lý 6A Ngữ văn 6 8.00 ###
136 Lê Thị Hà Giang 01/10/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Ngữ văn 6 8.00 ###
137 Lê Đức Huy 24/11/2011 Nam TH và THCS Xuân Thịnh 6B Ngữ văn 6 8.00 ###
138 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12/05/2011 Nữ THCS Hợp Thành 6 Ngữ văn 6 8.00 ###
139 Trịnh Lê Minh Nguyệt 10/09/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 8.00 ###
140 Doãn Tâm Nhi 24/06/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 8.00 ###
141 Lê Na 17/09/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Ngữ văn 6 8.00 ###
142 Trịnh Diễm Quỳnh 13/11/2011 Nữ THCS Hợp Thắng 6C Ngữ văn 6 8.00 ###
143 Trịnh Lê Quỳnh 12/02/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A Ngữ văn 6 8.00 ###
144 Đỗ Viết Duy Thành 10/04/2011 Nam THCS Đồng Tiến 6 Ngữ văn 6 8.00 ###
145 Lê Thị Hải Yến 22/09/2011 Nữ THCS Thái Hòa 6 Ngữ văn 6 8.00 ###
146 Phạm Thị Phương Vi 23/18/2011 Nữ THCS Dân Lực 6 Ngữ văn 6 8.00 ###
147 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 28/08/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Ngữ văn 6 8.00 ###
148 Đỗ Thị Hải Anh 24/01/2011 Nữ THCS Thọ Cường 6A Ngữ văn 6 7.75 ###
149 Nguyễn Thị Ngọc Bích 05/07/2011 Nữ TH và THCS Hợp Tiến 6 Ngữ văn 6 7.75 ###
150 Lê Thị Thùy Dương 01/01/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6C Ngữ văn 6 7.75 ###
151 Lê Thị Khánh Hường 03/12/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 7.75 ###
152 Lê Thị Yến Nhi 27/05/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Ngữ văn 6 7.75 ###
153 Trần Thị Quỳnh Như 29/06/2011 Nữ THCS Dân Lý 6A Ngữ văn 6 7.75 ###
154 Lê Thị Yến Nhi 08/02/2011 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 6 Ngữ văn 6 7.75 ###
155 Lê Thị Huyền Trân 01/10/2011 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 6B Ngữ văn 6 7.75 ###
156 Đào Thị Vi An 05/06/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 7.50 ###
157 Lê Vy Quỳnh Chi 13/12/2011 Nữ TH và THCS Hợp Tiến 6 Ngữ văn 6 7.50 ###
158 Lê Uyên Linh 31/10/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6C Ngữ văn 6 7.50 ###
159 Lê Khánh Linh 03/11/2011 Nữ THCS Hợp Thành 6 Ngữ văn 6 7.50 ###
160 Trịnh Đình Anh Nguyên 21/02/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 7.50 ###
161 Lê Tôn Hồng Bảo Ngọc 20/10/2011 Nữ THCS Hợp Lý 6 Ngữ văn 6 7.50 ###
162 Lê Thị Thảo 08/03/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 7.50 ###
163 Phạm Ngọc Trinh 03/09/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 7.50 ###
164 Nguyễn Thu Thảo 01/02/2011 Nữ THCS Dân Lực 6 Ngữ văn 6 7.50 ###
165 Nguyễn Thị Tươi 29/05/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Ngữ văn 6 7.50 ###
166 Nguyễn Thị Thu Thùy 08/02/2011 Nữ THCS Triệu Thành 6A Ngữ văn 6 7.50 ###
167 Nguyễn Thị Hồng Vân 27/04/2011 Nữ THCS Đồng Lợi 6A Ngữ văn 6 7.50 ###
168 Lê Viết Tùng 06/06/2011 Nam TH và THCS Xuân Lộc 6 Ngữ văn 6 7.50 ###
169 Nguyễn Phương Bắc 22/10/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 7.25 ###
170 Nguyễn Thị Kim Hồng 02/01/2011 Nữ THCS Hợp Thành 6 Ngữ văn 6 7.25 ###
171 Nguyễn Thị Linh 02/05/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Ngữ văn 6 7.25 ###
172 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/03/2011 Nữ THCS Đồng Lợi 6A Ngữ văn 6 7.25 ###
173 Lê Thị Thảo Ngân 22/05/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 7.25 ###
174 Hà Văn Bắc 5/2/2011 Nam THCS Thái Hòa 6 Ngữ văn 6 7.00 ###
175 Nguyễn Tài Công 13/03/2011 Nam THCS Hợp Thắng 6A Ngữ văn 6 7.00 ###
176 Vũ Hà Anh 23/04/2011 Nữ THCS Thọ Cường 6A Ngữ văn 6 7.00 ###
177 Phạm Ngọc Ánh 15/01/2011 Nữ THCS Thọ Cường 6A Ngữ văn 6 7.00 ###
178 Nguyễn Vũ Hương Gian 01/01/2011 Nam THCS Tô Vĩnh Diện 6 Ngữ văn 6 7.00 ###
179 Lê Hữu Hoàn 01/11/2011 Na THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 7.00 ###
180 Lê Thị Thùy Dung 03/08/2011 Nữ THCS Thọ Tân 6 Ngữ văn 6 7.00 ###
181 Lê Gia Khánh 31/08/2011 Nam THCS Thọ Ngọc 6 Ngữ văn 6 7.00 ###
182 Lê Thị Trà My 19/10/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6C Ngữ văn 6 7.00 ###
183 Đào Thị Thanh Thúy 22/05/2011 Nữ THCS Nông Trường 6A Ngữ văn 6 7.00 ###
184 Nguyễn Anh Thư 10/04/2011 Nữ THCS Tô Vĩnh Diện 6 Ngữ văn 6 7.00 ###
185 Tạ Thị Minh Thư 17/12/2011 Nữ THCS Đồng Lợi 6A Ngữ văn 6 7.00 ###
186 Lê Thảo Ly 30/09/2011 Nữ THCS Dân Lý 6A Ngữ văn 6 6.75 ###
187 Lê Thị Yến Nhi 15/09/2011 Nữ THCS Hợp Thắng 6B Ngữ văn 6 6.75 ###
188 Nguyễn Hữu Phong 21/08/2011 Nữ THCS Dân Lực 6 Ngữ văn 6 6.75 ###
189 Nguyễn Thị Hồng 27/06/2011 Nữ THCS Thái Hòa 6 Ngữ văn 6 6.50 ###
190 Lê Ngọc Huyền 02/06/2011 Nữ THCS Nông Trường 6A Ngữ văn 6 6.50 ###
191 Lò Hương Lan 26/03/2011 Nữ THCS Thái Hòa 6 Ngữ văn 6 6.50 ###
192 Lê Thị Thùy Linh 23/07/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 6.50 ###
193 Trần Thị Khánh Ly 24/10/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 6.50 ###
194 Nguyễn Thị Xuân Thảo 14/02/2011 Nữ TH và THCS Hợp Tiến 6 Ngữ văn 6 6.50 ###
195 Lê Hoàng Mai Lan 12/01/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6C Ngữ văn 6 6.25 ###
196 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 31/05/2011 Nữ THCS Đồng Lợi 6A Ngữ văn 6 6.25 ###
197 Mai Phương Anh 12/08/2011 Nữ THCS Thọ Bình 6 Ngữ văn 6 6.00 ###
198 Lê Gia Hân 23/08/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A Ngữ văn 6 6.00 ###
199 Nguyễn Thanh Hà 21/09/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Ngữ văn 6 6.00 ###
200 Lê Thị Hương 18/09/2011 Nữ THCS Thọ Cường 6A Ngữ văn 6 6.00 ###
201 Nguyễn Thị Mai Na 04/04/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Ngữ văn 6 6.00 ###
202 Trịnh Anh Thư 30/12/2011 Nữ THCS Hợp Thắng 6C Ngữ văn 6 6.00 ###
203 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/10/2011 Nữ THCS Triệu Thành 6A Ngữ văn 6 6.00 ###
204 Cù Lê Anh Thư 23/04/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6B Ngữ văn 6 6.00 ###
205 Lê Như Khánh Huyền 04/11/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 5.75 ###
206 Nguyễn Thị Yến Nhi 25/10/2011 Nữ THCS Nông Trường 6A Ngữ văn 6 5.75 ###
207 Đỗ Thị Mến 24/10/2011 Nữ THCS Tiến Nông 6A Ngữ văn 6 5.50 ###
208 Nguyễn Thiện Nam 2/8/2011 Nam THCS Thái Hòa 6 Ngữ văn 6 5.50 ###
209 Hồ Sĩ Nguyên 06/07/2011 Nam THCS Nông Trường 6A Ngữ văn 6 5.50 ###
210 Phạm Thị Thanh Thảo 07/12/2011 Nữ THCS Triệu Thành 6A Ngữ văn 6 5.50 ###
211 Lê Thanh Chúc 13/10/2011 Nữ THCS Hợp Thắng 6C Ngữ văn 6 5.00 ###
212 Cao Thị Ngọc Ánh 17/07/2011 Nữ THCS Thọ Cường 6A Ngữ văn 6 5.00 ###
213 Lê Thị Thu Hiền 04/02/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Ngữ văn 6 4.50 ###
214 Lê Phạm Ngọc Diệp 30/07/2011 Nữ THCS Thọ Cường 6A Ngữ văn 6 4.00 ###
215 Lê Thị Thùy Linh 21/06/2011 Nữ THCS Hợp Thắng 6A Ngữ văn 6 3.50 ###
216 Hoàng Anh Châu 29/09/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 Ngữ văn 6 Vắng ###
217 Lê Đình Cương 24/05/2011 Nam THCS Thái Hòa 6 Ngữ văn 6 Vắng ###
218 Phạm Khánh Huyền 18/07/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Ngữ văn 6 Vắng ###
219 Lê Hữu Minh Hiếu 10/01/2011 Nam THCS Thọ Dân 6B Ngữ văn 6 Vắng ###
220 Nguyễn Thị Phương Linh 12/05/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 Ngữ văn 6 Vắng ###

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận


ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: NGỮ VĂN 7 P
h
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải ò
n
g
1 Lê Thị Ngọc Anh 10/01/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Ngữ văn 7 14.00 Nhất ###
2 Vũ Ngọc Mai Phương 08/04/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Ngữ văn 7 13.50 Nhất ###
3 Nguyễn Yến Nhi 03/12/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 13.25 Nhất ###
4 Lê Thị Phương Linh 31/03/2010 Nữ THCS Dân Quyền 7B Ngữ văn 7 13.00 Nhì ###
5 Nguyễn Thị Gia Linh 22/07/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Ngữ văn 7 13.00 Nhì ###
6 Lê Hà Linh 05/01/2010 Nữ THCS Thọ Thế 7A Ngữ văn 7 13.00 Nhì ###
7 Dương Khánh Hà 18/06/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7A Ngữ văn 7 12.75 Nhì ###
8 Lê Vũ Hồng Phúc 29/04/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Ngữ văn 7 12.75 Nhì ###
9 Nguyễn Thị Hồng 05/02/2010 Nữ THCS Khuyến Nông 7 Ngữ văn 7 12.50 Nhì ###
10 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 10/10/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Ngữ văn 7 12.50 Nhì ###
11 Lê Thị Ngọc Yến 20.10.2010 Nữ THCS An Nông 7 Ngữ văn 7 12.50 Nhì ###
12 Hoàng Thu Phương 02/03/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Ngữ văn 7 12.25 Nhì ###
13 Mai Chúc Quỳnh 06/05/2010 Nữ THCS Dân Quyền 7B Ngữ văn 7 12.25 Nhì ###
14 Lê Thị Ngọc Anh 12/12/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Ngữ văn 7 12.00 Nhì ###
15 Nguyễn Lê Phương Anh 20/11/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Ngữ văn 7 12.00 Nhì ###
16 Vũ Thị Ngọc Anh 06/11/2010 Nữ TH và THCS Thọ Phú 7A Ngữ văn 7 12.00 Nhì ###
17 Lê Thị Thuỳ Linh 08/02/2010 Nữ THCS Đồng Tiến 7 Ngữ văn 7 12.00 Nhì ###
18 Nguyễn Nhã Linh 10/05/2010 Nữ THCS Khuyến Nông 7 Ngữ văn 7 12.00 Nhì ###
19 Lê Phương Ngọc 20/07/2010 Nữ THCS Thị trấn Nưa 7A Ngữ văn 7 12.00 Nhì ###
20 Trần Thảo My 12/04/2010 Nữ THCS Hợp Lý 7 Ngữ văn 7 12.00 Nhì ###
21 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/12/2010 Nữ THCS Thọ Thế 7A Ngữ văn 7 12.00 Nhì ###
22 Hà Lê Thùy An 10/03/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 11.75 Ba ###
23 Vũ Thùy Chi 20/08/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Ngữ văn 7 11.75 Ba ###
24 Lê Thùy Linh 13/02/2010 Nữ THCS Dân Lý 7A Ngữ văn 7 11.75 Ba ###
25 Lê Thu Minh 31/01/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Ngữ văn 7 11.75 Ba ###
26 Lê Huyền Hạ Nhi 14/03/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Ngữ văn 7 11.75 Ba ###
27 Lê Bảo Yến 09/12/2010 Nữ THCS Thị trấn Nưa 7A Ngữ văn 7 11.75 Ba ###
28 Nguyễn Thị Mai Thương 10/10/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Ngữ văn 7 11.75 Ba ###
29 Lê Thùy Dương 26/03/2010 Nữ THCS Thọ Thế 7A Ngữ văn 7 11.50 Ba ###
30 Trịnh Thị Phú 31/01/2010 Nữ THCS Hợp Thắng 7A Ngữ văn 7 11.50 Ba ###
31 Nguyễn Văn Hoàng Quân 24/03/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Ngữ văn 7 11.50 Ba ###
32 Lê Thị Hoàng Ngân 16/02/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7B Ngữ văn 7 11.50 Ba ###
33 Lê Thị Anh Thơ 23/07/2010 Nữ THCS Thị trấn Nưa 7A Ngữ văn 7 11.50 Ba ###
34 Lê Thị Ánh Tuyết 27/06/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Ngữ văn 7 11.50 Ba ###
35 Hà Thị Khánh Vy 03/09/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Ngữ văn 7 11.50 Ba ###
36 Nguyễn Thị Trang Thư 05/05/2010 Nữ TH và THCS Thọ Phú 7A Ngữ văn 7 11.50 Ba ###
37 Lê Thị Tú Uyên 12/01/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Ngữ văn 7 11.50 Ba ###
38 Bùi Ngọc Ánh 26/04/2010 Nữ THCS Hợp Thắng 7B Ngữ văn 7 11.25 Ba ###
39 Nguyễn Thị Tuyết Mai 13/04/2020 Nữ THCS Hợp Thắng 7B Ngữ văn 7 11.25 Ba ###
40 Trịnh Diệu Linh 31/07/2010 Nữ THCS Dân Lực 7 Ngữ văn 7 11.25 Ba ###
41 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/03/2010 Nữ THCS Thọ Tân 7 Ngữ văn 7 11.25 Ba ###
42 Lê Văn Nội 02/06/2010 Nam THCS Thọ Sơn 7 Ngữ văn 7 11.25 Ba ###
43 Nguyễn Ngọc Hoài An 17/10/2010 Nữ THCS Dân Lực 7 Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
44 Mai Phương Anh 04/02/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
45 Phạm Văn Quốc Bảo 06/06/2010 Nam THCS Khuyến Nông 7 Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
46 Phan Quỳnh Anh 02/09/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
47 Đỗ Khánh Huyền 13/07/2010 Nữ THCS Đồng Tiến 7 Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
48 Lê Tất Anh Kiệt 11/03/2010 Nam THCS Dân Lý 7A Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
49 Đào Quang Huy 10/10/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
50 Hoàng Anh Long 20/02/2010 Nam THCS Thái Hòa 7 Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
51 Lê Thị Thùy Linh 02/01/2010 Nam TH và THCS Hợp Tiến 7 Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
52 Lê Thị Trang Nhung 06/08/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
53 Ngô Thị Phương Thuỳ 11/04/2010 Nữ THCS Thị trấn Nưa 7A Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
54 Lê Thị Bảo Ngọc 17/01/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7B Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
55 Nguyễn Thị Trúc 2/9/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
56 Vũ Thị Quỳnh Như 06/02/2010 Nữ THCS Triệu Thành 7A Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
57 Cao Thị Vân 24/05/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Ngữ văn 7 11.00 Ba ###
58 Lê Thị Xuân Châu 09/09/2010 Nữ THCS Vân Sơn 7B Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
59 Đỗ Trung Cường 27/02/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
60 Nguyễn Thị Huyền Diệu 17/03/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
61 Nguyễn Gia Linh 13/03/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
62 Nguyễn Thị Hà Linh 09/06/2010 Nữ THCS Dân Lực 7 Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
63 Lê Tuệ Minh 18/02/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
64 Hà Thị Trà My 26/02/2010 Nữ THCS Triệu Thành 7A Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
65 Trần Thiện Mỹ 16/11/2010 Nữ THCS Dân Lực 7 Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
66 Vũ Phạm Hoài Thu 15/11/2010 Nữ THCS Đồng Lợi 7A Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
67 Quách Lê Khánh Ngọc 02/09/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
68 Lê Thị Anh Thư 30/08/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
69 Nguyễn Thị Anh Thư 17/07/2010 Nữ THCS Thị trấn Nưa 7A Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
70 Hoàng Thị Huyền Trang 4/5/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
71 Trần Phương Thảo 27/05/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
72 Mai Thị Cẩm Tú 31/07/2010 Nữ TH và THCS Minh Sơn 7A Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
73 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/06/2010 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 7 Ngữ văn 7 10.75 Khuyến khích
###
74 Lê Nguyễn Minh Anh 10/10/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
75 Lê Thị Lan Anh 24/03/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
76 Lê Đức Anh 22/04/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
77 Vũ Thị Vân Anh 29/06/2010 Nữ THCS Thọ Vực 7A Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
78 Nguyễn Ngọc Châu 16/09/2010 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 7B Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
79 Lê Thị Huệ 12/04/2010 Nữ THCS Khuyến Nông 7 Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
80 Nguyễn Thị Ngọc Liên 05/05/2010 Nữ THCS Nông Trường 7a Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
81 Hoàng Thị Thanh Hải 09/08/2010 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 7A Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
82 Trần Thu Hằng 27/10/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
83 Lê Thị Mai Linh 13/04/2010 Nữ THCS Vân Sơn 7B Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
84 Nguyễn Ngọc Trà My 20/10/2010 Nữ THCS Hợp Thắng 7A Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
85 Nguyễn Yến Nhi 07/8/2010 Nữ THCS Triệu Thành 7A Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
86 Vũ Yến Nhi 28/07/2010 Nữ THCS Thọ Vực 7A Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
87 Hà Thị Kim Oanh 17/09/2010 Nữ TH và THCS Minh Sơn 7A Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
88 Lê Mai Phương 11/04/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7B Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
89 Lê Hà Vy 9/11/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
90 Hà Phương Thảo 24/03/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
91 Hà Minh Thư 02/01/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 10.50 Khuyến khích
###
92 Bùi Lê Quỳnh Anh 27/10/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7A Ngữ văn 7 10.25 Khuyến khích
###
93 Lê Thị Quỳnh Nga 17/07/2010 Nữ THCS Đồng Tiến 7 Ngữ văn 7 10.25 Khuyến khích
###
94 Nguyễn Lê Bảo Long 12/02/2010 Nam THCS Thọ Tiến 7B Ngữ văn 7 10.25 Khuyến khích
###
95 Hoàng Bảo Ngọc 09/09/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 10.25 Khuyến khích
###
96 Lê Quỳnh Trang 19/11/2010 Nữ THCS Dân Lý 7A Ngữ văn 7 10.25 Khuyến khích
###
97 Lê Thị Thu Trang 28/09/2010 Nữ THCS An Nông 7 Ngữ văn 7 10.25 Khuyến khích
###
98 Lê Thị Thu Trang 16/06/2010 Nữ THCS Đồng Tiến 7 Ngữ văn 7 10.25 Khuyến khích
###
99 Phạm Vũ Yến Nhi 01/01/2010 Nữ THCS Thọ Bình 7 Ngữ văn 7 10.25 Khuyến khích
###
100 Lê Trọng Tấn 04/04/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Ngữ văn 7 10.25 Khuyến khích
###
101 Nguyễn Thị Tường Vy 24/09/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Ngữ văn 7 10.25 Khuyến khích
###
102 Lê Thị Khánh An 20/12/2010 Nữ THCS Đồng Thắng 7 Ngữ văn 7 10.00 Khuyến khích
###
103 Phạm Gia Bảo 11/03/2010 Nam THCS Khuyến Nông 7 Ngữ văn 7 10.00 Khuyến khích
###
104 Phạm Quỳnh Anh 15/01/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7B Ngữ văn 7 10.00 Khuyến khích
###
105 Trịnh Phương Anh 02/11/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Ngữ văn 7 10.00 Khuyến khích
###
106 Phạm Thị Ngọc Hằng 09/02/2010 Nữ THCS Hợp Thắng 7A Ngữ văn 7 10.00 Khuyến khích
###
107 Hà Thị Minh Châu 17/01/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 10.00 Khuyến khích
###
108 Tô Thị Xuân Hồng 04/11/2010 Nữ THCS Nông Trường 7a Ngữ văn 7 10.00 Khuyến khích
###
109 Lê Văn Huy 07/04/2010 Nam THCS Thọ Bình 7 Ngữ văn 7 10.00 Khuyến khích
###
110 Huỳnh Lương Kim Ngọc 31/07/2010 Nữ THCS An Nông 7 Ngữ văn 7 10.00 Khuyến khích
###
111 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 04/08/2010 Nữ THCS Xuân Thọ 7A Ngữ văn 7 10.00 Khuyến khích
###
112 Lê Thị Thanh Trúc 06/04/2010 Nữ THCS Nông Trường 7a Ngữ văn 7 10.00 Khuyến khích
###
113 Lê Thị Thảo Uyên 01/02/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7A Ngữ văn 7 10.00 Khuyến khích
###
114 Nguyễn Thị Huệ Châu 17/01/2010 Nữ THCS Thọ Vực 7A Ngữ văn 7 9.75 ###
115 Lê Thị Thanh Hoa 08/05/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 9.75 ###
116 Lê Quỳnh Mai 14/08/2010 Nữ THCS Dân Lý 7A Ngữ văn 7 9.75 ###
117 Hoàng Bảo Khang 21/02/2010 Nam THCS Thọ Bình 7 Ngữ văn 7 9.75 ###
118 Lê Thùy Linh 01/04/2010 Nữ THCS Thọ Cường 7B Ngữ văn 7 9.75 ###
119 Bùi Thị Quỳnh Như 12/9/2010 Nữ THCS Đồng Thắng 7 Ngữ văn 7 9.75 ###
120 Trịnh Thị Thúy Nga 28/06/2010 Nữ THCS Thọ Bình 7 Ngữ văn 7 9.75 ###
121 Lê Đình Minh Tiến 14/04/2010 Nam THCS Thị trấn Nưa 7A Ngữ văn 7 9.75 ###
122 Trần Ngọc Dũng 05/02/2010 Nam THCS Dân Lý 7A Ngữ văn 7 9.50 ###
123 Phùng Thị Kỳ Duyên 7/1/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Ngữ văn 7 9.50 ###
124 Lê Thị Hồng 23/11/2010 Nữ THCS Đồng Lợi 7A Ngữ văn 7 9.50 ###
125 Nguyễn Thị Linh Chi 26/03/2010 Nữ THCS Dân Lực 7 Ngữ văn 7 9.50 ###
126 Phạm Gia Linh 01/08/2010 Nữ THCS Khuyến Nông 7 Ngữ văn 7 9.50 ###
127 Lại Thị Linh 20/06/2010 Nữ THCS Thọ Bình 7 Ngữ văn 7 9.50 ###
128 Nhữ Thị Ngoan 05/11/2010 Nữ THCS Thị trấn Nưa 7A Ngữ văn 7 9.50 ###
129 Nguyễn Thị Phương Mai 01/01/2010 Nữ THCS Dân Lực 7 Ngữ văn 7 9.50 ###
130 Trần Thùy Phương 21/10/2010 Nữ THCS Xuân Thọ 7A Ngữ văn 7 9.50 ###
131 Lê Thị Ngọc Điệp 23/6/2010 Nữ THCS Triệu Thành 7A Ngữ văn 7 9.25 ###
132 Thiều Thị Hải Hằng 25/05/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Ngữ văn 7 9.25 ###
133 Lê Văn Lâm 08/05/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 9.25 ###
134 Nguyễn Thị Diệu Linh 17/06/2010 Nữ THCS Thọ Bình 7 Ngữ văn 7 9.25 ###
135 Lê Thị Huyền Nhung 11/05/2010 Nữ THCS Vân Sơn 7B Ngữ văn 7 9.25 ###
136 Vũ Bảo Ngọc 01/07/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7A Ngữ văn 7 9.25 ###
137 Phạm Thị Thương 06/09/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7A Ngữ văn 7 9.25 ###
138 Hoàng Trọng Tùng 29/10/2010 Nam TH và THCS Hợp Tiến 7 Ngữ văn 7 9.25 ###
139 Lê Hoàng Phương Anh 30/09/2010 Nữ TH và THCS Minh Sơn 7A Ngữ văn 7 9.00 ###
140 Lê Thị Vân Dung 27/10/2010 Nữ THCS Tiến Nông 7A Ngữ văn 7 9.00 ###
141 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 30/06/2010 Nữ THCS Đồng Thắng 7 Ngữ văn 7 9.00 ###
142 Hà Duyên Hải 21/04/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 9.00 ###
143 Lê Hà Linh 24/3/2010 Nữ THCS Triệu Thành 7A Ngữ văn 7 9.00 ###
144 Hoàng Hạnh Trang 17.10.2010 Nữ THCS An Nông 7 Ngữ văn 7 9.00 ###
145 Lê Thị Thảo Nhi 24/06/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7B Ngữ văn 7 9.00 ###
146 Trần Thị Tuyết Nhi 30/08/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7A Ngữ văn 7 9.00 ###
147 Lê Hồng Phúc 22/06/2010 Nam THCS Thọ Sơn 7 Ngữ văn 7 9.00 ###
148 Nguyễn Thanh Vân 26/05/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Ngữ văn 7 9.00 ###
149 Phạm Thị Phương Thùy 04/02/2010 Nữ THCS Hợp Lý 7 Ngữ văn 7 9.00 ###
150 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/03/2010 Nữ THCS Thọ Cường 7B Ngữ văn 7 9.00 ###
151 Nguyễn Hà Anh 21/08/2010 Nữ THCS Đồng Lợi 7A Ngữ văn 7 8.75 ###
152 Bùi Thị Thùy Linh 14/08/2010 Nữ THCS Khuyến Nông 7 Ngữ văn 7 8.75 ###
153 Nguyễn Ánh Linh 13/7/2010 Nữ THCS Triệu Thành 7A Ngữ văn 7 8.75 ###
154 Nguyễn Yến Nhi 14/04/2010 Nữ THCS Khuyến Nông 7 Ngữ văn 7 8.75 ###
155 Lê Thị Minh Nguyệt 23/07/2010 Nữ THCS Xuân Thọ 7A Ngữ văn 7 8.75 ###
156 Vi Thị Thu 18/05/2010 Nữ THCS Thọ Bình 7 Ngữ văn 7 8.75 ###
157 Lại Thị Thu Thùy 09/03/2010 Nữ THCS Thọ Bình 7 Ngữ văn 7 8.75 ###
158 Nguyễn Thị Hoài Anh 10/05/2010 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 7 Ngữ văn 7 8.50 ###
159 Lê Thùy Dương 04/09/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7A Ngữ văn 7 8.50 ###
160 Thiều Thị Hà Linh 1/2/2010 Nữ THCS Nông Trường 7a Ngữ văn 7 8.50 ###
161 Nguyễn Thị Thu Huyền 27/07/2010 Nữ THCS Xuân Thọ 7A Ngữ văn 7 8.50 ###
162 Nguyễn Thị Trúc Mai 28/11/2010 Nữ THCS Khuyến Nông 7 Ngữ văn 7 8.50 ###
163 Trịnh Thị Cẩm Nhung 16/09/2010 Nữ THCS Triệu Thành 7A Ngữ văn 7 8.50 ###
164 Lê Thanh Vân 06/03/2010 Nữ THCS Thị trấn Nưa 7A Ngữ văn 7 8.50 ###
165 Hoàng Anh Quân 20/03/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 8.50 ###
166 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/09/2010 Nữ THCS Thọ Thế 7A Ngữ văn 7 8.50 ###
167 Lê Thị Thu Trang 17/04/2010 Nữ THCS Thọ Tân 7 Ngữ văn 7 8.50 ###
168 Hoàng Quỳnh Anh 22/01/1010 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 7 Ngữ văn 7 8.25 ###
169 Lê Thị Lan Anh 21/01/2010 Nữ THCS Thọ Bình 7 Ngữ văn 7 8.25 ###
170 Trịnh Thị Kim Huệ 24/11/2010 Nữ THCS Thọ Bình 7 Ngữ văn 7 8.25 ###
171 Phan Thị Mỹ Linh 04/02/2010 Nữ THCS Xuân Thọ 7A Ngữ văn 7 8.25 ###
172 Cao Nguyễn Châu Long 27/09/2010 Nam THCS Thọ Bình 7 Ngữ văn 7 8.25 ###
173 Phạm Thị Quỳnh Trang 21/01/2010 Nữ THCS Khuyến Nông 7 Ngữ văn 7 8.25 ###
174 Lê Thị Khánh Huyền 12/11/2010 Nữ THCS Xuân Thọ 7A Ngữ văn 7 8.00 ###
175 Lê Thị Yến Nhi 11/07/2010 Nữ THCS Dân Quyền 7B Ngữ văn 7 8.00 ###
176 Vũ Trịnh Thu Phương 03/11/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7B Ngữ văn 7 8.00 ###
177 Nguyễn Hữu Thanh 20/01/2010 Nam THCS Dân Lực 7 Ngữ văn 7 8.00 ###
178 Lê Thị Phương Hà 23/04/2010 Nữ TH và THCS Minh Sơn 7B Ngữ văn 7 7.75 ###
179 Phạm Thị Trà My 23/08/2010 Nữ THCS Hợp Thắng 7B Ngữ văn 7 7.75 ###
180 Trần Bảo Ngọc 24/06/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7A Ngữ văn 7 7.75 ###
181 Lê Thị Tú Uyên 18/9/2010 Nữ THCS Đồng Thắng 7 Ngữ văn 7 7.75 ###
182 Phạm Văn Trà 21/01/2010 Nam THCS Thọ Bình 7 Ngữ văn 7 7.75 ###
183 Chu Nguyễn Ngọc Diệp 28/05/2010 Nữ THCS Vân Sơn 7B Ngữ văn 7 7.50 ###
184 Phạm Thị Hà Anh 12/02/2010 Nữ THCS Thọ Bình 7 Ngữ văn 7 7.50 ###
185 Đỗ Thị Thùy Linh 01/02/2010 Nữ THCS Thọ Ngọc 7 Ngữ văn 7 7.50 ###
186 Nguyễn Lê Phương Vi 26/01/2010 Nữ THCS An Nông 7 Ngữ văn 7 7.50 ###
187 Vũ Thị Vân Anh 30/03/2010 Nữ THCS Đồng Lợi 7A Ngữ văn 7 7.25 ###
188 Trịnh Hữu Lộc 14/07/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Ngữ văn 7 7.25 ###
189 Hà Yến Nhi 22/4/2010 Nữ THCS Triệu Thành 7A Ngữ văn 7 7.00 ###
190 Ngọ Thị Thanh Trúc 28/10/2010 Nữ THCS Hợp Thắng 7B Ngữ văn 7 7.00 ###
191 Hà Thị Hương 01/11/2010 Nữ THCS Tô Vĩnh Diện 7 Ngữ văn 7 6.75 ###
192 Ngô Thùy Diễm Như 13/05/2010 Nữ THCS Thọ Cường 7B Ngữ văn 7 6.50 ###
193 Lê Thị Lệ Thu 29/10/2010 Nữ THCS Thọ Ngọc 7 Ngữ văn 7 6.00 ###
194 Hà Văn Mạnh 09/03/2011 Nam THCS Tô Vĩnh Diện 7 Ngữ văn 7 4.00 ###
195 Phan Thị Nguyệt Ánh 10/10/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7C Ngữ văn 7 Vắng ###
196 Lê Ngọc Phương Thảo 27/11/2010 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 7A Ngữ văn 7 Vắng ###

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận


ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: NGỮ VĂN 8 P
h
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải ò
n
g
1 Lê Ngọc Huyền 10/01/2009 Nữ THCS Thọ Sơn 8 Ngữ văn 8 14.00 Nhất ###
2 Lê Ngọc Châu 15/04/2009 Nam TH và THCS Xuân Thịnh 8A Ngữ văn 8 13.50 Nhất ###
3 Bùi Kim Thư 12/10/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 13.50 Nhất ###
4 Lê Thị Quỳnh Anh 28/12/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Ngữ văn 8 13.25 Nhì ###
5 Trần Hà Chí Bảo 15/11/2009 Nam TH và THCS Hợp Tiến 8A Ngữ văn 8 13.25 Nhì ###
6 Nguyễn Diệu Ly 02/11/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 13.00 Nhì ###
7 Trịnh Thị Minh Anh 19/12/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 Ngữ văn 8 12.75 Nhì ###
8 Nguyễn Thị Kim Huệ 08/12/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Ngữ văn 8 12.75 Nhì ###
9 Hoàng Ngọc Mai 28/09/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Ngữ văn 8 12.75 Nhì ###
10 Nguyễn Ngọc Nhi 13/01/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 12.75 Nhì ###
11 Hà Thị Quỳnh Như 10/07/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 12.75 Nhì ###
12 Bùi Thùy Dương 19/10/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 12.50 Nhì ###
13 Trương Thị Kim Ngân 29/10/2009 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 8A Ngữ văn 8 12.50 Nhì ###
14 Hà Thị Tâm Anh 07/08/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Ngữ văn 8 12.25 Nhì ###
15 Đoàn Thị Hà My 19/03/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 12.25 Nhì ###
16 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/06/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 12.00 Nhì ###
17 Bùi Thị Minh Huệ 19/08/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Ngữ văn 8 12.00 Nhì ###
18 Hoàng Minh Anh 11/04/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Ngữ văn 8 11.75 Ba ###
19 Lê Thị Hương 17/08/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Ngữ văn 8 11.75 Ba ###
20 Nguyễn Thị Thùy Linh 2/3/2009 Nữ THCS Đồng Thắng 8 Ngữ văn 8 11.75 Ba ###
21 Trần Gia Nhi 15/11/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 11.75 Ba ###
22 Lê Thị Thuỳ Trang 20/03/2009 nữ THCS Nông Trường 8A Ngữ văn 8 11.75 Ba ###
23 Trần Thị Lan Phương 13/02/2009 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 8B Ngữ văn 8 11.75 Ba ###
24 Trịnh Thị Diệu 16/02/2009 Nữ THCS Thọ Bình 8 Ngữ văn 8 11.50 Ba ###
25 Nguyễn Minh Ngọc 11/12/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 11.50 Ba ###
26 Trịnh Anh Mỹ 26/10/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Ngữ văn 8 11.50 Ba ###
27 Dương Thị Phương Thảo 26/12/2009 Nữ TH và THCS Thọ Phú 8A Ngữ văn 8 11.50 Ba ###
28 Trần Thị Ngọc Anh 31/08/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 11.25 Ba ###
29 Nguyễn Thị Anh Đào 22/05/2009 Nữ THCS Khuyến Nông 8 Ngữ văn 8 11.25 Ba ###
30 Lê Thị Ngọc Phương 25/03/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 11.25 Ba ###
31 Nguyễn Phương Thảo 16/09/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8B Ngữ văn 8 11.25 Ba ###
32 Phạm Thị Quỳnh Anh 21/11/2009 Nữ TH và THCS Thọ Phú 8A Ngữ văn 8 11.00 Ba ###
33 Nguyễn Thị Khánh Huyền 1/5/2009 Nữ THCS Đồng Thắng 8 Ngữ văn 8 11.00 Ba ###
34 Bùi Hải Linh 09/08/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 11.00 Ba ###
35 Lê Ngọc Phương Nhi 27/10/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Ngữ văn 8 11.00 Ba ###
36 Lê Thị Quỳnh Nhi 17/10/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Ngữ văn 8 11.00 Ba ###
37 Nguyễn Thị Minh Thư 06/05/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 Ngữ văn 8 11.00 Ba ###
38 Nguyễn Thị Thanh Trà 20/11/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 Ngữ văn 8 11.00 Ba ###
39 Lê Hoàng Thảo Vân 02/01/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A Ngữ văn 8 11.00 Ba ###
40 Lê Thị Phương Dung 30/01/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8A Ngữ văn 8 10.75 Khuyến khích###
41 Vũ Nguyễn Giáng Hiền 23/10/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8A Ngữ văn 8 10.75 Khuyến khích###
42 Vũ Trọng Minh 22/01/2009 nam THCS Nông Trường 8A Ngữ văn 8 10.75 Khuyến khích###
43 Lê Thị Trúc Quỳnh 25/01/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 10.75 Khuyến khích###
44 Trần Bảo Ngọc 30/05/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Ngữ văn 8 10.75 Khuyến khích###
45 Phạm Nguyễn Khánh Vân 05/03/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 10.75 Khuyến khích###
46 Lê Thị Thư 31/05/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 Ngữ văn 8 10.75 Khuyến khích###
47 Nguyễn Khánh Băng 15/09/2009 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 8A Ngữ văn 8 10.50 Khuyến khích###
48 Lê Thị Ngọc Huế 12/7/2009 Nữ THCS Đồng Thắng 8 Ngữ văn 8 10.50 Khuyến khích###
49 Lê Ngọc Thảo Linh 30/11/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8C Ngữ văn 8 10.50 Khuyến khích###
50 Lê Thị Khánh Linh 24/10/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8A Ngữ văn 8 10.50 Khuyến khích###
51 Hà Thị Anh Thư 15/8/2009 Nữ THCS Tô Vĩnh Diện 8 Ngữ văn 8 10.50 Khuyến khích###
52 Nguyễn Hà Gia Nhi 22/08/2009 Nữ THCS Thọ Sơn 8 Ngữ văn 8 10.50 Khuyến khích###
53 Vũ Thị Thanh Vân 21/10/2009 Nữ THCS Thái Hòa 8 Ngữ văn 8 10.50 Khuyến khích###
54 Nguyễn Phạm Thảo Vy 07/02/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8B Ngữ văn 8 10.50 Khuyến khích###
55 Nhữ Thị Mai An 27/09/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 Ngữ văn 8 10.25 Khuyến khích###
56 Lê Thị Thanh Huyền 07/12/2009 Nữ THCS Khuyến Nông 8 Ngữ văn 8 10.25 Khuyến khích###
57 Đặng Quỳnh Như 29/11/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8B Ngữ văn 8 10.25 Khuyến khích###
58 Nguyễn Thị Gia Phương 20/04/2009 Nữ THCS Khuyến Nông 8 Ngữ văn 8 10.25 Khuyến khích###
59 Lê Thị Hà My 14/12/2009 Nữ THCS Thọ Sơn 8 Ngữ văn 8 10.25 Khuyến khích###
60 Nguyễn Ánh Tuyết 20/10/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Ngữ văn 8 10.25 Khuyến khích###
61 Bùi Thị Mai Quỳnh 03/01/2009 Nữ THCS Triệu Thành 8A Ngữ văn 8 10.25 Khuyến khích###
62 Lê Trúc Quỳnh 09/05/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Ngữ văn 8 10.25 Khuyến khích###
63 Nguyễn Thị Ngọc Hà 13/06/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Ngữ văn 8 10.00 Khuyến khích###
64 Nguyễn Thị Thanh Quý 16/06/2009 Nữ THCS Khuyến Nông 8 Ngữ văn 8 10.00 Khuyến khích###
65 Nguyễn Thị Hà My 04/03/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8B Ngữ văn 8 10.00 Khuyến khích###
66 Lê Phạm Bảo Ngọc 03/10/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Ngữ văn 8 10.00 Khuyến khích###
67 La Thị Anh Thư 04/10/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A Ngữ văn 8 10.00 Khuyến khích###
68 Vũ Thị Thương 13/12/2009 Nữ THCS Thái Hòa 8 Ngữ văn 8 10.00 Khuyến khích###
69 Lê Thị Hà Trang 19/02/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A Ngữ văn 8 10.00 Khuyến khích###
70 Vũ Thị Đỗ Quyên 16/10/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Ngữ văn 8 10.00 Khuyến khích###
71 Dương Thị Như Quỳnh 17/02/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Ngữ văn 8 10.00 Khuyến khích###
72 Chu Thị Thùy Trang 30/09/2009 Nữ TH và THCS Thọ Phú 8A Ngữ văn 8 10.00 Khuyến khích###
73 Lê Châu Anh 20/11/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8B Ngữ văn 8 9.75 ###
74 Lê Duy Anh 07/03/2009 Nam THCS Thọ Ngọc 8 Ngữ văn 8 9.75 ###
75 Lê Quang Anh 23/02/2009 Nam THCS Xuân Thọ 8A Ngữ văn 8 9.75 ###
76 Dương Hoàng Thùy Linh 10/11/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 9.75 ###
77 Lê Thị Thuỷ 04/03/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8A Ngữ văn 8 9.75 ###
78 Lê Bảo Vân 26/05/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Ngữ văn 8 9.75 ###
79 Đặng Thị Diễm Quỳnh 16/07/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Ngữ văn 8 9.75 ###
80 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/05/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 Ngữ văn 8 9.75 ###
81 Lê Thị Minh Thư 04/01/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 Ngữ văn 8 9.75 ###
82 Nguyễn Hải Yến 19/01/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Ngữ văn 8 9.75 ###
83 Hoàng Thị Khánh Huyền 16/01/2009 Nữ THCS An Nông 8 Ngữ văn 8 9.50 ###
84 Lê Thị Duyên 17/08/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Ngữ văn 8 9.50 ###
85 Phạm Diệu Linh 27/08/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Ngữ văn 8 9.50 ###
86 Lê Thị Linh Nhi 31/10/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8A Ngữ văn 8 9.50 ###
87 Nguyễn Thị An Thái 03/09/2009 Nữ THCS Thọ Tân 8 Ngữ văn 8 9.50 ###
88 Hà Thị Thu Thủy 01/11/2009 Nữ THCS Triệu Thành 8A Ngữ văn 8 9.50 ###
89 Nguyễn Trịnh Anh Thư 01/10/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Ngữ văn 8 9.50 ###
90 Lê Nguyễn Hoài Thương 14/01/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8A Ngữ văn 8 9.50 ###
91 Nguyễn Thùy Trang 05/05/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8A Ngữ văn 8 9.50 ###
92 Phạm Mỹ Chi 05/10/2009 Nữ THCS Thọ Sơn 8 Ngữ văn 8 9.50 ###
93 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 27/06/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 7 Ngữ văn 8 9.25 ###
94 Triệu Khánh Linh 11/07/2009 Nữ THCS Hợp Thắng 8A Ngữ văn 8 9.25 ###
95 Đào Thảo My 08/03/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Ngữ văn 8 9.25 ###
96 Bùi Thị Mai Trang 11/07/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Ngữ văn 8 9.25 ###
97 Lê Ngọc Hà Anh 03/01/2009 nữ THCS Nông Trường 8A Ngữ văn 8 9.00 ###
98 Lưu Nguyễn Hải Anh 07/01/2009 nữ THCS Nông Trường 8A Ngữ văn 8 9.00 ###
99 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/10/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Ngữ văn 8 9.00 ###
100 Nguyễn Thu Hà 21/03/2009 nữ THCS Nông Trường 8A Ngữ văn 8 9.00 ###
101 Đào Thu Khuyên 30/09/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Ngữ văn 8 9.00 ###
102 Thiều Thị Liên 10/4/2009 Nữ THCS Thái Hòa 8 Ngữ văn 8 9.00 ###
103 Lê Thị Hải Nhất 16/03/2009 Nữ THCS Đồng Thắng 8 Ngữ văn 8 9.00 ###
104 Lê Thị Minh Ngọc 18/02/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 Ngữ văn 8 9.00 ###
105 Lê Thị Thảo Vân 19/02/2009 Nữ THCS Tiến Nông 8A Ngữ văn 8 9.00 ###
106 Lê Thu Trang 10/04/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Ngữ văn 8 9.00 ###
107 Trần Ngọc Tường Vy 08/07/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8A Ngữ văn 8 9.00 ###
108 Hà Thị Nga 18/3/2009 Nữ THCS Triệu Thành 8A Ngữ văn 8 8.75 ###
109 Phạm Thị Phương Thảo 29/08/2009 Nữ THCS An Nông 8 Ngữ văn 8 8.75 ###
110 Nguyễn Thị Bích 20/04/2009 Nữ THCS Tiến Nông 8B Ngữ văn 8 8.50 ###
111 Nguyễn Thị Thu Hương 23/01/2009 Nữ THCS Tiến Nông 8B Ngữ văn 8 8.50 ###
112 Lê Phương Nhi 21/04/2009 Nữ THCS Hợp Thắng 8A Ngữ văn 8 8.50 ###
113 Đặng Thị Hiền Thảo 11/09/2009 Nữ THCS Tiến Nông 8B Ngữ văn 8 8.50 ###
114 Phạm Thị Huyền Trang 8/6/2009 Nữ THCS Thọ Cường 8A Ngữ văn 8 8.50 ###
115 Nguyễn Thu Hương 19/01/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 Ngữ văn 8 8.25 ###
116 Bàn Hà Linh 08/07/2009 Nữ THCS Thọ Bình 8 Ngữ văn 8 8.25 ###
117 Nguyễn Yến Nhi 04/05/2009 nữ THCS Nông Trường 8A Ngữ văn 8 8.25 ###
118 Lê Văn Dũng 01/11/2009 Nam THCS Xuân Thọ 8B Ngữ văn 8 8.00 ###
119 Nguyễn Ngọc Diệu Linh 04/05/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Ngữ văn 8 7.75 ###
120 Lê Thị Thu Phương 10/07/2009 Nữ THCS Hợp Thắng 8B Ngữ văn 8 7.75 ###
121 Nguyễn Yến Nhi 25/08/2009 Nữ THCS Thọ Sơn 8 Ngữ văn 8 7.75 ###
122 Lê Thị Quỳnh 05/02/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Ngữ văn 8 7.50 ###
123 Trần Ngô Khánh Thi 07/10/2009 Nữ THCS An Nông 8 Ngữ văn 8 7.50 ###
124 Nguyễn Thị Hằng 4/02/2009 Nữ THCS Thọ Sơn 8 Ngữ văn 8 7.25 ###
125 Nguyễn Lê Thảo My 04/03/2009 Nữ THCS Thọ Bình 8 Ngữ văn 8 6.50 ###

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận


ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TIẾNG ANH 6
P
h
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải ò
n
g
1 Lê Thùy An 14/02/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 18.20 Nhất ###
2 Trần Phương Anh 20/03/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 18.20 Nhất ###
3 Lang Lê Na 19/06/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 18.20 Nhất ###
4 Triệu Hoàng Duy An 11/04/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 18.00 Nhì ###
5 Ngô Khánh Chi 11/12/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 18.00 Nhì ###
6 Lê Mai Ngọc Minh 18/04/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 18.00 Nhì ###
7 Nguyễn Trà My 17/09/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 17.80 Nhì ###
8 Chu Thị Trang Nhung 03/05/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 17.80 Nhì ###
9 Trịnh Minh Quân 01/05/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 17.80 Nhì ###
10 Mai Hoàng Anh 14/09/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 17.80 Nhì ###
11 Hà Trọng Đức 16/06/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 17.60 Nhì ###
Tiếng Anh 6
12 Đoàn Lê Bảo Thy 08/04/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A 17.60 Nhì ###
13 Phan Như Trọng 03/05/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 17.60 Nhì ###
14 Trần Lê Diệp Anh 03/11/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 17.40 Nhì ###
15 Đinh Văn Anh Khoa 22/07/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 17.20 Nhì ###
16 Đào Thị Kim Chi 24/03/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 17.00 Nhì ###
17 Hồ Gia Hân 14/05/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 6 17.00 Nhì ###
18 Lê Ngọc Minh Khang 05/05/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 16.80 Nhì ###
Tiếng Anh 6
19 Lê Thị Huyền 17/07/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A 16.60 Nhì ###
20 Trịnh Hải Gia Hân 21/09/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 16.40 Nhì ###
Tiếng Anh 6
21 Nguyễn Đức Thọ 02/03/2011 Nam THCS Thị trấn Nưa 6A 16.40 Nhì ###
22 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 01/11/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 16.20 Nhì ###
23 Lê Xuân Huy 28/04/2011 Nam THCS Thọ Vực 6A Tiếng Anh 6 16.00 Nhì ###
24 Lưu Huy Chương 02/01/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 15.20 Ba ###
Tiếng Anh 6
25 Nguyễn Thu Huyền 07/10/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A 15.00 Ba ###
26 Lê Thị Như Quỳnh 15/02/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 14.80 Ba ###
27 Lê Thị Phương Minh 24/12/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 14.40 Ba ###
28 Thiều Tuấn Linh 23/12/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 14.20 Ba ###
29 Phạm Hoàng Thành 21/01/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 6 14.20 Ba ###
Tiếng Anh 6
30 Lê Thị Minh Xuân 01/05/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A 14.00 Ba ###
31 Lê Đình Mạnh 22/03/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 14.00 Ba ###
Tiếng Anh 6
32 Lê Bảo Linh 21/04/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A 13.80 Ba ###
Tiếng Anh 6
33 Hứa Thị Quyên 14/10/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A 13.80 Ba ###
34 Nguyễn Minh Đức 18/02/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 13.80 Ba ###
35 Nguyễn Thăng Nam 05/11/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 13.80 Ba ###
36 Đào Ngọc Diệp 04/03/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 13.60 Ba ###
37 Trần Ngọc Bảo Minh 01/04/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 6 13.60 Ba ###
Tiếng Anh 6
38 Lê Huyền Trang 10/04/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A 13.40 Ba ###
39 Trần Uyên Linh 31/05/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 13.40 Ba ###
40 Phạm Khánh Ngọc 21/05/2011 Nữ THCS Hợp Thành 6 Tiếng Anh 6 13.40 Ba ###
41 Lương Chấn Hưng 29/04/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 13.20 Ba ###
42 Hoàng Hà Thương 12/01/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 12.80 Ba ###
Tiếng Anh 6
43 Lê Quỳnh Trâm 26/08/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6C 12.80 Ba ###
44 Phạm Minh Đăng 14/06/2011 Nam THCS Thọ Vực 6A Tiếng Anh 6 12.80 Ba ###
45 Vũ Lê Đăng 19/06/2011 Nam THCS Thọ Dân 6B Tiếng Anh 6 12.80 Ba ###
46 Trần Thanh Sơn 28/08/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 6 12.80 Ba ###
Tiếng Anh 6
47 Lê Hà Vy 03/08/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A 12.60 Ba ###
48 Hoàng Văn Thái 17/09/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 6 12.60 Ba ###
Tiếng Anh 6
49 Lê Nguyễn Bảo Châu 03/12/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A 12.40 Ba ###
50 Lê Gia Linh 05/04/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 12.40 Ba ###
51 Nguyễn Hoàng Hải 08/05/2011 Nam THCS Hợp Thành 6 Tiếng Anh 6 12.20 Ba ###
52 Nguyễn Ngọc Mai 08/11/2011 Nữ THCS Nông Trường 6a Tiếng Anh 6
12.00 Khuyến khích
###
53 Lê Xuân Hải Anh 16/10/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 12.00 Khuyến khích
###
54 Đào Dương Bảo Châu 09/03/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 12.00 Khuyến khích
###
55 Lê Hương Giang 05/03/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 6 11.80 Khuyến khích
###
56 Lê Hoàng Minh 02/03/2011 Nam THCS Thọ Dân 6B Tiếng Anh 6 11.80 Khuyến khích
###
57 Lê Trạc Thuật 18/03/2011 Nam THCS Thọ Dân 6B Tiếng Anh 6 11.80 Khuyến khích
###
58 Nguyễn Hoàng Phương Vy 15/04/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 11.40 Khuyến khích
###
59 Đỗ Minh Quân 07/10/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 11.20 Khuyến khích
###
60 Đào Thị Thu Trang 18/07/2011 Nữ THCS Nông Trường 6A Tiếng Anh 6
11.20 Khuyến khích
###
61 Lê Hoàng Anh 26/07/2011 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 6 Tiếng Anh 6 11.20 Khuyến khích
###
62 Đỗ Lê Đức 31/05/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 6 11.20 Khuyến khích
###
63 Lê Thị Hà Giang 01/10/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 6 11.20 Khuyến khích
###
64 Nguyễn Quỳnh Anh 02/01/2011 Nữ THCS Tô Vĩnh Diện 6 Tiếng Anh 6
11.00 Khuyến khích
###
65 Lê Thị Mai Linh 29/03/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6C Tiếng Anh 6
11.00 Khuyến khích
###
66 Vũ Cao Hoàng 01/03/2011 Nam THCS Dân Lực 6 Tiếng Anh 6 10.60 Khuyến khích
###
67 Hà Mai Nhi 04/07/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Tiếng Anh 6 10.40 Khuyến khích
###
68 Trần Duy Đạt 16/08/2011 Nam THCS Hợp Thành 6 Tiếng Anh 6 10.40 Khuyến khích
###
69 Nguyễn Thị Bảo Linh 10/07/2011 Nữ THCS Thọ Tiến 6B Tiếng Anh 6 10.40 Khuyến khích
###
70 Vũ Đàm Thảo Ly 04/03/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 10.40 Khuyến khích
###
71 Lê Quỳnh Nga 01/12/2011 Nữ THCS Thọ Bình 6 Tiếng Anh 6 10.40 Khuyến khích
###
72 Lê Quỳnh Như 09/12/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 6 10.40 Khuyến khích
###
73 Ngô Quang Minh 16/03/2011 Nam THCS Khuyến Nông 6 Tiếng Anh 6 10.20 Khuyến khích
###
74 Lê Thị Huyền Anh 12/02/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 6 10.20 Khuyến khích
###
75 Lê Bảo Châu 23/08/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 10.00 Khuyến khích
###
76 Lê Uyên Linh 31/10/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6C Tiếng Anh 6
10.00 Khuyến khích
###
77 Nguyễn Diệu Linh 21/02/2011 Nữ THCS Đồng Lợi 6A Tiếng Anh 6 10.00 Khuyến khích
###
78 Hà Thị Yến Nhi 16/06/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 10.00 Khuyến khích
###
79 Lê Xuân Hiếu 06/11/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 6 10.00 Khuyến khích
###
80 Dương Công Đức Minh 27/04/2011 Nam THCS Hợp Lý 6 Tiếng Anh 6 10.00 Khuyến khích
###
81 Lê Thị Bảo Minh 25/02/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 10.00 Khuyến khích
###
82 Lê Văn Minh Quân 21/08/2011 Nam THCS Thọ Bình 6 Tiếng Anh 6 10.00 Khuyến khích
###
83 Lê Trần Huyền Trang 12/04/2011 Nữ THCS Thọ Ngọc 6 Tiếng Anh 6 10.00 Khuyến khích
###
84 Nguyễn Thị Trang 06/09/2011 Nữ THCS Thọ Tiến 6A Tiếng Anh 6 10.00 Khuyến khích
###
85 Nguyễn Thảo Nguyên 12/10/2011 Nữ THCS Đồng Thắng 6 Tiếng Anh 6 9.80 Khuyến khích
###
86 Tống Minh Tuấn 22/01/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 9.80 Khuyến khích
###
87 Hà Việt Anh 03/05/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 6 9.40 Khuyến khích
###
88 Trần Thị Thanh Lam 04/09/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 6 9.40 Khuyến khích
###
89 Lê Hoàng Quân 06/05/2011 Nam THCS Nông Trường 6a Tiếng Anh 6
9.20 ###
90 Lê Bảo Châu 24/07/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6B Tiếng Anh 6 9.20 ###
91 Nguyễn Nguyên Vũ 27/03/2011 Nam THCS Hợp Thành 6 Tiếng Anh 6 9.20 ###
92 Đỗ Thị Hồng Diệp 14/10/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6 Tiếng Anh 6 9.20 ###
93 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 Tiếng Anh 6
9.00 ###
94 Lê Bùi Đức Thắng 24/11/2011 Nam THCS Xuân Thọ 6B Tiếng Anh 6 9.00 ###
95 Trần Khánh Thi 30/04/2011 Nữ THCS Hợp Lý 6 Tiếng Anh 6 9.00 ###
96 Nguyễn Sỹ Duy Tân 26/04/2011 Nam THCS Triệu Thành 6A Tiếng Anh 6 8.80 ###
97 Phạm Bách Tùng 28/07/2011 Nam THCS Thọ Thế 6A Tiếng Anh 6 8.80 ###
98 Lê Đào Kim Anh 13/05/2011 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 6 Tiếng Anh 6 8.60 ###
99 Lê Bảo Anh 10/04/2011 Nữ THCS Thọ Tân 6 Tiếng Anh 6 8.40 ###
Tiếng Anh 6
100 Nguyễn Nhữ Thành Long 13/10/2011 Nam THCS Đồng Tiến 6 8.20 ###
101 Lê Bảo Ngọc 28/07/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 8.20 ###
102 Trịnh Hồng Ánh Dương 09/12/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 Tiếng Anh 6
8.00 ###
103 Nguyễn Quỳnh Thơ 21/02/2011 Nữ THCS Thái Hòa 6 Tiếng Anh 6 8.00 ###
104 Nguyễn Chí Bảo 3/10/2011 Nam THCS Thọ Sơn 6 Tiếng Anh 6 8.00 ###
105 Nguyễn Ngọc Hà 12/12/2011 Nữ THCS Dân Quyền 6B Tiếng Anh 6 7.80 ###
106 Trịnh An An 20/06/2011 Nam THCS Thọ Bình 6 Tiếng Anh 6 7.80 ###
Tiếng Anh 6
107 Lê Hoàng Mai Lan 12/01/2011 Nữ THCS Vân Sơn 6C 7.60 ###
Tiếng Anh 6
108 Hoàng Trà My 17/09/2011 Nữ THCS Đồng Tiến 6 7.60 ###
109 Nguyễn Quỳnh Trang 21/02/2011 Nữ THCS Thái Hòa 6 Tiếng Anh 6 7.60 ###
110 Lê Việt Hoàng 03/06/2011 Nam THCS Thọ Vực 6A Tiếng Anh 6 7.60 ###
111 Lê Doãn Tuấn Hùng 17/09/2011 Nam THCS Hợp Thành 6 Tiếng Anh 6 7.60 ###
112 Lê Thị Lan Anh 12/06/2011 Nữ THCS Dân Quyền 6B Tiếng Anh 6 7.40 ###
113 Lê Thị Mai Phương 04/08/2011 Nữ THCS Dân Quyền 6B Tiếng Anh 6 7.40 ###
114 Nguyễn Ngọc Nhi 14/08/2011 Nữ THCS Hợp Lý 6 Tiếng Anh 6 7.40 ###
115 Nguyễn Thị Kim Oanh 24/04/2011 Nữ TH và THCS Minh Sơn 6A Tiếng Anh 6 7.40 ###
116 Phạm Nhật Tân 14/10/2011 Nam THCS Thọ Sơn 6 Tiếng Anh 6 7.40 ###
117 Trịnh An Nhân 04/12/2011 Nam THCS Khuyến Nông 6 Tiếng Anh 6
7.20 ###
118 Lê Thị Phương Thảo 27/11/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 6 7.20 ###
119 Lê Anh Huy 27/09/2011 Nam TH và THCS Xuân Thịnh 6A Tiếng Anh 6 7.20 ###
120 Nguyễn Kim Ngọc 24/07/2011 Nữ THCS Thái Hòa 6 Tiếng Anh 6 7.00 ###
Tiếng Anh 6
121 Nguyễn Thị Tình 04/7/2011 Nữ THCS Tô Vĩnh Diện 6 7.00 ###
122 Trịnh Hồng Quân 27/01/2011 Nam THCS Hợp Thành 6 Tiếng Anh 6 7.00 ###
123 Nguyễn Văn Triết 21/03/2011 Nam THCS Thọ Sơn 6 Tiếng Anh 6 7.00 ###
Tiếng Anh 6
124 Lê Thị Thúy Linh 26/03/2011 Nữ THCS Hợp Thắng 6B 6.80 ###
125 Lê Hoàng Quân 07/01/2011 Nam TH và THCS Thọ Phú 6A Tiếng Anh 6 6.60 ###
126 Phạm Trà My 19/09/2011 Nữ THCS Khuyến Nông 6 Tiếng Anh 6 6.40 ###
Tiếng Anh 6
127 Nguyễn Hoàng Quân 13/10/2011 Nam THCS Tô Vĩnh Diện 6 6.40 ###
128 Lê Vinh Thành 05/07/2011 Nam THCS Đồng Lợi 6A Tiếng Anh 6 6.40 ###
129 Lê Ánh Chi 09/11/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6B Tiếng Anh 6 6.40 ###
130 Lê Thị Bảo Châu 29/09/2011 Nữ THCS Đồng Lợi 6A Tiếng Anh 6 6.20 ###
131 Lê Thị Diệp Anh 02/10/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6B Tiếng Anh 6 6.20 ###
132 Đỗ Khánh Nhi 02/09/2011 Nữ THCS Thọ Tiến 6A Tiếng Anh 6 6.20 ###
133 Hoàng Thị Nhung 4/3/2011 Nữ THCS Thái Hòa 6 Tiếng Anh 6 6.00 ###
134 Lê Quang Vũ 08/09/2011 Nam TH và THCS Thọ Phú 6A Tiếng Anh 6 6.00 ###
135 Hoàng Diệu Diệu 22/01/2011 Nữ TH và THCS Thọ Phú 6A Tiếng Anh 6 5.80 ###
136 Lê Minh Ngọc 18/11/2011 Nữ THCS Thọ Cường 6B Tiếng Anh 6 5.60 ###
Tiếng Anh 6
137 Mai Bảo Châu 19/08/2011 Nữ THCS Hợp Thắng 6A 5.40 ###
138 Lê Đình Hưng 26/09/2011 Nam THCS Thái Hòa 6 Tiếng Anh 6 5.00 ###
139 Lê Ngọc Bảo Anh 15/02/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6B Tiếng Anh 6 5.00 ###
140 Vũ Hải Đăng 13/03/2011 Nam TH và THCS Thọ Phú 6A Tiếng Anh 6 5.00 ###
141 Cao Thị Huệ Linh 01/03/2011 Nữ THCS Thọ Cường 6A Tiếng Anh 6 5.00 ###
142 Lê Hoàng Hải Quân 20/08/2011 Nam THCS Thọ Bình 6 Tiếng Anh 6 5.00 ###
143 Nguyễn Hoàng Anh Thư 08/01/2011 Nữ THCS Thọ Thế 6A Tiếng Anh 6 5.00 ###
144 Nguyễn Bảo Trâm 14/05/2011 Nữ THCS Thọ Thế 6A Tiếng Anh 6 5.00 ###
Tiếng Anh 6
145 Nguyễn Đức Duy 08.10.2011 Nam THCS An Nông 6 4.80 ###
Tiếng Anh 6
146 Trần Hữu Minh Quân 07.05.2011 Nam THCS An Nông 6 4.80 ###
147 Lê Thị Lan Anh 17/09/2011 Nữ THCS Triệu Thành 6A Tiếng Anh 6 4.60 ###
148 Lê Vũ Huy Hoàng 17/06/2011 Nam THCS Thọ Cường 6B Tiếng Anh 6 4.40 ###
149 Vòng Kim Long 01/11/2011 Nam THCS Thọ Thế 6A Tiếng Anh 6 4.40 ###
Tiếng Anh 6
150 Lê Duy Anh 02/11/2011 Nam THCS Vân Sơn 6C 4.00 ###
Tiếng Anh 6
151 Trịnh Xuân Trường 14.04.2011 Nam THCS An Nông 6 3.20 ###
152 Hoàng Gia Bảo 29/05/2011 Nam THCS Thọ Sơn 6 Tiếng Anh 6 Vắng ###
153 Phạm Thùy Linh 31/01/2011 Nữ THCS Thọ Dân 6B Tiếng Anh 6 Vắng

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận


ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TIẾNG ANH 7
P
h
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải ò
n
g
1 Vũ Ngọc Mai Phương 08/04/2010 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 7 17.60 Nhất ###
2 Trần Phương Anh 20/03/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 7 17.20 Nhất ###
3 Lê Thùy An 14/02/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 7 16.80 Nhất ###
4 Trần Lê Diệp Anh 03/11/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 7 16.20 Nhì ###
5 Lang Lê Na 19/06/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 7 16.00 Nhì ###
6 Triệu Hoàng Duy An 11/04/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 7 15.80 Nhì ###
7 Chu Thị Trang Nhung 03/05/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 7 15.80 Nhì ###
8 Lê Hà Phương 20/03/2010 Nữ THCS Dân Lý 7A Tiếng Anh 7 15.80 Nhì ###
9 Trịnh Đức Tài 01/03/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 7 15.80 Nhì ###
10 Lê Tuệ Minh 18/02/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 7 15.40 Nhì ###
11 Quản Trọng Gia Bảo 19/01/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 15.20 Nhì ###
12 Hoàng Gia Linh 14/06/2010 Nữ THCS Dân Lý 7B Tiếng Anh 7 15.20 Nhì ###
13 Lê Mai Ngọc Minh 18/04/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 7 15.20 Nhì ###
14 Lê Hoàng Phi Long 23/11/2010 Nam THCS Dân Lý 7A Tiếng Anh 7 15.00 Nhì ###
15 Hà Trọng Đức 16/06/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 7 14.80 Nhì ###
16 Lê Minh Quang 07/03/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 14.80 Nhì ###
17 Đoàn Lê Bảo Thy 08/04/2011 Nữ THCS Thị trấn Nưa 6A Tiếng Anh 7 14.80 Nhì ###
18 Lê Tuấn Hùng 21/06/2010 Nam THCS Dân Lý 7A Tiếng Anh 7 14.60 Nhì ###
19 Đào Xuân Hiếu 19/02/2010 Nam THCS Dân Lý 7B Tiếng Anh 7 14.40 Nhì ###
20 Nguyễn Ngô Sơn Vương 22/06/2010 Nam THCS Dân Lý 7A Tiếng Anh 7 13.80 Ba ###
21 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 18/10/2010 Nữ THCS Khuyến Nông 7 Tiếng Anh 7 13.60 Ba ###
22 Trịnh Hải Gia Hân 21/09/2011 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 7 13.60 Ba ###
23 Lê Ngọc Minh Khang 05/05/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 7 13.40 Ba ###
24 Đinh Văn Anh Khoa 22/07/2011 Nam THCS Triệu Thị Trinh 6 Tiếng Anh 7 13.40 Ba ###
25 Lê Đình Đức Anh 02/03/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 7 13.40 Ba ###
26 Lê Thị Hà Phương 30/04/2010 Nữ THCS Thị trấn Nưa 7A Tiếng Anh 7 13.40 Ba ###
27 Lê Huyền Hạ Nhi 14/03/2010 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 7 13.40 Ba ###
28 Tạ Ngọc Thảo Linh 25/10/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 13.20 Ba ###
29 Lê Văn Đạt 03/07/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 7 13.00 Ba ###
30 Trần Ngọc Bảo Minh 01/04/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 7 13.00 Ba ###
31 Nguyễn Ngọc Đan Thư 16/11/2010 Nữ THCS Đồng Tiến 7 Tiếng Anh 7 12.80 Ba ###
32 Lê Thị Như Quỳnh 15/02/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 7 12.80 Ba ###
33 Tô Bảo Sơn 27/10/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Tiếng Anh 7 12.80 Ba ###
34 Lê Trọng Tấn 04/04/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 7 12.80 Ba ###
35 Mai Lê Ngọc Anh 13/02/2010 Nữ THCS Đồng Lợi 7A Tiếng Anh 7 12.60 Ba ###
36 Lê Hải Đăng 07/09/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 7 12.60 Ba ###
37 Lương Lâm An 13/02/2010 Nam THCS Thị trấn Nưa 7B Tiếng Anh 7 12.40 Ba ###
38 Lê Nguyễn Đức Minh 11/12/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 7 12.20 Ba ###
39 Đinh Thái Tú 18/04/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 7 12.20 Ba ###
40 Lê Thị Thanh Phúc 02/03/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 12.00 Ba ###
41 Hoàng Cát Tường 30/07/2010 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 7 12.00 Ba ###
42 Trịnh Trọng Tuấn 13/01/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 11.80 Ba ###
43 Lê Đình Hoàng Lâm 28/05/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 7 11.80 Ba ###
44 Hứa Khánh Linh 21/10/2010 Nữ THCS Thị trấn Nưa 7A Tiếng Anh 7 11.60 Ba ###
45 Lê Thị Quỳnh Anh 13/09/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7C Tiếng Anh 7 11.60 Ba ###
46 Lê Minh Châu 01/02/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7C Tiếng Anh 7 11.60 Ba ###
47 Lê Anh Kiệt 29/01/2010 Nam THCS Thọ Dân 7B Tiếng Anh 7 11.60 Ba ###
48 Lê Đình Mạnh 22/03/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 7 11.60 Ba ###
49 Trần Thanh Sơn 28/08/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 7 11.60 Ba ###
50 Lê Khánh Như Ngọc 25/06/2010 Nữ THCS Thị trấn Nưa 7A Tiếng Anh 7 11.40 Khuyến khích###
51 Mai Hoàng Anh 14/09/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 7 11.40 Khuyến khích###
52 Lê Mai Phương 11/04/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7B Tiếng Anh 7 11.40 Khuyến khích###
53 Tô Vĩnh Công 17/09/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 11.20 Khuyến khích###
54 Lê Thiên An 28/06/2010 Nam TH và THCS Xuân Lộc 7 Tiếng Anh 7 11.20 Khuyến khích###
55 Lê Thu Minh 28/11/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7A Tiếng Anh 7 11.20 Khuyến khích###
56 Nguyễn Hữu Anh 26/03/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 7 11.00 Khuyến khích###
57 Trịnh Phương Anh 02/11/2010 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 7 11.00 Khuyến khích###
58 Trần Lê Khánh Ngọc 05/09/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7C Tiếng Anh 7 11.00 Khuyến khích###
59 Phạm Hoàng Thành 21/01/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 7 11.00 Khuyến khích###
60 Phạm Lê Ngọc Anh 30/01/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7C Tiếng Anh 7 10.80 Khuyến khích###
61 Nguyễn Bảo Long 25/10/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 7 10.80 Khuyến khích###
62 Nguyễn Thăng Nam 05/11/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 7 10.80 Khuyến khích###
63 Đào Ngọc Diệp 04/03/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 7 10.60 Khuyến khích###
64 Phạm Bảo Chi Lan 20/06/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 10.40 Khuyến khích###
65 Bùi Thu Mai 06/09/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 10.40 Khuyến khích###
66 Lê Ngọc Quỳnh Anh 30/06/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Tiếng Anh 7 10.40 Khuyến khích###
67 Hồ Anh Trang 25/06/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 10.40 Khuyến khích###
68 Lê Thị Phước Anh 10/08/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7A Tiếng Anh 7 10.20 Khuyến khích###
69 Hồ Văn Dũng 27/11/2010 Nam THCS Khuyến Nông 7 Tiếng Anh 7 10.00 Khuyến khích###
70 Lê Thị Thùy Lâm 01/04/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 10.00 Khuyến khích###
71 Lê Thái Tuấn 22/03/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 10.00 Khuyến khích###
72 Trịnh Ngọc Gia Huy 20/04/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 7 10.00 Khuyến khích###
73 Lê Danh Tuấn Hưng 13/09/2010 Nam THCS Thọ Dân 7C Tiếng Anh 7 10.00 Khuyến khích###
74 Nguyễn Văn Minh 09/09/2010 Nam THCS Thọ Vực 7A Tiếng Anh 7 10.00 Khuyến khích###
75 Lê Hải Yến 19/08/2010 Nữ THCS Đồng Lợi 7A Tiếng Anh 7 9.80 Khuyến khích###
76 Ngô Hải Long 07/08/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 7 9.80 Khuyến khích###
77 Lê Thị Ngọc Anh 09/05/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7A Tiếng Anh 7 9.60 Khuyến khích###
78 Vũ Thái An 04/05/2010 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 7 9.40 Khuyến khích###
79 Hoàng Lan Chi 14/08/2010 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 7 9.40 Khuyến khích###
80 Nguyễn Minh Đức 18/02/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 7 9.40 Khuyến khích###
81 Dương Công Đức Minh 27/04/2011 Nam THCS Hợp Lý 6 Tiếng Anh 7 9.40 Khuyến khích###
82 Lê Trọng Đức Minh 30/08/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 7 9.40 Khuyến khích###
83 Lưu Huy Chương 02/01/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 7 9.20 Khuyến khích###
84 Nguyễn Minh Hằng 29/08/2010 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 7 9.20 Khuyến khích###
85 Lương Chấn Hưng 29/04/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 7 9.20 Khuyến khích###
86 Nguyễn Anh Thư 09/07/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 9.00 ###
87 Nguyễn Trường Giang 23/01/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 7 9.00 ###
88 Trịnh Huy Kiên 13/03/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 8.80 ###
89 Ngọ Thị Thanh Trúc 28/10/2010 Nữ THCS Hợp Thắng 7B Tiếng Anh 7 8.80 ###
90 Tô Hoàng Cẩm Tú 20/07/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 8.80 ###
91 Nguyễn Anh Kiệt 24/12/2010 Nam THCS Thọ Dân 7C Tiếng Anh 7 8.80 ###
92 Trịnh Hồng Ngọc 15/06/2010 Nữ THCS Thọ Sơn 7 Tiếng Anh 7 8.80 ###
93 Lê Khả Ái 09/02/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Tiếng Anh 7 8.60 ###
94 Nguyễn Bảo Châu 02/10/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7A Tiếng Anh 7 8.60 ###
95 Lê Đình An Khang 25/01/2010 Nam THCS Thọ Cường 7B Tiếng Anh 7 8.60 ###
96 Hà Thọ Tú 12/06/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Tiếng Anh 7 8.60 ###
97 Lê Xuân Hải Anh 16/10/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 7 8.40 ###
98 Phạm Trường Sơn 19/04/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 8.40 ###
99 Đào Dương Bảo Châu 09/03/2011 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6C2 Tiếng Anh 7 8.40 ###
100 Trần Thùy Phương 21/10/2010 Nữ THCS Xuân Thọ 7A Tiếng Anh 7 8.40 ###
101 Trần Thùy Dương 08/06/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 8.20 ###
102 Đoàn Thảo Nhi 29/06/2010 Nữ THCS Vân Sơn 7B Tiếng Anh 7 8.20 ###
103 Phan Thị Nguyệt Ánh 10/10/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7C Tiếng Anh 7 8.20 ###
104 Đặng Minh Đức 01/04/2010 Nam THCS Thọ Thế 7A Tiếng Anh 7 8.20 ###
105 Nguyễn Hoàng Bách 09/02/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Tiếng Anh 7 8.00 ###
106 Lê Bảo Châu 17/09/2010 Nữ THCS Thọ Dân 7B Tiếng Anh 7 8.00 ###
107 Nguyễn Quỳnh Châu 27/06/2010 Nữ THCS Đồng Tiến 7 Tiếng Anh 7 7.80 ###
108 Lê Đức Duy Anh 15/08/2010 Nam THCS Xuân Thọ 7B Tiếng Anh 7 7.80 ###
109 Đinh Thị Phương Thảo 8/7/2010 Nữ THCS Đồng Thắng 7 Tiếng Anh 7 7.60 ###
110 Đào Thị Yến Nhi 29/01/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 7.40 ###
111 Trịnh Hồng Sơn Lâm 17/07/2010 Nam THCS Dân Lực 7 Tiếng Anh 7 7.40 ###
112 Lê Linh Nhi 18/09/2010 Nữ THCS Thọ Thế 7A Tiếng Anh 7 7.40 ###
113 Lê Đỗ Linh Đan 31/12/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 7 7.20 ###
114 Nguyễn Văn Long 19/04/2010 Nam THCS Đồng Lợi 7A Tiếng Anh 7 7.20 ###
115 Nguyễn Khương Minh Khuê 15/07/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Tiếng Anh 7 7.20 ###
116 Trương Nhật Linh 21/05/2010 Nữ THCS Xuân Thọ 7B Tiếng Anh 7 7.20 ###
117 Hà Minh Tài 13/09/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Tiếng Anh 7 7.20 ###
118 Lê Chí Cường 05/01/2010 Nam THCS Thọ Ngọc 7 Tiếng Anh 7 7.00 ###
119 Hoàng Văn Thái 17/09/2011 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 6C1 Tiếng Anh 7 7.00 ###
120 Ngô Quang Minh 16/03/2011 Nam THCS Khuyến Nông 6 Tiếng Anh 7 6.80 ###
121 Lê Thị Hoài Anh 04/07/2010 Nữ THCS Thọ Tân 7 Tiếng Anh 7 6.80 ###
122 Dương Quốc Việt 12/08/2010 Nam THCS Thọ Vực 7A Tiếng Anh 7 6.80 ###
Tiếng Anh 7
123 Nguyễn Tấn Sang 09/09/2010 Nam THCS Hợp Thành 7C 6.40 14
124 Lê Thị Ngọc Vân 03/10/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7B Tiếng Anh 7 6.00 ###
125 Lê Thị Mai Linh 18/10/2010 Nữ THCS Xuân Thọ 7B Tiếng Anh 7 5.80 ###
126 Trương Ngọc Nam 07/11/2010 Nam 7B Tiếng Anh 7 5.80 ###
TH và THCS Xuân Thịnh

127 Phạm Quỳnh Anh 25.11.2010 Nữ THCS An Nông 7 Tiếng Anh 7 5.40 ###
128 Lê Hoàng Lan Phương 20/05/2010 Nữ THCS Hợp Lý 7 Tiếng Anh 7 5.40 ###
129 Lê Ngọc Thảo My 16/07/2010 Nữ THCS Vân Sơn 7B Tiếng Anh 7 5.20 ###
130 Trịnh Dương Thùy Chi 13/05/2010 Nữ THCS Hợp Lý 7 Tiếng Anh 7 5.00 ###
131 Lê Thị Hà Phương 16/08/2010 Nữ THCS Xuân Thọ 7B Tiếng Anh 7 5.00 ###
132 Trịnh Thị Mai Anh 16/04/2010 Nữ THCS Xuân Thọ 7A Tiếng Anh 7 4.80 ###
133 Lê Hương Giang 26/11/2010 Nữ THCS Dân Quyền 7B Tiếng Anh 7 4.60 ###
134 Đào Thị Thảo Yến 08.07.2010 Nữ THCS An Nông 7 Tiếng Anh 7 4.60 ###
135 Nguyễn Trọng Nhân 02/09/2010 Nam THCS Thọ Tiến 7A Tiếng Anh 7 4.40 ###
136 Lê Thị Phương Uyên 23/07/2010 Nữ TH và THCS Thọ Phú 7A Tiếng Anh 7 4.40 ###
137 Lê Thị Lam 10/06/2010 Nữ THCS Thọ Cường 7A Tiếng Anh 7 4.20 ###
138 Lê Thị Quỳnh Như 10/05/2010 Nữ THCS Thọ Ngọc 7 Tiếng Anh 7 4.20 ###
139 Lê Thị Thảo Ly 19/08/2010 Nữ THCS Hợp Thắng 7A Tiếng Anh 7 4.00 ###
140 Lê Nguyễn Khánh Phương 11/7/2010 Nữ THCS Khuyến Nông 7 Tiếng Anh 7 4.00 ###
141 Nguyễn Văn Huy Hoàng 30/07/2010 Nam THCS Dân Lực 7 Tiếng Anh 7 4.00 ###
142 Trần Hoàng Gia Linh 07/12/2010 Nữ THCS Triệu Thành 7A Tiếng Anh 7 4.00 ###
143 Vũ Thùy Linh 17/03/2010 Nữ THCS Thọ Ngọc 7 Tiếng Anh 7 4.00 ###
144 Đỗ Lê Bảo Lâm 23/11/2009 Nữ THCS Hợp Lý 7 Tiếng Anh 7 Vắng ###

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận


ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TIẾNG ANH 8 P
h
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải ò
n
g
1 Vũ Ngọc Mai Phương 08/04/2010 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 8 16.60 Nhất ###
2 Tạ Văn Bảo Khánh 27/09/2009 Nam Phổ thông Triệu Sơn 8C2 Tiếng Anh 8 16.00 Nhất ###
3 Lê Thảo Ngân 24/10/2009 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 8C2 Tiếng Anh 8 14.80 Nhì ###
4 Trần Phương Mai 10/11/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Tiếng Anh 8 14.60 Nhì ###
5 Lê Tuệ Minh 18/02/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 8 14.60 Nhì ###
6 Trịnh Đức Tài 01/03/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 8 14.60 Nhì ###
7 Lê Bật Thanh Tùng 06/02/2009 Nam THCS Thị trấn Nưa 8A Tiếng Anh 8 14.20 Nhì ###
8 Nguyễn Hoàng Thảo My 17/01/2010 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 8C2 Tiếng Anh 8 14.20 Nhì ###
9 Quản Trọng Gia Bảo 19/01/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 8 14.00 Nhì ###
10 Mai Tiến Đạt 20/04/2009 Nam Phổ thông Triệu Sơn 8C1 Tiếng Anh 8 13.80 Nhì ###
11 Lê Huyền Trang 03/05/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Tiếng Anh 8 13.40 Nhì ###
12 Lê Ngoc Gia Hân 09/08/2009 Nữ THCS Nông Trường 8A Tiếng Anh 8 13.20 Nhì ###
13 Lê Bảo Như 24/10/2009 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 8C2 Tiếng Anh 8 13.20 Nhì ###
14 Đào Hồng Ánh 16/03/2009 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 8C1 Tiếng Anh 8 13.00 Nhì ###
15 Lê Huyền Hạ Nhi 14/03/2010 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 8 13.00 Nhì ###
16 Hoàng Văn Huy 23/04/2009 Nam THCS Thọ Tân 8 Tiếng Anh 8 12.80 Ba ###
17 Phạm Đình Minh 09/01/2009 Nam THCS Hợp Thành 8 Tiếng Anh 8 12.80 Ba ###
18 Phạm Đình Đăng Khoa 22/11/2009 Nam THCS Hợp Thành 8 Tiếng Anh 8 12.40 Ba ###
19 Hà Anh Thư 06/05/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Tiếng Anh 8 12.20 Ba ###
20 Đào Phương Trang 13/12/2009 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 8C2 Tiếng Anh 8 12.20 Ba ###
21 Hoàng Cát Tường 30/07/2010 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 7C1 Tiếng Anh 8 12.20 Ba ###
22 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/05/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A Tiếng Anh 8 11.80 Ba ###
23 Nguyễn Thị Anh Thư 26/06/2009 Nữ THCS Nông Trường 8a Tiếng Anh 8 11.80 Ba ###
24 Lê Thị Quỳnh Anh 28/09/2009 Nữ TH và THCS Thọ Phú 8A Tiếng Anh 8 11.80 Ba ###
25 Lê Xuân Tài Vinh 25/06/2009 Nam Phổ thông Triệu Sơn 8C2 Tiếng Anh 8 11.80 Ba ###
26 Hoàng Lê Khánh Nhi 12/04/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A Tiếng Anh 8 11.60 Ba ###
27 Lê Minh Quang 07/03/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 8 11.60 Ba ###
28 Nguyễn Thị Anh Thư 05/02/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Tiếng Anh 8 11.60 Ba ###
29 Trịnh Trọng Tuấn 13/01/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 8 11.60 Ba ###
30 Hoàng Duy Khánh 19/01/2009 Nam THCS Thọ Thế 8A Tiếng Anh 8 11.60 Ba ###
31 Nguyễn Ngọc Anh 18/01/2009 Nữ THCS Vân Sơn 8C Tiếng Anh 8 11.20 Ba ###
32 Hồ Hải Anh 23/09/2009 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 8C1 Tiếng Anh 8 11.20 Ba ###
33 Ngô Hà Anh 02/07/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8B Tiếng Anh 8 11.20 Ba ###
34 Vũ Văn Huy 08/10/2009 Nam Phổ thông Triệu Sơn 8C2 Tiếng Anh 8 11.20 Ba ###
35 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/05/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Tiếng Anh 8 11.00 Khuyến khích###
36 Hoàng Minh Quân 19/01/2009 Nam THCS Thọ Thế 8A Tiếng Anh 8 11.00 Khuyến khích###
37 Đỗ Lê Bảo Lâm 23/11/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 Tiếng Anh 8 11.00 Khuyến khích###
38 Tạ Ngọc Thảo Linh 25/10/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 8 10.80 Khuyến khích###
39 Lê Ngọc Anh 17/08/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Tiếng Anh 8 10.80 Khuyến khích###
40 Lê Đức Dương 22/04/2009 Nam THCS Thị trấn Nưa 8A Tiếng Anh 8 10.60 Khuyến khích###
41 Lê Hiếu Minh 18/11/2009 Nam THCS Dân Lý 8A Tiếng Anh 8 10.60 Khuyến khích###
42 Lê Thị Hà An 04/12/2009 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 8C2 Tiếng Anh 8 10.60 Khuyến khích###
43 Lê Trọng Tấn 04/04/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 8 10.60 Khuyến khích###
44 Nguyễn Trung Hiếu 01/02/2009 Nam THCS Đồng Tiến 8 Tiếng Anh 8 10.40 Khuyến khích###
45 Trần Công Minh 14/02/2009 Nam THCS Dân Lý 8A Tiếng Anh 8 10.40 Khuyến khích###
46 Lê Văn Đạt 03/07/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 8 10.40 Khuyến khích###
47 Lê Đình Hải Đăng 24/07/2009 Nam Phổ thông Triệu Sơn 8C2 Tiếng Anh 8 10.40 Khuyến khích###
48 Nguyễn Thị Anh Thơ 04/04/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Tiếng Anh 8 10.40 Khuyến khích###
49 Hồ Anh Trang 25/06/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 8 10.20 Khuyến khích###
50 Nguyễn Bảo An 05/03/2009 Nam TH và THCS Thọ Phú 8A Tiếng Anh 8 10.20 Khuyến khích###
51 Trịnh Việt Hà 28/11/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 Tiếng Anh 8 10.20 Khuyến khích###
52 Nguyễn Cao Sơn 19/04/2009 Nam THCS Thọ Thế 8A Tiếng Anh 8 10.20 Khuyến khích###
53 Bùi Thu Mai 06/09/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 8 10.00 Khuyến khích###
54 Vũ Quang 23/01/2009 Nam THCS Khuyến Nông 8 Tiếng Anh 8 10.00 Khuyến khích###
55 Nguyễn Ngọc Đan Thư 16/11/2010 Nữ THCS Đồng Tiến 7 Tiếng Anh 8 10.00 Khuyến khích###
56 Hoàng Lê Cát Tường 12/08/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Tiếng Anh 8 10.00 Khuyến khích###
57 Nguyễn Phương Dung 16/10/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8B Tiếng Anh 8 10.00 Khuyến khích###
58 Trịnh Văn Sơn 13/01/2009 Nam Phổ thông Triệu Sơn 8C2 Tiếng Anh 8 10.00 Khuyến khích###
59 Lê Thị Yến Nhi 21/7/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 Tiếng Anh 8 9.40 ###
60 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 18/10/2010 Nữ THCS Khuyến Nông 7 Tiếng Anh 8 9.20 ###
61 Phạm Khánh Huyền 14/02/2009 Nữ THCS Thọ Vực 8A Tiếng Anh 8 9.20 ###
62 Hà Thùy Linh 30/01/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Tiếng Anh 8 9.20 ###
63 Trần Anh Quân 25/07/2009 Nam Phổ thông Triệu Sơn 8C2 Tiếng Anh 8 9.20 ###
64 Dương Thế Anh 25/04/2009 Nam THCS Đồng Lợi 8A Tiếng Anh 8 9.00 ###
65 Lê Thanh Tú 25/03/2009 Nam THCS Dân Lý 8A Tiếng Anh 8 9.00 ###
66 Hoàng Lê phương Thảo 02/04/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Tiếng Anh 8 9.00 ###
67 Đỗ Khánh Huyền 10/03/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8C Tiếng Anh 8 8.60 ###
68 Nguyễn Trung Ngọc Tân 09/07/2009 Nam Phổ thông Triệu Sơn 8C1 Tiếng Anh 8 8.60 ###
69 Trịnh Anh Mỹ 26/10/2009 Nữ Phổ thông Triệu Sơn 8C2 Tiếng Anh 8 8.20 ###
70 Hà Thảo Linh 25/07/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Tiếng Anh 8 8.00 ###
71 Lê Tô Ánh Phương 19/03/2009 Nữ THCS Nông Trường 8a Tiếng Anh 8 7.80 ###
72 Lê Thị Lan Anh 19/3/2009 Nữ THCS Thọ Cường 8A Tiếng Anh 8 7.80 ###
73 Lê Đình Hoàng Lâm 28/05/2010 Nam Phổ thông Triệu Sơn 7C2 Tiếng Anh 8 7.80 ###
74 Nguyễn Trà My 26/11/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8B Tiếng Anh 8 7.60 ###
75 Lê Thị Thanh Phúc 02/03/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Tiếng Anh 8 7.20 ###
76 Lê Huy Thạo 15/03/2009 Nam THCS Khuyến Nông 8 Tiếng Anh 8 7.20 ###
77 Dương Thị Ngọc Mai 30/09/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Tiếng Anh 8 7.20 ###
78 Hoàng Bảo Thi 19/04/2009 Nữ THCS Thọ Sơn 8 Tiếng Anh 8 7.20 ###
79 Lê Như Ý 24/01/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8B Tiếng Anh 8 7.00 ###
80 Lê Thị Minh Phương 22/04/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Tiếng Anh 8 6.80 ###
81 Lê Võ Minh Quang 10/08/2009 Nam TH và THCS Xuân Thịnh 8A Tiếng Anh 8 6.80 ###
82 Lê Thị Thùy Dương 30/10/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8B Tiếng Anh 8 6.40 ###
83 Lê Thị Ngọc Anh 09/05/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7A Tiếng Anh 8 6.20 ###
84 Phạm Thị Khánh Huyền 09/02/2009 Nữ THCS Khuyến Nông 8 Tiếng Anh 8 6.00 ###
85 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 21/12/2009 Nữ THCS An Nông 8 Tiếng Anh 8 6.00 ###
86 Lê Nguyễn Quỳnh Như 13/11/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8B Tiếng Anh 8 6.00 ###
87 Đào Huy Thanh 15/06/2009 Nam THCS An Nông 8 Tiếng Anh 8 5.80 ###
88 Lê Thu Thảo 18/10/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8C Tiếng Anh 8 5.80 ###
89 Lê Hoàng Anh 20/01/2009 Nam TH và THCS Xuân Thịnh 8A Tiếng Anh 8 5.20 ###
90 Vũ Trâm Anh 7/9/2009 Nữ THCS Thọ Cường 8A Tiếng Anh 8 5.20 ###
91 Nguyễn Thị An Thái 03/09/2009 Nữ THCS Thọ Tân 8 Tiếng Anh 8 5.00 ###
92 Lê Đỗ Huyền Trang 8/9/2009 Nữ THCS Thọ Cường 8A Tiếng Anh 8 5.00 ###
93 Nguyễn Thị Minh Hằng 22/06/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Tiếng Anh 8 4.40 ###
94 Bùi Thị Hạnh 05/10/2009 Nữ THCS Thọ Tân 8 Tiếng Anh 8 3.60 ###

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận


ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: VẬT LÍ 8 G
hP
ih
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải ò
cn
hg
1 Quách Hồng Khang 19/08/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Vật lí 8 17.00 Nhất ###ú
2 Lê Đình Hải Đăng 24/07/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Vật lí 8 15.75 Nhì ###
3 Lê Xuân Tài Vinh 25/06/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Vật lí 8 15.50 Nhì ###
4 Ngô Văn Đức 16/02/2009 Nam THCS Khuyến Nông 8 Vật lí 8 13.50 Nhì ###
5 Trần Thị Thảo Anh 21/10/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 13.00 Nhì ###
6 Đào Hải Minh 17/03/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 13.00 Nhì ###
7 Trần Thị Bảo Ngọc 01/05/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 12.75 Ba ###
8 Trịnh Minh Dũng 18/05/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Vật lí 8 12.50 Ba ###
9 Hà Kiến Huy 02/10/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Vật lí 8 12.50 Ba ###
10 Trịnh Thị Vân Anh 13/08/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 12.25 Ba ###
11 Nguyễn Vũ Thư Kỳ 01/01/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 12.25 Ba ###
12 Nguyễn Bảo An 27/09/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 12.00 Ba ###
13 Hồ Hải Anh 23/09/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 12.00 Ba ###
14 Lê Hoàng Huy 091/0/2009 Nam THCS Dân Lý 8A Vật lí 8 12.00 Ba ###
15 Lê Hoài Nam 04/01/2009 Nam THCS Dân Quyền 8B Vật lí 8 12.00 Ba ###
16 Lê Minh 04/01/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Vật lí 8 12.00 Ba ###
17 Đào Khả Chung 09/07/2009 Nam THCS Dân Lý 8A Vật lí 8 11.75 Khuyến khích###
18 Lê Thị Thanh Huyền 04/02/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Vật lí 8 11.50 Khuyến khích###
19 Đặng Trung Kiên 10/09/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 11.50 Khuyến khích###
20 Trịnh Thị Diệu My 19/03/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 11.50 Khuyến khích###
21 Hoàng Hà Anh Thư 01/10/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 11.00 Khuyến khích###
22 Nguyễn Anh Tuấn 26/09/2009 Nam THCS Thọ Thế 8A Vật lí 8 11.00 Khuyến khích###
23 Đào Mai Thư 08/06/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Vật lí 8 10.75 Khuyến khích###
24 Đinh Quốc Đạt 16/10/2009 Nam THCS Hợp Thành 8 Vật lí 8 10.50 Khuyến khích###
25 Hà Hữu Thành 12/07/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Vật lí 8 10.25 Khuyến khích###
26 Nguyễn Như Phong 06/11/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Vật lí 8 10.00 Khuyến khích###
27 Nguyễn Văn Tươi 29/03/2008 Nam THCS Dân Lực 8 Vật lí 8 10.00 Khuyến khích###
28 Nguyễn Thị Ngọc Hân 22/09/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 9.50 Khuyến khích###
29 Lê Thị Hoài Phương 10/06/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Vật lí 8 9.00 Khuyến khích###
30 Trịnh Hữu Việt 13/05/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Vật lí 8 8.50 Khuyến khích###
31 Trương Thiên An 10/10/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Vật lí 8 8.25 ###
32 Lê Nhật Anh 01/10/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 8.25 ###
33 Lê Ngọc Thái Hà 24/11/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 7.75 ###
34 Hà Hữu Lâm 30/10/2009 Nam THCS Triệu Thành 8A Vật lí 8 7.00 ###
35 Lê Viết Trường Giang 26/03/2009 Nam THCS Vân Sơn 8C Vật lí 8 6.00 ###
36 Nguyễn Tấn Gia Bảo 08/08/2009 Nam THCS Thọ Dân 8C Vật lí 8 5.50 ###
37 Nguyễn Minh Duy 21/10/2009 Nam THCS Vân Sơn 8C Vật lí 8 5.00 ###
38 Hà Thảo Linh 25/07/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Vật lí 8 5.00 ###
39 Nguyễn Xuân Nam 29/11/2009 Nam THCS Dân Lý 8A Vật lí 8 5.00 ###
40 Nguyễn Gia Huy 17/07/2008 Nam THCS Hợp Thành 8 Vật lí 8 5.00 ###
41 Phạm Văn Đăng Minh 21/07/2009 Nam THCS Thọ Dân 8C Vật lí 8 5.00 ###
42 Nguyễn Văn Sơn 23/11/2009 Nam THCS Thọ Vực 8A Vật lí 8 5.00 ###
43 Lê Văn Linh 10/10/2009 Nam THCS Thị trấn Nưa 8A Vật lí 8 4.50 ###
44 Đặng Lê Anh 01/04/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Vật lí 8 4.00 ###
45 Trịnh Đăng Cường 24/07/2009 Nam THCS Vân Sơn 8C Vật lí 8 4.00 ###
46 Đào Khả Anh Huy 11/11/2009 Nam THCS Dân Lý 8A Vật lí 8 4.00 ###
47 Vũ Trọng Quân 28/07/2009 Nam THCS Thái Hòa 8 Vật lí 8 4.00 ###
48 Đào Xuân Thành 21/01/2009 Nam THCS An Nông 8 Vật lí 8 4.00 ###
49 Nguyễn Thị Thương 30/08/2009 nữ THCS Nông Trường 8a Vật lí 8 4.00 ###
50 Lê Hữu Tuyến 29/07/2009 Nam THCS Thọ Tiến 8A Vật lí 8 4.00 ###
51 Lê Ngọc Anh Thư 04/07/2009 Nữ THCS Vân Sơn 8C Vật lí 8 3.50 ###
52 Đặng Mạnh Duy 13/07/2009 Nam THCS Hợp Thắng 8B Vật lí 8 Vắng ###

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận


ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: HÓA HỌC 8 P
h
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải ò
n
g
1 68 Trịnh Văn Hưng 22/09/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 17.00 Nhất ###
2 1 Hà Bảo An 26/12/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8A Hóa học 8 16.75 Nhất ###
3 29 Lương Gia Chi 31/03/2009 nữ THCS Nông Trường 8A Hóa học 8 15.50 Nhì ###
4 45 Luyện Đình Đạt 30/12/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 15.50 Nhì ###
5 86 Lê Thị Kim Huệ 18/11/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 15.50 Nhì ###
6 98 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 19/02/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 15.25 Nhì ###
7 130 Nguyễn Minh Phúc 21/07/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 15.25 Nhì ###
8 178 Nguyễn Văn Thắng 06/06/2009 Nam THCS Hợp Lý 8 Hóa học 8 15.25 Nhì ###
9 62 Hoàng Lê Ngọc Huyền 31/03/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 14.75 Nhì ###
10 73 Trần Đăng Khoa 08/02/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 14.75 Nhì ###
11 128 Nguyễn Tấn Phong 16/11/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 14.75 Nhì ###
12 126 Nguyễn Đức Ninh 24/11/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 14.50 Nhì ###
13 185 Hoàng Bùi Cát Tiên 25/03/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8A Hóa học 8 14.50 Nhì ###
14 117 Lê Bá Đức Mạnh 31/10/2009 Nam THCS Thọ Bình 8 Hóa học 8 14.25 Nhì ###
15 17 Phạm Châu Anh 21/07/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Hóa học 8 14.00 Nhì ###
16 148 Nguyễn Hoàng Phát 24/12/2009 Nam THCS Thọ Vực 8A Hóa học 8 14.00 Nhì ###
17 7 Lê Thị Hoàng Anh 06/02/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 13.75 Ba ###
18 54 Lê Minh Hiếu 09/04/2009 Nam THCS Khuyến Nông 8 Hóa học 8 13.75 Ba ###
19 46 Dương Minh Đức 03/09/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 13.50 Ba ###
20 52 Nguyễn Thành Đạt 17/11/2009 Nam THCS Thọ Ngọc 8 Hóa học 8 13.50 Ba ###
21 33 Nguyễn Viết Chiến 11/04/2009 Nam THCS Vân Sơn 8C Hóa học 8 13.25 Ba ###
22 47 Lê Đình Đức 19/02/2009 Nam THCS Khuyến Nông 8 Hóa học 8 13.25 Ba ###
23 63 Lê Ngọc Thái Hà 24/11/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Hóa học 8 13.25 Ba ###
24 167 Hoàng Minh Sơn 23/09/2009 Nam THCS Hợp Lý 8 Hóa học 8 13.25 Ba ###
25 135 Đỗ Trung Quân 11/10/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 13.00 Ba ###
26 31 Nguyễn Thị Thảo Chi 10/12/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 Hóa học 8 12.75 Ba ###
27 19 Trịnh Đức Anh 22/04/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 12.50 Ba ###
28 78 Nguyễn Thị Hòa 23/10/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 Hóa học 8 12.50 Ba ###
29 206 Vũ Khắc Tuấn 28/06/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Hóa học 8 12.50 Ba ###
30 2 Nguyễn Bảo An 27/09/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Hóa học 8 12.25 Ba ###
31 11 Lê Nguyễn Ngọc Anh 26/11/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 12.25 Ba ###
32 43 Nguyễn Minh Duy 21/10/2009 Nam THCS Vân Sơn 8C Hóa học 8 12.25 Ba ###
33 72 Hà Thị Hiền 12/08/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8B Hóa học 8 12.25 Ba ###
34 76 Bùi Thùy Linh 13/02/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Hóa học 8 12.25 Ba ###
35 123 Lê Thị Minh 26/12/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Hóa học 8 12.25 Ba ###
36 8 Lê Duy Anh 07/03/2009 Nam THCS Thọ Ngọc 8 Hóa học 8 12.00 Khuyến khích###
37 42 Lê Dũng 14/03/2009 Nam THCS Hợp Lý 8 Hóa học 8 12.00 Khuyến khích###
38 94 Lê Thị Thanh Mai 02/09/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Hóa học 8 12.00 Khuyến khích###
39 194 Vũ Thùy Trang 24/01/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8A Hóa học 8 12.00 Khuyến khích###
40 214 Phạm Văn Thành Vinh 27/08/2009 Nam THCS Thọ Thế 8A Hóa học 8 12.00 Khuyến khích###
41 50 Đỗ Đức Đạt 22/12/2009 Nam THCS Hợp Lý 8 Hóa học 8 11.75 Khuyến khích###
42 61 Ngô Quang Huy 28/11/2009 Nam THCS Hợp Thắng 8A Hóa học 8 11.75 Khuyến khích###
43 101 Trần Minh Khôi 24/03/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Hóa học 8 11.50 Khuyến khích###
44 213 Hà Văn Việt 22/02/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 11.50 Khuyến khích###
45 50 Mai Xuân Hà 14/09/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 11.25 Khuyến khích###
46 158 Nguyễn Thị Phương 19/10/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 Hóa học 8 11.25 Khuyến khích###
47 215 Trương Sỹ Vinh 25/08/2009 Nam THCS Xuân Thọ 8A Hóa học 8 11.25 Khuyến khích###
48 216 Lê Đình Vũ 16/08/2009 Nam THCS Triệu Thành 8A Hóa học 8 11.25 Khuyến khích###
49 15 Phạm Đỗ Phương Anh 13/05/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Hóa học 8 11.00 Khuyến khích###
50 43 Nguyễn Tiến Dũng 03/06/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 11.00 Khuyến khích###
51 151 Nguyễn Lê Phương Thảo 28/04/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 Hóa học 8 11.00 Khuyến khích###
52 81 Nguyễn Huy Hoàng 25/04/2009 Nam THCS Hợp Lý 8 Hóa học 8 10.75 Khuyến khích###
53 94 Trần Lê Quang Huy 27/07/2009 Nam THCS Xuân Thọ 8A Hóa học 8 10.75 Khuyến khích###
54 122 Lê Nhật Minh 19/10/2009 Nam TH và THCS Xuân Thịnh 8B Hóa học 8 10.75 Khuyến khích###
55 124 Đào Thị Phương Nhung 06/10/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Hóa học 8 10.75 Khuyến khích###
56 22 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/01/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8B Hóa học 8 10.50 Khuyến khích###
57 166 Vũ Trọng Trung 31/05/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 10.50 Khuyến khích###
58 92 Lê Quốc Huy 05/10/2009 Nam TH và THCS Thọ Phú 8A Hóa học 8 10.25 Khuyến khích###
59 149 Trần Hoàng Phi 21/05/2009 Nam THCS Hợp Lý 8 Hóa học 8 10.25 Khuyến khích###
60 55 Lê Quang Việt Hiếu 28/01/2009 Nam THCS Đồng Tiến 8 Hóa học 8 10.00 Khuyến khích###
61 73 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12/11/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 10.00 Khuyến khích###
62 161 Đào Ngọc Quân 09/09/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 10.00 Khuyến khích###
63 1 Lê Văn An 18/09/2009 Nam THCS Dân Lý 8A Hóa học 8 9.50 ###
64 9 Lê Tuệ Anh 20/11/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 9.50 ###
65 164 Phạm Xuân Quyết 04/02/2009 Nam THCS Thọ Ngọc 8 Hóa học 8 9.50 ###
66 180 Lê Thu Thủy 27/08/2009 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 8A Hóa học 8 9.50 ###
67 148 Lê Hà Thành 13/05/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Hóa học 8 9.25 ###
68 2 Bùi Hải Trâm Anh 19/05/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Hóa học 8 8.75 ###
69 160 Lê Minh Quang 22/05/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 8.75 ###
70 35 Lê Xuân Chung 10/03/2009 Nam TH và THCS Xuân Thịnh 8A Hóa học 8 8.00 ###
71 40 Trần Thị Kiều Dung 24/08/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 Hóa học 8 8.00 ###
72 99 Quách Hồng Khang 19/08/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 8.00 ###
73 113 Lê Trọng Bảo Long 14/11/2009 Nam THCS Xuân Thọ 8B Hóa học 8 8.00 ###
74 150 Lê Gia Phong 07/09/2009 Nam THCS Hợp Thành 8 Hóa học 8 8.00 ###
75 28 Nguyễn Minh Châu 23/09/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Hóa học 8 7.75 ###
76 3 Đỗ Lê Ngọc Anh 30/7/2009 Nữ THCS Thọ Cường 8B Hóa học 8 7.50 ###
77 144 Hoàng Thái Sơn 26/02/2009 Nam THCS An Nông 8 Hóa học 8 7.50 ###
78 201 Lê Hữu Minh Tuân 28/08/2009 Nam THCS Xuân Thọ 8B Hóa học 8 7.50 ###
79 18 Phan Tuấn Anh 01/06/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 7.25 ###
80 186 Hồ Minh Tiến 07/01/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Hóa học 8 7.25 ###
81 46 Trịnh Ngọc Duy 09/09/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7B Hóa học 8 6.75 ###
82 54 Hoàng Minh Đăng 15/03/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 6.00 ###
83 80 Lê Phú Việt Hoàng 31/01/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 6.00 ###
84 96 Nguyễn Thu Huyền 17/09/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Hóa học 8 6.00 ###
85 106 Lê Tùng Lâm 07/05/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 5.75 ###
86 182 Lê Đặng Minh Thư 15/05/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Hóa học 8 5.50 ###
87 202 Đào Duy Minh Tuấn 18/04/2009 Nam THCS Thọ Bình 8 Hóa học 8 5.50 ###
88 209 Hoàng Thị Tuyết 04/05/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Hóa học 8 5.50 ###
89 33 Vũ Mai Chi 25/02/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Hóa học 8 5.00 ###
90 37 Trịnh Thị Thùy Dung 18/05/2009 Nữ THCS An Nông 8 Hóa học 8 5.00 ###
91 70 Thiều Thị Hải Hằng 25/05/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7c2 Hóa học 8 5.00 ###
92 190 Lê Thị Thùy Trang 19/09/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8B Hóa học 8 5.00 ###
93 90 Đinh Gia Huy 20/10/2009 Nam THCS Triệu Thành 8A Hóa học 8 4.50 ###
94 26 Lê Hà Châu 08/07/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Hóa học 8 4.00 ###
95 4 Đào Thị Ngọc Anh 25/04/2009 Nữ THCS An Nông 8 Hóa học 8 3.00 ###
96 183 Lê Thị Anh Thư 17/10/2009 Nữ TH và THCS Minh Sơ 8A Hóa học 8 3.00 ###
97 31 Lê Thị Linh Chi 08/05/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Hóa học 8 2.50 ###
98 8 Lê Thị Phương Anh 20/01/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A Hóa học 8 2.00 ###
99 75 Thiều Trung Hiếu 26/06/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7c1 Hóa học 8 2.00 ###
100 66 Phan Thị Thu Hà 03/04/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Hóa học 8 2.00 ###
101 29 Trần Lê Bảo Châu 16/09/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7c1 Hóa học 8 2.00 ###
102 147 Lê Sỹ Phát 03/02/2010 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 7c2 Hóa học 8 2.00 ###
103 133 Nguyễn Thị Kim Ngân 30/11/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 6c2 Hóa học 8 Vắng ###

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận


ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: SINH HỌC 8 P
h
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải ò
n
g
1 Hà Quang Nam 22/01/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Sinh học 8 16.00 Nhất ###
2 Lê Như Thảo 22/7/2009 Nữ THCS Thọ Cường 8B Sinh học 8 15.00 Nhất ###
3 Đỗ Thị Thuận An 06/06/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Sinh học 8 14.75 Nhì ###
4 Hoàng Sỹ Hùng 09/12/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Sinh học 8 14.75 Nhì ###
5 Trần Minh Khôi 24/03/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Sinh học 8 14.75 Nhì ###
6 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 25/09/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 Sinh học 8 14.50 Nhì ###
7 Trần Thị Nguyên 15/10/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 Sinh học 8 14.50 Nhì ###
8 Lê Thị Linh Chi 18/04/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Sinh học 8 14.25 Nhì ###
9 Lê Nguyễn Ngọc Anh 26/11/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Sinh học 8 14.00 Nhì ###
10 Trần Anh Hà 01/02/2009 Nam THCS Dân Quyền 8B Sinh học 8 14.00 Nhì ###
11 Ngô Thị Khánh Hiền 03/05/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Sinh học 8 13.50 Nhì ###
12 Lê Thị Bích Ngọc 18/01/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 Sinh học 8 13.25 Nhì ###
13 Đào Huy Tuấn Vũ 19/09/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Sinh học 8 13.00 Nhì ###
14 Vũ Khắc Tùng 28/03/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Sinh học 8 12.75 Nhì ###
15 Nguyễn Thị Kim Chi 21/01/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Sinh học 8 12.25 Nhì ###
16 Nguyễn Văn Cường 10/10/2009 Nam THCS Đồng Lợi 8A Sinh học 8 12.25 Nhì ###
17 Hoàng Gia Hân 08/02/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Sinh học 8 12.25 Nhì ###
18 Lê Thị Việt Anh 22/11/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Sinh học 8 12.00 Ba ###
19 Vũ Trọng Trung Đông 20/09/2009 Nam THCS Thái Hòa 8 Sinh học 8 12.00 Ba ###
20 Lê Việt Hoàng 05/10/2009 Nam THCS Đồng Lợi 8A Sinh học 8 12.00 Ba ###
21 Nguyễn Bảo Linh 19/11/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Sinh học 8 12.00 Ba ###
22 Phạm Lan Chi 08/01/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Sinh học 8 11.75 Ba ###
23 Hoàng Gia Như 20/03/2009 Nữ THCS Thọ Bình 8 Sinh học 8 11.25 Ba ###
24 Trịnh Thị Trang 10/07/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Sinh học 8 11.25 Ba ###
25 Lê Quỳnh Anh 15/11/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Sinh học 8 11.00 Ba ###
26 Lê Vinh Mạnh 01/05/2009 Nam THCS Đồng Lợi 8A Sinh học 8 11.00 Ba ###
27 Đỗ Đình Cương 14/01/2009 Nam THCS Đồng Tiến 8 Sinh học 8 10.75 Ba ###
28 Nguyễn Thu Huyền 17/09/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Sinh học 8 10.75 Ba ###
29 Kiều Văn Anh Kiệt 20/08/2009 Nam THCS Thọ Tân 8 Sinh học 8 10.75 Ba ###
30 Đinh Thị Thùy Linh 21/03/2009 Nữ THCS Triệu Thành 8A Sinh học 8 10.75 Ba ###
31 Ngô Đức Toàn 17/09/2009 Nam THCS Đồng Lợi 8A Sinh học 8 10.75 Ba ###
32 Trần Thị Mai Trang 25/08/2009 Nữ THCS An Nông 8 Sinh học 8 10.75 Ba ###
33 Nguyễn Hồng Anh 08/06/2009 Nam THCS Dân Lực 8 Sinh học 8 10.50 Ba ###
34 Phạm Minh Đức 22/01/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Sinh học 8 10.50 Ba ###
35 Trịnh Đức Khoa 03/12/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Sinh học 8 10.50 Ba ###
36 Đỗ Lê Khánh Huyền 06/04/2009 Nữ TH và THCS Hợp Tiến 8A Sinh học 8 10.50 Ba ###
37 Đinh Ngọc Mai 9/12/2009 Nữ THCS Đồng Thắng 8 Sinh học 8 10.50 Ba ###
38 Nguyễn Xuân Anh 26/5/2009 Nam THCS Thái Hòa 8 Sinh học 8 10.25 Khuyến khích
###
39 Lê Tấn Đạt 03/04/2009 Nam THCS Tiến Nông 8B Sinh học 8 10.25 Khuyến khích
###
40 Hà Xuân Bảo Lâm 23/04/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Sinh học 8 10.25 Khuyến khích
###
41 Đào Thị Huyền Trâm 24/11/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Sinh học 8 10.25 Khuyến khích
###
42 Lê Thùy Trang 08/03/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 Sinh học 8 10.25 Khuyến khích
###
43 Hoàng Thị Như Ý 03/09/2009 Nữ TH và THCS Hợp Tiến 8A Sinh học 8 10.25 Khuyến khích
###
44 Lê Phương Linh 10/12/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Sinh học 8 10.00 Khuyến khích
###
45 Hà Thị Ly 19/06/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Sinh học 8 10.00 Khuyến khích
###
46 Nguyễn Mai Phương 04/07/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A Sinh học 8 10.00 Khuyến khích
###
47 Lê Kim Oanh 20/04/2009 Nữ THCS Thọ Vực 8A Sinh học 8 10.00 Khuyến khích
###
48 Trần Mai Phương 05/05/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Sinh học 8 10.00 ###
Khuyến khích
49 Nguyễn Thùy Trang 02/02/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Sinh học 8 10.00 Khuyến khích
###
50 Nguyễn Hữu Tùng 23/04/2009 Nam THCS Dân Lực 8 Sinh học 8 10.00 Khuyến khích
###
51 Trần Nguyễn Thanh Bình 16/10/2009 Nam THCS An Nông 8 Sinh học 8 9.50 Khuyến khích###
52 Trịnh Tuấn Đạt 18/12/2009 Nam THCS Thọ Sơn 8 Sinh học 8 9.50 Khuyến khích
###
53 Lê Thị Mai Phương 30/10/2009 Nữ THCS Thọ Cường 8A Sinh học 8 9.50 Khuyến khích
###
54 Lê Thị Hải Yến 16/02/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Sinh học 8 9.50 Khuyến khích
###
55 Đặng Lê Anh 01/04/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Sinh học 8 9.00 Khuyến khích
###
56 Lê Đức Anh 08/12/2009 Nam THCS Dân Quyền 8A Sinh học 8 9.00 Khuyến khích
###
57 Lê Thị Hà Anh 01/01/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Sinh học 8 9.00 Khuyến khích
###
58 Nguyễn Ngọc Ánh 03/03/2009 Nữ THCS Thọ Sơn 8 Sinh học 8 9.00 Khuyến khích
###
59 Nguyễn Đức Kỳ 02/10/2009 Nam THCS Dân Lực 8 Sinh học 8 9.00 Khuyến khích
###
60 Lưu Minh Phước 07/06/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Sinh học 8 9.00 Khuyến khích
###
61 Đào Thị Thanh Vân 28/05/2009 Nữ THCS An Nông 8 Sinh học 8 8.75 Khuyến khích
###
62 Phạm Thị Minh Hiếu 03/02/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8B Sinh học 8 8.50 Khuyến khích
###
63 Trịnh Khánh Linh 13/01/2009 Nữ THCS Thọ Tân 8 Sinh học 8 8.50 Khuyến khích
###
64 Nguyễn Thế Thành 05/09/2009 Nam THCS Tiến Nông 8B Sinh học 8 8.50 Khuyến khích
###
65 Lê Tuấn Phát 23/03/2009 Nam TH và THCS Xuân Thịnh 8B Sinh học 8 8.50 Khuyến khích
###
66 Nguyễn Hà Tường Vy 27/02/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A Sinh học 8 8.50 Khuyến khích
###
67 Nguyễn Lan Anh 17/07/2009 Nữ THCS Thọ Sơn 8 Sinh học 8 8.00 ###
68 Lê Hữu Sơn 10/05/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Sinh học 8 7.50 ###
69 Trần Diệu Châu 05/07/2009 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 8B Sinh học 8 7.25 ###
70 Nguyễn Văn Hoà 10/05/2009 Nam THCS Dân Quyền 8A Sinh học 8 7.25 ###
71 Lê Thanh Mai 22/12/2010 Nữ THCS Thị trấn Nưa 7A Sinh học 8 7.25 ###
72 Hà Phương Anh 18/03/2009 Nữ TH và THCS Hợp Tiến 8A Sinh học 8 7.00 ###
73 Nguyễn Lan Anh 07/10/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Sinh học 8 7.00 ###
74 Bùi Đức Duy 17/01/2009 Nam THCS Dân Lý 8A Sinh học 8 7.00 ###
75 Lê Thị Minh Ánh 26/4/2009 Nữ THCS Thọ Cường 8B Sinh học 8 7.00 ###
76 Lê Thị Thu Hoài B 24/10/2010 Nữ TH và THCS Thọ Phú 7A Sinh học 8 7.00 ###
77 Đỗ Tuấn Hưng 02/12/2009 Nam THCS Đồng Lợi 8A Sinh học 8 7.00 ###
78 Nguyễn Thị Yến Vy 13/05/2009 nữ THCS Nông Trường 8C Sinh học 8 7.00 ###
79 Trần Bảo Trâm 18/07/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8B Sinh học 8 7.00 ###
80 Trần Minh Trí 06/02/2009 Nam THCS Thọ Tân 8 Sinh học 8 7.00 ###
81 Hoàng Thị Tuyết 04/05/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Sinh học 8 7.00 ###
82 Nguyễn Quỳnh Anh 28/04/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Sinh học 8 6.75 ###
83 Đàm Thị Tùng Chi 29/04/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Sinh học 8 6.75 ###
84 Nguyễn Lữ Hà Vy 15/12/2009 Nữ TH và THCS Minh Sơn 8A Sinh học 8 6.75 ###
85 Nguyễn Thành Lâm 25/03/2010 Nam THCS Triệu Thị Trinh 7 Sinh học 8 6.50 ###
86 Bùi Thị Khánh Linh 26/07/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Sinh học 8 6.50 ###
87 Lê Tuệ Minh 23/12/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8B Sinh học 8 6.50 ###
88 Lê Thị Uyển Nhi 12/02/2009 Nữ THCS Thọ Bình 8 Sinh học 8 6.50 ###
89 Nguyễn Tiến Nhật Tân 30/09/2009 Nam THCS Hợp Thành 8 Sinh học 8 6.50 ###
90 Hoàng Thị Lan Anh 04/10/2009 Nữ THCS Thọ Sơn 8 Sinh học 8 6.25 ###
91 Nguyễn Thị Như Anh 13/09/2009 Nữ THCS Đồng Thắng 8 Sinh học 8 6.25 ###
92 Hà Phương Linh 21/10/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Sinh học 8 6.25 ###
93 Lê Xuân Quý 10/10/2009 Nam THCS Tiến Nông 8B Sinh học 8 6.25 ###
94 Nguyễn Thị Trang 05/03/2009 Nữ THCS An Nông 8 Sinh học 8 6.25 ###
95 Nguyễn Thị Dương 06/06/2009 Nữ TH và THCS Thọ Phú 8A Sinh học 8 6.00 ###
96 Nguyễn Duy Việt Linh 24/08/2009 Nam THCS Tiến Nông 8A Sinh học 8 6.00 ###
97 Lê Thị Huyền Trang 06/03/2010 Nữ THCS Thọ Bình 8 Sinh học 8 6.00 ###
98 Lê Thị Khánh Ly 02/09/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Sinh học 8 5.75 ###
99 Nguyễn Bá Nhật Minh 19/11/2009 Nam THCS Dân Lý 8A Sinh học 8 5.75 ###
100 Mai Quỳnh Anh 03/03/2009 Nữ THCS Khuyến Nông 8 Sinh học 8 5.50 ###
101 Lê Minh Linh 27/01/2009 Nam THCS Thọ Ngọc 8 Sinh học 8 5.50 ###
102 Dương Văn Anh Kiệt 04/06/2009 Nam THCS Thọ Thế 8A Sinh học 8 5.25 ###
103 Lê Thị Yến Nhi 21/09/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8B Sinh học 8 5.25 ###
104 Lê Thị Yến Nhi 07/05/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Sinh học 8 5.25 ###
105 Hà Thị Lan Anh 22/9/2009 Nữ THCS Tô Vĩnh Diện 8 Sinh học 8 5.00 ###
106 Nguyễn Quỳnh Anh 05/11/2009 Nữ TH và THCS Minh Sơn 8A Sinh học 8 5.00 ###
107 Lê Thị Thùy Linh 31/07/2009 nữ THCS Nông Trường 8C Sinh học 8 5.00 ###
108 Nguyễn Thị Mai Linh 12/10/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Sinh học 8 5.00 ###
109 Lê Thị Yến Nhi 11/03/2009 Nữ THCS Thọ Ngọc 8 Sinh học 8 5.00 ###
110 Hà Thị Ngọc Ánh 14/08/2009 Nữ THCS Thọ Ngọc 8 Sinh học 8 4.50 ###
111 Hoàng Thùy Dương 27/3/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 Sinh học 8 4.50 ###
112 Lê Thị Xuân Quỳnh 02/08/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Sinh học 8 4.50 ###
113 Lê Trần Nguyên Anh 04/09/2009 Nam THCS Thọ Tiến 8A Sinh học 8 4.25 ###
114 Lê Hà Vi 26/09/2009 Nữ TH và THCS Minh Sơn 8A Sinh học 8 4.25 ###
115 Lê Thị Châu Anh 25/01/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8B Sinh học 8 4.00 ###
116 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/01/2009 Nữ THCS Tiến Nông 8B Sinh học 8 3.50 ###
117 Phạm Thị Thùy Trang 17/02/2009 nữ THCS Nông Trường 8A Sinh học 8 3.50 ###
118 Nguyễn Thị Linh Chi 03/08/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8C Sinh học 8 3.00 ###
119 Đinh Phương Nam 13/05/2009 Nam THCS Thọ Ngọc 8 Sinh học 8 3.00 ###
120 Lê Thị Châu Anh 01/12/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8B Sinh học 8 Vắng ###
121 Lê Thị Gia Nhi 10/05/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8C Sinh học 8 Vắng ###
122 Lê Thị Uyên 09/03/2009 Nữ THCS Thọ Dân 8C Sinh học 8 Vắng ###

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)
Nguyễn Văn Cận
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
G
MÔN: LỊCH SỬ 8 hP
ih
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải ò
cn
hg
1 Trịnh Thị Như Quỳnh 02/02/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Lịch sử 8 17.50 Nhất ###ú
2 Lê Thị Kim Hoa 26/08/2009 Nữ THCS Thọ Ngọc 8 Lịch sử 8 16.25 Nhất ###
3 Nguyễn Hà An 20/10/2009 Nữ THCS Thọ Sơn 8 Lịch sử 8 15.75 Nhì ###
4 Hà Anh Thư 05/09/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Lịch sử 8 15.75 Nhì ###
5 Nguyễn Thị Phương Mai 29/10/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Lịch sử 8 15.50 Nhì ###
6 Trịnh Thị Châu An 21/03/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8A Lịch sử 8 15.25 Nhì ###
7 Hà Đình Dũng 01/11/2009 Nam THCS Thọ Sơn 8 Lịch sử 8 15.25 Nhì ###
8 Lê Như Ngọc 07/02/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Lịch sử 8 15.00 Nhì ###
9 Lê Đăng Ninh 09/09/2009 Nam THCS Đồng Tiến 8 Lịch sử 8 15.00 Nhì ###
10 Bùi Thị Mai Trang 11/07/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Lịch sử 8 15.00 Nhì ###
11 Lê Thảo My 11/02/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Lịch sử 8 14.50 Nhì ###
12 Phạm Huyền Trang 24/10/2009 Nữ THCS Thọ Ngọc 8 Lịch sử 8 14.50 Nhì ###
13 Phạm Lê Huyền Trang 02/02/2009 Nữ THCS Thọ Ngọc 8 Lịch sử 8 14.50 Nhì ###
14 Trần Thị Linh Chi 07/02/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8A Lịch sử 8 14.25 Nhì ###
15 Lê Đình Trinh 12/03/2009 Nam THCS Nông Trường 8A Lịch sử 8 14.00 Nhì ###
16 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/10/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Lịch sử 8 14.00 Nhì ###
17 Trần Vân Anh 01/09/2009 Nữ THCS Thọ Ngọc 8 Lịch sử 8 13.75 Ba ###
18 Nguyễn Thị Kim Huệ 08/12/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Lịch sử 8 13.75 Ba ###
19 Phạm Trung Hiếu 08/06/2009 Nam THCS Dân Quyền 8B Lịch sử 8 13.25 Ba ###
20 Lê Yến Ngọc 07/02/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Lịch sử 8 13.25 Ba ###
21 Lê Thị Khánh Linh 22/11/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8A Lịch sử 8 13.25 Ba ###
22 Trương Thị Thùy Linh 25/09/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8A Lịch sử 8 13.25 Ba ###
23 Nguyễn Thị Kim Oanh 17/10/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8C Lịch sử 8 13.00 Ba ###
24 Nguyễn Thị Trang 26/03/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A Lịch sử 8 13.00 Ba ###
25 Lê Thị Lan Anh 29/11/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8A Lịch sử 8 12.25 Ba ###
26 Nguyễn Thị Yến Lan 23/02/2009 Nữ THCS Khuyến Nông 8 Lịch sử 8 12.25 Ba ###
27 Trần Quỳnh Trang 03/08/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 Lịch sử 8 12.25 Ba ###
28 Lê Thị Tuệ San 26/3/2009 Nữ THCS Triệu Thành 8A Lịch sử 8 12.25 Ba ###
29 Đào Thị Thùy Linh 10/11/2009 Nữ THCS Thọ Tân 8 Lịch sử 8 12.00 Ba ###
30 Dương Thị Anh Thư 06/10/2009 Nữ TH và THCS Thọ Phú 8A Lịch sử 8 12.00 Ba ###
31 Nguyễn Hải Yến 19/01/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Lịch sử 8 12.00 Ba ###
32 Lê Thị Hoài Hiếu 03/10/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8A Lịch sử 8 11.75 Ba ###
33 Đào Ánh Ngọc 21/05/2009 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 8 Lịch sử 8 11.75 Ba ###
34 Đoàn Thị Thùy Trang 03/10/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8A Lịch sử 8 11.75 Ba ###
35 Phạm Lan Chi 08/01/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Lịch sử 8 11.50 Khuyến khích###
36 Lê Thanh Tú 20/4/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 Lịch sử 8 11.50 Khuyến khích###
37 Nguyễn Hữu Tình 08/09/2010 Nữ THCS Thọ Ngọc 7 Lịch sử 8 11.25 Khuyến khích###
38 Dương Minh Hiếu 25/08/2010 Nam THCS Thọ Thế 7A Lịch sử 8 11.00 Khuyến khích###
39 Nguyễn Thi Phương Uyên 03/06/2009 Nữ THCS Thọ Vực 8A Lịch sử 8 11.00 Khuyến khích###
40 Lê Thị Hải Yến 17/11/2009 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 8 Lịch sử 8 11.00 Khuyến khích###
41 Đỗ Thị Khánh Linh 02/09/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 Lịch sử 8 10.75 Khuyến khích###
42 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21/02/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A Lịch sử 8 10.75 Khuyến khích###
43 Lê Thị Huyền Trang 27/12/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8B Lịch sử 8 10.75 Khuyến khích###
44 Nguyễn Thị Trang 21/11/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A Lịch sử 8 10.50 Khuyến khích###
45 Lê Đức Quang Anh 11/11/2009 Nam THCS Thọ Sơn 8 Lịch sử 8 10.25 Khuyến khích###
46 Nguyễn Ngọc Lan 20/09/2009 Nữ THCS Thái Hòa 8 Lịch sử 8 10.25 Khuyến khích###
47 Đào Thị Mỹ Tâm 24/01/2009 Nữ THCS Thọ Sơn 8 Lịch sử 8 10.25 Khuyến khích###
48 Lê Văn Chức 13/01/2009 Nam THCS Nông Trường 8A Lịch sử 8 10.00 Khuyến khích###
49 Nguyễn Ngọc Hà 01/04/2009 Nữ TH và THCS Minh Sơn 8A Lịch sử 8 10.00 Khuyến khích###
50 Đỗ Thị Yến Nhi 12/09/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 Lịch sử 8 10.00 Khuyến khích###
51 Hà Thị Quỳnh Anh 14/11/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Lịch sử 8 9.25 Khuyến khích###
52 Lê Nhật Minh 23/11/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A Lịch sử 8 9.25 Khuyến khích###
53 Nguyễn Thị Ngọc Châu 06/11/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 Lịch sử 8 9.00 Khuyến khích###
54 Nguyễn Thị Hà Lan 23/12/2009 Nữ THCS Thái Hòa 8 Lịch sử 8 9.00 Khuyến khích###
55 Nguyễn Hà My 10/01/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 Lịch sử 8 9.00 Khuyến khích###
56 Đoàn Khánh Linh 17/07/2010 Nữ THCS Thọ Thế 7A Lịch sử 8 9.00 Khuyến khích###
57 Lê Bảo Trâm 28/06/2009 Nữ THCS Khuyến Nông 8 Lịch sử 8 9.00 Khuyến khích###
58 Đàm Thị Trang 03/10/2009 Nữ THCS Thọ Tân 8 Lịch sử 8 9.00 Khuyến khích###
59 Lê Hoàng Bảo Giáp 09/09/2009 Nam THCS Dân Quyền 8B Lịch sử 8 8.75 ###
60 Lê Mai Hương 04/11/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Lịch sử 8 8.75 ###
61 Nguyễn Thị Hằng 03/06/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8A Lịch sử 8 8.75 ###
62 Đào Mai Anh 10/11/2009 Nam TH và THCS Xuân Lộc 8 Lịch sử 8 8.50 ###
63 Nguyễn Ánh Dương 17/10/2009 Nam THCS Dân Quyền 8B Lịch sử 8 8.50 ###
64 Lê Minh Phúc 19/05/2009 Nam TH và THCS Xuân Lộc 8 Lịch sử 8 8.50 ###
65 Đặng Văn Tiến 04/05/2009 Nam THCS Thọ Thế 8B Lịch sử 8 8.50 ###
66 Nguyễn Thị Quỳnh Diễm 21/07/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 Lịch sử 8 8.25 ###
67 Đỗ Hữu Vũ Phong 01/09/2009 Nam THCS Nông Trường 8A Lịch sử 8 8.25 ###
68 Hồ Sỹ Anh Vũ 15/09/2009 Nam THCS Nông Trường 8A Lịch sử 8 8.25 ###
69 Hà Thị Linh 12/05/2009 Nữ TH và THCS Minh Sơn 8A Lịch sử 8 8.00 ###
70 Nguyễn Mộc Kim Hoa 18/08/2009 Nữ THCS Vân Sơn 8A Lịch sử 8 7.75 ###
71 Lê Thị Hà Linh 29/10/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 Lịch sử 8 7.75 ###
72 Tô Tuấn Đạt 29/01/2009 Nam THCS Nông Trường 8A Lịch sử 8 7.50 ###
73 Hoàng Mai Hoa 31/01/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Lịch sử 8 7.50 ###
74 Đặng Văn Thế 22/12/2009 Nam THCS Tô Vĩnh Diện 8 Lịch sử 8 7.50 ###
75 Nguyễn Thị Lan Anh 07/05/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8C Lịch sử 8 7.25 ###
76 Lê Thị Khánh Ly 04/01/2009 Nữ TH và THCS Xuân Lộc 8 Lịch sử 8 7.25 ###
77 Lê Tuấn Quang 13/4/2009 Nam THCS Thọ Cường 8A Lịch sử 8 7.00 ###
78 Lê Thị Hải Yến 25/12/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8A Lịch sử 8 7.00 ###
79 Hà Như Quỳnh 12/02/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Lịch sử 8 6.75 ###
80 Hoàng Minh Hiếu 29/06/2009 Nam THCS Thọ Bình 8 Lịch sử 8 6.50 ###
81 Lê Thị Minh Anh 16/10/2009 Nữ THCS Đồng Thắng 8 Lịch sử 8 5.75 ###
82 Nguyễn Ánh Dương 24/07/2009 Nữ THCS Thọ Tân 8 Lịch sử 8 5.75 ###
83 Nguyễn Thị Quy 08/12/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8B Lịch sử 8 5.50 ###
84 Vũ Cao Minh 16/04/2009 Nam THCS Thọ Thế 8B Lịch sử 8 5.50 ###
85 Hà Quỳnh Như 19/01/2009 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 8A Lịch sử 8 5.25 ###
86 Lê Phương Khánh Linh 23/3/2009 Nữ THCS Thọ Cường 8B Lịch sử 8 5.00 ###
87 Lê Thị Nhung 05/01/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8A Lịch sử 8 5.00 ###
88 Lê Thị Thanh Tuyền 24/06/2009 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 8A Lịch sử 8 5.00 ###
89 Đỗ Viết Quang Minh 26/10/2009 Nam THCS Hợp Thành 8 Lịch sử 8 4.50 ###
90 Đỗ Doanh Thái 13/7/2009 Nam THCS Thọ Cường 8A Lịch sử 8 4.50 ###
91 Lê Nguyễn Thanh An 17/7/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 Lịch sử 8 4.25 ###
92 Lê Thị Linh Chi 04/12/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8B Lịch sử 8 3.25 ###
93 Lê Thị Gia Như 29/03/2009 Nữ THCS Thọ Bình 8 Lịch sử 8 2.50 ###
94 Lê Thị Diệp 10/09/2009 Nữ THCS Vân Sơn 8C Lịch sử 8 1.75 ###

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận


ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: ĐỊA LÍ 8 P
h
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Đạt giải ò
n
g
1 Lê Thị Hồng Ngọc 11/4/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8B Địa lí 15.50 Nhất ###
2 Khương Sĩ Tuấn 10/9/2009 Nam THCS Đồng Thắng 8 Địa lí 15.50 Nhất ###
3 Lê Thị Thúy Hằng 21/02/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Địa lí 15.00 Nhì ###
4 Lê Thị Ngọc Điệp 15/05/2009 Nữ THCS Thọ Ngọc 8 Địa lí 14.50 Nhì ###
5 Lê Như Ngọc 13/10/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Địa lí 14.50 Nhì ###
6 Lê Thị Giang 25/02/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Địa lí 14.00 Nhì ###
7 Vũ Phương Thảo 15/10/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Địa lí 14.00 Nhì ###
8 Lê Minh Thiện 06/01/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Địa lí 14.00 Nhì ###
9 Phạm Khắc An 26/07/2009 Nam THCS Thọ Sơn 8 Địa Lí 13.50 Nhì ###
10 Nguyễn Vân Anh 05/09/2009 Nữ THCS Thọ Vực 8A Địa lí 13.50 Nhì ###
11 Vũ Thị Châm Anh 28/02/2009 Nữ THCS Thọ Sơn 8 Địa Lí 13.50 Nhì ###
12 Hoàng Thùy Chi 12/09/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 Địa lí 13.50 Nhì ###
13 Đỗ Thị Hạnh 3/2/2009 Nữ THCS Thọ Cường 8B Địa Lí 13.50 Nhì ###
14 Phạm Hoàng Nam 08/02/2009 Nam THCS Hợp Thành 8 Địa lí 13.50 Nhì ###
15 Lê Văn Nhất 18/02/2009 Nam THCS Thọ Bình 8 Địa lí 13.50 Nhì ###
16 Lê Thị Anh Thư 20/10/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A Địa lí 13.50 Nhì ###
17 Nguyễn Phương Anh 14/5/2009 Nữ THCS Thọ Cường 8B Địa Lí 13.25 Ba ###
18 Đỗ Đình Hoàng 28/12/2009 Nam THCS Đồng Tiến 8 Địa lí 13.25 Ba ###
19 Lê Thị Ngân Thi 20/01/2009 Nữ TH và THCS Bình Sơn 8A Địa lí 13.25 Ba ###
20 Nguyễn Thị Ngọc Yến 3/2/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Địa lí 13.25 Ba ###
21 Hà Văn Việt 22/02/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 Địa lí 13.25 Ba ###
22 Trương Vũ Hoài Anh 19/1/2009 Nữ TH và THCS Thọ Phú 8A Địa lí 13.00 Ba ###
23 Lê Thị Ngoc Ánh 17/11/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A Địa lí 13.00 Ba ###
24 Vũ Thị Hằng 09/08/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Địa lí 13.00 Ba ###
25 Lê Như Quỳnh 07/11/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Địa lí 13.00 Ba ###
26 Hà Văn Minh Thuận 12/09/2009 Nam THCS Hợp Thành 8 Địa lí 13.00 Ba ###
27 Hoàng Thị Hằng 30/3/2009 Nữ THCS Thái Hòa 8 Địa lí 12.75 Ba ###
28 Hà Thị Lâm 23/07/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Địa lí 12.50 Ba ###
29 Lê Nhật Vy 09/06/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 Địa lí 12.50 Ba ###
30 Nguyễn Thị Anh Thư 09/01/2009 Nữ THCS Thọ Ngọc 8 Địa lí 12.50 Ba ###
31 Hà Thu Yến 17/10/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Địa lí 12.50 Ba ###
32 Nguyễn Thị Vân 16/04/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Địa lí 12.25 Ba ###
33 Nguyễn Thị Kiều Vy 15/08/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Địa lí 12.25 Ba ###
34 Lê Thị Phương Thanh 04/02/2007 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Địa lí 12.00 Khuyến khích###
35 Hà Thị Thảo 09/01/2009 Nữ THCS Triệu Thành 8A Địa lí 12.00 Khuyến khích###
36 Nguyễn Hà Yến 21/10/2009 Nữ THCS An Nông 8 Địa lí 12.00 Khuyến khích###
37 Nguyễn Thị Hải Minh 21/08/2010 Nữ THCS Đồng Tiến 7 Địa lí 11.75 Khuyến khích###
38 Hà Thị Ngọc Ánh 26/06/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Địa lí 11.50 Khuyến khích###
39 Vũ Thị Hiền 13/10/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Địa lí 11.50 Khuyến khích###
40 Nguyễn Hải Đăng 9/10/2009 Nam THCS Thọ Cường 8B Địa Lí 11.50 Khuyến khích###
41 Chu Thị Lan Hương 25/09/2009 Nữ THCS Dân Lý 8B Địa lí 11.50 Khuyến khích###
42 Hà Thị Ánh Hồng 23/07/2010 Nữ THCS Hợp Thành 7 Địa lí 11.50 Khuyến khích###
43 Lê Thùy Dung 17/04/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8B Địa lí 11.00 Khuyến khích###
44 Trương Hà Chi 24/11/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Địa lí 11.00 Khuyến khích###
45 Hà Thị Huệ 31/7/2009 Nữ THCS Tô Vĩnh Diện 8 Địa lí 11.00 Khuyến khích###
46 Thiều Thị Mai Linh 9/5/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Địa lí 11.00 Khuyến khích###
47 Đỗ Thị Lệ 09/10/2009 Nữ THCS Thọ Bình 8 Địa lí 11.00 Khuyến khích###
48 Hà Quang Thành 26/06/2009 Nam THCS Triệu Thị Trinh 8 Địa lí 11.00 Khuyến khích###
49 Trần Bá Anh Tuấn 23/11/2009 Nam THCS Triệu Thành 8A Địa lí 11.00 Khuyến khích###
50 Lê Thị Vân Anh 10/8/2009 Nữ THCS Thái Hòa 8 Địa lí 10.75 Khuyến khích###
51 Hà Quỳnh Chi 02/07/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 Địa lí 10.75 Khuyến khích###
52 Hứa Thị Thuỳ Linh 12/04/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8B Địa lí 10.75 Khuyến khích###
53 Bùi Phương Ly 17/08/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A Địa lí 10.75 Khuyến khích###
54 Lê Thị Quỳnh Chi 18/12/2009 Nữ THCS Xuân Thọ 8A Địa lí 10.50 ###
55 Trịnh Duy Hoàng 14/03/2009 Nam THCS Thọ Tân 8 Địa lí 10.50 ###
56 Lê Phú Toàn 17/08/2009 Nam THCS Dân Lý 8A Địa lí 10.50 ###
57 Hà Thị Hải Yến 29/09/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C1 Địa lí 10.50 ###
58 Nguyễn Thị Thanh Mai 25/10/2010 Nữ THCS Dân Lực 7 Địa lí 10.25 ###
59 Vũ Triệu Sơn 19/01/2010 Nam THCS Thái Hòa 7 Địa lí 10.25 ###
60 Lê Quang Huy 01/07/2009 Nam THCS Tiến Nông 8A Địa lí 10.00 ###
61 Phạm Thị Khánh Huyền 26/11/2009 Nữ THCS Khuyến Nông 8 Địa lí 10.00 ###
62 Hà Thị Anh Thư 27/11/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 Địa lí 10.00 ###
63 Trần Thị Thảo Anh 21/10/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8C1 Địa lí 9.75 ###
64 Nguyễn Ngọc Dũng 13/10/2009 Nam THCS Tiến Nông 8A Địa lí 9.50 ###
65 Hoàng Ngọc Hà 8/7/2010 Nữ THCS Thái Hòa 7 Địa lí 9.50 ###
66 Nguyễn Huy Hoàng 29/01/2009 Nam THCS Vân Sơn 8C Địa lí 9.50 ###
67 Bùi Thị Ngọc Nhi 20/10/2009 Nữ THCS Dân Lý 8B Địa lí 9.50 ###
68 Nguyễn Văn Thuyết 02/11/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Địa lí 9.50 ###
69 Đỗ Xuân Hoàng 10/10/2009 Nam THCS Khuyến Nông 8 Địa lí 9.25 ###
70 Lê Thị Thu Hồng 05/09/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 Địa lí 9.00 ###
71 Nguyễn Thế Gia Khánh 30/04/2009 Nam THCS Tiến Nông 8A Địa lí 9.00 ###
72 Lê Thị Mỹ Tâm 30/09/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8B Địa lí 9.00 ###
73 Lê Thị Trúc 17/10/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8B Địa lí 8.75 ###
74 Phan Bảo Trang 27/06/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 Địa lí 8.75 ###
75 Nguyễn Đức Hưng 16/05/2009 Nam THCS Vân Sơn 8C Địa lí 8.25 ###
76 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/08/2009 Nữ THCS Thọ Cường 8A Địa Lí 8.00 ###
77 Nguyễn Thị Huyền Thương 30/05/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 Địa lí 8.00 ###
78 Nguyễn Văn Lâm 10/03/2009 Nam TH và THCS Minh Sơn 8A Địa lí 7.50 ###
79 Trần Thị Mai Anh 15/04/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8A Địa lí 7.25 ###
80 Hà Minh Quân 07/12/2009 Nam THCS Nông Trường 8C Địa lí 7.00 ###
81 Nguyễn Đăng Toàn 07/10/2009 Nam THCS Thọ Tân 8 Địa lí 7.00 ###
82 Lê Thị Phương 16/01/2009 Nữ THCS Nông Trường 8C Địa lí 6.50 ###
83 Nguyễn Bảo Châu 14/12/2010 Nam THCS Hợp Thành 7 Địa lí 6.00 ###
84 Nguyễn Thị Thanh Nga 11/06/2009 Nữ THCS Nông Trường 8C Địa lí 6.00 ###
85 Nguyễn Văn Thắng 14/03/2009 Nam THCS Tiến Nông 8a Địa lí 6.00 ###
86 Trịnh Thị Nhi 02/09/2009 Nữ THCS Thọ Bình 8 Địa lí 5.75 ###
87 Nguyễn Thị Phương Anh 21/04/2009 Nữ THCS Nông Trường 8C Địa lí 5.50 ###
88 Ngô Trung Hiếu 18/11/2009 Nam TH và THCS Minh Sơn 8A Địa lí 5.50 ###
89 Đinh Thị Châu Giang 25/12/2009 Nữ THCS Thọ Tân 8 Địa lí 5.00 ###
90 Phạm Việt Huy 11/01/2009 Nam THCS Hợp Lý 8 Địa lí 4.50 ###
91 Lê Thị Hồng Nhung 26/11/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8A Địa lí 4.50 ###
92 Phạm Thị Kim Anh 10/08/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A Địa lí Vắng ###
93 Nguyễn Thị Tường Vi 22/02/2010 Nữ THCS Thọ Thế 7A Địa lí Vắng ###

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận


ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6, 7, 8 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: GDCD 8 P
h
TT Họ và tên Ngày sinh Giới Trường Lớp Môn Điểm Giải ò
n
g
1 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/04/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 GDCD 8 15.25 Nhất ###
2 Nguyễn Thị Linh 12/06/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 GDCD 8 15.00 Nhất ###
3 Quách Thị Trúc Nhi 23/07/2010 Nữ THCS Thọ Sơn 7 GDCD 8 14.00 Nhất ###
4 Lê Thị Hà Phương 07/01/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8A GDCD 8 13.75 Nhì ###
5 Nguyễn Thị Bông 10/07/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 GDCD 8 13.50 Nhì ###
6 Lê Thị Phương 01/08/2009 Nữ THCS Vân Sơn 8C GDCD 8 13.50 Nhì ###
7 Nguyễn Thị Phượng 25/01/2009 Nữ TH và THCS Xuân Lộ 8 GDCD 8 13.50 Nhì ###
8 Hoàng Thị Minh Trang 25/08/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8B GDCD 8 13.50 Nhì ###
9 Nguyễn Khánh Vy 15/06/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 GDCD 8 13.50 Nhì ###
10 Trịnh Phạm Phương Trinh 01/03/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 GDCD 8 13.25 Nhì ###
11 Đặng Thị Minh Tuyết 29/08/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 GDCD 8 13.25 Nhì ###
12 Nguyễn Thị Thục Chinh 05/03/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 GDCD 8 13.00 Nhì ###
13 Bùi Thị Bích Ngọc 13/10/2009 Nữ TH và THCS Minh Sơ 8A GDCD 8 13.00 Nhì ###
14 Chu Thị Diễm Quỳnh 15/09/2009 Nữ THCS Khuyến Nông 8 GDCD 8 13.00 Nhì ###
15 Lương Ngọc Bảo Châu 25/11/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 GDCD 8 12.50 Nhì ###
16 Nguyễn Hà Băng Nhi 24/02/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 GDCD 8 12.50 Nhì ###
17 Trịnh Phạm Phương Trúc 01/03/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 GDCD 8 12.50 Nhì ###
18 Bùi Thị Yến Nhi 25/08/2010 Nữ THCS Thọ Sơn 7 GDCD 8 12.25 Nhì ###
19 Đào Quỳnh Chi 20/05/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A GDCD 8 12.00 Ba ###
20 Lê Trịnh Khánh Huyền 02/01/2009 Nữ THCS Vân Sơn 8C GDCD 8 12.00 Ba ###
21 Phạm Thanh Ngọc 23/03/2009 Nữ THCS Hợp Thắng 8A GDCD 8 12.00 Ba ###
22 Đào Huyền Trang 30/05/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A GDCD 8 12.00 Ba ###
23 Lê Trần Yến Nhi 30/06/2009 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 8B GDCD 8 11.75 Ba ###
24 Nguyễn Thanh Tú 11/12/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A GDCD 8 11.75 Ba ###
25 Hà Thị Duyên 15/08/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 GDCD 8 11.50 Ba ###
26 Ngô Hoàng Linh 10/10/2009 Nữ THCS Đồng Thắng 8 GDCD 8 11.50 Ba ###
27 Hoàng Diệu Linh 15/11/2009 Nữ THCS Thọ Thế 8B GDCD 8 11.50 Ba ###
28 Nguyễn Văn Nam 13/06/2009 Nam TH và THCS Xuân Lộ 8 GDCD 8 11.50 Ba ###
29 Lê Trần Hải Yến 17/01/2009 Nữ TH và THCS Xuân Lộ 8 GDCD 8 11.50 Ba ###
30 Lê Trọng Quân 27/03/2009 Nam THCS Dân Lý 8A GDCD 8 11.25 Ba ###
31 Phạm Thị Yến Nhi 25/05/2010 Nữ THCS Thọ Sơn 7 GDCD 8 11.25 Ba ###
32 Nguyễn Vũ Phương Thảo 14/10/2010 Nữ THCS Thọ Sơn 7 GDCD 8 11.25 Ba ###
33 Cao Thị Ngọc Ánh 10/9/2009 Nữ THCS Đồng Thắng 8 GDCD 8 11.00 Ba ###
34 Lê Vũ Thùy Linh 1/1/2009 Nữ THCS Đồng Thắng 8 GDCD 8 11.00 Ba ###
35 Lê Quỳnh Như 13/01/2009 Nữ TH và THCS Xuân Lộ 8 GDCD 8 11.00 Ba ###
36 Nguyễn Thị Thảo 10/10/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A GDCD 8 11.00 Ba ###
37 Hoàng Thị Như Quỳnh 19/04/2009 Nữ TH và THCS Minh Sơ 8A GDCD 8 11.00 Ba ###
38 Lê Nguyễn Lâm Vy 15/10/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 GDCD 8 11.00 Ba ###
39 Nguyễn Thị Tú Anh 22/06/2009 Nữ THCS Đồng Thắng 8 GDCD 8 10.75 Khuyến khích###
40 Hà Đình Hùng 02/10/2009 Nam THCS Triệu Thành 8A GDCD 8 10.75 Khuyến khích###
41 Trịnh Thị Kim Anh 11/04/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 GDCD 8 10.50 Khuyến khích###
42 Nguyễn Phương Linh 22/06/2009 Nữ THCS Dân Lý 8B GDCD 8 10.50 Khuyến khích###
43 Nguyễn Thị Hải Ly 12/04/2009 Nữ TH và THCS Hợp Tiến 8A GDCD 8 10.50 Khuyến khích###
44 Lương Nhất Sơn 31/08/2009 Nữ THCS Nông Trường 8A GDCD 8 10.50 Khuyến khích###
45 Nguyễn Ngọc Hà Vy 03/05/2009 Nữ THCS Khuyến Nông 8 GDCD 8 10.50 Khuyến khích###
46 Nguyễn Thị Thủy 08/09/2009 Nữ TH và THCS Xuân Lộ 8 GDCD 8 10.50 Khuyến khích###
47 Phạm Thị Huyền Trang 01/11/2009 Nữ THCS Thọ Bình 8 GDCD 8 10.50 Khuyến khích###
48 Lê Đình Anh Tuấn 30/04/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8B GDCD 8 10.50 Khuyến khích###
49 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 05/06/2009 Nữ THCS Khuyến Nông 8 GDCD 8 10.25 Khuyến khích###
50 Lê Hồng Ngân 08/09/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 GDCD 8 10.25 Khuyến khích###
51 Vũ Tiến Quý 20/05/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 GDCD 8 10.25 Khuyến khích###
52 Nguyên Thị Ngọc Thảo 30/12/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 GDCD 8 10.25 Khuyến khích###
53 Nguyễn Thị Thu Trang 17/08/2009 Nữ THCS Thọ Bình 8 GDCD 8 10.25 Khuyến khích###
54 Đào Thị Lan Anh 02/01/2009 Nữ THCS Dân Lý 8A GDCD 8 10.00 Khuyến khích###
55 Hà Thị Lan Anh 20/10/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 GDCD 8 10.00 Khuyến khích###
56 Nguyễn Thị Trang Anh 31/03/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A GDCD 8 10.00 Khuyến khích###
57 Phạm Ngọc Châm 20/03/2010 Nữ THCS Thọ Sơn 7 GDCD 8 10.00 Khuyến khích###
58 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/02/2009 Nữ THCS Đồng Tiến 8 GDCD 8 10.00 Khuyến khích###
59 Nguyễn Thị Kim Ngân 29/10/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A GDCD 8 10.00 Khuyến khích###
60 Lê Phương Nhi 21/04/2009 Nữ THCS Hợp Thắng 8A GDCD 8 10.00 Khuyến khích###
61 Trịnh Thị Thùy Trang 17/01/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 GDCD 8 10.00 Khuyến khích###
62 Nguyễn Thị Vân 24/09/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7A GDCD 8 10.00 Khuyến khích###
63 Hà Hoàng Hải 17/11/2009 Nam THCS Hợp Thành 8 GDCD 8 9.50 Khuyến khích###
64 Hà Phương Loan 22/06/2009 Nữ THCS Hợp Lý 8 GDCD 8 9.50 Khuyến khích###
65 Lê Thị Trúc Quỳnh 25/01/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 GDCD 8 9.50 Khuyến khích###
66 Lê Vũ Tường Vi 07/10/2009 Nữ THCS Hợp Thắng 8A GDCD 8 9.50 Khuyến khích###
67 Dương Gia Bảo 01/11/2009 Nam Phổ Thông Triệu Sơn 8C2 GDCD 8 9.25 Khuyến khích###
68 Hoàng Thị Mai Phương 18/09/2010 Nữ THCS Thọ Sơn 7 GDCD 8 9.25 Khuyến khích###
69 Trần Anh Thư 05/12/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8B GDCD 8 9.25 Khuyến khích###
70 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 20/3/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 GDCD 8 9.00 ###
71 Hồ Thị Thanh Hồng 09/04/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8B GDCD 8 9.00 ###
72 Đỗ Yến My 27/07/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A GDCD 8 9.00 ###
73 Nguyễn Thị Trà My 27/01/2009 Nữ THCS Vân Sơn 8C GDCD 8 9.00 ###
74 Lê Đình Hoàng Nam 29/11/2009 Nam TH và THCS Xuân Lộ 8 GDCD 8 9.00 ###
75 Trần Thị Yến Nhi 18/04/2009 Nữ THCS Thọ Tân 8 GDCD 8 9.00 ###
76 Lê Thanh Trúc 12/03/2009 Nữ THCS Thọ Tiến 8B GDCD 8 9.00 ###
77 Lê Ngọc Anh 27/02/2009 Nữ TH và THCS Hợp Tiến 8A GDCD 8 8.75 ###
78 Lê Thị Thanh Huyền 26/03/2009 Nữ THCS An Nông 8 GDCD 8 8.75 ###
79 Hoàng Ánh Ngọc 12/04/2009 Nữ THCS Hợp Thắng 8A GDCD 8 8.75 ###
80 Hà Thị Mai Anh 26/03/2009 Nữ TH và THCS Hợp Tiến 8A GDCD 8 8.50 ###
81 Phạm Châu Anh 27/10/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 GDCD 8 8.50 ###
82 Đoàn Thị Thuỳ Dung 08/07/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 GDCD 8 8.50 ###
83 Nguyễn Thị Kim Hòa 11/5/2009 Nữ THCS Thái Hòa 8 GDCD 8 8.50 ###
84 Lê Thu Huệ 07/02/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A GDCD 8 8.50 ###
85 Nguyễn Thị Ngọc Hà 14/06/2010 Nữ TH và THCS Thọ Phú 7A GDCD 8 8.50 ###
86 Phạm Hương Lý 19/11/2010 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 7 GDCD 8 8.50 ###
87 Lê Thị Trà My 16/07/2009 Nữ THCS An Nông 8 GDCD 8 8.50 ###
88 Nguyễn Phương Lan 02/11/2009 Nữ THCS Thọ Tân 8 GDCD 8 8.50 ###
89 Lê Thị Huyền Trang 15/05/2009 Nữ THCS Đồng Thắng 8 GDCD 8 8.50 ###
90 Lê Phương Chi 28/09/2009 Nữ THCS Thọ Vực 8A GDCD 8 8.00 ###
91 Dương Thị Dần 17/05/2009 Nữ THCS Đồng Lợi 8A GDCD 8 8.00 ###
92 Lê Thị Hà Giang 02/08/2009 Nữ THCS Thọ Ngọc 8 GDCD 8 8.00 ###
93 Nguyễn Khánh Huyền 20/10/2009 Nữ THCS Hợp Thắng 8B GDCD 8 8.00 ###
94 Vũ Hà Bảo Linh 12/9/2009 Nữ THCS Tô Vĩnh Diện 8 GDCD 8 8.00 ###
95 Lê Thị Khánh Linh 09/03/2009 Nữ TH và THCS Xuân Lộ 8 GDCD 8 8.00 ###
96 Hà Thị Trà My 15/09/2009 Nữ THCS Hợp Thành 8 GDCD 8 8.00 ###
97 Trịnh Thị Vân 27/8/2011 Nữ THCS Tô Vĩnh Diện 6 GDCD 8 8.00 ###
98 Đoàn Thị Phương Trang 19/6/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 GDCD 8 8.00 ###
99 Phạm Thị Thúy Vân 17/07/2009 Nữ THCS Thọ Bình 8 GDCD 8 8.00 ###
100 Phạm Thị Huyền Vi 20/03/2009 Nữ THCS Thọ Tân 8 GDCD 8 8.00 ###
101 Phạm Nguyễn Quỳnh Chi 20/09/2009 Nữ THCS Thọ Ngọc 8 GDCD 8 7.50 ###
102 Hoàng Khắc Huy 14/02/2009 Nam TH và THCS Hợp Tiến 8B GDCD 8 7.50 ###
103 Hà Thị Trà My 24/04/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 GDCD 8 7.50 ###
104 Đoàn Thị Quỳnh Lương 01/04/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7B GDCD 8 7.50 ###
105 Lê Yến Nhi 14/01/2009 Nữ THCS Triệu Thị Trinh 8 GDCD 8 7.50 ###
106 Nguyễn Thanh Thảo 26/07/2009 Nữ THCS Nông Trường 8A GDCD 8 7.50 ###
107 Vũ Thị Ngọc Ánh 27/02/2010 Nữ TH và THCS Thọ Phú 7A GDCD 8 7.00 ###
108 Nguyễn Thị Huyền Dịu 30/10/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8B GDCD 8 7.00 ###
109 Nguyễn Đức Kết 28/9/2010 Nam THCS Thái Hòa 7 GDCD 8 7.00 ###
110 Nguyễn Thị Huệ 16/01/2009 Nữ THCS Triệu Thành 8A GDCD 8 7.00 ###
111 Lê Quỳnh Như 14/03/2009 Nữ THCS Dân Lý 8B GDCD 8 7.00 ###
112 Nguyễn Thị Phương 06/11/2009 Nữ THCS Khuyến Nông 8 GDCD 8 7.00 ###
113 Lê Thị Lệ 18/03/2009 Nữ THCS Nông Trường 8A GDCD 8 6.50 ###
114 Phạm Thị Minh Lương 17/11/2009 Nữ THCS An Nông 8 GDCD 8 6.50 ###
115 Lê Vũ Diệu Ly 05/06/2009 Nữ THCS Thị trấn Nưa 8A GDCD 8 6.50 ###
116 Nguyễn Thị Phương Vy 05/02/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7B GDCD 8 6.50 ###
117 Hoàng Châu Anh 29/07/2009 Nữ TH và THCS Hợp Tiến 8A GDCD 8 6.00 ###
118 Lê Thị Ngọc Ánh 05/11/2010 Nữ THCS Thọ Tiến 7A GDCD 8 6.00 ###
119 Phạm Ngọc Ánh 01/01/2009 Nữ TH và THCS Xuân Thịnh 8A GDCD 8 6.00 ###
120 Nguyễn Thanh Hà 30/9/2009 Nữ THCS Dân Lực 8 GDCD 8 6.00 ###
121 Lê Phương Thảo 09/07/2009 Nữ THCS Dân Quyền 8B GDCD 8 6.00 ###
122 Lương Thị Yến Nhi 25/09/2010 Nữ THCS Nông Trường 7A GDCD 8 5.25 ###
123 Lê Thị Kim Oanh 21/03/2009 Nữ THCS An Nông 8 GDCD 8 5.00 ###
124 Đỗ Hà My 19/05/2010 Nữ THCS Đồng Tiến 7 GDCD 8 Vắng ###
125 Phạm Hoàng Ngọc 08/01/2010 Nữ Phổ Thông Triệu Sơn 7C2 GDCD 8 Vắng ###
126 NHữ Thị Mai Trang 08/03/2010 Nữ THCS Đồng Tiến 7 GDCD 8 Vắng ###

Triệu Sơn, ngày 27 tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

(Đã ký)

Nguyễn Văn Cận

You might also like