You are on page 1of 11

Số: 2648/SGDĐT-GDTrH

UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG KÌ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ KÌ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA THPT
ThờiNĂM HỌC
gian ký: 2022-2023
30/09/2022 10:57:31 +07:00
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Khóa ngày: 22-23/9/2022
KẾT QUẢ KÌ THI
Môn: Địa lí
Số báo NƠI SINH Điểm Điểm
STT Phòng HỌ TÊN Ngày sinh LỚP Trường Tổng Ghi chú
danh (chỉ ghi tỉnh/Tp) vòng 1 vòng 2
1 101 1 Võ Nguyễn Hoài An 19/7/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,63 3,25 5,88
2 102 1 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 16/4/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,88 3,38 5,26
3 103 1 Phạm Tâm Anh 2/10/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 7,75 14,50
4 104 1 Võ Thị Mỹ Dung 22/3/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,13 7,75 14,88
5 105 1 Lê Xuân Hoàng Duyên 5/10/2006 Hà Nội 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,88 4,38 9,26
6 106 1 Nguyễn Đức An Khôi 24/10/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,63 3,13 6,76
7 107 1 Nguyễn Đại Long 28/9/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 5,88 12,63
8 108 1 Nguyễn Hoàng Mai 7/7/2006 Đồng Nai 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,00 2,13 4,13
9 109 1 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/4/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,63 1,75 3,38
10 110 1 Võ Thị Thanh Ngân 9/3/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,25 3,38 6,63
11 111 1 Lê Nguyễn Đông Nghi 26/2/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,25 3,25 5,50
12 112 1 Nguyễn Viết Nguyên 20/4/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,25 6,75 13,00
13 113 1 Lê Quỳnh Nhi 29/5/2006 TP. Hồ Chí Minh 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,38 7,00 13,38
14 114 1 Thiều Thanh Phong 20/5/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,00 5,13 9,13
15 115 1 Trần Bạch Ngọc Sương 13/2/2006 Nghệ An 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,25 2,63 4,88
16 116 1 Võ Thị Minh Thanh 15/7/2005 Đà Nẵng 12/9 THPT Nguyễn Hiền 1,25 0,50 1,75
17 117 1 Ngô Thị Thảo 09/3/2005 Đà Nẵng 12/4 THPT Phan Thành Tài 2,38 0,88 3,26
18 118 1 Dương Võ Quỳnh Tiên 22/11/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,38 3,63 8,01
19 119 1 Bùi Quang Tiến 14/11/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,38 0,75 3,13
20 120 1 Phan Minh Quỳnh Trâm 11/7/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,25 5,13 8,38
21 121 1 Nguyễn Tuấn Quang Tùng 9/12/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,25 7,75 15,00
22 122 1 Đặng Minh Vũ 31/8/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,63 7,13 13,76

Danh sách này có 22 thí sinh Đà Nẵng, ngày 30 tháng 9 năm 2022
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG KÌ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ KÌ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA THPT NĂM HỌC 2022-2023
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Khóa ngày: 22-23/9/2022
KẾT QUẢ KÌ THI
Môn: Hóa học
Số báo NƠI SINH Điểm Điểm
STT Phòng HỌ TÊN Ngày sinh LỚP Trường Tổng Ghi chú
danh (chỉ ghi tỉnh/Tp) vòng 1 vòng 2
1 123 2 Lê Nhật Anh 6/6/2006 Đà Nẵng 11B1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,38 6,13 12,51
2 124 2 Cao Hiển Đạt 9/11/2006 Đà Nẵng 11B1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,50 5,63 8,13
3 125 2 Nguyễn Thành Đạt 24/6/2005 Quảng Ngãi 12/5 THPT Phan Thành Tài 0,25 0,13 0,38
4 126 2 Võ Thị Kiều Dung 29/9/2005 Đà Nẵng 12/5 THPT Phan Thành Tài 0,25 0,25 0,50
5 127 2 Hồ Thị Xuân Hân 27/3/2006 Đà Nẵng 11B1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,50 1,88 6,38
6 128 2 Ngô Châu Hoàng 18/12/2007 Đà Nẵng 10B1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,69 1,25 3,94
7 129 2 Lê Đức Huy 25/6/2006 Đà Nẵng 11B1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,63 6,63 12,26
8 130 2 Nguyễn Khánh Minh 29/11/2006 Đà Nẵng 11B1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,13 5,38 8,51
9 131 2 Trần Quỳnh My 25/5/2006 Đà Nẵng 11B1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,88 7,00 13,88
10 132 2 Lê Bá Anh Phú 7/3/2007 Đà Nẵng 10B1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,13 0,50 2,63
11 133 2 Bùi Anh Quân 25/10/2005 Đà Nẵng 12B1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,56 6,25 10,81
12 134 2 Lê Huỳnh Anh Quý 14/3/2006 Đà Nẵng 11B1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,81 5,81 Vắng
13 135 2 Võ Quốc Tài 23/6/2005 Đà Nẵng 12B1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,75 7,25 13,00
14 136 2 Nguyễn Nhân Tiến 24/11/2006 Đà Nẵng 11B1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,76 4,75 9,51

Danh sách này có 14 thí sinh Đà Nẵng, ngày 30 tháng 9 năm 2022
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG KÌ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ KÌ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA THPT NĂM HỌC 2022-2023
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Khóa ngày: 22-23/9/2022
KẾT QUẢ KÌ THI
Môn: Lịch sử
Số báo NƠI SINH Điểm Điểm
STT Phòng HỌ TÊN Ngày sinh LỚP Trường Tổng Ghi chú
danh (chỉ ghi tỉnh/Tp) vòng 1 vòng 2
1 137 3 Nguyễn Ý An 19/2/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,50 3,38 4,88
2 138 3 Nguyễn Thúy An 12/1/2006 Quảng Nam 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,50 5,63 9,13
3 139 3 Võ Nguyễn Bảo Hân 25/2/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,25 4,88 8,13
4 140 3 Hồ Nguyễn Ngọc Hân 4/8/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,13 3,50 5,63
5 141 3 Nguyễn Vũ Nhật Hằng 30/10/2005 Kobe, Nhật Bản 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,25 7,13 12,38
6 142 3 Lê Nam Hưng 25/5/2005 Đà Nẵng 12/1 THPT Nguyễn Hiền 1,13 2,13 3,26
7 143 3 Lê Trọng Khải 10/2/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,63 7,88 14,51
8 144 3 Trần Huyền Khanh 19/1/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,88 7,00 13,88
9 145 3 Nguyễn Thị Mỹ Liên 11/1/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,88 3,63 6,51
10 146 3 Bùi Quang Minh 14/4/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,63 8,50 17,13
11 147 3 Nguyễn Mẫn Nghi 30/9/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 9,38 8,38 17,76
12 148 3 Trần Lê Bảo Ngọc 27/8/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,50 3,13 5,63
13 149 3 Hứa Trần Bảo Ngọc 1/1/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,88 8,38 17,26
14 150 3 Huỳnh Thị Uyên Nhi 21/12/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,00 1,88 2,88
15 151 3 Ngô Phương Thảo 20/7/2005 Gia Lai 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,25 8,50 14,75
16 152 3 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12/8/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,00 2,38 4,38
17 153 3 Tạ Anh Thư 31/3/2005 Đà Nẵng 12C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,13 2,38 3,51
18 154 3 Mai Thị Quỳnh Trang 17/4/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,25 7,13 14,38
19 155 3 Hồ Trần Minh Tuyết 19/2/2006 Đà Nẵng 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,63 4,50 8,13
20 156 3 Mai Đắc Vọng 8/11/2006 TP. Hồ Chí Minh 11C2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,38 4,88 8,26

Danh sách này có 20 thí sinh Đà Nẵng, ngày 30 tháng 9 năm 2022
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG KÌ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ KÌ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA THPT NĂM HỌC 2022-2023
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Khóa ngày: 22-23/9/2022
KẾT QUẢ KÌ THI
Môn: Ngữ văn
Số báo NƠI SINH Điểm Điểm
STT Phòng HỌ TÊN Ngày sinh LỚP Trường Tổng Ghi chú
danh (chỉ ghi tỉnh/Tp) vòng 1 vòng 2
1 157 4 Hồ Phương Anh 23/6/2006 Đà Nẵng 11C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 6,75 13,50
2 158 4 Lê Châu Anh 24/9/2006 Quảng Ngãi 11C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,25 5,00 10,25
3 159 4 Nguyễn Thùy Phương Anh 21/4/2005 Đà Nẵng 12C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,25 5,00 10,25
4 160 4 Nguyễn Ngọc Mai Anh 16/5/2005 Đà Nẵng 12/23 THPT Phan Châu Trinh 4,00 3,00 7,00
5 161 4 Nguyễn Kim Ánh 7/12/2006 Đà Nẵng 11C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,50 5,00 10,50
6 162 4 Nguyễn Thị Anh Đào 8/5/2005 Đà Nẵng 12/23 THPT Phan Châu Trinh 4,50 3,00 7,50
7 163 4 Phan Nguyễn Mỹ Duyên 29/7/2006 Đà Nẵng 11C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,25 7,50 14,75
8 164 4 Nguyễn Thị Minh Hà 29/9/2005 Đà Nẵng 12/9 THPT Nguyễn Trãi 5,00 5,25 10,25
9 165 4 Lê Thị Diệu Hiền 21/4/2006 Đà Nẵng 11C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,00 4,00 9,00
10 166 4 Nguyễn Thị Thanh Huyền 6/1/2005 Đà Nẵng 12C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,75 6,00 11,75
11 167 4 Đỗ Minh Khuê 22/2/2005 Quảng Nam 12/23 THPT Phan Châu Trinh 5,25 5,00 10,25
12 168 4 Nguyễn Trần Khánh Linh 31/7/2006 Đà Nẵng 11C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,50 8,25 16,75
13 169 4 Nguyễn Thủy Trúc Linh 23/1/2006 Đà Nẵng 11C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,00 5,50 11,50
14 170 4 Nguyễn Thị Xuân Ly 7/1/2005 Đà Nẵng 12C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,00 6,00 12,00
15 171 4 Hồ Trần Như Mai 9/4/2005 Đà Nẵng 12C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,50 5,50 11,00
16 172 4 Ngô Thị Trà My 21/2/2005 Đà Nẵng 12C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,00 5,25 10,25
17 173 4 Nguyễn Lê Nam 17/7/2005 Đà Nẵng 12/4 THPT Phan Thành Tài 1,50 2,00 3,50
18 174 5 Nguyễn Bảo Ngân 25/11/2005 Đà Nẵng 12C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,50 6,00 11,50
19 175 5 Thái Nguyễn Minh Phương 18/8/2005 Đà Nẵng 12/23 THPT Phan Châu Trinh 5,50 6,00 11,50
20 176 5 Huỳnh Phương Thảo 5/11/2005 Đà Nẵng 12/2 THPT Nguyễn Hiền Vắng
21 177 5 Hồ Ngọc Thiện 21/3/2005 Đà Nẵng 12/24 THPT Phan Châu Trinh 5,00 5,00 10,00
22 178 5 Phạm Thị Thu Thủy 28/2/2006 Đà Nẵng 11C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,50 7,75 15,25
23 179 5 Nguyễn Thị Phương Trinh 24/7/2006 Đà Nẵng 11C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,00 5,00 10,00
24 180 5 Trần Nguyễn Châu Uyên 1/8/2005 Đà Nẵng 12C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,50 5,50 11,00
25 181 5 Phan Thị Ngọc Thúy Uyên 25/6/2005 Đà Nẵng 12C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,00 5,50 10,50
26 182 5 Nguyễn Mai Hồng Vũ 21/1/2005 Đà Nẵng 12C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,50 7,25 14,75
27 183 5 Phan Hà Vy 10/1/2006 Đà Nẵng 11C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 6,75 13,50
28 184 5 Hoàng Vương Tường Vy 19/9/2005 Quảng Nam 12C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,50 7,75 15,25
29 185 5 Lê Tuấn Anh 15/9/2006 TP. Hồ Chí Minh 11C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,50 5,75 11,25
30 186 5 Trần Ái Nguyên Hảo 1/11/2005 Đà Nẵng 12'/13 THPT Trần Phú 4,25 5,25 9,50
31 187 5 Huỳnh Hồ Hiền Lương 13/3/2006 Đà Nẵng 11C1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,25 7,50 14,75
32 188 5 Lê Võ Hồng Ngân 19/8/2005 Đà Nẵng 12'/13 THPT Trần Phú 2,50 2,50 5,00
33 189 5 Hồ Ngọc Phương Uyên 14/2/2005 Đà Nẵng 12'/13 THPT Trần Phú 5,00 3,50 8,50
Danh sách này có 33 thí sinh Đà Nẵng, ngày 30 tháng 9 năm 2022
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG KÌ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ KÌ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA THPT NĂM HỌC 2022-2023
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Khóa ngày: 22-23/9/2022
KẾT QUẢ KÌ THI
Môn: Sinh học
Số báo NƠI SINH Điểm Điểm
STT Phòng HỌ TÊN Ngày sinh LỚP Trường Tổng Ghi chú
danh (chỉ ghi tỉnh/Tp) vòng 1 vòng 2
20 209 6 Lê Vĩnh Quỳnh Thi 24/12/2005 Đà Nẵng 11B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,75 4,25 9,00
19 208 6 Trần Văn Thành 16/6/2006 Đà Nẵng 11/17. THPT Phan Châu Trinh 3,00 2,06 5,06
18 207 6 Đào Huy Thành 08/09/2006 Đà Nẵng 11B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,63 4,31 10,94
17 206 6 Trương Anh Tài 27/2/2005 Đà Nẵng 12/06 THPT Trần Phú 1,19 1,50 2,69
16 205 6 Đinh Việt Quân 08/11/2006 Đà Nẵng 11B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,13 3,00 5,13
15 204 6 Nguyễn Hữu Nguyên 23/01/2006 Đà Nẵng 11B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,31 4,06 9,37
14 203 6 Đặng Thị Thảo My 25/11/2006 Đà Nẵng 11B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,31 4,13 9,44
13 202 6 Nguyễn Chí Anh Minh 28/7/2006 Đà Nẵng 11/17 THPT Phan Châu Trinh 2,00 2,44 4,44
12 201 6 Đỗ Đăng Minh 05/02/2006 Đà Nẵng 11B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,44 5,00 10,44
11 200 6 Nguyễn Phan Phương Linh 13/05/2005 Đà Nẵng 12B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,75 6,63 14,38
10 199 6 Nguyễn Trần Nam Khánh 12/01/2005 Đà Nẵng 12B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,19 6,44 13,63
9 198 6 Trần Viết Anh Huy 26/02/2005 Đà Nẵng 12/1 THPT Phan Thành Tài 0,25 0,88 1,13
8 197 6 Hồ Lai Hiếu 16/1/2005 Đà Nẵng 12/19 THPT Phan Châu Trinh 0,19 0,19 Vắng
7 196 6 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/11/2006 Đà Nẵng 11B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,38 1,25 2,63
6 195 6 Lương Tuấn Đạt 30/08/2006 Đà Nẵng 11B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,06 2,56 4,62
5 194 6 Đoàn Công Danh 01/10/2006 Đà Nẵng 11B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,44 2,75 4,19
4 193 6 Nguyễn Mai Bảo Châu 20/03/2006 Đà Nẵng 11B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,38 3,63 5,01
3 192 6 Lê Xuân Bách 13/10/2005 Đà Nẵng 12/3 THPT Nguyễn Hiền 0,00 Vắng
2 191 6 Phạm Đắc Anh 04/07/2006 Đà Nẵng 11B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,19 1,63 2,82
1 190 6 Lương Ngọc Mai Anh 08/10/2006 Đà Nẵng 11B2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,16 2,88 8,04

Danh sách này có 20 thí sinh Đà Nẵng, ngày 30 tháng 9 năm 2022
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG KÌ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ KÌ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA THPT NĂM HỌC 2022-2023
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Khóa ngày: 22-23/9/2022
KẾT QUẢ KÌ THI
Môn: Tiếng Anh
Số báo NƠI SINH Điểm Điểm
STT Phòng HỌ TÊN Ngày sinh LỚP Trường Tổng Ghi chú
danh (chỉ ghi tỉnh/Tp) vòng 1 vòng 2
1 210 7 Bùi Minh Triều Anh 14/10/2006 Hà Nội 11,2 TH, THCS, THPT Sky-Line 3,23 2,13 5,36
2 211 7 Nguyễn Thế Anh 12/2/2006 Nghệ An 11/22 THPT Phan Châu Trinh 4,20 3,60 7,80
3 212 7 Nguyễn Trâm Anh 6/12/2006 Hà Nội 11,1 TH, THCS, THPT Sky-Line 4,90 4,47 9,37
4 213 7 Khương Gia Bảo 28/12/2005 Hà Nội 12,1 TH, THCS, THPT Sky-Line 3,80 4,13 7,93
5 214 7 Nguyễn Gia Bảo 28/3/2006 Đà Nẵng 11/8 THPT Nguyễn Trãi 3,07 2,17 5,24
6 215 7 Đỗ Trọng Đức 1/10/2005 Đà Nẵng 12/5 THPT Nguyễn Thượng Hiền 3,00 2,47 5,47
7 216 7 Huỳnh Hoài Duyên 19/9/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,20 4,13 9,33
8 217 7 Phan Lê Khánh Hằng 15/8/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,07 3,90 7,97
9 218 7 Phạm Nguyễn Minh Hiền 10/12/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,30 4,57 10,87
10 219 7 Phạm Minh Hoàng 21/9/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,83 5,87 11,70
11 220 7 Phạm Tiến Hưng 26/6/2006 Đà Nẵng 11/22 THPT Phan Châu Trinh 4,37 3,43 7,80
12 221 7 Hà Việt Hưng 5/9/2005 Đà Nẵng 12/20 THPT Phan Châu Trinh 4,40 2,87 7,27
13 222 7 Đoàn Trần Minh Huy 26/3/2005 Đà Nẵng 12D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,27 6,60 12,87
14 223 7 Trần Thiện Quốc Huy 22/12/2005 Đà Nẵng 12,2 TH, THCS, THPT Sky-Line 3,50 2,70 6,20
15 224 7 Trần Đoàn Đăng Huy 29/7/2006 Quảng Nam 11,2 TH, THCS, THPT Sky-Line 3,83 3,43 7,26
16 225 7 Hoàng Nhi Thanh Huyền 7/6/2006 Đà Nẵng 11/22 THPT Phan Châu Trinh 2,10 2,00 4,10
17 226 7 Nguyễn Anh Khải 24/5/2005 Đà Nẵng 12,2 TH, THCS, THPT Sky-Line 3,83 3,63 7,46
18 227 7 Trương Minh Khang 28/4/2005 Hà Nội 12/18 THPT Trần Phú 5,77 5,13 10,90
19 228 7 Ngô Gia Khanh 7/7/2007 Đà Nẵng 10D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,03 5,40 10,43
20 229 7 Nguyễn Quốc Khánh 3/5/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,97 7,67 14,64
21 230 7 Võ Lương Gia Khánh 3/9/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,03 2,90 8,93
22 231 7 Hoàng Xuân Gia Khánh 8/6/2005 Đà Nẵng 12D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,20 5,27 11,47
23 232 8 Võ Đăng Khoa 20/5/2005 Thừa Thiên - Huế 12D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,90 3,80 8,70
24 233 8 Ngô Minh Khuê 7/8/2007 Đà Nẵng 10D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,47 5,43 10,90
25 234 8 Huỳnh Anh Kiệt 14/1/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,93 4,00 8,93
26 235 8 Trần Khánh Mỹ Linh 9/5/2007 Nghệ An 10D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,87 4,73 9,60
27 236 8 Nguyễn Phương Linh 27/12/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,63 5,07 9,70
28 237 8 Lê Đỗ Ngọc Linh 18/2/2006 Đà Nẵng 11/22 THPT Phan Châu Trinh 4,07 2,07 6,14
29 238 8 Nguyễn Khánh Linh 6/9/2005 Đà Nẵng 12,2 TH, THCS, THPT Sky-Line 4,10 3,30 7,40
30 239 8 Nguyễn Thị Mỹ Lynn 21/11/2006 Đà Nẵng 11/22 THPT Phan Châu Trinh 2,77 1,73 4,50
31 240 8 Hồ Thị Tuyết Mai 14/9/2006 Đà Nẵng 11/22 THPT Phan Châu Trinh 2,77 2,07 4,84
32 241 8 Nguyễn Mai Gia Mẫn 28/5/2005 Quảng Nam 12D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,70 3,97 8,67
33 242 8 Lê Quang Minh 29/9/2005 Đà Nẵng 12/20 THPT Phan Châu Trinh 3,30 2,23 5,53
34 243 8 Nguyễn Thị Xuân Na 19/3/2005 Đà Nẵng 12D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,27 7,27 13,54
35 244 8 Hoàng Ngô Uyển Nghi 6/7/2007 Quảng Nam 10D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,80 5,17 9,97
36 245 8 Nguyễn Mai Khánh Ngọc 7/1/2007 Đà Nẵng 10D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,80 6,03 11,83
37 246 8 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 26/6/2006 Quảng Nam 11/22 THPT Phan Châu Trinh 3,30 2,87 6,17
38 247 8 Huỳnh Thảo Nguyên 12/3/2007 Quảng Trị 10D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,23 4,17 9,40
39 248 8 Nguyễn Lê Nguyên 10/4/2006 Đà Nẵng 11/22 THPT Phan Châu Trinh 3,30 2,50 5,80
40 249 8 Nguyễn Như Anh Nguyên 2/9/2005 Đà Nẵng 12,1 TH, THCS, THPT Sky-Line 3,83 3,10 6,93
41 250 8 Trịnh Văn Minh Nhật 11/12/2005 Đà Nẵng 12/20 THPT Phan Châu Trinh 5,37 5,36 10,73
42 251 8 Trần Cát Nhi 31/10/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,77 4,13 9,90
43 252 8 Trịnh Yến Nhi 29/1/2005 Đà Nẵng 12GAC TH, THCS, THPT Sky-Line 3,37 3,23 6,60
44 253 8 Nguyễn Hồng Phương 9/3/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,13 4,30 9,43
45 254 9 Phạm Đoàn Quỳnh Phương 24/9/2006 Đà Nẵng 11/22 THPT Phan Châu Trinh 3,70 3,07 6,77
46 255 9 Phạm Hoàng Quân 14/3/2005 Đà Nẵng 12/10 THPT Nguyễn Hiền 1,13 0,93 2,06
47 256 9 Ngô Kiến Quốc 6/11/2005 Đà Nẵng 12/20 THPT Phan Châu Trinh 5,50 4,67 10,17
48 257 9 Đặng Ngọc Phước Tài 10/1/2007 Thừa Thiên - Huế 10D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,53 4,27 9,80
49 258 9 Vĩnh Tài 20/3/2005 Đà Nẵng 12/20 THPT Phan Châu Trinh 3,77 3,37 7,14
50 259 9 Ngô Anh Thơ 21/11/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,77 4,26 8,03
51 260 9 Lê Anh Thư 6/2/2006 Đà Nẵng 11/22 THPT Phan Châu Trinh 2,20 1,50 3,70
52 261 9 Phạm Võ Thanh Thư 3/7/2006 Quảng Nam 11/8 THPT Nguyễn Trãi Vắng
53 262 9 Trần Nguyễn Nhật Thy 30/5/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,53 4,20 8,73
54 263 9 Trương Bảo Thy 24/3/2006 Đà Nẵng 11/22 THPT Phan Châu Trinh 2,97 2,00 4,97
55 264 9 Vũ Lê Cát Tiên 7/12/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,90 5,60 11,50
56 265 9 Phan Thảo Tiên 16/1/2005 Đà Nẵng 12/20 THPT Phan Châu Trinh 4,90 2,27 7,17
57 266 9 Nguyễn Nguyên Trãi 8/1/2007 Đà Nẵng 10D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,83 4,10 8,93
58 267 9 Nguyễn Thiên Nhã Trân 9/7/2005 Đà Nẵng 12D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,97 5,07 10,04
59 268 9 Vũ Minh Tú 3/4/2006 Hà Nội 11/22 THPT Phan Châu Trinh 3,97 2,33 6,30
60 269 9 Trần Anh Tuấn 9/11/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,80 4,57 10,37
61 270 9 Nguyễn Việt Tùng 29/1/2005 Đà Nẵng 12/20 THPT Phan Châu Trinh 5,83 5,33 11,16
62 271 9 Lê Ngọc Tường Vy 4/2/2006 Đà Nẵng 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,40 3,67 8,07
63 272 9 Ngô Huỳnh Khánh Vy 22/11/2006 Quảng Nam 11D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,10 3,23 6,33
64 273 9 Hà Hoàng Vy 20/2/2005 Quảng Nam 12D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,43 7,20 13,63
65 274 9 Nguyễn Đình Vỹ 9/6/2005 Quảng Nam 12D1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,20 4,93 10,13

Danh sách này có 65 thí sinh Đà Nẵng, ngày 30 tháng 9 năm 2022
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG KÌ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ KÌ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA THPT NĂM HỌC 2022-2023
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Khóa ngày: 22-23/9/2022
KẾT QUẢ KÌ THI
Môn: Tiếng Pháp
Số báo NƠI SINH Điểm Điểm
STT Phòng HỌ TÊN Ngày sinh LỚP Trường Tổng Ghi chú
danh (chỉ ghi tỉnh/Tp) vòng 1 vòng 2
1 275 10 Lê Minh Anh 16/10/2006 Đà Nẵng 11D2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,58 6,33 12,91
2 276 10 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/5/2006 Đà Nẵng 11D2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,72 4,58 9,30
3 277 10 Lê Vũ Bảo Châu 28/1/2005 Thừa Thiên - Huế 12D2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,90 5,63 10,53
4 278 10 Võ Lê Phương Khanh 8/2/2005 Đà Nẵng 12D2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,50 6,48 12,98
5 279 10 Nguyễn Hoàng Lan 30/5/2005 Đà Nẵng 12D2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,02 7,58 14,60
6 280 10 Nguyễn Lê Kim Ngân 21/8/2006 Đà Nẵng 11D2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,30 5,05 10,35
7 281 10 Phan Thị Thảo Nhi 21/4/2006 Quảng Nam 11D2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,38 4,55 8,93
8 282 10 Phạm Nguyễn Anh Quân 25/9/2006 Đà Nẵng 11D2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,89 2,78 6,67
9 283 10 Trần Ngọc Thủy Tiên 27/10/2005 Hà Nội 12D2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,32 6,93 13,25

Danh sách này có 9 thí sinh Đà Nẵng, ngày 30 tháng 9 năm 2022
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG KÌ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ KÌ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA THPT NĂM HỌC 2022-2023
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Khóa ngày: 22-23/9/2022
KẾT QUẢ KÌ THI
Môn: Tin học
Số báo NƠI SINH Điểm Điểm
STT Phòng HỌ TÊN Ngày sinh LỚP Trường Tổng Ghi chú
danh (chỉ ghi tỉnh/Tp) vòng 1 vòng 2
1 284 11 Huỳnh Bá Hoài An 05/11/2007 Đà Nẵng 10A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,52 0,00 2,52
2 285 11 Lê Ngọc Bảo Anh 10/7/2005 Đà Nẵng 12A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 9,45 8,48 17,93
3 286 11 Khương Gia Bảo 28/12/2005 Hà Nội 12,1 TH, THCS, THPT Sky-Line Vắng
4 287 11 Nguyễn Hồng Hải Đăng 20/01/2007 Đà Nẵng 10A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,04 0,00 0,04
5 288 11 Nguyễn Viết Thành Đạt 15/03/2007 Đà Nẵng 10A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,84 1,44 5,28
6 289 11 Đặng Hoài Đức 12/10/2005 Đà Nẵng 12/2 THPT Hoàng Hoa Thám 2,45 2,45 Vắng
7 290 11 Lương Minh Hiếu 6/4/2006 Đà Nẵng 11A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,52 0,00 2,52
8 291 11 Nguyễn Minh Huy 15/5/2005 Đà Nẵng 12A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,95 0,24 6,19
9 292 11 Huỳnh Minh Khang 25/07/2007 Đà Nẵng 10A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,41 0,00 2,41
10 293 11 Lê Gia Khánh 24/3/2006 Đà Nẵng 11A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,39 0,00 3,39
11 294 11 Nguyễn Tấn Hoàng Khoa 16/10/2006 Đà Nẵng 11A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,83 0,77 3,60
12 295 11 Lê Đại King 9/1/2005 Đà Nẵng 12A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,62 3,14 9,76
13 296 11 Vũ Hoàng Long 3/2/2006 Đà Nẵng 11A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,65 3,49 10,14
14 297 11 Lê Bình Minh 16/8/2006 Đà Nẵng 11A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,64 1,51 5,15
15 298 11 Sái Công Minh 27/4/2006 Ninh Bình 11A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,91 0,00 4,91
16 299 11 Park Jea Minh 28/12/2005 Đà Nẵng 12,1 TH, THCS, THPT Sky-Line Vắng
17 300 12 Lê Nam 12/01/2007 Đà Nẵng 10A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,61 0,00 1,61
18 301 12 Võ Thành Nam 25/1/2005 Đà Nẵng 12/14 THPT Trần Phú 0,00 0,00 0,00
19 302 12 Nguyễn Phước Hữu Nghĩa 25/09/2007 Đà Nẵng 10A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,03 0,00 0,03
20 303 12 Trần Hoàng Nguyên 25/11/2007 Đà Nẵng 10A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,07 0,00 0,07
21 304 12 Nguyễn Hữu Đặng Nguyên 9/10/2005 Đà Nẵng 12/2 THPT Hoàng Hoa Thám 4,20 4,20 Vắng
22 305 12 Huỳnh Tấn Phúc 12/12/2006 Quảng Nam 11A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,07 0,00 0,07
23 306 12 Lê Quang Phúc 8/5/2006 Quảng Nam 11A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,01 0,07 3,08
24 307 12 Trần Đình Phước 15/3/2005 Đà Nẵng 12A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,80 0,00 0,80
25 308 12 Lưu Chí Quân 22/2/2006 Đà Nẵng 11A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,18 0,00 3,18
26 309 12 Nguyễn Lê Minh Quân 3/1/2006 Đà Nẵng 11A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,52 0,07 2,59
27 310 12 Nguyễn Hữu Nhật Quang 16/01/2007 Đà Nẵng 10A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,96 2,21 7,17
28 311 12 Trần Vạn Tấn 5/9/2005 Đà Nẵng 12A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,52 3,00 10,52
29 312 12 Nguyễn Đăng Quốc Thịnh 10/05/2007 Đà Nẵng 10A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,48 1,03 3,51
30 313 12 Phan Ngọc Thức 16/9/2006 Đà Nẵng 11A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,72 0,00 4,72
31 314 12 Huỳnh Anh Tuấn 4/2/2006 Đà Nẵng 11A5 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,22 0,00 1,22
32 368 12 Phạm Huỳnh Long Vũ 18/12/2005 Đà Nẵng 44897 THPT Phan Châu Trinh 6,92 0,96 7,88
33 369 12 Mai Đức Minh Huy 9/9/2005 Đà Nẵng 12/28 THPT Phan Châu Trinh 0,00 0,00 0,00
Danh sách này có 33 thí sinh Đà Nẵng, ngày 30 tháng 9 năm 2022
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG KÌ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ KÌ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA THPT NĂM HỌC 2022-2023
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Khóa ngày: 22-23/9/2022
KẾT QUẢ KÌ THI
Môn: Toán
Số báo NƠI SINH Điểm Điểm
STT Phòng HỌ TÊN Ngày sinh LỚP Trường Tổng Ghi chú
danh (chỉ ghi tỉnh/Tp) vòng 1 vòng 2
1 315 13 Nguyễn Trần Nhật Châu 13/4/2005 Đà Nẵng 12A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,25 1,00 1,25
2 316 13 Nguyễn Thị Thanh Châu 01/12/2006 Đà Nẵng 11A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,00 1,00 2,00
3 317 13 Lê Trí Đức 01/01/2006 Đà Nẵng 11A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,25 4,50 6,75
4 318 13 Phan Trí Hải 24/4/2007 TP. Hồ Chí Minh 10A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,00 0,25 1,25
5 319 13 Nguyễn Khải Hoàn 26/06/2006 Đà Nẵng 11A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,50 2,25 2,75
6 320 13 Nguyễn Bá Nhật Hoàng 19/9/2005 Đà Nẵng 12A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,50 4,50 7,00
7 321 13 Nguyyễn Gia Huy 20/4/2005 Đà Nẵng 12A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,50 3,50 4,00
8 322 13 Bùi Lê Quang Huy 07/03/2006 Quảng Nam 11A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,00 1,75 2,75
9 323 13 Đặng Thanh Bảo Lộc 26/4/2007 Đà Nẵng 10A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,50 0,25 0,75
10 324 13 Đỗ Lê Tuyết Ly 17/4/2005 Đà Nẵng 12A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,75 1,50 2,25
11 325 13 Nguyễn Ngọc Quang Minh 26/11/2007 Đà Nẵng 10A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,25 1,00 1,25
12 326 13 Lê Trí Nguyên 28/8/2005 Đà Nẵng 12A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,00 7,00 11,00
13 327 13 Dương Thế Lộc Thành 04/03/2006 Đà Nẵng 11A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,75 1,25 2,00
14 328 13 Đặng Văn Thành 3/2/2007 Đà Nẵng 10A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,75 3,25 5,00
15 329 13 Lê An Thy 19/09/2006 Đà Nẵng 11A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,25 0,75 1,00
16 330 13 Trần Cảnh Anh Tuấn 11/02/2006 Đà Nẵng 11A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,75 3,50 5,25
17 331 14 Phan Thanh Tùng 05/06/2006 Đà Nẵng 11A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,50 3,00 3,50
18 332 14 Đặng Quốc Việt 1/12/2005 Đà Nẵng 12/3 THPT Nguyễn Hiền 0,25 0,25 0,50
19 333 14 Nguyễn Cảnh Đức Hải 3/4/2006 Đà Nẵng 11A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,25 2,75 4,00
20 334 14 Nguyễn Bá Hiếu 18/4/2005 Đà Nẵng 12A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,50 5,00 7,50
21 335 14 Tăng Trần Mạnh Hưng 12/1/2005 Đà Nẵng 12A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,00 4,75 6,75
22 336 14 Võ Đức Anh Huy 17/9/2005 Đà Nẵng 12A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,00 4,25 5,25
23 337 14 Trần Bảo Lâm 19/4/2006 Đà Nẵng 11A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,50 2,00 2,50
24 338 14 Nguyễn Đăng Nguyên 1/8/2006 Đà Nẵng 11A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,75 0,50 1,25
25 339 14 Nguyễn Đăng Nhân 6/10/2006 Đà Nẵng 11A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,50 1,75 3,25
26 340 14 Lê Tự Phong 7/8/2006 Quảng Nam 11A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,50 3,50 5,00
27 341 14 Trần Thiên Phúc 26/12/2006 Quảng Ngãi 11A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,50 3,00 4,50
28 342 14 Phùng Thiên Phước 26/1/2005 Quảng Nam 12A1 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,75 5,00 6,75
29 343 14 Đặng Hoàng Sa 25/1/2006 Đà Nẵng 11A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,25 2,25 3,50
30 344 14 Nguyễn Ngọc Thạch 2/8/2006 Quảng Nam 11A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,25 2,00 3,25
31 345 14 Đào Nhật Toàn 26/2/2006 Đà Nẵng 11A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,75 0,25 1,00

Danh sách này có 31 thí sinh Đà Nẵng, ngày 30 tháng 9 năm 2022
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG KÌ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ KÌ THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA THPT NĂM HỌC 2022-2023
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Khóa ngày: 22-23/9/2022
KẾT QUẢ KÌ THI
Môn: Vật lí
Số báo NƠI SINH Điểm Điểm
STT Phòng HỌ TÊN Ngày sinh LỚP Trường Tổng Ghi chú
danh (chỉ ghi tỉnh/Tp) vòng 1 vòng 2
1 346 15 Phạm Hồng Ân 30/9/2005 Quảng Nam 12A4 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,25 2,13 7,38
2 347 15 Ông Thị Thanh Ân 14/7/2006 Đà Nẵng 11A4 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,66 0,75 1,41
3 348 15 Nguyễn Đức Anh 14/4/2005 Đà Nẵng 12A3 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,06 3,50 8,56
4 349 15 Hồ Nguyễn Thuỳ Dung 12/12/2006 Đà Nẵng 11A3 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,13 0,31 2,44
5 350 15 Phan Công Hiệp 20/4/2005 Đà Nẵng 12A4 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,88 2,13 5,01
6 351 15 Phan Minh Hoàng 11/10/2006 Đà Nẵng 11A4 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,13 0,63 2,76
7 352 15 Ngô Văn Huy 15/11/2005 Đà Nẵng 12A4 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,25 2,94 5,19
8 353 15 Đặng Vinh Khang 8/11/2006 Quảng Nam 11A3 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2,25 0,06 2,31
9 354 15 Nguyễn Hoàn Nguyên 18/3/2005 Đà Nẵng 12A3 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,75 4,63 8,38
10 355 15 Nguyễn Quỳnh Như 18/2/2006 Đà Nẵng 11A4 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,75 0,25 1,00
11 356 15 Lê Nguyễn Tường Quang 3/11/2006 Đà Nẵng 11A4 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,81 2,25 4,06
12 357 15 Dương Văn Anh Quang 10/1/2006 Đà Nẵng 11A4 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,69 0,13 0,82
13 358 15 Nguyễn Trường Sơn 6/12/2005 Đà Nẵng 12A4 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,50 8,19 12,69
14 359 15 Nguyễn Minh Thịnh 4/10/2005 Đà Nẵng 12A4 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,00 3,63 7,63
15 360 15 Nguyễn Thị Diễm Thúy 3/2/2006 Đà Nẵng 11A4 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1,50 1,38 2,88
16 361 15 Võ Hoàng Trí 04/7/2005 Đà Nẵng 12/3 THPT Phan Thành Tài 0,06 0,06 0,12
17 362 15 Chu Quang Trung 21/4/2005 TP. Hồ Chí Minh 12A2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4,56 4,88 9,44
18 363 15 Nguyễn Thị Vân Anh 20/5/2006 Đà Nẵng 11A3 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,13 0,06 0,19
19 364 15 Lý Vĩ Bảo 18/9/2006 Đà Nẵng 11A3 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3,00 1,25 4,25
20 365 15 Lâm Tiến Dũng 23/7/2006 Đà Nẵng 11A3 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,88 0,50 1,38
21 366 15 Trịnh Phú Gia 21/5/2006 Đà Nẵng 11A4 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,75 0,06 0,81
22 367 15 Ông Phan Tuấn Minh 3/1/2006 Đà Nẵng 11A3 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0,81 0,06 0,87

Danh sách này có 22 thí sinh Đà Nẵng, ngày 30 tháng 9 năm 2022
TRƯỞNG BAN CHẤM THI

You might also like