You are on page 1of 22

UNBD HUYỆN XUYÊN MỘC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Số: /TB-PGDĐT Xuyên Mộc, ngày tháng năm 2022

THÔNG BÁO
Kết quả kỳ thi học sinh giỏi văn hóa lớp 9 và Olympic 27/4 lớp 8 cấp huyện
năm học 2022-2023

Kính gửi: Hiệu trưởng các trường THCS thuộc huyện

Căn cứ kết quả chấm thi của Ban giám khảo kỳ thi học sinh giỏi văn hóa lớp 9
và Olympic 27/4 lớp 8 theo Quyết định số 132/QĐ-PGDĐT ngày 12/12/2022 của
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Xuyên Mộc về việc thành lập Hội đồng chấm thi
kỳ thi học sinh giỏi cấp huyện các môn văn hóa lớp 9 và Olympic 27/4 lớp 8, năm
học 2022-2023,
Phòng Giáo dục và Đào tạo thông báo kết quả kỳ thi học sinh giỏi văn hóa lớp
9 và Olympic 27/4 lớp 8, năm học 2022-2023 như sau:
Tổng số học sinh đăng ký dự thi: 431 học sinh.
- Toán 8: 51 học sinh; - Toán 9: 38 học sinh;
- Tiếng Anh 8: 41 học sinh; - Tiếng Anh 9: 52 học sinh;
- Ngữ Văn 8: 42 học sinh; - Ngữ Văn 9: 42 học sinh;
- Vật lý: 23 học sinh; - Hóa học: 33 học sinh;
- Sinh học: 30 học sinh; - Lịch sử: 29 học sinh;
- Địa lý: 33 học sinh; - Tin học: 16 học sinh.
Cụ thể theo danh sách đính kèm Thông báo này./.
Nơi nhận:
- Như kính gửi; TRƯỞNG PHÒNG
- Lđ Phòng GDĐT;
- Website PGDĐT;
- Lưu: VT, TiếnPN.

Nguyễn Hoàng Anh Đạt


2

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN CÁC MÔN VĂN HÓA
LỚP 9 VÀ OLYMPIC 27/4/ LỚP 8
NĂM HỌC 2022-2023
(Kèm theo Thông báo số /QĐ-PGDĐT ngày tháng 12 năm 2022 của Phòng
GDĐT)

Kỳ thi Học sinh giỏi cấp


                 
huyện
Khóa ngày 15/12/2022 KẾT QUẢ THI    
HĐ thi: huyện Xuyên Mộc PHÒNG THI SỐ 1    
      Môn thi: Toán 8    
Môn Điể
STT SBD Họ và tên HS dự thi Ngày sinh Trường    
dự thi m
Huỳnh Võ THCS Toán
1 001 Anh 19 9 2009 4,75    
Thùy PhướcTân 8
Nguyễn Thị THCS Toán
2 002 Thư 16 01 2009 2,00    
Minh PhướcTân 8
Nguyễn THCS Toán
3 003 Thư 19 07 2009 2,00    
Phương Quỳnh PhướcTân 8
THCS Bàu Toán
4 004 6,50    
Nguyễn Đức Mạnh 11 9 2009 Lâm 8
THCS Bàu Toán
5 005 9,00    
Ngô Kim Ngân 22 7 2009 Lâm 8
Hoàng Thị THCS Bàu Toán
6 006 8,50    
Thanh Nhàn 26 1 2009 Lâm 8
THCS Bàu Toán
7 007 2,00    
Trương Thanh Thảo 9 2 2009 Lâm 8
THCS Bàu Toán
8 008 2,50    
Võ Lê Quỳnh Trang 24 11 2009 Lâm 8
THCS Toán
9 009 2,00    
Lưu Như Hòa 10 1 2009 Bình Châu 8
THCS Toán
10 010 2,50    
Hồ Tấn Huy 31 3 2009 Bình Châu 8
THCS Toán
11 011 2,00    
Võ Thị Thanh Ngọc 5 2 2009 Bình Châu 8
THCS Toán
12 012      
Lâm Thành Tài 27 5 2009 Bình Châu 8
Trịnh Ngọc THCS Toán
13 013      
Anh Thi 1 4 2009 Bình Châu 8
THCS Toán
14 014 5,25    
Lượng Nguyên Trường 19 4 2009 Bình Châu 8
Đoàn Nguyễn THCS Toán
15 015 2,25    
Minh Tuệ 25 8 2009 Bình Châu 8
Trần Ngọc THCS Toán
16 016 3,50    
Diễm Hằng 8 7 2009 Bông 8
3

Trang
THCS
Toán
17 017 Bông 5,50    
8
Hoàng Nhật Minh 26 2 2009 Trang
THCS
Toán
18 018 Thái Lê Bông 2,50    
8
Phương Ngân 29 6 2009 Trang
THCS
Toán
19 019 Nguyễn Thị Bông 7,50    
8
Lan Nhi 10 7 2009 Trang
THCS
Toán
20 020 Bưng 6,25    
8
Ngô Thị Hà Trang 19 5 2009 Riềng
THCS Hòa Toán
21 021 7,00    
Nguyễn Văn Hiếu 11 7 2009 Hiệp 8
THCS Hòa Toán
22 022 3,25    
Ngô Trí Hiếu 30 9 2009 Hiệp 8
THCS Hòa Toán
23 023 5,50    
Nguyễn Thanh Hưng 27 2 2009 Hiệp 8
THCS Hòa Toán 12,0
24 024    
Hồ Công Huy 24 5 2009 Hiệp 8 0
THCS Hòa Toán
25 025 8,50    
Hồ Đức Thanh Phong 10 12 2009 Hiệp 8
THCS Hòa Toán 13,5
26 026    
Đặng Trung Quân 30 1 2009 Hiệp 8 0
Trần Nguyễn THCS Hòa Toán
27 027 7,25    
Quang Trung 2 1 2009 Hiệp 8
THCS Hòa Toán
28 028 5,50    
Nguyễn Hữu Đại 8 4 2009 Hội 8
THCS Hòa Toán
29 029 6,50    
Lê Bảo Ngọc 28 10 2009 Hội 8
THCS Hòa Toán
30 030 7,00    
Lê Đăng Phong 6 3 2009 Hội 8
Phạm Nguyễn THCS Hòa Toán
31 031 Nhi 9 1 2009 2,00    
Yến Hưng 8
Phạm Hoàng THCS Hòa Toán
32 032 Quý 21 9 2009 2,00    
Bảo Hưng 8
Nguyễn Thị THCS Toán
33 033 7,25    
Mỹ An 10 11 2009 Phước Bửu 8
Nguyễn Hoàng THCS Toán
34 034 6,25    
Bảo Châu 2 12 2009 Phước Bửu 8

THCS Toán
35 035 9,50    
Văn Thị Thanh Hà 12 12 2002 Phước Bửu 8
4

THCS Toán
36 036 6,00    
Nguyễn Thiên Hoà 13 1 2009 Phước Bửu 8

THCS Toán 10,0


37 037    
Bành Trọng Hoàng 10 2 2009 Phước Bửu 8 0

Nguyễn Thị THCS Toán 12,0


38 038    
Bích Huệ 30 8 2009 Phước Bửu 8 0

THCS Toán 15,5


39 039    
Phạm Thùy Lam 25 9 2009 Phước Bửu 8 0

THCS Toán
40 040 8,75    
Bùi Đình Bảo Thiên 24 9 2009 Phước Bửu 8

THCS Tân Toán


41 041 Văn Phú Dung 16 2 2009      
Lâm 8

THCS Tân Toán


42 042 Hoàng Tuấn Khang 10 6 2009 3,25    
Lâm 8

THCS Tân Toán


43 043 Phạm Vũ cát Tường 26 1 2009 6,50    
Lâm 8

THCS Tân Toán


44 044 Lê Khắc Tuấn Vũ 7 11 2009 6,50    
Lâm 8

THCS Tân Toán


45 045 Hoàng Thanh Xuân 28 5 2009 3,00    
Lâm 8

Dương Ngọc THCS Toán


46 046 30 01 2009 4,50    
Minh Châu Xuyên Mộc 8

THCS Toán
47 047 Nguyễn Tuệ 22 05 2009 Xuyên Mộc
5,50    
Lâm 8

THCS Toán
48 048 Hồ Hoài 01 12 2009 5,50    
Phương Xuyên Mộc 8

Nguyễn Phan THCS Toán


49 049 04 2009 Xuyên Mộc
5,50    
Anh Quốc 03 8

Nguyễn Xuân THCS Toán


50 050 09 02 2009 5,75    
Đức Trí Xuyên Mộc 8

Dương Ngọc THCS Toán


51 051 10 2009 Xuyên Mộc
2,50    
Hải Yến 08 8

Môn Tổng
STT SBD Họ và tên HS dự thi Ngày sinh Trường viết nói
dự thi điểm
THCS Bàu Tiếng
52 052 5,25 6,25
Lê Khánh An 8 1 2009 Lâm Anh 8 1,00
5

THCS Bàu Tiếng


53 053 5,75 5,75
Vũ Ngọc Bảo Châu 13 7 2009 Lâm Anh 8 0,00
THCS Bàu Tiếng
54 054 7,00 8,50
Võ Khả Hân 7 4 2009 Lâm Anh 8 1,50
Trần Hoàng THCS Bàu Tiếng
55 055 5,00 6,50
Huyền Trang 17 10 2009 Lâm Anh 8 1,50
Nguyễn Thị THCS Bàu Tiếng
56 056 4,00 4,50
Thùy Vân 5 6 2009 Lâm Anh 8 0,50
THCS Tiếng
57 057 6,75 7,00
Vũ Tấn Phát 10 6 2009 Bình Châu Anh 8 0,25
Nguyễn Thị THCS Tiếng
58 058 5,00 6,25
Phương Thảo 14 7 2009 Bình Châu Anh 8 1,25
THCS
59 059 Bưng Tiếng 2,75 3,00
Trần Khắc Huy 14 3 2009 Riềng Anh 8 0,25
THCS
Tiếng
60 060 Nguyễn Hồng Bưng 3,50 4,75
Anh 8
Nguyên Khánh 31 10 2009 Riềng 1,25
THCS
61 061 Bưng Tiếng 6,50 7,75
Võ Đạt Nhân Kiệt 13 6 2009 Riềng Anh 8 1,25
THCS Hòa Tiếng
62 062 6,00 7,50
Lý Khánh Hà 25 8 2009 Hiệp Anh 8 1,50
THCS Hòa Tiếng
63 063 8,25 10,25
Phạm Minh Hiếu 25 12 2009 Hiệp Anh 8 2,00
THCS Hòa Tiếng 12,7
64 064 14,00
Vũ Hoàng Linh 18 6 2009 Hiệp Anh 8 5 1,25
THCS Hòa Tiếng 10,7
65 065 12,75
Ngô Gia Như 11 1 2009 Hiệp Anh 8 5 2,00
THCS Hòa Tiếng
66 066 5,00 6,75
Võ Thanh Thảo 9 11 2009 Hiệp Anh 8 1,75
THCS Hòa Tiếng
67 067 5,50 7,00
Phạm Quốc Bảo 20 1 2009 Hội Anh 8 1,50
Nguyễn Trần THCS Hòa Tiếng
68 068 5,25 6,25
Vân Khanh 30 7 2009 Hội Anh 8 1,00
Nguyễn Trần THCS Hòa Tiếng
69 069 4,25 5,25
Gia Minh 12 2 2009 Hội Anh 8 1,00
Dương Ngọc THCS Hòa Tiếng
70 070 Hân 2009 3,00 3,75
Bảo 16 10 Hưng Anh 8 0,75
Nguyễn Công THCS Hòa Tiếng
71 071 Huy 20 03 2009 2,50 3,00
Hoàng Hưng Anh 8 0,50
THCS Hòa Tiếng
72 072 2009 2,25 2,50
Hồ Thị Ngọc Linh 3 1 Hưng Anh 8 0,25
Nguyễn Hoàng THCS Hòa Tiếng
73 073 1 2009 3,25 3,50
Thảo Nhi 1 Hưng Anh 8 0,25
Nguyễn Thị THCS Tiếng
74 074 2,75 3,00
Lan Anh 16 10 2009 Phước Bửu Anh 8 0,25
75 075 Nguyễn Ngọc Anh 29 1 2009 THCS Tiếng 9,75 1,00 10,75
6

Phương Phước Bửu Anh 8


THCS Tiếng 13,5
76 076 15,00
Nguyễn Bảo Châu 17 2 2009 Phước Bửu Anh 8 0 1,50
Ngô Huỳnh THCS Tiếng
77 077 8,25 9,50
Minh Hằng 23 3 2009 Phước Bửu Anh 8 1,25
THCS Tiếng
78 078 4,00 5,00
Phạm Gia Lộc 11 2 2009 Phước Bửu Anh 8 1,00
Nguyễn THCS Tiếng 10,2
79 079 11,50
Phương Ly 24 2 2009 Phước Bửu Anh 8 5 1,25
THCS Tiếng 12,5
80 080 13,50
Hứa Thiên Ngân 9 10 2009 Phước Bửu Anh 8 0 1,00
Đoàn Ngọc THCS Tiếng 12,0
81 081 12,75
Nhật Quỳnh 7 1 2009 Phước Bửu Anh 8 0 0,75
THCS Tiếng
82 082 6,00 6,25
Lý Minh Thư 17 7 2009 Phước Bửu Anh 8 0,25
THCS Tiếng 12,5
83 083 14,50
Phan Lê Thanh Trà 2 7 2009 Phước Bửu Anh 8 0 2,00
THCS
Tiếng
84 084 Lê Nguyễn Quang 9,75 11,25
Anh 8
Nhật Anh 27 10 2009 Trung 1,50
THCS
10,5
85 085 Quang Tiếng 11,75
0
Nguyễn Thùy Trâm 10 2 2009 Trung Anh 8 1,25
Lê Thảo THCS Tiếng
86 086 Ly 10 12 2009 7,50 8,75
Xuyên Mộc Anh 8 1,25
Lâm Ngọc THCS Tiếng
87 087 Như 01 09 2009 3,75 5,00
Quỳnh Xuyên Mộc Anh 8 1,25
Ngô Trịnh THCS Tiếng
88 088 Quỳnh 01 10 2009 5,50 6,25
Nhật Xuyên Mộc Anh 8 0,75
Huỳnh Minh THCS Tiếng
89 089 Thư 07 11 2009 9,00 10,50
Xuyên Mộc Anh 8 1,50
Mai Phương THCS Tiếng
90 090 Trinh 15 10 2009 6,25 7,25
Xuyên Mộc Anh 8 1,00
Hà Anh THCS Tiếng 11,0
91 091 Tuấn 03 03 2009 12,75
Xuyên Mộc Anh 8 0 1,75
Lê Thị Cang THCS Tiếng
92 092 Uyên 11 09 2009 5,75 6,75
Xuyên Mộc Anh 8 1,00
THCS Ngữ
93 093 Võ Thị Ngọc Duyên 17 01 2009 Xuyên Mộc Văn 8
5,50
Bùi Nguyễn THCS Ngữ
94 094 5,25
Gia Kỳ 22 07 2009 Xuyên Mộc Văn 8
Nguyễn Thị THCS Ngữ
95 095 8,25
Thùy Linh 02 12 2009 Xuyên Mộc Văn 8
Nguyễn Dương THCS Ngữ 10,5
96 096
Bình Nguyên 19 02 2009 Xuyên Mộc Văn 8 0
Phạm Nguyễn THCS Ngữ
97 097 6,75
Phương Quỳnh 22 2 2009 Xuyên Mộc Văn 8
98 098 Mai Ngọc Bảo Huyền 22 7 2009 THCS Bàu Ngữ 10,5
7

Lâm Văn 8 0
THCS Bàu Ngữ
99 099 6,50
Nguyễn Bảo Ngân 26 12 2009 Lâm Văn 8
Nguyễn Thị THCS Ngữ 10,0
100 100
Triệu Mẫn 17 5 2009 Bình Châu Văn 8 0
Trần Nguyễn THCS Ngữ
101 101 8,25
Trà My 6 6 2009 Bình Châu Văn 8
THCS Ngữ
102 102 6,75
Đặng Thị Yến Nhi 9 6 2009 Bình Châu Văn 8
THCS Ngữ
103 103 6,50
Nguyễn Tấn Thành 31 3 2009 Bình Châu Văn 8
THCS Ngữ
104 104 8,50
Đỗ Thị Phú Túc 16 4 2009 Bình Châu Văn 8
Nguyễn Ngọc THCS Ngữ 11,7
105 105
Như Ý 2 2 2009 Bình Châu Văn 8 5
THCS
Ngữ
106 106 Bưng 8,25
Văn 8
Trần Lê Gia Kỳ 7 5 2009 Riềng
THCS
Ngữ
107 107 Nguyễn Trần Bưng 5,25
Văn 8
Thi Ân 17 3 2009 Riềng
THCS
Ngữ
108 108 Bưng 7,00
Văn 8
Hà Ngọc Ly 16 5 2009 Riềng
THCS
Ngữ
109 109 Nguyễn Trần Bưng 8,00
Văn 8
Anh Thư 21 5 2009 Riềng
THCS
Ngữ
110 110 Bưng 5,00
Văn 8
Lê Thị Thu Trang 4 1 2009 Riềng
THCS
Ngữ
111 111 Nguyễn Hoàng Bưng 8,50
Văn 8
Bảo Vy 28 5 2009 Riềng
Lầu Hoàng THCS Hòa Ngữ
112 112 9,50
Thành An 25 2 2009 Hiệp Văn 8
Lê Nhật THCS Hòa Ngữ
113 113 9,00
Nguyệt Thiên An 24 10 2009 Hiệp Văn 8
THCS Hòa Ngữ 12,0
114 Diệu
114 Lâm Xuân 18 3 2009 Hiệp Văn 8 0
THCS Hòa Ngữ 11,5
115 Hân
115 Nguyễn Gia 31 3 2009 Hiệp Văn 8 0
Lê Nguyễn THCS Hòa Ngữ
116 Phúc 7,50
116 Hoài 28 3 2009 Hiệp Văn 8
THCS Hòa Ngữ
117 Vy 6,00
117 Võ Thị Yến 17 5 2009 Hiệp Văn 8
Nguyễn Thị THCS Hòa Ngữ
118 Yến 8,50
118 Kim 22 3 2009 Hiệp Văn 8
119 119 Nguyễn Hương Giang 22 2 2009 THCS Hòa Ngữ 10,2
8

Hội Văn 8 5
Phạm Nguyên THCS Hòa Ngữ
120 My 9,50
120 Thảo 6 10 2009 Hội Văn 8
THCS Hòa Ngữ
121 Nhi 6,25
121 Lê Quỳnh 19 5 2009 Hội Văn 8
Trương THCS Hòa Ngữ
122 Như 8,50
122 Nguyễn Quỳnh 14 9 2009 Hội Văn 8
THCS Hòa Ngữ 10,5
123 Nhung
123 Lê Thị Hồng 18 10 2009 Hội Văn 8 0
THCS Ngữ
124 Huyền 7,50
124 Nguyễn Ngọc 15 2 2009 Phước Bửu Văn 8
Nguyễn Hoàng THCS Ngữ
125 Kim 6,25
125 Thiên 28 10 2009 Phước Bửu Văn 8
Lê Nguyễn THCS Ngữ 11,2
126 Mỹ
126 Thanh 3 12 2009 Phước Bửu Văn 8 5
THCS Ngữ 11,0
127 Nhi
127 Lê Thị Bảo 6 7 2009 Phước Bửu Văn 8 0
Hoàng Ngọc THCS Ngữ
128 Như 9,25
128 Bảo 2 7 2009 Phước Bửu Văn 8
Nguyễn Hoàng THCS Ngữ 11,5
129 Trâm
129 Bảo 1 2 2009 Phước Bửu Văn 8 0
Nguyễn Thị THCS Ngữ 10,5
130 Trang
130 Thùy 10 11 2009 Phước Bửu Văn 8 0
THCS Ngữ
131 Tú 8,75
131 Lê Anh Thanh 3 3 2009 Phước Bửu Văn 8
THCS
Ngữ
132 Duyên Quang 9,75
Văn 8
132 Ngô Thị Kỳ 7 1 2009 Trung
THCS
Ngữ
133 My Quang 8,25
Văn 8
133 Đinh Võ Trà 7 4 2009 Trung
THCS
Ngữ 11,0
134 Nguyễn Ngọc Yến Quang Văn 8 0
134 Hải 1 8 2009 Trung
THCS Bàu
135 135 6,75
Nguyễn Hà Anh 28 7 2008 Lâm Địa lý
THCS Bàu
136 136 9,75
Phan Thị Hiền Hòa 21 1 2008 Lâm Địa lý
Nguyễn Thị THCS Bàu
137 137 5,75
Tuyết Như 21 3 2008 Lâm Địa lý
Bùi Nguyên THCS Bàu
138 138 8,00
Hà Vy 28 8 2008 Lâm Địa lý
THCS Bàu 11,2
139 139
Trương Thị Phi Yến 10 1 2008 Lâm Địa lý 5
Nguyễn Hà THCS Chu
140 140 24 10 2008 8,25
Khánh My Văn An Địa lý
THCS Chu 10,0
141 141 Nguyễn Hồng 24 10 2008
Sơn Văn An Địa lý 0
9

Nguyễn Lê THCS Chu 12,2


142 142 2 4 2008
Anh Thư Văn An Địa lý 5
THCS Chu
143 143 Trần Việt 29 5 2008 5,75
Thùy Văn An Địa lý
THCS
144 144 8,25
Nguyễn Yên Phương 8 8 2008 Phước Bửu Địa lý
THCS
145 145 9,25
Lê Ngọc Thạch 7 9 2008 Phước Bửu Địa lý
Vũ Nguyễn THCS
146 146 9,00
Nguyên Thịnh 10 10 2008 Phước Bửu Địa lý
THCS 10,7
147 147
Võ Ngọc Anh Thư 14 10 2008 Phước Bửu Địa lý 5
THCS
148 148 Phước 9,75
Trần Đức Cường 08 01 2008 Thuận Địa lý
THCS
10,2
149 149 Nguyễn Huỳnh Phước
5
Xuân Đào 24 01 2008 Thuận Địa lý
THCS
150 150 Nguyễn Thị Phước 8,75
Thanh Hà 01 12 2008 Thuận Địa lý
THCS
151 151 Phước 6,25
Nguyễn Minh Thư 04 06 2008 Thuận Địa lý
THCS
152 152 Phước 8,25
Phạm Thế Vy 04 02 2008 Thuận Địa lý
THCS Hòa
153 153 5,25
Trần Thị Bích Huyền 26 1 2008 Hiệp Địa lý
Nguyễn Thị THCS Hòa
154 154 6,25
Hoa Mai 6 1 2008 Hiệp Địa lý
THCS Hòa
155 155 8,50
Hồ Thị Thúy 4 1 2008 Hiệp Địa lý
THCS Hòa
156 156 4,50
Đỗ Thị Thu Thủy 7 2 2008 Hiệp Địa lý
THCS Hòa
157 157 4,50
Phạm Thị Yến Trang 12 10 2008 Hiệp Địa lý
Phạm Nguyễn THCS Hòa
158 158 8,75
Thanh Tuyền 4 2 2008 Hiệp Địa lý
THCS
Dương Ngọc
159 159 Ly 03 2008 Xuyên 6,25
Hải
31 Mộc Địa lý
Trần Nguyễn THCS
160 160 Huyền My 21 11 2008 Xuyên 4,25
Mộc Địa lý
THCS
161 161 Phan Bảo Nam 2008 Xuyên 8,50
13 12 Mộc Địa lý
10

THCS
11,7
162 162 Dư Hoàng Phúc 08 08 2008 Xuyên
5
Mộc Địa lý
Nguyễn Huỳnh THCS
163 163 Bích Phụng 08 4 2008 Xuyên 6,00
Mộc Địa lý
Hồ Anh THCS
164 164 Thư 08 3 2008 Xuyên 8,00
Mộc Địa lý
THCS
11,2
165 165 Quang
5
Võ Hồng Nhung 9 7 2008 Trung Địa lý
THCS
13,2
166 166 Quang
5
Lê Quang Qúy 22 4 2008 Trung Địa lý
THCS
12,5
167 167 Quang
0
Lê Thị Kiều Vy 22 4 2008 Trung Địa lý
THCS Bàu Hóa
168 168 6,50
Lê Hữu Đức 19 5 2008 Lâm học
THCS Bàu Hóa
169 169 7,00
Lê Chí Hào 12 11 2008 Lâm học
Nguyễn Văn THCS Bàu Hóa
170 170 2,50
Quang Nhật 14 3 2008 Lâm học
THCS Bàu Hóa
171 171 5,50
Đỗ Thị Mỹ Uyên 3 12 2008 Lâm học
THCS Hóa
172 172 5,50
Nguyễn Thiện Nhân 7 5 2008 Bình Châu học
Nguyễn Thị THCS Hóa
173 173 6,00
Hồng Phúc 28 2 2008 Bình Châu học
THCS Hóa
174 174 3,75
Lê Trần Quốc Việt 5 2 2008 Bình Châu học
Phạm Vũ THCS Hòa Hóa
175 175 6,25
Phương Anh 1 6 2008 Hiệp học
THCS Hòa Hóa
176 176 9,75
Trần Thị Ngọc Hân 21 8 2008 Hiệp học
THCS Hòa Hóa 10,5
177 177
Bùi Thanh Hoàng 29 9 2008 Hiệp học 0
Nguyễn Thị THCS Hòa Hóa
178 178 4,75
Xuân Nhi 4 1 2008 Hiệp học
THCS Hòa Hóa
179 179 Trần Minh Anh 16 09 2008 7,50
Hưng học
THCS Hòa Hóa
180 180 Võ Văn Tiến Đạt 28 10 2008 4,00
Hưng học
THCS Hóa
181 181 9,50
Phạm Quang Đức 19 5 2008 Phước Bửu học
Nguyễn Thị THCS Hóa 11,0
182 182
Quỳnh Hoa 31 1 2008 Phước Bửu học 0
11

THCS Hóa
183 183 9,38
Lê Gia Huy 20 7 2008 Phước Bửu học
THCS Hóa 12,2
184 184
Võ Đình Đăng Khoa 19 5 2008 Phước Bửu học 5
Nguyễn Ngọc THCS Hóa
185 185 9,00
Hà Linh 18 7 2008 Phước Bửu học
Nguyễn THCS Hóa 18,5
186 186
Phương Nghiêm 13 8 2008 Phước Bửu học 0
Phan Nguyễn THCS Hóa
187 187 7,75
Gia Như 8 12 2008 Phước Bửu học
Trương Lê THCS Hóa
188 188 6,00
Xuân Quỳnh 23 8 2008 Phước Bửu học
THCS Hóa
189 189 9,50
Nguyễn Nam Thy 26 9 2008 Phước Bửu học
Nguyễn Ngọc THCS Hóa
190 190 6,50
Hải Yến 8 11 2008 Phước Bửu học
THCS
191 191 Nguyễn Hoàng Quang Hóa 9,25
Hải Anh 16 11 2008 Trung học
THCS
192 192 Quang Hóa 8,50
Bùi Anh Đạt 19 3 2008 Trung học
Nguyễn Thanh THCS Hóa 10,7
193 193 Ly 20 02 2008
Trúc PhướcTân học 5
Phùng Ngọc THCS Hóa
194 194 My 06 07 2008 8,38
Diễm PhướcTân học
Trần Phạm THCS Hóa
195 195 12 12 2008 6,50
Mai Phương PhướcTân học
Trần Thị THCS Hóa 11,7
196 196 30 03 2008
Thanh Tuyền PhướcTân học 5
THCS
197 197 Bưng Hóa 7,50
Lê Thị Phúc An 24 5 2005 Riềng học
THCS
198 198 Bưng Hóa 3,00
Đào Duy Khang 27 1 2008 Riềng học
THCS
199 199 Nguyễn Bưng Hóa 4,50
ThụyTrúc Linh 23 10 2008 Riềng học
THCS Hòa Hóa
200 200 Vũ Văn An 26 09 2008 8,50
Hội học
THCS
201 201 Bưng Hóa 3,00
Châu Hoàng Thi 21 8 2008 Riềng học
THCS Bàu Lịch 13,5
202 202
Lê Thị Thanh Hà 6 6 2008 Lâm sử 0
THCS Bàu Lịch
203 203 8,00
Lê Thị Kiều Nga 12 2 2008 Lâm sử
12

Lê Hoàng THCS Bàu Lịch 10,0


204 204
Phương Nghi 7 11 2008 Lâm sử 0
Nguyễn Thị THCS Bàu Lịch 11,7
205 205
Quỳnh Như 30 10 2008 Lâm sử 5
Dương Thị THCS Lịch
206 206 3,75
Thanh Hiền 20 5 2008 Bình Châu sử
THCS Lịch
207 207 4,25
Đặng Thị Trà My 22 2 2008 Bình Châu sử
THCS Lịch
208 208 2,00
Trương Hạ Vy 22 6 2008 Bình Châu sử
THCS Hòa Lịch
209 209 8,00
Võ Thị Thanh Cẩm 06 09 2008 Hiệp sử
THCS Hòa Lịch 10,5
210 210
Hồ Quốc Đạt 17 08 2008 Hiệp sử 0
THCS Hòa Lịch
211 211 5,50
Phan Tiến Dũng 23 02 2008 Hiệp sử
THCS Hòa Lịch
212 212 9,25
Trần Vũ Minh Quân 03 10 2008 Hiệp sử
Bùi Trần THCS Hòa Lịch
213 213 6,00
Phương Thảo 08 09 2008 Hiệp sử
THCS Lịch
214 214 7,25
Phạm Kim Hoa 26 6 2008 Phước Bửu sử
THCS Lịch
215 215 5,75
Tống Đức Minh 6 12 2008 Phước Bửu sử
THCS Lịch
216 216 5,50
Hoàng Như Quỳnh 5 3 2008 Phước Bửu sử
THCS
11,2
217 217 Phước Lịch
5
Trần Phương Duyên 07 04 2008 Thuận sử
THCS
11,5
218 218 Phước Lịch
0
Trần Huy Hoàng 16 12 2008 Thuận sử
THCS
11,5
219 219 Nguyễn Thị Phước Lịch
0
Phượng Hồng 06 02 2008 Thuận sử
THCS
11,2
220 220 Phước Lịch
5
Phan Duy Trình 28 09 2008 Thuận sử
THCS
14,5
221 221 Phước Lịch
0
Trần Thị Kiều Uyên 02 02 2008 Thuận sử
THCS Tân Lịch
222 222 Thái Thùy An 24 12 2008 2,25
Lâm sử
THCS Tân Lịch
223 223 Hồ Mỹ Tiên 14 8 2008 7,50
Lâm sử
Nguyễn Thị THCS Tân Lịch 11,2
224 224 Tú 9 3 2008
cẩm Lâm sử 5
225 225 Trần Ngọc Bảo Hân 02 01 2008 THCS Lịch 0,75
13

Xuyên
Mộc sử
THCS
226 226 Bùi Thị Thúy Hằng 16 04 2008 Xuyên Lịch 0,50
Mộc sử
THCS
227 227 Lê Thị Thu Hằng 23 08 2008 Xuyên Lịch 1,75
Mộc sử
THCS
228 228 Phạm Bích Ngọc 20 01 2008 Xuyên Lịch 4,25
Mộc sử
THCS
229 229 Mai Bích Phượng 31 01 2008 Xuyên Lịch 1,00
Mộc sử
THCS
230 230 Châu Thị Anh Thư 29 04 2008 Xuyên Lịch 0,50
Mộc sử
Dương Đặng THCS Bàu Ngữ 10,5
231 231
Thùy An 30 1 2008 Lâm Văn 9 0
THCS Bàu Ngữ
232 232 9,00
Lê Ngọc Bảo Thy 1 1 2008 Lâm Văn 9
Nguyễn Ngọc THCS Bàu Ngữ 12,5
233 233
Thảo Vy 30 6 2008 Lâm Văn 9 0
THCS Bàu Ngữ
234 234 6,75
Võ Thúy Vy 10 1 2008 Lâm Văn 9
THCS Ngữ
235 235 7,50
Trần Đình Đình 30 3 2008 Bình Châu Văn 9
Võ Hoàng THCS Ngữ
236 236 9,00
Thiện Nhân 10 3 2008 Bình Châu Văn 9
THCS Ngữ 13,0
237 237
Huỳnh Diễm Thy 12 10 2008 Bình Châu Văn 9 0
Bùi Nguyễn THCS Ngữ
238 238 9,00
Ngọc Trân 11 4 2008 Bình Châu Văn 9
THCS Ngữ
239 239 7,75
Vũ Thanh Trúc 19 6 2008 Bình Châu Văn 9
THCS
240 240 Nguyễn Ngọc Bưng Ngữ 9,50
Kiều Anh 22 2 2008 Riềng Văn 9
THCS
241 241 Bưng Ngữ 8,00
Lê Ngô Duy Tân 18 2 2008 Riềng Văn 9
THCS
13,0
242 242 Bưng Ngữ
0
Nguyễn Hoàng Trúc 28 5 2008 Riềng Văn 9
Nguyễn Hồ THCS Hòa Ngữ
243 243 9,50
Gia Bảo 14 3 2008 Hiệp Văn 9
THCS Hòa Ngữ 12,0
244 244
Phan Thị Kim Chi 28 2 2008 Hiệp Văn 9 0
14

THCS Hòa Ngữ


245 245 9,25
Trịnh Thi Thu Hằng 1 1 2008 Hiệp Văn 9
THCS Hòa Ngữ
246 246 9,00
Nguyễn Ý Hoa 21 6 2008 Hiệp Văn 9
THCS Hòa Ngữ
247 247 9,25
Nguyễn Thị Thảo 9 1 2008 Hiệp Văn 9
THCS Hòa Ngữ 13,5
248 248
Nguyễn Thành Danh 4 7 2008 Hội Văn 9 0
THCS Hòa Ngữ 12,2
249 249
Đinh Thị Ngọc Điệp 12 3 2008 Hội Văn 9 5
THCS Hòa Ngữ 17,5
250 250
Lê Hoàng Hà 4 9 2008 Hội Văn 9 0
THCS Hòa Ngữ 10,7
251 251
Quách Gia Khang 19 12 2008 Hội Văn 9 5
Nguyễn Thị THCS Hòa Ngữ 12,2
252 252
Quỳnh Thơ 22 1 2008 Hội Văn 9 5
Nguyễn THCS Hòa Ngữ 13,0
253 253
ThịTường Vy 31 1 2008 Hội Văn 9 0
THCS Hòa Ngữ 11,5
254 254 Lê Khả Hân 21 09 2008
Hưng Văn 9 0
THCS Hòa Ngữ 10,7
255 255 Đỗ Thiên Hảo 27 08 2008
Hưng Văn 9 5
THCS Hòa Ngữ 10,5
256 256 2008
Đỗ Thị Trà My 14 7 Hưng Văn 9 0
Phạm Đoàn THCS Hòa Ngữ 12,7
257 257 12 2008
Bảo Thy 11 Hưng Văn 9 5
THCS Ngữ
258 258 9,75
Đặng Khánh Chi 31 1 2008 Phước Bửu Văn 9
THCS Ngữ
259 259 8,50
Nguyễn Tiến Đạt 20 4 2008 Phước Bửu Văn 9
THCS Ngữ
260 260 8,50
Lý Gia Hân 4 1 2008 Phước Bửu Văn 9
Phan Nguyễn THCS Ngữ 11,5
261 261
Ngọc Hân 1 6 2008 Phước Bửu Văn 9 0
Nguyễn Phạm THCS Ngữ 12,2
262 262
Khánh Linh 18 7 2008 Phước Bửu Văn 9 5
Huỳnh Ngọc THCS Ngữ 12,2
263 263
Quỳnh Mai 23 11 2008 Phước Bửu Văn 9 5
THCS Ngữ 11,7
264 264
Đặng Bảo Nghi 17 4 2008 Phước Bửu Văn 9 5
THCS Ngữ
265 265 9,00
Châu Bảo Ngọc 11 1 2008 Phước Bửu Văn 9
THCS Ngữ 10,0
266 266
Nguyễn Bảo Nguyên 19 11 2008 Phước Bửu Văn 9 0
THCS Ngữ
267 267 8,00
Võ Ngọc Bảo Trân 25 8 2008 Phước Bửu Văn 9
268 268 Đỗ Nhật Phương 18 01 2010 THCS Ngữ 9,50
Xuyên Văn 9
15

Mộc
THCS
269 269 Vũ Ngọc Như Quỳnh 15 05 2008 Xuyên Ngữ 7,00
Mộc Văn 9
THCS
Phạm Thị 11,0
270 270 Trang 19 08 2008 Xuyên Ngữ
Đoan 0
Mộc Văn 9
THCS
Nguyễn Thị
271 271 Trang 25 04 2008 Xuyên Ngữ 9,00
Huyền
Mộc Văn 9
THCS
Huỳnh Thị
272 272 Vy 03 01 2008 Xuyên Ngữ 8,75
Tường
Mộc Văn 9
Lương Thị THCS Sinh
273 273 3,75
Thanh Nga 1 1 2008 Bình Châu học
Nguyễn THị THCS Sinh
274 274 2,75
Kim Nguyên 31 10 2008 Bình Châu học
Nguyễn Thị THCS Sinh
275 275 5,75
Yến Nhi 25 10 2008 Bình Châu học
THCS Sinh
276 276 4,75
Đặng Thị Mỹ Tâm 7 10 2008 Bình Châu học
Đoàn Thị THCS Sinh
277 277 3,75
Khánh Vy 14 4 2008 Bình Châu học
THCS
Sinh
278 278 Bưng 4,00
học
Vũ Triển Cao 10 1 2008 Riềng
THCS
Sinh
279 279 Bưng 1,25
học
Bùi Quang Khải 23 2 2008 Riềng
THCS
Sinh
280 280 Nguyễn Thị Bưng 2,75
học
Uyên Phương 27 7 2008 Riềng
THCS Chu Sinh
281 281 Nguyễn Khánh Ly 31 3 2008 9,50
Văn An học
Nguyễn Thị THCS Chu Sinh 10,5
282 282 Nguyên 5 10 2008
Thảo Văn An học 0
Nguyễn Thanh THCS Chu Sinh 11,7
283 283 Nhi 4 8 2008
Thảo Văn An học 5
THCS Hòa Sinh
284 284 6,00
Ngô Nhật Khang 16 1 2008 Hiệp học
Hoàng Thị THCS Hòa Sinh
285 285 8,25
Trúc Mai 14 11 2008 Hiệp học
THCS Hòa Sinh
286 286 7,00
Trần Trường Minh 25 11 2008 Hiệp học
THCS Hòa Sinh
287 287 9,75
Phạm Kiều Oanh 29 8 2008 Hiệp học
THCS Hòa Sinh
288 288 4,75
Võ Thị Hồng Thảo 2 1 2008 Hiệp học
16

Nguyễn Ngọc THCS Sinh 15,0


289 289
Bình An 26 8 2008 Phước Bửu học 0
Nguyễn Thái THCS Sinh 12,7
290 290
Hải Anh 29 8 2008 Phước Bửu học 5
THCS Sinh 14,2
291 291
Trịnh Anh Đài 2 9 2008 Phước Bửu học 5
THCS Sinh
292 292 5,00
Trần Thiên Dũng 10 9 2008 Phước Bửu học
Nguyễn Hoàng THCS Sinh
293 293 4,75
Ngọc Linh 21 6 2008 Phước Bửu học
THCS Sinh
294 294  
Nguyễn Hà Linh 19 9 2008 Phước Bửu học
THCS Sinh
295 295 9,50
Trần Hạnh Nguyên 6 1 2008 Phước Bửu học
THCS Sinh
296 296 3,25
Cao Minh Như 13 2 2008 Phước Bửu học
THCS Sinh
297 297 5,75
Ngô Diệu Thanh 22 2 2008 Phước Bửu học
Nguyễn Hoàng THCS Sinh 13,0
298 298
Phương Thảo 3 6 2008 Phước Bửu học 0
Đinh Ngọc THCS Sinh
299 299 4,75
Kiều Trang 12 2 2008 Phước Bửu học
THCS Sinh
300 300  
Lê Nguyễn Hải Vân 8 6 2008 Phước Bửu học
Nguyễn Ngọc THCS Sinh 18,0
301 301 27 03 2008
Đăng Khoa PhướcTân học 0
THCS Sinh 18,7
302 431 Lê Trần Mai Vy 23 03 2008
PhướcTân học 5
Điể Điể
ngày tháng Môn tổng
stt SBD Họ và tên HS dự thi Trường m m
năm dự thi điểm
viết nói
THCS Bàu Tiếng
303 302 6,50
Phạm Tuấn Dương 22 6 2008 Lâm Anh 9 5,50 1,00
THCS Bàu Tiếng
304 303 10,00
Lê Phan Bảo Hân 1 3 2008 Lâm Anh 9 8,75 1,25
THCS Bàu Tiếng
305 304 10,75
Lê Thị Kim Oanh 29 4 2008 Lâm Anh 9 9,25 1,50
THCS Bàu Tiếng
306 305 11,50
Ninh Nhật Phương 16 7 2008 Lâm Anh 9 9,75 1,75
Lê Hoàng THCS Bàu Tiếng
307 306 0,00
Phương Uyên 7 3 2008 Lâm Anh 9    
THCS Tiếng
308 307 4,75 6,00
Nguyễn Thái Khang 18 11 2008 Bình Châu Anh 9 1,25
THCS Tiếng
309 308 9,25 10,00
Lê Mỹ Linh 24 7 2008 Bình Châu Anh 9 0,75
THCS Tiếng
310 309 8,00 9,50
Mai Tấn Minh 3 6 2008 Bình Châu Anh 9 1,50
311 310 Võ Thị Anh Thư 27 9 2008 THCS Tiếng 8,75 1,00 9,75
17

Bình Châu Anh 9


THCS
312 311 Bưng Tiếng 4,50
Nguyễn Sơn Kim 9 1 2008 Riềng Anh 9 3,50 1,00
THCS
313 312 Bưng Tiếng 11,00
Phạm Nhật Minh 7 2 2008 Riềng Anh 9 9,50 1,50
THCS Chu Tiếng
314 313 Trương Minh Sơn 20 12 2008 8,75 10,00
Văn An Anh 9 1,25
Nguyễn Ngọc THCS Chu Tiếng
315 314 Thư 24 7 2008 7,50 8,00
Anh Văn An Anh 9 0,50
Trần Thị THCS Chu Tiếng
316 315 Trâm 31 3 2008 8,75 9,50
Phương Văn An Anh 9 0,75
THCS Chu Tiếng 10,5
317 316 Nguyễn Mỹ Uyên 26 11 2008 10,75
Văn An Anh 9 0 0,25
Nguyễn Võ THCS Hoà Tiếng
318 317 6,25
Tường Vy 20 5 2008 Hiệp Anh 9 6,25 0,00
THCS Hòa Tiếng
319 318 8,50
Nguyễn Thiện Phúc 25 6 2008 Hiệp Anh 9 7,25 1,25
THCS Hòa Tiếng
320 319 10,00
Vũ Thiên Tân 26 5 2008 Hiệp Anh 9 8,75 1,25
Trần Nguyễn THCS Hòa Tiếng
321 320 7,25
Minh Thư 4 6 2008 Hiệp Anh 9 5,50 1,75
Phạm Trần THCS Hòa Tiếng
322 321 10,00
Thảo Trâm 10 3 2008 Hiệp Anh 9 8,50 1,50
Lương Thị THCS Hòa Tiếng
323 322 9,25
Ngọc Trâm 30 5 2008 Hiệp Anh 9 7,75 1,50
THCS Hòa Tiếng
324 323 6,75
Lê Thái Ngọc Hân 10 1 2008 Hội Anh 9 5,75 1,00
THCS Hòa Tiếng
325 324 9,25 11,00
Cao Thị Huyền 14 7 2008 Hội Anh 9 1,75
Dương Đình THCS Hòa Tiếng
326 325 8,75 10,00
Minh Khánh 15 10 2008 Hội Anh 9 1,25
THCS Hòa Tiếng
327 326 8,75 10,25
Phùng Minh Nhật 25 2 2008 Hội Anh 9 1,50
THCS Hòa Tiếng 10,7
328 327 12,25
Nguyễn Thanh Sang 19 1 2008 Hội Anh 9 5 1,50
THCS Hòa Tiếng
329 328 8,50
Hoàng Gia Thảo 29 2 2008 Hội Anh 9 7,25 1,25
THCS Hòa Tiếng
330 329 7,25
Cao Thị Hải Triều 1 1 2008 Hội Anh 9 5,75 1,50
THCS Hòa Tiếng
331 330 Đỗ Trần Công Minh 01 01 2008 2,75 3,50
Hưng Anh 9 0,75
THCS Hòa Tiếng
332 331 Lê Viết Nhật Triều 01 02 2008 6,25 7,00
Hưng Anh 9 0,75
Trịnh Văn THCS Tiếng 10,7
333 332 12,25
Trường An 7 9 2008 Phước Bửu Anh 9 5 1,50
334 333 Nguyễn Đặng An 24 4 2008 THCS Tiếng 11,2 1,00 12,25
18

Triều Phước Bửu Anh 9 5


THCS Tiếng 13,0
335 334 14,50
Nguyễn Trí Ân 10 3 2008 Phước Bửu Anh 9 0 1,50
Huỳnh Hoa THCS Tiếng 10,5
336 335 12,00
Uyên Đan 13 2 2008 Phước Bửu Anh 9 0 1,50
Đỗ Nguyễn THCS Tiếng
337 336 7,75
Gia Hân 26 1 2008 Phước Bửu Anh 9 6,00 1,75
THCS Tiếng
338 337 10,25
Trần Thu Hiền 4 3 2008 Phước Bửu Anh 9 9,00 1,25
THCS Tiếng 11,2
339 338 12,75
Huỳnh Minh Huy 22 10 2008 Phước Bửu Anh 9 5 1,50
THCS Tiếng 10,2
340 339 11,25
Trần Thái Bảo Khanh 4 8 2008 Phước Bửu Anh 9 5 1,00
THCS Tiếng 14,5
341 340 16,00
Lê Mai Khôi 14 10 2008 Phước Bửu Anh 9 0 1,50
THCS Tiếng
342 341 9,25 10,25
Lê Trung Kiên 25 2 2008 Phước Bửu Anh 9 1,00
Nguyễn Ngọc THCS Tiếng
343 342 8,75 10,75
Lam Phương 18 9 2008 Phước Bửu Anh 9 2,00
THCS Tiếng
344 343 9,50 11,00
Trần Ngọc Trâm 24 7 2008 Phước Bửu Anh 9 1,50
THCS
Ngô Minh 11,7
345 344 Thái 09 04 2008 Xuyên Tiếng 13,25
Quốc 5
Mộc Anh 9 1,50
THCS
Nguyễn Trần
346 345 Thư 10 2008 Xuyên Tiếng 8,00
Thanh
02 Mộc Anh 9 6,75 1,25
THCS
Huỳnh Ngọc
347 346 Tiên 28 9 2008 Xuyên Tiếng 8,50
Mỹ
Mộc Anh 9 7,00 1,50
THCS
Ngô Nguyễn
348 347 Trang 16 03 2008 Xuyên Tiếng 7,50 7,75
Thùy
Mộc Anh 9 0,25
THCS
Phạm Ngọc
349 348 Trúc 19 11 2008 Xuyên Tiếng 7,50 8,75
Minh
Mộc Anh 9 1,25
THCS
350 349 Quang Tiếng 8,75 10,25
Trần Quốc Đạt 9 5 2008 Trung Anh 9 1,50
THCS
351 350 Quang Tiếng 3,50 4,25
Trần Thành Quân 20 12 2008 Trung Anh 9 0,75
THCS
352 351 Quang Tiếng 6,50
Cái Kim Nhật Tân 28 9 2008 Trung Anh 9 5,25 1,25
THCS
353 352 Quang Tiếng 0,00
Lê Minh Trí 28 4 2008 Trung Anh 9    
19

THCS
354 353 Quang Tiếng 8,25
Tạ Anh Vũ 21 8 2008 Trung Anh 9 6,75 1,50
ngày tháng Môn Điể
stt SBD Họ và tên HS dự thi Trường
năm dự thi m
THCS Bàu Tin
355 354 2,00
Trần Ngọc Anh 6 3 2008 Lâm học
THCS Bàu Tin
356 355 4,00
Võ Thùy Linh 1 1 2008 Lâm học
THCS Bàu Tin
357 356 7,00
Trần Văn Phước 21 1 2008 Lâm học
THCS Bàu Tin
358 357 6,00
Lê Minh Quân 31 8 2008 Lâm học
THCS Tin
359 358 5,00
Trần Thế Anh 16 2 2008 Bình Châu học
THCS Tin
360 359 6,00
Lê Vũ Kỳ 9 5 2008 Bình Châu học
THCS Tin 11,5
361 360
Nguyễn Tiến Phát 14 8 2008 Bình Châu học 0
Nguyễn Hoàng THCS Tin
362 361 2,00
Minh Châu 2 12 2009 Phước Bửu học
Chang Phạm THCS Tin 12,5
363 362
Hoàng Hải 14 4 2009 Phước Bửu học 0
THCS Tin
364 363 2,50
Nguyễn Đình Khoa 28 10 2009 Phước Bửu học
Trần Đăng THCS Tin
365 364 3,50
Vĩnh Phúc 9 9 2009 Phước Bửu học
THCS Tin 16,5
366 365
Đinh Thị Anh Thư 31 3 2009 Phước Bửu học 0
THCS Tân Tin
367 366 Lê Đình Hoàn 20 2 2008 3,00
Lâm học
THCS Tân Tin
368 367 Nguyễn Trí Nghĩa 21 10 2008 2,00
Lâm học
THCS Hòa Tin 17,0
369 368
Đoàn Gia Khánh 8 01 2008 Hiệp học 0
THCS Hòa Tin 16,5
370 369
Nguyễn Hứa Thành 29 03 2008 Hiệp học 0
THCS Bàu Toán
371 370 9,25
Hoàng Hải Đăng 10 10 2008 Lâm 9
THCS Bàu Toán
372 371 7,25
Nguyễn Hiếu 17 8 2008 Lâm 9
Trần Nguyễn THCS Bàu Toán
373 372 7,25
Quốc Hưng 6 4 2008 Lâm 9
THCS Bàu Toán
374 373 7,50
Vũ Lại Thiên Long 20 4 2008 Lâm 9
THCS Bàu Toán
375 374 6,75
Phan Thùy Vân 10 1 2008 Lâm 9
376 375 Nguyễn Hải Yến 3 12 2008 THCS Bàu Toán 7,00
20

Lâm 9
THCS Toán
377 376 0,50
Trương Văn Hiếu 24 11 2008 Bình Châu 9
THCS Toán
378 377 3,00
Võ Duy Quyền 22 2 2008 Bình Châu 9
THCS Toán
379 378 1,00
Nguyễn Văn Thành 23 3 2008 Bình Châu 9
THCS
380 379 Nguyễn Đức Toàn 12 12 2008 Bông Toán 2,50
Trang 9
THCS
381 380 Nguyễn Thị Bưng Toán 4,50
Thanh Hằng 26 10 2008 Riềng 9
THCS
382 381 Bưng Toán 3,50
Nguyễn Tiến Hưng 9 12 2008 Riềng 9
THCS
383 382 Bưng Toán 2,75
Nguyễn Thảo Nguyên 10 4 2008 Riềng 9
Nguyễn Bồ THCS Hòa Toán 10,5
384 383
Hoàng Duy 20 6 2008 Hiệp 9 0
Cao Nguyễn THCS Hòa Toán
385 384 7,00
Thùy Ngân 22 7 2008 Hiệp 9
THCS Hòa Toán 11,0
386 385
Phạm Thị Gia Như 4 12 2008 Hiệp 9 0
Nguyễn Ngọc THCS Hòa Toán
387 386 6,25
Mính Quân 16 6 2008 Hiệp 9
THCS Hòa Toán 11,5
388 387
Lê Trường Thịnh 11 1 2008 Hiệp 9 0
Cao Hữu THCS Hòa Toán
389 388 Huy 01 06 2008 6,50
Hưng 9
Trần Thị Anh THCS Hòa Toán
390 389 Thư 2008 8,00
6 3 Hưng 9
THCS Toán
391 390 6,50
Đặng Hải Đăng 12 7 2008 Phước Bửu 9
THCS Toán
392 391 9,00
Hoàng lê Dũng 14 3 2008 Phước Bửu 9
THCS Toán
393 392 7,50
Nguyễn Trung Hiếu 3 12 2008 Phước Bửu 9
THCS Toán 13,0
394 393
Lương Quốc Huy 13 3 2008 Phước Bửu 9 0
THCS Toán 14,5
395 394
Hồ Anh Kiệt 10 10 2008 Phước Bửu 9 0
THCS Toán 13,0
396 395
Phạm Đăng Long 29 4 2008 Phước Bửu 9 0
Nguyễn Đặng THCS Toán 14,5
397 396
Trường Phát 1 10 2008 Phước Bửu 9 0
398 397 Nguyễn Thị Hà 2 9 2008 THCS Tân Toán 7,25
21

Ngân Lâm 9
THCS Tân Toán
399 398 Hồ Sĩ Hào 30 11 2008 2,75
Lâm 9
Nguyễn Trí THCS Tân Toán
400 399 Phú 20 5 2008 8,25
Xuân Lâm 9
THCS
Ngũ Lê
401 400 Anh 2008 Xuyên Toán 6,00
Phương
03 10 Mộc 9
THCS
12,7
402 401 Nguyễn Khánh Duy 10 2008 Xuyên Toán
5
06 Mộc 9
THCS
403 402 Trần Thi Uyển Nhi 02 12 2008 Xuyên Toán 8,00
Mộc 9
THCS
Nguyễn Dương
404 403 Thắng 08 2008 Xuyên Toán 7,00
Long Minh
03 Mộc 9
THCS
10,7
405 404 Đoàn Tuấn Tú 08 2008 Xuyên Toán
5
21 Mộc 9
THCS
406 405 Quang Toán 7,50
Vũ Trần Thư Nhi 11 4 2008 Trung 9
THCS
407 406 Quang Toán 8,75
Dương Minh Trí 29 1 2008 Trung 9
THCS
408 407 Lê Ngọc Quang Toán 7,75
Phương Uyên 31 8 2008 Trung 9
Lê Nguyễn THCS Hòa
409 408 6,75
Trâm Anh 17 9 2008 Hiệp Vật lý
THCS Hòa
410 409 7,25
Nguyễn Bảo Hân 4 9 2008 Hiệp Vật lý
THCS Hòa
411 410 6,25
Triệu Thị Linh Lan 2 6 2008 Hiệp Vật lý
Nguyễn Ngọc THCS Hòa
412 411 5,50
Khánh Linh 13 3 2008 Hiệp Vật lý
Nguyễn Phúc THCS Hòa 10,0
413 412
Minh Nhật 12 6 2008 Hiệp Vật lý 0
THCS Hòa 10,0
414 413
Tăng Tài Thức 8 5 2008 Hiệp Vật lý 0
THCS Bàu 10,5
415 414
Lê Minh Anh 31 7 2008 Lâm Vật lý 0
THCS Bàu
416 415 8,50
Dương Minh Chánh 21 4 2008 Lâm Vật lý
THCS Bàu
417 416 9,50
Lê Thị Thanh Tuyền 15 9 2008 Lâm Vật lý
418 417 Lê Phương Uyên 10 5 2008 THCS Bàu Vật lý 6,75
22

Lâm
THCS
419 418 7,25
Phan Trà Giang 17 3 2008 Bình Châu Vật lý
THCS
420 419 2,50
Đỗ Thị Hải Ngọc 11 6 2008 Bình Châu Vật lý
Chu Huỳnh THCS
421 420 3,25
Thanh Thảo 19 9 2008 Bình Châu Vật lý
THCS
422 421 8,50
Nguyễn Gia Hưng 7 3 2008 Phước Bửu Vật lý
Nguyễn Hữu THCS
423 422 3,50
Đăng Khoa 3 5 2008 Phước Bửu Vật lý
THCS
424 423 6,50
Nguyễn Ngọc Lâm 18 4 2008 Phước Bửu Vật lý
THCS
425 424 8,00
Tôn Nữ Đoan Trang 6 1 2008 Phước Bửu Vật lý
THCS
14,5
426 425 Quang
0
Trần Văn Khanh 23 2 2008 Trung Vật lý
THCS
13,5
427 426 Quang
0
Lê Trọng Hà Nam 4 4 2008 Trung Vật lý
THCS
428 427 Quang 8,00
Lê Huy Quang 25 1 2008 Trung Vật lý
THCS Tân
429 428 Đoàn Thị Kim Hằng 17 1 2008 4,75
Lâm Vật lý
THCS Tân
430 429 Lê Thủy Hà Tiên 25 11 2008 8,00
Lâm Vật lý
Nguyễn Thị THCS Tân
431 430 Trinh 16 8 2008 5,25
Hoài Lâm Vật lý

You might also like