You are on page 1of 4

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO


KỲ THI CHỌN HSG VÀO ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA NĂM 2022

KẾT QUẢ THI

Số Số báo Nam/ Dân


TT
Môn thi
danh
Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh
Nữ tộc
Lớp Tên trường Được
Điểm thi Điểm thi
Tổng chọn vào
buổi thứ buổi thứ ĐTQG
điểm
nhất hai năm 2022

1 Toán 007 Nguyễn Cao Gia Khang 24/10/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 11 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 16,500 20,000 36,50 QG

2 Toán 014 Ngô Quang Tân 19/06/2005 Kiên Giang Nam Khmer 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,750 8,250 20,00 QG

3 Toán 003 Lê Thị Quỳnh Anh 05/08/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,500 3,500 13,00 QG

4 Toán 008 Dương Gia Lượng 28/10/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,750 3,500 12,25 QG

5 Toán 002 Mai Vũ Nguyệt Anh 20/07/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 2,500 7,000 9,50

6 Toán 010 Nguyễn Hữu Phúc 17/02/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,500 1,000 8,50

7 Toán 011 Nguyễn Đoàn Hồng Phước 12/11/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,500 - 6,50

8 Toán 004 Võ Hoàng Duy 07/09/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 3,000 0,750 3,75

9 Vật lí 031 Cao Huỳnh Khánh 25/04/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,750 10,250 22,000 QG

10 Vật lí 024 Nguyễn Quốc Chí 23/01/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,000 3,750 11,750 QG

11 Vật lí 036 Nguyễn Đức Thuận Phát 04/03/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 5,000 6,750 11,750 QG

12 Vật lí 043 Đỗ Huỳnh Diễm Uyên 20/04/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,750 2,000 8,750 QG

13 Vật lí 026 Nguyễn Trần Tiến Đạt 09/07/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 0,250 4,750 5,000

14 Vật lí 028 Trần Trung Hiếu 20/01/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 0,750 2,000 2,750
15 Hoá học 060 Thạch Anh Phát 25/03/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Hóa 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,125 7,000 13,125 QG

16 Hoá học 048 Nguyễn Tấn Đạt 06/07/2005 Kiên Giang Nam Kinh 12Hóa 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 5,250 7,250 12,500 QG

17 Hoá học 051 Nguyễn Hồng Hoa 14/01/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Hóa 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 3,500 6,500 10,000 QG

18 Hoá học 063 Lê Trúc Phương 16/07/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Hóa 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 2,500 5,500 8,000 QG

19 Hoá học 056 Lâm Ngọc Mai 24/05/2005 Kiên Giang Nữ Khmer 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 3,125 4,500 7,625

20 Hoá học 058 Trần Ngọc Kim Ngân 02/07/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Hóa 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 3,750 3,750 7,500

21 Hoá học 052 Phạm Việt Hùng 24/08/2004 Kiên Giang Nam Kinh 11Hóa 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 2,500 3,500 6,000

22 Hoá học 062 Nghiêm Hoài Phương 23/03/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Hóa 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 0,750 3,500 4,250

23 Hoá học 065 Lê Phước Thành 29/07/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Hóa 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 1,875 2,250 4,125

24 Hoá học 046 Trần Bửu Châu 07/10/2004 Kiên Giang Nữ Hoa 12Hóa 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 1,125 1,250 2,375

25 Sinh học 079 Lâm Diên Đình 12/07/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14,000 11,000 25,000 QG

26 Sinh học 086 Huỳnh Văn Tiến 14/05/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,250 11,000 24,250 QG

27 Sinh học 074 Bùi Ngọc Bích 18/06/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,875 8,750 20,625 QG

28 Sinh học 083 Vũ Minh Nhật 23/02/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14,375 6,000 20,375 QG

29 Sinh học 080 Lương Đức Hưng 31/05/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,750 7,750 19,500 QG

30 Sinh học 084 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 19/02/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,000 7,750 18,750

31 Sinh học 081 Bùi Ngọc Kim Nguyên 08/02/2003 Kiên Giang Nữ Kinh 12Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,000 7,250 17,250

32 Tin học 087 Nguyễn Minh Đức 29/02/2004 Nghệ An Nam Kinh 12Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,200 1,200 11,400

33 Ngữ văn 108 Trần Bích Khuê 21/03/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 17,000 17,000 QG

34 Ngữ văn 107 Hoàng Mai Khanh 09/10/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15,500 15,500 QG

35 Ngữ văn 098 Lương Thị Kim Chi 04/04/2004 Quảng Ngãi Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15,000 15,000 QG

36 Ngữ văn 092 Vũ Nguyễn Thảo Anh 05/04/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14,250 14,250
37 Ngữ văn 121 Hồ Trọng Phúc 09/10/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,000 12,000

38 Ngữ văn 119 Lê Phạm Yến Nhi 04/01/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,000 11,000

39 Lịch sử 158 Vòng Thảo Nguyên 04/09/2005 Kiên Giang Nữ Tày 11Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 16,250 16,250 QG

40 Lịch sử 155 Nguyễn Bảo Ngọc 06/04/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14,750 14,750 QG

41 Lịch sử 163 Thái Trường Thắng 31/05/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,500 13,500 QG

42 Lịch sử 172 Đoàn Mộc Trân 11/04/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,250 11,250 QG

43 Lịch sử 140 Nguyễn Bảo Hân 23/11/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,500 10,500 QG

44 Lịch sử 146 Võ Quốc Kiên 24/05/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,750 9,750

45 Lịch sử 161 Huỳnh Ngọc Như 24/09/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,750 6,750

46 Địa lí 218 Võ Ngọc Như Uyên 09/08/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,500 13,5 QG

47 Địa lí 187 Trương Chí Lâm 10/03/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,000 13 QG

48 Địa lí 190 Đặng Lữ Kiều My 14/04/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,500 12,5

49 Địa lí 180 Trịnh Quốc Anh 08/05/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,250 9,25

50 Địa lí 205 Nguyễn Hưng Thịnh 21/08/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,750 7,75

51 Địa lí 209 Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư 10/08/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,500 7,5

52 Địa lí 211 Võ Khánh Thy 03/09/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,250 7,25

53 Địa lí 198 Lê Hoàng Phúc 12/10/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,500 6,5

54 Tiếng Anh 221 Nguyễn Thiên An 28/02/2004 Bến Tre Nam Kinh 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,800 1,400 15,2 QG

55 Tiếng Anh 224 Nguyễn Hồng Liên Chi 13/01/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Anh 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,600 1,800 14,4 QG

56 Tiếng Anh 247 Nguyễn Hoài Khánh Thi 05/02/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Anh 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,700 1,300 14 QG

57 Tiếng Anh 227 Lê Khánh Giang 28/07/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,400 1,400 13,8 QG

58 Tiếng Anh 233 Trương Trần Quỳnh Hương 30/04/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Anh 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,100 1,100 13,2
59 Tiếng Anh 252 Đoàn Vũ Đức Trung 17/11/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Anh 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,800 1,500 11,3

60 Tiếng Anh 222 Bùi Trần Minh Anh 09/05/2005 Trà Vinh Nữ Kinh 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,300 1,500 10,8

61 Tiếng Anh 238 Mai Lê Ngọc Linh 30/10/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,400 1,400 10,8

62 Tiếng Anh 229 Tăng Anh Hạo 02/05/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,000 1,400 10,4

63 Tiếng Anh 243 Huỳnh Minh Nhựt 06/06/2005 Kiên Giang Nam Hoa 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,500 1,100 8,6

Kiên Giang, ngày 29 tháng 11 năm 2021


Người lập bảng TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ VÀ QLCLGD

Võ Đức Minh Nguyễn Thanh Tâm

You might also like