You are on page 1of 57

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Ngôn ngữ học tiếng TQ2 Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 12.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/05/2001 19C1 P501A2


2 19040048 Nguyễn Quỳnh Anh 9/3/2001 19C1
3 20040113 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11/10/2002 19C1
4 19041217 Nguyễn Vũ Linh Anh 28/12/2001 19C1
5 20040147 Thăng Thị Huệ Anh 8/3/2002 19C1
6 19041218 Trần Lan Anh 2/11/2000 19C1
7 19041212 Lưu Thị Vân Anh 22/08/2001 19C2
8 19041855 Nguyễn Hồng Anh 13/06/2000 19C3
9 19041213 Nguyễn Hoàng Châu Anh 12/10/2001 19C3
10 19041211 Lê Thị Ngọc Anh 16/01/2001 19C5
11 19041219 Trần Phương Anh 15/12/2001 19C5
12 19041216 Nguyễn Trang Anh 15/05/2001 19C5
13 19041221 Trần Vân Hạ Anh 02/07/2001 19C6
14 19041220 Trần Thị Lan Anh 26/02/2001 19C6
15 19041210 Bùi Thị Lan Anh 01/05/2001 19C9
16 19041863 Phùng Thị Ngọc Ánh 08/01/2000 19C8
17 19041222 Nguyễn Hiền Châu 20/5/2001 19C1
18 19041223 Phạm Thị Minh Châu 26/09/2001 19C3
19 19040053 Đặng Minh Châu 31/03/2001 19C5
20 19041225 Nguyễn Quỳnh Chi 19/9/2001 19C1
21 19041224 Chu Hồng Chi 22/07/2001 19C4
22
23
24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Ngôn ngữ học tiếng TQ2 Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 12.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Ngôn ngữ học tiếng TQ2 Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 12.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041226 Hà Phương Cúc 29/11/2001 19C4 P502A2


2 19041227 Nguyễn Kiên Cường 28/05/2001 19C4
3 19040403 Đào Thị Ngọc Diễm 02/03/2001 19C8
4 19041228 Trần Bích Diệp 07/08/2001 19C3
5 19041235 Trần Minh Đức 28/12/2000 19C6
6 19041233 Thạch Thị Thùy Dương 26/11/2001 19C2
7 19041232 Phạm Thị Nam Dương 29/05/2001 19C3
8 19041234 Vũ Bạch Dương 08/07/2001 19C4
9 19041231 Nguyễn Thùy Dương 06/06/2001 19C6
10 20040311 Phạm Hoàng Dương 03/05/2000 19C8
11 19041236 Nguyễn Thị Gấm 22/01/2001 19C3
12 19041237 Hoàng Hương Giang 30/12/2001 19C1
13 19041239 Nguyễn Hương Giang 16/6/2001 19C1
14 19041238 Nguyễn Hương Giang 21/01/2001 19C3
15 19040070 Vũ Thị Trà Giang 19/03/2001 19C6
16 19041240 Nguyễn Thị Giang 12/11/2001 19C9
17 19041241 Cấn Thu Hà 25/04/2001 19C3
18 19040071 Đào Thị Hà 23/01/2001 19C4
19 19041242 Nguyễn Thu Hà 18/07/2001 19C4
20 19041243 Đàm Nhật Hạ 20/11/2000 19C3
21 19041864 Nguyễn Hồng Hạ 13/09/2000 19c8
22
23
24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Ngôn ngữ học tiếng TQ2 Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 12.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Ngôn ngữ học tiếng TQ2 Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 12.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19040076 Lê Thúy Hằng 24/9/2001 19C1 P503A2


2 19041250 Phạm Minh Hằng 2/5/2001 19C1
3 19041249 Nguyễn Minh Hằng 04/10/2001 19C5
4 19041247 Đặng Thị Hằng 28/12/2001 19C5
5 19040404 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01/08/2001 19C8
6 19041246 Nguyễn Thế Hồng Hạnh 10/8/2001 19C2
7 19041245 Dương Thị Hạnh 06/05/2001 19C6
8 19041251 Hồ Thị Hậu 02/08/2001 19C5
9 18041219 Bùi Thị Thảo Hiền 10/10/2000 19C2
10 19041255 Nguyễn Bích Hiền 31/03/2001 19C5
11 19041256 Trần Thị Hiền 2/3/2001 19C7
12 19041257 Trần Thị Hiền 6/6/2001 19C7
13 19041253 Hồ Lê Thu Hiền 16/10/2001 19C9
14 19041264 Phan Lê Phương Hoa 10/3/2001 19C1
15 19041265 Trần Thị Hoa 17/9/2001 19C1

Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng Hán cổ đại Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 12.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/05/2001 19C1 P501A2


2 19040048 Nguyễn Quỳnh Anh 9/3/2001 19C1
3 20040113 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11/10/2002 19C1
4 19041217 Nguyễn Vũ Linh Anh 28/12/2001 19C1
5 20040147 Thăng Thị Huệ Anh 3/8/2002 19C1
6 19041212 Lưu Thị Vân Anh 22/08/2001 19C2
7 19041220 Trần Thị Lan Anh 26/02/2001 19C6
8 19041211 Lê Thị Ngọc Anh 16/1/2001 19C5
9 19041219 Trần Phương Anh 15/12/2001 19C5
10 19041216 Nguyễn Trang Anh 15/05/2001 19C5
11 19041222 Nguyễn Hiền Châu 20/5/2001 19C1
12 19041225 Nguyễn Quỳnh Chi 19/9/2001 19C1
13 19041227 Nguyễn Kiên Cường Cường 28/05/2001 19C4
14 19041235 Trần Minh Đức 28/12/2000 19C6
15 19041233 Thạch Thị Thùy Dương 26/11/2001 19C2
16 19041231 Nguyễn Thuỳ Dương 06/06/2001 19C6
17 20040311 Phạm Hoàng Dương 03/05/2000 19C8
18 19041237 Hoàng Hương Giang 30/12/2001 19C1
19 19040070 Vũ Thị Trà Giang 19/03/2001 19C6
20 19040071 Đào Thị Hà Hà 23/01/2001 19C4
21 19040076 Lê Thúy Hằng 24/9/2001 19C1
22
23
24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng Hán cổ đại Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 12.05.2022
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng Khoa
Giám khảo 1:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng Hán cổ đại Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 12.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/05/2001 19C1 P501A2


STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041250 Phạm Minh Hằng 2/5/2001 19C1 P502A2


2 19041247 Đặng Thị Hằng 28/12/2001 19C5
3 19041249 Nguyễn Minh Hằng 04/10/2001 19C5
4 19040404 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01/08/2001 19C8
5 19041246 Nguyễn Thế Hồng Hạnh 10/08/2001 19C2
6 19041245 Dương Thi Hạnh 06/05/2001 19C6
7 19041251 Hồ Thị Hậu 02/08/2001 19C5
8 18041219 Bùi Thị Thảo Hiền 10/10/2000 19C2
9 19041256 Trần Thị Hiền 2/3/2001 19C7
10 19041257 Trần Thị Hiền 6/6/2001 19C7
11 19041253 Hồ Lê Thu Hiền 16/10/2001 19C9
12 19041255 Nguyễn Bích Hiền 31/03/2001 19C5
13 19041265 Trần Thị Hoa 17/9/2001 19C1

Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm


Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng Khoa
Giám khảo 1:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Văn học Trung Quốc Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 11.5.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 20040147 Thăng Thị Huệ Anh 08/03/2002 19C1 P309B2


2 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/05/2001 19C1
3 19041855 Nguyễn Hồng Anh 13/06/2000 19C3
4 19041213 Nguyễn Hoàng Châu Anh 12/10/2001 19C3
5 19041221 Trần Vân Hạ Anh 02/07/2001 19C6
6 19041220 Trần Thị Lan Anh 26/2/2001 19C6
7 Bùi Thị Lan Anh 19C9
8 19041211 Lê Thị Ngọc Anh 16/1/2001 19C5
9 19041219 Trần Phương Anh 15/12/2001 19C5
10 19041216 Nguyễn Trang Anh 15/05/2001 19C5
11 19041222 Nguyễn Hiền Châu 20/5/2001 19C1
12 19041223 Phạm Thị Minh Châu 26/09/2001 19C3
13 19040053 Đặng Minh Châu 31/03/2001 19C5
14 19041224 Chu Hồng Chi 22/7/2001 19C4
15 19041226 Hà Phương Cúc 29/11/2001 19C4
16 19041227 Nguyễn Kiên Cường 28/5/2001 19C4
17 19041228 Trần Bích Diệp 07/08/2001 19C3
18 19041235 Trần Minh Đức 28/12/2000 19C6
19 19041232 Phạm Thị Nam Dương 29/05/2001 19C3
20 19041231 Nguyễn Thuỳ Dương 06/06/2001 19C6
21 19041236 Nguyễn Thị Gấm 22/01/2001 19C3
22 19041239 Nguyễn Hương Giang 16/06/2001 19C1
23 19041238 Nguyễn Hương Giang 21/01/2001 19C3
24 19040070 Vũ Thị Trà Giang 19/03/2001 19C6
25
26
Số có mặt:……..sv Số vắng mặt Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Văn học Trung Quốc Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 11.5.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041240 Nguyễn Thị Giang 12/11/2001 19C9 P310B2


2 19041241 Cấn Thu Hà 25/04/2001 19C3
3 19040071 Đào Thị Hà 23/01/2001 19C4
4 19041243 Đàm Nhật Hạ 20/11/2000 19C3
5 19040076 Lê Thúy Hằng 24/09/2001 19C1
6 19041249 Nguyễn Minh Hằng 04/10/2001 19C5
7 19041247 Đặng Thị Hằng 28/12/2001 19C5
8 19041246 Nguyễn Thế Hồng Hạnh 10/8/2001 19C2
9 19041245 Dương Thị Hạnh 06/05/2001 19C6
10 19041251 Hồ Thị Hậu 02/08/2001 19C5
11 18041219 Bùi Thị Thảo Hiền 10/10/2000 19C2
12 19041256 Trần Thị Hiền 2/3/2001 19C7
13 19041255 Nguyễn Bích Hiền 31/03/2001 19C5
14 119041257 T rần Thị Hiền 6/6/2001 19C7
15 19041264 Phan Lê Phương Hoa 03/10/2001 19C1
16 19041260 Lê Thị Phương Hoa 28/10/2001 19C3
17 19041261 Lương Mỹ Hoa 15/06/2001 19C4
18 19041266 Trần Thị Hòa 22/01/2001 19C7
19 19041262 Nguyễn Thị Hoa 16/08/2001 19C5
20 19041267 Lưu Thu Hoài 14/09/2001 19C7
21 19041268 Lê Thị Hồng 10/5/2001 19C9
22 19041275 Lương Thị Lan Hương 31/03/2001 19C3
23 19040095 Trần Yến Hương 21/03/2001 19C3
24 19041273 Bùi Thị Thanh Hương 24/08/2001 19C4
25 19041276 Nguyễn Thị Mai Hương 25/11/2001 19C4
26
27

Số có mặt:……..sv Số vắng mặt Hà Nội, ngày tháng năm 2022

Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa

Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Văn học Trung Quốc Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 11.5.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041278 Trần Thu Hương 17/09/2001 19C6 P311B2


2 18041175 Dương Thu Hương 10/04/2000 19C6
3 19041281 Võ Thị Hường 27/9/2001 19C9
4 19041280 Trần Thị Thu Hường 06/05/2001 19C7
5 19041272 Nghiêm Khánh Huyền 16/08/2001 19C1
6 19041271 Hứa Thu Huyền 9/7/2001 19C4
7 19040113 Võ Thị Thanh Huyền 24/01/2001 19C6
8 19041270 Đinh Ngọc Huyền 13/1/2001 19C9
9 19041269 Đỗ Thị Huyền 28/04/2001 19C9
10 19040010 Phạm Thị Thu Huyền 02/10/2001 19C5
11 20040552 Lê Khánh Huyền 25/11/2002 19C7
12 19041282 Nguyễn Bảo Khanh 26/01/2001 19C2
13 19041283 Trần Thị Kim Khánh 30/01/2001 19C6
14 19040015 Lại Thùy Linh 16/07/2001 19C3
15 19041287 Chu Thị Hoài Linh 26/05/2001 19C4
16 19041286 Bùi Thị Thu Linh 12/12/2001 19C4
17 19041288 Nguyễn Hải Linh 14/10/2001 19C6
18 19040129 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 28/9/2001 19C6
19 19041290 Nguyễn Thị Hoài Linh 28/02/2001 19C7
20 19041291 Trần Thị Linh 30/12/2001 19C7
21 19041289 Nguyễn Thị Diệu Linh 5/8/2001 19C5
22 Vũ Thùy Linh 19C5
23 19041294 Lưu Khánh Ly 04/10/2001 19C7
24 19040136 Trần Phương Thảo Ly 01/03/2001 19C7
25 19041299 Trịnh Tố Mai 13/12/2001 19C1
26
27
Số có mặt:……..sv Số vắng mặt Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Văn học Trung Quốc Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 11.5.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041298 Triệu Thị Nhật Mai 03/11/2001 19C4 P312B2


2 19040138 Lê Tuyết Mai 19/4/2001 19C5
3 20040808 Nguyễn Thị Xuân Mơ 03/03/2002 19C7
4 19041300 Nguyễn Thị My 11/07/2001 19C6
5 19041301 Nguyễn Thị Thảo My 23/03/2001 19C9
6 19041403 Trịnh Trà My 26/11/2001 19C5
7 20040846 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 26/07/2002 19C1
8 19041308 Nguyễn Thị Nga 15/10/2001 19C4
9 19041311 Phạm Thúy Ngân 11/07/2001 19C3
10 19040150 Vương Thanh Ngân 20/01/2001 19C3
11 19041316 Trần Thị Hồng Ngọc 19/12/2001 19C2
12 18041162 Nguyễn Minh Ngọc 05/05/2000 19C3
13 19041315 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 27/12/2000 19C6
14 19041313 Nguyễn Kim Ngọc 25/01/2001 19C6
15 20040889 Nguyễn Minh Ngọc 10/10/2002 19C7
16 19041312 Nguyễn Hương Ngọc 20/09/2001 19C9
17 19041853 Phùng Thị Nguyệt 06/01/2000 19C9
18 19041319 Đinh Thị Như Nguyệt 7/11/2001 19C5
19 19041321 Nguyễn Thị Uyển Nhi 11/10/2001 19C6
20 18041217 Bùi Thị Trang Nhung 09/08/2000 19C6
21 Trần Thị Nhung 19C6
22 19041325 Trần Cẩm Nhung 12/03/2001 19C9
23 19040163 Nguyễn Trang Nhung 12/10/2001 19C5
24 20040968 Hoàng Thị Kiều Ninh 07/06/2002 19C7
25 19041329 Ninh Quang Phúc 24/3/2001 19C9
26
27
Số có mặt:……..sv Số vắng mặt Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Văn học Trung Quốc Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 11.5.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 18041210 Trịnh Thị Việt Phương 2/9/2000 19C1 P407B2


2 18041140 Ngô Hà Phương 09/08/2000 19C3
3 19041334 Vũ Thị Lan Phương 22/02/2001 19C3
4 19041330 Dương Thị Hoài Phương 12/06/2001 19C4
5 19041333 Vũ Quỳnh Phương 12/01/2001 19C6
6 19040180 Đào Thu Phương 04/09/2001 19C7
7 19041859 Phan Bích Phượng 9/3/2000 19C7
8 19041337 Trương Ngọc Phượng 11/5/2001 19C7
9 19041332 Phan Thị Thu Phương 26/11/2001 19C5
10 19041335 Ninh Thị Phượng 18/12/2000 19C5
11 19040182 Nguyễn Thị Thanh Quý 01/02/2001 19C3
12 20041058 Phùng Thị Thu Quyên 13/08/2002 19C7
13 19041339 Nguyễn Thị Quỳnh 23/05/2001 19C4
14 19040189 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/01/2001 19C4
15 19041346 Hoàng Thị Thu 19/08/2001 19C9
16 19041356 Nông Anh Thư 18/01/2001 19C3
17 19041355 Nguyễn Thị Thanh Thư 12/01/2001 19C5
18 19041347 Giáp Thị Thanh Thuận 15/02/2001 19C5
19 19040022 Phan Hoài Thương 2/1/2001 19C2
20 19041357 Nguyễn Thị Thương 19/08/2001 19C6
21 19041352 Nguyễn Phương Thuý 02/02/2001 19C9
22 19041354 Nguyễn Thanh Thúy 22/01/2001 19C1
23 19041351 Lương Thanh Thúy 24/07/2001 19C4
24 19041353 Nguyễn Thị Thanh Thúy 05/07/2001 19C4
25 19041350 Lâm Thị Thúy 03/01/2001 19C9
26
27
Số có mặt:……..sv Số vắng mặt Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Văn học Trung Quốc Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 11.5.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 18041211 Nguyễn Thị Thanh Thùy 30/10/2000 19C6 P408B2


2 19041349 Văn Thị Thùy 22/12/2001 19C9
3 19041348 Nguyễn Thị Thủy 01/05/2001 19C7
4 19040207 Vũ Thu Thủy 25/11/2001 19c7
5 19041358 Đặng Việt Toàn 11/12/2001 19C9
6 19041365 Trần Thị Hiền Trang 14/8/2001 19C3
7 18041132 Nguyễn Hà Trang 13/08/2000 19C3
8 19041368 Vũ Thị Huyền Trang 12/06/2001 19C3
9 19041369 Nguyễn Thị Hà Trang 18/10/2001 19C4
10 19041362 Phan Thị Kiều Trang 06/12/2001 19C7
11 19041361 Nguyễn Thị Tuyết Trang 02/05/2001 19C7
12 19041369 Vũ Thị Thu Trang 01/01/2001 19C7
13 19041370 Vũ Thị Thu Trang 19/04/2001 19C7
14 19041364 Tạ Thị Quỳnh Trang 23/12/2001 19C9
15 19041857 Đặng Huyền Trang 09/09/2000 19C5
16 19041374 Trần Thị Tuyền 7/2/2001 19C7
17 Nguyễn Thị Thảo Vân 19C6
18 19041378 Phan Thị Vân 01/03/2001 19C9
19 19040234 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/03/2001 19C2
20 19040233 Dương Hoàng Việt 23/10/2001 19C4
21 19041379 Mai Nguyễn Bảo Vy 26/7/2001 19C3
22 19041381 Vũ Kim Xuyến 08/12/2001 19C9
23 19041383 Mai Thị Ngọc Yến 02/08/2001 19C6
24 19041387 Phạm Thị Yến 11/09/2001 19C6
25 19041382 Bùi Hải Yến 28/10/2001 19C9
26 19041384 Nguyễn Thị Hải Yến 15/08/2001 19C5
27 19041385 Nguyễn Thị Hải Yến 31/12/2001 19C5
28 19041306 Đoàn Thị Thúy Nga 27/10/2001 19C9
29
30
31
Số có mặt:……..sv Số vắng mặt Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Văn học Trung Quốc 2 Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 11.5.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041863 Phùng Thị Ngọc Ánh 08/01/2000 19C8 P409B2


2 19040403 Đào Thị Ngọc Diễm 02/03/2001 19C8
3 19041864 Nguyễn Hồng Hạ 13/09/2000 19c8
4 19040404 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01/08/2001 19C8
5 Hoàng Thị Mỹ Hoa 20/09/2000 19C8
6 20040492 Dương Huy Hoàng 29/06/2000 19C8
7 20040621 Nguyễn Thị Kim Liên 26/10/2002 19C8
8 19040406 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/03/2001 19C8
9 20040658 Lê Thị Yến Linh 15/11/2002 19C8
10 20040719 Trịnh Nguyễn Thảo Linh 18/12/2002 19C8
11 19040407 Lương Hồng Loan 18/02/2001 19C8
12 20040740 Phạm Khánh Ly 10/09/2002 19C8
13 19040147 Đặng Thị Lê Na 05/12/2001 19C8
14 18040220 Nguyễn Hoài Nam 28/09/2000 19C8
15 19040149 Nguyễn Thị Hà Ngân 22/12/2001 19C8
16 19041866 Lê Thị Yến Nhi 17/12/2000 19C8
17 19040160 Nguyễn Thanh Uyển Nhi 09/04/2001 19C8
18 20040948 Nguyễn Thị Kiều Như 26/08/2002 19C8
19 19040173 Đỗ Minh Phương 08/08/2001 19C8
20 19040408 Lưu Toàn Quang 07/11/2001 19C8
21 19041867 Sầm Thị Lệ Quyên 01/09/2000 19C8
22 19040409 Bùi Thị Ngọc Thảo 21/10/2001 19C8
23 19041865 Hoàng Thị Minh Thu 14/10/2000 19C8
24 19040411 Đinh Thị Huyền Trang 12/06/2001 19C8
25 19040208 Nguyễn Thị Trang 27/02/2001 19C8
26 19040412 Nguyễn Thảo Vân 30/09/2001 19C8
27 20041382 Hoàng Yến Vy 09/10/2002 19C8
28 19041327 Trần Thế Phát 19C6

Số có mặt:……..sv Số vắng mặt Hà Nội, ngày tháng năm 2022


Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Kỹ năng sử dụng tiếng TQ nâng cao Khóa QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 11.5.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/05/2001 19C1 P308B2


2 19040048 Nguyễn Quỳnh Anh 9/3/2001 19C1
3 20040113 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11/10/2002 19C1
4 19041217 Nguyễn Vũ Linh Anh 28/12/2001 19C1
5 20040147 Thăng Thị Huệ Anh 8/3/2002 19C1
6 19041218 Trần Lan Anh 2/11/2000 19C1
7 19041212 Lưu Thị Vân Anh 22/08/2001 19C2
8 19041855 Nguyễn Hồng Anh 13/06/2000 19C3
9 19041213 Nguyễn Hoàng Châu Anh 12/10/2001 19C3
10 19041211 Lê Thị Ngọc Anh 16/01/2001 19C5
11 19041219 Trần Phương Anh 15/12/2001 19C5
12 19041216 Nguyễn Trang Anh 15/05/2001 19C5
13 19041221 Trần Vân Hạ Anh 02/07/2001 19C6
14 19041220 Trần Thị Lan Anh 26/02/2001 19C6
15 16041173 Nguyễn Đức Anh 01/01/1998 16C7
16 19041210 Bùi Thị Lan Anh 01/05/2001 19C9
17 19041222 Nguyễn Hiền Châu 20/5/2001 19C1
18 19041223 Phạm Thị Minh Châu 26/09/2001 19C3
19 19040053 Đặng Minh Châu 31/03/2001 19C5
20 19041225 Nguyễn Quỳnh Chi 19/9/2001 19C1
21 19041224 Chu Hồng Chi 22/07/2001 19C4
22 19041226 Hà Phương Cúc 29/11/2001 19C4
23 19041227 Nguyễn Kiên Cường 28/05/2001 19C4
24 19041228 Trần Bích Diệp 07/08/2001 19C3
25
26
27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022

Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm


Môn học: Kỹ năng sử dụng tiếng TQ nâng cao Khóa QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041235 Trần Minh Đức 28/12/2000 19C6 P309B2


2 19041233 Thạch Thị Thùy Dương 26/11/2001 19C2
3 19041232 Phạm Thị Nam Dương 29/05/2001 19C3
4 19041234 Vũ Bạch Dương 08/07/2001 19C4
5 19041231 Nguyễn Thùy Dương 06/06/2001 19C6
6 19041236 Nguyễn Thị Gấm 22/01/2001 19C3
7 19041237 Hoàng Hương Giang 30/12/2001 19C1
8 19041239 Nguyễn Hương Giang 16/6/2001 19C1
9 19041238 Nguyễn Hương Giang 21/01/2001 19C3
10 19040070 Vũ Thị Trà Giang 19/03/2001 19C6
11 19041240 Nguyễn Thị Giang 12/11/2001 19C9
12 19041241 Cấn Thu Hà 25/04/2001 19C3
13 19040071 Đào Thị Hà 23/01/2001 19C4
14 19041242 Nguyễn Thu Hà 18/07/2001 19C4
15 19041243 Đàm Nhật Hạ 20/11/2000 19C3
16 19040076 Lê Thúy Hằng 24/9/2001 19C1
17 19041250 Phạm Minh Hằng 2/5/2001 19C1
18 19041249 Nguyễn Minh Hằng 04/10/2001 19C5
19 19041247 Đặng Thị Hằng 28/12/2001 19C5
20 19041246 Nguyễn Thế Hồng Hạnh 10/8/2001 19C2
21 19041245 Dương Thị Hạnh 06/05/2001 19C6
22 19041251 Hồ Thị Hậu 02/08/2001 19C5
23 18041219 Bùi Thị Thảo Hiền 10/10/2000 19C2
24 19041255 Nguyễn Bích Hiền 31/03/2001 19C5
25
26
27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Kỹ năng sử dụng tiếng TQ nâng cao Khóa QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041256 Trần Thị Hiền 2/3/2001 19C7 P310B2


2 19041257 Trần Thị Hiền 6/6/2001 19C7
3 19041253 Hồ Lê Thu Hiền 16/10/2001 19C9
4 19041264 Phan Lê Phương Hoa 10/3/2001 19C1
5 19041265 Trần Thị Hoa 17/9/2001 19C1
6 19041260 Lê Thị Phương Hoa 28/10/2001 19C3
7 19041261 Lương Mỹ Hoa 15/06/2001 19C4
8 19041262 Nguyễn Thị Hoa 16/08/2001 19C5
9 19041266 Trần Thị Hòa 22/01/2001 19C7
10 18041766 Nguyễn Thị Thu Hoài 28.7.2000 19C2
11 19041267 Lưu Thu Hoài 14/09/2001 19C7
12 19042001 Nguyễn Thị Ánh Hồng 03/02/2000 19C5
13 19041268 Lê Thị Hồng 10/05/2001 19C9
14 19040095 Trần Yến Hương 21/03/2001 19C3
15 19041275 Lương Thị Lan Hương 31/03/2001 19C3
16 19041273 Bùi Thị Thanh Hương 24/08/2001 19C4
17 19041276 Nguyễn Thị Mai Hương 25/11/2001 19C4
18 19041278 Trần Thu Hương 17/09/2001 19C6
19 18041175 Dương Thu Hương 10/04/2000 19C6
20 19041274 Hoàng Thu Hương 16/10/2001 19C9
21 19041277 Nguyễn Thị Thu Hương 11/07/2001 19C9
22 19041280 Trần Thị Thu Hường 6/5/2001 19C7
23 19041281 Võ Thị Hường 27/09/2001 19C9
24 19041272 Nghiêm Khánh Huyền 16/8/2001 19C1
25
26
27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Kỹ năng sử dụng tiếng TQ nâng cao Khóa QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 19041271 Hứa Thu Huyền 09/07/2001 19C4 P311B2
2 19040010 Phạm Thị Thu Huyền 02/10/2001 19C5
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm
3 19040113 Võ Thị Thanh Huyền 24/01/2001 19C6
4 20040552  Lê Khánh Huyền 25/11/2002 19C7
5 19041270 Đinh Ngọc Huyền 13/01/2001 19C9
6 19041269 Đỗ Thị Huyền 28/04/2001 19C9
7 19041282 Nguyễn Bảo Khanh 26/01/2001 19C2
8 19041283 Trần Thị Kim Khánh 30/01/2001 19C6
9 19041284 Chu Ngọc Lan 10/10/2001 19C2
10 19041285 Nguyễn Thị Lan 11/6/2001 19C2
11 20040786 Đỗ Khánh Linh 14/08/2002 19C2
12 19040015 Lại Thùy Linh 16/07/2001 19C3
13 19041286 Bùi Thị Thu Linh 12/12/2001 19C4
14 19041287 Chu Thị Hoài Linh 26/05/2001 19C4
15 19041289 Nguyễn Thị Diệu Linh 05/08/2001 19C5
16 18040849 Vũ Thùy Linh 10/6/2000 19C5
17 19041288 Nguyễn Hải Linh 14/10/2001 19C6
18 19040129 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/09/2001 19C6
19 19041290 Nguyễn Thị Hoài Linh 28/02/2001 19C7
20 19041291 Trần Thị Linh 30/12/2001 19C7
21 19041293 Nguyễn Tân Long 10/2/2001 19C2
22 19041294 Lưu Khánh Ly 4/10/2001 19C7
23 19040136 Trần Phương Thảo Ly 1/3/2001 19C7
24 19041299 Trịnh Tố Mai 13/12/2001 19C1
25
26
27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Kỹ năng sử dụng tiếng TQ nâng cao Khóa QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 19041298 Triệu Thị Nhật Mai 03/11/2001 19C4 P312B2
2 19040138 Lê Tuyết Mai 19/04/2001 19C5
3 20040808 Nguyễn Thị Xuân Mơ 3/3/2002 19C7
4 19041303 Trịnh Trà My 26/11/2001 19C5
5 19041300 Nguyễn Thị My 11/07/2001 19C6
6 19041301 Nguyễn Thị Thảo My 23/03/2001 19C9
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm
7 20040846 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 26/07/2002 19C1
8 19041305 Đặng Thúy Nga 15/04/2000 19C2
9 19041308 Nguyễn Thị Nga 15/10/2001 19C4
10 19041307 Hà Thúy Nga 11/08/2001 19C5
11 19041306 Đoàn Thị Thúy Nga 27/10/2001 19C9
12 19041311 Phạm Thúy Ngân 11/07/2001 19C3
13 19040150 Vương Thanh Ngân 20/01/2001 19C3
14 19041310 Nguyễn Thị Ngân 30/06/2001 19C5
15 19041314 Nguyễn Minh Ngọc 5/2/2001 19C1
16 19041317 Trịnh Bảo Ngọc 2/7/2001 19C1
17 19041316 Trần Thị Hồng Ngọc 19/12/2001 19C2
18 18041162 Nguyễn Minh Ngọc 05/05/2000 19C3
19 19041315 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 27/12/2000 19C6
20 19041313 Nguyễn Kim Ngọc 25/01/2001 19C6
21 20040889 Nguyễn Minh Ngọc 10/10/2002 19C7
22 19041312 Nguyễn Hương Ngọc 20/09/2001 19C9
23 19040159 Lê Thảo Nguyên 15/12/2001 19C2
24
25
26
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Kỹ năng sử dụng tiếng TQ nâng cao Khóa QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 19041318 Vũ Trần Sơn Nguyên 08/05/2001 19C3 P407B2
2 19041319 Đinh Thị Như Nguyệt 11/7/2001 19C5
3 19041853 Phùng Thị Nguyệt 06/01/2000 19C9
4 19041322 Nguyễn Thị Uyển Nhi 29/07/2001 19C4
5 19041321 Nguyễn Thị Uyển Nhi 11/10/2001 19C6
6 18040862 Vũ Phong Yến Nhi 29.8.2000 19C6
7 19040163 Nguyễn Trang Nhung 12/10/2001 19C5
8 19041326 Trần Thị Nhung 12/02/2001 19C6
9 18041217 Bùi Thị Trang Nhung 09/08/2000 19C6
10 19041325 Trần Cẩm Nhung 12/03/2001 19C9
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm
11 20040968 Hoàng Thị Kiều Ninh 7/6/2002 19C7
12 19041327 Trần Thế Phát 14/03/2001 19C6
13 19041328 Nguyễn Thị Hồng Phúc 22/5/2001 19C1
14 19041329 Ninh Quang Phúc 24/03/2001 19C9
15 18041210 Trịnh Thị Việt Phương 9/2/2000 19C1
16 19041331 Khuất Thu Phương 18/08/2001 19C2
17 18041140 Ngô Hà Phương 09/08/2000 19C3
18 19041334 Vũ Thị Lan Phương 22/02/2001 19C3
19 19041330 Dương Thị Hoài Phương 12/06/2001 19C4
20 19041332 Phan Thị Thu Phương 26/11/2001 19C5
21 19041333 Vũ Quỳnh Phương 12/01/2001 19C6
22 19040180 Đào Thu Phương 4/9/2001 19C7
23 19041335 Ninh Thị Phượng 18/12/2000 19C5
24 19041859 Phan Bích Phượng 9/3/2000 19C7
25
26
27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Kỹ năng sử dụng tiếng TQ nâng cao Khóa QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041337 Trương Ngọc Phượng 11/5/2001 19C7 P408B2


2 19040182 Nguyễn Thị Thanh Quý 01/02/2001 19C3
3 20041058 Phùng Thị Thu Quyên 13/08/2002 19C7
4 19041340 Trần Như Quỳnh 26/09/2001 19C2
5 19041339 Nguyễn Thị Quỳnh 23/05/2001 19C4
6 19041341 Trương Thúy Quỳnh 26/05/2001 19C5
7 19040189 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/01/2001 19C4
8 19041342 Đặng Thu Thảo 10/10/2001 19C4
9 19041346 Hoàng Thị Thu 19/08/2001 19C9
10 19041356 Nông Anh Thư 18/01/2001 19C3
11 19041355 Nguyễn Thị Thanh Thư 12/01/2001 19C5
12 19041347 Giáp Thị Thanh Thuận 15/02/2001 19C5
13 19040022 Phan Hoài Thương 2/1/2001 19C2
14 19041357 Nguyễn Thị Thương 19/08/2001 19C6
15 19041352 Nguyễn Phương Thuý 02/02/2001 19C9
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm
16 19041354 Nguyễn Thanh Thúy 22/1/2001 19C1
17 19041351 Lương Thanh Thúy 24/07/2001 19C4
18 19041353 Nguyễn Thị Thanh Thúy 05/07/2001 19C4
19 19041350 Lâm Thị Thúy 03/01/2001 19C9
20 18041211 Nguyễn Thị Thanh Thùy 30/10/2000 19C6
21 19041349 Văn Thị Thùy 22/12/2001 19C9
22 19041348 Nguyễn Thị Thủy 1/5/2001 19C7
23 19040207 Vũ Thu Thủy 25/11/2001 19C7
24 19041358 Đặng Việt Toàn 11/12/2001 19C9
25
26
27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Kỹ năng sử dụng tiếng TQ nâng cao Khóa QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041371 Phạm Hoàng Bảo Trâm 25/02/2001 19C4 P409B2


2 19040251 Đào Phương Trang 6/1/2001 19C1
3 19041359 Bùi Thị Hồng Trang 29/05/2000 19C2
4 19041363 Phạm Thị Trang 4/7/2001 19C2
5 19041367 Vũ Quỳnh Trang 19/11/2001 19C2
6 19041365 Trần Thị Hiền Trang 14/8/2001 19C3
7 18041132 Nguyễn Hà Trang 13/08/2000 19C3
8 19041368 Vũ Thị Huyền Trang 12/06/2001 19C3
9 19041360 Nguyễn Thị Hà Trang 18/10/2001 19C4
10 19041857 Đặng Huyền Trang 09/09/2000 19C5
11 19041362 Phan Thị Kiều Trang 6/12/2001 19C7
12 19041361 Nguyễn Thị Tuyết Trang 2/5/2001 19C7
13 19041369 Vũ Thị Thu Trang 1/1/2001 19C7
14 19041370 Vũ Thị Thu Trang 19/04/2001 19C7
15 19041364 Tạ Thị Quỳnh Trang 23/12/2001 19C9
16 19041373 Nguyễn Vân Trinh 15/02/2001 19C2
17 19041372 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 11/9/2001 19C7
18 19041854 Nguyễn Sơn Tùng 6/10/2000 19C2
19 19041374 Trần Thị Tuyền 7/2/2001 19C7
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm
20 19041375 Minh Bảo Uyên 14/9/2001 19C1
21 19040228 Nguyễn Thị Uyên 12/02/2001 19C4
22 19041376 Bùi Hồng Vân 10/7/2001 19C1
23 19041377 Nguyễn Thị Thảo Vân 2/4/1999 19C6
24 19041378 Phan Thị Vân 01/03/2001 19C9
25 19040234 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/3/2001 19C2
26 19040233 Dương Hoàng Việt 23/10/2001 19C4
27 19041379 Mai Nguyễn Bảo Vy 26/7/2001 19C3
28 19041380 Vũ Thị Thanh Xuân 2/9/2001 19C2
29 19041381 Vũ Kim Xuyến 08/12/2001 19C9
30 19040236 Nguyễn Thị Yến 19/6/2001 19C1
31 19041386 Phạm Lê Hoàng Yến 3/7/2001 19C2
32 19041384 Nguyễn Thị Hải Yến 15/08/2001 19C5
33 19041385 Nguyễn Thị Hải Yến 31/12/2001 19C5
34 19041383 Mai Thị Ngọc Yến 02/08/2001 19C6
35 19041387 Phạm Thị Yến 11/09/2001 19C6
36 19041382 Bùi Hải Yến 28/10/2001 19C9
37
38
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Lý thuyết nghiệp vụ biên phiên dịch Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 13.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/05/2001 19C1 P210B2

2 19040048 Nguyễn Quỳnh Anh 9/3/2001 19C1


3 20040113 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11/10/2002 19C1
4 19041217 Nguyễn Vũ Linh Anh 28/12/2001 19C1
5 20040147 Thăng Thị Huệ Anh 8/3/2002 19C1
6 19041218 Trần Lan Anh 2/11/2000 19C1
7 19041212 Lưu Thị Vân Anh 22/08/2001 19C2
8 19041855 Nguyễn Hồng Anh 13/06/2000 19C3
9 19041213 Nguyễn Hoàng Châu Anh 12/10/2001 19C3
10 19041211 Lê Thị Ngọc Anh 16/01/2001 19C5
11 19041219 Trần Phương Anh 15/12/2001 19C5
12 19041216 Nguyễn Trang Anh 15/05/2001 19C5
13 19041221 Trần Vân Hạ Anh 02/07/2001 19C6
14 19041220 Trần Thị Lan Anh 26/02/2001 19C6
15 19041210 Bùi Thị Lan Anh 01/05/2001 19C9
16 19041222 Nguyễn Hiền Châu 20/5/2001 19C1
17 19041223 Phạm Thị Minh Châu 26/09/2001 19C3
18 19040053 Đặng Minh Châu 31/03/2001 19C5
19 19041225 Nguyễn Quỳnh Chi 19/9/2001 19C1
20 19041224 Chu Hồng Chi 22/07/2001 19C4
21 19041226 Hà Phương Cúc 29/11/2001 19C4
22 19041227 Nguyễn Kiên Cường 28/05/2001 19C4
23 19041228 Trần Bích Diệp 07/08/2001 19C3
24

25

26

27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Lý thuyết nghiệp vụ biên phiên dịch Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 13.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 19041235 Trần Minh Đức 28/12/2000 19C6 P211B2
2 19041233 Thạch Thị Thùy Dương 26/11/2001 19C2
3 19041232 Phạm Thị Nam Dương 29/05/2001 19C3
4 19041234 Vũ Bạch Dương 08/07/2001 19C4
5 19041231 Nguyễn Thùy Dương 06/06/2001 19C6
6 18040810 Lê Thị Duyên 23.5.2000 18C6
7 19041236 Nguyễn Thị Gấm 22/01/2001 19C3
8 19041237 Hoàng Hương Giang 30/12/2001 19C1
9 19041239 Nguyễn Hương Giang 16/6/2001 19C1
10 19041238 Nguyễn Hương Giang 21/01/2001 19C3
11 19040070 Vũ Thị Trà Giang 19/03/2001 19C6
12 19041240 Nguyễn Thị Giang 12/11/2001 19C9
13 19041241 Cấn Thu Hà 25/04/2001 19C3
14 19040071 Đào Thị Hà 23/01/2001 19C4
15 19041242 Nguyễn Thu Hà 18/07/2001 19C4
16 19041243 Đàm Nhật Hạ 20/11/2000 19C3
17 19040076 Lê Thúy Hằng 24/9/2001 19C1
18 19041250 Phạm Minh Hằng 2/5/2001 19C1
19 19041249 Nguyễn Minh Hằng 04/10/2001 19C5
20 19041247 Đặng Thị Hằng 28/12/2001 19C5
21 19041246 Nguyễn Thế Hồng Hạnh 10/8/2001 19C2
22 19041245 Dương Thị Hạnh 06/05/2001 19C6
23 19041251 Hồ Thị Hậu 02/08/2001 19C5
24
25
26
27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Lý thuyết nghiệp vụ biên phiên dịch Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 13.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 18041219 Bùi Thị Thảo Hiền 10/10/2000 19C2 P301B2
2 19041255 Nguyễn Bích Hiền 31/03/2001 19C5
3 19041256 Trần Thị Hiền 2/3/2001 19C7
4 19041257 Trần Thị Hiền 6/6/2001 19C7
5 19041253 Hồ Lê Thu Hiền 16/10/2001 19C9
6 19041264 Phan Lê Phương Hoa 10/3/2001 19C1
7 19041265 Trần Thị Hoa 17/9/2001 19C1
8 19041260 Lê Thị Phương Hoa 28/10/2001 19C3
9 19041261 Lương Mỹ Hoa 15/06/2001 19C4
10 19041262 Nguyễn Thị Hoa 16/08/2001 19C5
11 19041263 Nguyễn Thị Hoa 23.4.2001 19C5
12 19041266 Trần Thị Hòa 22/01/2001 19C7
13 18041766 Nguyễn Thị Thu Hoài 28.7.2000 19C2
14 19041267 Lưu Thu Hoài 14/09/2001 19C7
15 19042001 Nguyễn Thị Ánh Hồng 03/02/2000 19C5
16 19041268 Lê Thị Hồng 10/05/2001 19C9
17 19040095 Trần Yến Hương 21/03/2001 19C3
18 19041275 Lương Thị Lan Hương 31/03/2001 19C3
19 19041273 Bùi Thị Thanh Hương 24/08/2001 19C4
20 19041276 Nguyễn Thị Mai Hương 25/11/2001 19C4
21 19041278 Trần Thu Hương 17/09/2001 19C6
22 18041175 Dương Thu Hương 10/04/2000 19C6
23 19041274 Hoàng Thu Hương 16/10/2001 19C9
24
25
26
27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Lý thuyết nghiệp vụ biên phiên dịch Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 13.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 19041277 Nguyễn Thị Thu Hương 11/07/2001 19C9 P302B2
2 19041280 Trần Thị Thu Hường 6/5/2001 19C7
3 19041281 Võ Thị Hường 27/09/2001 19C9
4 19041272 Nghiêm Khánh Huyền 16/8/2001 19C1
5 19041271 Hứa Thu Huyền 09/07/2001 19C4
6 19040010 Phạm Thị Thu Huyền 02/10/2001 19C5
7 19040113 Võ Thị Thanh Huyền 24/01/2001 19C6
8 20040552  Lê Khánh Huyền 25/11/2002 19C7
9 19041270 Đinh Ngọc Huyền 13/01/2001 19C9
10 19041269 Đỗ Thị Huyền 28/04/2001 19C9
11 19041282 Nguyễn Bảo Khanh 26/01/2001 19C2
12 19041283 Trần Thị Kim Khánh 30/01/2001 19C6
13 19041284 Chu Ngọc Lan 10/10/2001 19C2
14 19041285 Nguyễn Thị Lan 11/6/2001 19C2
15 20040786 Đỗ Khánh Linh 14/08/2002 19C2
16 19040015 Lại Thùy Linh 16/07/2001 19C3
17 19041286 Bùi Thị Thu Linh 12/12/2001 19C4
18 19041287 Chu Thị Hoài Linh 26/05/2001 19C4
19 19041289 Nguyễn Thị Diệu Linh 05/08/2001 19C5
20 18040849 Vũ Thùy Linh 10/6/2000 19C5
21 19041288 Nguyễn Hải Linh 14/10/2001 19C6
22 19040129 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/09/2001 19C6
23 19041290 Nguyễn Thị Hoài Linh 28/02/2001 19C7
24
25
26
27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Lý thuyết nghiệp vụ biên phiên dịch Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 13.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 19041291 Trần Thị Linh 30/12/2001 19C7 P306B2
2 19041293 Nguyễn Tân Long 10/2/2001 19C2
3 19041294 Lưu Khánh Ly 4/10/2001 19C7
4 19040136 Trần Phương Thảo Ly 1/3/2001 19C7
5 19041299 Trịnh Tố Mai 13/12/2001 19C1
6 19041298 Triệu Thị Nhật Mai 03/11/2001 19C4
7 19040138 Lê Tuyết Mai 19/04/2001 19C5
8 Đặng Thị Mai 18C6
9 20040808 Nguyễn Thị Xuân Mơ 3/3/2002 19C7
10 19041303 Trịnh Trà My 26/11/2001 19C5
11 19041300 Nguyễn Thị My 11/07/2001 19C6
12 19041301 Nguyễn Thị Thảo My 23/03/2001 19C9
13 20040846 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 26/07/2002 19C1
14 19041305 Đặng Thúy Nga 15/04/2000 19C2
15 19041308 Nguyễn Thị Nga 15/10/2001 19C4
16 19041307 Hà Thúy Nga 11/08/2001 19C5
17 19041306 Đoàn Thị Thúy Nga 27/10/2001 19C9
18 19041311 Phạm Thúy Ngân 11/07/2001 19C3
19 19040150 Vương Thanh Ngân 20/01/2001 19C3
20 19041310 Nguyễn Thị Ngân 30/06/2001 19C5
21 19041314 Nguyễn Minh Ngọc 5/2/2001 19C1
22 19041317 Trịnh Bảo Ngọc 2/7/2001 19C1
23
24
25
26
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Lý thuyết nghiệp vụ biên phiên dịch Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 13.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 19041316 Trần Thị Hồng Ngọc 19/12/2001 19C2 P307B2
2 18041162 Nguyễn Minh Ngọc 05/05/2000 19C3
3 19041315 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 27/12/2000 19C6
4 19041313 Nguyễn Kim Ngọc 25/01/2001 19C6
5 20040889 Nguyễn Minh Ngọc 10/10/2002 19C7
6 19041312 Nguyễn Hương Ngọc 20/09/2001 19C9
7 18042018 Hoàng Hồng Ngọc 8.7.1999 18C6
8 19040159 Lê Thảo Nguyên 15/12/2001 19C2
9 19041318 Vũ Trần Sơn Nguyên 08/05/2001 19C3
10 19041319 Đinh Thị Như Nguyệt 11/7/2001 19C5
11 19041853 Phùng Thị Nguyệt 06/01/2000 19C9
12 18042020 La Thị Nguyệt 10.1.1999 18C6
13 19041322 Nguyễn Thị Uyển Nhi 29/07/2001 19C4
14 19041321 Nguyễn Thị Uyển Nhi 11/10/2001 19C6
15 18040862 Vũ Phong Yến Nhi 29.8.2000 19C6
16 19040163 Nguyễn Trang Nhung 12/10/2001 19C5
17 18041217 Bùi Thị Trang Nhung 9.8.2000 19C5
18 19041326 Trần Thị Nhung 12/02/2001 19C6
19 18041217 Bùi Thị Trang Nhung 09/08/2000 19C6
20 19041325 Trần Cẩm Nhung 12/03/2001 19C9
21 20040968 Hoàng Thị Kiều Ninh 7/6/2002 19C7
22 19041327 Trần Thế Phát 14/03/2001 19C6
23 19041328 Nguyễn Thị Hồng Phúc 22/5/2001 19C1
24
25
26
27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Lý thuyết nghiệp vụ biên phiên dịch Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 13.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 19041329 Ninh Quang Phúc 24/03/2001 19C9 P401B2
2 18041210 Trịnh Thị Việt Phương 9/2/2000 19C1
3 19041331 Khuất Thu Phương 18/08/2001 19C2
4 18041140 Ngô Hà Phương 09/08/2000 19C3
5 19041334 Vũ Thị Lan Phương 22/02/2001 19C3
6 19041330 Dương Thị Hoài Phương 12/06/2001 19C4
7 19041332 Phan Thị Thu Phương 26/11/2001 19C5
8 19041333 Vũ Quỳnh Phương 12/01/2001 19C6
9 19040180 Đào Thu Phương 4/9/2001 19C7
10 19041335 Ninh Thị Phượng 18/12/2000 19C5
11 19041859 Phan Bích Phượng 9/3/2000 19C7
12 19041337 Trương Ngọc Phượng 11/5/2001 19C7
13 19040182 Nguyễn Thị Thanh Quý 01/02/2001 19C3
14 20041058 Phùng Thị Thu Quyên 13/08/2002 19C7
15 19041340 Trần Như Quỳnh 26/09/2001 19C2
16 19041339 Nguyễn Thị Quỳnh 23/05/2001 19C4
17 19041341 Trương Thúy Quỳnh 26/05/2001 19C5
18 19040189 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/01/2001 19C4
19 19041342 Đặng Thu Thảo 10/10/2001 19C4
20 19041346 Hoàng Thị Thu 19/08/2001 19C9
21 19041356 Nông Anh Thư 18/01/2001 19C3
22 19041355 Nguyễn Thị Thanh Thư 12/01/2001 19C5
23 19041347 Giáp Thị Thanh Thuận 15/02/2001 19C5
24
25
26
27
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Lý thuyết nghiệp vụ biên phiên dịch Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 13.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 19040022 Phan Hoài Thương 2/1/2001 19C2 P402B2
2 19041357 Nguyễn Thị Thương 19/08/2001 19C6
3 19041352 Nguyễn Phương Thuý 02/02/2001 19C9
4 19041354 Nguyễn Thanh Thúy 22/1/2001 19C1
5 19041351 Lương Thanh Thúy 24/07/2001 19C4
6 19041353 Nguyễn Thị Thanh Thúy 05/07/2001 19C4
7 19041350 Lâm Thị Thúy 03/01/2001 19C9
8 18041211 Nguyễn Thị Thanh Thùy 30/10/2000 19C6
9 19041349 Văn Thị Thùy 22/12/2001 19C9
10 19041348 Nguyễn Thị Thủy 1/5/2001 19C7
11 19040207 Vũ Thu Thủy 25/11/2001 19C7
12 19041358 Đặng Việt Toàn 11/12/2001 19C9
13 19041371 Phạm Hoàng Bảo Trâm 25/02/2001 19C4
14 19040251 Đào Phương Trang 6/1/2001 19C1
15 19041359 Bùi Thị Hồng Trang 29/05/2000 19C2
16 19041363 Phạm Thị Trang 4/7/2001 19C2
17 19041367 Vũ Quỳnh Trang 19/11/2001 19C2
18 19041365 Trần Thị Hiền Trang 14/8/2001 19C3
19 18041132 Nguyễn Hà Trang 13/08/2000 19C3
20 19041368 Vũ Thị Huyền Trang 12/06/2001 19C3
21 19041360 Nguyễn Thị Hà Trang 18/10/2001 19C4
22 19041857 Đặng Huyền Trang 09/09/2000 19C5
23 19041366 Trần Thu Trang 20.6.2001 19C5
24
25
26
27
28
29
30
31
32
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Lý thuyết nghiệp vụ biên phiên dịch Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 13.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 18042015 Nguyễn Thị Hiền Trang 17.9.1999 18C5 P406B2
2 19041362 Phan Thị Kiều Trang 6/12/2001 19C7
3 19041361 Nguyễn Thị Tuyết Trang 2/5/2001 19C7
4 19041369 Vũ Thị Thu Trang 1/1/2001 19C7
5 19041370 Vũ Thị Thu Trang 19/04/2001 19C7
6 19041364 Tạ Thị Quỳnh Trang 23/12/2001 19C9
7 19041373 Nguyễn Vân Trinh 15/02/2001 19C2
8 19041372 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 11/9/2001 19C7
9 16041168 Nguyễn Lê Thanh Tú 09.01.1998 16C2
10 19041854 Nguyễn Sơn Tùng 6/10/2000 19C2
11 19041374 Trần Thị Tuyền 7/2/2001 19C7
12 19041375 Minh Bảo Uyên 14/9/2001 19C1
13 19040228 Nguyễn Thị Uyên 12/02/2001 19C4
14 19041376 Bùi Hồng Vân 10/7/2001 19C1
15 19041377 Nguyễn Thị Thảo Vân 2/4/1999 19C6
16 19041378 Phan Thị Vân 01/03/2001 19C9
17 19040234 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/3/2001 19C2
18 19040233 Dương Hoàng Việt 23/10/2001 19C4
19 19041379 Mai Nguyễn Bảo Vy 26/7/2001 19C3
20 19041380 Vũ Thị Thanh Xuân 2/9/2001 19C2
21 19041381 Vũ Kim Xuyến 08/12/2001 19C9
22 19040236 Nguyễn Thị Yến 19/6/2001 19C1
23 19041386 Phạm Lê Hoàng Yến 3/7/2001 19C2
24 19041384 Nguyễn Thị Hải Yến 15/08/2001 19C5
25 19041385 Nguyễn Thị Hải Yến 31/12/2001 19C5
26 19041383 Mai Thị Ngọc Yến 02/08/2001 19C6
27 19041387 Phạm Thị Yến 11/09/2001 19C6
28 19041382 Bùi Hải Yến 28/10/2001 19C9
29
30
31
32
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Biên phiên dịch NC TV Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 17.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/05/2001 19C1 P101B3


2 19040048 Nguyễn Quỳnh Anh 9/3/2001 19C1
3 20040113 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11/10/2002 19C1
4 19041217 Nguyễn Vũ Linh Anh 28/12/2001 19C1
5 20040147 Thăng Thị Huệ Anh 8/3/2002 19C1
6 19041218 Trần Lan Anh 2/11/2000 19C1
7 19041212 Lưu Thị Vân Anh 22/08/2001 19C2
8 19041855 Nguyễn Hồng Anh 13/06/2000 19C3
9 19041213 Nguyễn Hoàng Châu Anh 12/10/2001 19C3
10 19041211 Lê Thị Ngọc Anh 16/01/2001 19C5
11 19041219 Trần Phương Anh 15/12/2001 19C5
12 19041216 Nguyễn Trang Anh 15/05/2001 19C5
13 19041221 Trần Vân Hạ Anh 02/07/2001 19C6
14 19041220 Trần Thị Lan Anh 26/02/2001 19C6
15 19041210 Bùi Thị Lan Anh 01/05/2001 19C9
16 19041222 Nguyễn Hiền Châu 20/5/2001 19C1
17 19041223 Phạm Thị Minh Châu 26/09/2001 19C3
18 19040053 Đặng Minh Châu 31/03/2001 19C5
19 19041225 Nguyễn Quỳnh Chi 19/9/2001 19C1
20 19041224 Chu Hồng Chi 22/07/2001 19C4
21 19041226 Hà Phương Cúc 29/11/2001 19C4
22 19041227 Nguyễn Kiên Cường 28/05/2001 19C4
23 19041228 Trần Bích Diệp 07/08/2001 19C3
24 19041235 Trần Minh Đức 28/12/2000 19C6
25 19041278 Trần Thu Hương 17/09/2001 19C6
26 18041175 Dương Thu Hương 10/04/2000 19C6
27 19041274 Hoàng Thu Hương 16/10/2001 19C9
28 19041277 Nguyễn Thị Thu Hương 11/07/2001 19C9
29 19041280 Trần Thị Thu Hường 6/5/2001 19C7
30 19041281 Võ Thị Hường 27/09/2001 19C9
31 19041314 Nguyễn Minh Ngọc 5/2/2001 19C1
32 19041317 Trịnh Bảo Ngọc 2/7/2001 19C1
33 19041316 Trần Thị Hồng Ngọc 19/12/2001 19C2
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng Khoa
Giám khảo 1:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Biên phiên dịch NC TV Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 17.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/05/2001 19C1 P101B3


34 19041329 Ninh Quang Phúc 24/03/2001 19C9
35 18041210 Trịnh Thị Việt Phương 9/2/2000 19C1
36 19041331 Khuất Thu Phương 18/08/2001 19C2
37 19041354 Nguyễn Thanh Thúy 22/1/2001 19C1
38 19041351 Lương Thanh Thúy 24/07/2001 19C4
39 19041357 Nguyễn Thị Thương 19/08/2001 19C6
40 19041352 Nguyễn Phương Thuý 02/02/2001 19C9

Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022


Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:

Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm


Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng Khoa
Giám khảo 1:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Biên phiên dịch NC TV Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 17.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/05/2001 19C1 P101B3


Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Biên phiên dịch NC TV Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 17.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041233 Thạch Thị Thùy Dương 26/11/2001 19C2 P102B3


2 19041232 Phạm Thị Nam Dương 29/05/2001 19C3
3 19041234 Vũ Bạch Dương 08/07/2001 19C4
4 19041231 Nguyễn Thùy Dương 06/06/2001 19C6
5 19041236 Nguyễn Thị Gấm 22/01/2001 19C3
6 19041237 Hoàng Hương Giang 30/12/2001 19C1
7 19041239 Nguyễn Hương Giang 16/6/2001 19C1
8 19041238 Nguyễn Hương Giang 21/01/2001 19C3
9 19040070 Vũ Thị Trà Giang 19/03/2001 19C6
10 19041240 Nguyễn Thị Giang 12/11/2001 19C9
11 19041241 Cấn Thu Hà 25/04/2001 19C3
12 19040071 Đào Thị Hà 23/01/2001 19C4
13 19041242 Nguyễn Thu Hà 18/07/2001 19C4
14 19041243 Đàm Nhật Hạ 20/11/2000 19C3
15 19040076 Lê Thúy Hằng 24/9/2001 19C1
16 19041250 Phạm Minh Hằng 2/5/2001 19C1
17 19041249 Nguyễn Minh Hằng 04/10/2001 19C5

Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm


Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng Khoa
Giám khảo 1:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Biên phiên dịch NC TV Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 17.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/05/2001 19C1 P101B3


18 19041247 Đặng Thị Hằng 28/12/2001 19C5
19 19041246 Nguyễn Thế Hồng Hạnh 10/8/2001 19C2
20 19041245 Dương Thị Hạnh 06/05/2001 19C6
21
22
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Biên phiên dịch NC TV Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 17.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041251 Hồ Thị Hậu 02/08/2001 19C5 P103B3


2 18041219 Bùi Thị Thảo Hiền 10/10/2000 19C2
3 19041255 Nguyễn Bích Hiền 31/03/2001 19C5
4 19041256 Trần Thị Hiền 2/3/2001 19C7
5 19041257 Trần Thị Hiền 6/6/2001 19C7
6 19041253 Hồ Lê Thu Hiền 16/10/2001 19C9
7 19041264 Phan Lê Phương Hoa 10/3/2001 19C1

Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm


Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng Khoa
Giám khảo 1:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Biên phiên dịch NC TV Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 17.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/05/2001 19C1 P101B3


8 19041265 Trần Thị Hoa 17/9/2001 19C1
9 19041260 Lê Thị Phương Hoa 28/10/2001 19C3
10 19041261 Lương Mỹ Hoa 15/06/2001 19C4
11 19041262 Nguyễn Thị Hoa 16/08/2001 19C5
12 19041266 Trần Thị Hòa 22/01/2001 19C7
13 18041766 Nguyễn Thị Thu Hoài 28.7.2000 19C2
14 19041267 Lưu Thu Hoài 14/09/2001 19C7
15 19042001 Nguyễn Thị Ánh Hồng 03/02/2000
16 19041268 Lê Thị Hồng 10/05/2001 19C9
17 19040095 Trần Yến Hương 21/03/2001 19C3
18 19041275 Lương Thị Lan Hương 31/03/2001 19C3
19 19041273 Bùi Thị Thanh Hương 24/08/2001 19C4
20 19041276 Nguyễn Thị Mai Hương 25/11/2001 19C4
24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Biên phiên dịch NC TV Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 17.05.2022

Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm


Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng Khoa
Giám khảo 1:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Biên phiên dịch NC TV Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 17.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ

1 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/05/2001 19C1 P101B3


STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 19041272 Nghiêm Khánh Huyền 16/8/2001 19C1 P104B3
2 19041271 Hứa Thu Huyền 09/07/2001 19C4
3 19040010 Phạm Thị Thu Huyền 02/10/2001 19C5
4 19040113 Võ Thị Thanh Huyền 24/01/2001 19C6
5 20040552  Lê Khánh Huyền 25/11/2002 19C7
6 19041270 Đinh Ngọc Huyền 13/01/2001 19C9
7 19041269 Đỗ Thị Huyền 28/04/2001 19C9
8 19041282 Nguyễn Bảo Khanh 26/01/2001 19C2
9 19041283 Trần Thị Kim Khánh 30/01/2001 19C6
10 19041284 Chu Ngọc Lan 10/10/2001 19C2
11 19041285 Nguyễn Thị Lan 11/6/2001 19C2
12 20040786 Đỗ Khánh Linh 14/08/2002 19C2
13 19040015 Lại Thùy Linh 16/07/2001 19C3
14 19041286 Bùi Thị Thu Linh 12/12/2001 19C4
15 19041287 Chu Thị Hoài Linh 26/05/2001 19C4
16 19041289 Nguyễn Thị Diệu Linh 05/08/2001 19C5
17 18040849 Vũ Thùy Linh 10/6/2000 19C5
18 19041288 Nguyễn Hải Linh 14/10/2001 19C6
19 19040129 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/09/2001 19C6
20 19041290 Nguyễn Thị Hoài Linh 28/02/2001 19C7
21
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa

Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm


Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng Khoa
Giám khảo 1:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Biên dịch (SP) Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 13.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN GHI CHÚ
bằng số bằng chữ
1 19041863 Phùng Thị Ngọc Ánh 08/01/2000 19C8 P407B2
2 19040403 Đào Thị Ngọc Diễm 02/03/2001 19C8
3 20040311 Phạm Hoàng Dương 03/05/2000 19C8
4 19041864 Nguyễn Hồng Hạ 13/09/2000 19c8
5 19040404 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01/08/2001 19C8
6 Hoàng Thị Mỹ Hoa 20/09/2000 19C8
7 20040492 Dương Huy Hoàng 29/06/2000 19C8
8 19040405 Bùi Nguyễn Ngọc Khánh 29/08/2001 19C8
9 20040621 Nguyễn Thị Kim Liên 26/10/2002 19C8
10 19040406 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/03/2001 19C8
11 20040658 Lê Thị Yến Linh 15/11/2002 19C8
12 20040719 Trịnh Nguyễn Thảo Linh 18/12/2002 19C8
13 19040407 Lương Hồng Loan 18/02/2001 19C8
14 20040740 Phạm Khánh Ly 10/09/2002 19C8
15 19040147 Đặng Thị Lê Na 05/12/2001 19C8
16 18040220 Nguyễn Hoài Nam 28/09/2000 19C8
17 19040149 Nguyễn Thị Hà Ngân 22/12/2001 19C8
18 19041866 Lê Thị Yến Nhi 17/12/2000 19C8
19 19040160 Nguyễn Thanh Uyển Nhi 09/04/2001 19C8
20 20040948 Nguyễn Thị Kiều Như 26/08/2002 19C8
21 19040173 Đỗ Minh Phương 08/08/2001 19C8
22 19040408 Lưu Toàn Quang 07/11/2001 19C8
23 19041867 Sầm Thị Lệ Quyên 01/09/2000 19C8
24 19040409 Bùi Thị Ngọc Thảo 21/10/2001 19C8
25 19041865 Hoàng Thị Minh Thu 14/10/2000 19C8
26 19040411 Đinh Thị Huyền Trang 12/06/2001 19C8
27 19040208 Nguyễn Thị Trang 27/02/2001 19C8
28 19040412 Nguyễn Thảo Vân 30/09/2001 19C8
29 20041382 Hoàng Yến Vy 09/10/2002 19C8
30 16041173 Nguyễn Đức Anh 01/01/1998 16C7

Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 2022


Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng TQ GT kinh doanh Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 16.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN
bằng số bằng chữ

1 19041314 Nguyễn Minh Ngọc 5/2/2001 19C1


2 19041376 Bùi Hồng Vân 10/7/2001 19C1
3 20040113 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11/10/2002 19C1
4 20040147 Thăng Thị Huệ Anh 3/8/2002 19C1
5 19041217 Nguyễn Vũ Linh Anh 28/12/2001 19C1
6 19041237 Hoàng Hương Giang 30/12/2001 19C1
7 19041317 Trịnh Bảo Ngọc 2/7/2001 19C1
8 19041375 Minh Bảo Uyên 14/9/2001 19C1
9 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/05/2001 19C1
10 19041222 Nguyễn Hiền Châu 20/5/2001 19C1
11 19041225 Nguyễn Quỳnh Chi 19/9/2001 19C1
12 19040251 Đào Phương Trang 6/1/2001 19C1
13 20040846 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 26/07/2002 19C1
14 18041210 Trịnh Thị Việt Phương 9/2/2000 19C1
15 19041272 Nghiêm Khánh Huyền 16/8/2001 19C1
16 19041354 Nguyễn Thanh Thúy 22/1/2001 19C1
17 19041265 Trần Thị Hoa 17/9/2001 19C1
18 19040236 Nguyễn Thị Yến 19/6/2001 19C1
19 19040048 Nguyễn Quỳnh Anh 9/3/2001 19C1
20 19041239 Nguyễn Hương Giang 16/6/2001 19C1

24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng TQ GT kinh doanh Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 16.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN
bằng số bằng chữ
1 19041218 Trần Lan Anh 2/11/2000 19C1
2 19041264 Phan Lê Phương Hoa 10/3/2001 19C1
3 19040076 Lê Thúy Hằng 24/9/2001 19C1
4 19041299 Trịnh Tố Mai 13/12/2001 19C1
5 19041250 Phạm Minh Hằng 2/5/2001 19C1
6 19041328 Nguyễn Thị Hồng Phúc 22/5/2001 19C1
7 19041854 Nguyễn Sơn Tùng 06/10/2000 19C2
8 19041293 Nguyễn Tân Long 10/02/2001 19C2
9 19041316 Trần Thị Hồng Ngọc 19/12/2001 19C2
10 19040022 Phan Hoài Thương 02/01/2001 19C2
11 19041284 Chu Ngọc Lan 10/10/2001 19C2
12 19041340 Trần Như Quỳnh 26/09/2001 19C2
13 19041363 Phạm Thị Trang 04/07/2001 19C2
14 19041212 Lưu Thị Vân Anh 22/08/2001 19C2
15 18041219 Bùi Thị Thảo Hiền 10/10/2000 19C2
16 19040234 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/03/2001 19C2
17 19041386 Phạm Lê Hoàng Yến 03/07/2001 19C2
18 20040786 Đỗ Khánh Linh 14/08/2002 19C2
19 19041373 Nguyễn Vân Trinh 15/02/2001 19C2
20 19041285 Nguyễn Thị Lan 11/06/2001 19C2

24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng TQ GT kinh doanh Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 16.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN
bằng số bằng chữ

1 19040159 Lê Thảo Nguyên 15/12/2001 19C2


2 19041367 Vũ Quỳnh Trang 19/11/2001 19C2
3 19041305 Đặng Thúy Nga 15/04/2000 19C2
4 19041359 Bùi Thị Hồng Trang 29/05/2000 19C2
5 19041380 Vũ Thị Thanh Xuân 2/9/2001 19C2
6 18041166 Nguyễn Thị Thu Hoài 28/07/2000 19C2
7 19041282 Nguyễn Bảo Khanh 26/01/2001 19C2
8 19041331 Khuất Thu Phương 18/08/2001 19C2
9 19041233 Thạch Thị Thuỳ Dương 26/11/2001 19C2
10 Nguyễn Thế Hồng Hạnh 10/08/2001 19C2
11 19041855 Nguyễn Hoàng Châu Anh 12/10/2001 19C3
12 19041228 Trần Bích Diệp 07/08/2001 19C3
13 19041855 Nguyễn Hồng Anh 13/06/2000 19C3
14 19041241 Cấn Thu Hà 25/04/2001 19C3
15 19041241 Cấn Thu Hà Hà 25/04/2001 19C3 lần 2)
16 19041318 Vũ Trần Sơn Nguyên 8/5/2001 19C3
17 19041223 Phạm Thị Minh Châu 26/09/2001 19C3
18 19041356 Nông Anh Thư 18/01/2001 19C3
19 19041232 Phạm Thị Nam Dương 29/05/2001 19C3
20 19041379 Mai Nguyễn Bảo Vy 26/7/2001 19C3

23
24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng TQ GT kinh doanh Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 16.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN
bằng số bằng chữ
1 19041236 Nguyễn Thị Gấm 22/01/2001 19C3
2 18041162 Nguyễn Minh Ngọc 05/05/2000 19C3
3 19041238 Nguyễn Hương Giang 21/01/2001 19C3
4 19041260 Lê Thị Phương Hoa 28/10/2001 19C3
5 19041243 Đàm Nhật Hạ 20/11/2000 19C3
6 19041275 Lương Thị Lan Hương 31/03/2001 19C3
7 19040095 Trần Yến Hương 21/03/2001 19C3
8 19041311 Phạm Thúy Ngân 11/07/2001 19C3
9 19040015 Lại Thùy Linh 16/07/2001 19C3
10 19040182 Nguyễn Thị Thanh Quý 01/02/2001 19C3
11 19040150 Vương Thanh Ngân 20/01/2001 19C3
12 19041368 Vũ Thị Huyền Trang 12/06/2001 19C3
13 18041140 Ngô Hà Phương 9/8/2000 19C3
14 18041132 Nguyễn Hà Trang 13/08/2000 19C3
15 19041334 Vũ Thị Lan Phương 22/02/2001 19C3
16 19041365 Trần Thị Hiền Trang 14/8/2001 19C3
17 19041224 Chu Hồng Chi 22/07/2001 19C4
18 19041261 Lương Mỹ Hoa 15/6/2001 19C4
19 19041261 Lương Mỹ Hoa (Lần 15/6/2001 19C4
20 19040233 Dương Hoàng Việt 23/10/2001 19C4

24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng TQ GT kinh doanh Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 16.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN
bằng số bằng chữ
1 19041226 Hà Phương Cúc 29/11/2001 19C4
2 19041286 Bùi Thị Thu Linh 12/12/2001 19C4
3 19041227 Nguyễn Kiên Cường 28/05/2001 19C4
4 19041330 Dương Thị Hoài Phương 12/06/2001 19C4
5 19041234 Vũ Bạch Dương 08/07/2001 19C4
6 19041322 Nguyễn Thị Uyển Nhi 29/07/2001 19C4
7 19040071 Đào Thị Hà 23/11/2001 19C4
8 19041298 Triệu Thị Nhật Mai 03/11/2001 19C4
9 19041242 Nguyễn Thu Hà 18/07/2001 19C4
10 19041360 Nguyễn Thị Hà Trang 18/10/2001 19C4
11 19041273 Bùi Thị Thanh Hương 24/8/2001 19C4
12 19041287 Chu Thị Hoài Linh 26/05/2001 19C4
13 19041276 Nguyễn Thị Mai Hương 25/11/2001 19C4
14 19041271 Hứa Thu Huyền 09/07/2001 19C4
15 19041308 Nguyễn Thị Nga 15/10/2001 19C4
16 19040228 Nguyễn Thị Uyên 12/02/2001 19C4
17 19041339 Nguyễn Thị Quỳnh 23/05/2001 19C4
18 19041371 Phạm Hoàng Bảo Trâm 25/02/2001 19C4
19 19040189 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/01/2001 19C4
20 19041342 Đặng Thu Thảo 10/10/2001 19C4

24
25
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng TQ GT kinh doanh Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 16.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN
bằng số bằng chữ
1 19041351 Lương Thanh Thúy 24/07/2001 19C4
2 19041353 Nguyễn Thị Thanh Thúy 05/07/2001 19C4
3 19041211 Lê Ngọc Anh 16/01/2001 19C5
4 19041251 Hồ Thị Hậu 8/2/2001 19C5
5 19041219 Trần Phương Anh 15/12/2001 19C5
6 19041303 Trịnh Trà My 26/11/2001 19C5
7 19041216 Nguyễn Trang Anh 15/05/2001 19C5
8 19041335 Ninh Thị Phượng 18/12/2000 19C5
9 19040053 Đặng Minh Châu 31/03/2001 19C5
10 19040010 Phạm Thị Thu Huyền 2/10/2001 19C5
11 19041247 Đặng Thị Hằng 12/28/2001 19C5
12 19041249 Nguyễn Minh Hằng 10/4/2001 19C5
13 19041262 Nguyễn Thị Hoa 16/08/2001 19C5
14 19041319 Đinh Thị Như Nguyệt 7/11/2001 19C5
15 19042001 Nguyễn Thị Ánh Hồng 3/2/2000 19C5
16 19041307 Hà Thúy Nga 11/8/2001 19C5
17 19041255 Nguyễn Bích Hiền 31/03/2001 19C5
18 19041341 Trương Thúy Quỳnh 26/05/2001 19C5
19 19041289 Nguyễn Thị Diệu Linh 5/8/2001 19C5
20 19041332 Phan Thị Thu Phương 26/11/2001 19C5

24
25
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng TQ GT kinh doanh Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 16.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
ĐIỂM THI ĐIỂM THI KÝ TÊN
bằng số bằng chữ

1 19041332 Phan Thị Thu Phương 26/11/2001 19C5


2 19041857 Đặng Huyền Trang 9/9/2000 19C5
3 18040849 Vũ Thùy Linh 6/10/2000 19C5
4 19041310 Nguyễn Thị Ngân 30/06/2001 19C5
5 19040138 Lê Tuyết Mai 19/04/2001 19C5
6 19040163 Nguyễn Trang Nhung 12/10/2001 19C5
7 19041347 Giáp Thị Thanh Thuận 2/15/2001 19C5
8 19041355 Nguyễn Thị Thanh Thư 1/12/2001 19C5
9 19041384 Nguyễn Thị Hải Yến 8/15/2001 19C5
10 19041385 Nguyễn Thị Hải Yến 12/31/2001 19C5
11 19041221 Trần Vân Hạ Anh 7/2/2001 19C6
12 19041357 Nguyễn Thị Thương 19/8/2001 19C6
13 19041220 Trần Thị Lan Anh 2/26/2000 19C6
14 19041300 Nguyễn Thị My 7/11/2001 19C6
15 19041231 Nguyễn Thùy Dương 6/6/2001 19C6
16 19041387 Phạm Thị Yến 9/11/2001 19C6
17 19041235 Trần Minh Đức 28/12/2000 19C6
18 19041315 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 27/12/2000 19C6
19 19041245 Dương Thị Hạnh 5/6/2001 19C6
20 19041321 Nguyễn Thị Uyển Nhi 10/11/2001 19C6

24
25
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng TQ GT kinh doanh Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 16.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN
bằng số bằng chữ
1 19040113 Võ Thị Thanh Huyền 24/1/2001 19C6
2 19040070 Vũ Thị Trà Giang 19/3/2001 19C6
3 19041278 Trần Thu Hương 17/9/2001 19C6
4 19041283 Trần Thị Kim Khánh 30/1/2001 19C6
5 18041175 Dương Thu Hương 4/10/2000 19C6
6 18041217 Bùi Thị Trang Nhung 9/8/2000 19C6
7 19041288 Nguyễn Hải Linh 14/10/2001 19C6
8 19041383 Mai Thị Ngọc Yến 8/2/2001 19C6
9 19040129 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/9/2001 19C6
10 19041313 Nguyễn Kim Ngọc 1/25/2001 19C6
11 19041333 Vũ Quỳnh Phương 1/12/2001 19C6
12 18041211 Nguyễn Thị Thanh Thùy 30/10/2000 19C6
13 19041256 Trần Thị Hiền 02/03/2001 19C7
14 19041257 Trần Thị Hiền 06/06/2001 19C7
15 19041266 Trần Thị Hòa 22/01/2001 19C7
16 19041374 Trần Thị Tuyền 07/02/2001 19C7
17 19041267 Lưu Thu Hoài 14/09/2001 19C7
18 19041362 Phan Thị Kiều Trang 06/12/2001 19C7

23
24
25
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng TQ GT kinh doanh Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 16.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN
bằng số bằng chữ
1 20040552 Lê Khánh Huyền 25/11/2002 19C7
2 19041291 Trần Thị Linh 30/12/2001 19C7
3 19041280 Trần Thị Thu Hường 06/05/2001 19C7
4 19041294 Lưu Khánh Ly 04/10/2001 19C7
5 19041290 Nguyễn Thị Hoài Linh 28/02/2001 19C7
6 19040136 Trần Phương Thảo Ly 01.03.2001 19C7
7 19041857 Đặng Huyền Trang 9/9/2000 19C5
8 20040808 Nguyễn Thị Xuân Mơ 03/03/2002 19C7
9 20040889 Nguyễn Minh Ngọc 10/10/2002 19C7
10 20041058 Phùng Thị Thu Quyên 13/08/2002 19C7
11 20040968 Hoàng Thị Kiều Ninh 07/06/2002 19C7
12 19040180 Đào Thu Phương 04.09.2001 19C7
13 19041859 Phan Bích Phượng 9/3/2000 19C7
14 19041348 Nguyễn Thị Thủy 01/05/2001 19C7
15 19041337 Trương Ngọc Phượng 11/05/2001 19C7
16 19041372 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 11/09/2001 19C7
17 19040207 Vũ Thu Thủy 25.11.2001 19C7
18 19041370 Vũ Thị Thu Trang 19/04/2001 19C7

23
24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021-2022
Môn học: Tiếng TQ GT kinh doanh Khoá : QH2019
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi: 16.05.2022
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM THI
KÝ TÊN
bằng số bằng chữ

1 19041361 Nguyễn Thị Tuyết Trang 02/05/2001 19C7


2 19041369 Vũ Thị Thu Trang 01/01/2001 19C7
3 19041301 Bùi Thị Lan Anh 1/5/2001 19C9
4 19041378 Đinh Ngọc Huyền 13/01/2001 19C9
5 19041240 Nguyễn Thị Giang 12/11/2001 19C9
6 19041853 Phùng Thị Nguyệt 6/1/2000 19C9
7 19041274 Hồ Lê Thu Hiền 16/10/2001 19C9
8 19041352 Võ Thị Hường 27/09/2001 19C9
9 19041269 Lê Thị Hồng 10/5/2001 19C9
10 19041358 Ninh Quang Phúc 24/03/2001 19C9
11 19041253 Hoàng Thu Hương 16/10/2001 19C9
12 19041281 Nguyễn Phương Thúy 2/2/2001 19C9
13 19041268 Đỗ Thị Huyền 28/4/2001 19C9
14 19041329 Đặng Việt Toàn 11/12/2001 19C9
15 19041210 Nguyễn Thị Thảo My 23/03/2001 19C9
16 19041270 Phan Thị Vân 1/3/2001 19C9
17 19041312 Nguyễn Hương Ngọc 20/09/2001 19C9
18 19041346 Hoàng Thị Thu 19/08/2001 19C9
19 19041350 Lâm Thị Thúy 3/1/2001 19C9
20 19041364 Tạ Thị Quỳnh Trang 23/12/2001 19C9

23

24
Danh sách có sinh viên. Hà Nội, ngày tháng năm 202
Giám thị: Trưởng bộ môn Trưởng khoa
Giám khảo 1:
Giám khảo 2:
022

GHI CHÚ

P201C1 KP Khoa Pháp

năm 2022
022

GHI CHÚ

P202C1

năm 2022

022
GHI CHÚ

P203C1

năm 2022

022

GHI CHÚ

P204C1
năm 2022

022

GHI CHÚ

P205C1
năm 2022

022
GHI CHÚ

P206C1

năm 2022

022

GHI CHÚ

P207C1
năm 2022

022

GHI CHÚ

P208C1
năm 2022

022

GHI CHÚ

P305C1
năm 2022

022

GHI CHÚ

P306C1
năm 2022

You might also like