You are on page 1of 16

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.

1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:

MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Phạm Hải Anh 08.06.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

2 Hoàng Ngọc Phương Chi 15.01.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

3 Hoàng Quốc Đạt 04.03.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

4 Chu Mạnh Đức 25.09.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

5 Phạm Minh Đức 30.01.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

6 Nguyễn Đăng Khải 27.07.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

7 Lò Hải Long 29.05.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

8 Nguyễn Chi Mai 05.06.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

9 Bùi Bảo Minh 08.08.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

10 Dương Tuấn Minh 30.09.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

11 Lê Công Minh 01.07.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

12 Ngô Thị Ngọc Minh 24.11.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

13 Vũ Đức Minh 14.08.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

14 Nguyễn Thị Nga My 19.07.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

15 Nguyễn Thị Thanh Ngân 05.03.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

16 Nguyễn Thị Minh Ngọc 28.08.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

17 Phạm Khôi Nguyên 17.07.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

18 Phan Phương Thanh 21.06.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

19 Vũ Kim Thành 28.04.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

20 Khuất Kiều Thu Trang 26.09.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

21 Hoàng Đức Việt 05.07.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD


Danh sách gồm 21 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Hoàng Minh Anh 24.04.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

2 Nguyễn Quang Anh 10.06.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

3 Phạm Minh Anh 17.11.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

4 Nguyễn Thị Lâm Bằng 13.03.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

5 Nguyễn Minh Châu 24.06.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

6 Vũ Minh Châu 17.01.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

7 Phạm Quang Đăng 18.07.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

8 Phan Anh Dũng 11.12.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

9 Nguyễn Đình Hiếu 16.02.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

10 Nguyễn Nam Hoàng 07.01.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

11 Nguyễn Viết Khánh 25.06.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

12 Mai Trọng Khuê 17.02.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

13 Đặng Thị Khánh Linh 06.01.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

14 Nguyễn Huyền Linh 04.11.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

15 Thái Duy Hoàng Minh 15.04.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

16 Nguyễn Trà My 16.09.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

17 Ngô Hạnh Nguyên 06.08.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

18 Phan Duy Nguyên 10.02.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

19 Bùi Phương Thảo 29.03.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

20 Nguyễn Hà Thảo Trang 17.05.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

21 Lưu Tiến Trí 03.02.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV


Danh sách gồm 21 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Nguyễn Hoàng Anh 06.07.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

2 Nguyễn Minh Anh 08.01.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

3 Tạ Thùy Chi 30.11.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

4 Nguyễn Tùng Diễm 02.10.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

5 Nguyễn Viết Duy 24.03.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

6 Đinh Vân Hà 09.07.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

7 Nguyễn Nữ Diệu Hà 28.04.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

8 Nguyễn Thái Hà 01.09.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

9 Lưu Đỗ Đình Hải 08.12.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

10 Hoàng Minh Hạnh 28.09.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

11 Nguyễn Minh Hiếu 31.10.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

12 Nguyễn Minh Khuê 08.09.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

13 Trần Bá Hiển Lâm 16.02.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

14 Nguyễn Đặng Quang Minh 21.06.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

15 Phí Lâm Nhi 29.09.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

16 Hồ Hải Phong 19.06.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

17 Đặng Phúc Thành 28.02.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

18 Bùi Huy Tùng 20.05.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

19 Nguyễn Đức Việt 22.05.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

20 Phạm Thị Hà Vy 23.06.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

21 Nguyễn Đặng Ngọc Yến 09.06.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA


Danh sách gồm 21 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Hoàng Mai Anh 28.11.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

2 Nguyễn Thị Minh Châu 21.08.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

3 Nguyễn Thị Phương Dung 21.05.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

4 Hoàng Vũ Hiếu 18.02.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

5 Trần Minh Hoàng 10.03.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

6 Đoàn Đức Huy 13.11.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

7 Dương Ngọc Khánh 03.12.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

8 Hoàng Khánh Linh 29.03.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

9 Nguyễn Huyền Linh 09.08.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

10 Phan Bảo Phương Linh 20.08.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

11 Trần Lê Thùy Linh 13.12.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

12 Trịnh Ngọc Thùy Linh 18.12.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

13 Nguyễn Đức Minh 04.01.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

14 Phạm Hà My 19.09.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

15 Nguyễn Vũ Hà Ngân 28.09.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

16 Lê Xuân Nhật 31.12.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

17 Hà Phương 30.06.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

18 Nguyễn Hà Phương 22.02.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

19 Phạm Ngọc Quân 30.06.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

20 Ngô Minh Quang 03.12.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

21 Đỗ Thùy Trang 27.05.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

22 Phan Ngọc Minh Tú 15.01.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT


Danh sách gồm 22 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Lê Phương Anh 13.09.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

2 Mai Hiền Anh 19.08.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

3 Nguyễn Minh Châu Anh 24.03.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

4 Nguyễn Trần Huyền Anh 13.07.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

5 Mai Việt Bảo 31.08.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

6 Đàm Khuê Châu 29.11.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

7 Trương Khánh Đan 26.08.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

8 Lê Hương Giang 26.10.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

9 Trần Minh Hiếu 30.12.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

10 Nguyễn Anh Huy 24.07.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

11 Nguyễn Ngọc Huyền 28.01.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

12 Đỗ Lê Khanh 11.11.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

13 Đàm Khánh Linh 12.06.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

14 Bùi Thị Nhật Loan 12.04.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

15 Lê Quỳnh Mai 03.07.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

16 Ngô Thị Hiền Mai 22.02.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

17 Đỗ Bá Tường Minh 16.01.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

18 Lâm Đạt Minh 07.01.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

19 Nguyễn Tuệ Minh 04.09.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

20 Nguyễn Thị Thảo Ngân 23.01.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

21 Trần Thái Sơn 28.10.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

22 Nguyễn Bá Tân 15.07.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

23 Hoàng Bảo Trâm 14.10.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

24 Nguyễn Anh Tú 16.01.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD


Danh sách gồm 24 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Nguyễn Trần Hà An 01.12.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

2 Hoàng Yến Chi 21.02.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

3 Nguyễn Khánh Chi 06.08.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

4 Hoàng Mạnh Cường 09.02.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

5 Nguyễn Việt Thái Duy 05.03.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

6 Tô Minh Duy 09.01.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

7 Nguyễn Tiến Hoàng 24.03.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

8 Nguyễn Xuân Hoàng 31.01.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

9 Kiều Phạm Quốc Khánh 03.09.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

10 Bùi Ngọc Linh 15.07.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

11 Phạm Diệu Linh 03.05.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

12 Phạm Hồng Minh 21.12.2003 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

13 Trương Đình Anh Minh 27.08.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

14 Nguyễn Hà My 05.03.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

15 Trần Minh Nam 28.04.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

16 Ngô Minh Ngọc 08.02.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

17 Nguyễn Khôi Nguyên 05.11.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

18 Nguyễn Đăng Minh Quân 15.01.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

19 Đỗ Quỳnh Trang 02.05.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

20 Dương Quang Trung 09.01.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

21 Cao Văn Trường 08.04.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

22 Đinh Anh Tuấn 09.10.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

23 Hà Thanh Tùng 21.01.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

24 Nguyễn Hồ Phương Uyên 24.09.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC


Danh sách gồm 24 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.7
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Đặng Hồng Anh 31.03.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

2 Đào Duy Anh 14.06.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

3 Nguyễn Hà Anh 21.10.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

4 Nguyễn Thế Anh 30.11.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

5 Phùng Gia Thế Anh 22.02.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

6 Nguyễn Ngọc Nguyên Bách 10.11.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

7 Hoàng Thị Thùy Dương 17.01.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

8 Bùi Thái Duy 16.03.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

9 Nguyễn Thị Hải Hà 21.11.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

10 Trần Minh Hồng 23.11.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

11 Trần Quang Huy 20.10.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

12 Nguyễn Ngọc Huyền 13.04.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

13 Trần Doãn Thiên Khôi 06.01.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

14 Nguyễn Hiểu Lam 15.08.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

15 Phạm Ngọc Mai 30.12.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

16 Nguyễn Hà My 03.07.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

17 Trần Khởi Nguyên 23.12.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

18 Cao Huyền Nhung 29.11.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

19 Phí Quốc Khang Ninh 30.12.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

20 Nguyễn Quốc Tiến 07.04.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

21 Đỗ Thu Trang 22.06.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

22 Bùi Thu Vân 22.06.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

23 Nguyễn Thiên Diệu Vân 12.08.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

24 Nguyễn Hải Yến 06.08.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC


Danh sách gồm 24 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.8
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Đặng Minh Anh 31.01.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

2 Vũ Trâm Anh 11.01.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

3 Nguyễn Chí Bách 23.04.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

4 Tô Quang Đông 04.02.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

5 Lê Đức Dũng 29.07.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

6 Nguyễn Hương Giang 21.12.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

7 Lê Thanh Hà 30.09.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

8 Đặng Chí Hiếu 15.10.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

9 Nguyễn Quang Huy 02.11.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

10 Nguyễn Khánh Huyền 11.10.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

11 Nguyễn Lương Kiệt 12.09.2003 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

12 Nguyễn Hà Linh 07.09.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

13 Nguyễn Thùy Linh 04.09.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

14 Vũ Khánh Linh 23.10.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

15 Nguyễn Chi Mai 17.03.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

16 Hoàng Thu Minh 09.11.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

17 Nguyễn Gia Hoàng Nam 04.01.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

18 Lê Băng Ngân 28.06.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

19 Đỗ Thành Nghĩa 06.05.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

20 Trần Hà Thu 07.02.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

21 Lương Linh Trang 31.01.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

22 Nguyễn Anh Trung 21.03.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

23 Bùi Minh Tuệ 28.06.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

24 Vũ Hoàng Hải Yến 25.02.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD


Danh sách gồm 24 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Nguyễn Việt Anh 18.11.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

2 Phạm Như Bách 30.09.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

3 Phạm Quỳnh Chi 22.09.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

4 Lê Trung Hà 21.01.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

5 Lê Trần Huy 24.11.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

6 Đỗ Trương Minh Kiệt 20.12.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

7 Hoàng Trần Khánh Linh 26.01.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

8 Nguyễn Khánh Linh 14.08.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

9 Phạm Mai Linh 06.02.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

10 Trương Hà Linh 09.01.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

11 Ngô Hải Long 15.04.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

12 Nguyễn Đức Minh 16.04.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

13 Nguyễn Hùng Minh 19.07.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

14 Nguyễn Lương Nhật Minh 01.07.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

15 Nguyễn Phúc Minh 23.09.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

16 Nguyễn Quang Minh 22.11.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

17 Nguyễn Thị Minh Ngọc 04.12.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

18 Nguyễn Lê Phương Nhi 06.08.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

19 Phạm Lan Nhi 27.02.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

20 Hồ Hải Ninh 27.07.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

21 Khuất Đình Phú 24.12.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

22 Hoàng Văn Bảo Sơn 31.12.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

23 Nguyễn Minh Thúy 27.10.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

24 Nguyễn Nhật Vũ 04.12.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền


Danh sách gồm 24 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Nguyễn Đức An 11.01.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

2 Đỗ Nguyệt Anh 16.12.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

3 Hà Diệp Anh 13.10.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

4 Hà Hoàng Mai Anh 27.07.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

5 Nguyễn Phương Anh 21.10.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

6 Nguyễn Phương Anh 26.12.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

7 Nguyễn Quỳnh Anh 09.03.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

8 Nguyễn Thạch Trang Anh 26.09.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

9 Lê Minh Châu 26.08.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

10 Nguyễn Thị Dịu 30.09.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

11 Triệu Thu Hà 07.05.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

12 Điều Ngọc Khuê 20.01.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

13 Nguyễn Thị Phương Lan 17/01/2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

14 Đinh Phương Linh 18.06.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

15 Phan Thị Khánh Linh 21.11.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

16 Thái Bảo Linh 16.11.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

17 Cao Chi Mai 25.09.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

18 Nguyễn Tiểu Mai 24.09.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

19 Trịnh Thảo Phương 18.10.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

20 Trần Mai Quỳnh 14.08.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

21 Đặng Hoàng Sơn 04.08.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

22 Lê Khánh Thư 05.04.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

23 Nguyễn Khánh Toàn 27.10.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

24 Nguyễn Thị Hải Yến 01.03.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền
Danh sách gồm 24 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Bùi Việt Anh 11.05.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

2 Ngô Nguyệt Anh 20.04.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

3 Trần Lâm Anh 23.09.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

4 Trần Ngọc Anh 02.08.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

5 Vũ Thị Hải Anh 01.12.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

6 Bùi Hoàng Vy Cầm 13.06.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

7 Nguyễn Hương Triều Dương 10.12.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

8 Lưu Thiện Duy 08.08.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

9 Nguyễn Duy 23.11.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

10 Vũ Phương Duyên 01.02.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

11 Trịnh Minh Hiếu 04.02.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

12 Trịnh Trung Hiếu 03.09.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

13 Mai Nguyễn Huy Hoàng 24.05.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

14 Chu Tuấn Huy 29.10.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

15 Lý Diệu Huyền 17.10.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

16 Trần Ngọc Linh 21.03.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

17 Nguyễn Đức Hà Nam 15.12.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

18 Nguyễn Bảo Ngân 08.07.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

19 Nguyễn Thu Phương 24.07.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

20 Đỗ Anh Quân 01.11.2004 Nam Anh Anh 10A6 C.HươngV

21 Nguyễn Xuân Thành 02.10.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

22 Nguyễn Phương Thảo 17.02.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

23 Đinh Uyển Vi 03.09.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

24 Phạm Nguyễn Vi Yến 05.02.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung


Danh sách gồm 24 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Bùi Hoàng Anh 18.08.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

2 Lê Vân Anh 01.01.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

3 Vũ Hoàng Anh 01.10.2004 Nam Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

4 Vũ Bảo Châu 18.11.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

5 Hà Linh Giang 26.08.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

6 Lê Nguyệt Hà 04.03.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

7 Vũ Nguyệt Hằng 26.02.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

8 Nguyễn Phương Hạnh 02.02.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

9 Nguyễn Quỳnh Hương 02.11.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

10 Tăng Hải Lâm 15.12.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

11 Lâm Khánh Linh 19.10.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

12 Nguyễn Gia Linh 25.11.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

13 Nguyễn Khánh Linh 09.01.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

14 Trần Ngọc Mai Linh 07.06.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

15 Trần Nhật Minh 10.12.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

16 Trương Quang Minh 17.02.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

17 Vũ Hà My 01.01.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

18 Nguyễn Minh Ngọc 24.01.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

19 Nguyễn Hương Nhi 10.11.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

20 Bùi Thị Hạnh Phương 26.10.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

21 Nguyễn Mai Phương 07.03.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung


Danh sách gồm 21 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Lê Tường Ân 07.04.2004 Nam Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

2 Bùi Phương Anh 07.11.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

3 Ngô Thị Ngọc Anh 13.12.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

4 Nguyễn Đức Anh 24.10.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

5 Nguyễn Minh Hồng Anh 23.12.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

6 Nguyễn Trần Quỳnh Anh 09.01.2004 Nữ Anh Anh 10A1 C.LanC

7 Lê Minh Giang 23.06.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

8 Nguyễn Minh Hiền 16.10.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

9 Bùi Đặng Thanh Hương 01.10.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

10 Nguyễn Quang Huy 03.02.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

11 Đỗ Khánh Huyền 08.01.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

12 Nguyễn Đức Kiên 04.06.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

13 Nguyễn Trần Tùng Lâm 04.12.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

14 Nguyễn Mai Linh 19.10.2004 Nữ Anh Anh 10A6 C.HươngV

15 Phạm Khánh Linh 12.01.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

16 Phạm Ngọc Minh 06.08.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

17 Trần Thu Ngân 17.12.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

18 Nguyễn Hưng Thái 08.08.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

19 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 11.01.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

20 Nguyễn Quỳnh Trang 06.08.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

21 Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 10.04.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT


Danh sách gồm 21 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC - ANH 10.14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ NĂM HỌC: 2019-2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Thời gian: Phòng học:
MÔN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GT NN LỚP KH GVCN
THI
1 Đinh Hà Anh 12.03.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

2 Nguyễn Hoàng Anh 31.07.2004 Nữ Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

3 Đoàn Yến Chi 28.03.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

4 Nguyễn Hà Thảo Chi 04.10.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

5 Nguyễn Đức Minh Đăng 07.03.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

6 Phan Công Anh Đức 06.08.2004 Nam Anh Anh 10A3 C.NgaCD

7 Nguyễn Chí Dũng 28.05.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

8 Đỗ Quang Duy 02.10.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

9 Nguyễn Bùi Thùy Giang 21.04.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

10 Phạm Đức Hùng 18.04.2004 Nam Anh Anh 10A2 C.NhungA

11 Hồ Tuấn Kiên 08.06.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

12 Nguyễn Thùy Linh 03.05.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

13 Nguyễn Hương Ly 09.08.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD

14 Phạm Hoàng Mạnh 20.11.2004 Nam Anh Anh 10A1 C.LanC

15 Khuất Bảo Nguyên 27.10.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

16 Nguyễn Hạnh Nguyên 18.07.2004 Nữ Anh Anh 10A2 C.NhungA

17 Đinh Thị Hiền Nhân 31.10.2004 Nữ Anh Anh 10A4 C.Hải Dung

18 Nguyễn Quyền 14.07.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

19 Phùng Thùy Trang 21.10.2004 Nữ Anh Anh 10A5 C.Thanh Hiền

20 Nguyễn Thành Trung 04.12.2004 Nam Anh Anh 10A7 T. ĐiệpT

21 Đỗ Khánh Vy 12.02.2004 Nữ Anh Anh 10A3 C.NgaCD


Danh sách gồm 21 học sinh. Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG

You might also like