You are on page 1of 48

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI VÒNG TỈNH THPT
KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH THCS, THPT CẤP THPT
NĂM HỌC 2018-2019

Kết quả thi vòng tỉnh


Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

1 Toán 041 Lâm Thị Trúc Linh 06/06/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 4,75
2 Toán 091 Danh Quang Tường 28/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 2,00
3 Toán 079 Thạch Chí Thông 25/07/2003 Sóc Trăng PTDTNT Tỉnh 1,75
4 Toán 042 Danh Vũ Xuân Mai 24/11/2003 Gò Quao - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 0,75
5 Toán 082 Danh Thị Cẩm Tiên 04/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 0,50
6 Vật lý 129 Thị Hương 08/08/2002 Hà Tiên - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 7,00 Khuyến khích
7 Vật lý 165 Trần Thiên Phú 30/10/2003 Châu Thành - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 5,50
8 Vật lý 181 Danh Thị Thu Vân 29/12/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 4,75
9 Vật lý 161 Danh Thị Thái Nhung 27/07/2003 Kiên Lương - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 4,25
10 Hoá học 272 Danh Thông 15/02/2002 Châu Thành - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 7,750 Khuyến khích
11 Hoá học 206 Danh Minh Hải 17/09/2002 Gò Quao - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 7,500 Khuyến khích
12 Hoá học 256 Lái Huỳnh Trúc Quyển 16/10/2002 Gò Quao - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 6,750 Khuyến khích
13 Sinh học 353 Danh Nat 10/11/2003 Gò Quao - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 6,25
14 Sinh học 296 Danh Nguyễn Ngọc An 20/03/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 5,75
15 Sinh học 378 Thị Bích Thảo 03/03/2003 U Minh Thượng - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 4,75
16 Sinh học 326 Danh Chí Hiền 11/04/2003 Gò Quao - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 3,25

1
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

17 Sinh học 340 Thị Mỹ Kiều 19/08/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 2,50
18 Ngữ văn 520 Danh Thị Thảo Mi 24/11/2002 Châu Thành - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 10,75 Ba
19 Ngữ văn 535 Huỳnh Thị Hồng Nhan 01/07/2000 Vĩnh Thuận - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 10,50 Ba
20 Ngữ văn 486 Danh Thanh Đô 26/06/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 8,50
21 Ngữ văn 518 Dương Thị Mỹ Loan 17/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 8,50
22 Lịch sử 686 Danh Thị Cẩm Quyên 24/09/2002 Châu Thành - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 10,00
23 Lịch sử 691 Danh Thị Tú Sương 15/02/2002 Gò Quao - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 9,75
24 Địa lý 749 Danh Thị Mỹ Diền 04/04/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 9,75 Ba
25 Địa lý 866 Danh Thị Tường Vi 22/10/2003 Vị Thanh - Hậu Giang PTDTNT Tỉnh 8,50 Khuyến khích
26 Địa lý 823 Lý Nguyễn Minh Tân 30/07/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 4,50
27 Tiếng Anh 984 Danh Trường Vĩ 01/01/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 6,90
28 Tiếng Anh 937 Đỗ Đoan Minh 20/03/2003 Gò Quao - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 6,60
29 Tiếng Anh 932 Danh Bảo Lượng 19/12/2002 Gò Quao - Kiên Giang PTDTNT Tỉnh 5,60
1 Địa lý 828 Lê Trần Bích Thảo 28/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang PTNC iSchool Rạch Giá 4,25
2 Địa lý 775 Trần Như Huỳnh 12/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang PTNC iSchool Rạch Giá 3,75
3 Địa lý 802 Trần Hạnh Nguyên 06/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang PTNC iSchool Rạch Giá 2,25
1 Toán 066 Ngô Bảo Quyên 11/10/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 3,50
2 Toán 098 Phan Tường Vy 21/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT An Biên 2,50
3 Vật lý 142 Trần Minh Luân 29/04/2001 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 7,25 Khuyến khích
4 Vật lý 160 Nguyễn Phú Nhuận 16/04/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 6,50 Khuyến khích
5 Vật lý 170 Dương Đình Thái 18/05/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 5,25

2
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

6 Sinh học 381 Trần Quốc Thịnh 04/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT An Biên 10,25 Ba
7 Sinh học 318 Nguyễn Thành Đạt 30/04/2003 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 6,00
8 Sinh học 379 Trần Phương Thảo 16/05/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 3,75
9 Sinh học 404 Võ Thị Thanh Trúc 05/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT An Biên 3,50
10 Lịch sử 624 Lê Hồng Điểm 15/11/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 16,00 Nhì
11 Lịch sử 614 Nguyễn Công Bằng 08/03/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 11,75 Khuyến khích
12 Lịch sử 635 Lê Hoàng Huy 10/11/2001 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 9,00
13 Địa lý 844 Trần Thị Minh Thư 01/01/2003 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 13,25 Nhì
14 Địa lý 807 Phạm Nguyễn Hoàng Nhi 11/12/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 9,25 Ba
15 Địa lý 766 Trần Thị Ngọc Hân 02/04/2003 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 8,25 Khuyến khích
16 Địa lý 738 Võ Thị Mỹ Ảnh 20/06/2001 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 5,00
17 Địa lý 777 Trần Văn Quốc Khải 27/06/2001 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 2,25
18 Tiếng Anh 956 Nguyễn Tấn tài 27/07/2003 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 7,30 Khuyến khích
19 Tiếng Anh 944 Trịnh Duy Phát 06/04/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 6,00
20 Tiếng Anh 961 Ngô Phương Thảo 22/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT An Biên 5,10
21 Tiếng Anh 889 Hà Nguyễn Mỹ Duyên 24/08/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT An Biên 3,60
22 Hoá học 194 Lê Đình Bảo 21/10/2002 Dak Mil - ĐakLak THPT An Biên 8,750 Ba
23 Hoá học 288 Trần Ngọc Trân 04/12/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 4,750
24 Hoá học 281 Nguyễn Trung Tới 08/08/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 3,375
25 Hoá học 233 Thị Yến Linh 10/04/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 2,750
26 Ngữ văn 491 Trần Kim Hằng 15/02/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 9,25 Khuyến khích

3
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

27 Ngữ văn 478 Võ Thị Thúy Duy 16/11/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 9,00 Khuyến khích
28 Ngữ văn 470 Nguyễn Thị Bích Dân 09/04/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 8,50
29 Ngữ văn 499 Trần Văn Huy 04/04/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 8,50
30 Ngữ văn 559 Danh Thị Sáng 21/09/2002 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 8,50
31 Ngữ văn 466 Nguyễn Hải Băng 27/03/2003 An Biên - Kiên Giang THPT An Biên 7,00
1 Toán 026 Trần Thanh Huy 29/06/2002 An Minh - Kiên Giang THPT An Minh 2,00
2 Vật lý 150 Hồ Chí Nghiệp 25/10/2002 Đầm Dơi - Cà Mau THPT An Minh 5,00
3 Vật lý 107 Nguyễn Ngọc Chăm 04/10/2003 An Minh - Kiên Giang THPT An Minh 4,00
4 Hoá học 191 Nguyễn Quỳnh Anh 30/01/2002 An Minh - Kiên Giang THPT An Minh 6,625 Khuyến khích
5 Sinh học 368 Tăng Hữu Quốc 06/03/2002 An Minh - Kiên Giang THPT An Minh 9,00 Khuyến khích
6 Ngữ văn 482 Bùi Nguyễn Trang Đài 26/08/2002 An Minh - Kiên Giang THPT An Minh 9,50 Khuyến khích
1 Toán 052 Lê Thu Ngân 12/09/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT An Thới 8,25 Ba
2 Toán 039 Hoàng Khánh Linh 10/11/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT An Thới 3,75
3 Vật lý 117 Đặng Thị Mỹ Duyên 20/10/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT An Thới 3,50
4 Hoá học 189 Lê Hoàng Mai Anh 14/09/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT An Thới 9,000 Ba
5 Sinh học 299 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16/08/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT An Thới 8,00 Khuyến khích
6 Sinh học 300 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 26/05/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT An Thới 6,00
7 Ngữ văn 487 Bùi Thị Hà Giang 11/02/2003 Phú Quốc - Kiên Giang THPT An Thới 12,00 Nhì
8 Ngữ văn 472 Nguyễn Xuân Diệu 11/11/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT An Thới 8,25
9 Lịch sử 679 Trần Thị Huỳnh Như 21/09/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT An Thới 13,00 Ba
10 Lịch sử 695 Võ Thanh Thảo 22/04/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT An Thới 10,25 Khuyến khích

4
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

11 Địa lý 767 Nguyễn Tiểu Hân 30/09/2002 Tam Kỳ - Quảng Nam THPT An Thới 5,75
12 Tiếng Anh 884 Nguyễn Phúc Huy Chương 22/11/2002 Long Xuyên - An Giang THPT An Thới 7,40 Khuyến khích
13 Tiếng Anh 870 Phạm Trần Bình An 23/04/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT An Thới 7,20
1 Hoá học 199 Phan Thị Chứa 01/07/2002 Ngã Năm - Sóc Trăng THPT Ba Hòn 4,500
2 Hoá học 213 Lâm Quốc Hiếu 11/03/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Ba Hòn 4,000
3 Hoá học 266 Nguyễn Tiến Thanh 11/11/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Ba Hòn 3,500
4 Hoá học 241 Nguyễn Thị Bích Ngân 25/10/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Ba Hòn 2,500
5 Hoá học 270 Trần Thanh Thảo 04/09/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Ba Hòn 1,000
1 Sinh học 370 Nguyễn Phạm Như Quỳnh 05/10/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định 5,25
2 Sinh học 403 Tân Quách Minh Trúc 21/06/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định 3,75
3 Sinh học 380 Nguyễn Kim Thi 12/03/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định 3,00
4 Ngữ văn 498 Trịnh Quỳnh Hợp 26/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định 9,25 Khuyến khích
5 Ngữ văn 504 La Thu Hương 22/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định 9,00 Khuyến khích
6 Lịch sử 699 Quách Phương Thùy 03/10/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định 7,00
7 Lịch sử 675 Trần Tuyết Nhi 22/05/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định 6,50
8 Lịch sử 631 Nguyễn Thị Hồng Hậu 28/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định 5,75
9 Địa lý 859 Trần Thị Kim Tuyến 22/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định 9,75 Ba
10 Địa lý 776 Danh Hoàng Hữu 10/11/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định 8,50 Khuyến khích
11 Tiếng Anh 957 Lim Trường Duy Tân 14/10/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định 5,50
1 Toán 045 Phùng Thị Thảo My 17/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn 4,75
2 Toán 092 Trần Khánh Vân 08/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn 2,50

5
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

3 Toán 062 Nguyễn Quốc Phát 29/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn 2,25
4 Ngữ văn 517 Lâm Thị Thùy Linh 08/12/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Bình Sơn 7,50
5 Ngữ văn 573 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10/02/2002 An Giang THPT Bình Sơn 6,75
6 Ngữ văn 516 Bùi Thị Thảo Linh 01/01/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn 6,50
7 Ngữ văn 511 Nguyễn Linh Linh 01/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn 5,00
8 Địa lý 778 Châu Minh Khôi 06/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn 8,50 Khuyến khích
1 Vật lý 140 Nguyển Thị Thùy Linh 20/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Cây Dương 5,50
2 Vật lý 174 Dương Xuân Thảo 15/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 4,25
3 Vật lý 145 Trần Ngọc Mẫn 08/06/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 2,75
4 Vật lý 125 Nguyễn Quốc Huy 19/11/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 2,00
5 Hoá học 278 Đoàn Minh Tiến 14/09/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 5,750 Khuyến khích
6 Hoá học 197 Nguyễn Thị Ngọc Châm 09/05/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 1,750
7 Ngữ văn 515 Trần Thị Tài Linh 03/04/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 10,50 Ba
8 Ngữ văn 562 Nguyễn Tấn Tấn 16/12/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 9,75 Khuyến khích
9 Ngữ văn 523 Đỗ Thùy Mỵ 12/08/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 8,50
10 Ngữ văn 471 Đinh Thúy Di 27/02/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Cây Dương 6,75
11 Ngữ văn 467 Trần Khánh Châu 28/05/2002 Long Xuyên - An Giang THPT Cây Dương 6,00
12 Ngữ văn 537 Trần Thị Hồng Nhẫn 04/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Cây Dương 5,50
13 Địa lý 743 Bùi Quốc Cảnh 08/12/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 8,00 Khuyến khích
14 Địa lý 794 Huỳnh Thị Diễm My 28/12/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 6,75
15 Địa lý 796 Hồ Thị Kim Ngân 09/06/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 6,50

6
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

16 Tiếng Anh 958 Nguyễn Võ Huỳnh Thanh 02/01/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 8,40 Khuyến khích
17 Tiếng Anh 938 Trần Bào Ngân 15/07/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 5,50
18 Tiếng Anh 908 Lê Thị Mỹ Huỳnh 26/09/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Cây Dương 4,60
1 Vật lý 177 Trần Thanh Thượng 10/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Châu Thành 6,75 Khuyến khích
2 Vật lý 180 Chiêm Chấn Tường 04/08/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Châu Thành 4,50
3 Vật lý 121 Nguyễn Thị Hồ Điệp 04/11/2002 Châu Thành - kiên Giang THPT Châu Thành 3,25
4 Vật lý 106 Phan Gia Bảo 20/03/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Châu Thành 2,75
5 Vật lý 113 Phương Thu Dung 10/10/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Châu Thành 1,25
6 Vật lý 118 Giang Thu Duyên 22/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Châu Thành 1,25
7 Vật lý 182 Lâm Thái Vĩ 13/06/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Châu Thành 0,50
8 Sinh học 372 Trần Thị Thu Sương 22/12/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Châu Thành 6,00
9 Sinh học 407 Huỳnh Thiện Tú 10/08/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Châu Thành 3,75
10 Tiếng Anh 986 Thái Lâm Ái Vy 04/01/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Châu Thành 4,70
11 Tiếng Anh 949 Lý Mỹ Phương 28/08/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Châu Thành 4,10
12 Tiếng Anh 970 Hồ Ngọc Bảo Trâm 15/07/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Châu Thành 2,50
13 Tiếng Anh 964 Phạm Thị Anh Thư 13/03/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Châu Thành 2,40
14 Tiếng Anh 929 Trần Thị Trúc Linh 02/11/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Châu Thành 2,30
15 Hoá học 208 Huỳnh Ngọc Diễm Hân 17/01/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Châu Thành 3,000
16 Hoá học 255 Ngô Qui Quyền 25/01/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Châu Thành 2,750
17 Lịch sử 712 Danh Thị Huyền Trân 09/12/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Châu Thành 13,25 Ba
1 Toán 097 Nguyễn Tường Vy 21/10/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 16,25 Nhất

7
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

2 Toán 068 Nguyễn Trung Sơn 30/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14,25 Nhì
3 Toán 011 Trần Chí Bằng 21/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,25 Nhì
4 Toán 024 Lý Gia Huy 21/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,75 Ba
5 Toán 075 Nguyễn Trường Thịnh 03/03/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,75 Ba
6 Toán 033 Nguyễn Đăng Khoa 21/06/2002 Kiên Hải - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,25 Ba
7 Toán 069 Trần Khai Tâm 25/02/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,00 Ba
8 Toán 018 Nguyễn Mậu Minh Đức 05/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,50 Khuyến khích
9 Toán 054 Nguyễn Nhật Nguyên 29/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 5,50 Khuyến khích
10 Toán 013 Lã Nguyễn Quang Công 28/10/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 5,25 Khuyến khích
11 Toán 053 Dư Thiên Như Ngọc 17/04/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 3,25
12 Toán 009 Kha Liêm Bảo 27/06/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 2,75
13 Vật lý 179 Đỗ Quốc Trọng 09/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 17,00 Nhất
14 Vật lý 102 Nguyễn Mạnh Bảo An 17/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14,50 Nhì
15 Vật lý 105 Lương Hòa Gia Bảo 23/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14,50 Nhì
16 Vật lý 176 Đoàn Nguyễn Hân Thịnh 18/08/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,50 Nhì
17 Vật lý 185 Nguyễn Thái Vương 02/05/2003 An Minh - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,50 Nhì
18 Vật lý 135 Nguyễn Minh Khôi 27/03/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,50 Ba
19 Vật lý 139 Trịnh Khánh Linh 26/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,00 Ba
20 Vật lý 175 Trần Minh Thiện 27/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,50 Ba
21 Vật lý 168 Trịnh Hải Sơn 29/10/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,50 Khuyến khích
22 Vật lý 173 Lê Hình Nhựt Thanh 09/12/2003 An Minh - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,25 Khuyến khích

8
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

23 Vật lý 153 Nguyễn Phú Ngọc 26/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,00 Khuyến khích
24 Vật lý 132 Nguyễn Quốc Khánh 01/01/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 4,25
25 Hoá học 280 Bùi Khánh Toàn 04/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,750 Nhất
26 Hoá học 225 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 18/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,500 Nhì
27 Hoá học 227 Phạm Thị Hoàng Lan 23/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,000 Nhì
28 Hoá học 294 Nguyễn Thảo Vy 27/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,750 Ba
29 Hoá học 279 Nguyễn Quốc Tiến 05/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,250 Ba
30 Hoá học 222 Nhan Quốc Khánh 06/01/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,375 Ba
31 Hoá học 271 Vũ Đình Thiên 21/11/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,750 Ba
32 Hoá học 231 Phạm Gia Linh 27/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,500 Ba
33 Hoá học 263 Phạm Ngọc Thạch 10/01/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,250 Khuyến khích
34 Hoá học 200 Nguyễn Huỳnh Minh Duy 04/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,250 Khuyến khích
35 Hoá học 207 Trần Thị Thúy Hằng 22/01/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,750 Khuyến khích
36 Hoá học 244 Đỗ Cao Thảo Nguyên 01/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,500 Khuyến khích
37 Sinh học 323 Bùi Trần Linh Hà 11/11/2002 Tuyên Quang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15,00 Nhất
38 Sinh học 362 Trần Phương Nguyên 27/02/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14,25 Nhì
39 Sinh học 351 Dương Mỹ Mùi 13/04/2001 Châu Thành - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,75 Nhì
40 Sinh học 391 Huỳnh Mỹ Tiên 27/11/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,25 Nhì
41 Sinh học 348 Vũ Thị Ngọc Mai 18/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,00 Nhì
42 Sinh học 345 Trần Đường Vân Long 12/12/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,75 Nhì
43 Sinh học 308 Hoàng Ngọc Cư 18/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,50 Ba

9
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

44 Sinh học 327 Đỗ Nguyên Hoàng 20/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,50 Ba
45 Sinh học 389 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 13/03/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,25 Ba
46 Sinh học 393 Tăng Nhựt Tính 06/04/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,25 Ba
47 Sinh học 357 Dương Trọng Nghi 04/08/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,00 Khuyến khích
48 Sinh học 298 Võ Lan Anh 27/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,25 Khuyến khích
49 Tin học 447 Nguyễn Quang Vinh 04/04/2003 Long Xuyên - An Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14,40 Nhì
50 Tin học 421 Kha Vĩnh Đạt 19/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,40 Nhì
51 Tin học 430 Lê Tuấn Kiệt 18/06/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,20 Ba
52 Tin học 434 Danh Võ Hồng Phúc 14/07/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,70 Ba
53 Tin học 423 Nguyễn Thành Đô 07/11/2003 Hậu Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,45 Khuyến khích
54 Tin học 427 Nguyễn Đức Hoàng 16/03/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,20 Khuyến khích
55 Tin học 432 Nguyễn Đức Minh 15/10/2002 An Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,50 Khuyến khích
56 Tin học 417 Phạm Thái Bảo 19/06/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,70 Khuyến khích
57 Tin học 453 Nguyễn Phạm Phú Xuân 01/12/2003 Vĩnh Long THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 5,00
58 Tin học 437 Bùi Xuân Thành 09/11/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 1,25
59 Ngữ văn 538 Hà Hồng Nhi 08/07/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15,25 Nhất
60 Ngữ văn 456 Trương Mỹ Anh 26/03/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,75 Nhì
61 Ngữ văn 468 Lương Đinh Linh Chi 19/10/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,00 Nhì
62 Ngữ văn 575 Hứa Minh Thư 26/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,75 Nhì
63 Ngữ văn 483 Trần Thị Trang Đài 16/02/2002 An Biên - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,75 Ba
64 Ngữ văn 530 Đặng Nguyễn Thảo Nguyên 16/08/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,00 Ba

10
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

65 Ngữ văn 548 Huỳnh Mai Phương 20/09/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,00 Khuyến khích
66 Ngữ văn 536 Nguyễn Võ Thanh Nhân 17/04/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,25
67 Ngữ văn 563 Trang Thiên Thanh 01/06/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,25
68 Ngữ văn 484 Đinh Xuân Đào 29/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,00
69 Ngữ văn 542 Đào Quỳnh Như 27/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,50
70 Ngữ văn 571 Trương Ngọc Thơ 27/02/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,50
71 Lịch sử 680 Huỳnh Nguyên Phát 27/04/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 16,00 Nhì
72 Lịch sử 701 Trần Nhật Anh Thư 18/08/2002 An Biên - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15,25 Nhì
73 Lịch sử 705 Trần Thị Mỹ Tiên 08/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15,25 Nhì
74 Lịch sử 640 Trần Nguyên Khải 12/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15,00 Nhì
75 Lịch sử 636 Bùi Quốc Huy 18/06/2003 Tp. Hồ Chí Minh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,75 Ba
76 Lịch sử 684 Lâm Mỹ Phượng 03/10/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,00 Ba
77 Lịch sử 668 Ngô Bích Ngọc 17/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,50 Ba
78 Lịch sử 653 Nguyễn Thị Tú Liên 16/10/2002 An Biên - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,25 Khuyến khích
79 Lịch sử 621 Lý Thị Kim Dư 10/03/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,50
80 Lịch sử 692 Nguyễn Thị Bình Tâm 17/07/2003 Kiên Hải - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,50
81 Lịch sử 693 Trương Thị Tuệ Tâm 24/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,50
82 Lịch sử 656 Trần Hồng Luyến 16/09/2003 An Minh - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,00
83 Địa lý 741 Nguyễn Văn Bảo 29/04/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,75 Nhì
84 Địa lý 842 Trương Võ Anh Thư 10/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,75 Nhì
85 Địa lý 750 Châu Nguyễn Quốc Dinh 12/08/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,50 Nhì

11
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

86 Địa lý 826 Nguyễn Thị Mai Thanh 06/07/2002 Tp. Hồ Chí Minh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11,50 Nhì
87 Địa lý 824 Trần Ngọc Tân 10/04/2002 Giang Thành - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,75 Nhì
88 Địa lý 863 Nguyễn Hải Vân 05/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,50 Ba
89 Địa lý 857 Danh Trần Hữu Trường 01/01/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,75 Khuyến khích
90 Địa lý 836 Nguyễn Lộc Thọ 29/08/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,50
91 Địa lý 755 Dương Thị Thùy Dương 24/03/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 7,25
92 Địa lý 746 Nguyễn Thị Cẩm Chi 18/06/2003 Nghệ An THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6,75
93 Địa lý 763 Huỳnh Trần Trấn Hải 16/10/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 5,75
94 Tiếng Anh 990 Lưu Thúy Vy 24/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,70 Nhất
95 Tiếng Anh 960 Hoàng Lê Ngọc Thảo 29/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,60 Nhất
96 Tiếng Anh 941 Nguyễn Nhật Nguyên 15/04/2002 Tp. Hồ Chí Minh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13,20 Nhì
97 Tiếng Anh 930 Trần Ngọc Loan 31/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12,40 Nhì
98 Tiếng Anh 911 Đặng Vũ Khanh 20/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,60 Ba
99 Tiếng Anh 922 Nguyễn Tuấn Kiệt 23/03/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10,30 Ba
100 Tiếng Anh 905 Nguyễn Huy 23/02/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,90 Ba
101 Tiếng Anh 969 Lý Đoan Trang 27/05/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,80 Ba
102 Tiếng Anh 879 Lê Đoàn Việt Anh 08/06/2003 Thanh Xuân - Hà Nội THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,60 Ba
103 Tiếng Anh 906 Ong Quang Huy 01/10/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,40 Ba
104 Tiếng Anh 923 Trần Tuấn Kiệt 14/10/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9,00 Ba
105 Tiếng Anh 876 La Quốc Anh 04/10/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8,70 Ba
1 Toán 065 Lưu Thị Trúc Phương 12/02/2001 Kim Động - Hưng yên THPT Định An 1,00

12
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

2 Hoá học 275 Cao Phương Thùy 10/09/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An 3,500
3 Hoá học 284 Trần Quỳnh Trang 11/08/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An 3,500
4 Hoá học 204 Trần Khánh Đoan 03/12/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An 3,000
5 Hoá học 287 Trần Thị Ngọc Trâm 24/03/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An 2,750
6 Sinh học 387 Trần Minh Thư 10/01/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An 10,00 Khuyến khích
7 Sinh học 352 Nguyễn Trà My 01/06/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Định An 7,75 Khuyến khích
8 Sinh học 414 Thị Ngọc Yến 02/01/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An 7,75 Khuyến khích
9 Sinh học 303 Lê Cẩm Băng 26/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Định An 4,75
10 Sinh học 401 Ngô Gia Trọng 03/10/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An 4,50
11 Tin học 433 Đặng Nguyễn Thanh Phong 21/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Định An 0,50
12 Tin học 452 Phạm Thị Mỹ Xuân 03/01/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An 0,50
13 Ngữ văn 539 Nguyễn Thị Huỳnh Như 10/03/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Định An 10,00 Ba
14 Ngữ văn 583 Trịnh Huỳnh Trân 16/04/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An 9,75 Khuyến khích
15 Lịch sử 726 Dương Nguyễn Như Ý 02/09/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An 9,75
1 Vật lý 130 Nguyễn Minh Kha 16/05/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Đông Thái 2,75
2 Vật lý 152 Trần Thị Mỹ Ngọc 01/01/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Đông Thái 2,25
3 Ngữ văn 545 Lê Thanh Phong 22/11/2002 Tp. Hồ Chí Minh THPT Đông Thái Vắng
4 Ngữ văn 532 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 27/05/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Đông Thái 8,50
5 Ngữ văn 526 Đoàn Thị Ngân 01/07/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Đông Thái 7,50
6 Ngữ văn 485 Nguyễn Thị Kim Đính 23/08/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Đông Thái 7,00
7 Lịch sử 610 Dương Quốc Anh 06/02/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Đông Thái 11,75 Khuyến khích

13
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

8 Lịch sử 706 Trần Hữu Tình 08/08/2001 An Biên - Kiên Giang THPT Đông Thái 7,75
9 Địa lý 853 Đặng Hữu Trân 25/01/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Đông Thái 10,50 Ba
10 Địa lý 838 Nguyễn Thị Minh Thơ 25/10/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Đông Thái 8,75 Khuyến khích
11 Tiếng Anh 976 Lê Cẩm Tú 26/10/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Đông Thái 7,00
12 Tiếng Anh 898 Lý Thị Ngọc Hân 13/12/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Đông Thái 4,20
13 Tiếng Anh 966 Nguyễn Thư 05/05/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Đông Thái 2,60
1 Sinh học 320 Lê Quế Đoan 18/11/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Dương Đông 2,00
2 Tiếng Anh 951 Nguyễn Thị Thanh Phương 23/07/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Dương Đông 7,00
3 Tiếng Anh 939 Tăng Nghị 29/06/2002 Tp. Hồ Chí Minh THPT Dương Đông 4,70
1 Toán 064 Hồ Trần Tấn Phát 23/06/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 5,00 Khuyến khích
2 Toán 012 Lữ Thanh Chỉnh 12/03/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 4,50
3 Toán 081 Nguyễn Thị Thương 04/09/2003 Đông Hưng - Thái Bình THPT Giồng Riềng 4,00
4 Toán 089 Lưu Trọng Tuấn 22/09/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 2,50
5 Toán 016 Nguyễn Ánh Đăng 23/04/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 1,75
6 Vật lý 163 Võ Văn Phi 30/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 14,50 Nhì
7 Vật lý 119 Phạm Hữu Đạt 20/05/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 9,00 Ba
8 Vật lý 103 Đặng Thị Thúy An 26/01/2002 Ô Môn - Cần Thơ THPT Giồng Riềng 6,00 Khuyến khích
9 Vật lý 111 Võ Phương Du 06/03/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 4,75
10 Vật lý 114 Lê Hữu Duy 27/06/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 4,75
11 Vật lý 116 Huỳnh Nhật Duy 30/09/2003 Cần Thơ THPT Giồng Riềng 2,75
12 Hoá học 282 Lê Thị Đoan Trang 08/03/2002 Sầm Sơn - Thanh Hóa THPT Giồng Riềng 12,250 Nhì

14
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

13 Hoá học 196 Nguyễn Văn Cảnh 17/08/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 6,750 Khuyến khích
14 Hoá học 202 Tôn Thị Thùy Dương 07/01/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 1,500
15 Sinh học 319 Nguyễn Phi Đằng 08/08/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 10,50 Ba
16 Sinh học 386 Huỳnh Thị Anh Thư 06/10/2002 Ô Môn - Cần Thơ THPT Giồng Riềng 8,50 Khuyến khích
17 Tin học 446 Huỳnh Thế Vĩ 23/03/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 2,90
18 Ngữ văn 474 Lê Âu Mai Dung 05/10/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 11,50 Nhì
19 Ngữ văn 463 Nguyễn Thị Ánh 25/07/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 11,25 Ba
20 Ngữ văn 489 Huỳnh Ngọc Hà 21/09/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 11,25 Ba
21 Ngữ văn 529 Trần Khánh Nguyên 06/09/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 10,25 Ba
22 Ngữ văn 505 Huỳnh Chí Khanh 22/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 9,75 Khuyến khích
23 Ngữ văn 507 Châu Khả Kỳ 28/04/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 9,00 Khuyến khích
24 Ngữ văn 509 Nguyễn Thị Mộng Lành 02/12/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 9,00 Khuyến khích
25 Ngữ văn 541 Huỳnh Ngọc Như 19/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 9,00 Khuyến khích
26 Ngữ văn 460 Trần Vân Anh 04/05/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 8,25
27 Ngữ văn 596 Trần Khánh Vi 11/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 8,00
28 Lịch sử 662 Trần Thùy Mỵ 19/11/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 13,00 Ba
29 Lịch sử 646 Nguyễn Thị Em Khoa 26/06/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 9,00
30 Lịch sử 672 Thái Nhựt Nguyệt 27/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 8,50
31 Lịch sử 724 Âu Thị Mỹ Xuyên 30/11/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 6,50
32 Địa lý 795 Hà My 19/05/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 13,00 Nhì
33 Địa lý 803 Cao Ngọc Nguyên 06/06/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 10,25 Ba

15
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

34 Địa lý 782 Lê Thị Bích Loan Liễu 01/05/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 9,50 Ba
35 Địa lý 742 Nguyễn Hửu Bằng 18/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 8,25 Khuyến khích
36 Địa lý 806 Nguyễn Ngọc Nhẹ 04/09/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 6,00
37 Địa lý 801 Nguyễn Thúy Ngân 19/06/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 5,50
38 Tiếng Anh 875 Phan Ngọc Phương Anh 03/09/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 9,00 Ba
39 Tiếng Anh 931 Cao Hoàng Long 22/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 8,20 Khuyến khích
40 Tiếng Anh 915 Huôl Gia Khiêm 16/06/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 7,70 Khuyến khích
41 Tiếng Anh 954 Trần Trương Trúc Quỳnh 27/07/2003 Long Mỹ - Cần Thơ THPT Giồng Riềng 7,40 Khuyến khích
42 Tiếng Anh 963 Võ Đăng Thi 05/12/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 6,40
43 Tiếng Anh 880 Nguyễn Mai Khánh Bình 30/12/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Giồng Riềng 3,30
1 Toán 037 Danh Tuấn Kiệt 12/04/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Gò Quao 1,25
2 Toán 078 Từ Thanh Thoại 27/03/2002 Gò Quao- Kiên Giang THPT Gò Quao 1,00
3 Toán 059 Lý Minh Nhựt 22/03/2002 Gò Quao- Kiên Giang THPT Gò Quao 0,75
4 Toán 083 Trần văn Tính 13/08/2001 Gò Quao- Kiên Giang THPT Gò Quao 0,75
5 Vật lý 155 Huỳnh Thanh An Nhã 27/10/2003 Rạch Giá- Kiên Giang THPT Gò Quao Vắng
6 Vật lý 154 Trần Văn Nguyện 14/01/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Gò Quao 1,00
7 Sinh học 337 Trang Văn Khoa 10/03/2002 Gò Quao- Kiên Giang THPT Gò Quao 9,00 Khuyến khích
8 Ngữ văn 465 Bùi Lê Nhật Ân 09/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Gò Quao 7,75
9 Lịch sử 716 Bùi Thị Ngọc Trinh 22/08/2001 Gò Quao- Kiên Giang THPT Gò Quao 9,50
10 Lịch sử 707 Trần Minh Toàn 23/11/2003 Gò Quao- Kiên Giang THPT Gò Quao 9,25
11 Lịch sử 649 Trương Hoàng Khương 27/01/2003 Gò Quao- Kiên Giang THPT Gò Quao 8,25

16
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

12 Lịch sử 609 Nguyễn Thị Mỹ Anh 25/11/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Gò Quao 8,00
13 Lịch sử 618 Trần Thanh Chúc 14/04/2002 Gò Quao- Kiên Giang THPT Gò Quao 7,50
14 Địa lý 739 Nguyễn Xuân Bách 19/09/2002 Vị Thanh - Hậu Giang THPT Gò Quao 5,25
15 Địa lý 735 Ngô Như Anh 10/01/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Gò Quao 4,25
16 Địa lý 733 Phạm Thị Huỳnh Anh 28/01/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Gò Quao 2,75
17 Địa lý 798 Lý Thanh Ngân 02/11/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Gò Quao 2,50
18 Tiếng Anh 888 Nguyễn Thanh Duy 16/05/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Gò Quao 5,30
19 Tiếng Anh 895 Nguyễn Thụy Hương Giang 13/07/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Gò Quao 5,20
20 Tiếng Anh 878 Lưu Nguyễn Vân Anh 12/07/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Gò Quao 4,30
21 Tiếng Anh 919 Bùi Minh Kiên 01/06/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Gò Quao 4,10
1 Toán 070 Nguyễn Thanh Tâm 26/09/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 9,50 Nhì
2 Toán 055 Võ Thị Ánh Nguyệt 06/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 4,25
3 Hoá học 226 Nguyễn Thị Kiều 16/06/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 3,000
4 Hoá học 268 Nguyễn Thành Thạnh 12/08/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 1,750
5 Sinh học 339 Nguyễn Duy Khương 19/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 8,25 Khuyến khích
6 Sinh học 333 Phan Văn Khang 02/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 7,25 Khuyến khích
7 Tin học 440 Nguyễn Quốc Thịnh 18/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 0,75
8 Tin học 441 Phan Văn Thọ 17/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 0,50
9 Ngữ văn 598 Nguyễn Thị Thúy Vy 30/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 9,75 Khuyến khích
10 Ngữ văn 500 Huỳnh Thị Mỹ Huyền 20/01/2003 Vị Thanh - Hậu Giang THPT Hòa Hưng 8,75 Khuyến khích
11 Ngữ văn 475 Nguyễn Thị Ngọc Dung 27/10/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 7,75

17
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

12 Ngữ văn 552 Huỳnh Kim Quý 08/11/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 7,00
13 Ngữ văn 576 Trần Thị Cẩm Tiên 28/08/2002 Ô Môn - Cần Thơ THPT Hòa Hưng 6,25
14 Lịch sử 651 Trần Đại Lâm 08/03/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 10,00
15 Lịch sử 606 Nguyễn Thị Mỹ An 25/06/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 9,00
16 Lịch sử 611 Nguyễn Thị Thanh Ánh 15/09/2003 Vị Thanh - Hậu Giang THPT Hòa Hưng 1,75
17 Địa lý 822 Danh Minh Tân 09/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 5,25
18 Địa lý 848 Phan Thị Cẩm Tiên 21/01/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 4,00
19 Địa lý 856 Nguyễn Thị Diễm Trinh 05/04/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 2,75
20 Tiếng Anh 899 Lê Công Hậu 14/05/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 5,90
21 Tiếng Anh 926 Mai Thanh Lam 28/08/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 5,00
22 Tiếng Anh 942 Trần Thị Thảo Nguyên 20/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 4,80
23 Tiếng Anh 967 Nguyễn Phi Thường 22/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng 3,60
1 Hoá học 258 Lê Tấn Sang 02/11/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Thuận 4,000
2 Hoá học 221 Lê Đông Khánh 09/09/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Thuận 2,500
3 Hoá học 203 Lâm Tiến Dương 08/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Thuận 1,875
4 Hoá học 251 Ngô Tiểu Phụng 16/03/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Thuận 0,500
5 Ngữ văn 582 Nguyễn Huyền Trân 02/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Thuận 7,00
6 Ngữ văn 569 Nguyễn Yến Thoa 20/08/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Thuận 5,75
7 Ngữ văn 590 Trần Mạnh Trường 21/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Thuận 5,50
8 Địa lý 827 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 06/02/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Hòa Thuận 9,50 Ba
1 Toán 094 Nguyễn Hoàng Vĩ 28/05/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 10,75 Nhì

18
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

2 Toán 067 Trần Hải Sơn 04/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 7,50 Ba
3 Toán 088 Phạm Ngọc Tú 12/09/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 6,00 Khuyến khích
4 Toán 025 Lê Ngọc Huy 21/12/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 4,75
5 Toán 043 Nguyễn Thị Mơ 01/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 3,25
6 Toán 071 Phạm Thị ThanhThảo 13/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 2,75
7 Vật lý 148 Trần Nguyễn Bảo Nghi 18/06/2002 Chợ Mới - An Giang THPT Hòn Đất 13,25 Ba
8 Vật lý 159 Cù Văn Nhiên 26/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 12,00 Ba
9 Vật lý 183 Phạm Quốc Việt 28/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 10,75 Ba
10 Vật lý 166 Lê Duy Phương 07/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 7,25 Khuyến khích
11 Hoá học 201 Phạm Trần Mỹ Duyên 12/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 10,875 Ba
12 Hoá học 249 Tô Minh Nhớ 05/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 10,000 Ba
13 Hoá học 276 Nguyễn Diệu Thúy 29/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Hòn Đất 8,500 Ba
14 Hoá học 215 Phạm Đỗ Hoàng 16/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Hòn Đất 5,250 Khuyến khích
15 Sinh học 324 Huỳnh Nhật Hào 19/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Hòn Đất 15,50 Nhất
16 Sinh học 369 Ngô Thúy Quyên 27/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 14,25 Nhì
17 Sinh học 338 Nguyễn Dương Đăng Khôi 25/06/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 13,00 Nhì
18 Sinh học 309 Trần Văn Dạn 19/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 11,00 Ba
19 Sinh học 408 Cao Quốc Việt 31/10/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 11,00 Ba
20 Sinh học 304 Nguyễn Văn Bi 03/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 9,50 Khuyến khích
21 Tin học 426 Đỗ Trung Hiếu 20/06/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Hòn Đất 4,00
22 Tin học 422 Thái Hải Đăng 30/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 3,25

19
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

23 Tin học 436 Nguyễn Hữu Thanh Sơn 26/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 0,75
24 Tin học 425 Đào Ngô Hồng Hiếu 05/09/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 0,50
25 Tin học 450 Nguyễn Thế Vượng 11/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 0,50
26 Ngữ văn 524 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 12,00 Nhì
27 Ngữ văn 543 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 11,75 Nhì
28 Ngữ văn 514 Lê Phương Linh 04/05/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Hòn Đất 10,00 Ba
29 Ngữ văn 481 Nguyễn Ngọc Duyên 20/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 9,00 Khuyến khích
30 Lịch sử 658 Nguyễn Thị Thùy Lương 05/09/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 12,25 Ba
31 Lịch sử 616 Danh Vũ Ca 03/10/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 11,50 Khuyến khích
32 Lịch sử 650 Châu Thị Ngọc Lành 21/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 9,75
33 Lịch sử 689 Châu Thị Trúc Quỳnh 21/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 9,25
34 Lịch sử 718 Bùi Thị Tuyết 12/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 8,00
35 Lịch sử 652 Cao Thanh Lâm 30/04/2003 Thốt Nốt - Cần Thơ THPT Hòn Đất 6,25
36 Địa lý 819 Bùi Thị Tuyết Phương 10/05/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 9,75 Ba
37 Địa lý 867 Lê Thị Tường Vy 27/08/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 9,00 Khuyến khích
38 Địa lý 809 Đỗ Thị Tuyết Nhi 14/10/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 8,75 Khuyến khích
39 Địa lý 799 Lê Thị Thanh Ngân 11/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 6,00
40 Địa lý 815 Ngô Quỳnh Như 20/03/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 5,25
41 Địa lý 769 Võ Hoàng Hiếu 01/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 3,75
42 Địa lý 808 Mai Thị Huỳnh Nhi 19/02/2003 Phú Tân - An Giang THPT Hòn Đất 3,50
43 Tiếng Anh 874 Nguyễn Hà Hoàng Anh 28/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 9,20 Ba

20
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

44 Tiếng Anh 890 Phạm Thế Duyệt 18/04/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 8,40 Khuyến khích
45 Tiếng Anh 903 Phạm Như Huế 04/09/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 8,00 Khuyến khích
46 Tiếng Anh 935 Trần Thi Xuân Mai 07/11/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 8,00 Khuyến khích
47 Tiếng Anh 940 Lê Bảo Ngọc 28/03/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 8,00 Khuyến khích
48 Tiếng Anh 885 Nguyễn Vũ Cường 08/06/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Hòn Đất 7,50 Khuyến khích
49 Tiếng Anh 950 Trần Đỗ Ngọc Phương 06/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Hòn Đất 7,40 Khuyến khích
50 Tiếng Anh 887 Trần Ánh Minh Duy 01/03/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Hòn Đất 4,00
1 Ngữ văn 557 Nguyễn Thị Mi Sa 13/01/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Kiên Hải 6,00
2 Ngữ văn 595 Lê Khả Vi 23/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Kiên Hải 3,00
3 Lịch sử 717 Trần Thanh Tuấn 13/10/2003 Kiên Hải - Kiên Giang THPT Kiên Hải 12,50 Ba
1 Toán 015 Lương Hồng Tiến Đạt 08/11/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 13,25 Nhì
2 Toán 072 Nguyễn Thị Thanh Thảo 18/01/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 9,75 Nhì
3 Toán 056 Hoàng Chí Nhân 14/05/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 6,75 Khuyến khích
4 Toán 095 Lê Quang Vinh 25/12/2002 Tĩnh Gia - Thanh Hóa THPT Kiên Lương 5,00 Khuyến khích
5 Toán 051 Hồ Trần Bảo Ngân 22/07/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 4,00
6 Toán 007 Nguyễn Đặng Vân Anh 01/01/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 2,75
7 Vật lý 162 Nguyễn Công Tấn Phát 12/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 15,50 Nhì
8 Vật lý 178 Trần Thủy Tiên 04/11/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 6,00 Khuyến khích
9 Vật lý 158 Nguyễn Thảo Nhi 07/07/2002 Thoại Sơn - An Giang THPT Kiên Lương 5,25
10 Hoá học 190 Nguyễn Phúc Anh 13/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Kiên Lương 7,750 Khuyến khích
11 Hoá học 193 Nguyễn Chí Bảo 18/06/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 6,500 Khuyến khích

21
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

12 Hoá học 239 Võ Đoàn Ngọc My 11/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 6,250 Khuyến khích
13 Sinh học 396 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/08/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 12,25 Ba
14 Sinh học 409 Lê Huỳnh Ái Vy 11/01/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 12,00 Ba
15 Sinh học 410 La Tường Vy 24/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Kiên Lương 11,50 Ba
16 Sinh học 295 Đoàn Ngọc An 12/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 9,25 Khuyến khích
17 Ngữ văn 556 Nguyễn Trương Diễm Quỳnh 26/04/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 8,00
18 Ngữ văn 591 Trương Trần Thanh Tú 29/08/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 6,75
19 Ngữ văn 479 Lê Đằng Duyên 04/10/2002 Tiền Giang THPT Kiên Lương 6,50
20 Lịch sử 690 Huỳnh Thị Xuân Sang 10/05/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 11,75 Khuyến khích
21 Lịch sử 644 Lâm Nguyễn Quốc Khánh 01/01/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 11,50 Khuyến khích
22 Lịch sử 665 Dương Kim Ngân 04/01/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 10,75 Khuyến khích
23 Lịch sử 688 Trần Lâm Ngọc Quyền 16/06/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 9,50
24 Lịch sử 608 Nguyễn Thị Lan Anh 09/11/2002 Vũng Liêm - Vĩnh Long THPT Kiên Lương 8,50
25 Địa lý 851 Đặng Bảo Toàn 16/04/2002 Đầm Dơi - Cà Mau THPT Kiên Lương 8,25 Khuyến khích
26 Địa lý 737 Phạm Công Tuấn Anh 22/10/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 7,75 Khuyến khích
27 Tiếng Anh 977 Hồ Anh Tuấn 27/01/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 13,30 Nhì
28 Tiếng Anh 946 Phạm Thuận Phát 06/06/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 11,30 Nhì
29 Tiếng Anh 881 Đặng Kiên Bình 02/11/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 9,20 Ba
30 Tiếng Anh 882 Trần Nguyễn Ngọc Châu 03/01/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 8,50 Khuyến khích
31 Tiếng Anh 945 Nguyễn Tấn Phát 20/06/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 8,50 Khuyến khích
32 Tiếng Anh 953 Đào Như Quỳnh 06/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 7,90 Khuyến khích

22
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

33 Tiếng Anh 962 Trần Quyết Thắng 15/08/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 7,70 Khuyến khích
34 Tiếng Anh 872 Đặng Châu Anh 06/05/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 7,10
35 Tiếng Anh 979 Trần Thanh Tùng 12/01/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 7,00
36 Tiếng Anh 871 Phan Tuấn An 18/03/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Kiên Lương 5,70
1 Toán 096 Nguyễn Thành Vinh 28/11/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh 4,50
2 Vật lý 138 Danh Hồng Lãnh 30/03/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Long Thạnh 8,25 Ba
3 Vật lý 134 Huỳnh Đăng Khôi 16/09/2002 Hậu Giang THPT Long Thạnh 6,75 Khuyến khích
4 Hoá học 254 Lê Duy Quốc 22/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh 11,750 Nhì
5 Hoá học 212 Nguyễn Đức Hiển 17/03/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh 9,500 Ba
6 Sinh học 307 Nguyễn Quốc Chương 14/06/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Long Thạnh 7,25 Khuyến khích
7 Sinh học 397 Võ Thị Ngọc Trâm 11/03/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh 6,50
8 Sinh học 394 Danh Trung Tính 10/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh 5,50
9 Sinh học 312 Mai Hoàng Duy 16/05/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh 4,75
10 Sinh học 392 Huỳnh Mỹ Tiên 24/10/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Long Thạnh 4,50
11 Sinh học 398 Huỳnh Khởi Triết 11/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Long Thạnh 3,00
12 Sinh học 395 Bành Thùy Trang 07/10/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh 2,75
13 Tin học 438 Trần Hoàng Thi 26/03/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Long Thạnh 3,50
14 Ngữ văn 594 Nguyễn Huỳnh Nhã Uyên 02/10/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Long Thạnh 8,75 Khuyến khích
15 Ngữ văn 473 Lái Hoàng Dinh 28/05/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Long Thạnh 8,25
16 Ngữ văn 558 Trần Hoàng Sang 01/01/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh 7,50
17 Ngữ văn 600 Trương Tường Vy 18/09/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh 7,25

23
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

18 Ngữ văn 572 Trần Nguyễn Phương Thùy 26/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh 6,25
19 Địa lý 736 Huỳnh Lê Tú Anh 22/07/2003 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Long Thạnh 7,50
20 Địa lý 852 Dương Ngọc Bảo Trân 19/10/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Long Thạnh 7,00
21 Địa lý 784 Đoàn Nhựt Linh 09/09/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh 5,50
22 Địa lý 821 Huỳnh Bá Siêu 18/10/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh 4,00
23 Tiếng Anh 877 Hoàng Nguyễn Trâm Anh 06/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh 6,30
1 Lịch sử 648 Trần Thị Chúc Khuyên 06/12/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Minh Thuận 16,25 Nhất
2 Lịch sử 711 Lý Thị Ngọc Trâm 06/02/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Minh Thuận 14,75 Nhì
3 Địa lý 858 Nguyễn Thị Tú 30/07/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Minh Thuận 8,50 Khuyến khích
4 Địa lý 764 Kiều Ngọc Hạnh 27/12/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Minh Thuận 6,00
5 Địa lý 761 Đặng Thành Đúng 04/12/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Minh Thuận 5,00
1 Lịch sử 669 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/06/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Mong Thọ 11,25 Khuyến khích
2 Lịch sử 645 Nguyễn Anh Khoa 29/01/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Mong Thọ 10,00
3 Lịch sử 647 Bùi Minh Khôi 20/08/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Mong Thọ 10,00
4 Lịch sử 715 Nguyễn Thị Kiều Trinh 21/01/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Mong Thọ 9,25
5 Lịch sử 682 Trần Duy Phương 17/12/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Mong Thọ 9,00
6 Địa lý 846 Đoàn Kim Thương 15/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Mong Thọ 9,50 Ba
7 Địa lý 849 Dương Thị Kiều Tiên 24/11/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Mong Thọ 9,25 Ba
8 Địa lý 805 Nguyễn Thị Anh Nguyệt 12/05/2002 Châu Thành- Kiên Giang THPT Mong Thọ 7,50
9 Địa lý 787 Phan Thúy Loan 06/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Mong Thọ 7,00
10 Địa lý 813 Nguyễn Đỗ Mẫn Như 15/10/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Mong Thọ 5,75

24
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

11 Địa lý 812 Nguyễn Thị Huỳnh Như 03/08/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Mong Thọ 5,50
12 Địa lý 800 Võ Thị Thanh Ngân 16/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Mong Thọ 5,25
13 Địa lý 814 Nguyễn Thị Ngọc Như 18/09/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Mong Thọ 5,25
14 Địa lý 772 Nguyễn Chí Huy 06/06/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Mong Thọ 4,75
15 Địa lý 847 Đinh Thị Mộng Thường 19/11/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Mong Thọ 3,50
1 Hoá học 224 Huỳnh Trung Kiên 17/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nam Thái Sơn 12,500 Nhì
2 Ngữ văn 476 Trần Phương Dung 02/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nam Thái Sơn 8,50
3 Địa lý 791 Đào Tuyết Mai 06/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nam Thái Sơn 13,00 Nhì
4 Địa lý 865 Nguyễn Thị Tuyết Vân 07/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nam Thái Sơn 10,00 Ba
1 Vật lý 171 Nguyễn Trọng Thái 29/12/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Nam Yên 3,00
2 Hoá học 286 Huỳnh Thị Bích Trâm 29/09/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Nam Yên 3,000
3 Lịch sử 671 Trần Thị Tú Nguyên 24/02/2003 An Biên - Kiên Giang THPT Nam Yên 6,75
4 Lịch sử 727 Huỳnh Thị Thúy Yên 10/10/2003 An Biên - Kiên Giang THPT Nam Yên 2,50
5 Địa lý 840 Nguyễn Thị Bích Thủy 08/10/2003 An Biên - Kiên Giang THPT Nam Yên 10,00 Ba
1 Ngữ văn 502 Nguyễn Hoàng Diễm Hương 21/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Ngô Sĩ Liên 9,25 Khuyến khích
2 Ngữ văn 477 Võ Thị Thùy Dung 20/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Ngô Sĩ Liên 7,25
3 Ngữ văn 457 Trần Thị Thúy Anh 15/08/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Ngô Sĩ Liên 6,25
4 Ngữ văn 469 Trương Nguyễn Yến Cơ 13/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Ngô Sĩ Liên 6,00
5 Ngữ văn 480 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 07/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Ngô Sĩ Liên 5,00
6 Lịch sử 685 Trần Thị Kiều Quanh 28/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Ngô Sĩ Liên 14,50 Nhì
7 Lịch sử 612 Trương Thanh Bảnh 22/08/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Ngô Sĩ Liên 11,25 Khuyến khích

25
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

8 Lịch sử 694 Đỗ Thanh Thanh 27/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Ngô Sĩ Liên 10,75 Khuyến khích
9 Lịch sử 677 Ngô Thị Thùy Nhung 11/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Ngô Sĩ Liên 7,50
10 Tiếng Anh 925 Bùi Thị Huỳnh Lam 30/04/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Ngô Sĩ Liên 4,70
1 Vật lý 186 Trần Văn Xuyên 17/06/2002 Bình Minh - Vĩnh Long THPT Nguyễn Hùng Hiệp 4,50
2 Vật lý 136 Bùi Trung Kiên 18/03/2003 Hòn Đất-Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp 3,25
3 Hoá học 214 Trần Văn Hiếu 25/11/2003 Hòn Đất-Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp 2,000
4 Hoá học 230 Tạ Ngọc Liền 06/04/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp 1,750
5 Hoá học 235 Đỗ Thị Cẩm Lụa 26/05/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp 1,500
6 Địa lý 756 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp 10,00 Ba
7 Địa lý 757 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp 9,00 Khuyến khích
8 Tiếng Anh 896 Nguyễn Trung Giang 06/10/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp 6,40
9 Tiếng Anh 920 Nguyễn Trung Kiên 06/10/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp 5,20
1 Toán 002 Nguyễn Đức Anh 02/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 2,50
2 Toán 085 Hoàng Nguyễn Huyền Trang 01/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 2,50
3 Toán 019 Lý Trường Giang 25/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 2,00
4 Toán 084 Huỳnh Quốc Toản 16/05/2002 Châu Thành, Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 1,75
5 Toán 022 Nguyễn Thuận Hòa 31/01/2002 Rạch Giá, Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 1,00
6 Toán 008 Hàng Gia Bảo 01/01/2002 Châu Thành, Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 0,50
7 Toán 050 Mai Thị Thiên Nga 12/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 0,50
8 Vật lý 131 Nguyễn Hưng Khang 22/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 16,25 Nhất
9 Vật lý 115 Trần Khánh Duy 06/11/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 6,50 Khuyến khích

26
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

10 Vật lý 123 Đặng Nguyễn Tiền Hậu 18/01/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 6,50 Khuyến khích
11 Vật lý 187 Đặng Như Ý 28/06/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 4,25
12 Hoá học 264 Dương Thành Thái 06/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 12,750 Nhì
13 Hoá học 195 Lê Vũ Bằng 11/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 8,500 Ba
14 Hoá học 273 Dương Thành Thông 06/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 7,750 Khuyến khích
15 Hoá học 292 Trang Thị Thảo Vi 07/05/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 2,250
16 Sinh học 377 Nguyễn Việt Tân 30/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 11,50 Ba
17 Sinh học 413 Trần Thị Như Ý 26/12/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 5,25
18 Sinh học 363 Lê Thị Thảo Nguyên 20/01/2002 Tp. Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hùng Sơn 5,00
19 Sinh học 297 Đặng Tấn An 17/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 4,75
20 Sinh học 344 Trần Nhã Linh 22/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 3,25
21 Sinh học 322 Bùi Hương Giang 23/08/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 2,00
22 Tin học 448 Võ Quang Vinh 24/02/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 9,50 Ba
23 Tin học 415 Nguyễn Thị An 19/08/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 1,70
24 Ngữ văn 565 Lê Huỳnh Ngọc Thảo 10/02/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn Vắng
25 Ngữ văn 490 Võ Văn Hạn 01/04/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 8,00
26 Ngữ văn 602 Phạm Thị Ngọc Yến 29/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 7,75
27 Ngữ văn 580 Trần Nguyễn Châu Trang 06/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 7,00
28 Ngữ văn 454 Mã Xíu An 12/05/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 6,50
29 Ngữ văn 566 Lý Thanh Thảo 24/09/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 6,00
30 Lịch sử 697 Cao Đức Thịnh 24/09/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 14,00 Nhì

27
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

31 Lịch sử 673 Nguyễn Bảo Nhi 11/08/2002 Sóc Trăng THPT Nguyễn Hùng Sơn 13,25 Ba
32 Lịch sử 704 Lữ Minh Thư 16/02/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 13,25 Ba
33 Lịch sử 719 Châu Thị Kim Tươi 20/12/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 13,00 Ba
34 Lịch sử 709 Tạ Thị Thùy Trang 14/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 12,75 Ba
35 Lịch sử 605 Nguyễn Hữu An 06/08/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 11,75 Khuyến khích
36 Lịch sử 713 Nguyễn Trương Mỹ Trân 27/08/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 11,50 Khuyến khích
37 Lịch sử 607 Nguyễn Thị Kim Anh 24/03/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 3,75
38 Địa lý 790 Nguyễn Lê Ngọc Mai 18/12/2001 Bình Dương THPT Nguyễn Hùng Sơn 13,50 Nhì
39 Địa lý 768 Nguyễn Thành Huệ Hậu 10/11/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 10,00 Ba
40 Địa lý 797 Đào Thị Ngọc Ngân 14/05/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 9,25 Ba
41 Địa lý 740 Điêu Gia Bảo 15/09/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 8,25 Khuyến khích
42 Địa lý 818 Hồ Thanh Cát Phụng 05/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 7,50
43 Địa lý 825 Nguyễn Hồng Thái 09/04/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 5,75
44 Tiếng Anh 902 Ngô Diễm Huê 04/10/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn Vắng
45 Tiếng Anh 955 Phạm Hiếu Sĩ 17/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn Vắng
46 Tiếng Anh 933 Nguyễn Đoàn Xuân Mai 06/06/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 7,90 Khuyến khích
47 Tiếng Anh 948 Phạm Thị Kim Phụng 19/09/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 5,80
48 Tiếng Anh 943 Trương Ái Như 08/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 5,70
49 Tiếng Anh 968 Lê Quốc Toàn 01/04/2003 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 4,30
50 Tiếng Anh 959 Trương Thanh Thanh 01/01/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 3,80
51 Tiếng Anh 914 Trịnh Dương Khén 12/02/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 3,20

28
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

52 Tiếng Anh 918 Đặng Lê Hưng Kiên 28/12/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Sơn 3,00
1 Toán 074 Lê Đức Thịnh 14/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 7,00 Ba
2 Toán 058 Nguyễn Huỳnh Như 05/11/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 4,00
3 Toán 004 Vũ Thị Trâm Anh 11/11/2002 Hậu Lộc - Thanh Hóa THPT Nguyễn Thần Hiến 3,25
4 Toán 048 Phạm Quang Nam 26/02/2002 Vũ Thư - Thái Bình THPT Nguyễn Thần Hiến 2,00
5 Toán 038 Phạm Thị Tuyết Lan 13/02/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 1,25
6 Toán 040 Nguyễn Hoàng Trúc Linh 04/04/2003 Tp. Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Thần Hiến 0,75
7 Vật lý 167 Võ Dương Diễm Quỳnh 09/01/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến Vắng
8 Vật lý 126 Võ Kiều Diễm Huỳnh 27/10/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 15,25 Nhì
9 Vật lý 141 Lương Kim Long 13/04/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 6,25 Khuyến khích
10 Vật lý 122 Phạm Thị Thu Hà 01/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Thần Hiến 5,00
11 Vật lý 147 Nguyễn Thanh Hằng Nga 22/10/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 0,50
12 Hoá học 290 Lý Trần Minh Triều 07/09/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 10,250 Ba
13 Hoá học 218 Giang Quốc Hưng 16/04/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 10,000 Ba
14 Hoá học 192 Trịnh Xuân Anh 21/10/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 5,000 Khuyến khích
15 Hoá học 285 Trịnh Anh Trăm 08/10/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 4,250
16 Hoá học 228 Thái Mỹ Lan 17/12/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 3,250
17 Sinh học 412 Bùi Ngọc Thanh Xuân 17/05/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 10,00 Khuyến khích
18 Sinh học 355 Bùi Phương Ngân 08/08/2003 TP. Cần Thơ THPT Nguyễn Thần Hiến 6,50
19 Sinh học 335 Trần Anh Khoa 29/08/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 6,25
20 Sinh học 334 Lưu Phạm Yến Khanh 11/02/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 5,50

29
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

21 Sinh học 365 Lê Thảo Như 09/09/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 4,75
22 Tin học 445 Nguyễn Quốc Trung 15/01/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 8,70 Khuyến khích
23 Ngữ văn 547 Hoàng Thị Y Phụng 18/01/2002 Quảng Minh - Quảng Bình THPT Nguyễn Thần Hiến Vắng
24 Ngữ văn 534 Huỳnh Thanh Nhã 15/10/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 11,00 Ba
25 Ngữ văn 592 Phạm Ánh Tuyết 14/05/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 9,50 Khuyến khích
26 Ngữ văn 462 Trần Ngọc Ánh 29/07/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 8,50
27 Ngữ văn 492 Hà Khả Hân 17/12/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 8,25
28 Ngữ văn 551 Ngô Đức Quí 12/01/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 7,00
29 Lịch sử 678 Kiều Cẩm Như 28/09/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 12,50 Ba
30 Lịch sử 623 Lê Thị Ngọc Đẹp 29/02/2002 Đồng Tháp THPT Nguyễn Thần Hiến 12,25 Ba
31 Lịch sử 619 Huỳnh Chí Cường 01/01/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 12,00 Khuyến khích
32 Lịch sử 620 Nguyễn Mai Trí Cường 29/09/2003 Gò Công - Tiền Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 11,00 Khuyến khích
33 Lịch sử 634 Dư Gia Huy 22/12/2003 Hà Nội THPT Nguyễn Thần Hiến 10,75 Khuyến khích
34 Lịch sử 639 Trần Thị Ngọc Hường 04/02/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 10,75 Khuyến khích
35 Địa lý 820 Châu Hải San 31/05/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến Vắng
36 Địa lý 855 Nguyễn Minh Trí 08/04/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 10,50 Ba
37 Địa lý 816 Phạm Thị Kiều Oanh 29/09/2003 Thạch Hà - Hà Tĩnh THPT Nguyễn Thần Hiến 8,25 Khuyến khích
38 Địa lý 785 Kiều Lê Trúc Linh 01/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 7,25
39 Địa lý 839 Trương Nguyễn Thị Thơ 17/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 6,75
40 Tiếng Anh 924 Nguyễn Trọng Kính 13/09/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 13,00 Nhì
41 Tiếng Anh 917 Dương Lê Đăng Khoa 27/01/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 10,20 Ba

30
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

42 Tiếng Anh 975 Trần Bảo Trọng 21/11/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 7,40 Khuyến khích
43 Tiếng Anh 928 Huỳnh Ngọc Liên 26/09/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 7,30 Khuyến khích
44 Tiếng Anh 972 Trương Thiên Trân 09/11/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 5,50
45 Tiếng Anh 927 Nguyễn Thị Tuyết Lam 06/09/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Nguyễn Thần Hiến 5,10
1 Toán 073 Huỳnh Nhân Thập 31/01/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 8,25 Ba
2 Toán 036 Trần Gia Kiệt 27/04/2003 Cà Mau THPT Nguyễn Trung Trực 7,75 Ba
3 Toán 030 Huỳnh Trí Khang 12/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 6,75 Khuyến khích
4 Toán 035 Trần Đồng Khởi 21/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 6,25 Khuyến khích
5 Toán 086 Trần Thảo Trang 18/03/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 5,75 Khuyến khích
6 Toán 093 Hà Ngô Nguyên Vẹn 12/01/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 5,00 Khuyến khích
7 Toán 001 Trần Đức An 10/08/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 2,75
8 Toán 034 Trần Đăng Khoa 28/08/2002 An Giang THPT Nguyễn Trung Trực 2,75
9 Toán 087 Võ Huỳnh Bảo Trâm 16/05/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 2,75
10 Toán 060 La Quãng Ninh 07/11/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 2,50
11 Toán 031 Đặng Thị Ái Khanh 28/11/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 2,00
12 Toán 090 Hồ Ngọc Tuyền 15/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 1,25
13 Vật lý 133 Lê Lâm Anh Khoa 03/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 14,75 Nhì
14 Vật lý 184 Trần Khánh Vinh 09/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 11,25 Ba
15 Vật lý 112 Võ Thị Mỹ Dung 20/07/2002 Đức Phổ - Quảng Ngãi THPT Nguyễn Trung Trực 10,25 Ba
16 Vật lý 144 Nguyễn Hoàng Huyền Mai 30/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 8,00 Khuyến khích
17 Vật lý 172 Ngô Ngọc Thanh 10/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 8,00 Khuyến khích

31
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

18 Hoá học 267 Phạm Tuấn Thành 10/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 13,625 Nhất
19 Hoá học 248 Trần Lê Trúc Nhiên 19/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 9,750 Ba
20 Hoá học 262 Võ Thành Tài 06/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 9,625 Ba
21 Hoá học 252 Lê Uyên Phương 20/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 6,500 Khuyến khích
22 Hoá học 211 Nguyễn Hữu Hậu 03/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 6,000 Khuyến khích
23 Hoá học 234 Hà Phi Long 04/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 5,750 Khuyến khích
24 Hoá học 277 Đàm Ngọc Anh Thư 08/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 4,750
25 Hoá học 261 Huỳnh Tấn Tài 05/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 3,925
26 Hoá học 209 Lâm Thị Ngọc Hân 12/12/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 3,750
27 Hoá học 220 Lâm Chí Khang 31/03/2003 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 3,750
28 Hoá học 229 Nguyễn Văn Lanh 10/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 3,500
29 Hoá học 216 Ong Kim Huệ 12/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 3,375
30 Sinh học 329 Trương Huỳnh Anh Huy 27/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 9,00 Khuyến khích
31 Sinh học 376 Kim Nhật Tân 03/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 9,00 Khuyến khích
32 Sinh học 360 Tiêu Chí Nguyên 28/12/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 5,00
33 Sinh học 354 Trần Thị Kim Ngân 12/08/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 4,00
34 Sinh học 384 Nguyễn Trần Thu Thủy 12/03/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 3,75
35 Sinh học 366 Danh Huỳnh Duy Phong 22/12/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 2,75
36 Tin học 420 Phù Chí Đạt 18/01/2002 Rạch Giá - Kiên giang THPT Nguyễn Trung Trực 10,70 Ba
37 Tin học 435 Ngô Hồng Quang 17/04/2002 Rạch Giá - Kiên giang THPT Nguyễn Trung Trực 8,90 Khuyến khích
38 Tin học 444 Đỗ Minh Triết 27/01/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 7,50 Khuyến khích

32
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

39 Tin học 439 Cao Nguyễn Thanh Thiện 29/12/2003 Rạch Giá - Kiên giang THPT Nguyễn Trung Trực 4,00
40 Tin học 418 Phan Lê Thành Công 16/09/2003 Rạch Giá - Kiên giang THPT Nguyễn Trung Trực 2,25
41 Ngữ văn 540 Nguyễn Thị Huỳnh Như 05/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 13,25 Nhì
42 Ngữ văn 458 Trần Thị Tuyết Anh 21/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 13,00 Nhì
43 Ngữ văn 496 Nguyễn Thụy Diễm Hòa 23/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 12,50 Nhì
44 Ngữ văn 564 Phan Thúy Thanh 06/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 11,00 Ba
45 Ngữ văn 597 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 20/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 11,00 Ba
46 Ngữ văn 567 Nguyễn Chí Thế 15/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 10,50 Ba
47 Ngữ văn 525 Võ Ngọc Phương Ngân 01/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 10,00 Ba
48 Ngữ văn 512 Bùi Ngọc Linh 24/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 9,75 Khuyến khích
49 Ngữ văn 555 Hà Lê Diễm Quỳnh 07/04/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 9,00 Khuyến khích
50 Ngữ văn 587 Đỗ Thanh Trúc 25/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 9,00 Khuyến khích
51 Ngữ văn 599 Nguyễn Ngọc Tường Vy 11/02/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 8,75 Khuyến khích
52 Ngữ văn 531 Phạm Thảo Nguyên 31/01/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 7,50
53 Lịch sử 625 Nguyễn Hữu Đô 16/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 13,25 Ba
54 Lịch sử 702 Trần Thị Anh Thư 31/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 10,00
55 Lịch sử 696 Nguyễn Trường Thiên 27/11/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 8,75
56 Lịch sử 667 Huỳnh Thị Tuyết Ngân 04/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 4,00
57 Lịch sử 661 Nguyễn Ngọc Minh 27/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 3,75
58 Lịch sử 632 Lê Hữu Hiền 24/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 1,50
59 Địa lý 788 Phan Tấn Lộc 24/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 8,50 Khuyến khích

33
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

60 Địa lý 762 Nguyễn Ngân Giàu 04/03/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 6,00
61 Địa lý 831 Nguyễn Chí Thăng 02/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 6,00
62 Địa lý 817 Lâm Tấn Phúc 01/11/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 5,75
63 Địa lý 829 Bùi Thị Phương Thảo 26/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 5,25
64 Địa lý 832 Ngô Minh Thi 15/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 4,50
65 Địa lý 845 Nguyễn Thị Ngọc Thư 08/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 4,00
66 Tiếng Anh 985 Đặng Hoài Vũ 01/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 12,30 Nhì
67 Tiếng Anh 971 Nguyễn Thu Trâm 28/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 12,00 Nhì
68 Tiếng Anh 965 Nguyễn Ngọc Minh Thư 03/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 10,90 Nhì
69 Tiếng Anh 893 Nguyễn Hải Đăng 16/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 10,00 Ba
70 Tiếng Anh 873 Trần Huy Hoàng Anh 13/09/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 8,50 Khuyến khích
71 Tiếng Anh 916 Lê Đăng Khoa 13/08/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 8,10 Khuyến khích
72 Tiếng Anh 892 Đỗ Đức Đạt 29/04/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 7,80 Khuyến khích
73 Tiếng Anh 947 Lê Phạm Bạch Phi 10/09/2003 Châu Thành - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 7,10
74 Tiếng Anh 901 Nguyễn Thị Thu Hiếu 26/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 7,00
75 Tiếng Anh 983 Nguyễn Khánh Vân 09/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 7,00
76 Tiếng Anh 883 Trần Lê Mỹ Chi 15/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 6,90
77 Tiếng Anh 973 Ngô Tố Trân 04/03/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Nguyễn Trung Trực 4,00
1 Toán 063 Cao Tấn Phát 05/09/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Văn Xiện 2,75
2 Toán 077 Nguyễn Thị Kim Thoa 09/12/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Văn Xiện 2,25
3 Hoá học 247 Nguyễn Thị Quyển Nhi 12/06/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Văn Xiện 1,875

34
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

4 Sinh học 347 Nguyễn Thị Ánh Mai 28/11/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Văn Xiện 8,50 Khuyến khích
5 Sinh học 315 Võ Thị Thùy Dương 19/10/2001 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Văn Xiện 3,75
6 Ngữ văn 488 Trần Quốc Giàu 16/02/2001 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Văn Xiện 8,50
7 Ngữ văn 589 Huỳnh Ca Thành Trung 03/02/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Văn Xiện 8,50
1 Toán 044 Phù Ái My 02/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Phó Cơ Điều 0,50
2 Toán 076 Đào Uy Thịnh 12/10/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Phó Cơ Điều 0,50
3 Toán 101 Bùi Thị Ngọc Yến 25/12/2002 Phù Mỹ - Bình Định THPT Phó Cơ Điều 0,25
4 Sinh học 306 Trần Kim Châu 10/11/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Phó Cơ Điều 0,00
5 Lịch sử 666 Nguyễn Trần Ngọc Ngân 20/11/2002 Châu Thành - Trà Vinh THPT Phó Cơ Điều 2,00
6 Lịch sử 708 Huỳnh Thị Thùy Trang 13/04/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Phó Cơ Điều 2,00
7 Tiếng Anh 934 Lê Xuân Mai 03/04/2002 Tp. Hồ Chí Minh THPT Phó Cơ Điều 3,80
1 Toán 028 Nguyễn Minh Khá 20/05/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 5,50 Khuyến khích
2 Toán 061 Trần Lệ Kiều Oanh 20/08/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 5,00 Khuyến khích
3 Toán 014 Huỳnh Tấn Du 05/01/2002 Phú Quốc -Kiên Giang THPT Phú Quốc 3,25
4 Vật lý 108 Nguyễn Hữu Chí 14/11/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 9,75 Ba
5 Vật lý 146 Huỳnh Tú Mỹ 16/12/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 6,00 Khuyến khích
6 Vật lý 127 Lữ Gia Hưng 18/12/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 4,00
7 Vật lý 149 Dương Võ Xuân Nghi 26/05/2002 Mang Thít - Vĩnh Long THPT Phú Quốc 2,25
8 Hoá học 289 Đỗ Minh Trí 11/02/2003 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 5,250 Khuyến khích
9 Hoá học 274 Đỗ Văn Thuận 20/02/2002 Thừa Thiên Huế THPT Phú Quốc 4,000
10 Hoá học 205 Lương Thị Thu Hà 31/07/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 3,750

35
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

11 Hoá học 253 Nguyễn Xuân Quân 06/01/2003 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 1,000
12 Hoá học 283 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/06/2003 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 1,000
13 Sinh học 405 Nguyễn Hoàng Quang Trung 26/01/2002 Tp. Hồ Chí Minh THPT Phú Quốc 13,75 Nhì
14 Sinh học 331 Dương Thị Diễm Hương 27/07/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 8,00 Khuyến khích
15 Sinh học 311 Hà Thị Thanh Dung 24/04/2003 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 2,00
16 Tin học 419 Nguyễn Tiến Dũng 30/03/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 10,45 Ba
17 Tin học 443 Nguyễn Đức Toàn 04/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Phú Quốc 9,75 Ba
18 Tin học 451 Trần Diệp Phương Vy 07/08/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 9,50 Ba
19 Ngữ văn 510 Vương Khánh Linh 18/05/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 10,25 Ba
20 Lịch sử 633 Lê Thái Hòa 29/12/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 13,00 Ba
21 Lịch sử 728 Trần Thị Hải Yến 17/02/2003 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 11,50 Khuyến khích
22 Lịch sử 687 Lê Thị Mỹ Quyên 03/04/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Phú Quốc 4,75
23 Địa lý 854 Nguyễn Thảo Trân 10/06/2003 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 11,75 Nhì
24 Địa lý 864 Nguyễn Ngọc Thảo Vân 01/05/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Phú Quốc 8,25 Khuyến khích
25 Địa lý 779 Lê Hoàng Kiên 16/03/2003 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 7,00
26 Địa lý 732 Vũ Thị Hiền Anh 26/01/2002 Biên Hòa - Đồng Nai THPT Phú Quốc 4,50
27 Tiếng Anh 981 Phạm Lam Uyên 23/10/2003 Hà Nội THPT Phú Quốc 11,10 Nhì
28 Tiếng Anh 910 Võ Nhật Khang 01/02/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 10,20 Ba
29 Tiếng Anh 978 Phạm Lâm Quốc Tuấn 08/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh THPT Phú Quốc 7,50 Khuyến khích
30 Tiếng Anh 907 Trần Quang Huy 03/06/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Phú Quốc 7,40 Khuyến khích
31 Tiếng Anh 897 Huỳnh Nguyên Hạo 12/03/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THPT Phú Quốc 7,20

36
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

1 Toán 017 Đặng Công Định 25/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Sóc Sơn 5,25 Khuyến khích
2 Toán 006 Nguyễn Thị Tuyết Anh 09/05/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Sóc Sơn 3,50
3 Toán 032 Lê Tuấn Khanh 15/04/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Sóc Sơn 2,00
4 Sinh học 390 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 24/11/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Sóc Sơn 10,50 Ba
5 Sinh học 374 Nguyễn Hữu Tại 29/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Sóc Sơn 5,75
6 Sinh học 349 Trần Trúc Mai 22/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Sóc Sơn 4,50
7 Sinh học 346 Lương Thúy Ly 12/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Sóc Sơn 4,25
8 Sinh học 361 Danh Hữu Nguyên 02/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Sóc Sơn 3,25
9 Địa lý 754 Võ Nguyễn Duyên 09/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Sóc Sơn 8,75 Khuyến khích
10 Địa lý 734 Nguyễn Hồng Minh Anh 05/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Sóc Sơn 6,25
1 Toán 027 Tạ Minh Kha 04/01/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 7,75 Ba
2 Toán 049 Trần Trung Nam 03/10/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 1,50
3 Toán 020 Ngô Nguyệt Thanh Hằng 25/06/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 1,00
4 Vật lý 169 Trần Duy Tân 03/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 8,75 Ba
5 Vật lý 128 Nguyễn Quốc Hưng 01/01/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 3,50
6 Hoá học 291 Nguyễn Minh Tuấn 26/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 4,500
7 Hoá học 188 Đinh Vũ Lan Anh 04/06/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 4,000
8 Hoá học 265 Huỳnh Nhật Thúy Thanh 27/07/2002 An Giang THPT Tân Hiệp 3,875
9 Hoá học 242 Trần Thị Bích Ngọc 04/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 3,750
10 Sinh học 371 Nguyễn Hữu Thái Sơn 26/08/2002 Thừa Thiên Huế THPT Tân Hiệp 12,25 Ba
11 Sinh học 375 Phạm Thiện Tâm 16/12/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 11,50 Ba

37
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

12 Sinh học 350 Nguyễn Ngọc Mẫn Mẫn 01/01/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 7,25 Khuyến khích
13 Sinh học 367 Nguyễn Hữu Phước 03/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 5,00
14 Tin học 449 Nguyễn Long Vũ 29/07/2002 Tp. Hồ Chí Minh THPT Tân Hiệp 0,50
15 Tin học 429 Huỳnh Duy Khánh 09/10/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 0,25
16 Ngữ văn 528 Đinh Phương Hồng Ngọc 18/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 12,00 Nhì
17 Ngữ văn 581 Phạm Thị Ngọc Trâm 04/03/2002 Thốt Nốt - Cần Thơ THPT Tân Hiệp 8,75 Khuyến khích
18 Ngữ văn 494 Lê Thành Hên 25/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 7,00
19 Ngữ văn 522 Nguyễn Thị Trà My 20/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 6,50
20 Ngữ văn 577 Trần Thị Mỹ Tiên 29/03/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 6,00
21 Ngữ văn 544 Đỗ Thanh Như 12/11/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 5,00
22 Lịch sử 641 Trần Hoàng Khang 01/10/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 10,50 Khuyến khích
23 Lịch sử 638 Đinh Thị Lan Hương 07/03/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 9,25
24 Lịch sử 723 Đỗ Thị Triệu Vy 18/03/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 6,75
25 Lịch sử 683 Hoàng Nguyễn Trúc Phương 04/07/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 5,50
26 Lịch sử 613 Trần Gia Bảo 02/09/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 4,75
27 Lịch sử 628 Đỗ Anh Hào 11/12/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 2,00
28 Địa lý 861 Vũ Minh Uyên 30/04/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 8,25 Khuyến khích
29 Địa lý 786 Trần Thị Trúc Linh 29/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 3,75
30 Địa lý 834 Nguyễn Võ Quốc Thiên 20/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 2,50
31 Tiếng Anh 980 Nguyễn Ngọc Cẩm Tuyến 06/12/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 9,40 Ba
32 Tiếng Anh 909 Lâm Hoàng Khang 01/04/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 9,30 Ba

38
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

33 Tiếng Anh 891 Phạm Đoàn Dự 11/11/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 7,20
1 Toán 023 Nguyễn Hoàng 22/03/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông Vắng
2 Vật lý 164 Tạ Lê Phú 18/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 3,50
3 Hoá học 293 Hoàng Thiên Vũ 15/06/2002 Tp. Hồ Chí Minh THPT Thạnh Đông 5,750 Khuyến khích
4 Hoá học 260 Nguyễn Minh Tài 05/06/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 4,500
5 Hoá học 198 Ngô Nguyễn Thảo Chi 22/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 3,000
6 Hoá học 210 Nguyễn Thị Ngọc Hân 15/04/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 2,250
7 Sinh học 388 Nguyễn Trí Thức 12/11/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 14,50 Nhì
8 Sinh học 383 Nguyễn Đức Thuần 05/06/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 14,00 Nhì
9 Sinh học 336 Nguyễn Đăng Khoa 11/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 12,50 Ba
10 Sinh học 330 Phạm Thu Huyền 27/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 11,25 Ba
11 Sinh học 341 Nguyễn Thị Thúy Kiều 08/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 10,25 Ba
12 Sinh học 373 Đỗ Tấn Tài 22/06/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 5,50
13 Sinh học 313 Trần Hoài Cẩm Duyên 17/08/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 4,75
14 Sinh học 302 Đinh Thụy Thiên Ân 24/08/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 3,50
15 Ngữ văn 493 Lê Thi Kim Hân 01/11/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 10,00 Ba
16 Ngữ văn 586 Trần Tấn Trọng 16/08/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 9,50 Khuyến khích
17 Ngữ văn 464 Vũ Nguyễn Đình Ân 13/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 7,50
18 Ngữ văn 519 Vũ Đức Lộc 27/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 7,50
19 Lịch sử 720 Huỳnh Thị Tươi 07/06/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 10,25 Khuyến khích
20 Địa lý 781 Lâm Thị Thu Kiều 26/03/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 10,00 Ba

39
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

21 Địa lý 731 Đặng Diệp Anh 16/09/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 7,50
22 Địa lý 862 Phạm Hoàng Phương Uyên 01/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Đông 5,75
Lê Mỹ Uyên 20/12/2003 THPT Thạnh Đông
23 Tiếng Anh 982 Tân Hiệp - Kiên Giang Vắng
Trương Thị Yến 24/02/2003 THPT Thạnh Đông
24 Tiếng Anh 991 Sầm Sơn - Thanh Hóa 6,30
Lê Quốc Khánh 02/01/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Thạnh Đông
25 Tiếng Anh 912 5,50
Nguyễn Ngọc Dung 22/10/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Thạnh Đông
26 Tiếng Anh 886 4,70
1 Ngữ văn 521 Lê Nguyễn Khánh Minh 10/09/2002 Giồng Riềng - Kiên giang THPT Thạnh Lộc 8,00
2 Lịch sử 630 Thái Thị Phượng Hằng 16/11/2002 Giồng Riềng - Kiên giang THPT Thạnh Lộc 11,25 Khuyến khích
3 Lịch sử 627 Nguyễn Thanh Hải 18/09/2002 Giồng Riềng - Kiên giang THPT Thạnh Lộc 9,25
4 Lịch sử 722 Lê Thị Thúy Vy 23/01/2003 Giồng Riềng - Kiên giang THPT Thạnh Lộc 8,50
5 Lịch sử 659 Nguyễn Thị Xuân Mai 30/07/2003 Giồng Riềng - Kiên giang THPT Thạnh Lộc 8,00
6 Lịch sử 710 Đinh Thị Bảo Trăm 08/03/2002 Thới Lai - Cần Thơ THPT Thạnh Lộc 4,00
7 Lịch sử 603 Lê Châu Á 21/05/2003 Giồng Riềng - Kiên giang THPT Thạnh Lộc 3,50
1 Ngữ văn 568 Trần Anh Thi 08/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Tây 6,00
2 Địa lý 774 Nguyễn Ngọc Huyền 19/04/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Tây 11,50 Nhì
3 Địa lý 770 Ngô Thị Hiền Hoà 06/06/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Tây 7,75 Khuyến khích
4 Địa lý 833 Phạm Ngọc Phương Thi 07/04/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Tây 6,75
1 Sinh học 310 Lý Thị Mỹ Dung 22/04/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 9,75 Khuyến khích
2 Sinh học 317 Dương Thị Trúc Đào 29/10/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 3,50
3 Sinh học 406 Lê Quang Trung 13/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 3,00
4 Sinh học 314 Trần Thị Mỹ Duyên 09/10/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 2,25

40
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

5 Địa lý 748 Trương Vũ Chiến 06/08/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 10,00 Ba
6 Tiếng Anh 952 Nguyễn Tiểu Quyên 12/10/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 11,90 Nhì
1 Sinh học 325 Lê Thúy Hằng 02/03/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Thới Quản 5,50
2 Sinh học 359 Huỳnh Vân Ngọc 03/12/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Thới Quản 2,75
3 Tiếng Anh 894 Nguyễn Thị Châu Đoan 19/05/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Thới Quản 3,70
1 Toán 010 Lê Quốc Bảo 21/04/2002 U Minh Thượng - Kiên Giang THPT U Minh Thượng 0,75
2 Toán 005 Trần Tuấn Anh 09/12/2002 An Biên - Kiên Giang THPT U Minh Thượng 0,50
3 Lịch sử 670 Trần Thị Mỹ Ngọc 10/01/2002 An Biên - Kiên Giang THPT U Minh Thượng Vắng
4 Lịch sử 703 Bùi Thị Anh Thư 20/10/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT U Minh Thượng 14,50 Nhì
5 Lịch sử 725 Đặng Thị Mỹ Xuyên 10/10/2001 An Biên - Kiên Giang THPT U Minh Thượng 10,75 Khuyến khích
6 Lịch sử 714 Trương Ngọc Trân 16/10/2001 An Minh - Kiên Giang THPT U Minh Thượng 7,75
7 Địa lý 811 Huỳnh Như 28/02/2002 An Biên - Kiên Giang THPT U Minh Thượng 7,75 Khuyến khích
8 Địa lý 760 Phan Thanh Đoàn 28/07/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT U Minh Thượng 6,50
9 Địa lý 758 Võ Hải Đăng 06/09/2002 An Biên - Kiên Giang THPT U Minh Thượng 4,75
1 Vật lý 157 Lâm Hoài Nhân 17/08/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Vân Khánh Vắng
2 Vật lý 143 Cao Tiểu Lý 20/12/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Vân Khánh 1,75
3 Hoá học 257 Đặng Thị Riêng 10/02/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Vân Khánh 5,750 Khuyến khích
4 Sinh học 343 Lâm Gia Linh 25/08/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Vân Khánh 4,50
5 Sinh học 305 Nguyễn Thị Cầm 27/07/2001 U Minh - Cà Mau THPT Vân Khánh 2,50
6 Lịch sử 721 Võ Thị Nhã Vy 15/05/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Vân Khánh 8,00
7 Lịch sử 622 Lâm Thị Thùy Dương 13/12/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Vân Khánh 5,00

41
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

8 Địa lý 745 Bành Đông Chấn 23/02/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Vân Khánh 9,00 Khuyến khích
9 Địa lý 752 Huỳnh Trường Duy 11/03/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Vân Khánh 8,50 Khuyến khích
10 Địa lý 789 Võ Vũ Luân 12/11/2002 U Minh - Cà Mau THPT Vân Khánh 8,50 Khuyến khích
11 Địa lý 793 Hồ Văn Mừng 27/08/2003 U Minh - Cà Mau THPT Vân Khánh 4,50
1 Vật lý 156 Lê Nguyễn Bất Nhạt 09/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 5,25
2 Vật lý 120 Võ Thành Để 28/10/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 5,00
3 Vật lý 109 Nguyễn Văn Chọn 22/12/2002 Vĩnh Thuận-Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 1,75
4 Ngữ văn 578 Nguyễn Mai Thủy Tiên 02/08/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc Vắng
5 Ngữ văn 513 Trịnh Nhã Linh 07/10/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 9,50 Khuyến khích
6 Ngữ văn 574 Thái Thị Anh Thư 15/09/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 9,50 Khuyến khích
7 Ngữ văn 497 Nguyễn Thị Băng Hồ 06/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 8,50
8 Ngữ văn 560 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 01/04/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 8,50
9 Ngữ văn 561 Nguyễn Thị Thu Tâm 10/10/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 8,50
10 Ngữ văn 570 Tô Thị Kim Thơ 13/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 8,50
11 Ngữ văn 584 Nguyễn Thị Ngọc Trân 20/11/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 8,25
12 Ngữ văn 550 Mai Võ Y Phương 06/06/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 8,00
13 Ngữ văn 455 Trương Kiều Anh 09/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 7,50
14 Lịch sử 729 Lê Thị Yến 15/10/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 13,25 Ba
15 Lịch sử 629 Nguyễn Chí Hảo 01/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 9,25
16 Địa lý 751 Huỳnh Hải Duy 22/12/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc Vắng
17 Địa lý 771 Bùi Văn Hóa 20/06/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 16,50 Nhất

42
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

18 Địa lý 753 Lưu Tường Duy 07/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 14,00 Nhất
19 Địa lý 792 Trần Minh Mẫn 20/09/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 9,50 Ba
20 Địa lý 837 Nguyễn Ngọc Thoảng 11/11/2002 Vị Thanh - Hậu Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 7,25
21 Địa lý 810 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/02/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc 5,50
1 Toán 047 Lê Hoàng Nam 22/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa 3,50
2 Hoá học 245 Phan Văn Nhã 16/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa 3,375
3 Sinh học 328 Nguyễn Thái Hợp 15/12/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa 10,00 Khuyến khích
4 Sinh học 399 Trương Thị Diễm Trinh 21/09/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa 4,25
5 Ngữ văn 579 Ngô Văn Tính 16/07/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa 5,50
6 Lịch sử 674 Nguyễn Tuyết Nhi 29/11/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa 9,25
7 Địa lý 765 Lê Anh Hào 24/02/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa 9,25 Ba
1 Hoá học 269 Nguyễn Thanh Thảo 03/10/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 4,750
2 Hoá học 232 Hồ Huyền Linh 22/08/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 2,250
3 Ngữ văn 459 Nguyễn Vân Anh 14/10/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 7,50
4 Ngữ văn 508 Nguyễn Thanh Lam 05/03/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 7,50
5 Ngữ văn 549 Hà Thị Mỹ Phượng 10/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 7,00
6 Ngữ văn 601 Huỳnh Ngọc Ý 24/12/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 3,00
7 Lịch sử 654 Trần Thị Yến Linh 02/08/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 11,75 Khuyến khích
8 Lịch sử 700 Nguyễn Anh Thư 04/09/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 3,50
9 Địa lý 850 Nguyễn Trung Tính 26/06/2003 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 10,75 Nhì
10 Địa lý 747 Phan Minh Chí 13/12/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 8,50 Khuyến khích

43
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

11 Địa lý 835 Nguyễn Công Thịnh 28/02/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 2,50
12 Tiếng Anh 987 Nguyễn Thị Hải Vy 27/01/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 6,00
1 Ngữ văn 506 Lý Khã Khâm 19/05/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Phong 9,75 Khuyến khích
2 Ngữ văn 495 Lê Thị Thanh Hoa 21/04/2002 Mỹ Xuyên - Sóc Trăng THPT Vĩnh Phong 9,00 Khuyến khích
3 Lịch sử 637 Lê Thị Huỳnh 12/10/2002 Hồng Dân - Bạc Liêu THPT Vĩnh Phong 10,75 Khuyến khích
4 Lịch sử 676 Nguyễn Thị Nhớ 19/06/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Phong 10,50 Khuyến khích
1 Sinh học 400 Vũ Thị Kiều Trinh 07/03/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Thắng Vắng
2 Sinh học 402 Võ Hoài Trọng 06/08/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Thắng 7,75 Khuyến khích
3 Sinh học 356 Lê Thanh Ngân 08/12/2002 Vị Thanh - Hâu Giang THPT Vĩnh Thắng 7,25 Khuyến khích
4 Sinh học 316 Lâm Linh Đang 01/01/2003 Hồng Dân - Bạc Liêu THPT Vĩnh Thắng 5,00
5 Tin học 431 Lê Phước Lộc 01/02/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Thắng 7,25 Khuyến khích
6 Tin học 416 Nguyễn Thị Thúy An 18/02/2003 Vị Thanh - Hậu Giang THPT Vĩnh Thắng 6,25 Khuyến khích
7 Lịch sử 604 Trần Nhân Ái 23/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Vĩnh Thắng 14,75 Nhì
8 Lịch sử 643 Huỳnh Quốc Khánh 20/11/2002 Trạm y tế xã Vĩnh Lộc THPT Vĩnh Thắng 13,50 Ba
9 Lịch sử 655 Đoàn Tấn Lộc 20/04/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Thắng 13,50 Ba
10 Lịch sử 664 Lê Thanh Nga 19/09/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Thắng 13,25 Ba
11 Địa lý 783 Nguyễn Thị Gia Linh 10/09/2003 Trạm y tế xã Lương Tâm THPT Vĩnh Thắng 7,25
1 Toán 003 Tô Thị Thúy Anh 26/11/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 4,00
2 Toán 099 Lê Huỳnh Ý 06/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 2,25
3 Toán 080 Trần Việt Thư 13/03/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 1,75
4 Vật lý 137 Võ Thị Thu Lài 29/08/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 4,75

44
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

5 Vật lý 110 Phan Thành Công 13/03/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 1,25
6 Vật lý 151 Đặng Kim Ngọc 14/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 1,25
7 Vật lý 124 Huỳnh Văn Hiệp 12/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 1,00
8 Hoá học 259 Trần Thanh Sơn 21/03/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 4,000
9 Hoá học 219 Trần Quốc Khả 24/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 3,875
10 Hoá học 240 Dương Thị Bảo Ngân 22/07/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 2,500
11 Hoá học 238 Trần Hoàng Minh 06/11/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 1,250
12 Sinh học 411 Nguyễn Trần Ngọc Xuân 25/05/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 8,50 Khuyến khích
13 Sinh học 321 Lê Thị Hồng Gấm 26/03/2002 Cần Thơ THPT Vĩnh Thuận 6,00
14 Sinh học 382 Võ Thị Ngọc Thơm 13/08/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 3,25
15 Sinh học 332 Huỳnh Minh Kha 01/11/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 3,00
16 Ngữ văn 501 Trần Nguyễn Thúy Huỳnh 06/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 10,00 Ba
17 Ngữ văn 546 La Phạm Thuận Phong 30/04/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 10,00 Ba
18 Ngữ văn 527 Dương Kim Ngoãn 07/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 9,50 Khuyến khích
19 Ngữ văn 585 Lê Quyền Trân 11/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 8,25
20 Lịch sử 698 Châu Thị Thanh Thoảng 16/06/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 12,50 Ba
21 Lịch sử 626 Trần Thanh Đông 02/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 12,00 Khuyến khích
22 Lịch sử 681 Phan Trường Phi 28/10/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 8,50
23 Lịch sử 617 Võ Hồng Cẩm 28/08/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 6,00
24 Địa lý 869 Phạm Văn Như Ý 27/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 8,50 Khuyến khích
25 Địa lý 860 Trần Quốc Tỷ 08/04/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 7,50

45
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

26 Địa lý 830 Quách Thu Thảo 16/10/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 5,00
27 Địa lý 744 Nguyễn Thị Ngọc Chăm 12/09/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 4,75
28 Địa lý 804 Lâm Nguyễn Thảo Nguyên 19/12/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 4,25
29 Tiếng Anh 913 Trương Quốc Khánh 27/07/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 10,90 Nhì
30 Tiếng Anh 921 Lê Tuấn Kiệt 13/03/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 7,30 Khuyến khích
31 Tiếng Anh 988 Lâm Thanh Vy 21/09/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 4,00
32 Tiếng Anh 900 Võ Minh Hiển 19/02/2003 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Thuận 3,40
1 Toán 100 Huỳnh Như Ý 12/07/2002 Cà Mau THPT Võ Văn Kiệt 5,50 Khuyến khích
2 Toán 046 Cao Hòang Mỹ 24/12/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 3,50
3 Toán 057 Lê Thị Mỹ Nhân 09/11/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 3,00
4 Toán 029 Nguyễn Bảo Khang 22/09/2003 Cần Thơ THPT Võ Văn Kiệt 2,25
5 Toán 021 Trần Nguyễn Nhã Hân 08/10/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 1,50
6 Vật lý 104 Nguyễn Châm Anh 27/02/2002 Sóc Sơn - Hà Nội THPT Võ Văn Kiệt 7,25 Khuyến khích
7 Hoá học 236 Bùi Thanh Luân 07/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 8,250 Khuyến khích
8 Hoá học 237 Phạm Ngọc Mai 23/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 7,750 Khuyến khích
9 Hoá học 250 Trần Đức Phong 05/07/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 4,500
10 Hoá học 243 Đặng Dương Nguyên 28/09/2003 Vĩnh Thuận, Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 4,125
11 Hoá học 246 Trần Mai Hữu Nhân 24/04/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 3,500
12 Hoá học 223 Trần Việt Anh Khoa 15/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 2,125
13 Hoá học 217 Ngô Gia Huy 09/11/2003 Vị Thanh - Cần Thơ THPT Võ Văn Kiệt 1,875
14 Sinh học 385 Bùi Diễm Thúy 16/04/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 12,25 Ba

46
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

15 Sinh học 301 Trần Tuấn Anh 19/04/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 11,50 Ba
16 Sinh học 342 Đào Thị Ngọc Lan 30/03/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 8,00 Khuyến khích
17 Sinh học 364 Huỳnh Như 26/06/2003 An Biên - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 6,50
18 Sinh học 358 Dương Hồ Hồng Ngọc 30/09/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 5,25
19 Tin học 428 Tạ Minh Khang 23/01/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 6,50 Khuyến khích
20 Tin học 442 Huỳnh Hoài Thương 11/06/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 1,50
21 Tin học 424 Lý Gia Hân 29/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 0,50
22 Ngữ văn 553 Nguyễn Phương Quyên 12/03/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 13,00 Nhì
23 Ngữ văn 554 Hồ Thanh Quyên 18/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 11,50 Nhì
24 Ngữ văn 503 Hà Thị Ngọc Hương 05/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 11,25 Ba
25 Ngữ văn 461 Phạm Hồng Ánh 02/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 10,00 Ba
26 Ngữ văn 533 Trần Phạm Nguyễn 27/05/2003 Vĩnh Thuận, Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 9,25 Khuyến khích
27 Ngữ văn 593 Nguyễn Thị Tươi 17/02/2003 U Minh Thượng - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 7,25
28 Ngữ văn 588 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/05/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 7,00
29 Lịch sử 663 Nguyễn Hoàng Nam 13/11/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 16,50 Nhất
30 Lịch sử 642 Nguyễn Trọng Khang 04/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 14,50 Nhì
31 Lịch sử 660 Phạm Đỗ Anh Minh 01/02/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 14,50 Nhì
32 Lịch sử 657 Trương Lưu Luyến 06/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 13,25 Ba
33 Lịch sử 615 Lê An Bình 13/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 11,00 Khuyến khích
34 Địa lý 730 Nguyễn Huỳnh Bảo Anh 22/08/2002 Tân Phú - Đồng Nai THPT Võ Văn Kiệt Vắng
35 Địa lý 868 Nguyễn Duy Nhật Xuân 04/07/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 10,50 Ba

47
Kết quả thi vòng tỉnh
Số Số báo
Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường
TT danh Xếp loại giải
Điểm thi
(nếu có)

36 Địa lý 841 Lê Thị An Thuyên 10/01/2002 Vị Thanh - Hậu Giang THPT Võ Văn Kiệt 9,75 Ba
37 Địa lý 773 Đặng Quốc Huy 30/10/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 9,00 Khuyến khích
38 Địa lý 759 Mã Nguyên Ngọc Điệp 11/07/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 8,00 Khuyến khích
39 Địa lý 780 Trần Tuấn Kiệt 08/06/2003 An Biên - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 6,50
40 Địa lý 843 Lê Minh Thư 19/12/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 6,25
41 Tiếng Anh 936 Nguyễn Minh Mẫn 24/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 10,10 Ba
42 Tiếng Anh 989 Trần Thảo Vy 06/05/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 8,70 Ba
43 Tiếng Anh 974 Vi Thiện Trí 21/11/2003 Tp. Hồ Chí Minh THPT Võ Văn Kiệt 7,60 Khuyến khích
44 Tiếng Anh 904 Hoàng Phi Hùng 07/06/2000 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Võ Văn Kiệt 5,50

Kiên Giang, ngày 26 tháng 3 năm 2019


TL. GIÁM ĐỐC
NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ VÀ KĐCLGD

Võ Đức Minh Nguyễn Thanh Tâm

48

You might also like