Professional Documents
Culture Documents
1 Toán 007 Nguyễn Cao Gia Khang 24/10/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 11 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 16,500 20,000 36,50 QG
2 Toán 014 Ngô Quang Tân 19/06/2005 Kiên Giang Nam Khmer 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,750 8,250 20,00 QG
3 Toán 003 Lê Thị Quỳnh Anh 05/08/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,500 3,500 13,00 QG
4 Toán 008 Dương Gia Lượng 28/10/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,750 3,500 12,25 QG
5 Toán 002 Mai Vũ Nguyệt Anh 20/07/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 2,500 7,000 9,50
6 Toán 010 Nguyễn Hữu Phúc 17/02/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,500 1,000 8,50
7 Toán 011 Nguyễn Đoàn Hồng Phước 12/11/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,500 - 6,50
8 Toán 004 Võ Hoàng Duy 07/09/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 3,000 0,750 3,75
9 Vật lí 031 Cao Huỳnh Khánh 25/04/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,750 10,250 22,000 QG
10 Vật lí 024 Nguyễn Quốc Chí 23/01/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,000 3,750 11,750 QG
11 Vật lí 036 Nguyễn Đức Thuận Phát 04/03/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 5,000 6,750 11,750 QG
12 Vật lí 043 Đỗ Huỳnh Diễm Uyên 20/04/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,750 2,000 8,750 QG
13 Vật lí 026 Nguyễn Trần Tiến Đạt 09/07/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 0,250 4,750 5,000
14 Vật lí 028 Trần Trung Hiếu 20/01/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 0,750 2,000 2,750
15 Hoá học 060 Thạch Anh Phát 25/03/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Hóa 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,125 7,000 13,125 QG
16 Hoá học 048 Nguyễn Tấn Đạt 06/07/2005 Kiên Giang Nam Kinh 12Hóa 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 5,250 7,250 12,500 QG
17 Hoá học 051 Nguyễn Hồng Hoa 14/01/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Hóa 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 3,500 6,500 10,000 QG
18 Hoá học 063 Lê Trúc Phương 16/07/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Hóa 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 2,500 5,500 8,000 QG
19 Hoá học 056 Lâm Ngọc Mai 24/05/2005 Kiên Giang Nữ Khmer 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 3,125 4,500 7,625
20 Hoá học 058 Trần Ngọc Kim Ngân 02/07/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Hóa 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 3,750 3,750 7,500
21 Hoá học 052 Phạm Việt Hùng 24/08/2004 Kiên Giang Nam Kinh 11Hóa 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 2,500 3,500 6,000
22 Hoá học 062 Nghiêm Hoài Phương 23/03/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Hóa 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 0,750 3,500 4,250
23 Hoá học 065 Lê Phước Thành 29/07/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Hóa 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 1,875 2,250 4,125
24 Hoá học 046 Trần Bửu Châu 07/10/2004 Kiên Giang Nữ Hoa 12Hóa 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 1,125 1,250 2,375
25 Sinh học 079 Lâm Diên Đình 12/07/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14,000 11,000 25,000 QG
26 Sinh học 086 Huỳnh Văn Tiến 14/05/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,250 11,000 24,250 QG
27 Sinh học 074 Bùi Ngọc Bích 18/06/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,875 8,750 20,625 QG
28 Sinh học 083 Vũ Minh Nhật 23/02/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14,375 6,000 20,375 QG
29 Sinh học 080 Lương Đức Hưng 31/05/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,750 7,750 19,500 QG
30 Sinh học 084 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 19/02/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,000 7,750 18,750
31 Sinh học 081 Bùi Ngọc Kim Nguyên 08/02/2003 Kiên Giang Nữ Kinh 12Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,000 7,250 17,250
32 Tin học 087 Nguyễn Minh Đức 29/02/2004 Nghệ An Nam Kinh 12Toán 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,200 1,200 11,400
33 Ngữ văn 108 Trần Bích Khuê 21/03/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 17,000 17,000 QG
34 Ngữ văn 107 Hoàng Mai Khanh 09/10/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15,500 15,500 QG
35 Ngữ văn 098 Lương Thị Kim Chi 04/04/2004 Quảng Ngãi Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15,000 15,000 QG
36 Ngữ văn 092 Vũ Nguyễn Thảo Anh 05/04/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14,250 14,250
37 Ngữ văn 121 Hồ Trọng Phúc 09/10/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,000 12,000
38 Ngữ văn 119 Lê Phạm Yến Nhi 04/01/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,000 11,000
39 Lịch sử 158 Vòng Thảo Nguyên 04/09/2005 Kiên Giang Nữ Tày 11Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 16,250 16,250 QG
40 Lịch sử 155 Nguyễn Bảo Ngọc 06/04/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14,750 14,750 QG
41 Lịch sử 163 Thái Trường Thắng 31/05/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Toán 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,500 13,500 QG
42 Lịch sử 172 Đoàn Mộc Trân 11/04/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,250 11,250 QG
43 Lịch sử 140 Nguyễn Bảo Hân 23/11/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,500 10,500 QG
44 Lịch sử 146 Võ Quốc Kiên 24/05/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,750 9,750
45 Lịch sử 161 Huỳnh Ngọc Như 24/09/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,750 6,750
46 Địa lí 218 Võ Ngọc Như Uyên 09/08/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,500 13,5 QG
47 Địa lí 187 Trương Chí Lâm 10/03/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,000 13 QG
48 Địa lí 190 Đặng Lữ Kiều My 14/04/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,500 12,5
49 Địa lí 180 Trịnh Quốc Anh 08/05/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,250 9,25
50 Địa lí 205 Nguyễn Hưng Thịnh 21/08/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,750 7,75
51 Địa lí 209 Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư 10/08/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,500 7,5
52 Địa lí 211 Võ Khánh Thy 03/09/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,250 7,25
53 Địa lí 198 Lê Hoàng Phúc 12/10/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Sử-Địa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,500 6,5
54 Tiếng Anh 221 Nguyễn Thiên An 28/02/2004 Bến Tre Nam Kinh 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,800 1,400 15,2 QG
55 Tiếng Anh 224 Nguyễn Hồng Liên Chi 13/01/2004 Kiên Giang Nữ Kinh 12Anh 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,600 1,800 14,4 QG
56 Tiếng Anh 247 Nguyễn Hoài Khánh Thi 05/02/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Anh 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,700 1,300 14 QG
57 Tiếng Anh 227 Lê Khánh Giang 28/07/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,400 1,400 13,8 QG
58 Tiếng Anh 233 Trương Trần Quỳnh Hương 30/04/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Anh 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,100 1,100 13,2
59 Tiếng Anh 252 Đoàn Vũ Đức Trung 17/11/2004 Kiên Giang Nam Kinh 12Anh 2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,800 1,500 11,3
60 Tiếng Anh 222 Bùi Trần Minh Anh 09/05/2005 Trà Vinh Nữ Kinh 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,300 1,500 10,8
61 Tiếng Anh 238 Mai Lê Ngọc Linh 30/10/2005 Kiên Giang Nữ Kinh 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,400 1,400 10,8
62 Tiếng Anh 229 Tăng Anh Hạo 02/05/2005 Kiên Giang Nam Kinh 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,000 1,400 10,4
63 Tiếng Anh 243 Huỳnh Minh Nhựt 06/06/2005 Kiên Giang Nam Hoa 11Anh 1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,500 1,100 8,6