Professional Documents
Culture Documents
Ds Lop MH Tieng Anh nn1 k51 2019-2020 14.8.2019
Ds Lop MH Tieng Anh nn1 k51 2019-2020 14.8.2019
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Phạm Hải Anh 08.06.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC
3 Hoàng Quốc Đạt 04.03.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
12 Ngô Thị Ngọc Minh 24.11.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
17 Phạm Khôi Nguyên 17.07.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
7 Phạm Quang Đăng 18.07.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
9 Nguyễn Đình Hiếu 16.02.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
12 Mai Trọng Khuê 17.02.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
15 Thái Duy Hoàng Minh 15.04.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD
14 Nguyễn Đặng Quang Minh 21.06.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT
17 Đặng Phúc Thành 28.02.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
19 Nguyễn Đức Việt 22.05.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
3 Nguyễn Thị Phương Dung 21.05.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
12 Trịnh Ngọc Thùy Linh 18.12.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
13 Nguyễn Đức Minh 04.01.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
4 Nguyễn Trần Huyền Anh 13.07.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
9 Trần Minh Hiếu 30.12.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
16 Ngô Thị Hiền Mai 22.02.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
21 Trần Thái Sơn 28.10.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
5 Nguyễn Việt Thái Duy 05.03.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA
7 Nguyễn Tiến Hoàng 24.03.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
9 Kiều Phạm Quốc Khánh 03.09.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
13 Trương Đình Anh Minh 27.08.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD
18 Nguyễn Đăng Minh Quân 15.01.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
20 Dương Quang Trung 09.01.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
4 Nguyễn Thế Anh 30.11.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
5 Phùng Gia Thế Anh 22.02.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV
6 Nguyễn Ngọc Nguyên Bách 10.11.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
13 Trần Doãn Thiên Khôi 06.01.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT
19 Phí Quốc Khang Ninh 30.12.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
3 Nguyễn Chí Bách 23.04.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
8 Đặng Chí Hiếu 15.10.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
17 Nguyễn Gia Hoàng Nam 04.01.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC
22 Nguyễn Anh Trung 21.03.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
23 Bùi Minh Tuệ 28.06.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
2 Phạm Như Bách 30.09.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
12 Nguyễn Đức Minh 16.04.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
14 Nguyễn Lương Nhật Minh 01.07.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD
17 Nguyễn Thị Minh Ngọc 04.12.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
22 Hoàng Văn Bảo Sơn 31.12.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
15 Phan Thị Khánh Linh 21.11.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
24 Nguyễn Thị Hải Yến 01.03.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
Danh sách gồm 24 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Bùi Việt Anh 11.05.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC
13 Mai Nguyễn Huy Hoàng 24.05.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD
17 Nguyễn Đức Hà Nam 15.12.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
13 Nguyễn Trần Tùng Lâm 04.12.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA
19 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 11.01.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
5 Nguyễn Đức Minh Đăng 07.03.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC
6 Phan Công Anh Đức 06.08.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD
9 Nguyễn Bùi Thùy Giang 21.04.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung
17 Đinh Thị Hiền Nhân 31.10.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung