Professional Documents
Culture Documents
QĐ thành lập ĐT HSG QG 2023 2024 Toàn trường
QĐ thành lập ĐT HSG QG 2023 2024 Toàn trường
QUYẾT ĐỊNH
Về việc thành lập các Đội tuyển dự thi chọn học sinh giỏi quốc gia
trung học phổ thông năm học 2023-2024
3 NGUYỄN ĐỨC MINH 11/12/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Toán 28,25 18,750 9,500
PHẠM THỊ BÍCH
4 20/08/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Toán 27,00 18,000 9,000
PHƯƠNG
Cao
5 ÂU VIỆT QUÝ 14/09/2007 Tuyên Quang Nam 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Toán 26,00 7,000 19,000
Lan
6 PHAN HẢI LONG 26/01/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Toán 17,00 12,500 4,500
7 ĐÀO NHẬT MINH 30/10/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Toán 16,00 10,000 6,000
8 ĐẶNG MINH TRÍ 19/08/2008 Tuyên Quang Nam Tày 10 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Toán 15,00 9,000 6,000
9 NGUYỄN NGỌC MINH 11/05/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Toán 14,75 7,750 7,000
10 NGUYỄN TIẾN DŨNG 15/09/2008 Tuyên Quang Nam Kinh 10 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Toán 12,00 4,500 7,500
11 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 23/01/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 32,75 17,500 13,500 1,750
12 TRẦN ĐOÀN VIỆT 06/01/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 30,50 14,250 14,250 2,000
13 PHAN VĂN ĐẠT 12/11/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 29,75 17,000 10,750 2,000
14 HÀ VIỆT BÁCH 08/11/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 28,00 14,250 11,750 2,000
15 TRƯƠNG HỒNG HẠNH 01/06/2006 Tuyên Quang Nữ Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Vật lý 26,75 12,250 12,750 1,750
16 NGUYỄN DUY TUẤN 29/06/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 24,25 15,000 7,250 2,000
17 VŨ DUY NGUYÊN 27/06/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 22,50 13,750 7,000 1,750
4
19 BÙI TUẤN DŨNG 05/04/2007 Tuyên Quang Nam Mường 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 17,25 5,500 10,000 1,750
20 HOÀNG MINH DŨNG 22/08/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Vật lý 16,50 8,250 6,750 1,500
Cao
21 NGUYỄN MẠNH THẮNG 16/09/2007 Tuyên Quang Nam 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Hóa học 35,13 16,400 16,725 2,000
Lan
22 NGUYỄN NGỌC HÀ 12/08/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Hóa học 29,83 13,525 15,050 1,250
23 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 10/11/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Hóa học 28,73 12,625 14,100 2,000
24 NGUYỄN THẾ ANH 08/11/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Hóa học 27,95 13,075 13,250 1,625
25 NGUYỄN MINH NGỌC 16/10/2006 Hà Giang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Hóa học 26,20 11,150 13,300 1,750
PHẠM THỊ SÔNG
26 05/10/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Khá Tốt Hóa học 23,03 10,375 10,650 2,000
HƯƠNG
27 HÀ MINH NGỌC 04/06/2007 Tuyên Quang Nữ Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Hóa học 22,65 10,875 9,900 1,875
28 KHỔNG QUANG HUY 12/10/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Hóa học 22,58 9,275 12,175 1,125
29 DƯƠNG THỊ TÂM NHI 20/09/2007 Tuyên Quang Nữ Dao 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Hóa học 17,78 8,500 7,400 1,875
30 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 12/09/2007 Tuyên Quang Nữ Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Hóa học 17,45 7,125 8,950 1,375
31 BÙI MINH THU 27/08/2007 Tuyên Quang Nữ Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Sinh học 31,83 17,875 12,250 1,700
32 NGUYỄN HUY 04/12/2006 Tuyên Quang Nam Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Sinh học 30,58 16,625 12,250 1,700
33 TRẦN THỊ DỊU 27/04/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Sinh học 30,20 17,500 11,000 1,700
34 TRẦN BÍCH NGỌC 25/05/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Sinh học 27,20 14,750 10,750 1,700
ĐẶNG THỊ THÙY
35 26/05/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Sinh học 22,80 15,500 5,750 1,550
TRANG
36 ĐẶNG GIA MINH 23/07/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Sinh học 21,55 13,750 6,250 1,550
5
38 HOÀNG NGỌC GIANG 06/02/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Sinh học 18,33 11,375 5,500 1,450
39 LÊ HOÀNG MAI TRANG 03/09/2007 Tuyên Quang Nữ Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Sinh học 16,55 9,250 5,750 1,550
DƯƠNG THỊ HUYỀN
40 17/05/2007 Tuyên Quang Nữ Dao 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Sinh học 11,58 4,625 5,250 1,700
TRANG
41 LƯU GIA HUY 16/06/2007 Tuyên Quang Nam Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Tin học 39,50 39,500
42 NGUYỄN VIỆT TIẾN 20/12/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Tin học 39,50 39,500
43 NGUYỄN XUÂN THÀNH 30/05/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Tin học 37,60 37,600
44 TRẦN QUỐC KHÁNH 05/07/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Tin học 34,30 34,300
45 DƯƠNG TRẦN DUY ANH 23/10/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Tin học 32,10 32,100
46 HÀ CÔNG ANH 23/08/2007 Tuyên Quang Nam Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Tin học 31,70 31,700
NGUYỄN KHÁNH
47 12/08/2007 Tuyên Quang Nam Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Tin học 28,00 28,000
PHONG
48 NGUYỄN DUY QUANG 28/04/2008 Tuyên Quang Nam Kinh 10 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Tin học 27,90 27,900
49 HÀ THẠCH THANH TÚ 25/12/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Tin học 24,80 24,800
50 TRƯƠNG BÁ HẢI NAM 22/11/2006 Nghệ An Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Tin học 23,40 23,400
51 TRƯƠNG KHÁNH LINH 13/07/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Ngữ văn 13,00 13,000
52 PHÙNG KHÁNH NGỌC 31/01/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Ngữ văn 13,00 13,000
53 NINH PHƯƠNG LINH 16/07/2006 Tuyên Quang Nữ Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Ngữ văn 12,25 12,250
54 ĐỖ HUYỀN VY 22/04/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Ngữ văn 12,25 12,250
55 LÃ GIANG ANH 15/07/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Ngữ văn 12,00 12,000
6
57 CAO HOÀNG ĐỨC 31/08/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Ngữ văn 11,25 11,250
58 TRẦN NGUYÊN PHONG 18/11/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Ngữ văn 11,25 11,250
Trường PTDTNT
59 BÀN KIM THU 07/05/2006 Tuyên Quang Nữ Dao 12 Giỏi Tốt Ngữ văn 11,25 11,250
THPT tỉnh
60 HOÀNG HUYỀN TRANG 11/05/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Ngữ văn 11,25 11,250
61 VŨ THỊ NGỌC THƯ 25/01/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Lịch sử 19,25 19,250
Khơ-
62 NGUYỄN HOÀNG LAN 04/09/2006 Tuyên Quang Nữ 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 19,00 19,000
me
63 ĐINH THẾ LINH 14/07/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 19,00 19,000
64 TRẦN THẢO NGÂN 02/04/2007 Tuyên Quang Nữ Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Lịch sử 19,00 19,000
65 BÙI NGỌC ANH 17/09/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 18,75 18,750
66 TRẦN THỊ HẢI ANH 14/07/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 18,50 18,500
67 TRẦN TUYẾT MAI 01/06/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 18,50 18,500
68 BÙI NGỌC MAI 10/05/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 17,75 17,750
69 HOÀNG MINH ANH 11/10/2006 Tuyên Quang Nữ Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Lịch sử 15,50 15,500
70 VŨ HOÀNG BÁCH 28/09/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Lịch sử 15,25 15,250
71 HOÀNG TRẦN LÊ 25/11/2006 Tuyên Quang Nữ Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 18,50 18,500
72 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 09/02/2006 Tuyên Quang Nữ Nùng 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 17,50 17,500
73 PHẠM XUÂN MAI 15/11/2006 Tuyên Quang Nữ Nùng 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 17,00 17,000
74 ỨNG THANH NGÂN 25/08/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 17,00 17,000
7
76 NGUYỄN ĐỨC MINH 04/10/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Địa lý 14,00 14,000
Cao
77 PHẠM NGUYỆT ÁNH 06/07/2007 Tuyên Quang Nữ 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt Địa lý 13,75 13,750
Lan
ĐOÀN HOÀNG THU
78 14/09/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 13,75 13,750
HUYỀN
79 BÙI XUÂN PHƯƠNG 06/12/2006 Tuyên Quang Nữ Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 13,25 13,250
80 MA THANH TÂM 26/04/2006 Tuyên Quang Nữ Tày 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt Địa lý 12,50 12,500
Tiếng
81 LÊ ANH MINH 09/03/2006 Tuyên Quang Nam Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt 16,20 14,400 1,800
Anh
Tiếng
82 LÊ QUANG HUY 15/05/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt 15,90 14,100 1,800
Anh
Tiếng
83 HOÀNG MẠNH QUÂN 26/01/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt 15,60 13,800 1,800
Anh
Tiếng
84 NGUYỄN TUẤN MINH 29/08/2008 Tuyên Quang Nam Kinh 10 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt 15,45 13,900 1,550
Anh
Tiếng
85 PHẠM HOÀNG HẢI 20/05/2007 Tuyên Quang Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt 15,35 13,700 1,650
Anh
Tiếng
86 BÙI XUÂN MINH THƯ 18/11/2006 Tuyên Quang Nữ Kinh 12 Trường THPT Chuyên Giỏi Tốt 14,10 12,500 1,600
Anh
Tiếng
87 NGUYỄN BẢO LÂM 28/08/2007 Hà Nội Nam Kinh 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt 12,85 11,000 1,850
Anh
Tiếng
88 TRẦN NGỌC HÂN 25/07/2007 Tuyên Quang Nữ Tày 11 Trường THPT Chuyên Tốt Tốt 12,60 11,700 0,900
Anh
Danh sách có 88 học sinh (Toán: 10; Vật lý: 10; Hóa học: 10; Sinh học: 10; Tin học: 10; Ngữ văn: 10; Lịch sử: 10; Địa lý: 10; Tiếng Anh: 08)