You are on page 1of 24

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH


LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020
b¶ng ghi ®iÓm thi
Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương

Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

1 001 010001 PHÙNG VĂN AN Nam 14/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,1 7,8 7,5 0,00 3,50 3,50 5,25 Toán 4,50 Tin học 4,00
2 001 010002 CAO NGUYỄN TUẤN ANH Nam 21/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,9 7,7 6,0 0,00 6,75 5,75 7,25 Toán 1,50 Tin học

3 001 010003 ĐÀO PHƯƠNG ANH Nữ 08/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,8 8,6 8,0 0,00 7,50 7,75 6,25 Toán

4 001 010004 HỒ LAN ANH Nữ 10/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,8 9,1 8,0 0,00 8,50 8,75 10,00 Toán 6,50 Tin học 5,75
5 001 010005 NGUYỄN HOÀNG QUỲNH ANH Nữ 28/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,4 8,0 0,00 6,75 6,25 7,50 Toán 4,25 Hoá học 2,00
6 001 010006 NGUYỄN NGỌC ANH Nam 22/11/2004 Thanh Ba-Phú Thọ Tốt Giỏi 17,6 8,0 8,0 0,00 7,25 5,00 9,50 Toán 5,50 Tin học 5,50
7 001 010007 NGUYỄN TRÂM ANH Nữ 04/09/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 17,3 8,7 10,0 0,00 8,25 8,00 9,75 Toán 6,50
8 001 010008 NGUYỄN VIỆT ANH Nam 05/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,9 8,9 8,0 0,00 7,75 9,50 10,00 Toán 9,25 Tin học 9,00
9 001 010009 LƯU THANH BÌNH Nam 28/05/2004 BV Xây Dựng Việt Trì Tốt Giỏi 15,1 8,1 8,0 0,00 7,25 4,50 7,50 Toán 5,00 Tin học 6,00
10 001 010010 TRƯƠNG QUỐC BÌNH Nam 12/07/2004 TX Kon Tum - Tỉnh Kon Tum Tốt Giỏi 17,0 8,9 8,0 0,00 7,50 9,00 10,00 Toán 5,00 Tin học 7,00
11 001 010011 NGUYỄN MINH CHÂU Nữ 20/07/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 18,0 8,9 8,0 0,00 8,25 8,75 10,00 Toán 7,00 Tin học 8,50
12 001 010012 ĐỖ KHÁNH CHI Nữ 06/05/2004 Thanh Ba - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,9 8,9 10,0 0,00 8,75 8,75 10,00 Toán 6,25 Tin học 6,25
13 001 010013 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG CHI Nữ 05/05/2004 BV Đa Khoa TX Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,4 8,0 0,00 8,00 8,25 8,00 Toán 2,25 Tiếng Pháp 5,10
14 001 010014 NGUYỄN TÙNG CHI Nữ 08/04/2004 Phú Hộ TX Phú Thọ Tốt Giỏi 17,8 9,0 8,0 0,00 8,50 7,75 10,00 Toán 6,25
15 001 010015 ĐÀO VĂN CHIẾN Nam 13/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,9 8,6 10,0 0,00 8,00 8,25 10,00 Toán 7,25
16 002 010016 NGUYỄN THẢO CHINH Nữ 28/06/2004 BV Huyện Ba Vì - Hà Tây Tốt Giỏi 16,7 8,7 8,0 0,00 8,50 9,25 9,00 Toán 4,25 Tin học 6,50
17 002 010017 BÙI MINH CƯỜNG Nam 21/03/2004 Tam Nông - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,4 9,0 0,00 7,00 6,00 9,25 Toán 6,25 Tin học 6,00
18 002 010018 VŨ LÊ BẢO DUY Nam 24/01/2004 Cẩm Khê-Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,7 11,0 0,00 7,25 7,00 8,75 Toán Hoá học 7,75
19 002 010019 NGUYỄN MẠNH DŨNG Nam 22/10/2004 Cẩm Khê-Phú Thọ Tốt Giỏi 18,0 8,9 11,0 0,00 7,50 7,50 8,50 Toán 6,75 Tin học 7,75
20 002 010020 HÀ MINH DƯƠNG Nam 27/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,8 9,2 8,0 0,00 8,50 9,00 10,00 Toán 6,25 Tin học 7,00
21 002 010021 NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG Nam 16/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,7 8,0 0,00 7,25 8,25 8,75 Toán 6,50 Tin học 6,00
22 002 010022 NGUYỄN THÁI DƯƠNG Nam 06/03/2004 BV Tuyên Quang Tốt Giỏi 17,1 8,8 8,0 0,00 7,75 8,00 9,25 Toán 7,00 Tin học 8,00
23 002 010023 LÊ TIẾN ĐẠT Nam 18/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,3 8,5 0,00 7,50 7,50 7,50 Toán 1,50 Tin học 2,00
24 002 010024 NGUYỄN NGỌC ĐĂNG Nam 26/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,2 8,8 11,0 0,00 7,25 9,00 8,50 Toán 5,25 Tin học 7,50
25 002 010025 ĐÀO NHÂN ĐỘ Nam 28/09/2004 BV Huyện Lâm Thao Tốt Giỏi 18,1 8,8 11,0 0,00 7,50 8,25 9,75 Toán 5,75
26 002 010026 DƯƠNG VIỆT ĐỨC Nam 04/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,0 7,5 0,00 5,00 5,00 7,50 Toán 3,25 Tin học 2,00
27 002 010027 NGUYỄN SỸ ĐỨC Nam 10/11/2004 BX Công Ty Giấy Bãi Bằng Tốt Khá 14,8 7,9 7,0 0,00 6,25 6,25 9,50 Toán 6,00 Tin học 6,75
28 002 010028 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Nam 06/04/2004 BV TX Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,2 8,0 0,00 7,00 4,50 9,25 Toán 6,00 Tin học 6,75
29 002 010029 PHẠM MINH ĐỨC Nam 13/06/2004 BV TX Phú Thọ Tốt Giỏi 17,5 8,2 8,0 0,00 8,00 5,00 10,00 Toán 5,25
30 002 010030 TRẦN PHƯƠNG GIANG Nữ 25/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,8 9,0 8,0 0,00 8,25 8,50 9,00 Toán 6,25 Tin học 6,50
31 003 010031 DƯƠNG KHÁNH HẢI Nam 07/09/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 17,5 8,5 8,0 0,00 7,25 7,50 9,00 Toán 4,50 Tin học 5,75
32 003 010032 NGUYỄN CÔNG HẢI Nam 15/04/2004 Lâm Thao - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,3 8,9 10,0 0,00 7,50 5,75 9,50 Toán 4,75

Trang 1 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

33 003 010033 PHẠM MINH HẢI Nữ 15/12/2004 Bình Xuyên - Vĩnh Phúc Tốt Giỏi 17,6 8,5 9,0 0,00 7,50 6,00 9,75 Toán 7,50
34 003 010034 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Nữ 10/05/2004 BV Đa khoa Phú Thọ Tốt Giỏi 17,6 8,6 10,0 1,00 8,00 7,50 10,00 Toán 6,50 Tin học 9,25 CTB2;

35 003 010035 LÊ THU HIỀN Nữ 14/10/2004 BV Việt Trì-Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,3 8,0 0,00 7,50 7,00 6,00 Toán Tin học 1,25
36 003 010036 TRẦN QUANG HIẾU Nam 31/01/2004 Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Tốt Giỏi 16,4 8,1 10,5 0,00 6,50 6,00 10,00 Toán 6,25 Tin học 7,00
37 003 010037 TRẦN QUỐC HOÀN Nam 01/01/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,7 8,9 11,0 0,00 7,00 4,75 10,00 Toán 6,25
38 003 010038 PHÙNG VINH HOÀNG Nam 01/06/2004 TT Y tế Ba Vì Tốt Giỏi 16,2 8,3 9,0 0,00 5,50 3,50 8,75 Toán 5,00 Tin học 6,00
39 003 010039 NGUYỄN THỊ MINH HUỆ Nữ 20/10/2004 Lâm Thao - Phú Thọ Tốt Giỏi 18,3 8,6 8,0 0,00 7,75 7,25 9,50 Toán 3,75 Tin học 5,75
40 003 010040 NGUYỄN QUANG HUY Nam 23/07/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,2 8,0 0,00 8,00 5,50 9,25 Toán 6,00 Tin học 6,25
41 003 010041 LÊ THỊ THU HUYỀN Nữ 03/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,0 7,9 6,5 0,00 7,50 6,25 5,50 Toán 1,00
42 003 010042 LÝ DIỆU HUYỀN Nữ 17/10/2004 Tổ 20,Phú Trạng,TX Nghĩa Lộ Tốt Giỏi 19,0 9,3 9,0 0,00 8,00 9,75 10,00 Toán 8,00 Tin học 5,75
43 003 010043 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Nữ 11/01/2004 Trạm Y tế xã Vân Phú Tốt Giỏi 16,3 8,1 8,0 0,00 7,25 6,75 7,00 Toán 1,25
44 003 010044 NGUYỄN CÔNG HÙNG Nam 17/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,3 8,0 0,00 8,00 6,50 9,50 Toán 7,50
45 003 010045 ĐỖ NHƯ HƯNG Nam 13/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,6 9,2 11,0 0,00 8,50 7,25 10,00 Toán 7,00 Tin học 7,75
46 004 010046 NGUYỄN PHÚ HƯNG Nam 29/03/2004 Bệnh viện Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,9 10,0 0,00 8,25 9,25 9,75 Toán 5,75 Tin học 8,00
47 004 010047 TÔN ĐỨC HƯNG Nam 26/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,5 8,0 0,00 7,25 8,25 8,75 Toán 4,75 Tin học 6,00
48 004 010048 TRẦN QUANG HƯNG Nam 21/09/2004 BV Đa khoa Phú Thọ Tốt Giỏi 17,5 8,6 9,0 0,00 7,50 8,00 9,25 Toán 6,50
49 004 010049 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG Nữ 17/02/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,3 10,0 0,00 7,25 6,75 10,00 Toán 5,75 Tin học 7,25
50 004 010050 NGUYỄN HỮU KHANH Nam 24/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,7 9,0 11,0 0,00 7,50 8,50 7,50 Toán 5,00
51 004 010051 NGUYỄN TIẾN KHANH Nam 09/07/2004 Tam Nông - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,3 8,0 0,00 6,00 5,75 9,75 Toán 6,00 Tin học 7,00
52 004 010052 DƯƠNG QUỐC KHÁNH Nam 23/07/2004 BV Thị Xã Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,5 11,0 0,00 6,50 8,75 9,75 Toán 6,50
53 004 010053 CAO NGỌC KHOA Nam 13/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,5 8,9 11,0 0,00 8,00 8,25 10,00 Toán 7,50 Tin học

54 004 010054 LÊ CAO HOÀNG LÂM Nam 12/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,6 8,2 7,5 0,00 7,50 7,00 5,25 Toán 3,00 Tin học 0,25
55 004 010055 DƯƠNG THỊ KHÁNH LINH Nữ 01/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,6 8,8 8,0 0,00 7,50 9,00 9,50 Toán 6,75 Tin học 6,50
56 004 010056 NGUYỄN DIỆU LINH Nữ 19/02/2004 BV Phụ sản Hà Nội Tốt Giỏi 16,7 8,6 8,0 0,00 8,50 9,00 9,75 Toán 6,75 Tin học 6,25
57 004 010057 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH Nữ 04/09/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,7 11,0 0,00 7,50 9,25 9,50 Toán 7,25 Tin học 8,25
58 004 010058 TỐNG KHÁNH LINH Nữ 31/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,3 8,7 8,0 0,00 7,75 6,75 8,25 Toán 5,00 Tin học 6,50
59 004 010059 TRẦN MAI LINH Nữ 26/11/2004 TT Y tế Huyện Thanh Ba Tốt Giỏi 17,7 8,9 9,0 0,00 8,00 7,75 8,75 Toán 5,00 Tin học 4,25
60 004 010060 NGUYỄN THẢO LY Nữ 10/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,9 8,5 8,0 0,00 7,50 5,75 9,00 Toán 5,50
61 005 010061 PHAN CHI MAI Nữ 29/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,3 9,3 11,0 0,00 7,75 8,00 10,00 Toán 6,25 Tin học 6,75
62 005 010062 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG MAI Nữ 28/05/2004 Cẩm Khê-Phú Thọ Tốt Giỏi 17,9 8,9 8,0 0,00 7,50 8,75 9,50 Toán 7,75 Tin học 6,25
63 005 010063 VI THỊ NGỌC MAI Nữ 25/10/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,9 8,8 9,0 0,00 8,00 7,25 9,00 Toán 6,00 Tin học 7,00
64 005 010064 TRẦN ĐỨC MẠNH Nam 14/02/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,0 9,0 0,00 6,75 5,25 8,25 Toán 3,75 Tin học 6,75
65 005 010065 VŨ ĐỨC MẠNH Nam 03/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,8 8,0 0,00 7,25 8,50 9,50 Toán 4,75 Tin học 6,75
66 005 010066 NGUYỄN NHẬT MINH Nam 29/11/2004 Cẩm Khê-Phú Thọ Tốt Giỏi 17,6 8,5 8,0 0,00 6,75 6,50 5,75 Toán 5,25 Tin học 6,00
67 005 010067 TRẦN HOÀNG NGỌC MINH Nữ 16/01/2004 BV Xây dựng Việt Trì Tốt Giỏi 17,8 9,0 8,0 0,00 7,25 9,75 10,00 Toán 5,25 Tin học 6,50
68 005 010068 VŨ ĐỨC MINH Nam 14/12/2004 BV phụ sản Hà Nội Tốt Giỏi 17,2 8,7 8,0 0,00 7,25 9,00 10,00 Toán 6,75 Tin học 6,75
69 005 010069 CAO XUÂN NAM Nam 16/01/2004 Trạm y tế xã Hùng Lô Tốt Giỏi 17,1 8,4 8,0 0,00 6,75 8,75 7,75 Toán 3,25 Tin học 2,00
70 005 010070 NGUYỄN THÀNH NAM Nam 05/10/2004 Hạ Hòa-Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,7 11,0 0,00 5,50 8,25 10,00 Toán 5,25

Trang 2 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

71 005 010071 NGUYỄN HỒNG NGÂN Nữ 05/06/2004 Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,3 8,0 0,00 6,50 7,50 7,50 Toán 3,75 Tin học 3,25
72 005 010072 VŨ ĐÌNH NGHĨA Nam 27/02/2004 Đoan Hùng-Phú Thọ Tốt Giỏi 17,4 8,9 8,0 0,00 6,75 7,25 10,00 Toán 7,25 Tin học 9,75
73 005 010073 NGUYỄN HÀ VƯƠNG NGỌC Nam 07/10/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,7 9,0 0,50 7,50 8,00 9,00 Toán 6,75 Tin học 8,50 DT;

74 005 010074 HÀ MINH NHẬT Nam 28/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,9 8,5 11,0 0,00 7,50 9,00 9,50 Toán 6,25 Tin học 7,75
75 005 010075 TRẦN PHÚ NINH Nam 20/02/2004 Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,5 8,1 8,0 0,00 8,25 6,75 9,25 Toán 5,50
76 006 010076 LÂM GIANG OANH Nữ 03/06/2004 Yên Sơn-Tuyên Quang Tốt Giỏi 17,6 9,0 8,0 0,00 8,00 7,50 10,00 Toán 6,00 Tin học 7,50
77 006 010077 HÀ THU PHƯƠNG Nữ 25/03/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 18,3 9,0 10,0 0,00 8,50 9,00 10,00 Toán 6,50 Tin học 8,25
78 006 010078 DƯƠNG NHẬT QUANG Nam 11/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,4 8,1 8,0 0,00 7,50 8,50 9,25 Toán 5,25 Tin học 6,25
79 006 010079 ĐÀO MINH QUANG Nam 29/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,4 8,0 6,5 0,00 7,50 6,75 6,25 Toán 2,25
80 006 010080 PHẠM VIỆT QUANG Nam 05/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,3 6,7 6,0 0,00 6,25 4,50 5,75 Toán 2,75 Tin học 1,50
81 006 010081 LÊ MINH QUÂN Nam 30/06/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,3 9,1 11,0 0,00 8,50 9,00 9,50 Toán 5,50 Tin học 8,00
82 006 010082 LÊ ANH SƠN Nam 04/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,6 8,0 0,00 7,75 9,25 9,00 Toán 5,50 Tin học 6,25
83 006 010083 TRẦN HƯNG THÀNH Nam 22/08/2004 BV Đa Khoa Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,1 7,5 0,00 8,00 8,75 9,75 Toán 7,00
84 006 010084 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 02/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,6 8,8 8,0 0,00 8,00 7,25 8,00 Toán 4,00 Tin học 6,50
85 006 010085 NGUYỄN PHƯƠNG THÚY Nữ 01/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,9 8,0 0,00 6,75 7,75 8,50 Toán 4,00 Tin học 5,25
86 006 010086 LƯƠNG KHÁNH TOÀN Nam 12/09/2004 BV Phụ Sản Hà Nội Tốt Giỏi 17,0 8,9 10,0 0,00 7,25 8,25 9,75 Toán 7,00 Tin học 5,75
87 006 010087 CAO THU TRANG Nữ 04/10/2004 Ba Vì Hà Tây Tốt Giỏi 18,7 9,0 8,0 0,00 7,25 5,75 10,00 Toán 5,50
88 006 010088 DƯƠNG THỊ HÀ TRANG Nữ 28/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,9 8,6 8,0 0,00 7,25 8,25 8,25 Toán 6,50 Tin học 4,75
89 006 010089 VŨ HUYỀN TRANG Nữ 22/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,6 9,2 9,0 0,00 9,25 9,00 10,00 Toán 7,75 Tin học

90 006 010090 TRẦN KIỀU TRINH Nữ 07/09/2004 BV TX Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,4 8,0 0,00 7,25 6,25 8,50 Toán 5,00 Tin học 5,00
91 007 010091 BÙI BÁ TRỌNG Nam 24/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,8 9,3 10,0 0,00 8,25 8,25 9,50 Toán 6,50 Tin học

92 007 010092 NGUYỄN QUANG TRUNG Nam 12/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,2 8,7 8,0 0,00 8,00 8,75 9,50 Toán 4,50 Tin học 6,50
93 007 010093 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Nữ 15/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,4 9,0 8,0 0,00 7,50 9,50 9,25 Toán 2,75 Tin học 6,25
94 007 010094 ĐẶNG THÁI TUẤN Nam 14/04/2004 TT Y Tế Lâm Thao Tốt Giỏi 17,3 8,2 10,0 0,00 7,50 6,25 9,00 Toán 5,00
95 007 010095 ĐỖ CHÍ TÙNG Nam 28/02/2004 BV Huyện Lâm Thao Tốt Giỏi 17,8 8,8 10,0 0,00 7,00 8,50 9,25 Toán 5,75 Tin học 6,25
96 007 010096 ĐỖ XUÂN TÙNG Nam 12/06/2004 Bv Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,1 8,8 8,0 0,00 7,25 6,50 9,75 Toán 5,25
97 007 010097 LÊ HOÀNG TÙNG Nam 09/01/2004 Thanh Ba - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,6 8,0 0,00 7,50 8,25 8,75 Toán 5,50 Tin học 7,25
98 007 010098 NGUYỄN ANH TÙNG Nam 19/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,7 9,0 8,0 0,00 7,75 8,00 9,50 Toán 5,75 Tin học 7,00
99 007 010099 NGUYỄN SƠN TÙNG Nam 29/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,4 8,0 0,00 7,00 7,50 10,00 Toán 8,50 Tin học 6,00
100 007 010100 PHẠM XUÂN TÙNG Nam 29/04/2004 Cẩm Khê-Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,2 8,0 0,00 6,25 7,00 9,25 Toán 5,25 Tin học 6,00
101 007 010101 DƯƠNG MẠNH TÚ Nam 03/08/2004 BV Huyện Hạ Hòa - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,3 8,6 7,5 0,00 7,00 5,25 8,25 Toán 5,25 Tin học 6,00
102 007 010102 TRẦN ANH TÚ Nam 07/02/2004 Lâm Thao-Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,5 8,0 0,00 6,75 8,00 9,75 Toán 4,00
103 007 010103 NGUYỄN LÊ THẢO UYÊN Nữ 09/02/2004 Phú Hộ-TX Phú Thọ Tốt Giỏi 18,1 8,9 8,0 0,00 8,50 8,75 8,75 Toán 7,50
104 007 010104 BÙI LÊ ĐÌNH VĂN Nam 17/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,3 8,0 0,00 6,50 6,00 10,00 Toán 7,00 Tin học 6,25
105 007 010105 PHÙNG QUỐC VIỆT Nam 03/08/2004 Thanh Ba - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,3 8,0 0,00 6,50 6,50 9,25 Toán 5,25 Tin học 5,75
106 008 010106 TRỊNH CÔNG VĨNH Nam 21/10/2004 BV Đa khoa Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,1 8,0 0,00 7,00 8,25 9,25 Toán 4,00 Tin học 4,75
107 008 010107 ĐỖ QUỐC VƯƠNG Nam 07/01/2004 BV Đa khoa huyện Thanh Sơn - Phú Tốt Giỏi 16,6 8,9 8,0 0,00 7,25 7,75 9,75 Toán 5,25
108 008 010108 NGUYỄN HUY VƯƠNG Nam 10/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,1 8,0 7,0 0,00 5,25 5,75 7,25 Toán 2,75 Tin học 4,25

Trang 3 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

109 008 010109 ĐỖ PHÚC XUÂN Nam 03/10/2004 Bệnh viện Phú Thọ Tốt Giỏi 17,7 9,0 9,0 0,00 7,25 8,75 9,00 Toán 7,00 Tin học 7,50
110 008 010110 LƯU MINH AN Nữ 02/05/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,0 8,2 8,0 0,00 7,50 5,50 6,75 Ngữ văn 5,50
111 008 010111 BÙI ĐỨC ANH Nam 06/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,6 8,0 6,0 0,00 7,75 6,75 6,00 Ngữ văn 4,75
112 008 010112 ĐỖ PHƯƠNG ANH Nữ 28/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,3 8,0 0,00 8,25 7,50 6,75 Ngữ văn Tiếng Pháp 2,50
113 008 010113 HÀ KIỀU ANH Nữ 11/11/2004 BV điều dưỡng PHCN Tốt Giỏi 15,7 8,0 8,0 0,00 8,25 6,50 7,75 Ngữ văn 6,00
114 008 010114 HOÀNG ANH Nữ 28/09/2004 bv dệt may khu vực Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,6 8,0 0,00 7,75 7,25 6,25 Ngữ văn 4,50
115 008 010115 HOÀNG MỸ ANH Nữ 09/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,2 6,5 0,00 7,50 7,50 6,25 Ngữ văn 4,25
116 008 010116 NGÔ TUYẾT ANH Nữ 10/07/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,7 8,0 0,00 8,25 8,25 7,75 Ngữ văn 6,00
117 008 010117 NGUYỄN LÊ THÙY ANH Nữ 08/07/2004 bv đa khoa Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,0 11,0 0,00 8,25 8,00 4,25 Ngữ văn 6,50
118 008 010118 NGUYỄN LÝ KIỀU ANH Nữ 29/04/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,5 8,0 0,00 8,00 9,00 6,25 Ngữ văn 5,00
119 008 010119 NGUYỄN NGỌC ANH Nữ 26/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,1 8,3 9,0 0,00 8,50 7,75 7,00 Ngữ văn 7,50
120 008 010120 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 30/04/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,5 7,9 7,0 0,00 7,25 5,75 6,25 Ngữ văn 3,00
121 009 010121 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 06/08/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,4 8,7 8,0 0,00 8,00 8,00 8,00 Ngữ văn 8,00
122 009 010122 TRẦN LÂM ANH Nữ 10/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,8 8,0 0,00 8,00 9,25 7,00 Ngữ văn 4,75
123 009 010123 TRƯƠNG PHƯƠNG ANH Nữ 27/12/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,9 8,5 8,0 0,00 8,25 8,50 4,00 Ngữ văn 6,00
124 009 010124 TRƯƠNG THỊ HÀ ANH Nữ 20/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,3 8,0 0,00 8,25 6,00 5,25 Ngữ văn 5,25
125 009 010125 NGUYỄN HOÀNG ÁNH Nữ 26/02/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,7 8,0 1,00 8,25 7,75 6,00 Ngữ văn 5,50 CCS2;

126 009 010126 NGUYỄN NGỌC ÁNH Nữ 10/02/2004 Thanh Ba, Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,7 8,0 0,00 8,25 7,00 7,50 Ngữ văn 6,00
127 009 010127 PHAN THỊ HỒNG ÁNH Nữ 30/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,3 7,3 6,5 0,00 6,75 3,75 5,00 Ngữ văn 4,50 Lịch sử 0,75
128 009 010128 SÁI THỊ NGUYỆT ÁNH Nữ 08/09/2004 trạm y tế thị trấn Phong Châu Tốt Giỏi 16,2 8,0 7,5 0,00 9,00 7,50 5,25 Ngữ văn 6,00
129 009 010129 LÊ THỊ THANH BÌNH Nữ 29/11/2004 Lâm Thao, Phú Thọ Tốt Giỏi 15,4 8,0 8,0 0,00 9,00 6,50 4,75 Ngữ văn 6,00
130 009 010130 PHẠM NGỌC BÍCH Nữ 01/03/2004 bv phụ sản trung ương Tốt Giỏi 15,9 8,6 8,0 0,00 7,50 8,75 6,25 Ngữ văn 4,00 Tiếng Pháp 3,40
131 009 010131 ĐỖ THỊ MINH CHÂU Nữ 27/02/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,3 7,0 0,00 8,50 7,50 3,50 Ngữ văn 5,25
132 009 010132 HOÀNG KHÁNH CHI Nữ 24/07/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,6 8,0 0,00 7,50 5,50 5,50 Ngữ văn 5,25
133 009 010133 LÊ HƯƠNG CHI Nữ 19/04/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,5 8,0 0,00 8,00 5,75 5,00 Ngữ văn 6,75
134 009 010134 NGUYỄN KIM CHI Nữ 28/04/2004 Lâm Thao, Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,2 9,0 0,00 9,25 5,75 5,50 Ngữ văn 5,75
135 009 010135 NGUYỄN LINH CHI Nữ 27/06/2004 bv phụ sản trung ương Tốt Giỏi 16,1 8,6 9,0 0,00 8,00 8,75 6,50 Ngữ văn 7,00 Tiếng Pháp 3,50
136 010 010136 TRẦN QUỲNH CHI Nữ 04/10/2004 Cẩm Khê, Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,2 10,5 0,00 8,50 6,00 5,75 Ngữ văn 6,75
137 010 010137 NGUYỄN KIỀU CHINH Nữ 29/04/2004 Trung tâm y tế Phù Ninh Tốt Khá 14,6 8,0 9,5 0,00 8,25 2,50 3,50 Ngữ văn 6,00
138 010 010138 ĐẶNG THÙY DUNG Nữ 03/07/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,3 8,0 0,00 8,00 6,75 4,00 Ngữ văn 5,25
139 010 HOÀNG THÙY DƯƠNG Nữ 04/12/2004 Hoàng Su Phì, Hà Giang Tốt Giỏi 17,5 8,8 8,0 0,50 8,00 6,25 Ngữ văn 6,25 DT;
010139 7,50
140 010 010140 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 14/11/2004 BV Lâm Thao Tốt Giỏi 15,4 8,1 11,0 0,00 8,50 5,00 5,75 Ngữ văn 6,00 Địa lí

141 010 010141 LÊ MINH ĐỨC Nam 28/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,1 7,9 6,0 0,00 8,25 7,50 6,50 Ngữ văn 4,50
142 010 010142 BÙI THỊ HƯƠNG GIANG Nữ 28/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,6 8,2 8,0 0,00 8,00 5,50 3,50 Ngữ văn 5,25
143 010 010143 CAO THÙY GIANG Nữ 05/12/2003 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,4 8,0 0,00 8,25 7,25 5,00 Ngữ văn 6,25 Địa lí 5,75
144 010 010144 PHAN HƯƠNG GIANG Nữ 08/06/2004 Cẩm Khê, Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,1 11,0 0,00 8,25 6,50 5,25 Ngữ văn 7,00
145 010 010145 TRẦN LINH GIANG Nữ 07/01/2004 Bv phụ sản trung ương Tốt Giỏi 16,2 8,5 8,0 0,00 8,50 4,50 5,50 Ngữ văn 6,50
146 010 010146 ĐẶNG CẨM HÀ Nữ 18/08/2004 PKĐK phía bắc Việt Trì Tốt Giỏi 16,5 8,7 8,0 0,00 9,00 6,75 7,25 Ngữ văn 6,25 Lịch sử

Trang 4 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

147 010 010147 ĐỖ TRẦN VIỆT HÀ Nữ 01/05/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,3 9,1 8,0 0,00 8,50 7,00 6,50 Ngữ văn 7,50
148 010 010148 ĐẶNG MINH HẰNG Nữ 15/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,8 7,8 6,5 0,00 7,50 6,50 6,00 Ngữ văn 4,25
149 010 010149 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Nữ 19/03/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,5 11,0 0,50 8,75 7,75 6,50 Ngữ văn 7,00 DT;

150 010 010150 ĐINH THỊ THU HIỀN Nữ 22/09/2004 Việt Trì, Phú Thọ Tốt Khá 14,2 7,6 6,0 0,00 6,50 3,50 2,75 Ngữ văn 3,50 Địa lí 0,75
151 011 010151 ĐỖ THỊ THU HIỀN Nữ 09/02/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,4 8,0 0,00 8,00 6,00 5,50 Ngữ văn 4,50
152 011 010152 LÊ THỊ MINH HIỀN Nữ 22/05/2004 bv phụ sản trung ương Tốt Giỏi 15,8 8,3 8,0 0,00 8,00 7,50 4,50 Ngữ văn 4,25
153 011 010153 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN Nữ 25/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,6 9,0 0,00 8,75 8,50 5,00 Ngữ văn 7,00 Lịch sử 1,50
154 011 010154 ĐINH THỊ QUỲNH HOA Nữ 23/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,4 8,0 0,00 8,00 6,50 5,50 Ngữ văn 5,00
155 011 010155 TRẦN NGỌC HOA Nữ 16/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,3 8,0 0,00 8,25 7,50 7,75 Ngữ văn 4,50
156 011 010156 NGUYỄN THU HOÀI Nữ 01/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,2 7,7 7,5 0,00 6,75 5,50 3,00 Ngữ văn 3,25 Địa lí

157 011 010157 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Nam 29/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,3 8,0 0,00 7,75 3,00 4,75 Ngữ văn 6,25
158 011 010158 NGUYỄN THÚY HỒNG Nữ 09/05/2004 Thanh Sơn, Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,6 9,0 0,00 7,50 6,00 7,75 Ngữ văn 4,00
159 011 010159 PHẠM THỊ PHƯƠNG HUỆ Nữ 26/04/2004 Tam Nông, Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,1 8,0 0,00 8,00 6,25 5,50 Ngữ văn 5,00
160 011 010160 HOÀNG PHƯƠNG HUYỀN Nữ 06/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,2 9,0 0,00 8,50 5,25 5,50 Ngữ văn 8,00
161 011 010161 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Nữ 02/10/2004 bv thị xã Phú Thọ Tốt Khá 14,6 7,6 6,5 0,00 8,50 4,50 5,25 Ngữ văn 6,00
162 011 010162 TRẦN KHÁNH HUYỀN Nữ 05/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,4 8,0 0,00 8,50 7,25 4,75 Ngữ văn 6,75
163 011 010163 ĐÀO VIỆT HƯNG Nam 01/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,4 9,5 0,00 6,25 7,75 7,00 Ngữ văn 5,75 Lịch sử 7,00
164 011 010164 BÙI THỊ HỒNG HƯƠNG Nữ 03/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,1 11,0 0,00 7,75 5,25 7,75 Ngữ văn 7,00
165 011 010165 LÊ THỊ MINH HƯƠNG Nữ 25/01/2004 Cẩm Khê, Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,6 8,0 0,00 8,50 6,75 6,00 Ngữ văn 6,25
166 012 010166 LÊ THU HƯƠNG Nữ 19/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,3 8,3 7,5 0,00 7,50 7,00 5,75 Ngữ văn 3,75
167 012 010167 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG Nữ 17/01/2004 Đoan Hùng, Phú Thọ Tốt Giỏi 18,3 9,3 11,0 0,00 9,00 7,75 8,75 Ngữ văn 7,75
168 012 010168 NGUYỄN THU HƯƠNG Nữ 24/12/2004 Tam Nông, Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,0 8,0 0,00 7,75 5,50 7,75 Ngữ văn 5,50
169 012 010169 TRẦN THU HƯƠNG Nữ 05/12/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,9 8,8 11,0 0,00 8,25 9,00 7,75 Ngữ văn 6,75
170 012 010170 VŨ LAN HƯƠNG Nữ 27/06/2004 BV Đoan Hùng Tốt Giỏi 16,5 8,4 7,5 0,00 6,75 4,50 7,00 Ngữ văn 5,50
171 012 010171 ĐÀO THANH LAN Nữ 16/06/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,1 8,0 11,0 0,00 8,00 8,25 5,25 Ngữ văn 6,00
172 012 010172 QUÁCH MINH LÊ Nữ 31/10/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,2 7,9 7,0 0,00 6,75 7,75 4,25 Ngữ văn 7,00 Lịch sử 1,00
173 012 010173 ĐỖ THỊ MAI LIÊN Nữ 26/10/2004 bv thị xã Phú Thọ Tốt Khá 14,2 7,8 8,0 0,00 6,75 4,75 5,50 Ngữ văn 6,25
174 012 010174 ĐINH DIỆU LINH Nữ 01/09/2004 trạm YT Kim Đức, Phù Ninh Tốt Giỏi 17,7 8,6 8,0 0,00 7,75 7,75 8,25 Ngữ văn 5,75
175 012 010175 LÊ THỊ MỸ LINH Nữ 01/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,6 9,0 0,00 7,75 7,50 6,75 Ngữ văn 6,75 Tiếng Pháp 4,20
176 012 010176 NGUYỄN DIỆU LINH Nữ 29/08/2004 BV Dệt may Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,0 8,0 0,00 6,00 5,50 5,25 Ngữ văn 5,00
177 012 010177 NGUYỄN KHÁNH LINH Nữ 11/10/2004 BV Đống Đa Tốt Giỏi 17,3 8,5 8,0 0,00 7,00 7,25 6,25 Ngữ văn 6,25
178 012 010178 NGUYỄN KHÁNH LINH Nữ 09/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,7 8,0 0,00 8,00 7,00 6,25 Ngữ văn 6,25
179 012 010179 NGUYỄN LÃ PHƯƠNG LINH Nữ 30/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,2 7,1 6,0 0,00 6,00 3,25 4,00 Ngữ văn 3,50 Lịch sử 1,50
180 012 010180 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 30/03/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,9 8,4 8,0 0,00 6,50 8,50 5,50 Ngữ văn 5,50
181 013 010181 PHAN PHƯƠNG LINH Nữ 20/10/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,5 9,4 10,0 0,00 8,25 9,50 9,00 Ngữ văn 7,00
182 013 010182 VŨ HÀ LINH Nữ 31/12/2003 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,4 8,0 0,00 8,50 8,50 4,25 Ngữ văn 4,00 Tiếng Pháp 3,20
183 013 010183 NGUYỄN PHƯƠNG LY Nữ 27/06/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,9 7,7 6,5 0,00 6,25 6,25 5,75 Ngữ văn 3,50
184 013 010184 TRẦN THỊ CẨM LY Nữ 17/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,6 9,0 0,00 5,75 7,00 6,00 Ngữ văn 5,75 Tiếng Pháp 2,70

Trang 5 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

185 013 010185 DƯ HUYỀN MAI Nữ 26/08/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,4 10,0 0,00 7,00 8,50 6,25 Ngữ văn 7,00
186 013 010186 HOÀNG NGỌC MAI Nữ 11/02/2004 BV Nghĩa Lộ Tốt Giỏi 17,1 8,4 8,0 0,50 8,00 6,50 5,50 Ngữ văn 7,25 DT;

187 013 010187 LÊ NGỌC MAI Nữ 09/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,4 11,0 0,00 8,25 5,75 4,75 Ngữ văn 7,25
188 013 010188 LÊ NGỌC MAI Nữ 01/02/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,8 8,0 0,00 6,75 8,00 7,75 Ngữ văn 3,75
189 013 010189 NGUYỄN HỒNG MINH Nữ 04/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,1 7,9 8,0 0,00 7,00 6,25 4,00 Ngữ văn 5,50
190 013 010190 NGUYỄN NGỌC MINH Nam 01/05/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,1 7,0 0,00 7,00 7,75 6,50 Ngữ văn 5,25 Tiếng Pháp 3,90
191 013 010191 LÊ THU TRÀ MY Nữ 17/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,4 8,0 0,00 7,00 6,00 6,75 Ngữ văn 4,75
192 013 010192 NGUYỄN HÀ MY Nữ 28/02/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 9,0 9,0 0,00 8,25 7,50 6,75 Ngữ văn 7,25
193 013 010193 NGUYỄN NGỌC HÀ MY Nữ 25/11/2004 bv điều dưỡng và phục hồi chức năn Tốt Giỏi 15,9 8,8 9,0 0,00 8,75 9,50 5,25 Ngữ văn 7,75
194 013 010194 NGUYỄN TRÀ MY Nữ 09/12/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,4 8,0 0,00 7,75 6,25 7,75 Ngữ văn 4,75
195 013 010195 ĐỖ THÚY NGÂN Nữ 01/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,3 8,3 8,0 0,00 8,25 6,00 7,50 Ngữ văn 5,50
196 014 010196 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN Nữ 12/08/2004 Phù Ninh, Phú Thọ Tốt Khá 13,4 7,8 6,0 0,00 8,25 4,50 2,75 Ngữ văn 5,25
197 014 010197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN Nữ 24/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,7 8,0 0,00 9,00 6,75 3,75 Ngữ văn 7,50
198 014 010198 TRẦN LÊ NGÂN Nữ 12/02/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,6 8,0 0,00 8,50 7,50 6,25 Ngữ văn 5,75
199 014 010199 CHU NỮ MAI NGỌC Nữ 04/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,7 8,0 0,00 8,50 9,25 4,50 Ngữ văn 6,50 Tiếng Pháp 5,00
200 014 010200 DƯƠNG LAM NGỌC Nữ 18/02/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,8 8,0 0,00 8,50 8,00 5,50 Ngữ văn 5,00
201 014 010201 ĐẶNG THỊ MINH NGỌC Nữ 09/10/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,5 8,0 7,5 0,00 7,75 8,25 3,25 Ngữ văn 4,50 Tiếng Pháp 2,20
202 014 010202 LÊ THỊ MINH NGỌC Nữ 11/09/2004 bv đa khoa Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,2 8,0 0,00 8,00 7,25 7,75 Ngữ văn 5,25
203 014 010203 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC Nữ 05/07/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,0 8,0 0,00 7,75 6,50 6,00 Ngữ văn 6,25
204 014 010204 TẠ LINH NGỌC Nữ 01/07/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,0 8,0 11,0 0,00 8,00 4,75 3,50 Ngữ văn 7,75
205 014 010205 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Nữ 11/02/2004 Đoan Hùng, Phú Thọ Tốt Giỏi 17,2 8,6 8,0 0,00 8,00 7,25 7,25 Ngữ văn 8,00
206 014 010206 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Nữ 25/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,9 8,0 0,00 9,00 7,75 7,75 Ngữ văn 3,00 Địa lí 3,00
207 014 010207 NGUYỄN NGỌC NHI Nữ 28/05/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,3 8,1 7,0 0,00 7,75 4,75 7,00 Ngữ văn 5,00
208 014 010208 ĐẠI HUYỀN NHUNG Nữ 29/08/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,7 8,6 8,0 0,00 8,25 7,25 8,50 Ngữ văn 5,50
209 014 010209 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG Nữ 22/06/2004 trạm y tế xã Điêu Lương Tốt Giỏi 16,7 8,4 8,0 0,00 7,50 7,25 6,00 Ngữ văn 4,50
210 014 010210 BÙI HÀ PHƯƠNG Nữ 27/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,8 7,5 7,5 0,00 7,00 7,00 5,00 Ngữ văn 4,00
211 015 010211 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG Nữ 11/02/2004 Phù Ninh - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,6 8,5 8,0 0,00 8,25 7,00 7,00 Ngữ văn 5,75
212 015 010212 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Nữ 10/03/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,0 7,6 7,0 0,00 9,00 6,00 2,25 Ngữ văn 6,00
213 015 010213 HOÀNG THANH TÂM Nữ 07/05/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,5 8,3 7,5 0,00 7,50 6,75 6,00 Ngữ văn 5,75
214 015 010214 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 16/10/2004 bv Thanh Sơn Tốt Giỏi 15,4 8,0 8,0 0,00 8,25 7,25 5,00 Ngữ văn 6,25
215 015 010215 LƯU PHƯƠNG THẢO Nữ 29/03/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,9 7,6 6,5 0,00 8,25 6,00 5,75 Ngữ văn 5,50
216 015 010216 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 31/07/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,3 8,0 0,00 7,75 6,50 5,00 Ngữ văn 5,00
217 015 010217 NGUYỄN THANH THẢO Nữ 15/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,4 7,8 6,5 0,00 8,25 3,75 5,00 Ngữ văn 6,00
218 015 010218 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Nữ 23/03/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,6 11,0 0,00 8,75 7,50 6,50 Ngữ văn 7,75 Địa lí

219 015 010219 LÊ PHƯƠNG THÚY Nữ 27/11/2004 BV Âu Cơ - Thị xã Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,3 8,0 0,00 8,50 5,50 5,00 Ngữ văn 8,00
220 015 010220 HÁN ANH THƯ Nữ 23/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,7 7,8 7,0 0,00 7,75 3,50 6,00 Ngữ văn 5,00
221 015 010221 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Nữ 12/06/2004 Phù Ninh, Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,2 8,0 0,00 8,50 5,25 7,50 Ngữ văn 4,75 Tin học 4,75
222 015 010222 PHÙNG THANH THƯ Nữ 26/02/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,1 8,0 0,00 8,50 5,50 7,50 Ngữ văn 3,75

Trang 6 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

223 015 010223 HÀ HOÀI THƯƠNG Nữ 23/03/2004 bv nhân dân Gia Định Tốt Giỏi 16,9 8,3 8,0 0,00 8,00 7,50 8,00 Ngữ văn 4,00
224 015 010224 ĐẶNG NGUYỄN THU TRANG Nữ 18/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,3 8,4 8,0 0,00 8,50 4,75 5,25 Ngữ văn 6,25
225 015 010225 ĐỖ KIỀU TRANG Nữ 03/08/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,0 7,5 0,00 8,00 3,50 3,50 Ngữ văn 5,00
226 016 010226 HOÀNG THU TRANG Nữ 28/03/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,2 8,8 8,0 0,00 8,25 8,50 5,25 Ngữ văn 6,00 Tiếng Pháp 3,00
227 016 010227 KIỀU HÀ TRANG Nữ 05/05/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,4 8,0 0,00 8,00 9,00 6,00 Ngữ văn 5,00 Tiếng Pháp 3,30
228 016 010228 LƯU HUYỀN TRANG Nữ 27/12/2004 BV điều dường và phục hồi chức nă Tốt Giỏi 14,7 8,2 8,0 0,00 8,00 7,00 5,25 Ngữ văn Sinh học 0,75
229 016 010229 NGUYỄN HUYỀN TRANG Nữ 28/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,3 8,0 0,00 7,75 5,25 5,25 Ngữ văn 5,25
230 016 010230 NGUYỄN NGỌC YẾN TRANG Nữ 28/04/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,2 8,3 8,5 0,00 8,25 5,25 5,25 Ngữ văn 7,25
231 016 010231 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Nữ 09/04/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,0 7,5 0,00 8,00 5,25 4,25 Ngữ văn 6,00
232 016 010232 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG Nữ 21/09/2004 Trạm y tế xã Sông Lô Tốt Giỏi 17,1 8,6 8,0 0,00 8,00 5,50 3,75 Ngữ văn 6,00
233 016 010233 NGUYỄN THỊ THU TRANG Nữ 26/10/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,4 8,0 0,00 8,50 7,50 5,25 Ngữ văn 5,50
234 016 010234 NGUYỄN THÙY TRANG Nữ 28/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,2 7,8 7,5 0,00 8,50 8,25 5,75 Ngữ văn 7,00
235 016 010235 PHẠM QUỲNH TRANG Nữ 20/07/2004 Trung tâm y tế Hạ Hòa Tốt Khá 15,6 7,8 7,5 0,00 7,50 4,75 5,50 Ngữ văn 4,50 Sinh học

236 016 010236 TẠ THÙY TRANG Nữ 16/03/2004 Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ Tốt Giỏi 15,0 8,1 7,5 0,00 7,75 5,25 3,25 Ngữ văn 5,50
237 016 010237 BÙI THỊ THANH TRÚC Nữ 05/03/2004 Thanh Ba, Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,0 8,0 0,00 7,50 6,50 3,75 Ngữ văn 6,50
238 016 010238 HÀ VŨ DIỆP UYÊN Nữ 15/01/2004 Trung tâm y tế Đoan Hùng Tốt Giỏi 17,9 9,0 11,0 0,00 8,25 8,50 7,50 Ngữ văn 8,00
239 016 010239 PHẠM PHƯƠNG UYÊN Nữ 03/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,7 8,9 8,0 0,00 8,50 7,00 7,50 Ngữ văn 1,75 Tiếng Pháp 4,40
240 016 010240 NGUYỄN THẢO VÂN Nữ 27/10/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,3 8,1 7,5 0,00 6,50 6,00 5,25 Ngữ văn 5,75
241 017 010241 NGUYỄN HOÀNG YẾN Nữ 06/08/2004 bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,8 11,0 0,00 8,25 7,50 7,00 Ngữ văn 6,25 Địa lí 8,00
242 017 010242 HỒ THÀNH AN Nam 28/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,2 8,0 0,00 6,50 8,75 8,25 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 6,70
243 017 010243 MAI HOÀI AN Nữ 16/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,5 9,0 0,00 7,25 9,75 7,75 Tiếng Anh 5,40
244 017 NGUYỄN ĐINH HOÀI AN Nữ 04/10/2004 Xã Tam Sơn - huyện Cẩm Khê - Phú Tốt Khá 13,8 7,6 6,5 0,50 5,00 9,50 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 6,40 VĐBKK;
010244 5,75
245 017 010245 BÙI NGỌC ANH Nữ 04/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,1 9,0 11,0 0,00 8,00 9,25 7,75 Tiếng Anh 5,90 Tiếng Pháp 6,90
246 017 010246 CAO THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 11/02/2004 BV phụ sản trung ương Hà Nội Tốt Giỏi 15,9 8,6 8,0 0,00 8,25 9,00 7,25 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 4,50
247 017 010247 CHU HÀ ANH Nữ 15/03/2004 Thị xã Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,6 9,0 0,00 8,00 9,50 6,00 Tiếng Anh 5,90
248 017 010248 ĐÀO LÊ PHƯƠNG ANH Nữ 21/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,4 8,3 6,5 0,00 5,75 8,25 5,00 Tiếng Anh 2,10 Tiếng Pháp 3,10
249 017 010249 ĐÀO MAI ANH Nữ 02/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,3 8,0 0,00 6,25 7,50 5,75 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 3,30
250 017 010250 ĐẶNG VIỆT ANH Nữ 09/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,4 8,0 7,0 0,00 5,50 8,50 6,75 Tiếng Anh 2,70 Tiếng Pháp 2,80
251 017 010251 ĐINH MINH ANH Nữ 19/05/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,4 9,1 8,0 0,00 8,00 9,50 9,00 Tiếng Anh 3,20 Tiếng Pháp 4,20
252 017 010252 HOÀNG THỊ HIỀN ANH Nữ 07/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,7 11,0 0,00 7,75 9,50 8,00 Tiếng Anh 6,10 Tiếng Pháp 7,40
253 017 010253 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 13/12/2004 BV phụ sản trung ương Tốt Giỏi 16,6 8,5 8,0 0,00 7,50 9,25 7,75 Tiếng Anh 6,00 Tiếng Pháp 7,10
254 017 010254 LÊ QUỲNH ANH Nữ 12/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,7 8,5 7,5 0,00 6,75 8,00 6,50 Tiếng Anh 4,10 Tiếng Pháp 4,60
255 017 010255 MA NGỌC ANH Nữ 21/12/2004 BV phụ sản trung ương Tốt Giỏi 17,6 9,0 10,0 0,00 6,75 9,50 7,50 Tiếng Anh 7,10
256 018 010256 MAI TUYẾT ANH Nữ 10/02/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,7 7,0 0,00 6,75 9,50 8,00 Tiếng Anh 3,10
257 018 010257 NGÔ HẠNH ANH Nữ 18/09/2004 BV huyện Lâm Thao - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,7 8,0 0,00 8,00 9,25 7,50 Tiếng Anh 3,90
258 018 010258 NGUYỄN MAI ANH Nữ 29/04/2004 Trạm y tế thị trấn Phong Châu Tốt Khá 14,3 7,8 7,0 0,00 6,25 8,50 5,25 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 3,70
259 018 010259 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 15/06/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 17,6 8,9 11,0 0,00 7,75 10,00 9,00 Tiếng Anh 7,70
260 018 010260 NGUYỄN TRẦN QUỲNH ANH Nữ 09/01/2004 Huyện Đoan Hùng-tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 9,0 8,0 0,00 7,50 9,25 9,00 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 5,90

Trang 7 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

261 018 010261 PHAN GIANG ANH Nam 25/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,4 8,0 0,00 5,25 9,00 6,75 Tiếng Anh 3,60 Tiếng Pháp 4,80
262 018 010262 TRẦN HOÀNG ANH Nam 10/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,3 7,6 7,0 0,00 5,00 8,50 5,25 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 3,90
263 018 010263 TRƯƠNG NGỌC ANH Nam 03/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,5 8,1 7,0 0,00 5,75 9,50 6,25 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 6,70
264 018 010264 CHU NGỌC ÁNH Nữ 09/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,7 8,0 0,00 7,25 7,75 6,25 Tiếng Anh 1,70
265 018 HOÀNG NGỌC ÁNH Nữ 02/04/2004 Văn Chấn - Yên Bái Tốt Giỏi 16,5 8,5 8,0 0,50 7,50 9,25 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 7,20 CDT;
010265 8,25
266 018 010266 NGUYỄN THỊ NHẬT ÁNH Nữ 18/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,4 8,5 9,0 0,00 7,50 9,25 8,25 Tiếng Anh 6,10
267 018 010267 TẠ ĐỨC BẢO Nam 18/10/2004 BV phụ sản Hà Nội Tốt Khá 14,9 7,9 6,0 0,00 7,25 7,75 7,50 Tiếng Anh 3,20 Tiếng Pháp 4,40
268 018 010268 BÙI THỊ BÌNH Nữ 22/11/2004 BV huyện Lâm Thao Tốt Giỏi 16,2 8,6 8,0 0,00 8,00 9,75 8,00 Tiếng Anh 4,10 Tiếng Pháp 5,50
269 018 010269 NGUYỄN ĐỨC BÌNH Nam 03/10/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,6 11,0 0,00 8,50 10,00 8,50 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp
270 018 010270 TRIỆU HUỆ BÌNH Nữ 26/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,8 9,0 0,00 7,50 9,25 8,00 Tiếng Anh 6,70
271 019 010271 NGÔ MINH CHÂU Nữ 13/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,2 8,6 7,5 0,00 7,75 9,50 6,25 Tiếng Anh 5,50
272 019 010272 HÀ QUỲNH CHI Nữ 27/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,4 8,0 0,00 8,25 7,50 6,00 Tiếng Anh 3,10
273 019 010273 NGUYỄN MAI CHI Nữ 20/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,6 8,0 0,00 7,75 8,25 5,75 Tiếng Anh 3,10 Tiếng Pháp 4,40
274 019 010274 TRẦN KIM CHI Nữ 30/06/2004 Trung tâm y tế TX Phú Thọ Tốt Giỏi 15,4 8,1 8,0 0,00 7,25 8,75 8,75 Tiếng Anh 3,90
275 019 010275 TRẦN LINH CHI Nữ 22/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,5 8,0 0,00 7,50 8,00 6,75 Tiếng Anh 2,20
276 019 010276 TRẦN VƯƠNG HÀ CHI Nữ 10/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,5 9,0 0,00 7,25 9,25 8,00 Tiếng Anh 5,80
277 019 010277 CÙ ĐỨC CHÍNH Nam 30/01/2004 Tam Nông - Phú Thọ Tốt Khá 14,7 7,9 7,5 0,00 7,25 7,25 6,75 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 2,80
278 019 010278 NGUYỄN NAM CƯỜNG Nam 23/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,5 8,0 0,00 8,00 9,75 9,50 Tiếng Anh 5,30 Tin học 4,50
279 019 010279 HOÀNG ĐỨC DUY Nam 15/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,0 8,0 7,5 0,00 7,25 7,75 7,25 Tiếng Anh 4,70 Địa lí 2,00
280 019 010280 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Nữ 29/07/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,5 8,8 8,0 0,00 8,00 9,50 5,50 Tiếng Anh 4,60
281 019 010281 MAI TIẾN DŨNG Nam 12/01/2004 Bv đa khoa thị xã Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,7 9,0 0,00 7,50 9,75 7,75 Tiếng Anh 6,70 Tiếng Pháp 7,90
282 019 010282 TRẦN ÁNH DƯƠNG Nữ 29/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,7 9,0 0,00 8,00 9,75 7,75 Tiếng Anh 5,30
283 019 010283 VŨ KIM PHÚC DƯƠNG Nam 21/10/2004 BV Việt Trì Tốt Giỏi 18,2 9,2 8,0 0,00 6,75 8,50 7,50 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 3,50
284 019 010284 ĐINH TIẾN ĐẠT Nam 08/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,1 8,0 0,00 7,50 7,50 6,25 Tiếng Anh 3,10
285 019 010285 ĐINH TIẾN ĐẠT Nam 11/01/2004 BV thị xã Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,3 8,0 0,00 7,25 8,75 9,00 Tiếng Anh 3,50
286 020 010286 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Nam 29/12/2004 BV phụ sản Hà Nội Tốt Giỏi 14,7 8,1 8,0 0,00 6,75 8,75 7,75 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 6,30
287 020 010287 TÔ KIM ĐĂNG Nam 18/10/2004 BV Hạ Hòa Tốt Giỏi 15,2 8,2 7,5 0,00 7,25 8,75 4,25 Tiếng Anh 3,80 Tiếng Pháp 5,20
288 020 010288 BÙI TIẾN ĐỨC Nam 31/01/2004 Trạm y tế xã Vĩnh Phú Tốt Giỏi 16,5 8,4 11,0 0,00 6,50 7,00 7,75 Tiếng Anh 2,20
289 020 010289 ĐẶNG NGUYỄN TRÀ GIANG Nữ 14/01/2004 BV huyện Thanh Sơn Tốt Giỏi 15,8 8,6 8,0 0,00 8,50 9,75 7,25 Tiếng Anh 5,40
290 020 010290 PHẠM HOÀNG GIANG Nam 04/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,3 8,0 0,00 7,75 8,25 5,50 Tiếng Anh 2,90 Tiếng Pháp 4,30
291 020 010291 TẠ VŨ CHÂU GIANG Nữ 22/08/2004 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Tốt Khá 14,6 7,8 7,5 0,00 7,25 8,75 5,50 Tiếng Anh 1,90 Tiếng Pháp
292 020 010292 ĐẶNG NGUYỄN KHÁNH HÀ Nữ 10/12/2004 BV Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,5 8,0 0,00 8,25 8,75 7,50 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 5,60
293 020 010293 LÊ MINH HẢI Nam 26/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,6 8,0 0,00 7,00 8,00 8,00 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,40
294 020 010294 NGUYỄN HỒNG HẢI Nam 21/06/2004 Trung tâm y tế huyện Thanh Sơn Tốt Giỏi 15,7 8,8 8,0 0,50 8,00 9,00 5,75 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 6,40 CDT;

295 020 010295 LÊ THÚY HẰNG Nữ 26/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,7 9,0 0,00 8,75 9,25 7,75 Tiếng Anh 6,30
296 020 010296 NGUYỄN LÊ MINH HẰNG Nữ 14/12/2004 BV thị xã Phú Thọ Tốt Giỏi 17,1 8,7 10,0 0,00 8,25 10,00 8,00 Tiếng Anh 6,60
297 020 010297 PHẠM THU HẰNG Nữ 02/08/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,3 11,0 0,00 8,25 9,25 8,00 Tiếng Anh 5,60
298 020 010298 TẠ THU HẰNG Nữ 06/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,0 8,2 8,0 0,00 7,00 7,75 4,00 Tiếng Anh 1,80 Tiếng Pháp

Trang 8 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

299 020 010299 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN Nữ 31/08/2004 TT Thanh Sơn - Thanh Sơn - Phú Th Tốt Giỏi 16,3 8,5 8,0 0,00 8,00 9,25 7,75 Tiếng Anh 5,40
300 020 010300 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Nữ 30/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,8 10,0 0,00 8,50 10,00 7,25 Tiếng Anh 6,10 Tiếng Pháp 7,90
301 021 010301 NGUYỄN THÚY HIỀN Nữ 01/03/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,5 8,0 0,00 8,00 9,25 4,00 Tiếng Anh 4,40 Tiếng Pháp 5,40
302 021 010302 TRẦN THANH HIỀN Nữ 29/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,5 7,5 0,00 8,00 9,00 8,00 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 6,30
303 021 010303 NGUYỄN ĐỨC HIẾU Nam 13/12/2004 BV phụ sản trung ương Tốt Khá 12,9 7,4 6,0 0,00 7,25 7,75 5,00 Tiếng Anh 3,10 Lịch sử 0,00
304 021 010304 NGUYỄN HOÀNG HIẾU Nam 22/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,8 8,0 7,5 0,00 6,75 9,00 7,75 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 6,80
305 021 010305 TRẦN MINH HIẾU Nam 21/04/2004 BV dệt may - KV Phú Thọ Tốt Giỏi 15,1 8,4 8,0 0,00 6,50 10,00 5,75 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 6,30
306 021 010306 TRẦN MINH HIẾU Nam 21/08/2004 BV đa khoa thị xã Phú Thọ Tốt Giỏi 15,4 8,2 11,0 0,00 6,50 9,00 8,25 Tiếng Anh 6,80 Tiếng Pháp 8,40
307 021 010307 LÊ VINH HIỂN Nam 30/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,1 9,0 0,00 7,00 9,00 8,75 Tiếng Anh 5,40
308 021 010308 NGÔ NGỌC HOA Nữ 06/02/2004 Phù Ninh - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,8 8,0 0,00 8,00 9,50 7,75 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 7,20
309 021 010309 NGUYỄN PHƯƠNG HOA Nữ 18/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,2 8,0 0,00 8,25 8,75 7,50 Tiếng Anh 3,50
310 021 010310 NGUYỄN QUỲNH HOA Nữ 13/02/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,4 8,0 0,00 8,25 9,75 6,75 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp

311 021 010311 LÊ ANH HOÀNG Nam 30/10/2004 BV điều dưỡng PHCN Tốt Khá 13,1 7,4 6,0 0,00 7,25 9,00 5,75 Tiếng Anh 2,30 Tiếng Pháp 5,70
312 021 010312 LÊ CÔNG HOÀNG Nam 26/05/2004 BV thị xã Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,1 10,0 0,00 5,75 9,25 6,00 Tiếng Anh 7,10
313 021 010313 NGUYỄN HUY HOÀNG Nam 29/12/2004 Trung tâm y tế huyện Cẩm Khê Tốt Giỏi 16,1 8,5 8,0 0,00 6,25 9,50 7,25 Tiếng Anh 4,40
314 021 010314 TRẦN VIỆT HOÀNG Nam 04/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,3 9,2 10,0 0,00 7,25 8,75 8,00 Tiếng Anh 6,20
315 021 010315 LÊ NGUYỄN QUANG HUY Nam 20/01/2004 Lâm Thao - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,6 8,0 0,00 6,50 7,00 7,50 Tiếng Anh 2,50
316 022 010316 ĐÀO KHÁNH HUYỀN Nữ 28/10/2004 BV Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,3 9,0 0,00 7,75 9,00 7,50 Tiếng Anh 6,30
317 022 010317 ĐOÀN THANH HUYỀN Nữ 10/01/2004 Trạm y tế xã Phương Xá Tốt Giỏi 17,1 8,6 8,0 0,00 7,25 9,00 7,50 Tiếng Anh 6,20 Tiếng Pháp 6,50
318 022 010318 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN Nữ 21/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,6 8,2 8,0 0,00 7,75 8,50 3,50 Tiếng Anh 4,10
319 022 010319 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN Nữ 17/03/2004 Lâm Thao - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,6 8,4 8,0 0,00 6,25 7,00 9,25 Tiếng Anh 3,40
320 022 010320 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT HƯNG Nam 13/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,3 8,1 8,0 0,00 7,50 8,50 7,50 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 3,50
321 022 010321 TRẦN LÊ TUẤN HƯNG Nam 22/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,9 11,0 0,00 7,00 9,75 7,75 Tiếng Anh 6,90 Tiếng Pháp 7,90
322 022 010322 ĐỖ QUỲNH HƯƠNG Nữ 11/01/2004 Bv thị xã Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,3 8,0 0,00 6,75 8,00 7,75 Tiếng Anh 4,20 Tiếng Pháp 6,00
323 022 010323 LÂM QUỲNH HƯƠNG Nữ 03/06/2004 Thanh Ba - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,5 8,0 0,00 5,75 8,00 6,75 Tiếng Anh 3,30
324 022 010324 NGUYỄN THU HƯƠNG Nữ 18/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,3 8,5 7,5 0,00 8,00 9,00 6,75 Tiếng Anh 4,70 Tiếng Pháp 6,30
325 022 010325 MAI VĨNH KHANG Nam 18/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,9 8,0 0,00 6,50 9,25 7,00 Tiếng Anh 6,20
326 022 010326 NGUYỄN LÊ KHANH Nữ 02/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,1 8,7 8,0 0,00 7,00 9,50 6,50 Tiếng Anh 5,70
327 022 010327 ĐÀO VŨ KHÁNH Nam 23/04/2004 Thanh Ba - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,1 8,0 0,00 4,25 7,75 3,25 Tiếng Anh 2,30 Tiếng Pháp 3,60
328 022 010328 LÊ LONG KHÁNH Nam 11/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,9 8,1 8,0 0,00 7,25 8,25 3,75 Tiếng Anh 3,20 Tiếng Pháp 3,90
329 022 010329 NGUYỄN NGỌC KHÁNH Nữ 26/06/2004 Tam Nông - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,8 8,0 0,00 7,75 9,50 8,00 Tiếng Anh 5,00
330 022 010330 PHẠM VŨ NGỌC KHÁNH Nữ 12/02/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,4 8,0 0,00 7,50 9,00 7,25 Tiếng Anh 3,30 Tiếng Pháp 4,10
331 023 010331 NGUYỄN VĂN KHẢI Nam 30/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,1 7,8 6,0 0,00 6,25 7,50 5,75 Tiếng Anh 3,20
332 023 010332 VŨ HUY KHẢI Nam 06/09/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,4 7,7 8,5 0,00 6,50 9,25 7,75 Tiếng Anh 5,50 Tiếng Pháp 7,00
333 023 010333 LÊ NGUYỄN HOÀNG LÂM Nam 20/12/2004 Lâm Thao - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,3 11,0 0,00 7,25 9,75 9,00 Tiếng Anh 7,30
334 023 010334 NGUYỄN PHÚC LÂM Nam 23/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,3 7,0 0,00 6,25 9,25 7,75 Tiếng Anh 5,80
335 023 010335 NGUYỄN NHẬT LỆ Nữ 02/12/2004 BV thị xã Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,2 12,0 0,00 7,75 9,00 6,50 Tiếng Anh 3,70 Tiếng Pháp 5,20
336 023 010336 CAO KHÁNH LINH Nữ 03/01/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,3 8,6 8,0 0,00 7,25 6,25 4,25 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 3,70

Trang 9 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

337 023 010337 LÊ NGỌC KHÁNH LINH Nữ 03/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,7 11,0 0,00 8,00 9,50 7,75 Tiếng Anh 7,80
338 023 010338 LÊ PHẠM NGỌC LINH Nữ 11/09/2004 BV phụ sản trung ương Hà Nội Tốt Giỏi 16,2 8,3 8,0 0,00 7,50 9,75 8,00 Tiếng Anh 6,40
339 023 010339 LƯU PHƯƠNG LINH Nữ 23/11/2004 BV ĐD và PHCN Việt Trì Tốt Giỏi 16,0 8,5 8,0 0,00 7,50 9,00 7,75 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 5,20
340 023 010340 NGUYỄN HÀ LINH Nữ 13/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,7 9,0 0,00 8,25 9,25 7,75 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 7,40
341 023 010341 NGUYỄN NGỌC LINH Nữ 21/11/2004 Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,2 8,0 0,00 8,00 8,25 9,00 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 4,20
342 023 010342 NGUYỄN NHẬT GIA LINH Nữ 11/12/2004 trạm y tế thị trấn Hạ Hòa Tốt Giỏi 15,6 8,2 7,0 0,00 7,25 5,25 3,50 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 2,90
343 023 010343 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 27/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,5 10,0 0,00 8,00 9,50 7,25 Tiếng Anh 6,10
344 023 010344 NGUYỄN YẾN LINH Nữ 13/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,6 8,0 0,00 7,75 8,50 6,25 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp
345 023 010345 PHAN HOÀNG LINH Nữ 14/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,8 10,0 0,00 8,00 10,00 7,75 Tiếng Anh 5,70 Tiếng Pháp
346 024 010346 PHẠM CHÂU LINH Nữ 14/08/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,6 8,0 0,00 7,25 7,75 6,00 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 3,60
347 024 010347 PHẠM PHƯƠNG LINH Nữ 29/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,2 8,1 7,0 0,00 8,00 8,75 7,75 Tiếng Anh 4,80
348 024 010348 TỐNG GIA LINH Nữ 30/06/2004 Bệnh viện đa khoa Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,2 10,0 0,00 8,25 9,50 6,00 Tiếng Anh 7,10 Tiếng Pháp 7,70
349 024 010349 TRẦN KHÁNH LINH Nữ 04/02/2004 BV phụ sản Hà Nội Tốt Giỏi 16,1 8,5 8,0 0,00 8,00 9,25 7,75 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 6,60
350 024 010350 VĂN KHÁNH LINH Nữ 15/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,5 8,0 0,00 8,00 9,25 7,25 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 4,50
351 024 010351 LÊ TRẦN LONG Nam 01/01/2004 Phù Ninh - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,4 8,1 9,0 0,00 5,75 9,50 7,75 Tiếng Anh 5,90 Tiếng Pháp 6,80
352 024 010352 NGUYỄN ĐỖ BẢO LONG Nam 18/08/2004 BV đa khoa Phú Thọ Tốt Khá 14,1 7,8 7,5 0,00 6,75 9,00 8,00 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 6,50
353 024 010353 TẠ NGUYỄN LONG Nam 03/04/2004 TTYT Sóc Sơn - Hà Nội Tốt Giỏi 16,9 8,9 8,0 0,00 7,75 8,50 9,00 Tiếng Anh 2,60 Tin học 5,50
354 024 010354 NGUYỄN CẨM LY Nữ 15/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,2 8,9 8,0 0,00 7,75 9,75 8,00 Tiếng Anh 3,90
355 024 010355 VŨ KHÁNH LY Nữ 17/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,6 8,0 0,00 6,50 8,00 6,75 Tiếng Anh 2,10 Tiếng Pháp

356 024 010356 LƯU NGỌC MAI Nữ 20/11/2004 Trạm y tế xã Thụy Vân - Việt Trì Tốt Giỏi 16,5 8,3 8,0 0,00 6,50 7,75 8,00 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 2,50
357 024 010357 TRIỆU THANH MAI Nữ 07/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,8 8,0 0,00 8,00 10,00 7,50 Tiếng Anh 5,50 Tiếng Pháp 6,40
358 024 010358 VŨ THANH MAI Nữ 23/11/2004 BV phụ sản Hà Nội Tốt Giỏi 15,7 8,3 8,0 0,00 7,50 8,75 7,75 Tiếng Anh 3,60 Tiếng Pháp 5,10
359 024 010359 TRẦN NHẬT MINH Nam 17/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,5 8,5 8,5 0,00 7,50 9,75 6,75 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 7,50
360 024 010360 LÊ TRÀ MY Nữ 15/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,8 8,0 0,00 8,00 7,75 8,00 Tiếng Anh 1,60 Tiếng Pháp 2,40
361 025 010361 NGUYỄN HOÀNG YẾN MY Nữ 08/06/2004 Thị trấn Hạ Hòa - Hạ Hòa - Phú Thọ Tốt Giỏi 14,9 8,5 10,5 0,00 7,00 9,25 7,75 Tiếng Anh 7,00 Tiếng Pháp 8,20
362 025 010362 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Nữ 21/05/2004 Buôn Ma Thuột - Đăk Lăk Tốt Giỏi 15,7 8,4 9,5 0,00 7,75 9,00 5,00 Tiếng Anh 5,30
363 025 010363 NGUYỄN TRÀ MY Nữ 22/04/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,6 8,0 0,00 8,25 9,00 6,50 Tiếng Anh 4,20
364 025 010364 NGUYỄN TRÀ MY Nữ 12/09/2004 TT Thanh Sơn - Thanh Sơn - Phú Th Tốt Giỏi 16,5 8,5 9,5 0,00 8,25 9,25 6,00 Tiếng Anh 5,40
365 025 010365 VŨ TRÀ MY Nữ 24/01/2004 TT Thanh Sơn - Thanh Sơn Tốt Giỏi 16,0 8,6 10,0 0,00 7,50 9,00 9,00 Tiếng Anh 5,00
366 025 010366 ĐỖ THÀNH NAM Nam 07/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,1 8,3 8,0 0,00 7,75 8,50 6,00 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 5,60
367 025 010367 NGUYỄN THANH HẢI NAM Nam 13/10/2004 BV điều dưỡng và phục hồi chức nă Tốt Khá 12,8 6,9 6,0 0,00 7,00 7,00 4,00 Tiếng Anh 3,20 Tiếng Pháp 4,10
368 025 010368 NGUYỄN VĂN NAM Nam 04/02/2004 Tam Văn - Văn Miếu - Thanh Sơn Tốt Giỏi 16,3 8,0 8,0 0,00 5,50 7,25 4,50 Tiếng Anh 1,90
369 025 010369 PHAN NGUYỄN HẢI NAM Nam 13/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,0 8,1 10,0 0,00 6,25 9,75 4,00 Tiếng Anh 7,30 Tiếng Pháp 7,80
370 025 010370 NGUYỄN THIÊN NGA Nữ 17/10/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,8 10,0 0,00 8,50 8,50 6,75 Tiếng Anh 5,70
371 025 010371 LÊ BĂNG NGÂN Nữ 28/06/2004 Trung tâm y tế huyện Lâm Thao Tốt Giỏi 16,4 8,3 10,0 0,00 8,25 8,75 6,25 Tiếng Anh 7,30
372 025 010372 NGUYỄN HẢI NGÂN Nữ 11/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,7 8,0 0,00 7,25 9,00 7,75 Tiếng Anh 4,90 Tiếng Pháp 5,80
373 025 010373 NGUYỄN SÔNG NGÂN Nữ 02/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,2 8,8 8,0 0,00 8,75 9,00 6,25 Tiếng Anh 3,60
374 025 010374 NGUYỄN TRẦN BẢO NGÂN Nữ 31/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,7 8,0 0,00 8,00 8,75 7,75 Tiếng Anh 4,60

Trang 10 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

375 025 010375 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC Nữ 05/01/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 17,5 9,0 8,0 0,00 8,50 9,00 8,50 Tiếng Anh 5,00
376 026 010376 ĐẶNG PHƯƠNG NGỌC Nữ 07/02/2004 Phú Hộ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,3 8,5 8,0 0,00 8,25 8,25 7,75 Tiếng Anh 4,20
377 026 010377 NGUYỄN KHÁNH NGỌC Nữ 29/05/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,2 9,0 0,00 7,50 9,50 6,25 Tiếng Anh 5,20
378 026 010378 BÙI MINH NGUYỆT Nữ 17/11/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,0 8,3 9,0 0,00 7,75 9,00 5,00 Tiếng Anh 5,60
379 026 010379 LÊ THỊ MINH NGUYỆT Nữ 04/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,4 8,4 8,0 0,00 8,25 9,00 5,75 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 6,10
380 026 010380 HOÀNG HÀ YẾN NHI Nữ 13/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,7 9,0 0,00 8,00 9,75 7,50 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp
381 026 010381 LÊ YẾN NHI Nữ 27/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,4 8,0 0,00 8,00 8,25 6,00 Tiếng Anh 3,80
382 026 010382 NGUYỄN THÁI NGỌC NHI Nữ 17/07/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,6 10,0 0,00 8,00 9,75 7,75 Tiếng Anh 7,40 Tiếng Pháp 8,30
383 026 010383 NGUYỄN THẢO NHI Nữ 17/01/2004 BV ĐK tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 16,3 8,1 7,5 0,00 7,50 8,75 7,00 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 5,50
384 026 010384 NGUYỄN YẾN NHI Nữ 04/11/2004 BV Việt Trì Tốt Giỏi 15,3 8,1 7,5 0,00 7,50 8,50 7,75 Tiếng Anh 1,80 Tiếng Pháp 2,50
385 026 010385 PHẠM PHƯƠNG OANH Nữ 06/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,4 8,0 0,00 7,25 9,25 7,50 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 5,60
386 026 010386 QUẢN LÊ KIM OANH Nữ 30/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,7 8,0 0,00 8,25 9,25 7,50 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 6,50
387 026 010387 NGUYỄN HOÀNG PHONG Nam 22/01/2004 BV TX Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,8 9,0 0,00 8,25 9,25 7,75 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 7,50
388 026 010388 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG Nữ 21/10/2004 BV điều dưỡng PHCN Tốt Giỏi 18,2 8,8 8,0 0,00 8,00 9,25 6,25 Tiếng Anh 3,00
389 026 010389 LÊ NGỌC PHƯƠNG Nữ 20/04/2004 BV huyện Lâm Thao-Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,5 8,0 0,00 8,25 7,50 7,25 Tiếng Anh 2,70 Tiếng Pháp 3,30
390 026 010390 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG Nữ 18/11/2004 Bệnh viện Yên Bái Tốt Giỏi 15,9 8,1 8,0 0,00 7,75 8,50 3,25 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 6,50
391 027 010391 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN Nữ 19/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,4 8,6 11,0 0,00 8,75 9,25 6,25 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 5,50
392 027 010392 LƯU THỊ NHƯ QUỲNH Nữ 15/01/2004 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,8 10,0 0,00 8,00 10,00 8,25 Tiếng Anh 5,30
393 027 010393 HOÀNG LÊ NGỌC SƠN Nam 05/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,5 8,4 8,0 0,00 6,75 9,00 6,50 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 3,80
394 027 010394 LÊ THỊ MINH TÂM Nữ 22/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,2 8,0 0,00 8,00 7,25 6,25 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 3,30
395 027 010395 NGUYỄN HỮU TÂM Nam 22/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,7 7,6 7,5 0,00 7,50 7,75 7,00 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 5,30
396 027 010396 NGUYỄN MINH TÂM Nữ 11/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,2 8,9 11,0 0,00 8,50 9,75 9,00 Tiếng Anh 6,10
397 027 010397 ĐỖ TRUNG THÀNH Nam 11/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,4 7,1 7,0 0,00 6,50 6,75 6,75 Tiếng Anh 2,10 Tiếng Pháp 2,40
398 027 010398 NGUYỄN XUÂN THÀNH Nam 04/08/2004 Trạm ytế x.Thanh Minh-thị xã Phú T Tốt Giỏi 16,0 8,7 8,0 0,00 7,75 9,00 8,25 Tiếng Anh 4,60 Tiếng Pháp
399 027 010399 DƯƠNG THỊ THU THẢO Nữ 08/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,9 8,8 8,0 0,00 8,50 9,25 8,25 Tiếng Anh 3,80
400 027 010400 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 20/10/2004 Bv Cẩm Khê Tốt Giỏi 15,8 8,0 8,0 0,00 7,00 8,00 7,50 Tiếng Anh 4,10 Tiếng Pháp 4,70
401 027 010401 NGUYỄN LÊ VY THẢO Nữ 10/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,9 8,4 7,5 0,50 8,25 9,50 7,75 Tiếng Anh 6,30 Tiếng Pháp DT;

402 027 010402 NGUYỄN NGỌC THẢO Nữ 14/05/2004 BV đa khoa Cẩm Khê Tốt Giỏi 16,1 8,5 9,0 0,00 8,25 9,50 7,75 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 6,90
403 027 010403 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 05/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,0 7,5 0,00 7,50 9,00 3,75 Tiếng Anh 2,80
404 027 010404 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 08/06/2004 BV Hạ Hòa - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,8 9,0 0,00 7,75 9,50 7,50 Tiếng Anh 4,20 Tiếng Pháp 6,40
405 027 010405 VĂN THỊ MINH THẢO Nữ 12/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,7 10,0 0,00 8,25 9,50 7,50 Tiếng Anh 6,30
406 028 010406 LƯƠNG THUẬN THIÊN Nam 01/12/2004 Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,7 8,0 0,00 8,00 8,50 6,25 Tiếng Anh 3,90
407 028 010407 ĐẶNG VIỆT THỌ Nam 14/09/2004 BV đa khoa Phú Thọ Tốt Khá 15,4 8,2 8,5 0,00 8,00 9,25 6,00 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp 8,00
408 028 010408 LÊ ANH THƠ Nữ 30/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,9 8,0 0,00 8,25 8,25 4,00 Tiếng Anh 4,00
409 028 010409 BÙI LÊ MINH THU Nữ 05/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,3 8,8 9,0 0,00 8,25 9,75 7,75 Tiếng Anh 6,20
410 028 010410 PHẠM LINH THU Nữ 17/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,7 7,7 7,5 0,00 6,50 8,00 3,00 Tiếng Anh 2,00
411 028 010411 HOÀNG THU TRANG Nữ 17/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,7 7,6 7,0 0,00 8,00 8,50 7,00 Tiếng Anh 3,20 Tiếng Pháp 3,80
412 028 010412 LÊ KIỀU TRANG Nữ 30/10/2004 Trạm y tế xã Tân Đức Tốt Giỏi 16,5 8,7 8,0 0,00 7,25 7,50 6,00 Tiếng Anh 1,80

Trang 11 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

413 028 010413 NGUYỄN HÀ TRANG Nữ 14/09/2004 BV phụ sản Hà Nội Tốt Giỏi 16,8 8,8 11,0 0,00 8,25 9,50 8,50 Tiếng Anh 7,10
414 028 010414 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG Nữ 26/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,7 8,0 0,00 8,00 9,25 8,00 Tiếng Anh 4,70
415 028 010415 HÀ THỊ PHƯƠNG TRÀ Nữ 06/05/2004 BV phụ sản trung ương Tốt Giỏi 16,6 8,5 8,0 0,00 8,00 8,75 6,75 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 6,00
416 028 NGUYỄN HOÀNG THU TRÀ Nữ 03/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,5 8,0 0,50 7,25 9,25 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 4,50 CDT;
010416 7,75
417 028 010417 VƯƠNG ĐỨC TRUNG Nam 13/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,3 11,0 0,00 7,50 8,50 7,50 Tiếng Anh 3,80
418 028 010418 PHAN BẠCH TUYẾT Nữ 27/07/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,3 8,6 9,0 0,00 7,75 9,25 8,75 Tiếng Anh 6,50 Tiếng Pháp 6,80
419 028 010419 NGÔ CẨM TÚ Nữ 26/06/2004 BV ĐK tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,2 8,0 0,00 8,50 9,75 6,00 Tiếng Anh

420 028 010420 PHẠM QUANG TÚ Nam 24/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,3 8,1 6,0 0,00 7,25 8,50 6,50 Tiếng Anh 4,60 Tiếng Pháp 5,80
421 029 010421 CAO PHƯƠNG UYÊN Nữ 01/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,8 11,0 0,00 8,50 9,50 8,00 Tiếng Anh 6,10
422 029 010422 TRẦN TỐ UYÊN Nữ 05/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,9 11,0 0,00 8,25 9,75 7,75 Tiếng Anh 6,80
423 029 010423 ĐÀO CẨM VÂN Nữ 21/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,6 8,0 0,00 8,00 9,75 6,25 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 6,40
424 029 010424 VŨ THẢO VÂN Nữ 22/01/2004 BV đa khoa tỉnh Điện Biên Tốt Giỏi 17,5 9,1 8,0 0,00 8,00 9,75 8,25 Tiếng Anh 5,10
425 029 010425 NGUYỄN ĐỨC VIỆT Nam 27/09/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,9 8,3 7,5 0,00 7,75 9,00 7,75 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 5,20
426 029 010426 NGUYỄN ANH VŨ Nam 23/09/2004 BV Việt Trì tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,1 7,7 6,5 0,00 7,50 7,00 4,00 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 3,50
427 029 010427 LƯU PHI YẾN Nữ 21/11/2004 Bệnh viện Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,7 9,0 0,00 8,50 9,00 7,75 Tiếng Anh 5,90 Tiếng Pháp 6,70
428 029 010428 DƯƠNG ĐỨC ANH Nam 29/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 18,6 9,3 9,0 0,00 6,50 7,75 7,75 Vật lí 4,00
429 029 010429 LÊ TRÂM ANH Nữ 25/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,5 8,0 0,00 8,25 8,75 8,25 Vật lí 0,75
430 029 010430 LƯƠNG NGỌC ANH Nữ 10/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,5 8,0 0,00 8,50 6,75 8,50 Vật lí 0,50
431 029 010431 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 01/09/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,1 8,6 11,0 0,00 7,50 6,25 8,75 Vật lí 4,75
432 029 010432 NGUYỄN THÁI VIỆT ANH Nam 24/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,9 10,0 0,00 7,50 8,50 8,25 Vật lí 1,25 Toán

433 029 010433 NGUYỄN TUẤN ANH Nam 22/12/2004 Yên Lạc - Vĩnh Phúc Tốt Giỏi 17,2 8,3 10,0 0,00 7,00 5,00 8,00 Vật lí 4,25
434 029 010434 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Nữ 06/01/2004 BV đa khoa Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,3 8,0 0,00 7,50 8,00 9,00 Vật lí 2,00
435 029 NGUYỄN LÂM TÙNG BÁCH Nam 30/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,3 7,5 1,00 7,50 5,00 Vật lí 1,25 CTB2;
010435 8,00
436 030 010436 ĐINH ĐỨC BÌNH Nam 24/01/2004 BV Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,8 10,0 0,00 8,00 8,00 7,75 Vật lí 2,00
437 030 010437 ĐỖ CẨM CHI Nữ 28/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,7 8,6 8,0 0,00 7,00 6,50 8,25 Vật lí 2,50
438 030 010438 NGUYỄN LINH CHI Nữ 01/08/2004 BV đa khoa Phú Thọ Tốt Giỏi 13,9 7,7 6,5 0,00 4,50 4,00 7,75 Vật lí 5,75
439 030 010439 NGUYỄN THỊ LINH CHI Nữ 19/08/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,8 8,0 0,50 8,50 8,00 9,25 Vật lí 1,50 CDT;

440 030 010440 PHẠM MẠNH CƯỜNG Nam 11/06/2004 TamNông - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,0 8,0 0,00 4,75 3,75 8,75 Vật lí 2,75
441 030 010441 PHÙNG NGỌC DUYÊN Nữ 19/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,1 9,1 11,0 0,00 8,75 9,00 10,00 Vật lí 4,75
442 030 010442 HÀ MẠNH DƯƠNG Nam 11/09/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,4 9,0 0,00 6,50 6,25 9,00 Vật lí 5,25
443 030 010443 HÀ TIẾN ĐẠT Nam 23/09/2004 BVND Gia Định Tốt Giỏi 15,6 8,1 7,5 0,00 7,25 7,00 9,00 Vật lí 3,25
444 030 010444 HOÀNG TIẾN ĐẠT Nam 18/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,2 7,4 6,0 0,00 6,50 6,75 8,25 Vật lí 0,50
445 030 010445 NGUYỄN QUỐC ĐẠT Nam 12/11/2004 BV Quốc Oai - Hà Tây Tốt Giỏi 16,0 8,1 7,0 0,00 6,75 6,50 7,50 Vật lí 0,50
446 030 010446 QUÁCH HẢI ĐĂNG Nam 19/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,4 10,0 0,00 7,50 8,50 8,25 Vật lí 3,50
447 030 010447 HOÀNG ANH ĐỨC Nam 17/06/2004 BV Đa Khoa Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,0 11,0 0,50 7,00 6,75 9,25 Vật lí 5,25 DT;

448 030 010448 PHẠM NHẬT GIANG Nữ 23/02/2004 BV Yên Bái Tốt Giỏi 15,3 8,5 8,0 0,00 7,00 7,25 8,75 Vật lí 1,00
449 030 010449 CÙ NGUYÊN GIÁP Nam 18/12/2004 BV phục hồi chức năng Phú Thọ Tốt Khá 15,1 8,0 7,5 0,00 7,00 5,50 9,50 Vật lí 4,50
450 030 010450 NGUYỄN HOÀNG GIÁP Nam 28/02/2004 BV Phú Thọ - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,6 11,0 0,00 7,25 9,50 8,00 Vật lí 3,25

Trang 12 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

451 031 010451 ĐỖ THANH HÀ Nữ 08/10/2004 BVtỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 9,0 9,5 0,00 7,75 6,75 8,00 Vật lí 5,50
452 031 010452 VŨ BÍCH HẠNH Nữ 30/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,1 8,0 0,00 8,00 7,00 9,50 Vật lí 0,75
453 031 010453 LÊ TRUNG HIẾU Nam 20/10/2004 BV đa khoa Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,3 8,0 0,00 7,25 8,00 7,75 Vật lí 4,25
454 031 010454 NGUYỄN TRUNG HIẾU Nam 24/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,8 10,0 0,00 7,50 7,75 8,00 Vật lí 4,25
455 031 010455 TRẦN QUANG HUY Nam 13/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,6 9,0 0,00 6,25 9,00 8,00 Vật lí 6,25
456 031 010456 MAI THU HUYỀN Nữ 23/12/2004 BV A Tuyên Quang Tốt Giỏi 17,1 9,1 9,0 0,00 8,00 7,00 8,50 Vật lí 7,00
457 031 010457 NGUYỄN THU HUYỀN Nữ 15/04/2004 BV TX Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,1 8,0 0,00 6,25 5,25 8,00 Vật lí 2,25
458 031 010458 LƯƠNG BÁ HÙNG Nam 13/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,3 8,0 0,00 6,50 5,00 8,25 Vật lí 5,00
459 031 010459 NGUYỄN MẠNH HÙNG Nam 09/06/2004 Lâm Thao - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,1 8,5 11,0 0,00 7,75 7,25 10,00 Vật lí 5,50
460 031 010460 NGUYỄN PHÚC HƯNG Nam 04/02/2004 BV phụ sản Hà Nội Tốt Giỏi 16,9 8,7 9,0 0,00 9,25 9,25 8,00 Vật lí 8,50
461 031 010461 CHU CHÍ KIÊN Nam 07/04/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,3 8,0 0,00 5,50 5,75 9,50 Vật lí 2,25
462 031 HÀ TUẤN KIỆT Nam 23/05/2004 Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,7 11,0 0,50 8,25 8,75 Vật lí 6,50 CDT;
010462 8,50
463 031 010463 NGUYỄN PHÚC LÂM Nam 15/02/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,6 8,0 0,00 7,50 7,25 7,75 Vật lí 5,50
464 031 010464 NGUYỄN NHẬT LINH Nam 01/11/2004 Vĩnh Lại - Lâm Thao Tốt Giỏi 15,2 8,0 6,5 0,00 7,00 6,00 8,00 Vật lí 0,50
465 031 010465 VI THÙY LINH Nữ 21/02/2004 BV đa khoa Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,5 11,0 0,00 7,50 7,75 7,75 Vật lí 3,75
466 032 010466 PHAN THÀNH LONG Nam 07/07/2004 BV TX Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,2 10,0 0,00 6,50 5,50 8,75 Vật lí 2,50
467 032 010467 HOÀNG MAI LY Nữ 10/09/2004 BVTỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,1 8,8 10,0 0,00 8,25 8,25 8,50 Vật lí 5,25
468 032 010468 NGUYỄN TIẾN MẠNH Nam 18/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,0 8,3 9,0 0,00 5,25 6,75 8,75 Vật lí 2,50
469 032 010469 NGUYỄN CAO MINH Nam 29/09/2004 Việt Trì - Phú Thọ Tốt Khá 14,6 7,2 6,5 0,00 6,75 7,75 8,00 Vật lí 1,00
470 032 010470 PHẠM DƯƠNG MINH Nam 24/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,4 8,0 0,00 7,25 7,50 8,00 Vật lí 1,00
471 032 010471 BÙI QUANG NAM Nam 30/11/2004 BV Quãng Ngãi Tốt Khá 13,6 7,9 9,5 0,00 4,25 3,50 8,75 Vật lí 2,50
472 032 010472 TRẦN THÀNH NAM Nam 12/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,4 9,5 0,00 6,50 8,75 8,00 Vật lí 2,00
473 032 010473 ĐÀO BÍCH NGỌC Nữ 11/02/2004 Đoan Hùng - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 9,0 8,0 0,00 8,25 6,75 8,50 Vật lí 6,50
474 032 010474 CHU PHƯƠNG NHI Nữ 09/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,3 7,8 6,5 0,00 6,50 5,00 5,00 Vật lí

475 032 010475 BÙI ĐỨC PHÚ Nam 02/06/2004 Phù Ninh - Phú Thọ Tốt Khá 14,1 7,8 6,5 0,00 7,00 5,50 8,50 Vật lí 3,50
476 032 010476 HOÀNG MAI PHƯƠNG Nữ 01/09/2004 BV dệt may khu vực Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,1 8,0 0,00 8,25 7,25 8,00 Vật lí 0,75 Toán 3,50
477 032 010477 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG Nữ 02/08/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,3 8,0 0,50 7,25 5,25 7,75 Vật lí 1,25 DT;

478 032 010478 CHU HỒNG QUÂN Nam 26/09/2004 BV dệt may khu vực Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,5 7,0 0,00 7,25 7,00 8,00 Vật lí 3,25
479 032 010479 MAI ANH QUÂN Nam 27/07/2004 BVphụ sản trung ương Tốt Khá 15,2 7,9 6,5 0,00 7,00 6,50 8,25 Vật lí 3,50
480 032 010480 MAI HÀ QUÂN Nam 17/03/2004 BV đa khoa tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,3 10,0 0,00 6,50 9,00 9,00 Vật lí 2,25
481 033 010481 TRẦN MINH QUÂN Nam 23/04/2004 BV TX Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,2 8,0 0,00 7,50 7,00 6,75 Vật lí 1,25
482 033 010482 NGUYỄN MAI QUỲNH Nữ 19/03/2004 Phù Ninh - Phú Thọ Tốt Khá 14,7 7,5 7,0 0,00 6,25 4,75 7,50 Vật lí 7,50
483 033 010483 HOÀNG BÁ TÂM Nam 25/01/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,4 10,0 0,00 7,75 6,75 8,00 Vật lí 5,00
484 033 010484 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Nữ 21/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,4 9,0 8,0 0,00 8,00 8,50 8,75 Vật lí 3,50
485 033 010485 NGUYỄN ĐẮC THÀNH Nam 16/04/2004 TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,5 8,0 0,00 8,00 7,50 8,00 Vật lí 6,00
486 033 010486 BÙI PHƯƠNG THẢO Nữ 05/02/2004 Trạm y tế xã Yên Nội Tốt Giỏi 16,1 8,2 8,0 0,00 6,75 5,00 7,50 Vật lí 0,25 Toán 2,00
487 033 010487 HÀ PHƯƠNG THẢO Nữ 29/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 9,0 8,0 0,00 8,25 8,75 8,00 Vật lí 2,00
488 033 010488 TRẦN PHƯƠNG THẢO Nữ 04/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,6 8,0 0,00 8,50 7,50 8,75 Vật lí 2,00

Trang 13 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

489 033 010489 LÊ ĐÌNH TIẾN Nam 03/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,7 7,9 7,0 0,00 7,75 6,25 8,75 Vật lí 0,50
490 033 010490 NGÔ QUỐC TRIỆU Nam 23/07/2004 BV TX Phú Thọ Tốt Giỏi 15,1 8,1 8,0 0,50 7,25 7,25 7,75 Vật lí 1,50 DT;

491 033 010491 ĐINH BÁ TRUNG Nam 08/01/2004 Thanh Ba - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,3 8,0 0,00 6,00 4,75 7,50 Vật lí 2,00
492 033 010492 ĐẶNG TRẦN THANH TÙNG Nam 13/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,4 8,0 7,0 0,00 7,00 4,00 8,25 Vật lí 1,50
493 033 010493 HÀ HUY TÙNG Nam 26/06/2004 BV đa khoa Phú Thọ Tốt Giỏi 15,1 8,0 8,0 0,00 7,00 7,50 7,75 Vật lí 0,25 Tiếng Anh 3,80
494 033 HOÀNG SƠN TÙNG Nam 06/10/2004 Yên Lập - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,4 9,0 0,50 6,75 8,25 Vật lí 2,75 DT;
010494 8,25
495 033 010495 LÊ MẠNH TÙNG Nam 22/09/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,5 11,0 0,00 7,50 8,50 9,75 Vật lí 5,50
496 034 010496 NGUYỄN LÂM TÙNG Nam 22/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,3 8,4 12,0 0,00 7,00 6,25 8,75 Vật lí 3,00
497 034 010497 PHẠM HÀ PHƯƠNG UYÊN Nữ 07/11/2004 BV đa khoa TX Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,1 8,0 0,00 7,50 6,25 8,75 Vật lí 2,25
498 034 010498 NGUYỄN MẠNH VIỆT Nam 01/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 16,3 7,8 6,5 0,00 7,00 6,25 7,00 Vật lí 0,50
499 034 010499 LÊ QUANG VINH Nam 21/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,7 7,7 6,5 0,00 7,00 8,25 8,25 Vật lí 3,00
500 034 010500 TRỊNH GIA VŨ Nam 20/09/2004 BVtỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,6 8,0 0,00 8,00 6,75 8,00 Vật lí 1,75
501 034 010501 TRẦN AN AN Nữ 29/01/2004 BV Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,9 9,0 0,00 8,50 7,50 8,00 Hoá học 5,50
502 034 BÙI LÊ ĐỨC ANH Nam 07/09/2004 Phú Hộ - TX Phú Thọ Tốt Giỏi 17,1 8,9 9,0 1,00 8,00 8,00 Hoá học 4,50 CTB2;
010502 8,50
503 034 010503 CÙ THU VÂN ANH Nữ 14/06/2004 BV ĐK Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,3 8,0 0,00 6,50 4,50 5,50 Hoá học 2,50
504 034 010504 ĐÀO ĐỨC HẢI ANH Nam 22/10/2004 BVPSTW 43 Tràng Thi Hà Nội Tốt Khá 13,4 7,6 6,0 0,00 7,75 5,00 8,25 Hoá học 1,50 Toán 1,25
505 034 010505 ĐẶNG QUỲNH ANH Nữ 27/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,1 7,5 0,00 8,25 7,25 9,25 Hoá học 1,75
506 034 010506 ĐỖ DƯƠNG ANH Nam 08/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,1 9,1 11,0 0,00 7,75 6,75 9,00 Hoá học 5,50 Toán

507 034 010507 NGUYỄN HOÀNG ANH Nữ 07/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,5 8,0 0,00 8,00 7,00 7,50 Hoá học 2,75
508 034 010508 ĐỖ THỊ MINH ÁNH Nữ 29/03/2004 BV dệt may KV Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,6 8,0 0,00 8,00 5,50 7,75 Hoá học 1,75
509 034 010509 TRẦN XUÂN BÁCH Nam 01/08/2004 BV ĐK Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,8 9,0 0,00 8,00 6,75 8,50 Hoá học 5,25
510 034 010510 ĐÀO THANH BÌNH Nữ 14/10/2004 BVĐD Nông Trang Việt Trì Tốt Giỏi 16,6 8,6 8,0 0,00 7,00 8,00 9,25 Hoá học 4,75
511 035 HOÀNG YẾN CHI Nữ 24/02/2004 Yên Lập - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,3 8,0 0,50 7,75 4,00 Hoá học 2,00 DT;
010511 6,00
512 035 010512 NGUYỄN THANH CHÚC Nữ 17/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,2 8,6 8,0 0,00 8,50 7,00 7,75 Hoá học 2,00
513 035 010513 NGUYỄN ĐỖ THÀNH CÔNG Nam 04/09/2004 Trạm y tế TT Thanh Ba Tốt Giỏi 16,8 8,4 8,0 0,00 6,50 5,50 6,50 Hoá học 2,50
514 035 010514 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Nam 12/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,7 8,8 11,0 0,00 8,00 7,25 7,75 Hoá học 6,50
515 035 010515 LÊ ĐỨC DUY Nam 04/10/2004 TX Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,2 10,0 0,00 5,75 6,50 9,75 Hoá học 3,50
516 035 010516 LỤC TRÍ DŨNG Nam 21/09/2004 BV Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,9 7,9 6,5 0,00 7,50 7,25 6,75 Hoá học 3,00 Tiếng Anh 3,40
517 035 010517 NGUYỄN QUANG DŨNG Nam 20/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,5 11,0 0,00 8,25 8,25 9,00 Hoá học 6,50 Toán

518 035 010518 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG Nam 16/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,1 8,2 7,0 0,00 7,25 5,75 6,50 Hoá học 2,50
519 035 010519 CÙ MINH ĐẠT Nam 27/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,6 8,0 0,00 7,25 6,00 7,75 Hoá học 4,50
520 035 010520 LÊ THÀNH ĐẠT Nam 07/07/2004 Trạm Y tế xã Triệu Lộc-Hậu Lộc Tốt Giỏi 15,7 8,3 8,0 0,00 6,75 6,25 8,00 Hoá học 1,75
521 035 010521 TRẦN TUẤN ĐẠT Nam 06/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,2 8,0 0,00 7,00 6,75 8,00 Hoá học 1,75 Toán 3,75
522 035 010522 NGUYỄN HỮU MINH ĐỨC Nam 21/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,6 8,4 7,5 0,00 7,00 7,75 7,75 Hoá học 2,25
523 035 010523 DƯƠNG THỊ TRÀ GIANG Nữ 21/10/2004 Kim Bảng - Hà Nam Tốt Giỏi 16,1 8,7 8,0 0,00 7,25 7,25 8,25 Hoá học 3,75
524 035 010524 HÀ THỊ HƯƠNG GIANG Nữ 10/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,5 9,1 8,0 0,00 8,00 9,00 7,75 Hoá học 4,50
525 035 010525 TRẦN MẠNH GIÁP Nam 09/04/2004 Phù Ninh - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,5 9,0 0,00 8,00 7,25 8,25 Hoá học 7,00
526 036 010526 ĐÀM LÊ NGÂN HÀ Nữ 15/05/2004 BVTX Phú Thọ - Phú Thọ Tốt Giỏi 18,0 9,1 11,0 0,00 8,00 8,75 7,75 Hoá học 8,75

Trang 14 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

527 036 010527 NGUYỄN THU HÀ Nữ 16/07/2004 BV ĐK Hà Nam Tốt Giỏi 16,8 8,4 9,0 0,00 7,75 6,00 7,75 Hoá học 3,50
528 036 010528 ĐẶNG NGỌC HẢI Nam 03/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,9 11,0 0,00 7,75 7,75 8,00 Hoá học 7,50
529 036 010529 NGUYỄN NGỌC HẢI Nam 25/05/2004 Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,1 8,0 0,00 5,75 5,75 7,75 Hoá học 2,50
530 036 010530 ĐÀM LÊ PHƯƠNG HẰNG Nữ 15/05/2004 BVTX Phú Thọ - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,2 8,8 10,0 0,00 7,75 7,50 8,25 Hoá học 7,00
531 036 010531 ĐINH THU HẰNG Nữ 14/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,8 8,0 0,00 7,75 6,75 7,75 Hoá học 1,75
532 036 010532 VŨ THỊ THANH HẰNG Nữ 06/05/2004 TT y tế Thị xã Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,5 9,0 0,00 6,25 7,25 8,75 Hoá học 5,75
533 036 010533 LÊ MINH HIẾU Nam 04/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,1 8,7 11,0 0,00 7,00 7,50 10,00 Hoá học 7,50
534 036 010534 LÊ VIỆT HOÀNG Nam 13/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,8 11,0 0,00 7,25 9,00 9,25 Hoá học 6,25
535 036 010535 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Nam 05/10/2004 BV Điều dưỡng và phục hồi chức nă Tốt Giỏi 15,4 8,4 10,0 0,00 7,25 9,00 9,00 Hoá học 7,25
536 036 010536 NGUYỄN MINH HOÀNG Nam 11/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,9 7,9 6,0 0,00 6,75 5,50 8,00 Hoá học 2,50
537 036 010537 ĐINH BẢO HƯNG Nam 26/11/2004 BV điều dưỡng tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,7 10,0 0,00 8,00 8,75 7,25 Hoá học 6,50
538 036 010538 ĐỖ QUANG HƯNG Nam 28/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,5 7,0 0,00 7,00 6,50 7,25 Hoá học 2,00
539 036 010539 NGUYỄN VIỆT HƯNG Nam 21/03/2004 BV ĐK Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,2 8,0 0,00 5,50 4,50 7,75 Hoá học 3,50
540 036 HÀ THU HƯƠNG Nữ 26/07/2004 Đoan Hùng - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,4 9,2 8,0 0,50 7,75 9,00 Hoá học 5,50 VĐBKK;
010540 8,75
541 037 010541 NGUYỄN THANH HƯƠNG Nữ 03/10/2004 Nông Trang - Việt Trì Tốt Giỏi 16,4 8,7 10,0 0,00 6,75 5,75 8,00 Hoá học 6,50 Toán

542 037 010542 NGUYỄN THU HƯỜNG Nữ 19/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,9 8,4 7,5 0,00 7,00 6,00 7,50 Hoá học 1,75
543 037 010543 NGUYỄN MẠNH KHÔI Nam 13/10/2004 Lâm Thao - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,3 8,6 10,0 0,00 6,00 6,75 9,75 Hoá học 6,75
544 037 010544 QUYỀN HẢI LÂM Nam 03/09/2004 BVĐK Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,9 8,3 8,0 0,00 5,75 4,25 7,75 Hoá học 3,25
545 037 010545 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH Nữ 24/04/2004 BV Phụ sản Trung Ương Tốt Giỏi 15,4 8,6 8,0 0,00 7,00 7,25 7,75 Hoá học 1,50
546 037 010546 NGUYỄN THỊ HÀ LINH Nữ 09/01/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,6 11,0 0,00 8,00 7,75 6,25 Hoá học 4,75
547 037 010547 ĐINH ĐỨC LONG Nam 31/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,6 8,0 0,00 6,25 6,75 7,50 Hoá học 2,50
548 037 010548 HẠ HIỀN LƯƠNG Nữ 08/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,3 9,0 0,00 7,25 8,00 8,25 Hoá học 4,50
549 037 010549 LÊ XUÂN MAI Nữ 23/06/2004 Trạm y tế phường Tiên Cát Tốt Giỏi 17,6 9,0 8,0 0,00 7,50 7,75 7,50 Hoá học 5,25
550 037 010550 TRẦN PHƯƠNG MAI Nữ 08/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,5 9,0 0,00 7,00 6,25 7,75 Hoá học 5,00
551 037 010551 NGUYỄN HUY MẠNH Nam 19/03/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,4 10,5 0,00 6,25 7,00 9,00 Hoá học 8,25
552 037 010552 PHẠM QUANG MẠNH Nam 06/01/2004 Phù Ninh - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,5 11,0 0,00 6,75 5,25 7,25 Hoá học 5,25
553 037 010553 ĐẶNG PHÚC MINH Nam 09/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,7 7,5 0,00 8,50 7,50 7,75 Hoá học 3,25
554 037 010554 KIỀU QUANG MINH Nam 17/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,9 7,9 7,0 0,00 5,25 6,50 6,50 Hoá học 3,25
555 037 010555 NGUYỄN TRÀ MY Nữ 06/09/2004 Khoa sản BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,4 8,4 11,0 0,00 7,50 6,50 8,75 Hoá học 7,75
556 037 010556 PHẠM CHƠNG MY Nữ 03/08/2004 Lâm Thao - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,7 9,1 11,0 0,00 8,00 7,75 8,75 Hoá học 5,00
557 037 010557 CÙ TIẾN NAM Nam 08/04/2004 Trạm y tế xã Tuy Lộc Tốt Khá 13,1 7,7 8,5 0,00 6,25 5,50 6,75 Hoá học 4,00
558 037 010558 ĐẶNG PHƯƠNG NAM Nữ 14/02/2004 Trạm y tế xã Phương Thịnh Tốt Giỏi 16,7 8,5 8,0 0,00 8,25 5,75 7,50 Hoá học 2,50
559 037 010559 NGUYỄN THU NGA Nữ 09/05/2004 Phù Ninh - Phú Thọ Tốt Giỏi 18,0 9,1 11,0 0,00 8,50 8,25 9,50 Hoá học 6,25
560 037 010560 TRẦN TRỌNG NGHĨA Nam 07/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,4 9,0 0,00 7,50 7,00 9,75 Hoá học 8,25
561 037 010561 DƯƠNG THỊ BẢO NGỌC Nữ 08/12/2004 BV Phụ sản Trung Ương Tốt Giỏi 17,2 9,2 8,0 0,00 8,00 7,75 8,00 Hoá học 6,50
562 037 HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC Nữ 29/08/2004 BV h. Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,6 8,0 0,50 7,75 6,50 Hoá học 4,25 DT;
010562 7,25
563 037 010563 MAI BẢO NGỌC Nam 02/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,7 8,0 0,00 7,50 6,50 6,75 Hoá học 2,25
564 037 010564 PHAN MINH NGUYỆT Nữ 27/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,9 8,0 0,00 7,75 7,25 8,75 Hoá học 3,50 Ngữ văn

Trang 15 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

565 038 010565 TRẦN KIỀU THU NGUYỆT Nữ 25/09/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ Tốt Giỏi 18,1 9,0 8,0 0,00 6,50 8,25 8,00 Hoá học 4,00
566 038 010566 NGUYỄN HỒNG NHUNG Nữ 25/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,6 9,0 8,0 0,00 7,50 7,75 7,50 Hoá học 3,50
567 038 010567 NGUYỄN VI DIỆU PHONG Nữ 02/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,5 8,0 0,00 8,00 6,50 7,75 Hoá học 3,75
568 038 010568 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Nữ 17/11/2004 BV h.Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,2 8,9 10,0 0,00 8,25 8,75 8,50 Hoá học 3,50
569 038 010569 VŨ MINH QUANG Nam 02/01/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,5 8,0 0,00 5,50 6,25 7,75 Hoá học 3,75
570 038 010570 NGUYỄN PHÚ SƠN Nam 08/08/2004 Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,5 9,0 0,00 6,50 7,75 8,50 Hoá học 5,25
571 038 010571 TRẦN VIẾT SƠN Nam 01/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,6 8,5 0,00 7,00 8,75 8,00 Hoá học 4,75
572 038 010572 NGUYỄN THỊ MINH TÂM Nữ 20/09/2004 Đoan Hùng - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,8 8,0 0,00 7,50 6,50 8,00 Hoá học 6,25
573 038 010573 HOÀNG MINH TÂN Nam 15/12/2004 TT y tế Cẩm Khê Tốt Giỏi 15,8 8,5 11,0 0,00 7,00 6,25 8,50 Hoá học 3,75
574 038 010574 NGUYỄN TUẤN THANH Nam 21/12/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ Tốt Khá 14,1 7,8 6,0 0,50 6,00 5,25 7,50 Hoá học 2,00 DT;

575 038 010575 NGUYỄN TẠ NGỌC THƠ Nữ 11/10/2004 BV huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,8 8,8 11,0 0,00 8,25 8,75 8,75 Hoá học 5,25
576 038 010576 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Nữ 24/05/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 17,6 8,5 9,0 0,00 7,50 6,75 8,25 Hoá học 5,00
577 038 010577 LÊ ĐỨC TOÀN Nam 30/03/2004 Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,7 10,0 0,00 6,75 9,00 7,50 Hoá học 7,00
578 038 010578 NGUYỄN ĐỨC TOÀN Nam 18/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,5 7,5 0,00 7,75 9,00 8,00 Hoá học 4,75
579 038 010579 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Nữ 16/06/2004 BV Phù Ninh - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,7 8,7 11,0 0,00 8,25 5,50 7,75 Hoá học 5,75
580 038 010580 VŨ THỦY TRANG Nữ 22/11/2004 Lâm Thao - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,5 9,0 0,00 7,50 6,25 8,00 Hoá học 4,00
581 038 010581 TRẦN THẾ TRUNG Nam 27/02/2004 Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,1 8,3 8,0 0,00 6,50 7,25 8,00 Hoá học 4,00
582 038 010582 HOÀNG VŨ XUÂN TÙNG Nam 24/01/2004 Viện Quân y 103 - TX Hà Đông Tốt Giỏi 16,8 8,8 11,0 0,00 8,00 7,50 8,00 Hoá học 9,00
583 038 010583 BÙI QUANG VINH Nam 20/05/2004 BV TX Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,3 9,0 0,00 5,75 8,00 7,50 Hoá học 5,75
584 038 010584 TRẦN QUANG VINH Nam 24/11/2004 Đoan Hùng - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,5 9,5 0,00 7,00 8,25 7,75 Hoá học 8,00 Tiếng Anh

585 038 010585 NGUYỄN HOÀNG VƯƠNG Nam 02/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,7 7,9 6,0 0,00 6,00 6,75 7,25 Hoá học 4,75
586 038 010586 ĐỖ MINH ANH Nữ 24/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,6 8,0 0,00 6,75 6,75 5,25 Sinh học 2,25
587 038 010587 ĐỖ NGỌC TRÂM ANH Nữ 22/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,5 8,0 0,00 7,25 8,25 6,25 Sinh học 6,50 Ngữ văn 4,00
588 038 010588 PHẠM HOÀNG ANH Nam 12/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,3 8,9 11,0 0,00 7,00 8,00 7,75 Sinh học 5,75
589 039 010589 NGUYỄN NGỌC BÌNH Nữ 21/04/2004 Sapa - Lào Cai Tốt Giỏi 16,8 9,2 11,0 0,00 8,25 8,00 8,00 Sinh học 7,25
590 039 010590 ĐỖ MINH CHIẾN Nam 07/05/2004 TT Y tế Thanh ba Tốt Khá 14,0 7,6 10,0 0,00 6,75 5,75 6,50 Sinh học 5,50
591 039 010591 LÊ KIỀU CHINH Nữ 30/10/2004 Trạm Y tế Xã Tân Đức Tốt Giỏi 16,7 8,5 8,0 0,00 5,25 7,00 7,50 Sinh học 1,25
592 039 010592 NGUYỄN THỊ DUNG Nữ 18/10/2004 Đoan Hùng - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,5 8,0 0,00 6,75 6,25 4,75 Sinh học 3,25
593 039 010593 NGUYỄN THÙY DUYÊN Nữ 20/04/2004 Thành phố Hồ Chí Minh Tốt Giỏi 15,5 8,1 8,0 0,00 8,25 8,25 6,75 Sinh học 4,25
594 039 010594 LÊ THÀNH ĐẠT Nam 28/07/2004 BV KV Sơn Tây - Hà Nội Tốt Giỏi 17,4 9,0 11,0 0,00 8,50 6,75 7,75 Sinh học 7,75
595 039 010595 NGUYỄN BÙI THÀNH ĐẠT Nam 15/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,1 8,0 0,00 6,25 6,75 7,75 Sinh học 1,50
596 039 010596 MAI HẢI ĐĂNG Nam 19/10/2004 BV phụ sản Trung Ương Khá Giỏi 15,9 8,1 10,0 0,00 7,00 7,50 8,00 Sinh học 8,50
597 039 010597 NGUYỄN HẢI ĐĂNG Nam 21/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,2 9,5 0,00 7,00 6,50 8,00 Sinh học 7,50
598 039 010598 TRẦN ANH ĐỨC Nam 16/11/2004 BV ĐK tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,3 8,0 0,00 7,25 6,25 6,50 Sinh học 5,00
599 039 010599 CAO NGỌC LINH GIANG Nữ 15/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,8 7,7 6,0 0,00 7,50 5,50 7,00 Sinh học 6,00
600 039 010600 NGUYỄN HỮU GIANG Nam 09/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,6 8,0 0,00 7,25 7,25 7,50 Sinh học 5,25
601 039 010601 DƯƠNG MAI HÀ Nữ 05/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 9,0 8,0 0,00 8,00 8,75 7,75 Sinh học 8,25
602 039 010602 PHẠM CAO HẢI Nam 12/01/2004 Trạm Y tế xã Vân Phú Tốt Khá 14,7 8,0 7,0 0,00 5,50 5,25 6,25 Sinh học 1,50

Trang 16 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

603 039 010603 ĐOÀN THỊ TUYẾT HẠNH Nữ 21/01/2004 BV ĐK Phú Thọ Tốt Giỏi 18,0 9,1 10,0 0,00 9,00 8,25 7,50 Sinh học 7,75
604 039 010604 NGUYỄN HOÀNG HẠNH Nữ 08/07/2004 BV Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,4 7,5 0,00 7,75 7,00 7,75 Sinh học 6,75
605 039 010605 TRIỆU ÁNH HẰNG Nữ 18/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,8 7,5 0,00 8,00 5,50 7,75 Sinh học 2,50
606 039 010606 ĐINH TRUNG HIẾU Nam 13/12/2004 Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 17,7 8,5 8,0 0,00 6,00 8,00 7,50 Sinh học 0,25
607 039 010607 TRẦN CÔNG HOAN Nam 15/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,8 8,0 5,5 0,00 7,25 6,75 6,75 Sinh học 1,25
608 039 010608 TRẦN VŨ HUY Nam 17/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,2 8,0 0,00 8,50 7,25 7,25 Sinh học 7,00
609 039 010609 ĐẬU THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ 10/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,1 8,9 10,0 0,00 7,50 7,50 8,25 Sinh học 7,75
610 039 010610 NGUYỄN THANH HUYỀN Nữ 14/05/2004 Thanh Thủy - Phú Thọ Tốt Giỏi 15,3 8,1 8,5 0,00 6,50 5,75 6,00 Sinh học 5,25
611 039 010611 TẠ THU HUYỀN Nữ 06/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,7 10,0 0,00 6,25 8,50 9,00 Sinh học 6,75
612 039 010612 TRẦN THU HƯƠNG Nữ 06/02/2004 BV Thanh Thủy - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,5 10,0 0,00 8,25 9,25 6,00 Sinh học 4,75
613 040 010613 CHU VĨNH KHANG Nam 29/05/2004 BV Phụ sản Trung Ương Khá Giỏi 16,3 8,8 10,0 0,00 8,00 9,00 9,00 Sinh học 8,25
614 040 010614 ĐỖ QUANG KHẢI Nam 11/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,5 8,0 10,0 0,00 7,25 6,25 8,00 Sinh học 5,75
615 040 010615 NGUYỄN MINH KHIÊM Nam 19/09/2004 BV ĐK tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,5 7,5 0,00 6,50 7,25 6,25 Sinh học 0,75
616 040 010616 NGUYỄN VIỆT LÂM Nam 05/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,9 11,0 0,00 7,75 6,75 7,00 Sinh học 5,50
617 040 010617 BÙI NGUYỄN DIỆU LINH Nữ 27/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,8 7,5 6,5 0,00 5,50 5,25 5,00 Sinh học 2,00
618 040 010618 ĐÀO PHƯƠNG LINH Nữ 16/01/2004 Trạm y tế xã Minh Nông Tốt Giỏi 16,7 8,5 8,0 0,00 8,50 5,75 7,75 Sinh học 6,00
619 040 010619 ĐỖ BÙI PHƯƠNG LINH Nữ 10/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,4 8,0 0,50 8,00 5,50 6,25 Sinh học 1,25 DT;

620 040 010620 ĐỖ UYÊN LINH Nữ 16/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,6 11,0 0,00 7,75 6,75 6,50 Sinh học 7,25
621 040 010621 HOÀNG ĐÀO KHÁNH LINH Nữ 09/11/2004 Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,5 8,0 0,00 7,50 8,75 7,50 Sinh học 6,25 Toán 4,25
622 040 010622 HOÀNG PHƯƠNG LINH Nữ 11/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,7 8,0 0,00 8,25 7,75 7,25 Sinh học 4,00 Ngữ văn 6,00
623 040 010623 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Nữ 24/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,7 10,0 0,00 6,50 7,25 7,50 Sinh học 6,50
624 040 010624 PHẠM NHẬT LINH Nữ 30/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,7 9,0 0,00 8,50 7,50 7,75 Sinh học 6,75
625 040 010625 VŨ TRẦN LONG Nam 23/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,7 7,6 8,5 0,00 6,50 5,00 6,50 Sinh học 7,50
626 040 010626 TRẦN HẰNG MAI Nữ 21/02/2004 BV Thị xã Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,8 9,0 0,00 8,00 7,00 8,00 Sinh học 5,50
627 040 010627 ĐỖ HOÀNG MINH Nam 20/10/2004 BV Phụ sản Trung Ương Tốt Khá 14,8 8,3 7,0 0,00 6,00 8,00 6,75 Sinh học 3,00
628 040 010628 TRIỆU ÁNH MINH Nữ 21/04/2004 BV ĐK Vĩnh Phúc Tốt Giỏi 15,4 8,4 8,0 0,00 8,00 6,25 6,00 Sinh học 1,25
629 040 010629 VŨ NHẬT MINH Nữ 27/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,4 8,0 0,00 7,75 7,50 7,50 Sinh học 3,25
630 040 010630 NGUYỄN HẢI NAM Nam 20/05/2004 BV Thị xã Phú Thọ Tốt Khá 15,3 8,0 8,5 0,00 7,75 6,00 6,25 Sinh học 5,00
631 040 010631 PHAN THÚY NGA Nữ 29/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,3 8,0 0,00 7,50 4,50 6,75 Sinh học 4,25
632 040 010632 LƯU HOÀNG NGÂN Nữ 16/10/2004 BV Xây dựng Việt Trì Tốt Giỏi 16,3 8,7 8,0 0,00 7,25 7,00 7,25 Sinh học 3,00
633 040 010633 HÀ PHẠM MINH NGHĨA Nam 26/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,9 10,0 0,00 7,25 8,00 9,00 Sinh học 7,25
634 040 010634 BÙI THỊ BÍCH NGỌC Nữ 11/06/2004 Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,9 11,0 0,00 7,75 8,00 8,50 Sinh học 8,75
635 040 010635 HÀ BẢO NGỌC Nữ 16/11/2004 Trạm Y tế Xã Tử Đà Tốt Giỏi 16,9 8,5 8,0 0,00 8,25 7,75 7,75 Sinh học 5,25
636 040 010636 NGÔ BẢO NGỌC Nữ 16/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,0 8,6 9,0 0,00 6,50 8,75 6,75 Sinh học 7,00
637 041 010637 LÊ VÕ LÂM NHI Nữ 10/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,4 8,0 0,00 7,25 5,00 7,25 Sinh học 5,00
638 041 010638 NGUYỄN HÀ CHÂU NHI Nữ 21/02/2004 Kinh Môn - Hải Dương Tốt Giỏi 16,6 8,7 8,0 0,00 7,25 6,00 8,00 Sinh học 3,25
639 041 010639 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NHI Nữ 16/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,6 10,0 0,00 8,50 6,25 7,75 Sinh học 7,00
640 041 010640 NGUYỄN CẨM NHUNG Nữ 14/05/2004 Bệnh viện Việt Trì Tốt Khá 13,6 8,1 7,0 0,00 7,00 6,25 5,50 Sinh học 3,75

Trang 17 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

641 041 010641 KHỔNG THỊ HÀ PHƯƠNG Nữ 28/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,7 8,2 7,5 0,00 7,50 5,75 6,75 Sinh học 3,00
642 041 010642 NGUYỄN ĐĂNG QUANG Nam 30/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,3 7,9 6,0 0,00 5,25 6,25 6,00 Sinh học 2,75
643 041 010643 LƯU NGỌC QUÝ Nam 06/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,8 8,2 7,0 0,00 7,00 5,50 7,50 Sinh học 1,50
644 041 010644 BÙI TRIỆU SƠN Nam 27/03/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,8 9,0 0,00 7,75 6,50 7,00 Sinh học 5,00
645 041 010645 TRẦN PHƯƠNG THANH Nữ 12/02/2004 Trạm y tế Phường Dữu Lâu Tốt Giỏi 16,9 8,9 11,0 0,00 8,25 5,75 7,75 Sinh học 7,75
646 041 010646 NGUYỄN QUỐC THÁI Nam 30/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,8 7,9 6,0 0,00 6,50 3,25 4,50 Sinh học 0,00
647 041 010647 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 21/05/2004 Trạm y tế Phường Dữu Lâu Tốt Giỏi 15,8 8,5 8,0 0,00 6,50 5,50 8,00 Sinh học 1,75
648 041 010648 TRIỆU PHÚ THỊNH Nam 15/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,7 7,9 7,0 0,00 6,75 6,25 5,50 Sinh học 3,25
649 041 010649 NGUYỄN HOÀNG THỦY TIÊN Nữ 10/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,1 8,0 7,0 0,00 6,75 4,50 7,50 Sinh học 6,00 Ngữ văn 4,75
650 041 010650 NGUYỄN THÙY TRANG Nữ 30/05/2004 BV ĐK Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,5 8,0 0,00 7,75 6,75 8,00 Sinh học 3,75
651 041 010651 HÀ THỊ THANH TRÀ Nữ 24/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,9 7,8 7,5 0,00 6,75 7,00 7,50 Sinh học 2,50
652 041 010652 VŨ QUANG TRUNG Nam 29/04/2004 BV Sông Lô - Tuyên Quang Tốt Giỏi 16,9 8,7 8,0 0,00 7,25 5,25 8,00 Sinh học 4,75
653 041 010653 NGUYỄN XUÂN TÙNG Nam 28/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,4 8,0 0,00 7,25 6,25 7,75 Sinh học 1,25
654 041 010654 NGUYỄN THANH UYỂN Nữ 30/08/2004 Phúc Thọ - Hà Tây Tốt Giỏi 16,2 8,8 8,0 0,00 7,00 7,00 7,50 Sinh học 0,75
655 041 010655 TRẦN THỊ KHÁNH VÂN Nữ 07/06/2004 Trạm y tế xã Hà Thạch Tốt Giỏi 15,4 8,0 8,0 0,00 6,75 3,75 7,50 Sinh học 3,00
656 041 010656 HÀ MINH ÁNH Nữ 13/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,2 8,7 8,0 0,00 5,50 7,75 9,00 Tin học 4,25
657 041 010657 LÊ NGỌC ÁNH Nữ 30/03/2004 BV Tuyên Quang Tốt Giỏi 16,1 8,4 8,0 0,00 6,50 8,00 6,25 Tin học 3,75
658 041 010658 NGUYỄN HẢI DUY Nam 03/12/2004 BV điều dưỡng PHCN Tốt Giỏi 16,1 8,0 7,0 0,00 7,25 7,75 7,75 Tin học 4,25
659 041 010659 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 17/05/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,3 8,0 0,00 7,00 4,75 7,50 Tin học 2,75
660 041 010660 LÊ HẢI ĐĂNG Nam 22/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,3 6,5 0,00 7,00 5,75 9,00 Tin học 5,25
661 042 010661 BÙI ANH ĐỨC Nam 16/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,2 9,5 0,00 5,25 6,75 6,75 Tin học 4,25
662 042 010662 ĐINH TRUNG ĐỨC Nam 01/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,1 8,0 6,5 0,00 6,75 7,50 6,50 Tin học 2,50
663 042 010663 NGUYỄN TIẾN HẢI Nam 21/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,3 8,0 0,00 7,00 6,75 8,50 Tin học 4,50
664 042 010664 LÊ MINH HIẾU Nam 01/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,3 7,5 0,00 6,25 6,50 8,75 Tin học 3,00
665 042 010665 NGUYỄN HUY HOÀNG Nam 23/06/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,8 8,2 6,0 0,00 7,50 6,00 8,00 Tin học 1,75
666 042 010666 HÀ QUANG HUY Nam 13/02/2004 Phù Ninh - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,0 8,0 0,00 6,75 7,00 7,75 Tin học 4,00
667 042 010667 TRẦN QUANG HUY Nam 17/03/2004 Trạm y tế TT Phong Châu Tốt Khá 15,4 7,7 6,0 0,00 6,75 5,75 9,75 Tin học 6,00 Toán 6,00
668 042 010668 TRẦN HƯƠNG LY Nữ 06/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,6 8,0 0,00 6,50 8,50 7,75 Tin học 3,25
669 042 010669 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Nam 11/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,4 8,3 7,5 0,00 6,75 6,50 7,75 Tin học 5,25
670 042 010670 NGUYỄN GIA MINH Nam 12/02/2004 BV Thị xã Phú Thọ Tốt Khá 14,4 7,5 6,0 0,00 7,00 6,50 7,50 Tin học 4,50
671 042 010671 NGUYỄN TUẤN NGỌC Nam 03/01/2004 BV dệt may KV Phú Thọ Tốt Giỏi 17,7 8,9 12,0 0,00 8,00 8,50 8,00 Tin học 5,75
672 042 010672 TẠ QUỐC OAI Nam 08/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,8 7,9 9,5 0,00 5,50 5,25 8,25 Tin học 4,00
673 042 010673 NGUYỄN DUY QUANG Nam 30/07/2004 BVĐK h.Hạ Hòa - Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,4 8,0 0,00 7,25 3,50 7,50 Tin học 3,00
674 042 010674 BÙI NGỌC QÚY Nam 18/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,4 7,0 0,00 5,25 5,25 8,00 Tin học 4,25
675 042 010675 TRẦN THANH TÂM Nữ 09/11/2004 Đa Khoa Huyện Vĩnh Tường Tốt Giỏi 17,2 8,7 8,0 0,00 6,50 9,00 9,00 Tin học 5,50
676 042 010676 ĐẶNG TRUNG THÀNH Nam 29/06/2004 BV Phụ sản TW Hà Nội Tốt Giỏi 14,8 8,2 6,5 0,00 6,00 7,25 7,75 Tin học 3,00
677 042 010677 NGUYỄN TRỌNG THÁI Nam 28/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,1 8,4 8,0 0,00 6,75 4,25 8,75 Tin học 5,00
678 042 010678 HOÀNG PHƯƠNG THẢO Nữ 26/09/2004 TT y tế huyện Lập Thạch Tốt Giỏi 15,7 8,4 8,0 0,00 6,00 7,00 8,25 Tin học 4,75

Trang 18 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

679 042 010679 LÊ MINH THẢO Nữ 13/09/2004 Trung tâm ytế h.Thanh Miện Tốt Giỏi 15,8 8,3 8,0 0,00 6,50 5,50 7,75 Tin học 2,25
680 042 010680 PHÙNG PHƯƠNG THẢO Nữ 12/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,8 8,0 0,00 7,50 9,50 9,25 Tin học 5,00
681 042 010681 NGUYỄN MINH TRUNG Nam 02/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,9 8,2 8,0 0,00 6,75 7,00 7,75 Tin học 3,00 Ngữ văn 4,25
682 042 010682 NGUYỄN MINH TUẤN Nam 03/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,7 7,6 6,0 0,00 5,75 6,50 8,25 Tin học 4,25
683 042 010683 TRỊNH ANH TUẤN Nam 16/01/2004 Trạm y tế Ngọc Sơn Tốt Giỏi 15,4 8,4 8,0 0,00 6,25 7,50 9,00 Tin học 5,50
684 042 010684 TRẦN VIỆT TÚ Nam 20/07/2004 BV ĐK tỉnh Vĩnh Phúc Tốt Giỏi 15,3 8,3 8,0 0,00 6,75 9,25 7,00 Tin học 2,00 Toán

685 043 010685 DƯƠNG THÀNH VINH Nam 07/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,7 8,0 6,5 0,00 6,25 6,75 8,00 Tin học 4,75
686 043 010686 HOÀNG CÔNG VINH Nam 05/02/2004 BV Phụ sản Hà Nội Tốt Giỏi 15,7 8,6 11,0 0,00 6,50 8,25 8,75 Tin học 6,00
687 043 010687 TRẦN HOÀNG VŨ Nam 29/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 16,0 8,3 10,0 0,00 6,00 7,25 9,00 Tin học 8,00
688 043 010688 HOÀNG BÁ VƯƠNG Nam 26/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,8 7,7 6,0 0,00 6,25 3,25 8,25 Tin học 4,50
689 043 010689 LÊ PHƯƠNG ANH Nữ 18/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,5 9,0 0,00 7,00 9,00 6,50 Lịch sử 2,50
690 043 010690 NGUYỄN KIM ANH Nữ 17/06/2004 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc Tốt Giỏi 15,2 8,3 8,0 0,00 6,00 6,50 5,25 Lịch sử 4,00
691 043 010691 PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 04/10/2004 Bv điều dưỡng và phục hồi chức năn Tốt Khá 14,3 7,6 6,0 0,00 6,50 3,50 6,00 Lịch sử 1,25
692 043 010692 TRẦN NGUYỄN LAN ANH Nữ 17/11/2004 Xuân Trường, Nam Định Tốt Khá 14,1 7,9 6,0 0,00 6,25 4,00 6,50 Lịch sử 3,25
693 043 010693 HOÀNG KIM CHI Nữ 18/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,5 9,0 0,00 6,75 4,75 7,00 Lịch sử 8,25
694 043 010694 VŨ LINH CHI Nữ 14/03/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,7 8,1 7,5 0,00 6,75 8,50 6,50 Lịch sử 1,50
695 043 010695 VŨ YẾN CHI Nữ 25/08/2004 BV đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc Tốt Giỏi 14,6 8,3 7,5 0,00 5,75 3,75 4,75 Lịch sử 4,50
696 043 010696 HOÀNG CÔNG ANH DŨNG Nam 26/05/2004 Bv đa khoa tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,8 7,8 6,5 0,00 5,25 5,00 6,00 Lịch sử 0,50
697 043 010697 MAI THÙY DƯƠNG Nữ 07/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,8 8,4 8,5 0,00 7,25 5,50 6,25 Lịch sử 6,75
698 043 010698 NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG Nam 11/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,6 7,9 6,0 0,00 7,00 5,75 8,50 Lịch sử 3,25
699 043 010699 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG Nữ 15/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,8 7,4 6,5 0,00 8,25 5,25 5,50 Lịch sử 2,75
700 043 010700 TRẦN THÙY DƯƠNG Nữ 22/04/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,6 7,5 7,0 0,00 6,75 5,75 3,50 Lịch sử 5,50
701 043 010701 PHAN HẢI ĐĂNG Nam 16/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,4 7,0 0,00 7,50 5,25 5,50 Lịch sử 7,25
702 043 010702 NGUYỄN TIẾN ĐỨC Nam 02/08/2004 BV dệt tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,3 7,9 6,0 0,00 7,25 6,50 4,50 Lịch sử 1,25
703 043 010703 VŨ SƠN HÀ Nam 09/11/2004 BV điều dưỡng PHCN Tốt Khá 12,5 7,2 6,0 0,00 4,50 7,00 4,00 Lịch sử 5,00
704 043 010704 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG HOA Nữ 23/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,2 7,9 7,5 0,00 7,50 5,25 5,75 Lịch sử 2,00
705 043 010705 THẠCH BẢO HOÀNG Nam 04/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 11,6 6,9 6,0 0,00 4,75 4,75 3,00 Lịch sử 0,25
706 043 010706 LÊ GIA HUY Nam 18/05/2004 Bv đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc Tốt Giỏi 15,4 8,3 8,5 0,00 7,25 8,00 7,50 Lịch sử 5,25
707 043 010707 ĐỖ KHÁNH HUYỀN Nữ 06/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,2 8,0 6,5 0,00 7,25 6,75 5,25 Lịch sử 7,25
708 043 TRẦN KHÁNH HUYỀN Nữ 05/01/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,2 7,5 6,0 1,00 7,00 5,50 Lịch sử 4,25 CTB2;
010708 2,25
709 044 010709 LƯU VIỆT HÙNG Nam 08/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,1 8,1 7,5 0,00 6,00 4,75 5,00 Lịch sử 5,50
710 044 010710 NGUYỄN PHÚ KHÁNH Nam 05/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,4 7,4 6,0 0,00 6,25 5,00 5,00 Lịch sử 3,50
711 044 010711 TRIỆU QUỐC KHÁNH Nam 02/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,8 7,6 6,0 0,00 5,75 5,25 4,00 Lịch sử 1,75 Ngữ văn

712 044 010712 ĐÀO TRỌNG KHẢI Nam 30/03/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,8 7,6 6,0 0,00 6,50 4,50 5,50 Lịch sử 6,75
713 044 010713 NGUYỄN THỊ MAI LAN Nữ 09/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,6 8,0 7,0 0,00 6,50 6,50 4,25 Lịch sử 3,25
714 044 010714 TRẦN NGỌC LAN Nữ 12/01/2004 Trạm y tế xã Văn Lung Tốt Khá 14,6 7,9 9,0 0,00 7,50 3,75 4,75 Lịch sử 6,50
715 044 010715 ĐỖ THÙY LINH Nữ 19/07/2004 BV Đa Khoa Đức Giang Tốt Giỏi 16,6 8,6 11,0 0,00 7,50 8,75 7,50 Lịch sử 8,75
716 044 010716 HÀ PHƯƠNG LINH Nữ 20/12/2004 Bv Phú Thọ Tốt Khá 13,8 7,8 8,0 0,00 7,25 7,50 5,75 Lịch sử 5,25

Trang 19 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

717 044 010717 MAI PHƯƠNG LINH Nữ 20/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,7 8,4 8,5 0,00 7,25 6,75 5,50 Lịch sử 8,25
718 044 010718 NGUYỄN MỸ KHÁNH LINH Nữ 22/09/2004 Bv dệt may Phú Thọ Tốt Giỏi 14,6 8,4 9,0 0,00 8,25 7,00 5,00 Lịch sử 7,00
719 044 010719 TẠ KHÁNH LINH Nữ 10/12/2004 Bv tỉnh Khánh Hòa Tốt Khá 13,3 7,7 6,0 0,00 7,50 7,00 4,50 Lịch sử 3,00
720 044 010720 TRẦN HUY LINH Nam 28/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,0 8,0 7,0 0,00 6,50 6,75 4,50 Lịch sử 7,25
721 044 010721 VŨ NGỌC LINH Nữ 31/12/2004 Việt Trì, Phú Thọ Tốt Khá 13,9 7,9 7,0 0,00 7,50 4,75 4,25 Lịch sử 6,00
722 044 010722 TẠ NGUYỄN TUẤN MINH Nam 17/01/2004 Bv dệt may Phú Thọ Tốt Khá 13,3 7,7 7,5 0,00 6,50 6,50 5,75 Lịch sử 7,75
723 044 010723 NGUYỄN THỊ TRUNG NGHĨA Nữ 19/12/2004 Bv ĐK Đồng Nai Tốt Giỏi 15,9 8,0 10,0 0,00 8,25 6,75 4,00 Lịch sử 5,75
724 044 010724 ĐỖ MINH NGỌC Nữ 20/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,7 7,6 7,0 0,00 8,00 3,50 5,25 Lịch sử 4,00
725 044 010725 VŨ TRANG NHUNG Nữ 23/11/2004 Bv phụ sản trung ương Tốt Khá 12,5 7,6 6,5 0,00 8,00 5,00 3,00 Lịch sử 3,00
726 044 010726 ĐINH YẾN PHI Nữ 10/01/2004 Bv xây dựng Việt Trì Tốt Khá 12,8 7,2 6,5 0,50 8,00 6,00 2,75 Lịch sử 5,25 DT;

727 044 010727 BÙI MAI PHƯƠNG Nữ 10/10/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,5 8,3 8,0 0,00 8,50 6,00 7,75 Lịch sử 5,75
728 044 010728 NGUYỄN CHÍ QUANG Nam 30/10/2004 Tam Nông, Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,2 8,0 0,00 7,00 5,00 5,25 Lịch sử 7,50
729 044 010729 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 11/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,2 8,5 0,00 7,50 7,00 5,50 Lịch sử 7,75
730 044 010730 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 01/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,5 8,0 0,00 8,25 9,00 6,50 Lịch sử 6,50
731 044 010731 PHẠM PHƯƠNG THẢO Nữ 26/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 11,5 6,9 6,0 0,00 5,00 5,25 2,50 Lịch sử 3,25
732 044 010732 NGUYỄN HOÀNG THẠCH Nam 20/06/2004 Bv đa khoa tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,1 7,9 6,0 0,00 7,25 3,50 3,00 Lịch sử 6,75
733 045 010733 LƯU THỦY TIÊN Nữ 01/07/2004 BV đa khoa tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,1 8,4 7,5 0,00 7,25 7,25 4,25 Lịch sử 6,00
734 045 010734 ĐỖ THỊ THÙY TRANG Nữ 21/09/2004 Bv Việt Nam Cuba Đồng Hới Tốt Khá 13,8 7,6 8,5 0,00 7,50 4,75 4,00 Lịch sử 7,75
735 045 010735 NGUYỄN KIM PHƯƠNG TRANG Nữ 18/11/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,4 11,0 0,50 8,75 6,25 6,25 Lịch sử 6,00 DT;

736 045 010736 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG Nữ 20/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,0 8,6 9,0 0,00 7,50 5,75 5,00 Lịch sử 7,00
737 045 010737 NGUYỄN THANH TRÀ Nữ 21/02/2004 BV phụ sản trung ương Tốt Khá 12,2 7,0 6,5 0,00 6,50 5,00 4,25 Lịch sử 0,00
738 045 010738 BÙI HOÀNG TÙNG Nam 29/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,7 7,2 6,0 0,00 6,50 5,25 4,50 Lịch sử 2,25
739 045 010739 HÀ ĐỨC TÙNG Nam 05/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,5 7,5 6,0 0,00 5,75 6,50 5,00 Lịch sử 0,75
740 045 010740 HẠ BÁ TƯỜNG Nam 02/01/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,3 7,9 7,5 0,00 7,25 6,25 6,00 Lịch sử 7,25
741 045 010741 PHẠM HOÀNG YẾN Nữ 18/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 11,9 7,5 7,5 0,00 6,00 4,00 2,25 Lịch sử 1,25
742 045 010742 DƯƠNG HÀ QUỲNH ANH Nữ 07/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,9 8,1 6,0 0,50 7,75 7,50 7,00 Địa lí 1,75 DT;

743 045 010743 ĐỖ NGỌC ANH Nữ 16/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,6 8,5 9,0 0,00 7,75 8,50 6,00 Địa lí 6,25
744 045 010744 ĐỖ THỊ NGỌC ANH Nữ 11/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,0 8,3 6,0 0,00 6,50 6,00 5,00 Địa lí 5,50
745 045 010745 LÊ QUỲNH ANH Nữ 02/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,0 7,7 6,0 0,00 6,75 4,25 2,75 Địa lí 5,75
746 045 010746 LƯU HOÀNG TUẤN ANH Nam 29/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,3 8,1 10,0 0,00 7,00 3,00 7,75 Địa lí 6,25
747 045 010747 NGUYỄN LAN ANH Nữ 29/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,2 10,0 0,00 6,50 5,00 5,75 Địa lí 7,00
748 045 010748 PHẠM NGUYỄN NGỌC ANH Nữ 07/05/2004 BV Dệt may Phú Thọ Tốt Khá 13,3 7,7 7,0 0,00 6,50 6,75 2,50 Địa lí 4,50
749 045 010749 VÕ VIỆT ANH Nam 27/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,7 8,0 7,5 0,00 6,75 6,50 6,25 Địa lí 4,50
750 045 010750 DƯƠNG NGỌC ÁNH Nữ 23/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,1 8,2 8,0 0,00 7,00 8,00 4,75 Địa lí 5,25
751 045 010751 HOÀNG GIA BẢO Nam 28/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,4 7,0 6,0 0,00 5,75 5,75 6,00 Địa lí 2,00
752 045 010752 NGUYỄN VĂN BẮC Nam 08/04/2004 Việt Trì, Phú Thọ Tốt Khá 12,8 7,6 6,5 0,00 6,00 7,50 4,50 Địa lí 4,00
753 045 010753 VÕ KIM CHI Nữ 24/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,7 8,3 7,0 0,00 8,00 8,25 7,25 Địa lí 5,50
754 045 010754 NGUYỄN THANH CHÚC Nữ 22/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,0 8,6 9,5 0,00 6,00 6,25 6,25 Địa lí 5,00

Trang 20 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

755 045 010755 CAO THỊ PHƯƠNG DUNG Nữ 09/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,3 8,1 7,0 0,50 8,00 6,00 4,25 Địa lí 4,50 DT;

756 045 010756 LÊ HOÀI DƯƠNG Nữ 29/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 11,6 7,5 6,0 0,00 5,50 6,25 2,00 Địa lí 3,50
757 046 010757 NGUYỄN LÂM THÙY DƯƠNG Nữ 08/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,9 7,4 6,0 0,00 6,50 3,00 6,75 Địa lí 5,00
758 046 010758 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 02/02/2004 BV Dệt May Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,5 7,0 0,00 7,75 7,75 4,50 Địa lí 6,00
759 046 010759 VÕ THÙY DƯƠNG Nữ 18/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,3 8,3 8,5 0,00 6,25 7,00 4,75 Địa lí 4,25
760 046 010760 ĐINH PHẠM TRÀ GIANG Nữ 04/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,5 7,2 6,0 0,00 6,50 5,75 3,75 Địa lí 4,25 Ngữ văn

761 046 010761 HOÀNG TRƯỜNG GIANG Nam 09/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,4 7,9 7,0 0,00 6,75 7,00 6,00 Địa lí 4,25 Toán

762 046 010762 NGUYỄN NGÂN HÀ Nữ 22/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,1 8,2 10,5 0,00 7,50 8,50 5,25 Địa lí 6,50
763 046 010763 NGUYỄN VIỆT HÀ Nam 30/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,2 7,0 6,0 0,00 5,25 8,50 8,00 Địa lí 4,25
764 046 010764 TRẦN THỊ THU HÀ Nữ 05/09/2004 Việt trì, Phú Thọ Tốt Khá 15,1 7,8 6,5 0,00 5,25 3,75 4,50 Địa lí 4,25
765 046 010765 NGUYỄN NGỌC HẢI Nam 23/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,1 7,1 5,5 0,00 6,00 8,50 7,25 Địa lí 4,00
766 046 CAO THÚY HẠNH Nữ 27/06/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,8 8,1 9,5 1,00 6,00 5,00 Địa lí 6,75 CCS2;
010766 6,00
767 046 010767 NGUYỄN HỒNG HẠNH Nữ 22/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,5 8,3 6,5 0,00 8,00 6,00 5,75 Địa lí 5,75
768 046 010768 NGUYỄN THU HIỀN Nữ 02/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,0 8,2 10,0 0,00 7,25 6,00 4,50 Địa lí 7,50
769 046 010769 PHẠM NGỌC QUẾ HOA Nữ 12/02/2004 BV Xây dựng sông hồng Việt Trì Tốt Khá 14,9 8,5 10,5 0,00 8,00 7,75 7,75 Địa lí 7,25
770 046 010770 VŨ QUANG HUY Nam 21/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,4 8,4 7,5 0,00 7,00 7,00 6,00 Địa lí 4,75
771 046 010771 PHẠM THANH HUYỀN Nữ 17/05/2004 Việt Trì, Phú Thọ Tốt Khá 13,5 7,8 10,5 0,00 8,25 5,00 5,75 Địa lí 7,75
772 046 010772 NGUYỄN TUẤN HÙNG Nam 06/06/2004 BV Việt Trì Khá Khá 12,9 7,5 7,0 0,00 7,50 4,00 5,25 Địa lí 1,75
773 046 010773 NGUYỄN DUY HƯNG Nam 02/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,3 8,0 0,00 7,75 5,25 6,00 Địa lí 3,75
774 046 010774 HỒ DIỆU HƯƠNG Nữ 24/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,6 7,6 6,5 0,00 8,50 5,25 5,25 Địa lí 5,75
775 046 010775 PHẠM QUỲNH HƯƠNG Nữ 11/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,3 7,8 6,0 0,00 8,00 5,50 5,50 Địa lí 4,75
776 046 010776 ĐỖ TRUNG KIÊN Nam 08/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,7 7,5 0,00 7,00 9,25 9,00 Địa lí

777 046 010777 HOÀNG THÙY LINH Nữ 15/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,3 6,5 0,00 8,00 7,00 7,00 Địa lí 3,00
778 046 010778 LẠI NGUYỄN PHƯƠNG LINH Nữ 22/12/2004 BV Phụ Sản Trung Ương Tốt Giỏi 15,7 8,5 10,0 0,00 7,50 6,75 4,75 Địa lí 6,25
779 046 010779 LÊ DIỆU LINH Nữ 23/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,5 7,5 6,0 0,00 7,25 5,75 3,50 Địa lí 4,50
780 046 010780 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH Nữ 17/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,6 9,0 0,00 8,25 7,75 5,25 Địa lí 5,75
781 047 010781 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Nữ 16/01/2004 Trạm y tế phường Dữu Lâu Tốt Khá 13,8 7,6 7,0 0,00 7,00 5,00 3,25 Địa lí 1,25
782 047 010782 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Nữ 26/07/2004 Trạm y tế TT Phong Châu Tốt Giỏi 16,1 8,6 9,0 0,00 7,50 6,75 7,25 Địa lí 7,25
783 047 010783 PHẠM KHÁNH LINH Nữ 15/01/2004 Phù Ninh, Phú Thọ Tốt Khá 13,1 7,9 6,0 0,00 7,00 6,25 5,00 Địa lí 4,50
784 047 010784 TRỊNH THỊ THÙY LINH Nữ 11/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,2 9,5 0,00 8,00 6,25 4,75 Địa lí 6,75
785 047 010785 NGÔ THANH LOAN Nữ 02/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,6 7,3 6,0 0,00 7,75 5,75 6,00 Địa lí 1,75
786 047 010786 NGUYỄN THỊ CẨM LY Nữ 28/06/2004 Lâm Thao - Phú Thọ Tốt Giỏi 14,9 8,3 9,0 0,00 9,00 4,50 7,50 Địa lí 5,50
787 047 010787 ĐOÀN THỊ NGỌC MAI Nữ 13/04/2004 Thị xã Phú Thọ Tốt Khá 11,7 6,9 6,0 0,00 6,00 3,00 3,50 Địa lí 0,75
788 047 010788 LÊ ĐỨC MẠNH Nam 25/11/2004 Lập Thạch - Vĩnh Phúc Tốt Khá 13,4 7,7 6,0 0,00 8,00 3,75 4,00 Địa lí 4,75
789 047 010789 PHẠM NGỌC MINH Nữ 07/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,0 7,9 7,0 0,00 7,00 3,00 5,50 Địa lí 3,25
790 047 010790 NGUYỄN HÀ MY Nữ 04/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,7 7,9 10,5 0,00 8,75 4,75 5,25 Địa lí 6,50
791 047 010791 CAO HOÀI NAM Nam 28/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,3 7,6 6,0 0,00 7,00 5,00 5,25 Địa lí 3,25
792 047 010792 NGUYỄN ĐẶNG BẢO NGỌC Nữ 02/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,2 7,9 9,5 0,00 7,25 3,75 3,75 Địa lí 6,75 Ngữ văn

Trang 21 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

793 047 010793 NGUYỄN HOÀNG PHÚ Nam 08/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,6 8,4 7,0 0,00 6,75 7,50 5,00 Địa lí 7,25
794 047 010794 NGUYỄN HỮU PHÚC Nam 16/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,5 7,9 7,5 0,00 7,25 5,75 6,75 Địa lí 6,25
795 047 010795 PHẠM THỊ HỒNG PHÚC Nữ 29/10/2004 Việt Trì - Phú Thọ Tốt Khá 12,3 7,3 6,0 0,00 7,50 5,00 5,00 Địa lí 3,00
796 047 010796 PHẠM MAI PHƯƠNG Nữ 02/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,4 8,0 0,00 8,50 7,75 7,00 Địa lí 7,00
797 047 010797 PHÙNG MAI PHƯƠNG Nữ 03/06/2004 BV Việt Trì Tốt Giỏi 16,3 8,6 11,0 0,00 8,75 7,50 7,75 Địa lí 8,00
798 047 010798 NGUYỄN HỒNG QUÂN Nam 15/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,6 8,0 7,5 0,00 7,50 6,50 4,00 Địa lí 2,25
799 047 010799 BÙI NGỌC QUỲNH Nữ 30/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 16,5 8,0 7,0 0,00 7,75 4,50 6,25 Địa lí 6,75
800 047 010800 BÙI THÚY QUỲNH Nữ 27/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,1 8,0 9,0 0,00 8,00 5,25 5,00 Địa lí 7,25
801 047 010801 LƯƠNG TÂM THANH Nữ 26/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,5 9,0 0,00 8,00 6,00 7,25 Địa lí 8,25
802 047 010802 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 13/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,0 7,9 6,0 0,00 7,50 4,75 4,75 Địa lí 6,00
803 047 010803 NGUYỄN PHƯƠNG THÚY Nữ 02/09/2004 Lâm Thao, Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,2 10,0 0,00 8,25 8,00 4,00 Địa lí 4,50
804 047 010804 NGUYỄN ĐỖ THÀNH TIẾN Nam 25/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,9 7,2 6,0 0,00 4,00 4,00 4,50 Địa lí 2,50
805 048 010805 NGUYỄN NGỌC TRINH Nữ 23/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,2 8,0 0,00 8,25 5,75 6,00 Địa lí 4,50
806 048 010806 NGUYỄN HOÀNG TÙNG Nam 20/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,6 7,4 6,0 0,00 5,50 5,00 3,00 Địa lí 2,75
807 048 010807 NGUYỄN THỊ THÚY VY Nữ 29/03/2004 BV Tỉnh Hà Tây Tốt Khá 13,9 7,9 7,0 0,00 8,00 7,00 2,00 Địa lí 2,50
808 048 010808 HÀ THÚY AN Nữ 23/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 9,1 8,0 0,00 7,00 9,50 5,50 Tiếng Pháp 4,40
809 048 010809 BÙI THỊ MAI ANH Nữ 07/12/2004 Cẩm Giàng- Hải Dương Tốt Khá 14,7 7,7 6,0 0,00 7,50 8,00 5,25 Tiếng Pháp 3,50 Tiếng Anh 3,50
810 048 010810 HOÀNG THỤC ANH Nữ 07/01/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,7 8,3 8,0 0,00 7,50 9,50 5,25 Tiếng Pháp 4,30
811 048 010811 NGUYỄN MINH ANH Nữ 24/01/2004 Nam Trực, Nam Định Tốt Khá 13,8 7,2 6,0 0,00 7,50 7,25 3,25 Tiếng Pháp 2,10
812 048 NGUYỄN TRÂM ANH Nữ 20/08/2004 BX TĐ 604 - QK II Tốt Giỏi 16,7 8,6 8,0 0,50 7,50 9,00 Tiếng Pháp 5,40 DT;
010812 7,00
813 048 NGUYỄN XUÂN NGỌC ANH Nữ 14/03/2004 BV Việt Trì - Phú Thọ Tốt Giỏi 18,6 9,1 8,0 0,50 8,50 9,75 Tiếng Pháp 6,20 DT;
010813 6,00
814 048 PHẠM VIỆT ANH Nam 28/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,6 7,5 6,5 0,50 7,00 6,25 Tiếng Pháp 3,90 CDT;
010814 4,75
815 048 010815 NGUYỄN KIM BẢO Nam 06/06/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,4 8,0 0,00 6,50 8,75 8,00 Tiếng Pháp 3,40
816 048 010816 TRẦN GIA BẢO Nam 11/02/2004 Bv tỉnh phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,7 8,0 0,00 8,50 8,50 7,75 Tiếng Pháp 4,70
817 048 010817 NGUYỄN BẢO CHÂU Nữ 26/04/2004 BV phụ sản Thái Bình Tốt Khá 14,8 8,3 7,0 0,00 7,00 9,50 5,75 Tiếng Pháp 5,50
818 048 010818 HOÀNG LÊ HẠNH CHI Nữ 04/01/2004 BV ĐK tỉnh Vĩnh Phúc Tốt Giỏi 17,1 8,9 8,0 0,00 8,25 8,25 8,50 Tiếng Pháp 4,80
819 048 010819 NGUYỄN NHÂN DÂN Nam 20/02/2004 Bv Chiêm Hóa - Tuyên Quang Tốt Giỏi 15,4 8,2 10,0 0,00 7,25 7,25 7,00 Tiếng Pháp 4,80
820 048 010820 PHẠM PHƯƠNG DU Nữ 21/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,4 8,0 0,00 7,50 8,50 8,00 Tiếng Pháp 4,90
821 048 010821 PHẠM NGỌC DUNG Nữ 10/07/2004 BV huyện Thanh Thủy Tốt Khá 12,5 7,0 6,0 0,00 7,25 5,25 4,50 Tiếng Pháp 2,50
822 048 HÀ ĐỨC DUY Nam 05/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,8 8,0 0,50 6,50 7,00 Tiếng Pháp 4,20 DT;
010822 7,50
823 048 010823 VŨ ĐĂNG DƯƠNG Nam 14/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,8 7,8 6,0 0,00 6,50 8,25 7,75 Tiếng Pháp 2,90
824 048 010824 TRẦN TIẾN ĐẠT Nam 25/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,1 7,8 6,0 0,50 5,75 7,50 4,75 Tiếng Pháp 3,30 DT;

825 048 010825 TRẦN TIẾN ĐẠT Nam 02/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,9 7,8 6,5 0,00 5,25 8,25 6,00 Tiếng Pháp 4,70
826 048 010826 HỒ QUANG ĐĂNG Nam 20/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,1 7,9 6,0 0,00 6,00 8,00 5,25 Tiếng Pháp 5,50
827 048 010827 NGUYỄN HỒNG ĐỨC Nam 27/04/2004 BV ĐK tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,2 8,4 7,5 0,00 6,75 7,75 7,75 Tiếng Pháp 2,80
828 048 010828 VŨ MINH ĐỨC Nam 17/02/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,0 7,0 0,00 7,50 8,25 7,25 Tiếng Pháp 4,20
829 049 010829 NGUYỄN QUỲNH GIANG Nữ 02/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,5 8,5 8,0 0,00 7,75 9,00 8,50 Tiếng Pháp 5,40
830 049 010830 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ Nữ 06/12/2004 BV TX Phú Thọ Tốt Khá 14,0 7,8 6,0 0,00 6,50 8,00 7,25 Tiếng Pháp 4,00

Trang 22 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

831 049 010831 NGUYỄN NGỌC HẢI Nam 14/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,3 8,0 7,5 0,00 6,00 8,50 7,00 Tiếng Pháp 4,40
832 049 010832 PHẠM NGỌC HIỀN Nữ 07/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,5 8,0 0,00 7,25 7,50 5,50 Tiếng Pháp 3,30
833 049 010833 NGUYỄN ĐỨC HIẾU Nam 08/02/2004 Trạm y tế phường Dữu Lâu Tốt Khá 15,3 8,3 7,5 0,00 6,75 7,50 5,50 Tiếng Pháp 4,10
834 049 010834 NGUYỄN TRUNG HIẾU Nam 21/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,7 7,9 6,0 0,00 5,75 7,25 6,00 Tiếng Pháp 3,60 Tiếng Anh 2,50
835 049 010835 NGUYỄN MINH HUYỀN Nữ 28/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,6 8,3 7,5 0,00 7,75 8,75 6,75 Tiếng Pháp 5,00
836 049 010836 PHẠM THANH HUYỀN Nữ 27/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,2 8,0 0,00 8,25 9,00 7,25 Tiếng Pháp 4,70
837 049 010837 VŨ MẠNH HƯNG Nam 01/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,9 8,6 7,5 0,00 7,75 9,00 7,25 Tiếng Pháp 5,40
838 049 010838 VŨ THU HƯỜNG Nữ 09/06/2004 Liên Bang Nga Tốt Khá 13,1 8,0 7,5 0,00 6,25 7,50 3,75 Tiếng Pháp 2,30
839 049 010839 LƯƠNG ĐÌNH KHẢI Nam 05/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,1 8,3 7,5 0,00 6,75 8,00 7,25 Tiếng Pháp 2,00
840 049 010840 NGUYỄN THÀNH TUẤN KIỆT Nam 06/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,6 7,6 5,5 1,00 7,25 8,25 3,25 Tiếng Pháp 3,50 Tiếng Anh 2,30 CTB2;

841 049 010841 HÀN HÀ LINH Nữ 18/02/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,3 8,4 7,5 0,00 7,25 8,25 5,00 Tiếng Pháp 3,50
842 049 010842 NGUYỄN DIỆU LINH Nữ 28/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 9,0 8,0 0,00 7,75 9,00 7,75 Tiếng Pháp 2,90 Ngữ văn 6,25
843 049 NGUYỄN KHÁNH LINH Nữ 06/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,4 8,0 1,00 7,75 8,50 Tiếng Pháp 3,00 Ngữ văn CCS2;
010843 7,00
844 049 010844 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Nữ 14/09/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ Tốt Khá 13,4 7,5 6,0 0,00 7,00 6,75 4,75 Tiếng Pháp 2,60
845 049 010845 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 07/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,0 8,5 8,0 0,00 8,50 8,25 7,50 Tiếng Pháp 4,00
846 049 010846 TRỊNH KHÁNH LINH Nữ 07/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,4 8,6 8,0 0,00 8,00 7,00 6,75 Tiếng Pháp 3,30
847 049 010847 HÀ NAM LONG Nam 20/09/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,8 8,0 7,5 0,00 6,75 9,25 7,00 Tiếng Pháp 6,50
848 049 010848 LÊ PHI LONG Nam 16/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,4 8,4 11,0 0,00 7,50 8,00 8,00 Tiếng Pháp 3,40
849 049 010849 NGUYỄN HẢI LONG Nam 18/01/2004 TP Vinh - Nghệ An Tốt Khá 15,2 8,2 7,5 0,00 7,00 7,75 8,00 Tiếng Pháp 2,90
850 049 010850 NGUYỄN TRỊNH MINH LY Nữ 01/07/2004 BV Tuyên Quang Tốt Khá 14,9 7,7 7,5 0,00 6,50 8,00 5,00 Tiếng Pháp 3,80
851 049 010851 LƯƠNG NGỌC MAI Nữ 20/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,5 8,0 0,00 7,50 9,00 5,50 Tiếng Pháp 3,90
852 049 010852 TRẦN NGỌC MINH Nữ 06/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 15,1 7,8 6,5 0,00 8,25 8,50 4,25 Tiếng Pháp 4,30
853 050 010853 ĐÀO TRÀ MY Nữ 01/11/2004 BV phụ sản trung ương Tốt Giỏi 15,4 8,5 8,0 0,00 8,25 8,50 5,75 Tiếng Pháp 3,50
854 050 010854 NGUYỄN HUYỀN MY Nữ 17/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,4 9,0 8,0 0,00 8,50 8,75 8,00 Tiếng Pháp 5,60 Ngữ văn 6,25
855 050 010855 NGUYỄN HOÀNG NGÂN Nữ 13/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,7 8,0 0,00 7,75 9,00 5,00 Tiếng Pháp 4,30
856 050 010856 VŨ KIM NGÂN Nữ 25/01/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,2 8,9 8,0 0,00 8,50 9,50 8,25 Tiếng Pháp 5,70
857 050 010857 HOÀNG BẢO NGỌC Nữ 10/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,3 8,5 8,0 0,00 8,75 8,25 7,75 Tiếng Pháp 2,60 Ngữ văn 5,50
858 050 010858 NGUYỄN MINH NGỌC Nữ 12/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,7 8,5 8,0 0,00 7,25 8,00 7,00 Tiếng Pháp 2,60
859 050 010859 NGÔ MINH NGUYỆT Nữ 14/01/2004 BV phụ sản TP Hà Nội Tốt Giỏi 15,0 8,2 8,0 0,00 7,25 9,00 5,50 Tiếng Pháp 4,50
860 050 010860 ĐINH ĐẶNG NGỌC NHI Nữ 09/11/2004 BV đa khoa Phú Thọ Tốt Giỏi 16,6 8,6 8,0 0,00 8,25 8,75 7,75 Tiếng Pháp 3,80
861 050 010861 CAO THÚY QUỲNH Nữ 31/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,7 8,4 8,0 0,00 7,50 9,50 8,00 Tiếng Pháp 6,20
862 050 010862 VŨ DIỄM QUỲNH Nữ 24/12/2004 Đoan Hùng - Phú Thọ Tốt Khá 14,7 7,2 6,0 0,00 8,00 7,00 6,00 Tiếng Pháp 3,30
863 050 010863 NGUYỄN ĐỨC QUÝ Nam 30/12/2004 BV Phú Thọ Tốt Khá 14,3 7,9 6,0 0,00 6,50 6,75 6,25 Tiếng Pháp 3,50
864 050 010864 NGUYỄN HIỀN THẢO Nữ 05/09/2004 BV khu vực chè sông Lô Tốt Khá 14,4 7,5 6,5 0,00 8,00 8,50 5,00 Tiếng Pháp 4,90
865 050 010865 ĐỖ VIỆT THẮNG Nam 31/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,2 8,0 8,0 0,00 7,00 7,50 5,50 Tiếng Pháp 2,30 Tiếng Anh

866 050 010866 ĐINH HÀ TRANG Nữ 01/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,9 8,2 8,0 0,00 7,25 7,25 7,75 Tiếng Pháp 2,80
867 050 010867 LÊ HÀ TRANG Nữ 18/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 14,6 8,0 6,0 0,00 7,75 8,75 6,00 Tiếng Pháp 4,00
868 050 010868 LÊ NGỌC HUYỀN TRANG Nữ 07/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 16,8 8,5 8,0 0,00 7,75 7,25 5,75 Tiếng Pháp 4,00

Trang 23 / 24
Phßng §iÓm §iÓm §iÓm §iÓm thi c¸c m«n chung §iÓm thi NV 1 §iÓm thi NV 2
Sè Giíi Ngµy, th¸ng HK HL TBmcn TBcn 9 s¬ Điểm Ghi chó
STT thi
b¸o danh Hä vµ tªn N¬i sinh To¸n+ tuyÓn ƯT
chung tÝnh n¨m sinh Ng÷ v¨n 9 Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n M«n §iÓm M«n §iÓm

869 050 010869 PHẠM HÀ TRANG Nữ 21/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 17,0 8,8 8,0 0,00 8,25 8,50 7,00 Tiếng Pháp 3,60
870 050 010870 NGUYỄN QUANG TUẤN Nam 15/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 14,9 8,0 7,0 0,00 6,25 4,00 6,50 Tiếng Pháp 2,70
871 050 010871 MA THỊ TÚ UYÊN Nữ 24/02/2004 BV TX Phú Thọ Tốt Giỏi 15,6 8,4 8,0 0,00 8,00 8,00 8,00 Tiếng Pháp 2,60
872 050 010872 NGUYỄN HOÀNG VIỆT Nam 19/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 12,3 7,5 5,0 0,00 5,50 8,50 6,00 Tiếng Pháp 2,70
873 050 010873 NGUYỄN ANH VINH Nam 29/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,7 8,1 7,0 0,00 6,75 6,50 7,50 Tiếng Pháp 1,70
874 050 010874 NGUYỄN THẾ VINH Nam 17/06/2004 Bv tỉnh Phú Thọ Tốt Khá 13,3 7,9 7,5 0,00 6,50 7,00 6,50 Tiếng Pháp 2,20
875 050 010875 NGUYỄN ĐỨC VƯƠNG Nam 08/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ Tốt Giỏi 15,0 8,2 7,5 0,00 5,75 8,50 8,00 Tiếng Pháp 3,10

B¶ng nµy cã 875 thÝ sinh ®¨ng ký dù thi


Phú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019
Phú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
NGƯỜI GHÉP ĐIỂM VÀ IN NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT BẢN IN GIÁM ĐỐC
PHÓ CHỦ TỊCH

Nguyễn Quốc Hương Hoàng Lê Tiến Dũng Phạm Hồng Sơn Phùng Quốc Lập Trịnh Thế Truyền

Trang 24 / 24

You might also like