You are on page 1of 7

UBND TỈNH TUYÊN QUANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 1199 /QĐ-SGDĐT Tuyên Quang, ngày 30 tháng 9 năm 2023

QUYẾT ĐỊNH
Về việc thành lập các Đội tuyển dự thi chọn học sinh giỏi quốc gia
trung học phổ thông năm học 2023-2024

GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Căn cứ Quyết định số 01/2022/QĐ-UBND ngày 10/02/2022 của Ủy ban


nhân dân tỉnh Tuyên Quang về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn,
cơ cấu tổ chức bộ máy Sở Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) tỉnh Tuyên Quang;
Căn cứ Quy chế thi chọn học sinh giỏi cấp quốc gia ban hành kèm theo
Thông tư số 56/2011/TT-BGDĐT ngày 25/11/2011 được sửa đổi, bổ sung bởi
Thông tư số 41/2012/TT-BGDĐT ngày 19/11/2012, Thông tư số 37/2013/TT-
BGDĐT ngày 27/11/2013 và Thông tư số 02/2023/TT-BGDĐT ngày 06/01/2023
của Bộ GDĐT;
Căn cứ Quy định tổ chức các kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp huyện, cấp
tỉnh ban hành kèm theo Quyết định số 1420/QĐ-SGDĐT ngày 22/9/2015 của
Sở GDĐT;
Căn cứ Kế hoạch số 93/KH-SGDĐT ngày 05/9/2023 của Sở GDĐT về việc
Tổ chức các kỳ thi chọn học sinh giỏi dành cho học sinh phổ thông năm học
2023-2024;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Quản lý chất lượng giáo dục, Sở GDĐT.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Thành lập 09 Đội tuyển dự thi chọn học sinh giỏi quốc gia trung
học phổ thông năm học 2023-2024 gồm 88 học sinh có tên trong danh sách
kèm theo.
Điều 2. Trường THPT Chuyên có trách nhiệm xây dựng kế hoạch, tổ chức
bồi dưỡng các Đội tuyển (đảm bảo chất lượng, thời lượng quy định của mỗi
môn); chuẩn bị đầy đủ cơ sở vật chất và các điều kiện cần thiết đảm bảo tổ chức
kỳ thi an toàn, nghiêm túc, đúng quy chế. Hiệu trưởng các trường có học sinh
tham gia Đội tuyển tạo mọi điều kiện thuận lợi nhất để học sinh tham gia ôn tập,
bồi dưỡng đạt kết quả cao.
Phòng Giáo dục phổ thông chủ trì phối hợp với các phòng công tác thuộc
Sở GDĐT tổ chức hướng dẫn, kiểm tra, đôn đốc trường THPT Chuyên xây dựng
kế hoạch, chương trình bồi dưỡng các Đội tuyển.
Phòng Quản lý chất lượng giáo dục chủ trì hướng dẫn, đôn đốc trường
THPT Chuyên chuẩn bị các điều kiện để tổ chức kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc
gia THPT năm học 2023-2024 tại tỉnh Tuyên Quang.
2

Điều 3. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.


Chánh Văn phòng; Trưởng các phòng: Quản lý chất lượng giáo dục, Giáo
dục phổ thông, Kế hoạch-Tài chính Sở GDĐT; Thủ trưởng các đơn vị có liên
quan và các học sinh có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

KT. KýGIÁM ĐỐC


bởi: Sở Giáo dục và Đào tạo

Nơi nhận: PHÓ GIÁM ĐỐC


- Như Điều 3;
- Lãnh đạo Sở GDĐT;
- Các phòng thuộc Sở GDĐT;
- Lưu: VT, QLCLGD (Văn). (Đã ký)\

Nguyễn Văn Hiền


3

DANH SÁCH CÁC ĐỘI TUYỂN


DỰ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
NĂM HỌC 2023-2024
Học Hạnh Trong đó (theo buổi thi)
Điểm
Giới Dân lực/Kết kiểm/Kết Đội
STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Học sinh trường thi
tính tộc quả quả rèn tuyển Sáng Sáng Chiều
LĐT
học tập luyện 14/9 15/9 15/9
Cao
1 NGUYỄN TIẾN TRIỂN 19/03/2007 Tuyên Quang Nam 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Toán 34,50 19,500 15,000
Lan
2 SÁI VŨ NGUYÊN 25/12/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Toán 30,50 19,000 11,500

3 NGUYỄN ĐỨC MINH 11/12/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Toán 28,25 18,750 9,500
PHẠM THỊ BÍCH
4 20/08/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Toán 27,00 18,000 9,000
PHƯƠNG
Cao
5 ÂU VIỆT QUÝ 14/09/2007 Tuyên Quang Nam 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Toán 26,00 7,000 19,000
Lan
6 PHAN HẢI LONG 26/01/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Toán 17,00 12,500 4,500

7 ĐÀO NHẬT MINH 30/10/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Toán 16,00 10,000 6,000

8 ĐẶNG MINH TRÍ 19/08/2008 Tuyên Quang Nam Tày 10 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Toán 15,00 9,000 6,000

9 NGUYỄN NGỌC MINH 11/05/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Toán 14,75 7,750 7,000

10 NGUYỄN TIẾN DŨNG 15/09/2008 Tuyên Quang Nam Kinh 10 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Toán 12,00 4,500 7,500

11 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 23/01/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 32,75 17,500 13,500 1,750

12 TRẦN ĐOÀN VIỆT 06/01/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 30,50 14,250 14,250 2,000

13 PHAN VĂN ĐẠT 12/11/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 29,75 17,000 10,750 2,000

14 HÀ VIỆT BÁCH 08/11/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 28,00 14,250 11,750 2,000

15 TRƯƠNG HỒNG HẠNH 01/06/2006 Tuyên Quang Nữ Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Vật lý 26,75 12,250 12,750 1,750

16 NGUYỄN DUY TUẤN 29/06/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 24,25 15,000 7,250 2,000

17 VŨ DUY NGUYÊN 27/06/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 22,50 13,750 7,000 1,750
4

Học Hạnh Trong đó (theo buổi thi)


Điểm
Giới Dân lực/Kết kiểm/Kết Đội
STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Học sinh trường thi
tính tộc quả quả rèn tuyển Sáng Sáng Chiều
LĐT
học tập luyện 14/9 15/9 15/9
18 MA CÔNG HUY 08/09/2007 Tuyên Quang Nam Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 22,25 10,500 9,750 2,000

19 BÙI TUẤN DŨNG 05/04/2007 Tuyên Quang Nam Mường 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 17,25 5,500 10,000 1,750

20 HOÀNG MINH DŨNG 22/08/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 16,50 8,250 6,750 1,500
Cao
21 NGUYỄN MẠNH THẮNG 16/09/2007 Tuyên Quang Nam 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Hóa học 35,13 16,400 16,725 2,000
Lan
22 NGUYỄN NGỌC HÀ 12/08/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Hóa học 29,83 13,525 15,050 1,250

23 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 10/11/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Hóa học 28,73 12,625 14,100 2,000

24 NGUYỄN THẾ ANH 08/11/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Hóa học 27,95 13,075 13,250 1,625

25 NGUYỄN MINH NGỌC 16/10/2006 Hà Giang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Hóa học 26,20 11,150 13,300 1,750
PHẠM THỊ SÔNG
26 05/10/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Khá Tốt Hóa học 23,03 10,375 10,650 2,000
HƯƠNG
27 HÀ MINH NGỌC 04/06/2007 Tuyên Quang Nữ Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Hóa học 22,65 10,875 9,900 1,875

28 KHỔNG QUANG HUY 12/10/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Hóa học 22,58 9,275 12,175 1,125

29 DƯƠNG THỊ TÂM NHI 20/09/2007 Tuyên Quang Nữ Dao 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Hóa học 17,78 8,500 7,400 1,875

30 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 12/09/2007 Tuyên Quang Nữ Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Hóa học 17,45 7,125 8,950 1,375

31 BÙI MINH THU 27/08/2007 Tuyên Quang Nữ Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Sinh học 31,83 17,875 12,250 1,700

32 NGUYỄN HUY 04/12/2006 Tuyên Quang Nam Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Sinh học 30,58 16,625 12,250 1,700

33 TRẦN THỊ DỊU 27/04/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Sinh học 30,20 17,500 11,000 1,700

34 TRẦN BÍCH NGỌC 25/05/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Sinh học 27,20 14,750 10,750 1,700
ĐẶNG THỊ THÙY
35 26/05/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Sinh học 22,80 15,500 5,750 1,550
TRANG
36 ĐẶNG GIA MINH 23/07/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Sinh học 21,55 13,750 6,250 1,550
5

Học Hạnh Trong đó (theo buổi thi)


Điểm
Giới Dân lực/Kết kiểm/Kết Đội
STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Học sinh trường thi
tính tộc quả quả rèn tuyển Sáng Sáng Chiều
LĐT
học tập luyện 14/9 15/9 15/9
37 PHẠM ĐỖ MAI HƯƠNG 12/04/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Sinh học 20,43 12,125 6,750 1,550

38 HOÀNG NGỌC GIANG 06/02/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Sinh học 18,33 11,375 5,500 1,450

39 LÊ HOÀNG MAI TRANG 03/09/2007 Tuyên Quang Nữ Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Sinh học 16,55 9,250 5,750 1,550
DƯƠNG THỊ HUYỀN
40 17/05/2007 Tuyên Quang Nữ Dao 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Sinh học 11,58 4,625 5,250 1,700
TRANG
41 LƯU GIA HUY 16/06/2007 Tuyên Quang Nam Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Tin học 39,50 39,500

42 NGUYỄN VIỆT TIẾN 20/12/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Tin học 39,50 39,500

43 NGUYỄN XUÂN THÀNH 30/05/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Tin học 37,60 37,600

44 TRẦN QUỐC KHÁNH 05/07/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Tin học 34,30 34,300

45 DƯƠNG TRẦN DUY ANH 23/10/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Tin học 32,10 32,100

46 HÀ CÔNG ANH 23/08/2007 Tuyên Quang Nam Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Tin học 31,70 31,700
NGUYỄN KHÁNH
47 12/08/2007 Tuyên Quang Nam Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Tin học 28,00 28,000
PHONG
48 NGUYỄN DUY QUANG 28/04/2008 Tuyên Quang Nam Kinh 10 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Tin học 27,90 27,900

49 HÀ THẠCH THANH TÚ 25/12/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Tin học 24,80 24,800

50 TRƯƠNG BÁ HẢI NAM 22/11/2006 Nghệ An Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Tin học 23,40 23,400

51 TRƯƠNG KHÁNH LINH 13/07/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Ngữ văn 13,00 13,000

52 PHÙNG KHÁNH NGỌC 31/01/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Ngữ văn 13,00 13,000

53 NINH PHƯƠNG LINH 16/07/2006 Tuyên Quang Nữ Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Ngữ văn 12,25 12,250

54 ĐỖ HUYỀN VY 22/04/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Ngữ văn 12,25 12,250

55 LÃ GIANG ANH 15/07/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Ngữ văn 12,00 12,000
6

Học Hạnh Trong đó (theo buổi thi)


Điểm
Giới Dân lực/Kết kiểm/Kết Đội
STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Học sinh trường thi
tính tộc quả quả rèn tuyển Sáng Sáng Chiều
LĐT
học tập luyện 14/9 15/9 15/9
56 VŨ HOÀI LINH 27/03/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Ngữ văn 11,50 11,500

57 CAO HOÀNG ĐỨC 31/08/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Ngữ văn 11,25 11,250

58 TRẦN NGUYÊN PHONG 18/11/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Ngữ văn 11,25 11,250
Trường PTDTNT
59 BÀN KIM THU 07/05/2006 Tuyên Quang Nữ Dao 12 Giỏi Tốt Ngữ văn 11,25 11,250
THPT tỉnh
60 HOÀNG HUYỀN TRANG 11/05/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Ngữ văn 11,25 11,250

61 VŨ THỊ NGỌC THƯ 25/01/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Lịch sử 19,25 19,250
Khơ-
62 NGUYỄN HOÀNG LAN 04/09/2006 Tuyên Quang Nữ 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 19,00 19,000
me
63 ĐINH THẾ LINH 14/07/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 19,00 19,000

64 TRẦN THẢO NGÂN 02/04/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Lịch sử 19,00 19,000

65 BÙI NGỌC ANH 17/09/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 18,75 18,750

66 TRẦN THỊ HẢI ANH 14/07/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 18,50 18,500

67 TRẦN TUYẾT MAI 01/06/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 18,50 18,500

68 BÙI NGỌC MAI 10/05/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 17,75 17,750

69 HOÀNG MINH ANH 11/10/2006 Tuyên Quang Nữ Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 15,50 15,500

70 VŨ HOÀNG BÁCH 28/09/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Lịch sử 15,25 15,250

71 HOÀNG TRẦN LÊ 25/11/2006 Tuyên Quang Nữ Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 18,50 18,500

72 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 09/02/2006 Tuyên Quang Nữ Nùng 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 17,50 17,500

73 PHẠM XUÂN MAI 15/11/2006 Tuyên Quang Nữ Nùng 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 17,00 17,000

74 ỨNG THANH NGÂN 25/08/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 17,00 17,000
7

Học Hạnh Trong đó (theo buổi thi)


Điểm
Giới Dân lực/Kết kiểm/Kết Đội
STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Học sinh trường thi
tính tộc quả quả rèn tuyển Sáng Sáng Chiều
LĐT
học tập luyện 14/9 15/9 15/9
75 LÊ DUY ĐẠT 13/11/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Địa lý 16,25 16,250

76 NGUYỄN ĐỨC MINH 04/10/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Địa lý 14,00 14,000
Cao
77 PHẠM NGUYỆT ÁNH 06/07/2007 Tuyên Quang Nữ 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Địa lý 13,75 13,750
Lan
ĐOÀN HOÀNG THU
78 14/09/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 13,75 13,750
HUYỀN
79 BÙI XUÂN PHƯƠNG 06/12/2006 Tuyên Quang Nữ Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 13,25 13,250

80 MA THANH TÂM 26/04/2006 Tuyên Quang Nữ Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 12,50 12,500
Tiếng
81 LÊ ANH MINH 09/03/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt 16,20 14,400 1,800
Anh
Tiếng
82 LÊ QUANG HUY 15/05/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt 15,90 14,100 1,800
Anh
Tiếng
83 HOÀNG MẠNH QUÂN 26/01/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt 15,60 13,800 1,800
Anh
Tiếng
84 NGUYỄN TUẤN MINH 29/08/2008 Tuyên Quang Nam Kinh 10 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt 15,45 13,900 1,550
Anh
Tiếng
85 PHẠM HOÀNG HẢI 20/05/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt 15,35 13,700 1,650
Anh
Tiếng
86 BÙI XUÂN MINH THƯ 18/11/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt 14,10 12,500 1,600
Anh
Tiếng
87 NGUYỄN BẢO LÂM 28/08/2007 Hà Nội Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt 12,85 11,000 1,850
Anh
Tiếng
88 TRẦN NGỌC HÂN 25/07/2007 Tuyên Quang Nữ Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt 12,60 11,700 0,900
Anh
Danh sách có 88 học sinh (Toán: 10; Vật lý: 10; Hóa học: 10; Sinh học: 10; Tin học: 10; Ngữ văn: 10; Lịch sử: 10; Địa lý: 10; Tiếng Anh: 08)

You might also like