Professional Documents
Culture Documents
Thực hiện kế hoạch năm học 2022 - 2023, Kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh
trung học cơ sở năm 2023 được tổ chức vào ngày 14/3/2023. Sau khi hoàn tất công
tác chấm thi, Sở Giáo dục và Đào tạo thông báo tới các đơn vị dự thi kết quả của Kỳ
thi (chi tiết gửi kèm theo Công văn này).
Sở Giáo dục và Đào tạo đề nghị các đơn vị thực hiện một số nội dung sau:
1. Thông báo công khai Bảng kết quả điểm bài thi tới thí sinh dự thi.
2. Kiểm tra thông tin của thí sinh đoạt giải, nếu phát hiện có sai sót (họ tên,
ngày sinh,…), gửi văn bản đề nghị chỉnh sửa về Sở trước ngày 28/3/2023.
3. Hướng dẫn thí sinh làm thủ tục đề nghị phúc khảo theo quy định nếu thí
sinh có nguyện vọng. Chậm nhất ngày 27/3/2023, các đơn vị gửi về Sở Giáo dục và
Đào tạo Bảng tổng hợp danh sách thí sinh đề nghị phúc khảo bài thi (nếu có) và dữ
liệu thí sinh đề nghị phúc khảo bài thi (được trích xuất từ Chương trình quản lý thi).
4. Địa chỉ nhận đề nghị chỉnh sửa thông tin thí sinh, phúc khảo bài thi (bản
scan văn bản có chữ ký của Thủ trưởng và đóng dấu đơn vị), file dữ liệu thí sinh đề
nghị phúc khảo: phongtccbqlcl.soquangninh@moet.edu.vn.
5. Trong quá trình tổ chức Kỳ thi, các đơn vị cơ bản đã thực hiện tốt nghiệp
vụ tổ chức thi. Tuy nhiên, một số đơn vị chưa thực hiện đúng quy trình xử lý dữ liệu
thi theo hướng dẫn, gây khó khăn cho công tác tổng hợp dữ liệu. Sở Giáo dục và
Đào tạo yêu cầu các đơn vị rút kinh nghiệm, có biện pháp khắc phục những hạn chế
nêu trên trong việc tổ chức Kỳ thi cho các năm sau.
Nhận được công văn này, đề nghị các đơn vị nghiêm túc thực hiện, nếu có
vướng mắc, liên hệ về phòng Tổ chức cán bộ và Quản lý chất lượng, Sở Giáo dục
và Đào tạo để được hướng dẫn./.
Nơi nhận: KT. GIÁM ĐỐC
- Như trên; PHÓ GIÁM ĐỐC
- GĐ, các PGĐ Sở;
- Lưu: VT, TCCBQLCL.
5 81005 PHẠM TIẾN ĐẠT 22/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Toán 6.25 THCS Hòa Lạc
6 81006 LÂM MINH ĐỨC 15/01/2008 Khoái Châu, Hưng Yên Kinh Nam 9 Toán 11.75 Ba THCS Hòa Lạc
7 81007 HOÀNG ĐỨC HUY 05/9/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Toán 13.75 Ba THCS Hòa Lạc
8 81008 NGÔ QUANG HUY 11/02/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Toán 15.00 Nhì THCS Hòa Lạc
9 81009 TRẦN PHẠM NGỌC KHÁNH 02/9/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Toán 6.75 THCS Hòa Lạc
10 81010 LÊ THỊ NGỌC LINH 17/3/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Toán 11.25 Ba THCS Ninh Dương
11 81011 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 02/3/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Toán 18.00 Nhất THCS Hòa Lạc
12 81012 NGUYỄN QUANG MINH 03/3/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Toán 5.75 THCS Hải Tiến
13 81013 VŨ NHẬT MINH 07/10/2008 Xuân Trường, Nam Định Kinh Nam 9 Toán 15.00 Nhì THCS Ka Long
14 81014 NGUYỄN MINH NGÂN 01/9/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Toán 15.00 Nhì THCS Hòa Lạc
15 81015 HOÀNG THỊ MINH NGỌC 16/4/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Toán 9.75 K. Khích THCS Hòa Lạc
16 81016 NGÔ MINH NGUYỆT 14/6/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Toán 9.25 K. Khích THCS Ninh Dương
17 81017 TRỊNH QUÝ NHÂN 17/02/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Toán 16.50 Nhì THCS Hòa Lạc
18 81018 ĐINH NHẤT PHÁT 17/9/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Toán 6.25 THCS Hải Yên
19 81019 TẠ TỐ QUYÊN 26/10/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Toán 6.25 THCS Ka Long
20 81020 VY QUANG THÀNH 19/7/2008 Tỉnh Quảng Ninh Kinh Nam 9 Toán 9.25 K. Khích THCS Hòa Lạc
21 81021 ĐỖ LÊ TRÍ HIẾU 21/10/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 5.75 THCS Hòa Lạc
22 81022 NGUYỄN CÔNG HOÀNG 07/11/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 6.50 THCS Hòa Lạc
23 81023 PHẠM CAO HUÂN 08/6/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 6.00 THCS Hòa Lạc
1/7
Đơn vị: 81-Phòng GDĐT Móng Cái
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
24 81024 NGUYỄN HUY KHÁNH 29/12/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Vật lí 9.00 THCS Hải Tiến
25 81025 ĐỖ TRUNG KIÊN 09/02/2008 Thành phố Hà Nội Kinh Nam 9 Vật lí 9.25 THCS Hòa Lạc
26 81026 TRỊNH ANH KIỆT 01/5/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 3.50 THCS Hòa Lạc
27 81027 PHẠM KHÁNH LINH 01/9/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Vật lí 6.50 THCS Hải Tiến
28 81028 NGHIÊM TIẾN MẠNH 24/11/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 6.50 THCS Hòa Lạc
29 81029 PHẠM ĐỨC NGỌC 12/12/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 10.50 THCS Hải Hòa
30 81030 NGUYỄN ĐỨC PHÁT 08/9/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 7.75 THCS Hòa Lạc
31 81031 NGUYỄN VINH QUANG 27/9/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 6.50 THCS Hòa Lạc
32 81032 LÊ ĐỨC THẮNG 06/10/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 9.50 THCS Hải Hòa
33 81033 PHAN ĐÌNH TIẾN 25/7/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 7.75 THCS Ka Long
34 81034 VY THANH TÙNG 14/12/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 7.25 THCS Hòa Lạc
35 81035 NGUYỄN TRÍ ĐỨC 07/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Hóa học 10.25 THCS Ka Long
36 81036 NGUYỄN PHẠM GIA HUY 07/12/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Hóa học 10.00 THCS Ka Long
37 81037 ĐỖ DUY HÙNG 12/10/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Hóa học 8.00 THCS Hải Hòa
38 81038 TRẦN NGỌC MẠNH 08/8/2008 Hưng Hà, Thái Bình Kinh Nam 9 Hóa học 16.00 Nhì THCS Hải Yên
39 81039 TRẦN THÁI HOÀNG MINH 13/12/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Hóa học 7.75 THCS Hòa Lạc
40 81040 LÊ MINH QUÂN 10/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Hóa học 14.75 Ba THCS Hòa Lạc
41 81041 PHÙNG ĐỨC THỊNH 01/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Hóa học 11.25 THCS Hòa Lạc
42 81042 ĐẶNG MINH KHÔI 24/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Sinh học 11.75 Ba THCS Hòa Lạc
43 81043 NGUYỄN TRỊNH BẢO NGÂN 15/11/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Sinh học 10.00 Ba THCS Hòa Lạc
44 81044 HOÀNG THỊ NGOAN 12/4/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Sinh học 9.75 K. Khích THCS Quảng Nghĩa
45 81045 VŨ THANH NGỌC 13/10/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Sinh học 9.00 K. Khích THCS Quảng Nghĩa
46 81046 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 25/3/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Sinh học 7.75 THCS Quảng Nghĩa
47 81047 BÙI ĐỨC THỊNH 23/01/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Sinh học 10.75 Ba THCS Hòa Lạc
48 81048 ĐỖ THU THỦY 10/4/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Sinh học 11.75 Ba THCS Hòa Lạc
49 81049 NGUYỄN HỒNG THÁI BÌNH 06/12/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tin học 0.60 THCS Ninh Dương
2/7
Đơn vị: 81-Phòng GDĐT Móng Cái
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
50 81050 PHẠM VÂN CHI 11/3/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tin học 0.60 THCS Ninh Dương
51 81051 NGUYỄN TRUNG HIẾU 03/4/2008 Tiền Hải, Thái Bình Kinh Nam 9 Tin học 0.00 THCS Hải Hòa
52 81052 ĐỖ QUỐC HIỆP 14/7/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tin học 0.00 THCS Hải Hòa
53 81053 VŨ HOÀNG BẢO THY 19/9/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tin học 0.90 THCS Ninh Dương
54 81054 NGUYỄN QUỲNH ANH 02/4/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 13.00 K. Khích THCS Ka Long
55 81055 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 26/10/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Ngữ văn 10.50 THCS Trà Cổ
56 81056 LƯU KHÁNH LINH 29/01/2008 Thành phố Hải Phòng Kinh Nữ 9 Ngữ văn 13.25 Ba THCS Hòa Lạc
57 81057 NGUYỄN TRẦN NAM 29/8/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Ngữ văn 14.50 Nhì THCS Ka Long
58 81058 PHẠM THỊ KIM NGÂN 20/9/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 13.00 K. Khích THCS Ka Long
59 81059 TRẦN PHƯƠNG THANH 14/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 12.00 THCS Hòa Lạc
60 81060 PHẠM QUỲNH TRANG 10/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 13.75 Ba THCS Hòa Lạc
61 81061 ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN 05/7/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 11.00 THCS Ka Long
62 81062 PHẠM TỐ UYÊN 18/8/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 11.00 THCS Ka Long
63 81063 NGÔ LƯƠNG HỒNG VÂN 23/3/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 12.25 THCS Hòa Lạc
64 81064 HOÀNG THỊ MAI ANH 15/7/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 13.50 Ba THCS Hải Hòa
65 81065 CAO THỊ MAI CHI 06/02/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 11.75 K. Khích THCS Hải Tiến
66 81066 ĐẶNG HOÀNG NGỌC DIỆP 24/11/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 9.00 THCS Ka Long
67 81067 LÊ THÙY DUNG 03/7/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 13.00 Ba THCS Hải Hòa
68 81068 HOÀNG THU HÀ 16/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 14.75 Nhì THCS Hải Hòa
69 81069 TRẦN GIA HÂN 26/8/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 7.25 THCS Ka Long
70 81070 NGUYỄN THỊ HIỀN 01/5/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 12.00 K. Khích THCS Hải Tiến
71 81071 ĐÀO BÍCH HUYỀN 04/12/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 6.50 THCS Hải Hòa
72 81072 TRƯƠNG THỊ THẢO HUYỀN 6/12/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 7.00 THCS Vạn Ninh
73 81073 LÊ THỊ HƯỜNG 28/9/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 9.75 THCS Hải Yên
74 81074 VŨ MAI KHANH 28/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 10.25 THCS Bình Ngọc
75 81075 NGÔ BẢO KHÁNH 13/11/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Lịch sử 8.50 THCS Hòa Lạc
3/7
Đơn vị: 81-Phòng GDĐT Móng Cái
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
76 81076 NGUYỄN DIỆU LINH 29/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 11.50 K. Khích THCS Hải Hòa
77 81077 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH 12/02/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 9.00 THCS Ka Long
78 81078 PHẠM PHƯƠNG THÙY LINH 21/12/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 6.00 THCS Hải Hòa
79 81079 TRẦN HUYỀN MY 23/4/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 10.00 THCS Hải Tiến
80 81080 VŨ MINH NGUYỆT 06/3/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 7.25 THCS Hòa Lạc
81 81081 VŨ THIỆN NHI 09/11/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 10.00 THCS Hòa Lạc
82 81082 NGUYỄN TUỆ PHƯƠNG 11/12/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 9.50 THCS Ka Long
83 81083 HOÀNG NHƯ QUỲNH 07/8/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 7.75 THCS Vạn Ninh
84 81084 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 10/4/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 12.75 Ba THCS Hải Tiến
85 81085 VŨ THỊ ÁNH TUYẾT 06/8/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 13.50 Ba THCS Hải Hòa
86 81086 BÙI ANH TÙNG 02/5/2009 Tỉnh Quảng Ninh Kinh Nam 8 Lịch sử 10.25 THCS Hòa Lạc
87 81087 NINH CÁT TƯỜNG 27/11/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 3.75 THCS Ka Long
88 81088 TRẦN HỒNG VÂN 14/01/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 9.25 THCS Ka Long
89 81089 PHẠM THỊ HẢI YẾN 09/3/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 8.25 THCS Ka Long
90 81090 HOÀNG MINH ANH 08/12/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 9.50 THCS Quảng Nghĩa
91 81091 MAI THỊ LAN ANH 14/4/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 10.50 THCS Hải Xuân
92 81092 NGUYỄN HÀ ANH 31/12/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 15.25 Nhì THCS Ninh Dương
93 81093 VŨ THỊ NGỌC ANH 24/4/2008 Bình Giang, Hải Dương Kinh Nữ 9 Địa lí 12.00 K. Khích THCS Hải Hòa
94 81094 PHẠM THỊ HÀ DUNG 23/01/2008 Tiên Lữ, Hưng Yên Kinh Nữ 9 Địa lí 12.50 K. Khích THCS Ka Long
95 81095 LÊ THANH HÀ 13/8/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Địa lí 10.75 THCS Hòa Lạc
96 81096 VŨ THỊ HẠNH 01/6/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 14.50 Ba THCS Hải Yên
97 81097 NGUYỄN LÊ MINH HẰNG 16/8/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Địa lí 10.50 THCS Ninh Dương
98 81098 TRẦN VIỆT HOÀNG 06/8/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Địa lí 8.25 THCS Hải Hòa
99 81099 LƯƠNG THỊ NGỌC LAN 07/02/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 15.25 Nhì THCS Hải Xuân
100 81100 PHẠM HÀ MY 10/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 15.00 Nhì THCS Ninh Dương
101 81101 QUANG ĐỨC NAM 09/10/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Địa lí 11.50 K. Khích THCS Ninh Dương
4/7
Đơn vị: 81-Phòng GDĐT Móng Cái
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
102 81102 SẺN BẢO NGỌC 23/6/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Sán Chi Nữ 9 Địa lí 9.50 THCS Hải Tiến
103 81103 PHẠM HỒNG QUYÊN 20/3/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 7.25 THCS Hải Tiến
104 81104 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 04/10/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Địa lí 9.75 THCS Hải Hòa
105 81105 ĐOÀN KIM TRUNG 01/04/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Địa lí 11.25 THCS Hải Yên
106 81106 BÙI KHÁNH TUYỀN 02/9/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Địa lí 10.75 THCS Hải Tiến
107 81107 NGUYỄN THANH XUÂN 7/3/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 10.00 THCS Hải Xuân
108 81108 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 01/8/2008 Hải Hậu, Nam Định Kinh Nữ 9 Địa lí 12.50 K. Khích THCS Hải Yên
109 81109 TRẦN NGỌC ANH 11/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 11.60 THCS Hòa Lạc
110 81110 NGUYỄN CHÍ DŨNG 27/9/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Tiếng Anh 11.50 THCS Ka Long
111 81111 NGUYỄN TRUNG DŨNG 01/12/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Tiếng Anh 9.40 THCS Hòa Lạc
112 81112 LƯƠNG GIA MINH 09/5/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Anh 14.60 Nhì THCS Ka Long
113 81113 NGUYỄN HOÀNG NGÂN 06/11/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tiếng Anh 11.90 K. Khích THCS Hòa Lạc
114 81114 NGUYỄN QUỐC PHONG 28/9/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Anh 9.40 THCS Hòa Lạc
115 81115 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 22/12/2008 Thành phố Hà Nội Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 9.20 THCS Hòa Lạc
116 81116 BÙI TIẾN THÀNH 28/6/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Tiếng Anh 13.10 K. Khích THCS Hòa Lạc
117 81117 NGUYỄN BÁ THÀNH 10/3/2008 Tỉnh Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Anh 13.90 Ba THCS Hòa Lạc
118 81118 TRẦN VĂN THÀNH 11/6/2008 Tỉnh Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Anh 9.40 THCs Hải Yên
119 81119 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 22/12/2009 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ 8 Tiếng Anh 8.50 THCS Hòa Lạc
120 81120 VŨ THỊ MINH THU 13/6/2008 Tỉnh Thái Bình Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 11.50 THCS Hải Xuân
121 81121 PHẠM ĐỨC TÙNG 16/9/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Tiếng Anh 9.20 THCS Ka Long
122 81122 ĐẶNG ĐỨC ANH 11/12/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Trung Quốc 10.40 THCS Hải Yên
123 81123 PHẠM TUẤN ANH 24/3/2007 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Tiếng Trung Quốc 8.80 THCS Vạn Ninh
124 81124 ĐỒNG NGUYỄN GIA BẢO 14/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Trung Quốc 8.15 THCS Hòa Lạc
125 81125 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 26/02/2009 Thuỷ Nguyên, Hải Phòng Kinh Nữ 8 Tiếng Trung Quốc 7.70 THCS Vạn Ninh
126 81126 BÙI ÁNH DƯƠNG 27/10/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tiếng Trung Quốc 8.25 THCS Ninh Dương
127 81127 VŨ THÀNH ĐẠI 07/9/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Tiếng Trung Quốc 8.00 THCS Ninh Dương
5/7
Đơn vị: 81-Phòng GDĐT Móng Cái
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
128 81128 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 09/02/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Trung Quốc 12.50 Ba THCS Ninh Dương
129 81129 NGUYỄN NGỌC HÀ 15/11/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Trung Quốc 9.30 THCS Hải Đông
130 81130 XIE CHÍ HÀO 25/12/2008 Thành phố Hải Phòng Hán Nam 9 Tiếng Trung Quốc 12.90 Ba THCS Ka Long
131 81131 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 06/3/2009 Thuận Thành, Bắc Ninh Kinh Nữ 8 Tiếng Trung Quốc 9.05 THCS Ninh Dương
132 81132 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 30/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tiếng Trung Quốc 16.65 Nhất THCS Ka Long
133 81133 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 19/02/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tiếng Trung Quốc 10.40 THCS Hải Yên
134 81134 BÙI TUỆ KHANH 26/10/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Trung Quốc 13.20 Ba THCS Hải Yên
135 81135 LƯU KHÁNH LINH 05/8/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Trung Quốc 14.20 Nhì THCS Ka Long
136 81136 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 28/4/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Trung Quốc 14.40 Nhì THCS Hải Đông
137 81137 TRẦN THỊ YẾN NHI 20/8/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tiếng Trung Quốc 9.70 THCS Hải Yên
138 81138 NGUYỄN NGỌC MINH PHƯƠNG 16/8/2008 Thành phố Hà Nội Kinh Nữ 9 Tiếng Trung Quốc 11.75 K. Khích THCS Ka Long
139 81139 VŨ THỊ THANH THẢO 11/10/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Trung Quốc 15.40 Nhì THCS Ninh Dương
140 81140 NGÔ ANH THƯ 09/11/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Trung Quốc 10.40 THCS Hòa Lạc
141 81141 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG 27/12/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Trung Quốc 8.90 THCS Hải Đông
142 81142 VY THẢO VÂN 15/7/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Trung Quốc 12.10 Ba THCS Hải Xuân
143 81143 PHẠM YẾN VY 15/6/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Trung Quốc 11.65 K. Khích THCS Ninh Dương
144 81144 HÀ MINH ANH 09/11/2009 Đông Hưng, Thái Bình Kinh Nữ 8 GDCD 9.50 THCS Hải Hòa
145 81145 PHẠM TRẦN HẢI ANH 03/8/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 9.25 THCS Hải Hòa
146 81146 PHẠM THU HẰNG 15/1/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 9.25 THCS Vĩnh Thực
147 81147 LÊ THỊ HUYỀN 29/11/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 9.00 THCS Hải Hòa
148 81148 NGUYỄN DUY HÙNG 20/02/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 9 GDCD 11.50 Ba THCS Vĩnh Thực
149 81149 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 23/12/2009 An Dương, Hải Phòng Kinh Nữ 8 GDCD 8.75 THCS Hải Hòa
150 81150 ĐẶNG PHƯƠNG LAN 09/3/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 11.00 Ba THCS Hải Hòa
151 81151 LÊ THỊ HÀ LINH 25/6/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 10.00 K. Khích THCS Vĩnh Thực
152 81152 ĐỒNG THẢO NGỌC 25/9/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 10.25 K. Khích THCS Hải Tiến
153 81153 NGUYỄN THỊ NHUNG 18/7/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 9.50 THCS Hải Hòa
6/7
Đơn vị: 81-Phòng GDĐT Móng Cái
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
154 81154 HỨA THỊ HỒNG QUYÊN 27/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 8.75 THCS Vĩnh Thực
155 81155 HOÀNG THỊ THU THỦY 05/10/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 11.50 Ba THCS Vĩnh Thực
156 81156 NGUYỄN NGỌC THÚY 02/6/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 11.50 Ba THCS Hải Tiến
157 81157 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 11/6/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 7.50 THCS Hải Hòa
158 81158 PHẠM THÙY THẢO VY 08/5/2008 Trảng Bom, Đồng Nai Kinh Nữ 9 GDCD 11.25 Ba THCS Ninh Dương
159 81159 MẠC HẢI YẾN 24/8/2009 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 8.25 THCS Hải Tiến
(Danh sách trên có 159 thí sinh)
7/7
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 14/3/2023 (Kèm theo Công văn số 671/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 22 / 3 / 2023 của Sở GDĐT)
7 82007 ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 23/10/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Toán 11.00 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
8 82008 PHẠM TRUNG DŨNG 01/11/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 18.50 Nhất THCS thị trấn Quảng Hà
9 82009 NGUYỄN CAO TÙNG DƯƠNG 18/8/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 12.00 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
10 82010 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 01/3/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Vật lí 10.75 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
11 82011 LÊ THỊ OANH 14/02/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Vật lí 4.50 PTDT nội trú THCS Hải Hà
12 82012 NGUYỄN THU PHƯƠNG 18/7/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Vật lí 8.50 K. Khích THCS Đường Hoa
13 82013 NGUYỄN ĐĂNG THẮNG 09/01/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Vật lí 14.00 Nhì THCS&THPT Đường Hoa Cương
14 82014 PHẠM MINH THƯ 23/6/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Vật lí 13.50 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
15 82015 PHAN THỊ THU HƯỜNG 14/10/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Hóa học 6.25 THCS&THPT Đường Hoa Cương
16 82016 NGUYỄN LINH NGA 13/9/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Hóa học 6.75 THCS thị trấn Quảng Hà
17 82017 ĐINH HOÀI NGỌC 27/3/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Hóa học 12.25 Ba THCS Quảng Chính
18 82018 NGUYỄN THỊ HUYỀN DIỆU 16/6/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Sinh học 9.25 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
19 82019 MẠC TIẾN ĐẠI 10/01/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 9 Sinh học 15.50 Nhì THCS Quảng Minh
20 82020 HÁU TRUNG ĐẠT 21/4/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Hoa Nam 9 Sinh học 10.00 K. Khích THCS Quảng Minh
21 82021 DƯƠNG HOÀNG HẢI 04/8/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Sinh học 13.25 Ba THCS Quảng Minh
22 82022 BÙI TRỊNH BẢO LINH 26/9/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Sinh học 11.75 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
23 82023 TRẦN KHÁNH LINH 09/5/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Sinh học 8.75 THCS thị trấn Quảng Hà
1/5
Đơn vị: 82-Phòng GDĐT Hải Hà
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
24 82024 BẾ THỊ TRÀ MY 18/02/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Sinh học 8.75 THCS thị trấn Quảng Hà
25 82025 NGUYỄN THU TRANG 01/9/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Sinh học 13.00 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
26 82026 MẠC NGUYỄN VŨ 24/3/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 8 Sinh học 16.25 Nhất THCS Quảng Minh
27 82027 ĐINH THỊ HẢI YẾN 04/9/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Sinh học 8.75 THCS thị trấn Quảng Hà
28 82028 VŨ HOÀNG YẾN 21/3/2008 Xuân Trường, Nam Định Kinh Nữ 9 Sinh học 9.50 K. Khích THCS Quảng Chính
29 82029 NGUYỄN THỊ DỊU 16/5/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 10.75 THCS thị trấn Quảng Hà
30 82030 LÊ HƯƠNG GIANG 13/10/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Ngữ văn 10.50 THCS thị trấn Quảng Hà
31 82031 PHAN NGỌC HÀ 12/11/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Ngữ văn 11.50 THCS thị trấn Quảng Hà
32 82032 ĐỖ MINH HẠNH 10/4/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 11.75 K. Khích THCS Quảng Thành
33 82033 NGUYỄN MINH HUYỀN 07/02/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 12.00 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
34 82034 VŨ THU HƯƠNG 11/5/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Ngữ văn 10.00 THCS Quảng Minh
35 82035 LƯƠNG HÀ LINH 01/5/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 10.25 THCS thị trấn Quảng Hà
36 82036 PHẠM BẢO LINH 21/01/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Ngữ văn 10.50 THCS Quảng Thành
37 82037 HOÀNG HÀ MY 03/4/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Ngữ văn 8.50 THCS thị trấn Quảng Hà
38 82038 HOÀNG THANH NGÂN 22/6/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Ngữ văn 9.75 THCS Quảng Thành
39 82039 BÙI BÍCH PHƯƠNG 28/02/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 12.50 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
40 82040 TRẦN THU QUỲNH 06/8/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Ngữ văn 12.00 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
41 82041 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 19/01/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 12.00 K. Khích THCS Quảng Minh
42 82042 ĐỖ DƯƠNG MAI TRANG 11/12/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 12.00 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
43 82043 NGUYỄN LINH TRANG 13/9/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 12.25 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
44 82044 TRẦN THỊ THÙY TRANG 05/12/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 12.00 K. Khích THCS&THPT Đường Hoa Cương
45 82045 TỪ THÙY TRANG 26/12/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 8 Ngữ văn 11.00 THCS thị trấn Quảng Hà
46 82046 LÝ AN AN 28/10/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 8 Lịch sử 13.25 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
47 82047 BÙI ĐÌNH PHƯƠNG ANH 28/7/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 12.00 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
48 82048 ĐINH THẾ ANH 27/11/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Lịch sử 12.25 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
49 82049 HOÀNG QUỲNH ANH 07/01/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 12.25 K. Khích THCS Đường Hoa
2/5
Đơn vị: 82-Phòng GDĐT Hải Hà
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
50 82050 BÙI THỊ KIM CHI 01/01/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 13.50 K. Khích THCS Quảng Minh
51 82051 VŨ QUỲNH CHI 19/10/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 11.50 THCS Quảng Minh
52 82052 HOÀNG THỊ ĐẢM 18/5/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 10.25 TH&THCS Tiến Tới
53 82053 PHẠM NGỌC ĐẠI 12/6/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Lịch sử 13.25 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
54 82054 HÀ THỊ THANH HIỀN 13/10/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 16.50 Nhì TH&THCS Quảng Thịnh
55 82055 PHẠM TUẤN KIỆT 22/12/2007 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Lịch sử 14.25 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
56 82056 LÊ THỊ KHÁNH LINH 30/01/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 9.50 THCS&THPT Đường Hoa Cương
57 82057 VŨ THỊ NGỌC LINH 15/9/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 7.25 THCS thị trấn Quảng Hà
58 82058 TRẦN THỊ LƯƠNG 24/5/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 13.75 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
59 82059 GIANG THỊ TRÀ MY 06/01/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 15.25 Nhì THCS&THPT Đường Hoa Cương
60 82060 PHẠM THỊ BẢO NGỌC 24/11/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 12.75 K. Khích THCS Quảng Minh
61 82061 BÙI THỊ PHƯƠNG 28/8/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 7.25 THCS Đường Hoa
62 82062 VI THỊ HƯƠNG SEN 20/7/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 12.75 K. Khích THCS&THPT Đường Hoa Cương
63 82063 CHÍU THỊ THÙY 20/7/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 8 Lịch sử 15.25 Nhì PTDT nội trú THCS Hải Hà
64 82064 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11/11/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 11.00 TH&THCS Quảng Thịnh
65 82065 NGUYỄN THÀNH CÔNG 12/11/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Địa lí 13.75 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
66 82066 TRƯỞNG ANH ĐẠO 03/6/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nam 8 Địa lí 11.50 PTDT nội trú THCS Hải Hà
67 82067 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 04/11/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 16.00 Nhì THCS thị trấn Quảng Hà
68 82068 BÙI THỊ HỒNG KHÁNH 25/5/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 11.50 THCS&THPT Đường Hoa Cương
69 82069 TRẦN NGỌC LAN 07/10/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Địa lí 11.50 THCS Quảng Minh
70 82070 HOÀNG NGỌC MAI 14/01/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Địa lí 13.25 K. Khích THCS Quảng Phong
71 82071 NGUYỄN THỊ NGA 08/3/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 14.25 Ba THCS Quảng Minh
72 82072 CHÌU THỊ THƠM 02/10/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 8 Địa lí 12.50 K. Khích PTDT nội trú THCS Hải Hà
73 82073 NÔNG THỊ THÚY 10/8/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Địa lí 11.50 PTDT nội trú THCS Hải Hà
74 82074 PHẠM THỊ ANH THƯ 31/8/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 13.00 K. Khích THCS Quảng Minh
75 82075 LÊ VĂN TRỤ 21/7/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Địa lí 11.50 THCS thị trấn Quảng Hà
3/5
Đơn vị: 82-Phòng GDĐT Hải Hà
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
76 82076 TRẦN THẢO VY 13/11/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 14.25 Ba THCS Quảng Minh
77 82077 TRƯỞNG THỊ THU XUÂN 30/6/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Địa lí 10.75 PTDT nội trú THCS Hải Hà
78 82078 NGUYỄN THỊ QUỲNHANH 21/3/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 12.30 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
79 82079 LÊ THÙY CHI 21/3/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tiếng Anh 9.10 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
80 82080 PHÙN TRƯỜNG CHINH 09/3/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nam 9 Tiếng Anh 6.90 PTDT nội trú THCS Hải Hà
81 82081 NGUYỄN NGỌC MAI 04/4/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 11.00 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
82 82082 PHẠM HOÀNG MAI 11/7/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 8.00 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
83 82083 LÊ QUANG MINH 29/4/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Anh 12.30 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
84 82084 NGÔ NHẬT MINH 23/01/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tiếng Anh 10.30 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
85 82085 VŨ HÀ MINH 30/12/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 8.60 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
86 82086 LƯƠNG XUÂN NGUYÊN 17/9/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Tiếng Anh 9.80 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
87 82087 NGÔ PHẠM TRANG NHUNG 24/10/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 10.40 Ba THCS Đường Hoa
88 82088 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 15/8/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Tiếng Anh 8.30 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
89 82089 ĐẶNG BÍCH THỦY 12/01/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 9.10 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
90 82090 BÙI KIM THƯ 02/01/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tiếng Anh 5.40 THCS thị trấn Quảng Hà
91 82091 VI THÙY TRANG 30/11/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Tiếng Anh 8.30 K. Khích THCS thị trấn Quảng Hà
92 82092 HÀ LÊ VĂN 16/9/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Anh 11.60 Ba THCS thị trấn Quảng Hà
93 82093 HÁU THỊ THU HẰNG 08/5/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 8 GDCD 12.50 Ba PTDTBT THCS Quảng Đức
94 82094 LÊ THÚY HIỀN 09/11/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 10.00 THCS Quảng Minh
95 82095 CHU KHÁNH HUYỀN 23/12/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 8.00 THCS thị trấn Quảng Hà
96 82096 PHẠM KHÁNH HUYỀN 28/4/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 10.25 K. Khích TH&THCS Cái Chiên
97 82097 TRƯỞNG PHƯƠNG LAN 12/11/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 9 GDCD 9.00 PTDTBT THCS Quảng Đức
98 82098 ĐỖ HOÀI LINH 06/01/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 9.75 THCS Quảng Thành
99 82099 TRƯỞNG THỊ NGUYỆT 15/10/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 9 GDCD 12.75 Ba PTDT nội trú THCS Hải Hà
100 82100 VI THỊ HOÀI OANH 19/8/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Tày Nữ 9 GDCD 12.75 Ba THCS Quảng Phong
101 82101 CHU KHÁNH PHƯƠNG 26/7/2008 Ba Chẽ, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 11.25 K. Khích TH&THCS Cái Chiên
4/5
Đơn vị: 82-Phòng GDĐT Hải Hà
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
102 82102 PHẠM HỒNG QUÂN 16/4/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 8 GDCD 8.25 THCS thị trấn Quảng Hà
103 82103 CHÍU TIẾN THÀNH 22/01/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nam 8 GDCD 6.00 PTDTBT THCS Quảng Sơn
104 82104 HÁU THỊ TRANG 04/7/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 9 GDCD 10.25 K. Khích PTDTBT THCS Quảng Đức
105 82105 PHẠM THÙY TRANG 02/02/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 11.50 K. Khích THCS Quảng Minh
106 82106 LỶ THỊ KIM VY 28/3/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 8 GDCD 9.25 PTDT nội trú THCS Hải Hà
107 82107 TRƯỞNG THỊ THÙY XUÂN 05/5/2009 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 8 GDCD 9.50 PTDT nội trú THCS Hải Hà
108 82108 BÙI THỊ YẾN 20/8/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 10.75 K. Khích THCS Quảng Phong
(Danh sách trên có 108 thí sinh)
5/5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 14/3/2023 (Kèm theo Công văn số 671/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 22 / 3 / 2023 của Sở GDĐT)
1 83001 TRƯƠNG VIỆT HÒA 10/6/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Toán 9.25 K. Khích THCS thị trấn Đầm Hà
2 83002 PHẠM TRƯỜNG HUY 04/01/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Toán 5.75 THCS Quảng Tân
3 83003 HOÀNG KHÁNH HUYỀN 19/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Toán 7.00 THCS thị trấn Đầm Hà
4 83004 ĐINH MAI HUYNH 22/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Toán 7.75 THCS thị trấn Đầm Hà
5 83005 CAO THỊ LƯƠNG OANH 24/10/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Toán 7.75 THCS thị trấn Đầm Hà
6 83006 THÂN THỊ NGỌC BÍCH 18/5/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Vật lí 6.50 THCS thị trấn Đầm Hà
7 83007 NGUYỄN DUY KHÁNH 28/6/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 6.50 THCS thị trấn Đầm Hà
8 83008 BÙI ANH KHÔI 07/4/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 4.75 THCS Quảng Lâm
9 83009 NGUYỄN TIẾN LONG 14/9/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Vật lí 5.00 THCS Quảng An
10 83010 DỊP VĂN MINH 02/9/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Sán dìu Nam 8 Vật lí 5.50 THCS Tân Bình
11 83011 LỀNH LẬP KIM NHẬT 21/9/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Sán dìu Nam 9 Vật lí 5.00 THCS Quảng An
12 83012 NGÔ THANH HẰNG 19/10/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Hóa học 7.75 THCS thị trấn Đầm Hà
13 83013 ĐỖ VIỆT HOÀNG 12/3/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Hóa học 3.00 THCS thị trấn Đầm Hà
14 83014 DỊP BÌNH KHANG 14/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Sán dìu Nam 9 Hóa học 6.50 THCS Quảng Tân
15 83015 TẠ KHÁNH LY 03/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 9 Hóa học 17.00 Nhì THCS thị trấn Đầm Hà
16 83016 HOÀNG HÀ MY 27/10/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Hóa học 5.50 THCS thị trấn Đầm Hà
17 83017 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/01/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Hóa học 8.25 K. Khích THCS Quảng Tân
18 83018 VŨ THANH THÁI 05/01/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Hóa học 18.50 Nhất THCS thị trấn Đầm Hà
19 83019 HOÀNG KHÁNH TRANG 27/11/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Hóa học 5.25 THCS thị trấn Đầm Hà
20 83020 TÔ MAI ANH 06/3/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Sinh học 8.00 THCS thị trấn Đầm Hà
1/4
Đơn vị: 83-Phòng GDĐT Đầm Hà
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
21 83021 PHẠM PHƯƠNG LINH 13/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Sinh học 7.50 THCS thị trấn Đầm Hà
22 83022 VŨ TIẾN QUANG MINH 13/8/2008 Ninh Giang, Hải Dương Kinh Nam 9 Sinh học 6.50 THCS thị trấn Đầm Hà
23 83023 ĐOÀN MAI PHƯƠNG 20/10/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Sinh học 5.25 THCS thị trấn Đầm Hà
24 83024 TRẦN HUYỀN TRANG 05/5/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Sinh học 5.50 THCS thị trấn Đầm Hà
25 83025 HÀ HOÀNG BẢO ANH 22/8/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Ngữ văn 11.00 THCS thị trấn Đầm Hà
26 83026 NGUYỄN QUỲNH ANH 25/01/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 11.75 K. Khích THCS thị trấn Đầm Hà
27 83027 ĐÀO THỊ HIẾU 01/01/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 8.50 THCS Quảng Tân
28 83028 LƯƠNG THẢO LAM 24/7/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Ngữ văn 12.50 Ba THCS thị trấn Đầm Hà
29 83029 LÊ HOÀNG LINH 13/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 12.50 Ba THCS thị trấn Đầm Hà
30 83030 PHẠM HÀ LINH 15/6/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 11.50 THCS thị trấn Đầm Hà
31 83031 VŨ HÀ LY 16/6/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 13.00 Ba THCS thị trấn Đầm Hà
32 83032 BÙI LAN ANH 01/12/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Mường Nữ 9 Lịch sử 15.00 Nhì THCS xã Đầm Hà
33 83033 NGUYỄN NGỌC ANH 02/9/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 11.25 THCS xã Đầm Hà
34 83034 PHẠM HOÀNG CƯỜNG 22/11/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Lịch sử 9.75 THCS thị trấn Đầm Hà
35 83035 LÊ THỊ HOA 27/3/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 5.00 THCS Tân Bình
36 83036 LƯƠNG DUY MẠNH 10/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Lịch sử 13.75 Ba THCS thị trấn Đầm Hà
37 83037 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11/5/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 10.25 THCS Quảng An
38 83038 ĐINH THỊ THU PHƯƠNG 21/8/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 12.00 K. Khích THCS xã Đầm Hà
39 83039 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 11/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 14.25 Ba THCS Tân Bình
40 83040 TRẦN THỊ QUỲNH PHƯƠNG 24/4/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 13.75 Ba THCS Dực Yên
41 83041 TẰNG NHƯ QUỲNH 24/8/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Lịch sử 9.50 THCS Quảng Lâm
42 83042 PHAN THỊ THU THẢO 18/11/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 12.75 K. Khích THCS Quảng Tân
43 83043 LÊ THỊ MAI THƯ 29/7/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 14.75 Ba THCS xã Đầm Hà
2/4
Đơn vị: 83-Phòng GDĐT Đầm Hà
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
44 83044 LỶ THANH TUYỀN 21/11/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 8 Lịch sử 9.00 THCS Quảng An
45 83045 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 10/12/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 8.50 THCS Tân Bình
46 83046 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO VI 04/7/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 15.25 Nhì THCS Quảng An
47 83047 ĐÀO THỊ THANH YÊN 09/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 15.75 Nhì THCS Quảng An
48 83048 ĐÀO THỊ LAN ANH 29/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 11.25 THCS xã Đầm Hà
49 83049 NGUYỄN NGỌC ÁNH 14/10/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Địa lí 7.50 TH-THCS Đại Bình
50 83050 BÙI QUỲNH CHI 10/3/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 11.25 THCS Quảng Tân
51 83051 TY THỊ HẢI 10/4/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Địa lí 7.50 THCS Quảng Tân
52 83052 ĐINH THỊ HỒNG HẠNH 02/01/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Địa lí 9.00 THCS xã Đầm Hà
53 83053 TRƯƠNG HOÀNG MY 07/12/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Địa lí 4.00 THCS thị trấn Đầm Hà
54 83054 NGÔ THỊ MAI NHIÊN 02/8/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Địa lí 5.25 THCS thị trấn Đầm Hà
55 83055 TRẦN ĐỨC THIỆN 15/02/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Địa lí 9.25 THCS Quảng Tân
56 83056 NGUYỄN KIM THỜI 29/3/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 9.75 THCS thị trấn Đầm Hà
57 83057 ĐINH ANH THƯ 06/10/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Địa lí 4.75 THCS thị trấn Đầm Hà
58 83058 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 12/12/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 11.50 TH-THCS Đại Bình
59 83059 NGUYỄN VI MINH ANH 22/6/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tiếng Anh 5.80 THCS thị trấn Đầm Hà
60 83060 TY MINH KHÔI 27/9/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Anh 10.90 Ba THCS thị trấn Đầm Hà
61 83061 NGUYỄN THÀNH LONG 18/11/2009 Hải Hà-Quảng Ninh Kinh Nam 8 Tiếng Anh 4.20 THCS thị trấn Đầm Hà
62 83062 VŨ HƯƠNG QUỲNH 18/11/2009 Hàn Quốc Kinh Nữ 8 Tiếng Anh 4.10 THCS thị trấn Đầm Hà
63 83063 PHẠM ĐẶNG QUỐC THẮNG 29/10/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Tiếng Anh 4.00 THCS Tân Bình
64 83064 PHẠM THỊ BÍCH 26/01/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 10.25 K. Khích THCS Tân Bình
65 83065 ĐÀO QUỲNH CHI 24/4/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 8.25 THCS xã Đầm Hà
66 83066 LÊ QUỲNH CHI 15/12/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 7.75 THCS thị trấn Đầm Hà
3/4
Đơn vị: 83-Phòng GDĐT Đầm Hà
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
67 83067 LÊ THỊ CHINH 04/10/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 7.75 THCS xã Đầm Hà
68 83068 DỊP THỊ DUYÊN 20/11/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Sán dìu Nữ 8 GDCD 6.00 THCS Quảng Tân
69 83069 LÊ THU HẰNG 05/9/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 8.75 THCS Tân Lập
70 83070 NGUYỄN THỊ LIÊN 05/3/2008 Bù Đăng, Bình Phước Kinh Nữ 9 GDCD 7.75 TH-THCS Đại Bình
71 83071 NGUYỄN THÙY LINH 31/12/2008 Bệnh viện 4-Quân Đoàn 4 Kinh Nữ 9 GDCD 8.75 THCS Tân Bình
72 83072 ĐINH THỊ MAI LOAN 14/12/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 7.50 THCS Tân Bình
73 83073 LỶ XUÂN MAI 14/4/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 8 GDCD 4.00 THCS Quảng An
74 83074 ĐINH LỆ QUYÊN 13/01/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 10.25 K. Khích THCS xã Đầm Hà
75 83075 DỊP THANH THẢO 15/8/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 9 GDCD 9.75 THCS Quảng Lâm
76 83076 ĐẶNG HÀ PHƯƠNG THẢO 05/7/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 9.00 THCS xã Đầm Hà
77 83077 CHU THỊ MINH THU 31/12/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 10.00 THCS Tân Bình
78 83078 TÔ THANH THỦY 03/12/2009 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 6.00 THCS thị trấn Đầm Hà
79 83079 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 09/8/2009 TP Thanh Hóa, Thanh Hóa Kinh Nữ 8 GDCD 5.00 THCS Quảng Tân
(Danh sách trên có 79 thí sinh)
4/4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 14/3/2023 (Kèm theo Công văn số 671/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 22 / 3 / 2023 của Sở GDĐT)
2 84002 VI TRÍ ĐẠT 04/7/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 8 Toán 5.75 THCS Thị trấn Bình Liêu
3 84003 HOÀNG THANH HUYỀN 22/01/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Toán 7.50 THCS Thị trấn Bình Liêu
4 84004 TÔ THANH HUYỀN 20/9/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Toán 9.75 K. Khích PTDT Nội trú Bình Liêu
5 84005 CHÌU THỊ LAN 24/6/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Toán 10.00 K. Khích PTDT Nội trú Bình Liêu
6 84006 VI HOÀNG NGÂN 09/8/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Toán 13.75 Ba THCS Thị trấn Bình Liêu
7 84007 NGUYỄN TUYẾT NHI 11/7/2008 Yên Lạc, Vĩnh Phúc Kinh Nữ 9 Toán 7.00 THCS Thị trấn Bình Liêu
8 84008 LÔ THỊ THANH TÂM 01/12/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Toán 12.00 Ba PTDT Nội trú Bình Liêu
9 84009 HOÀNG ANH THƯ 13/9/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Toán 14.75 Ba PTDT Nội trú Bình Liêu
10 84010 CHÌU CẮM TÌNH 07/3/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nam 8 Toán 7.00 PTDT Nội trú Bình Liêu
11 84011 LÀI THIÊM TRƯỜNG 01/02/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 8 Toán 7.25 THCS Thị trấn Bình Liêu
12 84012 LA THÀNH ĐÔ 13/01/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 9 Vật lí 7.75 PTDT Nội trú Bình Liêu
13 84013 BÙI MẠNH HOÀN 20/02/2008 Ninh Giang, Hải Dương Kinh Nam 9 Vật lí 8.75 K. Khích THCS Thị trấn Bình Liêu
14 84014 VI TRƯỜNG KHÁNH 25/7/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 9 Vật lí 6.50 THCS Thị trấn Bình Liêu
15 84015 TÔ MẠNH KHỎE 19/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 9 Vật lí 7.25 PTDT Nội trú Bình Liêu
16 84016 HOÀNG KHÁNH LY 10/3/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Vật lí 9.25 K. Khích THCS Vô Ngại
17 84017 GIÁP TIẾN THAO 15/3/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 9 Vật lí 5.50 THCS Lục Hồn
18 84018 NGÔ HÀ ANH 20/8/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Hóa học 16.25 Nhì THCS Thị trấn Bình Liêu
19 84019 LÔ QUỲNH NHƯ 23/7/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Hóa học 11.50 K. Khích THCS Thị trấn Bình Liêu
20 84020 TRẦN NGUYỄN DANH THÁI 29/8/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Hóa học 13.25 Ba THCS Thị trấn Bình Liêu
21 84021 QUY THANH TƯỞNG 31/10/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 9 Hóa học 13.50 Ba THCS Thị trấn Bình Liêu
22 84022 KHUẤT NGUYỄN NHẬT VY 30/6/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Hóa học 15.50 Nhì THCS Thị trấn Bình Liêu
23 84023 HOÀNG THỊ DUYÊN 10/4/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Tin học 1.65 THCS Vô Ngại
24 84024 BẾ CHÍ ĐẠI 02/02/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 8 Tin học 11.90 Ba PTDT Nội trú Bình Liêu
1/3
Đơn vị: 84-Phòng GDĐT Bình Liêu
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
25 84025 MA HÙNG SANG 02/11/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 9 Tin học 0.00 THCS Thị trấn Bình Liêu
26 84026 HOÀNG HƯƠNG TRÀ 24/02/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Hoa Nữ 8 Tin học 17.75 Nhất PTDT Nội trú Bình Liêu
27 84027 PHAN MẠNH TÙNG 17/10/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tin học 5.65 THCS Thị trấn Bình Liêu
28 84028 LÃ LINH CHI 17/6/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Ngữ văn 12.50 Ba PTDT Nội trú Bình Liêu
29 84029 BẾ THỊ MỸ DUNG 29/3/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Ngữ văn 12.75 Ba THCS Thị trấn Bình Liêu
30 84030 VƯƠNG THỊ NGÂN HÀ 19/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 11.75 K. Khích THCS Thị trấn Bình Liêu
31 84031 CHU THỊ BÍCH HỢP 14/10/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Ngữ văn 13.25 Nhì PTDT Nội trú Bình Liêu
32 84032 NÔNG MAI LINH 07/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Ngữ văn 10.25 THCS Thị trấn Bình Liêu
33 84033 HOÀNG TUYẾT NGỌC 27/02/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Ngữ văn 10.75 PTDT Nội trú Bình Liêu
34 84034 HOÀNG THỊ HOÀI THƯƠNG 13/3/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Ngữ văn 12.00 K. Khích PTDT Nội trú Bình Liêu
35 84035 PHẠM THỊ MINH ANH 30/9/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 16.50 Nhì THCS Thị trấn Bình Liêu
36 84036 HOÀNG THỊ HỒNG ĐÀO 03/9/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Lịch sử 14.50 Ba PTDT Nội trú Bình Liêu
37 84037 NÔNG NGỌC HÀ 14/11/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Lịch sử 13.25 K. Khích PTDT Nội trú Bình Liêu
38 84038 LÝ THỊ HẠNH 27/6/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 9 Lịch sử 11.00 THCS Húc Động
39 84039 PHÙN THỊ HẠNH 26/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Lịch sử 10.75 PTDT Nội trú Bình Liêu
40 84040 LÔ HOÀNG LINH 28/11/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Lịch sử 13.75 Ba THCS Thị trấn Bình Liêu
41 84041 PHÙN THỊ LUYẾN 28/4/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 8 Lịch sử 14.50 Ba THCS Vô Ngại
42 84042 LƯƠNG CẨM LY 22/8/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Lịch sử 11.00 PTDT Nội trú Bình Liêu
43 84043 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 25/9/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 9 Lịch sử 9.75 PTDT Nội trú Bình Liêu
44 84044 LƯƠNG NGỌC NGA 31/10/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Lịch sử 16.75 Nhất THCS Thị trấn Bình Liêu
45 84045 HOÀNG THỊ NGÂN 02/01/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Lịch sử 10.50 PTDT Nội trú Bình Liêu
46 84046 LỤC THỊ NGUYỆT 28/02/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Lịch sử 12.00 K. Khích THCS Vô Ngại
47 84047 CHÌU THỊ THẮM 24/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Lịch sử 11.50 PTDT Nội trú Bình Liêu
48 84048 HOÀNG PHƯƠNG THÙY 17/7/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Lịch sử 14.75 Ba THCS Vô Ngại
49 84049 HOÀNG THÙY TRANG 28/01/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Lịch sử 13.75 Ba THCS Thị trấn Bình Liêu
50 84050 HOÀNG MẠNH DUY 13/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 9 Địa lí 15.25 Ba PTDT Nội trú Bình Liêu
51 84051 LỶ THỊ NGỌC 17/7/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 8 Địa lí 11.25 PTDT Nội trú Bình Liêu
2/3
Đơn vị: 84-Phòng GDĐT Bình Liêu
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
52 84052 LA MINH NGUYỆT 26/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Địa lí 10.00 THCS Vô Ngại
53 84053 PHÙN THỊ NHIÊN 21/3/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Địa lí 16.75 Nhì PTDT Nội trú Bình Liêu
54 84054 VI NGỌC OANH 07/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Địa lí 12.25 K. Khích THCS Vô Ngại
55 84055 NÔNG HOÀI THƯƠNG 06/9/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Địa lí 11.00 PTDTBT THCS Đồng Tâm
56 84056 MA THÙY TRANG 18/12/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Địa lí 12.00 K. Khích PTDT Nội trú Bình Liêu
57 84057 QUY THỊ TRANG 12/12/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Địa lí 8.25 THCS Vô Ngại
58 84058 VI THANH HÙNG 23/10/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 9 Tiếng Anh 6.60 PTDT Nội trú Bình Liêu
59 84059 NGÔ BẢO PHONG 22/11/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 8 Tiếng Anh 7.30 THCS Thị trấn Bình Liêu
60 84060 LƯƠNG MINH THƯ 02/7/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Tiếng Anh 7.20 THCS Thị trấn Bình Liêu
61 84061 BẾ THỊ HẠNH 10/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 GDCD 10.00 THCS Vô Ngại
62 84062 VI THỊ HỒNG HẠNH 05/12/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 8 GDCD 9.50 PTDT Nội trú Bình Liêu
63 84063 TRẦN THỊ HƯƠNG 31/01/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 9 GDCD 9.50 THCS Húc Động
64 84064 CHOỎNG THỊ MAI 21/4/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 9 GDCD 8.50 THCS Vô Ngại
65 84065 TRẦN THỊ MAI 02/3/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 9 GDCD 10.00 THCS Húc Động
66 84066 HOÀNG THU PHƯƠNG 02/11/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 8 GDCD 9.75 THCS Vô Ngại
67 84067 TRẦN THỊ PHƯƠNG 23/4/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 9 GDCD 9.25 THCS Húc Động
68 84068 LỤC THỊ QUYÊN 15/12/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 GDCD 5.50 THCS Lục Hồn
69 84069 MẠ THU THỦY 28/4/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 GDCD 8.00 THCS Vô Ngại
70 84070 HOÀNG ANH THƯ 18/7/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 GDCD 12.75 Ba PTDT Nội trú Bình Liêu
71 84071 HOÀNG ANH THƯ 24/11/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 GDCD 10.50 K. Khích PTDT Nội trú Bình Liêu
72 84072 HOÀNG THỊ TRÂM 18/10/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 GDCD 5.50 THCS Lục Hồn
73 84073 HOÀNG THÙY TRÂM 13/11/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 9 GDCD 10.00 THCS Lục Hồn
74 84074 LỶ THỊ XUÂN 25/9/2009 Bình Liêu, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 8 GDCD 11.50 K. Khích PTDT Nội trú Bình Liêu
75 84075 NÌNH THỊ XUÂN 24/10/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 9 GDCD 10.50 K. Khích THCS Húc Động
(Danh sách trên có 75 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 14/3/2023 (Kèm theo Công văn số 671/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 22 / 3 / 2023 của Sở GDĐT)
21 85021 VŨ THỊ THẢO NGUYÊN 26/01/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Ngữ văn 13.00 Ba THCS Thị Trấn Ba Chẽ
22 85022 ĐẦU THỊ HỒNG THƠM 20/11/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Ngữ văn 10.50 PTDTBT THCS Đồn Đạc
23 85023 ĐINH THỊ THU HẰNG 29/3/2009 Nam Sơn - Ba Chẽ Kinh Nữ 8 Lịch sử 10.00 PTDTBT TH&THCS Nam Sơn
1/3
Đơn vị: 85-Phòng GDĐT Ba Chẽ
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
24 85024 NỊNH THÚY HÂN 31/8/2008 Ba Chẽ, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 9 Lịch sử 12.50 K. Khích PTDT Nội Trú Ba Chẽ
25 85025 CHU HOÀNG GIA HIẾU 12/9/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh Hoa Nam 9B Lịch sử 8.50 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
26 85026 ĐINH KIM HOA 17/8/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Lịch sử 10.50 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
27 85027 NGUYỄN TRUNG KIÊN 15/10/2009 Ba Chẽ - Quảng Ninh Kinh Nam 8A Lịch sử 9.50 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
28 85028 ĐÀM THỊ HÀ LINH 05/8/2008 Ba Chẽ, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 9 Lịch sử 6.00 PTDT Nội Trú Ba Chẽ
29 85029 ĐẶNG THỊ TÚ LINH 15/6/2009 Nam Sơn - Ba Chẽ Dao Nữ 8 Lịch sử 8.50 PTDTBT TH&THCS Nam Sơn
30 85030 MÃ TRÀ MY 10/10/2009 Ba Chẽ, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Lịch sử 7.75 PTDT Nội Trú Ba Chẽ
31 85031 VI THỊ QUỲNH NHƯ 01/6/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh Tày Nữ 9B Lịch sử 10.75 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
32 85032 CHÌU THỊ PHƯƠNG 05/4/2008 Ba Chẽ, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Lịch sử 13.00 K. Khích PTDT Nội Trú Ba Chẽ
33 85033 ĐINH MẠNH THIÊN 07/8/2009 Ba Chẽ - Quảng Ninh Mường Nam 8A Lịch sử 14.50 Ba THCS Thị Trấn Ba Chẽ
34 85034 NỊNH NGỌC DUY 25/4/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh Sán Chỉ Nam 9A Địa lí 9.50 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
35 85035 ĐINH HÀ LINH 01/4/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Địa lí 14.00 Ba THCS Thị Trấn Ba Chẽ
36 85036 NGUYỄN ANH TÚ 21/3/2008 Tiên Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 9A Địa lí 10.75 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
37 85037 NGUYỄN NGỌC HÀ 23/10/2009 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Tiếng Anh 6.10 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
38 85038 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 10/9/2008 Ba Chẽ, Quảng Ninh Tày Nam 9 Tiếng Anh 7.70 PTDT Nội Trú Ba Chẽ
39 85039 NGUYỄN TUẤN KIỆT 22/4/2008 Ba Chẽ- Quảng Ninh Kinh Nam 9B Tiếng Anh 6.80 PTDTBT THCS Đồn Đạc
40 85040 HOÀNG THỊ HÀ LINH 12/10/2008 Ba Chẽ, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Tiếng Anh 4.80 PTDT Nội Trú Ba Chẽ
41 85041 PHẠM KHÁNH LINH 23/4/2010 Ba Chẽ - Quảng Ninh Kinh Nữ 7B Tiếng Anh 5.00 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
42 85042 VI ĐỨC NHẬT MINH 19/4/2010 Bệnh Viện Đa Khoa Hải Dương Tày Nam 7B Tiếng Anh 4.60 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
43 85043 LAN NGUYỄN ANH QUÂN 24/12/2009 Ba Chẽ - Quảng Ninh Tày Nam 8A Tiếng Anh 3.00 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
44 85044 CHẠC THÙY TRANG 04/02/2008 Ba Chẽ- Quảng Ninh Hoa Nữ 9A Tiếng Anh 5.40 PTDTBT THCS Đồn Đạc
45 85045 ĐẶNG THỊ BÌNH 20/4/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh Dao Nữ 9 GDCD 11.50 K. Khích PTDT Nội Trú Ba Chẽ
46 85046 NGUYỄN KHÚC NGỌCDIỆP 11/9/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 9.25 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
47 85047 LÝ THỊ DUYÊN 12/5/2008 Nam Sơn - Ba Chẽ Dao Nữ 9 GDCD 8.00 PTDTBT TH&THCS Nam Sơn
48 85048 BÙI THANH HÀ 17/10/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B GDCD 6.25 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
49 85049 CHIẾNG THỊ KHÁNH LY 12/6/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh Dao Nữ 9 GDCD 11.50 K. Khích PTDT Nội Trú Ba Chẽ
2/3
Đơn vị: 85-Phòng GDĐT Ba Chẽ
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
50 85050 NGUYỄN THẢO NGỌC 6/9/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 8.50 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
51 85051 HOÀNG HỒNG QUYÊN 16/8/2008 Ba Chẽ- Quảng Ninh Kinh Nữ 9B GDCD 4.00 PTDTBT THCS Đồn Đạc
52 85052 NỊNH THANH VÂN 31/01/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh Sán chỉ Nữ 9A GDCD 8.50 THCS Thị Trấn Ba Chẽ
(Danh sách trên có 52 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 14/3/2023 (Kèm theo Công văn số 671/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 22 / 3 / 2023 của Sở GDĐT)
1 86001 NGUYỄN THÀNH CÔNG 15/02/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Toán 18.50 Nhất THCS Thị trấn Tiên Yên
2 86002 TẠ PHƯƠNG THẢO 01/10/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 9 Toán 7.50 THCS Hải Lạng
3 86003 ĐỖ TOÀN THẮNG 26/01/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Toán 5.00 THCS Đông Ngũ
4 86004 VŨ VI TƯỜNG VI 30/10/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Toán 17.50 Nhì THCS Thị trấn Tiên Yên
5 86005 LÃ HÀ VY 02/11/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Toán 8.75 K. Khích THCS Thị trấn Tiên Yên
6 86006 TÔ HƯƠNG GIANG 30/8/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Vật lí 6.50 THCS Thị trấn Tiên Yên
7 86007 ĐINH NGUYỄN BẢO LAN 15/6/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Vật lí 10.00 K. Khích THCS Thị trấn Tiên Yên
8 86008 VŨ QUỐC TOÀN 07/6/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Vật lí 5.25 THCS&THPT Hải Đông
9 86009 VŨ THU AN 25/4/2008 An Lão, Hải Phòng Kinh Nữ 9 Hóa học 5.50 THCS Thị trấn Tiên Yên
10 86010 VŨ NGUYỄN HÀ ANH 22/4/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Hóa học 16.50 Nhì THCS Thị trấn Tiên Yên
11 86011 HOÀNG TRÀ MY 31/5/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Hóa học 9.00 K. Khích THCS Tiên Lãng
12 86012 TÔ TRẦN AN PHƯƠNG 22/4/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Hóa học 7.25 THCS Thị trấn Tiên Yên
13 86013 PHƯƠNG MINH TRƯỜNG 20/6/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nam 8 Hóa học 10.25 K. Khích THCS Thị trấn Tiên Yên
14 86014 ĐẶNG THẢO VI 11/5/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Hóa học 4.25 THCS Thị trấn Tiên Yên
15 86015 NGUYỄN QUỲNH AN 01/8/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Sinh học 12.50 Ba THCS Tiên Lãng
16 86016 TRẦN TIẾN CÔNG 11/02/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Chỉ Nam 8 Sinh học 10.50 Ba THCS&THPT Hải Đông
17 86017 NGUYỄN PHAN THIÊN DUYÊN 11/01/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Sinh học 7.00 THCS Thị trấn Tiên Yên
18 86018 ĐINH QUANG ĐẠT 31/3/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 8 Sinh học 9.75 K. Khích THCS Thị trấn Tiên Yên
19 86019 TÔ THỊ MỸ LINH 04/3/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Nùng Nữ 8 Sinh học 6.00 THCS&THPT Hải Đông
20 86020 PHẠM TƯỜNG VY 14/9/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Sinh học 8.00 THCS Thị trấn Tiên Yên
21 86021 LÊ THỊ DOAN 11/9/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tin học 1.25 THCS Thị trấn Tiên Yên
22 86022 LÊ QUỲNH BẢO NGỌC 21/10/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tin học 0.00 THCS Thị trấn Tiên Yên
1/4
Đơn vị: 86-Phòng GDĐT Tiên Yên
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
23 86023 CHÍU NGỌC ANH 22/11/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Ngữ văn 10.25 THCS Đông Ngũ
24 86024 PHẠM PHƯƠNG ANH 08/6/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 10.00 THCS&THPT Hải Đông
25 86025 PHẠM THẢO DUYÊN 10/9/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 13.50 Nhì THCS&THPT Hải Đông
26 86026 VŨ THUỲ DUYÊN 22/10/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 13.00 Ba THCS&THPT Hải Đông
27 86027 NÔNG QUỲNH LÂM 11/11/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 11.75 K. Khích THCS Đông Ngũ
28 86028 LƯU THỊ MINH NGUYỆT 19/5/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 12.50 Ba THCS&THPT Hải Đông
29 86029 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THÙY 23/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 12.50 Ba THCS Thị trấn Tiên Yên
30 86030 ĐÀO THU THỦY 10/4/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 14.25 Nhất THCS Đông Ngũ
31 86031 LÊ THỊ HẢI TIÊN 30/12/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 11.25 THCS Thị trấn Tiên Yên
32 86032 BÀN THỊ TRÚC 05/11/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Ngữ văn 10.50 THCS Hải Lạng
33 86033 ĐINH KIỀU ANH 23/02/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 7.25 THCS Đông Ngũ
34 86034 NÌNH THỊ NGỌC BÍCH 18/5/2008 Biên Hòa, Đồng Nai Sán Chỉ Nữ 9 Lịch sử 12.50 K. Khích TH&THCS Đồng Rui
35 86035 HÀ THỊ CHI 25/5/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Lịch sử 14.50 Ba PTDT Nội trú THCS và THPT Tiên Yên
36 86036 TẰNG THỊ HỒNG 07/11/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Lịch sử 13.25 K. Khích PTDTBT TH&THCS Hà Lâu
37 86037 HOÀNG THÙY LINH 04/3/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Mường Nữ 8 Lịch sử 9.75 THCS Thị trấn Tiên Yên
38 86038 LÊ HÀ LINH 19/02/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 9.50 THCS Thị trấn Tiên Yên
39 86039 NGÔ LƯU LY 09/01/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 9.50 THCS Thị trấn Tiên Yên
40 86040 BÙI THỊ THÙY MY 29/6/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 15.25 Nhì TH&THCS Đồng Rui
41 86041 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 09/4/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 9.50 THCS Đông Ngũ
42 86042 VI YẾN NHI 21/4/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Lịch sử 9.75 PTDT Nội trú THCS và THPT Tiên Yên
43 86043 TÔ HOÀI NHIÊN 21/02/2010 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 7 Lịch sử 10.25 THCS Hải Lạng
44 86044 MẠC THẾ QUÂN 07/6/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán dìu Nam 8 Lịch sử 10.00 THCS Đông Ngũ
45 86045 HÀ NHƯ QUỲNH 07/5/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 15.75 Nhì THCS&THPT Hải Đông
46 86046 DƯỜNG THỊ MINH THU 02/4/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Lịch sử 14.75 Ba PTDT Nội trú THCS và THPT Tiên Yên
2/4
Đơn vị: 86-Phòng GDĐT Tiên Yên
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
47 86047 CHÌU THỊ TRANG 15/02/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Lịch sử 14.25 Ba PTDTBT TH&THCS Hà Lâu
48 86048 ĐINH THU TRANG 11/9/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Lịch sử 12.00 K. Khích THCS Thị trấn Tiên Yên
49 86049 LƯƠNG THỤC CHINH 22/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 9 Địa lí 8.75 THCS Thị trấn Tiên Yên
50 86050 DƯƠNG QUANG HÀ 04/01/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nam 9 Địa lí 9.50 TH&THCS Điền Xá
51 86051 DƯƠNG THỊ THANH HÀ 09/7/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 8 Địa lí 10.50 THCS Phong Dụ
52 86052 PHẠM NGỌC KHÁNH 02/9/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 10.25 THCS Thị trấn Tiên Yên
53 86053 TĂNG VI KHÁNH LINH 23/12/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Địa lí 13.75 Ba THCS Thị trấn Tiên Yên
54 86054 NGUYỄN THẢO MY 18/4/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 8 Địa lí 11.25 THCS Hải Lạng
55 86055 LẠI THỊ QUỲNH NHƯ 15/01/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 9 Địa lí 12.00 K. Khích PTDT Nội trú THCS và THPT Tiên Yên
56 86056 HÀ ANH THƯ 26/8/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Địa lí 9.00 THCS&THPT Hải Đông
57 86057 HOÀNG THỊ HUYỀN TRÂM 06/6/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 16.75 Nhì THCS&THPT Hải Đông
58 86058 NGÔ DUY TRƯỜNG 09/01/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nam 9 Địa lí 8.00 TH&THCS Điền Xá
59 86059 KHỔNG HOÀI ĐAN 18/12/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tiếng Anh 7.60 THCS Thị trấn Tiên Yên
60 86060 NGUYỄN CAO VIỆT ĐỨC 16/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Anh 5.90 THCS Thị trấn Tiên Yên
61 86061 LỤC THANH HUYỀN 22/11/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 8 Tiếng Anh 3.60 THCS Thị trấn Tiên Yên
62 86062 ĐÀO AN KHÁNH 03/9/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Anh 7.80 THCS Thị trấn Tiên Yên
63 86063 NGUYỄN TRẦN VIỆT LINH 09/10/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Anh 4.80 THCS Thị trấn Tiên Yên
64 86064 PHẠM NGUYỄN HÀ LINH 16/01/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 6.60 THCS Thị trấn Tiên Yên
65 86065 LÔ TRÀ MY 27/02/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 9 Tiếng Anh 11.20 Ba THCS Thị trấn Tiên Yên
66 86066 NGUYỄN HOÀNG THẢOPHƯƠNG 19/6/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 11.60 Ba THCS Thị trấn Tiên Yên
67 86067 NÔNG THỊ QUỲNH ANH 12/10/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 9 GDCD 11.25 K. Khích THCS Đông Ngũ
68 86068 HÀ ÁNH DƯƠNG 05/7/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 16.00 Nhì THCS Thị trấn Tiên Yên
69 86069 LÊ HƯƠNG GIANG 18/12/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 15.00 Nhì THCS Thị trấn Tiên Yên
70 86070 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 25/5/2010 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 7 GDCD 14.00 Ba THCS Phong Dụ
3/4
Đơn vị: 86-Phòng GDĐT Tiên Yên
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
71 86071 BÙI THU HẰNG 18/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 16.50 Nhất TH&THCS Đồng Rui
72 86072 GIÁP THỊ THU HIỀN 18/02/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 9 GDCD 12.50 Ba PTDT Nội trú THCS và THPT Tiên Yên
73 86073 NÌNH XUÂN HOÀNG 10/5/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán chỉ Nam 9 GDCD 10.50 K. Khích TH&THCS Đại Dực 2
74 86074 TÔ PHƯƠNG HỒNG 08/7/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 13.50 Ba THCS Đông Ngũ
75 86075 NINH THIÊN HƯƠNG 25/4/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 9 GDCD 16.50 Nhất THCS Thị trấn Tiên Yên
76 86076 BÙI HÀ LINH 14/3/2009 Chí Linh, Hải Dương Tày Nữ 8 GDCD 10.00 THCS Đông Ngũ
77 86077 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 14/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 9 GDCD 12.50 Ba PTDT Nội trú THCS và THPT Tiên Yên
78 86078 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 20/10/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 9.50 THCS Đông Ngũ
79 86079 TÔ THỊ THÙY LINH 27/02/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 8 GDCD 15.00 Nhì TH&THCS Điền Xá
80 86080 NGUYỄN BẢO NGỌC 18/6/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 14.00 Ba THCS Thị trấn Tiên Yên
81 86081 BẾ THỊ NHÀN 19/12/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 9 GDCD 14.25 Ba PTDTBT TH&THCS Hà Lâu
82 86082 HOÀNG THẢO NHI 18/11/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 10.00 THCS Thị trấn Tiên Yên
83 86083 TÔ YẾN NHI 10/7/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 13.00 Ba THCS Thị trấn Tiên Yên
84 86084 LÊ NGỌC QUỲNH 30/5/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 16.00 Nhì TH&THCS Đồng Rui
85 86085 CHOÓNG QUAY TẤN 19/11/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nam 9 GDCD 14.75 Nhì PTDT Nội trú THCS và THPT Tiên Yên
86 86086 PHẠM THỊ VIỆT TRINH 04/6/2008 Ba Chẽ, Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 11.75 Ba THCS Hải Lạng
(Danh sách trên có 86 thí sinh)
4/4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 14/3/2023 (Kèm theo Công văn số 671/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 22 / 3 / 2023 của Sở GDĐT)
1 87001 DƯƠNG THÁI MINH NGỌC 25/03/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 10.50 Trường THCS thị trấn Cô Tô
2 87002 BÙI HUYỀN TRANG 03/02/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 13.50 K. Khích Trường THCS thị trấn Cô Tô
3 87003 BÙI THANH HẢI 01/01/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Địa lí 12.00 K. Khích Trường THCS Đồng Tiến
4 87004 BÙI THIÊN HẢI 14/10/2008 Cô Tô - Quảng Ninh Mường Nam 9 Địa lí 7.25 Trường THCS thị trấn Cô Tô
5 87005 LÊ PHÚC ANH 10/06/2008 Thái Thụy - Thái Bình Kinh Nữ 9 GDCD 4.75 Trường THCS Đồng Tiến
6 87006 NGUYỄN ĐỖ PHÚC HẢI 20/02/2009 Thái Thụy - Thái Bình Kinh Nữ 8 GDCD 7.00 Trường THCS thị trấn Cô Tô
7 87007 NGUYỄN THỊ THÚY HÒA 04/09/2009 Cô Tô - Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 10.00 Trường THCS Thanh Lân
8 87008 ĐINH THỊ THU HƯỜNG 18/06/2008 Thủy Nguyên - Hải Phòng Kinh Nữ 9 GDCD 6.00 Trường THCS Thanh Lân
9 87009 NGUYỄN TRẦN QUỲNH NHI 04/11/2008 Thủy Nguyên - Hải Phòng Kinh Nữ 9 GDCD 8.50 Trường THCS thị trấn Cô Tô
10 87010 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 11/11/2008 Cô Tô - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 4.00 Trường THCS Đồng Tiến
11 87011 VƯƠNG HÀ VI 19/01/2008 Cô Tô - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 10.75 K. Khích Trường THCS thị trấn Cô Tô
(Danh sách trên có 11 thí sinh)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 14/3/2023 (Kèm theo Công văn số 671/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 22 / 3 / 2023 của Sở GDĐT)
6 88006 NGUYỄN LAN HƯƠNG 20/4/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Toán 7.00 THCS Đông Xá
7 88007 PHẠM NGỌC GIA HÂN 20/7/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Vật lí 6.50 THCS thị trấn Cái Rồng
8 88008 HỒ ĐỨC VIỆT 29/02/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Hán Nam 9 Vật lí 5.50 THCS thị trấn Cái Rồng
9 88009 PHẠM QUỐC ĐẠT 04/02/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Hóa học 9.75 K. Khích THCS Đông Xá
10 88010 LÊ GIA HUY 21/9/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Hóa học 5.50 THCS Hạ Long
11 88011 ĐÀO THANH VÂN 02/11/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Hóa học 12.25 Ba THCS thị trấn Cái Rồng
12 88012 NGUYỄN HÀ VY 04/01/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Hóa học 12.00 K. Khích THCS thị trấn Cái Rồng
13 88013 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 10/12/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Sinh học 8.25 THCS thị trấn Cái Rồng
14 88014 NGUYỄN THU HÀ 25/7/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Sinh học 6.25 THCS Đông Xá
15 88015 HÀ ANH TÚ 17/10/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Sinh học 8.50 THCS Đoàn Kết
16 88016 PHẠM THỊ MINH ÁNH 02/02/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 12.25 K. Khích THCS thị trấn Cái Rồng
17 88017 LƯU THUỲ DUNG 12/10/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 10.25 THCS thị trấn Cái Rồng
18 88018 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 30/9/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 11.00 THCS Hạ Long
19 88019 BÙI THỊ THUỲ LIÊN 16/3/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 8.75 THCS Đông Xá
20 88020 CHÂU KHÁNH LINH 21/01/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Cao Lan Nữ 9 Ngữ văn 9.50 THCS Đông Xá
21 88021 ĐẶNG BẢO NGỌC 21/12/2008 Hải Dương Kinh Nữ 9 Ngữ văn 9.25 THCS Đông Xá
22 88022 ĐẶNG LỆ QUYÊN 05/01/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 10.50 THCS Đông Xá
23 88023 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 02/3/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 5.75 THCS Hạ Long
1/3
Đơn vị: 88-Phòng GDĐT Vân Đồn
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
24 88024 PHẠM THỊ THANH THẢO 30/9/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 9.75 THCS thị trấn Cái Rồng
25 88025 HÀ THÁI UYÊN 22/7/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 9 Ngữ văn 10.50 THCS thị trấn Cái Rồng
26 88026 HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 03/02/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 8.00 THCS Hạ Long
27 88027 TRÌNH HOÀI ANH 04/11/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 7.50 THCS thị trấn Cái Rồng
28 88028 PHẠM TUẤN ANH ĐẠT 27/6/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Lịch sử 8.50 THCS Đông Xá
29 88029 BÙI VĨNH KHIÊM 27/4/2008 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Lịch sử 9.25 TH và THCS Thắng Lợi
30 88030 BÙI NGUYÊN KHÔI 18/3/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Lịch sử 4.75 THCS Hạ Long
31 88031 NGUYỄN ÁNH MAI 15/4/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Lịch sử 11.50 THCS Hạ Long
32 88032 LÊ DUY CƯỜNG 31/10/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Địa lí 8.25 THCS Hạ Long
33 88033 CHU KHẮC HIẾU 25/5/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 13.00 K. Khích THCS thị trấn Cái Rồng
34 88034 HOÀNG ĐỨC HOAN 23/11/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Địa lí 9.25 THCS &THPT Quan Lạn
35 88035 ĐÀO DUY LONG 08/10/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Địa lí 15.25 Ba THCS Đông Xá
36 88036 LƯU YẾN NGỌC 18/7/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 13.25 K. Khích THCS Đông Xá
37 88037 PHẠM GIA NHƯ 15/12/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 11.00 THCS thị trấn Cái Rồng
38 88038 LƯU THỊ NHƯ QUỲNH 03/4/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Địa lí 12.50 K. Khích THCS Đông Xá
39 88039 ĐỖ THU TRANG 17/01/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 9 Địa lí 12.75 K. Khích THCS Hạ Long
40 88040 PHẠM QUỐC VƯƠNG 28/8/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Địa lí 14.00 Ba THCS &THPT Quan Lạn
41 88041 LÊ NGỌC ANH 18/8/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 7.00 THCS Hạ Long
42 88042 NGUYỄN QUỲNH ANH 27/6/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 5.50 THCS Đông Xá
43 88043 NGUYỄN VĂN HOÀNG ANH 21/12/2008 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Tiếng Anh 14.60 Nhất THCS Hạ Long
44 88044 PHẠM THỊ VÂN ANH 25/02/2008 Ninh Giang - Hải Dương Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 9.00 K. Khích THCS Hạ Long
45 88045 CHU ĐÌNH CƯỜNG 23/11/2009 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 8 Tiếng Anh 10.20 Ba THCS Đông Xá
46 88046 NGUYỄN NGỌC DIỆP 06/8/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Tiếng Anh 12.40 Ba THCS Đông Xá
47 88047 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP 28/10/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nam 9 Tiếng Anh 6.70 THCS Hạ Long
48 88048 NGUYỄN DANH HỒNG 29/10/2009 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 8 Tiếng Anh 8.10 K. Khích THCS thị trấn Cái Rồng
49 88049 PHẠM HOÀNG LINH 19/11/2009 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 8 Tiếng Anh 4.20 THCS Đông Xá
2/3
Đơn vị: 88-Phòng GDĐT Vân Đồn
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
50 88050 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 10/01/2009 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 8 Tiếng Anh 5.80 THCS thị trấn Cái Rồng
51 88051 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 25/11/2009 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 12.25 Ba THCS Đông Xá
52 88052 CHUNG VĂN BÌNH 22/4/2009 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 8 GDCD 10.00 THCS Đông Xá
53 88053 BÙI ĐỨC HOÀ 09/11/2009 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 8 GDCD 9.50 THCS thị trấn Cái Rồng
54 88054 HOÀNG TUẤN KHẢI 31/01/2009 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nam 8 GDCD 8.50 THCS Đông Xá
55 88055 PHẠM AN NA 12/7/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 9.50 THCS Đài Xuyên
56 88056 TRẦN LINH NGỌC 12/7/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 11.00 K. Khích THCS &THPT Quan Lạn
57 88057 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 22/02/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 7.50 THCS Hạ Long
58 88058 DƯƠNG KHÁNH NHI 26/3/2009 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 10.75 K. Khích THCS thị trấn Cái Rồng
59 88059 TRƯƠNG THỊ NGỌC TÂM 19/11/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 9.00 THCS Hạ Long
60 88060 NGUYỄN THẢO UYÊN 23/01/2009 Trực Ninh - Nam Định Kinh Nữ 8 GDCD 9.00 THCS Đông Xá
61 88061 CAO THỊ BÍCH VÂN 01/12/2009 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 10.00 THCS Đông Xá
(Danh sách trên có 61 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 14/3/2023 (Kèm theo Công văn số 671/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 22 / 3 / 2023 của Sở GDĐT)
3 89003 ĐÀO DUY BÌNH 08/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9A6 Toán 6.75 THCS Cửa Ông
4 89004 VŨ NGỌC DIỆP 12/12/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Toán 2.25 THCS Cẩm Bình
5 89005 NGUYỄN HỮU DŨNG 16/7/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Toán 6.25 THCS Cẩm Bình
6 89006 NGUYỄN HỮU ĐỨC 22/02/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Toán 14.75 Nhì THCS Chu Văn An
7 89007 TRẦN TRUNG ĐỨC 18/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Toán 6.50 THCS Lý Tự Trọng
8 89008 NGUYỄN THU HÀ 18/8/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Toán 6.50 THCS Lý Tự Trọng
9 89009 VŨ TRUNG HIẾU 28/10/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Toán 6.50 THCS Cẩm Thịnh
10 89010 LÊ HUY HOÀNG 04/7/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A3 Toán 7.25 THCS Mông Dương
11 89011 HOÀNG THU HUYỀN 03/9/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Toán 4.75 THCS Lý Tự Trọng
12 89012 NGUYỄN ĐỨC HƯNG 24/8/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Toán 10.00 K. Khích THCS Cẩm Thịnh
13 89013 NGUYỄN PHẠM QUỲNH HƯƠNG 29/11/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Toán 5.25 THCS Bái Tử Long
14 89014 PHẠM GIA LÂM 30/6/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Toán 10.50 K. Khích THCS Mông Dương
15 89015 ĐẶNG THÙY LINH 03/02/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A8 Toán 8.00 THCS Bái Tử Long
16 89016 HOÀNG MAI LINH 01/01/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Toán 8.00 THCS Mông Dương
17 89017 ĐỖ THỊ MAI LOAN 29/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Toán 12.50 Ba THCS Mông Dương
18 89018 ĐÀO LÊ QUANG MINH 08/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Toán 6.25 THCS Lý Tự Trọng
19 89019 ĐẶNG QUANG MINH 27/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A5 Toán 8.25 K. Khích THCS Chu Văn An
20 89020 ĐẶNG MINH NHẬT 25/6/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Toán 8.00 THCS Lý Tự Trọng
21 89021 VŨ XUÂN NHI 14/5/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Toán 4.25 THCS Bái Tử Long
22 89022 NGÔ VIỆT PHONG 12/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Toán 8.00 THCS Mông Dương
23 89023 TRỊNH ĐÌNH PHÚC 15/02/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Toán 15.00 Nhì THCS Mông Dương
24 89024 NGUYỄN DIỆU PHƯƠNG 17/4/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Toán 3.25 THCS Chu Văn An
1 / 10
Đơn vị: 89-Phòng GDĐT Cẩm Phả
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
25 89025 NGUYỄN PHÚ THỌ 12/02/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Toán 4.25 THCS Lý Tự Trọng
26 89026 LƯU MINH THƯ 12/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Toán 5.25 THCS Mông Dương
27 89027 TẠ THỊ ANH THƯ 25/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Toán 4.00 THCS Lý Tự Trọng
28 89028 NGUYỄN THẢO VI 01/02/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Toán 5.00 THCS Cửa Ông
29 89029 NGUYỄN HẢI VIỆT 01/02/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A6 Toán 9.25 K. Khích THCS Cửa Ông
30 89030 NGUYỄN LÊ ANH VŨ 28/11/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Toán 6.25 THCS Cẩm Thịnh
31 89031 BÙI LAN ANH 06/01/2008 TP. Cao Bằng, Cao Bằng Kinh Nữ 9A4 Vật lí 11.25 K. Khích THCS Chu Văn An
32 89032 HỒ PHƯƠNG ANH 26/01/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Vật lí 6.00 THCS Cẩm Thành
33 89033 ĐINH CÔNG BÁCH 05/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Vật lí 10.50 THCS Chu Văn An
34 89034 LÊ ĐÌNH HOÀI BẮC 30/5/2008 Tứ Kỳ, Hải Dương Kinh Nam 9A5 Vật lí 5.00 THCS Trọng Điểm
35 89035 MAI NGỌC BÍCH 23/4/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Vật lí 16.75 Nhì THCS Trọng Điểm
36 89036 TRẦN THẾ DÂN 01/02/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Vật lí 17.00 Nhì THCS Chu Văn An
37 89037 TRẦN MINH ĐẠI 20/8/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Vật lí 9.25 THCS Lý Tự Trọng
38 89038 VŨ MINH ĐỨC 04/5/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 8A3 Vật lí 8.00 THCS Chu Văn An
39 89039 HOÀNG LÊ GIA 22/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Vật lí 8.00 THCS Cửa Ông
40 89040 NGUYỄN THỊ VÂN GIANG 07/08/2008 Việt Yên, Bắc Giang Kinh Nữ 9A2 Vật lí 5.75 THCS Thống Nhất
41 89041 BÙI HUY HOÀNG 22/10/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Vật lí 18.50 Nhất THCS Chu Văn An
42 89042 PHẠM GIA HUY 31/7/2009 Phủ Lý, Hà Nam Kinh Nam 8A2 Vật lí 10.00 THCS Nam Hải
43 89043 THIỆU KHÁNH HUY 25/5/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 8A5 Vật lí 12.75 Ba THCS Chu Văn An
44 89044 PHAN THỊ THANH HUYỀN 20/10/2008 Nam Đàn, Nghệ An Kinh Nữ 9A1 Vật lí 7.00 THCS Cẩm Bình
45 89045 ĐOÀN BẢO LÂM 23/3/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Vật lí 5.25 THCS Cẩm Thành
46 89046 LÊ TRẦN PHƯƠNG LINH 15/02/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Vật lí 8.75 THCS Mông Dương
47 89047 PHẠM NGỌC LINH 18/01/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Vật lí 17.25 Nhì THCS Chu Văn An
48 89048 LÊ QUANG MINH 14/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Vật lí 17.75 Nhì THCS Chu Văn An
49 89049 NGUYỄN ĐỨC MINH 28/01/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Vật lí 14.25 Ba THCS Lý Tự Trọng
50 89050 TẨY ĐỨC NAM 29/8/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Sán dìu Nam 8A4 Vật lí 10.50 THCS Cửa Ông
51 89051 TRẦN BẢO NAM 17/7/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Vật lí 7.50 THCS Cẩm Thành
2 / 10
Đơn vị: 89-Phòng GDĐT Cẩm Phả
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
52 89052 ĐỖ HUY PHÚ 30/11/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 8A5 Vật lí 11.75 K. Khích THCS Cửa Ông
53 89053 NGUYỄN MINH QUÂN 11/01/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 8A4 Vật lí 9.25 THCS Cửa Ông
54 89054 NGUYỄN THANH THẢO 08/02/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Vật lí 8.00 THCS Cửa Ông
55 89055 DƯƠNG ANH THƯ 03/12/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Vật lí 7.25 THCS Quang Hanh
56 89056 PHAN ANH THƯ 22/8/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Vật lí 12.75 Ba THCS Cẩm Thành
57 89057 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 17/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Vật lí 11.50 K. Khích THCS Cẩm Thịnh
58 89058 LÊ ĐỨC ANH TUẤN 09/9/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Vật lí 16.00 Nhì THCS Chu Văn An
59 89059 NGÔ ĐỨC ANH 08/7/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A6 Hóa học 13.25 K. Khích THCS Cửa Ông
60 89060 NGUYỄN HẢI ANH 23/3/2008 Hà Nội Kinh Nữ 9A1 Hóa học 10.50 THCS Mông Dương
61 89061 NGUYỄN TUẤN ANH 12/4/2008 Kiến Xương, Thái Bình Kinh Nam 9A3 Hóa học 8.50 THCS Cẩm Sơn
62 89062 TRẦN THẢO ANH 19/7/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Hóa học 13.50 K. Khích THCS Chu Văn An
63 89063 ĐỖ QUANG DUY 28/12/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Hóa học 12.75 K. Khích THCS Suối Khoáng
64 89064 NGUYỄN QUANG DŨNG 08/01/2008 Bình Giang, Hải Dương Kinh Nam 9A1 Hóa học 18.75 Nhất THCS Mông Dương
65 89065 VŨ ĐỨC DŨNG 27/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Hóa học 13.50 K. Khích THCS Bái Tử Long
66 89066 TRƯƠNG VĨNH ĐẠI 04/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 9A4 Hóa học 16.00 Nhì THCS Cẩm Thịnh
67 89067 PHẠM HẢI ĐĂNG 12/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Hóa học 12.25 K. Khích THCS Lý Tự Trọng
68 89068 PHẠM ĐẠI ĐƯỜNG 24/11/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Hóa học 4.50 THCS Chu Văn An
69 89069 LƯƠNG KHÁNH ĐỨC 01/7/2008 Quỳnh Phụ, Thái Bình Kinh Nam 9A1 Hóa học 7.75 THCS Chu Văn An
70 89070 PHẠM HỒNG GIANG 15/12/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Hóa học 12.00 K. Khích THCS Cẩm Thịnh
71 89071 ĐẶNG THÚY HIỀN 05/02/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Hóa học 12.75 K. Khích THCS Cẩm Sơn
72 89072 TRỊNH THANH HUYỀN 14/7/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Hóa học 5.50 THCS Chu Văn An
73 89073 HOÀNG QUỲNH HƯƠNG 05/10/2008 TP Hải Phòng, Hải Phòng Kinh Nữ 9A2 Hóa học 13.00 K. Khích THCS Chu Văn An
74 89074 VŨ KHÁNH LINH 14/3/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Hóa học 10.25 THCS Mông Dương
75 89075 TRẦN THỊ NGỌC MAI 29/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Hóa học 17.00 Nhì THCS Trọng Điểm
76 89076 HOÀNG MINH NGHĨA 08/11/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Hóa học 17.75 Nhì THCS Cẩm Sơn
77 89077 TRẦN KHÔI NGUYÊN 08/01/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 8A5 Hóa học 4.50 THCS Cửa Ông
78 89078 PHẠM ĐỨC NHẬT 13/9/2008 Xuân Trường, Nam Định Kinh Nam 9A2 Hóa học 16.00 Nhì THCS Chu Văn An
3 / 10
Đơn vị: 89-Phòng GDĐT Cẩm Phả
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
79 89079 TRẦN HẢI NINH 26/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Hóa học 13.00 K. Khích THCS Suối Khoáng
80 89080 NGUYỄN TUẤN PHÁT 17/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Hóa học 10.75 THCS Cẩm Sơn
81 89081 NGÔ ĐỨC THẮNG 16/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Hóa học 15.00 Ba THCS Chu Văn An
82 89082 NGUYỄN THẢO TRANG 12/3/2008 Chư Sê, Gia Lai Kinh Nữ 9A1 Hóa học 12.00 K. Khích THCS Mông Dương
83 89083 PHAN NGUYỄN QUỲNH TRANG 06/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A3 Hóa học 12.00 K. Khích THCS Nam Hải
84 89084 NGUYỄN MINH TUẤN 16/3/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Hóa học 12.25 K. Khích THCS Lý Tự Trọng
85 89085 NGUYỄN TƯỜNG VY 24/7/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Hóa học THCS Cẩm Thịnh
86 89086 TRẦN HOÀNG HÀ VY 01/7/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Hóa học 2.50 THCS Quang Hanh
87 89087 NGÔ PHẠM HÀ AN 22/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A3 Sinh học 12.00 Nhì THCS Lý Tự Trọng
88 89088 NGUYỄN THỊ PHÚC AN 10/12/2008 Bình Giang, Hải Dương Kinh Nữ 9A1 Sinh học 8.75 K. Khích THCS Thống Nhất
89 89089 ĐẶNG THỊ HIỀN ANH 06/02/2008 Hà Đông, Hà Nội Kinh Nữ 9A4 Sinh học 11.50 Ba THCS Cửa Ông
90 89090 NGUYỄN HẢI ANH 08/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Sinh học 8.75 K. Khích THCS Mông Dương
91 89091 HOÀNG NGUYỄN PHƯƠNGCHI 05/12/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A4 Sinh học 6.50 THCS Suối Khoáng
92 89092 VŨ DUY CHIẾN 23/5/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Sinh học 6.25 THCS Thống Nhất
93 89093 ĐÀO TRUNG DŨNG 15/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Sinh học 9.50 K. Khích THCS Mông Dương
94 89094 NGUYỄN TIẾN DŨNG 22/8/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9A6 Sinh học 8.75 K. Khích THCS Bái Tử Long
95 89095 HOÀNG THÙY DƯƠNG 27/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Sinh học 8.50 K. Khích THCS Chu Văn An
96 89096 ĐẶNG MINH ĐỨC 08/8/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Sinh học 8.50 K. Khích THCS Cửa Ông
97 89097 VŨ ĐÌNH ĐỨC 25/10/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A3 Sinh học THCS Ngô Quyền
98 89098 CHU HUY HOÀNG 15/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Sinh học 13.25 Nhì THCS Bái Tử Long
99 89099 NGUYỄN XUÂN HÙNG 28/6/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Sinh học 11.50 Ba THCS Cẩm Sơn
100 89100 ĐẶNG THỊ MỘC LAN 13/9/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A5 Sinh học 5.75 THCS Chu Văn An
101 89101 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 05/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Sinh học THCS Ngô Quyền
102 89102 PHẠM HÀ MY 07/7/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Sinh học 12.25 Nhì THCS Chu Văn An
103 89103 PHẠM HOÀNG BẢO NGỌC 01/11/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Sinh học 10.25 Ba THCS Cửa Ông
104 89104 NGUYỄN THÁI NGỌC NHI 10/3/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A5 Sinh học 7.00 THCS Chu Văn An
105 89105 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 18/01/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A6 Sinh học 7.50 THCS Cửa Ông
4 / 10
Đơn vị: 89-Phòng GDĐT Cẩm Phả
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
106 89106 TRẦN DIỆU QUỲNH 01/4/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Sinh học 9.50 K. Khích THCS Chu Văn An
107 89107 MAI BẢO THY 22/8/2008 Ninh Bình Kinh Nữ 9A3 Sinh học 6.00 THCS Mông Dương
108 89108 VŨ NGÂN VY 26/12/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Sinh học 7.00 THCS Cửa Ông
109 89109 PHẠM HUYỀN ANH 21/02/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Ngữ văn 12.00 THCS Cẩm Thịnh
110 89110 NGUYỄN LÊ KIỀU BĂNG 25/7/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 11.50 THCS Lý Tự Trọng
111 89111 LÊ KHÁNH CHI 09/6/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 13.75 Ba THCS Cửa Ông
112 89112 NGUYỄN ĐÀO TÙNG CHI 25/01/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 11.75 THCS Chu Văn An
113 89113 NGUYỄN THANH DUNG 18/01/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 14.50 Nhì THCS Cẩm Sơn
114 89114 TRƯƠNG MINH ĐỨC 01/3/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Ngữ văn 14.00 Ba THCS Chu Văn An
115 89115 NGUYỄN NGỌC HÀ 13/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 12.50 THCS Bái Tử Long
116 89116 NGUYỄN THU HÀ 24/4/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Ngữ văn 12.00 THCS Cửa Ông
117 89117 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 31/01/2008 TP Nam Định, Nam Định Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 13.50 Ba THCS Chu Văn An
118 89118 TRẦN THU HẰNG 19/10/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 12.75 K. Khích THCS Lý Tự Trọng
119 89119 NGUYỄN THỊ HUỆ 10/6/2008 Tam Dương, Vĩnh Phúc Kinh Nữ 9A4 Ngữ văn 12.75 K. Khích THCS Cẩm Thịnh
120 89120 LÊ NGỌC KHUÊ 05/02/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Ngữ văn 13.50 Ba THCS Cửa Ông
121 89121 HOÀNG HÀ LINH 09/8/2008 Nam Định Kinh Nữ 9A6 Ngữ văn 13.00 K. Khích THCS Trọng Điểm
122 89122 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 18/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 11.50 THCS Suối Khoáng
123 89123 NGUYỄN THỊ HOÀNG LINH 20/12/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 13.50 Ba THCS Lý Tự Trọng
124 89124 NGUYỄNTHỊ KHÁNH LINH 31/12/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 11.00 THCS Suối Khoáng
125 89125 NGUYỄN KHÁNH NGÂN 26/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 10.75 THCS Thống Nhất
126 89126 NGUYỄN MINH NGỌC 13/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 12.50 THCS Chu Văn An
127 89127 HOÀNG QUỲNH NHI 08/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 12.75 K. Khích THCS Cẩm Thịnh
128 89128 NGUYỄN YẾN NHI 07/7/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 11.75 THCS Lý Tự Trọng
129 89129 LÊ THẢO PHƯƠNG 25/3/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 12.50 THCS Lý Tự Trọng
130 89130 VŨ HÀ PHƯƠNG 22/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Ngữ văn 12.25 THCS Chu Văn An
131 89131 HOÀNG MAI TRÚC QUỲNH 01/11/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A2 Ngữ văn 12.50 THCS Chu Văn An
132 89132 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 11.00 THCS Lý Tự Trọng
5 / 10
Đơn vị: 89-Phòng GDĐT Cẩm Phả
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
133 89133 NGUYỄN ANH THƠ 15/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Ngữ văn 11.25 THCS Chu Văn An
134 89134 BÙI NGÔ PHƯƠNG THU 07/5/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 11.75 THCS Suối Khoáng
135 89135 BÙI MAI THÙY 26/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 13.50 Ba THCS Suối Khoáng
136 89136 TRẦN THỊ ANH THY 21/12/2008 TP Thừa Thiên Huế, Thừa Thiên HuKinh Nữ 9A8 Ngữ văn 13.00 K. Khích THCS Bái Tử Long
137 89137 LỤC THU TRANG 18/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 9A2 Ngữ văn 12.50 THCS Lý Tự Trọng
138 89138 NGUYỄN VŨ CẨM TÚ 19/02/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Ngữ văn 11.00 THCS Cẩm Thịnh
139 89139 ĐINH VĂN TIẾN ANH 20/12/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A3 Lịch sử 15.25 Nhì THCS Cẩm Thịnh
140 89140 HOÀNG THỊ MINH ANH 19/8/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A7 Lịch sử 12.25 K. Khích THCS Bái Tử Long
141 89141 LÙ THỊ BÉ 19/4/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Tày Nữ 8A2 Lịch sử 11.75 K. Khích TH&THCS Cộng Hòa
142 89142 LÊ VŨ BẢO CHI 08/11/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A2 Lịch sử 12.50 K. Khích THCS Cẩm Bình
143 89143 NGUYỄN BẢO CHÚC 08/01/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Lịch sử 12.25 K. Khích THCS Chu Văn An
144 89144 HÀ NGỌC HƯỜNG 25/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Lịch sử 14.00 Ba TH&THCS Cộng Hòa
145 89145 NGUYỄN THUỲ LINH 21/7/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A2 Lịch sử 12.00 K. Khích THCS Chu Văn An
146 89146 PHẠM HUYỀN LINH 28/10/2008 Vĩnh Bảo, Hải Phòng Kinh Nữ 9A5 Lịch sử 15.50 Nhì THCS Trọng Điểm
147 89147 TRƯƠNG THÙY LINH 10/8/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A2 Lịch sử 11.00 THCS Trọng Điểm
148 89148 VƯƠNG THỊ PHƯƠNG LINH 12/7/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Nùng Nữ 9A1 Lịch sử 9.75 TH&THCS Cộng Hòa
149 89149 NGUYỄN HÀ CẨM LY 29/01/2009 Điện Biên Kinh Nữ 8A2 Lịch sử 4.75 TH&THCS Cộng Hòa
150 89150 ĐOÀN THỊ HỒNG MINH 13/01/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A6 Lịch sử 12.00 K. Khích THCS Bái Tử Long
151 89151 LẠI HOÀNG NAM 26/5/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Lịch sử 12.25 K. Khích THCS Quang Hanh
152 89152 TRẦN BẢO NAM 20/3/2010 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 7A1 Lịch sử 10.50 THCS Chu Văn An
153 89153 LƯU THU NGÂN 28/01/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Lịch sử 13.75 Ba THCS Chu Văn An
154 89154 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 30/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Lịch sử 16.50 Nhất THCS Quang Hanh
155 89155 NGUYỄN TRẦN MINH NGỌC 01/10/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Lịch sử 12.50 K. Khích THCS Chu Văn An
156 89156 HOÀNG THU PHƯƠNG 25/4/2010 Cẩm Phả, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 7A2 Lịch sử 8.50 TH&THCS Cộng Hòa
157 89157 HOÀNG ĐIỆP MỸ TÂM 28/01/2010 Vân Đồn, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 7A1 Lịch sử 12.25 K. Khích TH&THCS Cộng Hòa
158 89158 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 30/10/2008 Yên Khánh, Ninh Bình Kinh Nữ 9A8 Lịch sử 14.25 Nhì THCS Lý Tự Trọng
159 89159 NGUYỄN THU THẢO 02/02/2008 Kinh Môn, Hải Dương Kinh Nữ 9A2 Lịch sử 7.50 TH&THCS Cộng Hòa
6 / 10
Đơn vị: 89-Phòng GDĐT Cẩm Phả
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
160 89160 PHẠM PHƯƠNG THẢO 12/4/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Lịch sử 15.75 Nhì THCS Quang Hanh
161 89161 ĐỖ THỊ THẮM 29/8/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Lịch sử 6.50 TH&THCS Cộng Hòa
162 89162 THÁI ANH THẮNG 29/6/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 8A3 Lịch sử 12.75 Ba THCS Nam Hải
163 89163 NGUYỄN KIM THỊNH 01/02/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Lịch sử 12.00 K. Khích THCS Chu Văn An
164 89164 HOÀNG ANH THƯ 07/8/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A3 Lịch sử 15.75 Nhì THCS Nam Hải
165 89165 NGÔ ANH TÚ 10/01/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 8A3 Lịch sử 7.50 THCS Mông Dương
166 89166 HỒ THỊ THU UYÊN 21/4/2009 Ninh Giang, Hải Dương Kinh Nữ 8A1 Lịch sử 16.50 Nhất THCS Quang Hanh
167 89167 PHẠM HOÀNG QUỐC VIỆT 12/5/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 8A3 Lịch sử 9.75 THCS Mông Dương
168 89168 LÝ THỊ NHƯ Ý 11/4/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Sán dìu Nữ 9A1 Lịch sử 14.25 Nhì TH&THCS Dương Huy
169 89169 PHẠM THỊ LAN ANH 04/02/2008 Quảng Xương, Thanh Hóa Kinh Nữ 9A1 Địa lí 12.50 K. Khích THCS Cẩm Sơn
170 89170 NGUYỄN XUÂN BẮC 20/01/2009 Hưng Yên Kinh Nam 8A7 Địa lí 5.00 THCS Trọng Điểm
171 89171 ĐÀM KIM CHI 10/4/2008 Hà Nội Kinh Nữ 9A6 Địa lí 7.75 THCS Cửa Ông
172 89172 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 10/01/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Địa lí 9.50 THCS Chu Văn An
173 89173 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 16/01/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Địa lí THCS Quang Hanh
174 89174 TRẦN QUANG HIẾU 30/10/2009 Chí Linh, Hải Dương Kinh Nam 8A7 Địa lí 9.25 THCS Mông Dương
175 89175 TRẦN MẠNH HÙNG 13/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A3 Địa lí 9.25 THCS Ngô Quyền
176 89176 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 19/9/2008 Hưng Hà, Thái Bình Kinh Nữ 9A1 Địa lí 10.00 THCS Cẩm Sơn
177 89177 DƯƠNG THỊ KHUÊ 21/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A8 Địa lí 10.00 THCS Lý Tự Trọng
178 89178 BÙI TIẾN LÂM 21/05/2009 Thái Bình Kinh Nam 8A7 Địa lí 10.25 THCS Mông Dương
179 89179 ĐẶNG PHẠM KHÁNH LINH 26/02/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A3 Địa lí 8.50 THCS Cẩm Sơn
180 89180 TRẦN PHƯƠNG LINH 14/11/2008 TP Tuyên Quang, Tuyên Quang Kinh Nữ 9A5 Địa lí 7.75 THCS Cẩm Thịnh
181 89181 TRỊNH HÀ LINH 22/6/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Địa lí 8.75 THCS Cẩm Thịnh
182 89182 TRƯƠNG QUANG LONG 31/10/2008 Kiến Xương, Thái Bình Kinh Nam 9A4 Địa lí 5.00 THCS Cẩm Thịnh
183 89183 ĐẶNG KHÁNH LY 26/01/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Địa lí 9.25 THCS Cẩm Thịnh
184 89184 BÙI BÌNH MINH 22/02/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 8A4 Địa lí 11.25 THCS Chu Văn An
185 89185 TÔ THỊ TRÀ MY 14/02/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 9A2 Địa lí 6.25 TH&THCS Cộng Hòa
186 89186 PHẠM HỮU NAM 20/9/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 8A4 Địa lí 9.25 THCS Chu Văn An
7 / 10
Đơn vị: 89-Phòng GDĐT Cẩm Phả
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
187 89187 NGUYỄN HOÀNG PHONG 24/02/2008 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam 9A5 Địa lí 6.50 THCS Chu Văn An
188 89188 NGUYỄN CHÍ THANH 19/5/2008 Thiệu Hoá, Thanh Hoá Kinh Nam 9A4 Địa lí 8.25 THCS Cửa Ông
189 89189 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/11/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A5 Địa lí 7.75 THCS Chu Văn An
190 89190 VŨ PHƯƠNG THẢO 11/7/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Địa lí 11.25 THCS Mông Dương
191 89191 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 28/7/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Địa lí 12.75 K. Khích THCS Mông Dương
192 89192 LÊ HUYỀN TRANG 10/6/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Địa lí 12.00 K. Khích THCS Mông Dương
193 89193 PHẠM MAI TRÂM 08/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Địa lí 9.00 THCS Lý Tự Trọng
194 89194 TRẦN KHÁNH VÂN 19/01/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Địa lí 8.50 THCS Lý Tự Trọng
195 89195 ĐẶNG HẠ VY 17/02/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Địa lí 5.25 THCS Cẩm Sơn
196 89196 NGUYỄN TRẦN HÀ AN 29/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Tiếng Anh 10.10 THCS Chu Văn An
197 89197 LA TRẦN MINH ANH 10/01/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A6 Tiếng Anh 12.30 K. Khích THCS Bái Tử Long
198 89198 NGUYỄN DUY ANH 25/11/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Tiếng Anh 9.50 THCS Cẩm Sơn
199 89199 NGUYỄN ĐỨC ANH 02/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A3 Tiếng Anh 11.50 THCS Cẩm Thành
200 89200 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 23/4/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Tiếng Anh 10.40 THCS Thống Nhất
201 89201 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 09/01/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Tiếng Anh 10.50 THCS Trọng Điểm
202 89202 ĐỖ MINH DŨNG 02/12/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Tiếng Anh 11.90 K. Khích THCS Bái Tử Long
203 89203 NGUYỄN ANH ĐỨC 14/7/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Tiếng Anh 9.20 THCS Lý Tự Trọng
204 89204 NGUYỄN DUY HOÀNG GIANG 17/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Tiếng Anh 9.40 THCS Mông Dương
205 89205 ĐẶNG THU HÀ 12/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Tiếng Anh 10.30 THCS Cửa Ông
206 89206 VÕ THỊ THUÝ HẰNG 03/01/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Tiếng Anh 10.40 THCS Lý Tự Trọng
207 89207 BÙI QUỐC KHÁNH 11/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Tiếng Anh 14.20 Ba THCS Cẩm Thịnh
208 89208 ĐẶNG VŨ KHÁNH LINH 04/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Tiếng Anh 10.80 THCS Mông Dương
209 89209 ĐOÀN NGỌC LINH 25/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Tiếng Anh 10.90 THCS Bái Tử Long
210 89210 HÀ PHƯƠNG LINH 09/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Tiếng Anh 10.10 THCS Mông Dương
211 89211 NGUYỄN HÀ THÁI LINH 25/6/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Tiếng Anh 11.00 THCS Ngô Quyền
212 89212 PHẠM DIỆU LINH 30/01/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A4 Tiếng Anh 11.80 K. Khích THCS Chu Văn An
213 89213 VŨ THỊ NGỌC LINH 19/01/2008 Hà Nội Kinh Nữ 9A3 Tiếng Anh 15.20 Nhì THCS Chu Văn An
8 / 10
Đơn vị: 89-Phòng GDĐT Cẩm Phả
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
214 89214 PHẠM THẾ NAM 02/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Tiếng Anh 12.70 K. Khích THCS Chu Văn An
215 89215 TRẦN VŨ BẢO NGỌC 26/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Tiếng Anh 13.00 K. Khích THCS Cẩm Bình
216 89216 NGUYỄN YẾN NHI 07/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Tiếng Anh 7.40 THCS Cửa Ông
217 89217 NGUYỄN XUÂN PHÚ 30/9/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 8A2 Tiếng Anh 13.90 Ba THCS Chu Văn An
218 89218 HOÀNG MINH PHÚC 05/5/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Tiếng Anh 10.20 THCS Cẩm Thành
219 89219 NGUYỄN MINH PHÚC 13/10/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Tiếng Anh 14.50 Nhì THCS Chu Văn An
220 89220 NGUYỄN THÚY QUỲNH 11/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Tiếng Anh 13.60 Ba THCS Bái Tử Long
221 89221 NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG 12/02/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 8A4 Tiếng Anh 10.70 THCS Chu Văn An
222 89222 PHẠM TRƯỜNG TUỆ 19/01/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Tiếng Anh 10.20 THCS Lý Tự Trọng
223 89223 PHẠM ĐÌNH TÙNG 27/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Tiếng Anh 10.60 THCS Lý Tự Trọng
224 89224 VŨ NGỌC VÂN 23/10/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A4 Tiếng Anh 13.40 Ba THCS Chu Văn An
225 89225 PHẠM HẢI YẾN 16/3/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Tiếng Anh 12.30 K. Khích THCS Mông Dương
226 89226 ĐOÀN TÚ AN 22/3/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 GDCD 13.25 Ba THCS Trọng Điểm
227 89227 CAO THỊ HỒNG ANH 17/01/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 10.25 K. Khích THCS Ngô Quyền
228 89228 HÀ THỊ PHƯƠNG ANH 14/9/2010 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 7A1 GDCD 11.25 Ba TH&THCS Cộng Hòa
229 89229 TÔ THỊ ANH CHÂU 16/8/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 9A1 GDCD 12.00 Ba TH&THCS Cộng Hòa
230 89230 PHẠM THỊ HỒNG CHUYÊN 04/8/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A4 GDCD 9.50 THCS Suối Khoáng
231 89231 ĐOÀN VIỆT DŨNG 23/7/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9A6 GDCD 10.50 K. Khích THCS Cửa Ông
232 89232 HOÀNG THU GIANG 25/02/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A3 GDCD 7.50 THCS Ngô Quyền
233 89233 BÙI MAI HIỀN 04/4/2010 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 7A6 GDCD 13.75 Nhì THCS Trọng Điểm
234 89234 TRẦN THU HIỀN 20/5/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A2 GDCD 10.00 K. Khích THCS Cẩm Thịnh
235 89235 CAO NGỌC HUYỀN 27/7/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A2 GDCD 10.50 K. Khích THCS Suối Khoáng
236 89236 HOÀNG ĐIỆP MỸ LAN 28/01/2010 Vân Đồn, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 7A1 GDCD 11.50 Ba TH&THCS Cộng Hòa
237 89237 BÙI NGUYỄN HÀ LINH 28/7/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A7 GDCD 10.00 K. Khích THCS Bái Tử Long
238 89238 ĐỖ TRẦN PHƯƠNG LINH 29/8/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A4 GDCD 13.25 Ba THCS Chu Văn An
239 89239 HOÀNG PHƯƠNG LINH 23/3/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A2 GDCD 12.75 Ba THCS Chu Văn An
240 89240 TRẦN KHÁNH LINH 30/12/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 15.00 Nhì THCS Lý Tự Trọng
9 / 10
Đơn vị: 89-Phòng GDĐT Cẩm Phả
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
241 89241 TRẦN THỊ HÀ LINH 02/8/2008 Hưng Hà, Thái Bình Kinh Nữ 9A1 GDCD 12.25 Ba THCS Lý Tự Trọng
242 89242 LƯƠNG THÚY NGA 24/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 11.25 Ba THCS Cẩm Thành
243 89243 NGUYỄN LINH NGỌC 30/4/2010 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 7A4 GDCD 16.50 Nhất THCS Chu Văn An
244 89244 VŨ ÁNH NGỌC 28/01/2010 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 7A1 GDCD 15.00 Nhì THCS Ngô Quyền
245 89245 ĐOÀN THỊ YẾN NHI 30/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 GDCD 9.00 THCS Trọng Điểm
246 89246 NGUYỄN TUẤN PHONG 23/02/2010 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 7A4 GDCD 15.50 Nhì THCS Chu Văn An
247 89247 TẠ ANH THƯ 25/11/2008 Hoàn Kiếm, Hà Nội Sán Dìu Nữ 9A5 GDCD 12.75 Ba THCS Cẩm Thịnh
248 89248 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 14/02/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 8A2 GDCD 12.50 Ba THCS Cẩm Thịnh
249 89249 BÙI PHƯƠNG TRANG 16/7/2009 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A2 GDCD 13.25 Ba THCS Chu Văn An
250 89250 NGUYỄN BẢO TRÂM 10/3/2010 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 7A3 GDCD 15.25 Nhì THCS Chu Văn An
251 89251 LÊ THỊ THANH TRÚC 29/6/2008 Cẩm Giàng, Hải Dương Kinh Nữ 9A2 GDCD 13.75 Nhì THCS Lý Tự Trọng
252 89252 TRẦN THANH TÚ 25/6/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 GDCD 14.50 Nhì THCS Cẩm Thịnh
253 89253 PHẠM KHÁNH VÂN 16/4/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 9.25 THCS Cẩm Thành
(Danh sách trên có 253 thí sinh)
10 / 10
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 14/3/2023 (Kèm theo Công văn số 671/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 22 / 3 / 2023 của Sở GDĐT)
1 90104 ĐỒNG GIA BẢO 03/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A Hóa học 10.50 K. Khích THCS Lê Lợi
2 90105 LÊ HẢI MINH 18/02/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 9A Hóa học 5.00 THCS Lê Lợi
3 90106 ĐỐNG MINH QUÂN 10/6/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nam 9A Hóa học 16.50 Nhì THCS Lê Lợi
4 90141 NGUYỄN TIẾN HÙNG 20/12/2009 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 8 Sinh học 6.00 TH&THCS Thống Nhất
5 90142 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 05/12/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Sinh học 10.75 Ba THCS Lê Lợi
6 90143 ĐẶNG THANH SƠN 04/8/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 8B Sinh học 7.75 THCS Lê Lợi
7 90144 BÙI THỊ THU TRANG 18/5/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 9C Sinh học 10.00 K. Khích THCS Lê Lợi
8 90145 PHÓ HUYỀN TRANG 04/4/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Sán dìu Nữ 9C Sinh học 9.00 K. Khích THCS Lê Lợi
9 90198 PHẠM MAI CHI 24/01/2008 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 8.00 TH&THCS Thống Nhất
10 90199 LINH THỊ HÀ 14/5/2008 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 12.00 K. Khích TH&THCS Thống Nhất
11 90200 NGUYỄN NGÔ KIM HUYỀN 03/10/2008 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 11.50 TH&THCS Thống Nhất
12 90201 TRẦN HOÀNG THƯ 19/9/2008 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 Ngữ văn 8.00 TH&THCS Thống Nhất
13 90232 TRỊNH THỊ ANH 03/02/2008 Hoành Bồ - Quảng Ninh Dao Nữ 9 Lịch sử 12.50 K. Khích TH&THCS Kỳ Thượng
14 90233 ĐỖ NGỌC MINH CHÂU 23/9/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Lịch sử 14.00 Ba THCS-THPT Quảng La
15 90234 LINH THỊ KHÁNH 21/9/2008 Hoành Bồ - Quảng Ninh Dao Nữ 9 Lịch sử 10.50 TH&THCS Kỳ Thượng
16 90235 LÝ NGUYỄN THÁI SƠN 29/6/2009 Hạ Long - Quảng Ninh Dao Nam 8A1 Lịch sử 10.00 THCS-THPT Quảng La
17 90236 ĐẶNG THU THẢO 20/10/2009 Hoành Bồ, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 8A1 Lịch sử 11.00 TH&THCS Vũ Oai
18 90237 TRIỆU THỊ TRANG 13/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Lịch sử 9.00 TH&THCS Tân Dân
19 90238 NGUYỄN ÁNH TUYẾT 15/6/2009 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A2 Lịch sử 11.00 THCS-THPT Quảng La
20 90239 VŨ KHÁNH VI 08/02/2009 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Lịch sử 14.25 Ba THCS-THPT Quảng La
21 90273 TRIỆU THỊ HẠNH 18/6/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Địa lí 11.50 TH&THCS Hoà Bình
1/3
Đơn vị: 91-Phòng GDĐT Hạ Long (B)
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
22 90274 ĐẶNG THỊ HẰNG 20/10/2009 Hoành Bồ, Quảng Ninh Dao Nữ 8 Địa lí 13.75 Ba TH&THCS Đồng Lâm 1
23 90275 TRẦN THỊ THU HIỀN 17/01/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 9C Địa lí 17.25 Nhất THCS Lê Lợi
24 90276 VŨ NGỌC HOA 18/02/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Địa lí 16.50 Nhì THCS Lê Lợi
25 90277 TRIỆU NGỌC HUYÊN 11/4/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 8 Địa lí 10.25 TH&THCS Tân Dân
26 90278 TRIỆU THỊ LIÊN 13/10/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 8 Địa lí 7.75 TH&THCS Tân Dân
27 90279 ĐẶNG KIỀU LINH 26/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 9 Địa lí 11.50 TH&THCS Hoà Bình
28 90280 NGUYỄN KHÁNH LY 18/6/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 9C Địa lí 16.00 Nhì THCS Lê Lợi
29 90281 LIÊU THỊ THÚY NGA 24/01/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 9A1 Địa lí 7.75 TH&THCS Vũ Oai
30 90282 TRẦN TRANG NHUNG 31/10/2009 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 8B Địa lí 13.00 K. Khích THCS Lê Lợi
31 90283 LÊ NGỌC QUẢNG 31/5/2009 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nam 8 Địa lí 13.25 K. Khích TH&THCS Thống Nhất
32 90284 ĐINH THỊ HOÀI THU 28/01/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Tày Nữ 9A1 Địa lí 9.25 THCS-THPT Quảng La
33 90285 ĐẶNG PHÚC TOÀN 06/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nam 9 Địa lí 9.00 TH&THCS Hoà Bình
34 90403 NGUYỄN MINH ANH 17/5/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 8.50 THCS Lê Lợi
35 90404 NGUYỄN THỊ LAN ANH 27/10/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 12.00 Ba THCS Lê Lợi
36 90405 NGUYỄN THÙY DUNG 14/01/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 9C GDCD 5.50 THCS Lê Lợi
37 90406 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 16/6/2010 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 7 GDCD 9.25 TH&THCS Thống Nhất
38 90407 HOÀNG TRUNG KIÊN 13/01/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Hoa Nam 9A1 GDCD 10.00 THCS-THPT Quảng La
39 90408 LÝ KIỀU LIÊN 04/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 9 GDCD 10.00 PT DTNT Hoành Bồ
40 90409 LINH THỊ ÁI NHI 01/4/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 9 GDCD 13.25 Ba PT DTNT Hoành Bồ
41 90410 HOÀNG HỒNG NHUNG 03/3/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 14.50 Nhì THCS Lê Lợi
42 90411 NGUYỄN HỒNG NHUNG 27/7/2009 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 8.75 TH&THCS Thống Nhất
43 90412 NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN 25/11/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 9.00 TH&THCS Tân Dân
44 90413 LINH THỊ QUỲNH 07/11/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 9 GDCD 12.00 Ba PT DTNT Hoành Bồ
45 90414 ĐẶNG THỊ THẮM 07/6/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 9 GDCD 14.50 Nhì PT DTNT Hoành Bồ
2/3
Đơn vị: 91-Phòng GDĐT Hạ Long (B)
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
46 90415 LINH THỊ HỒNG THÚY 28/10/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 9 GDCD 10.25 K. Khích PT DTNT Hoành Bồ
47 90416 CHU THANH THƯ 26/9/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 GDCD 10.75 K. Khích THCS-THPT Quảng La
48 90417 VŨ THỊ NGỌC THƯƠNG 08/5/2009 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nữ 8 GDCD 12.50 Ba TH&THCS Thống Nhất
49 90418 HOÀNG MAI THU TRANG 22/11/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 9.50 THCS Lê Lợi
50 90419 TRIỆU HƯƠNG TRÀ 19/12/2009 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 8 GDCD 9.75 TH&THCS Tân Dân
51 90420 LINH TÀI VINH 08/02/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Dao Nam 9A2 GDCD 10.25 K. Khích THCS-THPT Quảng La
52 90421 HÀ LÝ NHƯ Ý 16/01/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Dao Nữ 9 GDCD 5.75 TH&THCS Bằng Cả
(Danh sách trên có 52 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 14/3/2023 (Kèm theo Công văn số 671/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 22 / 3 / 2023 của Sở GDĐT)
11 91011 VŨ DUY LIÊNG 15/12/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nam 9B Toán 9.25 K. Khích THCS Phong Cốc
12 91012 TRẦN NHẬT MINH 15/9/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8D Toán 9.00 K. Khích THCS Minh Thành
13 91013 ĐINH PHÚC PHONG 12/8/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 9A Toán 7.50 THCS Lê Quý Đôn
14 91014 NGUYỄN DUY PHÚ 07/6/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A Toán 11.50 Ba THCS Lê Quý Đôn
15 91015 NGÔ ĐĂNG QUANG 28/4/2008 Hồng Bàng - Hải Phòng Kinh Nam 9A Toán 8.50 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
16 91016 LÊ ANH THƠ 04/02/2008 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Toán 6.75 THCS Trần Hưng Đạo
17 91017 ĐÀO NGỌC TÙNG 16/02/2008 Hồng Bàng - Hải Phòng Kinh Nam 9A Toán 13.50 Ba THCS Lê Quý Đôn
18 91018 ĐINH HOÀNG DIỆP 23/10/2008 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nam 9A Vật lí 9.25 THCS Hiệp Hòa
19 91019 VŨ HẢI ĐĂNG 26/9/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nam 8A Vật lí 11.00 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
20 91020 ĐINH TIẾN HƯNG 09/5/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A Vật lí 11.50 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
21 91021 LÊ ĐĂNG KHOA 31/3/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nam 8A Vật lí 11.50 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
22 91022 PHẠM TIẾN SỸ 05/5/2008 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nam 9C Vật lí 8.00 THCS Trần Hưng Đạo
23 91023 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 15/9/2008 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nữ 9C Vật lí 9.75 THCS Lê Quý Đôn
1/7
Đơn vị: 92-Phòng GDĐT Quảng Yên
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
24 91024 LÊ XUÂN TRƯỜNG 10/01/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nam 8A Vật lí 8.25 THCS Lê Quý Đôn
25 91025 ĐINH MINH TUẤN 30/12/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 9E Vật lí 7.50 THCS Minh Thành
26 91026 ĐẶNG LÊ HÀ VI 01/3/2009 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Vật lí 11.25 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
27 91027 ĐẶNG DUY ANH 17/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A Hóa học 10.75 THCS Lê Quý Đôn
28 91028 NGUYỄN VĂN CẢNH 02/3/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 9A Hóa học 9.75 THCS Hiệp Hòa
29 91029 NGUYỄN LINH CHI 23/6/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 9E Hóa học 8.00 THCS Minh Thành
30 91030 BÙI TIẾN DŨNG 21/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9B Hóa học 10.50 THCS Lê Quý Đôn
31 91031 NGUYỄN QUANG DŨNG 15/7/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 9A Hóa học 15.50 Ba THCS Lê Quý Đôn
32 91032 ĐỖ HẢI ĐĂNG 23/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A Hóa học 13.75 Ba THCS Lê Quý Đôn
33 91033 ĐINH THÀNH ĐỨC 06/6/2008 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nam 9C Hóa học 10.00 THCS Đông Mai
34 91034 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 22/10/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 9E Hóa học 15.00 Ba THCS Minh Thành
35 91035 NGÔ NGỌC MAI 05/12/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9E Hóa học 9.75 THCS Minh Thành
36 91036 HOÀNG ĐÌNH PHONG 12/7/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nam 9A Hóa học 8.00 THCS Lê Quý Đôn
37 91037 NGUYỄN THÀNH TRUNG 29/10/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nam 9B Hóa học 10.50 THCS Sông Khoai
38 91038 DƯƠNG THÚY VÂN 19/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Hóa học 11.25 THCS Lê Quý Đôn
39 91039 PHẠM HIỀN ANH 08/02/2009 Hồng Bàng-Hải Phòng Kinh Nữ 8B Sinh học 8.50 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
40 91040 NGUYỄN NGỌC ÁNH 09/8/2008 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D Sinh học 7.25 THCS Minh Thành
41 91041 TRẦN THỊ NGUYỆT ÁNH 25/11/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 9E Sinh học 8.00 THCS Minh Thành
42 91042 VŨ TRẦN TRỌNG DUY 26/10/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 9B Sinh học 8.50 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
43 91043 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 16/4/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 9E Sinh học 7.25 THCS Minh Thành
44 91044 ĐINH TIẾN ĐẠT 04/10/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 9E Sinh học 5.00 THCS Minh Thành
45 91045 VŨ THỊ THU HOÀI 17/8/2009 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Sinh học 12.25 Nhì THCS Hiệp Hòa
46 91046 NGUYỄN QUANG HƯNG 11/12/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 9A Sinh học 8.50 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
47 91047 ĐOÀN TIẾN MẠNH 04/01/2009 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nam 8A Sinh học 7.25 THCS Hiệp Hòa
48 91048 ĐINH VŨ VIỆT NGA 05/4/2008 Ucraina Kinh Nữ 9C Sinh học 10.75 Ba THCS Lê Quý Đôn
49 91049 TRẦN THẢO NGUYÊN 01/8/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 9C Sinh học 7.00 THCS Lê Quý Đôn
2/7
Đơn vị: 92-Phòng GDĐT Quảng Yên
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
50 91050 VŨ HUY THÔNG 17/11/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 9E Sinh học 6.25 THCS Minh Thành
51 91051 HOÀNG THU THỦY 12/01/2008 Hồng Bàng - Hải Phòng Kinh Nữ 9B Sinh học 11.75 Ba THCS Lê Quý Đôn
52 91052 ĐOÀN HƯƠNG TRÀ 31/10/2009 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Sinh học 10.50 Ba THCS Hiệp Hòa
53 91053 ĐINH THỊ THU TRANG 21/11/2009 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Sinh học 11.00 Ba THCS Hiệp Hòa
54 91054 NGUYỄN QUỐC TRIỆU 27/10/2009 Hồng Bàng - Hải Phòng Kinh Nam 8B Sinh học 9.75 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
55 91055 VŨ MINH ANH 08/8/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Ngữ văn 13.25 Ba THCS Liên Hòa
56 91056 VŨ THỊ KHÁNH BĂNG 14/9/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Ngữ văn 12.00 THCS Nam Hòa
57 91057 ĐOÀN KIM CHI 30/7/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Ngữ văn 10.00 THCS Phong Hải
58 91058 PHẠM KHÁNH CHI 16/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Ngữ văn 13.00 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
59 91059 ĐINH QUỲNH DƯƠNG 02/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9C Ngữ văn 13.25 Ba THCS Đông Mai
60 91060 CAO KHÁNH ĐĂNG 25/9/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nam 9A Ngữ văn 13.00 K. Khích THCS Liên Hòa
61 91061 TIÊU CẨM HÀ 11/8/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Ngữ văn 14.00 Ba THCS Lê Quý Đôn
62 91062 ĐỖ THỊ HUYỀN 21/01/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Ngữ văn 14.00 Ba THCS Liên Hòa
63 91063 LÊ THỊ THANH HUYỀN 23/11/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Ngữ văn 12.50 TH&THCS Sông Khoai
64 91064 ĐINH THỊ THÙY LINH 14/10/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Ngữ văn 12.25 THCS Sông Khoai
65 91065 TỐNG KHÁNH LINH 25/7/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D Ngữ văn 12.00 THCS Minh Thành
66 91066 VŨ THÙY LINH 04/01/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Ngữ văn 12.00 THCS Tiền An
67 91067 NGUYỄN THỊ THÚY LY 29/11/2008 Yên Hưng-Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Ngữ văn 11.00 THCS Cộng Hòa
68 91068 PHẠM THỊ LÝ 29/8/2008 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Ngữ văn 13.50 Ba TH&THCS Sông Khoai
69 91069 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 19/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Ngữ văn 14.00 Ba THCS Liên Hòa
70 91070 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 29/5/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 9E Ngữ văn 14.00 Ba THCS Minh Thành
71 91071 NGUYỄN TÚ QUYÊN 17/01/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Ngữ văn 13.00 K. Khích THCS Hiệp Hòa
72 91072 NGUYỄN NGỌC THƯ 15/11/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 9E Ngữ văn 13.00 K. Khích THCS Minh Thành
73 91073 LÊ THÙY TRANG 05/6/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Ngữ văn 11.00 THCS Cộng Hòa
74 91074 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 23/01/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Ngữ văn 12.75 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
75 91075 ĐOÀN PHƯƠNG ANH 10/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Lịch sử 8.75 THCS Trần Hưng Đạo
3/7
Đơn vị: 92-Phòng GDĐT Quảng Yên
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
76 91076 BÙI THỊ QUỲNH CHI 22/12/2009 BV phụ sản Hà Nội Kinh Nữ 8C Lịch sử 11.00 THCS Tiền An
77 91077 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆU 14/9/2009 Yên Hưng-Quảng Ninh Kinh nữ 8A Lịch sử 7.75 TH&THCS Tiền Phong
78 91078 ĐÀO ÁNH DƯƠNG 14/10/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Lịch sử 14.25 Nhì THCS Liên Hòa
79 91079 NGUYỄN THỊ HẢI 20/10/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Lịch sử 8.00 THCS Sông khoai
80 91080 ĐOÀN THU HUYỀN 06/11/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Lịch sử 11.50 K. Khích THCS Yên Hải
81 91081 LÊ BĂNG LINH 14/10/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8B Lịch sử 12.50 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
82 91082 PHAN THỊ KHÁNH LINH 13/7/2009 Hồng Bàng - Hải Phòng Kinh Nữ 8B Lịch sử 11.00 THCS Lê Quý Đôn
83 91083 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 02/11/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Lịch sử 9.25 THCS Phong Cốc
84 91084 BÙI THỊ HỒNG NGÂN 28/11/2008 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Lịch sử 10.25 THCS Hiệp Hòa
85 91085 LÊ THỊ NGỌC 06/3/2009 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C Lịch sử 9.00 THCS Phong Hải
86 91086 NGUYỄN KHÁNH NGỌC 03/10/2008 Hồng Bàng - Hải Phòng Kinh Nữ 9B Lịch sử 13.00 Ba THCS Lê Quý Đôn
87 91087 VŨ THỊ NHƯ NGỌC 03/10/2009 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nữ 8B Lịch sử 7.50 THCS Phong Hải
88 91088 LÊ NGỌC NHI 10/3/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8B Lịch sử 11.25 K. Khích TH&THCS Hoàng Tân
89 91089 PHẠM VÂN NHI 09/5/2009 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 8C Lịch sử 7.25 THCS Tiền An
90 91090 NGUYỄN HOÀNG QUỲNH 14/5/2009 Quỳnh Lưu - Nghệ An Kinh Nữ 8A Lịch sử 11.75 K. Khích THCS Phong Cốc
91 91091 ĐOÀN THỊ TRÚC THANH 08/10/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Lịch sử 12.75 Ba THCS Phong Cốc
92 91092 LÊ PHƯƠNG THẢO 12/3/2008 Biên Hòa - Đồng Nai Kinh Nữ 9A Lịch sử 10.75 THCS Liên Hòa
93 91093 PHẠM THANH THẢO 29/3/2009 Yên Hưng quảng Ninh Kinh Nữ 8C Lịch sử 12.75 Ba THCS Tiền An
94 91094 BÙI THỊ KIM THƯ 27/10/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Lịch sử 4.50 THCS Sông khoai
95 91095 ĐINH THỊ THƯ 20/01/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C Lịch sử 7.25 THCS Sông Khoai
96 91096 LÊ THỊ MAI TRANG 30/9/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8B Lịch sử 8.25 THCS Phong Cốc
97 91097 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 10/8/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Lịch sử 14.25 Nhì THCS Hà An
98 91098 VŨ HẢI YẾN 26/10/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Lịch sử 9.50 THCS Lê Quý Đôn
99 91099 NGUYỄN NGỌC ANH 11/01/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Địa lí 11.75 K. Khích THCS Hà An
100 91100 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 29/9/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Địa lí 10.00 THCS Tân An
101 91101 VŨ NHẬT KHÁNH CHI 26/01/2008 Hạ Long - Quảng Ninh kinh Nữ 9A Địa lí 12.00 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
4/7
Đơn vị: 92-Phòng GDĐT Quảng Yên
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
102 91102 LÊ VĂN CHIẾN 24/4/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nam 9 Địa lí 7.25 TH&THCS Tiền Phong
103 91103 LÊ TÙNG DƯƠNG 24/3/2008 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nam 9A Địa lí 12.25 K. Khích THCS Hà An
104 91104 VŨ THÙY DƯƠNG 01/7/2009 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nữ 8B Địa lí 8.50 THCS Hiệp Hòa
105 91105 NGUYỄN THỊ HẢO 15/12/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Địa lí 8.50 THCS Liên Vị
106 91106 VŨ THỊ MỸ HẠNH 28/6/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Địa lí 14.00 Ba THCS Sông Khoai
107 91107 TRẦN TRUNG HIẾU 11/01/2008 Yên Hưng- Quảng Ninh kinh nam 9C Địa lí 14.00 Ba THCS Lê Quý Đôn
108 91108 VŨ MINH HIẾU 07/8/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nam 9D Địa lí 15.25 Nhì THCS Lê Quý Đôn
109 91109 LÊ QUANG HOÀN 25/6/2008 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nam 9B Địa lí 15.00 Nhì THCS Lê Quý Đôn
110 91110 NGUYỄN KIM HOÀN 09/4/2008 Yên Hưng- Quảng Ninh kinh Nữ 9B Địa lí 11.75 K. Khích THCS Liên Vị
111 91111 ĐỖ THỊ KHÁNH HUYỀN 20/7/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8B Địa lí 8.50 THCS Liên Vị
112 91112 ĐINH NGỌC LIÊN 11/7/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8D Địa lí 11.75 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
113 91113 ĐINH VŨ HÀ MY 15/6/2009 Hồng Bàng - Hải Phòng Kinh Nữ 8B Địa lí 10.00 THCS Lê Quý Đôn
114 91114 ĐẶNG HOÀNG NGUYÊN 13/8/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9E Địa lí 10.00 THCS Lê Quý Đôn
115 91115 VŨ LÊ NGUYÊN 20/12/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nam 9A Địa lí 8.00 THCS Hà An
116 91116 LÊ THỊ LAN PHƯƠNG 13/9/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8D Địa lí 11.75 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
117 91117 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 18/3/2008 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Địa lí 11.25 THCS Nam Hòa
118 91118 PHẠM ANH THƯ 19/8/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9C Địa lí 9.50 THCS Hà An
119 91119 TRƯƠNG CÔNG TÚ 14/12/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nam 9A Địa lí 11.50 K. Khích THCS Cộng Hòa
120 91120 NGUYỄN MAI THÁI AN 22/12/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9C Tiếng Anh 10.20 THCS Lê Quý Đôn
121 91121 TRẦN HẢI ANH 10/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Tiếng Anh 13.90 Ba THCS Trần Hưng Đạo
122 91122 NGUYỄN NHƯ HẰNG 18/6/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9C Tiếng Anh 13.30 Ba THCS Lê Quý Đôn
123 91123 NGUYỄN VŨ SONG HOÀNG 12/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9C Tiếng Anh 9.80 THCS Lê Quý Đôn
124 91124 NGUYỄN HUYỀN LINH 11/01/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9C Tiếng Anh 15.70 Nhì THCS Lê Quý Đôn
125 91125 NGUYỄN VŨ HẢI LONG 28/4/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nam 9A Tiếng Anh 7.90 THCS Phong Hải
126 91126 LÊ SỸ QUANG MINH 07/10/2008 Hải Phòng Kinh Nam 9B Tiếng Anh 10.20 THCS Phong Cốc
127 91127 VŨ THÚY NGA 07/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9C Tiếng Anh 11.30 THCS Lê Quý Đôn
5/7
Đơn vị: 92-Phòng GDĐT Quảng Yên
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
128 91128 PHẠM THU NGÂN 24/7/2008 Yên Hưng- Quảng Ninh Kinh Nữ 9E Tiếng Anh 7.60 THCS Minh Thành
129 91129 NGUYỄN VŨ THẢO NGUYÊN 10/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9C Tiếng Anh 10.20 THCS Lê Quý Đôn
130 91130 ĐÀM MINH ANH 14/6/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8B GDCD 9.00 THCS Lê Quý Đôn
131 91131 ĐỖ THỊ MAI ANH 24/01/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A GDCD 9.00 THCS Trần Hưng Đạo
132 91132 NGÔ HƯƠNG GIANG 19/10/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A GDCD 10.50 K. Khích THCS Phong Cốc
133 91133 VŨ NGỌC HÀ 19/02/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C GDCD 9.50 THCS Yên Hải
134 91134 VŨ THU HÀ 23/9/2008 Hạ Long-Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 10.00 K. Khích THCS Trần Hưng Đạo
135 91135 LÊ THU HẰNG 13/12/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A GDCD 9.25 THCS Phong Cốc
136 91136 PHAN NGỌC HÂN 26/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B GDCD 10.75 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
137 91137 VŨ KHÁNH HUYỀN 03/3/2008 Hải Phòng Kinh Nữ 9A GDCD 10.50 K. Khích THCS Hà An
138 91138 PHÙNG THANH HƯƠNG 15/9/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 9E GDCD 10.00 K. Khích THCS Minh Thành
139 91139 VŨ THANH HƯƠNG 21/02/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A GDCD 9.00 THCS Phong Cốc
140 91140 VŨ THƯ LÊ 19/8/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C GDCD 9.50 THCS Lê Quý Đôn
141 91141 ĐINH HOÀNG LINH 25/8/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B GDCD 9.50 THCS Lê Quý Đôn
142 91142 NGUYỄN NGỌC LINH 14/11/2009 Bắc Lệnh - Lào Cai Kinh Nữ 8C GDCD 7.00 THCS Lê Quý Đôn
143 91143 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 03/02/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C GDCD 9.25 THCS Phong Hải
144 91144 ĐẶNG HUYỀN MỸ 20/9/2008 Uông Bí- Quảng Ninh KInh Nữ 9B GDCD 12.00 Ba THCS Lê Quý Đôn
145 91145 NGUYỄN HÀ NGÂN 20/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B GDCD 10.25 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
146 91146 VŨ MỸ KIM NGÂN 15/9/2009 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C GDCD 6.25 THCS Lê Quý Đôn
147 91147 VŨ THỊ HỒNG NGỌC 16/6/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 9.00 THCS Hà An
148 91148 BÙI LƯƠNG MINH NGUYỆT 29/7/2008 Thành Phố Biên Hòa-Đồng Nai Kinh Nữ 9A GDCD 9.25 THCS Trần Hưng Đạo
149 91149 NGÔ THỊ MINH NGUYỆT 04/11/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 7.50 THCS Trần Hưng Đạo
150 91150 NGUYỄN HOÀNG NHI 14/5/2009 Quỳnh Lưu - Nghệ An Kinh Nữ 8A GDCD 10.00 K. Khích THCS Phong Cốc
151 91151 NGÔ LÊ QUỲNH NHƯ 01/01/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B GDCD 10.50 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
152 91152 ĐINH HỒNG QUÂN 25/5/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nam 9A GDCD 8.25 THCS Trần Hưng Đạo
153 91153 NGUYỄN ANH THƯ 24/10/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B GDCD 12.00 Ba THCS Lê Quý Đôn
6/7
Đơn vị: 92-Phòng GDĐT Quảng Yên
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
154 91154 VŨ THỊ MINH THƯ 30/7/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C GDCD 10.00 K. Khích THCS Lê Quý Đôn
155 91155 ĐINH THỊ VÂN TRANG 10/12/2008 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 11.50 Ba THCS Đông Mai
156 91156 PHẠM THỊ THU TRANG 05/4/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C GDCD 11.00 Ba THCS Đông Mai
157 91157 ĐẶNG THANH TUYỀN 11/3/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C GDCD 12.75 Ba THCS Yên Hải
158 91158 DƯƠNG TRANG UYÊN 29/7/2009 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 8B GDCD 11.00 Ba THCS Lê Quý Đôn
(Danh sách trên có 158 thí sinh)
7/7
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 14/3/2023 (Kèm theo Công văn số 671/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 22 / 3 / 2023 của Sở GDĐT)
3 92003 VŨ GIA BÌNH 04/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A7 Toán 9.75 K. Khích THCS Trần Quốc Toản
4 92004 TRỊNH VŨ PHƯƠNG CHI 23/10/2008 TP.Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 9A5 Toán 6.00 THCS Nguyễn Trãi
5 92005 ĐOÀN MẠNH CƯỜNG 02/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A5 Toán 6.00 THCS Nguyễn Trãi
6 92006 TRẦN NGUYỄN MINH HẰNG 10/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A7 Toán 6.75 THCS Trần Quốc Toản
7 92007 NGUYỄN MẠNH HƯNG 17/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A9 Toán 6.25 THCS Trần Quốc Toản
8 92008 ĐÀO THỊ HƯƠNG 24/8/2008 Ninh Giang - Hải Dương Kinh Nữ 9A9 Toán 5.25 THCS Trần Quốc Toản
9 92009 VŨ ĐỨC MẠNH 02/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A5 Toán 7.25 THCS Nguyễn Trãi
10 92010 NGUYỄN QUANG MINH 03/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A9 Toán 5.00 THCS Trần Quốc Toản
11 92011 ĐỖ MINH QUANG 27/3/2008 Nam Trực-Nam Định Kinh Nam 9A9 Toán 7.50 THCS Trần Quốc Toản
12 92012 PHẠM ĐỨC THỊNH 26/5/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A5 Toán 12.50 Ba THCS Nguyễn Trãi
13 92013 MAI NHẬT THU 31/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Toán 5.50 THCS Nguyễn Trãi
14 92014 NGUYỄN ANH THƯ 02/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Toán 12.50 Ba THCS Trần Quốc Toản
15 92015 NGUYỄN THUỲ DUNG 19/9/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A7 Vật lí 10.50 THCS Nguyễn Trãi
16 92016 PHẠM ANH DUY 21/02/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Vật lí 11.25 K. Khích THCS Nguyễn Trãi
17 92017 LÊ QUANG ĐẠT 27/4/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Vật lí 11.25 K. Khích THCS Trưng Vương
18 92018 NGUYỄN MINH ĐỨC 16/02/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Vật lí 17.25 Nhì THCS Nguyễn Trãi
19 92019 VŨ TRẦN PHÚC HƯNG 04/5/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Vật lí 11.50 K. Khích THCS Nguyễn Trãi
20 92020 TRƯƠNG HÀ LINH 09/3/2009 Đông Anh - Hà Nội Kinh Nữ 8A8 Vật lí 12.75 Ba THCS Nguyễn Trãi
21 92021 TRẦN QUỲNH MAI 10/6/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Vật lí 11.25 K. Khích THCS Nguyễn Trãi
22 92022 ĐỖ LÊ MINH 17/01/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Vật lí 10.75 K. Khích THCS Nguyễn Trãi
23 92023 NGUYỄN THÀNH NAM 30/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A5 Vật lí 10.75 K. Khích THCS Nguyễn Trãi
24 92024 NGUYỄN THÁI NAM 18/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Vật lí 8.50 THCS Nguyễn Trãi
1/5
Đơn vị: 93-Phòng GDĐT Uông Bí
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
25 92025 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 19/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Vật lí 15.50 Ba THCS Nguyễn Trãi
26 92026 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 04/4/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Vật lí 14.00 Ba THCS Trưng Vương
27 92027 HOÀNG THIỆN PHONG 04/02/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A6 Vật lí 7.25 THCS Nguyễn Trãi
28 92028 TRẦN ĐỨC PHÚC 23/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A7 Vật lí 12.75 Ba THCS Trần Quốc Toản
29 92029 DƯƠNG HỮU QUÂN 26/10/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Vật lí 13.50 Ba THCS Nguyễn Trãi
30 92030 TRẦN HUYỀN TRANG 16/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Vật lí 11.50 K. Khích THCS Nguyễn Trãi
31 92031 NGUYỄN THANH TRÚC 28/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Vật lí 13.25 Ba THCS Trưng Vương
32 92032 TRẦN TUẤN KIỆT 14/11/2008 Yên Mỹ - Hưng Yên Kinh Nam 9A6 Hóa học 11.75 THCS Trần Quốc Toản
33 92033 VŨ THÁI THIỆN NHÂN 26/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A6 Hóa học 12.75 K. Khích THCS Trần Quốc Toản
34 92034 NGUYỄN YÊN NINH 24/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A6 Hóa học 6.75 THCS Trần Quốc Toản
35 92035 LÊ KIM OANH 17/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Hóa học 7.25 THCS Phương Đông
36 92036 NGUYỄN MINH QUANG 14/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Hóa học 14.75 Ba THCS Phương Nam
37 92037 NGUYỄN CHÍ THÀNH 02/6/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Hóa học 9.75 THCS Phương Đông
38 92038 HOÀNG MINH THẮNG 06/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Hóa học 6.25 THCS Nguyễn Trãi
39 92039 NGUYỄN BẢO TRÂM 04/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Hóa học 7.75 THCS Trần Quốc Toản
40 92040 HÀ NGỌC ANH 17/5/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Sinh học 8.25 K. Khích THCS Trưng Vương
41 92041 HOÀNG HƯƠNG GIANG 28/6/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Sinh học 9.75 K. Khích THCS Trần Quốc Toản
42 92042 PHAN MINH HÀ 23/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A3 Sinh học 7.75 THCS Trần Quốc Toản
43 92043 VŨ KHÁNH HƯNG 16/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Sinh học 7.75 THCS Yên Thanh
44 92044 NGUYỄN NGỌC LINH 12/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Sinh học 8.50 K. Khích THCS Phương Đông
45 92045 PHÙNG THANH MAI 17/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Sinh học 11.50 Ba THCS Phương Đông
46 92046 TRẦN HUY NGUYÊN 24/5/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Sinh học 11.00 Ba THCS Nguyễn Văn Cừ
47 92047 NGÔ YẾN NHI 31/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Sinh học 9.25 K. Khích THCS Phương Đông
48 92048 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 10/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Sinh học 10.50 Ba THCS Trần Quốc Toản
49 92049 HỨA MẠNH TUẤN 03/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Hoa Nam 9A4 Sinh học 9.25 K. Khích THCS Trưng Vương
50 92050 LƯƠNG THANH TÚ 07/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Sinh học 12.00 Nhì THCS Trần Quốc Toản
51 92051 BÙI TUẤN ANH 09/10/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Tin học 6.41 THCS Trần Quốc Toản
2/5
Đơn vị: 93-Phòng GDĐT Uông Bí
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
52 92052 BÙI MINH ĐỨC 20/6/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 7A1 Tin học 10.53 K. Khích THCS Nguyễn Trãi
53 92053 PHÙNG VĂN ĐỨC 19/10/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 7A1 Tin học 6.36 THCS Nguyễn Trãi
54 92054 VŨ MINH ĐỨC 29/9/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Tin học 3.75 THCS Nguyễn Trãi
55 92055 VÕ NGỌC HÀ 24/3/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A5 Tin học 1.80 THCS Nguyễn Trãi
56 92056 ĐẶNG TRUNG HIẾU 05/02/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 7A1 Tin học 4.50 THCS Nguyễn Trãi
57 92057 NGUYỄN DUY HOÀNG 09/9/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Tin học 6.06 THCS Nguyễn Trãi
58 92058 ĐÀO TIẾN THỊNH 29/7/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 7A7 Tin học 9.06 K. Khích THCS Nguyễn Trãi
59 92059 LÊ HOÀNG TÙNG 09/01/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 7A1 Tin học 13.01 Ba THCS Nguyễn Trãi
60 92060 BÙI DIỆU ANH 28/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 11.25 THCS Nguyễn Văn Cừ
61 92061 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 05/10/2008 Kinh Môn - Hải Dương Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 9.75 THCS Phương Nam
62 92062 VŨ NGUYỄN HÀ ANH 08/9/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Ngữ văn 10.50 THCS Trần Quốc Toản
63 92063 BÙI THỊ VŨ BĂNG 09/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 11.00 THCS Phương Nam
64 92064 BÙI THANH BÌNH 13/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 9.75 THCS Phương Nam
65 92065 BÙI THỊ HỒNG CHI 12/02/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Ngữ văn 9.75 THCS Trần Quốc Toản
66 92066 PHẠM HUỆ CHI 26/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 10.50 THCS Phương Đông
67 92067 ĐOÀN THU HÀ 06/6/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 11.00 THCS Phương Nam
68 92068 NGÔ MAI KHUÊ 20/7/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 7A8 Ngữ văn 12.00 THCS Trần Quốc Toản
69 92069 NINH HẢI LAM 02/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 10.00 THCS Nguyễn Văn Cừ
70 92070 PHÙNG KIM LAN 02/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A7 Ngữ văn 10.50 THCS Trần Quốc Toản
71 92071 TẠ PHƯƠNG LINH 03/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Ngữ văn 11.75 THCS Trần Quốc Toản
72 92072 TRỊNH KHÁNH NGÂN 17/3/2009 Hồng Bàng - Hải Phòng Kinh Nữ 8A7 Ngữ văn 10.50 THCS Nguyễn Trãi
73 92073 ĐẬU NGUYỆT NHI 31/5/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Ngữ văn 12.00 THCS Trần Quốc Toản
74 92074 BÙI THỊ PHƯƠNG OANH 13/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 9.00 THCS Nguyễn Trãi
75 92075 TRẦN THUÝ QUỲNH 18/12/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 10.25 THCS Yên Thanh
76 92076 PHẠM THỊ THẢO 21/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 11.50 THCS Trưng Vương
77 92077 TRẦN THU TRANG 06/7/2008 Kinh Môn - Hải Dương Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 10.75 THCS Phương Nam
78 92078 ĐẶNG THÙY TRÂM 21/5/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Ngữ văn 10.75 THCS Nguyễn Trãi
3/5
Đơn vị: 93-Phòng GDĐT Uông Bí
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
79 92079 NGUYỄN MINH TUỆ 18/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Ngữ văn 9.00 THCS Trần Quốc Toản
80 92080 PHẠM CẨM VÂN 09/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Ngữ văn 12.25 THCS Nguyễn Trãi
81 92081 NGUYỄN MẠC TƯỜNG VY 23/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 10.00 THCS Trưng Vương
82 92082 TRẦN HẢI YẾN 20/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 9.75 THCS Nguyễn Trãi
83 92083 NGUYỄN THU AN 13/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Lịch sử 11.00 THCS Trần Quốc Toản
84 92084 BÙI GIA HUY 08/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Lịch sử 10.25 THCS Trưng Vương
85 92085 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 01/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A8 Lịch sử 10.50 THCS Trần Quốc Toản
86 92086 PHẠM HÀ LINH 13/4/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A7 Lịch sử 12.25 K. Khích THCS Nguyễn Trãi
87 92087 VŨ DƯƠNG LINH 17/10/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Lịch sử 12.00 K. Khích THCS Phương Nam
88 92088 VŨ NGỌC MAI 24/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Lịch sử 12.50 K. Khích THCS Nguyễn Trãi
89 92089 MẠC YẾN NHI 02/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A8 Lịch sử 9.25 THCS Trần Quốc Toản
90 92090 NGUYỄN VŨ BẢO PHÚC 28/6/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A4 Lịch sử 5.25 THCS Trưng Vương
91 92091 PHẠM DIỆU THÙY 10/6/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Lịch sử 13.50 Ba THCS Trần Quốc Toản
92 92092 VŨ LÊ ANH THƯ 23/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Lịch sử 12.50 K. Khích THCS Trần Quốc Toản
93 92093 HÀ THU THƯƠNG 07/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Lịch sử 12.00 K. Khích THCS Trần Quốc Toản
94 92094 BÙI ĐỖ KIỀU TRANG 20/4/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Lịch sử 13.75 Ba THCS Nguyễn Văn Cừ
95 92095 NGUYỄN HOÀNG ANH 10/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A5 Địa lí 8.75 THCS Nguyễn Trãi
96 92096 VŨ ĐẶNG NGỌC ANH 01/5/2008 TP.Thái Bình - Thái Bình Kinh Nữ 9A3 Địa lí 9.75 THCS Nguyễn Trãi
97 92097 HÀ ĐỨC BÁCH 06/3/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Địa lí 10.25 THCS Nguyễn Văn Cừ
98 92098 HOÀNG TÂM THU 22/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Địa lí 7.75 THCS Nguyễn Văn Cừ
99 92099 TRẦN PHƯƠNG THÚY 21/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Địa lí 14.00 Ba THCS Nguyễn Văn Cừ
100 92100 PHÙNG ANH THƯ 21/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Địa lí 13.00 Ba THCS Phương Đông
101 92101 VŨ NGUYỄN ÁNH TUYẾT 11/8/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A3 Địa lí 7.50 THCS Phương Nam
102 92102 ĐỖ THỊ DIỆU AN 23/6/2010 Quỳnh Lưu - Nghệ An Kinh Nữ 7A1 Tiếng Anh 9.80 THCS Nguyễn Trãi
103 92103 BÙI VŨ MINH ANH 24/5/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 7A1 Tiếng Anh 10.50 THCS Nguyễn Trãi
104 92104 CAO TRẦN HẢI ANH 09/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A7 Tiếng Anh 13.00 K. Khích THCS Trần Quốc Toản
105 92105 ĐỖ NGUYỄN HÀ ANH 14/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Tiếng Anh 7.50 THCS Trần Quốc Toản
4/5
Đơn vị: 93-Phòng GDĐT Uông Bí
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
106 92106 NGUYỄN TRÂM ANH 28/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Tiếng Anh 7.40 THCS Trần Quốc Toản
107 92107 NGUYỄN TRẦN BẢO ANH 08/9/2009 Đống Đa - Hà Nội Kinh Nam 8A7 Tiếng Anh 9.70 THCS Nguyễn Trãi
108 92108 CÙ NGỌC DIỆP 03/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Tiếng Anh 13.10 K. Khích THCS Trần Quốc Toản
109 92109 NGUYỄN SỸ GIANG 10/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Tiếng Anh 13.40 Ba THCS Nguyễn Trãi
110 92110 NGUYỄN MAI HIỀN 04/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A8 Tiếng Anh 9.60 THCS Trần Quốc Toản
111 92111 LÊ VŨ THẢO PHƯƠNG 20/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Tiếng Anh 14.10 Ba THCS Phương Đông
112 92112 ĐỖ BÌNH TÁM 29/5/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Tiếng Anh 8.50 THCS Trần Quốc Toản
113 92113 TRƯƠNG TIẾN THÀNH 11/8/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Tiếng Anh 10.10 THCS Trần Quốc Toản
114 92114 ĐOÀN THU UYÊN 20/9/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Tiếng Anh 10.40 THCS Trần Quốc Toản
115 92115 PHẠM MINH HIỂN 21/7/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A GDCD 9.75 Thực hành sư phạm
116 92116 ĐỖ HÀ LINH 29/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 5.75 THCS Nguyễn Trãi
117 92117 HOÀNG LÊ KHÁNH LINH 20/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 6.50 THCS Yên Thanh
118 92118 VŨ THỊ XUÂN LỘC 14/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 10.00 K. Khích THCS Nguyễn Văn Cừ
119 92119 ĐỖ THẢO MY 22/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 10.25 K. Khích THCS Nguyễn Văn Cừ
120 92120 NGUYỄN THIỆN MỸ 16/4/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 GDCD 9.50 THCS Trưng Vương
121 92121 NGUYỄN HOÀNG NGÂN 01/5/2009 TP.Hòa Bình-Hòa Bình Kinh Nữ 8A4 GDCD 5.00 THCS Trưng Vương
122 92122 PHẠM PHƯƠNG NGÂN 04/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 10.75 K. Khích THCS Yên Thanh
123 92123 ĐOÀN VŨ THẢO PHƯƠNG 21/6/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A GDCD 8.75 Thực hành sư phạm
124 92124 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 17/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A7 GDCD 7.50 THCS Trần Quốc Toản
125 92125 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 22/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 11.00 Ba THCS Nguyễn Văn Cừ
126 92126 CAO HẢI YẾN 25/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 7.00 TH&THCS Điền Công
(Danh sách trên có 126 thí sinh)
5/5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 14/3/2023 (Kèm theo Công văn số 671/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 22 / 3 / 2023 của Sở GDĐT)
10 93010 PHẠM CAO TRÍ DŨNG 16/10/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D2 Toán 8.75 K. Khích THCS Nguyễn Đức Cảnh
11 93011 NGUYỄN MINH ĐỨC 18/9/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 9D3 Toán 5.50 THCS Mạo Khê I
12 93012 NGUYỄN ĐỨC HẢI 08/6/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 9B Toán 2.25 THCS Xuân Sơn
13 93013 HOÀNG THU HẰNG 07/7/2008 Uông Bí, Quảng Ninh. Kinh Nữ 9D1 Toán 4.50 THCS Hồng Thái Tây
14 93014 PHẠM THU HẰNG 06/9/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D3 Toán 6.00 THCS Mạo Khê I
15 93015 NGUYỄN MINH HIẾU 20/02/2008 Đông Triều-Quảng Ninh Kinh Nam 9D9 Toán 4.00 THCS Mạo Khê II
16 93016 PHẠM MINH HIẾU 22/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9B Toán 5.25 THCS Xuân Sơn
17 93017 HOÀNG ĐỨC HUY 14/7/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 9D1 Toán 5.00 THCS Lê Hồng Phong
18 93018 NGUYỄN HÀ LINH 04/3/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Toán 7.50 THCS Xuân Sơn
19 93019 NGUYỄN KHÁNH LINH 25/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Toán 5.50 THCS Nguyễn Du
20 93020 NGUYỄN TRẦN LONG 06/3/2008 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nam 9D2 Toán 7.75 THCS Mạo Khê II
21 93021 VŨ HOÀNG LONG 05/3/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 9D4 Toán 12.00 Ba THCS Nguyễn Du
22 93022 NGUYỄN PHƯƠNG MINH 21/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Toán 5.00 THCS Nguyễn Du
23 93023 VŨ TUẤN MINH 03/01/2009 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nam 8C3 Toán 4.25 THCS Mạo Khê II
24 93024 HOÀNG NGỌC NGHĨA 21/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A Toán 6.25 THCS Đức Chính
1 / 10
Đơn vị: 94-Phòng GDĐT Đông Triều
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
25 93025 HOÀNG HÀ NHI 25/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D4 Toán 7.50 THCS Nguyễn Du
26 93026 VŨ HẢI PHONG 14/6/2008 Nghĩa Hưng-Nam Định Kinh Nam 9D8 Toán 1.00 THCS Mạo Khê II
27 93027 QUẢN TRỌNG THẮNG 01/5/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9D4 Toán 10.50 K. Khích THCS Nguyễn Du
28 93028 NGUYỄN THỊ THANH THUỶ 12/9/2008 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 Toán 9.50 K. Khích THCS Mạo Khê II
29 93029 NGUYỄN TÂN TRƯỜNG 14/6/2008 Liên bang Nga Kinh Nam 9D1 Toán 6.25 THCS Nguyễn Du
30 93030 PHẠM THỊ HẢI ANH 24/10/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D4 Vật lí 8.75 THCS Nguyễn Du
31 93031 NGÔ QUANG DŨNG 05/8/2008 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nam 9D1 Vật lí 10.50 THCS Lê Hồng Phong
32 93032 LÊ ĐĂNG DƯƠNG 31/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9D7 Vật lí 9.00 THCS Mạo Khê II
33 93033 NGÔ DUY ĐĂNG 14/01/2009 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 8A Vật lí 5.75 THCS Hoàng Quế
34 93034 NGUYỄN KHÁNH HÒA 04/4/2009 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Vật lí 10.00 THCS Xuân Sơn
35 93035 ĐOÀN VĂN HÙNG 13/01/2009 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 8C3 Vật lí 3.00 THCS Nguyễn Du
36 93036 DƯƠNG ĐĂNG KHÔI 07/5/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 9D1 Vật lí 16.75 Nhì THCS Nguyễn Du
37 93037 BÙI PHI LONG 31/01/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 9D4 Vật lí 11.25 K. Khích THCS Nguyễn Du
38 93038 NGUYỄN BẢO LONG 07/9/2009 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 8C3 Vật lí 8.25 THCS Nguyễn Du
39 93039 ĐẶNG HỒNG NAM 06/4/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D1 Vật lí 16.00 Nhì THCS Nguyễn Du
40 93040 ĐÀO CHÂU NHI 22/02/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D3 Vật lí 10.75 K. Khích THCS Mạo Khê I
41 93041 NGUYỄN YẾN NHI 22/5/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D8 Vật lí 10.00 THCS Mạo Khê II
42 93042 ĐÀO XUÂN QUÝ 17/11/2009 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 8C1 Vật lí 7.50 THCS Nguyễn Du
43 93043 TRẦN TIẾN THÀNH 21/4/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D3 Vật lí 10.50 THCS Nguyễn Du
44 93044 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 18/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D4 Vật lí 5.75 THCS Mạo Khê II
45 93045 NGUYỄN NGỌC TIẾN 10/7/2009 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 8C Vật lí 11.00 K. Khích THCS Xuân Sơn
46 93046 VŨ ĐỨC TUẤN 29/10/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8C Vật lí 12.00 K. Khích THCS Xuân Sơn
47 93047 LÊ THẾ TÙNG 13/4/2009 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 8A Vật lí 4.00 THCS Xuân Sơn
48 93048 VŨ ĐỨC TÚ 29/10/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8C Vật lí 10.75 K. Khích THCS Xuân Sơn
49 93049 NGUYỄN HÒA BÌNH 03/3/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 9B Hóa học 13.00 K. Khích THCS Nguyễn Huệ
50 93050 NGUYỄN QUỲNH CHI 28/8/2008 BVĐK tỉnh Hải Dương Kinh Nữ 9D1 Hóa học 6.75 THCS Bình Khê
51 93051 ĐỖ VŨ CƯỜNG 08/12/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D1 Hóa học 14.00 Ba THCS Nguyễn Du
2 / 10
Đơn vị: 94-Phòng GDĐT Đông Triều
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
52 93052 NGUYỄN DUY ĐẠT 25/5/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D1 Hóa học 10.00 THCS Nguyễn Du
53 93053 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 11/3/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Hóa học 15.50 Ba THCS Tràng An
54 93054 PHẠM MINH HẰNG 09/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Hóa học 9.25 THCS Hồng Thái Đông
55 93055 NGÔ MINH HIẾU 18/11/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9C Hóa học 10.50 THCS Hoàng Quế
56 93056 NGÔ THANH HUYỀN 27/3/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Hóa học 11.00 THCS Hoàng Quế
57 93057 NGUYỄN TUẤN HƯNG 08/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Hóa học 15.25 Ba THCS Tràng An
58 93058 PHAN DUY HƯNG 24/7/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 9D1 Hóa học 8.75 THCS Lê Hồng Phong
59 93059 BÙI GIA KIỆT 03/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A Hóa học 5.50 THCS Bình Dương
60 93060 ĐOÀN KHÁNH LINH 30/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Hóa học 7.50 THCS Bình Dương
61 93061 NGÔ HIỀN MAI 14/01/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Hóa học 10.25 THCS Nguyễn Du
62 93062 NGUYỄN HOÀNG MINH 10/11/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 9B Hóa học 9.00 THCS Nguyễn Huệ
63 93063 NGUYỄN TUẤN MINH 21/8/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Hóa học 14.50 Ba THCS Tràng An
64 93064 LÊ VĂN SINH 07/5/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9B Hóa học 13.75 Ba THCS Hoàng Quế
65 93065 NGUYỄN QUỲNH TRANG 03/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Hóa học 11.25 THCS Nguyễn Du
66 93066 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 21/9/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Hóa học 15.25 Ba THCS Nguyễn Du
67 93067 DƯƠNG HẢI ANH 03/4/2008 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Sinh học 8.50 K. Khích THCS Kim Sơn
68 93068 ĐẶNG THỊ Ý ANH 25/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 Sinh học 7.50 THCS Mạo Khê II
69 93069 NGUYỄN LAN ANH 30/6/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 Sinh học 5.00 THCS Nguyễn Đức Cảnh
70 93070 TRẦN NGỌC ANH 05/9/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Sinh học 3.25 THCS Bình Khê
71 93071 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 19/4/2008 Uông Bí , Quảng Ninh Kinh Nữ 9D4 Sinh học 7.75 THCS Nguyễn Du
72 93072 NGUYỄN NAM CƯỜNG 18/4/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9C Sinh học 6.00 THCS Hưng Đạo
73 93073 ĐINH HOÀNG DŨNG 29/4/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9D8 Sinh học 3.00 THCS Mạo Khê II
74 93074 LÊ TIẾN DŨNG 19/3/2009 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nam 8B Sinh học 7.25 TH&THCS Tân Việt
75 93075 NGUYỄN ANH ĐỨC 25/3/2009 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nam 8B Sinh học 7.50 TH&THCS Tân Việt
76 93076 TRỊNH THỊ NGỌC HẰNG 26/8/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C3 Sinh học 5.00 THCS Nguyễn Đức Cảnh
77 93077 PHẠM THANH HIỀN 26/11/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C6 Sinh học 4.25 THCS Mạo Khê II
78 93078 VŨ THU HOÀI 26/01/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C1 Sinh học 2.50 THCS Mạo Khê II
3 / 10
Đơn vị: 94-Phòng GDĐT Đông Triều
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
79 93079 NGUYỄN QUỐC HÙNG 04/4/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 8C3 Sinh học 4.75 THCS Nguyễn Đức Cảnh
80 93080 LƯƠNG THU HƯƠNG 06/6/2008 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Sinh học 5.50 THCS Kim Sơn
81 93081 LÂM KHÁNH LINH 05/6/2008 Uông Bí , Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Sinh học 7.50 THCS Nguyễn Du
82 93082 NGUYỄN THỊ BẢO LINH 28/12/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C3 Sinh học 5.00 THCS Nguyễn Đức Cảnh
83 93083 NGUYỄN NGỌC MINH 17/01/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Sinh học 5.75 THCS Nguyễn Du
84 93084 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT 31/8/2008 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Sinh học 5.00 THCS Kim Sơn
85 93085 ĐẶNG KHÁNH PHƯƠNG 24/3/2009 Mạo Khê, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C3 Sinh học 5.25 THCS Nguyễn Đức Cảnh
86 93086 HOÀNG MINH THƯ 09/9/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Sinh học 5.50 THCS Nguyễn Du
87 93087 NGUYỄN MẠNH TIẾN 10/9/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 9B Sinh học 8.50 K. Khích THCS Hưng Đạo
88 93088 VI THỊ THÙY TRANG 13/9/2009 Đông Triều, Quảng Ninh Tày Nữ 8C1 Sinh học 8.75 K. Khích THCS Bình Khê
89 93089 ĐỖ PHƯƠNG TRÀ 22/11/2008 BV Phụ sản Hà Nội Kinh Nữ 9D2 Sinh học 8.25 K. Khích THCS Mạo Khê II
90 93090 TRẦN QUỲNH ANH 19/4/2010 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 7B3 Tin học 6.28 THCS Nguyễn Du
91 93091 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 01/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D8 Tin học 7.69 THCS Mạo Khê II
92 93092 TÔ HOÀNG HẢI ĐĂNG 27/6/2009 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nam 8C1 Tin học 2.05 THCS Kim Sơn
93 93093 ĐÀO TRUNG HẢI 14/5/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8C3 Tin học 0.90 THCS Nguyễn Đức Cảnh
94 93094 VŨ HOÀNG HIỆP 17/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9B Tin học 18.29 Nhất THCS Hoàng Quế
95 93095 VŨ TRẦN NGỌC HÙNG 08/6/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8C3 Tin học 13.68 Ba THCS Nguyễn Đức Cảnh
96 93096 PHẠM VIỆT KHÔI 16/8/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 8C3 Tin học 6.45 THCS Mạo Khê I
97 93097 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 28/02/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C3 Tin học 14.49 Nhì THCS Nguyễn Đức Cảnh
98 93098 TRỊNH VĂN SƠN 08/7/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 9A Tin học 11.33 K. Khích THCS An Sinh
99 93099 NGÔ AN THÁI 03/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9D4 Tin học 7.86 THCS Mạo Khê II
100 93100 VŨ TỐ THIÊN 03/11/2008 Thanh Hà - Hải Dương Kinh Nam 9A1 Tin học 0.00 THCS Tràng An
101 93101 ĐỖ ĐẮC THỊNH 29/11/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8C3 Tin học 16.45 Nhì THCS Mạo Khê II
102 93102 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 08/9/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 9B Tin học 15.20 Nhì THCS Hoàng Quế
103 93103 NGUYỄN TRẦN NGÂN THƯƠNG 26/5/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8B Tin học 11.78 Ba THCS Nguyễn Huệ
104 93104 ĐOÀN PHƯƠNG ANH 24/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D8 Ngữ văn 11.50 THCS Mạo Khê II
105 93105 LÊ THỊ LAN ANH 15/4/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Ngữ văn 11.00 THCS Xuân Sơn
4 / 10
Đơn vị: 94-Phòng GDĐT Đông Triều
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
106 93106 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 14/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D4 Ngữ văn 12.50 THCS Mạo Khê I
107 93107 PHẠM MAI ANH 12/5/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Ngữ văn 13.00 K. Khích THCS Hoàng Quế
108 93108 NGUYỄN PHẠM NGỌC DIỆP 12/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D3 Ngữ văn 14.25 Nhì THCS Mạo Khê I
109 93109 PHẠM THỊ HUYỀN DIỆU 25/8/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Ngữ văn 12.75 K. Khích THCS Bình Khê
110 93110 NHỮ THÙY DUNG 24/3/2009 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 8C2 Ngữ văn 13.00 K. Khích THCS Kim Sơn
111 93111 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 04/7/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Ngữ văn 12.75 K. Khích THCS Nguyễn Du
112 93112 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 21/6/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 Ngữ văn 11.00 THCS Hồng Thái Tây
113 93113 NGUYỄN KHÁNH HÀ 04/5/2008 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nữ 9C Ngữ văn 12.00 THCS Hồng Thái Đông
114 93114 NGUYỄN THU HIỀN 13/7/2008 Nam Sách - Hải Dương Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 13.75 Ba THCS Tràng An
115 93115 NGUYỄN MAI HUYỀN 30/12/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 11.75 THCS Tràng An
116 93116 NGUYỄN THU HƯƠNG 17/01/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 Ngữ văn 12.00 THCS Nguyễn Đức Cảnh
117 93117 ĐẶNG THỊ HÀ KHÁNH 26/01/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Ngữ văn 12.50 THCS Yên Thọ
118 93118 BÙI KHÁNH LINH 10/02/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Ngữ văn 11.00 THCS Nguyễn Du
119 93119 NGUYỄN THÙY KHÁNH LINH 17/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D8 Ngữ văn 10.75 THCS Mạo Khê II
120 93120 ĐẶNG CAO MAI NGA 17/3/2008 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Ngữ văn 13.00 K. Khích THCS Kim Sơn
121 93121 NGUYỄN HỒNG NGÂN 28/9/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 12.50 THCS Tràng An
122 93122 NGUYỄN HỒNG NGỌC 11/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D4 Ngữ văn 12.00 THCS Nguyễn Du
123 93123 MAI YẾN NHI 18/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D8 Ngữ văn 13.00 K. Khích THCS Mạo Khê II
124 93124 NGUYỄN THỊ HẢI NINH 22/10/2008 Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng Kinh Nữ 9B Ngữ văn 13.50 Ba THCS Hoàng Quế
125 93125 NGUYỄN HOÀNG LAN PHƯƠNG 08/4/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 Ngữ văn 13.50 Ba THCS Mạo Khê II
126 93126 DƯƠNG THẢO QUYÊN 06/8/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D3 Ngữ văn 13.25 Ba THCS Mạo Khê I
127 93127 BÙI ĐỖ THANH TÂM 29/12/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D3 Ngữ văn 14.00 Ba THCS Mạo Khê I
128 93128 NGUYỄN THỊ THÙY 28/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Ngữ văn 13.75 Ba THCS Bình Khê
129 93129 NGUYỄN QUỲNH TRANG 22/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 Ngữ văn 13.00 K. Khích THCS Hồng Thái Tây
130 93130 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 05/02/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D3 Ngữ văn 12.50 THCS Mạo Khê I
131 93131 NGUYỄN THU TRANG 30/9/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 Ngữ văn 14.50 Nhì THCS Hồng Thái Tây
132 93132 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 09/6/2008 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 Lịch sử 10.50 THCS Mạo Khê II
5 / 10
Đơn vị: 94-Phòng GDĐT Đông Triều
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
133 93133 NGUYỄN NGỌC ÁNH 21/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D3 Lịch sử 13.00 Ba THCS Yên Thọ
134 93134 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 25/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Lịch sử 12.50 K. Khích THCS Yên Đức
135 93135 ĐẶNG THÙY CHI 23/4/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Lịch sử 10.25 THCS Hồng Thái Đông
136 93136 MÃ CẨM CHI 29/9/2009 Uông Bí-Quảng Ninh Tày Nữ 8C2 Lịch sử 8.50 THCS Bình Khê
137 93137 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆU 26/5/2008 Uông Bí , Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 Lịch sử 9.75 THCS Nguyễn Du
138 93138 PHẠM THỊ DIỆP HẢI 02/10/2009 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nữ 8C2 Lịch sử 3.00 THCS Mạo Khê II
139 93139 PHAN ĐỨC HÙNG 15/9/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Tày Nam 8C1 Lịch sử 12.75 Ba THCS Nguyễn Du
140 93140 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 11/02/2009 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C1 Lịch sử 11.00 THCS Bình Khê
141 93141 NGUYỄN NGỌC LAN 28/9/2009 Đông Triều-Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Lịch sử 9.75 TH&THCS Việt Dân
142 93142 VŨ THỊ NGỌC LAN 15/11/2009 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 8B Lịch sử 7.75 THCS Xuân Sơn
143 93143 LÊ HẢI LINH 24/7/2009 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 8A Lịch sử 11.50 K. Khích THCS Bình Dương
144 93144 NGUYỄN NGỌC LINH 13/12/2008 Chí Linh, Hải Dương Kinh Nữ 9D4 Lịch sử 11.00 THCS Nguyễn Du
145 93145 VŨ THỊ KHÁNH LINH 26/10/2009 Đông Triêu- Quảng Ninh Kinh Nữ 8B Lịch sử 8.50 THCS Thủy An
146 93146 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 30/5/2009 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 8C Lịch sử 11.25 K. Khích THCS Xuân Sơn
147 93147 NGUYỄN NGỌC BẢO NHI 20/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Lịch sử 11.25 K. Khích THCS Thủy An
148 93148 TRẦN KHÁNH PHƯỢNG 30/01/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Lịch sử 11.75 K. Khích THCS Nguyễn Du
149 93149 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THANH 07/01/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Lịch sử 10.25 THCS Bình Dương
150 93150 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 21/6/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Lịch sử 12.50 K. Khích THCS Lê Hồng Phong
151 93151 BÙI XUÂN THÁI 13/11/2008 Đông Triều-Quảng Ninh Tày Nam 9 Lịch sử 9.25 TH&THCS Tràng Lương
152 93152 NGUYỄN THU THỦY 14/8/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Lịch sử 12.25 K. Khích THCS Lê Hồng Phong
153 93153 ĐỖ THỊ ANH THƯ 05/12/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Lịch sử 13.00 Ba THCS Lê Hồng Phong
154 93154 VŨ ĐỨC VINH 17/12/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8C3 Lịch sử 11.25 K. Khích THCS Lê Hồng Phong
155 93155 ĐẶNG HỮU AN 14/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D1 Địa lí 10.75 THCS Nguyễn Du
156 93156 NGUYỄN THÚY AN 03/7/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9B Địa lí 14.00 Ba THCS Nguyễn Huệ
157 93157 TẠ VŨ THANH BÌNH 17/8/2008 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nam 9D9 Địa lí 7.50 THCS Mạo Khê II
158 93158 ĐINH THỊ QUỲNH CHI 09/02/2009 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Địa lí 12.25 K. Khích THCS Bình Dương
159 93159 VŨ THỊ NGỌC DUYÊN 28/01/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C Địa lí 11.25 THCS Bình Dương
6 / 10
Đơn vị: 94-Phòng GDĐT Đông Triều
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
160 93160 PHẠM NGỌC HÀ 02/01/2008 Đông Triều-Quảng Ninh Kinh Nữ 9D6 Địa lí 9.00 THCS Mạo Khê II
161 93161 LÊ HỒNG HẢI 18/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D2 Địa lí 12.75 K. Khích THCS Nguyễn Du
162 93162 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 03/7/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D4 Địa lí 15.50 Nhì THCS Mạo Khê I
163 93163 PHẠM THÚY HẰNG 27/02/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C Địa lí 13.75 Ba THCS Hoàng Quế
164 93164 CAO NGỌC BẢO HÂN 19/7/2008 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nữ 9D9 Địa lí 8.00 THCS Mạo Khê II
165 93165 DƯƠNG NGỌC HÂN 04/10/2008 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Địa lí 12.50 K. Khích THCS Nguyễn Huệ
166 93166 NGUYỄN HUY HOÀNG 24/10/2009 BVĐKTW Thái Nguyên Nùng Nam 8C1 Địa lí 8.00 THCS Bình Khê
167 93167 NGUYỄN NGỌC LAN 18/02/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Địa lí 10.00 THCS Hồng Thái Đông
168 93168 NGÔ THỊ PHƯƠNG LINH 10/8/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A Địa lí 13.25 Ba THCS Hoàng Quế
169 93169 PHẠM THÙY LINH 18/8/2008 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nữ 9D9 Địa lí 8.50 THCS Mạo Khê II
170 93170 CHU HÀ LY 15/4/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D3 Địa lí 12.50 K. Khích THCS Mạo Khê I
171 93171 ĐỖ THỊ TUYẾT MAI 25/10/2008 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Địa lí 9.50 THCS Kim Sơn
172 93172 NGUYỄN THANH NGOAN 30/8/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D4 Địa lí 14.75 Ba THCS Mạo Khê I
173 93173 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 16/10/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Địa lí 12.75 K. Khích THCS An Sinh
174 93174 ĐỖ HÀ NINH 16/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Địa lí 9.25 THCS Hồng Thái Đông
175 93175 NGUYỄN QUỐC THỊNH 21/9/2009 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 8B Địa lí 10.75 THCS Đức Chính
176 93176 TRẦN MINH TRANG 25/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A Địa lí 9.50 THCS Hồng Thái Đông
177 93177 NGUYỄN THANH TÚ 05/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 Địa lí 5.00 THCS Nguyễn Đức Cảnh
178 93178 NGUYỄN THỊ THẢO VI 25/8/2009 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C4 Địa lí 11.25 THCS Mạo Khê I
179 93179 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 21/01/2008 Quận 1 - Tp Hồ Chí Minh Kinh Nữ 9D2 Tiếng Anh 11.50 THCS Mạo Khê II
180 93180 NGUYỄN NGỌC ÁNH 12/10/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Tiếng Anh 12.10 K. Khích THCS Kim Sơn
181 93181 ỨNG DUY BẢO 01/02/2008 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Tiếng Anh 9.80 THCS Tràng An
182 93182 HOÀNG MAI CHI 15/3/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C3 Tiếng Anh 8.30 THCS Nguyễn Đức Cảnh
183 93183 HOÀNG QUỲNH CHI 22/10/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 Tiếng Anh 11.60 THCS Mạo Khê II
184 93184 TRỊNH QUỲNH CHI 30/6/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D4 Tiếng Anh 7.00 THCS Mạo Khê II
185 93185 NGUYỄN NGUYÊN CHƯƠNG 10/9/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D4 Tiếng Anh 14.90 Nhì THCS Mạo Khê II
186 93186 ĐỖ ĐỨC CƯỜNG 04/7/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D8 Tiếng Anh 6.30 THCS Mạo Khê II
7 / 10
Đơn vị: 94-Phòng GDĐT Đông Triều
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
187 93187 ĐỖ NGỌC DUYÊN 28/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D3 Tiếng Anh 8.40 THCS Mạo Khê I
188 93188 NGUYỄN XUÂN ĐỨC 13/5/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D2 Tiếng Anh 10.70 THCS Mạo Khê II
189 93189 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 21/01/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D3 Tiếng Anh 9.60 THCS Mạo Khê I
190 93190 NGUYỄN VIẾT HẢI 11/12/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D4 Tiếng Anh 12.60 K. Khích THCS Nguyễn Du
191 93191 TRẦN ĐỨC HUY 23/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D2 Tiếng Anh 12.90 K. Khích THCS Nguyễn Đức Cảnh
192 93192 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 19/7/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D3 Tiếng Anh 9.50 THCS Mạo Khê I
193 93193 ĐÀM TIẾN HƯNG 20/10/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D3 Tiếng Anh 9.10 THCS Nguyễn Đức Cảnh
194 93194 PHẠM DUY HƯNG 29/9/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9B Tiếng Anh 14.50 Nhì THCS Hồng Thái Đông
195 93195 BÙI THÁI KHANG 27/4/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 9D1 Tiếng Anh 8.40 THCS Yên Thọ
196 93196 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 15/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 Tiếng Anh 8.70 THCS Mạo Khê II
197 93197 PHẠM KHÁNH LINH 15/11/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 Tiếng Anh 12.60 K. Khích THCS Nguyễn Du
198 93198 NGUYỄN NGỌC MAI 18/01/2009 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C3 Tiếng Anh 11.30 THCS Mạo Khê II
199 93199 LÊ QUANG MINH 26/3/2008 Đống Đa -Hà Nội Kinh Nam 9D8 Tiếng Anh 10.50 THCS Mạo Khê II
200 93200 HOÀNG HỒNG NGÂN 28/5/2009 Hà Nội Kinh Nữ 8C2 Tiếng Anh 12.70 K. Khích THCS Nguyễn Du
201 93201 CAO THẢO NGUYÊN 22/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D4 Tiếng Anh 14.10 Ba THCS Nguyễn Du
202 93202 ĐỖ PHÚ TRUỜNG THÀNH 26/8/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 9D2 Tiếng Anh 12.00 K. Khích THCS Mạo Khê II
203 93203 NGUYỄN BẢO TRÂM 07/4/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D8 Tiếng Anh 10.00 THCS Mạo Khê II
204 93204 BÙI THỊ HÀ VY 28/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D8 Tiếng Anh 9.60 THCS Mạo Khê II
205 93205 VŨ QUỲNH CHI 07/6/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C2 Tiếng Pháp 15.00 Ba THCS Mạo Khê II
206 93206 VŨ QUỲNH CHI 29/9/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C2 Tiếng Pháp 6.35 THCS Mạo Khê II
207 93207 HỒ PHÚC ĐẠT 07/02/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 8C1 Tiếng Pháp 16.00 Nhất THCS Mạo Khê II
208 93208 LÊ NGỌC HÂN 06/6/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C2 Tiếng Pháp 8.35 THCS Mạo Khê II
209 93209 NGUYỄN MAI LAN 10/5/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C1 Tiếng Pháp 14.05 Ba THCS Mạo Khê II
210 93210 BÙI MAI LINH 25/12/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C2 Tiếng Pháp 12.30 K. Khích THCS Mạo Khê II
211 93211 NGUYỄN NGỌC NHƯ MAI 06/02/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C1 Tiếng Pháp 14.00 Ba THCS Mạo Khê II
212 93212 NGUYỄN PHƯƠNG MINH 05/01/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C1 Tiếng Pháp 9.95 THCS Mạo Khê II
213 93213 HÀ THẢO MY 01/01/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C1 Tiếng Pháp 13.85 K. Khích THCS Mạo Khê II
8 / 10
Đơn vị: 94-Phòng GDĐT Đông Triều
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
214 93214 NGUYỄN PHẠM HẢI NGÂN 14/6/2009 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C2 Tiếng Pháp 13.00 K. Khích THCS Mạo Khê II
215 93215 BÙI ÁNH NGỌC 27/6/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C1 Tiếng Pháp 8.25 THCS Mạo Khê II
216 93216 NGÔ HỒNG NHUNG 03/10/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C2 Tiếng Pháp 7.10 THCS Mạo Khê II
217 93217 TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG 30/11/2009 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C2 Tiếng Pháp 8.10 THCS Mạo Khê II
218 93218 ĐẶNG THÁI SƠN 16/11/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 8C1 Tiếng Pháp 6.95 THCS Mạo Khê II
219 93219 ĐINH ĐÚC TÂM 17/02/2009 Kinh Môn, Hải Dương Kinh Nam 8C2 Tiếng Pháp 7.00 THCS Mạo Khê II
220 93220 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11/12/2009 Thanh Bình, Hải Dương Kinh Nữ 8C2 Tiếng Pháp 14.00 Ba THCS Mạo Khê II
221 93221 NGUYỄN MINH THƯ 07/7/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C1 Tiếng Pháp 15.70 Nhì THCS Mạo Khê II
222 93222 NGHIÊM TỐNG HÀ VY 18/12/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C1 Tiếng Pháp 13.45 K. Khích THCS Mạo Khê II
223 93223 NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN 08/5/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C1 Tiếng Pháp 7.25 THCS Mạo Khê II
224 93224 PHẠM HẢI YẾN 18/11/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C1 Tiếng Pháp 7.35 THCS Mạo Khê II
225 93225 CHÂU QUỲNH ANH 14/4/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C3 GDCD 8.00 THCS Mạo Khê II
226 93226 NGUYỄN PHẠM QUỲNH ANH 11/3/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C3 GDCD 10.25 K. Khích THCS Mạo Khê II
227 93227 NGUYỄN THỦY ANH 14/10/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C3 GDCD 10.00 K. Khích THCS Mạo Khê II
228 93228 NGUYỄN NHƯ BÌNH 20/12/2009 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 8C2 GDCD 7.75 THCS Kim Sơn
229 93229 ĐOÀN THỊ QUỲNH CHI 15/12/2009 Bãi Cháy - Quảng Ninh Kinh Nữ 8B3 GDCD 8.50 THCS Tràng An
230 93230 NGUYỄN NGỌC CHI 14/4/2008 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 13.50 Nhì THCS An Sinh
231 93231 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 03/01/2009 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C3 GDCD 6.00 THCS Mạo Khê II
232 93232 TRẦN HẢI ĐĂNG 13/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9D8 GDCD 8.00 THCS Mạo Khê II
233 93233 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 18/9/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C4 GDCD 8.25 THCS Nguyễn Đức Cảnh
234 93234 VŨ THANH HẰNG 15/10/2008 Kinh Môn - Hải Dương Kinh Nữ 9D3 GDCD 5.00 THCS Mạo Khê II
235 93235 NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN 06/12/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A GDCD 9.50 THCS Nguyễn Huệ
236 93236 ĐINH VŨ KHÁNH HUYỀN 02/9/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8B1 GDCD 10.50 K. Khích THCS Tràng An
237 93237 LÊ KHÁNH HUYỀN 25/10/2009 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 8C4 GDCD 7.50 THCS Nguyễn Đức Cảnh
238 93238 CAO KHÁNH LINH 09/6/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 6.00 THCS Hồng Thái Đông
239 93239 PHẠM KHÁNH LINH 05/12/2008 BV phụ sản Nam Định Kinh Nữ 9D1 GDCD 10.50 K. Khích THCS Nguyễn Đức Cảnh
240 93240 PHẠM MỸ LINH 26/11/2009 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nữ 8B GDCD 8.00 TH&THCS Tân Việt
9 / 10
Đơn vị: 94-Phòng GDĐT Đông Triều
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
241 93241 PHẠM THỊ THẢO MY 17/4/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8C4 GDCD 8.50 THCS Mạo Khê I
242 93242 PHẠM THỊ THẢO MY 21/12/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 9.50 TH&THCS Việt Dân
243 93243 HOÀNG THÚY NGỌC 26/01/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D2 GDCD 11.50 Ba THCS Nguyễn Đức Cảnh
244 93244 PHẠM YẾN NHI 10/10/2009 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nữ 8B GDCD 8.75 TH&THCS Tân Việt
245 93245 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 14/6/2009 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A GDCD 7.00 THCS Hưng Đạo
246 93246 HOÀNG LAN PHƯƠNG 14/9/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D4 GDCD 8.50 THCS Nguyễn Du
247 93247 NGUYỄN LƯƠNG THẢO 13/01/2009 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A GDCD 9.25 THCS Hưng Đạo
248 93248 NGUYỄN THANH THẢO 07/12/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D1 GDCD 10.75 K. Khích THCS Lê Hồng Phong
249 93249 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 30/6/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9D9 GDCD 6.00 THCS Mạo Khê II
250 93250 VŨ ĐAN THUỲ 16/10/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 9D3 GDCD 7.50 THCS Nguyễn Du
251 93251 NGUYỄN ANH THƯ 02/5/2009 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nữ 8B GDCD 9.50 THCS Đức Chính
252 93252 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 16/8/2009 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 8A GDCD 8.00 THCS Nguyễn Huệ
253 93253 NGUYỄN THÙY TRANG 02/3/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 9A GDCD 7.75 THCS Hồng Thái Đông
254 93254 MẠC CAO THẢO VÂN 29/5/2009 BV Phụ sản-Hải Phòng Kinh Nữ 8C3 GDCD 10.00 K. Khích THCS Mạo Khê II
(Danh sách trên có 254 thí sinh)
10 / 10