You are on page 1of 3

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI

HỘI THI TIN HỌC TRẺ TỈNH BẮC GIANG Bảng A - Tiểu học. Khoá thi ngày 19 tháng 4 năm 2022
LẦN THỨ XXV, NĂM 2022 Kèm theo Quyết định số /QĐ/BTC ngày /4/2022 của Ban Tổ chức Hội thi
Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang lần thứ XXV- năm 2022

Giới Điểm Xếp


TT SBD Họ, đệm Tên Ngày sinh Dân tộc Lớp Trường Huyện Ghi chú
tính thi giải
1 A09 Giáp Mạnh Cường 03/12/2011 Kinh Nam 5A8 TH Ngô Sĩ Liên TP Bắc Giang 82 NHẤT

2 A29 Nguyễn Ngọc Mai 06/5/2011 Kinh Nữ 5A1 TH Yên Mỹ Lạng Giang 81 NHÌ

3 A22 Thân Quang Khải 14/8/2011 Kinh Nam 5A2 TH Nghĩa Trung Việt Yên 74 NHÌ

4 A06 Nguyễn Ngọc Minh Châu 12/6/2011 Kinh Nữ 5A TH Bích Sơn Việt Yên 72 BA

5 A27 Ngô Xuân Long 29/9/2012 Kinh Nam 4A1 TH Tân Tiến TP Bắc Giang 72 BA

6 A23 Nguyễn Nguyên Khang 16/6/2013 Kinh Nam 4B TH Bích Sơn Việt Yên 70 BA TS Nhỏ tuổi nhất

7 A37 Nguyễn Phùng Thanh Trúc 12/5/2011 Cao Lan Nữ 5A1 TH Phong Vân Lục Ngạn 70 BA

8 A10 Triệu Quốc Cường 07/7/2011 Kinh Nam 5A TH Cao Thượng Tân Yên 67 BA

9 A31 Nguyễn Ngọc Minh 13/3/2011 Kinh Nam 5A3 TH TT Đồi Ngô số 1 Lục Nam 59 KK

10 A33 Trần Mạnh Tùng Minh 06/2/2011 Kinh Nam 5A1 TH TT Nham Biền Số 1 Yên Dũng 58 KK

11 A02 Nguyễn Thị Diệp Anh 30/6/2011 Tày Nữ 5A2 TH Thị Trấn Bố Hạ Yên Thế 57 KK

12 A17 Đinh Hương Giang 17/6/2011 Kinh Nữ 5A Tiểu học Quỳnh Sơn Yên Dũng 56 KK

13 A07 Trần Diệp Chi 12/6/2011 Kinh Nữ 5A TH Ngọc Vân Tân Yên 55 KK

14 A13 Nguyễn Minh Điệp 17/3/2011 Kinh Nam 5A3 TH Thanh Hải số 2 Lục Ngạn 52 KK

15 A01 Bùi Đức An 23/9/2011 Kinh Nam 5A4 TH Phượng Sơn Lục Ngạn 51 KK

16 A19 Dương Huy Hoàng 20/2/2011 Kinh Nam 5A3 TH TT Đồi Ngô số 1 Lục Nam 51 KK
DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
HỘI THI TIN HỌC TRẺ TỈNH BẮC GIANG Bảng B - THCS. Khoá thi ngày 19 tháng 4 năm 2022
LẦN THỨ XXV, NĂM 2022 Kèm theo Quyết định số /QĐ/BTC ngày /4/2022 của Ban Tổ chức Hội thi Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang lần
thứ XXV- năm 2022
Dân Giới
TT SBD Họ, đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường Huyện Điểm thi Xếp giải Ghi chú
tộc tính
1 B27 Nguyễn Lệ Quân 26/11/2009 Dao Nam 7A1 PT DTNT huyện Lục Nam 95.5 NHẤT Dân tộc Thiểu số

2 B20 Đào Đức Minh 13/10/2007 Kinh Nam 9A2 THCS Hoàng Hoa Thám Yên Thế 89.0 NHÌ

3 B17 Trịnh Mai Linh 08/09/2007 Kinh Nữ 9A1 THCS Lê Quý Đôn TP Bắc Giang 84.5 NHÌ

4 B11 Nguyễn Danh Khải 31/3/2007 Kinh Nam 9D THCS Trần Hưng Đạo Lục Ngạn 82.0 BA

5 B12 Lê Quốc Khánh 24/01/2008 Kinh Nam 8A THCS TT Cao Thượng Tân Yên 80.5 BA

6 B04 Trương Thành Đạt 19/11/2007 Kinh Nam 9A THCS Nghĩa Hưng Lạng Giang 79.0 BA

7 B22 Nguyễn Khánh Nam 25/3/2007 Kinh Nam 9A2 THCS TT Đồi Ngô số 1 Lục Nam 79.0 BA

8 B02 Tạ Hữu Cường 06/7/2007 Kinh Nam 9C THCS Trần Hưng Đạo Lục Ngạn 78.0 BA

9 B21 Nguyễn Văn Minh 19/7/2008 Kinh Nam 8A THCS Yên Sơn Lục Nam 71.5 KK

10 B31 Nguyễn Dương Trí 22/10/2007 Kinh Nam 9A2 THCS TT Đồi Ngô số 1 Lục Nam 69.5 KK

11 B24 Nguyễn Thiện Nhân 27/7/2008 Kinh Nam 8A1 THCS Đức Thắng Hiệp Hòa 66.5 KK

12 B01 Nguyễn Hòa Bình 20/10/2007 Kinh Nam 9A THCS TT Tân An Yên Dũng 65.5 KK

13 B10 Nguyễn Đức Hùng 24/07/2008 Kinh Nam 8A4 THCS Lê Quý Đôn TP Bắc Giang 63.0 KK

14 B05 Vũ Minh Đạt 04/7/2008 Kinh Nam 8A THCS Quang Thịnh Lạng Giang 61.0 KK

15 B07 Nghiêm Hoàng Giang 19/1/2008 Kinh Nam 8A2 THCS Thị trấn Vôi Lạng Giang 60.5 KK

16 B14 Trần Trí Kiên 10/08/2008 Kinh Nam 8A THCS Đại Hóa Tân Yên 59.5 KK

17 B18 Nguyễn Hải Long 25/8/2008 Kinh Nam 8A1 THCS Thị trấn Thắng Hiệp Hòa 53.5 KK

18 B08 Dương Trung Hải 23/9/2007 Kinh Nam 9A2 THCS Hoàng Hoa Thám Yên Thế 53.0 KK

19 B34 Nguyễn Quang Tú 07/09/2008 Kinh Nam 8A THCS An Dương Tân Yên 53.0 KK
DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
HỘI THI TIN HỌC TRẺ TỈNH BẮC GIANG Bảng C - THPT. Khoá thi ngày 19 tháng 4 năm 2022
LẦN THỨ XXV, NĂM 2022 Kèm theo Quyết định số /QĐ/BTC ngày /4/2022 của Ban Tổ chức Hội thi Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang lần thứ
XXV- năm 2022

Giới
TT SBD Họ, đệm Tên Ngày sinh Dân tộc Lớp Trường Huyện Điểm thi Xếp giải Ghi chú
tính
1 C13 Nguyễn Sơn Giang 17/06/2005 Kinh Nam 11 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang 100.0 NHẤT Khối Chuyên

2 C07 Nguyễn Văn Đủ 13/03/2004 Kinh Nam 12 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang 79.5 NHÌ Khối Chuyên

3 C29 Nguyễn Tùng Lâm 05/01/2005 Kinh Nam 11 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang 79.0 BA Khối Chuyên

4 C34 Nguyễn Lê Minh 01/05/2005 Kinh Nam 11 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang 78.0 KK Khối Chuyên

5 C40 Đỗ Thanh Sơn 12/01/2005 Kinh Nam 11 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang 71.5 KK Khối Chuyên

6 C02 Lương Quỳnh Anh 03/11/2005 Kinh Nữ 11A1 THPT Phương Sơn Lục Nam 87.0 NHẤT

7 C23 Kim Nhật Hoàng 22/09/2005 Kinh Nam 11A9 THPT Thái Thuận TP Bắc Giang 86.0 NHÌ

8 C25 Đỗ Thu Hương 13/05/2005 Kinh Nữ 11A3 Trường THPT Bố Hạ Yên Thế 80.5 BA

9 C48 Nguyễn Phúc Xuân 05/7/2005 Kinh Nam 11D THPT DTNT tỉnh Bắc Giang 72.0 BA

10 C18 Hoàng Đình Hào 17/11/2005 Kinh Nam 11A2 THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn 70.0 BA

11 C30 Vũ Thị Hương Lan 14/11/2005 Kinh Nữ 11A2 THPT Lục Ngạn Số 3 Lục Ngạn 68.5 BA

12 C10 Lê Chí Dũng 18/01/2005 Kinh Nam 11A8 Trường THPT Yên Thế Yên Thế 67.5 KK

13 C19 Trần Văn Hậu 20/6/2005 Kinh Nam 11A1 THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang 67.0 KK

14 C44 Nguyễn Hoàng Tú 24/01/2005 Kinh Nam 11A0 THPT Việt Yên số 1 Việt Yên 67.0 KK

15 C03 Nguyễn Thị Hồng Ánh 29/8/2005 Kinh Nữ 11A1 THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang 64.0 KK

16 C14 Nguyễn Ngọc Hà 09/4/2005 Kinh Nữ 11A1 THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn 63.0 KK

17 C11 Nguyễn Hoàng Huy 26/10/2005 Kinh Nam 11A1 THPT Lục Nam Lục Nam 62.0 KK

18 C05 Phan Trần Mạnh Cường 28/09/2005 Kinh Nam 11A1 Trường THPT Tân Yên số 1 Tân Yên 61.5 KK

19 C22 Trần Văn Hoan 20/06/2005 Kinh Nam 11A1 Trường THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng 61.0 KK

You might also like