You are on page 1of 5

Số SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm thi các môn

tộc Học sinh trường Điểm thi các môn Điểm UT Điểm xét Kết quả Trúng tuyển vào trường Ghi chú
TT VĂN TOÁN ANH
566 030566 Lâm Quỳnh Như 18/09/2006 Long Xuyên - An Giang x Hoa THCS Võ Nguyên Giáp 5.00 4.70 7.20 2.0 18.90 Đ NHS
567 030567 Lâm Tuyết Như 16/09/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Hoa THCS Vĩnh Hoà Hiệp 2.50 2.45 0.60 2.0 7.55 H
568 030568 Lâm Yến Như 06/11/2005 Rạch Giá - Kiên Giang x Hoa THCS Nguyễn Trường Tộ 2.50 2.85 3.20 2.0 10.55 H
569 030569 Nguyễn Huỳnh Như 13/11/2006 An Biên - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 2.25 3.80 3.00 9.05 H
570 030570 Nguyễn Ngọc Như 03/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Hùng Vương 5.00 7.35 4.40 16.75 Đ NHS
571 030571 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 05/07/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 6.00 4.00 6.80 16.80 Đ NHS
572 030572 Nguyễn Thị Huỳnh Như 18/07/2006 Vĩnh Thuận - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 2.00 2.85 3.60 8.45 H
573 030573 Nguyễn Thị Huỳnh Như 24/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 3.00 4.20 3.20 2.0 12.40 Đ NHS
574 030574 Nguyễn Thị Huỳnh Như 20/09/2006 Vĩnh Thuận - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.50 3.30 3.60 11.40 Đ NHS
575 030575 Nguyễn Trần Yến Như 19/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Lê Quý Đôn 4.00 4.75 4.00 12.75 Đ NHS
576 030576 Phan Ngọc Như 21/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 6.50 5.35 5.60 17.45 Đ NHS
577 030577 Quan Mai Huỳnh Như 15/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Hoa THCS Lê Quý Đôn 6.00 5.85 5.40 2.0 19.25 Đ NHS
578 030578 Trần Bích Như 06/10/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 2.75 2.80 3.00 8.55 H
579 030579 Trần Huỳnh Như 07/03/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Giục Tượng 3.00 3.50 4.20 10.70 H
580 030580 Trần Nguyễn Huỳnh Như 10/12/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 6.00 4.95 3.00 13.95 Đ NHS
581 030581 Trần Thảo Như 30/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang 0 Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.25 3.60 5.80 13.65 Đ NHS
582 030582 Võ Ngọc Yến Như 06/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.25 4.50 5.20 11.95 Đ NHS
583 030583 Võ Thị Huỳnh Như 23/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.50 4.00 3.80 10.30 H
584 030584 Võ Thị Kim Như 05/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Ngô Quyền 3.33 3.15 2.60 9.08 H
585 030585 Huỳnh Ngọc Nhứt 02/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 3.50 5.95 4.20 13.65 Đ NHS
586 030586 Đặng Minh Nhựt 10/11/2005 Châu Phú - An Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 7.50 2.75 4.20 14.45 Đ NHS
587 030587 Huỳnh Minh Nhựt 19/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 3.25 3.55 3.00 2.0 11.80 Đ NHS
588 030588 Lê Minh Nhựt 27/11/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Vĩnh Hoà Phú 5.00 5.25 4.40 14.65 Đ NHS
589 030589 Trần Minh Nhựt 25/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.75 3.55 5.20 14.50 Đ NHS
590 030590 Trần Chí Niên 14/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Khmer THCS Nguyễn Trường Tộ 5.50 4.20 4.60 2.0 16.30 Đ NHS
591 030591 Bùi Thị Hồng Nương 13/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Hùng Vương 3.00 3.30 3.40 9.70 H
592 030592 Nguyễn Thị Kiều Nương 13/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 3.00 3.95 3.80 10.75 H
593 030593 Nguyễn Hoàng Oanh 15/10/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Lê Quý Đôn 6.25 4.70 5.20 16.15 Đ NHS
594 030594 Nguyễn Hoàng Pha 12/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Giục Tượng 4.75 4.45 6.40 15.60 Đ NHS
595 030595 Châu Hoàng Phát 16/10/2006 An Biên - Kiên Giang Khmer THCS Võ Trường Toản 2.50 4.50 3.60 2.0 12.60 Đ NHS
596 030596 Dương Thành Phát 27/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.75 4.20 3.40 10.35 H
597 030597 Huỳnh Đại Phát 15/11/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ A 2.50 3.15 3.80 9.45 H
598 030598 Huỳnh Lâm Phát 11/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Chu Văn An 5.50 3.70 3.20 12.40 Đ NHS
599 030599 Huỳnh Trương Tấn Phát 03/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 5.50 4.70 5.20 15.40 Đ NHS
600 030600 Lê Vu Lợi Phát 20/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Bình An 5.00 5.45 5.40 2.0 17.85 Đ NHS
601 030601 Nguyễn Tấn Phát 31/05/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ B 4.25 3.55 4.40 12.20 Đ NHS
602 030602 Nguyễn Tiến Phát 12/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 2.50 4.70 2.60 9.80 H
603 030603 Trần Tấn Phát 19/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 3.25 5.25 5.20 13.70 Đ NHS

Page 16 of 27
Số SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm thi các môn Điểm UT Điểm xét Kết quả Trúng tuyển vào trường Ghi chú
TT VĂN TOÁN ANH
604 030604 Vũ Dương Phát 20/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Lê Quý Đôn 5.50 5.60 5.40 16.50 Đ NHS
605 030605 Danh Thị Kim Phiên 25/04/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Khmer THCS Thạnh Lộc 4.00 3.80 4.00 2.0 13.80 Đ NHS
606 030606 Huỳnh Thái Phong 22/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Chu Văn An 3.25 3.60 4.60 11.45 Đ NHS
607 030607 Nguyễn Hoài Phong 12/03/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ B 4.75 5.05 6.60 16.40 Đ NHS
608 030608 Quách Kiến Phong 11/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Hoa THCS Vĩnh Hoà Hiệp 6.00 5.95 7.20 2.0 21.15 Đ NHS
609 030609 Chiêm Bĩnh Phú 20/04/2006 Châu Thành - Kiên Giang Hoa THCS Vĩnh Hoà Phú 5.25 3.00 0.20 2.0 10.45 H
610 030610 Phan Minh Phú 17/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 5.75 6.60 4.60 16.95 Đ NHS
611 030611 Chung Quang Phúc 11/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Trường Toản 2.50 4.25 0.20 6.95 H
612 030612 Danh Hữu Phúc 19/02/2006 Châu Thành - Kiên Giang Khmer THCS Giục Tượng 3.00 4.30 4.40 2.0 13.70 Đ NHS
613 030613 Đỗ Hoàng Phúc 28/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 2.25 3.10 3.40 8.75 H
614 030614 Huỳnh Hữu Phúc 01/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.50 8.25 6.60 19.35 Đ NHS
615 030615 Huỳnh Hữu Phúc 10/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Hùng Vương 6.25 7.60 6.80 2.0 22.65 Đ NHS
616 030616 Lưu Mỹ Phúc 21/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.00 5.15 6.40 15.55 Đ NHS
617 030617 Nguyễn Hoàng Phúc 20/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.00 6.35 6.80 18.15 Đ NHS
618 030618 Nguyễn Hoàng Phúc 17/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 3.50 1.90 5.60 11.00 H
619 030619 Nguyễn Huỳnh Diễm Phúc 14/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Lê Quý Đôn 4.25 4.70 3.80 12.75 Đ NHS
620 030620 Phạm Hồng Phúc 26/01/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 3.75 3.50 2.60 9.85 H
621 030621 Trần Thị Diễm Phúc 19/05/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 3.75 1.95 4.40 10.10 H
622 030622 Giao Thị Kim Phụng 19/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Khmer THCS Võ Nguyên Giáp 2.50 1.40 2.80 2.0 8.70 H
623 030623 Lê Thị Mỹ Phụng 16/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.00 5.95 6.40 17.35 Đ NHS
624 030624 Lê Thị Mỹ Phụng 04/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 3.50 2.65 4.20 10.35 H
625 030625 Phạm Phi Phụng 26/03/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 5.75 2.90 5.20 13.85 Đ NHS
626 030626 Hồ Hữu Phước 18/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Trường Toản 4.50 6.90 2.20 13.60 Đ NHS
627 030627 Nguyễn Hải Phước 24/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Trường Toản 3.50 5.60 5.60 14.70 Đ NHS
628 030628 Phạm Văn Phước 17/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 5.25 5.40 4.60 15.25 Đ NHS
629 030629 Đặng Hoàng Phương 12/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.75 5.20 4.80 14.75 Đ NHS
630 030630 Lê Hoàng Tuyết Phương 22/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Chu Văn An 4.50 1.30 3.20 9.00 H
631 030631 Nguyễn Vũ Phương 20/10/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 2.25 2.85 2.00 7.10 H
632 030632 Võ Hà Đào Lê Thảo Phương 12/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 1.25 2.10 4.80 2.0 10.15 H
633 030633 Hoàng Thị Trúc Phượng 28/06/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Giục Tượng 5.75 2.85 3.60 12.20 Đ NHS
634 030634 Mai Kim Phượng 07/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.50 2.95 4.00 11.45 Đ NHS
635 030635 Lê Việt Quang 30/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS&THPT Võ Văn Kiệt 4.25 4.70 5.60 14.55 Đ NHS
636 030636 Phan Đăng Quang 09/09/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Minh Lương 2.50 5.25 3.00 10.75 H
637 030637 Phan Nguyễn Nhật Quang 16/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 6.00 7.65 7.20 20.85 Đ NHS
638 030638 Chiêm Thuyền Quân 06/06/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Hoa THCS Minh Lương 5.50 3.05 4.60 2.0 15.15 Đ NHS
639 030639 Trương Minh Quân 13/08/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ B 5.00 4.85 3.00 12.85 Đ NHS
640 030640 Võ Hoàng Huy Quân 25/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.75 6.35 6.60 15.70 Đ NHS
641 030641 Lương Kim Quí 01/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Hán THCS Nguyễn Trường Tộ 4.50 6.15 3.20 2.0 15.85 Đ NHS

Page 17 of 27
Số SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm thi các môn Điểm UT Điểm xét Kết quả Trúng tuyển vào trường Ghi chú
TT VĂN TOÁN ANH
642 030642 Ngô Nhân Quí 14/05/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 6.00 3.25 2.80 12.05 Đ NHS
643 030643 Phan Phú Quí 21/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.75 5.85 4.60 15.20 Đ NHS
644 030644 La Vĩnh Quốc 25/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Chu Văn An 5.00 5.65 4.60 15.25 Đ NHS
645 030645 Danh Đức Quy 21/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Khmer THCS Võ Trường Toản 6.00 4.95 5.20 2.0 18.15 Đ NHS
646 030646 Danh Ngọc Quý 28/09/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Khmer THCS Mong Thọ B 6.00 4.45 6.40 2.0 18.85 Đ NHS
647 030647 Trần Ngọc Qúy 29/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Trường Toản 4.75 4.70 4.00 13.45 Đ NHS
648 030648 Đoàn Nguyễn Tố Quyên 01/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 3.00 2.75 4.80 10.55 H
649 030649 Kha Tú Quyên 08/05/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Hoa THCS Bình An 6.50 5.35 6.60 2.0 20.45 Đ NHS
650 030650 Lê Mỹ Quyên 30/12/2005 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Chu Văn An 2.25 2.85 4.00 2.0 11.10 H
651 030651 Nguyễn Bảo Quyên 26/01/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 4.00 1.00 3.00 8.00 H
652 030652 Nguyễn Huỳnh Mỹ Quyên 29/09/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 3.50 4.70 5.00 13.20 Đ NHS
653 030653 Nguyễn Ngọc Mỹ Quyên 27/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 6.00 5.30 5.00 16.30 Đ NHS
654 030654 Nguyễn Thảo Quyên 15/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 1.00 1.30 3.00 5.30 H
655 030655 Nguyễn Thị Hạnh Quyên 05/11/2006 Long Thành - Đồng Nai x Kinh THCS Chu Văn An 2.25 3.05 3.80 9.10 H
656 030656 Nguyễn Thị Tố Quyên 06/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.75 5.60 5.00 15.35 Đ NHS
657 030657 Nguyễn Thị Tú Quyên 23/03/2006 Hậu Giang x Kinh THCS Hùng Vương 3.25 2.85 2.00 8.10 H
658 030658 Phạm Lan Quyên 19/10/2006 An Biên - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 4.75 4.40 4.60 13.75 Đ NHS
659 030659 Phó Tú Quyên 31/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Hoa THCS Nguyễn Trường Tộ 4.25 3.80 3.20 2.0 13.25 Đ NHS
660 030660 Trần Kim Quyên 15/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 3.00 3.80 6.60 13.40 Đ NHS
661 030661 Vương Thị Mỹ Quyên 20/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Hoa THCS Nguyễn Trường Tộ 4.00 5.80 4.60 2.0 16.40 Đ NHS
662 030662 Nguyễn Thu Quyền 22/10/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Giục Tượng 6.50 6.05 4.60 17.15 Đ NHS
663 030663 Võ Thị Mỹ Quyền 06/06/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 4.50 4.05 5.00 13.55 Đ NHS
664 030664 Dương Mỹ Quỳnh 12/08/2005 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 2.25 5.05 3.60 10.90 H
665 030665 Đinh Hoàng Diễm Quỳnh 06/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 4.00 3.35 3.80 11.15 H
666 030666 Đỗ Phương Quỳnh 01/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 6.25 3.75 5.20 15.20 Đ NHS
667 030667 Hồ Khánh Quỳnh 16/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Minh Lương 7.00 6.75 7.20 20.95 Đ NHS
668 030668 Hứa Ngọc Diễm Quỳnh 12/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Minh Lương 5.00 5.60 5.60 16.20 Đ NHS
669 030669 Lê Thị Quỳnh 28/11/2006 Nghệ An x Kinh THCS Võ Trường Toản 5.50 3.30 4.40 13.20 Đ NHS
670 030670 Nguyễn Diệp Quỳnh 19/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 5.33 3.85 5.60 14.78 Đ NHS
671 030671 Nguyễn Đinh Như Quỳnh 08/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Ngô Quyền 3.25 1.90 3.40 8.55 H
672 030672 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 11/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.25 6.05 4.80 16.10 Đ NHS
673 030673 Nguyễn Thị Như Quỳnh 01/06/2006 Thanh Hóa x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.25 3.90 4.00 10.15 H
674 030674 Phương Trúc Quỳnh 28/03/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Hán THCS Giục Tượng 6.25 5.40 6.60 2.0 20.25 Đ NHS
675 030675 Võ Như Quỳnh 12/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 6.50 4.70 6.80 2.0 20.00 Đ NHS
676 030676 Hồ Ngọc Kim Sáng 12/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Trường Toản 3.83 3.20 4.60 11.63 Đ NHS
677 030677 Ngô Thị Ánh Sáng 28/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.75 7.00 6.40 18.15 Đ NHS
678 030678 Nguyễn Xuân Sáng 22/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 3.25 7.55 7.00 17.80 Đ NHS
679 030679 Nguyễn Thanh Sơn 01/08/2005 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Ngô Quyền 1.25 1.05 2.80 5.10 H

Page 18 of 27
Số SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm thi các môn Điểm UT Điểm xét Kết quả Trúng tuyển vào trường Ghi chú
TT VĂN TOÁN ANH
680 030680 Phan Quốc Sử 27/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Trường Toản V V V 0.00 H
681 030681 Lâm Vạn Sự 07/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Hán THCS Nguyễn Trường Tộ 2.75 2.90 4.00 2.0 11.65 Đ NHS
682 030682 Trịnh Ngọc Tú Sương 04/02/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Minh Lương 6.25 3.30 4.20 13.75 Đ NHS
683 030683 Đặng Tấn Tài 28/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Lê Quý Đôn 6.25 4.25 7.60 18.10 Đ NHS
684 030684 Huỳnh Anh Tài 17/03/2006 An Biên - Kiên Giang Kinh THCS Võ Trường Toản 1.25 1.10 3.80 6.15 H
685 030685 Nguyễn Đức Tài 24/07/2006 Biên Hòa - Đồng Nai Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 6.00 7.30 5.40 18.70 Đ NHS
686 030686 Nguyễn Tấn Tài 04/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 1.75 2.15 3.40 7.30 H
687 030687 Nguyễn Văn Trí Tài 02/07/2006 Vị Thanh - Hậu Giang Kinh THCS Võ Trường Toản 1.75 1.50 2.80 6.05 H
688 030688 Nguyễn Thành Tài 27/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 2.25 2.85 3.20 8.30 H
689 030689 Phan Hữu Tài 28/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 6.75 7.50 5.20 19.45 Đ NHS
690 030690 Trần Kim Tài 03/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 1.00 2.95 5.20 9.15 H
691 030691 Trương Chí Tài 02/05/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Vĩnh Hoà Hiệp 4.00 5.10 4.40 13.50 Đ NHS
692 030692 Châu Ái Tâm 01/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Hoa THCS Mong Thọ B 5.25 4.55 5.20 2.0 17.00 Đ NHS
693 030693 Danh Thị Thu Tâm 15/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Khmer THCS Nguyễn Trường Tộ 5.25 5.35 6.00 2.0 18.60 Đ NHS
694 030694 Huỳnh Như Tâm 04/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Hoa THCS Nguyễn Trường Tộ 2.00 2.30 3.20 2.0 9.50 H
695 030695 Huỳnh Văn Tâm 27/11/2005 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Trường Toản 3.75 3.70 3.80 11.25 H
696 030696 Ngô Ngọc Chí Tâm 15/09/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.50 6.10 5.60 17.20 Đ NHS
697 030697 Ngô Thanh Tâm 08/11/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 3.75 5.85 7.40 17.00 Đ NHS
698 030698 Nguyễn Hùng Tâm 07/05/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ B 3.25 3.55 4.40 11.20 H
699 030699 Trần Hồng Tâm 08/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 3.75 3.30 4.40 11.45 Đ NHS
700 030700 Huỳnh Phương Tân 04/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Ngô Quyền 5.75 5.60 3.60 14.95 Đ NHS
701 030701 Lê Minh Tân 12/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 3.25 6.85 4.60 14.70 Đ NHS
702 030702 Nguyễn Lý Duy Tân 11/12/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ B 2.25 1.40 3.40 7.05 H
703 030703 Trần Duy Tân 22/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.25 1.40 1.80 5.45 H
704 030704 Trương Thành Tấn 18/03/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Minh Lương 3.00 2.90 2.80 8.70 H
705 030705 Nguyễn Ngọc Thà 20/03/2006 Phú Tân - An Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 5.75 3.75 4.00 13.50 Đ NHS
706 030706 Lương Vĩnh Thái 25/05/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Giục Tượng 4.25 3.25 3.00 10.50 H
707 030707 Nguyễn Minh Thái 05/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 3.50 2.40 5.80 11.70 Đ NHS
708 030708 Nguyễn Phạm Hòa Thái 16/03/2006 Hà Nội Kinh THCS Hùng Vương 5.00 6.60 5.00 16.60 Đ NHS
709 030709 Trương Văn Thái 18/05/2006 Sầm Sơn- Thanh Hóa Kinh THCS Mong Thọ B 2.50 2.45 2.80 7.75 H
710 030710 Lê Thị Phương Thanh 11/10/2006 Nam Định x Kinh THCS Võ Trường Toản 4.50 3.75 4.80 13.05 Đ NHS
711 030711 Nguyễn Trang Thanh 17/09/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Minh Lương 7.75 5.85 7.60 21.20 Đ NHS
712 030712 Trần Trí Thanh 07/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Hoa THCS Mong Thọ B 6.50 5.85 6.20 2.0 20.55 Đ NHS
713 030713 Trương Thiên Thanh 18/07/2005 Rạch Giá - Kiên Giang x Khmer THCS Võ Nguyên Giáp 2.00 1.95 2.00 2.0 7.95 H
714 030714 Danh Duy Thành 20/08/2006 Gò Quao - Kiên Giang Khmer THCS Thủy Liễu 4.00 5.60 3.80 2.0 15.40 Đ NHS
715 030715 Huỳnh Cẫm Thành 02/04/2006 Châu Thành - Kiên Giang Hoa THCS Bình An 5.50 5.05 5.40 2.0 17.95 Đ NHS
716 030716 La Thái Thành 22/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Hoa THCS Vĩnh Hoà Phú 4.25 6.50 7.00 2.0 19.75 Đ NHS
717 030717 Lê Nhật Thành 14/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 1.75 4.85 7.20 13.80 Đ NHS

Page 19 of 27
Số SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm thi các môn Điểm UT Điểm xét Kết quả Trúng tuyển vào trường Ghi chú
TT VĂN TOÁN ANH
718 030718 Trần Hoàng Thành 19/01/2005 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Du 3.00 4.00 5.40 12.40 Đ NHS
719 030719 Huỳnh Phước Thạnh 03/10/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ B 6.50 4.10 4.80 15.40 Đ NHS
720 030720 Đoàn Thị Thanh Thảo 30/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 6.25 4.80 4.60 15.65 Đ NHS
721 030721 Hà Thanh Thảo 29/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Hùng Vương 3.50 2.10 2.20 2.0 9.80 H
722 030722 Huỳnh Diệp Thảo 26/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 4.75 4.65 7.60 17.00 Đ NHS
723 030723 Lâm Huệ Thảo 20/09/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Hoa THCS Vĩnh Hoà Hiệp 6.25 4.30 5.80 2.0 18.35 Đ NHS
724 030724 Lý Nhật Thảo 20/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Chu Văn An 4.25 2.45 3.00 9.70 H
725 030725 Lý Thu Thảo 24/12/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 5.25 6.15 5.60 17.00 Đ NHS
726 030726 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 05/09/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.50 4.65 4.60 2.0 15.75 Đ NHS
727 030727 Nguyễn Ngọc Thu Thảo 04/02/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 2.75 2.35 4.60 9.70 H
728 030728 Nguyễn Phi Thảo 21/05/2006 An Biên - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 3.00 4.30 5.00 2.0 14.30 Đ NHS
729 030729 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/03/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.00 3.45 5.60 13.05 Đ NHS
730 030730 Phạm Thị Kim Thảo 07/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 1.75 4.15 3.80 9.70 H
731 030731 Trương Thanh Thảo 27/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.75 2.90 3.80 9.45 H
732 030732 Nguyễn Hồng Thắm 05/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 1.75 1.40 3.20 6.35 H
733 030733 Bùi Phương Thắng 04/11/2006 Ô Môn - Cần Thơ Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 3.00 5.50 4.00 2.0 14.50 Đ NHS
734 030734 Lê Việt Thắng 11/09/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 1.75 4.65 4.00 10.40 H
735 030735 Thái Phạm Hoàng Thắng 24/01/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Minh Lương 7.00 7.30 7.00 21.30 Đ NHS
736 030736 Trần Ngọc Hải Thắng 22/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Hùng Vương 2.00 5.15 4.00 11.15 H
737 030737 Nguyễn Hoài Thân 22/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 2.00 4.05 4.80 10.85 H
738 030738 Nguyễn Thị Thêm 01/01/2006 Châu Thành - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 5.00 6.80 6.60 18.40 Đ NHS
739 030739 Lăng Ngọc Thi 23/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Vân Khánh 3.75 3.35 4.80 2.0 13.90 Đ NHS
740 030740 Lê Thanh Tuyết Thi 24/12/2006 An Minh - Kiên Giang x Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 5.75 6.75 4.40 16.90 Đ NHS
741 030741 Trần Thị Mộng Thi 23/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Nguyễn Trường Tộ 4.75 6.40 5.40 16.55 Đ NHS
742 030742 Nguyễn Hồng Thía 18/03/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Giục Tượng 2.25 1.25 3.80 7.30 H
743 030743 Trần Hiếu Thiên 14/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ B 4.25 2.25 6.60 13.10 Đ NHS
744 030744 Lê Huỳnh Phúc Thiện 18/06/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 5.00 3.10 4.60 12.70 Đ NHS
745 030745 Nguyễn Thanh Thiện 22/05/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Nguyên Giáp 2.50 3.65 3.60 9.75 H
746 030746 Phạm Hoàng Thiện 01/01/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Giục Tượng 3.25 2.85 3.00 9.10 H
747 030747 Châu Hoàng Thịnh 10/12/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Hoa THCS Nguyễn Trường Tộ 2.00 4.30 2.40 2.0 10.70 H
748 030748 Giang Quốc Thịnh 12/02/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Ngô Quyền 1.50 1.10 5.60 8.20 H
749 030749 Lê Uy Thịnh 04/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Lê Quý Đôn 3.75 5.25 7.40 16.40 Đ NHS
750 030750 Lý Phúc Thịnh 27/10/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Hùng Vương V V V 0.00 H
751 030751 Phạm Đức Thịnh 11/07/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Mong Thọ B 3.50 2.70 5.20 11.40 Đ NHS
752 030752 Phạm Hữu Thịnh 29/04/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Giục Tượng 3.00 1.25 2.60 6.85 H
753 030753 Quách Quốc Thịnh 20/07/2006 Rạch Giá - Kiên Giang Kinh THCS Võ Trường Toản 2.25 2.60 4.20 9.05 H
754 030754 Phan Văn Thoại 25/12/2006 Châu Thành - Kiên Giang Kinh THCS Thạnh Lộc 6.50 4.40 2.80 13.70 Đ NHS
755 030755 Lê Thị Thơ 20/08/2006 Rạch Giá - Kiên Giang x Kinh THCS Mong Thọ B 4.50 2.85 3.20 10.55 H

Page 20 of 27

You might also like