You are on page 1of 5

Số SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm thi các môn

tộc Học sinh trường Điểm thi các môn Điểm UT Điểm xét Kết quả Trúng tuyển vào trường Ghi chú
TT VĂN TOÁN ANH
376 030376 Lê Trúc Linh 01/06/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.50 7.30 6.00 17.80 Đ NHS
377 030377 Lý Thùy Linh 16/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 3.75 4.25 8.40 16.40 Đ NHS
378 030378 Mai Yến Linh 23/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 3.25 3.50 4.20 10.95 H
379 030379 Nguyễn Ngọc Linh 27/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Du 6.25 4.65 5.40 16.30 Đ NHS
380 030380 Nguyễn Thị Tuyết Linh 01/10/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Giục Tượng 2.75 1.40 4.00 8.15 H
381 030381 Nguyễn Trần Khánh Linh 16/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.50 3.85 7.20 15.55 Đ NHS
382 030382 Phạm Mỹ Linh 30/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.25 2.95 3.00 8.20 H
383 030383 Phạm Thị Ngọc Linh 29/01/2006 Châu Thành - Kiên Giang x kinh THCS Mong Thọ B 2.00 2.20 2.20 6.40 H
384 030384 Trần Thùy Linh 25/12/2006 Yên Bái x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.75 2.65 3.00 10.40 H
385 030385 Trương Bảo Linh 01/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 6.00 6.15 4.60 16.75 Đ NHS
386 030386 Lê Thành Long 31/12/2006 Tân Hiệp - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ B 3.00 3.55 5.80 12.35 Đ NHS
387 030387 Phạm Thanh Long 28/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Chu Văn An 3.50 5.00 5.80 14.30 Đ NHS
388 030388 Hồ Phúc Lộc 24/02/2006 U Minh - Cà Mau Kinh THCS Võ Trường Toản 5.75 5.30 4.00 15.05 Đ NHS
389 030389 Ngô Minh Lộc 05/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Hoa THCS Ngô Quyền 2.25 2.55 3.60 2.0 10.40 H
390 030390 Nguyễn Hoàng Thiên Lộc 24/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 2.25 2.35 3.60 8.20 H
391 030391 Nguyễn Khánh Lộc 22/07/2006 Hà Tiên - Kiên Giang Kinh THCS Giục Tượng 2.50 2.05 3.00 7.55 H
392 030392 Trần Tấn Lộc 20/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Trường Toản 1.25 2.35 3.80 7.40 H
393 030393 Trần Thanh Lộc 02/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Trường Toản 4.75 5.10 4.80 14.65 Đ NHS
394 030394 Nguyễn Thành Lợi 12/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 3.50 2.65 3.40 9.55 H
395 030395 Quách Ngọc Lợi 13/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.75 4.70 6.20 16.65 Đ NHS
396 030396 Thạch Văn Lợi 09/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Khmer THCS Võ Nguyên Giáp 4.00 4.25 2.40 2.0 12.65 Đ NHS
397 030397 Trần Tuyết Lợi 06/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.75 5.90 3.40 14.05 Đ NHS
398 030398 Đỗ Hoàng Luân 08/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 1.50 2.55 2.60 6.65 H
399 030399 Nguyễn Đỗ Thành Luân 05/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ B 4.00 4.15 3.20 11.35 Đ NHS
400 030400 Nguyễn Thành Luân 05/10/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Giục Tượng 5.00 4.85 4.60 14.45 Đ NHS
401 030401 Lê Trần Thanh Luận 04/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 5.25 5.15 5.00 15.40 Đ NHS
402 030402 Nguyễn Hữu Luật 16/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 6.50 6.20 6.40 19.10 Đ NHS
403 030403 Lương Thị Chúc Ly 29/07/2006 Gò Quao - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.25 3.00 4.40 11.65 Đ NHS
404 030404 Trần Thị Trúc Ly 15/09/2005 Gò Quao - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.50 4.65 4.80 13.95 Đ NHS
405 030405 Trương Thị Bích Ly 12/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 3.50 5.40 4.40 13.30 Đ NHS
406 030406 Vũ Thị Trúc Ly 21/01/2006 An Minh - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.75 4.05 0.40 9.20 H
407 030407 Bùi Thị Ngọc Mai 29/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 3.50 3.95 4.00 2.0 13.45 Đ NHS
408 030408 Danh Ngọc Mai 09/12/2005 Rạch Giá - Kiên Giang x Khmer THCS Ngô Quyền 3.00 2.30 3.40 2.0 10.70 H
409 030409 Hoàng Thị Kim Mai 03/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 1.50 0.90 2.80 5.20 H
410 030410 Huỳnh Mai 11/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Giục Tượng 4.50 1.25 4.00 9.75 H
411 030411 Huỳnh Ngọc Phương Mai 06/02/2005 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Du 3.75 1.30 4.00 9.05 H
412 030412 Nguyễn Thị Ngọc Mai 05/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 5.75 2.00 5.20 12.95 Đ NHS
413 030413 Cao Trung Mạnh 02/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.00 3.20 3.00 7.20 H

Page 11 of 27
Số SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm thi các môn Điểm UT Điểm xét Kết quả Trúng tuyển vào trường Ghi chú
TT VĂN TOÁN ANH
414 030414 Nguyễn Đức Mạnh 01/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 5.25 4.50 5.60 15.35 Đ NHS
415 030415 Nguyễn Ngọc Mắn 02/06/2006 Hòn Đất - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 5.25 2.85 2.60 10.70 H
416 030416 Lý Thị Mẫn 08/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Hoa THCS Giục Tượng 2.50 3.15 5.20 2.0 12.85 Đ NHS
417 030417 Nguyễn Thị Triệu Mẫn 25/11/2006 Giá Rai - Bạc Liêu x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.75 4.20 4.80 11.75 Đ NHS
418 030418 Đới Thị Áng Mây 03/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 3.50 3.10 5.40 12.00 Đ NHS
419 030419 Trần Thị Huỳnh Mến 06/02/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 4.25 3.60 4.60 12.45 Đ NHS
420 030420 Nguyễn Ngọc Mi 20/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 4.00 3.50 3.80 11.30 H
421 030421 Nguyễn Thị Mi Mi 02/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 5.75 5.15 4.20 15.10 Đ NHS
422 030422 Trần Sa Diễm Mi 01/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 3.75 4.80 0.40 2.0 10.95 H
423 030423 Trần Thị Nhu Mì 29/01/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 6.00 3.45 2.40 11.85 Đ NHS
424 030424 Chiêm Tuyền Minh 18/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Hoa THCS Nguyễn Trường Tộ 7.00 8.05 8.80 2.0 25.85 Đ NHS
425 030425 Đinh Hoàng Ngọc Minh 19/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 6.25 6.25 6.80 19.30 Đ NHS
426 030426 Quách Ngọc Minh 25/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Hùng Vương 3.25 4.40 4.00 11.65 Đ NHS
427 030427 Hồ Như Mộng 06/01/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 3.00 1.50 2.60 7.10 H
428 030428 Dương Dạ My 01/06/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Khmer THCS Lê Quý Đôn 4.00 2.45 6.00 2.0 14.45 Đ NHS
429 030429 Dương Ngọc My 01/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Ngô Quyền 1.50 1.75 3.60 6.85 H
430 030430 Đinh Ngọc My 21/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 3.00 6.35 8.00 17.35 Đ NHS
431 030431 Hồ Khả My 19/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Hoa THCS Nguyễn Trường Tộ 2.50 1.95 4.40 2.0 10.85 H
432 030432 Lê Ái My 10/01/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Khmer THCS Mong Thọ B 3.75 6.55 6.00 2.0 18.30 Đ NHS
433 030433 Lê Nguyễn Anh My 20/10/2006 TP. Hồ Chí Minh x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 1.75 1.50 3.00 6.25 H
434 030434 Lê Thị Diễm My 30/08/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 4.00 5.30 4.80 14.10 Đ NHS
435 030435 Nguyễn Lê Diễm My 16/08/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 3.75 2.55 4.20 10.50 H
436 030436 Quách Thị My 05/05/2005 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.25 6.15 5.60 17.00 Đ NHS
437 030437 Trần Khánh My 07/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.75 5.85 8.00 19.60 Đ NHS
438 030438 Châu Thị Hoàng Mỹ 23/12/2005 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 3.00 3.30 2.00 8.30 H
439 030439 Nguyễn Thị Ái Mỹ 09/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.75 5.45 4.20 14.40 Đ NHS
440 030440 Trần Tú Mỹ 20/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Hoa THCS Vĩnh Hoà Hiệp 3.50 3.00 4.00 2.0 12.50 Đ NHS
441 030441 Chiêm Quốc Nam 30/08/2006 Châu Thành - Kiên Giang Hoa THCS Bình An 5.75 2.20 3.40 2.0 13.35 Đ NHS
442 030442 Đỗ Tấn Nam 10/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 6.00 6.60 6.60 19.20 Đ NHS
443 030443 Nguyễn Hoàng Nam 05/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 3.75 6.20 6.80 16.75 Đ NHS
444 030444 Nguyễn Lê Phương Nam 14/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Lê Quý Đôn 4.50 4.95 4.20 13.65 Đ NHS
445 030445 Nguyễn Nhựt Nam 24/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.75 2.40 4.00 9.15 H
446 030446 Vũ Xuân Nam 01/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 5.25 6.85 5.80 17.90 Đ NHS
447 030447 Lý Bảo Minh Nga 26/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Hoa THCS Nguyễn Trường Tộ 2.75 2.30 4.00 2.0 11.05 H
448 030448 Võ Ngọc Tố Nga 25/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 3.00 2.15 2.80 7.95 H
449 030449 Đỗ Thị Thanh Ngà 08/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Lê Quý Đôn 5.50 7.30 7.20 20.00 Đ NHS
450 030450 Danh Thị Mộng Ngân 12/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Khmer THCS Võ Trường Toản 4.00 7.25 7.20 2.0 20.45 Đ NHS
451 030451 Dương Bích Ngân 27/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 3.50 3.80 4.20 11.50 Đ NHS

Page 12 of 27
Số SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm thi các môn Điểm UT Điểm xét Kết quả Trúng tuyển vào trường Ghi chú
TT VĂN TOÁN ANH
452 030452 Đặng Thảo Ngân 14/08/2006 Tri Tôn - An Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.25 5.80 4.80 15.85 Đ NHS
453 030453 Đinh Thị Xuân Ngân 03/03/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 4.75 4.75 4.00 13.50 Đ NHS
454 030454 Hồ Bảo Ngân 01/05/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 4.50 4.15 4.60 13.25 Đ NHS
455 030455 Lê Kim Ngân 29/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.75 7.15 5.20 18.10 Đ NHS
456 030456 Lê Thị Kim Ngân 28/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.00 5.65 5.60 15.25 Đ NHS
457 030457 Nguyễn Thị Ngân 15/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.50 4.35 5.80 2.0 16.65 Đ NHS
458 030458 Nguyễn Thị Hồng Ngân 08/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ A 2.50 2.85 4.00 9.35 H
459 030459 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/06/2006 Giồng Riềng - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 1.25 2.20 3.20 2.0 8.65 H
460 030460 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/09/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Giục Tượng 2.50 3.05 3.60 9.15 H
461 030461 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 26/02/2006 Giồng Riềng - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.00 4.55 6.60 16.15 Đ NHS
462 030462 Nguyễn Thị Tú Ngân 06/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 3.00 3.05 6.60 12.65 Đ NHS
463 030463 Ông Thị Diệu Ngân 01/09/2005 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.00 6.80 7.20 19.00 Đ NHS
464 030464 Tạ Thị Thanh Ngân 22/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 1.75 1.55 4.40 7.70 H
465 030465 Thị Kim Ngân 12/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Khmer THCS Nguyễn Trường Tộ 2.50 2.25 4.00 2.0 10.75 H
466 030466 Trần Kim Ngân 21/09/2006 U Minh Thượng - Kiên Giang x Kinh THCS Bình An 4.00 2.85 4.40 2.0 13.25 Đ NHS
467 030467 Trần Thị Hoàng Ngân 20/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 3.50 3.15 0.40 7.05 H
468 030468 Trương Mỹ Ngân 16/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Lê Quý Đôn 8.00 5.00 3.60 16.60 Đ NHS
469 030469 Võ Thùy Thu Ngân 26/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.50 3.90 2.60 11.00 H
470 030470 Vũ Thị Kim Ngân 06/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.00 5.45 5.20 15.65 Đ NHS
471 030471 Âu Hoàng Phương Nghi 17/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.75 5.80 4.80 15.35 Đ NHS
472 030472 Bùi Gia Nghi 05/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 6.25 5.20 5.00 16.45 Đ NHS
473 030473 Huỳnh Nguyễn Tú Nghi 09/08/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 2.75 2.85 3.20 8.80 H
474 030474 Huỳnh Thảo Nghi 15/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 5.50 4.15 4.00 13.65 Đ NHS
475 030475 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi 23/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 5.75 3.80 3.60 13.15 Đ NHS
476 030476 Nguyễn Phương Nghi 21/07/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 6.75 4.75 4.00 15.50 Đ NHS
477 030477 Châu Hữu Nghị 24/04/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Giục Tượng 5.00 2.95 3.20 11.15 H
478 030478 Trần Đức Nghị 02/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 6.00 4.50 6.20 16.70 Đ NHS
479 030479 Giản Thanh Nghĩa 01/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 5.50 3.65 2.20 11.35 Đ NHS
480 030480 Huỳnh Hiếu Nghĩa 11/04/2006 Châu Thành - Kiên Giang Hoa THCS Vĩnh Hoà Hiệp 7.00 3.20 2.80 2.0 15.00 Đ NHS
481 030481 Thân Trọng Nghĩa 22/06/2006 Giồng Riềng - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.50 3.25 4.80 10.55 H
482 030482 Tô Hoàng Nghĩa 27/01/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ B 5.75 4.40 5.60 15.75 Đ NHS
483 030483 Trương Hiếu Nghĩa 19/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 1.75 2.20 4.80 8.75 H
484 030484 Từ Văn Nghĩa 18/09/2005 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.75 1.95 1.60 6.30 H
485 030485 Nguyễn Ngọc Hiền Ngoan 19/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ B 4.50 2.20 3.00 9.70 H
486 030486 Bùi Kim Ngọc 25/07/2006 Thốt Nốt - Cần Thơ x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 3.00 2.30 4.60 9.90 H
487 030487 Bùi Thảo Ngọc 17/07/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 8.00 6.85 6.20 21.05 Đ NHS
488 030488 Dương Bảo Ngọc 20/07/2006 An Biên - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.00 5.75 5.00 14.75 Đ NHS
489 030489 Đặng Phương Hồng Ngọc 28/07/2006 TP. Hồ Chí Minh x Kinh THCS Hùng Vương 4.00 1.90 4.20 10.10 H

Page 13 of 27
Số SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm thi các môn Điểm UT Điểm xét Kết quả Trúng tuyển vào trường Ghi chú
TT VĂN TOÁN ANH
490 030490 Đoàn Nhã Ngọc 13/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 5.00 4.55 6.60 16.15 Đ NHS
491 030491 Hà Khánh Ngọc 27/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ V V V 0.00 H
492 030492 Huỳnh Nguyên Ngọc 19/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Ngô Quyền 2.00 2.15 2.40 6.55 H
493 030493 Lê Hồng Ngọc 23/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.00 3.25 4.80 12.05 Đ NHS
494 030494 Lê Thị Ánh Ngọc 26/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 5.25 2.50 3.40 11.15 H
495 030495 Lương Kiều Bảo Ngọc 22/07/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.50 6.85 6.60 18.95 Đ NHS
496 030496 Lưu Yến Ngọc 20/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Hoa THCS Ngô Quyền 6.75 4.85 3.80 2.0 17.40 Đ NHS
497 030497 Lý Nguyễn Như Ngọc 26/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 6.50 2.25 4.40 13.15 Đ NHS
498 030498 Nguyễn Bảo Ngọc 11/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS&THPT Võ Văn Kiệt 4.50 2.65 2.40 9.55 H
499 030499 Nguyễn Hồ Bảo Ngọc 18/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 6.00 2.90 2.40 11.30 H
500 030500 Nguyễn Kim Ngọc 11/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 6.50 6.85 6.80 20.15 Đ NHS
501 030501 Nguyễn Như Ngọc 30/06/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Minh Lương 6.75 7.75 7.40 21.90 Đ NHS
502 030502 Nguyễn Thái Mỹ Ngọc 17/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 7.50 7.80 5.40 20.70 Đ NHS
503 030503 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/08/2006 TP. Hồ Chí Minh x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 6.25 2.65 4.20 13.10 Đ NHS
504 030504 Nguyễn Thị Như Ngọc 17/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 7.00 5.10 5.40 17.50 Đ NHS
505 030505 Nguyễn Thị Yến Ngọc 19/08/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 7.00 6.85 8.80 22.65 Đ NHS
506 030506 Phan Bảo Ngọc 26/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 5.25 2.70 3.40 11.35 Đ NHS
507 030507 Thái Châu Phúc Ngọc 03/07/2006 TP. Hồ Chí Minh kinh THCS Nguyễn Du 5.75 6.65 3.80 16.20 Đ NHS
508 030508 Tô Vũ Bảo Ngọc 28/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 1.75 4.55 3.20 9.50 H
509 030509 Trần Thu Ngọc 12/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Hoa THCS Nguyễn Trường Tộ 2.50 2.85 5.00 2.0 12.35 Đ NHS
510 030510 Trương Thị Mỹ Ngọc 13/03/2006 Long Xuyên - An Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.00 3.30 4.00 11.30 H
511 030511 Chao Kim Nguyên 09/03/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Khmer THCS Thạnh Lộc 1.75 2.45 5.00 2.0 11.20 H
512 030512 Danh Trí Nguyên 06/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Khmer THCS Lê Quý Đôn 6.25 6.85 7.40 2.0 22.50 Đ NHS
513 030513 Hình Hoàng Nguyên 14/11/2005 Rạch Giá - Kiên Giang Hoa THCS Nguyễn Trường Tộ 3.75 3.90 5.00 2.0 14.65 Đ NHS
514 030514 Huỳnh Duy Nguyên 20/05/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 6.25 5.35 4.60 16.20 Đ NHS
515 030515 Huỳnh Tài Nguyên 07/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Hoa THCS Nguyễn Trường Tộ 5.25 8.40 8.00 2.0 23.65 Đ NHS
516 030516 Lê Hồng Nguyên 17/10/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.75 5.60 6.40 16.75 Đ NHS
517 030517 Lương Nguyễn Phương Nguy 13/01/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 5.00 3.95 2.80 11.75 Đ NHS
518 030518 Ngô Hảo Nguyên 10/01/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Giục Tượng 3.25 3.35 4.20 10.80 H
519 030519 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 21/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.00 3.00 7.20 14.20 Đ NHS
520 030520 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 19/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 5.75 5.45 7.80 19.00 Đ NHS
521 030521 Nguyễn Thị Bảo Nguyên 10/03/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Giục Tượng 3.25 3.70 3.80 10.75 H
522 030522 Trần Lê Bình Nguyên 25/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.50 6.80 6.40 18.70 Đ NHS
523 030523 Trần Thị Thảo Nguyên 25/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 6.00 4.85 6.40 17.25 Đ NHS
524 030524 Trương Khải Nguyên 29/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Ngô Quyền 3.50 3.60 3.60 10.70 H
525 030525 Võ Thị Cẩm Nguyên 24/04/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 7.00 5.35 4.60 16.95 Đ NHS
526 030526 Trần Trọng Nguyễn 09/05/2006 U Minh Thượng - Kiên Giang Kinh THCS Võ Trường Toản 5.00 3.45 4.40 12.85 Đ NHS
527 030527 Phạm Võ Minh Nguyệt 12/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 4.25 1.70 4.00 9.95 H

Page 14 of 27
Số SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm thi các môn Điểm UT Điểm xét Kết quả Trúng tuyển vào trường Ghi chú
TT VĂN TOÁN ANH
528 030528 Võ Minh Nguyệt 08/09/2006 An Biên - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.00 4.85 3.00 2.0 13.85 Đ NHS
529 030529 Võ Thanh Nhã 23/03/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 7.75 6.30 5.80 19.85 Đ NHS
530 030530 Nguyễn Đình Nhân 16/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Lê Quý Đôn 3.00 5.20 6.60 14.80 Đ NHS
531 030531 Nguyễn Thượng Phương Nhâ 12/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Chu Văn An 3.50 4.10 5.20 12.80 Đ NHS
532 030532 Trang Thanh Nhân 11/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.75 5.60 6.60 16.95 Đ NHS
533 030533 Trần Thiện Nhân 22/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.75 6.40 6.20 17.35 Đ NHS
534 030534 Võ Thị Mỹ Nhân 30/09/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Giục Tượng 4.00 2.65 3.20 9.85 H
535 030535 Phan Thành Nhất 25/04/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ B 2.50 6.80 5.00 14.30 Đ NHS
536 030536 Dương Thị Yến Nhi 09/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.25 5.85 5.80 16.90 Đ NHS
537 030537 Dương Yến Nhi 31/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Hùng Vương 5.08 3.30 5.80 14.18 Đ NHS
538 030538 Đào Tuyết Nhi 04/01/2005 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.75 2.50 3.80 11.05 H
539 030539 Lê Nguyễn Ái Nhi 12/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.50 5.00 4.80 14.30 Đ NHS
540 030540 Ngô Khả Nhi 06/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp V V V 0.00 H
541 030541 Nguyễn Nhi 03/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 1.25 0.40 2.60 4.25 H
542 030542 Nguyễn Lý Phương Nhi 01/10/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 5.00 5.10 5.20 15.30 Đ NHS
543 030543 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 03/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 3.50 3.50 3.40 10.40 H
544 030544 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 3.75 4.20 3.00 10.95 H
545 030545 Nguyễn Thị Yến Nhi 29/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Ngô Quyền 5.25 3.70 5.00 13.95 Đ NHS
546 030546 Nguyễn Thúy Nhi 23/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 6.25 6.75 7.40 20.40 Đ NHS
547 030547 Thị Yến Nhi 26/06/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Khmer THCS Minh Lương 4.75 5.10 5.40 2.0 17.25 Đ NHS
548 030548 Tô Ngọc Nhi 29/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 2.50 3.85 3.60 9.95 H
549 030549 Trần Huỳnh Yến Nhi 23/06/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Phú 6.25 4.95 6.00 17.20 Đ NHS
550 030550 Trần Mỹ Nhi 15/06/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Hoa THCS Bình An 4.75 4.20 4.60 2.0 15.55 Đ NHS
551 030551 Võ Thị Yến Nhi 19/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 4.00 3.25 3.80 11.05 H
552 030552 Võ Tú Nhi 03/02/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.50 5.20 5.80 15.50 Đ NHS
553 030553 Nguyễn Thị Cẩm Nhiên 06/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 3.00 3.30 5.60 11.90 Đ NHS
554 030554 Trang Tố Nhiên 13/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Hoa THCS Võ Nguyên Giáp 3.00 4.80 5.20 2.0 15.00 Đ NHS
555 030555 Trần Kim Nhu 16/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Hùng Vương 2.25 3.30 3.60 9.15 H
556 030556 Phạm Phú Nhuận 23/04/2006 Cà Mau Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 3.75 5.20 4.60 13.55 Đ NHS
557 030557 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 02/01/2005 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 4.00 3.70 5.80 13.50 Đ NHS
558 030558 Trần Cẩm Nhung 15/12/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 5.50 3.10 4.80 13.40 Đ NHS
559 030559 Võ Tuyết Nhung 17/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 2.25 3.50 2.80 8.55 H
560 030560 Đinh Bảo Như 19/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 6.75 3.90 6.20 16.85 Đ NHS
561 030561 Đỗ Ngọc Tâm Như 02/12/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Minh Lương 4.00 4.80 4.60 13.40 Đ NHS
562 030562 Hà Kim Như 20/08/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Khmer DTNT Châu Thành 6.25 5.35 5.80 2.0 19.40 Đ NHS
563 030563 Huỳnh Như 05/03/2006 Hòn Đất - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 4.25 3.45 3.20 10.90 H
564 030564 Huỳnh Như 01/04/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Bình An 4.50 3.65 4.80 12.95 Đ NHS
565 030565 Huỳnh Ngọc Như 05/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.25 1.05 4.20 7.50 H

Page 15 of 27

You might also like