Professional Documents
Culture Documents
Trich Ngang c2d3 k64
Trich Ngang c2d3 k64
TT Họ và tên Họ Tên Ngày sinh Nhập ngũ Đảng DB Chính thức Vào đoàn Dân tộc Tôn giáo Đối tượng Lớp Ngoại ngữ Họ tên bố
(xã, huyện, tỉnh) (xã, huyện, tỉnh)
1 TRẦN ĐỨC ANH Trần Đức Anh 18/01/2000 Kim Chính, Kim Sơn, Ninh Bình Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình 08/2019 19/5/2023 05/2024 26/3/2016 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Trần Bình Trọng
2 NGUYỄN CÔNG BẢO Nguyễn Công Bảo 15/5/2001 Trù Sơn, Đô Lương, Nghệ An Trù Sơn, Đô Lương, Nghệ An 08/2019 19/5/2021 05/2022 26/3/2017 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Nguyễn Công Hồng
3 DƯƠNG THẾ CƯỜNG Dương Thế Cường 30/9/2001 Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh T. trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa 08/2019 19/5/2022 05/2023 26/3/2017 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Dương Kim Toàn
4 NGUYỄN ANH HẬU Nguyễn Anh Hậu 01/5/2000 Ngọc Lĩnh, Nghi Sơn, Thanh Hóa Vạn Hưng, Vạn Ninh, Khánh Hòa 08/2019 03/02/2022 02/2023 19/5/2015 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Hải
5 LÊ ĐÌNH HIỆP Lê Đình Hiệp 26/5/2001 Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa 08/2019 19/05/2021 05/2022 26/3/2017 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Lê Đình Tùng
6 CAO BẢO HOÀNG Cao Bảo Hoàng 7/11/2000 Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình Việt Trung, Bố Trạch, Quảng Bình 08/2019 07/11/2021 11/2022 11/10/2016 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Cao Hồng Thủy
7 NGUYỄN LÊ HOÀNG Nguyễn Lê Hoàng 8/12/2001 Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh 08/2019 07/11/2022 11/2023 20/11/2016 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Nguyễn Anh Sơn
8 HỒ SỸ KHÁNH Hồ Sỹ Khánh 21/9/2001 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu, Nghệ An Đông Hiếu, Thái Hòa, Nghệ An 08/2019 03/02/2023 02/2024 26/3/2017 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Hồ Sỹ Hưng
9 NGUYỄN THẾ LỰC Nguyễn Thế Lực 18/10/2001 Đức Hương, Vũ Quang, Hà Tĩnh Đức Hương, Vũ Quang, Hà Tĩnh 08/2019 02/9/2021 9/2022 26/3/2017 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Nguyễn Thế Quyền
10 NGUYỄN HỮU MINH Nguyễn Hữu Minh 19/9/2001 Mỹ Đồng, Thủy Nguyên, Hải Phòng Mỹ Đồng, Thủy Nguyên, Hải Phòng 08/2019 07/11/2022 11/2023 26/3/2016 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Hòa
11 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NAM Lê Nguyễn Phương Nam 30/4/1998 Phú Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng 02/2017 28/6/2018 06/2019 26/3/2013 Kinh Không Cử tuyển KTP26A Tiếng Nga B1 Lê Tiến Dũng
12 TRẦN MINH QUÂN Trần Minh Quân 05/7/2001 Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh 08/2019 03/02/2023 02/2024 26/3/2017 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Trần Trung Đức
13 NGUYỄN LƯƠNG THẮNG Nguyễn Lương Thắng 14/9/2001 Toàn Thắng, Gia Lộc, Hải Dương Tân Hòa, T,p Buôn Ma Thuật, Đắk Lắk 08/2019 07/11/2022 11/2023 26/3/2019 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Thuyên
14 ĐOÀN TRUNG TIẾN Đoàn Trung Tiến 21/5/2001 Tam Đa, Vĩnh Bảo, Hải Phòng Tam Đa, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 08/2019 03/02/2022 02/2023 26/3/2016 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Đoàn Văn Dụng
15 NGUYỄN MINH TRÍ Nguyễn Minh Trí 03/10/2001 Diễn Hoa, Diễn Châu, Nghệ An Đông Vĩnh, Tp Vinh, Nghệ An 08/2019 07/11/2021 11/2022 26/3/2018 Kinh Không KTP26A Tiếng Nga B1 Nguyễn Minh Đức
16 PHAN TRUNG KIÊN Phan Trung Kiên 01/9/2001 Hải Phú, Hải Hậu, Nam Định Bình Thủy, Bình Thủy, Cần Thơ 08/2019 03/02/2022 02/2023 22/12/2016 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Phan Văn Quang
17 PHẠM VĂN QUỐC Phạm Văn Quốc 26/6/2000 Trung Sơn, Đô Lương, Nghệ An Nghĩa Dũng, Tân Kỳ, Nghệ An 08/2019 03/02/2022 02/2023 07/12/2017 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Phạm Văn Hiệp
18 HOÀNG ĐỨC HÙNG Hoàng Đức Hùng 07/9/2000 Thiệu Vân, Thanh Hoá, Thanh Hoá Thạch Quý, Hà Tĩnh, Hà Tĩnh 08/2019 02/09/2021 09/2022 13/09/2015 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Hoàng Đức Ngọc
19 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG Trương Việt Hoàng 16/2/2001 Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An Nghi Hòa, Cửa Lò, Nghệ An 08/2019 03/02/2022 02/2023 26/03/2017 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Trương Xuân Thanh
20 NGUYỄN VĂN DŨNG Nguyễn Văn Dũng 07/10/2000 Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa 08/2019 19/05/2021 05/2022 26/03/2016 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Thành
21 NGUYỄN BÙI LỘC Nguyễn Bùi Lộc 16/7/2001 Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh P. Hưng Trí, Tx Kỳ Anh, Hà Tĩnh 08/2019 19/05/2023 05/2024 26/03/2016 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Đàn
22 NGUYỄN TRỌNG TÂN Nguyễn Trọng Tân 30/8/2001 Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng 08/2019 07/11/2021 11/2022 26/03/2017 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Nguyễn Trọng Minh
24 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC DŨNG Nguyễn Hoàng Đức Dũng 14/6/2001 Tiền Tiến, Hải Dương, Hải Dương Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa 08/2019 07/11/2021 11/2022 26/03/2017 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Nguyễn Đình Cương
25 NGUYỄN ĐỨC ĐAM Nguyễn Đức Đam 09/11/2001 Ngũ Hùng, Thanh Miện, Hải Dương Ngũ Hùng, Thanh Miện, Hải Dương 08/2019 02/09/2021 09/2022 26/03/2017 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Nguyễn Đức Tuyển
26 NGUYỄN THIỆN TĨNH Nguyễn Thiện Tĩnh 01/3/2001 Ninh Diêm, Ninh Hòa, Khánh Hòa P.Tăng Nhơn Phú A, TP.Thủ Đức, TP.HCM 08/2019 02/09/2021 09/2022 07/12/2017 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Nguyễn Chí Phương
27 NGUYỄN QUỐC HẢI Nguyễn Quốc Hải 04/4/2000 Nam Hải, Tiền Hải, Thái Bình Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hòa 08/2019 03/02/2023 02/2024 26/03/2015 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Nguyễn Mạnh Cường
28 DƯƠNG XUÂN TÌNH Dương Xuân Tình 15/10/2000 Trù Sơn, Đô Lương, Nghệ An Trù Sơn, Đô Lương, Nghệ An 08/2019 19/05/2022 05/2023 20/11/2016 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Dương Xuân Năm
29 NGUYỄN ĐĂNG QUANG Nguyễn Đăng Quang 04/9/2001 Thiên Hương, Thủy Nguyên, Hải Phòng Thiên Hương, Thủy Nguyên, Hải Phòng 08/2019 19/05/2021 05/2022 15/10/2016 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Nguyễn Đăng Đề
30 THÁI VĂN QUÂN Thái Văn Quân 19/8/2001 Thanh Đồng, Thanh Chương, Nghệ An Thanh Đồng, Thanh Chương, Nghệ An 08/2019 02/09/2021 09/2022 20/11/2016 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Thái Văn Lực
31 PHÙNG TRẦN MINH QUANG Phùng Trần Minh Quang 27/9/2001 Đại An, Vụ Bản. Nam Định Phước Long, Nha Trang, Khánh Hòa 08/2019 19/05/2021 05/2022 22/12/2016 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Phùng Bá Trung
32 DƯƠNG TRÍ DŨNG Dương Trí Dũng 02/11/2001 Quang Vĩnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh Ea Kiết, CưMgar, Đăk Lăk 08/2019 02/09/2021 09/2022 26/03/2016 Kinh Không KTP26B Tiếng Nga B1 Dương Trí Đông
33 LÊ ĐỨC TUẤN ANH Lê Đức Tuấn Anh 11/2/2001 Xuân Phong, Thọ Xuân, Thanh Hoá Xuân Phong, Thọ Xuân, Thanh Hoá 08/2019 09/01/2017 Kinh Không KMP17 Tiếng Nga B1 Lê Đức Tuyển
34 HỒ XUÂN ĐỨC Hồ Xuân Đức 20/4/2001 Thạch Hòa, Thạch Hà, Hà Tĩnh Nghi Hoà, TX.Cửa Lò, Nghệ An 08/2019 28/5/2019 05/2020 26/3/2018 Kinh Không KMP17 Tiếng Nga B1 Hồ Xuân Huyền
35 NGUYỄN VĂN HIỆP Nguyễn Văn Hiệp 30/01/2001 An Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình An Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình 08/2019 03/02/2022 02/2023 26/3/2017 Kinh Không KMP17 Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Vận
36 NGUYỄN ĐỒNG HIẾU Nguyễn Đồng Hiếu 22/11/2001 Quảng Giao, Quảng Xương, Thanh Hoá Quảng Giao, Quảng Xương, Thanh Hoá 08/2019 19/05/2022 05/2023 22/12/2017 Kinh Không KMP17 Tiếng Nga B1 Nguyễn Đồng Tâm
37 NGUYỄN ANH HOÀNG Nguyễn Anh Hoàng 20/05/2001 Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, Nghệ An Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, Nghệ An 08/2019 19/05/2022 05/2023 26/3/2017 Kinh Không KMP17 Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Cương
38 NGUYỄN KHÁNH HOÀNG Nguyễn Khánh Hoàng 12/6/2000 Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị 08/2019 19/05/2022 05/2023 22/12/2015 Kinh Không KMP17 Tiếng Nga B1 Nguyễn Khánh Hạnh
39 LÊ VĂN HÙNG Lê Văn Hùng 10/12/2001 Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hoá Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hoá 08/2019 2/9/2023 26/03/2017 Kinh Không KMP17 Tiếng Nga B1 Lê Thanh Văn
40 NGUYỄN ĐỨC HUY Nguyễn Đức Huy 9/12/2001 Thành An, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre Phường 13, Quận 6, TP.Hồ Chí Minh 08/2019 19/5/2023 26/03/2018 Kinh Không KMP17 Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Điệp
41 PHAN VĂN LONG Phan Văn Long 11/09/2001 Khánh Thành, Yên Thành, Nghệ An Khánh Thành, Yên Thành, Nghệ An 08/2019 07/11/2022 11/2023 20/11/2016 Kinh Không KMP17 Tiếng Nga B1 Phan Văn Vĩnh
42 NGUYỄN BÁ LƯƠNG Nguyễn Bá Lương 05/01/2001 Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 08/2019 02/09/2021 09/2022 25/08/2016 Kinh Không KMP17 Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Quán
43 NGUYỄN THÀNH NHANH Nguyễn Thành Nhanh 16/05/1999 Vĩnh Thanh, Phước Long, Bạc Liêu Vĩnh Thanh, Phước Long, Bạc Liêu 08/2019 19/05/2021 05/2022 26/03/2017 Kinh Không KMP17 Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Hậu
44 HỒ VĂN PHỤNG Hồ Văn Phụng 01/4/2001 Cam Hiệp Nam, Cam Lâm, Khánh Hoà Cam Hiệp Nam, Cam Lâm, Khánh Hoà 08/2019 07/11/2022 07/2023 26/03/2018 Kinh Không KMP17 Tiếng Nga B1 Hồ Văn Thắng
45 LÊ QUANG BÁCH Lê Quang Bách 02/11/2001 Diễn Hùng, Diễn Châu, Nghệ An Hưng Bình, Vinh, Nghệ An 08/2019 02/09/2022 09/2023 26/3/2018 Kinh Không KNP24 Tiếng Nga B1 Lê Na
46 NGUYỄN XUÂN CHIẾN Nguyễn Xuân Chiến 24/9/2001 Thái Đô, Thái Thụy, Thái Bình Thái Đô, Thái Thụy, Thái Bình 08/2019 07/11/2022 11/2023 26/03/2017 Kinh Không KNP24 Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Châu
47 NGUYỄN HÀM CHUNG Nguyễn Hàm Chung 29/6/2001 Quang Sơn, Đô Lương, Nghệ An Quang Sơn, Đô Lương, Nghệ An 08/2019 02/09/2021 09/2022 19/05/2016 Kinh Không KNP24 Tiếng Nga B1 Nguyễn Hàm Bình
48 TRẦN ĐỨC HỌC Trần Đức Học 16/5/2001 Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa 08/2019 02/09/2022 09/2023 22/12/2016 Kinh Không KNP24 Tiếng Nga B1 Trần Đức Hưng
49 ĐẶNG XUÂN KHẢI Đặng Xuân Khải 02/12/2001 Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 08/2019 03/02/2022 02/2023 25/08/2016 Kinh Không KNP24 Tiếng Nga B1 Đặng Văn Việt
50 PHẠM VĂN KHIÊM Phạm Văn Khiêm 25/4/2001 Vĩnh Long, Vĩnh Bảo, Hải Phòng Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng 08/2019 19/05/2021 05/2022 26/03/2016 Kinh Không KNP24 Tiếng Nga B1 Phạm Văn Cung
51 LÊ THANH LIÊM Lê Thanh Liêm 19/8/2001 Hòa Xuân Đông, Đông Hòa, Phú Yên Hòa Xuân Đông, Đông Hòa, Phú Yên 08/2019 19/05/2022 05/2023 20/10/2018 Kinh Không KNP24 Tiếng Nga B1 Lê Văn Khanh
52 ĐINH QUANG QUẢNG Đinh Quang Quảng 04/3/2000 Tân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình Tân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình 08/2019 03/02/2023 26/03/2015 Kinh Không KNP24 Tiếng Nga B1 Đinh Quang Hà
53 PHAN ANH TÂN Phan Anh Tân 29/5/2001 Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam Trà Đa, Pleiku, Gia Lai 08/2019 19/05/2023 09/01/2018 Kinh Không KNP24 Tiếng Nga B1 Phan Anh Tuấn
54 LÊ QUANG TRẢI Lê Quang Trải 14/11/1998 Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị 08/2019 19/05/2023 26/03/2016 Kinh Không KNP24 Tiếng Nga B1 Lê Ngọc Tân
55 ĐỖ THÀNH TRÍ Đỗ Thành Trí 10/8/2001 Xuân Thịnh, Sông Cầu, Phú Yên Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa 08/2019 19/05/2021 05/2022 26/03/2018 Kinh Không KNP24 Tiếng Nga B1 Đỗ Thanh Tâm
56 NGUYỄN ĐÌNH VŨ Nguyễn Đình Vũ 21/6/2001 Đồng Lợi, Triệu Sơn, Thanh Hoá Đồng Lợi, Triệu Sơn, Thanh Hóa 08/2019 02/09/2022 09/2023 26/03/2016 Kinh Không KNP24 Tiếng Nga B1 Nguyễn Thế Anh
57 HOÀNG VĂN BẰNG Hoàng Văn Bằng 03/9/2001 Diễn Đoài, Diễn Châu, Nghệ An Diễn Đoài, Diễn Châu, Nghệ An 08/2019 19/5/2023 26/3/2018 Kinh Không KPT29 Tiếng Nga B1 Hoàng Văn Công
58 NGUYỄN TẤN ĐỨC Nguyễn Tấn Đức 16/9/2001 Tĩnh Hải, Nghi Sơn, Thanh Hóa Hải Bình, Nghi Sơn, Thanh Hóa 08/2019 03/2/2023 26/3/2015 Kinh Không KPT29 Tiếng Nga B1 Nguyễn Tấn Sáu
59 TRẦN QUANG HẠ Trần Quang Hạ 02/6/2001 Đồng Du, Bình Lục, Hà Nam Đồng Du, Bình Lục, Hà Nam 08/2019 19/5/2022 5/2023 26/3/2017 Kinh Không KPT29 Tiếng Nga B1 Trần Văn Hùng
60 NGUYỄN VĂN LONG Nguyễn Văn Long 20/9/2000 An Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình An Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình 08/2019 19/5/2021 5/2022 26/3/2016 Kinh Không KPT29 Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Tuyên
61 NGUYỄN ANH MINH Nguyễn Anh Minh 10/02/2001 Thanh Long, Thanh Chương, Nghệ An 75/3 Nguyễn Chích, Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa 08/2019 07/11/2022 11/2023 26/3/2016 Kinh Không KPT29 Tiếng Nga B1 Nguyễn Đình Huỳnh
62 ĐÀO TRIỆU PHÚ Đào Triệu Phú 17/9/1997 Thụy Quỳnh, Thái Thụy, Thái Bình Thụy Quỳnh, Thái Thụy, Thái Bình 24/2/2016 05/10/2018 10/2019 26/3/2012 Kinh Không Cử tuyển KPT29 Tiếng Nga B1 Đào Ngọc Hoàng
63 NGUYỄN QUANG QUÂN Nguyễn Quang Quân 18/10/2001 Thái Xuyên, Thái Thụy, Thái Bình Thái Xuyên, Thái Thụy, Thái Bình 08/2019 26/3/2017 Kinh Không KPT29 Tiếng Nga B1 Nguyễn Quang Hà
64 TRẦN ĐĂNG QUANG Trần Đăng Quang 10/7/2001 Lộc thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình Lộc Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình 08/2019 07/11/2021 11/2022 26/3/2017 Kinh Không KPT29 Tiếng Nga B1 Trần Văn Sáu
65 ĐÀO HỮU QUANG Đào Hữu Quang 19/9/1997 Hà Linh, Hương Khê, Hà Tĩnh Phú Tân, Thủ Dầu Một, Bình Dương 02/2017 29/6/2018 6/2019 09/1/2013 Kinh Không Cử tuyển KPT29 Tiếng Nga B1 Đào Hữu Hòa
66 CAO NGỌC QUÝ Cao Ngọc Quý 17/7/2001 Tĩnh Hải, Nghi Sơn, Thanh Hóa Tĩnh Hải, Nghi Sơn, Thanh Hóa 08/2019 03/2/2023 2/2024 26/3/2015 Kinh Không KPT29 Tiếng Nga B1 Cao Ngọc Lự
67 BÙI ANH TRIỀU Bùi Anh Triều 9/02/2001 Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ An Nghi Kim, Thành phố Vinh, Nghệ An 08/2019 02/9/2021 9/2022 26/3/2017 Kinh Không KPT29 Tiếng Nga B1 Bùi Duy Hiệp
68 LÊ QUANG THỌ Lê Quang Thọ 28/9/2001 Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên, Hà Tinh Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên, Hà Tinh 08/2019 19/05/2022 05/2023 15/10/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Lê Viết Nghi
69 HỒ SỸ HẢI Hồ Sỹ Hải 25/8/2001 Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ An Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ An 08/2019 07/11/2021 11/2022 26/03/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Hồ Thanh Sơn
70 NGUYỄN NHẤT TÀI Nguyễn Nhất Tài 09/12/2001 Tân Mỹ Hà, Hương Sơn, Hà Tĩnh Phước Tín, Phước Long, Bình Phước 08/2019 02/09/2021 09/2022 26/03/2017 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Minh
71 PHẠM TUẤN DƯƠNG Phạm Tuấn Dương 07/10/2001 Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định 08/2019 03/02/2022 02/2023 26/03/2017 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Phạm Văn Cảnh
72 PHAN MẠNH HÙNG Phan Mạnh Hùng 12/3/2001 Quảng Tân, Ba Đồn, Quảng Bình Quảng Tân, Ba Đồn, Quảng Bình 08/2019 02/09/2021 09/2022 26/03/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Phan Văn Chiêm
73 HOÀNG KIM THANH Hoàng Kim Thanh 01/02/2000 Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ An Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ An 08/2019 02//09/2023 26/03/2017 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Hoàng Kim Lâm
74 CAO XUÂN HOÀNG Cao Xuân Hoàng 23/10/2000 Hà Linh, Hương Khê, Hà Tĩnh Hà Linh, Hương Khê, Hà Tĩnh 08/2019 02/09/2022 09/2023 22/12/2015 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Cao Xuân Sơn
75 VŨ TRƯỜNG GIANG Vũ Trường Giang 04/10/2001 Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 08/2019 07/11/2021 11/2022 26/03/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Vũ Văn Sáu
76 PHẠM ĐỨC TRUNG Phạm Đức Trung 09/9/2001 Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng 08/2019 02/09/2021 09/2022 25/08/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Phạm Văn Thành
77 VŨ XUÂN TIẾN Vũ Xuân Tiến 09/9/1997 Liên Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa Liên Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa 02/2017 19/5/2021 5/2022 26/3/2012 Kinh Không Cử tuyển KM33 Tiếng Nga B1 Vũ Văn Quyết
78 LÊ VĂN KỶ Lê Văn Kỷ 03/02/2000 Đức Thành, Yên Thành, Nghệ An Đức Thành, Yên Thành, Nghệ An 08/2019 19/05/2021 05/2022 26/3/2015 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Lê Văn Lương
79 TRẦN MINH HUY Trần Minh Huy 04/12/2001 Xuân Thành, Nghi Xuân, Hà Tĩnh Eakiết, Cưm'gar, Đắk lắk 08/2019 15/11/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Trần Minh Lược
80 PHẠM VĂN PHÚC Phạm Văn Phúc 09/6/2000 Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An 08/2019 07/11/2021 11/2022 26/3/2015 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Phạm Văn Bộ
81 TRẦN ĐẠI LỰC Trần Đại Lực 05/8/2001 Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh 08/2019 02/09/2021 09/2022 26/3/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Trần Đại Thạch
82 NGUYỄN ANH PHƯƠNG Nguyễn Anh Phương 14/09/2001 Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng 08/2019 19/05/2021 05/2022 26/03/2017 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Nam
83 NGUYỄN THÀNH VINH Nguyễn Thành Vinh 11/11/2001 Hồng Lĩnh, Hưng Hà, Thái Bình Hồng Lĩnh, Hưng Hà, Thái Bình 08/2019 07/11/2022 11/2023 21/03/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Nguyễn Hữu Vịnh
84 ĐOÀN NGỌC KHÁNH Đoàn Ngọc Khánh 25/07/2001 Thọ Thế, Triệu Sơn, Thanh Hóa Thọ Thế, Triệu Sơn, Thanh Hóa 08/2019 07/11/2022 11/2023 19/05/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1
85 NGUYỄN HOÀI NAM Nguyễn Hoài Nam 14/01/2001 Quỳnh Long, Quỳnh Lưu, Nghệ An Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương 08/2019 02/09/2021 09/2022 22/12/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Nguyễn Cao Thiệu
87 ĐOÀN HẢI ĐĂNG Đoàn Hải Đăng 10/6/1998 Kim Anh, Kim Thành, Hải Dương Kim Anh, Kim Thành, Hải Dương 02/2017 29/06/2018 06/2019 20/11/2013 Kinh Không KM33 Tiêng Nga B1 Đoàn Văn Minh
88 LÊ VĂN MINH Lê Văn Minh 12/8/2001 Hải Ninh, Nghi Sơn, Thanh Hóa Phú Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa 08/2019 02/09/2022 09/2023 15/05/2015 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Lê Văn Hữu
89 HUỲNH CHÍ RING Huỳnh Chí Ring 15/10/2001 Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau U Minh, U Minh, Cà Mau 08/2019 19/05/2021 05/2022 26/03/2018 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Huỳnh Văn Nhiệm
90 NGHIÊM TUẤN VŨ Nghiêm Tuấn Vũ 02/3/2001 Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh 08/2019 19/08/2019 08/2020 15/05/2015 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Nghiêm Công Huấn
91 NGUYỄN NHẬT TÂN Nguyễn Nhật Tân 05/10/2001 Thạch Châu, Lộc Hà, Hà Tĩnh Thạch Châu, Lộc Hà, Hà Tĩnh 08/2019 19/05/2022 05/2023 20/10/2016 Kinh Không KM33 Tiêng Nga B1 Nguyễn Cao Cường
92 LÊ THANH HOÀNG Lê Thanh Hoàng 25/10/2000 Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu, Nghệ An Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu, Nghệ An 08/2019 03/02/2022 02/2023 26/03/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Lê Thanh Hải
93 ĐOÀN VĂN BIÊN Đoàn Văn Biên 02/02/2001 Liên Khê, Thủy Nguyên, Hải Phòng Liên Khê, Thủy Nguyên, Hải Phòng 08/2019 03/02/2022 02/2023 26/03/2017 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Đoàn Văn Lệnh
94 NGUYỄN THỌ BÌNH Nguyễn Thọ Bình 13/5/2001 An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình 08/2019 07/11/2021 11/2022 20/11/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Nguyễn Thọ Kiên
95 NGUYỄN TRUNG CƯỜNG Nguyễn Trung Cường 15/02/2001 Đại Sơn, Đô Lương, Nghệ An Đại Sơn, Đô Lương, Nghệ An 08/2019 07/11/2021 11/2022 26/03/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Nguyễn Trung Hòa
96 NGUYỄN ANH VIỆT Nguyễn Anh Việt 24/7/2001 Quảng Hưng, Quảng Trạch,Quảng Bình Quảng Hưng, Quảng Trạch,Quảng Bình 08/2019 07/11/2021 11/2022 26/03/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Nguyễn Thanh Hưng
97 ĐỖ LÊ KHÁNH Đỗ Lê Khánh 11/01/2001 Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hòa 08/2019 03/02/2022 02/2023 26/03/2016 Kinh Không KM33 Tiếng Nga B1 Đỗ Ngọc Dũng
99 LƯƠNG ĐÌNH ĐẲNG Lương Đình Đẳng 06/01/2001 Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên Lang Minh, Xuân Lộc, Đồng Nai 08/2019 26/3/2019 Kinh Không KD24 Tiếng Nga B1 Lương Đình Điềm
100 NGUYỄN PHƯƠNG HẢI Nguyễn Phương Hải 05/6/2000 Đại Đồng, Thanh Chương, Nghệ An Đại Đồng, Thanh Chương, Nghệ An 08/2019 07/8/2019 8/2019 26/3/2016 Kinh Không KD24 Tiếng Nga B1 Nguyễn Phương Trung
101 NGUYỄN HUY HOÀNG Nguyễn Huy Hoàng 04/9/2001 Hải Bắc, Hải Hậu, Nam Định Hải Hưng, Hải Hậu, Nam Định 08/2019 02/9/2022 9/2023 26/3/2017 Kinh Không KD24 Tiếng Nga B1 Nguyễn Văn Hiền
102 NGUYỄN HOÀNG Nguyễn Hoàng 28/11/2001 Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định Phước Tiến, Nha Trang, Khánh Hòa 08/2019 19/5/2022 5/2023 03/2/2018 Kinh Không KD24 Tiếng Nga B1 Nguyễn Ngọc Thiển
103 VÕ KHẮC LINH Võ Khắc Linh 15/4/2001 An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình 08/2019 02/9/2022 9/2023 18/11/2016 Kinh Không KD24 Tiếng Nga B1 Võ Khắc Hoàn
104 NGUYỄN MINH NHẬT Nguyễn Minh Nhật 28/9/2001 Cát Hiệp, Phù Cát, Bình Định Cát Hiệp, Phù Cát, Bình Định 08/2019 19/5/2021 5/2022 26/3/2017 Kinh Không KD24 Tiếng Nga B1 Nguyễn Cương
105 TRỊNH THANH TÂN Trịnh Thanh Tân 10/01/2001 Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ An Thị trấn, Thanh Chương, Nghệ An 08/2019 26/3/2019 Kinh Không KD24 Tiếng Nga B1 Trịnh Văn Nhì
106 NGUYỄN TIẾN TẤN Nguyễn Tiến Tấn 01/10/2001 Việt Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng Việt Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 08/2019 19/5/2021 5/2022 20/11/2016 Kinh Không KD24 Tiếng Nga B1 Nguyễn Tiến Tính
107 PHẠM VĂN THÁI Phạm Văn Thái 17/9/2001 Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định 08/2019 19/5/2022 5/2023 26/3/2016 Kinh Không KD24 Tiếng Nga B1 Phạm Văn Hùng
108 PHAN XUÂN THẾ Phan Xuân Thế 10/6/2001 Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình 08/2019 02/9/2022 9/2023 26/3/2018 Kinh Không KD24 Tiếng Nga B1 Phan Thân
Điền đầy đủ thông tên như danh sách mẫu trên. Lưu ý rà soát chặt chẽ thông tin không được sai sót vì sẽ ảnh hưởng đến hồ sơ cán bộ sau này của học viên.
Luu ý: Đối với Trú quán: Cập nhật địa danh mới nhất nếu có thay đổi
Dữ liệu này sẽ làm hồ sơ cán bộ và gửi Quân Chủng, Bộ nên sau khi học viên kê khai Cán bộ đơn vị nhập dữ liệu cẩn thận và in ra để học viên rà soát và ký vào
trước khi gửi lên cơ quan (bản giấy và File).
Tổng hợp lần lượt từng chuyên ngành. VD: Hết chuyên ngành Hàng hải mới đến chuyên ngành khác
TRÍCH NGANG HỌC VIÊN KHÓA 64
Địa bàn
Năm sinh Nghề Nghiệp Họ tên mẹ Năm sinh Nghề Nghiệp Hoàn cảnh gia đình Từ Đến Chức vụ, đơn vị Cấp bậc Đoàn thể Khen thưởng NV1 NV2 (theo trú
quán)
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1955 Hưu trí Phạm Thị Mười 1963 Buôn bán GĐ có 2 con, 01 trai, 01 gái, BT là con thứ 2 BTL Vùng 1 HQ BTL Vùng 2 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đảng viên
1975 Làm ruộng Nguyễn Thị Thắm 1979 Làm ruộng GĐ có 4 con, 03 trai, 01 gái, BT là con thứ 1 CSTT 2021,2022,2023 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 5 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1967 Giáo viên Lê Thị Hương 1975 Giáo viên GĐ có 2 con, 01 trai, 01 gái, BT là con thứ 1 HVHQ BTL Vùng 4 HQ QK5
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1973 Đã chết Hồ Thị Thu 1972 Làm ruộng GĐ có 4 con, 03 trai, 01 gái, BT là con thứ 3 CSTT 2021,2022 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 3 HQ QK5
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên CSTT 2020,
1962 Làm ruộng Phùng Thị Bòng 1963 Làm ruộng GĐ có 7 con, 02 trai, 05 gái, BT là con thứ 5 HVHQ BTL Vùng 4 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên 2021,2022,2023
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1972 Làm ruộng Nguyễn Thị Thu Hằng 1973 Làm ruộng GĐ có 1 con BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 1 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1978 Làm ruộng Lê Thị Thơ 1980 Làm ruộng GĐ có 3 con, 02 trai, 01 gái BT là con thứ 1 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1976 Làm ruộng Hồ Thị Bưởi 1976 Công nhân GĐ có 2 con, 02 trai, BT là con thứ 1 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1977 Làm ruộng Nguyễn Thị Thanh Hải 1982 Làm ruộng GĐ có 3 con, 03 trai, BT là con thứ 1 CSTT 2022,2023 HVHQ BTL Vùng 4 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1966 Làm ruộng Lã Thị Uớc 1972 Làm ruộng GĐ có 3 con, 01 trai, 02 gái , BT là con thứ 3 BTL Vùng 1 HQ BTL Vùng 3 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
Đoàn viên
02/2017 05/2017 Chiến sĩ, huấn luyện tại d158, Vùng 1 HQ B2 Đoàn viên
06/2017 07/2017 Pháo thủ 23, huấn luyện tại d862, e162, Vùng 4 HQ B1 Đoàn
8/2017 08/2018 Pháo thủ tăng, huấn luyện tại Đảo Nam Yết, e162, Vùng 4 HQ B1 viên,Đảng
1971 Bộ đội Nguyễn Thị Quỳnh Giao 1975 Bộ đội GĐ có 2 con, 01 trai, 01 gái, BT là con thứ 1 CSTT 2020 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 4 HQ QK3
9/2018 08/2019 Học viên , huấn luyện tại c1, d7, Học viện Hải Quân B1 viên
08/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 H1 Đảng viên
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân H2, H3 Đảng viên
Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1971 Làm ruộng Nguyễn Thị Xuân 1979 Làm ruộng GĐ có 2 con, 02 trai, BT là con thứ 2 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1974 Bộ đội Lương Thanh Nhị 1972 Bộ đội GĐ có 2 con, 02 trai, BT là con thứ 1 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 4 HQ QK5
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1976 Làm ruộng Đoàn Thị Hà 1980 Giáo viên GĐ có 3 con, 02 trai, 01 gái, BT là con thứ 1 BTL Vùng 1 HQ BTL Vùng 4 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1973 Làm ruộng Nguyễn Thị Liệu 1979 Làm ruộng GĐ có 2 con, 01 trai, 01 gái, BT là con thứ 2 BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 4 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26A, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1974 Bộ đội Lương Thị Thanh Bình 1973 Giáo viên GĐ có: 02 con; 01 trai; 01 gái; BT: 1 Trường CĐKTQS BTL Vùng 2 HQ QK9
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26B, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H2 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1973 Làm ruộng Vũ Thị Hiền 1975 Làm Ruộng GĐ có :02 con; 02 trai; BT: 2 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26B, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
Chiến sĩ tiên tiến 2021-
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên 2022
1965 Làm ruộng Lê Thị Lý 1965 Làm Ruộng GĐ có: 03 con; 02 gái, 01 trai; BT: 2 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26B, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên Chiến sĩ tiên tiến 2022-
2023
Giải khuyến khích
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1976 Lao động tự do Lê Thị Hạnh Nguyên 1975 Giáo viên GĐ có: 02 con; 02 trai; BT: 1 olympic tiếng nga toàn BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KTP26B, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
quân
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1976 Tiểu thương Nguyễn Thị Uyên 1978 Tiểu thương GĐ có 02 con; 02T; BT là con thứ 1 CSTT 2021;2023 BTL Vùng 3HQ BTL Vùng 1 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KMP17, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1965 Làm ruộng Ngô Thị Hiền 1967 Làm ruộng GĐ có 02 con; 02 t; BT là con thứ 2 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 3 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KMP17, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1976 Làm ruộng Mai Thị Sáng 1980 làm ruộng GĐ có 03 con: BT là con thứ 1 BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 1 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KMP17, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1978 Làm ruộng Trần Thị Xuân 1980 LÀM RUỘNG GĐ có: 02 con; 02T; BT là con thứ 1 BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KMP17, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1973 Làm ruộng Lê Thị Hồng Ánh 1972 LÀM RUỘNG GĐ có: 03 con; 01T; 02G; BT là con thứ 1 BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KMP17, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1980 Làm ruộng Đàm Thị Huệ 1984 Làm ruộng GĐ có 02 con; 02T; BT là con thứ 1 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KMP17, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1969 Bộ Đội Nguyễn Thị Chinh 1970 Nội trợ GĐ có 02 con; 02 t; BT là con thứ 2 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 3 HQ QK 7
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KMP17, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1975 Làm ruộng Đặng Thị Ngũ 1975 Giáo viên GĐ có: 02 con; 02T; BT là con thứ 2 BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KMP17, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên CSTT 2021 2022; CSTĐ
1965 Làm ruộng Phạm Thị Gái 1964 Làm ruộng GĐ có 5 con: 01T; 04G; BT là con thứ 5 BTL Vùng 2 HQ BTL vùng 4 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KMP17, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên 2023
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1974 Làm ruộng Lê Thị Thuỷ 1975 Làm ruộng GĐ có: 02 con; 02T; BT là con thứ 2 CSTT 2022 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 3 HQ QK9
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KMP17, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1973 Làm ruộng Nguyễn Tạ Thị Diễm Hồng 1979 Làm ruộng GD có: 02 con; 02T; BT là con thứ 2 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 2 HQ QK 5
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KMP17, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1970 Hưu trí Trần Thị Thanh Bình 1975 Công chức GĐ có 02 con; 01T ; 01G; BT là con thứ 1 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 4 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KNP24, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 Đoàn viên
1969 Làm ruộng Phạm Thị Thủy 1981 Làm ruộng GĐ có 02 con; 01 T; 01 G; BT là con thứ 1 B2, B1, H1, H2 BTL Vùng 1 HQ BTL Vùng 2 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KNP24, c2, d3, Học viện Hải quân Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên CSTT năm 2020
1973 Làm ruộng Nguyễn Thị Hà 1975 Làm ruộng GĐ có 03 con; 01 T; 02 G; BT là con thứ 2 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KNP24, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên CSTT năm 2023
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1977 Làm ruộng Lê Thị Lan 1977 Làm ruộng GĐ có 02 con; 01 T; 01 G; BT là con thứ 1 BTL Vùng 1 HQ BTL Vùng 4 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KNP24, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3,d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1970 Làm ruộng Hoàng Thị Sen 1980 Làm ruộng GĐ có 02 con; 02 T; BT là con thứ 1 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 1 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KNP24, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên CSTT năm 2020
1970 Làm ruộng Nguyễn Thị Mái 1972 Làm ruộng GĐ có 02 con; 02 T; BT là con thứ 2 BTL Vùng 1 HQ BTL Vùng 4 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KNP24, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên CSTT năm 2023
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1974 Làm ruộng Đỗ Thị Thanh Hằng 1977 Làm ruộng GĐ có 02 con; 02 T; BT là con thứ 2 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 4 HQ QK5
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KNP24, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1975 Làm ruộng Đinh Thị Diện 1973 Làm ruộng GĐ có 03 con; 02 T; 01 G; BT là con thứ 1 BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KNP24, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1970 Bộ đội Nhâm Thị Hằng 1975 Làm ruộng GĐ có 02 con; 01 T; 01 G; BT là con thứ1 BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 2 HQ QK5
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KNP24, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1963 Làm ruộng Nguyễn Thị Nhàn 1965 Làm ruộng GĐ có 04 con; 04 T; BT là con thứ 4 BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KNP24, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên CSTT năm 2022
1977 Làm ruộng Nguyễn Thị Mỹ Oanh 1982 Làm ruộng GĐ có 02 con; 02 T; BT là con thứ1 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 2 HQ QK5
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KNP24, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên CSTT năm 2023
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1972 Làm ruộng Lê Thị Vân 1970 Làm ruộng GĐ có : 02 con;02 T; BT là con thứ2 BTL Vùng 1 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KNP24, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1982 Làm ruộng Trần Thị Tình 1981 Làm ruộng GĐ có 02 con, 02 trai, 0 gái, BT là con thứ 1 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KPT29, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đảng viên
1977 Làm ruộng Nguyễn Thị Huệ 1979 Làm ruộng GĐ có 02 con, 02 trai, 0 gái, BT là con thứ 1 BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KPT29, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1973 Công chức Ngô Thị Hồng Thắm 1976 Làm ruộng GĐ có 02 con, 02 trai, 0 gái, BT là con thứ 2 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 4 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KPT29, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
CSTĐ 2021, CSTĐ 2022,
CSTĐ 2023, Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên HTXSNV 2022, Đảng
1970 Làm ruộng Nguyễn Thị Thắm 1975 Làm ruộng GĐ có 02 con, 01 trai, 01 gái, BT là con thứ 2 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KPT29, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H3 Đảng viên viên HTXSNV 2022,
Bằng khen của BT BQP
2023
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1971 Lao động tự do Nguyễn Thị Bích Hương 1978 Nội trợ GĐ có 02 con, 01 trai, 01 gái, BT là con thứ 1 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 2 HQ QK5
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KPT29, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1971 Làm ruộng Nguyễn Thị Duyên 1978 Làm ruộng GĐ có 02 con, 02 trai, 0 gái BT là con thứ 1 BTL Vùng 1 HQ BTL Vùng 1 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KPT29, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1968 Công chức Bùi Thị Thảo 1972 Làm ruộng GĐ có 02 con, 01 trai, 01 gái, BT là con thứ 02 BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KPT29, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
02/2017 05/2017 Chiến sĩ, d865, Lữ đoàn 101, Vùng 4 HQ
06/2017 07/2017 Chiến sĩ d862, Lữ đoàn 146, Vùng 4 HQ
08/2017 08/2018 Pháo thủ DKZ, Pđ 2, Cụm CD1, đảo Trường Sa, Lữ đoàn 146, Vùng
4 HQ B2 Đoàn viên
1969 Làm ruộng Đặng Thị Thư 1977 Lao động tự do GĐ có 01 con, 01 trai, BT là con thứ 1 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 5 HQ QK7
08/2018 10/2018 Chiến sĩ, d862, Lữ đoàn 146, Vùng 4 HQ B1, H1, H2, H3 Đảng viên
10/2018 08/2019 Học viên, huấn luyện tại c1,d7, Học viện Hải Quân
08/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2,d9,SQLQ2
03/2020 08/2024 Học viên lớp KPT29,c2,d3, Học viện Hải Quân
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1970 Công chức Nguyễn Thị Bình 1976 Giáo Viên GĐ có 02 con, 02 trai, 0 gái , BT là con thứ 1 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 5 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KPT29, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
8/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2
1971 Lao động tự do Phùng Thị Thủy 1972 Lao động tự do GĐ có 3 con, 1 trai, 2 gái, BT là con thứ 1 Đoàn viên Học viện Hải Quân BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KPT29, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3
Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1976 Làm ruộng Phạm Thị Oanh 1980 Làm ruộng GĐ có 03 con; 02T; 01G; BT là con thứ 2 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1968 Làm ruộng Vũ Thị Hà 1975 Làm ruộng GĐ có 02 con; 01T; 01G; BT là con thứ 2 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1967 Làm ruộng Nguyễn Thị Minh 1970 Giáo viên GĐ có 02 con; 02T; BT là con thứ 2 BTL Vùng 2 HQ BTL Cảnh sát biển 3 QK7
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1976 Làm ruộng Phạm Thị Ngân 1981 Làm ruộng GĐ có 03 con; 01T; 02G; BT là con thứ 1 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 4 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
CSTT 2021
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1954 Làm ruộng Nguyễn Thị Hà 1965 Làm ruộng GĐ có 02 con; 02T; 03G; BT là con thứ 05 CSTĐ 2022 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
CSTT 2023
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 Đoàn viên
1971 Làm ruộng Đặng Thị Phương 1973 Làm ruộng GĐ có 03 con; 01T; 02G; BT là con thứ 3 B2, B1, H1, H2 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1966 Làm ruộng Hồ Thị Sửu 1973 Làm ruộng GĐ có 04 con; 03T; 01G; BT là con thứ 04 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1976 Làm ruộng Hoàng Thị Lan 1981 Làm ruộng GĐ có 03 con; 02T; 01G; BT là con thứ nhất BTL CSB 1 BTL CSB 3 QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1,H1, H2, H3 Đảng viên
CSTT 2021
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1970 Làm ruộng Nguyễn Thị Thoan 1970 Làm ruộng GĐ có 03 con; 01T; 02G; BT là con thứ hai CSTT 2022 BTL Vùng 1 HQ BTL Vùng 1 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
CSTT 2023
02/2017 10/2017 Chiến sĩ huấn luyện tại d565, Vùng 5 HQ B2, B1
10/2017 10/2018 Chiến sĩ Đảo Thổ Chu, Vùng 5 HQ H2
Đoàn viên
1973 Làm ruộng Nguyễn Thị Nhung 1976 Làm ruộng GĐ có 02 con; bản thân là con thứ 1; 01G 10/2018 08/2019 Học viên Học viện Hải quân, học viên c1, d7 CSTT 2020 BTL Cảnh sát biển 3 BTL Cảnh sát biển 4 QK4
Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân H3
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1973 Làm ruộng Trần Thị Oanh 1976 Làm ruộng GĐ có 03 con; 01T; 02G; BT là con thứ 2 BTL Cảnh sát biển 3 BTL Cảnh sát biển 1 QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2
1965 Làm ruộng Nguyễn Thị Hương 1972 Làm ruộng GD có 03 con; 02T, 01 G, bản thân là con thứ 3 08/2019 02/2020 Đoàn viên BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1968 Làm ruộng Trần Thị Điểm 1970 Làm ruộng GĐ có 04 con; 03G; 01T; BT là con thứ 04 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 4 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1968 Làm ruộng Nguyễn Thị Trang 1970 Làm ruộng GĐ có 04 con; 02G; 02T; BT là con thứ 4 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 4 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1975 Công nhân Đào Thị Nga 1975 Làm ruộng GĐ có 02 con; 01T; 01G; Bản thân là con thứ 01 CSTT 2021, 2022 BTL Vùng 1 HQ BTL Cảnh sát biển 1 QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1948 Hưu trí Phạm Thị Phóng 1950 Hưu trí GĐ có 01 con; 01T; Bản thân là con thứ 01 BTL Cảnh sát biển 1 BTL Cảnh sát biển 4 QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
Đoàn Thị Liệu 1959 Làm ruộng GĐ có 01 con; 01T; Bản thân là con thứ 01 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1977 Làm ruộng Bùi Thị Mỹ Bình 1977 Làm ruộng GĐ có 03 con; 02T; 01G; Bản thân là con thứ 2 BTL Vùng 3 CSB BTL Vùng 2 HQ QK7
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
Công chức nhà 08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1968 Võ Thị Phương Thuỷ 1969 Nội trợ GĐ có 02 con; 02T; Bản thân là con thứ 2 BTL CSB 3 BTL VÙNG 2 HQ QK7
nước 03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
02/2017 05/2017 Chiến sĩ, huấn luyện tại d881, e131 Vùng 1 HQ
06/2017 07/2017 Xạ thủ 12,7mm, huấn luyện tại d862, e146, Vùng 4 HQ
8/2017 08/2018 Xạ thủ 12,7mm, huấn luyện tại Đảo Trường Sa Đông, e146, Vùng 4
B2 Đoàn viên
1958 Hưu trí Nguyễn Thị Nhung 1967 Làm ruộng GĐ có 02 con; 02T; Bản thân là con thứ 2 HQ BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 4 HQ QK3
B1, H1, H2, H3 Đảng viên
9/2018 08/2019 Học viên , huấn luyện tại c1, d7, Học viện Hải Quân
08/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1973 Làm ruộng Lê Thị Thu 1978 Làm ruộng GĐ có 03 con; 03T; Bản thân là con thứ 2 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1983 Làm ruộng Nguyễn Thị Điệp 1980 Đã chết GĐ có 03 con; 02T; 01G; Bản thân là con thứ 1 BTL Vùng 5 HQ BTL Vùng 2 HQ QK9
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1975 Làm ruộng Nguyễn Thị Huyền 1977 Làm ruộng GĐ có 02 con; 02T; Bản thân là con thứ 2 BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 4 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1974 Làm ruộng Phan Thị Lợi 1977 làm ruộng GĐ có 02 con; 02t; Bản thân là con thứ 1 BTL CSB 2 BTL Vùng 2 HQ QQ4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1976 Đã chết Nguyễn Thị Lợi 1980 Làm ruộng GĐ có 03 con; 02G; 01T; Bản thân là con thứ 2 BTL Cảnh sát biển 3 BTL Cảnh sát biển 4 QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1974 Làm ruộng Lê Thị Yến 1977 Làm ruộng GĐ có 02 con; 01G; 01T; Bản thân là con thứ 2 BTL Vùng 1 HQ BTL CSB 1 QK 3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1976 Làm ruộng Nguyễn Thị Sính 1981 Làm ruộng GĐ có 03 con; 02T; 01G; Bản thân là con thứ 1 BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1976 Làm ruộng Trần Thị Thanh 1980 Làm ruộng GĐ có 03 con; 02T; 01G; Bản thân là con thứ 1 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1978 Làm ruộng Phạm Thị Oanh 1981 Làm ruộng GĐ có 03 con; 02T; 01G; BT là con thứ 1 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 4 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1976 Bộ đội Lê Thị Vân 1977 Giáo viên GĐ có 02 con; 02T; Bản thân là con thứ 1 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 4 HQ QK5
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân B1, H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 02/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 H1 Đoàn viên
1972 Làm ruộng Nguyễn Thị Ngấn 1975 Làm ruộng GĐ có 02 con; 01T; 01G; Bản thân là con thứ 1 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 2 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KM33, c2, d3, Học viện Hải quân H2, H3 Đảng viên
08/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2
1948 Làm ruộng Huỳnh Thị Vân 1963 Làm ruộng GĐ có 01 con; 01T; BT là con thứ 1 Đoàn viên BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 4 HQ QK7
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KD24, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3
08/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1973 Làm ruộng Trần Thị Loan 1973 Làm ruộng GĐ có 03 con; 02T ;01G; BT là con thứ 2 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 3 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KD24, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1973 Làm ruộng Trần Thị Trà 1977 Làm ruộng GĐ có 02 con; 02T; BT là con thứ 2 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 1 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KD24, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1971 Lao động tự do Nguyễn Thị Hương 1971 Lao động tự do GĐ có 02 con; 02T; BT là con thứ 1 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 4 HQ QK5
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KD24, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1975 Làm ruộng Võ Thị Thuận 1978 Làm ruộng GĐ có 03 con; 03T; BT là con thứ 2 BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 4 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KD24, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c1, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1970 Làm ruộng Phan Thị Thu Hà 1974 Làm ruộng GĐ có 02 con; 01T; 01G; BT là con thứ 2 BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 4 HQ QK5
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KD24, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c3, d9, SQLQ2 B2
1971 Giáo viên Đặng Thị Sáu 1979 Làm ruộng GĐ có 02 con; 01T; 01G BT là con thứ 1 Đoàn viên BTL Vùng 2 HQ BTL Vùng 4 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KD24, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3
08/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1972 Làm ruộng Vũ Thị Huệ 1982 Làm ruộng GĐ có 02 con; 01T; 01G; BT là con thứ 1 BTL Vùng 4 HQ BTL Vùng 2 HQ QK3
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KD24, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
08/2019 03/2020 Học viên Học viện Hải quân, huấn luyện tại c2, d9, SQLQ2 B2 Đoàn viên
1971 ( Đã chết) Lê Hồng Út 1975 Làm ruộng GĐ có 03 con; 03T; BT là con thứ 2 BTL Vùng 3 HQ BTL Vùng 2 HQ QK4
03/2020 08/2024 Học viên, Lớp KD24, c2, d3, Học viện Hải quân H1, H2, H3 Đảng viên
Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi
Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi
Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi
Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi
Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi
Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi
Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi
Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi
Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi
Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi
Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi
Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi Thuỷ lôi - Chống thuỷ lôi
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Vận hành khai thác máy tàu Hệ động lực tàu mặt nước QS
Kỹ thuật điện Điện tàu thủy quân sự (Điện tàu)
Kỹ thuật điện Điện tàu thủy quân sự (Điện tàu)
Kỹ thuật điện Điện tàu thủy quân sự (Điện tàu)
Kỹ thuật điện Điện tàu thủy quân sự (Điện tàu)
Kỹ thuật điện Điện tàu thủy quân sự (Điện tàu)
Kỹ thuật điện Điện tàu thủy quân sự (Điện tàu)
Kỹ thuật điện Điện tàu thủy quân sự (Điện tàu)
Kỹ thuật điện Điện tàu thủy quân sự (Điện tàu)
Kỹ thuật điện Điện tàu thủy quân sự (Điện tàu)
Kỹ thuật điện Điện tàu thủy quân sự (Điện tàu)