You are on page 1of 22

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp Khoá học: QH2019

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 19041087 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/09/2001 19F1.CLC

2 19041096 Đào Thị Minh Ánh 04/01/2001 19F1.CLC

3 19041102 Nguyễn Thị Minh Chi 30/01/2001 19F1.CLC

4 19041119 Nguyễn Thị Hiền 25/09/2001 19F1.CLC

5 19041120 Nguyễn Quang Hiếu 28/02/2001 19F1.CLC

6 19041127 Lưu Thanh Hương 24/08/2001 19F1.CLC

7 19041131 Nguyễn Xuân Kiên 17/05/2001 19F1.CLC

8 19041153 Vũ Thị Trà My 18/08/2001 19F1.CLC

9 19041160 Đỗ Bích Ngọc 07/10/2001 19F1.CLC

10 19041162 Ngô Thị Bảo Ngọc 22/08/2001 19F1.CLC

11 19041167 Hoàng Minh Nhật 14/11/2001 19F1.CLC

12 19041176 Nguyễn Thị Thu Phương 07/08/2001 19F1.CLC

13 19041182 Ngô Thị Thanh Tâm 15/01/2001 19F1.CLC

14 19041198 Nguyễn Thị Trang 22/07/2001 19F1.CLC

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp Khoá học: QH2019

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 19041085 Hồ Lê Tâm Anh 11/09/2001 19F2.CLC

2 19041086 Nguyễn Hải Anh 05/06/2001 19F2.CLC Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

3 19041094 Trần Thị Phương Anh 29/09/2001 19F2.CLC

4 19041097 Phạm Ngọc Ánh 24/08/2001 19F2.CLC Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

5 19041110 Nguyễn Thị Thu Hà 01/08/2001 19F2.CLC

6 19041115 Nguyễn Thu Hằng 31/07/2001 19F2.CLC

7 19041125 Nguyễn Thu Huệ 18/01/2001 19F2.CLC

8 19041138 Lê Phương Linh 01/07/2001 19F2.CLC

9 19041146 Nguyễn Dung Mai 16/05/2001 19F2.CLC

10 19041157 Hà Kiều Ngân 05/11/2001 19F2.CLC

11 19041163 Nguyễn Hồng Ngọc 25/08/2001 19F2.CLC

12 19041168 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 27/02/2001 19F2.CLC

13 19041178 Trần Thu Phương 09/12/2001 19F2.CLC

14 19041190 Đỗ Thị Thu Thủy 04/07/2001 19F2.CLC

15 19041196 Nguyễn Hà Trang 02/08/2001 19F2.CLC Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp Khoá học: QH2019

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 19041088 Nguyễn Vân Anh 13/04/2001 19F3.CLC

2 19041090 Phạm Hồng Anh 11/08/2001 19F3.CLC

3 19041101 Đồng Thị Linh Chi 27/12/2001 19F3.CLC

4 19041108 Nguyễn Trường Giang 24/02/2001 19F3.CLC

5 19041112 Vũ Thị Khánh Hạ 09/05/2001 19F3.CLC

6 19041113 Lương Thị Ngọc Hạnh 12/01/2001 19F3.CLC

7 19041134 Dương Thị Khánh Linh 14/02/2001 19F3.CLC

8 19041137 Hoàng Mai Linh 04/10/2001 19F3.CLC

9 19041148 Trần Xuân Mai 04/04/2001 19F3.CLC

10 19041152 Nguyễn Thị Trà My 10/09/2001 19F3.CLC

11 19041155 Hoàng Văn Nam 10/03/2000 19F3.CLC

12 19041158 Nguyễn Kim Ngân 04/04/2001 19F3.CLC

13 19040249 Đỗ Minh Ngọc 05.01.2001 19F3.CLC

14 19041166 Nguyễn Minh Nguyệt 09/07/2001 19F3.CLC

15 19041179 Đàm Lệ Quỳnh 22/02/2001 19F3.CLC

16 19041194 Đỗ Thị Thùy Trang 05/05/2001 19F3.CLC

17 19041197 Nguyễn Thị Thu Trang 03/04/2001 19F3.CLC

18 19041200 Phạm Huyền Trang 28/08/2000 19F3.CLC

19 19041205 Nguyễn Thị Cẩm Vân 23/02/2001 19F3.CLC

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp Khoá học: QH2019

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 19041089 Phạm Hà Anh 28/10/2001 19F4.CLC

2 19041092 Phạm Trung Anh 20/08/2000 19F4.CLC

3 19041100 Đặng Quỳnh Chi 20/09/2001 19F4.CLC

4 19041111 Nguyễn Việt Hà 23/08/2001 19F4.CLC

5 19041116 Nguyễn Thị Hậu 14/07/2001 19F4.CLC

6 19041117 Lê Thị Thu Hiền 07/07/2001 19F4.CLC

7 19041118 Ngô Thị Mỹ Hiền 21/05/2001 19F4.CLC

8 19041133 Bùi Phương Linh 28/11/2001 19F4.CLC

9 19041135 Đái Phương Linh 09/12/2001 19F4.CLC

10 19041136 Hoàng Bảo Linh 11/08/2001 19F4.CLC

11 19041143 Vũ Dư Thùy Linh 19/05/2001 19F4.CLC

12 19041144 Lê Khánh Ly 25/09/2001 19F4.CLC

13 19041154 Lê Thiện Mỹ 08/12/2001 19F4.CLC

14 19041161 Đặng Nguyễn Bảo Ngọc 17/03/2001 19F4.CLC

15 19041165 Phạm Mai Ngọc 11/08/2001 19F4.CLC Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

16 19041181 Trần Thị Diễm Quỳnh 20/01/2001 19F4.CLC Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

17 19041183 Nguyễn Thị Thu Thanh 28/07/2001 19F4.CLC

18 19041184 Lê Phương Thảo 09/01/2001 19F4.CLC

19 19041185 Vũ Thanh Thảo 01/05/2001 19F4.CLC

20 19041193 Bùi Huyền Trang 02/11/2001 19F4.CLC

21 19041195 Lương Thị Thu Trang 16/04/2001 19F4.CLC

22 19041204 Nguyễn Bích Vân 19/04/2001 19F4.CLC

23 19041208 Nguyễn Thị Hải Yến 01/04/2001 19F4.CLC

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp Khoá học: QH2019

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 20040027 Athenoux Lê Hoàng Anh 25/11/2002 19F5.CLC

2 19041084 Đàm Lê Lan Anh 21/10/2001 19F5.CLC

3 19041091 Phạm Hoàng Anh 02/05/2001 19F5.CLC

4 20040152 Tôn Nữ Hoàng Anh 07.01.02 19F5.CLC

5 19041095 Trịnh Vân Anh 27/09/2001 19F5.CLC Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

6 19040030 Vũ Thế Anh 03.11.2001 19F5.CLC

7 19041099 Âu Linh Chi 09/09/2001 19F5.CLC Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

8 19041109 Nguyễn Thị Hà 23/01/2001 19F5.CLC

9 19041114 Trần Hồng Hạnh 03/04/2001 19F5.CLC

10 19041123 Hà Thị Thu Hoài 01/09/2001 19F5.CLC

11 20040526 Nguyễn Thu Hương 20.04.02 19F5.CLC

12 19041130 Trần Ngọc Hương 19/05/2001 19F5.CLC

13 20040597 Bùi Hoàng Tuấn Kiệt 10.11.02 19F5.CLC Học phí

14 20040614 Trần Đoàn Diệp Lan 22/10/2002 19F5.CLC

15 19041139 Trần Khánh Linh 23/07/2001 19F5.CLC Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

16 19041145 Man Khánh Ly 04/12/2001 19F5.CLC

17 19041169 Trần Thị Tuyết Nhung 01/03/2001 19F5.CLC

18 19041171 Đào Thị Thu Phương 22/10/2001 19F5.CLC Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

19 19041187 Nguyễn Thị Thu 02/10/2001 19F5.CLC

20 19040635 Hà Thị Thu Thủy 18/01/2001 19F5.CLC

21 19041199 Nguyễn Thùy Trang 20/01/2001 19F5.CLC

22 20041343 Nguyễn Thị Thu Uyên 22.07.02 19F5.CLC

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp Khoá học: QH2019

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 19040582 Lý Mai Anh 14/11/2001 19F6.DL

2 19040585 Nguyễn Nhật Ánh 21/09/2001 19F6.DL

3 18040733 Hà Thục Chinh 10/01/2000 19F6.DL

4 19040598 Đỗ Hương Giang 08/11/2001 19F6.DL

5 19040600 Nguyễn Thu Hà 09/02/2000 19F6.DL

6 19040604 Nguyễn Việt Hoàng 07/11/2001 19F6.DL

7 17040815 Ngô Đức Minh 15.08.99 19F6.DL

8 18040730 Nguyễn Trần Phương Ngân 14/12/2000 19F6.DL

9 19040620 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 25/08/2001 19F6.DL Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

10 19040622 Bùi Hồng Nhung 11/12/2001 19F6.DL

11 19040633 Nguyễn Thị Hương Thảo 08/06/2001 19F6.DL Lớp trưởng

12 19040634 Phan Thị Thơm 02/01/2001 19F6.DL Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

13 19040637 Phạm Thị Oanh Thư 06/05/2001 19F6.DL Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

14 19040636 Phan Thị Anh Thư 10/06/2001 19F6.DL

15 18040732 Bùi Thu Trang 05/07/2000 19F6.DL

16 18040712 Khúc Kiều Trang 03/06/2000 19F6.DL

17 19040642 Bùi Cẩm Tú 13/10/2001 19F6.DL

18 17040822 Trần Thị Vui 04.02.99 19F6.DL

19 18040720 Đào Diệp Anh 25/04/2000 19F6.DL

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp Khoá học: QH2019

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 19040580 Đặng Vân Anh 29/10/2001 19F7.BP1

2 19040584 Đỗ Thị Ánh 05/07/2001 19F7.BP1 Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

3 19040586 Phạm Thị Ngọc Ánh 17/03/2001 19F7.BP1 Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

4 19040593 Trần Ngọc Diệp 17/08/2001 19F7.BP1

5 19040596 Vũ Thái Dương 03/06/2001 19F7.BP1 Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

6 19040602 Nguyễn Thị Thanh Hiền 16/04/2001 19F7.BP1

7 19040605 Đỗ Bích Huệ 27/07/2001 19F7.BP1 Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

8 19040108 Lưu Đức Huy 04.05.2001 19F7.BP1

9 19040607 Nguyễn Thu Huyền 07/05/2001 19F7.BP1

10 19040611 Trần Thị Lan 31/05/2001 19F7.BP1

11 19040135 Nguyễn Thị Hương Ly 24.12.2000 19F7.BP1

12 19040619 Đoàn Thị Ánh Ngọc 06/10/2001 19F7.BP1

13 19040621 Vũ Minh Ngọc 11/12/2001 19F7.BP1

14 19040167 Trần Anh Trang Nơ 29.05.2001 19F7.BP1

15 19040628 Trần Thị Thu Phương 30/11/2001 19F7.BP1 Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

16 19040629 Trịnh Hoàng Trinh Phương 11/05/2001 19F7.BP1

17 19040631 Mai Phương Thảo 11/01/2001 19F7.BP1

18 19040639 Nguyễn Thị Thu Trang 20/11/2001 19F7.BP1

19 19040641 Vũ Thu Trang 18/09/2001 19F7.BP1

20 19040644 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 13/09/2001 19F7.BP1

21 19040647 Nguyễn Thị Hồng Vân 22/07/2001 19F7.BP1

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp Khoá học: QH2019

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 18040690 Cao Minh Thu An 29.10.00 19F8.BP2

2 19040579 Đặng Phương Anh 02/11/2001 19F8.BP2

3 19040581 Lê Minh Anh 25/09/2001 19F8.BP2

4 19040583 Nguyễn Quỳnh Anh 16/06/2001 19F8.BP2

5 19040588 Phạm Thị Châm 15/05/2001 19F8.BP2

6 19040589 Nguyễn Minh Châu 04/12/2001 19F8.BP2 Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

7 19040592 Ngô Thị Chinh 21/08/2001 19F8.BP2

8 19040595 Nguyễn Thùy Dương 18/07/2000 19F8.BP2 Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

9 19040601 Nguyễn Thúy Hà 12/09/2001 19F8.BP2

10 19040608 Hoàng Thị Thu Hương 05/11/2001 19F8.BP2

11 19040606 Nguyễn Thu Huyền 16/10/2001 19F8.BP2

12 19040617 Đào Thị Thúy Nga 03/08/2001 19F8.BP2

13 19040623 Nguyễn Hồng Nhung 08/09/2001 19F8.BP2 Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

14 19040624 Văn Thị Hồng Nhung 15/12/2001 19F8.BP2

15 19040625 Hà Hồng Oanh 27/05/2001 19F8.BP2

16 19040630 Nguyễn Thị Phương Thanh 15/02/2001 19F8.BP2 Học QPAN 2 - Không điểm danh đến 28/8

17 19040632 Nguyễn Phương Thảo 26/12/2001 19F8.BP2

18 19040638 Trần Thị Thư 09/01/2001 19F8.BP2

19 19040640 Phạm Thu Trang 20/09/2001 19F8.BP2

20 19040643 Đào Việt Tuấn 23/02/2001 19F8.BP2 Lớp trưởng

21 19040645 Phạm Thị Tuyết 02/01/2001 19F8.BP2

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp Khoá họcQH2020

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 20040619 Nguyễn Quỳnh Anh 07.02.02 20F1.CLC

2 20040633 Nguyễn Minh Châu 24/06/2002 20F1.CLC

3 20040637 Võ Kim Dung 24/03/2002 20F1.CLC

4 20040641 Trần Ánh Dương 23/08/2001 20F1.CLC

5 20040646 Hoàng Việt Hà 29/01/2002 20F1.CLC

6 20040653 Ngô Thị Hiên 09.03.02 20F1.CLC

7 20041519 Nguyễn Khánh Huyền 31/03/2002 20F1.CLC

8 20040668 Hoàng Khánh Linh 28/12/2002 20F1.CLC

9 20040675 Đinh Khánh Ly 23/03/2002 20F1.CLC

10 20040680 Trần Tuyết Mai 30/01/2002 20F1.CLC

11 20040681 Vũ Thị Mai 23/03/2002 20F1.CLC

12 21040021 Nguyễn Hoàng Ngân 20.07.2003 20F1.CLC

13 20041528 Nguyễn Bảo Ngọc 11.10.02 20F1.CLC

14 21040415 Phạm Võ Bảo Nguyên 25.12.2003 20F1.CLC

15 20041531 Phùng Thị Kim Oanh 12.07.02 20F1.CLC

16 20040698 Trần Thị Thanh Phương 03.06.01 20F1.CLC

17 20040704 Hà Thị Phương Thu 16/04/2002 20F1.CLC

18 20041536 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 25/12/2002 20F1.CLC

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp Khoá họcQH2020

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 20041507 Trần Thúy An 13/11/2002 20F2.CLC

2 20040040 Đinh Ngọc Hà Anh 22/04/2002 20F2.CLC

3 20041510 Nguyễn Thị Vân Anh 04.01.02 20F2.CLC

4 20041513 Đỗ Nhật Ánh 06.12.02 20F2.CLC

5 19041098 Vũ Hải Âu 28.08.2001 20F2.CLC

6 20040634 Đinh Khánh Chi 12.12.02 20F2.CLC

7 20041517 Vũ Thị Hiền 03.11.02 20F2.CLC


28/01/199
8 20041743 Nguyễn Văn Hiển 20F2.CLC
2
9 20040655 Nguyễn Thị Hoa 08.12.02 20F2.CLC

10 20041521 Nguyễn Thị Thu Huyền 24/10/2002 20F2.CLC

11 20040669 Hoàng Vân Linh 20/01/2002 20F2.CLC

12 20040676 Lê Thị Khánh Ly 20/10/2002 20F2.CLC

13 20040682 Công Ngọc Mỹ 18/09/2002 20F2.CLC

14 20041527 Nguyễn Thu Nga 09.03.02 20F2.CLC

15 20041529 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/09/2002 20F2.CLC

16 20040700 Nguyễn Thị Quỳnh 22/03/2002 20F2.CLC

17 20040706 Đỗ Thị Thùy 26/07/2001 20F2.CLC

18 20041537 Nông Huyền Trang 08.07.00 20F2.CLC

19 20041538 Nguyễn Ngọc Trân 18/08/2002 20F2.CLC

20/01/199
20 20041742 Thiều Sinh Vương 20F2.CLC
3
21 20040724 Lê Ngọc Yến 09.01.02 20F2.CLC

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp Khoá họcQH2020

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 20040615 Đỗ Thị Hải Anh 07.07.02 20F3.CLC

2 20040623 Phạm Quỳnh Anh 06.01.02 20F3.CLC

3 20040629 Nguyễn Trí Ngọc Ánh 02.12.02 20F3.CLC

4 20040635 Đinh Ngọc Mai Chi 23/02/2002 20F3.CLC

5 20040644 Nguyễn Khánh Thu Giang 06.05.02 20F3.CLC

6 20040645 Trương Minh Giang 14/02/2002 20F3.CLC

7 20040656 Ngô Quốc Hoàng 25/12/2002 20F3.CLC

8 20041520 Nguyễn Thị Huyền 13/12/2002 20F3.CLC

9 19041128 Nguyễn Thiên Hương 20/06/2001 20F3.CLC

10 20040670 Nguyễn Đỗ Phương Linh 25/09/2002 20F3.CLC

11 20040697 Phạm Nguyễn Khánh Linh 17/09/2002 20F3.CLC

12 20040677 Hoàng Thị Thanh Mai 12.09.02 20F3.CLC

13 20040684 Ngô Thị Nga 29/04/2002 20F3.CLC

14 20040691 Nguyễn Thị Kiều Nhung 02.01.02 20F3.CLC

15 20040970 Nguyễn An Ninh 25/08/2002 20F3.CLC

16 20041533 Giang Hồng Phượng 14/07/2002 20F3.CLC

17 20041534 Phạm Phong Sơn 14/04/2002 20F3.CLC

18 20040708 Đào Thùy Trang 04.08.02 20F3.CLC

19 20040716 Ngô Nguyễn Việt Trinh 03.02.02 20F3.CLC

20 20040717 Phan Thị Anh Tú 10.04.02 20F3.CLC

21 20040726 Nguyễn Phi Yến 19/06/2002 20F3.CLC

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp Khoá họcQH2020

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 20040617 Nguyễn Hải Anh 09.03.02 20F4.CLC

2 20041511 Trần Ngọc Anh 25/07/2002 20F4.CLC

3 20041514 Trịnh Thị Thu Ánh 12.06.02 20F4.CLC

4 20040638 Dương Thị Hồng Duyên 10.07.02 20F4.CLC

5 20041808 Kim Gaeun 04.03.97 20F4.CLC

6 20040328 Đặng Tuấn Giang 06.08.02 20F4.CLC

7 20040648 Vũ Việt Hà 22/01/2002 20F4.CLC

8 20040650 Bùi Bảo Hạnh 13/09/2002 20F4.CLC

9 20040657 Ngô Thị Huệ 10.01.02 20F4.CLC

10 20041523 Nguyễn Thị Hường 03.05.02 20F4.CLC

11 20041524 Nguyễn Thị Lan 03.11.02 20F4.CLC Học phí

12 20041525 Nguyễn Hoàng Tùng Linh 27/02/2002 20F4.CLC

13 20041526 Nguyễn Quỳnh Mai 09.03.02 20F4.CLC

14 20040686 Chu Kim Ngân 21/08/2002 20F4.CLC

15 20040952 Đào Thanh Nhung 26/07/2002 20F4.CLC

16 20040692 Nguyễn Trang Nhung 17/06/2002 20F4.CLC

17 20040693 Nhâm Thị Trang Nhung 10.02.02 20F4.CLC

18 20041535 Nguyễn Thanh Tâm 19/04/2002 20F4.CLC

19 20040707 Nguyễn Thị Thùy Tiên 25/03/2002 20F4.CLC

20 20040709 Đoàn Quỳnh Trang 16/09/2002 20F4.CLC

21 20041539 Phạm Thị Thu Uyên 11.11.01 20F4.CLC

22 20040720 Nguyễn Thị Mai Vân 05.12.02 20F4.CLC

23 20040727 Phạm Thị Thu Yến 10.08.02 20F4.CLC

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp Khoá họcQH2020

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 20040618 Nguyễn Phương Anh 26/05/2002 20F5.CLC

2 20040142 Phùng Ngọc Phi Anh 10.08.02 20F5.CLC

3 20040631 Ngô Xuân Bách 04.08.02 20F5.CLC

4 20040636 Nguyễn Ngọc Huyền Chi 19/12/2002 20F5.CLC

5 20041515 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 12.09.02 20F5.CLC

6 20040651 Ma Thùy Hạnh 20/03/2002 20F5.CLC Học phí

7 20041518 Nguyễn Quang Huy 06.02.02 20F5.CLC

8 20040662 Nguyễn Quỳnh Hương 25/07/2002 20F5.CLC

9 20040667 Vũ Thị Ngọc Lan 12.05.02 20F5.CLC

10 20040672 Nguyễn Khánh Linh 10.12.02 20F5.CLC

11 20040679 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03.08.02 20F5.CLC

12 20040687 Tạ Hiếu Ngân 16/09/2002 20F5.CLC

13 20040694 Phạm Thị Nhung 20/12/2002 20F5.CLC

14 20041530 Phạm Thị Oanh 27/03/2002 20F5.CLC

15 19041189 Trương Thị Thùy 15/08/2001 20F5.CLC

16 20040703 Phạm Quốc Thái 15/09/2002 20F5.CLC

17 20040710 Ngô Quỳnh Trang 19/05/2002 20F5.CLC

18 20040712 Nguyễn Minh Trang 19/11/2002 20F5.CLC

19 20040721 Đặng Quang Vinh 01.05.02 20F5.CLC

20 20040722 Nguyễn Ngọc Vy 11.10.02 20F5.CLC Thôi học???

21 20041540 Trần Đoàn Hải Yến 17/11/2002 20F5.CLC

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp
NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 21041152 Nguyễn Phương Anh 13/01/2003 21F1.CLC

2 21041153 Nguyễn Thế Anh 21/08/2003 21F1.CLC

3 21040583 Phùng Thị Quỳnh Anh 31/03/2003 21F1.CLC

4 21041160 Vũ Linh Chi 20/04/2003 21F1.CLC

5 21041162 Hoàng Vũ Hương Giang 29/12/2003 21F1.CLC

6 21040421 Nguyễn Đức Hùng 08.06.03 21F1.CLC

7 21041218 Đinh Thị Dịệu Hương 26/09/2003 21F1.CLC

8 21041217 Nguyễn Thị Minh Huyền 07.07.03 21F1.CLC

9 21041176 Hoàng Anh Kiều 11.02.03 21F1.CLC

10 21041221 Nguyễn Mai Linh 07.09.03 21F1.CLC

11 21041223 Trần Phương Linh 23/07/2003 21F1.CLC

12 21041224 Trần Thùy Linh 24/02/2003 21F1.CLC

13 21041180 Vũ Lê Hồng Loan 02.02.03 21F1.CLC

14 21041228 Trịnh Huyền Nga 24/06/2003 21F1.CLC

15 21041185 Phạm Bảo Ngọc 28/12/2003 21F1.CLC

16 21041232 Nguyễn Tuyết Nhi 23/09/2003 21F1.CLC

17 21040434 Nguyễn Mai Phương 04.03.03 21F1.CLC

18 21041189 Chu Xuân Quý 12.10.03 21F1.CLC

19 21041234 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 14/09/2003 21F1.CLC

20 21040281 Dương Anh Thư 18/11/2003 21F1.CLC

21 21041236 Đào Thị Quỳnh Trang 15/01/2003 21F1.CLC

22 21041238 Nguyễn Thu Trang 13/05/2003 21F1.CLC

23 21041201 Nguyễn Thị Kim Tuyến 12.10.03 21F1.CLC

24 21041202 Đào Quang Vinh 18/03/2003 21F1.CLC

25 21041204 Trịnh Thảo Vy 14/04/2003 21F1.CLC

26 21041246 Chu Hải Yến 20/10/2003 21F1.CLC

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp
NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 21041206 Đặng Châu Anh 29/12/2003 21F2.CLC

2 21040555 Vũ Phan Tùng Anh 26/07/2003 21F2.CLC

28/08/200
3 21041159 Vũ Kim Chi 3
21F2.CLC

5 21041161 Trần Anh Đức 17/01/2003 21F2.CLC

6 21041211 Nguyễn Thùy Dung 07.12.03 21F2.CLC

7 21041212 Vũ Thị Hà Giang 24/12/2003 21F2.CLC

8 21041164 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17/03/2003 21F2.CLC

9 21041167 Nguyễn Thị Hòa 14/09/2003 21F2.CLC

10 21041172 Hoàng Thị Hương 13/06/2003 21F2.CLC

11 21041177 Nguyễn Diệu Linh 12.02.02 21F2.CLC

12 21040278 Nguyễn Mai Linh 06.04.03 21F2.CLC

13 21041179 Thang Gia Linh 24/04/2003 21F2.CLC

14 21041226 Ngô Thị Ngọc Mai 09.01.03 21F2.CLC

15 21041183 Đinh Thị Nga 15/01/2003 21F2.CLC

28/12/200
16 21041229 Nguyễn Bích Ngọc 3
21F2.CLC

17 21040256 Nguyễn Hồng Nhung 04.01.03 21F2.CLC

18 21041191 Nguyễn Tiến Thanh 13/09/2003 21F2.CLC

19 21041192 Trần Thị Thanh 19/12/2003 21F2.CLC

20 21041194 Nguyễn Thị Anh Thơ 23/08/2003 21F2.CLC

21 21041195 Quản Hà Thu Thủy 27/09/2003 21F2.CLC

22 21041196 Phùng Đức Toàn 31/07/2003 21F2.CLC

23 21040012 Đỗ Thùy Trang 24/04/2003 21F2.CLC

24 21041235 Dương Thị Trang 21/08/2003 21F2.CLC

25 21041203 Nguyễn Yến Vy 03.01.03 21F2.CLC

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp
NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 21041207 Đoàn Thị Ngọc Anh 16/10/2003 21F3.CLC

2 21041155 Trần Trúc Quỳnh Anh 17/01/2003 21F3.CLC

3 21041156 Vũ Mai Anh 02.11.03 21F3.CLC

4 21040508 Lê Thùy Dung 31/10/2003 21F3.CLC

5 21041213 Phạm Ngân Hà 30/09/2003 21F3.CLC

6 21041215 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 22/07/2003 21F3.CLC

7 21040211 Trương Mạnh Hoàng 25/10/2003 21F3.CLC

8 21041169 Vũ Thị Hợi 06.03.03 21F3.CLC

9 21041173 Nguyễn Diệu Hương 18/11/2003 21F3.CLC

10 21041219 Nguyễn Thị Mai Hương 11.01.03 21F3.CLC

11 21041175 Nguyễn Đình Ngọc Kiên 25/10/2003 21F3.CLC

12 21041220 Nguyễn Thị Ngọc Lan 22/06/2003 21F3.CLC

13 21041222 Phạm Thị Mai Linh 02.07.03 21F3.CLC

14 21041225 Đào Ngọc Mai 01.10.03 21F3.CLC

15 21041227 Nguyễn Xuân Mạnh 13/08/2003 21F3.CLC

16 21040438 Vũ Hà Kiều My 13/04/2003 21F3.CLC

17 21041187 Lưu Thị Minh Nhi 13/11/2003 21F3.CLC

18 21041233 Phạm Thị Phương Quế 11.12.03 21F3.CLC

19 21041190 Nguyễn Thị Bích Quyên 30/10/2003 21F3.CLC

20 21040070 Nguyễn Huyền Trang 11.05.03 21F3.CLC

21 21041171 Nguyễn Gia Huy 10.09.03 21F3.CLC

22 21041242 Nguyễn Mai Tuyết 22/10/2003 21F3.CLC

23 21041244 Đỗ Thu Uyên 18/05/2002 21F3.CLC Học phí

24 21041245 Bùi Thị Yến 19/12/2003 21F3.CLC

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH SINH VIÊN QH2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HỌC : Mã môn học
Khoa : NN và VH Pháp
NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN CHỮ KÝ ĐIỂM KTRA GHI CHÚ
SINH (Viết Tắt)

1 21041208 Lê Ngọc Anh 27/08/2003 21F4.CLC

2 21041154 Nguyễn Tuyết Anh 28/12/2003 21F4.CLC

3 21041158 Nguyễn Thị Thảo Chi 24/11/2003 21F4.CLC

4 21041210 Bùi Thị Mỹ Dung 16/04/2003 21F4.CLC

5 21041163 Nguyễn Thị Hà 18/11/2000 21F4.CLC

6 21041166 Nguyễn Thị Hiền 02.02.03 21F4.CLC

7 21041214 Nguyễn Ngọc Hiếu 10.11.03 21F4.CLC

8 21041174 Vũ Lan Hương 03.12.03 21F4.CLC

9 21041170 Bùi Quang Huy 29/07/2003 21F4.CLC

10 21041216 Nguyễn Minh Huyền 12.02.03 21F4.CLC

11 21041178 Tạ Đàm Linh 31/03/2003 21F4.CLC

13 21041182 Nguyễn Đức Minh 17/05/2003 21F4.CLC

14 21040660 Vũ Thảo Nguyên 22/08/2003 21F4.CLC

15 21041231 Đỗ Thị Nhàn 20/10/2003 21F4.CLC

16 21041243 Đỗ Phương Uyên 15/04/2003 21F4.CLC

17 21041186 Cao Thị Linh Nhi 13/11/2003 21F4.CLC

18 21041188 Mai Xuân Phương 22/09/2003 21F4.CLC

19 21040478 Nguyễn Minh Tâm 19/11/2003 21F4.CLC

20 21041193 Nguyễn Thị Khánh Thiện 13/08/2003 21F4.CLC

21 21040131 Hoàng Minh Thu 30/03/2003 21F4.CLC

22 21041197 Đoàn Hương Trà 13/08/2003 21F4.CLC

23 21041237 Đinh Thị Huyền Trang 04.08.03 21F4.CLC

24 21041199 Phạm Minh Trang 21/10/2003 21F4.CLC

25 20040718 Tô Sơn Tùng 13.11.02 21F4.CLC QH20 Bluu

Hà Nội, ngày tháng năm 2018.


Trưởng Khoa .
ĐẠI HỌC QUÔC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KHỐI TRƯỞNG, LỚP TRƯỞNG NĂM HỌC 2022-2023

STT Họ và tên Lớp Khoa/BM Số ĐT Email LT/KT

1 Ngô Thị Bảo Ngọc 19F1.CLC Khoa Pháp 0366937228 ngobaongoc08@gmail.com Lớp trưởng

2 Nguyễn Hồng Ngọc 19F2.CLC Khoa Pháp 0772096167 hongngoc25082001@gmail.com Lớp trưởng

3 Nguyễn Vân Anh 19F3.CLC Khoa Pháp 0971031044 vananhmtp1304@gmail.com Khối trưởng/Lớp trưởng

4 Nguyễn Bích Vân 19F4.CLC Khoa Pháp 0387257945 bullcullen2001@gmail.com Lớp trưởng

5 Vũ Thế Anh 19F5.CLC Khoa Pháp 0925771787 theanh3112001@gmail.com Lớp trưởng

6 Nguyễn Nhật Ánh 19F6 Du Lịch Khoa Pháp 0948953865 anh.nn.hec@gmail.com Lớp trưởng

7 Nguyễn Thu Huyền 19F7.BP1 Khoa Pháp 0935777577 ngthuhuyen75@gmail.com Lớp trưởng

8 Đào Việt Tuấn 19F8.BP2 Khoa Pháp 0862468928 8438tuan@gmail.com Lớp trưởng

9 Nguyễn Hoàng Ngân 20F1 Khoa Pháp 0964194031 nguyenn.ngan2007@gmail.com Lớp trưởng

10 Nguyễn Thị Quỳnh 20F2 Khoa Pháp 0921302733 nguyenquynhbn2203@gmail.com Lớp trưởng

11 Nguyễn Khánh Thu Giang 20F3 Khoa Pháp 0963167220 nktg0506@gmail.com Khối trưởng/Lớp trưởng

12 Đoàn Quỳnh Trang 20F4 Khoa Pháp 0948821897 trangquyng169@gmail.com Lớp trưởng

13 Phạm Thị Nhung 20F5 Khoa Pháp 0565158714 phamthinhung121212123@gmail.co Lớp trưởng

14 Chu Hải Yến 21F1 Khoa Pháp 0386685142 haiyenchu2010@gmail.com Lớp trưởng

15 Nguyễn Hồng Nhung 21F2 Khoa Pháp 0936769382 mothien2435@gmail.com Lớp trưởng

16 Nguyễn Gia Huy 21F3 Khoa Pháp 0377804080 huyismyrealname@gmail.com Lớp trưởng

17 Nguyễn Ngọc Hiếu 21F4 Khoa Pháp 0359812867 hieusbeo31102013@gmail.com Khối trưởng/Lớp trưởng
Danh sách này có 17 khối trưởng, lớp trưởng
Hà Nội, ngày 29 tháng 07 năm 2022

TRƯỞNG KHOA

ĐINH HỒNG VÂN


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH ĐIỂM DANH LỚP ĐỌC HIỂU NÂNG CAO 05
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021 - 2022

Môn học :
Khoa : Ngôn ngữ và Văn hoá Pháp

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN
SINH (Viết Tắt)

1 20040027 Athenoux Lê Hoàng Anh 11/25/2002 19F5.CLC

2 19041084 Đàm Lê Lan Anh 10/21/2001 19F5.CLC

3 19041086 Nguyễn Hải Anh 6/5/2001 19F2.CLC

4 19041091 Phạm Hoàng Anh 5/2/2001 19F5.CLC

5 19041096 Đào Thị Minh Ánh 1/4/2001 19F1.CLC

6 19041102 Nguyễn Thị Minh Chi 1/30/2001 19F1.CLC

7 19041106 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8/7/2001 19F2.CLC

8 19041119 Nguyễn Thị Hiền 9/25/2001 19F1.CLC

9 19041121 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 11/15/2001 19F2.CLC

10 19041122 Nguyễn Thu Hòa 11/2/2001 19F1.CLC

11 19041130 Trần Ngọc Hương 5/19/2001 19F5.CLC

12 19041134 Dương Thị Khánh Linh 2/14/2001 19F3.CLC

13 19040131 Nguyễn Khánh Linh 10/14/2001 19F1.CLC

14 19041139 Trần Khánh Linh 7/23/2001 19F5.CLC

15 19041148 Trần Xuân Mai 4/4/2001 19F3.CLC

16 19041153 Vũ Thị Trà My 8/18/2001 19F1.CLC

17 19041160 Đỗ Bích Ngọc 10/7/2001 19F1.CLC

18 19041162 Ngô Thị Bảo Ngọc 8/22/2001 19F1.CLC

19 19041169 Trần Thị Tuyết Nhung 3/1/2001 19F5.CLC

20 19041182 Ngô Thị Thanh Tâm 1/15/2001 19F1.CLC 135

21 19040635 Hà Thị Thu Thủy 1/18/2001 19F5.CLC

22 19041198 Nguyễn Thị Trang 7/22/2001 19F1.CLC

23 19041199 Nguyễn Thùy Trang 1/20/2001 19F5.CLC

Danh sách có: SV.


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH ĐIỂM DANH LỚP ĐỌC HIỂU NÂNG CAO 05
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021 - 2022

Môn học :
Khoa : Ngôn ngữ và Văn hoá Pháp

NGÀY LỚP
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN
SINH (Viết Tắt)

24 20041343 Nguyễn Thị Thu Uyên 7/22/2002 19F5.CLC

25

Danh sách có: SV.

You might also like