Professional Documents
Culture Documents
PHÒNG THI QH2019 Đã S A
PHÒNG THI QH2019 Đã S A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Ngôn ngữ học tiếng TQ2 Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 12.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
25
26
27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Lý thuyết nghiệp vụ biên phiên dịch Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 13.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 19041235 Trần Minh Đức 28/12/2000 19C6 P211B2
2 19041233 Thạch Thị Thùy Dương 26/11/2001 19C2
3 19041232 Phạm Thị Nam Dương 29/05/2001 19C3
4 19041234 Vũ Bạch Dương 08/07/2001 19C4
5 19041231 Nguyễn Thùy Dương 06/06/2001 19C6
6 18040810 Lê Thị Duyên 23.5.2000 18C6
7 19041236 Nguyễn Thị Gấm 22/01/2001 19C3
8 19041237 Hoàng Hương Giang 30/12/2001 19C1
9 19041239 Nguyễn Hương Giang 16/6/2001 19C1
10 19041238 Nguyễn Hương Giang 21/01/2001 19C3
11 19040070 Vũ Thị Trà Giang 19/03/2001 19C6
12 19041240 Nguyễn Thị Giang 12/11/2001 19C9
13 19041241 Cấn Thu Hà 25/04/2001 19C3
14 19040071 Đào Thị Hà 23/01/2001 19C4
15 19041242 Nguyễn Thu Hà 18/07/2001 19C4
16 19041243 Đàm Nhật Hạ 20/11/2000 19C3
17 19040076 Lê Thúy Hằng 24/9/2001 19C1
18 19041250 Phạm Minh Hằng 2/5/2001 19C1
19 19041249 Nguyễn Minh Hằng 04/10/2001 19C5
20 19041247 Đặng Thị Hằng 28/12/2001 19C5
21 19041246 Nguyễn Thế Hồng Hạnh 10/8/2001 19C2
22 19041245 Dương Thị Hạnh 06/05/2001 19C6
23 19041251 Hồ Thị Hậu 02/08/2001 19C5
24
25
26
27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng TQ GT kinh doanh Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 16.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN
bằng số bằng chữ
1 19041218 Trần Lan Anh 2/11/2000 19C1
2 19041264 Phan Lê Phương Hoa 10/3/2001 19C1
3 19040076 Lê Thúy Hằng 24/9/2001 19C1
4 19041299 Trịnh Tố Mai 13/12/2001 19C1
5 19041250 Phạm Minh Hằng 2/5/2001 19C1
6 19041328 Nguyễn Thị Hồng Phúc 22/5/2001 19C1
7 19041854 Nguyễn Sơn Tùng 06/10/2000 19C2
8 19041293 Nguyễn Tân Long 10/02/2001 19C2
9 19041316 Trần Thị Hồng Ngọc 19/12/2001 19C2
10 19040022 Phan Hoài Thương 02/01/2001 19C2
11 19041284 Chu Ngọc Lan 10/10/2001 19C2
12 19041340 Trần Như Quỳnh 26/09/2001 19C2
13 19041363 Phạm Thị Trang 04/07/2001 19C2
14 19041212 Lưu Thị Vân Anh 22/08/2001 19C2
15 18041219 Bùi Thị Thảo Hiền 10/10/2000 19C2
16 19040234 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/03/2001 19C2
17 19041386 Phạm Lê Hoàng Yến 03/07/2001 19C2
18 20040786 Đỗ Khánh Linh 14/08/2002 19C2
19 19041373 Nguyễn Vân Trinh 15/02/2001 19C2
20 19041285 Nguyễn Thị Lan 11/06/2001 19C2
24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
23
24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
24
25
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
24
25
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
24
25
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng TQ GT kinh doanh Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 16.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN
bằng số bằng chữ
1 19040113 Võ Thị Thanh Huyền 24/1/2001 19C6
2 19040070 Vũ Thị Trà Giang 19/3/2001 19C6
3 19041278 Trần Thu Hương 17/9/2001 19C6
4 19041283 Trần Thị Kim Khánh 30/1/2001 19C6
5 18041175 Dương Thu Hương 4/10/2000 19C6
6 18041217 Bùi Thị Trang Nhung 9/8/2000 19C6
7 19041288 Nguyễn Hải Linh 14/10/2001 19C6
8 19041383 Mai Thị Ngọc Yến 8/2/2001 19C6
9 19040129 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/9/2001 19C6
10 19041313 Nguyễn Kim Ngọc 1/25/2001 19C6
11 19041333 Vũ Quỳnh Phương 1/12/2001 19C6
12 18041211 Nguyễn Thị Thanh Thùy 30/10/2000 19C6
13 19041256 Trần Thị Hiền 02/03/2001 19C7
14 19041257 Trần Thị Hiền 06/06/2001 19C7
15 19041266 Trần Thị Hòa 22/01/2001 19C7
16 19041374 Trần Thị Tuyền 07/02/2001 19C7
17 19041267 Lưu Thu Hoài 14/09/2001 19C7
18 19041362 Phan Thị Kiều Trang 06/12/2001 19C7
23
24
25
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
23
24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
23
24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
022
GHI CHÚ
năm 2022
022
GHI CHÚ
P202C1
năm 2022
022
GHI CHÚ
P203C1
năm 2022
022
GHI CHÚ
P204C1
năm 2022
022
GHI CHÚ
P205C1
năm 2022
022
GHI CHÚ
P206C1
năm 2022
022
GHI CHÚ
P207C1
năm 2022
022
GHI CHÚ
P208C1
năm 2022
022
GHI CHÚ
P305C1
năm 2022
022
GHI CHÚ
P306C1
năm 2022